Bảng giá đất An Giang

Giá đất cao nhất tại An Giang là: 54.000.000
Giá đất thấp nhất tại An Giang là: 15.000
Giá đất trung bình tại An Giang là: 1.457.359
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 70/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh An Giang được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 18/2022/QĐ-UBND ngày 04/5/2022 của UBND tỉnh An Giang
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
7601 Thị xã Tân Châu Tuyến dân cư kênh 7 xã - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Xương TL 952 - ranh Phú Lộc 280.000 168.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
7602 Thị xã Tân Châu Tuyến dân cư khắc phục ô nhiễm môi trường Xã Vĩnh Xương - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Xương 420.000 252.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
7603 Thị xã Tân Châu Khu tái định cư Vĩnh Xương (mở rộng) - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Xương 420.000 252.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
7604 Thị xã Tân Châu TDC kênh cùng - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Xương 280.000 168.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
7605 Thị xã Tân Châu Khu tái định cư Vĩnh Xương - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Xương 420.000 252.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
7606 Thị xã Tân Châu Tuyến dân cư Ba Lò - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Xương 420.000 252.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
7607 Thị xã Tân Châu Khu Tái định cư Kè Vĩnh Xương - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Xương 420.000 252.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
7608 Thị xã Tân Châu Đường bờ Bắc Kênh Cùn - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Xương Tỉnh lộ 952 - ranh Phú Lộc 210.000 126.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
7609 Thị xã Tân Châu Đường bờ Kè Vĩnh Xương - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Xương 420.000 252.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
7610 Thị xã Tân Châu Khu vực 3 - Xã Vĩnh Xương Đất ở nông thôn khu vực còn lại 84.000 50.400 - - - Đất TM-DV nông thôn
7611 Thị xã Tân Châu Chợ Phú Lộc - Khu vực 1 - Xã Phú Lộc 560.000 336.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
7612 Thị xã Tân Châu Đất ở nông thôn tại trung tâm hành chính xã - Khu vực 1 - Xã Phú Lộc 560.000 336.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
7613 Thị xã Tân Châu Tuyến dân kênh 7 xã - Khu vực 2 - Xã Phú Lộc 140.000 84.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
7614 Thị xã Tân Châu Tuyến dân cư Kênh Cùng - Khu vực 2 - Xã Phú Lộc 210.000 126.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
7615 Thị xã Tân Châu Tuyến dân cư Bắc Tân An - Khu vực 2 - Xã Phú Lộc 140.000 84.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
7616 Thị xã Tân Châu Đường bờ Bắc Kênh Cùn - Khu vực 2 - Xã Phú Lộc Từ tuyến dân cư - ranh Vĩnh Xương 210.000 126.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
7617 Thị xã Tân Châu Khu vực 3 - Xã Phú Lộc Đất ở nông thôn khu vực còn lại 84.000 50.400 - - - Đất TM-DV nông thôn
7618 Thị xã Tân Châu Đất ở nông thôn tại trung tâm hành chính xã Phú Vĩnh - Khu vực 1 - Xã Phú Vĩnh cầu Phú Vĩnh - đường vào trạm Y tế 900.000 540.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
7619 Thị xã Tân Châu Chợ Phú Vĩnh - Khu vực 1 - Xã Phú Vĩnh 1.800.000 1.080.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
7620 Thị xã Tân Châu Tiếp giáp Đường tỉnh 953 - Khu vực 2 - Xã Phú Vĩnh Đường vào trạm y tế - Cầu số 6 420.000 252.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
7621 Thị xã Tân Châu Tiếp giáp Đường tỉnh 953 - Khu vực 2 - Xã Phú Vĩnh Cầu số 6 - ranh Lê Chánh 360.000 216.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
