| 1901 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Võ Nguyên Giáp |
CS Trung Tín (cầu Cây Khế cũ) - Hoa Lư
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1902 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Võ Nguyên Giáp |
Hoa Lư - Cầu Cỏ May
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1903 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Võ Thị Sáu |
Trọn đường
|
21.039.600
|
14.727.600
|
10.519.800
|
8.415.600
|
6.312.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1904 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Võ Văn Tần |
Trọn đường
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1905 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Xô Viết Nghệ Tĩnh |
Trọn đường
|
21.039.600
|
14.727.600
|
10.519.800
|
8.415.600
|
6.312.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1906 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Yên Bái |
Trọn đường
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1907 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Yên Đổ |
Trọn đường
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1908 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Yersin |
Trọn đường
|
21.039.600
|
14.727.600
|
10.519.800
|
8.415.600
|
6.312.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1909 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Đường Phan Huy Ích, đường Thái Văn Lung, đường Bàu Sen 1, 2, 3, 5, 7, 9 theo quy hoạch - phường 2 |
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1910 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Đường Phan Huy Chú - phường 2 |
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1911 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Các tuyến đường thuộc khu nhà ở đồi 2 CTCP Phát triển nhà P10 |
Đường số 6,10, 11 theo quy hoạch
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1912 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Các tuyến đường thuộc khu nhà ở đồi 2 CTCP Phát triển nhà P10 |
Đường số 3, 4,5 theo quy hoạch
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1913 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Các tuyến đường thuộc khu nhà ở Phước Cơ P12 |
21 lô đất có diện tích 2,600m2
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1914 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Các tuyến đường thuộc khu nhà ở Phước Cơ P12 |
23 lô đất có diện tích 2,762,5m2
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1915 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Các tuyến đường thuộc khu Tái định cư 4,1 ha phường 10 |
Các tuyến đường có lòng đường trải nhựa rộng từ 5-7m
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1916 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Các tuyến đường thuộc khu Tái định cư 4,1 ha phường 10 |
Các tuyến đường có lòng đường trải nhựa lớn hơn 7m
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1917 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Lý Thái Tông - phường 9 |
Trương Công Định - Lương Thế Vinh
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1918 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Nguyễn Đức Thuận - phường 9 |
Lương Thế Vinh - Lý Thái Tông
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1919 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Nguyễn Khang - phường 9 |
Lương Thế Vinh - Lý Thái Tông
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1920 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Võ Trường Toản - phường 9 |
Đường 30/4 - Trần Cao Vân
|
21.039.600
|
14.727.600
|
10.519.800
|
8.415.600
|
6.312.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1921 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Võ Trường Toản - phường 9 |
Trần Cao Vân - Tôn Đức Thắng
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1922 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Lê Trọng Tấn - Phường Nguyễn An Ninh |
Trần Bình Trọng - Mai Xuân Thưởng
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1923 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Mai Xuân Thưởng - Phường Nguyễn An Ninh |
Nguyễn An Ninh - Trần Bình Trọng
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1924 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Nguyễn Hữu Thọ (hẻm 556 Nguyễn An Ninh) - Phường Nguyễn An Ninh |
Ranh sân bay - Nguyễn An Ninh
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1925 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Nguyễn An Ninh |
Nguyễn An Ninh - Trần Bình Trọng
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1926 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Bế Văn Đàn - phường 7 |
Nguyễn Thái Học - Ngô Đức Kế
|
21.039.600
|
14.727.600
|
10.519.800
|
8.415.600
|
6.312.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1927 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Nam Cao - phường 7 |
Tôn Thất Tùng - Ngô Đức Kế
|
21.039.600
|
14.727.600
|
10.519.800
|
8.415.600
|
6.312.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1928 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Nguyễn Kiệm - phường 7 |
Trương Văn Bang - Ngô Đức Kế
|
21.039.600
|
14.727.600
|
10.519.800
|
8.415.600
|
6.312.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1929 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Nguyễn Oanh - phường 7 |
Phùng Chí Kiên - Nguyễn Kiệm
|
21.039.600
|
14.727.600
|
10.519.800
|
8.415.600
|
6.312.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1930 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Phùng Chí Kiên - phường 7 |
Nguyễn Thái Học - Phạm Hồng Thái
|
21.039.600
|
14.727.600
|
10.519.800
|
8.415.600
|
6.312.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1931 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Xuân Diệu - phường 7 |
Nguyễn Thái Học - Ngô Đức Kế
|
21.039.600
|
14.727.600
|
10.519.800
|
8.415.600
|
6.312.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1932 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Xuân Thủy - phường 7 |
Cao Thắng - Paster
|
21.039.600
|
14.727.600
|
10.519.800
|
8.415.600
|
6.312.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1933 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Đường bờ kè Rạch Bến Đình - thuộc các dự án khu tái định cư Bến Đình, khu nhà ở Sao Mai, Tecapro, Decoimex, Đại An |
Dự án nhà ở đại An - Hết phần đất giao Công ty phát triển Nhà
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1934 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Đường Bến Đình 1, 2, 4, 6, 8 theo quy hoạch (bổ sung) - thuộc các dự án khu tái định cư Bến Đình, khu nhà ở Sao Mai, Tecapro, Decoimex, Đại An |
Trọn đường (đường rải nhựa có lòng đường và vỉa hè rộng 15m)
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1935 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Đường Bến Đình 3 và đường Bến Đình 7 |
Trọn đường (đường rải nhựa có lòng đường và vỉa hè rộng 10m)
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1936 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Lương Văn Nho - thuộc các dự án khu tái định cư Bến Đình, khu nhà ở Sao Mai, Tecapro, Decoimex, Đại An |
Đường 30/4 - Tôn Đức Thắng
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1937 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Nguyễn Thị Định - thuộc các dự án khu tái định cư Bến Đình, khu nhà ở Sao Mai, Tecapro, Decoimex, Đại An |
Đường 30/4 - Tôn Đức Thắng
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1938 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Tố Hữu - thuộc các dự án khu tái định cư Bến Đình, khu nhà ở Sao Mai, Tecapro, Decoimex, Đại An |
Đường 30/4 - Ông Ích Khiêm
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1939 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Ngô Tất Tố - thuộc các dự án khu tái định cư Bến Đình, khu nhà ở Sao Mai, Tecapro, Decoimex, Đại An |
Võ Trường Toản - Lương Văn Nho
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1940 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Ngô Gia Tự - thuộc các dự án khu tái định cư Bến Đình, khu nhà ở Sao Mai, Tecapro, Decoimex, Đại An |
Ngô Tất Tố - Ông Ích Khiêm
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1941 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Nguyễn Bình - thuộc các dự án khu tái định cư Bến Đình, khu nhà ở Sao Mai, Tecapro, Decoimex, Đại An |
Nguyễn Trung Trực - Ngô Gia Tự
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1942 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Nguyễn Thị Thập - thuộc các dự án khu tái định cư Bến Đình, khu nhà ở Sao Mai, Tecapro, Decoimex, Đại An |
Lương Văn Nho - Hẻm giữa 2 đường Ông Ích Khiêm và Trần Quang Diệu
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1943 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Trần Quang Diệu (P,9, P,Thắng Nhì) |
Lê Văn Lộc - Bến Đình 2
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1944 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Tôn Đức Thắng - thuộc các dự án khu tái định cư Bến Đình, khu nhà ở Sao Mai, Tecapro, Decoimex, Đại An |
Lê Văn Lộc - Đường QH 100m vào Cảng Sao Mai Bến Đình
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1945 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Hồ Biểu Chánh - thuộc các dự án khu tái định cư Bến Đình, khu nhà ở Sao Mai, Tecapro, Decoimex, Đại An |
Đường 30/4 - Trần Cao Vân
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1946 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Nguyễn Thông - thuộc các dự án khu tái định cư Bến Đình, khu nhà ở Sao Mai, Tecapro, Decoimex, Đại An |
Tố Hữu - Đường QH 100m vào Cảng Sao Mai Bến Đình
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1947 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Hàm Nghi - thuộc các dự án khu tái định cư Bến Đình, khu nhà ở Sao Mai, Tecapro, Decoimex, Đại An |
Tố Hữu - Nguyễn Đức Cảnh
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1948 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Nguyễn Đức Cảnh - thuộc các dự án khu tái định cư Bến Đình, khu nhà ở Sao Mai, Tecapro, Decoimex, Đại An |
Hàm Nghi - Nguyễn Thông
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1949 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Nguyễn Phi Khanh - thuộc các dự án khu tái định cư Bến Đình, khu nhà ở Sao Mai, Tecapro, Decoimex, Đại An |
Đường 30/4 - Nguyễn Thông
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1950 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Nguyễn Bá Lân - thuộc các dự án khu tái định cư Bến Đình, khu nhà ở Sao Mai, Tecapro, Decoimex, Đại An |
Lê Văn Lộc - Lương Văn Nho
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1951 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Hoàng Minh Giám - thuộc các dự án khu tái định cư Bến Đình, khu nhà ở Sao Mai, Tecapro, Decoimex, Đại An |
Lê Văn Lộc - Lương Văn Nho
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1952 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Các tuyến đường có lòng đường trải nhựa rộng 5 m trở lên thuộc khu tái định cư 199 lô phường 10 |
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1953 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Dương Minh Châu - khu biệt thự Phương Nam |
Khu dân cư Binh đoàn 15 - Huỳnh Tịnh Của
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1954 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Hoàng Trung Thông - khu biệt thự Phương Nam |
Mạc Thanh Đạm - Huỳnh Tịnh Của
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1955 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Tô Ngọc Vân - khu biệt thự Phương Nam |
Hoàng Lê Kha - Hoàng Trung Thông
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1956 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Hoàng Lê Kha - khu biệt thự Phương Nam |
Bùi Công Minh - Hoàng Trung Thông
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1957 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Mạc Thanh Đạm (P,8) |
Thùy Vân - Dương Minh Châu
|
21.039.600
|
14.727.600
|
10.519.800
|
8.415.600
|
6.312.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1958 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Nguyễn Hữu Tiến (P,8) |
Nguyễn An Ninh - Đường nội bộ khu Biệt thự Phương Nam
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1959 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Hoàng Văn Thái (P,NAN) |
Lê Trọng Tấn - Mai Xuân Thưởng
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1960 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Đường số 10 (P,8) |
Đường Mạc Thanh Đạm nối dài - Đoạn đã hoàn thiện cơ sở hạ tầng
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1961 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Đường số 1 - phường 10 |
Trọn đường
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1962 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Đường số 2, 5, 6 - phường 10 |
Trọn đường
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1963 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Đường vào Trường THCS Nguyễn Gia Thiều (P,12) |
|
5.310.000
|
3.451.200
|
2.655.000
|
1.964.400
|
1.593.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1964 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Đường vào Trường THCS Nguyễn Gia Thiều (P.12) |
đoạn trải nhựa từ đường 2/9 - đến Trường THPT liên phường 11, 12
|
9.451.800
|
6.616.200
|
4.726.200
|
3.780.600
|
2.835.600
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1965 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Đường vào Trường THCS Nguyễn Gia Thiều (P.12) |
đoạn trải nhựa từ Trường THPT liên phường 11, 12 - đến hết mặt tiền Trường THCS Nguyễn Gia Thiều
|
9.451.800
|
6.616.200
|
4.726.200
|
3.780.600
|
2.835.600
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1966 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Đoạn nối từ đường 30/4 đến hết đường bờ kè Rạch Bến Đình |
Đoạn đã trải nhựa rộng 7 m nằm trong dự án nhà ở của Công ty Tecapro
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1967 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Đoạn nối từ đường 30/4 đến hết đường bờ kè Rạch Bến Đình |
Đoạn trải nhựa nối từ đường 30/4 đến đường Trần Cao Vân (phía trước UBND phường 9)
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1968 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Đường nối từ đường 30/4 đến hết đường bờ kè Rạch Bến Đình (đi qua phần đất của dự án nhà ở Đại An) |
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1969 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Đường nối từ đường 30/4 đến hết đường bờ kè Rạch Bến Đình (bên cạnh Công ty xây dựng và Phát triển Đô thị tỉnh) |
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1970 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Trần Huy Liệu - Phường 7 |
Trọn đường
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1971 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Trần Khánh Dư - Phường 7 |
Trọn đường
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1972 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Trần Khắc Chung - Phường 7 |
Trọn đường
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1973 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Hẻm số 01, 04 Trần Khắc Chung - Phường 7 |
Trọn đường
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1974 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Hẻm số 03, 05 Trần Khắc Chung - Phường 7 |
Trọn đường
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1975 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Con đường hình chữ U (Phần kéo dài của đường Trần Khánh Dư có 2 nhánh nối vuông góc với đường Trần Huy Liệu) - Phường 7 |
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1976 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Các tuyến đường thuộc khu E2, E4 Trung tâm Chí Linh theo bản đồ điều chỉnh quy hoạch phân lô số CHL/QH-03/C |
Những tuyến đường có lòng đường trải nhựa rộng 10,5m
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1977 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Các tuyến đường thuộc khu E2, E4 Trung tâm Chí Linh theo bản đồ điều chỉnh quy hoạch phân lô số CHL/QH-03/C |
Những tuyến đường có lòng đường trải nhựa rộng 5-7m
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1978 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Các tuyến đường A3, A4, C4, C5, H1 Khu trung tâm đô thị Chí Linh |
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1979 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Nguyễn Hữu Cảnh - Tuyến đường thuộc trung tâm Chí Linh, Phường 10, Phường Nguyễn An Ninh |
đường 3/2 - hết phần đường thi công hoàn chỉnh (khu A8)
|
20.158.800
|
14.110.800
|
10.079.400
|
8.063.400
|
6.047.400
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1980 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Đoạn từ giữa khu A4 đến hết ranh đất dự án về hướng đường 30/4 - Tuyến đường thuộc trung tâm Chí Linh, Phường 10, Phường Nguyễn An Ninh |
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1981 |
Thành Phố Vũng Tàu |
- Các đoạn đường nội bộ bao gồm các lô đất: A3, A4, A7, A8, A9, B11, B12, B13, B13A, B13B, C4, C5, D1, D2, D6, E1, E3, H1 |
- Các đoạn đường nội bộ bao gồm các lô đất: A3, A4, A7, A8, A9, B11, B12, B13, B13A, B13B, C4, C5, D1, D2, D6, E1, E3, H1
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1982 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Đường A1 (Đường đã rải nhựa, có lòng đường rộng 10,5m) |
|
16.126.800
|
11.289.000
|
8.063.400
|
6.450.600
|
4.837.800
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1983 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Đường B1, B2, B3, B4, C1, C2 (Đường đã rải nhựa, có lòng đường rộng 7,0m -7,5m) |
|
12.602.400
|
8.821.800
|
6.301.200
|
5.041.200
|
3.780.600
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1984 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Đường D1, D2 (Đường đã rải nhựa, có lòng đường rộng 5,0m) |
|
9.451.800
|
6.616.200
|
4.726.200
|
3.780.600
|
2.835.600
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1985 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Bến Điệp |
Trọn đường
|
4.101.000
|
2.871.000
|
2.051.000
|
1.640.000
|
1.230.000
|
Đất ở nông thôn |
| 1986 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Cồn Bần |
Trọn đường
|
4.101.000
|
2.871.000
|
2.051.000
|
1.640.000
|
1.230.000
|
Đất ở nông thôn |
| 1987 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Đông Hồ Mang Cá |
Trọn đường
|
4.101.000
|
2.871.000
|
2.051.000
|
1.640.000
|
1.230.000
|
Đất ở nông thôn |
| 1988 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Đường thôn 2 Bến Đá |
Trọn đường
|
4.101.000
|
2.871.000
|
2.051.000
|
1.640.000
|
1.230.000
|
Đất ở nông thôn |
| 1989 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Đường thôn 4 |
Trọn đường
|
4.101.000
|
2.871.000
|
2.051.000
|
1.640.000
|
1.230.000
|
Đất ở nông thôn |
| 1990 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Đường thôn 5 |
Trọn đường
|
4.101.000
|
2.871.000
|
2.051.000
|
1.640.000
|
1.230.000
|
Đất ở nông thôn |
| 1991 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Đường thôn 6 |
Trọn đường
|
4.101.000
|
2.871.000
|
2.051.000
|
1.640.000
|
1.230.000
|
Đất ở nông thôn |
| 1992 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Đường thôn 7 |
Trọn đường
|
4.101.000
|
2.871.000
|
2.051.000
|
1.640.000
|
1.230.000
|
Đất ở nông thôn |
| 1993 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Hẻm số 3 thôn 5 |
Trọn đường
|
4.101.000
|
2.871.000
|
2.051.000
|
1.640.000
|
1.230.000
|
Đất ở nông thôn |
| 1994 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Hoàng Sa (tên cũ: Láng Cát – Long Sơn) |
Trọn đường
|
5.126.000
|
3.588.000
|
2.563.000
|
2.051.000
|
1.538.000
|
Đất ở nông thôn |
| 1995 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Liên thôn 1- Rạch Lùa |
Trọn đường
|
4.101.000
|
2.871.000
|
2.051.000
|
1.640.000
|
1.230.000
|
Đất ở nông thôn |
| 1996 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Liên thôn 4-6 |
Trọn đường
|
4.101.000
|
2.871.000
|
2.051.000
|
1.640.000
|
1.230.000
|
Đất ở nông thôn |
| 1997 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Liên thôn 5-8 |
Trọn đường
|
4.101.000
|
2.871.000
|
2.051.000
|
1.640.000
|
1.230.000
|
Đất ở nông thôn |
| 1998 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Liên thôn Bến Điệp |
Trọn đường
|
4.101.000
|
2.871.000
|
2.051.000
|
1.640.000
|
1.230.000
|
Đất ở nông thôn |
| 1999 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Ông Hưng |
Trọn đường
|
4.101.000
|
2.871.000
|
2.051.000
|
1.640.000
|
1.230.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2000 |
Thành Phố Vũng Tàu |
Số 2 thôn 5 |
Trọn đường
|
4.101.000
|
2.871.000
|
2.051.000
|
1.640.000
|
1.230.000
|
Đất ở nông thôn |