| 2901 |
Huyện Xuyên Mộc |
Đường lô khu tái định cư còn lại có chiều rộng nhỏ hơn 6m - Thị trấn Phước Bửu |
|
4.673.000
|
3.271.000
|
2.336.000
|
1.869.000
|
1.402.000
|
Đất ở đô thị |
| 2902 |
Huyện Xuyên Mộc |
Đường lô khu tái định cư còn lại có chiều rộng từ 6m trở lên - Thị trấn Phước Bửu |
|
6.230.000
|
4.361.000
|
3.115.000
|
2.492.000
|
1.869.000
|
Đất ở đô thị |
| 2903 |
Huyện Xuyên Mộc |
Đường nhựa hoặc đường bê tông có chiều rộng nền đường từ 4m đến dưới 6m - Thị trấn Phước Bửu |
|
2.563.000
|
1.794.000
|
1.282.000
|
1.025.000
|
769.000
|
Đất ở đô thị |
| 2904 |
Huyện Xuyên Mộc |
Đường nhựa có chiều rộng nền đường từ 6m trở lên, có vỉa hè - Thị trấn Phước Bửu |
|
4.673.000
|
3.271.000
|
2.336.000
|
1.869.000
|
1.402.000
|
Đất ở đô thị |
| 2905 |
Huyện Xuyên Mộc |
Đường nhựa có chiều rộng nền đường từ 6m trở lên, không có vỉa hè - Thị trấn Phước Bửu |
|
3.560.000
|
2.492.000
|
1.780.000
|
1.424.000
|
1.068.000
|
Đất ở đô thị |
| 2906 |
Huyện Xuyên Mộc |
Các tuyến đường giao thông đá xô bồ, sỏi đỏ được nhà nước đầu tư xây dựng có chiều rộng nền đường từ 6m trở lên - Thị trấn Phước Bửu |
|
2.136.000
|
1.495.000
|
1.068.000
|
854.000
|
641.000
|
Đất ở đô thị |
| 2907 |
Huyện Xuyên Mộc |
Điện Biên Phủ (đường quy hoạch số 2) |
Từ đường Xuyên Phước Cơ đến ngã ba giao đường Trần Hưng Đạo
|
7.120.000
|
4.984.000
|
3.560.000
|
2.848.000
|
2.136.000
|
Đất ở đô thị |
| 2908 |
Huyện Xuyên Mộc |
Điện Biên Phủ (đường quy hoạch số 2) |
Đoạn còn lại
|
4.673.000
|
3.271.000
|
2.336.000
|
1.869.000
|
1.402.000
|
Đất ở đô thị |
| 2909 |
Huyện Xuyên Mộc |
Bạch Mai - Thị trấn Phước Bửu |
Bình Giã - Phạm Văn Đồng
|
2.803.800
|
1.962.600
|
1.401.600
|
1.121.400
|
841.200
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2910 |
Huyện Xuyên Mộc |
Bình Giã - Thị trấn Phước Bửu |
QL 55 - Giáp Quốc lộ 55 thuộc xã Xuyên Mộc
|
2.803.800
|
1.962.600
|
1.401.600
|
1.121.400
|
841.200
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2911 |
Huyện Xuyên Mộc |
Các đoạn đường xung quanh chợ thị trấn Phước Bửu |
Giao đường Huỳnh Minh Thạnh (Tiệm cơ khí Hiền Thủy) vòng sau chợ Phước Bửu - Cửa hàng Honda Đại Hải (giáp Quốc lộ 55)
|
3.738.000
|
2.616.600
|
1.869.000
|
1.495.200
|
1.121.400
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2912 |
Huyện Xuyên Mộc |
Các đoạn đường xung quanh chợ thị trấn Phước Bửu |
Quốc lộ 55 (tiệm vàng Phú Kim) - Huỳnh Minh Thạnh - đến Thửa đất số 06 tờ bản đồ số 30 và thửa 01 tờ bản đồ số 31 - giáp đường bên hông quán Nguyễn
|
3.738.000
|
2.616.600
|
1.869.000
|
1.495.200
|
1.121.400
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2913 |
Huyện Xuyên Mộc |
Thị trấn Phước Bửu |
Đoạn đường từ đường 27/4 (thửa 113, 114 tờ BĐ số 31) - đến giáp đường xung quanh chợ thị trấn Phước Bửu (thửa 87, 88 tờ BĐ số 22)
|
2.803.800
|
1.962.600
|
1.401.600
|
1.121.400
|
841.200
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2914 |
Huyện Xuyên Mộc |
Thị trấn Phước Bửu |
Đoạn đường từ Quốc lộ 55 - đến đường Bình Giã (sau Ủy ban nhân dân huyện)
|
2.803.800
|
1.962.600
|
1.401.600
|
1.121.400
|
841.200
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2915 |
Huyện Xuyên Mộc |
