Bảng giá đất Bắc Giang

Giá đất cao nhất tại Bắc Giang là: 50.000.000
Giá đất thấp nhất tại Bắc Giang là: 7.000
Giá đất trung bình tại Bắc Giang là: 3.835.905
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 72/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Bắc Giang
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1301 Huyện Yên Thế Đường cầu ông Bang Đoạn từ hết đất hội trường thôn Trại Quân - đến giáp đường TL 268 1.500.000 900.000 540.000 - - Đất TM-DV đô thị
1302 Huyện Yên Thế Đường liên xã Đồng Kỳ - Đồng Hưu Đoạn từ đường TL268 - đến hết đất xã Đồng Kỳ 600.000 360.000 240.000 - - Đất TM-DV đô thị
1303 Huyện Yên Thế Đường liên xã Đồng Kỳ - Đồng Hưu Đoạn từ giáp xã Đồng Kỳ - đến cách UBND xã Đồng Hưu 500m 600.000 360.000 240.000 - - Đất TM-DV đô thị
1304 Huyện Yên Thế Đường liên xã Đồng Kỳ - Đồng Hưu Đoạn từ UBND xã Đồng Hưu bán kính 500m đi về hai phía 900.000 540.000 300.000 - - Đất TM-DV đô thị
1305 Huyện Yên Thế Quốc lộ 17 - Đoạn qua phố Đề Nắm - TT Cầu Gồ Đoạn từ ngã tư trung tâm - đến đường vào trường mầm non 4.400.000 2.400.000 1.600.000 - - Đất SX-KD đô thị
1306 Huyện Yên Thế Quốc lộ 17 - Đoạn qua phố Đề Nắm - TT Cầu Gồ Đoạn từ đường rẽ vào trường mầm non - đến giáp xã Tam Hiệp 3.600.000 2.160.000 - - - Đất SX-KD đô thị
1307 Huyện Yên Thế Quốc lộ 17 - Đoạn qua phố Hoàng Hoa Thám - Thị trấn Cầu Gồ Đoạn từ ngã tư trung tâm - đến đến hết Ngân hàng NN & PTNT 4.400.000 2.640.000 1.600.000 - - Đất SX-KD đô thị
1308 Huyện Yên Thế Quốc lộ 17 - Đoạn qua phố Hoàng Hoa Thám - Thị trấn Cầu Gồ Đoạn từ hết Ngân hàng NN & PTNT - đến hết nhà ông Viên 4.000.000 2.400.000 - - - Đất SX-KD đô thị
1309 Huyện Yên Thế Quốc lộ 17 - Đoạn qua phố Hoàng Hoa Thám - Thị trấn Cầu Gồ Đoạn từ hết đất nhà ông Viên - đến hết Bưu Điện Cầu Gồ 3.400.000 2.040.000 - - - Đất SX-KD đô thị
1310 Huyện Yên Thế Quốc lộ 17 - Đoạn qua phố Hoàng Hoa Thám - Thị trấn Cầu Gồ Đoạn từ hết Bưu Điện Cầu Gồ - đến giáp xã Phồn Xương 3.080.000 1.840.000 1.120.000 - - Đất SX-KD đô thị
1311 Huyện Yên Thế Tỉnh lộ 292 - Thị trấn Cầu Gồ Đoạn từ ngã tư trung tâm - đến hết cổng chợ (nhà ông Nam) 6.000.000 3.600.000 2.160.000 - - Đất SX-KD đô thị
1312 Huyện Yên Thế Tỉnh lộ 292 - Thị trấn Cầu Gồ Đoạn từ giáp cổng chợ (nhà ông Nam) - đến hết đất NH Chính sách 5.200.000 3.120.000 1.880.000 - - Đất SX-KD đô thị
1313 Huyện Yên Thế Tỉnh lộ 292 - Thị trấn Cầu Gồ Đoạn từ hết đất Ngân hàng Chính sách - đến giáp xã Phồn Xương 4.400.000 2.640.000 1.600.000 - - Đất SX-KD đô thị
1314 Huyện Yên Thế Các đoạn đường còn lại và khu vực dân cư TT Cầu Gồ Đoạn từ ngã tư - đến Cổng UBND huyện 2.800.000 1.680.000 1.000.000 - - Đất SX-KD đô thị
1315 Huyện Yên Thế Các đoạn đường còn lại và khu vực dân cư TT Cầu Gồ Đoạn từ QL 17 (nhà bà Lương) - đến ngã 3 Tam Hiệp (Cầu Gồ) 1.800.000 1.080.000 640.000 - - Đất SX-KD đô thị
