Bảng giá đất Thị xã Phú Mỹ Bà Rịa - Vũng Tàu

Giá đất cao nhất tại Thị xã Phú Mỹ là: 19.800.000
Giá đất thấp nhất tại Thị xã Phú Mỹ là: 4.112
Giá đất trung bình tại Thị xã Phú Mỹ là: 5.048.982
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 38/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 25/2022/QĐ-UBND ngày 04/5/2022 của UBND tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
201 Thị xã Phú Mỹ Đường số 9 trung tâm phường Hắc Dịch Từ Mỹ Xuân - Ngãi Giao - đến Đường vành đai khu tái định cư Hắc Dịch 3.880.800 2.716.800 1.940.400 1.552.200 1.164.000 Đất TM-DV đô thị
202 Thị xã Phú Mỹ Đường K trung tâmPhường Hắc Dịch Từ Đường số 9 - đến đường Hắc Dịch - Tóc Tiên - Châu Pha 3.880.800 2.716.800 1.940.400 1.552.200 1.164.000 Đất TM-DV đô thị
203 Thị xã Phú Mỹ Đường nhánh rẽ sau chợ Hắc Dịch Từ Đường K - đến Đường vành đai khu tái định cư Hắc Dịch 3.880.800 2.716.800 1.940.400 1.552.200 1.164.000 Đất TM-DV đô thị
204 Thị xã Phú Mỹ Đường vào trường mầm non Hắc Dịch Đường Hắc Dịch - Tóc Tiên - Châu Pha - Hết tuyến 3.880.800 2.716.800 1.940.400 1.552.200 1.164.000 Đất TM-DV đô thị
205 Thị xã Phú Mỹ Đường P (Tân Phước) Ranh P. Phú Mỹ - Hết tuyến 4.435.200 3.104.400 2.217.600 1.774.200 1.330.800 Đất TM-DV đô thị
206 Thị xã Phú Mỹ Đường R (Tân Phước) Ranh P. Phú Mỹ - Hết tuyến 4.435.200 3.104.400 2.217.600 1.774.200 1.330.800 Đất TM-DV đô thị
207 Thị xã Phú Mỹ Đường từ ranh giới Khu TĐC Hắc Dịch đến đường số 7 3.880.800 2.716.800 1.940.400 1.552.200 1.164.000 Đất TM-DV đô thị
208 Thị xã Phú Mỹ Đường nội bộ các chợ trên địa bàn các phường Phước Hòa, phường Tân Phước, phường Mỹ Xuân, phường Hắc Dịch 4.752.000 3.326.400 2.376.000 1.900.800 1.425.600 Đất TM-DV đô thị
209 Thị xã Phú Mỹ Các tuyến đường giao thông còn lại chưa được xác định ở các vị trí, khu vực trên đã được trải nhựa hoặc bê tông có chiều rộng từ 3 m đến dưới 4 m 1.980.000 1.386.000 990.000 792.000 594.000 Đất TM-DV đô thị
210 Thị xã Phú Mỹ Các tuyến đường giao thông còn lại chưa được xác định ở trên, đường được trải nhựa hoặc bê tông có chiều rộng từ 4 m trở lên 2.310.000 1.617.000 1.155.000 924.000 693.000 Đất TM-DV đô thị
211 Thị xã Phú Mỹ Các tuyến đường giao thông do nhà nước quản lý chưa được xác định ở trên, có điểm đầu tiếp giáp Quốc lộ 51 có chiều rộng từ 4m đến dưới 8m 1.650.000 1.155.000 825.000 660.000 495.000 Đất TM-DV đô thị
