Bảng giá đất tại Bà Rịa - Vũng Tàu có gì nổi bật và tiềm năng đầu tư ra sao?

Bà Rịa - Vũng Tàu đang trở thành điểm đến đầu tư hấp dẫn nhờ vị trí chiến lược và tốc độ phát triển kinh tế mạnh mẽ. Bảng giá đất tại tỉnh này, theo Quyết định số 38/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 và được sửa đổi bởi Quyết định số 25/2022/QĐ-UBND ngày 04/5/2022, mang lại cơ hội đầu tư đa dạng với mức giá từ 4.112 đồng/m² đến 65.000.000 đồng/m².

Tổng quan khu vực: Bà Rịa - Vũng Tàu, cửa ngõ kinh tế và du lịch

Bà Rịa - Vũng Tàu nằm ở khu vực Đông Nam Bộ, giữ vai trò quan trọng trong vùng kinh tế trọng điểm phía Nam. Với hệ thống cảng nước sâu Cái Mép - Thị Vải, sân bay Long Thành (đang được xây dựng), và tuyến đường cao tốc kết nối trực tiếp với TP Hồ Chí Minh, tỉnh này trở thành trung tâm kinh tế, công nghiệp và logistics hàng đầu.

Không chỉ mạnh về công nghiệp, Bà Rịa - Vũng Tàu còn nổi tiếng với ngành du lịch nghỉ dưỡng nhờ các bãi biển đẹp như Vũng Tàu, Long Hải và Hồ Tràm. Hạ tầng giao thông không ngừng được cải thiện với các tuyến đường huyết mạch như quốc lộ 51, cao tốc Bến Lức - Long Thành, và đường ven biển. Những yếu tố này góp phần quan trọng vào sự phát triển của thị trường bất động sản tại địa phương.

Hệ thống tiện ích phong phú với các khu đô thị mới, trường học, bệnh viện quốc tế và trung tâm thương mại hiện đại làm tăng sức hút của Bà Rịa - Vũng Tàu đối với cả nhà đầu tư lẫn người dân muốn an cư lâu dài.

Phân tích giá đất: Cơ hội đầu tư đa dạng từ trung tâm đến vùng ven

Theo bảng giá đất hiện hành, giá đất tại Bà Rịa - Vũng Tàu dao động từ 4.112 đồng/m² tại các khu vực ngoại thành đến 65.000.000 đồng/m² tại các khu vực trung tâm và gần biển. Giá trung bình đạt khoảng 8.888.391 đồng/m², phản ánh sự cân bằng giữa phát triển đô thị và tiềm năng tại các khu vực ngoại thành.

Thành Phố Vũng Tàu có giá đất cao nhất nhờ vào vị trí ven biển và hạ tầng phát triển vượt bậc. Các khu vực như Long Hải và Hồ Tràm, nhờ vào làn sóng đầu tư nghỉ dưỡng, cũng ghi nhận mức tăng giá đáng kể trong thời gian gần đây. Ở các huyện như Châu Đức và Tân Thành, mức giá thấp hơn nhưng tiềm năng tăng trưởng lại rất lớn, phù hợp cho các nhà đầu tư dài hạn.

So sánh với các tỉnh lân cận như Đồng Nai hay Bình Dương, giá đất tại Bà Rịa - Vũng Tàu có phần cao hơn ở những khu vực ven biển nhưng lại thấp hơn ở vùng công nghiệp. Tuy nhiên, với sự bùng nổ du lịch và các dự án hạ tầng lớn đang triển khai, tỉnh này đang từng bước khẳng định vị thế trên bản đồ bất động sản quốc gia.

Điểm mạnh và tiềm năng phát triển vượt trội của Bà Rịa - Vũng Tàu

Các dự án lớn như sân bay quốc tế Long Thành, cầu Phước An nối liền Bà Rịa - Vũng Tàu với Đồng Nai, và cao tốc Biên Hòa - Vũng Tàu đang tạo ra đòn bẩy mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị đất tại khu vực. Đặc biệt, cảng Cái Mép - Thị Vải, một trong những cảng nước sâu lớn nhất thế giới, là yếu tố quan trọng thu hút đầu tư vào lĩnh vực logistics và công nghiệp.

Ngoài ra, Bà Rịa - Vũng Tàu đang là điểm đến hàng đầu của các dự án bất động sản nghỉ dưỡng cao cấp. Các dự án như Hồ Tràm Strip, NovaWorld Hồ Tràm và các khu resort ven biển đang thúc đẩy mạnh mẽ sự phát triển của thị trường bất động sản nghỉ dưỡng.

Quy hoạch đồng bộ và chú trọng đến phát triển bền vững cũng là một điểm sáng của địa phương. Tỉnh đang ưu tiên xây dựng các khu đô thị xanh, thông minh, tạo môi trường sống lý tưởng và cơ hội đầu tư lâu dài cho các nhà đầu tư trong và ngoài nước.

Bất động sản Bà Rịa - Vũng Tàu là lựa chọn hoàn hảo cho cả đầu tư ngắn hạn và dài hạn. Với tiềm năng tăng trưởng vượt bậc từ hạ tầng, kinh tế, và du lịch, đây chính là cơ hội lý tưởng để đầu tư hoặc mua đất tại Bà Rịa - Vũng Tàu trong giai đoạn này.

Giá đất cao nhất tại Bà Rịa - Vũng Tàu là: 65.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Bà Rịa - Vũng Tàu là: 4.112 đ
Giá đất trung bình tại Bà Rịa - Vũng Tàu là: 8.888.391 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 38/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 25/2022/QĐ-UBND ngày 04/5/2022 của UBND tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
3876