Trần Bình Trọng - Thị trấn Phước Bửu |
Quốc lộ 55 - Đường 27/4
|
2.803.800
|
1.962.600
|
1.401.600
|
1.121.400
|
841.200
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2916 |
Huyện Xuyên Mộc |
Tỉnh lộ 329 thuộc Thị trấn Phước Bửu |
Từ thửa 474,79 tờ 51 - đến hết thửa 01 tờ bản đồ số 45 (tên cũ: Đoạn Quốc lộ 55 còn lại thuộc thị trấn Phước Bửu)
|
3.738.000
|
2.616.600
|
1.869.000
|
1.495.200
|
1.121.400
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2917 |
Huyện Xuyên Mộc |
Đoạn Quốc lộ 55 nối tắt đi xã Bông Trang - Thị trấn Phước Bửu |
|
3.738.000
|
2.616.600
|
1.869.000
|
1.495.200
|
1.121.400
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2918 |
Huyện Xuyên Mộc |
Đường 27/4 thị trấn Phước Bửu |
|
5.340.000
|
3.738.000
|
2.670.000
|
2.136.000
|
1.602.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2919 |
Huyện Xuyên Mộc |
Đường vành đai thị trấn Phước Bửu |
Giáp Huỳnh Minh Thạnh - Khu tái định cư thị trấn Phước Bửu
|
2.803.800
|
1.962.600
|
1.401.600
|
1.121.400
|
841.200
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2920 |
Huyện Xuyên Mộc |
Đường Xuyên Phước Cơ - Thị trấn Phước Bửu |
Từ Ngã ba bến xe - đến Giao đường 27/4,có vỉa hè
|
4.272.000
|
2.990.400
|
2.136.000
|
1.708.800
|
1.281.600
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2921 |
Huyện Xuyên Mộc |
Đường Xuyên Phước Cơ - Thị trấn Phước Bửu |
Từ Đường 27/4 - đến Hết ranh giới thị trấn Phước Bửu
|
3.738.000
|
2.616.600
|
1.869.000
|
1.495.200
|
1.121.400
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2922 |
Huyện Xuyên Mộc |
Hoàng Việt - Thị trấn Phước Bửu |
Bình Giã - Hết đường nhựa
|
2.803.800
|
1.962.600
|
1.401.600
|
1.121.400
|
841.200
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2923 |
Huyện Xuyên Mộc |
Hùng Vương - Thị trấn Phước Bửu |
Từ đường Xuyên Phước Cơ - đến ngã ba giao đường Trần Hưng Đạo
|
3.738.000
|
2.616.600
|
1.869.000
|
1.495.200
|
1.121.400
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2924 |
Huyện Xuyên Mộc |
Hùng Vương - Thị trấn Phước Bửu |
Đoạn còn lại
|
2.803.800
|
1.962.600
|
1.401.600
|
1.121.400
|
841.200
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2925 |
Huyện Xuyên Mộc |
Huỳnh Minh Thạnh - Thị trấn Phước Bửu |
Giáp Quốc lộ 55 - Điểm giáp đường 27/4
|
5.874.000
|
4.111.800
|
2.937.000
|
2.349.600
|
1.762.200
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2926 |
Huyện Xuyên Mộc |
Huỳnh Minh Thạnh - Thị trấn Phước Bửu |
Đường 27/4 - Hùng Vương
|
5.340.000
|
3.738.000
|
2.670.000
|
2.136.000
|
1.602.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2927 |
Huyện Xuyên Mộc |
Huỳnh Minh Thạnh - Thị trấn Phước Bửu |
Hùng Vương - Xuyên Phước Cơ
|
3.738.000
|
2.616.600
|
1.869.000
|
1.495.200
|
1.121.400
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2928 |
Huyện Xuyên Mộc |
Huỳnh Minh Thạnh - Thị trấn Phước Bửu |
Trường Huỳnh Minh Thạnh (đoạn có vỉa hè)
|
2.803.800
|
1.962.600
|
1.401.600
|
1.121.400
|
841.200
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2929 |
Huyện Xuyên Mộc |
Lê Lợi - Thị trấn Phước Bửu |
Quốc lộ 55 - Đường 27/4
|
2.803.800
|
1.962.600
|
1.401.600
|
1.121.400
|
841.200
