501 |
Thành Phố Bà Rịa |
Võ Văn Tần |
Trọn đường
|
3.663.000
|
2.564.400
|
1.831.800
|
1.465.200
|
1.099.200
|
Đất TM-DV đô thị |
502 |
Thành Phố Bà Rịa |
Vũ Trọng Phụng (Cánh Đồng Mắt Mèo) |
Hoàng Việt - Ngô Văn Tịnh
|
5.607.000
|
3.925.200
|
2.803.800
|
2.242.800
|
1.682.400
|
Đất TM-DV đô thị |
503 |
Thành Phố Bà Rịa |
Võ Duy Ninh (P. Long Toàn) |
Võ Thị Sáu - Lý Thái Tổ
|
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất TM-DV đô thị |
504 |
Thành Phố Bà Rịa |
Cao Triều Phát - Khu Gò Cát |
Trọn đường
|
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất TM-DV đô thị |
505 |
Thành Phố Bà Rịa |
Chu Văn An - Khu Gò Cát |
Nguyễn Phúc Chu - Lê Hữu Trác
|
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất TM-DV đô thị |
506 |
Thành Phố Bà Rịa |
Phan Bá Vành (tên cũ: Đường GD1) - Khu Gò Cát |
Khu tái định cư Gò Cát 6 - Trọn đường (trải nhựa)
|
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất TM-DV đô thị |
507 |
Thành Phố Bà Rịa |
Phan Kế Toại (tên cũ: Đường GD2 ) - Khu Gò Cát |
Khu tái định cư Gò Cát 6 - Trọn đường (trải nhựa)
|
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất TM-DV đô thị |
508 |
Thành Phố Bà Rịa |
Đông Hồ (tên cũ: Đường GD3) - Khu Gò Cát |
Khu tái định cư Gò Cát 6 - Trọn đường (trải nhựa)
|
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất TM-DV đô thị |
509 |
Thành Phố Bà Rịa |
Hà Huy Giáp - Khu Gò Cát |
|
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất TM-DV đô thị |
510 |
Thành Phố Bà Rịa |
Hàn Mặc Tử (Lê Văn Lương) - Khu Gò Cát |
Nguyễn Văn Hưởng - Phan Bội Châu
|
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất TM-DV đô thị |
511 |
Thành Phố Bà Rịa |
Kha Vạn Cân - Khu Gò Cát |
Nguyễn Văn Hưởng - Lê Hữu Trác
|
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất TM-DV đô thị |
512 |
Thành Phố Bà Rịa |
Kỳ Đồng - Khu Gò Cát |
Thích Thiện Chiếu - Cao Triều Phát
|
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất TM-DV đô thị |
513 |
Thành Phố Bà Rịa |
Lê Chân (GN3) - Khu Gò Cát |
Nguyễn Văn Nguyễn - Võ Văn Kiệt
|
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất TM-DV đô thị |
514 |
Thành Phố Bà Rịa |
Lê Hữu Trác (đã điều chỉnh thông tuyến gồm đường Hồ Đắc Di (cũ), đường Hoài Thanh (cũ) - Khu Gò Cát |
Lê Chân - Chu Văn An
|
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất TM-DV đô thị |
515 |
Thành Phố Bà Rịa |
Lê Long Vân - Khu Gò Cát |
Trọn đường
|
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất TM-DV đô thị |
516 |
Thành Phố Bà Rịa |
Lê Văn Hưu - Khu Gò Cát |
Trọn đường
|
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất TM-DV đô thị |
517 |
Thành Phố Bà Rịa |
Lưu Hữu Phước - Khu Gò Cát |
Nguyễn Phúc Chu - Lê Hữu Trác
|
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất TM-DV đô thị |
518 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nguyễn Huỳnh Đức - Khu Gò Cát |
Thích Thiện Chiếu - Hoàng Hoa Thám
|
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất TM-DV đô thị |
519 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nguyễn Hữu Huân - Khu Gò Cát |
Nguyễn Phúc Chu - Lê Hữu Trác
|
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất TM-DV đô thị |
520 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nguyễn Hữu Tiến - Khu Gò Cát |
Trọng đường
|
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất TM-DV đô thị |
521 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nguyễn Phúc Chu - Khu Gò Cát |
Võ Thị Sáu - Hoàng Hoa Thám
|
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất TM-DV đô thị |
522 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nguyễn Phúc Chu - Khu Gò Cát |
Nguyễn Hữu Huân - Chu Văn An
|
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất TM-DV đô thị |
523 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nguyễn Trọng Quản - Khu Gò Cát |
Hoàng Hoa Thám - Chu Văn An
|
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất TM-DV đô thị |
524 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nguyễn Văn Nguyễn - Khu Gò Cát |
Trọn đường
|
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất TM-DV đô thị |
525 |
Thành Phố Bà Rịa |
Phan Anh (đã điều chỉnh thông tuyến gộp đường Hoàng Văn Thụ (cũ) - Khu Gò Cát |
Nguyễn Văn Hưởng - Võ Văn Kiệt
|
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất TM-DV đô thị |
526 |
Thành Phố Bà Rịa |
Phan Bội Châu - Khu Gò Cát |
Trọn đường
|
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất TM-DV đô thị |
527 |
Thành Phố Bà Rịa |
Thích Thiện Chiếu - Khu Gò Cát |
Nguyễn Phúc Chu - Nguyễn Văn Nguyễn
|
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất TM-DV đô thị |
528 |
Thành Phố Bà Rịa |
Thích Thiện Chiếu - Khu Gò Cát |
Nguyễn Hữu Tiến - Lê Hữu Trác (Hồ Đắc Di cũ)
|
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất TM-DV đô thị |
529 |
Thành Phố Bà Rịa |
Trịnh Hoài Đức - Khu Gò Cát |
Nguyễn Văn Hưởng - Nguyễn Trọng Quân
|
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất TM-DV đô thị |
530 |
Thành Phố Bà Rịa |
Bùi Xuân Phái (Nguyễn Viết Xuân) - Khu tái định cư H20 |
|
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất TM-DV đô thị |
531 |
Thành Phố Bà Rịa |
Huỳnh Khương An - Khu tái định cư H20 |
Đường 27/4 - Phạm Ngọc Thạch
|
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất TM-DV đô thị |
532 |
Thành Phố Bà Rịa |
Lưu Chí Hiếu - Khu tái định cư H20 |
Đường 27/4 - Trần Khánh Dư
|
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất TM-DV đô thị |
533 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nguyễn Chánh Sắt (Tôn Thất Thuyết) - Khu tái định cư H20 |
|
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất TM-DV đô thị |
534 |
Thành Phố Bà Rịa |
Phạm Phú Thứ - Khu tái định cư H20 |
Trọn đường
|
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất TM-DV đô thị |
535 |
Thành Phố Bà Rịa |
Phan Văn Hớn - Khu tái định cư H20 |
Tôn Thất Thuyết - Huỳnh Khương An
|
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất TM-DV đô thị |
536 |
Thành Phố Bà Rịa |
Tản Đà - Khu tái định cư H20 |
Hùng Vương - Huỳnh Khương An
|
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất TM-DV đô thị |
537 |
Thành Phố Bà Rịa |
Tăng Bạt Hổ - Khu tái định cư H20 |
Trọn đường
|
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất TM-DV đô thị |
538 |
Thành Phố Bà Rịa |
Trần Khánh Dư - Khu tái định cư H20 |
Nguyễn Văn Trỗi - Huỳnh Khương An
|
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất TM-DV đô thị |
539 |
Thành Phố Bà Rịa |
Đặng Thị Mai (Đặng Thai Mai) - Khu dân cư Triều Phát |
Thái Văn Lung - Nguyễn Thần Hiến
|
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất TM-DV đô thị |
540 |
Thành Phố Bà Rịa |
Đoàn Thị Điểm (Ngô Quyền) - Khu dân cư Triều Phát |
Thái Văn Lung - Nguyễn Thần Hiến
|
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất TM-DV đô thị |
541 |
Thành Phố Bà Rịa |
Lê Thị Riêng (Bùi Thị Xuân) - Khu dân cư Triều Phát |
Trần Huy Liệu - Nguyễn Thị Thập
|
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất TM-DV đô thị |
542 |
Thành Phố Bà Rịa |
Lý Ban (QHTP1) - Khu dân cư Triều Phát |
Đặng Thị Mai - Trần Huy Liệu
|
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất TM-DV đô thị |
543 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nguyễn Khánh Toàn - Khu dân cư Triều Phát |
Nguyễn Tất Thành - Nguyễn Thị Thập
|
4.859.400
|
3.401.400
|
2.430.000
|
1.944.000
|
1.458.000
|
Đất TM-DV đô thị |
544 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nguyễn Thần Hiến (Nguyễn Văn Thoại) - Khu dân cư Triều Phát |
Nguyễn Tất Thành - Trần Huy Liệu
|
4.859.400
|
3.401.400
|
2.430.000
|
1.944.000
|
1.458.000
|
Đất TM-DV đô thị |
545 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nguyễn Siêu (QHTP2) - Khu dân cư Triều Phát |
Trần Huy Liệu - Hết tuyến
|
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất TM-DV đô thị |
546 |
Thành Phố Bà Rịa |
Thái Văn Lung - Khu dân cư Triều Phát |
Nguyễn Tất Thành - Hết vỉa hè
|
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất TM-DV đô thị |
547 |
Thành Phố Bà Rịa |
Thái Văn Lung - Khu dân cư Triều Phát |
Không vỉa hè - Nguyễn Văn Hưởng
|
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất TM-DV đô thị |
548 |
Thành Phố Bà Rịa |
Đặng Thái Thân - Khu dân cư Long Toàn |
Nguyễn Thái Học - Kha Vạn Cân
|
4.186.800
|
2.930.400
|
2.093.400
|
1.674.600
|
1.255.800
|
Đất TM-DV đô thị |
549 |
Thành Phố Bà Rịa |
Hồ Thành Biên (Ông Ích Khiêm) - Khu dân cư Long Toàn |
Hoàng Hoa Thám - Nguyễn Lân
|
4.186.800
|
2.930.400
|
2.093.400
|
1.674.600
|
1.255.800
|
Đất TM-DV đô thị |
550 |
Thành Phố Bà Rịa |
Huỳnh Mẫn Đạt - Khu dân cư Long Toàn |
Trần Phú - Lý Chí Thắng
|
4.186.800
|
2.930.400
|
2.093.400
|
1.674.600
|
1.255.800
|
Đất TM-DV đô thị |
551 |
Thành Phố Bà Rịa |
Lê Anh Xuân (Nguyễn Trung Trực) - Khu dân cư Long Toàn |
Xuân Diệu - Nguyễn Lân
|
4.186.800
|
2.930.400
|
2.093.400
|
1.674.600
|
1.255.800
|
Đất TM-DV đô thị |
552 |
Thành Phố Bà Rịa |
Lý Chí Thắng (Phạm Phú Thứ) - Khu dân cư Long Toàn |
Hoàng Hoa Thám - Phùng Hưng
|
4.186.800
|
2.930.400
|
2.093.400
|
1.674.600
|
1.255.800
|
Đất TM-DV đô thị |
553 |
Thành Phố Bà Rịa |
Mai Hắc Đế - Khu dân cư Long Toàn |
Võ Văn Kiệt - Thiếu Sơn
|
4.186.800
|
2.930.400
|
2.093.400
|
1.674.600
|
1.255.800
|
Đất TM-DV đô thị |
554 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nam Cao - Khu dân cư Long Toàn |
Hoàng Hoa Thám - Huỳnh Mẫn Đạt
|
4.186.800
|
2.930.400
|
2.093.400
|
1.674.600
|
1.255.800
|
Đất TM-DV đô thị |
555 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nguyễn Biểu - Khu dân cư Long Toàn |
Hoàng Hoa Thám - Kha Vạn Cân
|
4.186.800
|
2.930.400
|
2.093.400
|
1.674.600
|
1.255.800
|
Đất TM-DV đô thị |
556 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nguyễn Chích - Khu dân cư Long Toàn |
Hoàng Hoa Thám - Nguyễn Trực
|
4.186.800
|
2.930.400
|
2.093.400
|
1.674.600
|
1.255.800
|
Đất TM-DV đô thị |
557 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nguyễn Hiền - Khu dân cư Long Toàn |
Trần Phú - Nam Cao
|
4.186.800
|
2.930.400
|
2.093.400
|
1.674.600
|
1.255.800
|
Đất TM-DV đô thị |
558 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nguyễn Lân (Võ Trường Toản) - Khu dân cư Long Toàn |
Hồ Thành Biên - Trần Phú
|
4.186.800
|
2.930.400
|
2.093.400
|
1.674.600
|
1.255.800
|
Đất TM-DV đô thị |
559 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nguyễn Quyền - Khu dân cư Long Toàn |
Nguyễn Thái Học - Đặng Thái Thân
|
4.186.800
|
2.930.400
|
2.093.400
|
1.674.600
|
1.255.800
|
Đất TM-DV đô thị |
560 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nguyễn Thái Học - Khu dân cư Long Toàn |
Hoàng Hoa Thám - Nguyễn Lân
|
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất TM-DV đô thị |
561 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nguyễn Trực - Khu dân cư Long Toàn |
Xuân Diệu - Kha Vạn Cân
|
4.186.800
|
2.930.400
|
2.093.400
|
1.674.600
|
1.255.800
|
Đất TM-DV đô thị |
562 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nguyễn Xí - Khu dân cư Long Toàn |
Hoàng Hoa Thám - Huỳnh Mẫn Đạt
|
4.186.800
|
2.930.400
|
2.093.400
|
1.674.600
|
1.255.800
|
Đất TM-DV đô thị |
563 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nhất Chi Mai - Khu dân cư Long Toàn |
Hồ Thành Biên - Trần Phú
|
4.186.800
|
2.930.400
|
2.093.400
|
1.674.600
|
1.255.800
|
Đất TM-DV đô thị |
564 |
Thành Phố Bà Rịa |
Phùng Hưng - Khu dân cư Long Toàn |
Nguyễn Thái Học - Đặng Thái Thân
|
4.186.800
|
2.930.400
|
2.093.400
|
1.674.600
|
1.255.800
|
Đất TM-DV đô thị |
565 |
Thành Phố Bà Rịa |
Thiếu Sơn - Khu dân cư Long Toàn |
Xuân Diệu - Kha Vạn Cân
|
4.186.800
|
2.930.400
|
2.093.400
|
1.674.600
|
1.255.800
|
Đất TM-DV đô thị |
566 |
Thành Phố Bà Rịa |
Xuân Diệu (Lý Nam Đế) - Khu dân cư Long Toàn |
Võ Văn Kiệt - Lý Chí Thắng
|
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất TM-DV đô thị |
567 |
Thành Phố Bà Rịa |
Các tuyến đường trong khu TĐC 30-4 |
|
4.186.800
|
2.930.400
|
2.093.400
|
1.674.600
|
1.255.800
|
Đất TM-DV đô thị |
568 |
Thành Phố Bà Rịa |
Đường D7 - Khu tái định cư công viên 30-4 |
Lý Thái Tổ - Lê Văn Duyệt
|
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất TM-DV đô thị |
569 |
Thành Phố Bà Rịa |
Đường N5 (Lý Thái Tổ) - Khu tái định cư công viên 30-4 |
Phạm Hùng - Đường D7
|
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất TM-DV đô thị |
570 |
Thành Phố Bà Rịa |
Đường TDC1 - Khu tái định cư công viên 30-4 |
Phạm Hùng - Đường D7
|
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất TM-DV đô thị |
571 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nguyễn Thị Hoa - Khu tái định cư công viên 30-4 |
Lê Văn Duyệt - Đường TDC6
|
4.186.800
|
2.930.400
|
2.093.400
|
1.674.600
|
1.255.800
|
Đất TM-DV đô thị |
572 |
Thành Phố Bà Rịa |
Đường TDC4 - Khu tái định cư công viên 30-4 |
Nguyễn Thị Hoa - Đường TDC5
|
4.186.800
|
2.930.400
|
2.093.400
|
1.674.600
|
1.255.800
|
Đất TM-DV đô thị |
573 |
Thành Phố Bà Rịa |
Đường TDC5 - Khu tái định cư công viên 30-4 |
Lê Văn Duyệt - Đường TDC6
|
4.186.800
|
2.930.400
|
2.093.400
|
1.674.600
|
1.255.800
|
Đất TM-DV đô thị |
574 |
Thành Phố Bà Rịa |
Đường TDC6 - Khu tái định cư công viên 30-4 |
Phạm Hùng - Đường D7
|
4.186.800
|
2.930.400
|
2.093.400
|
1.674.600
|
1.255.800
|
Đất TM-DV đô thị |
575 |
Thành Phố Bà Rịa |
Đường TDC7 - Khu tái định cư công viên 30-4 |
Đường TDC3 - Đường TDC5
|
4.186.800
|
2.930.400
|
2.093.400
|
1.674.600
|
1.255.800
|
Đất TM-DV đô thị |
576 |
Thành Phố Bà Rịa |
Lê Văn Duyệt - Khu tái định cư công viên 30-4 |
Phạm Hùng - Đường D7
|
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất TM-DV đô thị |
577 |
Thành Phố Bà Rịa |
Hồ Đản - Khu tái định cư công viên 30-4 |
Trọn đường
|
4.186.800
|
2.930.400
|
2.093.400
|
1.674.600
|
1.255.800
|
Đất TM-DV đô thị |
578 |
Thành Phố Bà Rịa |
Hoàng Tuệ - Khu tái định cư công viên 30-4 |
Trọn đường
|
4.186.800
|
2.930.400
|
2.093.400
|
1.674.600
|
1.255.800
|
Đất TM-DV đô thị |
579 |
Thành Phố Bà Rịa |
Trần Quốc Toản (đường gom QL51) - Khu tái định cư Đồng Mắt Mèo |
Trần Xuân Soạn - Hoàng Việt
|
7.476.000
|
5.233.200
|
3.738.000
|
2.990.400
|
2.242.800
|
Đất TM-DV đô thị |
580 |
Thành Phố Bà Rịa |
Tống Duy Tân (đường song song với Trần Quốc Toản) - Khu tái định cư Đồng Mắt Mèo |
Trần Xuân Soạn - Võ Trường Toản (đường gom QL51)
|
5.607.000
|
3.925.200
|
2.803.800
|
2.242.800
|
1.682.400
|
Đất TM-DV đô thị |
581 |
Thành Phố Bà Rịa |
Võ Trường Toản - Khu tái định cư Đồng Mắt Mèo |
Trần Quốc Toản - Vũ Trọng Phụng
|
5.607.000
|
3.925.200
|
2.803.800
|
2.242.800
|
1.682.400
|
Đất TM-DV đô thị |
582 |
Thành Phố Bà Rịa |
Lê Long Vân - Khu tái định cư Bắc Hương Lô 10 |
Trần Phú - Nguyễn Thái Học
|
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất TM-DV đô thị |
583 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nguyễn Minh Khanh - Khu tái định cư Bắc Hương Lô 10 |
Hoàng Hoa Thám - Lê Long Vân
|
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất TM-DV đô thị |
584 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nguyễn Thái Học - Khu tái định cư Bắc Hương Lô 10 |
Hoàng Hoa Thám - Lê Long Vân
|
4.859.400
|
3.401.400
|
2.430.000
|
1.944.000
|
1.458.000
|
Đất TM-DV đô thị |
585 |
Thành Phố Bà Rịa |
Bùi Dương Lịch - Khu tái định cư Bắc Hương Lô 10 |
Hoàng Hoa Thám - Đặng Xuân Bảo
|
4.710.000
|
3.297.000
|
2.355.000
|
1.884.000
|
1.413.000
|
Đất TM-DV đô thị |
586 |
Thành Phố Bà Rịa |
Đặng Phúc Thông - Khu tái định cư Bắc Hương Lô 10 |
Lê Long Vân - Nguyễn Bá Phát
|
4.710.000
|
3.297.000
|
2.355.000
|
1.884.000
|
1.413.000
|
Đất TM-DV đô thị |
587 |
Thành Phố Bà Rịa |
Hà Văn Lao - Khu tái định cư Bắc Hương Lô 10 |
Lê Long Vân - Nguyễn Bá Phát
|
4.710.000
|
3.297.000
|
2.355.000
|
1.884.000
|
1.413.000
|
Đất TM-DV đô thị |
588 |
Thành Phố Bà Rịa |
Lương Hữu Khánh - Khu tái định cư Bắc Hương Lô 10 |
Hoàng Hoa Thám - Huỳnh Bá Chánh
|
4.710.000
|
3.297.000
|
2.355.000
|
1.884.000
|
1.413.000
|
Đất TM-DV đô thị |
589 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nguyễn Bá Phát - Khu tái định cư Bắc Hương Lô 10 |
Lương Hữu Khánh - Bùi Dương Lịch
|
4.710.000
|
3.297.000
|
2.355.000
|
1.884.000
|
1.413.000
|
Đất TM-DV đô thị |
590 |
Thành Phố Bà Rịa |
Đặng Xuân Bảo - Khu tái định cư Bắc Hương Lô 10 |
Nguyễn Thái Học - Đặng Phúc Thông
|
4.710.000
|
3.297.000
|
2.355.000
|
1.884.000
|
1.413.000
|
Đất TM-DV đô thị |
591 |
Thành Phố Bà Rịa |
Huỳnh Bá Chánh - Khu tái định cư Bắc Hương Lô 10 |
Trần Phú - Hà Văn Lao
|
4.710.000
|
3.297.000
|
2.355.000
|
1.884.000
|
1.413.000
|
Đất TM-DV đô thị |
592 |
Thành Phố Bà Rịa |
Hồ Tùng Mậu - đường trong dự án Barimex (cũ) công ty DIC 4 (Phường Long Tâm) |
Nguyễn Văn Hưởng - Phan Bội Châu
|
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất TM-DV đô thị |
593 |
Thành Phố Bà Rịa |
Hoàng Xuân Nghị - đường trong dự án Barimex (cũ) công ty DIC 4 (Phường Long Tâm) |
Nguyễn Văn Hưởng - Phan Bội Châu
|
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất TM-DV đô thị |
594 |
Thành Phố Bà Rịa |
Đường A2 - Khu tái định cư Phước Hưng |
Đường B (Ngô Tất Tố) - Đường B2
|
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất TM-DV đô thị |
595 |
Thành Phố Bà Rịa |
Đường B (Ngô Tất Tố) - Khu tái định cư Phước Hưng |
Nguyễn Tất Thành - Đường A2
|
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất TM-DV đô thị |
596 |
Thành Phố Bà Rịa |
Đường A - Khu tái định cư Phước Hưng |
Đường B (Ngô Tất Tố) - Đường B2
|
4.485.600
|
3.139.800
|
2.242.800
|
1.794.000
|
1.345.800
|
Đất TM-DV đô thị |
597 |
Thành Phố Bà Rịa |
Đường A1 - Khu tái định cư Phước Hưng |
Đường B (Ngô Tất Tố) - Đường B2
|
4.485.600
|
3.139.800
|
2.242.800
|
1.794.000
|
1.345.800
|
Đất TM-DV đô thị |
598 |
Thành Phố Bà Rịa |
Đường B1 - Khu tái định cư Phước Hưng |
Nguyễn Tất Thành - Đường A2
|
4.485.600
|
3.139.800
|
2.242.800
|
1.794.000
|
1.345.800
|
Đất TM-DV đô thị |
599 |
Thành Phố Bà Rịa |
Đường B2 - Khu tái định cư Phước Hưng |
Nguyễn Tất Thành - Đường A2
|
4.485.600
|
3.139.800
|
2.242.800
|
1.794.000
|
1.345.800
|
Đất TM-DV đô thị |
600 |
Thành Phố Bà Rịa |
Đường D1 - Khu tái định cư Long Tâm |
Hoàng Hoa Thám - Kha Vạn Cân
|
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất TM-DV đô thị |