| 101 |
Huyện Yên Thế |
Xã Hồng Kỳ |
Đoạn từ hết đất nhà ông Việt - đến hết đất nhà ông Tuyển
|
2.100.000
|
1.300.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 102 |
Huyện Yên Thế |
Xã Hồng Kỳ |
Đoạn từ hết đất nhà ông Tuyển - đến giáp đường 268
|
2.800.000
|
1.700.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 103 |
Huyện Yên Thế |
Đường huyện lộ thuộc trung tâm các xã đi về các phía (khoảng cách 500m) - Xã Canh Nậu |
Từ cây xăng Canh Nậu - đến ngã ba ông Trần Ngọc Ín
|
2.100.000
|
1.300.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 104 |
Huyện Yên Thế |
Đường huyện lộ thuộc trung tâm các xã đi về các phía (khoảng cách 500m) - Xã Canh Nậu |
Các đoạn còn lại (xã Canh Nậu)
|
1.500.000
|
900.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 105 |
Huyện Yên Thế |
Đường huyện lộ thuộc trung tâm các xã đi về các phía (khoảng cách 500m) - Xã Đồng Tiến |
Từ suối dùng - đến trường mầm non Đồng Tiến
|
1.800.000
|
1.100.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 106 |
Huyện Yên Thế |
Đường huyện lộ thuộc trung tâm các xã đi về các phía (khoảng cách 500m) - Xã Đồng Tiến |
Từ trường mầm non - đến Thiện Kỵ (Lạng Sơn)
|
1.000.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 107 |
Huyện Yên Thế |
Đường huyện lộ thuộc trung tâm các xã đi về các phía (khoảng cách 500m) - Xã Đồng Tiến |
Đoạn từ tiếp giáp đường 268 đi Đồng Tiến đi về các phía (khoảng cách 500m)
|
2.100.000
|
1.300.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 108 |
Huyện Yên Thế |
Đường huyện lộ thuộc trung tâm các xã đi về các phía (khoảng cách 500m) - Xã Tiến Thắng |
Đường huyện lộ thuộc trung tâm xã Tiến Thắng đi về các phía (khoảng cách 500m)
|
2.100.000
|
1.300.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 109 |
Huyện Yên Thế |
Đường huyện lộ thuộc trung tâm các xã đi về các phía (khoảng cách 500m) - Xã Tiến Thắng |
Từ Ngã ba Tiến Thịnh đi về các phía (khoảng cách 500m)
|
2.100.000
|
1.300.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 110 |
Huyện Yên Thế |
Đường huyện lộ thuộc trung tâm các xã đi về các phía (khoảng cách 500m) - Xã An Thượng |
Đường huyện lộ thuộc trung tâm xã An Thượng đi về các phía (khoảng cách 500m)
|
2.100.000
|
1.300.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 111 |
Huyện Yên Thế |
Đường huyện lộ thuộc trung tâm các xã đi về các phía (khoảng cách 500m) - Xã An Thượng |
Từ giáp xã Nhã Nam - đến ngã ba Châu Phê
|
1.800.000
|
1.100.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 112 |
Huyện Yên Thế |
Đường huyện lộ thuộc trung tâm các xã đi về các phía (khoảng cách 500m) - Xã An Thượng |
Từ Ngã ba cầu Châu Phê An Thượng khoảng cách 500m về phía UBND xã và về phía đi Tiến Thắng
|
1.800.000
|
1.100.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 113 |
Huyện Yên Thế |
Đường huyện lộ thuộc trung tâm các xã đi về các phía (khoảng cách 500m) - Xã Tân Hiệp |
Đường huyện lộ thuộc trung tâm xã Tân Hiệp đi về các phía (khoảng cách 500m)
|
1.500.000
|
900.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 114 |
Huyện Yên Thế |
Đường huyện lộ thuộc trung tâm các xã đi về các phía (khoảng cách 500m) - Xã Tân Hiệp |
Từ Ngã ba thôn Chùa Tân Hiệp đi về các phía (khoảng cách 500m)
|
2.200.000
|
1.300.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 115 |
Huyện Yên Thế |
Đường huyện lộ thuộc trung tâm các xã đi về các phía (khoảng cách 500m) - Xã Tân Hiệp |
Quốc lộ 17 đoạn cổng xây - đến hết nhà ông bà Thành Hải
|
2.200.000
|
1.300.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 116 |
Huyện Yên Thế |
Đường huyện lộ thuộc trung tâm các xã đi về các phía (khoảng cách 500m) - Xã Tân Hiệp |
Đoạn từ cách ngã ba 500m ra suối đá
|
1.500.000
|
900.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 117 |
Huyện Yên Thế |
Đường huyện lộ thuộc trung tâm các xã đi về các phía (khoảng cách 500m) - Xã Tân Hiệp |
Đoạn từ cách ngã ba 500m giáp xã Tiến Thắng
|
1.500.000
|
900.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 118 |
Huyện Yên Thế |
Đường huyện lộ thuộc trung tâm các xã đi về các phía (khoảng cách 500m) - Xã Đông Sơn |
Đoạn từ ngã ba Đông Sơn giáp TL 292 đi trường Lâm Sinh (khoảng cách 500m)
|
2.100.000
|
1.300.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 119 |
Huyện Yên Thế |
Đường huyện lộ thuộc trung tâm các xã đi về các phía (khoảng cách 500m) - Xã Đông Sơn |
Đoạn từ cổng ông Thành đi trường Lâm Sinh
|
1.400.000
|
800.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 120 |
Huyện Yên Thế |
Đường huyện lộ thuộc trung tâm các xã đi về các phía (khoảng cách 500m) - Xã Đồng Hưu |
Đoạn từ ngã ba đường TL242 đi về trại mới (khoảng cách 500 m)
|
2.100.000
|
1.300.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 121 |
Huyện Yên Thế |
Đường huyện lộ thuộc trung tâm các xã đi về các phía (khoảng cách 500m) - Xã Tam Hiệp |
Đoạn từ QL 17 - đến hết nhà ông Tám Vinh và ông Hoàng Cai Phương
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.100.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 122 |
Huyện Yên Thế |
Đường huyện lộ thuộc trung tâm các xã đi về các phía (khoảng cách 500m) - Xã Tam Hiệp |
Đoạn từ QL 17 (tòa án huyện) - đến ngã tư đường Cầu Gồ - Đồng Vương
|
5.500.000
|
3.300.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 123 |
Huyện Yên Thế |
Đường huyện lộ thuộc trung tâm các xã đi về các phía (khoảng cách 500m) - Xã Bố Hạ |
Từ Ba Gốc - đến cổng trường Tiểu học xã Bố Hạ
|
1.500.000
|
900.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 124 |
Huyện Yên Thế |
Đường huyện lộ thuộc trung tâm các xã đi về các phía (khoảng cách 500m) |
Đoạn tiếp giáp TT Cầu Gồ - đến tiếp giáp đường 268 (đi Trại Tù Đồng Vương) (qua các xã: Phồn Xương, Đồng Tâm, Đồng Vương, Tam Hiệp)
|
1.800.000
|
1.100.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 125 |
Huyện Yên Thế |
Xã Phồn Xương |
Đoạn từ TL 292 đi trường PTTH Yên Thế
|
8.000.000
|
4.800.000
|
2.900.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 126 |
Huyện Yên Thế |
Xã Phồn Xương |
Đoạn từ TL 292 - đến ngã ba (Cây xăng) xã Đồng Tâm
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.300.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 127 |
Huyện Yên Thế |
Xã Phồn Xương |
Đất xã phồn Xương, Đoạn xóm chẽ từ đường TL 292 đi QL QL17
|
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 128 |
Huyện Yên Thế |
Xã Phồn Xương |
Đất xã Phồn Xương, Đoạn Tiếp giáp Quốc lộ 17 đi Nhà văn hóa thôn Chẽ, xã Phồn Xương (khoảng cách 300 m)
|
2.700.000
|
1.600.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 129 |
Huyện Yên Thế |
Đường liên xã đoạn qua thôn Phan |
Đoạn từ quốc lộ 17 (gốc phống) đi xã Tân Hiệp
|
2.000.000
|
1.200.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 130 |
Huyện Yên Thế |
Đường liên xã qua thôn Đồng Nhân |
Đoạn từ giáp thôn Trại Cọ xã Tam Hiệp - đến hồ Đồng Nhân
|
2.000.000
|
1.200.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 131 |
Huyện Yên Thế |
Đường liên xã qua thôn Đồng Nhân |
Đoạn từ hồ Đồng Nhân - đến giáp thôn Đề Thám, xã Đồng Tâm
|
1.500.000
|
900.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 132 |
Huyện Yên Thế |
Đường liên xã qua thôn Hồi và thôn Đồng Nhân |
Đường liên thôn đoạn từ phố Cả Trọng TT Cầu Gồ - đến hết nhà ông Cổ (Hòa)
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.100.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 133 |
Huyện Yên Thế |
Đường liên xã qua thôn Hồi và thôn Đồng Nhân |
Đoạn từ hết nhà ông Cổ (Hòa) - đến hết đất nhà ông Viên
|
2.000.000
|
1.200.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 134 |
Huyện Yên Thế |
Đường liên xã qua thôn Hồi và thôn Đồng Nhân |
Đoạn từ hết nhà ông Viên - đến nhà văn hóa thôn Đồng Nhân
|
1.500.000
|
900.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 135 |
Huyện Yên Thế |
Khu dân cư số 1, thuộc KDC trung tâm xã Phồn Xương |
Mặt cắt 3-3 (đường nội bộ)
|
4.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 136 |
Huyện Yên Thế |
Khu dân cư số 1, thuộc KDC trung tâm xã Phồn Xương |
Mặt cắt 3B - 3B (dọc QL17)
|
7.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 137 |
Huyện Yên Thế |
Khu dân cư số 1, thuộc KDC trung tâm xã Phồn Xương |
Mặt cắt 1-1 (trục chính đô thị)
|
5.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 138 |
Huyện Yên Thế |
Xã Tam Tiến |
Đoạn ngã tư khu dân cư bản Quỳnh Lâu khoảng cách 500m đi về các phía
|
2.000.000
|
1.200.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 139 |
Huyện Yên Thế |
Xã Xuân Lương |
Đoạn Quốc lộ 17 đi Xuân Lung, xã Xuân Lương - đến UBND mới bên phải đường
|
5.000.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 140 |
Huyện Yên Thế |
Xã Xuân Lương |
Từ trụ sở UBND mới - đến cây Lim
|
1.500.000
|
900.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 141 |
Huyện Yên Thế |
Xã Xuân Lương |
Từ cây Lim - đến đường rẽ vào bản ven
|
2.000.000
|
1.200.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 142 |
Huyện Yên Thế |
Xã Xuân Lương |
Từ đường rẽ vào bản ven - đến Thác Ngà
|
1.000.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 143 |
Huyện Yên Thế |
Đường cầu ông Bang |
Đoạn từ ba gốc - đến hết cầu ông Bang
|
4.000.000
|
2.400.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 144 |
Huyện Yên Thế |
Đường cầu ông Bang |
Đoạn từ giáp cầu ông Bang - đến hết đất hội trường thôn Trại Chuối 1
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.100.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 145 |
Huyện Yên Thế |
Đường cầu ông Bang |
Đoạn từ hết đất hội trường thôn Trại Chuối 1 - đến hết đất hội trường thôn Trại Quân
|
2.200.000
|
1.300.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 146 |
Huyện Yên Thế |
Đường cầu ông Bang |
Đoạn từ hết đất hội trường thôn Trại Quân - đến giáp đường TL 268
|
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 147 |
Huyện Yên Thế |
Đường liên xã Đồng Kỳ - Đồng Hưu |
Đoạn từ đường TL268 - đến hết đất xã Đồng Kỳ
|
1.000.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 148 |
Huyện Yên Thế |
Đường liên xã Đồng Kỳ - Đồng Hưu |
Đoạn từ giáp xã Đồng Kỳ - đến cách UBND xã Đồng Hưu 500m
|
1.000.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 149 |
Huyện Yên Thế |
Đường liên xã Đồng Kỳ - Đồng Hưu |
Đoạn từ UBND xã Đồng Hưu bán kính 500m đi về hai phía
|
1.500.000
|
900.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 150 |
Huyện Yên Thế |
Quốc lộ 17 - Đoạn qua phố Đề Nắm - TT Cầu Gồ |
Đoạn từ ngã tư trung tâm - đến đường vào trường mầm non
|
6.600.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 151 |
Huyện Yên Thế |
Quốc lộ 17 - Đoạn qua phố Đề Nắm - TT Cầu Gồ |
Đoạn từ đường rẽ vào trường mầm non - đến giáp xã Tam Hiệp
|
5.400.000
|
3.240.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 152 |
Huyện Yên Thế |
Quốc lộ 17 - Đoạn qua phố Hoàng Hoa Thám - Thị trấn Cầu Gồ |
Đoạn từ ngã tư trung tâm - đến đến hết Ngân hàng NN & PTNT
|
6.600.000
|
3.960.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 153 |
Huyện Yên Thế |
Quốc lộ 17 - Đoạn qua phố Hoàng Hoa Thám - Thị trấn Cầu Gồ |
Đoạn từ hết Ngân hàng NN & PTNT - đến hết nhà ông Viên
|
6.000.000
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 154 |
Huyện Yên Thế |
Quốc lộ 17 - Đoạn qua phố Hoàng Hoa Thám - Thị trấn Cầu Gồ |
Đoạn từ hết đất nhà ông Viên - đến hết Bưu Điện Cầu Gồ
|
5.100.000
|
3.060.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 155 |
Huyện Yên Thế |
Quốc lộ 17 - Đoạn qua phố Hoàng Hoa Thám - Thị trấn Cầu Gồ |
Đoạn từ hết Bưu Điện Cầu Gồ - đến giáp xã Phồn Xương
|
4.620.000
|
2.760.000
|
1.680.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 156 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 292 - Thị trấn Cầu Gồ |
Đoạn từ ngã tư trung tâm - đến hết cổng chợ (nhà ông Nam)
|
9.000.000
|
5.400.000
|
3.240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 157 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 292 - Thị trấn Cầu Gồ |
Đoạn từ giáp cổng chợ (nhà ông Nam) - đến hết đất NH Chính sách
|
7.800.000
|
4.680.000
|
2.820.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 158 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 292 - Thị trấn Cầu Gồ |
Đoạn từ hết đất Ngân hàng Chính sách - đến giáp xã Phồn Xương
|
6.600.000
|
3.960.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 159 |
Huyện Yên Thế |
Các đoạn đường còn lại và khu vực dân cư TT Cầu Gồ |
Đoạn từ ngã tư - đến Cổng UBND huyện
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 160 |
Huyện Yên Thế |
Các đoạn đường còn lại và khu vực dân cư TT Cầu Gồ |
Đoạn từ QL 17 (nhà bà Lương) - đến ngã 3 Tam Hiệp (Cầu Gồ)
|
2.700.000
|
1.620.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 161 |
Huyện Yên Thế |
Các đoạn đường còn lại và khu vực dân cư TT Cầu Gồ |
Đoạn Kiểm lâm từ QL 17 đi suối Đá (Tân Hiệp)
|
2.100.000
|
1.260.000
|
780.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 162 |
Huyện Yên Thế |
Các đoạn đường còn lại và khu vực dân cư TT Cầu Gồ |
Đoạn Vườn Hồi (từ TL 292 - đến giáp xã Phồn Xương)
|
2.100.000
|
1.260.000
|
780.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 163 |
Huyện Yên Thế |
Các đoạn đường còn lại và khu vực dân cư TT Cầu Gồ |
Đoạn từ cổng trường Trung cấp nghề QL17 đi qua trường mầm non thị trấn Cầu Gồ - đến giáp QL17
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 164 |
Huyện Yên Thế |
Các đoạn đường còn lại và khu vực dân cư TT Cầu Gồ |
Đoạn đường vòng tránh cổng UBND Huyện - đến giáp xã Tam Hiệp
|
1.800.000
|
1.080.000
|
660.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 165 |
Huyện Yên Thế |
Các đoạn đường còn lại và khu vực dân cư TT Cầu Gồ |
Đoạn từ TT dạy nghề đi Thôn Chẽ xã Phồn Xương
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 166 |
Huyện Yên Thế |
Các đoạn đường còn lại và khu vực dân cư TT Cầu Gồ |
Đoạn từ hồ Chung đi đường cống suối đá
|
1.260.000
|
780.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 167 |
Huyện Yên Thế |
Các đoạn đường còn lại và khu vực dân cư TT Cầu Gồ |
Các đoạn đường còn lại và khu vực dân cư TT Cầu Gồ
|
1.080.000
|
660.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 168 |
Huyện Yên Thế |
Các đoạn đường còn lại và khu vực dân cư TT Cầu Gồ |
Đoạn từ Quốc lộ 17 (toàn án huyện) - đến giáp xã Tam Hiệp
|
3.300.000
|
1.980.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 169 |
Huyện Yên Thế |
Các đoạn đường còn lại và khu vực dân cư TT Cầu Gồ |
Đoạn tiếp giáp Tỉnh lộ 292 - đến Nhà văn hóa phố Cả Trọng, thị trấn Cầu Gồ
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.740.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 170 |
Huyện Yên Thế |
Các lô bám trục đường 9m - Khu dân cư mới thị trấn Cầu Gồ |
Các lô 01 mặt tiền
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 171 |
Huyện Yên Thế |
Các lô bám trục đường 9m - Khu dân cư mới thị trấn Cầu Gồ |
Các lô 02 mặt tiền
|
4.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 172 |
Huyện Yên Thế |
Các lô bám trục đường 7m - Khu dân cư mới thị trấn Cầu Gồ |
Các lô 01 mặt tiền
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 173 |
Huyện Yên Thế |
Các lô bám trục đường 7m - Khu dân cư mới thị trấn Cầu Gồ |
Các lô 02 mặt tiền
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 174 |
Huyện Yên Thế |
Các lô bám trục đường 7m (các lô đất thuộc phân lô từ LK18 đến LK24) - Khu dân cư mới thị trấn Cầu Gồ |
Các lô 01 mặt tiền
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 175 |
Huyện Yên Thế |
Các lô bám trục đường 7m (các lô đất thuộc phân lô từ LK18 đến LK24) - Khu dân cư mới thị trấn Cầu Gồ |
Các lô 02 mặt tiền
|
3.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 176 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) - Phố Thống Nhất - TT Bố Hạ |
Đoạn từ ngã tư trung tâm - đến hết cửa hàng Dược
|
7.200.000
|
4.320.000
|
2.580.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 177 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) - Phố Thống Nhất - TT Bố Hạ |
Đoạn từ hết Cửa hàng Dược - đến đê Vòng Huyện
|
5.700.000
|
3.420.000
|
2.040.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 178 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) - Phố Thống Nhất - TT Bố Hạ |
Đoạn đê Vòng Huyện - đến giáp xã Bố Hạ
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 179 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) - Phố Thống Nhất - TT Bố Hạ |
Đoạn từ ngã tư trung tâm - đến chợ Chiều (cũ)
|
7.200.000
|
4.320.000
|
2.580.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 180 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) - Phố Thống Nhất - TT Bố Hạ |
Đoạn từ giáp chợ chiều - đến giáp xã Bố Hạ
|
6.600.000
|
3.960.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 181 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 292B - Phố Thống Nhất (Đường 292 cũ) - Thị trấn Bố Hạ |
Từ ngã tư trung tâm - đến tỉnh lộ 292-242
|
7.200.000
|
4.320.000
|
2.580.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 182 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 292B - Phố Thống Nhất (Đường 292 cũ) - Thị trấn Bố Hạ |
Đoạn từ đường nối tỉnh lộ 292-242 - đến giáp xã Bố Hạ (ngã ba Phương Đông)
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 183 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 268 - Thị trấn Bố Hạ |
Đường goòng cũ - đến hết cổng chợ Bố Hạ cũ
|
3.900.000
|
2.340.000
|
1.380.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 184 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 268 - Thị trấn Bố Hạ |
Đoạn từ hết cổng chợ Bố Hạ cũ - đến giáp xã Bố Hạ (hướng đi Cầu Phưa)
|
2.580.000
|
1.560.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 185 |
Huyện Yên Thế |
Đoạn từ ngã tư trung tâm đến bến Nhãn - Thị trấn Bố Hạ |
Đoạn từ ngã tư TT - đến đường vào Trường Mầm non
|
4.920.000
|
2.940.000
|
1.740.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 186 |
Huyện Yên Thế |
Đoạn từ ngã tư trung tâm đến bến Nhãn - Thị trấn Bố Hạ |
Đoạn từ giáp đường vào trường Nầm non - đến ngã ba Khánh Lộc
|
3.420.000
|
2.040.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 187 |
Huyện Yên Thế |
Đoạn từ ngã tư trung tâm đến bến Nhãn - Thị trấn Bố Hạ |
Đoạn từ ngã ba Khánh Lộc - đến giáp xã Bố Hạ
|
2.640.000
|
1.560.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 188 |
Huyện Yên Thế |
Đoạn từ ngã tư trung tâm đến bến Nhãn - Thị trấn Bố Hạ |
Đoạn từ nhà VH phố Thống Nhất đi chợ chiều - đến đường goòng cũ
|
2.400.000
|
1.440.000
|
840.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 189 |
Huyện Yên Thế |
Thị trấn Bố Hạ |
Đoạn từ ngã ba tỉnh lộ 292 (Hết cửa hàng Dược cũ) - đến trường THCS TT Bố Hạ
|
1.800.000
|
1.080.000
|
660.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 190 |
Huyện Yên Thế |
Thị trấn Bố Hạ |
Đoạn từ ngã tư tỉnh lộ 242 (hết Nhà Ông Tước) - đến sân vận động TT Bố Hạ
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 191 |
Huyện Yên Thế |
Thị trấn Bố Hạ |
Đoạn nối TL 292 - đến TL 242 (đi vòng qua chợ mới)
|
6.600.000
|
3.960.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 192 |
Huyện Yên Thế |
Thị trấn Bố Hạ |
Các đoạn đường còn lại khu vực dân cư TT Bố Hạ
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 193 |
Huyện Yên Thế |
Khu dân cư mới thị trấn Bố Hạ |
Đất biệt thự bám lòng đường 7m, vỉa hè 4,5m/bên thuộc phân lô BT1 (mật độ xây dựng 50%)
|
1.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 194 |
Huyện Yên Thế |
Khu dân cư mới thị trấn Bố Hạ |
Các phân lô còn lại khu vực bên trong gần làng, nghĩa trang gồm các phân lô N10, N11, N12 và một mặt phân lô N04
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 195 |
Huyện Yên Thế |
Khu dân cư mới thị trấn Bố Hạ |
Mặt cắt ngang đường 15m (lòng đường 7m, vỉa hè 4m/bên) phân lô N05 và toàn bộ phân lô N06, N07, N08, N09
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 196 |
Huyện Yên Thế |
Khu dân cư mới thị trấn Bố Hạ |
Mặt cắt ngang đường 16m (lòng đường 7m, vỉa hè 4,5m/bên) thuộc phân lô N01, N03, N16, N18, N02, N05, N07 (các phân lô thuộc làn thứ 2 của đường tỉnh l
|
2.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 197 |
Huyện Yên Thế |
Khu dân cư mới thị trấn Bố Hạ |
Mặt cắt ngang đường 26,5m đoạn phía trong tỉnh lộ (lòng đường 15m, vỉa hè 5m/bên) thuộc phân lô N04, N13
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 198 |
Huyện Yên Thế |
Khu dân cư mới thị trấn Bố Hạ |
Mặt cắt đường 26,5m đoạn phía ngoài tỉnh lộ (lòng đường 15m, vỉa hè 5m/bên) thuộc phân lô N02, N03
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 199 |
Huyện Yên Thế |
Khu dân cư mới thị trấn Bố Hạ |
Mặt đường Tỉnh lộ 292, đường nhựa rộng khoảng 9m, thuộc phân lô N01, N18
|
5.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 200 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ)- Xã Tân Sỏi |
Các đoạn trung tâm UBND xã Tân Sỏi đi về các phía (khoảng cách 500m)
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |