79 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước |
Tô Vĩnh Diện |
4.800.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
960.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
80 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước |
Trường Chinh |
4.800.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
960.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
81 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước |
Hà Huy Tập |
4.800.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
960.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
82 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước |
Nguyễn Tất Thành |
4.800.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
960.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
83 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước |
Đốc Binh Là |
4.800.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
960.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
84 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước |
Trần Phú |
4.800.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
960.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
85 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước |
Phan Đăng Lưu |
4.800.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
960.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
86 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước |
Lê Duẩn |
4.800.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
960.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
87 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước |
Tô Hiệu |
4.800.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
960.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
88 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước |
Phạm Thiều |
4.800.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
960.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
89 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước |
Nguyễn Hữu Thọ |
4.800.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
960.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
90 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước |
Cù Chính Lan |
4.800.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
960.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
91 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước |
Nguyễn Phong Sắc |
4.800.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
960.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
92 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước |
Hà Huy Giáp |
4.800.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
960.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
93 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước |
Võ Văn Tần |
4.800.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
960.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
94 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước |
Việt Bắc |
4.800.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
960.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
95 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước |
Ba Son |
4.800.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
960.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
96 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước |
Hắc Hải |
4.800.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
960.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
97 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước |
Nguyễn Đức Cảnh |
4.800.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
960.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
98 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước |
Phùng Chí Kiên |
4.800.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
960.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
99 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước |
Trần Huy Liệu |
4.800.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
960.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
100 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước |
Đặng Thai Mai |
4.800.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
960.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
101 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước |
Lưu Hữu Phước |
4.800.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
960.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
102 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước |
Côn Đảo |
4.800.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
960.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
103 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước |
Âu Dương Lân |
4.800.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
960.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
104 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước |
Các đường còn lại |
4.800.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
960.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
105 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước |
Tô Vĩnh Diện |
3.360.000
|
2.016.000
|
1.344.000
|
672.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
106 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước |
Trường Chinh |
3.360.000
|
2.016.000
|
1.344.000
|
672.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
107 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước |
Hà Huy Tập |
3.360.000
|
2.016.000
|
1.344.000
|
672.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
108 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước |
Nguyễn Tất Thành |
3.360.000
|
2.016.000
|
1.344.000
|
672.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
109 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước |
Đốc Binh Là |
3.360.000
|
2.016.000
|
1.344.000
|
672.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
110 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước |
Trần Phú |
3.360.000
|
2.016.000
|
1.344.000
|
672.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
111 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước |
Phan Đăng Lưu |
3.360.000
|
2.016.000
|
1.344.000
|
672.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
112 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước |
Lê Duẩn |
3.360.000
|
2.016.000
|
1.344.000
|
672.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
113 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước |
Tô Hiệu |
3.360.000
|
2.016.000
|
1.344.000
|
672.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
114 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước |
Phạm Thiều |
3.360.000
|
2.016.000
|
1.344.000
|
672.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
115 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước |
Nguyễn Hữu Thọ |
3.360.000
|
2.016.000
|
1.344.000
|
672.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
116 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước |
Cù Chính Lan |
3.360.000
|
2.016.000
|
1.344.000
|
672.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
117 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước |
Nguyễn Phong Sắc |
3.360.000
|
2.016.000
|
1.344.000
|
672.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
118 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước |
Hà Huy Giáp |
3.360.000
|
2.016.000
|
1.344.000
|
672.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
119 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước |
Võ Văn Tần |
3.360.000
|
2.016.000
|
1.344.000
|
672.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
120 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước |
Việt Bắc |
3.360.000
|
2.016.000
|
1.344.000
|
672.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
121 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước |
Ba Son |
3.360.000
|
2.016.000
|
1.344.000
|
672.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
122 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước |
Hắc Hải |
3.360.000
|
2.016.000
|
1.344.000
|
672.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
123 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước |
Nguyễn Đức Cảnh |
3.360.000
|
2.016.000
|
1.344.000
|
672.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
124 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước |
Phùng Chí Kiên |
3.360.000
|
2.016.000
|
1.344.000
|
672.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
125 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước |
Trần Huy Liệu |
3.360.000
|
2.016.000
|
1.344.000
|
672.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
126 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước |
Đặng Thai Mai |
3.360.000
|
2.016.000
|
1.344.000
|
672.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
127 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước |
Lưu Hữu Phước |
3.360.000
|
2.016.000
|
1.344.000
|
672.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
128 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước |
Côn Đảo |
3.360.000
|
2.016.000
|
1.344.000
|
672.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
129 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước |
Âu Dương Lân |
3.360.000
|
2.016.000
|
1.344.000
|
672.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
130 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước |
Các đường còn lại |
3.360.000
|
2.016.000
|
1.344.000
|
672.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
131 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước |
Tô Vĩnh Diện |
2.880.000
|
1.728.000
|
1.152.000
|
576.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
132 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước |
Trường Chinh |
2.880.000
|
1.728.000
|
1.152.000
|
576.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
133 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước |
Hà Huy Tập |
2.880.000
|
1.728.000
|
1.152.000
|
576.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
134 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước |
Nguyễn Tất Thành |
2.880.000
|
1.728.000
|
1.152.000
|
576.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
135 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước |
Đốc Binh Là |
2.880.000
|
1.728.000
|
1.152.000
|
576.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
136 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước |
Trần Phú |
2.880.000
|
1.728.000
|
1.152.000
|
576.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
137 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước |
Phan Đăng Lưu |
2.880.000
|
1.728.000
|
1.152.000
|
576.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
138 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước |
Lê Duẩn |
2.880.000
|
1.728.000
|
1.152.000
|
576.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
139 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước |
Tô Hiệu |
2.880.000
|
1.728.000
|
1.152.000
|
576.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
140 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước |
Phạm Thiều |
2.880.000
|
1.728.000
|
1.152.000
|
576.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
141 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước |
Nguyễn Hữu Thọ |
2.880.000
|
1.728.000
|
1.152.000
|
576.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
142 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước |
Cù Chính Lan |
2.880.000
|
1.728.000
|
1.152.000
|
576.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
143 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước |
Nguyễn Phong Sắc |
2.880.000
|
1.728.000
|
1.152.000
|
576.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
144 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước |
Hà Huy Giáp |
2.880.000
|
1.728.000
|
1.152.000
|
576.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
145 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước |
Võ Văn Tần |
2.880.000
|
1.728.000
|
1.152.000
|
576.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
146 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước |
Việt Bắc |
2.880.000
|
1.728.000
|
1.152.000
|
576.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
147 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước |
Ba Son |
2.880.000
|
1.728.000
|
1.152.000
|
576.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
148 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước |
Hắc Hải |
2.880.000
|
1.728.000
|
1.152.000
|
576.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
149 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước |
Nguyễn Đức Cảnh |
2.880.000
|
1.728.000
|
1.152.000
|
576.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
150 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước |
Phùng Chí Kiên |
2.880.000
|
1.728.000
|
1.152.000
|
576.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
151 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước |
Trần Huy Liệu |
2.880.000
|
1.728.000
|
1.152.000
|
576.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
152 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước |
Đặng Thai Mai |
2.880.000
|
1.728.000
|
1.152.000
|
576.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
153 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước |
Lưu Hữu Phước |
2.880.000
|
1.728.000
|
1.152.000
|
576.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
154 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước |
Côn Đảo |
2.880.000
|
1.728.000
|
1.152.000
|
576.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
155 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước |
Âu Dương Lân |
2.880.000
|
1.728.000
|
1.152.000
|
576.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
156 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước |
Các đường còn lại |
2.880.000
|
1.728.000
|
1.152.000
|
576.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |