601 |
Thị xã Tân Châu |
Tuyến dân cư Ấp 1 - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Xương |
|
420.000
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
602 |
Thị xã Tân Châu |
Tuyến dân cư Lộ hàng me - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Xương |
|
350.000
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
603 |
Thị xã Tân Châu |
Tuyến dân cư kênh 7 xã - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Xương |
TL 952 - Sông Tiền
|
490.000
|
294.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
604 |
Thị xã Tân Châu |
Tuyến dân cư kênh 7 xã - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Xương |
TL 952 - ranh Phú Lộc
|
280.000
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
605 |
Thị xã Tân Châu |
Tuyến dân cư khắc phục ô nhiễm môi trường Xã Vĩnh Xương - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Xương |
|
420.000
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
606 |
Thị xã Tân Châu |
Khu tái định cư Vĩnh Xương (mở rộng) - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Xương |
|
420.000
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
607 |
Thị xã Tân Châu |
TDC kênh cùng - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Xương |
|
280.000
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
608 |
Thị xã Tân Châu |
Khu tái định cư Vĩnh Xương - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Xương |
|
420.000
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
609 |
Thị xã Tân Châu |
Tuyến dân cư Ba Lò - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Xương |
|
420.000
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
610 |
Thị xã Tân Châu |
Khu Tái định cư Kè Vĩnh Xương - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Xương |
|
420.000
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
611 |
Thị xã Tân Châu |
Đường bờ Bắc Kênh Cùn - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Xương |
Tỉnh lộ 952 - ranh Phú Lộc
|
210.000
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
612 |
Thị xã Tân Châu |
Đường bờ Kè Vĩnh Xương - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Xương |
|
420.000
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
613 |
Thị xã Tân Châu |
Khu vực 3 - Xã Vĩnh Xương |
Đất ở nông thôn khu vực còn lại
|
84.000
|
50.400
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
614 |
Thị xã Tân Châu |
Chợ Phú Lộc - Khu vực 1 - Xã Phú Lộc |
|
560.000
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
615 |
Thị xã Tân Châu |
Đất ở nông thôn tại trung tâm hành chính xã - Khu vực 1 - Xã Phú Lộc |
|
560.000
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
616 |
Thị xã Tân Châu |
Tuyến dân kênh 7 xã - Khu vực 2 - Xã Phú Lộc |
|
140.000
|
84.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
617 |
Thị xã Tân Châu |
Tuyến dân cư Kênh Cùng - Khu vực 2 - Xã Phú Lộc |
|
210.000
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
618 |
Thị xã Tân Châu |
Tuyến dân cư Bắc Tân An - Khu vực 2 - Xã Phú Lộc |
|
140.000
|
84.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
619 |
Thị xã Tân Châu |
Đường bờ Bắc Kênh Cùn - Khu vực 2 - Xã Phú Lộc |
Từ tuyến dân cư - ranh Vĩnh Xương
|
210.000
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
620 |
Thị xã Tân Châu |
Khu vực 3 - Xã Phú Lộc |
Đất ở nông thôn khu vực còn lại
|
84.000
|
50.400
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
621 |
Thị xã Tân Châu |
Đất ở nông thôn tại trung tâm hành chính xã Phú Vĩnh - Khu vực 1 - Xã Phú Vĩnh |
cầu Phú Vĩnh - đường vào trạm Y tế
|
900.000
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
622 |
Thị xã Tân Châu |
Chợ Phú Vĩnh - Khu vực 1 - Xã Phú Vĩnh |
|
1.800.000
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
623 |
Thị xã Tân Châu |
Tiếp giáp Đường tỉnh 953 - Khu vực 2 - Xã Phú Vĩnh |
Đường vào trạm y tế - Cầu số 6
|
420.000
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
624 |
Thị xã Tân Châu |
Tiếp giáp Đường tỉnh 953 - Khu vực 2 - Xã Phú Vĩnh |
Cầu số 6 - ranh Lê Chánh
|
360.000
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
625 |
Thị xã Tân Châu |
Tiếp giáp Đường tỉnh 953 - Khu vực 2 - Xã Phú Vĩnh |
Đường dẫn cầu Tân An - Long An
|
636.000
|
381.600
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
626 |
Thị xã Tân Châu |
Đường nhựa Bắc Kênh Vĩnh An - Khu vực 2 - Xã Phú Vĩnh |
|
300.000
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
627 |
Thị xã Tân Châu |
Tuyến dân cư Phú An A - Khu vực 2 - Xã Phú Vĩnh |
|
360.000
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
628 |
Thị xã Tân Châu |
Tuyến dân cư Tây Kênh Đào - Khu vực 2 - Xã Phú Vĩnh |
|
180.000
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
629 |
Thị xã Tân Châu |
Đường nhựa Kênh Thần Nông - Khu vực 2 - Xã Phú Vĩnh |
|
270.000
|
162.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
630 |
Thị xã Tân Châu |
Đường bê tông kênh 26/3 - Khu vực 2 - Xã Phú Vĩnh |
|
90.000
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
631 |
Thị xã Tân Châu |
Đường Tây Kênh Đào - Khu vực 2 - Xã Phú Vĩnh |
kênh Vĩnh An - ranh Long An
|
180.000
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
632 |
Thị xã Tân Châu |
Khu vực 3 - Xã Phú Vĩnh |
Đất ở nông thôn khu vực còn lại
|
90.000
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
633 |
Thị xã Tân Châu |
Đất ở nông thôn tại trung tâm hành chính xã - Khu vực 1 - Xã Lê Chánh |
|
720.000
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
634 |
Thị xã Tân Châu |
Chợ Lê Chánh - Khu vực 1 - Xã Lê Chánh |
|
720.000
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
635 |
Thị xã Tân Châu |
Tiếp giáp Đường tỉnh 953 (suốt tuyến) - Khu vực 2 - Xã Lê Chánh |
|
360.000
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
636 |
Thị xã Tân Châu |
Đường nhựa Bắc Kênh Vĩnh An - Khu vực 2 - Xã Lê Chánh |
|
300.000
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
637 |
Thị xã Tân Châu |
Khu dân cư Vĩnh Thạnh 2 + Nối dài - Khu vực 2 - Xã Lê Chánh |
|
240.000
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
638 |
Thị xã Tân Châu |
Tuyến dân cư ấp Phú Hữu - Khu vực 2 - Xã Lê Chánh |
Đường tỉnh 953 - Kênh 26/3
|
210.000
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
639 |
Thị xã Tân Châu |
Cụm dân cư trung tâm xã Lê Chánh - Khu vực 2 - Xã Lê Chánh |
|
432.000
|
259.200
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
640 |
Thị xã Tân Châu |
Đường kênh 30/4 - Khu vực 2 - Xã Long An |
|
90.000
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
641 |
Thị xã Tân Châu |
Khu vực 3 - Xã Lê Chánh |
Đất ở nông thôn khu vực còn lại
|
78.000
|
46.800
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
642 |
Thị xã Tân Châu |
Đất ở nông thôn tại trung tâm hành chính xã - Khu vực 1 - Xã Châu Phong |
|
300.000
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
643 |
Thị xã Tân Châu |
Chợ Hòa Long (các nền đối diện chợ của CDC Châu Giang) - Khu vực 1 - Xã Châu Phong |
|
600.000
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
644 |
Thị xã Tân Châu |
Chợ Châu Phong - Khu vực 1 - Xã Châu Phong |
|
360.000
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
645 |
Thị xã Tân Châu |
Tiếp giáp Đường tỉnh 951, 953 - Khu vực 2 - Xã Châu Phong |
Đường tỉnh 953 - ranh xã Phú Hiệp
|
240.000
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
646 |
Thị xã Tân Châu |
Tiếp giáp Đường tỉnh 951, 953 - Khu vực 2 - Xã Châu Phong |
Đoạn phà Châu Giang - Chợ Châu Phong (Cầu Vàm kênh Vĩnh An)
|
540.000
|
324.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
647 |
Thị xã Tân Châu |
Tiếp giáp Đường tỉnh 951, 953 - Khu vực 2 - Xã Châu Phong |
Chợ Châu Phong (Cầu Vàm kênh Vĩnh An) - ranh Lê Chánh
|
360.000
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
648 |
Thị xã Tân Châu |
Đường nhựa liên xã - Khu vực 2 - Xã Châu Phong |
Châu Phong - Long An
|
300.000
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
649 |
Thị xã Tân Châu |
Đường nhựa (Bắc kênh Vĩnh An) - Khu vực 2 - Xã Châu Phong |
|
300.000
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
650 |
Thị xã Tân Châu |
Đường đất, bê tông - Khu vực 2 - Xã Châu Phong |
|
120.000
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
651 |
Thị xã Tân Châu |
Đường nhựa Kênh 26/3 - Khu vực 2 - Xã Châu Phong |
phà Châu Giang - ranh Phú Hiệp
|
360.000
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
652 |
Thị xã Tân Châu |
Tuyến dân cư Hòa Long (cụm dân cư Châu Giang, các nền còn lại) - Khu vực 2 - Xã Châu Phong |
|
600.000
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
653 |
Thị xã Tân Châu |
Cụm dân cư Phũm Soài + Mở rộng - Khu vực 2 - Xã Châu Phong |
|
360.000
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
654 |
Thị xã Tân Châu |
Tuyến dân cư Bắc Vĩnh An - Khu vực 2 - Xã Châu Phong |
|
360.000
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
655 |
Thị xã Tân Châu |
Tuyến dân cư Vĩnh Tường 1 - Khu vực 2 - Xã Châu Phong |
|
360.000
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
656 |
Thị xã Tân Châu |
Tuyến dân cư Vĩnh Lợi 1, 2 - Khu vực 2 - Xã Châu Phong |
|
360.000
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
657 |
Thị xã Tân Châu |
Khu dân cư bến đò Châu Phong - Vĩnh Trường - Khu vực 2 - Xã Châu Phong |
|
360.000
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
658 |
Thị xã Tân Châu |
Tuyến dân cư Vĩnh Lợi 2 nối dài + mở rộng - Khu vực 2 - Xã Châu Phong |
|
360.000
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
659 |
Thị xã Tân Châu |
Đường Rọc Điên Điển - Khu vực 2 - Xã Châu Phong |
|
90.000
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
660 |
Thị xã Tân Châu |
Khu vực 3 - Xã Châu Phong |
Đất ở nông thôn khu vực còn lại
|
90.000
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
661 |
Thị xã Tân Châu |
Đất ở nông thôn tại trung tâm hành chính xã - Khu vực 1 - Xã Long An |
|
480.000
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
662 |
Thị xã Tân Châu |
Chợ Long Hiệp (các nền đối diện chợ) - Khu vực 1 - Xã Long An |
|
720.000
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
663 |
Thị xã Tân Châu |
Đường nhựa liên xã (Long An - Châu Phong)ã - Khu vực 2 - Xã Long An |
Cầu nghĩa trang liệt sĩ - trạm y tế xã
|
432.000
|
259.200
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
664 |
Thị xã Tân Châu |
Đường nhựa bờ Tây kênh Đào Đức Ông - Khu vực 2 - Xã Long An |
|
180.000
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
665 |
Thị xã Tân Châu |
Đường nhựa bờ Tây kênh Đào Thần Nông - Khu vực 2 - Xã Long An |
|
180.000
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
666 |
Thị xã Tân Châu |
Đường Đất - Khu vực 2 - Xã Long An |
|
150.000
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
667 |
Thị xã Tân Châu |
Tuyến dân cư Tây Kênh Đào - Khu vực 2 - Xã Long An |
|
300.000
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
668 |
Thị xã Tân Châu |
Tuyến dân cư Tây Kênh Đào giai đoạn II - Khu vực 2 - Xã Long An |
|
480.000
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
669 |
Thị xã Tân Châu |
Tuyến dân cư Long Hòa - Khu vực 2 - Xã Long An |
|
360.000
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
670 |
Thị xã Tân Châu |
Tuyến dân cư Tân Hậu B2 - Khu vực 2 - Xã Long An |
|
360.000
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
671 |
Thị xã Tân Châu |
Tuyến dân cư Long Hiệp (các nền còn lại) - Khu vực 2 - Xã Long An |
|
480.000
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
672 |
Thị xã Tân Châu |
Đường dẫn cầu Tân An - Long An - Khu vực 2 - Xã Long An |
|
636.000
|
381.600
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
673 |
Thị xã Tân Châu |
Khu tái định cư đường dẫn cầu Tân An - Long An - Khu vực 2 - Xã Long An |
|
700.200
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
674 |
Thị xã Tân Châu |
Khu vực 3 - Xã Long An |
Đất ở nông thôn khu vực còn lại
|
90.000
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
675 |
Thị xã Tân Châu |
Đất ở nông thôn tại trung tâm hành chính xã - Khu vực 1 - Xã Tân An |
|
420.000
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
676 |
Thị xã Tân Châu |
Chợ Tân An - Khu vực 1 - Xã Tân An |
|
480.000
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
677 |
Thị xã Tân Châu |
Đường tỉnh 952 - Khu vực 2 - Xã Tân An |
|
360.000
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
678 |
Thị xã Tân Châu |
Đường dẫn cầu Tân An - Long An - Khu vực 2 - Xã Tân An |
|
636.000
|
381.600
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
679 |
Thị xã Tân Châu |
Khu tái định cư đường dẫn cầu Tân An - Long An - Khu vực 2 - Xã Tân An |
|
700.200
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
680 |
Thị xã Tân Châu |
Tuyến dân cư Lô 19 - Khu vực 2 - Xã Tân An |
|
300.000
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
681 |
Thị xã Tân Châu |
Tuyến dân cư mương Cầu Chuối - Khu vực 2 - Xã Tân An |
|
180.000
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
682 |
Thị xã Tân Châu |
Tuyến dân cư Tân Hòa B giai đoạn 2 - Khu vực 2 - Xã Tân An |
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
683 |
Thị xã Tân Châu |
Tuyến dân cư kênh 7 xã - Khu vực 2 - Xã Tân An |
|
180.000
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
684 |
Thị xã Tân Châu |
Đường nhựa - Khu vực 2 - Xã Tân An |
|
180.000
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
685 |
Thị xã Tân Châu |
Đường đất, bê tông - Khu vực 2 - Xã Tân An |
|
150.000
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
686 |
Thị xã Tân Châu |
Tuyến dân cư Tân Hòa B giai đoạn 1 - Khu vực 2 - Xã Tân An |
|
240.000
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
687 |
Thị xã Tân Châu |
Tuyến dân cư Tân Hậu A2 - Khu vực 2 - Xã Tân An |
|
240.000
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
688 |
Thị xã Tân Châu |
Đường nhựa; bê tông (rộng 3,5 m); đường tránh sạt lở ấp Tân Hậu A1 - Khu vực 2 - Xã Tân An |
|
180.000
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
689 |
Thị xã Tân Châu |
Khu vực 3 - Xã Tân An |
Đất ở nông thôn khu vực còn lại
|
72.000
|
43.200
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
690 |
Thị xã Tân Châu |
Đất ở nông thôn tại trung tâm hành chính xã - Khu vực 1 - Xã Tân Thạnh |
|
270.000
|
162.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
691 |
Thị xã Tân Châu |
Đường tỉnh 952 - Khu vực 2 - Xã Tân Thạnh |
|
360.000
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
692 |
Thị xã Tân Châu |
Đường Nhựa - Khu vực 2 - Xã Tân Thạnh |
|
180.000
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
693 |
Thị xã Tân Châu |
Đường đất, bê tông - Khu vực 2 - Xã Tân Thạnh |
|
120.000
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
694 |
Thị xã Tân Châu |
Tuyến dân cư Tân Phú A - Khu vực 2 - Xã Tân Thạnh |
|
180.000
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
695 |
Thị xã Tân Châu |
Tuyến dân cư Núi Nổi + Mở rộng - Khu vực 2 - Xã Tân Thạnh |
|
240.000
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
696 |
Thị xã Tân Châu |
Tuyến dân cư Kênh 7 xã - Khu vực 2 - Xã Tân Thạnh |
|
180.000
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
697 |
Thị xã Tân Châu |
Khu vực 3 - Xã Tân Thạnh |
Đất ở nông thôn khu vực còn lại
|
72.000
|
43.200
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
698 |
Thị xã Tân Châu |
Đất ở nông thôn tại trung tâm hành chính xã - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Hòa |
|
300.000
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
699 |
Thị xã Tân Châu |
Chợ Vĩnh Hòa - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Hòa |
|
660.000
|
396.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
700 |
Thị xã Tân Châu |
Đường tỉnh 952 - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Hòa |
|
360.000
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |