7601 |
Thị xã Tân Châu |
Tuyến dân cư kênh 7 xã - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Xương |
TL 952 - ranh Phú Lộc
|
280.000
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7602 |
Thị xã Tân Châu |
Tuyến dân cư khắc phục ô nhiễm môi trường Xã Vĩnh Xương - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Xương |
|
420.000
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7603 |
Thị xã Tân Châu |
Khu tái định cư Vĩnh Xương (mở rộng) - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Xương |
|
420.000
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7604 |
Thị xã Tân Châu |
TDC kênh cùng - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Xương |
|
280.000
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7605 |
Thị xã Tân Châu |
Khu tái định cư Vĩnh Xương - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Xương |
|
420.000
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7606 |
Thị xã Tân Châu |
Tuyến dân cư Ba Lò - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Xương |
|
420.000
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7607 |
Thị xã Tân Châu |
Khu Tái định cư Kè Vĩnh Xương - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Xương |
|
420.000
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7608 |
Thị xã Tân Châu |
Đường bờ Bắc Kênh Cùn - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Xương |
Tỉnh lộ 952 - ranh Phú Lộc
|
210.000
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7609 |
Thị xã Tân Châu |
Đường bờ Kè Vĩnh Xương - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Xương |
|
420.000
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7610 |
Thị xã Tân Châu |
Khu vực 3 - Xã Vĩnh Xương |
Đất ở nông thôn khu vực còn lại
|
84.000
|
50.400
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7611 |
Thị xã Tân Châu |
Chợ Phú Lộc - Khu vực 1 - Xã Phú Lộc |
|
560.000
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7612 |
Thị xã Tân Châu |
Đất ở nông thôn tại trung tâm hành chính xã - Khu vực 1 - Xã Phú Lộc |
|
560.000
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7613 |
Thị xã Tân Châu |
Tuyến dân kênh 7 xã - Khu vực 2 - Xã Phú Lộc |
|
140.000
|
84.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7614 |
Thị xã Tân Châu |
Tuyến dân cư Kênh Cùng - Khu vực 2 - Xã Phú Lộc |
|
210.000
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7615 |
Thị xã Tân Châu |
Tuyến dân cư Bắc Tân An - Khu vực 2 - Xã Phú Lộc |
|
140.000
|
84.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7616 |
Thị xã Tân Châu |
Đường bờ Bắc Kênh Cùn - Khu vực 2 - Xã Phú Lộc |
Từ tuyến dân cư - ranh Vĩnh Xương
|
210.000
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7617 |
Thị xã Tân Châu |
Khu vực 3 - Xã Phú Lộc |
Đất ở nông thôn khu vực còn lại
|
84.000
|
50.400
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7618 |
Thị xã Tân Châu |
Đất ở nông thôn tại trung tâm hành chính xã Phú Vĩnh - Khu vực 1 - Xã Phú Vĩnh |
cầu Phú Vĩnh - đường vào trạm Y tế
|
900.000
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7619 |
Thị xã Tân Châu |
Chợ Phú Vĩnh - Khu vực 1 - Xã Phú Vĩnh |
|
1.800.000
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7620 |
Thị xã Tân Châu |
Tiếp giáp Đường tỉnh 953 - Khu vực 2 - Xã Phú Vĩnh |
Đường vào trạm y tế - Cầu số 6
|
420.000
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7621 |
Thị xã Tân Châu |
Tiếp giáp Đường tỉnh 953 - Khu vực 2 - Xã Phú Vĩnh |
Cầu số 6 - ranh Lê Chánh
|
360.000
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7622 |
Thị xã Tân Châu |
Tiếp giáp Đường tỉnh 953 - Khu vực 2 - Xã Phú Vĩnh |
Đường dẫn cầu Tân An - Long An
|
636.000
|
381.600
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7623 |
Thị xã Tân Châu |
Đường nhựa Bắc Kênh Vĩnh An - Khu vực 2 - Xã Phú Vĩnh |
|
300.000
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7624 |
Thị xã Tân Châu |
Tuyến dân cư Phú An A - Khu vực 2 - Xã Phú Vĩnh |