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2930 |
Huyện Xuyên Mộc |
Lý Tự Trọng - Thị trấn Phước Bửu |
Đoạn có trải nhựa
|
3.738.000
|
2.616.600
|
1.869.000
|
1.495.200
|
1.121.400
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2931 |
Huyện Xuyên Mộc |
Nguyễn Huệ - Thị trấn Phước Bửu |
Quốc lộ 55 - Đường 27/4
|
2.803.800
|
1.962.600
|
1.401.600
|
1.121.400
|
841.200
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2932 |
Huyện Xuyên Mộc |
Nguyễn Minh Khanh - Thị trấn Phước Bửu |
Quốc lộ 55 - Đường 27/4
|
2.803.800
|
1.962.600
|
1.401.600
|
1.121.400
|
841.200
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2933 |
Huyện Xuyên Mộc |
Nguyễn Văn Linh - Thị trấn Phước Bửu |
Quốc lộ 55 - Đường 27/4
|
2.803.800
|
1.962.600
|
1.401.600
|
1.121.400
|
841.200
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2934 |
Huyện Xuyên Mộc |
Phạm Hùng - Thị trấn Phước Bửu |
Từ Xuyên Phước Cơ đến Huỳnh Minh Thạnh
|
2.803.800
|
1.962.600
|
1.401.600
|
1.121.400
|
841.200
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2935 |
Huyện Xuyên Mộc |
Phạm Hùng - Thị trấn Phước Bửu |
Từ Huỳnh Minh Thạnh - đến Đoạn đường từ đường 27/4 (thửa 113, 114 tờ BĐ số 31) đến giáp đường xung quanh chợ thị trấn Phước Bửu
|
2.803.800
|
1.962.600
|
1.401.600
|
1.121.400
|
841.200
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2936 |
Huyện Xuyên Mộc |
Phạm Văn Đồng - Thị trấn Phước Bửu |
Quốc lộ 55 - Bình Giã
|
3.738.000
|
2.616.600
|
1.869.000
|
1.495.200
|
1.121.400
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2937 |
Huyện Xuyên Mộc |
Quốc lộ 55 - Thị trấn Phước Bửu |
Đoạn đường 1 chiều thị trấn Phước Bửu có vỉa hè (Từ thửa số 10,13 tờ 27 đến hết thửa 213 và 355 tờ 51)
|
5.340.000
|
3.738.000
|
2.670.000
|
2.136.000
|
1.602.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2938 |
Huyện Xuyên Mộc |
Tôn Đức Thắng - Thị trấn Phước Bửu |
Quốc lộ 55 - Đường 27/4
|
2.803.800
|
1.962.600
|
1.401.600
|
1.121.400
|
841.200
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2939 |
Huyện Xuyên Mộc |
Tôn Thất Tùng - Thị trấn Phước Bửu |
Quốc lộ 55 - Bình Giã
|
2.803.800
|
1.962.600
|
1.401.600
|
1.121.400
|
841.200
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2940 |
Huyện Xuyên Mộc |
Trần Hưng Đạo - Thị trấn Phước Bửu |
Quốc lộ 55 - Hùng Vương
|
2.803.800
|
1.962.600
|
1.401.600
|
1.121.400
|
841.200
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2941 |
Huyện Xuyên Mộc |
Trần Phú - Thị trấn Phước Bửu |
Đoạn đường nhựa có vỉa hè
|
3.738.000
|
2.616.600
|
1.869.000
|
1.495.200
|
1.121.400
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2942 |
Huyện Xuyên Mộc |
Trần Văn Trà - Thị trấn Phước Bửu |
Quốc lộ 55 - Đường 27/4
|
2.803.800
|
1.962.600
|
1.401.600
|
1.121.400
|
841.200
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2943 |
Huyện Xuyên Mộc |
Võ Thị Sáu - Thị trấn Phước Bửu |
Từ Quốc lộ 55 - đến Ranh giới giữa thị trấn Phước Bửu- xã Phước Tân
|
3.738.000
|
2.616.600
|
1.869.000
|
1.495.200
|
1.121.400
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2944 |
Huyện Xuyên Mộc |
Đường bên hông Trung tâm văn hóa cộng đồng thị trấn Phước Bửu |
Phạm Hùng - Đường 27/4
|
2.803.800
|
1.962.600
|
1.401.600
|
1.121.400
|
841.200
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2945 |
Huyện Xuyên Mộc |
Thị trấn Phước Bửu |
Đoạn đường từ đường 27/4 (thửa 193, 194 tờ BĐ số 32) - đến đường Huỳnh Minh Thạnh (thửa 78, 130 tờ BĐ số 82)
|
2.803.800
|
1.962.600
|
1.401.600
|
1.121.400
|
841.200
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2946 |
Huyện Xuyên Mộc |
Đường lô khu tái định cư còn lại có chiều rộng nhỏ hơn 6m - Thị trấn Phước Bửu |
|
2.803.800
|
1.962.600
|
1.401.600
|
1.121.400
|
841.200
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2947 |
Huyện Xuyên Mộc |
Đường lô khu tái định cư còn lại có chiều rộng từ 6m trở lên - Thị trấn Phước Bửu |
|
3.738.000
|
2.616.600
|
1.869.000
|
1.495.200
|
1.121.400
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2948 |
Huyện Xuyên Mộc |
Đường nhựa hoặc đường bê tông có chiều rộng nền đường từ 4m đến dưới 6m - Thị trấn Phước Bửu |
|
1.537.800
|
1.076.400
|
769.200
|
615.000
|
461.400
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2949 |
Huyện Xuyên Mộc |
Đường nhựa có chiều rộng nền đường từ 6m trở lên, có vỉa hè - Thị trấn Phước Bửu |
|
2.803.800
|
1.962.600
|
1.401.600
|
1.121.400
|
841.200
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2950 |
Huyện Xuyên Mộc |
Đường nhựa có chiều rộng nền đường từ 6m trở lên, không có vỉa hè - Thị trấn Phước Bửu |
|
2.136.000
|
1.495.200
|
1.068.000
|
854.400
|
640.800
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2951 |
Huyện Xuyên Mộc |
Các tuyến đường giao thông đá xô bồ, sỏi đỏ được nhà nước đầu tư xây dựng có chiều rộng nền đường từ 6m trở lên - Thị trấn Phước Bửu |
|
1.281.600
|
897.000
|
640.800
|
512.400
|
384.600
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2952 |
Huyện Xuyên Mộc |
Điện Biên Phủ (đường quy hoạch số 2) |
Từ đường Xuyên Phước Cơ đến ngã ba giao đường Trần Hưng Đạo
|
4.272.000
|
2.990.400
|
2.136.000
|
1.708.800
|
1.281.600
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2953 |
Huyện Xuyên Mộc |
Điện Biên Phủ (đường quy hoạch số 2) |
Đoạn còn lại
|
2.803.800
|
1.962.600
|
1.401.600
|
1.121.400
|
841.200
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2954 |
Huyện Xuyên Mộc |
Bạch Mai - Thị trấn Phước Bửu |
Bình Giã - Phạm Văn Đồng
|
2.803.800
|
1.962.600
|
1.401.600
|
1.121.400
|
841.200
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2955 |
Huyện Xuyên Mộc |
Bình Giã - Thị trấn Phước Bửu |
QL 55 - Giáp Quốc lộ 55 thuộc xã Xuyên Mộc
|
2.803.800
|
1.962.600
|
1.401.600
|
1.121.400
|
841.200
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2956 |
Huyện Xuyên Mộc |
Các đoạn đường xung quanh chợ thị trấn Phước Bửu |
Giao đường Huỳnh Minh Thạnh (Tiệm cơ khí Hiền Thủy) vòng sau chợ Phước Bửu - Cửa hàng Honda Đại Hải (giáp Quốc lộ 55)
|
3.738.000
|
2.616.600
|
1.869.000
|
1.495.200
|
1.121.400
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2957 |
Huyện Xuyên Mộc |
Các đoạn đường xung quanh chợ thị trấn Phước Bửu |
Quốc lộ 55 (tiệm vàng Phú Kim) - Huỳnh Minh Thạnh - đến Thửa đất số 06 tờ bản đồ số 30 và thửa 01 tờ bản đồ số 31 - giáp đường bên hông quán Nguyễn
|
3.738.000
