Bảng giá đất An Giang

Giá đất cao nhất tại An Giang là: 54.000.000
Giá đất thấp nhất tại An Giang là: 15.000
Giá đất trung bình tại An Giang là: 1.457.359
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 70/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh An Giang được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 18/2022/QĐ-UBND ngày 04/5/2022 của UBND tỉnh An Giang
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
2301 Thành phố Long Xuyên Phường Mỹ Hòa Tây giáp Kênh ranh (bờ tả), từ rạch Mương Lộ chạy - cầu Mỹ Phú (bờ hữu) thị trấn Phú Hòa, huyện Thoại Sơn 135.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
2302 Thành phố Long Xuyên Phường Mỹ Hòa Tây giáp Kênh ranh (bờ tả), từ rạch Mương Lộ chạy - cầu Mỹ Phú (bờ hữu) thị trấn Phú Hòa, huyện Thoại Sơn 135.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
2303 Thành phố Long Xuyên Phường Mỹ Hòa Bắc giáp rạch Long Xuyên. Riêng khu vực từ Rạch Rích - thị trấn Phú Hòa cách chân lộ giới Đường tỉnh 943 hiện hữu 100 mét về phía Bắc 135.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
2304 Thành phố Long Xuyên Phường Mỹ Hòa Bắc giáp rạch Long Xuyên. Riêng khu vực từ Rạch Rích - thị trấn Phú Hòa cách chân lộ giới Đường tỉnh 943 hiện hữu 100 mét về phía Bắc 135.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
2305 Thành phố Long Xuyên Phường Mỹ Hòa Nam cách chân lộ giới hiện hữu Đường tỉnh 943 vào 300 mét về phía Nam (đối với đoạn từ rạch Ông Mạnh - rạch Mương Khai Lớn); cách chân lộ giới hiện hữ 135.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
2306 Thành phố Long Xuyên Phường Mỹ Hòa Nam cách chân lộ giới hiện hữu Đường tỉnh 943 vào 300 mét về phía Nam (đối với đoạn từ rạch Ông Mạnh - rạch Mương Khai Lớn); cách chân lộ giới hiện hữ 135.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
2307 Thành phố Long Xuyên Phường Mỹ Hòa Khu vực còn lại 100.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
2308 Thành phố Long Xuyên Phường Mỹ Hòa Khu vực còn lại 108.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
2309 Thành phố Long Xuyên Phường Mỹ Hòa Đông giáp phường Đông Xuyên và rạch Long Xuyên 158.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2310 Thành phố Long Xuyên Phường Mỹ Hòa Tây giáp Kênh ranh (bờ tả), từ rạch Mương Lộ chạy - cầu Mỹ Phú (bờ hữu) thị trấn Phú Hòa, huyện Thoại Sơn 158.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2311 Thành phố Long Xuyên Phường Mỹ Hòa Bắc giáp rạch Long Xuyên. Riêng khu vực từ Rạch Rích - thị trấn Phú Hòa cách chân lộ giới Đường tỉnh 943 hiện hữu 100 mét về phía Bắc 158.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2312 Thành phố Long Xuyên Phường Mỹ Hòa Nam cách chân lộ giới hiện hữu Đường tỉnh 943 vào 300 mét về phía Nam (đối với đoạn từ rạch Ông Mạnh - rạch Mương Khai Lớn); cách chân lộ giới hiện hữ 158.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2313 Thành phố Long Xuyên Phường Mỹ Hòa Khu vực còn lại 120.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2314 Thành phố Long Xuyên Phường Bình Đức Từ Sông Hậu - Kênh Cây Dong 135.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
2315 Thành phố Long Xuyên Phường Bình Đức Từ Sông Hậu - Kênh Cây Dong 135.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
2316 Thành phố Long Xuyên Phường Bình Đức Khu vực còn lại 80.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
2317 Thành phố Long Xuyên Phường Bình Đức Khu vực còn lại 108.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
2318 Thành phố Long Xuyên Phường Bình Đức Từ Sông Hậu - Kênh Cây Dong 158.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2319 Thành phố Long Xuyên Phường Bình Đức Khu vực còn lại 120.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2320 Thành phố Long Xuyên Phường Bình Khánh Giới hạn từ khu Sao Mai - KDC Bình Khánh 5 - rạch Tổng Hợi – Sông Hậu 135.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
2321 Thành phố Long Xuyên Phường Bình Khánh Giới hạn từ khu Sao Mai - KDC Bình Khánh 5 - rạch Tổng Hợi – Sông Hậu 135.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
2322 Thành phố Long Xuyên Phường Bình Khánh Rạch Tổng Hợi về phía Tây giáp Mỹ Khánh 80.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
2323 Thành phố Long Xuyên Phường Bình Khánh Rạch Tổng Hợi về phía Tây giáp Mỹ Khánh 80.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
2324 Thành phố Long Xuyên Phường Bình Khánh Khu vực còn lại 108.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
2325 Thành phố Long Xuyên Phường Bình Khánh Khu vực còn lại 108.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
2326 Thành phố Long Xuyên Phường Bình Khánh Nam giáp Phường Mỹ Bình và Phường Mỹ Hòa 158.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2327 Thành phố Long Xuyên Phường Bình Khánh Bắc giáp Phường Bình Đức 158.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2328 Thành phố Long Xuyên Phường Bình Khánh Đông giáp sông Hậu 158.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2329 Thành phố Long Xuyên Phường Bình Khánh Tây giáp rạch Thông Lưu và rạch Trà Ôn 158.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2330 Thành phố Long Xuyên Phường Bình Khánh Khu vực còn lại 120.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2331 Thành phố Long Xuyên Phường Mỹ Xuyên Toàn phường 135.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
2332 Thành phố Long Xuyên Phường Mỹ Xuyên Toàn phường 135.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
2333 Thành phố Long Xuyên Phường Mỹ Xuyên Toàn phường 158.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2334 Thành phố Long Xuyên Xã Mỹ Khánh Từ rạch Thông Lưu – Hết Đường tránh Long Xuyên 80.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
2335 Thành phố Long Xuyên Xã Mỹ Khánh Từ rạch Thông Lưu – Hết Đường tránh Long Xuyên 80.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
2336 Thành phố Long Xuyên Xã Mỹ Khánh Khu vực còn lại 60.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
2337 Thành phố Long Xuyên Xã Mỹ Khánh Khu vực còn lại 60.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
2338 Thành phố Long Xuyên Xã Mỹ Khánh Toàn xã 120.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2339 Thành phố Long Xuyên Xã Mỹ Hòa Hưng Đất trồng cây hàng năm toàn xã 70.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
2340 Thành phố Long Xuyên Xã Mỹ Hòa Hưng Đất trồng cây hàng năm toàn xã 70.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
2341 Thành phố Long Xuyên Xã Mỹ Hòa Hưng Đất có mặt nước nuôi trồng thủy sản toàn xã 108.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
2342 Thành phố Long Xuyên Xã Mỹ Hòa Hưng Đất có mặt nước nuôi trồng thủy sản toàn xã 108.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
2343 Thành phố Long Xuyên Xã Mỹ Hòa Hưng Toàn xã 120.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2344 Thành phố Long Xuyên Phường Mỹ Long Toàn phường 135.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
2345 Thành phố Long Xuyên Phường Mỹ Long Toàn phường 135.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
2346 Thành phố Long Xuyên Phường Mỹ Long Toàn phường 135.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2347 Thành phố Long Xuyên Phường Mỹ Bình Toàn phường 135.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
2348 Thành phố Long Xuyên Phường Mỹ Bình Toàn phường 135.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
2349 Thành phố Long Xuyên Phường Mỹ Bình Toàn phường 158.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2350 Thành phố Châu Đốc Chi Lăng - Đường loại 1 - Phường Châu Phú A Suốt đường 23.400.000 14.040.000 9.360.000 4.680.000 - Đất ở đô thị
2351 Thành phố Châu Đốc Bạch Đằng - Đường loại 1 - Phường Châu Phú A Suốt đường 23.400.000 14.040.000 9.360.000 4.680.000 - Đất ở đô thị
2352 Thành phố Châu Đốc Đống Đa - Đường loại 1 - Phường Châu Phú A Trần Hưng Đạo - Thủ Khoa Nghĩa 21.600.000 12.960.000 8.640.000 4.320.000 - Đất ở đô thị
2353 Thành phố Châu Đốc Sương Nguyệt Anh - Đường loại 1 - Phường Châu Phú A Trần Hưng Đạo - Phan Văn Vàng 21.600.000 12.960.000 8.640.000 4.320.000 - Đất ở đô thị
2354 Thành phố Châu Đốc Sương Nguyệt Anh - Đường loại 1 - Phường Châu Phú A Phan Văn Vàng - Thủ Khoa Nghĩa 16.200.000 9.720.000 6.480.000 3.240.000 - Đất ở đô thị
2355 Thành phố Châu Đốc Trần Hưng Đạo - Đường loại 1 - Phường Châu Phú A Nguyễn Văn Thoại - Sương Nguyệt Anh 21.600.000 12.960.000 8.640.000 4.320.000 - Đất ở đô thị
2356 Thành phố Châu Đốc Lê Công Thành - Đường loại 1 - Phường Châu Phú A Nguyễn Văn Thoại - Sương Nguyệt Anh 21.600.000 12.960.000 8.640.000 4.320.000 - Đất ở đô thị
2357 Thành phố Châu Đốc Phan Đình Phùng - Đường loại 1 - Phường Châu Phú A Nguyễn Văn Thoại - Sương Nguyệt Anh 21.600.000 12.960.000 8.640.000 4.320.000 - Đất ở đô thị
2358 Thành phố Châu Đốc Quang Trung - Đường loại 1 - Phường Châu Phú A Nguyễn Văn Thoại - Sương Nguyệt Anh 21.600.000 12.960.000 8.640.000 4.320.000 - Đất ở đô thị
2359 Thành phố Châu Đốc Phan Văn Vàng - Đường loại 1 - Phường Châu Phú A Nguyễn Văn Thoại - Sương Nguyệt Anh 21.600.000 12.960.000 8.640.000 4.320.000 - Đất ở đô thị
2360 Thành phố Châu Đốc Thủ Khoa Nghĩa - Đường loại 1 - Phường Châu Phú A Nguyễn Văn Thoại - Sương Nguyệt Anh 23.400.000 14.040.000 9.360.000 4.680.000 - Đất ở đô thị
2361 Thành phố Châu Đốc Nguyễn Hữu Cảnh - Đường loại 1 - Phường Châu Phú A Lê Công Thành - Thủ Khoa Huân 21.600.000 12.960.000 8.640.000 4.320.000 - Đất ở đô thị
