7201 |
Thị xã Tân Châu |
Trương Công Định - Phường Long Hưng |
Suốt đường
|
1.050.000
|
630.000
|
420.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7202 |
Thị xã Tân Châu |
Nguyễn Đình Chiểu - Phường Long Hưng |
Suốt đường
|
1.050.000
|
630.000
|
420.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7203 |
Thị xã Tân Châu |
Phan Thanh Giản - Phường Long Hưng |
Suốt đường
|
840.000
|
504.000
|
336.000
|
168.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7204 |
Thị xã Tân Châu |
Nguyễn Thái Học - Phường Long Hưng |
Suốt đường
|
840.000
|
504.000
|
336.000
|
168.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7205 |
Thị xã Tân Châu |
Đề Thám - Phường Long Hưng |
Suốt đường
|
840.000
|
504.000
|
336.000
|
168.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7206 |
Thị xã Tân Châu |
Tản Đà - Phường Long Hưng |
Suốt đường
|
1.050.000
|
630.000
|
420.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7207 |
Thị xã Tân Châu |
Nguyễn Hữu Cảnh - Phường Long Hưng |
Suốt đường
|
1.050.000
|
630.000
|
420.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7208 |
Thị xã Tân Châu |
Nguyễn Văn Trỗi - Phường Long Hưng |
Suốt đường
|
700.000
|
420.000
|
280.000
|
140.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7209 |
Thị xã Tân Châu |
Nguyễn Thị Định - Phường Long Hưng |
Suốt đường
|
1.400.000
|
840.000
|
560.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7210 |
Thị xã Tân Châu |
Tuyến dân cư Đô thị - Phường Long Hưng |
Long Thạnh C (khu 4,4 ha)
|
1.400.000
|
840.000
|
560.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7211 |
Thị xã Tân Châu |
Khu dân cư Long Thạnh C - Phường Long Hưng |
VP khóm Long Thạnh C - ranh Long Phú
|
1.750.000
|
1.050.000
|
700.000
|
350.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7212 |
Thị xã Tân Châu |
Tuyến Dân Cư - Phường Long Hưng |
Long Thạnh C mở rộng (khu 2,8 ha)
|
1.190.000
|
714.000
|
476.000
|
238.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7213 |
Thị xã Tân Châu |
Thuộc TDC 12,8 ha (Đường số 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11 dự kiến) - Phường Long Hưng |
Đường số 2 - đường số 11
|
2.100.000
|
1.260.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7214 |
Thị xã Tân Châu |
Lô 3,6,5 thuộc TDC 12,8 ha; Lô 2 thuộc TDC 12,8 ha (Đường số 1 dự kiến) - Phường Long Hưng |
Đường số 3 - đường số 11
|
2.100.000
|
1.260.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7215 |
Thị xã Tân Châu |
Lô 7 thuộc TDC 12,8 ha (Đường số 2 dự kiến) - Phường Long Hưng |
Đường số 2 - đường số 11
|
2.100.000
|
1.260.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7216 |
Thị xã Tân Châu |
Lô 1,4 thuộc TDC 12,8 ha (Đường số 1 dự kiến) - Phường Long Hưng |
Đường số 2 - ranh Long Phú
|
1.400.000
|
840.000
|
560.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7217 |
Thị xã Tân Châu |
Lô 4 thuộc TDC 12,8 ha (Đường số 3 dự kiến) - Phường Long Hưng |
Đường số 2 - ranh Long Phú
|
1.400.000
|
840.000
|
560.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7218 |
Thị xã Tân Châu |
Các đường còn lại - Phường Long Thạnh |
|
350.000
|
210.000
|
140.000
|
105.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7219 |
Thị xã Tân Châu |
TDC Long Thạnh C mở rộng (Nguyễn Tất Thành dự kiến) - Phường Long Thạnh |
Nguyễn Hữu Thọ - ranh Long Phú
|
1.435.000
|
861.000
|
574.000
|
287.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7220 |
Thị xã Tân Châu |
Lô 5,7,8 thuộc TDC 12,8 ha (Đường số 3 dự kiến) - Phường Long Hưng |
Đường số 2 - đường số 8
|
2.100.000
|
1.260.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7221 |
Thị xã Tân Châu |
Trần Phú - Phường Long Châu |
Nguyễn Văn Trỗi - Ngã 3 Long Hưng
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
700.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7222 |
Thị xã Tân Châu |
Chợ Long Hưng - Phường Long Châu |
Nguyên khu
|
2.100.000
|
1.260.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7223 |
Thị xã Tân Châu |
Trần Phú - Phường Long Châu |
Ngã 3 Long Hưng - hết ranh khóm Long Châu
|
1.470.000
|
882.000
|
588.000
|
294.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7224 |
Thị xã Tân Châu |
Trần Phú - Phường Long Châu |
ranh khóm Long Châu - Cầu Nghĩa Trang
|
910.000
|
546.000
|
364.000
|
182.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7225 |
Thị xã Tân Châu |
Lê Văn Duyệt nối dài - Phường Long Châu |
Suốt đường
|
1.400.000
|
840.000
|
560.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7226 |
Thị xã Tân Châu |
Khu dân cư Huyện Đội - Phường Long Châu |
Nguyên khu
|
1.050.000
|
630.000
|
420.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7227 |
Thị xã Tân Châu |
Đường Nguyễn Văn Trỗi - Phường Long Châu |
Suốt đường
|
700.000
|
420.000
|
280.000
|
140.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7228 |
Thị xã Tân Châu |
Đường nhựa - Phường Long Châu |
Từ Nghĩa Trang Liệt Sĩ - giáp ranh phường Long Phú
|
420.000
|
252.000
|
168.000
|
105.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7229 |
Thị xã Tân Châu |
Các đường còn lại - Phường Long Châu |
|
350.000
|
210.000
|
140.000
|
105.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7230 |
Thị xã Tân Châu |
Đường Tôn Đức Thắng - Phường Long Phú |
Ranh Long Thạnh - Đường tỉnh 953
|
1.680.000
|
1.008.000
|
672.000
|
336.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7231 |
Thị xã Tân Châu |
Đường tỉnh 953 - Phường Long Phú |
Ranh Long Thạnh - đường vào Trạm Y Tế
|
1.260.000
|
756.000
|
504.000
|
252.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7232 |
Thị xã Tân Châu |
Đường dẫn cầu Tân An - Long An - Phường Long Phú |
Suốt tuyến
|
853.300
|
511.700
|
341.600
|
170.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7233 |
Thị xã Tân Châu |
Khu tái định cư đường dẫn cầu Tân An - Long An - Phường Long Phú |
|
816.900
|
490.000
|
326.900
|
163.100
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7234 |
Thị xã Tân Châu |
Tuyến dân cư Long An B - Phường Long Phú |
Suốt Tuyến
|
700.000
|
420.000
|
280.000
|
140.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7235 |
Thị xã Tân Châu |
Tuyến dân cư Long Quới C - Phường Long Phú |
Suốt Tuyến
|
700.000
|
420.000
|
280.000
|
140.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7236 |
Thị xã Tân Châu |
Tuyến dân cư Long An A - Phường Long Hưng |
Nối dài tuyến dân cư Long Thạnh C
|
840.000
|
504.000
|
336.000
|
168.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7237 |
Thị xã Tân Châu |
Đường Nhựa (Bắc Kênh Vĩnh An) - Phường Long Hưng |
Ranh Long Phú - Cầu số 3
|
504.000
|
302.400
|
201.600
|
105.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7238 |
Thị xã Tân Châu |
Đường tỉnh 953 - Phường Long Phú |
Đường vào trạm y Tế - ranh Phú Vĩnh
|
672.000
|
403.200
|
268.800
|
134.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7239 |
Thị xã Tân Châu |
Đường đất, đường nhựa (cặp Kênh Thần Nông) - Phường Long Phú |
Đường tỉnh 953 - Kênh KM2
|
420.000
|
252.000
|
168.000
|
105.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7240 |
Thị xã Tân Châu |
Đường đất, đường nhựa (cặp Kênh Thần Nông) - Phường Long Phú |
Kênh KM2 - ranh Phú Long
|
350.000
|
210.000
|
140.000
|
105.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7241 |
Thị xã Tân Châu |
TDC Đông Kênh Đào 1,2 - Phường Long Phú |
Suốt đường
|
420.000
|
252.000
|
168.000
|
105.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7242 |
Thị xã Tân Châu |
Đường Nhựa Bắc Kênh Vĩnh An - Phường Long Phú |
Ranh Long Hưng - Ranh Phú Vĩnh
|
420.000
|
252.000
|
168.000
|
105.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7243 |
Thị xã Tân Châu |
Đường kênh Km2 bờ trên, bờ dưới (Phường Long Thạnh - kênh Thần Nông) - Phường Long Phú |
Bờ Bắc
|
350.000
|
210.000
|
140.000
|
105.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7244 |
Thị xã Tân Châu |
Đường kênh Km2 bờ trên, bờ dưới (Phường Long Thạnh - kênh Thần Nông) - Phường Long Phú |
Bờ Nam
|
350.000
|
210.000
|
140.000
|
105.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7245 |
Thị xã Tân Châu |
Đường mương Thầy Cai - Phường Long Phú |
Đường Tôn Đức Thắng - ngã 3 Long Sơn, Long Phú
|
420.000
|
252.000
|
168.000
|
105.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7246 |
Thị xã Tân Châu |
Đường kênh Thần Nông - Phường Long Phú |
Tỉnh lộ 953 - Kênh Km2
|
560.000
|
336.000
|
224.000
|
112.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7247 |
Thị xã Tân Châu |
Đường kênh Thần Nông - Phường Long Phú |
Kênh Km2 - Phú long
|
350.000
|
210.000
|
140.000
|
105.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7248 |
Thị xã Tân Châu |
