STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thị xã Tân Châu | Đường tỉnh 954 - Phường Long Sơn | Ranh Long Thạnh - Cầu Số 2 | 2.500.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | 500.000 | - | Đất ở đô thị |
2 | Thị xã Tân Châu | Đường tỉnh 954 - Phường Long Sơn | Cầu số 2 - đường cộ ông Vệ | 2.000.000 | 1.200.000 | 800.000 | 400.000 | - | Đất ở đô thị |
3 | Thị xã Tân Châu | Đường tỉnh 954 - Phường Long Sơn | Đường cộ ông Vệ - đường cộ ông Tư Cảnh | 1.600.000 | 960.000 | 640.000 | 320.000 | - | Đất ở đô thị |
4 | Thị xã Tân Châu | Đường tỉnh 954 - Phường Long Sơn | Đường cộ ông Tư Cảnh - cầu số 5 | 1.200.000 | 720.000 | 480.000 | 240.000 | - | Đất ở đô thị |
5 | Thị xã Tân Châu | Đường tỉnh 954 - Phường Long Sơn | Ranh Long Thạnh - Cầu Số 2 | 1.750.000 | 1.050.000 | 700.000 | 350.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
6 | Thị xã Tân Châu | Đường tỉnh 954 - Phường Long Sơn | Cầu số 2 - đường cộ ông Vệ | 1.400.000 | 840.000 | 560.000 | 280.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
7 | Thị xã Tân Châu | Đường tỉnh 954 - Phường Long Sơn | Đường cộ ông Vệ - đường cộ ông Tư Cảnh | 1.120.000 | 672.000 | 448.000 | 224.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
8 | Thị xã Tân Châu | Đường tỉnh 954 - Phường Long Sơn | Đường cộ ông Tư Cảnh - cầu số 5 | 840.000 | 504.000 | 336.000 | 168.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
9 | Thị xã Tân Châu | Đường tỉnh 954 - Phường Long Sơn | Ranh Long Thạnh - Cầu Số 2 | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
10 | Thị xã Tân Châu | Đường tỉnh 954 - Phường Long Sơn | Cầu số 2 - đường cộ ông Vệ | 1.200.000 | 720.000 | 480.000 | 240.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
11 | Thị xã Tân Châu | Đường tỉnh 954 - Phường Long Sơn | Đường cộ ông Vệ - đường cộ ông Tư Cảnh | 960.000 | 576.000 | 384.000 | 192.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
12 | Thị xã Tân Châu | Đường tỉnh 954 - Phường Long Sơn | Đường cộ ông Tư Cảnh - cầu số 5 | 720.000 | 432.000 | 288.000 | 144.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
Bảng Giá Đất Thị Xã Tân Châu, An Giang: Đoạn Đường Tỉnh 954 - Phường Long Sơn
Bảng giá đất tại thị xã Tân Châu, An Giang cho đoạn đường tỉnh 954 - Phường Long Sơn, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 70/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh An Giang. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho các vị trí trong đoạn đường từ Ranh Long Thạnh đến Cầu Số 2, giúp người dân và nhà đầu tư hiểu rõ hơn về giá trị bất động sản ở khu vực đô thị và hỗ trợ trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 2.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường tỉnh 954 - Phường Long Sơn có mức giá cao nhất là 2.500.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, phản ánh sự thuận tiện về vị trí và điều kiện hạ tầng đô thị. Mức giá này cho thấy khu vực có những lợi thế nổi bật về giao thông và các tiện ích xung quanh.
Vị trí 2: 1.500.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 1.500.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn cao và hợp lý cho đất ở đô thị. Khu vực này có thể nằm gần các tiện ích quan trọng hoặc khu vực đang phát triển, mặc dù mức độ thuận tiện không bằng vị trí 1.
Vị trí 3: 1.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 1.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực với giá trị thấp hơn so với hai vị trí trước đó. Mặc dù giá thấp hơn, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và có thể nằm trong khu vực đô thị hoặc khu vực đang được đầu tư.
Vị trí 4: 500.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 500.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này. Giá thấp hơn có thể phản ánh vị trí xa các tiện ích đô thị hoặc điều kiện hạ tầng chưa được phát triển mạnh mẽ.
Bảng giá đất theo văn bản số 70/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại đoạn đường tỉnh 954 - Phường Long Sơn. Việc hiểu rõ giá trị tại từng vị trí giúp người mua và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác trong việc đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.