Thông tư 40/2016/TT-BYT về Danh mục thực phẩm, phụ gia thực phẩm, chất hỗ trợ chế biến thực phẩm và dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng thực phẩm theo mã số HS trong Biểu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu thuộc diện quản lý chuyên ngành của Bộ Y tế

Số hiệu 40/2016/TT-BYT
Ngày ban hành 04/11/2016
Ngày có hiệu lực 21/12/2016
Loại văn bản Thông tư
Cơ quan ban hành Bộ Y tế
Người ký Nguyễn Thanh Long
Lĩnh vực Xuất nhập khẩu,Thể thao - Y tế

BỘ Y TẾ
----------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 40/2016/TT-BYT

Hà Nội, ngày 04 tháng 11 năm 2016

 

THÔNG TƯ

BAN HÀNH DANH MỤC THỰC PHẨM, PHỤ GIA THỰC PHẨM, CHẤT HỖ TRỢ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM VÀ DỤNG CỤ, VẬT LIỆU BAO GÓI, CHỨA ĐỰNG THỰC PHẨM THEO MÃ SỐ HS TRONG BIỂU THUẾ XUẤT KHẨU, THUẾ NHẬP KHẨU THUỘC DIỆN QUẢN LÝ CHUYÊN NGÀNH CỦA BỘ Y TẾ

Căn cứ Nghị định s63/2012/NĐ-CP ngày 31 tháng 8 năm 2012 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tchức của Bộ Y tế;

Căn cứ Nghị định số 187/2013/NĐ-CP ngày 20 tháng 11 năm 2013 của Chính phquy định chi tiết thi hành Luật Thương mại vhoạt động mua bán hàng hóa quốc tế và các hoạt động đại lý mua, bán, gia công và quá cnh hàng hóa với nước ngoài;

Căn cứ Nghị định số 08/2015/NĐ-CP ngày 21 tháng 01 năm 2015 của Chính ph quy đnh chi tiết và biện pháp thi hành Luật Hi quan về thtục hi quan, kim tra, giám sát, kim soát hi quan;

Theo đề nghị của Cục trưng Cục An toàn thực phm;

Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành Thông tư ban hành Danh mục thực phm, phụ gia thực phm, cht htrợ chế biến thực phẩm và dụng cụ, vật liệu bao gói, cha đựng thực phẩm theo mã s HS trong Biu thuế xut khu, thuế nhập khu thuộc diện qun chuyên ngành của Bộ Y tế.

Điều 1. Ban hành Danh mục

Ban hành kèm theo Thông tư này Danh mục thực phẩm, phụ gia thực phẩm, chất hỗ trợ chế biến thực phẩm và dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng thực phẩm theo mã số HS trong Biểu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu thuộc diện qunchuyên ngành của Bộ Y tế.

Điều 2. Nguyên tắc áp dụng

1. Các sản phẩm, hàng hóa được quy định trong Danh mục trên nhưng chưa liệt kê mã số hoặc chliệt kê mã 4 shoặc 6 chsố thì khi nhập khu doanh nghiệp phải cung cấp cho cơ quan hải quan các thông tin đy đ v hàng hóa nhp khẩu (thành phần, cấu tạo, công dụng, tài liệu kthuật (nếu có) và cam kết chu trách nhiệm về nội dung đã khai báo và sử dụng hàng hóa nhập khu đúng mục đích.

2. Trong trường hợp xảy ra tranh chấp liên quan đến mã số HS trong Danh mục ban hành kèm theo Thông tư này, Cục An toàn thực phẩm (Bộ Y tế) sẽ chủ trì phối hợp với Tng cục Hi quan (Bộ Tài chính) xem xét lại đthống nhất và quyết định mã s.

Điều 3. Hiệu lực và trách nhiệm thi hành

1. Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 21 tháng 12 năm 2016.

2. Cục trưng Cục An toàn thực phẩm, Thủ trưng các đơn vị thuộc và trực thuộc Bộ Y tế; Giám đốc SY tế các tnh, thành phtrực thuộc trung ương và các cơ quan, tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này.

Trong quá trình triển khai thực hiện, nếu có khó khăn, vướng mc đề nghị cơ quan, tổ chức, cá nhân phản ánh về Cục An toàn thực phm (Bộ Y tế) đ xem xét, giải quyết./.

 


Nơi nhận:
- Văn phòng Chính phủ (Vụ Khoa giáo - Văn xã, Công báo, Cng TTĐT Chính ph);
- Bộ Tư pháp (Cục Kiểm tra VBQPPL);
- Bộ trưởng (để báo cáo);
- Các thứ trư
ng Bộ Y tế (để phối hp chđạo);
- Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính ph
;
- UBND các t
nh, thành phố trực thuộc TW;
- Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc TW;
- Các đơn vị trực thuộc Bộ Y tế;

- Y tế các ngành;
- Các Vụ, Cục, T
ng cục, Thanh tra Bộ, Văn phòng Bộ;
- Cổng TTĐT Bộ Y t
ế;
- Lưu: VT, ATTP (03b), PC (02b).

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG




Nguyễn Thanh Long

 

DANH MỤC

THỰC PHẨM, PHỤ GIA THỰC PHẨM, CHẤT HỖ TRỢ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM VÀ DỤNG CỤ, VẬT LIỆU BAO GÓI, CHỨA ĐỰNG THỰC PHẨM THEO MÃ SỐ HS TRONG BIỂU THUẾ XUẤT KHẨU, THUẾ NHẬP KHẨU THUỘC DIỆN QUẢN LÝ CHUYÊN NGÀNH CỦA BỘ Y TẾ
(ban hành kèm theo Thông tư số 40/2016/TT-BYT ngày 04 tháng 11 năm 2016 của Bộ trưng Bộ Y tế)

STT

Mã hàng hóa

Tên sản phẩm/ hàng hóa

Tên Tiếng Anh

GHI CHÚ

1

Nước uống đóng chai

 

 

 

22019090
22021010

Nước uống đóng chai

 

Loại tinh khiết

2

Nước khoáng thiên nhiên đóng chai

 

 

 

22011000

Nước khoáng thiên nhiên

 

 

3

Đá thực phẩm

 

 

 

22019010

Nước đá thực phẩm

 

 

4

Dụng cụ, vật liệu bao gói chứa đựng thực phẩm

 

4.1

3923

Bao bì, dụng cụ bằng nhựa tổng hợp tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm

 

 

 

39231090

Hộp nhựa tổng hợp chứa đựng thực phẩm

 

 

 

39232199

Bao, túi, màng bọc nhựa tổng hợp chứa đựng thực phẩm

 

 

39232990

 

 

 

 

39233090

Bình, chai, lọ, các sản phẩm tương tự

 

 

 

39235000

Nút, np, mũ, van, np đậy tương tự

 

 

 

39239090

Thùng chứa, bchứa, ng dẫn thực phẩm, các SP tương t

 

 

 

39241000

Bộ đồ ăn, bộ đồ dùng nhà bếp bng nhựa tổng hợp

 

 

4.2

4014

Bao bì, dụng cụ bằng cao su tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm

 

 

 

40149010

Núm vú của chai cho trẻ em ăn và các loại tương tự

 

 

 

40149090

Vú cao su (cho trẻ em)

 

 

4.3

48195000

Bao bì, dụng cụ bằng giấy tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm

 

bao bì đã thành hình hay chưa vì thực tế có loại đã được dán tnh bao, hộp nhưng có loại chmới ct nhưng chưa dán.

 

 

Bao bì, dụng cụ bằng giấy có lớp tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm bng giấy

 

 

 

 

Bao bì, dụng cụ bằng giấy có lớp tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm là chất liệu khác (trừ xenlulo)

 

 

4.4

 

Bao bì, dụng cụ bằng gỗ tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm

 

 

4.5

69111000
69120000

Bao bì, dụng cụ bằng thủy tinh, gốm, sứ và tráng men tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm

 

 

 

69111000

Bộ đ ăn, đ nhà bếp bng sứ

 

 

 

69120000

Bộ đ ăn, đ nhà bếp bng gốm

 

 

 

70134200
70134900

Vật dụng chứa đựng thực phẩm bng thuỷ tinh

 

 

 

70132800

Bộ đ ung bng thuỷ tinh

 

 

 

70134200
70134900

Bộ đăn, đồ nhà bếp bằng thủy tinh

 

 

 

70109090

Bình, chai, lọ, ng, các sản phẩm tương tự dùng chứa đựng thực phẩm

 

 

 

70102000

Nút chai, np đậy và các loại nắp khác

 

 

4.6

80070092

Bao bì, dụng cụ bằng kim loại tiếp xúc trc tiếp với thực phẩm

 

 

 

 

Đồ dùng nhà bếp

 

 

 

 

Bộ đồ ăn, uống và các sản phẩm tương tự

 

 

 

 

Màng bọc thực phẩm và các sản phẩm tương tự bng kim loại

 

 

5

Phụ gia thực phẩm

 

 

 

32030010

Carbon thực vật

Vegetable carbon

 

 

32030010

Màu bp cải đỏ

Red cabbage colour

 

 

29171900

Acid succinic

Succinic acid

 

 

28332990

Kali hydro sulfat

Potassium hydrogen sulfate

 

 

29211900

DL-Alanin

Alanin, DL-

 

 

29224990

Glycin

Glycine

 

 

29420000

Glycyrrhizin

Glycyrrhzin

 

 

29349990

Acesulfam kali

Acesulfame

Potassium

 

 

38249099

Acetic And Fatty Acid Esters Of Glycerol

Acetic And Fatty Acid Esters Of Glycerol

 

 

35051090

Acetylated Distarch Adipat

Acetylated Distarch Adipat

 

 

35051090

Acetylated Distarch Phosphat

Acetylated Distarch Phosphate

 

 

29420000

Acetylated oxydized starch

Acetylated oxydized starch

 

 

29152100

Acid acetic băng

Acetic acid, Glacial

 

 

29171290

Acid adipic

Adipic acid

 

 

39131000

Acid alginic

Alginic acid

 

 

29362700

Acid ascorbic (L-)

Ascorbic Acid (L-)

 

 

29163100

Acid benzoic

Benzoic Acid

 

 

29181400

Acid citric

Citric Acid

 

 

29213000

Acid cyclamic

Cyclamic acid

 

 

29362700

Acid erythorbic (acid isoascorbic)

Erythorbic Acid (Isoascorbic Acid)

 

 

29151100

Acid formic

Formic acid

 

 

29171900

Acid fumaric

Fumaric Acid

 

 

29181600

Acid gluconic

Gluconic acid

 

 

29224210

Acid glutamic (L(+)-)

Glutamic Acid (L(+)-

 

 

29349910

Acid guanylic

Guanylic Acid, 5-

 

 

28061000

Acid hydrocloric

HydroChloric acid

 

 

29349990

Acid inosinic

Inosinic Acid,5-

 

 

29181100

Acid lactic (L-, D- và DL-)

Lactic acid, L-, D- and DL-

 

 

29181900

Acid malic

Malic Acid (DL-)

 

 

28092039

Acid orthophosphoric

Orthophosphoric Acid

 

 

29155000

Acid propionic

Propionic Acid

 

 

29161900

Acid sorbic

Sorbic Acid

 

 

29181200

Acid tartric

Tartaric Acid (L (+)-)

 

 

29159090

Acid thiodipropionic

Thiodipropionic acid

 

 

 

Alpha amylase từ:

Alpha amylases from:

 

 

35079000

- Aspergillus orysee var.

- Aspergillus orysee var.

 

 

35079000

- Bacillus licheniformis

- Bacillus licheniformis

 

 

35079000

- Bacillus megaterium expressed in Bacillus subtilis

- Bacillus megaterium expressed in Bacillus subtilis

 

 

35079000

- Bacillus stearothermophilus

- Bacillus stearothermophilus

 

 

35079000

- Bacillus Bacillus stearothermophilus expressed in Bacillus subtilis

- Bacillus Bacillus stearothermophilus expressed in Bacillus subtilis

 

 

35079000

- Bacillus subtilis

- Bacillus subtilis

 

 

29362800

AIpha-Tocopherol

d-alpha-Tocopherol

 

 

29171290

Amoni adipat

Ammonium adipate

 

 

39131000

Amoni alginat

Ammonium alginate

 

 

28369910

Amoni carbonat

Ammonium carbonate

 

 

28271000

Amoni clorid

Ammonium Chloride

 

 

28369990

Amoni hydro carbonat

Ammonium hydrogen carbonate

 

 

29181100

Amoni lactat

Ammonium lactate

 

 

28353990

Amoni polyphosphat

Ammonium polyphosphates

 

 

29152990

Amonium acetat

Ammonium acetate

 

 

28352990

Amonium dihydrogen phosphat

Ammonium dihydrogen phosphate

 

 

29157010

Ascorbyl palmitat

Ascorbyl Palmitate

 

 

29157030

Ascorbyl stearat

Ascorbyl Stearate

 

 

29242910

Aspartam

Aspartame

 

 

29270010

Azodicacbonamid

Azodicarbonamide

 

 

29369000

Beta-caroten tổng hợp

Beta-Carotene (Synthetic)

 

 

29369000

Beta-Caroten, Blakeslea trispora

Beta-Caroten, Blakeslea trispora

 

 

28352990

Bone phosphat

Bone phosphate

 

 

39129090

Bột cellulose

Powdered cellulose

 

 

07129090

Bột Konjac

Konjac flour

 

 

25262010

Bt talc

Talc

 

 

32041190

Brilliant black

Brilliant black

 

 

32041190

Brilliant blue FCF

Brilliant Blue FCF

 

 

29093000

Butyl hydroxy anisol (BHA)

Butylated Hydroxyanisole

 

 

29071900

Butyl hydroxy toluen (BHT)

Butylated Hydroxytoluene

 

 

28352990

Các mui amoni của acid phosphatidic

Ammonium salts of Phosphatidic acid

 

 

29181510

Các mui calci citrat

Calcium Citrates

 

 

29349910

Calci 5’guanylat

Calcium 5’guanylate

 

 

29349910

Calci 5’-inosinat

Calcium 5’-inosinate

 

 

29349910

Calci 5’-ribonucleotid

Calcium 5’- ribonucleotides

 

 

29152990

Calci acetat

Calcium Acetate

 

 

39131000

Calci alginat

Calcium alginate

 

 

29181590

Calci ascorbat

Calcium Ascorbate

 

 

29163100

Calci benzoat

Calcium Benzoate

 

 

28365000

Calci carbonat

Calcium Carbonate

 

 

29335990

Calci cyclamat

Calcium cyclamate

 

 

28352600

Calci dihydro diphosphat

Calcium dihydrogen diphosphate

 

 

29181600

Calci gluconat

Calcium Gluconate

 

 

29224290

Calci glutamat

Calcium di-L- Glutamate

 

 

28353990

Calci polyphosphat

Calcium polyphosphates

 

 

28390000

Calci silicat

Calcium Silicate

 

 

29161900

Calci sorbat

Calcium Sorbate

 

 

28112100

Carbon dioxyd

Carbon dioxyde

 

 

29181600

Kali gluconat

Potassium Gluconate

 

 

29231000

Lecitin

Lecithin

 

 

29224290

Magnesi di-L glutamat

Magnesium di-L glutamate

 

 

29181600

Magnesi gluconat

Magnesium gluconate

 

 

28369990

Magnesi hydroxy carbonat

Magnesium Hydroxyde Carbonate

 

 

28161000

Magnesi hydroxyd

Magnesium hydroxyde

 

 

29181100

Magnesi lactat, DL-

Magnesium lactate, DL-

 

 

28399000

Magnesi silicat

Magnesium Silicate

 

 

28332100

Magnesi sulfat

Magnesium sulfate

 

 

28399000

Magnesi trisilicat

Magnesium Trisilicate

 

 

29224290

Monoamoni glutamat

Monoammonium Glutamate

 

 

29224290

Monokali glutamat

Monopotassium L- Glutamate

 

 

29224220

Mononatri glutamat

Monosodium L- Glutamate

 

 

29231000

Muối và este của cholin

Choline salts and estes

 

 

29181600

Natri gluconat

Sodium Gluconate

 

 

28363000

Natri hydro carbonat

Sodium hydrogen carbonate

 

 

28331900

Natri hydro sulfat

Sodium hydrogen sulfate

 

 

28151100
28151200

Natri hydroxyd

Sodium Hydroxyde

Dạng rn và dạng lỏng

 

29181100

Natri lactat

Sodium Lactate

 

 

28342990

Natri nitrat

Sodium nitrate

 

 

28341000

Natri nitrit

Sodium nitrite

 

 

29071900

Natri ortho-phenylphenol

Sodium ortho- Phenylphenol

 

 

28353110

Natri polyphosphat

Sodium polyphosphate

 

 

29155000

Natri propionat

Sodium Propionate

 

 

29251100

Natri saccharin

Sodium saccharin

 

 

28369990

Natri sesquicarbonat

Sodium sesquicarbonate

 

 

28183000

Nhôm hydroxyd

Aluminium hydroxyde

 

 

28211000

Oxyd st đen

Iron oxyde, Black

 

 

28211000

Oxyd st đỏ

Iron oxyde, Red

 

 

28211000

Oxyd st vàng

Iron oxyde, Yellow

 

 

17023010

Polydextrose

Polydextroses

 

 

29053200

Propylen glycol

Propylene Glycol

 

 

29362300

Riboflavin

Riboflavin

 

 

29362300

Riboflavin từ Bacillus subtilis

Riboflavin from Bacillus subtilis

 

 

12122110

Rong bin eucheuma đã qua chế biến

Processed eucheuma seaweed

 

 

29251100

Saccharin

Saccharin

 

 

15211000

Sáp candelila

Candelilla Wax

 

 

15211000

Sáp carnauba

Carnauba Wax

 

 

15219010

Sáp ong

Beeswax

 

 

29181600

Săt (II) gluconat

Ferrous gluconate

 

 

29054400

Siro sorbitol

Sorbitol Syrup

 

 

29054400

Sorbitan monolaurat

Sorbitan monolaurate

 

 

29054400

Sorbitan monooleat

Sorbitan monooleate

 

 

29054400

Sorbitan monopalmitat

Sorbitan monopalmitate

 

 

29054400

Sorbitan monostearat

Sorbitan monostearate

 

 

29054400

Sorbitan tristearat

Sorbitan tristearate

 

 

29054400

Sorbitol

Sorbitol

 

 

28353990

Tetrakali diphosphat

Tetrapotassium diphosphate

 

 

28353990

Tetranatri diphosphat

Tetrasodium diphosphate

 

 

13023100

Thạch Aga

Agar

 

 

29389000

Thaumatin

Thaumatin

 

 

28273990

Thiếc clorid

Stannous chloride

 

 

28352590

Tricalci orthophosphat

Tricalcium Orthophosphate

 

 

29181590

Triethyl citrat

Triethyl citrate

 

 

29181590

Trikali citrat

Tripotassium Citrate

 

 

28352990

Trikali orthophosphat

Tripotassium Orthophosphate

 

 

28352990

Trimagnesi orthophosphat

Trimagnesium Orthophosphates

 

 

29181590

Trinatri citrat

Trisodium Citrate

 

 

28352910

Trinatri diphosphat

Trisodium diphosphate

 

 

28352910

Trinatri orthophosphat

Trisodium Orthophosphate

 

 

09103000

Turmeric

Turmeric

 

 

71081100

Vàng

Gold

* Có thay đổi (Chỉ sử dụng dạng bột, nguyên chất và thực phẩm)

 

29054900

Xylitol

Xylitol

là xyltol tinh khiết

 

32041700

Zeaxathin tổng hợp

Zeaxathin, synthetic

không chiết từ thực vật

 

2934

Alitam

Alitame

Chất tạo ngọt

 

32041700

Allura red AC

Allura Red AC

Chất phẩm màu

 

7106.10.00

Bạc

Silver

Chất phẩm màu

 

32030010

Beet red

Beet red

Chất phẩm màu

 

29163200

Benzoyl peroxyd

Benzoyl peroxyde

Chất tẩy màu, chất xử lý bột, chất bảo qun

 

32030010

Beta-Apo-Carotenal

Carotenal, Beta-Apo- 8’-

Chất phẩm màu

 

35051090

Beta-Cyclodextrin

Cyclodextrin, beta-

Chất mang, chất ổn định, chất làm dày

 

35079000

Bromelain

Bromelain

Enzym, cht điu vị, chất xử lý bột, chất ổn đnh

 

32030010

Brown HT

Brown HT

Chất phẩm màu

 

38231990

Các acid béo

Fatty acids

Cht chng tạo bột

 

28272010

Calci clorid

Calcium Chloride

Chất làm rn chc,chất ổn định, chất làm dầy

28272090

 

29212100

Calci dinatri etylen- diamin-tetra-acetat

Calcium disodium ethylenediamine tetra acetate

Chất tạo phức kim loại, chất chống oxi hóa, chất ổn định màu, cht bảo qun

 

28372000

Calci ferroxyanid

Calcium Ferrocyanide

Chất chống đông vón

 

28322000

Calci hydro sulfit

Calcium Hydrogen Sulphite

Cht bảo quản, cht chống oxi hóa

 

28259000

Calci hydroxyd

Calcium Hydroxyde

Chất điều chnh độ acid, chất làm rắn chắc

 

29181100

Calci lactat

Calcium Lactate

Chất ổn định, chất điều chnh độ acid, chất xử lý bột

 

29171900

Calci malat

Calcium DL- Malate

Chất điu chỉnh độ acid

 

28399000

Calci nhôm silicat

Calcium Aluminium Silicate

Chất chống đông vón

 

29155000

Calci propionat

Calcium propionate

Chất bảo qun

 

29251100

Calci saccharin

Calcium saccharin

Chất tạo ngọt

 

29181100

Calci stearoyl lactylat

Calcium stearoyl lactylate

Chất nhũ hóa, chất xử lý bột, chất tạo bọt, chất ổn đnh

 

28332990

Calci sulfat

Calcium Sulphate

Chất làm rn chc, chất xử lý bột, chất tạo phức kim loại, chất ổn đnh

 

32030010

Canthaxanthin

Canthaxanthine

Phẩm màu

 

17029040

Caramen nhóm I (không xử lý)

Caramel I- Plain

Phẩm màu

 

17029040

Caramen nhóm II (xử lý sulfit)

Caramel II- Sulfite process

Phẩm màu

 

17029040

Caramen nhóm III (xử lý amoni)

Caramel III - Ammonia Process

Phẩm màu

 

17029040

Caramen nhóm IV (xử lý amoni sulfit)

Caramel IV - Ammonia Sulphite Process

Phẩm màu

 

32041700

Carmin

Carmines

Phm màu

 

32041700

Carmoisin

Azorubine (Carmoisine)

Phẩm màu

 

32030010

Caroten tự nhiên (chiết xuất từ thực vật)

Natural Extracts (carotenes)

Phẩm màu

 

13023910

Carrageenan và muối Na, K, NH4 của nó (bao gồm furcellaran)

Carrageenan and its Na, K, NH4 salts (includes furcellaran)

Chất làm dầy, chất độn, chất mang, chất nhũ hóa, chất tạo gel, chất làm bóng, chất giẩm, chất ổn định, chất làm dầy

 

39129020

Cellulose

Cellulose

Chất ổn định

39129090

 

39129020

Cellulose vi tinh thể

Microcrystalline cellulose

Chất độn, chất chng đông vón, chất mang, chất nhũ hóa, chất tạo

39129090

 

32030010

Chất chiết xuất từ annatto, bixin based

Annatto Extracts, bixin based

Phẩm màu

 

32030010

Chất chiết xuất từ annatto, norbixin-based

Annatto extracls, norbixin-based

Phẩm màu

 

13021990

Chất chiết xuất từ quillaia nhóm I

Quillaia extract type I

Chất tạo bọt, chất nhũ hóa

 

13021990

Chất chiết xuất từ quillaia nhóm II

Quillaia extract type II

Chất tạo bọt, chất n hóa

 

32030010

Chất chiết xuất từ vỏ nho

Grape Skin Extract

Phẩm màu

 

32030010

Clorophyl

Chlorophylls

Phẩm màu

 

39123100

Cross-linked natri caboxymethyl cellulose

Cross-linked sodium caboxymethyl cellulose

Chất ổn định, chất làm dầy

 

32030010

Curcumin

Curcumin

Phẩm màu

 

210690

Curdlan

Curdlan

Chất làm rắn chắc, chất tạo gel, chất n định, chất làm dầy

 

35051010

Cyclodextrin

Cyclodextrin

Chất làm dy, chất ổn định

 

15153010

Dầu Castor

Castor oil

Chất chng đông vón, chất mang, chất nhũ hóa, cht làm bóng

15153090

 

15180014

Dầu đậu nành oxy hóa nhiệt tương tác với (mono-) diglycerid của các acid béo

Thermally oxydized soya bean oil interacted with mono- and diglycerides of fatty acids

Chất nhũ hóa

 

 

Du khoáng (dùng cho thực phẩm)

Mineral Oil, Food Grade

Chất làm bóng

 

 

Dầu khoáng, độ nhớt cao

Mineral Oil, high viscosity

Chất làm bóng, chất chống đông vón

 

 

Du khoáng, độ nhớt trung bình và thấp, nhóm 1

mineral oil, medium and low viscosity, class 1

Chất làm bóng

 

35051010

Dextrin, tinh bột rang trng, vàng

Dextrins, Roasted Starch

Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy

 

3105.10.20
3105.30.00

Diamoni hydro phosphat

Diammonium hydrogen phosphate

Chất điều chnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày

 

28352590

Dicalci diphosphat

Dicalcium diphosphate

Chất tạo phức kim loại, chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất tạo phức kim loại, chất giữ ẩm, chất làm dày

 

28352600

Dicalci orthophosphat

Dicalcium Orthophosphate

Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giẩm, chất tạo xốp, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày

 

29349990

Dikali 5’-guanylat

Dipotassium 5’- guanylate

Chất điều vị

 

28352590

Dikali diphosphat

Dipotassium diphosphate

Chất tạo phức kim loại, chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giẩm, chất làm dày

 

28352590

Dikali orthophosphat

Dipotassium Orthophosphate

Chất ổn định, chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón, chất làm rắn chc, chất xử lý bột, chất gim, chất tạo phức kim loại

 

29181300

Dikali tactrat

Dipotassium Tartrate

Chất điều chỉnh độ acid, chất tạo phức kim loại, chất ổn định

 

29309090

Dilauryl thiodipropionat

Dilauryl thiodipropionate

Chất chống oxy hóa

 

29209090

Dimethyl dicarbonat

Dimethyl dicarbonate

Chất bảo quản

 

29224220

Dinatri 5’-guanylat

Disodium 5’- guanylate

Chất điều vị

 

29224990

Dinatri 5’-inosinat

Disodiuni 5’- inosinate

Chất điều vị

 

29349990

Dinatri 5’-ribonucleotid

Disodium 5’- ribonucleotides

Chất điều vị

 

28353990

Dinatri diphosphat

Disodium diphosphate

Chất nhũ hóa, chất điều chỉnh đ acid

 

29224990

Dinatri ethylendiamintetraacetat (EDTA)

Disodium ethylenediaminetetra acetate

Chất tạo phức kim loại, chất chống oxi hóa, chất ổn định màu, chất bảo quản

 

29181590

Dinatri monohydro citrat

Disodium monohydrogen citrate

Chất điu chnh độ acid, chất nhũ hóa, chất tạo phức kim loại, chất làm dầy

 

28352200

Dinatri orthophosphat

Disodium hydrogen phosphate

Chất ổn định, chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón

 

29181300

Dinatri tactrat

Disodium Tartrate

Chất điều chnh độ acid, chất tạo phức kim loại, chất ổn định

 

28112210

Dioxyd silic vô định hình

Silicon Dioxyde, Amorphous

Chất chống đông vón, chất chống tạo bọt, chất mang

28112290

 

28230000

Dioxyd titan

Titanium Dioxyde

Phẩm màu

 

29054500

Distarch Glycerol

Distarch Glycerol

Chất xử lý bột

 

28352990

Distarch Phosphat

Distarch Phosphate

Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy

 

29362800

dl-alpha-Tocopherol

dl-alpha-Tocopherol

Chất chống oxy hóa

 