Đường tỉnh 954 - Phường Long Sơn |
Ranh Long Thạnh - Cầu Số 2
|
1.750.000
|
1.050.000
|
700.000
|
350.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7249 |
Thị xã Tân Châu |
Đường tỉnh 954 - Phường Long Sơn |
Cầu số 2 - đường cộ ông Vệ
|
1.400.000
|
840.000
|
560.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7250 |
Thị xã Tân Châu |
Đường tỉnh 954 - Phường Long Sơn |
Đường cộ ông Vệ - đường cộ ông Tư Cảnh
|
1.120.000
|
672.000
|
448.000
|
224.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7251 |
Thị xã Tân Châu |
Đường tỉnh 954 - Phường Long Sơn |
Đường cộ ông Tư Cảnh - cầu số 5
|
840.000
|
504.000
|
336.000
|
168.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7252 |
Thị xã Tân Châu |
Khu dân cư K4 - Phường Long Sơn |
Nguyên khu
|
840.000
|
504.000
|
336.000
|
168.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7253 |
Thị xã Tân Châu |
Đường phía trên, phía dưới mương số 2 - Phường Long Sơn |
Suốt đường
|
350.000
|
210.000
|
140.000
|
105.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7254 |
Thị xã Tân Châu |
Khu dân cư số 3 - Phường Long Sơn |
Nguyên khu
|
350.000
|
210.000
|
140.000
|
105.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7255 |
Thị xã Tân Châu |
Đường K5 - Phường Long Sơn |
Suốt đường
|
350.000
|
210.000
|
140.000
|
105.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7256 |
Thị xã Tân Châu |
Đường lộ sau sông Tiền - Phường Long Sơn |
Suốt đường
|
350.000
|
210.000
|
140.000
|
105.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7257 |
Thị xã Tân Châu |
Khu dân cư số 3, số 5 - Phường Long Sơn |
Nguyên khu
|
350.000
|
210.000
|
140.000
|
105.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7258 |
Thị xã Tân Châu |
Đường K2 - Phường Long Sơn |
Suốt đường
|
350.000
|
210.000
|
140.000
|
105.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7259 |
Thị xã Tân Châu |
Khu tái định cư Đường lộ sau Sông Tiền |
Nguyên khu
|
350.000
|
210.000
|
140.000
|
105.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7260 |
Thị xã Tân Châu |
Đường Kênh Sườn 3 |
Kênh K2 - Kênh K5
|
350.000
|
210.000
|
140.000
|
105.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7261 |
Thị xã Tân Châu |
Các đường còn lại - Phường Long Sơn |
|
350.000
|
210.000
|
140.000
|
105.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7262 |
Thị xã Tân Châu |
Hai Bà Trưng - Phường Long Thạnh |
Trần Hưng Đạo - Trường Chinh
|
4.020.000
|
2.412.000
|
1.608.000
|
804.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7263 |
Thị xã Tân Châu |
Hai Bà Trưng - Phường Long Thạnh |
Nguyễn Văn Cừ - Tôn Đức Thắng
|
4.020.000
|
2.412.000
|
1.608.000
|
804.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7264 |
Thị xã Tân Châu |
Nguyễn Văn Linh - Phường Long Thạnh |
Suốt đường
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7265 |
Thị xã Tân Châu |
Trường Chinh - Phường Long Thạnh |
Võ Thị Sáu - Nguyễn Văn Linh
|
3.420.000
|
2.052.000
|
1.368.000
|
684.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7266 |
Thị xã Tân Châu |
Trường Chinh - Phường Long Thạnh |
Nguyễn Văn Linh - Lê Duẩn
|
5.400.000
|
3.240.000
|
2.160.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7267 |
Thị xã Tân Châu |
Nguyễn Văn Cừ - Phường Long Thạnh |
Võ Thị Sáu - Nguyễn Văn Linh
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7268 |
Thị xã Tân Châu |
Nguyễn Văn Cừ - Phường Long Thạnh |
Nguyễn Văn Linh - Hai Bà Trưng
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7269 |
Thị xã Tân Châu |
Nguyễn Văn Cừ - Phường Long Thạnh |
Hai Bà Trưng - Lê Duẩn
|
5.400.000
|
3.240.000
|
2.160.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7270 |
Thị xã Tân Châu |
Nguyễn Văn Cừ - Phường Long Thạnh |
Lê Duẩn - Tôn Đức Thắng
|
3.900.000
|
2.340.000
|
1.560.000
|
780.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7271 |
Thị xã Tân Châu |
Võ Thị Sáu - Phường Long Thạnh |
Đinh Tiên Hoàng - Tôn Đức Thắng
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7272 |
Thị xã Tân Châu |
Võ Thị Sáu - Phường Long Thạnh |
Đinh Tiên Hoàng - Trường Chinh
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7273 |
Thị xã Tân Châu |
Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Long Thạnh |
Suốt đường
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7274 |
Thị xã Tân Châu |
Đinh Tiên Hoàng - Phường Long Thạnh |
Suốt đường
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7275 |
Thị xã Tân Châu |
Lê Duẩn - Phường Long Thạnh |
Suốt đường
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
960.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7276 |
Thị xã Tân Châu |
Nguyễn Trãi - Phường Long Thạnh |
Lê Hồng Phong - Lê Duẩn
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7277 |
Thị xã Tân Châu |
Nguyễn Trãi - Phường Long Thạnh |
Lê Duẩn - Lý Tự Trọng
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7278 |
Thị xã Tân Châu |
Lê Hồng Phong - Phường Long Thạnh |
Suốt đường
|
5.400.000
|
3.240.000
|
2.160.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7279 |
Thị xã Tân Châu |
Nguyễn Tri Phương - Phường Long Thạnh |
Ngân Hàng - Phạm Hùng
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
960.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7280 |
Thị xã Tân Châu |
Nguyễn Tri Phương - Phường Long Thạnh |
Phạm Hùng - Trần Phú
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.680.000
|
840.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7281 |
Thị xã Tân Châu |
Tôn Đức Thắng - Phường Long Thạnh |
Trần Hưng Đạo - Lê Duẩn
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7282 |
Thị xã Tân Châu |
Tôn Đức Thắng - Phường Long Thạnh |
Lê Duẩn - Thoại Ngọc Hầu
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7283 |
Thị xã Tân Châu |
Tôn Đức Thắng - Phường Long Thạnh |
Thoại Ngọc Hầu - Trần Phú
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.680.000
|
840.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7284 |
Thị xã Tân Châu |
Trần Phú - Phường Long Thạnh |
Tôn Đức Thắng - Nguyễn Tri Phương
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
960.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7285 |
Thị xã Tân Châu |
Trần Hưng Đạo - Phường Long Thạnh |
Ngân Hàng - Nguyễn Văn Linh
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7286 |
Thị xã Tân Châu |
Trần Hưng Đạo - Phường Long Thạnh |
Nguyễn Văn Linh - Tôn Đức Thắng
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.680.000
|
840.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7287 |
Thị xã Tân Châu |
Lý Thái Tổ - Phường Long Thạnh |
Suốt đường
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7288 |
Thị xã Tân Châu |
Ngô Quyền - Phường Long Thạnh |
Suốt đường
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7289 |
Thị xã Tân Châu |
Phạm Văn Đồng - Phường Long Thạnh |
Suốt đường
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7290 |
Thị xã Tân Châu |
Lý Tự Trọng - Phường Long Thạnh |
Suốt đường
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7291 |
Thị xã Tân Châu |
Nguyễn Chí Thanh - Phường Long Thạnh |
Suốt đường
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7292 |
Thị xã Tân Châu |
Thoại Ngọc Hầu - Phường Long Thạnh |
Suốt đường
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.680.000
|
840.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7293 |
Thị xã Tân Châu |
Khu tái định cư thị trấn Tân Châu (khu siêu thị) - Phường Long Thạnh |
Các đường có nền loại 1
|
4.320.000
|
2.592.000
|
1.728.000
|
864.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7294 |
Thị xã Tân Châu |
Khu tái định cư thị trấn Tân Châu (khu siêu thị) - Phường Long Thạnh |
Các đường có nền loại 2
|
2.520.000
|
1.512.000
|
1.008.000
|
504.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7295 |
Thị xã Tân Châu |
Khu tái định cư thị trấn Tân Châu (khu siêu thị) - Phường Long Thạnh |
Các đường có nền loại 3
|
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7296 |
Thị xã Tân Châu |
Phạm Hùng - Phường Long Thạnh |
Suốt đường
|
2.400.000
|
1.440.000
|
960.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7297 |
Thị xã Tân Châu |
Tôn Đức Thắng - Phường Long Thạnh |
Trần Phú - ranh Long Phú
|
2.400.000
|
1.440.000
|
960.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7298 |
Thị xã Tân Châu |
Nguyễn Quang Diêu - Phường Long Thạnh |
Suốt đường
|
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7299 |
Thị xã Tân Châu |
Hùng Cẩm Hòa - Phường Long Thạnh |
Suốt đường
|
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7300 |
Thị xã Tân Châu |
Hà Hoàng Hổ - Phường Long Thạnh |
Suốt đường
|
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |