501 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái |
Mặt đường 13,25m (mặt cắt 5A-5A)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
502 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư trung tâm xã Mỹ Thái |
Mặt đường 13m (mặt cắt 5B-5B)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
503 |
Huyện Lạng Giang |
Đường Cần Trạm - Quốc lộ 1 - Thị trấn Vôi |
Đoạn từ giáp ranh xã Phi Mô - đến Hạt kiểm lâm huyện
|
6.640.000
|
4.000.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
504 |
Huyện Lạng Giang |
Đường Cần Trạm - Quốc lộ 1 - Thị trấn Vôi |
Đoạn từ Hạt kiểm lâm huyện - đến đường rẽ vào thôn Toàn Mỹ
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
505 |
Huyện Lạng Giang |
Đường Cần Trạm - Quốc lộ 1 - Thị trấn Vôi |
Đoạn từ đường rẽ vào thôn Toàn Mỹ - đến đường vào cổng chợ Vôi
|
7.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
506 |
Huyện Lạng Giang |
Đường Cần Trạm - Quốc lộ 1 - Thị trấn Vôi |
Đoạn từ đường vào cổng chợ Vôi - đến ngã tư thị trấn Vôi (điểm giao cắt giữa Quốc lộ 1 với Tỉnh lộ 295)
|
7.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
507 |
Huyện Lạng Giang |
Đường Cần Trạm - Quốc lộ 1 - Thị trấn Vôi |
Đoạn từ điểm giao cắt giữa Quốc lộ 1 với Tỉnh lộ 295 - đến phố Trần Cảo
|
6.640.000
|
4.000.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
508 |
Huyện Lạng Giang |
Đường Cần Trạm - Quốc lộ 1 - Thị trấn Vôi |
Đoạn từ phố Trần Cảo - đến đường rẽ vào Sân vận động Quân Đoàn II
|
7.000.000
|
4.200.000
|
2.520.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
509 |
Huyện Lạng Giang |
Đường Cần Trạm - Quốc lộ 1 - Thị trấn Vôi |
Đoạn từ lối rẽ vào Sân vận động Quân đoàn II - đến Cửa hàng kinh doanh xăng dầu quân đội
|
5.520.000
|
3.320.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
510 |
Huyện Lạng Giang |
Đường Cần Trạm - Quốc lộ 1 - Thị trấn Vôi |
Đoạn từ Cửa hàng kinh doanh xăng dầu quân đội - đến giáp Cửa hàng kinh doanh xăng dầu Yên Mỹ
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.720.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
511 |
Huyện Lạng Giang |
Đường Hố Cát - Quốc lộ 1 - Thị trấn Vôi |
Đoạn tiếp giáp đường vào Bệnh viện Đa khoa Lạng Giang - đến ngã tư thị trấn Vôi có Barie đường sắt (dọc theo hành lang đường sắt)
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.720.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
512 |
Huyện Lạng Giang |
Đường Nguyễn Trãi - Tỉnh lộ 295 - Thị trấn Vôi |
Đoạn từ cầu Ván - đến ngã tư thôn Toàn Mỹ
|
4.440.000
|
2.680.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
513 |
Huyện Lạng Giang |
Đường Nguyễn Trãi - Tỉnh lộ 295 - Thị trấn Vôi |
Đoạn từ ngã tư thôn Toàn Mỹ - đến điểm giao cắt giữa Quốc lộ 1 với tỉnh lộ 295
|
5.200.000
|
3.120.000
|
1.880.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
514 |
Huyện Lạng Giang |
Đường Lê Lợi - Tỉnh lộ 295 - Thị trấn Vôi |
Đoạn từ ngã tư thị trấn Vôi (đối diện Trạm gác Barie đường sắt) qua Trụ sở UBND thị trấn Vôi (khoảng cách 100 m) - đến ngã 3 điểm giao nối giữa tỉnh lộ 295 với đường nội thị thị trấn Vôi
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.160.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
515 |
Huyện Lạng Giang |
Đường Lê Lợi - Tỉnh lộ 295 - Thị trấn Vôi |
Đoạn từ điểm giao nối giữa tỉnh lộ 295 với đường nội thị thị trấn Vôi - đến đường rẽ phía tây sân vận động huyện đi bãi rác thải Gò Đầm
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.160.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
516 |
Huyện Lạng Giang |
Đường Lê Lợi - Tỉnh lộ 295 - Thị trấn Vôi |
Đoạn từ đường rẽ phía tây sân vận động huyện đi bãi rác thải Gò Đầm - đến Cầu Ổ Chương
|
5.200.000
|
3.120.000
|
1.880.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
517 |
Huyện Lạng Giang |
Đường nội thị thị trấn Vôi |
Đoạn từ Quốc lộ 1 - đến Cầu Trắng
|
2.960.000
|
1.760.000
|
1.040.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
518 |
Huyện Lạng Giang |
Phố Nguyễn Xuân Lan - Thị trấn Vôi |
Phố Nguyễn Xuân Lan
|
5.920.000
|
3.560.000
|
2.120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
519 |
Huyện Lạng Giang |
Phố Phạm Văn Liêu - Thị trấn Vôi |
Phố Phạm Văn Liêu
|
4.440.000
|
2.680.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
520 |
Huyện Lạng Giang |
Phố Trần Cảo - Thị trấn Vôi |
Đoạn từ ngã tư thôn Toàn Mỹ - đến hết Chi nhánh Công ty CP dịch vụ thương mại Lạng Giang
|
5.200.000
|
3.120.000
|
1.880.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
521 |
Huyện Lạng Giang |
Phố Trần Cung - Thị trấn Vôi |
Đoạn từ điểm giao cắt với đường sắt - đến ngã 3 điểm đấu nối với tỉnh lộ 295
|
3.680.000
|
2.200.000
|
1.320.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
522 |
Huyện Lạng Giang |
Đường Hoàng Hoa Thám - Thị trấn Vôi |
Đoạn tiếp giáp Tỉnh lộ 295 - đến lối rẽ vào Viện kiểm sát và Bảo hiểm xã hội huyện
|
2.960.000
|
1.760.000
|
1.040.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
523 |
Huyện Lạng Giang |
Đường Ngô Gia Tự - Thị trấn Vôi |
Đoạn tiếp giáp với Tỉnh lộ 295 qua phía tây sân vận động huyện - đến đường rẽ vào bãi rác thải Gò Đầm
|
1.480.000
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
524 |
Huyện Lạng Giang |
Đường Ngô Gia Tự - Thị trấn Vôi |
Đoạn từ lối rẽ vào bãi rác thải Gò Đầm đi thôn An Mỹ
|
1.240.000
|
760.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
525 |
Huyện Lạng Giang |
Đường trong ngõ, khu phố, xóm còn lại |
Đường trong ngõ, khu phố, xóm còn lại
|
880.000
|
520.000
|
320.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
526 |
Huyện Lạng Giang |
Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi |
Mặt đường 31 m (bám tỉnh lộ 295 - Đường Lê Lợi)
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
527 |
Huyện Lạng Giang |
Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi |
Mặt đường 37m (liền kề bám đường chính khu đô thị)
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
528 |
Huyện Lạng Giang |
Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi |
Mặt đường 37m (biệt thự bám đường chính khu đô thị)
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
529 |
Huyện Lạng Giang |
Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi |
Mặt đường 24m (liền kề bám đường chính khu vực)
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
530 |
Huyện Lạng Giang |
Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi |
Mặt đường 24m (biệt thự bám đường chính khu vực)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
531 |
Huyện Lạng Giang |
Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi |
Mặt đường 20,5m (liền kề bám đường khu vực)
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
532 |
Huyện Lạng Giang |
Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi |
Mặt đường 20,5m (biệt thự bám đường khu vực)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
533 |
Huyện Lạng Giang |
Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi |
Mặt đường 19m (bám đường gom phía Tây QL 1)
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
534 |
Huyện Lạng Giang |
Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi |
Mặt đường 16m (liền kề bám đường phân khu vực)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
535 |
Huyện Lạng Giang |
Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi |
Mặt đường 16m (biệt thự bám đường phân khu vực)
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
536 |
Huyện Lạng Giang |
Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi |
Mặt đường 15m (liền kề bám đường phân khu vực)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
537 |
Huyện Lạng Giang |
Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi |
Mặt đường 15m (biệt thự bám đường phân khu vực)
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
538 |
Huyện Lạng Giang |
Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi |
Mặt đường 13m (bám đường phân khu vực)
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
539 |
Huyện Lạng Giang |
Khu đô thị phía Tây thị trấn Vôi |
Mặt đường 12m (bám đường phân khu vực)
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
540 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư Đông Bắc- thị trấn Vôi |
Mặt đường 20m (mặt cắt 1-1)
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
541 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư Đông Bắc- thị trấn Vôi |
Mặt đường 19m (mặt cắt 2-2)
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
542 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư Đông Bắc- thị trấn Vôi |
Mặt đường 18,5m (mặt cắt 3A-3A)
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
543 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư Đông Bắc- thị trấn Vôi |
Mặt đường 17m (mặt cắt 3B-3B)
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
544 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư Đông Bắc- thị trấn Vôi |
Mặt đường 15m (mặt cắt 3-3)
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
545 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư Đông Bắc- thị trấn Vôi |
Mặt đường 15m (mặt cắt 4-4)
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
546 |
Huyện Lạng Giang |
Quốc lộ 1 - Thị trấn Kép |
Đoạn từ ngã tư Kép - đến đường Gom vào đồi Lương
|
4.400.000
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
547 |
Huyện Lạng Giang |
Quốc lộ 1 - Thị trấn Kép |
Đoạn từ đường Gom vào khu đồi Lương - đến cầu Vượt
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
548 |
Huyện Lạng Giang |
Đường nội thị - Thị trấn Kép |
Đoạn từ ngã tư Kép - đến đường sắt đi Hương Sơn
|
3.320.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
549 |
Huyện Lạng Giang |
Đường nội thị - Thị trấn Kép |
Đoạn từ ngã tư Kép - đến đường rẽ đối diện cổng chợ Kép
|
3.320.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
550 |
Huyện Lạng Giang |
Đường nội thị - Thị trấn Kép |
Đoạn từ đường rẽ đối diện cổng chợ Kép - đến chân cầu Vượt
|
1.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
551 |
Huyện Lạng Giang |
Đường nội thị - Thị trấn Kép |
Đoạn từ chân cầu Vượt - đến điểm giao cắt với đường sắt
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
552 |
Huyện Lạng Giang |
Quốc lộ 37 - Thị trấn Kép |
Đoạn từ điểm giao cắt giữa Quốc lộ 1 cũ với Quốc lộ 37 - đến lối rẽ đường vào Xí nghiệp Hóa chất mỏ
|
1.400.000
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
553 |
Huyện Lạng Giang |
Đường trong ngõ, xóm còn lại - Thị trấn Kép |
0
|
600.000
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
554 |
Huyện Lạng Giang |
Đường tỉnh 295B - Xã Xuân Hương |
Đoạn từ điểm tiếp giáp địa giới hành chính xã Tân Dĩnh - đến giáp thành phố Bắc Giang (dọc theo hành lang đường sắt)
|
1.840.000
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
555 |
Huyện Lạng Giang |
Đường tỉnh 295B - Xã Xuân Hương |
Đường Nguyễn Chí Thanh (đường vành đai Đông Bắc TPBG) thuộc địa phận xã Xuân Hương
|
4.000.000
|
2.400.000
|
1.440.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
556 |
Huyện Lạng Giang |
Đường tỉnh 295B - Xã Tân Dĩnh |
Đoạn từ điểm tiếp giáp với thành phố Bắc Giang (xã Xương Giang) - đến hết Bưu điện phố Giỏ
|
3.800.000
|
2.200.000
|
1.320.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
557 |
Huyện Lạng Giang |
Quốc lộ 1 (mới) - Xã Tân Dĩnh |
Đoạn từ điểm tiếp giáp địa giới hành chính xã Dĩnh Trì (TP Bắc Giang) - đến hết Công ty TNHH bánh kẹo Tích Sĩ Giai
|
3.680.000
|
2.200.000
|
1.320.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
558 |
Huyện Lạng Giang |
Quốc lộ 1 (mới) - Xã Tân Dĩnh |
Đoạn từ hết Công ty TNHH bánh kẹo Tích Sĩ Giai - đến đường rẽ vào Cầu Thảo
|
3.280.000
|
1.960.000
|
1.160.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
559 |
Huyện Lạng Giang |
Quốc lộ 1 (mới) - Xã Phi Mô |
Đoạn từ Cửa hàng xăng dầu thôn Đại Phú II - đến hết Ngân hàng chính sách XH huyện
|
4.440.000
|
2.680.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
560 |
Huyện Lạng Giang |
Quốc lộ 1 (mới) - Xã Phi Mô |
Đoạn từ lối rẽ vào cầu Thảo - đến giáp Cửa hàng xăng dầu thôn Đại Phú II
|
3.320.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
561 |
Huyện Lạng Giang |
Quốc lộ 1 (mới) - Xã Phi Mô |
Đoạn từ đường vào thôn An Mỹ - đến hết trường Mầm non (dọc theo hành lang đường sắt)
|
2.200.000
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
562 |
Huyện Lạng Giang |
Quốc lộ 1 (mới) - Xã Phi Mô |
Đoạn từ hết trường Mầm non - đến giáp xã Tân Dĩnh (dọc theo hành lang đường sắt)
|
1.840.000
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
563 |
Huyện Lạng Giang |
Quốc lộ 1 (mới) - Xã Yên Mỹ |
Đoạn từ điểm tiếp giáp với đường vào Bệnh viện đa khoa Lạng Giang - đến điểm tiếp giáp với Hạt giao thông (dọc theo hành lang đường sắt)
|
2.200.000
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
564 |
Huyện Lạng Giang |
Quốc lộ 1 (mới) - Xã Yên Mỹ |
Đoạn từ Hạt giao thông - đến Cống Tổ Rồng (dọc theo hành lang đường sắt)
|
2.200.000
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
565 |
Huyện Lạng Giang |
Quốc lộ 1 (mới) - Xã Yên Mỹ |
Đoạn từ Cửa hàng kinh doanh xăng dầu Yên Mỹ - đến lối rẽ vào Ban chỉ huy quân sự huyện
|
3.680.000
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
566 |
Huyện Lạng Giang |
Quốc lộ 1 (mới) - Xã Yên Mỹ |
Đoạn từ điểm đấu nối với Quốc lộ 1 - đến cổng UBND xã
|
2.960.000
|
1.760.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
567 |
Huyện Lạng Giang |
Quốc lộ 1 (mới) - Xã Hương Lạc |
Đoạn từ điểm tiếp giáp với lối rẽ vào Ban chỉ huy quân sự huyện - đến Dốc Má
|
2.400.000
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
568 |
Huyện Lạng Giang |
Quốc lộ 1 (mới) - Xã Hương Lạc |
Đoạn từ điểm tiếp giáp với cống Tổ Rồng - đến Dốc Má (dọc theo hành lang đường sắt)
|
1.840.000
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
569 |
Huyện Lạng Giang |
Quốc lộ 1 (mới) - Xã Hương Sơn |
Đoạn từ điểm tiếp giáp với địa giới hành chính xã Hương Lạc - đến đầu cầu Vượt (Hương Sơn)
|
2.560.000
|
1.520.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
570 |
Huyện Lạng Giang |
Quốc lộ 1 (mới) - Xã Tân Thịnh |
Đoạn từ ngã tư Kép - đến cổng chùa Long Khánh (thôn Sậm)
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.720.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
571 |
Huyện Lạng Giang |
Quốc lộ 1 (mới) - Xã Tân Thịnh |
Đoạn từ cổng chùa Long Khánh (thôn Sậm) - đến giáp cây xăng Công Minh
|
3.680.000
|
2.200.000
|
1.320.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
572 |
Huyện Lạng Giang |
Quốc lộ 1 (mới) - Xã Tân Thịnh |
Đoạn từ cây xăng Công Minh - đến hết đất xã Tân Thịnh giáp thôn Thanh Lương xã Quang Thịnh
|
2.960.000
|
1.760.000
|
1.040.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
573 |
Huyện Lạng Giang |
Quốc lộ 1 (mới) - Xã Quang Thịnh |
Đoạn từ giáp xã Tân Thịnh đi qua cầu vượt Quang Thịnh - đến đường rẽ vào UBND xã Quang Thịnh
|
2.960.000
|
1.760.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
574 |
Huyện Lạng Giang |
Quốc lộ 1 (mới) - Xã Quang Thịnh |
Đoạn đường rẽ vào UBND xã Quang Thịnh - đến cầu Lường
|
3.680.000
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
575 |
Huyện Lạng Giang |
Tỉnh lộ 295 - Xã Tân Hưng |
Đoạn từ điểm thôn An Long - xã Yên Mỹ - đến hết thôn Vĩnh Thịnh
|
3.680.000
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
576 |
Huyện Lạng Giang |
Tỉnh lộ 295 - Xã Tân Hưng |
Đoạn từ tiếp giáp thôn Vĩnh Thịnh - đến hết thôn Đồng Nô
|
2.960.000
|
1.760.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
577 |
Huyện Lạng Giang |
Tỉnh lộ 295 - Xã Tân Hưng |
Đoạn từ tiếp giáp thôn Đồng Nô - đến cầu Quật
|
2.560.000
|
1.520.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
578 |
Huyện Lạng Giang |
Tỉnh lộ 295 - Xã Yên Mỹ |
Đoạn từ cầu Ván - đến giáp ngã tư đi Xương Lâm
|
4.440.000
|
2.680.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
579 |
Huyện Lạng Giang |
Tỉnh lộ 295 - Xã Yên Mỹ |
Đoạn từ giáp ngã tư đi Xương Lâm - đến hết thôn An Long
|
3.680.000
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
580 |
Huyện Lạng Giang |
Tỉnh lộ 295 - Xã Yên Mỹ |
Đoạn từ trường THPT Lạng Giang I - đến giáp xã Tân Thanh
|
2.560.000
|
1.520.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
581 |
Huyện Lạng Giang |
Tỉnh lộ 295 - Xã Tân Thanh |
Đoạn từ điểm tiếp giáp địa giới hành chính xã Yên Mỹ - đến hết thôn Tân Mỹ
|
1.840.000
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
582 |
Huyện Lạng Giang |
Tỉnh lộ 295 - Xã Tân Thanh |
Đoạn từ thôn Tuấn Mỹ - đến hết cống kênh G8
|
2.200.000
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
583 |
Huyện Lạng Giang |
Tỉnh lộ 295 - Xã Tân Thanh |
Đoạn từ hết cống kênh G8 - đến giáp địa giới hành chính xã Tiên Lục
|
1.480.000
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
584 |
Huyện Lạng Giang |
Tỉnh lộ 295 - Xã Tiên Lục |
Đoạn từ cánh đồng Bằng - đến ngã ba thôn Giữa
|
1.080.000
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
585 |
Huyện Lạng Giang |
Tỉnh lộ 295 - Xã Tiên Lục |
Đoạn từ ngã ba thôn Giữa - đến đường vào nhà văn hóa thôn Trong
|
2.560.000
|
1.520.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
586 |
Huyện Lạng Giang |
Tỉnh lộ 295 - Xã Tiên Lục |
Đoạn từ đường vào nhà văn hóa thôn Trong - đến ngã ba thôn Ao Cầu
|
3.680.000
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
587 |
Huyện Lạng Giang |
Tỉnh lộ 295 - Xã Tiên Lục |
Đoạn từ ngã ba thôn Ao Cầu - đến xã Mỹ Hà
|
1.840.000
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
588 |
Huyện Lạng Giang |
Tỉnh lộ 295 - Xã Tiên Lục |
Đoạn từ nhà máy may Tiên Lục - đến Đồi con lợn
|
2.800.000
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
589 |
Huyện Lạng Giang |
Tỉnh lộ 295 - Xã Mỹ Hà |
Đoạn từ đồi De - đến ngã ba Mỹ Lộc
|
1.400.000
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
590 |
Huyện Lạng Giang |
Tỉnh lộ 295 - Xã Mỹ Hà |
Đoạn từ ngã ba Mỹ Lộc - đến đầu cầu Bến Tuần
|
1.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
591 |
Huyện Lạng Giang |
Tỉnh lộ 295 - Xã Mỹ Hà |
Đoạn từ Đồi con lợn - đến Ao Đàng
|
1.840.000
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
592 |
Huyện Lạng Giang |
Quốc lộ 31 - Xã Thái Đào |
Đoạn từ Dộc Me giáp xã Dĩnh Trì - đến đường vào Trại điều dưỡng thương binh E
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.720.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
593 |
Huyện Lạng Giang |
Quốc lộ 31 - Xã Thái Đào |
Đoạn từ lối vào Trại điều dưỡng thương binh E - đến đường vào thôn Ghép
|
4.000.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
594 |
Huyện Lạng Giang |
Quốc lộ 31 - Xã Thái Đào |
Đoạn từ đường vào thôn Ghép - đến đầu cầu Quất Lâm
|
3.600.000
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
595 |
Huyện Lạng Giang |
Quốc lộ 31 - Xã Thái Đào |
Đường dẫn Cầu Đồng Sơn thuộc địa phận xã Thái Đào
|
5.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
596 |
Huyện Lạng Giang |
Quốc lộ 31 - Xã Đại Lâm |
Đoạn từ Cầu Quất Lâm - đến Cầu Sàn
|
2.960.000
|
1.760.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
597 |
Huyện Lạng Giang |
Quốc lộ 31 - Xã Đại Lâm |
Đoạn từ Cầu Sàn - đến giáp huyện Lục Nam
|
3.680.000
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
598 |
Huyện Lạng Giang |
Quốc lộ 37 - Xã Hương Sơn |
Đoạn từ thôn Kép - đến thôn Cẩy
|
720.000
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
599 |
Huyện Lạng Giang |
Tỉnh lộ 292 - Xã Tân Thịnh |
Đoạn từ ngã tư Kép - đến cổng UBND xã
|
4.440.000
|
2.680.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
600 |
Huyện Lạng Giang |
Tỉnh lộ 292 - Xã Tân Thịnh |
Đoạn từ cổng UBND xã - đến giáp xã Nghĩa Hòa
|
3.680.000
|
2.200.000
|
1.320.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |