Bảng giá đất An Giang

Giá đất cao nhất tại An Giang là: 54.000.000
Giá đất thấp nhất tại An Giang là: 15.000
Giá đất trung bình tại An Giang là: 1.457.359
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 70/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh An Giang được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 18/2022/QĐ-UBND ngày 04/5/2022 của UBND tỉnh An Giang
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1801 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Trịnh Hoài Đức 1.800.000 1.080.000 720.000 360.000 - Đất SX-KD đô thị
1802 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Lê Quang Định 1.800.000 1.080.000 720.000 360.000 - Đất SX-KD đô thị
1803 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Nguyễn Nhạc 1.800.000 1.080.000 720.000 360.000 - Đất SX-KD đô thị
1804 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Phan Kế Bình 1.800.000 1.080.000 720.000 360.000 - Đất SX-KD đô thị
1805 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Hồ Biểu Chánh 1.800.000 1.080.000 720.000 360.000 - Đất SX-KD đô thị
1806 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Cường Để 1.800.000 1.080.000 720.000 360.000 - Đất SX-KD đô thị
1807 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Các đường còn lại 1.800.000 1.080.000 720.000 360.000 - Đất SX-KD đô thị
1808 Thành phố Long Xuyên Đường Trà Ôn - CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Cầu Trà Ôn - Cầu Sáu Hành 1.800.000 1.080.000 720.000 360.000 - Đất SX-KD đô thị
1809 Thành phố Long Xuyên Đường Trà Ôn - CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Cầu Sáu Hành - Ban Trị sự 1.440.000 864.000 576.000 288.000 - Đất SX-KD đô thị
1810 Thành phố Long Xuyên Đường Trà Ôn - CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Ban Trị sự - Cuối đường 1.080.000 648.000 432.000 216.000 - Đất SX-KD đô thị
1811 Thành phố Long Xuyên Đường Dự Định - CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Tôn Thất Thuyết - Trương Định (sau Thánh thất Cao Đài) 1.560.000 936.000 624.000 312.000 - Đất SX-KD đô thị
1812 Thành phố Long Xuyên Đường Dự Định - CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Các đường dự định còn lại 1.560.000 936.000 624.000 312.000 - Đất SX-KD đô thị
1813 Thành phố Long Xuyên Đường Dự Định - CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Đường cặp Trung tâm Quan trắc và Kỹ thuật TNMT 1.440.000 864.000 576.000 288.000 - Đất SX-KD đô thị
1814 Thành phố Long Xuyên Đường Thông Lưu - Tổng Hợi - CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Bờ hướng đông khu vực đô thị 1.080.000 648.000 432.000 216.000 - Đất SX-KD đô thị
1815 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Lạc Long Quân 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất SX-KD đô thị
1816 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Lý Bôn 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất SX-KD đô thị
1817 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Triệu Thị Trinh 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất SX-KD đô thị
1818 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Mai Hắc Đế 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất SX-KD đô thị
1819 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Thục Phán 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất SX-KD đô thị
1820 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Sư Vạn Hạnh 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất SX-KD đô thị
1821 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Lê Hoàn 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất SX-KD đô thị
1822 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Lý Đạo Thành 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất SX-KD đô thị
1823 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Lê Phụng Hiểu 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất SX-KD đô thị
1824 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Đinh Công Trứ 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất SX-KD đô thị
1825 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Lý Phật Mã 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất SX-KD đô thị
1826 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Lý Công Uẩn 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất SX-KD đô thị
1827 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Âu Cơ 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất SX-KD đô thị
1828 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Ỷ Lan 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất SX-KD đô thị
1829 Thành phố Long Xuyên Võ Văn Hoài - CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Cầu Nguyễn Trung Trực - Cầu Tôn Đức Thắng 2.160.000 1.296.000 864.000 432.000 - Đất SX-KD đô thị
1830 Thành phố Long Xuyên Võ Văn Hoài - CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Cầu Tôn Đức Thắng - cầu Thông Lưu 1.620.000 972.000 648.000 324.000 - Đất SX-KD đô thị
1831 Thành phố Long Xuyên Khu dân cư Sao Mai (Khu biệt thự còn một số chưa có tên đường) - CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh 2.160.000 1.296.000 864.000 432.000 - Đất SX-KD đô thị
1832 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Nguyễn Khuyến 1.800.000 1.080.000 720.000 360.000 - Đất SX-KD đô thị
1833 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Tú Xương 1.800.000 1.080.000 720.000 360.000 - Đất SX-KD đô thị
1834 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Trần Cao Vân 1.800.000 1.080.000 720.000 360.000 - Đất SX-KD đô thị
1835 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Thiên Hộ Dương 1.800.000 1.080.000 720.000 360.000 - Đất SX-KD đô thị
1836 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Phạm Thế Hiển 1.800.000 1.080.000 720.000 360.000 - Đất SX-KD đô thị
1837 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Nguyễn Thái Bình 1.800.000 1.080.000 720.000 360.000 - Đất SX-KD đô thị
1838 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Lê Thị Hồng Gấm 1.800.000 1.080.000 720.000 360.000 - Đất SX-KD đô thị
1839 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Quách Thị Trang 1.800.000 1.080.000 720.000 360.000 - Đất SX-KD đô thị
1840 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Nguyễn Địa Lô 1.800.000 1.080.000 720.000 360.000 - Đất SX-KD đô thị
1841 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Lê Ngã 1.800.000 1.080.000 720.000 360.000 - Đất SX-KD đô thị
1842 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Dã Tượng 1.560.000 936.000 624.000 312.000 - Đất SX-KD đô thị
1843 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Nguyễn Cảnh Dị 1.560.000 936.000 624.000 312.000 - Đất SX-KD đô thị
1844 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Nguyễn Chích 180.000 180.000 180.000 180.000 - Đất SX-KD đô thị
1845 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Nguyễn Cảnh Dị 1.260.000 756.000 504.000 252.000 - Đất SX-KD đô thị
1846 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Võ Trường Toản 2.340.000 1.404.000 936.000 468.000 - Đất SX-KD đô thị
1847 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Nguyễn Thiện Thuật 2.160.000 1.296.000 864.000 432.000 - Đất SX-KD đô thị
1848 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Nguyễn Tri Phương 2.160.000 1.296.000 864.000 432.000 - Đất SX-KD đô thị
1849 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Huỳnh Thúc Kháng 2.160.000 1.296.000 864.000 432.000 - Đất SX-KD đô thị
1850 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Đinh Công Tráng 2.160.000 1.296.000 864.000 432.000 - Đất SX-KD đô thị
1851 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Cao Thắng 2.160.000 1.296.000 864.000 432.000 - Đất SX-KD đô thị
1852 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Thái Phiên 2.160.000 1.296.000 864.000 432.000 - Đất SX-KD đô thị
1853 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Đốc Binh Kiều 2.160.000 1.296.000 864.000 432.000 - Đất SX-KD đô thị
1854 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Nguyễn An Ninh 2.160.000 1.296.000 864.000 432.000 - Đất SX-KD đô thị
1855 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Đội Cấn 2.160.000 1.296.000 864.000 432.000 - Đất SX-KD đô thị
1856 Thành phố Long Xuyên Phan Văn Trị - CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Nguyễn Khắc Nhu - Thiên Hộ Dương 2.160.000 1.296.000 864.000 432.000 - Đất SX-KD đô thị
1857 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Lương Văn Can 2.160.000 1.296.000 864.000 432.000 - Đất SX-KD đô thị
1858 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Phó Đức Chính 2.160.000 1.296.000 864.000 432.000 - Đất SX-KD đô thị
1859 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Nguyễn Khắc Nhu 2.160.000 1.296.000 864.000 432.000 - Đất SX-KD đô thị
1860 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Tống Duy Tân 2.160.000 1.296.000 864.000 432.000 - Đất SX-KD đô thị
1861 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Trương Định 2.160.000 1.296.000 864.000 432.000 - Đất SX-KD đô thị
1862 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Nguyễn Thượng Hiền 2.160.000 1.296.000 864.000 432.000 - Đất SX-KD đô thị
1863 Thành phố Long Xuyên Khu dân cư Sao Mai Bình Khánh 5 - CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Các đường còn lại 2.880.000 1.728.000 1.152.000 576.000 - Đất SX-KD đô thị
1864 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Nguyễn Thanh Sơn 2.640.000 1.584.000 1.056.000 528.000 - Đất SX-KD đô thị
1865 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Ngô Lợi 2.640.000 1.584.000 1.056.000 528.000 - Đất SX-KD đô thị
1866 Thành phố Long Xuyên Phan Bội Châu - CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Đoạn còn lại 1.980.000 1.188.000 792.000 396.000 - Đất SX-KD đô thị
1867 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Các đường còn lại trong KDC Sao Mai 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất SX-KD đô thị
1868 Thành phố Long Xuyên Hẻm tổ 21, 23 - CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Khóm Bình Thới 3 1.440.000 864.000 576.000 288.000 - Đất SX-KD đô thị
1869 Thành phố Long Xuyên Đường cặp Sở Tài nguyên và Môi trường - Đường loại 3 - Phường Bình Khánh Suốt đường 3.120.000 1.872.000 1.248.000 624.000 - Đất SX-KD đô thị
1870 Thành phố Long Xuyên Hẻm cặp Trung tâm Quan trắc và Kỹ thuật Tài nguyên môi trường - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh 1.200.000 720.000 480.000 240.000 - Đất SX-KD đô thị
1871 Thành phố Long Xuyên Đường Mai Xuân Thưởng - CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh 1.080.000 648.000 432.000 216.000 - Đất SX-KD đô thị
1872 Thành phố Long Xuyên Đường bê tông - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Đường Âu Cơ (nối dài) - Đường Mai Xuân Thưởng 720.000 432.000 288.000 180.000 - Đất SX-KD đô thị
1873 Thành phố Long Xuyên Đường cặp Rạch Sâu - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Phan Bội Châu - Đường cặp Sở Tài nguyên và Môi trường 1.560.000 936.000 624.000 312.000 - Đất SX-KD đô thị
1874 Thành phố Long Xuyên Đường cặp Rạch Sâu - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Phan Bội Châu - Hết đường Bê tông 1.560.000 936.000 624.000 312.000 - Đất SX-KD đô thị
1875 Thành phố Long Xuyên KDC Tỉnh Đội (Sau cây xăng Hòa Bình) - CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5- Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Các đường trong KDC 2.880.000 1.728.000 1.152.000 576.000 - Đất SX-KD đô thị
1876 Thành phố Long Xuyên KDC TỔNG HỢI - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Phạm Phú Thứ 720.000 432.000 288.000 180.000 - Đất SX-KD đô thị
1877 Thành phố Long Xuyên KDC TỔNG HỢI - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Dương Khuê 720.000 432.000 288.000 180.000 - Đất SX-KD đô thị
1878 Thành phố Long Xuyên KDC TỔNG HỢI - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Phạm Đình Hổ 720.000 432.000 288.000 180.000 - Đất SX-KD đô thị
1879 Thành phố Long Xuyên KDC TỔNG HỢI - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Nguyễn Siêu 720.000 432.000 288.000 180.000 - Đất SX-KD đô thị
1880 Thành phố Long Xuyên KDC TỔNG HỢI - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Phạm Đình Toái 720.000 432.000 288.000 180.000 - Đất SX-KD đô thị
1881 Thành phố Long Xuyên KDC TỔNG HỢI - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Bà Huyện Thanh Quan 720.000 432.000 288.000 180.000 - Đất SX-KD đô thị
1882 Thành phố Long Xuyên Các đường còn lại trên địa bàn Khóm Bình Khánh 4 - KDC TỔNG HỢI - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Cặp Rạch Ngã Cái, Rạch Hai Chơn, Kênh Cây Dong, Mương Trâu, Mương Tường, Xẻo Sao, Bổn Sầm 420.000 252.000 180.000 180.000 - Đất SX-KD đô thị
1883 Thành phố Long Xuyên Đường Thông Lưu - Tổng Hợi - KDC TỔNG HỢI - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Cầu rạch Dứa - Rạch Trà Ôn 840.000 504.000 336.000 180.000 - Đất SX-KD đô thị
1884 Thành phố Long Xuyên Đường Nhánh Lê Hoàn - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Các đường chưa có tên 2.100.000 1.260.000 840.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
1885 Thành phố Long Xuyên Đường Âu Cơ (nối dài) - KDC TỔNG HỢI - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Nguyễn Trường Tộ - Lạc Long Quân 2.400.000 1.440.000 960.000 480.000 - Đất SX-KD đô thị
1886 Thành phố Long Xuyên Đường tổ 12-25 - KDC TỔNG HỢI - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Suốt đường 1.500.000 900.000 600.000 300.000 - Đất SX-KD đô thị
1887 Thành phố Long Xuyên Đường Mương 25 - KDC TỔNG HỢI - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Suốt đường 1.200.000 720.000 480.000 240.000 - Đất SX-KD đô thị
1888 Thành phố Long Xuyên Đường trên mương tổ 29 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Trần Hưng Đạo - Ngô Lợi 2.640.000 1.584.000 1.056.000 528.000 - Đất SX-KD đô thị
1889 Thành phố Long Xuyên Đường nối Quản Cơ Thành và Nguyễn Thanh Sơn (Đường vào VP Khóm Bình Thới 3) - CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh 2.160.000 1.296.000 864.000 432.000 - Đất SX-KD đô thị
1890 Thành phố Long Xuyên Trần Hưng Đạo - Đường loại 1 - Phường Mỹ Quý Suốt đường 10.800.000 6.480.000 4.320.000 2.160.000 - Đất SX-KD đô thị
1891 Thành phố Long Xuyên Phạm Cự Lượng - Đường loại 1 - Phường Mỹ Quý Trần Hưng Đạo - Ung Văn Khiêm 7.200.000 4.320.000 2.880.000 1.440.000 - Đất SX-KD đô thị
1892 Thành phố Long Xuyên Phạm Cự Lượng - Đường loại 1 - Phường Mỹ Quý Đoạn còn lại 7.200.000 4.320.000 2.880.000 1.440.000 - Đất SX-KD đô thị
1893 Thành phố Long Xuyên Hồ Nguyên Trừng - Đường loại 2 - Phường Mỹ Quý Hồ Quý Ly - Trụ sở UBND phường 5.760.000 3.456.000 2.304.000 1.152.000 - Đất SX-KD đô thị
1894 Thành phố Long Xuyên Đinh Lễ - Đường loại 2 - Phường Mỹ Quý Đào Duy Từ - Hồ Quý Ly 5.760.000 3.456.000 2.304.000 1.152.000 - Đất SX-KD đô thị
1895 Thành phố Long Xuyên Đào Duy Từ - Đường loại 2 - Phường Mỹ Quý Hồ Nguyên Trừng - Lê Chân 5.760.000 3.456.000 2.304.000 1.152.000 - Đất SX-KD đô thị
1896 Thành phố Long Xuyên Hồ Quý Ly - Đường loại 2 - Phường Mỹ Quý Phạm Cự Lượng - Lê Chân 5.760.000 3.456.000 2.304.000 1.152.000 - Đất SX-KD đô thị
1897 Thành phố Long Xuyên Đinh Liệt - Đường loại 2 - Phường Mỹ Quý Suốt đường 5.760.000 3.456.000 2.304.000 1.152.000 - Đất SX-KD đô thị
1898 Thành phố Long Xuyên Đặng Trần Côn - Đường loại 2 - Phường Mỹ Quý Phạm Cự Lượng - Hồ Nguyên Trừng 5.760.000 3.456.000 2.304.000 1.152.000 - Đất SX-KD đô thị
1899 Thành phố Long Xuyên Châu Mạnh Trinh - Đường loại 2 - Phường Mỹ Quý Suốt đường 4.320.000 2.592.000 1.728.000 864.000 - Đất SX-KD đô thị
1900 Thành phố Long Xuyên Đỗ Nhuận - Đường loại 2 - Phường Mỹ Quý Suốt đường 4.320.000 2.592.000 1.728.000 864.000 - Đất SX-KD đô thị