2362 Thành phố Châu Đốc Nguyễn Văn Thoại - Đường loại 1 - Phường Châu Phú A Trần Hưng Đạo, Lê Lợi - Thủ Khoa Huân 23.400.000 14.040.000 9.360.000 4.680.000 - Đất ở đô thị
2363 Thành phố Châu Đốc Thủ Khoa Huân - Đường loại 2 - Phường Châu Phú A Nguyễn Văn Thoại - Sương Nguyệt Anh 9.100.000 5.460.000 3.640.000 1.820.000 - Đất ở đô thị
2364 Thành phố Châu Đốc Sương Nguyệt Anh - Đường loại 2 - Phường Châu Phú A Thủ Khoa Nghĩa - Cử Trị 10.800.000 6.480.000 4.320.000 2.160.000 - Đất ở đô thị
2365 Thành phố Châu Đốc Trần Hưng Đạo - Đường loại 2 - Phường Châu Phú A Sương Nguyệt Anh - Nguyễn Đình Chiểu 7.450.000 4.470.000 2.980.000 1.490.000 - Đất ở đô thị
2366 Thành phố Châu Đốc Thủ Khoa Nghĩa - Đường loại 2 - Phường Châu Phú A Sương Nguyệt Anh - Nguyễn Đình Chiểu 8.400.000 5.040.000 3.360.000 1.680.000 - Đất ở đô thị
2367 Thành phố Châu Đốc Nguyễn Đình Chiểu - Đường loại 2 - Phường Châu Phú A Suốt đường 7.450.000 4.470.000 2.980.000 1.490.000 - Đất ở đô thị
2368 Thành phố Châu Đốc Nguyễn Văn Thoại - Đường loại 2 - Phường Châu Phú A Thủ Khoa Huân - Ngã 4 Tân Lộ Kiều Lương, Hoàng Diệu 8.800.000 5.280.000 3.520.000 1.760.000 - Đất ở đô thị
2369 Thành phố Châu Đốc Tân Lộ Kiều Lương - Đường loại 2 - Phường Châu Phú A Ngã 4 Nguyễn Văn Thoại, Hoàng Diệu - ranh phường Châu Phú A, Núi Sam 8.800.000 5.280.000 3.520.000 1.760.000 - Đất ở đô thị
2370 Thành phố Châu Đốc KDC khóm 8 (cũ + mở rộng) - Đường loại 2 - Phường Châu Phú A Giáp Tân Lộ Kiều Lương 8.800.000 5.280.000 3.520.000 1.760.000 - Đất ở đô thị
2371 Thành phố Châu Đốc KDC Ngọc Hầu - Đường loại 2 - Phường Châu Phú A Giáp Tân Lộ Kiều Lương 8.800.000 5.280.000 3.520.000 1.760.000 - Đất ở đô thị
2372 Thành phố Châu Đốc Khu Biệt Thự Vườn - Đường loại 2 - Phường Châu Phú A Giáp Tân Lộ Kiều Lương 8.800.000 5.280.000 3.520.000 1.760.000 - Đất ở đô thị
2373 Thành phố Châu Đốc Trần Hưng Đạo - Đường loại 3 - Phường Châu Phú A Nguyễn Đình Chiểu - Louis Pasteur 4.200.000 2.520.000 1.680.000 840.000 - Đất ở đô thị
2374 Thành phố Châu Đốc Trần Quốc Toản - Đường loại 3 - Phường Châu Phú A Trần Hưng Đạo - cuối đường 4.200.000 2.520.000 1.680.000 840.000 - Đất ở đô thị
2375 Thành phố Châu Đốc Thủ Khoa Nghĩa - Đường loại 3 - Phường Châu Phú A Nguyễn Đình Chiểu - Louis Pasteur 5.400.000 3.240.000 2.160.000 1.080.000 - Đất ở đô thị
2376 Thành phố Châu Đốc Cử Trị - Đường loại 3 - Phường Châu Phú A Nguyễn Văn Thoại - Louis Pasteur 4.800.000 2.880.000 1.920.000 960.000 - Đất ở đô thị
2377 Thành phố Châu Đốc Doãn Uẩn - Đường loại 3 - Phường Châu Phú A Trần Hưng Đạo - Cử Trị 6.000.000 3.600.000 2.400.000 1.200.000 - Đất ở đô thị
2378 Thành phố Châu Đốc Khu dân cư Xí nghiệp rượu - Đường loại 3 - Phường Châu Phú A Đường số 4 4.200.000 2.520.000 1.680.000 840.000 - Đất ở đô thị
2379 Thành phố Châu Đốc Louis Pasteur - Đường loại 4 - Phường Châu Phú A Trần Hưng Đạo - Cử Trị 3.000.000 1.800.000 1.200.000 600.000 - Đất ở đô thị
2380 Thành phố Châu Đốc Khu dân cư Xí nghiệp rượu - Đường loại 4 - Phường Châu Phú A Các tuyến đường nội bộ còn lại 3.250.000 1.950.000 1.300.000 650.000 - Đất ở đô thị
2381 Thành phố Châu Đốc KDC khóm 8 (cũ + mở rộng) - Đường loại 4 - Phường Châu Phú A Các đường nội bộ còn lại 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất ở đô thị