1316 Huyện Yên Thế Các đoạn đường còn lại và khu vực dân cư TT Cầu Gồ Đoạn Kiểm lâm từ QL 17 đi suối Đá (Tân Hiệp) 1.400.000 840.000 520.000 - - Đất SX-KD đô thị
1317 Huyện Yên Thế Các đoạn đường còn lại và khu vực dân cư TT Cầu Gồ Đoạn Vườn Hồi (từ TL 292 - đến giáp xã Phồn Xương) 1.400.000 840.000 520.000 - - Đất SX-KD đô thị
1318 Huyện Yên Thế Các đoạn đường còn lại và khu vực dân cư TT Cầu Gồ Đoạn từ cổng trường Trung cấp nghề QL17 đi qua trường mầm non thị trấn Cầu Gồ - đến giáp QL17 2.000.000 1.200.000 720.000 - - Đất SX-KD đô thị
1319 Huyện Yên Thế Các đoạn đường còn lại và khu vực dân cư TT Cầu Gồ Đoạn đường vòng tránh cổng UBND Huyện - đến giáp xã Tam Hiệp 1.200.000 720.000 440.000 - - Đất SX-KD đô thị
1320 Huyện Yên Thế Các đoạn đường còn lại và khu vực dân cư TT Cầu Gồ Đoạn từ TT dạy nghề đi Thôn Chẽ xã Phồn Xương 1.000.000 600.000 360.000 - - Đất SX-KD đô thị
1321 Huyện Yên Thế Các đoạn đường còn lại và khu vực dân cư TT Cầu Gồ Đoạn từ hồ Chung đi đường cống suối đá 840.000 520.000 320.000 - - Đất SX-KD đô thị
1322 Huyện Yên Thế Các đoạn đường còn lại và khu vực dân cư TT Cầu Gồ Các đoạn đường còn lại và khu vực dân cư TT Cầu Gồ 720.000 440.000 280.000 - - Đất SX-KD đô thị
1323 Huyện Yên Thế Các đoạn đường còn lại và khu vực dân cư TT Cầu Gồ Đoạn từ Quốc lộ 17 (toàn án huyện) - đến giáp xã Tam Hiệp 2.200.000 1.320.000 800.000 - - Đất SX-KD đô thị
1324 Huyện Yên Thế Các đoạn đường còn lại và khu vực dân cư TT Cầu Gồ Đoạn tiếp giáp Tỉnh lộ 292 - đến Nhà văn hóa phố Cả Trọng, thị trấn Cầu Gồ 3.200.000 1.920.000 1.160.000 - - Đất SX-KD đô thị
1325 Huyện Yên Thế Các lô bám trục đường 9m - Khu dân cư mới thị trấn Cầu Gồ Các lô 01 mặt tiền 2.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1326 Huyện Yên Thế Các lô bám trục đường 9m - Khu dân cư mới thị trấn Cầu Gồ Các lô 02 mặt tiền 2.760.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1327 Huyện Yên Thế Các lô bám trục đường 7m - Khu dân cư mới thị trấn Cầu Gồ Các lô 01 mặt tiền 1.920.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1328 Huyện Yên Thế Các lô bám trục đường 7m - Khu dân cư mới thị trấn Cầu Gồ Các lô 02 mặt tiền 2.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1329 Huyện Yên Thế Các lô bám trục đường 7m (các lô đất thuộc phân lô từ LK18 đến LK24) - Khu dân cư mới thị trấn Cầu Gồ Các lô 01 mặt tiền 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1330 Huyện Yên Thế Các lô bám trục đường 7m (các lô đất thuộc phân lô từ LK18 đến LK24) - Khu dân cư mới thị trấn Cầu Gồ Các lô 02 mặt tiền 2.080.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1331 Huyện Yên Thế Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) - Phố Thống Nhất - TT Bố Hạ Đoạn từ ngã tư trung tâm - đến hết cửa hàng Dược 4.800.000 2.880.000 1.720.000 - - Đất SX-KD đô thị
1332 Huyện Yên Thế Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) - Phố Thống Nhất - TT Bố Hạ Đoạn từ hết Cửa hàng Dược - đến đê Vòng Huyện 3.800.000 2.280.000 1.360.000 - - Đất SX-KD đô thị
1333 Huyện Yên Thế Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) - Phố Thống Nhất - TT Bố Hạ Đoạn đê Vòng Huyện - đến giáp xã Bố Hạ 2.800.000 1.680.000 1.000.000 - - Đất SX-KD đô thị
1334 Huyện Yên Thế Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) - Phố Thống Nhất - TT Bố Hạ Đoạn từ ngã tư trung tâm - đến chợ Chiều (cũ) 4.800.000 2.880.000 1.720.000 - - Đất SX-KD đô thị
1335 Huyện Yên Thế Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) - Phố Thống Nhất - TT Bố Hạ Đoạn từ giáp chợ chiều - đến giáp xã Bố Hạ 4.400.000 2.640.000 1.600.000 - - Đất SX-KD đô thị
1336 Huyện Yên Thế Tỉnh lộ 292B - Phố Thống Nhất (Đường 292 cũ) - Thị trấn Bố Hạ Từ ngã tư trung tâm - đến tỉnh lộ 292-242 4.800.000 2.880.000 1.720.000 - - Đất SX-KD đô thị
1337 Huyện Yên Thế Tỉnh lộ 292B - Phố Thống Nhất (Đường 292 cũ) - Thị trấn Bố Hạ Đoạn từ đường nối tỉnh lộ 292-242 - đến giáp xã Bố Hạ (ngã ba Phương Đông) 2.800.000 1.680.000 1.000.000 - - Đất SX-KD đô thị
1338 Huyện Yên Thế Tỉnh lộ 268 - Thị trấn Bố Hạ Đường goòng cũ - đến hết cổng chợ Bố Hạ cũ 2.600.000 1.560.000 920.000 - - Đất SX-KD đô thị
1339 Huyện Yên Thế Tỉnh lộ 268 - Thị trấn Bố Hạ Đoạn từ hết cổng chợ Bố Hạ cũ - đến giáp xã Bố Hạ (hướng đi Cầu Phưa) 1.720.000 1.040.000 640.000 - - Đất SX-KD đô thị
1340 Huyện Yên Thế Đoạn từ ngã tư trung tâm đến bến Nhãn - Thị trấn Bố Hạ Đoạn từ ngã tư TT - đến đường vào Trường Mầm non 3.280.000 1.960.000 1.160.000 - - Đất SX-KD đô thị
1341 Huyện Yên Thế Đoạn từ ngã tư trung tâm đến bến Nhãn - Thị trấn Bố Hạ Đoạn từ giáp đường vào trường Nầm non - đến ngã ba Khánh Lộc 2.280.000 1.360.000 800.000 - - Đất SX-KD đô thị
1342 Huyện Yên Thế Đoạn từ ngã tư trung tâm đến bến Nhãn - Thị trấn Bố Hạ Đoạn từ ngã ba Khánh Lộc - đến giáp xã Bố Hạ 1.760.000 1.040.000 640.000 - - Đất SX-KD đô thị
1343 Huyện Yên Thế Đoạn từ ngã tư trung tâm đến bến Nhãn - Thị trấn Bố Hạ Đoạn từ nhà VH phố Thống Nhất đi chợ chiều - đến đường goòng cũ 1.600.000 960.000 560.000 - - Đất SX-KD đô thị
1344 Huyện Yên Thế Thị trấn Bố Hạ Đoạn từ ngã ba tỉnh lộ 292 (Hết cửa hàng Dược cũ) - đến trường THCS TT Bố Hạ 1.200.000 720.000 440.000 - - Đất SX-KD đô thị
1345 Huyện Yên Thế Thị trấn Bố Hạ Đoạn từ ngã tư tỉnh lộ 242 (hết Nhà Ông Tước) - đến sân vận động TT Bố Hạ 2.800.000 1.680.000 1.000.000 - - Đất SX-KD đô thị
1346 Huyện Yên Thế Thị trấn Bố Hạ Đoạn nối TL 292 - đến TL 242 (đi vòng qua chợ mới) 4.400.000 2.640.000 1.600.000 - - Đất SX-KD đô thị
1347 Huyện Yên Thế Thị trấn Bố Hạ Các đoạn đường còn lại khu vực dân cư TT Bố Hạ 1.000.000 600.000 360.000 - - Đất SX-KD đô thị
1348 Huyện Yên Thế Khu dân cư mới thị trấn Bố Hạ Đất biệt thự bám lòng đường 7m, vỉa hè 4,5m/bên thuộc phân lô BT1 (mật độ xây dựng 50%) 920.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1349 Huyện Yên Thế Khu dân cư mới thị trấn Bố Hạ Các phân lô còn lại khu vực bên trong gần làng, nghĩa trang gồm các phân lô N10, N11, N12 và một mặt phân lô N04 1.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1350 Huyện Yên Thế Khu dân cư mới thị trấn Bố Hạ Mặt cắt ngang đường 15m (lòng đường 7m, vỉa hè 4m/bên) phân lô N05 và toàn bộ phân lô N06, N07, N08, N09 1.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1351 Huyện Yên Thế Khu dân cư mới thị trấn Bố Hạ Mặt cắt ngang đường 16m (lòng đường 7m, vỉa hè 4,5m/bên) thuộc phân lô N01, N03, N16, N18, N02, N05, N07 (các phân lô thuộc làn thứ 2 của đường tỉnh l 1.520.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1352 Huyện Yên Thế Khu dân cư mới thị trấn Bố Hạ Mặt cắt ngang đường 26,5m đoạn phía trong tỉnh lộ (lòng đường 15m, vỉa hè 5m/bên) thuộc phân lô N04, N13 2.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1353 Huyện Yên Thế Khu dân cư mới thị trấn Bố Hạ Mặt cắt đường 26,5m đoạn phía ngoài tỉnh lộ (lòng đường 15m, vỉa hè 5m/bên) thuộc phân lô N02, N03 3.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1354 Huyện Yên Thế Khu dân cư mới thị trấn Bố Hạ Mặt đường Tỉnh lộ 292, đường nhựa rộng khoảng 9m, thuộc phân lô N01, N18 3.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1355 Huyện Yên Thế Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ)- Xã Tân Sỏi Các đoạn trung tâm UBND xã Tân Sỏi đi về các phía (khoảng cách 500m) 2.000.000 1.200.000 720.000 - - Đất SX-KD đô thị
1356 Huyện Yên Thế Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ)- Xã Tân Sỏi Các đoạn còn lại đường 292 (Xã Tân Sỏi) 1.120.000 680.000 400.000 - - Đất SX-KD đô thị
1357 Huyện Yên Thế Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) - Xã Tân Sỏi - Xã Bố Hạ Từ giáp TT Bố Hạ - đến phòng khám đa khoa 2.800.000 1.680.000 1.000.000 - - Đất SX-KD đô thị
1358 Huyện Yên Thế Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) - Xã Tân Sỏi - Xã Bố Hạ Từ phòng khám đa khoa - đến đầu cầu Sỏi 2.000.000 1.200.000 720.000 - - Đất SX-KD đô thị
1359 Huyện Yên Thế Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) - Xã Tân Sỏi - Xã Bố Hạ Đoạn từ tiếp giáp TT Bố Hạ - đến cầu Bố Hạ 1.720.000 1.040.000 640.000 - - Đất SX-KD đô thị
1360 Huyện Yên Thế Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) - Xã Tân Sỏi - Xã Bố Hạ Đoạn tiếp giáp trung tâm xã Bố Hạ (khoảng cách 500 m) - đến đầu cầu Sỏi 2.000.000 1.200.000 720.000 - - Đất SX-KD đô thị
1361 Huyện Yên Thế Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) - Xã Đồng Lạc Các đoạn qua trung tâm UBND xã Đồng Lạc, đi về các phía khoảng cách 500m) 1.600.000 960.000 560.000 - - Đất SX-KD đô thị
1362 Huyện Yên Thế Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) - Xã Đồng Lạc Đoạn từ hồ Cây Gạo - đến đỉnh dốc Chỉ Chòe 1.600.000 960.000 560.000 - - Đất SX-KD đô thị
1363 Huyện Yên Thế Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) - Xã Đồng Lạc Các đoạn còn lại đường 292 (xã Đồng Lạc) 1.120.000 680.000 400.000 - - Đất SX-KD đô thị
1364 Huyện Yên Thế Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) - Xã Phồn Xương Đoạn tiếp giáp Phố Cả Trọng (TT Cầu Gồ) - đến hết đất nhà ông Đoàn (xã Phồn Xương) 2.800.000 1.680.000 1.000.000 - - Đất SX-KD đô thị
1365 Huyện Yên Thế Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) - Xã Phồn Xương Đoạn từ hết đất nhà ông Đoàn xã Phồn Xương - đến giáp xã Đông Lạc 2.200.000 1.320.000 800.000 - - Đất SX-KD đô thị
1366 Huyện Yên Thế Đường Bến Lường - Đông Sơn - Bố Hạ - Xã Bố Hạ Đoạn từ Ngã ba Phương Đông - đến đường rẽ vào Đồng Nảo 1.680.000 1.000.000 600.000 - - Đất SX-KD đô thị
1367 Huyện Yên Thế Đường Bến Lường - Đông Sơn - Bố Hạ - Xã Bố Hạ Đoạn từ giáp đường rẽ Đồng Nảo - đến đường rẽ vào thôn cầu Gụ xã Đông Sơn (đoạn qua xã Bố Hạ) 1.400.000 840.000 520.000 - - Đất SX-KD đô thị
1368 Huyện Yên Thế Đường Bến Lường - Đông Sơn - Bố Hạ - Xã Đông Sơn Đoạn từ Ngã ba Phương Đông - đến đường rẽ vào Đồng Nảo 1.680.000 1.000.000 600.000 - - Đất SX-KD đô thị
1369 Huyện Yên Thế Đường Bến Lường - Đông Sơn - Bố Hạ - Xã Đông Sơn Đoạn từ giáp đường rẽ Đồng Nảo - đến đường rẽ vào thôn cầu Gụ xã Đông Sơn (đoạn qua xã Đông Sơn) 1.280.000 760.000 440.000 - - Đất SX-KD đô thị
1370 Huyện Yên Thế Đường Bến Lường - Đông Sơn - Bố Hạ - Xã Đông Sơn Trung tâm xã Đông Sơn đi về các phía (khoảng cách 500m) 1.280.000 760.000 440.000 - - Đất SX-KD đô thị
1371 Huyện Yên Thế Đường Bến Lường - Đông Sơn - Bố Hạ - Xã Đông Sơn Các đoạn còn lại 840.000 520.000 320.000 - - Đất SX-KD đô thị
1372 Huyện Yên Thế Tỉnh lộ 268 - Xã Tam Tiến Đoạn từ ngã ba Mỏ Trạng - đến cầu Đồng Vương 2.600.000 1.560.000 920.000 - - Đất SX-KD đô thị
1373 Huyện Yên Thế Tỉnh lộ 268 - Xã Đồng Vương Đoạn từ giáp cầu Đồng Vương - đến ngã ba đi Đồng Tiến 1.240.000 760.000 440.000 - - Đất SX-KD đô thị
1374 Huyện Yên Thế Tỉnh lộ 268 - Xã Đồng Vương Từ ngã ba rẽ vào UBND xã Đồng Vương đì về các phía (khoảng cách 500m) 1.000.000 600.000 360.000 - - Đất SX-KD đô thị
1375 Huyện Yên Thế Tỉnh lộ 268 - Xã Đồng Vương Từ cổng trại giam Đồng Vương đi về 2 phía 300m 840.000 520.000 320.000 - - Đất SX-KD đô thị
1376 Huyện Yên Thế Tỉnh lộ 268 - Xã Đồng Vương Các đoạn còn lại (xã Đồng Vương) 600.000 360.000 200.000 - - Đất SX-KD đô thị
1377 Huyện Yên Thế Tỉnh lộ 268 - Xã Đồng Kỳ Từ UBND xã Đồng Kỳ đi về các phía (khoảng cách 500m) 1.200.000 720.000 440.000 - - Đất SX-KD đô thị
1378 Huyện Yên Thế Tỉnh lộ 268 - Xã Đồng Kỳ Các đoạn còn lại (xã Đồng Kỳ) 800.000 480.000 280.000 - - Đất SX-KD đô thị
1379 Huyện Yên Thế Tỉnh lộ 268 - Xã Hồng Kỳ Từ UBND xã Hồng Kỳ đi về các phía (khoảng cách 500m) 1.200.000 720.000 440.000 - - Đất SX-KD đô thị
1380 Huyện Yên Thế Tỉnh lộ 268 - Xã Hồng Kỳ Các đoạn còn lại (xã Hồng Kỳ) 800.000 480.000 280.000 - - Đất SX-KD đô thị
1381 Huyện Yên Thế Tỉnh lộ 268 - Xã Bố Hạ Đoạn tiếp giáp TT Bố Hạ - đến cầu Phưa 1.000.000 600.000 360.000 - - Đất SX-KD đô thị
1382 Huyện Yên Thế Tỉnh lộ 268 - Xã Hương Vĩ Đoạn từ giáp xã Bố Hạ - đến xã Đồng Kỳ 600.000 360.000 200.000 - - Đất SX-KD đô thị
1383 Huyện Yên Thế Quốc lộ 17 - Xã Phồn Xương Đoạn từ tiếp giáp TT Cầu Gồ - đến hết trường THCS xã Phồn Xương 2.800.000 1.680.000 1.000.000 - - Đất SX-KD đô thị
1384 Huyện Yên Thế Quốc lộ 17 - Xã Phồn Xương Đoạn từ trường THCS Phồn Xương đền hết Công ty may 2.400.000 1.440.000 880.000 - - Đất SX-KD đô thị
1385 Huyện Yên Thế Quốc lộ 17 - Xã Phồn Xương Các đoạn còn lại (xã Phồn Xương) 1.800.000 1.080.000 640.000 - - Đất SX-KD đô thị
1386 Huyện Yên Thế Quốc lộ 17 - Xã Tam Hiệp Đoạn từ Kiểm Lâm - đến hết đất UBND xã 2.600.000 1.560.000 920.000 - - Đất SX-KD đô thị
1387 Huyện Yên Thế Quốc lộ 17 - Xã Tam Hiệp Các đoạn còn lại (Tam Hiệp) 1.280.000 760.000 440.000 - - Đất SX-KD đô thị
1388 Huyện Yên Thế Quốc lộ 17 - Xã Xuân Lương Đoạn từ trung tâm UBND xã Xuân Lương đi về các phía (khoảng cách 300 m) đoạn QL 17 đi Xuân Lung 2.120.000 1.280.000 760.000 - - Đất SX-KD đô thị
1389 Huyện Yên Thế Quốc lộ 17 - Xã Xuân Lương Các đoạn còn lại (xã Xuân Lương) 1.400.000 840.000 520.000 - - Đất SX-KD đô thị
1390 Huyện Yên Thế Quốc lộ 17 - Xã Tam Tiến Khu vực ngã ba Mỏ Trạng xã Tam Tiến đi về các phía (khoảng cách 500 m) 2.400.000 1.440.000 880.000 - - Đất SX-KD đô thị
1391 Huyện Yên Thế Quốc lộ 17 - Xã Tam Tiến Các đoạn còn lại (Tam Tiến) 1.280.000 760.000 440.000 - - Đất SX-KD đô thị
1392 Huyện Yên Thế Quốc lộ 17 - Xã Tân Hiệp Các đoạn còn lại 1.280.000 760.000 440.000 - - Đất SX-KD đô thị
1393 Huyện Yên Thế Tỉnh lộ 242 (Đường 292 cũ) Đoạn từ TT Bố Hạ - đến giáp xã Hương Vĩ 2.000.000 1.200.000 720.000 - - Đất SX-KD đô thị
1394 Huyện Yên Thế Tỉnh lộ 242 (Đường 292 cũ) Từ giáp xã Bố Hạ - đến cây xăng Hương Vĩ 1.280.000 760.000 440.000 - - Đất SX-KD đô thị
1395 Huyện Yên Thế Tỉnh lộ 242 (Đường 292 cũ) Từ cây xăng Hương Vĩ - đến giáp xã Đồng Hưu 1.400.000 840.000 520.000 - - Đất SX-KD đô thị
1396 Huyện Yên Thế Tỉnh lộ 242 (Đường 292 cũ) Khu vực Công Châu xã Đồng Hưu đi về các phía (khoảng cách 500m) 1.280.000 760.000 440.000 - - Đất SX-KD đô thị
1397 Huyện Yên Thế Tỉnh lộ 242 (Đường 292 cũ) Các đoạn còn lại (xã Đồng Hưu) 840.000 520.000 320.000 - - Đất SX-KD đô thị
1398 Huyện Yên Thế Tỉnh lộ 294 (Đường 287 cũ) - Xã Tân Sỏi Khư vực ngã ba Tân sỏi đi Nhã Nam đi về các phía (khoảng cách 500m) 1.680.000 1.000.000 600.000 - - Đất SX-KD đô thị
1399 Huyện Yên Thế Tỉnh lộ 294 (Đường 287 cũ) - Xã Tân Sỏi Các đoạn còn lại 1.040.000 640.000 400.000 - - Đất SX-KD đô thị
1400 Huyện Yên Thế Tỉnh lộ 294 (Đường 287 cũ) - Xã Tân Sỏi Điểm dân cư xã Tân Sỏi (không áp dụng với đất giáp Tỉnh lộ) 880.000 - - - - Đất SX-KD đô thị