STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thành phố Long Xuyên | Phường Mỹ Bình | Toàn phường | 135.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
2 | Thành phố Long Xuyên | Phường Mỹ Bình | Toàn phường | 135.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
3 | Thành phố Long Xuyên | Phường Mỹ Bình | Toàn phường | 158.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
Bảng Giá Đất Thành Phố Long Xuyên, An Giang: Phường Mỹ Bình
Bảng giá đất của Thành phố Long Xuyên, An Giang cho Phường Mỹ Bình, loại đất trồng cây hàng năm, đã được cập nhật theo Quyết định số 70/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh An Giang. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất trong toàn phường, giúp người dân và nhà đầu tư hiểu rõ hơn về mức giá và tiềm năng của khu vực.
Vị trí 1: 135.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên toàn phường Mỹ Bình có mức giá 135.000 VNĐ/m² cho loại đất trồng cây hàng năm. Mức giá này phản ánh giá trị đất dựa trên các yếu tố như vị trí địa lý, điều kiện môi trường, và khả năng sử dụng của đất. Đây là mức giá áp dụng chung cho toàn bộ khu vực trong phường Mỹ Bình.
Bảng giá đất theo văn bản số 70/2019/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại Phường Mỹ Bình, Thành phố Long Xuyên. Việc nắm rõ giá trị này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị trong khu vực.