Mua bán nhà đất tại Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Bà Rịa - Vũng Tàu
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
501 Thành Phố Bà Rịa Võ Văn Tần  Trọn đường 3.663.000 2.564.400 1.831.800 1.465.200 1.099.200 Đất TM-DV đô thị
502 Thành Phố Bà Rịa Vũ Trọng Phụng (Cánh Đồng Mắt Mèo) Hoàng Việt - Ngô Văn Tịnh 5.607.000 3.925.200 2.803.800 2.242.800 1.682.400 Đất TM-DV đô thị
503 Thành Phố Bà Rịa Võ Duy Ninh (P. Long Toàn) Võ Thị Sáu - Lý Thái Tổ 5.233.200 3.663.000 2.616.600 2.093.400 1.570.200 Đất TM-DV đô thị
504 Thành Phố Bà Rịa Cao Triều Phát - Khu Gò Cát  Trọn đường 5.233.200 3.663.000 2.616.600 2.093.400 1.570.200 Đất TM-DV đô thị
505 Thành Phố Bà Rịa Chu Văn An - Khu Gò Cát Nguyễn Phúc Chu - Lê Hữu Trác 5.233.200 3.663.000 2.616.600 2.093.400 1.570.200 Đất TM-DV đô thị
506 Thành Phố Bà Rịa Phan Bá Vành (tên cũ: Đường GD1) - Khu Gò Cát Khu tái định cư Gò Cát 6 - Trọn đường (trải nhựa) 5.233.200 3.663.000 2.616.600 2.093.400 1.570.200 Đất TM-DV đô thị
507 Thành Phố Bà Rịa Phan Kế Toại (tên cũ: Đường GD2 ) - Khu Gò Cát Khu tái định cư Gò Cát 6 - Trọn đường (trải nhựa) 5.233.200 3.663.000 2.616.600 2.093.400 1.570.200 Đất TM-DV đô thị
508 Thành Phố Bà Rịa Đông Hồ (tên cũ: Đường GD3) - Khu Gò Cát Khu tái định cư Gò Cát 6 - Trọn đường (trải nhựa) 5.233.200 3.663.000 2.616.600 2.093.400 1.570.200 Đất TM-DV đô thị
509 Thành Phố Bà Rịa Hà Huy Giáp - Khu Gò Cát 5.233.200 3.663.000 2.616.600 2.093.400 1.570.200 Đất TM-DV đô thị
510 Thành Phố Bà Rịa Hàn Mặc Tử (Lê Văn Lương) - Khu Gò Cát Nguyễn Văn Hưởng - Phan Bội Châu 5.233.200 3.663.000 2.616.600 2.093.400 1.570.200 Đất TM-DV đô thị
511 Thành Phố Bà Rịa Kha Vạn Cân - Khu Gò Cát Nguyễn Văn Hưởng - Lê Hữu Trác 5.233.200 3.663.000 2.616.600 2.093.400 1.570.200 Đất TM-DV đô thị
512 Thành Phố Bà Rịa Kỳ Đồng - Khu Gò Cát Thích Thiện Chiếu - Cao Triều Phát 5.233.200 3.663.000 2.616.600 2.093.400 1.570.200 Đất TM-DV đô thị
513 Thành Phố Bà Rịa Lê Chân (GN3) - Khu Gò Cát Nguyễn Văn Nguyễn - Võ Văn Kiệt 5.233.200 3.663.000 2.616.600 2.093.400 1.570.200 Đất TM-DV đô thị
514 Thành Phố Bà Rịa Lê Hữu Trác (đã điều chỉnh thông tuyến gồm đường Hồ Đắc Di (cũ), đường Hoài Thanh (cũ) - Khu Gò Cát Lê Chân - Chu Văn An 5.233.200 3.663.000 2.616.600 2.093.400 1.570.200 Đất TM-DV đô thị
515 Thành Phố Bà Rịa Lê Long Vân - Khu Gò Cát  Trọn đường 5.233.200 3.663.000 2.616.600 2.093.400 1.570.200 Đất TM-DV đô thị
516 Thành Phố Bà Rịa Lê Văn Hưu - Khu Gò Cát  Trọn đường 5.233.200 3.663.000 2.616.600 2.093.400 1.570.200 Đất TM-DV đô thị
517 Thành Phố Bà Rịa Lưu Hữu Phước - Khu Gò Cát Nguyễn Phúc Chu - Lê Hữu Trác 5.233.200 3.663.000 2.616.600 2.093.400 1.570.200 Đất TM-DV đô thị
518 Thành Phố Bà Rịa Nguyễn Huỳnh Đức - Khu Gò Cát Thích Thiện Chiếu - Hoàng Hoa Thám 5.233.200 3.663.000 2.616.600 2.093.400 1.570.200 Đất TM-DV đô thị
519 Thành Phố Bà Rịa Nguyễn Hữu Huân - Khu Gò Cát Nguyễn Phúc Chu - Lê Hữu Trác 5.233.200 3.663.000 2.616.600 2.093.400 1.570.200 Đất TM-DV đô thị
520 Thành Phố Bà Rịa Nguyễn Hữu Tiến - Khu Gò Cát  Trọng đường 5.233.200 3.663.000 2.616.600 2.093.400 1.570.200 Đất TM-DV đô thị
521 Thành Phố Bà Rịa Nguyễn Phúc Chu - Khu Gò Cát Võ Thị Sáu - Hoàng Hoa Thám 5.233.200 3.663.000 2.616.600 2.093.400 1.570.200 Đất TM-DV đô thị
522 Thành Phố Bà Rịa Nguyễn Phúc Chu - Khu Gò Cát Nguyễn Hữu Huân - Chu Văn An 5.233.200 3.663.000 2.616.600 2.093.400 1.570.200 Đất TM-DV đô thị
523 Thành Phố Bà Rịa Nguyễn Trọng Quản - Khu Gò Cát Hoàng Hoa Thám - Chu Văn An 5.233.200 3.663.000 2.616.600 2.093.400 1.570.200 Đất TM-DV đô thị
524 Thành Phố Bà Rịa Nguyễn Văn Nguyễn - Khu Gò Cát  Trọn đường 5.233.200 3.663.000 2.616.600 2.093.400 1.570.200 Đất TM-DV đô thị
525 Thành Phố Bà Rịa Phan Anh (đã điều chỉnh thông tuyến gộp đường Hoàng Văn Thụ (cũ) - Khu Gò Cát Nguyễn Văn Hưởng - Võ Văn Kiệt 5.233.200 3.663.000 2.616.600 2.093.400 1.570.200 Đất TM-DV đô thị
526 Thành Phố Bà Rịa Phan Bội Châu - Khu Gò Cát  Trọn đường 5.233.200 3.663.000 2.616.600 2.093.400 1.570.200 Đất TM-DV đô thị
527 Thành Phố Bà Rịa Thích Thiện Chiếu - Khu Gò Cát Nguyễn Phúc Chu - Nguyễn Văn Nguyễn 5.233.200 3.663.000 2.616.600 2.093.400 1.570.200 Đất TM-DV đô thị
528 Thành Phố Bà Rịa Thích Thiện Chiếu - Khu Gò Cát Nguyễn Hữu Tiến - Lê Hữu Trác (Hồ Đắc Di cũ) 5.233.200 3.663.000 2.616.600 2.093.400 1.570.200 Đất TM-DV đô thị
529 Thành Phố Bà Rịa Trịnh Hoài Đức - Khu Gò Cát Nguyễn Văn Hưởng - Nguyễn Trọng Quân 5.233.200 3.663.000 2.616.600 2.093.400 1.570.200 Đất TM-DV đô thị
530 Thành Phố Bà Rịa Bùi Xuân Phái (Nguyễn Viết Xuân) - Khu tái định cư H20 5.233.200 3.663.000 2.616.600 2.093.400 1.570.200 Đất TM-DV đô thị
531 Thành Phố Bà Rịa Huỳnh Khương An - Khu tái định cư H20 Đường 27/4 - Phạm Ngọc Thạch 5.233.200 3.663.000 2.616.600 2.093.400 1.570.200 Đất TM-DV đô thị
532 Thành Phố Bà Rịa Lưu Chí Hiếu - Khu tái định cư H20 Đường 27/4 - Trần Khánh Dư 5.233.200 3.663.000 2.616.600 2.093.400 1.570.200 Đất TM-DV đô thị
533 Thành Phố Bà Rịa Nguyễn Chánh Sắt (Tôn Thất Thuyết) - Khu tái định cư H20 5.233.200 3.663.000 2.616.600 2.093.400 1.570.200 Đất TM-DV đô thị
534 Thành Phố Bà Rịa Phạm Phú Thứ - Khu tái định cư H20  Trọn đường 5.233.200 3.663.000 2.616.600 2.093.400 1.570.200 Đất TM-DV đô thị