212 Thị xã Phú Mỹ Các tuyến đường giao thông do nhà nước quản lý chưa được xác định ở trên, có điểm đầu tiếp giáp Quốc lộ 51 có chiều rộng từ 8m trở lên 1.980.000 1.386.000 990.000 792.000 594.000 Đất TM-DV đô thị
213 Thị xã Phú Mỹ Các tuyến đường giao thông do nhà nước quản lý chưa được xác định ở trên, có chiều rộng từ 4m đến dưới 8m 1.320.000 924.000 660.000 528.000 396.000 Đất TM-DV đô thị
214 Thị xã Phú Mỹ Các tuyến đường giao thông do nhà nước quản lý chưa được xác định ở trên, có chiều rộng từ 8m trở lên 1.650.000 1.155.000 825.000 660.000 495.000 Đất TM-DV đô thị
215 Thị xã Phú Mỹ Đường Trường Chinh (đường 81), phường Mỹ Xuân Ranh giới giữa phường Phú Mỹ và phường Mỹ Xuân - Ranh giới giữa phường phường Mỹ Xuân và xã Tóc Tiên 5.544.000 3.880.800 2.772.000 2.217.600 1.663.200 Đất TM-DV đô thị
216 Thị xã Phú Mỹ Đường A khu dân cư 8A-8B khu đô thị mới Phú Mỹ, phường Mỹ Xuân Đường A phường Mỹ Xuân - Hết tuyến đường nhựa về phía Bắc 3.880.800 2.716.800 1.940.400 1.552.200 1.164.000 Đất TM-DV đô thị
217 Thị xã Phú Mỹ Đường B khu dân cư 8A-8B khu đô thị mới Phú Mỹ, phường Mỹ Xuân Ranh giới phường Phú Mỹ - Hết tuyến đường nhựa về phía Bắc 3.880.800 2.716.800 1.940.400 1.552.200 1.164.000 Đất TM-DV đô thị
218 Thị xã Phú Mỹ Đường Mỹ Xuân - Ngãi Giao (đoạn thi công mới thuộc phường Hắc Dịch) đoạn từ Quốc lộ 51 - Ngã ba đường Hắc Dịch - Bàu Phượng - Châu Pha 4.435.200 3.104.400 2.217.600 1.774.200 1.330.800 Đất TM-DV đô thị
219 Thị xã Phú Mỹ Đường Mỹ Xuân - Ngãi Giao (đoạn thi công mới thuộc phường Hắc Dịch) đường Hắc Dịch đi Sông Xoài (theo ranh đường H nối dài đã hoàn thành hạ tầng kỹ thuật)) - đến Ranh giới xã Sông Xoài 4.435.200 3.104.400 2.217.600 1.774.200 1.330.800 Đất TM-DV đô thị
220 Thị xã Phú Mỹ Đường sau Trường tiểu học Nguyễn Du, phường Hắc Dịch Đường F trung tâm phường Hắc Dịch - Trường tiểu học Nguyễn Du 3.880.800 2.716.800 1.940.400 1.552.200 1.164.000 Đất TM-DV đô thị
221 Thị xã Phú Mỹ Phước Hòa - Cái Mép Quốc lộ 51 - Đê ngăn mặn Phước Hòa 4.989.600 3.492.600 2.494.800 1.995.600 1.497.000 Đất TM-DV đô thị
222 Thị xã Phú Mỹ Phước Hòa - Cái Mép Đê ngăn mặn Phước Hòa - Ranh dự án KCN Phú Mỹ 2 mở rộng và dự án KCN Phú Mỹ 3 3.880.800 2.716.800 1.940.400 1.552.200 1.164.000 Đất TM-DV đô thị
223 Thị xã Phú Mỹ Phước Hòa - Cái Mép Đoạn còn lại 3.326.400 2.328.600 1.663.200 1.330.800 997.800 Đất TM-DV đô thị
224 Thị xã Phú Mỹ Đường liên cảng Cái Mép - Thị Vải (Km0) tại cảng tổng hợp Container Cái Mép Hạ; cuối tuyến (Km 18+100) giao với đường nối nhà máy đóng tàu An Phú 3.326.400 2.328.600 1.663.200 1.330.800 997.800 Đất TM-DV đô thị
225 Thị xã Phú Mỹ Bạch Mai - Phường Phú Mỹ Ngô Quyền - Phan Bội Châu 5.544.000 3.880.800 2.772.000 2.217.600 1.663.200 Đất SX-KD đô thị
226 Thị xã Phú Mỹ Độc Lập (Quốc lộ 51 cũ) - Phường Phú Mỹ  Trọn đường 11.880.000 8.316.000 5.940.000 4.752.000 3.564.000 Đất SX-KD đô thị
227 Thị xã Phú Mỹ Đường quy hoạch 8A khu dân cư Ngọc Hà - Phường Phú Mỹ Quốc lộ 51 (Đường Độc Lập) - Phạm Hữu Chí 5.544.000 3.880.800 2.772.000 2.217.600 1.663.200 Đất SX-KD đô thị
228 Thị xã Phú Mỹ Đường 12 nối 13 - Phường Phú Mỹ Lê Lợi - Nguyễn Chí Thanh 4.435.200 3.104.400 2.217.600 1.774.200 1.330.800 Đất SX-KD đô thị
229 Thị xã Phú Mỹ Hoàng Diệu - Phường Phú Mỹ Từ Quốc lộ 51 - đến hết tuyến đường nhựa về phía Tây (đã hoàn thành hạ tầng kỹ thuật) 5.544.000 3.880.800 2.772.000 2.217.600 1.663.200 Đất SX-KD đô thị
230 Thị xã Phú Mỹ Hoàng Hoa Thám (quy hoạch đường số 5 khu dân cư Ngọc Hà) - Phường Phú Mỹ Từ Quốc lộ 51 - đến hết tuyến đường nhựa về phía Tây (đã hoàn thành hạ tầng kỹ thuật) 5.544.000 3.880.800 2.772.000 2.217.600 1.663.200 Đất SX-KD đô thị
231 Thị xã Phú Mỹ Hoàng Việt (quy hoạch số 7 cũ) - Phường Phú Mỹ Từ Quốc lộ 51 - đến hết tuyến đường nhựa về phía Tây (đã hoàn thành hạ tầng kỹ thuật) 5.544.000 3.880.800 2.772.000 2.217.600 1.663.200 Đất SX-KD đô thị
232 Thị xã Phú Mỹ Hùng Vương - Phường Phú Mỹ Trường Chinh - Đường vành đai khu Đô thị mới Phú Mỹ 22 ha 2.520.000 1.638.000 1.260.000 932.400 756.000 Đất SX-KD đô thị
233 Thị xã Phú Mỹ Huỳnh Thúc Kháng (quy hoạch đường số 25) - Phường Phú Mỹ Quốc lộ 51 - Đường vành đai khu tái định cư 25 ha 5.544.000 3.880.800 2.772.000 2.217.600 1.663.200 Đất SX-KD đô thị
234 Thị xã Phú Mỹ Huỳnh Tịnh Của (quy hoạch G cũ) - Phường Phú Mỹ Ngô Quyền - Phan Bội Châu 5.544.000 3.880.800 2.772.000 2.217.600 1.663.200 Đất SX-KD đô thị
235 Thị xã Phú Mỹ Lê Duẩn (quy hoạch số 26) - Phường Phú Mỹ Từ Quốc lộ 51 - đến ranh Khu TĐC 25ha 5.544.000 3.880.800 2.772.000 2.217.600 1.663.200 Đất SX-KD đô thị
236 Thị xã Phú Mỹ Lê Duẩn (quy hoạch số 26) - Phường Phú Mỹ Từ Quốc lộ 51 - đến hết tuyến đường nhựa về phía Tây (đã hoàn thành hạ tầng kỹ thuật) 5.544.000 3.880.800 2.772.000 2.217.600 1.663.200 Đất SX-KD đô thị