|
2.616.600
|
1.869.000
|
1.495.200
|
1.121.400
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2958 |
Huyện Xuyên Mộc |
Thị trấn Phước Bửu |
Đoạn đường từ đường 27/4 (thửa 113, 114 tờ BĐ số 31) - đến giáp đường xung quanh chợ thị trấn Phước Bửu (thửa 87, 88 tờ BĐ số 22)
|
2.803.800
|
1.962.600
|
1.401.600
|
1.121.400
|
841.200
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2959 |
Huyện Xuyên Mộc |
Thị trấn Phước Bửu |
Đoạn đường từ Quốc lộ 55 - đến đường Bình Giã (sau Ủy ban nhân dân huyện)
|
2.803.800
|
1.962.600
|
1.401.600
|
1.121.400
|
841.200
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2960 |
Huyện Xuyên Mộc |
Trần Bình Trọng - Thị trấn Phước Bửu |
Quốc lộ 55 - Đường 27/4
|
2.803.800
|
1.962.600
|
1.401.600
|
1.121.400
|
841.200
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2961 |
Huyện Xuyên Mộc |
Tỉnh lộ 329 thuộc Thị trấn Phước Bửu |
Từ thửa 474,79 tờ 51 - đến hết thửa 01 tờ bản đồ số 45 (tên cũ: Đoạn Quốc lộ 55 còn lại thuộc thị trấn Phước Bửu)
|
3.738.000
|
2.616.600
|
1.869.000
|
1.495.200
|
1.121.400
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2962 |
Huyện Xuyên Mộc |
Đoạn Quốc lộ 55 nối tắt đi xã Bông Trang - Thị trấn Phước Bửu |
|
3.738.000
|
2.616.600
|
1.869.000
|
1.495.200
|
1.121.400
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2963 |
Huyện Xuyên Mộc |
Đường 27/4 thị trấn Phước Bửu |
|
5.340.000
|
3.738.000
|
2.670.000
|
2.136.000
|
1.602.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2964 |
Huyện Xuyên Mộc |
Đường vành đai thị trấn Phước Bửu |
Giáp Huỳnh Minh Thạnh - Khu tái định cư thị trấn Phước Bửu
|
2.803.800
|
1.962.600
|
1.401.600
|
1.121.400
|
841.200
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2965 |
Huyện Xuyên Mộc |
Đường Xuyên Phước Cơ - Thị trấn Phước Bửu |
Từ Ngã ba bến xe - đến Giao đường 27/4,có vỉa hè
|
4.272.000
|
2.990.400
|
2.136.000
|
1.708.800
|
1.281.600
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2966 |
Huyện Xuyên Mộc |
Đường Xuyên Phước Cơ - Thị trấn Phước Bửu |
Từ Đường 27/4 - đến Hết ranh giới thị trấn Phước Bửu
|
3.738.000
|
2.616.600
|
1.869.000
|
1.495.200
|
1.121.400
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2967 |
Huyện Xuyên Mộc |
Hoàng Việt - Thị trấn Phước Bửu |
Bình Giã - Hết đường nhựa
|
2.803.800
|
1.962.600
|
1.401.600
|
1.121.400
|
841.200
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2968 |
Huyện Xuyên Mộc |
Hùng Vương - Thị trấn Phước Bửu |
Từ đường Xuyên Phước Cơ - đến ngã ba giao đường Trần Hưng Đạo
|
3.738.000
|
2.616.600
|
1.869.000
|
1.495.200
|
1.121.400
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2969 |
Huyện Xuyên Mộc |
Hùng Vương - Thị trấn Phước Bửu |
Đoạn còn lại
|
2.803.800
|
1.962.600
|
1.401.600
|
1.121.400
|
841.200
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2970 |
Huyện Xuyên Mộc |
Huỳnh Minh Thạnh - Thị trấn Phước Bửu |
Giáp Quốc lộ 55 - Điểm giáp đường 27/4
|
5.874.000
|
4.111.800
|
2.937.000
|
2.349.600
|
1.762.200
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2971 |
Huyện Xuyên Mộc |
Huỳnh Minh Thạnh - Thị trấn Phước Bửu |
Đường 27/4 - Hùng Vương
|
5.340.000
|
3.738.000
|
2.670.000
|
2.136.000
|
1.602.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2972 |
Huyện Xuyên Mộc |
Huỳnh Minh Thạnh - Thị trấn Phước Bửu |
Hùng Vương - Xuyên Phước Cơ
|
3.738.000
|
2.616.600
|
1.869.000
|
1.495.200
|
1.121.400
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2973 |
Huyện Xuyên Mộc |
Huỳnh Minh Thạnh - Thị trấn Phước Bửu |
Trường Huỳnh Minh Thạnh (đoạn có vỉa hè)
|
2.803.800
|
1.962.600
|
1.401.600
|
1.121.400
|
841.200
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2974 |
Huyện Xuyên Mộc |
Lê Lợi - Thị trấn Phước Bửu |
Quốc lộ 55 - Đường 27/4
|
2.803.800
|
1.962.600
|
1.401.600
|
1.121.400
|
841.200
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2975 |
Huyện Xuyên Mộc |
Lý Tự Trọng - Thị trấn Phước Bửu |
Đoạn có trải nhựa
|
3.738.000
|
2.616.600
|
1.869.000
|
1.495.200
|
1.121.400
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2976 |
Huyện Xuyên Mộc |
Nguyễn Huệ - Thị trấn Phước Bửu |
Quốc lộ 55 - Đường 27/4
|
2.803.800
|
1.962.600
|
1.401.600
|
1.121.400
|
841.200
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2977 |
Huyện Xuyên Mộc |
Nguyễn Minh Khanh - Thị trấn Phước Bửu |
Quốc lộ 55 - Đường 27/4
|
2.803.800
|
1.962.600
|
1.401.600
|
1.121.400
|
841.200
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2978 |
Huyện Xuyên Mộc |
Nguyễn Văn Linh - Thị trấn Phước Bửu |
Quốc lộ 55 - Đường 27/4
|
2.803.800
|
1.962.600
|
1.401.600
|
1.121.400
|
841.200
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2979 |
Huyện Xuyên Mộc |
Phạm Hùng - Thị trấn Phước Bửu |
Từ Xuyên Phước Cơ đến Huỳnh Minh Thạnh
|
2.803.800
|
1.962.600
|
1.401.600
|
1.121.400
|
841.200
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2980 |
Huyện Xuyên Mộc |
Phạm Hùng - Thị trấn Phước Bửu |
Từ Huỳnh Minh Thạnh - đến Đoạn đường từ đường 27/4 (thửa 113, 114 tờ BĐ số 31) đến giáp đường xung quanh chợ thị trấn Phước Bửu
|
2.803.800
|
1.962.600
|
1.401.600
|
1.121.400
|
841.200
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2981 |
Huyện Xuyên Mộc |
Phạm Văn Đồng - Thị trấn Phước Bửu |
Quốc lộ 55 - Bình Giã
|
3.738.000
|
2.616.600
|
1.869.000
|
1.495.200
|
1.121.400
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2982 |
Huyện Xuyên Mộc |
Quốc lộ 55 - Thị trấn Phước Bửu |
Đoạn đường 1 chiều thị trấn Phước Bửu có vỉa hè (Từ thửa số 10,13 tờ 27 đến hết thửa 213 và 355 tờ 51)
|
5.340.000
|
3.738.000
|
2.670.000
|
2.136.000
|
1.602.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2983 |
Huyện Xuyên Mộc |
Tôn Đức Thắng - Thị trấn Phước Bửu |
Quốc lộ 55 - Đường 27/4
|
2.803.800
|
1.962.600
|
1.401.600
|
1.121.400
|
841.200
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2984 |
Huyện Xuyên Mộc |
Tôn Thất Tùng - Thị trấn Phước Bửu |
Quốc lộ 55 - Bình Giã
|
2.803.800
|
1.962.600
|
1.401.600
|
1.121.400
|
841.200
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2985 |
Huyện Xuyên Mộc |
Trần Hưng Đạo - Thị trấn Phước Bửu |
Quốc lộ 55 - Hùng Vương
|
2.803.800
|
1.962.600
|
1.401.600
|
1.121.400
|
841.200
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2986 |
Huyện Xuyên Mộc |
Trần Phú - Thị trấn Phước Bửu |
Đoạn đường nhựa có vỉa hè
|
3.738.000
|
2.616.600
|
1.869.000
|
1.495.200
|
1.121.400
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2987 |
Huyện Xuyên Mộc |
Trần Văn Trà - Thị trấn Phước Bửu |
Quốc lộ 55 - Đường 27/4
|
2.803.800
|
1.962.600
|
1.401.600
|
1.121.400
|
841.200
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2988 |
Huyện Xuyên Mộc |
Võ Thị Sáu - Thị trấn Phước Bửu |
Từ Quốc lộ 55 - đến Ranh giới giữa thị trấn Phước Bửu- xã Phước Tân
|
3.738.000
|
2.616.600
|
1.869.000
|
1.495.200
|
1.121.400
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2989 |
Huyện Xuyên Mộc |
Đường bên hông Trung tâm văn hóa cộng đồng thị trấn Phước Bửu |
Phạm Hùng - Đường 27/4
|
2.803.800
|
1.962.600
|
1.401.600
|
1.121.400
|
841.200
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2990 |
Huyện Xuyên Mộc |
Thị trấn Phước Bửu |
Đoạn đường từ đường 27/4 (thửa 193, 194 tờ BĐ số 32) - đến đường Huỳnh Minh Thạnh (thửa 78, 130 tờ BĐ số 82)
|
2.803.800
|
1.962.600
|
1.401.600
|
1.121.400
|
841.200
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2991 |
Huyện Xuyên Mộc |
Đường lô khu tái định cư còn lại có chiều rộng nhỏ hơn 6m - Thị trấn Phước Bửu |
|
2.803.800
|
1.962.600
|
1.401.600
|
1.121.400
|
841.200
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2992 |
Huyện Xuyên Mộc |
Đường lô khu tái định cư còn lại có chiều rộng từ 6m trở lên - Thị trấn Phước Bửu |
|
3.738.000
|
2.616.600
|
1.869.000
|
1.495.200
|
1.121.400
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2993 |
Huyện Xuyên Mộc |
Đường nhựa hoặc đường bê tông có chiều rộng nền đường từ 4m đến dưới 6m - Thị trấn Phước Bửu |
|
1.537.800
|
1.076.400
|
769.200
|
615.000
|
461.400
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2994 |
Huyện Xuyên Mộc |
Đường nhựa có chiều rộng nền đường từ 6m trở lên, có vỉa hè - Thị trấn Phước Bửu |
|
2.803.800
|
1.962.600
|
1.401.600
|
1.121.400
|
841.200
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2995 |
Huyện Xuyên Mộc |
Đường nhựa có chiều rộng nền đường từ 6m trở lên, không có vỉa hè - Thị trấn Phước Bửu |
|
2.136.000
|
1.495.200
|
1.068.000
|
854.400
|
640.800
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2996 |
Huyện Xuyên Mộc |
Các tuyến đường giao thông đá xô bồ, sỏi đỏ được nhà nước đầu tư xây dựng có chiều rộng nền đường từ 6m trở lên - Thị trấn Phước Bửu |
|
1.281.600
|
897.000
|
640.800
|
512.400
|
384.600
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2997 |
Huyện Xuyên Mộc |
Điện Biên Phủ (đường quy hoạch số 2) |
Từ đường Xuyên Phước Cơ đến ngã ba giao đường Trần Hưng Đạo
|
4.272.000
|
2.990.400
|
2.136.000
|
1.708.800
|
1.281.600
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2998 |
Huyện Xuyên Mộc |
Điện Biên Phủ (đường quy hoạch số 2) |
Đoạn còn lại
|
2.803.800
|
1.962.600
|
1.401.600
|
1.121.400
|
841.200
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2999 |
Huyện Xuyên Mộc |
Đoạn đi Hồ Cốc |
Từ Giao Quốc lộ 55 - đến Trụ sở Khu BTTN BC-PB
|
3.916.000
|
2.741.000
|
1.958.000
|
1.566.000
|
1.175.000
|
Đất ở nông thôn |
| 3000 |
Huyện Xuyên Mộc |
Đoạn đi Hồ Cốc |
Đoạn còn lại
|
2.663.000
|
1.864.000
|
1.331.000
|
1.065.000
|
800.000
|
Đất ở nông thôn |