|
360.000
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7625 |
Thị xã Tân Châu |
Tuyến dân cư Tây Kênh Đào - Khu vực 2 - Xã Phú Vĩnh |
|
180.000
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7626 |
Thị xã Tân Châu |
Đường nhựa Kênh Thần Nông - Khu vực 2 - Xã Phú Vĩnh |
|
270.000
|
162.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7627 |
Thị xã Tân Châu |
Đường bê tông kênh 26/3 - Khu vực 2 - Xã Phú Vĩnh |
|
90.000
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7628 |
Thị xã Tân Châu |
Đường Tây Kênh Đào - Khu vực 2 - Xã Phú Vĩnh |
kênh Vĩnh An - ranh Long An
|
180.000
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7629 |
Thị xã Tân Châu |
Khu vực 3 - Xã Phú Vĩnh |
Đất ở nông thôn khu vực còn lại
|
90.000
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7630 |
Thị xã Tân Châu |
Đất ở nông thôn tại trung tâm hành chính xã - Khu vực 1 - Xã Lê Chánh |
|
720.000
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7631 |
Thị xã Tân Châu |
Chợ Lê Chánh - Khu vực 1 - Xã Lê Chánh |
|
720.000
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7632 |
Thị xã Tân Châu |
Tiếp giáp Đường tỉnh 953 (suốt tuyến) - Khu vực 2 - Xã Lê Chánh |
|
360.000
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7633 |
Thị xã Tân Châu |
Đường nhựa Bắc Kênh Vĩnh An - Khu vực 2 - Xã Lê Chánh |
|
300.000
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7634 |
Thị xã Tân Châu |
Khu dân cư Vĩnh Thạnh 2 + Nối dài - Khu vực 2 - Xã Lê Chánh |
|
240.000
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7635 |
Thị xã Tân Châu |
Tuyến dân cư ấp Phú Hữu - Khu vực 2 - Xã Lê Chánh |
Đường tỉnh 953 - Kênh 26/3
|
210.000
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7636 |
Thị xã Tân Châu |
Cụm dân cư trung tâm xã Lê Chánh - Khu vực 2 - Xã Lê Chánh |
|
432.000
|
259.200
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7637 |
Thị xã Tân Châu |
Đường kênh 30/4 - Khu vực 2 - Xã Long An |
|
90.000
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7638 |
Thị xã Tân Châu |
Khu vực 3 - Xã Lê Chánh |
Đất ở nông thôn khu vực còn lại
|
78.000
|
46.800
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7639 |
Thị xã Tân Châu |
Đất ở nông thôn tại trung tâm hành chính xã - Khu vực 1 - Xã Châu Phong |
|
300.000
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7640 |
Thị xã Tân Châu |
Chợ Hòa Long (các nền đối diện chợ của CDC Châu Giang) - Khu vực 1 - Xã Châu Phong |
|
600.000
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7641 |
Thị xã Tân Châu |
Chợ Châu Phong - Khu vực 1 - Xã Châu Phong |
|
360.000
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7642 |
Thị xã Tân Châu |
Tiếp giáp Đường tỉnh 951, 953 - Khu vực 2 - Xã Châu Phong |
Đường tỉnh 953 - ranh xã Phú Hiệp
|
240.000
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7643 |
Thị xã Tân Châu |
Tiếp giáp Đường tỉnh 951, 953 - Khu vực 2 - Xã Châu Phong |
Đoạn phà Châu Giang - Chợ Châu Phong (Cầu Vàm kênh Vĩnh An)
|
540.000
|
324.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7644 |
Thị xã Tân Châu |
Tiếp giáp Đường tỉnh 951, 953 - Khu vực 2 - Xã Châu Phong |
Chợ Châu Phong (Cầu Vàm kênh Vĩnh An) - ranh Lê Chánh
|
360.000
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7645 |
Thị xã Tân Châu |
Đường nhựa liên xã - Khu vực 2 - Xã Châu Phong |
Châu Phong - Long An
|
300.000
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7646 |
Thị xã Tân Châu |
Đường nhựa (Bắc kênh Vĩnh An) - Khu vực 2 - Xã Châu Phong |
|
300.000
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7647 |
Thị xã Tân Châu |
Đường đất, bê tông - Khu vực 2 - Xã Châu Phong |
|
120.000
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7648 |
Thị xã Tân Châu |
Đường nhựa Kênh 26/3 - Khu vực 2 - Xã Châu Phong |
phà Châu Giang - ranh Phú Hiệp
|
360.000
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7649 |
Thị xã Tân Châu |
Tuyến dân cư Hòa Long (cụm dân cư Châu Giang, các nền còn lại) - Khu vực 2 - Xã Châu Phong |
|
600.000
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7650 |
Thị xã Tân Châu |
Cụm dân cư Phũm Soài + Mở rộng - Khu vực 2 - Xã Châu Phong |
|
360.000
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7651 |
Thị xã Tân Châu |
Tuyến dân cư Bắc Vĩnh An - Khu vực 2 - Xã Châu Phong |
|
360.000
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7652 |
Thị xã Tân Châu |
Tuyến dân cư Vĩnh Tường 1 - Khu vực 2 - Xã Châu Phong |
|
360.000
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7653 |
Thị xã Tân Châu |
Tuyến dân cư Vĩnh Lợi 1, 2 - Khu vực 2 - Xã Châu Phong |
|
360.000
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7654 |
Thị xã Tân Châu |
Khu dân cư bến đò Châu Phong - Vĩnh Trường - Khu vực 2 - Xã Châu Phong |
|
360.000
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7655 |
Thị xã Tân Châu |
Tuyến dân cư Vĩnh Lợi 2 nối dài + mở rộng - Khu vực 2 - Xã Châu Phong |
|
360.000
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7656 |
Thị xã Tân Châu |
Đường Rọc Điên Điển - Khu vực 2 - Xã Châu Phong |
|
90.000
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7657 |
Thị xã Tân Châu |
Khu vực 3 - Xã Châu Phong |
Đất ở nông thôn khu vực còn lại
|
90.000
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7658 |
Thị xã Tân Châu |
Đất ở nông thôn tại trung tâm hành chính xã - Khu vực 1 - Xã Long An |
|
480.000
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7659 |
Thị xã Tân Châu |
Chợ Long Hiệp (các nền đối diện chợ) - Khu vực 1 - Xã Long An |
|
720.000
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7660 |
Thị xã Tân Châu |
Đường nhựa liên xã (Long An - Châu Phong)ã - Khu vực 2 - Xã Long An |
Cầu nghĩa trang liệt sĩ - trạm y tế xã
|
432.000
|
259.200
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7661 |
Thị xã Tân Châu |
Đường nhựa bờ Tây kênh Đào Đức Ông - Khu vực 2 - Xã Long An |
|
180.000
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7662 |
Thị xã Tân Châu |
Đường nhựa bờ Tây kênh Đào Thần Nông - Khu vực 2 - Xã Long An |
|
180.000
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7663 |
Thị xã Tân Châu |
Đường Đất - Khu vực 2 - Xã Long An |
|
150.000
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7664 |
Thị xã Tân Châu |
Tuyến dân cư Tây Kênh Đào - Khu vực 2 - Xã Long An |
|
300.000
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7665 |
Thị xã Tân Châu |
Tuyến dân cư Tây Kênh Đào giai đoạn II - Khu vực 2 - Xã Long An |
|
480.000
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7666 |
Thị xã Tân Châu |
Tuyến dân cư Long Hòa - Khu vực 2 - Xã Long An |
|
360.000
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7667 |
Thị xã Tân Châu |
Tuyến dân cư Tân Hậu B2 - Khu vực 2 - Xã Long An |
|
360.000
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7668 |
Thị xã Tân Châu |
Tuyến dân cư Long Hiệp (các nền còn lại) - Khu vực 2 - Xã Long An |
|
480.000
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7669 |
Thị xã Tân Châu |
Đường dẫn cầu Tân An - Long An - Khu vực 2 - Xã Long An |
|
636.000
|
381.600
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7670 |
Thị xã Tân Châu |
Khu tái định cư đường dẫn cầu Tân An - Long An - Khu vực 2 - Xã Long An |
|
700.200
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7671 |
Thị xã Tân Châu |
Khu vực 3 - Xã Long An |
Đất ở nông thôn khu vực còn lại
|
90.000
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7672 |
Thị xã Tân Châu |
Đất ở nông thôn tại trung tâm hành chính xã - Khu vực 1 - Xã Tân An |
|
420.000
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7673 |
Thị xã Tân Châu |
Chợ Tân An - Khu vực 1 - Xã Tân An |
|
480.000
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7674 |
Thị xã Tân Châu |
Đường tỉnh 952 - Khu vực 2 - Xã Tân An |
|
360.000
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7675 |
Thị xã Tân Châu |
