| 901 |
Thành Phố Bà Rịa |
Võ Ngọc Chấn |
Nguyễn An Ninh - Phan Đăng Lưu |
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất SX-KD đô thị |
| 902 |
Thành Phố Bà Rịa |
Võ Thị Sáu |
Hùng Vương - Trần Hưng Đạo |
7.476.000
|
5.233.200
|
3.738.000
|
2.990.400
|
2.242.800
|
Đất SX-KD đô thị |
| 903 |
Thành Phố Bà Rịa |
Võ Thị Sáu |
Trần Hưng Đạo - Nguyễn Văn Cừ |
7.476.000
|
5.233.200
|
3.738.000
|
2.990.400
|
2.242.800
|
Đất SX-KD đô thị |
| 904 |
Thành Phố Bà Rịa |
Võ Thị Sáu |
Nguyễn Văn Cừ - Ngã 5 Long Điền |
7.476.000
|
5.233.200
|
3.738.000
|
2.990.400
|
2.242.800
|
Đất SX-KD đô thị |
| 905 |
Thành Phố Bà Rịa |
Võ Văn Kiệt |
Võ Thị Sáu - Ranh P. Long Tâm, xã Hòa Long |
10.680.000
|
7.476.000
|
5.340.000
|
4.272.000
|
3.204.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 906 |
Thành Phố Bà Rịa |
Võ Văn Tần |
Trọn đường |
3.663.000
|
2.564.400
|
1.831.800
|
1.465.200
|
1.099.200
|
Đất SX-KD đô thị |
| 907 |
Thành Phố Bà Rịa |
Vũ Trọng Phụng (Cánh Đồng Mắt Mèo) |
Hoàng Việt - Ngô Văn Tịnh |
5.607.000
|
3.925.200
|
2.803.800
|
2.242.800
|
1.682.400
|
Đất SX-KD đô thị |
| 908 |
Thành Phố Bà Rịa |
Võ Duy Ninh (P. Long Toàn) |
Võ Thị Sáu - Lý Thái Tổ |
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất SX-KD đô thị |
| 909 |
Thành Phố Bà Rịa |
Cao Triều Phát - Khu Gò Cát |
Trọn đường |
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất SX-KD đô thị |
| 910 |
Thành Phố Bà Rịa |
Chu Văn An - Khu Gò Cát |
Nguyễn Phúc Chu - Lê Hữu Trác |
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất SX-KD đô thị |
| 911 |
Thành Phố Bà Rịa |
Phan Bá Vành (tên cũ: Đường GD1) - Khu Gò Cát |
Khu tái định cư Gò Cát 6 - Trọn đường (trải nhựa) |
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất SX-KD đô thị |
| 912 |
Thành Phố Bà Rịa |
Phan Kế Toại (tên cũ: Đường GD2 ) - Khu Gò Cát |
Khu tái định cư Gò Cát 6 - Trọn đường (trải nhựa) |
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất SX-KD đô thị |
| 913 |
Thành Phố Bà Rịa |
Đông Hồ (tên cũ: Đường GD3) - Khu Gò Cát |
Khu tái định cư Gò Cát 6 - Trọn đường (trải nhựa) |
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất SX-KD đô thị |
| 914 |
Thành Phố Bà Rịa |
Hà Huy Giáp - Khu Gò Cát |
|
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất SX-KD đô thị |
| 915 |
Thành Phố Bà Rịa |
Hàn Mặc Tử (Lê Văn Lương) - Khu Gò Cát |
Nguyễn Văn Hưởng - Phan Bội Châu |
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất SX-KD đô thị |
| 916 |
Thành Phố Bà Rịa |
Kha Vạn Cân - Khu Gò Cát |
Nguyễn Văn Hưởng - Lê Hữu Trác |
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất SX-KD đô thị |
| 917 |
Thành Phố Bà Rịa |
Kỳ Đồng - Khu Gò Cát |
Thích Thiện Chiếu - Cao Triều Phát |
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất SX-KD đô thị |
| 918 |
Thành Phố Bà Rịa |
Lê Chân (GN3) - Khu Gò Cát |
Nguyễn Văn Nguyễn - Võ Văn Kiệt |
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất SX-KD đô thị |
| 919 |
Thành Phố Bà Rịa |
Lê Hữu Trác (đã điều chỉnh thông tuyến gồm đường Hồ Đắc Di (cũ), đường Hoài Thanh (cũ) - Khu Gò Cát |
Lê Chân - Chu Văn An |
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất SX-KD đô thị |
| 920 |
Thành Phố Bà Rịa |
Lê Long Vân - Khu Gò Cát |
Trọn đường |
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất SX-KD đô thị |
| 921 |
Thành Phố Bà Rịa |
Lê Văn Hưu - Khu Gò Cát |
Trọn đường |
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất SX-KD đô thị |
| 922 |
Thành Phố Bà Rịa |
Lưu Hữu Phước - Khu Gò Cát |
Nguyễn Phúc Chu - Lê Hữu Trác |
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất SX-KD đô thị |
| 923 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nguyễn Huỳnh Đức - Khu Gò Cát |
Thích Thiện Chiếu - Hoàng Hoa Thám |
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất SX-KD đô thị |
| 924 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nguyễn Hữu Huân - Khu Gò Cát |
Nguyễn Phúc Chu - Lê Hữu Trác |
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất SX-KD đô thị |
| 925 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nguyễn Hữu Tiến - Khu Gò Cát |
Trọng đường |
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất SX-KD đô thị |
| 926 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nguyễn Phúc Chu - Khu Gò Cát |
Võ Thị Sáu - Hoàng Hoa Thám |
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất SX-KD đô thị |
| 927 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nguyễn Phúc Chu - Khu Gò Cát |
Nguyễn Hữu Huân - Chu Văn An |
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất SX-KD đô thị |
| 928 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nguyễn Trọng Quản - Khu Gò Cát |
Hoàng Hoa Thám - Chu Văn An |
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất SX-KD đô thị |
| 929 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nguyễn Văn Nguyễn - Khu Gò Cát |
Trọn đường |
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất SX-KD đô thị |
| 930 |
Thành Phố Bà Rịa |
Phan Anh (đã điều chỉnh thông tuyến gộp đường Hoàng Văn Thụ (cũ) - Khu Gò Cát |
Nguyễn Văn Hưởng - Võ Văn Kiệt |
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất SX-KD đô thị |
| 931 |
Thành Phố Bà Rịa |
Phan Bội Châu - Khu Gò Cát |
Trọn đường |
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất SX-KD đô thị |
| 932 |
Thành Phố Bà Rịa |
Thích Thiện Chiếu - Khu Gò Cát |
Nguyễn Phúc Chu - Nguyễn Văn Nguyễn |
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất SX-KD đô thị |
| 933 |
Thành Phố Bà Rịa |
Thích Thiện Chiếu - Khu Gò Cát |
Nguyễn Hữu Tiến - Lê Hữu Trác (Hồ Đắc Di cũ) |
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất SX-KD đô thị |
| 934 |
Thành Phố Bà Rịa |
Trịnh Hoài Đức - Khu Gò Cát |
Nguyễn Văn Hưởng - Nguyễn Trọng Quân |
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất SX-KD đô thị |
| 935 |
Thành Phố Bà Rịa |
Bùi Xuân Phái (Nguyễn Viết Xuân) - Khu tái định cư H20 |
|
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất SX-KD đô thị |
| 936 |
Thành Phố Bà Rịa |
Huỳnh Khương An - Khu tái định cư H20 |
Đường 27/4 - Phạm Ngọc Thạch |
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất SX-KD đô thị |
| 937 |
Thành Phố Bà Rịa |
Lưu Chí Hiếu - Khu tái định cư H20 |
Đường 27/4 - Trần Khánh Dư |
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất SX-KD đô thị |
| 938 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nguyễn Chánh Sắt (Tôn Thất Thuyết) - Khu tái định cư H20 |
|
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất SX-KD đô thị |
| 939 |
Thành Phố Bà Rịa |
Phạm Phú Thứ - Khu tái định cư H20 |
Trọn đường |
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất SX-KD đô thị |
| 940 |
Thành Phố Bà Rịa |
Phan Văn Hớn - Khu tái định cư H20 |
Tôn Thất Thuyết - Huỳnh Khương An |
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất SX-KD đô thị |
| 941 |
Thành Phố Bà Rịa |
Tản Đà - Khu tái định cư H20 |
Hùng Vương - Huỳnh Khương An |
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất SX-KD đô thị |
| 942 |
Thành Phố Bà Rịa |
Tăng Bạt Hổ - Khu tái định cư H20 |
Trọn đường |
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất SX-KD đô thị |
| 943 |
Thành Phố Bà Rịa |
Trần Khánh Dư - Khu tái định cư H20 |
Nguyễn Văn Trỗi - Huỳnh Khương An |
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất SX-KD đô thị |
| 944 |
Thành Phố Bà Rịa |
Đặng Thị Mai (Đặng Thai Mai) - Khu dân cư Triều Phát |
Thái Văn Lung - Nguyễn Thần Hiến |
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất SX-KD đô thị |
| 945 |
Thành Phố Bà Rịa |
Đoàn Thị Điểm (Ngô Quyền) - Khu dân cư Triều Phát |
Thái Văn Lung - Nguyễn Thần Hiến |
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất SX-KD đô thị |
| 946 |
Thành Phố Bà Rịa |
Lê Thị Riêng (Bùi Thị Xuân) - Khu dân cư Triều Phát |
Trần Huy Liệu - Nguyễn Thị Thập |
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất SX-KD đô thị |
| 947 |
Thành Phố Bà Rịa |
Lý Ban (QHTP1) - Khu dân cư Triều Phát |
Đặng Thị Mai - Trần Huy Liệu |
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất SX-KD đô thị |
| 948 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nguyễn Khánh Toàn - Khu dân cư Triều Phát |
Nguyễn Tất Thành - Nguyễn Thị Thập |
4.859.400
|
3.401.400
|
2.430.000
|
1.944.000
|
1.458.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 949 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nguyễn Thần Hiến (Nguyễn Văn Thoại) - Khu dân cư Triều Phát |
Nguyễn Tất Thành - Trần Huy Liệu |
4.859.400
|
3.401.400
|
2.430.000
|
1.944.000
|
1.458.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 950 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nguyễn Siêu (QHTP2) - Khu dân cư Triều Phát |
Trần Huy Liệu - Hết tuyến |
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất SX-KD đô thị |
| 951 |
Thành Phố Bà Rịa |
Thái Văn Lung - Khu dân cư Triều Phát |
Nguyễn Tất Thành - Hết vỉa hè |
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất SX-KD đô thị |
| 952 |
Thành Phố Bà Rịa |
Thái Văn Lung - Khu dân cư Triều Phát |
Không vỉa hè - Nguyễn Văn Hưởng |
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất SX-KD đô thị |
| 953 |
Thành Phố Bà Rịa |
Đặng Thái Thân - Khu dân cư Long Toàn |
Nguyễn Thái Học - Kha Vạn Cân |
4.186.800
|
2.930.400
|
2.093.400
|
1.674.600
|
1.255.800
|
Đất SX-KD đô thị |
| 954 |
Thành Phố Bà Rịa |
Hồ Thành Biên (Ông Ích Khiêm) - Khu dân cư Long Toàn |
Hoàng Hoa Thám - Nguyễn Lân |
4.186.800
|
2.930.400
|
2.093.400
|
1.674.600
|
1.255.800
|
Đất SX-KD đô thị |
| 955 |
Thành Phố Bà Rịa |
Huỳnh Mẫn Đạt - Khu dân cư Long Toàn |
Trần Phú - Lý Chí Thắng |
4.186.800
|
2.930.400
|
2.093.400
|
1.674.600
|
1.255.800
|
Đất SX-KD đô thị |
| 956 |
Thành Phố Bà Rịa |
Lê Anh Xuân (Nguyễn Trung Trực) - Khu dân cư Long Toàn |
Xuân Diệu - Nguyễn Lân |
4.186.800
|
2.930.400
|
2.093.400
|
1.674.600
|
1.255.800
|
Đất SX-KD đô thị |
| 957 |
Thành Phố Bà Rịa |
Lý Chí Thắng (Phạm Phú Thứ) - Khu dân cư Long Toàn |
Hoàng Hoa Thám - Phùng Hưng |
4.186.800
|
2.930.400
|
2.093.400
|
1.674.600
|
1.255.800
|
Đất SX-KD đô thị |
| 958 |
Thành Phố Bà Rịa |
Mai Hắc Đế - Khu dân cư Long Toàn |
Võ Văn Kiệt - Thiếu Sơn |
4.186.800
|
2.930.400
|
2.093.400
|
1.674.600
|
1.255.800
|
Đất SX-KD đô thị |
| 959 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nam Cao - Khu dân cư Long Toàn |
Hoàng Hoa Thám - Huỳnh Mẫn Đạt |
4.186.800
|
2.930.400
|
2.093.400
|
1.674.600
|
1.255.800
|
Đất SX-KD đô thị |
| 960 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nguyễn Biểu - Khu dân cư Long Toàn |
Hoàng Hoa Thám - Kha Vạn Cân |
4.186.800
|
2.930.400
|
2.093.400
|
1.674.600
|
1.255.800
|
Đất SX-KD đô thị |
| 961 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nguyễn Chích - Khu dân cư Long Toàn |
Hoàng Hoa Thám - Nguyễn Trực |
4.186.800
|
2.930.400
|
2.093.400
|
1.674.600
|
1.255.800
|
Đất SX-KD đô thị |
| 962 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nguyễn Hiền - Khu dân cư Long Toàn |
Trần Phú - Nam Cao |
4.186.800
|
2.930.400
|
2.093.400
|
1.674.600
|
1.255.800
|
Đất SX-KD đô thị |
| 963 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nguyễn Lân (Võ Trường Toản) - Khu dân cư Long Toàn |
Hồ Thành Biên - Trần Phú |
4.186.800
|
2.930.400
|
2.093.400
|
1.674.600
|
1.255.800
|
Đất SX-KD đô thị |
| 964 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nguyễn Quyền - Khu dân cư Long Toàn |
Nguyễn Thái Học - Đặng Thái Thân |
4.186.800
|
2.930.400
|
2.093.400
|
1.674.600
|
1.255.800
|
Đất SX-KD đô thị |
| 965 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nguyễn Thái Học - Khu dân cư Long Toàn |
Hoàng Hoa Thám - Nguyễn Lân |
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất SX-KD đô thị |
| 966 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nguyễn Trực - Khu dân cư Long Toàn |
Xuân Diệu - Kha Vạn Cân |
4.186.800
|
2.930.400
|
2.093.400
|
1.674.600
|
1.255.800
|
Đất SX-KD đô thị |
| 967 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nguyễn Xí - Khu dân cư Long Toàn |
Hoàng Hoa Thám - Huỳnh Mẫn Đạt |
4.186.800
|
2.930.400
|
2.093.400
|
1.674.600
|
1.255.800
|
Đất SX-KD đô thị |
| 968 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nhất Chi Mai - Khu dân cư Long Toàn |
Hồ Thành Biên - Trần Phú |
4.186.800
|
2.930.400
|
2.093.400
|
1.674.600
|
1.255.800
|
Đất SX-KD đô thị |
| 969 |
Thành Phố Bà Rịa |
Phùng Hưng - Khu dân cư Long Toàn |
Nguyễn Thái Học - Đặng Thái Thân |
4.186.800
|
2.930.400
|
2.093.400
|
1.674.600
|
1.255.800
|
Đất SX-KD đô thị |
| 970 |
Thành Phố Bà Rịa |
Thiếu Sơn - Khu dân cư Long Toàn |
Xuân Diệu - Kha Vạn Cân |
4.186.800
|
2.930.400
|
2.093.400
|
1.674.600
|
1.255.800
|
Đất SX-KD đô thị |
| 971 |
Thành Phố Bà Rịa |
Xuân Diệu (Lý Nam Đế) - Khu dân cư Long Toàn |
Võ Văn Kiệt - Lý Chí Thắng |
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất SX-KD đô thị |
| 972 |
Thành Phố Bà Rịa |
Các tuyến đường trong khu TĐC 30-4 |
|
4.186.800
|
2.930.400
|
2.093.400
|
1.674.600
|
1.255.800
|
Đất SX-KD đô thị |
| 973 |
Thành Phố Bà Rịa |
Đường D7 - Khu tái định cư công viên 30-4 |
Lý Thái Tổ - Lê Văn Duyệt |
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất SX-KD đô thị |
| 974 |
Thành Phố Bà Rịa |
Đường N5 (Lý Thái Tổ) - Khu tái định cư công viên 30-4 |
Phạm Hùng - Đường D7 |
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất SX-KD đô thị |
| 975 |
Thành Phố Bà Rịa |
Đường TDC1 - Khu tái định cư công viên 30-4 |
Phạm Hùng - Đường D7 |
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất SX-KD đô thị |
| 976 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nguyễn Thị Hoa - Khu tái định cư công viên 30-4 |
Lê Văn Duyệt - Đường TDC6 |
4.186.800
|
2.930.400
|
2.093.400
|
1.674.600
|
1.255.800
|
Đất SX-KD đô thị |
| 977 |
Thành Phố Bà Rịa |
Đường TDC4 - Khu tái định cư công viên 30-4 |
Nguyễn Thị Hoa - Đường TDC5 |
4.186.800
|
2.930.400
|
2.093.400
|
1.674.600
|
1.255.800
|
Đất SX-KD đô thị |
| 978 |
Thành Phố Bà Rịa |
Đường TDC5 - Khu tái định cư công viên 30-4 |
Lê Văn Duyệt - Đường TDC6 |
4.186.800
|
2.930.400
|
2.093.400
|
1.674.600
|
1.255.800
|
Đất SX-KD đô thị |
| 979 |
Thành Phố Bà Rịa |
Đường TDC6 - Khu tái định cư công viên 30-4 |
Phạm Hùng - Đường D7 |
4.186.800
|
2.930.400
|
2.093.400
|
1.674.600
|
1.255.800
|
Đất SX-KD đô thị |
| 980 |
Thành Phố Bà Rịa |
Đường TDC7 - Khu tái định cư công viên 30-4 |
Đường TDC3 - Đường TDC5 |
4.186.800
|
2.930.400
|
2.093.400
|
1.674.600
|
1.255.800
|
Đất SX-KD đô thị |
| 981 |
Thành Phố Bà Rịa |
Lê Văn Duyệt - Khu tái định cư công viên 30-4 |
Phạm Hùng - Đường D7 |
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất SX-KD đô thị |
| 982 |
Thành Phố Bà Rịa |
Hồ Đản - Khu tái định cư công viên 30-4 |
Trọn đường |
4.186.800
|
2.930.400
|
2.093.400
|
1.674.600
|
1.255.800
|
Đất SX-KD đô thị |
| 983 |
Thành Phố Bà Rịa |
Hoàng Tuệ - Khu tái định cư công viên 30-4 |
Trọn đường |
4.186.800
|
2.930.400
|
2.093.400
|
1.674.600
|
1.255.800
|
Đất SX-KD đô thị |
| 984 |
Thành Phố Bà Rịa |
Trần Quốc Toản (đường gom QL51) - Khu tái định cư Đồng Mắt Mèo |
Trần Xuân Soạn - Hoàng Việt |
7.476.000
|
5.233.200
|
3.738.000
|
2.990.400
|
2.242.800
|
Đất SX-KD đô thị |
| 985 |
Thành Phố Bà Rịa |
Tống Duy Tân (đường song song với Trần Quốc Toản) - Khu tái định cư Đồng Mắt Mèo |
Trần Xuân Soạn - Võ Trường Toản (đường gom QL51) |
5.607.000
|
3.925.200
|
2.803.800
|
2.242.800
|
1.682.400
|
Đất SX-KD đô thị |
| 986 |
Thành Phố Bà Rịa |
Võ Trường Toản - Khu tái định cư Đồng Mắt Mèo |
Trần Quốc Toản - Vũ Trọng Phụng |
5.607.000
|
3.925.200
|
2.803.800
|
2.242.800
|
1.682.400
|
Đất SX-KD đô thị |
| 987 |
Thành Phố Bà Rịa |
Lê Long Vân - Khu tái định cư Bắc Hương Lô 10 |
Trần Phú - Nguyễn Thái Học |
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất SX-KD đô thị |
| 988 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nguyễn Minh Khanh - Khu tái định cư Bắc Hương Lô 10 |
Hoàng Hoa Thám - Lê Long Vân |
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất SX-KD đô thị |
| 989 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nguyễn Thái Học - Khu tái định cư Bắc Hương Lô 10 |
Hoàng Hoa Thám - Lê Long Vân |
4.859.400
|
3.401.400
|
2.430.000
|
1.944.000
|
1.458.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 990 |
Thành Phố Bà Rịa |
Bùi Dương Lịch - Khu tái định cư Bắc Hương Lô 10 |
Hoàng Hoa Thám - Đặng Xuân Bảo |
4.710.000
|
3.297.000
|
2.355.000
|
1.884.000
|
1.413.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 991 |
Thành Phố Bà Rịa |
Đặng Phúc Thông - Khu tái định cư Bắc Hương Lô 10 |
Lê Long Vân - Nguyễn Bá Phát |
4.710.000
|
3.297.000
|
2.355.000
|
1.884.000
|
1.413.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 992 |
Thành Phố Bà Rịa |
Hà Văn Lao - Khu tái định cư Bắc Hương Lô 10 |
Lê Long Vân - Nguyễn Bá Phát |
4.710.000
|
3.297.000
|
2.355.000
|
1.884.000
|
1.413.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 993 |
Thành Phố Bà Rịa |
Lương Hữu Khánh - Khu tái định cư Bắc Hương Lô 10 |
Hoàng Hoa Thám - Huỳnh Bá Chánh |
4.710.000
|
3.297.000
|
2.355.000
|
1.884.000
|
1.413.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 994 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nguyễn Bá Phát - Khu tái định cư Bắc Hương Lô 10 |
Lương Hữu Khánh - Bùi Dương Lịch |
4.710.000
|
3.297.000
|
2.355.000
|
1.884.000
|
1.413.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 995 |
Thành Phố Bà Rịa |
Đặng Xuân Bảo - Khu tái định cư Bắc Hương Lô 10 |
Nguyễn Thái Học - Đặng Phúc Thông |
4.710.000
|
3.297.000
|
2.355.000
|
1.884.000
|
1.413.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 996 |
Thành Phố Bà Rịa |
Huỳnh Bá Chánh - Khu tái định cư Bắc Hương Lô 10 |
Trần Phú - Hà Văn Lao |
4.710.000
|
3.297.000
|
2.355.000
|
1.884.000
|
1.413.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 997 |
Thành Phố Bà Rịa |
Hồ Tùng Mậu - đường trong dự án Barimex (cũ) công ty DIC 4 (Phường Long Tâm) |
Nguyễn Văn Hưởng - Phan Bội Châu |
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất SX-KD đô thị |
| 998 |
Thành Phố Bà Rịa |
Hoàng Xuân Nghị - đường trong dự án Barimex (cũ) công ty DIC 4 (Phường Long Tâm) |
Nguyễn Văn Hưởng - Phan Bội Châu |
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất SX-KD đô thị |
| 999 |
Thành Phố Bà Rịa |
Đường A2 - Khu tái định cư Phước Hưng |
Đường B (Ngô Tất Tố) - Đường B2 |
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1000 |
Thành Phố Bà Rịa |
Đường B (Ngô Tất Tố) - Khu tái định cư Phước Hưng |
Nguyễn Tất Thành - Đường A2 |
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất SX-KD đô thị |