2382 Thành phố Châu Đốc KDC Ngọc Hầu - Đường loại 4 - Phường Châu Phú A Các đường nội bộ còn lại 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất ở đô thị
2383 Thành phố Châu Đốc Khu Biệt Thự Vườn - Đường loại 4 - Phường Châu Phú A Các đường nội bộ còn lại 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất ở đô thị
2384 Thành phố Châu Đốc Trường đua - Đường loại 4 - Phường Châu Phú A Ngã 4 Nguyễn Văn Thoại, Hoàng Diệu - đường Louis Pasteur 2.400.000 1.440.000 960.000 480.000 - Đất ở đô thị
2385 Thành phố Châu Đốc Louis Pasteur - Đường loại 4 - Phường Châu Phú A Đường Trường đua - đường Cử Trị 2.300.000 1.380.000 920.000 460.000 - Đất ở đô thị
2386 Thành phố Châu Đốc Tỉnh lộ 955A - Đường loại 4 - Phường Châu Phú A Đường Trường Đua - ranh Phường Châu Phú A, Núi Sam 2.400.000 1.440.000 960.000 480.000 - Đất ở đô thị
2387 Thành phố Châu Đốc Đường đất kênh Vĩnh Tế - Đường loại 4 - Phường Châu Phú A Suốt đường 360.000 216.000 144.000 72.000 - Đất ở đô thị
2388 Thành phố Châu Đốc Các đoạn còn lại (tính 1 vị trí) - Đường loại 4 - Phường Châu Phú A Trên địa bàn phường 360.000 216.000 144.000 72.000 - Đất ở đô thị
2389 Thành phố Châu Đốc Nguyễn Văn Thoại - Đường loại 1 - Phường Châu Phú B Trần Hưng Đạo, Lê Lợi - Thủ Khoa Huân 23.400.000 14.040.000 9.360.000 4.680.000 - Đất ở đô thị
2390 Thành phố Châu Đốc Lê Lợi - Đường loại 1 - Phường Châu Phú B Suốt đường 18.000.000 10.800.000 7.200.000 3.600.000 - Đất ở đô thị
2391 Thành phố Châu Đốc Phan Văn Vàng - Đường loại 2 - Phường Châu Phú B Trưng Nữ Vương - Nguyễn Văn Thoại 11.700.000 7.020.000 4.680.000 2.340.000 - Đất ở đô thị
2392 Thành phố Châu Đốc Phan Đình Phùng - Đường loại 2 - Phường Châu Phú B Nguyễn Văn Thoại - Nguyễn Tri Phương 11.700.000 7.020.000 4.680.000 2.340.000 - Đất ở đô thị
2393 Thành phố Châu Đốc Trưng Nữ Vương - Đường loại 2 - Phường Châu Phú B Suốt đường 11.700.000 7.020.000 4.680.000 2.340.000 - Đất ở đô thị
2394 Thành phố Châu Đốc Quang Trung - Đường loại 2 - Phường Châu Phú B Trưng Nữ Vương - Nguyễn Văn Thoại 11.700.000 7.020.000 4.680.000 2.340.000 - Đất ở đô thị
2395 Thành phố Châu Đốc Thủ Khoa Huân - Đường loại 2 - Phường Châu Phú B Nguyễn Văn Thoại - Nguyễn Trường Tộ 10.600.000 6.360.000 4.240.000 2.120.000 - Đất ở đô thị
2396 Thành phố Châu Đốc Ngọc Hân Công Chúa - Đường loại 2 - Phường Châu Phú B Phan Đình Phùng - Phan Văn Vàng 9.100.000 5.460.000 3.640.000 1.820.000 - Đất ở đô thị
2397 Thành phố Châu Đốc Nguyễn Văn Thoại - Đường loại 2 - Phường Châu Phú B Thủ Khoa HuânđếnNgã 4 Tân Lộ Kiều Lương, Hoàng Diệu 8.800.000 5.280.000 3.520.000 1.760.000 - Đất ở đô thị
2398 Thành phố Châu Đốc Tân Lộ Kiều Lương - Đường loại 2 - Phường Châu Phú B Ngã 4 Nguyễn Văn Thoại, Hoàng Diệu - ranh phường Châu Phú B, Núi Sam 8.800.000 5.280.000 3.520.000 1.760.000 - Đất ở đô thị
2399 Thành phố Châu Đốc Trương Định - Đường loại 3 - Phường Châu Phú B Suốt đường 5.200.000 3.120.000 2.080.000 1.040.000 - Đất ở đô thị
2400 Thành phố Châu Đốc Thủ Khoa Huân - Đường loại 3 - Phường Châu Phú B Nguyễn Trường Tộ - Nguyễn Tri Phương 4.600.000 2.760.000 1.840.000 920.000 - Đất ở đô thị

Bảng Giá Đất Phường Bình Đức, Thành phố Long Xuyên, An Giang: Đoạn Từ Sông Hậu Đến Kênh Cây Dong

Bảng giá đất tại Phường Bình Đức, Thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang cho loại đất trồng cây hàng năm đã được cập nhật theo Quyết định số 70/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh An Giang. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho từng đoạn đường, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đánh giá giá trị bất động sản và đưa ra quyết định hợp lý.

Vị trí 1: 135.000 VNĐ/m²

Mức giá tại vị trí 1 là 135.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cho loại đất trồng cây hàng năm tại đoạn từ Sông Hậu đến Kênh Cây Dong. Giá này phản ánh giá trị đất trồng cây hàng năm ở khu vực này, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn rõ hơn về giá trị bất động sản và tiềm năng phát triển của khu vực.

Bảng giá đất theo văn bản số 70/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất trồng cây hàng năm tại Phường Bình Đức, Thành phố Long Xuyên. Việc nắm rõ mức giá tại các đoạn đường sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Thành Phố Long Xuyên, An Giang: Phường Bình Khánh

Bảng giá đất của Thành phố Long Xuyên, An Giang cho Phường Bình Khánh, loại đất trồng cây hàng năm, đã được cập nhật theo Quyết định số 70/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh An Giang. Bảng giá này đưa ra mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong đoạn đường từ khu Sao Mai - KDC Bình Khánh 5 - rạch Tổng Hợi – Sông Hậu, phản ánh giá trị bất động sản và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 135.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường từ khu Sao Mai - KDC Bình Khánh 5 - rạch Tổng Hợi – Sông Hậu có mức giá là 135.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho loại đất trồng cây hàng năm tại khu vực này, phản ánh giá trị đất theo các yếu tố như vị trí, điều kiện môi trường và khả năng sử dụng.

Bảng giá đất theo văn bản số 70/2019/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại Phường Bình Khánh, Thành phố Long Xuyên. Việc nắm rõ giá trị sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị trong khu vực.


Bảng Giá Đất Thành Phố Long Xuyên, An Giang: Phường Mỹ Xuyên

Bảng giá đất của Thành phố Long Xuyên, An Giang cho Phường Mỹ Xuyên, loại đất trồng cây hàng năm, đoạn từ Toàn phường, đã được cập nhật theo Quyết định số 70/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh An Giang. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho vị trí cụ thể của đoạn đường, giúp người dân và nhà đầu tư hiểu rõ hơn về giá trị đất nông nghiệp trong khu vực.

Vị trí 1: 135.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 tại Phường Mỹ Xuyên, đoạn từ Toàn phường, có mức giá là 135.000 VNĐ/m². Đây là mức giá duy nhất được áp dụng cho loại đất trồng cây hàng năm trong đoạn đường này. Mức giá này phản ánh giá trị của đất trồng cây hàng năm trong khu vực, hỗ trợ việc định hướng đầu tư và sử dụng đất.

Bảng giá đất theo văn bản số 70/2019/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức xác định giá trị đất trồng cây hàng năm tại Phường Mỹ Xuyên, Thành phố Long Xuyên. Việc nắm rõ mức giá này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc sử dụng đất, đồng thời phản ánh giá trị đất nông nghiệp trong khu vực.


Bảng Giá Đất Thành phố Long Xuyên, An Giang: Xã Mỹ Hòa Hưng - Đất Trồng Cây Hàng Năm

Bảng giá đất của Thành phố Long Xuyên, An Giang cho khu vực Xã Mỹ Hòa Hưng, loại đất trồng cây hàng năm, đã được cập nhật theo Quyết định số 70/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh An Giang. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho loại đất trồng cây hàng năm trên toàn xã, phản ánh giá trị bất động sản và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định sử dụng đất.

Vị trí 1: 70.000 VNĐ/m²

Mức giá cho loại đất trồng cây hàng năm tại Xã Mỹ Hòa Hưng là 70.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho toàn bộ đất trồng cây hàng năm trong xã, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về giá trị đất trong khu vực này.

Bảng giá đất theo văn bản số 70/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất trồng cây hàng năm tại Xã Mỹ Hòa Hưng, Thành phố Long Xuyên. Việc nắm rõ giá trị này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc sử dụng đất đai, đồng thời phản ánh giá trị đất trong khu vực.


Bảng Giá Đất Phường Mỹ Long, Thành phố Long Xuyên, An Giang: Đoạn Từ Toàn Phường

Bảng giá đất của Phường Mỹ Long, Thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang cho loại đất trồng cây hàng năm đã được cập nhật theo Quyết định số 70/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh An Giang. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho toàn bộ phường, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất đai và hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư.

Vị trí 1: 135.000 VNĐ/m²

Mức giá tại vị trí 1 là 135.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho loại đất trồng cây hàng năm tại toàn bộ phường Mỹ Long. Giá này phản ánh giá trị của đất trong khu vực và là thông tin quan trọng cho người mua và nhà đầu tư đang tìm kiếm đất trồng cây hàng năm tại Phường Mỹ Long.

Bảng giá đất theo văn bản số 70/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất trồng cây hàng năm tại Phường Mỹ Long, Thành phố Long Xuyên. Việc nắm rõ mức giá sẽ hỗ trợ trong việc quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời giúp đánh giá chính xác giá trị bất động sản trong khu vực.