237 Thị xã Phú Mỹ Lê Lợi (quy hoạch số 12) - Phường Phú Mỹ Quốc lộ 51 - Hết tuyến đường nhựa về phía Tây 5.544.000 3.880.800 2.772.000 2.217.600 1.663.200 Đất SX-KD đô thị
238 Thị xã Phú Mỹ Lê Lợi (quy hoạch số 12) - Phường Phú Mỹ Quốc lộ 51 - Hết tuyến đường nhựa về phía Đông 5.544.000 3.880.800 2.772.000 2.217.600 1.663.200 Đất SX-KD đô thị
239 Thị xã Phú Mỹ Lê Quý Đôn (quy hoạch số 2) - Phường Phú Mỹ Từ đường Bạch Mai - đến Hết tuyến đường nhựa về phía Tây (đã hoàn thành hạ tầng kỹ thuật) 5.544.000 3.880.800 2.772.000 2.217.600 1.663.200 Đất SX-KD đô thị
240 Thị xã Phú Mỹ Ngô Quyền (quy hoạch số 1) - Phường Phú Mỹ Từ đường Bạch Mai - đến Hết tuyến đường nhựa về phía Tây (đã hoàn thành hạ tầng kỹ thuật) 5.544.000 3.880.800 2.772.000 2.217.600 1.663.200 Đất SX-KD đô thị
241 Thị xã Phú Mỹ Nguyễn Chí Thanh (quy hoạch số 13) - Phường Phú Mỹ Quốc lộ 51 - Hết tuyến đường nhựa về phía Tây 5.544.000 3.880.800 2.772.000 2.217.600 1.663.200 Đất SX-KD đô thị
242 Thị xã Phú Mỹ Nguyễn Cư Trinh (quy hoạch số 4 cũ) - Phường Phú Mỹ Từ Quốc lộ 51 - đến Hết tuyến đường nhựa về phía Tây (đã hoàn thành hạ tầng kỹ thuật) 5.544.000 3.880.800 2.772.000 2.217.600 1.663.200 Đất SX-KD đô thị
243 Thị xã Phú Mỹ Nguyễn Du - Phường Phú Mỹ Nguyễn Tất Thành - Nguyễn Chí Thanh 5.544.000 3.880.800 2.772.000 2.217.600 1.663.200 Đất SX-KD đô thị
244 Thị xã Phú Mỹ Nguyễn Huệ (ChinFon cũ) - Phường Phú Mỹ Quốc lộ 51 - Ranh KCN Phú Mỹ 1 7.128.000 4.989.600 3.564.000 2.851.200 2.138.400 Đất SX-KD đô thị
245 Thị xã Phú Mỹ Nguyễn Lương Bằng (quy hoạch số 10) - Phường Phú Mỹ Từ Quốc lộ 51 - đến Hết tuyến đường nhựa về phía Tây (đã hoàn thành hạ tầng kỹ thuật) 5.544.000 3.880.800 2.772.000 2.217.600 1.663.200 Đất SX-KD đô thị
246 Thị xã Phú Mỹ Nguyễn Trãi (quy hoạch số 11) - Phường Phú Mỹ Quốc lộ 51 - Hết tuyến đường nhựa về phía Tây 5.544.000 3.880.800 2.772.000 2.217.600 1.663.200 Đất SX-KD đô thị
247 Thị xã Phú Mỹ Nguyễn Trãi (quy hoạch số 11) - Phường Phú Mỹ Quốc lộ 51 - Hết tuyến đường nhựa về phía Đông 5.544.000 3.880.800 2.772.000 2.217.600 1.663.200 Đất SX-KD đô thị
248 Thị xã Phú Mỹ Nguyễn Tất Thành - Phường Phú Mỹ Quốc lộ 51 - Hết tuyến đường nhựa về phía Tây 5.544.000 3.880.800 2.772.000 2.217.600 1.663.200 Đất SX-KD đô thị
