1301 |
Huyện Yên Thế |
Đường cầu ông Bang |
Đoạn từ hết đất hội trường thôn Trại Quân - đến giáp đường TL 268
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1302 |
Huyện Yên Thế |
Đường liên xã Đồng Kỳ - Đồng Hưu |
Đoạn từ đường TL268 - đến hết đất xã Đồng Kỳ
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1303 |
Huyện Yên Thế |
Đường liên xã Đồng Kỳ - Đồng Hưu |
Đoạn từ giáp xã Đồng Kỳ - đến cách UBND xã Đồng Hưu 500m
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1304 |
Huyện Yên Thế |
Đường liên xã Đồng Kỳ - Đồng Hưu |
Đoạn từ UBND xã Đồng Hưu bán kính 500m đi về hai phía
|
900.000
|
540.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1305 |
Huyện Yên Thế |
Quốc lộ 17 - Đoạn qua phố Đề Nắm - TT Cầu Gồ |
Đoạn từ ngã tư trung tâm - đến đường vào trường mầm non
|
4.400.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1306 |
Huyện Yên Thế |
Quốc lộ 17 - Đoạn qua phố Đề Nắm - TT Cầu Gồ |
Đoạn từ đường rẽ vào trường mầm non - đến giáp xã Tam Hiệp
|
3.600.000
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1307 |
Huyện Yên Thế |
Quốc lộ 17 - Đoạn qua phố Hoàng Hoa Thám - Thị trấn Cầu Gồ |
Đoạn từ ngã tư trung tâm - đến đến hết Ngân hàng NN & PTNT
|
4.400.000
|
2.640.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1308 |
Huyện Yên Thế |
Quốc lộ 17 - Đoạn qua phố Hoàng Hoa Thám - Thị trấn Cầu Gồ |
Đoạn từ hết Ngân hàng NN & PTNT - đến hết nhà ông Viên
|
4.000.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1309 |
Huyện Yên Thế |
Quốc lộ 17 - Đoạn qua phố Hoàng Hoa Thám - Thị trấn Cầu Gồ |
Đoạn từ hết đất nhà ông Viên - đến hết Bưu Điện Cầu Gồ
|
3.400.000
|
2.040.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1310 |
Huyện Yên Thế |
Quốc lộ 17 - Đoạn qua phố Hoàng Hoa Thám - Thị trấn Cầu Gồ |
Đoạn từ hết Bưu Điện Cầu Gồ - đến giáp xã Phồn Xương
|
3.080.000
|
1.840.000
|
1.120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1311 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 292 - Thị trấn Cầu Gồ |
Đoạn từ ngã tư trung tâm - đến hết cổng chợ (nhà ông Nam)
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.160.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1312 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 292 - Thị trấn Cầu Gồ |
Đoạn từ giáp cổng chợ (nhà ông Nam) - đến hết đất NH Chính sách
|
5.200.000
|
3.120.000
|
1.880.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1313 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 292 - Thị trấn Cầu Gồ |
Đoạn từ hết đất Ngân hàng Chính sách - đến giáp xã Phồn Xương
|
4.400.000
|
2.640.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1314 |
Huyện Yên Thế |
Các đoạn đường còn lại và khu vực dân cư TT Cầu Gồ |
Đoạn từ ngã tư - đến Cổng UBND huyện
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1315 |
Huyện Yên Thế |
Các đoạn đường còn lại và khu vực dân cư TT Cầu Gồ |
Đoạn từ QL 17 (nhà bà Lương) - đến ngã 3 Tam Hiệp (Cầu Gồ)
|
1.800.000
|
1.080.000
|
640.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1316 |
Huyện Yên Thế |
Các đoạn đường còn lại và khu vực dân cư TT Cầu Gồ |
Đoạn Kiểm lâm từ QL 17 đi suối Đá (Tân Hiệp)
|
1.400.000
|
840.000
|
520.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1317 |
Huyện Yên Thế |
Các đoạn đường còn lại và khu vực dân cư TT Cầu Gồ |
Đoạn Vườn Hồi (từ TL 292 - đến giáp xã Phồn Xương)
|
1.400.000
|
840.000
|
520.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1318 |
Huyện Yên Thế |
Các đoạn đường còn lại và khu vực dân cư TT Cầu Gồ |
Đoạn từ cổng trường Trung cấp nghề QL17 đi qua trường mầm non thị trấn Cầu Gồ - đến giáp QL17
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1319 |
Huyện Yên Thế |
Các đoạn đường còn lại và khu vực dân cư TT Cầu Gồ |
Đoạn đường vòng tránh cổng UBND Huyện - đến giáp xã Tam Hiệp
|
1.200.000
|
720.000
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1320 |
Huyện Yên Thế |
Các đoạn đường còn lại và khu vực dân cư TT Cầu Gồ |
Đoạn từ TT dạy nghề đi Thôn Chẽ xã Phồn Xương
|
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1321 |
Huyện Yên Thế |
Các đoạn đường còn lại và khu vực dân cư TT Cầu Gồ |
Đoạn từ hồ Chung đi đường cống suối đá
|
840.000
|
520.000
|
320.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1322 |
Huyện Yên Thế |
Các đoạn đường còn lại và khu vực dân cư TT Cầu Gồ |
Các đoạn đường còn lại và khu vực dân cư TT Cầu Gồ
|
720.000
|
440.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1323 |
Huyện Yên Thế |
Các đoạn đường còn lại và khu vực dân cư TT Cầu Gồ |
Đoạn từ Quốc lộ 17 (toàn án huyện) - đến giáp xã Tam Hiệp
|
2.200.000
|
1.320.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1324 |
Huyện Yên Thế |
Các đoạn đường còn lại và khu vực dân cư TT Cầu Gồ |
Đoạn tiếp giáp Tỉnh lộ 292 - đến Nhà văn hóa phố Cả Trọng, thị trấn Cầu Gồ
|
3.200.000
|
1.920.000
|
1.160.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1325 |
Huyện Yên Thế |
Các lô bám trục đường 9m - Khu dân cư mới thị trấn Cầu Gồ |
Các lô 01 mặt tiền
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1326 |
Huyện Yên Thế |
Các lô bám trục đường 9m - Khu dân cư mới thị trấn Cầu Gồ |
Các lô 02 mặt tiền
|
2.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1327 |
Huyện Yên Thế |
Các lô bám trục đường 7m - Khu dân cư mới thị trấn Cầu Gồ |
Các lô 01 mặt tiền
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1328 |
Huyện Yên Thế |
Các lô bám trục đường 7m - Khu dân cư mới thị trấn Cầu Gồ |
Các lô 02 mặt tiền
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1329 |
Huyện Yên Thế |
Các lô bám trục đường 7m (các lô đất thuộc phân lô từ LK18 đến LK24) - Khu dân cư mới thị trấn Cầu Gồ |
Các lô 01 mặt tiền
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1330 |
Huyện Yên Thế |
Các lô bám trục đường 7m (các lô đất thuộc phân lô từ LK18 đến LK24) - Khu dân cư mới thị trấn Cầu Gồ |
Các lô 02 mặt tiền
|
2.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1331 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) - Phố Thống Nhất - TT Bố Hạ |
Đoạn từ ngã tư trung tâm - đến hết cửa hàng Dược
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.720.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1332 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) - Phố Thống Nhất - TT Bố Hạ |
Đoạn từ hết Cửa hàng Dược - đến đê Vòng Huyện
|
3.800.000
|
2.280.000
|
1.360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1333 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) - Phố Thống Nhất - TT Bố Hạ |
Đoạn đê Vòng Huyện - đến giáp xã Bố Hạ
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1334 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) - Phố Thống Nhất - TT Bố Hạ |
Đoạn từ ngã tư trung tâm - đến chợ Chiều (cũ)
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.720.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1335 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) - Phố Thống Nhất - TT Bố Hạ |
Đoạn từ giáp chợ chiều - đến giáp xã Bố Hạ
|
4.400.000
|
2.640.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1336 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 292B - Phố Thống Nhất (Đường 292 cũ) - Thị trấn Bố Hạ |
Từ ngã tư trung tâm - đến tỉnh lộ 292-242
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.720.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1337 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 292B - Phố Thống Nhất (Đường 292 cũ) - Thị trấn Bố Hạ |
Đoạn từ đường nối tỉnh lộ 292-242 - đến giáp xã Bố Hạ (ngã ba Phương Đông)
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1338 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 268 - Thị trấn Bố Hạ |
Đường goòng cũ - đến hết cổng chợ Bố Hạ cũ
|
2.600.000
|
1.560.000
|
920.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1339 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 268 - Thị trấn Bố Hạ |
Đoạn từ hết cổng chợ Bố Hạ cũ - đến giáp xã Bố Hạ (hướng đi Cầu Phưa)
|
1.720.000
|
1.040.000
|
640.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1340 |
Huyện Yên Thế |
Đoạn từ ngã tư trung tâm đến bến Nhãn - Thị trấn Bố Hạ |
Đoạn từ ngã tư TT - đến đường vào Trường Mầm non
|
3.280.000
|
1.960.000
|
1.160.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1341 |
Huyện Yên Thế |
Đoạn từ ngã tư trung tâm đến bến Nhãn - Thị trấn Bố Hạ |
Đoạn từ giáp đường vào trường Nầm non - đến ngã ba Khánh Lộc
|
2.280.000
|
1.360.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1342 |
Huyện Yên Thế |
Đoạn từ ngã tư trung tâm đến bến Nhãn - Thị trấn Bố Hạ |
Đoạn từ ngã ba Khánh Lộc - đến giáp xã Bố Hạ
|
1.760.000
|
1.040.000
|
640.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1343 |
Huyện Yên Thế |
Đoạn từ ngã tư trung tâm đến bến Nhãn - Thị trấn Bố Hạ |
Đoạn từ nhà VH phố Thống Nhất đi chợ chiều - đến đường goòng cũ
|
1.600.000
|
960.000
|
560.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1344 |
Huyện Yên Thế |
Thị trấn Bố Hạ |
Đoạn từ ngã ba tỉnh lộ 292 (Hết cửa hàng Dược cũ) - đến trường THCS TT Bố Hạ
|
1.200.000
|
720.000
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1345 |
Huyện Yên Thế |
Thị trấn Bố Hạ |
Đoạn từ ngã tư tỉnh lộ 242 (hết Nhà Ông Tước) - đến sân vận động TT Bố Hạ
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1346 |
Huyện Yên Thế |
Thị trấn Bố Hạ |
Đoạn nối TL 292 - đến TL 242 (đi vòng qua chợ mới)
|
4.400.000
|
2.640.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1347 |
Huyện Yên Thế |
Thị trấn Bố Hạ |
Các đoạn đường còn lại khu vực dân cư TT Bố Hạ
|
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1348 |
Huyện Yên Thế |
Khu dân cư mới thị trấn Bố Hạ |
Đất biệt thự bám lòng đường 7m, vỉa hè 4,5m/bên thuộc phân lô BT1 (mật độ xây dựng 50%)
|
920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1349 |
Huyện Yên Thế |
Khu dân cư mới thị trấn Bố Hạ |
Các phân lô còn lại khu vực bên trong gần làng, nghĩa trang gồm các phân lô N10, N11, N12 và một mặt phân lô N04
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1350 |
Huyện Yên Thế |
Khu dân cư mới thị trấn Bố Hạ |
Mặt cắt ngang đường 15m (lòng đường 7m, vỉa hè 4m/bên) phân lô N05 và toàn bộ phân lô N06, N07, N08, N09
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1351 |
Huyện Yên Thế |
Khu dân cư mới thị trấn Bố Hạ |
Mặt cắt ngang đường 16m (lòng đường 7m, vỉa hè 4,5m/bên) thuộc phân lô N01, N03, N16, N18, N02, N05, N07 (các phân lô thuộc làn thứ 2 của đường tỉnh l
|
1.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1352 |
Huyện Yên Thế |
Khu dân cư mới thị trấn Bố Hạ |
Mặt cắt ngang đường 26,5m đoạn phía trong tỉnh lộ (lòng đường 15m, vỉa hè 5m/bên) thuộc phân lô N04, N13
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1353 |
Huyện Yên Thế |
Khu dân cư mới thị trấn Bố Hạ |
Mặt cắt đường 26,5m đoạn phía ngoài tỉnh lộ (lòng đường 15m, vỉa hè 5m/bên) thuộc phân lô N02, N03
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1354 |
Huyện Yên Thế |
Khu dân cư mới thị trấn Bố Hạ |
Mặt đường Tỉnh lộ 292, đường nhựa rộng khoảng 9m, thuộc phân lô N01, N18
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1355 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ)- Xã Tân Sỏi |
Các đoạn trung tâm UBND xã Tân Sỏi đi về các phía (khoảng cách 500m)
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1356 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ)- Xã Tân Sỏi |
Các đoạn còn lại đường 292 (Xã Tân Sỏi)
|
1.120.000
|
680.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1357 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) - Xã Tân Sỏi - Xã Bố Hạ |
Từ giáp TT Bố Hạ - đến phòng khám đa khoa
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1358 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) - Xã Tân Sỏi - Xã Bố Hạ |
Từ phòng khám đa khoa - đến đầu cầu Sỏi
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1359 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) - Xã Tân Sỏi - Xã Bố Hạ |
Đoạn từ tiếp giáp TT Bố Hạ - đến cầu Bố Hạ
|
1.720.000
|
1.040.000
|
640.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1360 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) - Xã Tân Sỏi - Xã Bố Hạ |
Đoạn tiếp giáp trung tâm xã Bố Hạ (khoảng cách 500 m) - đến đầu cầu Sỏi
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1361 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) - Xã Đồng Lạc |
Các đoạn qua trung tâm UBND xã Đồng Lạc, đi về các phía khoảng cách 500m)
|
1.600.000
|
960.000
|
560.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1362 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) - Xã Đồng Lạc |
Đoạn từ hồ Cây Gạo - đến đỉnh dốc Chỉ Chòe
|
1.600.000
|
960.000
|
560.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1363 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) - Xã Đồng Lạc |
Các đoạn còn lại đường 292 (xã Đồng Lạc)
|
1.120.000
|
680.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1364 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) - Xã Phồn Xương |
Đoạn tiếp giáp Phố Cả Trọng (TT Cầu Gồ) - đến hết đất nhà ông Đoàn (xã Phồn Xương)
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1365 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) - Xã Phồn Xương |
Đoạn từ hết đất nhà ông Đoàn xã Phồn Xương - đến giáp xã Đông Lạc
|
2.200.000
|
1.320.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1366 |
Huyện Yên Thế |
Đường Bến Lường - Đông Sơn - Bố Hạ - Xã Bố Hạ |
Đoạn từ Ngã ba Phương Đông - đến đường rẽ vào Đồng Nảo
|
1.680.000
|
1.000.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1367 |
Huyện Yên Thế |
Đường Bến Lường - Đông Sơn - Bố Hạ - Xã Bố Hạ |
Đoạn từ giáp đường rẽ Đồng Nảo - đến đường rẽ vào thôn cầu Gụ xã Đông Sơn (đoạn qua xã Bố Hạ)
|
1.400.000
|
840.000
|
520.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1368 |
Huyện Yên Thế |
Đường Bến Lường - Đông Sơn - Bố Hạ - Xã Đông Sơn |
Đoạn từ Ngã ba Phương Đông - đến đường rẽ vào Đồng Nảo
|
1.680.000
|
1.000.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1369 |
Huyện Yên Thế |
Đường Bến Lường - Đông Sơn - Bố Hạ - Xã Đông Sơn |
Đoạn từ giáp đường rẽ Đồng Nảo - đến đường rẽ vào thôn cầu Gụ xã Đông Sơn (đoạn qua xã Đông Sơn)
|
1.280.000
|
760.000
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1370 |
Huyện Yên Thế |
Đường Bến Lường - Đông Sơn - Bố Hạ - Xã Đông Sơn |
Trung tâm xã Đông Sơn đi về các phía (khoảng cách 500m)
|
1.280.000
|
760.000
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1371 |
Huyện Yên Thế |
Đường Bến Lường - Đông Sơn - Bố Hạ - Xã Đông Sơn |
Các đoạn còn lại
|
840.000
|
520.000
|
320.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1372 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 268 - Xã Tam Tiến |
Đoạn từ ngã ba Mỏ Trạng - đến cầu Đồng Vương
|
2.600.000
|
1.560.000
|
920.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1373 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 268 - Xã Đồng Vương |
Đoạn từ giáp cầu Đồng Vương - đến ngã ba đi Đồng Tiến
|
1.240.000
|
760.000
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1374 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 268 - Xã Đồng Vương |
Từ ngã ba rẽ vào UBND xã Đồng Vương đì về các phía (khoảng cách 500m)
|
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1375 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 268 - Xã Đồng Vương |
Từ cổng trại giam Đồng Vương đi về 2 phía 300m
|
840.000
|
520.000
|
320.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1376 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 268 - Xã Đồng Vương |
Các đoạn còn lại (xã Đồng Vương)
|
600.000
|
360.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1377 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 268 - Xã Đồng Kỳ |
Từ UBND xã Đồng Kỳ đi về các phía (khoảng cách 500m)
|
1.200.000
|
720.000
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1378 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 268 - Xã Đồng Kỳ |
Các đoạn còn lại (xã Đồng Kỳ)
|
800.000
|
480.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1379 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 268 - Xã Hồng Kỳ |
Từ UBND xã Hồng Kỳ đi về các phía (khoảng cách 500m)
|
1.200.000
|
720.000
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1380 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 268 - Xã Hồng Kỳ |
Các đoạn còn lại (xã Hồng Kỳ)
|
800.000
|
480.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1381 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 268 - Xã Bố Hạ |
Đoạn tiếp giáp TT Bố Hạ - đến cầu Phưa
|
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1382 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 268 - Xã Hương Vĩ |
Đoạn từ giáp xã Bố Hạ - đến xã Đồng Kỳ
|
600.000
|
360.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1383 |
Huyện Yên Thế |
Quốc lộ 17 - Xã Phồn Xương |
Đoạn từ tiếp giáp TT Cầu Gồ - đến hết trường THCS xã Phồn Xương
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1384 |
Huyện Yên Thế |
Quốc lộ 17 - Xã Phồn Xương |
Đoạn từ trường THCS Phồn Xương đền hết Công ty may
|
2.400.000
|
1.440.000
|
880.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1385 |
Huyện Yên Thế |
Quốc lộ 17 - Xã Phồn Xương |
Các đoạn còn lại (xã Phồn Xương)
|
1.800.000
|
1.080.000
|
640.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1386 |
Huyện Yên Thế |
Quốc lộ 17 - Xã Tam Hiệp |
Đoạn từ Kiểm Lâm - đến hết đất UBND xã
|
2.600.000
|
1.560.000
|
920.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1387 |
Huyện Yên Thế |
Quốc lộ 17 - Xã Tam Hiệp |
Các đoạn còn lại (Tam Hiệp)
|
1.280.000
|
760.000
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1388 |
Huyện Yên Thế |
Quốc lộ 17 - Xã Xuân Lương |
Đoạn từ trung tâm UBND xã Xuân Lương đi về các phía (khoảng cách 300 m) đoạn QL 17 đi Xuân Lung
|
2.120.000
|
1.280.000
|
760.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1389 |
Huyện Yên Thế |
Quốc lộ 17 - Xã Xuân Lương |
Các đoạn còn lại (xã Xuân Lương)
|
1.400.000
|
840.000
|
520.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1390 |
Huyện Yên Thế |
Quốc lộ 17 - Xã Tam Tiến |
Khu vực ngã ba Mỏ Trạng xã Tam Tiến đi về các phía (khoảng cách 500 m)
|
2.400.000
|
1.440.000
|
880.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1391 |
Huyện Yên Thế |
Quốc lộ 17 - Xã Tam Tiến |
Các đoạn còn lại (Tam Tiến)
|
1.280.000
|
760.000
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1392 |
Huyện Yên Thế |
Quốc lộ 17 - Xã Tân Hiệp |
Các đoạn còn lại
|
1.280.000
|
760.000
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1393 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 242 (Đường 292 cũ) |
Đoạn từ TT Bố Hạ - đến giáp xã Hương Vĩ
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1394 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 242 (Đường 292 cũ) |
Từ giáp xã Bố Hạ - đến cây xăng Hương Vĩ
|
1.280.000
|
760.000
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1395 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 242 (Đường 292 cũ) |
Từ cây xăng Hương Vĩ - đến giáp xã Đồng Hưu
|
1.400.000
|
840.000
|
520.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1396 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 242 (Đường 292 cũ) |
Khu vực Công Châu xã Đồng Hưu đi về các phía (khoảng cách 500m)
|
1.280.000
|
760.000
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1397 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 242 (Đường 292 cũ) |
Các đoạn còn lại (xã Đồng Hưu)
|
840.000
|
520.000
|
320.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1398 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 294 (Đường 287 cũ) - Xã Tân Sỏi |
Khư vực ngã ba Tân sỏi đi Nhã Nam đi về các phía (khoảng cách 500m)
|
1.680.000
|
1.000.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1399 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 294 (Đường 287 cũ) - Xã Tân Sỏi |
Các đoạn còn lại
|
1.040.000
|
640.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1400 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 294 (Đường 287 cũ) - Xã Tân Sỏi |
Điểm dân cư xã Tân Sỏi (không áp dụng với đất giáp Tỉnh lộ)
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |