STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 398 | Đoạn từ bến phà Đồng Việt - đến điểm chân dốc đất nhà Bà Thúy | 1.800.000 | 1.100.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
2 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 398 | Chân dốc nhà bà Thúy đi - đến điểm rẽ xã Đồng Phúc | 3.200.000 | 1.900.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
3 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 398 | Đoạn từ điểm rẽ xã Đồng Phúc - đến điểm rẽ xã Tiến Dũng (quán bà Trà) | 4.800.000 | 2.900.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
4 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 398 | Đoạn từ giáp điểm rẽ xã Tiến Dũng (quán bà Trà) - đến hết đất trường PTTH Yên Dũng số 3 | 6.800.000 | 4.100.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
5 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 398 | Đoạn từ hết đất trường PTTH Yên Dũng số 3 - đến điểm rẽ thôn Tân Mỹ, xã Cảnh Thụy | 5.600.000 | 3.400.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
6 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 398 | Đoạn từ điểm rẽ thôn Tân Mỹ, xã Cảnh Thụy - đến Cây xăng ông Bộ | 7.200.000 | 4.300.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
7 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 398 | Đoạn từ Cây xăng ông Bộ, xã Cảnh Thụy - đến cống Buộm | 11.200.000 | 6.700.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
8 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 398 | Đoạn từ hết đất cây xăng Anh Phong - đến nhà ông Ánh | 7.200.000 | 4.300.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
9 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 398 | Đoạn từ bến phà Đồng Việt - đến điểm chân dốc đất nhà Bà Thúy | 1.080.000 | 660.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
10 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 398 | Chân dốc nhà bà Thúy đi - đến điểm rẽ xã Đồng Phúc | 1.920.000 | 1.140.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
11 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 398 | Đoạn từ điểm rẽ xã Đồng Phúc - đến điểm rẽ xã Tiến Dũng (quán bà Trà) | 2.880.000 | 1.740.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
12 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 398 | Đoạn từ giáp điểm rẽ xã Tiến Dũng (quán bà Trà) - đến hết đất trường PTTH Yên Dũng số 3 | 4.080.000 | 2.460.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
13 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 398 | Đoạn từ hết đất trường PTTH Yên Dũng số 3 - đến điểm rẽ thôn Tân Mỹ, xã Cảnh Thụy | 3.360.000 | 2.040.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
14 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 398 | Đoạn từ điểm rẽ thôn Tân Mỹ, xã Cảnh Thụy - đến Cây xăng ông Bộ | 4.320.000 | 2.580.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
15 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 398 | Đoạn từ Cây xăng ông Bộ, xã Cảnh Thụy - đến cống Buộm | 6.720.000 | 4.020.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
16 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 398 | Đoạn từ hết đất cây xăng Anh Phong - đến nhà ông Ánh | 4.320.000 | 2.580.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
17 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 398 | Đoạn từ bến phà Đồng Việt - đến điểm chân dốc đất nhà Bà Thúy | 720.000 | 440.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
18 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 398 | Chân dốc nhà bà Thúy đi - đến điểm rẽ xã Đồng Phúc | 1.280.000 | 760.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
19 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 398 | Đoạn từ điểm rẽ xã Đồng Phúc - đến điểm rẽ xã Tiến Dũng (quán bà Trà) | 1.920.000 | 1.160.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
20 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 398 | Đoạn từ giáp điểm rẽ xã Tiến Dũng (quán bà Trà) - đến hết đất trường PTTH Yên Dũng số 3 | 2.720.000 | 1.640.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
21 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 398 | Đoạn từ hết đất trường PTTH Yên Dũng số 3 - đến điểm rẽ thôn Tân Mỹ, xã Cảnh Thụy | 2.240.000 | 1.360.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
22 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 398 | Đoạn từ điểm rẽ thôn Tân Mỹ, xã Cảnh Thụy - đến Cây xăng ông Bộ | 2.880.000 | 1.720.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
23 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 398 | Đoạn từ Cây xăng ông Bộ, xã Cảnh Thụy - đến cống Buộm | 4.480.000 | 2.680.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
24 | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 398 | Đoạn từ hết đất cây xăng Anh Phong - đến nhà ông Ánh | 2.880.000 | 1.720.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
Bảng Giá Đất Tỉnh Lộ 398 - Huyện Yên Dũng, Bắc Giang
Bảng giá đất tại Tỉnh lộ 398, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang, được cập nhật theo Quyết định số 72/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Bắc Giang. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất ở đô thị trong đoạn đường từ bến phà Đồng Việt đến điểm chân dốc đất nhà bà Thúy. Đây là nguồn thông tin quan trọng hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định về mua bán và đầu tư đất đai.
Vị trí 1: 1.800.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn Tỉnh lộ 398, từ bến phà Đồng Việt đến điểm chân dốc đất nhà bà Thúy, có mức giá 1.800.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này. Mức giá cao hơn cho thấy khu vực này có tiềm năng phát triển tốt hơn, có thể do vị trí thuận lợi, kết nối giao thông dễ dàng hoặc gần các tiện ích quan trọng. Đây là lựa chọn hấp dẫn cho các nhà đầu tư và người mua đất tìm kiếm cơ hội trong khu vực có tiềm năng tăng trưởng.
Vị trí 2: 1.100.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 1.100.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn nằm trong phạm vi giá trị hợp lý. Vị trí 2 cung cấp một sự lựa chọn tốt cho những ai có ngân sách hạn chế hơn nhưng vẫn muốn đầu tư vào khu vực đang phát triển. Mặc dù giá trị thấp hơn, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc nhu cầu sử dụng đất khác.
Bảng giá đất theo Quyết định số 72/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại Tỉnh lộ 398, huyện Yên Dũng. Việc hiểu rõ giá trị đất tại các vị trí khác nhau giúp người mua và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác về đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất theo từng khu vực cụ thể.