7622 Thị xã Tân Châu Tiếp giáp Đường tỉnh 953 - Khu vực 2 - Xã Phú Vĩnh Đường dẫn cầu Tân An - Long An 636.000 381.600 - - - Đất SX-KD nông thôn
7623 Thị xã Tân Châu Đường nhựa Bắc Kênh Vĩnh An - Khu vực 2 - Xã Phú Vĩnh 300.000 180.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
7624 Thị xã Tân Châu Tuyến dân cư Phú An A - Khu vực 2 - Xã Phú Vĩnh 360.000 216.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
7625 Thị xã Tân Châu Tuyến dân cư Tây Kênh Đào - Khu vực 2 - Xã Phú Vĩnh 180.000 108.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
7626 Thị xã Tân Châu Đường nhựa Kênh Thần Nông - Khu vực 2 - Xã Phú Vĩnh 270.000 162.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
7627 Thị xã Tân Châu Đường bê tông kênh 26/3 - Khu vực 2 - Xã Phú Vĩnh 90.000 54.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
7628 Thị xã Tân Châu Đường Tây Kênh Đào - Khu vực 2 - Xã Phú Vĩnh kênh Vĩnh An - ranh Long An 180.000 108.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
7629 Thị xã Tân Châu Khu vực 3 - Xã Phú Vĩnh Đất ở nông thôn khu vực còn lại 90.000 54.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
7630 Thị xã Tân Châu Đất ở nông thôn tại trung tâm hành chính xã - Khu vực 1 - Xã Lê Chánh 720.000 432.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
7631 Thị xã Tân Châu Chợ Lê Chánh - Khu vực 1 - Xã Lê Chánh 720.000 432.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
7632 Thị xã Tân Châu Tiếp giáp Đường tỉnh 953 (suốt tuyến) - Khu vực 2 - Xã Lê Chánh 360.000 216.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
7633 Thị xã Tân Châu Đường nhựa Bắc Kênh Vĩnh An - Khu vực 2 - Xã Lê Chánh 300.000 180.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
7634 Thị xã Tân Châu Khu dân cư Vĩnh Thạnh 2 + Nối dài - Khu vực 2 - Xã Lê Chánh 240.000 144.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
7635 Thị xã Tân Châu Tuyến dân cư ấp Phú Hữu - Khu vực 2 - Xã Lê Chánh Đường tỉnh 953 - Kênh 26/3 210.000 126.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
7636 Thị xã Tân Châu Cụm dân cư trung tâm xã Lê Chánh - Khu vực 2 - Xã Lê Chánh 432.000 259.200 - - - Đất SX-KD nông thôn
7637 Thị xã Tân Châu Đường kênh 30/4 - Khu vực 2 - Xã Long An 90.000 54.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
7638 Thị xã Tân Châu Khu vực 3 - Xã Lê Chánh Đất ở nông thôn khu vực còn lại 78.000 46.800 - - - Đất SX-KD nông thôn
7639 Thị xã Tân Châu Đất ở nông thôn tại trung tâm hành chính xã - Khu vực 1 - Xã Châu Phong 300.000 180.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
7640 Thị xã Tân Châu Chợ Hòa Long (các nền đối diện chợ của CDC Châu Giang) - Khu vực 1 - Xã Châu Phong 600.000 360.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
7641 Thị xã Tân Châu Chợ Châu Phong - Khu vực 1 - Xã Châu Phong 360.000 216.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
7642 Thị xã Tân Châu Tiếp giáp Đường tỉnh 951, 953 - Khu vực 2 - Xã Châu Phong Đường tỉnh 953 - ranh xã Phú Hiệp 240.000 144.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
7643 Thị xã Tân Châu Tiếp giáp Đường tỉnh 951, 953 - Khu vực 2 - Xã Châu Phong Đoạn phà Châu Giang - Chợ Châu Phong (Cầu Vàm kênh Vĩnh An) 540.000 324.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
7644 Thị xã Tân Châu Tiếp giáp Đường tỉnh 951, 953 - Khu vực 2 - Xã Châu Phong Chợ Châu Phong (Cầu Vàm kênh Vĩnh An) - ranh Lê Chánh 360.000 216.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
7645 Thị xã Tân Châu Đường nhựa liên xã - Khu vực 2 - Xã Châu Phong Châu Phong - Long An 300.000 180.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
7646 Thị xã Tân Châu Đường nhựa (Bắc kênh Vĩnh An) - Khu vực 2 - Xã Châu Phong 300.000 180.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
7647 Thị xã Tân Châu Đường đất, bê tông - Khu vực 2 - Xã Châu Phong 120.000 72.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
7648 Thị xã Tân Châu Đường nhựa Kênh 26/3 - Khu vực 2 - Xã Châu Phong phà Châu Giang - ranh Phú Hiệp 360.000 216.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
7649 Thị xã Tân Châu Tuyến dân cư Hòa Long (cụm dân cư Châu Giang, các nền còn lại) - Khu vực 2 - Xã Châu Phong 600.000 360.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
7650 Thị xã Tân Châu Cụm dân cư Phũm Soài + Mở rộng - Khu vực 2 - Xã Châu Phong 360.000 216.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
7651 Thị xã Tân Châu Tuyến dân cư Bắc Vĩnh An - Khu vực 2 - Xã Châu Phong 360.000 216.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
7652 Thị xã Tân Châu Tuyến dân cư Vĩnh Tường 1 - Khu vực 2 - Xã Châu Phong 360.000 216.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
7653 Thị xã Tân Châu Tuyến dân cư Vĩnh Lợi 1, 2 - Khu vực 2 - Xã Châu Phong 360.000 216.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
7654 Thị xã Tân Châu Khu dân cư bến đò Châu Phong - Vĩnh Trường - Khu vực 2 - Xã Châu Phong 360.000 216.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
7655 Thị xã Tân Châu Tuyến dân cư Vĩnh Lợi 2 nối dài + mở rộng - Khu vực 2 - Xã Châu Phong 360.000 216.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
7656 Thị xã Tân Châu Đường Rọc Điên Điển - Khu vực 2 - Xã Châu Phong 90.000 54.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
7657 Thị xã Tân Châu Khu vực 3 - Xã Châu Phong Đất ở nông thôn khu vực còn lại 90.000 54.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
7658 Thị xã Tân Châu Đất ở nông thôn tại trung tâm hành chính xã - Khu vực 1 - Xã Long An 480.000 288.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
7659 Thị xã Tân Châu Chợ Long Hiệp (các nền đối diện chợ) - Khu vực 1 - Xã Long An 720.000 432.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
7660 Thị xã Tân Châu Đường nhựa liên xã (Long An - Châu Phong)ã - Khu vực 2 - Xã Long An Cầu nghĩa trang liệt sĩ - trạm y tế xã 432.000 259.200 - - - Đất SX-KD nông thôn
7661 Thị xã Tân Châu Đường nhựa bờ Tây kênh Đào Đức Ông - Khu vực 2 - Xã Long An 180.000 108.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
7662 Thị xã Tân Châu Đường nhựa bờ Tây kênh Đào Thần Nông - Khu vực 2 - Xã Long An 180.000 108.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
7663 Thị xã Tân Châu Đường Đất - Khu vực 2 - Xã Long An 150.000 90.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
7664 Thị xã Tân Châu Tuyến dân cư Tây Kênh Đào - Khu vực 2 - Xã Long An 300.000 180.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
7665 Thị xã Tân Châu Tuyến dân cư Tây Kênh Đào giai đoạn II - Khu vực 2 - Xã Long An 480.000 288.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
7666 Thị xã Tân Châu Tuyến dân cư Long Hòa - Khu vực 2 - Xã Long An 360.000 216.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
7667 Thị xã Tân Châu Tuyến dân cư Tân Hậu B2 - Khu vực 2 - Xã Long An 360.000 216.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
7668 Thị xã Tân Châu Tuyến dân cư Long Hiệp (các nền còn lại) - Khu vực 2 - Xã Long An 480.000 288.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
7669 Thị xã Tân Châu Đường dẫn cầu Tân An - Long An - Khu vực 2 - Xã Long An 636.000 381.600 - - - Đất SX-KD nông thôn
7670 Thị xã Tân Châu Khu tái định cư đường dẫn cầu Tân An - Long An - Khu vực 2 - Xã Long An 700.200 420.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
7671 Thị xã Tân Châu Khu vực 3 - Xã Long An Đất ở nông thôn khu vực còn lại 90.000 54.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
7672 Thị xã Tân Châu Đất ở nông thôn tại trung tâm hành chính xã - Khu vực 1 - Xã Tân An 420.000 252.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
7673 Thị xã Tân Châu Chợ Tân An - Khu vực 1 - Xã Tân An 480.000 288.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
7674 Thị xã Tân Châu Đường tỉnh 952 - Khu vực 2 - Xã Tân An 360.000 216.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
7675 Thị xã Tân Châu Đường dẫn cầu Tân An - Long An - Khu vực 2 - Xã Tân An 636.000 381.600 - - - Đất SX-KD nông thôn
7676 Thị xã Tân Châu Khu tái định cư đường dẫn cầu Tân An - Long An - Khu vực 2 - Xã Tân An 700.200 420.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
7677 Thị xã Tân Châu Tuyến dân cư Lô 19 - Khu vực 2 - Xã Tân An 300.000 180.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
7678 Thị xã Tân Châu Tuyến dân cư mương Cầu Chuối - Khu vực 2 - Xã Tân An 180.000 108.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
7679 Thị xã Tân Châu Tuyến dân cư Tân Hòa B giai đoạn 2 - Khu vực 2 - Xã Tân An 450.000 270.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
7680 Thị xã Tân Châu Tuyến dân cư kênh 7 xã - Khu vực 2 - Xã Tân An 180.000 108.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
7681 Thị xã Tân Châu Đường nhựa - Khu vực 2 - Xã Tân An 180.000 108.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
7682 Thị xã Tân Châu Đường đất, bê tông - Khu vực 2 - Xã Tân An 150.000 90.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
7683 Thị xã Tân Châu Tuyến dân cư Tân Hòa B giai đoạn 1 - Khu vực 2 - Xã Tân An 240.000 144.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
7684 Thị xã Tân Châu Tuyến dân cư Tân Hậu A2 - Khu vực 2 - Xã Tân An 240.000 144.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
7685 Thị xã Tân Châu Đường nhựa; bê tông (rộng 3,5 m); đường tránh sạt lở ấp Tân Hậu A1 - Khu vực 2 - Xã Tân An 180.000 108.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
7686 Thị xã Tân Châu Khu vực 3 - Xã Tân An Đất ở nông thôn khu vực còn lại 72.000 43.200 - - - Đất SX-KD nông thôn
7687 Thị xã Tân Châu Đất ở nông thôn tại trung tâm hành chính xã - Khu vực 1 - Xã Tân Thạnh 270.000 162.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
7688 Thị xã Tân Châu Đường tỉnh 952 - Khu vực 2 - Xã Tân Thạnh 360.000 216.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
7689 Thị xã Tân Châu Đường Nhựa - Khu vực 2 - Xã Tân Thạnh 180.000 108.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
7690 Thị xã Tân Châu Đường đất, bê tông - Khu vực 2 - Xã Tân Thạnh 120.000 72.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
7691 Thị xã Tân Châu Tuyến dân cư Tân Phú A - Khu vực 2 - Xã Tân Thạnh 180.000 108.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
7692 Thị xã Tân Châu Tuyến dân cư Núi Nổi + Mở rộng - Khu vực 2 - Xã Tân Thạnh 240.000 144.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
7693 Thị xã Tân Châu Tuyến dân cư Kênh 7 xã - Khu vực 2 - Xã Tân Thạnh 180.000 108.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
7694 Thị xã Tân Châu Khu vực 3 - Xã Tân Thạnh Đất ở nông thôn khu vực còn lại 72.000 43.200 - - - Đất SX-KD nông thôn
7695 Thị xã Tân Châu Đất ở nông thôn tại trung tâm hành chính xã - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Hòa 300.000 180.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
7696 Thị xã Tân Châu Chợ Vĩnh Hòa - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Hòa 660.000 396.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
7697 Thị xã Tân Châu Đường tỉnh 952 - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Hòa 360.000 216.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
7698 Thị xã Tân Châu Đường Nhựa - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Hòa 180.000 108.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
7699 Thị xã Tân Châu Đường Đất - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Hòa 120.000 72.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
7700 Thị xã Tân Châu Tuyến dân cư Vĩnh Hòa giai đoạn II - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Hòa 270.000 162.000 - - - Đất SX-KD nông thôn