1601 |
Huyện Yên Dũng |
Tỉnh lộ 398 |
Đoạn từ bến phà Đồng Việt - đến điểm chân dốc đất nhà Bà Thúy
|
1.080.000
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1602 |
Huyện Yên Dũng |
Tỉnh lộ 398 |
Chân dốc nhà bà Thúy đi - đến điểm rẽ xã Đồng Phúc
|
1.920.000
|
1.140.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1603 |
Huyện Yên Dũng |
Tỉnh lộ 398 |
Đoạn từ điểm rẽ xã Đồng Phúc - đến điểm rẽ xã Tiến Dũng (quán bà Trà)
|
2.880.000
|
1.740.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1604 |
Huyện Yên Dũng |
Tỉnh lộ 398 |
Đoạn từ giáp điểm rẽ xã Tiến Dũng (quán bà Trà) - đến hết đất trường PTTH Yên Dũng số 3
|
4.080.000
|
2.460.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1605 |
Huyện Yên Dũng |
Tỉnh lộ 398 |
Đoạn từ hết đất trường PTTH Yên Dũng số 3 - đến điểm rẽ thôn Tân Mỹ, xã Cảnh Thụy
|
3.360.000
|
2.040.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1606 |
Huyện Yên Dũng |
Tỉnh lộ 398 |
Đoạn từ điểm rẽ thôn Tân Mỹ, xã Cảnh Thụy - đến Cây xăng ông Bộ
|
4.320.000
|
2.580.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1607 |
Huyện Yên Dũng |
Tỉnh lộ 398 |
Đoạn từ Cây xăng ông Bộ, xã Cảnh Thụy - đến cống Buộm
|
6.720.000
|
4.020.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1608 |
Huyện Yên Dũng |
Tỉnh lộ 398 |
Đoạn từ hết đất cây xăng Anh Phong - đến nhà ông Ánh
|
4.320.000
|
2.580.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1609 |
Huyện Yên Dũng |
Quốc lộ 17 |
Đoạn từ hết đất nhà ông Ánh - đến đầu cống Kem xã Nham Sơn
|
4.320.000
|
2.580.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1610 |
Huyện Yên Dũng |
Quốc lộ 17 |
Đoạn từ Cống Kem xã Nham Sơn - đến hết trạm biến thế Liên Sơn xã Tiền Phong
|
2.400.000
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1611 |
Huyện Yên Dũng |
Quốc lộ 17 |
Đoạn từ hết trạm biến thế Liên Sơn xã Tiền Phong - đến Bưu điện xã Tiền Phong
|
3.840.000
|
2.280.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1612 |
Huyện Yên Dũng |
Quốc lộ 17 |
Đoạn từ Bưu điện xã Tiền Phong - đến đường QL1
|
6.720.000
|
4.020.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1613 |
Huyện Yên Dũng |
Quốc lộ 17 |
Đoạn từ giáp Quốc lộ 1 - đến cầu Lịm Xuyên (phần đất thuộc địa phận huyện Yên Dũng)
|
5.100.000
|
3.060.000
|
1.860.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1614 |
Huyện Yên Dũng |
Tỉnh lộ 299 |
Đoạn cầu bến Đám - đến ngã ba giao cắt giữa đường tỉnh 299 với đường tỉnh 293 đoạn cây xăng ông Tâm
|
1.920.000
|
1.140.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1615 |
Huyện Yên Dũng |
Tỉnh lộ 299 |
Đoạn từ ngã ba giao cắt giữa đường tỉnh 299 với đường tỉnh 293 (đoạn cây xăng ông Tâm địa phận xã Xuân Phú) - đến điểm giao tỉnh lộ 299 và tỉnh lộ 293 (địa phận xã Tân An)
|
2.400.000
|
1.440.000
|
840.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1616 |
Huyện Yên Dũng |
Tỉnh lộ 299 |
Đoạn từ giáp điểm giao tỉnh lộ 299 và tỉnh lộ 293 (địa phận xã Tân An) - đến ngã tư Tân An (lối rẽ chùa Vĩnh Nghiêm)
|
3.840.000
|
2.280.000
|
1.380.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1617 |
Huyện Yên Dũng |
Tỉnh lộ 299B |
Đoạn từ ngã tư Tân An (lối rẽ chùa Vĩnh Nghiêm) - đến hết đất nhà ông Thưởng, Bà Hạnh thôn Kim Xuyên, xã Tân An
|
4.320.000
|
2.580.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1618 |
Huyện Yên Dũng |
Tỉnh lộ 299B |
Đoạn từ hết đất nhà ông Thưởng, Bà Hạnh thôn Kim Xuyên, xã Tân An - đến điểm rẽ làng nghề, xã Lãng Sơn
|
2.880.000
|
1.740.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1619 |
Huyện Yên Dũng |
Tỉnh lộ 299B |
Đoạn từ phố Tân Sơn - đến làng nghề (xã Quỳnh Sơn)
|
1.920.000
|
1.140.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1620 |
Huyện Yên Dũng |
Tỉnh lộ 299B |
Đoạn từ giáp điểm rẽ vào làng nghề xã Lãng Sơn hết đất trạm Bưu chính viễn thông xã Quỳnh Sơn.
|
2.880.000
|
1.740.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1621 |
Huyện Yên Dũng |
Tỉnh lộ 299B |
Đoạn từ hết đất trạm bưu chính viễn thông xã Quỳnh Sơn - đến hết đất nhà bà Lan Hội, hết dốc Đèo Dẻ đường rẽ vào thôn Sơn Thịnh- xã Trí Yên
|
1.920.000
|
1.140.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1622 |
Huyện Yên Dũng |
Tỉnh lộ 299B |
Đoạn từ hết đất nhà bà Lan Hội (đèo Dẻ) - đến cổng chùa Vĩnh Nghiêm
|
1.440.000
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1623 |
Huyện Yên Dũng |
Đường huyện ĐH3 |
Đoạn từ Cây Xăng ông Bộ - đến hết địa phận xã Cảnh Thụy
|
2.880.000
|
1.740.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1624 |
Huyện Yên Dũng |
Đường huyện ĐH3 |
Đoạn hết đất xã Cảnh Thụy - đến cầu Thượng, Đông Khánh, xã Tư Mại (kênh cấp 1)
|
1.920.000
|
1.140.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1625 |
Huyện Yên Dũng |
Trục đường nối từ Quốc lộ 17 đi Quốc lộ 18 |
|
3.840.000
|
2.280.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1626 |
Huyện Yên Dũng |
Tỉnh lộ 293 thuộc địa phận các xã Hương Gián, Tân An, Lão Hộ |
|
2.880.000
|
1.740.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1627 |
Huyện Yên Dũng |
Tỉnh lộ 293 thuộc địa phận xã Hương Gián |
|
6.000.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1628 |
Huyện Yên Dũng |
Tỉnh lộ 293 thuộc địa phận xã Tân An, Tân Dân |
|
6.000.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1629 |
Huyện Yên Dũng |
Tỉnh lộ 293 thuộc địa phận xã Lão Hộ |
|
3.000.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1630 |
Huyện Yên Dũng |
Đoạn từ thôn Ninh Xuyên đến Ổ cá, thôn Chùa, xã Tiến Dũng |
Đoạn từ thôn Ninh Xuyên - đến Ổ cá, thôn Chùa, xã Tiến Dũng
|
1.440.000
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1631 |
Huyện Yên Dũng |
Đoạn từ phố Tân Sơn đến làng nghề xã Lãng Sơn (đoạn qua xã Quỳnh Sơn) |
Đoạn từ phố Tân Sơn - đến làng nghề xã Lãng Sơn (đoạn qua xã Quỳnh Sơn)
|
1.920.000
|
1.140.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1632 |
Huyện Yên Dũng |
Khu dân cư Lạc Phú xã Nham Sơn |
Đoạn từ đầu đường tỉnh 398 - đến hết đất Lạc Phú đường đi Thiền viện Trúc Lâm Phượng Hoàng
|
4.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1633 |
Huyện Yên Dũng |
Khu dân cư Lạc Phú xã Nham Sơn |
Đoạn đường tiếp giáp với kênh Nham Biền (song song với đường tỉnh 398)
|
4.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1634 |
Huyện Yên Dũng |
Khu dân cư Lạc Phú xã Nham Sơn |
Các vị trí còn lại của Khu dân cư Lạc Phú và diện tích đất ở tiếp giáp với các trục đường quy hoạch khu dân cư Lạc Phú
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1635 |
Huyện Yên Dũng |
Xã Cảnh Thụy |
Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo (nhà bà Hoa Sức) - đến điểm giao cắt đường Pháp Loa đi cống đình (giáp đất nhà ông Vượng)
|
2.400.000
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1636 |
Huyện Yên Dũng |
Đường dẫn cầu Đồng Sơn |
Địa phận xã Hương Gián
|
8.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1637 |
Huyện Yên Dũng |
Đường dẫn cầu Đồng Sơn |
Địa phận xã Tiền Phong
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1638 |
Huyện Yên Dũng |
Trục đường chính địa phận xã Nội Hoàng |
Đoạn đường trục xã Nội Hoàng từ nhà Nghỉ Thanh Tùng thôn Nội - đến Bờ Suôi thôn Chiền (hết đất nhà ông Vượng)
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1639 |
Huyện Yên Dũng |
Trục đường chính địa phận xã Nội Hoàng |
Khu đất dịch vụ Nội Hoàng
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1640 |
Huyện Yên Dũng |
Trục đường chính địa phận xã Tiền Phong |
Đoạn Đường trục xã Tiền Phong Từ nối rẽ QL 17 (Công ty Cổ phần phát triển Fuji) - đến trường tiểu học xã Tiền Phong
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1641 |
Huyện Yên Dũng |
Trục đường chính địa phận xã Tiền Phong |
Đoạn từ trường tiểu học xã Tiền Phong - đến hết đất nhà bà Dư thôn thành Công
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1642 |
Huyện Yên Dũng |
Trục đường chính địa phận xã Yên Lư |
Đoạn từ cống kem thuộc xã Yên Lư - đến Bến đò Cung kiệm
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1643 |
Huyện Yên Dũng |
Trục đường chính địa phận xã Yên Lư |
Từ Ngã 3 Yên Phượng - đến Kè Chàn (hết đất nhà bà Luyến, thôn Yên Sơn
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1644 |
Huyện Yên Dũng |
Trục đường chính địa phận xã Yên Lư |
Từ đoạn rẽ đường nối QL 17 địa phận xã Yên Lư đi Trạm Bơm Yên Tập (hết đất nhà ông Chinh, thôn Yên Tập Bắc)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1645 |
Huyện Yên Dũng |
Trục đường chính địa phận xã Tư Mại |
Đoạn từ Cổng Trạm Y tế xã - đến hết đất nhà ông Toản, thôn Bắc Am
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1646 |
Huyện Yên Dũng |
Trục đường chính địa phận xã Tư Mại |
Đoạn từ nhà ông Toản thôn Bắc Am - đến dốc đê (hết địa phận nhà ô Đào)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1647 |
Huyện Yên Dũng |
Trục đường chính địa phận xã Tiến Dũng |
Đoạn từ trường Trung học cơ sở Tiến Dũng - đến hết địa phận thôn Huyện xã Tiến Dũng (Đường về miếu cô hoa giáp Cảnh Thụy)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1648 |
Huyện Yên Dũng |
Trục đường chính địa phận xã Đồng Phúc |
Ngã 3 nối đường tỉnh 398 - đến dốc đê Cao Đồng (hết đất nhà ông Đàm)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1649 |
Huyện Yên Dũng |
Trục đường chính địa phận xã Đồng Phúc |
Từ nhà ông Đàm - đến trạm bơm cổ pháp, thôn Cựu Dưới
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1650 |
Huyện Yên Dũng |
Trục đường chính địa phận xã Lãng Sơn |
Đoạn ĐH 10 trên địa bàn xã Lãng Sơn
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1651 |
Huyện Yên Dũng |
Trục đường chính địa phận xã Hương Gián |
Từ đốc Chân bờ đê thôn Đồng Tiến - đến hết địa phận đất nhà ông Đặng Ngọc Sỹ thôn Đông Tiến
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1652 |
Huyện Yên Dũng |
Trục đường chính địa phận xã Hương Gián |
Từ Đường rẽ thôn Chanh - đến hết địa phận cầu đồng Sơn (hết địa phận xã Hương gián)
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1653 |
Huyện Yên Dũng |
Đường Trần Nhân Tông - Thị trấn Neo |
Đoạn từ Bưu điện huyện - đến hết đất Kiểm Lâm cũ
|
2.240.000
|
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1654 |
Huyện Yên Dũng |
Đường Trần Nhân Tông - Thị trấn Neo |
Đoạn từ Kiểm Lâm cũ - đến hết đất nhà ông Cừa
|
1.600.000
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1655 |
Huyện Yên Dũng |
Đường Trần Nhân Tông - Thị trấn Neo |
Đoạn từ hết đất nhà ông Cừa - đến đầu cầu Bến Đám
|
1.280.000
|
760.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1656 |
Huyện Yên Dũng |
Đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Neo |
Đoạn từ Bưu điện huyện - đến điểm giao đến đường Pháp Loa
|
5.760.000
|
3.440.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1657 |
Huyện Yên Dũng |
Đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Neo |
Đoạn từ điểm giao - đến đường Pháp Loa đến Cống Buộm
|
4.800.000
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1658 |
Huyện Yên Dũng |
Đường Hoàng Hoa Thám - Thị trấn Neo |
Đường Hoàng Hoa Thám
|
4.480.000
|
2.680.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1659 |
Huyện Yên Dũng |
Đường Lê Đức Trung - Thị trấn Neo |
Đường Lê Đức Trung
|
5.760.000
|
3.440.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1660 |
Huyện Yên Dũng |
Đường Nguyễn Viết Chất - Thị trấn Neo |
Đường Nguyễn Viết Chất
|
4.480.000
|
2.680.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1661 |
Huyện Yên Dũng |
Đường Đào Sư Tích - Thị trấn Neo |
Đường Đào Sư Tích
|
3.520.000
|
2.120.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1662 |
Huyện Yên Dũng |
Đường Pháp Loa - Thị trấn Neo |
Đoạn từ vị trí điểm đầu (Phía Nam của chợ Neo) - đến điểm giao cắt với đường Trần Hưng Đạo
|
4.480.000
|
2.680.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1663 |
Huyện Yên Dũng |
Đường Pháp Loa - Thị trấn Neo |
Đoạn từ điểm cắt với đường Trần Hưng Đạo - đến điểm cuối đường phố Ba Tổng
|
3.520.000
|
2.120.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1664 |
Huyện Yên Dũng |
Đường Phạm Túc Minh - Thị trấn Neo |
Đoạn từ nhà văn hóa tiểu khu 3 - đến điểm giao cắt đường Ngô Uông
|
3.840.000
|
2.320.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1665 |
Huyện Yên Dũng |
Đường Lưu Viết Thoảng - Thị trấn Neo |
Đoạn từ điểm đầu đường (Nhà bà Sáu Cứ) - đến đoạn giao cắt đường Pháp Loa (nhà bà Quỹ Đức)
|
2.880.000
|
1.720.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1666 |
Huyện Yên Dũng |
Đường Lưu Viết Thoảng - Thị trấn Neo |
Đoạn từ điểm cắt với đường Pháp Loa - đến điểm giao đường Hoàng Hoa Thám
|
3.840.000
|
2.320.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1667 |
Huyện Yên Dũng |
Đường Ngô Uông - Thị trấn Neo |
Đoạn từ điểm giao cắt với đường Phạm Túc Minh - đến điểm cuối tiếp giáp đường vành đai phía nam Thị trấn Neo
|
2.880.000
|
1.720.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1668 |
Huyện Yên Dũng |
Thị trấn Neo |
Đoạn từ giáp điểm rẽ đi thôn Biền Đông - đến Cống Cả
|
1.600.000
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1669 |
Huyện Yên Dũng |
Thị trấn Neo |
Các vị trí còn lại thuộc Dự án Gwin
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1670 |
Huyện Yên Dũng |
Phố Ba Tổng - Thị trấn Neo |
Đoạn từ Đình Ba Tổng - đến điểm rẽ thôn Biền Đông xã Cảnh Thụy
|
1.920.000
|
1.160.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1671 |
Huyện Yên Dũng |
Phố Ba Tổng - Thị trấn Neo |
Đoạn từ điểm rẽ thôn Biền Đông, xã Cảnh Thụy - đến điểm cuối giáp với đường Pháp Loa
|
1.600.000
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1672 |
Huyện Yên Dũng |
Thị trấn Neo |
Đoạn từ đường tỉnh 299 (đường Trần Nhân Tông) - đến gầm cầu Bến Đám
|
1.280.000
|
760.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1673 |
Huyện Yên Dũng |
Thị trấn Neo |
Đoạn từ gầm cầu Bến Đám - đến hết địa phận TT Neo
|
960.000
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1674 |
Huyện Yên Dũng |
Thị trấn Neo |
Các vị trí còn lại của các tiểu khu Thị trấn Neo
|
1.120.000
|
680.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1675 |
Huyện Yên Dũng |
Tỉnh lộ 299 - Thị trấn Tân Dân |
Đoạn từ giáp xã Thái Đào - đến ngã tư Tân An (lối rẽ chùa Vĩnh Nghiêm)
|
2.880.000
|
1.720.000
|
1.040.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1676 |
Huyện Yên Dũng |
Tỉnh lộ 299 - Thị trấn Tân Dân |
Đoạn từ ngã tư Tân An - đến điểm giao cắt tỉnh lộ 299 với tỉnh lộ 293
|
2.560.000
|
1.520.000
|
920.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1677 |
Huyện Yên Dũng |
Tỉnh lộ 299 - Thị trấn Tân Dân |
Đoạn từ điểm giao cắt tỉnh lộ 299 với tỉnh lộ 293 - đến hết đất thị trấn Tân Dân (giáp xã Xuân Phú)
|
1.600.000
|
960.000
|
560.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1678 |
Huyện Yên Dũng |
Tỉnh lộ 293 thuộc địa phận thị trấn Tân Dân |
Tỉnh lộ 293 thuộc địa phận thị trấn Tân Dân
|
1.920.000
|
1.160.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1679 |
Huyện Yên Dũng |
Thị trấn Tân Dân |
Đoạn đường từ đoạn rẽ nhà Nga Giảng - đến cầu thôn Nguyễn (đường đi xã Lão Hộ)
|
1.600.000
|
960.000
|
560.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1680 |
Huyện Yên Dũng |
Thị trấn Tân Dân |
Các vị trí còn lại ở các tổ dân phố của thị trấn Tân Dân
|
1.120.000
|
680.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1681 |
Huyện Yên Dũng |
Tỉnh lộ 398 |
Đoạn từ bến phà Đồng Việt - đến điểm chân dốc đất nhà Bà Thúy
|
720.000
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1682 |
Huyện Yên Dũng |
Tỉnh lộ 398 |
Chân dốc nhà bà Thúy đi - đến điểm rẽ xã Đồng Phúc
|
1.280.000
|
760.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1683 |
Huyện Yên Dũng |
Tỉnh lộ 398 |
Đoạn từ điểm rẽ xã Đồng Phúc - đến điểm rẽ xã Tiến Dũng (quán bà Trà)
|
1.920.000
|
1.160.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1684 |
Huyện Yên Dũng |
Tỉnh lộ 398 |
Đoạn từ giáp điểm rẽ xã Tiến Dũng (quán bà Trà) - đến hết đất trường PTTH Yên Dũng số 3
|
2.720.000
|
1.640.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1685 |
Huyện Yên Dũng |
Tỉnh lộ 398 |
Đoạn từ hết đất trường PTTH Yên Dũng số 3 - đến điểm rẽ thôn Tân Mỹ, xã Cảnh Thụy
|
2.240.000
|
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1686 |
Huyện Yên Dũng |
Tỉnh lộ 398 |
Đoạn từ điểm rẽ thôn Tân Mỹ, xã Cảnh Thụy - đến Cây xăng ông Bộ
|
2.880.000
|
1.720.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1687 |
Huyện Yên Dũng |
Tỉnh lộ 398 |
Đoạn từ Cây xăng ông Bộ, xã Cảnh Thụy - đến cống Buộm
|
4.480.000
|
2.680.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1688 |
Huyện Yên Dũng |
Tỉnh lộ 398 |
Đoạn từ hết đất cây xăng Anh Phong - đến nhà ông Ánh
|
2.880.000
|
1.720.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1689 |
Huyện Yên Dũng |
Quốc lộ 17 |
Đoạn từ hết đất nhà ông Ánh - đến đầu cống Kem xã Nham Sơn
|
2.880.000
|
1.720.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1690 |
Huyện Yên Dũng |
Quốc lộ 17 |
Đoạn từ Cống Kem xã Nham Sơn - đến hết trạm biến thế Liên Sơn xã Tiền Phong
|
1.600.000
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1691 |
Huyện Yên Dũng |
Quốc lộ 17 |
Đoạn từ hết trạm biến thế Liên Sơn xã Tiền Phong - đến Bưu điện xã Tiền Phong
|
2.560.000
|
1.520.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1692 |
Huyện Yên Dũng |
Quốc lộ 17 |
Đoạn từ Bưu điện xã Tiền Phong - đến đường QL1
|
4.480.000
|
2.680.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1693 |
Huyện Yên Dũng |
Quốc lộ 17 |
Đoạn từ giáp Quốc lộ 1 - đến cầu Lịm Xuyên (phần đất thuộc địa phận huyện Yên Dũng)
|
3.400.000
|
2.040.000
|
1.240.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1694 |
Huyện Yên Dũng |
Tỉnh lộ 299 |
Đoạn cầu bến Đám - đến ngã ba giao cắt giữa đường tỉnh 299 với đường tỉnh 293 đoạn cây xăng ông Tâm
|
1.280.000
|
760.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1695 |
Huyện Yên Dũng |
Tỉnh lộ 299 |
Đoạn từ ngã ba giao cắt giữa đường tỉnh 299 với đường tỉnh 293 (đoạn cây xăng ông Tâm địa phận xã Xuân Phú) - đến điểm giao tỉnh lộ 299 và tỉnh lộ 293 (địa phận xã Tân An)
|
1.600.000
|
960.000
|
560.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1696 |
Huyện Yên Dũng |
Tỉnh lộ 299 |
Đoạn từ giáp điểm giao tỉnh lộ 299 và tỉnh lộ 293 (địa phận xã Tân An) - đến ngã tư Tân An (lối rẽ chùa Vĩnh Nghiêm)
|
2.560.000
|
1.520.000
|
920.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1697 |
Huyện Yên Dũng |
Tỉnh lộ 299B |
Đoạn từ ngã tư Tân An (lối rẽ chùa Vĩnh Nghiêm) - đến hết đất nhà ông Thưởng, Bà Hạnh thôn Kim Xuyên, xã Tân An
|
2.880.000
|
1.720.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1698 |
Huyện Yên Dũng |
Tỉnh lộ 299B |
Đoạn từ hết đất nhà ông Thưởng, Bà Hạnh thôn Kim Xuyên, xã Tân An - đến điểm rẽ làng nghề, xã Lãng Sơn
|
1.920.000
|
1.160.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1699 |
Huyện Yên Dũng |
Tỉnh lộ 299B |
Đoạn từ phố Tân Sơn - đến làng nghề (xã Quỳnh Sơn)
|
1.280.000
|
760.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1700 |
Huyện Yên Dũng |
Tỉnh lộ 299B |
Đoạn từ giáp điểm rẽ vào làng nghề xã Lãng Sơn hết đất trạm Bưu chính viễn thông xã Quỳnh Sơn.
|
1.920.000
|
1.160.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |