12101 |
Huyện An Phú |
Đường ven sông - ĐƯỜNG LOẠI 3 - THỊ TRẤN ĐA PHƯỚC |
Từ Cầu Cồn Tiên - đến Miếu Nhị Vương
|
280.000
|
168.000
|
112.000
|
56.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
12102 |
Huyện An Phú |
Đường ven sông - ĐƯỜNG LOẠI 3 - THỊ TRẤN ĐA PHƯỚC |
Từ Miếu Nhị Vương - đến Kênh Xã Đội
|
210.000
|
126.000
|
84.000
|
42.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
12103 |
Huyện An Phú |
Đường lộ cặp Sông Hậu - ĐƯỜNG LOẠI 3 - THỊ TRẤN ĐA PHƯỚC |
Phà Cồn Tiên cũ
|
210.000
|
126.000
|
84.000
|
42.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
12104 |
Huyện An Phú |
Đường nối Quốc lộ 91C - Đường Tỉnh 957 - ĐƯỜNG LOẠI 3 - THỊ TRẤN ĐA PHƯỚC |
|
210.000
|
126.000
|
84.000
|
42.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
12105 |
Huyện An Phú |
Khu dân cư Ấp Hà Bao I - ĐƯỜNG LOẠI 3 - THỊ TRẤN ĐA PHƯỚC |
|
210.000
|
126.000
|
84.000
|
42.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
12106 |
Huyện An Phú |
Tuyến dân cư Cồn Tiên cặp Kênh Xã Đội - ĐƯỜNG LOẠI 3 - THỊ TRẤN ĐA PHƯỚC |
|
175.000
|
105.000
|
70.000
|
35.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
12107 |
Huyện An Phú |
Tuyến dân cư cặp Đường tỉnh 957 - ĐƯỜNG LOẠI 3 - THỊ TRẤN ĐA PHƯỚC |
Các đường tiếp giáp Đường tỉnh 957
|
525.000
|
315.000
|
210.000
|
105.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
12108 |
Huyện An Phú |
Tuyến dân cư cặp Đường tỉnh 957 - ĐƯỜNG LOẠI 3 - THỊ TRẤN ĐA PHƯỚC |
Các đường còn lại
|
126.000
|
75.600
|
50.400
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
12109 |
Huyện An Phú |
Các đường còn lại (chỉ xác định một vị trí) - ĐƯỜNG LOẠI 3 - THỊ TRẤN ĐA PHƯỚC |
|
77.000
|
46.200
|
40.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
12110 |
Huyện An Phú |
Đường Bạch Đằng - Đường loại 1 - Thị trấn An Phú |
Ngã 3 mũi Tàu - Đến cầu Kênh Thầy Ban
|
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
12111 |
Huyện An Phú |
Đường Bạch Đằng - Đường loại 1 - Thị trấn An Phú |
Ngã 3 Mũi Tàu - Đến Công an huyện An Phú
|
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
12112 |
Huyện An Phú |
Thoại Ngọc Hầu - Đường loại 1 - Thị trấn An Phú |
Ngã 3 mũi Tàu - Đến ngã 4 Nguyễn Trãi
|
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
12113 |
Huyện An Phú |
Thoại Ngọc Hầu - Đường loại 1 - Thị trấn An Phú |
Ngã 4 Nguyễn Trãi - Đến cuối Thoại Ngọc Hầu
|
1.440.000
|
864.000
|
576.000
|
288.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
12114 |
Huyện An Phú |
Nguyễn Hữu Cảnh - Đường loại 1 - Thị trấn An Phú |
Bạch Đằng - Đến cuối TT. Thương mại
|
1.680.000
|
1.008.000
|
672.000
|
336.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
12115 |
Huyện An Phú |
Nguyễn Hữu Cảnh - Đường loại 1 - Thị trấn An Phú |
Cuối Trung Tâm Thương Mại - Đến ranh thị trấn An Phú, Vĩnh Hội Đông
|
1.440.000
|
864.000
|
576.000
|
288.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
12116 |
Huyện An Phú |
Lê Thánh Tôn - Đường loại 1 - Thị trấn An Phú |
Bạch Đằng - Đến Hai Bà Trưng
|
1.440.000
|
864.000
|
576.000
|
288.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
12117 |
Huyện An Phú |
Nguyễn Trãi - Đường loại 1 - Thị trấn An Phú |
Bạch Đằng - Đến Hai Bà Trưng
|
1.080.000
|
648.000
|
432.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
12118 |
Huyện An Phú |
Hai Bà Trưng - Đường loại 1 - Thị trấn An Phú |
Nguyễn Hữu Cảnh - Đến Nguyễn Trãi
|
1.080.000
|
648.000
|
432.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
12119 |
Huyện An Phú |
Ngô Gia Tự - Đường loại 1 - Thị trấn An Phú |
Nguyễn Hữu Cảnh - Yết Kiêu
|
2.400.000
|
1.440.000
|
960.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
12120 |
Huyện An Phú |
Trần Phú - Đường loại 1 - Thị trấn An Phú |
Nguyễn Hữu Cảnh - Yết Kiêu
|
2.400.000
|
1.440.000
|
960.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
12121 |
Huyện An Phú |
Võ Văn Tần - Đường loại 1 - Thị trấn An Phú |
Tôn Đức Thắng - Hoàng Văn Thụ; - đến cuối đường
|
1.680.000
|
1.008.000
|
672.000
|
336.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
12122 |
Huyện An Phú |
Tôn Đức Thắng - Đường loại 1 - Thị trấn An Phú |
Nguyễn Hữu Cảnh - Nguyễn Văn Cừ
|
1.740.000
|
1.044.000
|
696.000
|
348.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
12123 |
Huyện An Phú |
Đường số 3, số 4 - KHU TRUNG TÂM THƯƠNG MẠI - Đường loại 1 - Thị trấn An Phú |
Đường Nguyễn Hữu Cảnh - Đến đường số 16
|
2.400.000
|
1.440.000
|
960.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
12124 |
Huyện An Phú |
Đường số 12 - KHU TRUNG TÂM THƯƠNG MẠI - Đường loại 1 - Thị trấn An Phú |
|
1.680.000
|
1.008.000
|
672.000
|
336.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
12125 |
Huyện An Phú |
Đường số 1 TTTM–đường số 6 KCD Thầy Ban - KHU TRUNG TÂM THƯƠNG MẠI - Đường loại 1 - Thị trấn An Phú |
Từ đầu đường Nguyễn Hữu Cảnh - Đến Cầu treo
|
1.440.000
|
864.000
|
576.000
|
288.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
12126 |
Huyện An Phú |
Đường Bạch Đằng - Đường loại 2 - Thị trấn An Phú |
Công an huyện An Phú - Đến Trường THPT
|
900.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
12127 |
Huyện An Phú |
Đường Bạch Đằng - Đường loại 2 - Thị trấn An Phú |
Trường THPT - Đến Ngã ba Cột dây thép
|
720.000
|
432.000
|
288.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
12128 |
Huyện An Phú |
Đường Bạch Đằng - Đường loại 2 - Thị trấn An Phú |
Cầu Kênh Thầy Ban - Đến ranh Phước Hưng
|
900.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
12129 |
Huyện An Phú |
Đường Bắc kênh mới - Đường loại 2 - Thị trấn An Phú |
Cầu Kênh Thầy Ban - Đến Giáp ranh Phú Hội
|
900.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
12130 |
Huyện An Phú |
KHU TRUNG TÂM THƯƠNG MẠI - Đường loại 2 - Thị trấn An Phú |
Khu vực còn lại (Các đường còn lại khu TT thương mại)
|
1.380.000
|
828.000
|
552.000
|
276.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
12131 |
Huyện An Phú |
KHU TRUNG TÂM THƯƠNG MẠI - Đường loại 2 - Thị trấn An Phú |
Đường nối vào khu dân cư chợ An Phú
|
1.380.000
|
828.000
|
552.000
|
276.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
12132 |
Huyện An Phú |
KHU TRUNG TÂM THƯƠNG MẠI - Đường loại 2 - Thị trấn An Phú |
Khu dân cư (Hai bên đường nối vào chợ An Phú)
|
1.380.000
|
828.000
|
552.000
|
276.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
12133 |
Huyện An Phú |
Khu dân cư Thầy Ban - Đường loại 2 - Thị trấn An Phú |
Đường số 8
|
1.080.000
|
648.000
|
432.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
12134 |
Huyện An Phú |
Khu dân cư Thầy Ban - Đường loại 2 - Thị trấn An Phú |
Đường số 9, 12, Các đường còn lại của KDC
|
960.000
|
576.000
|
384.000
|
192.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
12135 |
Huyện An Phú |
Đường vào Huyện đội - Đường loại 2 - Thị trấn An Phú |
Đường Thoại Ngọc Hầu - Đến cuối đường
|
720.000
|
432.000
|
288.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
12136 |
Huyện An Phú |
Tôn Thất Tùng - Đường loại 2 - Thị trấn An Phú |
Cầu kênh Thầy Ban - ranh Phú Hội
|
900.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
12137 |
Huyện An Phú |
Nguyễn Viết Xuân - Đường loại 2 - Thị trấn An Phú |
Yết Kiêu - Lê Đức Thọ
|
1.650.000
|
990.000
|
660.000
|
330.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
12138 |
Huyện An Phú |
Hoàng Văn Thụ - Đường loại 2 - Thị trấn An Phú |
Yết Kiêu - Lê Đức Thọ
|
1.650.000
|
990.000
|
660.000
|
330.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
12139 |
Huyện An Phú |
Lý Tự Trọng - Đường loại 2 - Thị trấn An Phú |
Yết Kiêu - Huỳnh Thúc Kháng
|
1.650.000
|
990.000
|
660.000
|
330.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
12140 |
Huyện An Phú |
Lê Đức Thọ - Đường loại 2 - Thị trấn An Phú |
Tôn Đức Thắng - Hoàng Văn Thụ
|
1.650.000
|
990.000
|
660.000
|
330.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
12141 |
Huyện An Phú |
Huỳnh Thúc Kháng - Đường loại 2 - Thị trấn An Phú |
Bạch Đằng - Hoàng Văn Thụ
|
1.650.000
|
990.000
|
660.000
|
330.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
12142 |
Huyện An Phú |
Trần Đại Nghĩa - Đường loại 2 - Thị trấn An Phú |
Trần Phú - Lý Tự Trọng; đến cuối đường
|
1.650.000
|
990.000
|
660.000
|
330.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
12143 |
Huyện An Phú |
Yết Kiêu - Đường loại 2 - Thị trấn An Phú |
Lý Tự Trọng - Nguyễn Viết Xuân
|
1.650.000
|
990.000
|
660.000
|
330.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
12144 |
Huyện An Phú |
Đường số 6 - Đường loại 2 - Thị trấn An Phú |
Yết Kiêu - Trần Đại Nghĩa
|
1.650.000
|
990.000
|
660.000
|
330.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
12145 |
Huyện An Phú |
Đường số 6 - Đường loại 2 - Thị trấn An Phú |
Võ Văn Tần - Lê Đức Thọ
|
1.650.000
|
990.000
|
660.000
|
330.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
12146 |
Huyện An Phú |
Đường số 10 - Đường loại 2 - Thị trấn An Phú |
Nguyễn Viết Xuân - Ngô Gia Tự
|
1.650.000
|
990.000
|
660.000
|
330.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
12147 |
Huyện An Phú |
Đường số 11 - Đường loại 2 - Thị trấn An Phú |
Nguyễn Viết Xuân - Ngô Gia Tự
|
1.650.000
|
990.000
|
660.000
|
330.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
12148 |
Huyện An Phú |
Đường số 13 - Đường loại 2 - Thị trấn An Phú |
Nguyễn Viết Xuân - Ngô Gia Tự
|
1.650.000
|
990.000
|
660.000
|
330.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
12149 |
Huyện An Phú |
Đường số 17 - Đường loại 2 - Thị trấn An Phú |
Suốt đường
|
1.650.000
|
990.000
|
660.000
|
330.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
12150 |
Huyện An Phú |
Đường nối vào khu dân cư chợ An Phú - Đường loại 2 - Thị trấn An Phú |
Suốt đường
|
1.650.000
|
990.000
|
660.000
|
330.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
12151 |
Huyện An Phú |
Khu dân cư - Đường loại 2 - Thị trấn An Phú |
Hai bên đường nối vào chợ An Phú
|
1.650.000
|
990.000
|
660.000
|
330.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
12152 |
Huyện An Phú |
Lê Thị Hồng Gấm - Đường loại 2 - Thị trấn An Phú |
Nguyễn Hữu Cảnh - Nguyễn Văn Cừ
|
1.170.000
|
702.000
|
468.000
|
234.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
12153 |
Huyện An Phú |
Lê Minh Xuân - Đường loại 2 - Thị trấn An Phú |
Nguyễn Hữu Cảnh - Nguyễn Văn Cừ
|
1.170.000
|
702.000
|
468.000
|
234.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
12154 |
Huyện An Phú |
Hồ Thị Kỷ - Đường loại 2 - Thị trấn An Phú |
Nguyễn Hữu Cảnh - Nguyễn Văn Cừ
|
1.170.000
|
702.000
|
468.000
|
234.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
12155 |
Huyện An Phú |
Lê Hồng Phong - Đường loại 2 - Thị trấn An Phú |
Tôn Đức Thắng - Nguyễn Hữu Cảnh
|
1.170.000
|
702.000
|
468.000
|
234.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
12156 |
Huyện An Phú |
Nguyễn Thị Minh Khai - Đường loại 2 - Thị trấn An Phú |
Tôn Đức Thắng - Nguyễn Văn Cừ
|
1.296.000
|
777.600
|
518.400
|
259.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
12157 |
Huyện An Phú |
Nguyễn Văn Trỗi - Đường loại 2 - Thị trấn An Phú |
Lê Minh Xuân - Lê Thị Hồng Gấm
|
1.170.000
|
702.000
|
468.000
|
234.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
12158 |
Huyện An Phú |
Xuân Thủy - Đường loại 2 - Thị trấn An Phú |
Tôn Đức Thắng - Hồ Thị Kỷ
|
1.170.000
|
702.000
|
468.000
|
234.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
12159 |
Huyện An Phú |
Nguyễn Duy Trinh - Đường loại 2 - Thị trấn An Phú |
Tôn Đức Thắng - Hồ Thị Kỷ
|
1.170.000
|
702.000
|
468.000
|
234.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
12160 |
Huyện An Phú |
Nguyễn Văn Cừ - Đường loại 2 - Thị trấn An Phú |
Tôn Đức Thắng - Nguyễn Hữu Cảnh
|
1.170.000
|
702.000
|
468.000
|
234.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
12161 |
Huyện An Phú |
Đường số 12 - Đường loại 2 - Thị trấn An Phú |
Suốt đường
|
1.170.000
|
702.000
|
468.000
|
234.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
12162 |
Huyện An Phú |
Đường số 13 - Đường loại 2 - Thị trấn An Phú |
Suốt đường
|
1.170.000
|
702.000
|
468.000
|
234.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
12163 |
Huyện An Phú |
Quốc lộ 91C - Đường loại 3 - Thị trấn An Phú |
Ngã ba Cột Dây Thép - Đến ranh Đa Phước, thị trấn An Phú
|
510.000
|
306.000
|
204.000
|
102.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
12164 |
Huyện An Phú |
Đường Cột Dây Thép (trừ TDC doanh nghiệp Đăng Khoa) - Đường loại 3 - Thị trấn An Phú |
Đường QL 91C - Đến Đường tỉnh 957
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
12165 |
Huyện An Phú |
Đường tỉnh 957 (gồm nền linh hoạt TDC Cột Dây Thép) - Đường loại 3 - Thị trấn An Phú |
Rạch Chà - Đến Ranh Vĩnh Hội Đông
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
12166 |
Huyện An Phú |
Tuyến dân cư Cột Dây Thép (nền cơ bản), cặp Tỉnh lộ 957 - Đường loại 3 - Thị trấn An Phú |
Chỉ có một vị trí
|
73.800
|
44.280
|
30.000
|
30.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
12167 |
Huyện An Phú |
Tuyến dân cư Cột Dây Thép (Doanh nghiệp Đăng Khoa) - Đường loại 3 - Thị trấn An Phú |
Chỉ có một vị trí
|
1.080.000
|
648.000
|
432.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
12168 |
Huyện An Phú |
Đường trung tâm chợ TT. Long Bình - Đường loại 1 - Thị trấn Long Bình |
Suốt đường
|
1.440.000
|
864.000
|
576.000
|
288.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
12169 |
Huyện An Phú |
Quốc lộ 91C- Đường loại 1 - Thị trấn Long Bình |
Chi cục Hải quan - Đến Đường tỉnh 957
|
1.260.000
|
756.000
|
504.000
|
252.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
12170 |
Huyện An Phú |
Đường Hữu Nghị - Đường loại 1 - Thị trấn Long Bình |
Quốc lộ 91C - Đến bến phà CPC (đường Hữu Nghị)
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
12171 |
Huyện An Phú |
Đường cặp bờ sông Hậu - Đường loại 1 - Thị trấn Long Bình |
Võ Thị Sáu - Đến cuối trạm hải quan
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
12172 |
Huyện An Phú |
Đường tỉnh 957 - Đường loại 1 - Thị trấn Long Bình |
Từ đầu đường tỉnh 957 - Đến hết khu dân cư thị trấn Long Bình
|
1.740.000
|
1.044.000
|
696.000
|
348.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
12173 |
Huyện An Phú |
Khu Trung tâm Thương mại Thị trấn Long Bình - Đường loại 1 - Thị trấn Long Bình |
Đường số 2
|
3.030.000
|
1.818.000
|
1.212.000
|
606.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
12174 |
Huyện An Phú |
Khu Trung tâm Thương mại Thị trấn Long Bình - Đường loại 1 - Thị trấn Long Bình |
Đường số 1
|
2.910.000
|
1.746.000
|
1.164.000
|
582.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
12175 |
Huyện An Phú |
Khu Trung tâm Thương mại Thị trấn Long Bình - Đường loại 1 - Thị trấn Long Bình |
Đường số 6
|
2.910.000
|
1.746.000
|
1.164.000
|
582.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
12176 |
Huyện An Phú |
Khu Trung tâm Thương mại Thị trấn Long Bình - Đường loại 1 - Thị trấn Long Bình |
Đường số 5
|
2.760.000
|
1.656.000
|
1.104.000
|
552.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
12177 |
Huyện An Phú |
Khu Trung tâm Thương mại Thị trấn Long Bình - Đường loại 1 - Thị trấn Long Bình |
Đường số 8
|
2.760.000
|
1.656.000
|
1.104.000
|
552.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
12178 |
Huyện An Phú |
Khu Trung tâm Thương mại Thị trấn Long Bình - Đường loại 1 - Thị trấn Long Bình |
Đường số 3, 4, 7
|
2.760.000
|
1.656.000
|
1.104.000
|
552.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
12179 |
Huyện An Phú |
Đường Võ Thị Sáu - Đường loại 2 - Thị trấn Long Bình |
Suốt đường
|
840.000
|
504.000
|
336.000
|
168.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
12180 |
Huyện An Phú |
Từ cầu đá-bến đò trước nhà Lồng chợ TT. Long Bình - Đường loại 2 - Thị trấn Long Bình |
Suốt đường
|
960.000
|
576.000
|
384.000
|
192.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
12181 |
Huyện An Phú |
Quốc lộ 91C - mé sông đồn biên phòng 933 - Đường loại 2 - Thị trấn Long Bình |
Suốt đường
|
960.000
|
576.000
|
384.000
|
192.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
12182 |
Huyện An Phú |
Quốc lộ 91C - Đường loại 2 - Thị trấn Long Bình |
Thánh Thất Cao Đài - Đến Chi cục Hải quan
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
12183 |
Huyện An Phú |
Quốc lộ 91C - Đường loại 2 - Thị trấn Long Bình |
Thánh Thất Cao Đài - Đến ranh xã Khánh An
|
900.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
12184 |
Huyện An Phú |
Đường cặp sông Bình Ghi - Đường loại 3 - Thị trấn Long Bình |
Đầu Đường tỉnh 957 - ranh Khánh Bình
|
660.000
|
396.000
|
264.000
|
132.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
12185 |
Huyện An Phú |
Đường cặp bờ sông Hậu - Đường loại 3 - Thị trấn Long Bình |
Tiếp giáp đường Võ Thị Sáu - Đến Thánh thất Cao Đài
|
510.000
|
306.000
|
204.000
|
102.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
12186 |
Huyện An Phú |
Khu dân cư TT Long Bình - Đường loại 3 - Thị trấn Long Bình |
Các nền tiếp giáp đường công viên khu dân cư
|
870.000
|
522.000
|
348.000
|
174.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
12187 |
Huyện An Phú |
Khu dân cư TT Long Bình - Đường loại 3 - Thị trấn Long Bình |
Các nền còn lại
|
720.000
|
432.000
|
288.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
12188 |
Huyện An Phú |
Đường tỉnh 957 - Đường loại 3 - Thị trấn Long Bình |
Tiếp giáp khu dân cư TT. Long Bình - Đến ranh Khánh Bình
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
12189 |
Huyện An Phú |
Đường Dòng Cây Da - Đường loại 3 - Thị trấn Long Bình |
Suốt đường
|
660.000
|
396.000
|
264.000
|
132.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
12190 |
Huyện An Phú |
Đường cặp bờ sông Hậu - Đường loại 3 - Thị trấn Long Bình |
Thánh thất Cao Đài - Đến ranh Khánh An
|
360.000
|
216.000
|
144.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
12191 |
Huyện An Phú |
Đường dẫn cầu Long Bình - Đường loại 3 - Thị trấn Long Bình |
Suốt đường
|
420.000
|
252.000
|
168.000
|
84.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
12192 |
Huyện An Phú |
Khu dân cư Đô thị Cồn Tiên - ĐƯỜNG LOẠI 1 - THỊ TRẤN ĐA PHƯỚC |
Các đường tiếp giáp đường dẫn Cầu Cồn Tiên
|
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
12193 |
Huyện An Phú |
Khu dân cư Đô thị Cồn Tiên - ĐƯỜNG LOẠI 1 - THỊ TRẤN ĐA PHƯỚC |
Đường số 2, 4, 5
|
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
12194 |
Huyện An Phú |
Khu dân cư Đô thị Cồn Tiên - ĐƯỜNG LOẠI 1 - THỊ TRẤN ĐA PHƯỚC |
Các đường còn lại
|
1.260.000
|
756.000
|
504.000
|
252.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
12195 |
Huyện An Phú |
Tiếp giáp Quốc lộ 91C - ĐƯỜNG LOẠI 3 - THỊ TRẤN ĐA PHƯỚC |
Từ Cầu Cồn Tiên - Cầu Chà (trừ Khu dân cư Đô thị Cồn Tiên)
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
12196 |
Huyện An Phú |
Tiếp giáp Quốc lộ 91C - ĐƯỜNG LOẠI 3 - THỊ TRẤN ĐA PHƯỚC |
Từ Cầu Chà - ranh Thị trấn An Phú
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
12197 |
Huyện An Phú |
Từ bến Phà Cồn Tiên cũ - Quốc lộ 91C - ĐƯỜNG LOẠI 3 - THỊ TRẤN ĐA PHƯỚC |
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
12198 |
Huyện An Phú |
Tiếp giáp Đường tỉnh 957 - ĐƯỜNG LOẠI 3 - THỊ TRẤN ĐA PHƯỚC |
Từ Phà Cồn Tiên cũ - cầu Cồn Tiên
|
420.000
|
252.000
|
168.000
|
84.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
12199 |
Huyện An Phú |
Tiếp giáp Đường tỉnh 957 - ĐƯỜNG LOẠI 3 - THỊ TRẤN ĐA PHƯỚC |
Cầu Cồn Tiên - Kênh Xã Đội (trừ đoạn tuyến dân cư cặp hai bên Đường tỉnh 957)
|
360.000
|
216.000
|
144.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
12200 |
Huyện An Phú |
Tiếp giáp Đường tỉnh 957 - ĐƯỜNG LOẠI 3 - THỊ TRẤN ĐA PHƯỚC |
Kênh Xã Đội - rạch Chà
|
330.000
|
198.000
|
132.000
|
66.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |