Bảng giá đất Huyện Tân Yên Bắc Giang

Giá đất cao nhất tại Huyện Tân Yên là: 25.000.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Tân Yên là: 13.000
Giá đất trung bình tại Huyện Tân Yên là: 2.707.692
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 72/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Bắc Giang
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
401 Huyện Tân Yên Khu đô thị dịch vụ Đồng Cửa Đầu - Thị trấn Cao Thượng Làn 1 4.300.000 2.600.000 1.500.000 - - Đất SX-KD đô thị
402 Huyện Tân Yên Khu đô thị dịch vụ Đồng Cửa Đầu - Thị trấn Cao Thượng Làn 2 2.100.000 1.300.000 800.000 - - Đất SX-KD đô thị
403 Huyện Tân Yên Khu đô thị dịch vụ Đồng Cửa Đầu - Thị trấn Cao Thượng Các vị trí còn lại 1.300.000 800.000 500.000 - - Đất SX-KD đô thị
404 Huyện Tân Yên Đường thị trấn Cao Thượng đi xã Phúc Hòa - Thị trấn Cao Thượng TT Cao Thượng cũ: Đoạn đường thuộc xã Cao Thượng 1.600.000 1.000.000 600.000 - - Đất SX-KD đô thị
405 Huyện Tân Yên Đường thị trấn Cao Thượng đi xã Phúc Hòa - Thị trấn Cao Thượng Các vị trí còn lại trong các tổ dân phố thuộc thị trấn Cao Thượng (đối với các thôn trước đây thuộc xã Cao Thượng) 300.000 300.000 200.000 - - Đất SX-KD đô thị
406 Huyện Tân Yên Đường Hoàng Hoa Thám - Thị trấn Nhã Nam Đoạn từ dốc Bùng - đến hết cống Cụt (gần cây xăng) 1.800.000 1.100.000 600.000 - - Đất SX-KD đô thị
407 Huyện Tân Yên Đường Hoàng Hoa Thám - Thị trấn Nhã Nam Đoạn từ hết cống Cụt - đến hết đất Công ty TNHH Thanh Hoàn 2.000.000 1.200.000 700.000 - - Đất SX-KD đô thị
408 Huyện Tân Yên Đường Hoàng Hoa Thám - Thị trấn Nhã Nam Đoạn từ hết đất Công ty TNHH Thanh Hoàn - đến ngã tư Thị trấn 2.300.000 1.400.000 800.000 - - Đất SX-KD đô thị
409 Huyện Tân Yên Đường Hoàng Hoa Thám - Thị trấn Nhã Nam Đoạn từ TT Nhã Nam - đến đường rẽ đi thôn Nam Cường ( Xã Nhã Nam cũ) 1.300.000 800.000 500.000 - - Đất SX-KD đô thị
410 Huyện Tân Yên Đường Hoàng Hoa Thám - Thị trấn Nhã Nam Đoạn từ đường rẽ vào thôn Nam Cường - đến hết đất TT Nhã Nam ( Xã Nhã Nam cũ) 800.000 500.000 300.000 - - Đất SX-KD đô thị
411 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 295 - Thị trấn Nhã Nam Từ ngã ba đi Tiến Phan - đến hết đất TT Nhã Nam. 2.000.000 1.200.000 700.000 - - Đất SX-KD đô thị
412 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 296 - Thị trấn Nhã Nam Đoạn từ Ngã Tư thị trấn - đến Ngã ba Tiến Phan 1.900.000 1.100.000 700.000 - - Đất SX-KD đô thị
413 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 297 - Thị trấn Nhã Nam Đoạn từ ngã tư thị trấn đi hết trường THCS 1.900.000 1.100.000 700.000 - - Đất SX-KD đô thị
414 Huyện Tân Yên Đường nội thị - Thị trấn Nhã Nam Đường trong khu phố và các vị trí còn lại thuộc TT Nhã Nam 800.000 500.000 300.000 - - Đất SX-KD đô thị
415 Huyện Tân Yên Đường nội thị - Thị trấn Nhã Nam Đường 17-7 (từ ngã tư thị trấn - đến hết đồi phủ quan Đoàn kết xuống đến hết trường THCS thị trấn) 1.000.000 600.000 400.000 - - Đất SX-KD đô thị
416 Huyện Tân Yên Đường nội thị - Thị trấn Nhã Nam Đường Cả Trọng (từ cống làng Đoàn Kết - đến giáp đường tỉnh lộ 294) 1.300.000 800.000 500.000 - - Đất SX-KD đô thị
417 Huyện Tân Yên Đường Hà Thị Quế (xã Nhã Nam cũ) - Thị trấn Nhã Nam Đoạn từ TT Nhã Nam đi Tân Trung - đến tiếp giáp đường điện 10KV 973 1.100.000 700.000 400.000 - - Đất SX-KD đô thị
418 Huyện Tân Yên Đường Hà Thị Quế (xã Nhã Nam cũ) - Thị trấn Nhã Nam Đoạn từ TT Nhã Nam - đến hết đất trường Tiểu học 1.400.000 800.000 500.000 - - Đất SX-KD đô thị
419 Huyện Tân Yên Đường Hà Thị Quế (xã Nhã Nam cũ) - Thị trấn Nhã Nam Đoạn từ hết đất trường Tiểu học - đến hết Cầu Trắng 1.000.000 600.000 400.000 - - Đất SX-KD đô thị
420 Huyện Tân Yên Đường Hà Thị Quế (xã Nhã Nam cũ) - Thị trấn Nhã Nam Đoạn từ hết cầu Trắng - đến giáp đất Quang Tiến 800.000 500.000 300.000 - - Đất SX-KD đô thị
421 Huyện Tân Yên Khu dân cư Chuôm Nho ( thuộc thị trấn Nhã Nam) - Thị trấn Nhã Nam Làn 1 2.500.000 1.500.000 900.000 - - Đất SX-KD đô thị
422 Huyện Tân Yên Khu dân cư Chuôm Nho ( thuộc thị trấn Nhã Nam) - Thị trấn Nhã Nam Làn 2 1.800.000 1.100.000 600.000 - - Đất SX-KD đô thị
423 Huyện Tân Yên Làn 1 - Thị trấn Nhã Nam Làn 1 1.300.000 800.000 500.000 - - Đất SX-KD đô thị
424 Huyện Tân Yên Làn 2 - Thị trấn Nhã Nam Làn 2 1.000.000 600.000 400.000 - - Đất SX-KD đô thị
425 Huyện Tân Yên Đường liên xã Nhã Nam - An Thượng ( Đường Yên Viễn) - Thị trấn Nhã Nam 400.000 200.000 - - - Đất SX-KD đô thị
426 Huyện Tân Yên Các vị trí còn lại trong các tổ dân phố thuộc thị trấn Nhã Nam (đối với các thôn trước đây thuộc xã Nhã Nam) - Thị trấn Nhã Nam 300.000 200.000 - - - Đất SX-KD đô thị
427 Huyện Tân Yên Quốc lộ 17 - Xã Quế Nham Đoạn từ giáp đất Bắc Giang - đến hết cầu Điếm Tổng 2.000.000 1.200.000 700.000 - - Đất SX-KD đô thị
428 Huyện Tân Yên Quốc lộ 17 - Xã Quế Nham Đoạn từ hết cầu Điếm Tổng - đến đường vào Trại thương binh 1.500.000 900.000 600.000 - - Đất SX-KD đô thị
429 Huyện Tân Yên Quốc lộ 17 - Xã Quế Nham Đoạn từ Trại thương binh - đến hết đất xã Quế Nham 600.000 400.000 200.000 - - Đất SX-KD đô thị
430 Huyện Tân Yên Quốc lộ 17 - Xã Việt Lập Đoạn từ Cầu Quận - đến giáp cây đa Kim Tràng 1.100.000 700.000 400.000 - - Đất SX-KD đô thị
431 Huyện Tân Yên Quốc lộ 17 - Xã Việt Lập Đoạn từ giáp cây đa Kim Tràng - đến hết đất Chi nhánh Ngân hàng NN 1.100.000 700.000 400.000 - - Đất SX-KD đô thị
432 Huyện Tân Yên Quốc lộ 17 - Xã Việt Lập Đoạn từ Kênh 556 Văn Miếu - đến tiếp giáp đất xã Cao Thượng 2.000.000 1.200.000 700.000 - - Đất SX-KD đô thị
433 Huyện Tân Yên Quốc lộ 17 - Xã Việt Lập Các đoạn còn lại thuộc xã Việt Lập 900.000 500.000 300.000 - - Đất SX-KD đô thị
434 Huyện Tân Yên Quốc lộ 17 - Các đoạn còn lại của xã Cao Xá Các đoạn còn lại của xã Cao Xá 1.100.000 700.000 400.000 - - Đất SX-KD đô thị
435 Huyện Tân Yên Quốc lộ 17 - Xã Liên Sơn Đoạn tiếp giáp TT Cao Thượng - đến hết thôn Chiềng 1.600.000 1.000.000 600.000 - - Đất SX-KD đô thị
436 Huyện Tân Yên Quốc lộ 17 - Xã Liên Sơn Ngã 3 Đình Nẻo từ hộ ông Trang - đến hộ ông Thạch thôn Chung 1 1.400.000 800.000 500.000 - - Đất SX-KD đô thị
437 Huyện Tân Yên Quốc lộ 17 - Xã Liên Sơn Các đoạn còn lại thuộc xã Liên Sơn 1.000.000 600.000 400.000 - - Đất SX-KD đô thị
438 Huyện Tân Yên Quốc lộ 17 - Xã Tân Trung Đoạn từ thôn Đồng Điều 8 - đến giáp đất Yên Thế 800.000 500.000 300.000 - - Đất SX-KD đô thị
439 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 287 (294) - Xã Tân Trung Đoạn từ giáp đất Yên Thế - đến hết khu dân cư thôn Ngoài, Tân Lập, Giữa 800.000 500.000 300.000 - - Đất SX-KD đô thị
440 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 287 (294) - Xã Tân Trung Đoạn từ hết khu dân cư thôn Ngoài - đến hết Nghĩa trang xã Tân Trung 500.000 300.000 200.000 - - Đất SX-KD đô thị
441 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 287 (294) - Xã Tân Trung Đoạn từ hết Nghĩa Trang xã Tân Trung - đến đường rẽ vào Đình Hả 1.000.000 600.000 400.000 - - Đất SX-KD đô thị
442 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 287 (294) - Xã Tân Trung Đoạn từ đường rẽ vào Đình Hả - đến tiếp giáp với xã Nhã Nam 900.000 500.000 300.000 - - Đất SX-KD đô thị
443 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 287 (294) - Xã Quang Tiến Đoạn từ Cầu Trấn (nhà ông Minh) - đến quán xe máy nhà ông Quảng Thuật (đường rẽ đi xã Lan Giới) 1.000.000 600.000 400.000 - - Đất SX-KD đô thị
444 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 287 (294) - Xã Quang Tiến Đường 294 đoạn còn lại thuộc UBND xã Quang Tiến 900.000 500.000 300.000 - - Đất SX-KD đô thị
445 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 287 (294) - Xã Đại Hóa Đoạn qua xã Đại Hóa 900.000 500.000 300.000 - - Đất SX-KD đô thị
446 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 287 (294) - Xã Phúc Sơn Đoạn từ cầu Lữ Vân - đến hết chợ Lữ Vân 1.000.000 600.000 400.000 - - Đất SX-KD đô thị
447 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 287 (294) - Xã Phúc Sơn Các đoạn còn lại thuộc xã Phúc Sơn 800.000 500.000 300.000 - - Đất SX-KD đô thị
448 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 295 - Xã Hợp Đức Đoạn từ Cầu Bến Tuần - đến UBND xã Hợp Đức 800.000 500.000 300.000 - - Đất SX-KD đô thị
449 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 295 - Xã Hợp Đức Đoạn từ đường rẽ UBND xã - đến Kênh Nổi 900.000 500.000 300.000 - - Đất SX-KD đô thị
450 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 295 - Xã Hợp Đức Từ Kênh nổi - đến đường rẽ thôn Tiến Sơn, xã Hợp Đức 1.400.000 800.000 500.000 - - Đất SX-KD đô thị
451 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 295 - Xã Hợp Đức Đoạn từ Đường rẽ thôn Tiến Sơn - đến hết cầu Cút xã Hợp Đức 600.000 400.000 200.000 - - Đất SX-KD đô thị
452 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 295 - Xã Hợp Đức Đoạn từ nhà ông Tư thôn Quất - đến Tân Hòa 500.000 300.000 200.000 - - Đất SX-KD đô thị
453 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 295 -TT Cao Thượng Đoạn từ tiếp giáp với xã Hợp Đức - đến đường vào tổ dân phố Hợp Tiến 1.300.000 800.000 500.000 - - Đất SX-KD đô thị
454 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 295 -TT Cao Thượng Đoạn từ đường vào tổ dân phố Hợp Tiến thị trấn Cao Thượng 1.400.000 800.000 500.000 - - Đất SX-KD đô thị
455 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 295 -Xã Cao Xá Đoạn từ TT Cao Thượng - đến đường rẽ làng Nguộn 1.300.000 800.000 500.000 - - Đất SX-KD đô thị
456 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 295 -Xã Cao Xá Đoạn từ đường rẽ làng Nguộn - đến đường rẽ thôn Na Gu 700.000 400.000 300.000 - - Đất SX-KD đô thị
457 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 295 -Xã Cao Xá Đoạn từ đường rẽ thôn Na Gu - đến tiếp giáp xã Ngọc Châu 500.000 300.000 200.000 - - Đất SX-KD đô thị
458 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 295 -Xã Ngọc Châu Đoạn từ giáp đất Cao Xá - đến hết thôn Khánh Giàng bám đường 295 500.000 300.000 200.000 - - Đất SX-KD đô thị
459 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 295 -Xã Ngọc Châu Đoạn từ Cầu Xi - đến đường rẽ vào làng Mỗ 500.000 300.000 200.000 - - Đất SX-KD đô thị
460 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 295 -Xã Ngọc Châu Các đoạn còn lại thuộc xã Ngọc Châu 500.000 300.000 200.000 - - Đất SX-KD đô thị
461 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 295 -Xã Ngọc Thiện Khu Cầu Treo Bỉ thuộc xã Ngọc Thiện 1.500.000 900.000 600.000 - - Đất SX-KD đô thị
462 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 295 -Xã Ngọc Thiện Các đoạn còn lại thuộc xã Ngọc Thiện 1.300.000 800.000 500.000 - - Đất SX-KD đô thị
463 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 295 -Xã Song Vân Đoạn từ đầu cầu treo Bỉ - đến hết khu dân cư bám đường thôn Đồng Kim 600.000 400.000 200.000 - - Đất SX-KD đô thị
464 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 295 -Xã Song Vân Các đoạn còn lại thuộc xã Song Vân 500.000 300.000 200.000 - - Đất SX-KD đô thị
465 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 295 -Xã Ngọc Vân Đoạn từ nhà Văn hóa thôn Hợp Tiến - đến hết Nghĩa trang liệt sỹ Ngọc Vân 500.000 300.000 200.000 - - Đất SX-KD đô thị
466 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 295 -Xã Ngọc Vân Đoạn từ hết nghĩa trang liệt sỹ Ngọc Vân - đến cổng làng thôn Đồng Bông 500.000 300.000 200.000 - - Đất SX-KD đô thị
467 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 295 -Xã Ngọc Vân Đoạn còn lại thuộc xã Ngọc Vân 500.000 300.000 200.000 - - Đất SX-KD đô thị
468 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 295 -Xã Việt Ngọc Đoạn từ đường rẽ vào chùa Hội Phúc - đến hết Quỹ tín dụng Việt Ngọc 700.000 400.000 300.000 - - Đất SX-KD đô thị
469 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 295 -Xã Việt Ngọc Đoạn còn lại thuộc xã Việt Ngọc 500.000 300.000 200.000 - - Đất SX-KD đô thị
470 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 295 -Cụm dân cư Khu Đồng Sỏi, thôn Lục Liễu Trên, xã Hợp Đức Làn 1 1.400.000 800.000 500.000 - - Đất SX-KD đô thị
471 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 295 -Cụm dân cư Khu Đồng Sỏi, thôn Lục Liễu Trên, xã Hợp Đức Làn 2 800.000 500.000 300.000 - - Đất SX-KD đô thị
472 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 295 -Cụm dân cư Khu Đồng Sỏi, thôn Lục Liễu Trên, xã Hợp Đức Làn 3 900.000 500.000 300.000 - - Đất SX-KD đô thị
473 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 298 (272) - Xã Ngọc Lý Đoạn từ ngã tư làng Đồng bám đường 298 1.400.000 800.000 500.000 - - Đất SX-KD đô thị
474 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 298 (272) - Xã Ngọc Lý Đoạn từ cây xăng làng Đồng - đến khu đất quy hoạch Chợ 1.300.000 800.000 500.000 - - Đất SX-KD đô thị
475 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 298 (272) - Xã Ngọc Lý Đoạn từ cây xăng đi cầu Đồng - đến đầu làng Đồng 1.200.000 700.000 400.000 - - Đất SX-KD đô thị
476 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 298 (272) - Xã Ngọc Lý Khu vực Cầu Đồng (từ trạm biến áp - đến Cầu Đồng) 1.000.000 600.000 400.000 - - Đất SX-KD đô thị
477 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 298 (272) - Xã Ngọc Lý Khu thuộc thôn An Lập từ đường vào Sỏi Làng - đến giáp đất Nghĩa Thượng xã Minh Đức 900.000 500.000 300.000 - - Đất SX-KD đô thị
478 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 298 (272) - Xã Cao Xá Đoạn từ Ngã tư Cao Xá - đến hết trường THCS thị trấn Cao Thượng 1.400.000 800.000 500.000 - - Đất SX-KD đô thị
479 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 298 (272) - Xã Cao Xá Đoạn từ hết trường THCS thị trấn Cao Thượng - đến hết đất Ngân hàng cũ (bên trái) 1.100.000 700.000 400.000 - - Đất SX-KD đô thị
480 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 298 (272) - Xã Cao Xá Đoạn từ hết đất Ngân hàng cũ - đến hết khu đất Thị trấn Cao Thượng (bên trái) 900.000 500.000 300.000 - - Đất SX-KD đô thị
481 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 298 (272) - Xã Cao Xá Các đoạn còn lại bám đường 298 thuộc xã Cao Xá 900.000 500.000 300.000 - - Đất SX-KD đô thị
482 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 298 (272) - Xã Liên Sơn Đoạn từ giáp đất Cao Xá - đến hết hộ bà Chúc thôn Chung 1 800.000 500.000 300.000 - - Đất SX-KD đô thị
483 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 298 (272) - Xã Liên Sơn Từ hết hộ bà Chúc thôn Chung 1 - đến ngã 3 đình Nẻo 1.000.000 600.000 400.000 - - Đất SX-KD đô thị
484 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 297 - Xã Việt Ngọc Đoạn từ ngã 3 Mả Ngò - đến giáp Cống sông 900.000 500.000 300.000 - - Đất SX-KD đô thị
485 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 297 - Xã Việt Ngọc Đoạn từ giáp Cống sông - đến Dốc Núi Đồn 800.000 500.000 300.000 - - Đất SX-KD đô thị
486 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 297 - Xã Việt Ngọc Đoạn từ Cầu Cửu khúc - đến địa phận Phố Mới 900.000 500.000 300.000 - - Đất SX-KD đô thị
487 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 297 - Xã Việt Ngọc Đoạn từ địa phận Phố mới - đến hết đất Việt Ngọc 600.000 400.000 200.000 - - Đất SX-KD đô thị
488 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 297 - Xã Lam cốt Đoạn từ giáp đất Việt Ngọc - đến hết đất Lam Cốt (đường 297) 600.000 400.000 200.000 - - Đất SX-KD đô thị
489 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 297 - Xã Phúc Sơn Đoạn từ Cầu treo Lữ Vân - đến hết nhà ông Chín 500.000 300.000 200.000 - - Đất SX-KD đô thị
490 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 297 - Xã Phúc Sơn Đoạn từ cống dẫn nước vào Giếng Chùa thôn Mai Hoàng - đến đường rẽ vào Chùa Am Vân 800.000 500.000 300.000 - - Đất SX-KD đô thị
491 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 297 - Xã Phúc Sơn Đoạn từ Cầu Vồng đi Tiền Sơn hết đất Phúc Sơn 500.000 300.000 200.000 - - Đất SX-KD đô thị
492 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 297 - Xã Phúc Sơn Các đoạn còn lại của xã Phúc Sơn 500.000 300.000 200.000 - - Đất SX-KD đô thị
493 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 297 - Xã Song Vân Từ đường Kênh chính đi Ngọc Vân - đến đường rẽ vào trường Tiểu Học Song Vân 1.000.000 600.000 400.000 - - Đất SX-KD đô thị
494 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 297 - Xã Song Vân Các đoạn còn lại của xã Song Vân 500.000 300.000 200.000 - - Đất SX-KD đô thị
495 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 297 - Xã Ngọc Vân Đoạn từ Ngã ba thôn Làng Sai - đến đường rẽ vào thôn Đồng Gai 500.000 300.000 200.000 - - Đất SX-KD đô thị
496 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 297 - Xã Ngọc Vân Khu vực UBND xã (từ đường rẽ thôn Đồng Gai - đến đường rẽ vào thôn Đồng Khanh) 800.000 500.000 300.000 - - Đất SX-KD đô thị
497 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 297 - Xã Ngọc Vân Các đoạn còn lại thuộc xã Ngọc Vân 500.000 300.000 200.000 - - Đất SX-KD đô thị
498 Huyện Tân Yên Đường Kênh chính - Xã Phúc Sơn Từ cầu treo Lữ Vân - đến hết đất hộ ông Oánh 500.000 300.000 200.000 - - Đất SX-KD đô thị
499 Huyện Tân Yên Đường Kênh chính - Xã Phúc Sơn Các đoạn còn lại thuộc xã Phúc Sơn 500.000 300.000 200.000 - - Đất SX-KD đô thị
500 Huyện Tân Yên Đường Kênh chính - Xã Lam Cốt Đoạn từ cầu Chản - đến xã Song Vân 600.000 400.000 200.000 - - Đất SX-KD đô thị