535 Thành Phố Bà Rịa Phan Văn Hớn - Khu tái định cư H20 Tôn Thất Thuyết - Huỳnh Khương An 5.233.200 3.663.000 2.616.600 2.093.400 1.570.200 Đất TM-DV đô thị
536 Thành Phố Bà Rịa Tản Đà - Khu tái định cư H20 Hùng Vương - Huỳnh Khương An 5.233.200 3.663.000 2.616.600 2.093.400 1.570.200 Đất TM-DV đô thị
537 Thành Phố Bà Rịa Tăng Bạt Hổ - Khu tái định cư H20  Trọn đường 5.233.200 3.663.000 2.616.600 2.093.400 1.570.200 Đất TM-DV đô thị
538 Thành Phố Bà Rịa Trần Khánh Dư - Khu tái định cư H20 Nguyễn Văn Trỗi - Huỳnh Khương An 5.233.200 3.663.000 2.616.600 2.093.400 1.570.200 Đất TM-DV đô thị
539 Thành Phố Bà Rịa Đặng Thị Mai (Đặng Thai Mai) - Khu dân cư Triều Phát Thái Văn Lung - Nguyễn Thần Hiến 5.233.200 3.663.000 2.616.600 2.093.400 1.570.200 Đất TM-DV đô thị
540 Thành Phố Bà Rịa Đoàn Thị Điểm (Ngô Quyền) - Khu dân cư Triều Phát Thái Văn Lung - Nguyễn Thần Hiến 5.233.200 3.663.000 2.616.600 2.093.400 1.570.200 Đất TM-DV đô thị
541 Thành Phố Bà Rịa Lê Thị Riêng (Bùi Thị Xuân) - Khu dân cư Triều Phát Trần Huy Liệu - Nguyễn Thị Thập 5.233.200 3.663.000 2.616.600 2.093.400 1.570.200 Đất TM-DV đô thị
542 Thành Phố Bà Rịa Lý Ban (QHTP1) - Khu dân cư Triều Phát Đặng Thị Mai - Trần Huy Liệu 5.233.200 3.663.000 2.616.600 2.093.400 1.570.200 Đất TM-DV đô thị
543 Thành Phố Bà Rịa Nguyễn Khánh Toàn - Khu dân cư Triều Phát Nguyễn Tất Thành - Nguyễn Thị Thập 4.859.400 3.401.400 2.430.000 1.944.000 1.458.000 Đất TM-DV đô thị
544 Thành Phố Bà Rịa Nguyễn Thần Hiến (Nguyễn Văn Thoại) - Khu dân cư Triều Phát Nguyễn Tất Thành - Trần Huy Liệu 4.859.400 3.401.400 2.430.000 1.944.000 1.458.000 Đất TM-DV đô thị
545 Thành Phố Bà Rịa Nguyễn Siêu (QHTP2) - Khu dân cư Triều Phát Trần Huy Liệu - Hết tuyến 5.233.200 3.663.000 2.616.600 2.093.400 1.570.200 Đất TM-DV đô thị
546 Thành Phố Bà Rịa Thái Văn Lung - Khu dân cư Triều Phát Nguyễn Tất Thành - Hết vỉa hè 5.233.200 3.663.000 2.616.600 2.093.400 1.570.200 Đất TM-DV đô thị
547 Thành Phố Bà Rịa Thái Văn Lung - Khu dân cư Triều Phát Không vỉa hè - Nguyễn Văn Hưởng 5.233.200 3.663.000 2.616.600 2.093.400 1.570.200 Đất TM-DV đô thị
548 Thành Phố Bà Rịa Đặng Thái Thân - Khu dân cư Long Toàn Nguyễn Thái Học - Kha Vạn Cân 4.186.800 2.930.400 2.093.400 1.674.600 1.255.800 Đất TM-DV đô thị
549 Thành Phố Bà Rịa Hồ Thành Biên (Ông Ích Khiêm) - Khu dân cư Long Toàn Hoàng Hoa Thám - Nguyễn Lân 4.186.800 2.930.400 2.093.400 1.674.600 1.255.800 Đất TM-DV đô thị
550 Thành Phố Bà Rịa Huỳnh Mẫn Đạt - Khu dân cư Long Toàn Trần Phú - Lý Chí Thắng 4.186.800 2.930.400 2.093.400 1.674.600 1.255.800 Đất TM-DV đô thị
551 Thành Phố Bà Rịa Lê Anh Xuân (Nguyễn Trung Trực) - Khu dân cư Long Toàn Xuân Diệu - Nguyễn Lân 4.186.800 2.930.400 2.093.400 1.674.600 1.255.800 Đất TM-DV đô thị
552 Thành Phố Bà Rịa Lý Chí Thắng (Phạm Phú Thứ) - Khu dân cư Long Toàn Hoàng Hoa Thám - Phùng Hưng 4.186.800 2.930.400 2.093.400 1.674.600 1.255.800 Đất TM-DV đô thị
553 Thành Phố Bà Rịa Mai Hắc Đế - Khu dân cư Long Toàn Võ Văn Kiệt - Thiếu Sơn 4.186.800 2.930.400 2.093.400 1.674.600 1.255.800 Đất TM-DV đô thị
554 Thành Phố Bà Rịa Nam Cao - Khu dân cư Long Toàn Hoàng Hoa Thám - Huỳnh Mẫn Đạt 4.186.800 2.930.400 2.093.400 1.674.600 1.255.800 Đất TM-DV đô thị
555 Thành Phố Bà Rịa Nguyễn Biểu - Khu dân cư Long Toàn Hoàng Hoa Thám - Kha Vạn Cân 4.186.800 2.930.400 2.093.400 1.674.600 1.255.800 Đất TM-DV đô thị
556 Thành Phố Bà Rịa Nguyễn Chích - Khu dân cư Long Toàn Hoàng Hoa Thám - Nguyễn Trực 4.186.800 2.930.400 2.093.400 1.674.600 1.255.800 Đất TM-DV đô thị
557 Thành Phố Bà Rịa Nguyễn Hiền - Khu dân cư Long Toàn Trần Phú - Nam Cao 4.186.800 2.930.400 2.093.400 1.674.600 1.255.800 Đất TM-DV đô thị
558 Thành Phố Bà Rịa Nguyễn Lân (Võ Trường Toản) - Khu dân cư Long Toàn Hồ Thành Biên - Trần Phú 4.186.800 2.930.400 2.093.400 1.674.600 1.255.800 Đất TM-DV đô thị
559 Thành Phố Bà Rịa Nguyễn Quyền - Khu dân cư Long Toàn Nguyễn Thái Học - Đặng Thái Thân 4.186.800 2.930.400 2.093.400 1.674.600 1.255.800 Đất TM-DV đô thị
560 Thành Phố Bà Rịa Nguyễn Thái Học - Khu dân cư Long Toàn Hoàng Hoa Thám - Nguyễn Lân 5.233.200 3.663.000 2.616.600 2.093.400 1.570.200 Đất TM-DV đô thị
561 Thành Phố Bà Rịa Nguyễn Trực - Khu dân cư Long Toàn Xuân Diệu - Kha Vạn Cân 4.186.800 2.930.400 2.093.400 1.674.600 1.255.800 Đất TM-DV đô thị
562 Thành Phố Bà Rịa Nguyễn Xí - Khu dân cư Long Toàn Hoàng Hoa Thám - Huỳnh Mẫn Đạt 4.186.800 2.930.400 2.093.400 1.674.600 1.255.800 Đất TM-DV đô thị
563 Thành Phố Bà Rịa Nhất Chi Mai - Khu dân cư Long Toàn Hồ Thành Biên - Trần Phú 4.186.800 2.930.400 2.093.400 1.674.600 1.255.800 Đất TM-DV đô thị
564 Thành Phố Bà Rịa Phùng Hưng - Khu dân cư Long Toàn Nguyễn Thái Học - Đặng Thái Thân 4.186.800 2.930.400 2.093.400 1.674.600 1.255.800 Đất TM-DV đô thị
565 Thành Phố Bà Rịa Thiếu Sơn - Khu dân cư Long Toàn Xuân Diệu - Kha Vạn Cân 4.186.800 2.930.400 2.093.400 1.674.600 1.255.800 Đất TM-DV đô thị
566 Thành Phố Bà Rịa Xuân Diệu (Lý Nam Đế) - Khu dân cư Long Toàn Võ Văn Kiệt - Lý Chí Thắng 5.233.200 3.663.000 2.616.600 2.093.400 1.570.200 Đất TM-DV đô thị
567 Thành Phố Bà Rịa Các tuyến đường trong khu TĐC 30-4 4.186.800 2.930.400 2.093.400 1.674.600 1.255.800 Đất TM-DV đô thị
568 Thành Phố Bà Rịa Đường D7 - Khu tái định cư công viên 30-4 Lý Thái Tổ - Lê Văn Duyệt 5.233.200 3.663.000 2.616.600 2.093.400 1.570.200 Đất TM-DV đô thị
569 Thành Phố Bà Rịa Đường N5 (Lý Thái Tổ) - Khu tái định cư công viên 30-4 Phạm Hùng - Đường D7 5.233.200 3.663.000 2.616.600 2.093.400 1.570.200 Đất TM-DV đô thị
570 Thành Phố Bà Rịa Đường TDC1 - Khu tái định cư công viên 30-4 Phạm Hùng - Đường D7 5.233.200 3.663.000 2.616.600 2.093.400 1.570.200 Đất TM-DV đô thị
571 Thành Phố Bà Rịa Nguyễn Thị Hoa - Khu tái định cư công viên 30-4 Lê Văn Duyệt - Đường TDC6 4.186.800 2.930.400 2.093.400 1.674.600 1.255.800 Đất TM-DV đô thị
572 Thành Phố Bà Rịa Đường TDC4 - Khu tái định cư công viên 30-4 Nguyễn Thị Hoa - Đường TDC5 4.186.800 2.930.400 2.093.400 1.674.600 1.255.800 Đất TM-DV đô thị
573 Thành Phố Bà Rịa Đường TDC5 - Khu tái định cư công viên 30-4 Lê Văn Duyệt - Đường TDC6 4.186.800 2.930.400 2.093.400 1.674.600 1.255.800 Đất TM-DV đô thị
574 Thành Phố Bà Rịa Đường TDC6 - Khu tái định cư công viên 30-4 Phạm Hùng - Đường D7 4.186.800 2.930.400 2.093.400 1.674.600 1.255.800 Đất TM-DV đô thị
575 Thành Phố Bà Rịa Đường TDC7 - Khu tái định cư công viên 30-4 Đường TDC3 - Đường TDC5 4.186.800 2.930.400 2.093.400 1.674.600 1.255.800 Đất TM-DV đô thị
576 Thành Phố Bà Rịa Lê Văn Duyệt - Khu tái định cư công viên 30-4 Phạm Hùng - Đường D7 5.233.200 3.663.000 2.616.600 2.093.400 1.570.200 Đất TM-DV đô thị
577 Thành Phố Bà Rịa Hồ Đản - Khu tái định cư công viên 30-4 Trọn đường 4.186.800 2.930.400 2.093.400 1.674.600 1.255.800 Đất TM-DV đô thị
578 Thành Phố Bà Rịa Hoàng Tuệ - Khu tái định cư công viên 30-4 Trọn đường 4.186.800 2.930.400 2.093.400 1.674.600 1.255.800 Đất TM-DV đô thị
579 Thành Phố Bà Rịa Trần Quốc Toản (đường gom QL51) - Khu tái định cư Đồng Mắt Mèo Trần Xuân Soạn - Hoàng Việt 7.476.000 5.233.200 3.738.000 2.990.400 2.242.800 Đất TM-DV đô thị
580 Thành Phố Bà Rịa Tống Duy Tân (đường song song với Trần Quốc Toản) - Khu tái định cư Đồng Mắt Mèo Trần Xuân Soạn - Võ Trường Toản (đường gom QL51) 5.607.000 3.925.200 2.803.800 2.242.800 1.682.400 Đất TM-DV đô thị
581 Thành Phố Bà Rịa Võ Trường Toản - Khu tái định cư Đồng Mắt Mèo Trần Quốc Toản - Vũ Trọng Phụng 5.607.000 3.925.200 2.803.800 2.242.800 1.682.400 Đất TM-DV đô thị
582 Thành Phố Bà Rịa Lê Long Vân - Khu tái định cư Bắc Hương Lô 10 Trần Phú - Nguyễn Thái Học 5.233.200 3.663.000 2.616.600 2.093.400 1.570.200 Đất TM-DV đô thị
583 Thành Phố Bà Rịa Nguyễn Minh Khanh - Khu tái định cư Bắc Hương Lô 10 Hoàng Hoa Thám - Lê Long Vân 5.233.200 3.663.000 2.616.600 2.093.400 1.570.200 Đất TM-DV đô thị
584 Thành Phố Bà Rịa Nguyễn Thái Học - Khu tái định cư Bắc Hương Lô 10 Hoàng Hoa Thám - Lê Long Vân 4.859.400 3.401.400 2.430.000 1.944.000 1.458.000 Đất TM-DV đô thị
585 Thành Phố Bà Rịa Bùi Dương Lịch - Khu tái định cư Bắc Hương Lô 10 Hoàng Hoa Thám - Đặng Xuân Bảo 4.710.000 3.297.000 2.355.000 1.884.000 1.413.000 Đất TM-DV đô thị
586 Thành Phố Bà Rịa Đặng Phúc Thông - Khu tái định cư Bắc Hương Lô 10 Lê Long Vân - Nguyễn Bá Phát 4.710.000 3.297.000 2.355.000 1.884.000 1.413.000 Đất TM-DV đô thị
587 Thành Phố Bà Rịa Hà Văn Lao - Khu tái định cư Bắc Hương Lô 10 Lê Long Vân - Nguyễn Bá Phát 4.710.000 3.297.000 2.355.000 1.884.000 1.413.000 Đất TM-DV đô thị
588 Thành Phố Bà Rịa Lương Hữu Khánh - Khu tái định cư Bắc Hương Lô 10 Hoàng Hoa Thám - Huỳnh Bá Chánh 4.710.000 3.297.000 2.355.000 1.884.000 1.413.000 Đất TM-DV đô thị
589 Thành Phố Bà Rịa Nguyễn Bá Phát - Khu tái định cư Bắc Hương Lô 10 Lương Hữu Khánh - Bùi Dương Lịch 4.710.000 3.297.000 2.355.000 1.884.000 1.413.000 Đất TM-DV đô thị
590 Thành Phố Bà Rịa Đặng Xuân Bảo - Khu tái định cư Bắc Hương Lô 10 Nguyễn Thái Học - Đặng Phúc Thông 4.710.000 3.297.000 2.355.000 1.884.000 1.413.000 Đất TM-DV đô thị
591 Thành Phố Bà Rịa Huỳnh Bá Chánh - Khu tái định cư Bắc Hương Lô 10 Trần Phú - Hà Văn Lao 4.710.000 3.297.000 2.355.000 1.884.000 1.413.000 Đất TM-DV đô thị
592 Thành Phố Bà Rịa Hồ Tùng Mậu - đường trong dự án Barimex (cũ) công ty DIC 4 (Phường Long Tâm) Nguyễn Văn Hưởng - Phan Bội Châu 5.233.200 3.663.000 2.616.600 2.093.400 1.570.200 Đất TM-DV đô thị
593 Thành Phố Bà Rịa Hoàng Xuân Nghị - đường trong dự án Barimex (cũ) công ty DIC 4 (Phường Long Tâm) Nguyễn Văn Hưởng - Phan Bội Châu 5.233.200 3.663.000 2.616.600 2.093.400 1.570.200 Đất TM-DV đô thị
594 Thành Phố Bà Rịa Đường A2 - Khu tái định cư Phước Hưng Đường B (Ngô Tất Tố) - Đường B2 5.233.200 3.663.000 2.616.600 2.093.400 1.570.200 Đất TM-DV đô thị
595 Thành Phố Bà Rịa Đường B (Ngô Tất Tố) - Khu tái định cư Phước Hưng Nguyễn Tất Thành - Đường A2 5.233.200 3.663.000 2.616.600 2.093.400 1.570.200 Đất TM-DV đô thị
596 Thành Phố Bà Rịa Đường A - Khu tái định cư Phước Hưng Đường B (Ngô Tất Tố) - Đường B2 4.485.600 3.139.800 2.242.800 1.794.000 1.345.800 Đất TM-DV đô thị
597 Thành Phố Bà Rịa Đường A1 - Khu tái định cư Phước Hưng Đường B (Ngô Tất Tố) - Đường B2 4.485.600 3.139.800 2.242.800 1.794.000 1.345.800 Đất TM-DV đô thị
598 Thành Phố Bà Rịa Đường B1 - Khu tái định cư Phước Hưng Nguyễn Tất Thành - Đường A2 4.485.600 3.139.800 2.242.800 1.794.000 1.345.800 Đất TM-DV đô thị
599 Thành Phố Bà Rịa Đường B2 - Khu tái định cư Phước Hưng Nguyễn Tất Thành - Đường A2 4.485.600 3.139.800 2.242.800 1.794.000 1.345.800 Đất TM-DV đô thị
600 Thành Phố Bà Rịa Đường D1 - Khu tái định cư Long Tâm Hoàng Hoa Thám - Kha Vạn Cân 5.233.200 3.663.000 2.616.600 2.093.400 1.570.200 Đất TM-DV đô thị