249 Thị xã Phú Mỹ Nguyễn Tất Thành - Phường Phú Mỹ Quốc lộ 51 - Hết tuyến đường nhựa về phía Đông 5.544.000 3.880.800 2.772.000 2.217.600 1.663.200 Đất SX-KD đô thị
250 Thị xã Phú Mỹ Nguyễn Văn Linh (đường chính vào cảng Bà Rịa Serece cũ) - Phường Phú Mỹ Quốc lộ 51 - Ngã 3 Nhà máy thép Vinakyoei 7.128.000 4.989.600 3.564.000 2.851.200 2.138.400 Đất SX-KD đô thị
251 Thị xã Phú Mỹ Phạm Hữu Chí (quy hoạch F) - Phường Phú Mỹ Ngô Quyền - Phan Bội Châu 5.544.000 3.880.800 2.772.000 2.217.600 1.663.200 Đất SX-KD đô thị
252 Thị xã Phú Mỹ Phạm Ngọc Thạch (quy hoạch H) - Phường Phú Mỹ Trọn đường 5.544.000 3.880.800 2.772.000 2.217.600 1.663.200 Đất SX-KD đô thị
253 Thị xã Phú Mỹ Phạm Văn Đồng (quy hoạch số 27 cũ) - Phường Phú Mỹ Quốc lộ 51  - Ranh khu tái định cư 25ha 5.544.000 3.880.800 2.772.000 2.217.600 1.663.200 Đất SX-KD đô thị
254 Thị xã Phú Mỹ Phan Bội Châu (quy hoạch số 8) - Phường Phú Mỹ Từ Quốc lộ 51 - đến Hết tuyến đường nhựa về phía Tây (đã hoàn thành hạ tầng kỹ thuật) 5.544.000 3.880.800 2.772.000 2.217.600 1.663.200 Đất SX-KD đô thị
255 Thị xã Phú Mỹ Phan Châu Trinh (vào Nhà máy nhiệt điện cũ) - Phường Phú Mỹ Quốc lộ 51 - Hết tuyến 7.128.000 4.989.600 3.564.000 2.851.200 2.138.400 Đất SX-KD đô thị
256 Thị xã Phú Mỹ Tôn Đức Thắng (quy hoạch số 15) - Phường Phú Mỹ Quốc lộ 51 - Hết tuyến đường nhựa về phía Đông 5.702.400 3.991.800 2.851.200 2.281.200 1.710.600 Đất SX-KD đô thị
257 Thị xã Phú Mỹ Tôn Thất Tùng (Vạn Hạnh cũ) - Phường Phú Mỹ Quốc lộ 51 - Lê Thánh Tôn 6.652.800 4.657.200 3.326.400 2.661.000 1.995.600 Đất SX-KD đô thị
258 Thị xã Phú Mỹ Tôn Thất Tùng (Vạn Hạnh cũ) - Phường Phú Mỹ Lê Thánh Tôn - Hết tuyến 5.544.000 3.880.800 2.772.000 2.217.600 1.663.200 Đất SX-KD đô thị
259 Thị xã Phú Mỹ Trần Hưng Đạo - Phường Phú Mỹ Quốc lộ 51 (vào KCN Phú Mỹ I) - Ranh KCN Phú Mỹ 1  7.128.000 4.989.600 3.564.000 2.851.200 2.138.400 Đất SX-KD đô thị
260 Thị xã Phú Mỹ Trần Hưng Đạo - Phường Phú Mỹ Quốc lộ 51 - Hết tuyến đường nhựa về phía Đông 9.266.400 6.486.600 4.633.200 3.706.800 2.779.800 Đất SX-KD đô thị
261 Thị xã Phú Mỹ Trường Chinh (đường 81) - Phường Phú Mỹ Quốc lộ 51  - BCH Quân sự TXPM 6.098.400 4.269.000 3.049.200 2.439.600 1.829.400 Đất SX-KD đô thị
262 Thị xã Phú Mỹ Trường Chinh (đường 81) - Phường Phú Mỹ Ranh dự án Đường QH 81 đa thi công nâng cấp hạ tầng mới - Ranh giới xã Tóc Tiên 5.544.000 3.880.800 2.772.000 2.217.600 1.663.200 Đất SX-KD đô thị
263 Thị xã Phú Mỹ Những tuyến đường nội bộ và đường viền khác thuộc khu trung tâm thương mại Phú Mỹ - Phường Phú Mỹ 7.128.000 4.989.600 3.564.000 2.851.200 2.138.400 Đất SX-KD đô thị
264 Thị xã Phú Mỹ Những tuyến đường giao thông trong đô thị chưa được xác định ở trên, được trải nhựa, bê tông - Phường Phú Mỹ Có chiều rộng lòng đường từ 4m trở lên và không phải là vị trí 2 của đường loại 3 và hẻm chính, hẻm phụ hay hẻm của hẻm của các đường phố loại 1,2 3.326.400 2.328.600 1.663.200 1.330.800 997.800 Đất SX-KD đô thị
265 Thị xã Phú Mỹ Những tuyến đường giao thông trong đô thị chưa được xác định ở trên, được trải nhựa - Phường Phú Mỹ có chiều rộng từ 4m trở lên, có điểm đầu tiếp giáp Quốc lộ 51 (Đường Độc Lập)  5.544.000 3.880.800 2.772.000 2.217.600 1.663.200 Đất SX-KD đô thị
266 Thị xã Phú Mỹ Những tuyến đường nội bộ và đường viền khác thuộc khu tái định cư 25ha phường Phú Mỹ, 44ha phường Phú Mỹ, 15 ha phường Phú Mỹ và khu dân cư đợt đầu Đô thị mới Phú Mỹ (22ha) - Phường Phú Mỹ 3.326.400 2.328.600 1.663.200 1.330.800 997.800 Đất SX-KD đô thị
267 Thị xã Phú Mỹ Đường phía Bắc khu tái định cư 44ha - Phường Phú Mỹ 3.880.800 2.716.800 1.940.400 1.552.200 1.164.000 Đất SX-KD đô thị
268 Thị xã Phú Mỹ Đường phía Đông khu tái định cư 44ha - Phường Phú Mỹ 3.880.800 2.716.800 1.940.400 1.552.200 1.164.000 Đất SX-KD đô thị
269 Thị xã Phú Mỹ Đường R - Lê Thánh Tôn - Phường Phú Mỹ Trần Hưng Đạo - Hết ranh phường Phú Mỹ 5.544.000 3.880.800 2.772.000 2.217.600 1.663.200 Đất SX-KD đô thị
270 Thị xã Phú Mỹ Đường Q – Lý Thường Kiệt - Phường Phú Mỹ Khu tái định cư 25ha - Trần Hưng Đạo 5.544.000 3.880.800 2.772.000 2.217.600 1.663.200 Đất SX-KD đô thị
271 Thị xã Phú Mỹ Nguyễn Tất Thành (QH23) - Phường Phú Mỹ Đường R – Lê Thánh Tôn - Đường P 2.520.000 1.638.000 1.260.000 932.400 756.000 Đất SX-KD đô thị
272 Thị xã Phú Mỹ Đường QH 80 - Phường Phú Mỹ QL 51 - Đường Bắc Khu TĐC 44ha 6.098.400 4.269.000 3.049.200 2.439.600 1.829.400 Đất SX-KD đô thị
273 Thị xã Phú Mỹ Đường Hùng Vương (đường P) Trường Chinh - Hết ranh P. Phú Mỹ 6.098.400 4.269.000 3.049.200 2.439.600 1.829.400 Đất SX-KD đô thị
274 Thị xã Phú Mỹ Đường B khu dân cư 8A-8B khu đô thị mới Phú Mỹ, phường Phú Mỹ Đường QH 80 - Ranh giới phường Mỹ Xuân 3.880.800 2.716.800 1.940.400 1.552.200 1.164.000 Đất SX-KD đô thị
275 Thị xã Phú Mỹ Đường P - Phường Phú Mỹ Trường Chinh - Hết ranh phường Phú Mỹ 2.520.000 1.638.000 1.260.000 932.400 756.000 Đất SX-KD đô thị
276 Thị xã Phú Mỹ Đường 8A phường Mỹ Xuân Quốc lộ 51 - Đường A 4.435.200 3.104.400 2.217.600 1.774.200 1.330.800 Đất SX-KD đô thị
277 Thị xã Phú Mỹ Đường 965 (Đường vào cảng Cái Mép) - phường Mỹ Xuân QL 51 - 1B 5.544.000 3.880.800 2.772.000 2.217.600 1.663.200 Đất SX-KD đô thị
278 Thị xã Phú Mỹ Đường 965 (Đường vào cảng Cái Mép) - phường Mỹ Xuân 1B - Đường số 3 4.435.200 3.104.400 2.217.600 1.774.200 1.330.800 Đất SX-KD đô thị
279 Thị xã Phú Mỹ Đường 965 (Đường vào cảng Cái Mép) - phường Mỹ Xuân Đoạn còn lại 3.326.400 2.328.600 1.663.200 1.330.800 997.800 Đất SX-KD đô thị
280 Thị xã Phú Mỹ Đường A phường Mỹ Xuân Từ Đường 8A - đến Đường A khu dân cư 8A-8B khu đô thị mới Phú Mỹ 4.435.200 3.104.400 2.217.600 1.774.200 1.330.800 Đất SX-KD đô thị
281 Thị xã Phú Mỹ Đường Hắc Dịch – Bàu Phượng – Châu Pha - Phường Mỹ Xuân Mỹ Xuân – Ngãi Giao - Ranh giới xã Sông Xoài 2.310.000 1.617.000 1.155.000 924.000 693.000 Đất SX-KD đô thị
282 Thị xã Phú Mỹ Đường Hắc Dịch - Tóc Tiên - Châu Pha - Phường Mỹ Xuân Vòng xoay Hắc Dịch về phía Bắc dài 597m (Đoạn đã thi công mới có dải cây xanh phân cách) 4.435.200 3.104.400 2.217.600 1.774.200 1.330.800 Đất SX-KD đô thị
283 Thị xã Phú Mỹ Đường Hắc Dịch - Tóc Tiên - Châu Pha - Phường Mỹ Xuân Vòng xoay Hắc Dịch về phía Nam dài 775m (Đoạn đã thi công mới có dải cây xanh phân cách) 4.435.200 3.104.400 2.217.600 1.774.200 1.330.800 Đất SX-KD đô thị
284 Thị xã Phú Mỹ Đường Hắc Dịch - Tóc Tiên - Châu Pha - Phường Mỹ Xuân Đoạn còn lại - Ranh giới xã Tóc Tiên 3.326.400 2.328.600 1.663.200 1.330.800 997.800 Đất SX-KD đô thị
285 Thị xã Phú Mỹ Đường Mỹ Xuân – Ngãi Giao - Phường Mỹ Xuân Từ Quốc lộ 51 - đến Ngã ba đường Hắc Dịch – Bàu Phượng – Châu Pha và đường Hắc Dịch đi Sông Xoài (theo ranh đường H nối dài đã hoàn thành hạ tầng kỹ thuật) 5.544.000 3.880.800 2.772.000 2.217.600 1.663.200 Đất SX-KD đô thị
286 Thị xã Phú Mỹ Đường Mỹ Xuân – Ngãi Giao - Phường Mỹ Xuân Đoạn còn lại - Ranh giới xã Sông Xoài 3.880.800 2.716.800 1.940.400 1.552.200 1.164.000 Đất SX-KD đô thị
287 Thị xã Phú Mỹ Đường Mỹ Xuân - Tóc Tiên - Phường Mỹ Xuân Quốc lộ 51 - Ranh giới giữa xã Tóc Tiên và phường Mỹ Xuân 2.310.000 1.617.000 1.155.000 924.000 693.000 Đất SX-KD đô thị
288 Thị xã Phú Mỹ Đường Mỹ Xuân - Tóc Tiên - Phường Mỹ Xuân Ranh giới giữa xã Tóc Tiên và phường Hắc Dịch - đường Hắc Dịch - Tóc Tiên - Châu Pha (P. Hắc Dịch) 2.310.000 1.617.000 1.155.000 924.000 693.000 Đất SX-KD đô thị
289 Thị xã Phú Mỹ Đường E trung tâm Phường Hắc Dịch Đường Hắc Dịch - Tóc Tiên nối dài - Hết tuyến 3.880.800 2.716.800 1.940.400 1.552.200 1.164.000 Đất SX-KD đô thị
290 Thị xã Phú Mỹ Đường F trung tâm Phường Hắc Dịch Vòng xoay Hắc Dịch - Hết tuyến 3.880.800 2.716.800 1.940.400 1.552.200 1.164.000 Đất SX-KD đô thị
291 Thị xã Phú Mỹ Đường I trung tâm Phường Hắc Dịch Vòng xoay trung tâm văn hóa Hắc Dịch - Hết tuyến 3.880.800 2.716.800 1.940.400 1.552.200 1.164.000 Đất SX-KD đô thị
292 Thị xã Phú Mỹ Đường số 3 trung tâm phường Hắc Dịch Vòng xoay trung tâm văn hóa Hắc Dịch - Hết tuyến đường về phía Bắc 3.880.800 2.716.800 1.940.400 1.552.200 1.164.000 Đất SX-KD đô thị
293 Thị xã Phú Mỹ Đường số 3 trung tâm phường Hắc Dịch Vòng xoay trung tâm văn hóa Hắc Dịch - Hết tuyến đường về phía Nam (đoạn đã thi công mới) 3.880.800 2.716.800 1.940.400 1.552.200 1.164.000 Đất SX-KD đô thị
294 Thị xã Phú Mỹ Đường số 7 trung tâm phường Hắc Dịch Đường Mỹ Xuân - Ngãi Giao - Hết tuyến 3.880.800 2.716.800 1.940.400 1.552.200 1.164.000 Đất SX-KD đô thị
295 Thị xã Phú Mỹ Đường số 8 trung tâm phường Hắc Dịch Đường Mỹ Xuân - Ngãi Giao - Hết tuyến 3.880.800 2.716.800 1.940.400 1.552.200 1.164.000 Đất SX-KD đô thị
296 Thị xã Phú Mỹ Đường số 9 trung tâm phường Hắc Dịch Đường Mỹ Xuân - Ngãi Giao - Hết tuyến 3.880.800 2.716.800 1.940.400 1.552.200 1.164.000 Đất SX-KD đô thị
297 Thị xã Phú Mỹ Đường số 10 trung tâm phường Hắc Dịch Đường F trung tâm phường Hắc Dịch - Hết tuyến 3.880.800 2.716.800 1.940.400 1.552.200 1.164.000 Đất SX-KD đô thị
298 Thị xã Phú Mỹ Đường số 29 đô thị mới Phú Mỹ (Tân Phước) Quốc lộ 51 - Ranh khu tái định cư 25 ha 5.702.400 3.991.800 2.851.200 2.281.200 1.710.600 Đất SX-KD đô thị
299 Thị xã Phú Mỹ Đường tập đoàn 7 Phước Bình Từ Quốc lộ 51 - đến Đường Hắc Dịch – Tóc Tiên – Châu Pha 3.326.400 2.328.600 1.663.200 1.330.800 997.800 Đất SX-KD đô thị
300 Thị xã Phú Mỹ Đường vành đai khu công nghiệp Mỹ Xuân B1 Đường Mỹ Xuân – Ngãi Giao - Đường vào KCN Mỹ Xuân B1 1.512.000 982.800 756.000 559.200 453.600 Đất SX-KD đô thị