Đường dẫn cầu Tân An - Long An - Khu vực 2 - Xã Tân An |
|
636.000
|
381.600
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7676 |
Thị xã Tân Châu |
Khu tái định cư đường dẫn cầu Tân An - Long An - Khu vực 2 - Xã Tân An |
|
700.200
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7677 |
Thị xã Tân Châu |
Tuyến dân cư Lô 19 - Khu vực 2 - Xã Tân An |
|
300.000
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7678 |
Thị xã Tân Châu |
Tuyến dân cư mương Cầu Chuối - Khu vực 2 - Xã Tân An |
|
180.000
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7679 |
Thị xã Tân Châu |
Tuyến dân cư Tân Hòa B giai đoạn 2 - Khu vực 2 - Xã Tân An |
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7680 |
Thị xã Tân Châu |
Tuyến dân cư kênh 7 xã - Khu vực 2 - Xã Tân An |
|
180.000
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7681 |
Thị xã Tân Châu |
Đường nhựa - Khu vực 2 - Xã Tân An |
|
180.000
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7682 |
Thị xã Tân Châu |
Đường đất, bê tông - Khu vực 2 - Xã Tân An |
|
150.000
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7683 |
Thị xã Tân Châu |
Tuyến dân cư Tân Hòa B giai đoạn 1 - Khu vực 2 - Xã Tân An |
|
240.000
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7684 |
Thị xã Tân Châu |
Tuyến dân cư Tân Hậu A2 - Khu vực 2 - Xã Tân An |
|
240.000
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7685 |
Thị xã Tân Châu |
Đường nhựa; bê tông (rộng 3,5 m); đường tránh sạt lở ấp Tân Hậu A1 - Khu vực 2 - Xã Tân An |
|
180.000
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7686 |
Thị xã Tân Châu |
Khu vực 3 - Xã Tân An |
Đất ở nông thôn khu vực còn lại
|
72.000
|
43.200
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7687 |
Thị xã Tân Châu |
Đất ở nông thôn tại trung tâm hành chính xã - Khu vực 1 - Xã Tân Thạnh |
|
270.000
|
162.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7688 |
Thị xã Tân Châu |
Đường tỉnh 952 - Khu vực 2 - Xã Tân Thạnh |
|
360.000
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7689 |
Thị xã Tân Châu |
Đường Nhựa - Khu vực 2 - Xã Tân Thạnh |
|
180.000
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7690 |
Thị xã Tân Châu |
Đường đất, bê tông - Khu vực 2 - Xã Tân Thạnh |
|
120.000
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7691 |
Thị xã Tân Châu |
Tuyến dân cư Tân Phú A - Khu vực 2 - Xã Tân Thạnh |
|
180.000
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7692 |
Thị xã Tân Châu |
Tuyến dân cư Núi Nổi + Mở rộng - Khu vực 2 - Xã Tân Thạnh |
|
240.000
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7693 |
Thị xã Tân Châu |
Tuyến dân cư Kênh 7 xã - Khu vực 2 - Xã Tân Thạnh |
|
180.000
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7694 |
Thị xã Tân Châu |
Khu vực 3 - Xã Tân Thạnh |
Đất ở nông thôn khu vực còn lại
|
72.000
|
43.200
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7695 |
Thị xã Tân Châu |
Đất ở nông thôn tại trung tâm hành chính xã - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Hòa |
|
300.000
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7696 |
Thị xã Tân Châu |
Chợ Vĩnh Hòa - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Hòa |
|
660.000
|
396.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7697 |
Thị xã Tân Châu |
Đường tỉnh 952 - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Hòa |
|
360.000
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7698 |
Thị xã Tân Châu |
Đường Nhựa - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Hòa |
|
180.000
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7699 |
Thị xã Tân Châu |
Đường Đất - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Hòa |
|
120.000
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7700 |
Thị xã Tân Châu |
Tuyến dân cư Vĩnh Hòa giai đoạn II - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Hòa |
|
270.000
|
162.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |