Bảng giá đất Bắc Giang

Giá đất cao nhất tại Bắc Giang là: 50.000.000
Giá đất thấp nhất tại Bắc Giang là: 7.000
Giá đất trung bình tại Bắc Giang là: 3.835.905
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 72/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Bắc Giang
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1601 Huyện Yên Dũng Tỉnh lộ 398 Đoạn từ bến phà Đồng Việt - đến điểm chân dốc đất nhà Bà Thúy 1.080.000 660.000 - - - Đất TM-DV đô thị
1602 Huyện Yên Dũng Tỉnh lộ 398 Chân dốc nhà bà Thúy đi - đến điểm rẽ xã Đồng Phúc 1.920.000 1.140.000 - - - Đất TM-DV đô thị
1603 Huyện Yên Dũng Tỉnh lộ 398 Đoạn từ điểm rẽ xã Đồng Phúc - đến điểm rẽ xã Tiến Dũng (quán bà Trà) 2.880.000 1.740.000 - - - Đất TM-DV đô thị
1604 Huyện Yên Dũng Tỉnh lộ 398 Đoạn từ giáp điểm rẽ xã Tiến Dũng (quán bà Trà) - đến hết đất trường PTTH Yên Dũng số 3 4.080.000 2.460.000 - - - Đất TM-DV đô thị
1605 Huyện Yên Dũng Tỉnh lộ 398 Đoạn từ hết đất trường PTTH Yên Dũng số 3 - đến điểm rẽ thôn Tân Mỹ, xã Cảnh Thụy 3.360.000 2.040.000 - - - Đất TM-DV đô thị
1606 Huyện Yên Dũng Tỉnh lộ 398 Đoạn từ điểm rẽ thôn Tân Mỹ, xã Cảnh Thụy - đến Cây xăng ông Bộ 4.320.000 2.580.000 - - - Đất TM-DV đô thị
1607 Huyện Yên Dũng Tỉnh lộ 398 Đoạn từ Cây xăng ông Bộ, xã Cảnh Thụy - đến cống Buộm 6.720.000 4.020.000 - - - Đất TM-DV đô thị
1608 Huyện Yên Dũng Tỉnh lộ 398 Đoạn từ hết đất cây xăng Anh Phong - đến nhà ông Ánh 4.320.000 2.580.000 - - - Đất TM-DV đô thị
1609 Huyện Yên Dũng Quốc lộ 17 Đoạn từ hết đất nhà ông Ánh - đến đầu cống Kem xã Nham Sơn 4.320.000 2.580.000 - - - Đất TM-DV đô thị
1610 Huyện Yên Dũng Quốc lộ 17 Đoạn từ Cống Kem xã Nham Sơn - đến hết trạm biến thế Liên Sơn xã Tiền Phong 2.400.000 1.440.000 - - - Đất TM-DV đô thị
1611 Huyện Yên Dũng Quốc lộ 17 Đoạn từ hết trạm biến thế Liên Sơn xã Tiền Phong - đến Bưu điện xã Tiền Phong 3.840.000 2.280.000 - - - Đất TM-DV đô thị
1612 Huyện Yên Dũng Quốc lộ 17 Đoạn từ Bưu điện xã Tiền Phong - đến đường QL1 6.720.000 4.020.000 - - - Đất TM-DV đô thị
1613 Huyện Yên Dũng Quốc lộ 17 Đoạn từ giáp Quốc lộ 1 - đến cầu Lịm Xuyên (phần đất thuộc địa phận huyện Yên Dũng) 5.100.000 3.060.000 1.860.000 - - Đất TM-DV đô thị
1614 Huyện Yên Dũng Tỉnh lộ 299 Đoạn cầu bến Đám - đến ngã ba giao cắt giữa đường tỉnh 299 với đường tỉnh 293 đoạn cây xăng ông Tâm 1.920.000 1.140.000 - - - Đất TM-DV đô thị
1615 Huyện Yên Dũng Tỉnh lộ 299 Đoạn từ ngã ba giao cắt giữa đường tỉnh 299 với đường tỉnh 293 (đoạn cây xăng ông Tâm địa phận xã Xuân Phú) - đến điểm giao tỉnh lộ 299 và tỉnh lộ 293 (địa phận xã Tân An) 2.400.000 1.440.000 840.000 - - Đất TM-DV đô thị
1616 Huyện Yên Dũng Tỉnh lộ 299 Đoạn từ giáp điểm giao tỉnh lộ 299 và tỉnh lộ 293 (địa phận xã Tân An) - đến ngã tư Tân An (lối rẽ chùa Vĩnh Nghiêm) 3.840.000 2.280.000 1.380.000 - - Đất TM-DV đô thị
1617 Huyện Yên Dũng Tỉnh lộ 299B Đoạn từ ngã tư Tân An (lối rẽ chùa Vĩnh Nghiêm) - đến hết đất nhà ông Thưởng, Bà Hạnh thôn Kim Xuyên, xã Tân An 4.320.000 2.580.000 - - - Đất TM-DV đô thị
1618 Huyện Yên Dũng Tỉnh lộ 299B Đoạn từ hết đất nhà ông Thưởng, Bà Hạnh thôn Kim Xuyên, xã Tân An - đến điểm rẽ làng nghề, xã Lãng Sơn 2.880.000 1.740.000 - - - Đất TM-DV đô thị
1619 Huyện Yên Dũng Tỉnh lộ 299B Đoạn từ phố Tân Sơn - đến làng nghề (xã Quỳnh Sơn) 1.920.000 1.140.000 - - - Đất TM-DV đô thị
1620 Huyện Yên Dũng Tỉnh lộ 299B Đoạn từ giáp điểm rẽ vào làng nghề xã Lãng Sơn hết đất trạm Bưu chính viễn thông xã Quỳnh Sơn. 2.880.000 1.740.000 - - - Đất TM-DV đô thị
1621 Huyện Yên Dũng Tỉnh lộ 299B Đoạn từ hết đất trạm bưu chính viễn thông xã Quỳnh Sơn - đến hết đất nhà bà Lan Hội, hết dốc Đèo Dẻ đường rẽ vào thôn Sơn Thịnh- xã Trí Yên 1.920.000 1.140.000 - - - Đất TM-DV đô thị
1622 Huyện Yên Dũng Tỉnh lộ 299B Đoạn từ hết đất nhà bà Lan Hội (đèo Dẻ) - đến cổng chùa Vĩnh Nghiêm 1.440.000 840.000 - - - Đất TM-DV đô thị
1623 Huyện Yên Dũng Đường huyện ĐH3 Đoạn từ Cây Xăng ông Bộ - đến hết địa phận xã Cảnh Thụy 2.880.000 1.740.000 - - - Đất TM-DV đô thị
1624 Huyện Yên Dũng Đường huyện ĐH3 Đoạn hết đất xã Cảnh Thụy - đến cầu Thượng, Đông Khánh, xã Tư Mại (kênh cấp 1) 1.920.000 1.140.000 - - - Đất TM-DV đô thị
1625 Huyện Yên Dũng Trục đường nối từ Quốc lộ 17 đi Quốc lộ 18 3.840.000 2.280.000 - - - Đất TM-DV đô thị
1626 Huyện Yên Dũng Tỉnh lộ 293 thuộc địa phận các xã Hương Gián, Tân An, Lão Hộ 2.880.000 1.740.000 - - - Đất TM-DV đô thị
1627 Huyện Yên Dũng Tỉnh lộ 293 thuộc địa phận xã Hương Gián 6.000.000 3.000.000 - - - Đất TM-DV đô thị
1628 Huyện Yên Dũng Tỉnh lộ 293 thuộc địa phận xã Tân An, Tân Dân 6.000.000 3.000.000 - - - Đất TM-DV đô thị
1629 Huyện Yên Dũng Tỉnh lộ 293 thuộc địa phận xã Lão Hộ 3.000.000 1.500.000 - - - Đất TM-DV đô thị
1630 Huyện Yên Dũng Đoạn từ thôn Ninh Xuyên đến Ổ cá, thôn Chùa, xã Tiến Dũng Đoạn từ thôn Ninh Xuyên - đến Ổ cá, thôn Chùa, xã Tiến Dũng 1.440.000 840.000 - - - Đất TM-DV đô thị
1631 Huyện Yên Dũng Đoạn từ phố Tân Sơn đến làng nghề xã Lãng Sơn (đoạn qua xã Quỳnh Sơn) Đoạn từ phố Tân Sơn - đến làng nghề xã Lãng Sơn (đoạn qua xã Quỳnh Sơn) 1.920.000 1.140.000 - - - Đất TM-DV đô thị
1632 Huyện Yên Dũng Khu dân cư Lạc Phú xã Nham Sơn Đoạn từ đầu đường tỉnh 398 - đến hết đất Lạc Phú đường đi Thiền viện Trúc Lâm Phượng Hoàng 4.320.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1633 Huyện Yên Dũng Khu dân cư Lạc Phú xã Nham Sơn Đoạn đường tiếp giáp với kênh Nham Biền (song song với đường tỉnh 398) 4.320.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1634 Huyện Yên Dũng Khu dân cư Lạc Phú xã Nham Sơn Các vị trí còn lại của Khu dân cư Lạc Phú và diện tích đất ở tiếp giáp với các trục đường quy hoạch khu dân cư Lạc Phú 2.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1635 Huyện Yên Dũng Xã Cảnh Thụy Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo (nhà bà Hoa Sức) - đến điểm giao cắt đường Pháp Loa đi cống đình (giáp đất nhà ông Vượng) 2.400.000 1.440.000 - - - Đất TM-DV đô thị
1636 Huyện Yên Dũng Đường dẫn cầu Đồng Sơn Địa phận xã Hương Gián 8.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1637 Huyện Yên Dũng Đường dẫn cầu Đồng Sơn Địa phận xã Tiền Phong 6.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1638 Huyện Yên Dũng Trục đường chính địa phận xã Nội Hoàng Đoạn đường trục xã Nội Hoàng từ nhà Nghỉ Thanh Tùng thôn Nội - đến Bờ Suôi thôn Chiền (hết đất nhà ông Vượng) 1.440.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1639 Huyện Yên Dũng Trục đường chính địa phận xã Nội Hoàng Khu đất dịch vụ Nội Hoàng 1.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1640 Huyện Yên Dũng Trục đường chính địa phận xã Tiền Phong Đoạn Đường trục xã Tiền Phong Từ nối rẽ QL 17 (Công ty Cổ phần phát triển Fuji) - đến trường tiểu học xã Tiền Phong 1.440.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1641 Huyện Yên Dũng Trục đường chính địa phận xã Tiền Phong Đoạn từ trường tiểu học xã Tiền Phong - đến hết đất nhà bà Dư thôn thành Công 1.020.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1642 Huyện Yên Dũng Trục đường chính địa phận xã Yên Lư Đoạn từ cống kem thuộc xã Yên Lư - đến Bến đò Cung kiệm 1.020.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1643 Huyện Yên Dũng Trục đường chính địa phận xã Yên Lư Từ Ngã 3 Yên Phượng - đến Kè Chàn (hết đất nhà bà Luyến, thôn Yên Sơn 720.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1644 Huyện Yên Dũng Trục đường chính địa phận xã Yên Lư Từ đoạn rẽ đường nối QL 17 địa phận xã Yên Lư đi Trạm Bơm Yên Tập (hết đất nhà ông Chinh, thôn Yên Tập Bắc) 720.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1645 Huyện Yên Dũng Trục đường chính địa phận xã Tư Mại Đoạn từ Cổng Trạm Y tế xã - đến hết đất nhà ông Toản, thôn Bắc Am 1.440.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1646 Huyện Yên Dũng Trục đường chính địa phận xã Tư Mại Đoạn từ nhà ông Toản thôn Bắc Am - đến dốc đê (hết địa phận nhà ô Đào) 720.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1647 Huyện Yên Dũng Trục đường chính địa phận xã Tiến Dũng Đoạn từ trường Trung học cơ sở Tiến Dũng - đến hết địa phận thôn Huyện xã Tiến Dũng (Đường về miếu cô hoa giáp Cảnh Thụy) 1.080.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1648 Huyện Yên Dũng Trục đường chính địa phận xã Đồng Phúc Ngã 3 nối đường tỉnh 398 - đến dốc đê Cao Đồng (hết đất nhà ông Đàm) 720.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1649 Huyện Yên Dũng Trục đường chính địa phận xã Đồng Phúc Từ nhà ông Đàm - đến trạm bơm cổ pháp, thôn Cựu Dưới 480.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1650 Huyện Yên Dũng Trục đường chính địa phận xã Lãng Sơn Đoạn ĐH 10 trên địa bàn xã Lãng Sơn 1.440.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1651 Huyện Yên Dũng Trục đường chính địa phận xã Hương Gián Từ đốc Chân bờ đê thôn Đồng Tiến - đến hết địa phận đất nhà ông Đặng Ngọc Sỹ thôn Đông Tiến 1.440.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1652 Huyện Yên Dũng Trục đường chính địa phận xã Hương Gián Từ Đường rẽ thôn Chanh - đến hết địa phận cầu đồng Sơn (hết địa phận xã Hương gián) 1.920.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1653 Huyện Yên Dũng Đường Trần Nhân Tông - Thị trấn Neo Đoạn từ Bưu điện huyện - đến hết đất Kiểm Lâm cũ 2.240.000 1.360.000 - - - Đất SX-KD đô thị
1654 Huyện Yên Dũng Đường Trần Nhân Tông - Thị trấn Neo Đoạn từ Kiểm Lâm cũ - đến hết đất nhà ông Cừa 1.600.000 960.000 - - - Đất SX-KD đô thị
1655 Huyện Yên Dũng Đường Trần Nhân Tông - Thị trấn Neo Đoạn từ hết đất nhà ông Cừa - đến đầu cầu Bến Đám 1.280.000 760.000 - - - Đất SX-KD đô thị
1656 Huyện Yên Dũng Đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Neo Đoạn từ Bưu điện huyện - đến điểm giao đến đường Pháp Loa 5.760.000 3.440.000 - - - Đất SX-KD đô thị
1657 Huyện Yên Dũng Đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Neo Đoạn từ điểm giao - đến đường Pháp Loa đến Cống Buộm 4.800.000 2.880.000 - - - Đất SX-KD đô thị
1658 Huyện Yên Dũng Đường Hoàng Hoa Thám - Thị trấn Neo Đường Hoàng Hoa Thám 4.480.000 2.680.000 - - - Đất SX-KD đô thị
1659 Huyện Yên Dũng Đường Lê Đức Trung - Thị trấn Neo Đường Lê Đức Trung 5.760.000 3.440.000 - - - Đất SX-KD đô thị
1660 Huyện Yên Dũng Đường Nguyễn Viết Chất - Thị trấn Neo Đường Nguyễn Viết Chất 4.480.000 2.680.000 - - - Đất SX-KD đô thị
1661 Huyện Yên Dũng Đường Đào Sư Tích - Thị trấn Neo Đường Đào Sư Tích 3.520.000 2.120.000 - - - Đất SX-KD đô thị
1662 Huyện Yên Dũng Đường Pháp Loa - Thị trấn Neo Đoạn từ vị trí điểm đầu (Phía Nam của chợ Neo) - đến điểm giao cắt với đường Trần Hưng Đạo 4.480.000 2.680.000 - - - Đất SX-KD đô thị
1663 Huyện Yên Dũng Đường Pháp Loa - Thị trấn Neo Đoạn từ điểm cắt với đường Trần Hưng Đạo - đến điểm cuối đường phố Ba Tổng 3.520.000 2.120.000 - - - Đất SX-KD đô thị
1664 Huyện Yên Dũng Đường Phạm Túc Minh - Thị trấn Neo Đoạn từ nhà văn hóa tiểu khu 3 - đến điểm giao cắt đường Ngô Uông 3.840.000 2.320.000 - - - Đất SX-KD đô thị
1665 Huyện Yên Dũng Đường Lưu Viết Thoảng - Thị trấn Neo Đoạn từ điểm đầu đường (Nhà bà Sáu Cứ) - đến đoạn giao cắt đường Pháp Loa (nhà bà Quỹ Đức) 2.880.000 1.720.000 - - - Đất SX-KD đô thị
1666 Huyện Yên Dũng Đường Lưu Viết Thoảng - Thị trấn Neo Đoạn từ điểm cắt với đường Pháp Loa - đến điểm giao đường Hoàng Hoa Thám 3.840.000 2.320.000 - - - Đất SX-KD đô thị
1667 Huyện Yên Dũng Đường Ngô Uông - Thị trấn Neo Đoạn từ điểm giao cắt với đường Phạm Túc Minh - đến điểm cuối tiếp giáp đường vành đai phía nam Thị trấn Neo 2.880.000 1.720.000 - - - Đất SX-KD đô thị
1668 Huyện Yên Dũng Thị trấn Neo Đoạn từ giáp điểm rẽ đi thôn Biền Đông - đến Cống Cả 1.600.000 960.000 - - - Đất SX-KD đô thị
1669 Huyện Yên Dũng Thị trấn Neo Các vị trí còn lại thuộc Dự án Gwin 1.920.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1670 Huyện Yên Dũng Phố Ba Tổng - Thị trấn Neo Đoạn từ Đình Ba Tổng - đến điểm rẽ thôn Biền Đông xã Cảnh Thụy 1.920.000 1.160.000 - - - Đất SX-KD đô thị
1671 Huyện Yên Dũng Phố Ba Tổng - Thị trấn Neo Đoạn từ điểm rẽ thôn Biền Đông, xã Cảnh Thụy - đến điểm cuối giáp với đường Pháp Loa 1.600.000 960.000 - - - Đất SX-KD đô thị
1672 Huyện Yên Dũng Thị trấn Neo Đoạn từ đường tỉnh 299 (đường Trần Nhân Tông) - đến gầm cầu Bến Đám 1.280.000 760.000 - - - Đất SX-KD đô thị
1673 Huyện Yên Dũng Thị trấn Neo Đoạn từ gầm cầu Bến Đám - đến hết địa phận TT Neo 960.000 560.000 - - - Đất SX-KD đô thị
1674 Huyện Yên Dũng Thị trấn Neo Các vị trí còn lại của các tiểu khu Thị trấn Neo 1.120.000 680.000 400.000 - - Đất SX-KD đô thị
1675 Huyện Yên Dũng Tỉnh lộ 299 - Thị trấn Tân Dân Đoạn từ giáp xã Thái Đào - đến ngã tư Tân An (lối rẽ chùa Vĩnh Nghiêm) 2.880.000 1.720.000 1.040.000 - - Đất SX-KD đô thị
1676 Huyện Yên Dũng Tỉnh lộ 299 - Thị trấn Tân Dân Đoạn từ ngã tư Tân An - đến điểm giao cắt tỉnh lộ 299 với tỉnh lộ 293 2.560.000 1.520.000 920.000 - - Đất SX-KD đô thị
1677 Huyện Yên Dũng Tỉnh lộ 299 - Thị trấn Tân Dân Đoạn từ điểm giao cắt tỉnh lộ 299 với tỉnh lộ 293 - đến hết đất thị trấn Tân Dân (giáp xã Xuân Phú) 1.600.000 960.000 560.000 - - Đất SX-KD đô thị
1678 Huyện Yên Dũng Tỉnh lộ 293 thuộc địa phận thị trấn Tân Dân Tỉnh lộ 293 thuộc địa phận thị trấn Tân Dân 1.920.000 1.160.000 - - - Đất SX-KD đô thị
1679 Huyện Yên Dũng Thị trấn Tân Dân Đoạn đường từ đoạn rẽ nhà Nga Giảng - đến cầu thôn Nguyễn (đường đi xã Lão Hộ) 1.600.000 960.000 560.000 - - Đất SX-KD đô thị
1680 Huyện Yên Dũng Thị trấn Tân Dân Các vị trí còn lại ở các tổ dân phố của thị trấn Tân Dân 1.120.000 680.000 400.000 - - Đất SX-KD đô thị
1681 Huyện Yên Dũng Tỉnh lộ 398 Đoạn từ bến phà Đồng Việt - đến điểm chân dốc đất nhà Bà Thúy 720.000 440.000 - - - Đất SX-KD đô thị
1682 Huyện Yên Dũng Tỉnh lộ 398 Chân dốc nhà bà Thúy đi - đến điểm rẽ xã Đồng Phúc 1.280.000 760.000 - - - Đất SX-KD đô thị
1683 Huyện Yên Dũng Tỉnh lộ 398 Đoạn từ điểm rẽ xã Đồng Phúc - đến điểm rẽ xã Tiến Dũng (quán bà Trà) 1.920.000 1.160.000 - - - Đất SX-KD đô thị
1684 Huyện Yên Dũng Tỉnh lộ 398 Đoạn từ giáp điểm rẽ xã Tiến Dũng (quán bà Trà) - đến hết đất trường PTTH Yên Dũng số 3 2.720.000 1.640.000 - - - Đất SX-KD đô thị
1685 Huyện Yên Dũng Tỉnh lộ 398 Đoạn từ hết đất trường PTTH Yên Dũng số 3 - đến điểm rẽ thôn Tân Mỹ, xã Cảnh Thụy 2.240.000 1.360.000 - - - Đất SX-KD đô thị
1686 Huyện Yên Dũng Tỉnh lộ 398 Đoạn từ điểm rẽ thôn Tân Mỹ, xã Cảnh Thụy - đến Cây xăng ông Bộ 2.880.000 1.720.000 - - - Đất SX-KD đô thị
1687 Huyện Yên Dũng Tỉnh lộ 398 Đoạn từ Cây xăng ông Bộ, xã Cảnh Thụy - đến cống Buộm 4.480.000 2.680.000 - - - Đất SX-KD đô thị
1688 Huyện Yên Dũng Tỉnh lộ 398 Đoạn từ hết đất cây xăng Anh Phong - đến nhà ông Ánh 2.880.000 1.720.000 - - - Đất SX-KD đô thị
1689 Huyện Yên Dũng Quốc lộ 17 Đoạn từ hết đất nhà ông Ánh - đến đầu cống Kem xã Nham Sơn 2.880.000 1.720.000 - - - Đất SX-KD đô thị
1690 Huyện Yên Dũng Quốc lộ 17 Đoạn từ Cống Kem xã Nham Sơn - đến hết trạm biến thế Liên Sơn xã Tiền Phong 1.600.000 960.000 - - - Đất SX-KD đô thị
1691 Huyện Yên Dũng Quốc lộ 17 Đoạn từ hết trạm biến thế Liên Sơn xã Tiền Phong - đến Bưu điện xã Tiền Phong 2.560.000 1.520.000 - - - Đất SX-KD đô thị
1692 Huyện Yên Dũng Quốc lộ 17 Đoạn từ Bưu điện xã Tiền Phong - đến đường QL1 4.480.000 2.680.000 - - - Đất SX-KD đô thị
1693 Huyện Yên Dũng Quốc lộ 17 Đoạn từ giáp Quốc lộ 1 - đến cầu Lịm Xuyên (phần đất thuộc địa phận huyện Yên Dũng) 3.400.000 2.040.000 1.240.000 - - Đất SX-KD đô thị
1694 Huyện Yên Dũng Tỉnh lộ 299 Đoạn cầu bến Đám - đến ngã ba giao cắt giữa đường tỉnh 299 với đường tỉnh 293 đoạn cây xăng ông Tâm 1.280.000 760.000 - - - Đất SX-KD đô thị
1695 Huyện Yên Dũng Tỉnh lộ 299 Đoạn từ ngã ba giao cắt giữa đường tỉnh 299 với đường tỉnh 293 (đoạn cây xăng ông Tâm địa phận xã Xuân Phú) - đến điểm giao tỉnh lộ 299 và tỉnh lộ 293 (địa phận xã Tân An) 1.600.000 960.000 560.000 - - Đất SX-KD đô thị
1696 Huyện Yên Dũng Tỉnh lộ 299 Đoạn từ giáp điểm giao tỉnh lộ 299 và tỉnh lộ 293 (địa phận xã Tân An) - đến ngã tư Tân An (lối rẽ chùa Vĩnh Nghiêm) 2.560.000 1.520.000 920.000 - - Đất SX-KD đô thị
1697 Huyện Yên Dũng Tỉnh lộ 299B Đoạn từ ngã tư Tân An (lối rẽ chùa Vĩnh Nghiêm) - đến hết đất nhà ông Thưởng, Bà Hạnh thôn Kim Xuyên, xã Tân An 2.880.000 1.720.000 - - - Đất SX-KD đô thị
1698 Huyện Yên Dũng Tỉnh lộ 299B Đoạn từ hết đất nhà ông Thưởng, Bà Hạnh thôn Kim Xuyên, xã Tân An - đến điểm rẽ làng nghề, xã Lãng Sơn 1.920.000 1.160.000 - - - Đất SX-KD đô thị
1699 Huyện Yên Dũng Tỉnh lộ 299B Đoạn từ phố Tân Sơn - đến làng nghề (xã Quỳnh Sơn) 1.280.000 760.000 - - - Đất SX-KD đô thị
1700 Huyện Yên Dũng Tỉnh lộ 299B Đoạn từ giáp điểm rẽ vào làng nghề xã Lãng Sơn hết đất trạm Bưu chính viễn thông xã Quỳnh Sơn. 1.920.000 1.160.000 - - - Đất SX-KD đô thị