29054900

Erythritol

Erythritol

Cht điu vị, chất giẩm, chất tạo ngọt

 

32041900

Erythrosin

Erythrosine

Phẩm màu

 

29163990

Este của acid ricioleic với polyglycerol

Polyglycerol esters of interesterified ricioleic acid

Chất nhũ hóa

 

29163990

Este của acid béo với propylen glycol

Propylene glycol esters of fatty acids

Chất nhũ hóa

 

29163990

Este của glycerol với acid citric và acid béo

Citric and fatty acid esters of glycerol

Chất nhũ hóa, chất chống oxy hóa, chất xử lý bột, chất tạo phức kim loại, chất ổn định

 

29163990

Este của glycerol với acid diacetyl tactaric và acid béo

Diacetyl tartaric and Fatty acid esters of glycerol

Chất nhũ hóa, chất tạo phức kim loại, chất ổn định

 

29163990

Este của glycerol với acid lactic và các acid béo

Lactic and fatty acid esters of Glycerol

Chất nhũ hóa, chất tạo phức kim loại, chất ổn định

 

29163990

Este của mono và diglycrid của acid béo với acid tartaric

Tartaric acid esters of mono- and diglycerides of fatty acid

Chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy

 

29163990

Este của polyglycerol với acid béo

Polyglycerol esters of fatty acids

Chất nhũ hóa

 

29163990

Este của sucrose với các axít béo

Sucrose Esters of fatty acids

Chất nhũ hóa

 

29201100

Este methyl (hoặc Etyl) của acid Beta-Apo-8’- Carotenic

Beta-Apo-8’- Carotenic Acid, Methyl Or Ethyl Ester

Phẩm màu

 

29329990

Ethyl maltol

Ethyl maltol

Chất điều vị

 

39123900

Ethyl xenlulose

Ethyl cellulose

Chất làm dầy, chất độn, chất mang, chất làm bóng, chất làm dầy

 

39123900

Ethylhydroxyethyl cellulose

Ethylhydroxyethyl cellulose

Chất Nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy

 

29182990

Etyl pra-Hydroxybenzoat

Etyl pra- Hydroxybenzoate

Chất bo quản

 

32129021

Fast green FCF

Fast Green FCF

Phẩm màu

 

29400000

Gama-Cyclodextrin,

Cyclodextrin, gama-

Chất làm dy, chất ổn định

 

29400000

Glucono delta-Lacton

Glucono Delta- Lactone

Chất điều chỉnh độ acid, chất tạo xốp, chất ổn định

 

35079000

Glucose oxydase

Glucose oxydase

Enzym, chất chng oxy hóa

 

29054500

Glycerol

Glycerol

Chất làm dy,chất giẩm

 

38063010

Glycerol esters của nhựa cây

Glycerol esters of wood resin

Chất nhũ hóa, chất ổn định

38063090

38069010

38069090

 

13012000

Gôm arabic

Arabic Gum (Acacia Gum)

Chất làm dy, chất độn, chất nhũ hóa, chất mang, chất làm bóng, chất ổn định, cht làm dầy

 

13023990

Gôm cassia

Cassia Gum

Chất nhũ hóa, chất tạo gel, chất ổn định, chất làm dầy

 

13023990

Gôm đậu carob

Carob bean Gum

Chất làm dầy, chất nhóa, chất ổn định

 

13023200

Gôm gua

Guar Gum

Chất làm dầy, chất n hóa, chất ổn định

 

13023990

Gôm karaya

Karaya Gum

Chất làm dầy, chất nhóa, chất ổn định

 

13023990

Gôm tara

Tara Gum

Chất làm dy, chất gel, chất ổn định

 

13023990

Gôm tellan

Gellan Gum

Chất làm dy, chất ổn định

 

13023990

Gôm tragacanth

Tragacanth Gum

Chất làm dầy, chất nhóa, chất ổn định

 

13023990

Gôm xanthan

Xanthan Gum

Chất làm dy, chất nhóa, chất tạo gel, chất ổn định

 

29339990

Hexamethylen tetramin

Hexamethylene tetramine

Chất bảo quản

 

39123900

Hydroxylpropyl methyl xenlulose

Hydroxylpropyl methyl cellulose

Chất nhũ hóa, chất làm bóng, chất ổn định, chất làm dầy

 

39123900

Hydroxylpropyl xenlulose

Hydroxylpropyl cellulose

Chất làm dy, chất độn, chất nhũ hóa, chất tạo bọt, chất làm bóng, chất ổn định

 

38249070

Hydroxypropyl Distarch Phosphat

Hydroxypropyl Distarch Phosphate

Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy

 

38249070

Hydroxypropyl Starch

Hydroxypropyl Starch

Chất xử lý bột, cht nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy

 

32030010

Indigotin (Indigocarmin)

Indigotine

Phẩm màu

 

29400000

Isomalt

Isomalt

Chất tạo ngọt, chất chống đông vón, chất độn, chất làm bóng

 

29181590

Isopropyl citrat

Isopropyl citrates

Chất tạo phức kim loại, chất chống oxi hóa, chất bảo quản

 

29349990

Kali 5’-inosinat

Potassium 5’- inosinate

Chất điều vị

 

29152990

Kali acetal

Potassium acetate

Chất điu chnh độ acid

 

29152990

Kali acetat (các muối)

Potassium acetates

Chất điu chnh độ acid, chất ổn định

 

29171290

Kali adipat

Potassium adipate

Chất điu chnh độ acid

 

39131000

Kali alginat

Potassium Alginate

Chất làm dy, chất độn, chất nhũ hóa, chất tạo bọt, chất tạo gel, chất làm bóng, chất giẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định

 

29181590

Kali ascorbat

Potassium Ascorbate

Chất chống oxy hóa

 

29163100

Kali benzoat

Potassium Benzoate

Chất bảo quản

 

28322000

Kali bisulfit

Potassium Bisulphite

Chất bảo quản, chất chng đông vón

 

28364000

Kali carbonat

Potassium carbonate

Chất ổn định, chất chống oxy hóa

 

28273990

Kali clorid

Potassium Chloride

Chất ổn định, chất điều vị, chất tạo gel, chất làm dy

 

29152990

Kali diacetat

Potassium diacetate

Chất điu chnh độ acid

 

29181590

Kali dihydro citrat

Potassium Dihydrogen Citrate

Chất ổn định, chất điều chỉnh độ acid, chất tạo phức kim loại

 

28372000

Kali ferrocyanid

Potassium Ferrocyanide

Chất chống đông vón

 

28152000

Kali hydroxyd

Potassium Hydroxyde

Chất điu chnh độ acid

 

28152000

Kali hyrdro malat

Potassium hyrdrogen malate

Chất điều chỉnh độ acid

 

28364000

Kali hyrogen carbonate

Potassium hyrogen carbonate

Chất điều chỉnh độ acid, chất tạo xốp, chất ổn định

 

29181100

Kali lactat

Potassium Lactate

Chất điều chỉnh độ acid, chất chống oxy hóa

 

29181900

Kali malat

Potassium malate

Chất điều chỉnh độ acid

 

28322000

Kali metabisulfit

Potassium Metabisulphite

Cht bảo quản, chất chống oxi hóa, chất tẩy màu, chất xử lý bột.

 

29181300

Kali natri tartrat

Potassium sodium L(+)-Tartrate

Chất điều chỉnh độ acid, chất tạo phức kim loại, chất ổn định

 

28421000

Kali nhôm silicat

Potassium aluminium silicate

Chất chống đông vón

 

28342100

Kali nitrat

Potassium nitrate

Chất giữ màu, chất bo quản

 

28341000

Kali nitrit

Postasium nitrite

Chất bảo quản

 

28353990

Kali polyphosphat

Potassium polyphosphate

Chất tạo phức kim loại, chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất làm bóng, chất giẩm, chất tạo xốp, chất ổn định, chất làmy

 

29155000

Kali propionat

Potassium propionate

Chất bảo quản

 

29251100

Kali saccharin

Potassium saccharin

Chất tạo ngọt

 

28399000

Kali silicat

Potassium silicate

Chất chống đông vón

 

29161900

Kali sorbat

Potassium Sorbate

Chất bảo quản

 

28332990

Kali sulfat

Potassium Sulfate

Chất điều chỉnh độ acid

 

28322000

Kali sulfit

Potassium Sulphite

Chất bảo quản, chất chống oxi hóa, chất to phức kim loi

 

28112990

Khí nitơ oxyd

Nitrous oxyde

Chất khí đy, chất chống oxy hóa, chất tạo bọt, chất khí bao gói, chất khí đẩy

 

28011000

Khí clor

Chlorine

Chất xử lý bột

 

28112990

Khí clor dioxyd

Chlorine dioxyde

Cht xử lý bột

 

28043000

Khí nitơ

Nitrogen

Chất khí đẩy, chất k bao gói, chất khí đẩy

 

27111200

Khí propan

Propane

Chất khí đy

 

29400000

Lactitol

Lactitol

Chất nhũ hóa, chất tạo ngọt, chất làm dầy

 

29159020

Lauric argrinatethyleste

Lauric argrinateethylester

Chất bảo quản

 

35079000

Lipase

Lipases

Chất ổn định

 

32030010

Lutein from tagets erecta

Lutein from tagets erecta

Phẩm màu

 

13023990

Lycopen chiết xuất từ cà chua

Lycopenes extract from tomato

Phẩm màu

 

13023990

Lycopen tổng hợp

Lycopenes, synthetic

Phẩm màu

 

13023990

Lycopen, Blakeslea trispora

Lycopene, Blakeslea trispora

Phẩm màu

 

35079000

Lysozym

Lysozyme

Chất bảo quản

 

28352990

Magesi hydro phosphat

Magesium hydrogen phosphate

Chất điu chnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày

 

25191000

Magnesi carbonat

Magnesium Carbonate

Chất điều chỉnh đacid, chất chống đông vón, chất ổn định màu

28369990

 

29181590

Magnesi citrat

Magnesium citrate

Cht điều chỉnh độ acid

 

28273100

Magnesi clorid

Magnesium Chloride

Chất ổn định màu, chất làm rn chắc, chất ổn định

 

29400000

Maltitol

Maltitol

Chất độn, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất ổn định, chất tạo ngọt

 

29400000

Maltol

Maltol

Chất điu vị

 

29054300

Manitol

Mannitol

Chất chng đông vón, chất độn, chất giữ ẩm, chất ổn định, chất tạo ngọt

 

39123900

Methyl Cellulose

Methyl Cellulose

Chất làm dy, chất độn, chất làm bóng, chất giữ ẩm, chất ổn định, chất làm dầy

 

39123900

Methyl ethyl xenlulose

Methyl Ethyl Cellulose

Chất làm dy, chất nhóa, chất tạo gel, chất ổn định

 

29163100

methyl pra- Hydroxybenzoat

methyl pra- Hydroxybenzoate

Chất bảo quản

 

28352990

Mono magnesi orthophosphat

Monomagnesium orthophosphate

Chất điều chỉnh độ acid, chất xử lý bột

 

15200090

Mono và diglycerid của các acid béo

Mono- and Di- Glycerides of fatty acids

Chất nhũ hóa, chất chống tạo bọt, chất ổn định

 

28352600

Monocalci orthophosphat

Monocalcium Orthophosphate

Chất điều chỉnh độ acid, chất chống oxi hóa, chất tạo phức kim loi

 

28352400

Monokali orthophosphat

Potassium dihydrogen phosphate

Chất ổn định, chất điều chỉnh độ acid, chất chng đông vón, chất nhũ hóa, chất làm rắn chc, chất xử lý bột, chất làm ẩm, chất tạo xốp, chất tạo phức kim loại

 

29181300

Monokali tartrat

Monopotassium Tartrate

Chất điều chỉnh độ acid, chất tạo phức kim loại, chất ổn định

 

28352200

Mononatri orthophosphat

Sodium dihydrogen phosphate

Chất điều chỉnh độ acid, chất chng đông vón

 

29181300

Mononatri tartrat

Monosodium Tartrate

Chất điều chỉnh độ acid, chất tạo phức kim loại, chất ổn định

 

35051090

Monostarch phosphat

Monostarch Phosphate

Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy

 

29242910

Mui aspartam- acesulfame

Aspartame- acesulfame salt

Chất tạo ngọt

 

29157010

Mui của acid myristic, palmitic và stearic (NH4, Ca, K, Na)

Salts of Myristic, Palmitic and Stearic acids (Ca, Na, K, NH4)

Chất chống đông vón, chất nhũ hóa, chất ổn định

29157030

29159020

 

29161500

Muối của acid oleic (Ca, Na, K)

Salts of Oleic acid (Ca, Na, K)

Chất chng đông vón, chất nhũ hóa, chất ổn định

 

29419000

Natamycin

Natamycin

Chất bảo quản

 

29152910

Natri acetat

Sodium acetate

Chất điều chỉnh độ acid, chất bảo quản, chất tạo phức kim loại

 

29171290

Natri adipat

Sodium adipate

Chất điều chỉnh độ acid

 

39131000

Natri alginat

Sodium alginate

Chất độn, chất chống đông vón, chất mang, chất nhũ hóa, chất tạo bọt, chất làm bóng, chất ổn định, chất làm dầy

 

29362700

Natri ascorbat

Sodium Ascorbate

Cht chống oxy hóa

 

29163100

Natri benzoat

Sodium Benzoate

Chất bảo quản

 

39123100

Natri cacboxymethyl cellulose

Sodium carboxymethyl cellulose

Chất làm dầy, chất độn, chất nhũ hóa, chất làm bóng, chất ổn định, chất giữ ẩm, chất làm rn chc, chất tạo gel

 

28353110

Natri calci polyphosphat

Sodium calcium polyphosphate

Chất tạo phức kim loại, chất nhũ hóa, chất giẩm, chất tạo xốp, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày

 

28362000

Natri carbonat

Sodium carbonate

Chất tạo xp, chất điều chnh độ acid, chất chống đông vón

 

39123100

Natri carbonxymethyl Cellulose, thủy phân bằng enzym

Sodium carcboxymethyl cellulose, enzymaticaly hyrolysed

Chất ổn định, chất làm dầy

 

29299010

Natri cyclamat

Sodium cyclamate

Chất tạo ngọt

 

29181590

Natri dihydro citrat

Sodium Dihydrogen Citrate

Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất tạo phức kim loại, chất làm dầy

 

29181900

Natri DL-malat

Sodium DL-malate

chất điều chnh độ acid, chất giữ ẩm

 

29362700

Natri erythorbat

Sodium erythorbate

Chất chống oxy hóa

 

28372000

Natri ferrocyanid

Sodium Ferrocyanide

Chất chống đông vón

 

29171900

Natri fumarat (các muối)

Sodium fumarates

Chất điều chỉnh độ acid

 

28321000

Natri hydro sulfit

Sodium Hydrogen Sulfite

Chất bảo quản, chất chng oxi hóa

 

29181900

Natri hyro DL-malat

Sodium hyrogen DL- malate

Chất điu chnh độ acid

 

28321000

Natri metabisulfit

Sodium Metabisulphite

chất điều chỉnh độ acid, chất giữ ẩm

 

28352990

Natri nhôm phosphat

Sodium Aluminium Phosphate-acidic

Chất điều chỉnh độ acid

 

28421000

Natri nhôm silicat

Sodium Aluminosilicate

Chất chống đông vón

 

29362300

Natri Riboflavin 5’- phosphat

Riboflavin 5’- phosphate sodium

Phẩm màu

 

29161900

Natri sorbat

Sodium Sorbate

Chất bảo quản

 

29157030

Nalri stearoyl lactylat

Sodium stearoyl lactylate

Chất nhũ hóa, cht xử lý bột, chất tạo bọt, chất ổn định

 

28331900

Natri sulfat

Sodium sulfate

Chất điều chỉnh độ acid

 

28321000

Natri sulfit

Sodium Sulfite

Chất bảo quản, chất chống oxi hóa, chất tẩy màu, chất xử lý bột

 

28323000

Natri thiosulphat

Sodium Thiosulphate

Chất bảo quản, chất chống oxi hóa, chất tạo phức kim loại

 

29224990

Neotam

Neotame

Chất điều vị, chất tạo ngọt

 

28332210

Nhôm amoni sulphat

Aluminium Ammonium Sulphate

Cht làm rn chc, chất điều chỉnh độ

28332290

 

28332210

Nhôm kali sulphat

Aluminium Potassium Sulphate

Chất điều chỉnh đ acid

28332290

 

29232010

Nhóm lecithin

Lecithins

Chất chng oxy hóa, chất nhũ hóa

 

28421000

Nhôm silicat

Aluminium Silicate

Chất chng đông vón

 

13019090

Nhựa guaiac

Guaiac Resin

Chất chống oxy hóa

 

29419000

Nisin

Nisin

Chất bảo quản

 

29159090

Oligoeste typ 1 và typ 2 của sucrose

Sucrose oligoesters type I and type II

Chất nhũ hóa, chất ổn định

 

29071900

Ortho-phenylphenol

Ortho-Phenylphenol

Chất bảo quản

 

25221000

Oxyd calci

Calcium oxyde

Chất điều chỉnh độ acid, chất xử lý bột

28259000

 

25199010

Oxyd Magnesi

Magnesium oxyde

Chất chống đông vón

25199020

 

35079000

Papain

Papain

Enzym, chất điều vị

 

33019090

Parika oleoresin

Parika oleoresin

Phẩm màu

 

13022000

Pectin

Pectins

Chất nhũ hóa, chất tạo gel, chất ổn định, chất làm dầy

 

28353990

Pentakali triphosphat

Pentapotassium triphosphate

Chất tạo phức kim loại, chất điều chnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất ổn định, chất làm dày

 

28353110

Pentanatri triphosphat

Pentasodium triphosphate

Chất tạo phức kim loại, chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất ổn định, chất làm dày

 

35051090

Phosphated Distarch Phosphat

Phosphated Distarch Phosphate

Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy

 

32030010

Phức clorophyl đồng

Chlorophyll Copper Complex

Phẩm màu

 

32030010

Phức clorophyl đồng (muối Natri, kali của nó)

Chlorophyll Copper Complex, Sodium And Potassium Salts

Phẩm màu

 

34021310

Polydimethyl siloxan

Polydimethylsiloxane

Chất Chống đông vón, chất chng tạo bọt, chất nhũ hóa

39100090

 

39072090

Polyetylen glycol

Polyethylene Glycol

Chất chng tạo bọt, chất mang, chất nhũ hóa, chất làm bóng, chất làm dày

 

34021390

Polyoxyethylen (20) sorbitan tristearat

Polyoxyethylene (20) sorbitan tristearate

Chất nhũ hóa

 

34021390

Polyoxyethylen (20) sorbitan monolaurat

Polyoxyethylene (20) sorbitan monolaurate

Chất nhũ hóa

 

34021390

Polyoxyethylen (20) sorbitan monopalmitat

Polyoxyethylene (20) sorbitan monopalmitate

Chất nhũ hóa

 

34021390

Polyoxyethylen (20) sorbitan monostearat

Polyoxyethylene (20) sorbitan monostearate

Chất nhũ hóa

 

34021990

Polyoxyethylen (40) stearat

Polyoxyethylene (40) stearate

Chất nhũ hóa

 

34021390

Polyoxyethylen (8) stearat

Polyoxyethylene (8) stearate

Chất nhũ hóa

 

34021390

Polyoxyetylen (20) Sorbitan monooleat

Polyoxyethylene (20) Sorbitan Monooleate

Chất chống tạo bọt, chất nhũ hóa

 

39053010

Polyvinyl alcohol

Polyvinyl alcohol

Chất làm bóng, chất làm dy

 

39059910

Polyvinylpyrolidon

Polyvinylpyrrolidone

Chất ổn định, chất nhóa, chất làm bóng, chất làm dày

 

39059990

Polyvinylpyrolidon, không tan

Polyvinylpyrolidon, insoluble

Chất ổn định màu, chất ổn định

 

32041900

Ponceau 4R

Ponceau 4R

Phẩm màu

 

29182990

Propyl galat

Gallate, Propyl

Chất chống oxy hóa

 

29182990

Propyl pra- Hydroxybenzoat

Propyl pra- Hydroxybenzoate

Chất bảo quản

 

39131000

Propylen glycol alginat

Propylene glycol alginate

Chất làm dy, chất ổn định

 

35079000

Protease

Protease (A. orysee var.)

Enzym, chất điều vị, chất xử lý bột, chất ổn định, chất làm bóng

 

39139030

Pullulan

Pullulan

Chất làm bóng, chất làm dầy

 

32041210

Quinolin

Quinoline Yellow

Phẩm màu

 

27129090

Sáp vi tinh thể

Microcrystalline Wax

Chất làm bóng, chất to bt

 

29181100

St (II) lactat

Ferrous lactate

Chất ổn định màu

 

29181590

St amoni citrat

Ferric ammonium citrate

Chất chống đông vón

 

13019040

Shellac

Shellac

Chất làm bóng

 

29400000

Siro maltitol

Maltitol syrup

Chất độn, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất ổn định, chất tạo ngọt

 

17022000

Siro polyglycitol

Polyglycitol syrup

Chất tạo ngọt

 

35051090

Starch acetate, Este hóa với Acetic anhydrid

Starch acetate, Esterified with Acetic anhydride

Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy

 

35051090

Starch acetate, este hóa với Vinyl Axetat

Starch acetate, Esterified with Vinyl Axetate

Chất xử lý bột

35051010

Starch Natri Octenyl Succinat

Starch Sodium Octenyl Succinate

Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn đnh

 

35051090

 

 

 

29181590

Stearyl citrat

Stearyl citrate

Chất nhũ hóa, chất chống oxi hóa, chất tạo phức kim loại

 

29389000

Steviol glycosid

Steviol glycosides

Chất tạo ngọt

 

29400000

Sucralose

Sucralose

Chất tạo ngọt

 

38249070

Sucroglyxerid

Sucroglycerides

Chất nhũ hóa

 

29400000

Sucrose acetat isobutyrat

Sucrose acetate isobutyrate

Chất nhũ hóa

 

28112920

Sulphua dioxyd

Sulfur Dioxyde

Chất bảo quản, chất chống oxi hóa

 

32041290

Sunset yellow FCF

Sunset Yellow FCF

Phẩm màu

 

32041900

Tartrazin

Tartrazine

Phẩm màu

 

29072990

Tert-Butylhydroquinon (TBHQ)

Tertiary Butylhydroquinone

Chất chống oxy hóa

35051010

Tinh bột đã được xử lý bằng acid

Acid-Treated Starch

Chất xử lý bột, chất nhũ hoá, chất ổn định

 

35051090

35051010

Tinh bột đã được xử lý bng kiềm

Alkaline Treated Starch

Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định

 

35051090

 

 

 

35051010

Tinh bột đã khử màu

Bleached Starch

Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định

 

35051090

 

 

 

35051010

Tinh bột xử lý oxy hóa

oxydized Starch

Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định

 

35051090

 

 

 

 

35051010

Tinh bột, xử lý bng enzim

Enzyme-Treated Starches

Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định

 

35051090

 

29362800

Tocopherol concentrat (dng hỗn hợp)

Tocopherol concentrate, mixed

Chất chống oxy hóa

 

29153990

Triacetin

Triacetin

Chất mang, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm

 

29181590

Triamoni citrat

Triammonium citrate

Chất điều chỉnh độ acid

 

29181510

Tricalci citrat

Tricalcium Citrates

Chất điều chỉnh độ acid, chất làm rn chắc, chất tạo phức kim loại, chất ổn định

6

Hương liệu thực phẩm

 

 

6.1

Các chất tạo hương tự nhiên

 

 

 

09102000

Saffron (cây nghệ)

Saffron

 

 

09103000

Nghệ (curcuma)

Turmeric (curcuma)

 

 

09051000 & 09052000

Các chiết xuất từ cây vani

 

 

 

21069098

Hương khói tự nhiên và các chiết xuất của nó

 

 

 

21069098

Hương liệu tự nhiên và các hương liệu giống tự nhiên

 

 

 

33011900

Du nguyệt quế anh đào

 

 

 

 

 

33012400

Hương bạc hà cay (Mantha piperita)

 

 

 

33012500

Hương của cây bạc hà khác

 

 

 

33012900

Hương quế

 

 

 

33019090

Các du gia vị và chiết xuất từ gia vị

 

 

 

33019090

Du hạnh nhân đng

 

 

 

33019090

Tinh du quả tự nhiên

 

 

 

33019090

Du ớt

 

 

 

33011200

Tinh dầu họ quả cam quýt

 

chất tạo hương tự nhiên

 

33011300

 

33011900

6.2

Các chất tạo hương tổng hợp

 

 

 

13019090

Benzoin gum

 

 

 

29021900

Limonen, d-

 

 

 

29052200

Linalool

 

 

 

29061100

Menthol

 

 

 

29062100

Benzyl alcohol

 

 

 

29062100

Metyl benzyl, alpha- alcohol

 

* có thay đi. Đ nghị kim tra bng tiếng Anh.

 

33074190

Hương khói

 

 

 

29093000

Anethole, trans-

 

 

 

29093000

Anethol, beta-

 

 

 

29093000

Eugenyl metyl ete

 

 

 

29095000

Eugenol

 

 

 

29122100

Benzadehyt

 

 

 

29124100

Vanillin

 

 

 

29124200

Etyl vanilin

 

 

 

29142300

Inonon, alpha

 

 

 

29142300

Inonon, beta

 

 

 

29142990

Carvon, d-

 

 

 

29142990

Carvon, l-

 

 

 

29143900

Metyl naphtyl, beta-keton

 

 

 

29151300

Etyl format

 

 

 

29153100

Etyl axetat

 

 

 

29153990

Amyl axetat

 

 

 

29153990

Linalyl axetat

 

 

 

29153990

Benzyl axetat

 

 

 

29159020

Etyl laurat

 

 

 

29159090

Alyl heptanoat

 

 

 

29159090

Alyl hexanoat

 

 

 

29159090

Etyl heptanoat

 

 

 

29159090

Etyl nonanoat

 

 

 

29163100

Benzyl benzoat

 

 

 

29181100

Etyl lactat

 

 

 

29182300

Metyl salixylat

 

 

 

29182900

Etyl matylphenylglycidat

 

 

 

29182900

Etyl phenylglycidat

 

 

 

29224300

Metyl anthranilat

 

 

 

29224300

Metyl N-metylanthranilat

 

 

 

29322000

Nonalacton, gamma-

 

 

 

29329300

Piperonal

 

 

 

29329990

Etyl maltol

 

 

 

29329990

Maltol

 

 

 

29163400

Metyl phenylaxetat

 

 

 

29392010

Quinin hydroclorua

 

 

 

29322000

Undecalacton, gamma-

 

 

7

Chất hỗ trợ chế biến thực phẩm

 

 

7.1

Các tác nhân chng tạo bọt

 

 

 

29109000

Sản phẩm ankylen oxit

Alkylene oxide adduct

chưa đủ thông tin

 

3910

Đimetylpolysiloxan

Dimethylpolysiloxan

 

34021390

hòa tan hay phân tán trong nước

 

29102000 & 29109000

Copolyme etylenoxit - propylen oxit

Ethylene oxide - propylene oxide copolymers

 

 

38249070

Metyl este của axit béo

Fatty acid methyl ester

* có thay đổi

 

38249070

Este polyankylen glycol của axit béo (1-5 phân t etylen oxit hay propylen oxit)

Fatty acid polyalkylene glycol ester (1-5 moles ethylene oxide or propylene oxide)

* có thay đổi

 

38237090

Ete glycol - Ancol béo

Fatty alcohol-glycol ether

HO-CH2-CH2-OR R=CnH2n+1, n=8-30

* có thay đổi

 

15162098

Dầu dừa đã hyđrogen hóa

Hydrogenated coconut oil

Du dừa đã qua hydro hóa

 

29389000

Dung dịch alpha metyl glycozit

Alpha - methyl glycoside water

 

 

34021390

Ancol polyetoxyl hóa, biến tính

Polyethoxylated alcohols, modified

Nếu tan hay phân tán trong nước

 

39072090

Copolyme polyglycol

Polyglycol

 

34021390

Nếu tan hay phân tán trong nước

 

22072011
22072019

Ancol bậc cao biến tính.

Modified higher alcohol

chưa đủ thông tin.

 

39021090

Polyme khối polypropylen - polyetylen

Polypropylene- proethylene block polymer

 

7.2

Các chất xúc tác

 

 

 

76

Nhôm

Alluminium

 

38151900

Xúc tác có nền

 

38151900

Crôm

Chromium

Xúc tác có nền

 

38151900

Đng

Copper

Xúc tác có nền

 

28051900

Đng cromat

Copper chromate

 

 

28051900

Đng cromit

Copper chromite

 

 

38151900

Mangan

Manganese

Xúc tác có nền

 

38151190

Molipđen

Molybdenum

Xúc tác có nền

 

38151100

Niken

Nickel

Xúc tác có nn

 

38151200

Palađi

Palladium

Xúc tác có nn

 

38151200

Platin

Platinum

Xúc tác có nền

 

28051900

Kali kim loại

Potassium metal

Xúc tác có nn

 

29051900

Kali metylat (metoxit)

Potassium methylate (methoxide)

 

 

29054900

Kali etylat (etoxit)

Potassium ethylat (ethoxide)

 

 

28051900

Bạc

Silver

 

 

28530000

Natri amid

Sodium amide

 

 

29051900

Natri etylat

Sodium ethylate

 

 

29051900

Natri metylat (metoxit)

Sodium methylate (methoxide)

 

 

29159090

Axit triflometan sulfonic (CF3 SO3H)

Trifluoromethane sulfonic acid

 

7.3

Các tác nhân làm trong/chất trợ lọc

 

 

 

38029090
25070000

Đt sét hp phụ (ty màu, đất tự nhiên hay hoạt tính)

Absorbent clays (bleaching, natural, or activated earths)

 

 

38029090
25249000

Asbestos

Asbestos

 

 

38029090
25081000

Bentonit

Bentonite

 

 

39140000

Nhựa đivinylbenzen clometyl hóa và amin hóa

Chloromethylated aminated styrene - divinylbenzene resin.

 

 

 

 

25120000

Điatomit

Diatomaceous earth

 

 

39140000

Copolyme đivinylbenzen- etyl vinylbenzen

Divinylbenzen - ethylvinylbenzen copolymer

 

 

 

 

38029020

Đt sét hoạt tính

Fulleris earth

 

 

39140000

Nhựa trao đổi ion

lon exchange resins (see ion exchange resins)

 

 

35030030

Isinglass

Isinglass

 

 

25070000
38029090

Cao lanh

Kaolin

 

 

29152990

Magiê axetat

Magnesium acetate

 

 

25301000

Perlite

Perlite

 

 

29171900

Axit polymaleic và natri polymaleat

Polymaleic acid and sodium Polymaleate

 

 

38021000

Than hoạt tính, than không có hoạt tính

Vegetable carbon (activated, unactivated)

 

 

 

 

7.4

Tác nhân làm lnh và làm mát

 

 

 

29037700

Điclofluorometan

Dichlorofluoromethane

 

7.5

Tác nhân làm khô/ tác nhân chng đóng bánh

 

 

29157030

Nhôm stearat

Aluminum stearate

 

 

29157030

Canxi stearat

Calcium stearate

 

 

29157030

Magie stearat

Magnesium stearate

 

 

29152990

Octađecylammoni axetat (trong amoni clorua) (C18H37NH3OOCCH3)

Octadecylammonium acetate (in ammmonium chloride)

 

 

28399000

Kali nhôm silicat

Potassium aluminum silicate

 

 

28399000

Natri canxi silicoaluminat

Sodium calcium silicoaluminate

 

7.6

Chất ty rửa (tác nhân làm m)

 

 

 

34029099

Đioctyl natri sulfosucxinat

Dioctyl sodium sulfosuccinate

 

 

29239000

Các hợp chất amoni bậc 4

Quaternary ammonium compounds

 

 

29041000

Natri xylen sulfonat

Sodium xylene sulphonate

 

7.7

Các tác nhân cđịnh enzim và chất mang

 

 

29121990

Glutarandehit

Glutaraldehyde

 

7.8

Chế phẩm enzym (kể cả các enzym đã được cố định trên chất mang)

 

7.8.1

Chế phẩm enzym có nguồn gốc từ động vật

 

 

35079000

Catalaza (gan bò hay ngựa)

Catalase (bovine or horse liver)

 

 

35079000

Chymosin (bê, dê non, cừu non)

Chymosin (calf, kid, or lamb abomasum)

 

 

35079000

Chymosin A từ Eschorichia coli K-12 chứa gene prochymosin A của bê

Chymosin A from Eschorichia coli K-12 containing calf prochymosin A gene)

 

 

 

 

 

35079000

Chymosin B

Chymosin B produced from Aspergillus niger var awamori containing calf prochymosin B gene

 

 

35079000

Lipaza (dạ dày bò) (Tuyến nước bọt hay thực quản của bê, dê non, cừu non) (heo hay tụy bò)

Lipase (bovine stomach) (salivary glands or forestomach of calf, kid, or lamb) (hog or bovine pancreas)

 

 

35079000

Lysozim (lòng trng trứng)

Lysozyme (egg whites)

 

 

35079000

Pepsin, avian (của chim, gia cầm)

Pepsin, avian (proventicum of poultry)

 

 

35079000

Phospholipaza (tụy)

Phospholipase (pancreas)

 

 

35071000

Rennet (dạ dày bò, dê hay cừu)

Rennet (bovine, calf, goat, kid, or sheep, lamb stomach)

 

 

35079000

Typsin (Tụy heo hay bò)

Typsin (porcine or bovine pancreas)

 

7.8.2

Chế phẩm enzim có nguồn gốc từ thực vật

 

 

35079000

Chymopapain (từ quả đu đủ)

Chymopapain (Carica papaya)

 

 

35079000

Ficin (từ cây sung)

Ficin (Ficus spp)

 

 

35079000

Liposydaza (từ đậu nành)

Liposydase (soya)

 

 

35079000

Men rượu (Saccharomyces cerevisia)

Alcohol dehydrogenase (Saccharomyces cerevisia)

 

 

35079000

Alpha- galactosidaza

Alpha galactosidase

 

 

35079000

Arabinofuranosidaza

Arabinofuranosidease

 

 

35079000

Beta-glucanaza

Beta glucanase

 

 

35079000

Xellobiaza

Cellobiase

 

 

35079000

xenlulaza

Cellulase

 

 

35079000

Dextranaza

Dextranase

 

 

35079000

Endo-beta glucanaza

Endo-beta glucanase

 

 

35079000

Esteraza

Esterase

 

 

35079000

Exo-alpha glucozidaza (được cố định trên cht mang) (cùng nguồn như trên) không nhiều hơn 10mg/kg glutaraldehyd

Exo-alpha glucosidase (immobilized) (same sources as above) no more than 10mg/kg glutaraldehyde

 

 

35079000

Glucoamylaza hay

Glucoamylase or

 

 

 

 

35079000

Glucose isomeraza

Glucose isomerase

 

 

 

 

35079000

Hemixenlulaza

Hemicellulase

 

 

 

 

 

 

35079000

lnulinaza

Inulinase

 

 

35079000

Invertaza

Invertase

 

 

35079000

Isoamylaza

Isoamylase

 

 

35079000

Lactaza

Lactase

 

 

35079000

Lactoperoxidaza

Lactoperoxidase

 

 

35079000

Decacboxylaza ®èi víi axit malic

Malic acid decarboxylase

 

 

35079000

Maltaza hay anphaglucosidaza

Maltase or alphaglucosidase

 

 

35079000

Melibiaza (anpha- galactosidaza)

Mclibiasc (alpha- galatosidase)

 

 

35079000

Enzym khử nitrat

Nitrate reductase

 

 

35079000

Pectin esteraza

Pectin esterase

 

 

35079000

Pectinlyaza

Pectinlyase

 

 

35079000

Polygalacturonaza

Polygalacturonase

 

 

35079000

Proteaza

Protease

 

 

 

 

35079000

Pullulanaza

Pullulanase

 

 

35079000

Serin proteinaza

Serine proteinase

 

 

35079000

Tannaza

Tannase

 

 

35079000

Xylanaza

Xylanase

 

 

35079000

Beta-xylosidaza

Beta-xylosidase

 

7.9

Các tác nhân keo tụ

 

 

 

39069020

Nhựa acrylat - acrylamit

Acrylate - acrylamide resin

 

 

39139090

Chitin/chitosan

Chitin/chitosan

 

 

28352990

Phức của muối nhôm hòa tan và axit phosphoric

Complexes of soluble aluminum salt and phosphoric acid

 

 

39119000

Copolyme đimetylamin- epiclorohidrin

Dimethylamine - epichlorohydrin copolymer

 

 

25084090

Đất sét chuổi vải (dạng Canxi của Natri montmorillonit)

Fuller--’s earth (calcium analogue of sodium montmorillonite)

 

 

39069099

Nhựa acrylamit biến tính

Modified acrylamide resin

 

 

39069020

Axit polyacrylic

Polyacrylic acid

 

 

39069099

Poliacrylamit

Polyacrylamide

 

 

39069092

Natri poliacrylat

Sodium polyacrylate

 

 

28352910

Trinatri điphosphat

Trisodium diphosphate

 

 

28352910

Trinatri orthophosphat

Trisodium orthophosphate

 

7.10

Nhựa trao đi ion, màng và rây phân tử

 

 

39140000

Copolyme của metyl acrylat và đivinylbenzen bị thủy phân hoàn toàn

Completely hydrolyzed copolymers of methyl acrylate and divinylbenzene and acrylonitrile

 

 

39140000

Đietylentriamin.

Diethylenetriamine.

 

 

 

 

39140000

Copolyme của axit metacrylic vμ đivinylbenze

Metacrylic acid- divinylbenzene copolymer

 

 

39140000

Copolyme của axit metacrylic và đivinylbenzen với nhóm hoạt động RCOO

Methacrylic acid- divinylbenzene copolymer with RCOO active groups

 

 

39140000

Polystyren vμ đivinylbenzen cu hóa bằng các nhóm trimetylammoni

Polystyrene- divinylbenzene reticulum with trimethylammonium groups

 

7.11

Chất bôi trơn, các tác nhân loại bỏ và chống kẹt cứng, trợ khuôn

 

 

39100020

Đimetylpolysiloxan (CH3- [ Si(CH3-)2] - CH3

Dimethylpolysiloxane

Silicone

7.12

Tác nhân kim soát vi sinh vt

 

 

 

28112990

Đioxit clo ClO2

Chlorine dioxide

 

 

28281000
28289010

Hipoclorit

Hypochlorite

hipoclorit gồm 2 loại: canxi hypoclorit và natri hypoclorit

 

38089490

Iodophors

Iodophors

Thuc khử trùng

 

29153990

Axit peraxetic

Peracetic acid

 

 

29239000

Hợp chất amoni bậc 4

Quaternary ammonium compounds

 

 

35079000

Hệ enzym lactoperoxiđaza (latoperoxiđaza, gluco oxiđaza, muối thioxianat)

Lactoperoxidase system (lactoperoxidase, glucose oxidase, thiocyanate salt)

 

7.13

Tác nhân đy tơi và các khí bao gói

 

 

 

28530000

Không khí

Air

 

 

28042100

Argon

Argon

 

 

28112100

Cacbon Đioxit

Carbon dioxide

 

 

29037500

Clopentafluoroetan

Chloropentafluoroethane

 

 

29037900

Điclođifluorometan

Dichlorodifluoromethane

 

 

28042900

Heli

Helium

 

 

28041000

Hiđro

Hydrogen

 

 

28112990

Nitơ oxit

Nitrous oxide

 

 

27112900

Octa fluoroxyclobutan

Octafluorocyclobutane

 

 

27111200

Propan

Propane

 

 

29037700

Triclorofluorometan

Trichlorofluoromethane

 

7.14

Các dung môi, quá trình chiết và chế biến

 

 

29141100

Axeton (đimetyl ketone)

Acetone (dimethyl ketone)

 

 

29153990

Amyl axetat

Amyl acetate

 

 

27111300

Butan

Butane

 

 

29053900

Butan-1,3-điol

Butane-1,3-dioI

 

 

29051300

Ancol 1- Butylic

Butan - 1-ol

 

 

29051300

Ancol 2- Butylic

Butanol-2-ol

 

 

29021100

Xyclohexan

Cyclohexane

 

 

 

 

29031500

1,2- đicloetan (điclo etan)

1,2- Dichlororethane

 

 

 

 

29031990

Điclofluorometan

Dichlorodifluoromethane

 

 

29091100

Đietyl ete

Diethyl ether

 

 

29153100

Etyl axetat

Ethyl acetate

 

 

29051600

Ancol n-octyl

n-octyl alcohol

 

 

29011000

Pentan

Pentane

 

 

29096000

Ete dầu hỏa

Petroleum ether (light Petroleum)

* có thay đổi

 

29053200

Propan 1,2 - điol

Propane - 1,2 - diol

 

 

29051200

Ancol 1- Propiolic

Propane- 1-ol

 

 

29051400

Ancol tectiary butyl

Tertiary butyl alcohol

 

 

29032200

1,1,2 - tricloetylen

1,1,2-Trichloroethylene

 

 

29211900

Triđođexylamin

Tridodecylamine

 

 

29023000

Toluen

Toluene

 

 

29141200

Etyl metyl xeton (Butanon)

Ethylmethylketone

(butanone)

 

 

29156000

Glyxerin tributyrat

Glycerol tributyrate

 

 

29011000

Hexan

Hexane

Mạch thẳng

 

 

 

27111300

Isobutan

Isobutane

 

 

29159020

Isopropyl myristat

Isopropyl myristate

 

7.15

Tác nhân ty rửa và bóc vỏ

 

 

 

28352990

Amoni orthophosphat (NH4)3PO4

Ammonium orthophosphate

 

 

29302000

Đitiocacbamat

Dithiocarbamate

 

 

29094300

Ete etylen glycol monobutyl

Ethylene glycol monobutyl ether

 

 

29221100

Monoetanolamin

Monoethanolamine

 

 

28275100

Kali bromua

Potassium bromide

 

 

28289010

Natri hipoclorit

Sodium hypochlorite

 

 

28353110

Natri tripoliphosphat

Sodium tripolyphosphate

 

 

28353990

Tetra kali pyrophosphat

Tetrapotassium

 

 

 

 

29224990

Tetra natri

Tetrasodium

 

 

29221300

Trietanolamin

Triethanolamine

 

7.16

Các chất hỗ trợ chế biến khác

 

 

 

29181300

Canxi tartrat

Calcium tartrate

 

 

29189900

Etyl parahyđroxybenzoat

Ethyl parahydroxybenzoate

 

 

29329990

Axit giberelic

Gibberellic acid

 

 

29181300

Magie tartrat

Magnesium tartrate

 

 

29329990

Kali giberelat

Potassium gibberellate

 

 

28051100

Natri

Sodium

 

 

28391910

Natri silicat

Sodium silicates

 

7.17

Danh mục các hợp chất hỗ trợ chế biến được dùng làm phụ gia

 

7.17.1

Tác nhân chng tạo bọt

 

 

 

29232010
29232090

Lecitin hyđroxyl hóa

Hydroxylated lecithin

 

 

38231300

Axit oleic từ các axit béo của dầu nặng

Oleic acid from tall oil fatty acids

 

 

27121000

Sáp du mỏ

Petroleum wax

 

 

27121000

Sáp dầu mỏ (tổng hợp)

Petroleum wax (synthetic)

 

 

27121000

Petrolatum

Petrolatum

 

 

34042000

Polietylen glycol

Polyethylene glycol

 

 

29053200

Polypropylen glycol

Polypropylene glycol

 

 

29053200

Propylen glycol alginat

Propylene glycol alginate

 

7.17.2

Các chất xúc tác

 

 

 

28322000

Amonibisulphit

Ammonium bisulfite

 

 

28332990

St (II) sulphat

Ferrous sulfate

 

 

28112920

Đioxit lưu huỳnh

Sulfur dioxide

 

7.17.3

Các tác nhân làm trong/ trợ lọc

 

 

 

13023910

Carrageenan/Furcelleran

Carrageenan/ Furcelleran

 

 

35011000

Casein

Casein

 

 

35030041
35030049

Gelatin (ăn được)

Gelatin (edible)

 

7.17.4

Nha trao đi ion

 

 

 

28092039

Axit phosphoric

Phosphoric acid

 

 

28399000

Silica sol bn vững trong nước

Stabilized aqueous silica sol

 

 

32019090

Axit tanic

Tannic acid

 

 

44050020

Bột gỗ/ than mùn

Wood flour/ Sawdust

 

7.17.5

Các chất ổn định màu

 

 

 

28352990

Natri pyrophosphat axit

Sodium acid pyrophosphate

 

7.17.7

Các tác nhân làm khô/ tác nhân chống đông tụ

 

 

28352600

Tricanxi đioctophosphat

Tricalcium diorthophosphate

 

7.17.8

Dung môi (Chiết và chế biến)

 

 

 

29163100

Benzyl benzoat

Benzyl benzoate

 

 

29189900

Đietyl tartrat

Diethyl tartrate

 

 

29181100

Etyl lactat

Ethyl lactate

 

 

29051400

Isobutanol

Isobutanol

 

 

29051400

(2-metylpropan -1- ol)

(2- methylpropan -1-ol)

 

 

29051200

Ancol Isopropyl

Isopropyl alcohol

 

 

29051100

Metanol

Methanol

 

 

29054900

Metyl propanol -1

Methyl propanol -1

 

 

28080000

Axit nitric

Nitric acid

 

 

29042090

2 - Nitropropan

2- Nitropropane

 

 

29051600

n-Octyl alcohol

n-Octyl alcohol

 

 

29051200

Propan-2- ol (isopropyl ancol)

Propane 2- ol (isopropyl alcohol)

 

 

29039900

Triclorofluorometan

Trichlorofluoromethane

 

7.17.9

Các chất điều chỉnh tinh thể chất béo biến tính

 

 

38249070

Este polyglyxerin của axit béo

Poliglycerol esters of fatty acids

 

7.17.10

Tác nhân keo t

 

 

 

29181400

Axit xitric

Citric acid

 

 

28112210

Silica

Silica

 

7.17.11

Các chất bôi trơn, các tác nhân tẩy rửa và chng dính, trợ khuôn

 

 

15219010

Sáp ong

Beeswax

 

 

15211000

Sáp carnauba

Carnauba wax

 

 

15219020

Dầu cá nhà táng hiđro hóa

Hydrogenated sperm oil

 

 

29232010

Lecitin

Lecithin

 

 

28399000

Magic trisilicat

Magnesium trisilicate

 

 

29157020

Axit stearic

Stearic acid

 

 

29157030

Stearin

Stearins

 

 

25262010

Talc

Talc

 

 

28353990

Tetranatri điphosphat

Tetrasodium diphosphate

 

 

28352600

Tricanxi phosphat

Tri - calcium phosphat

 

7.17.12

Các tác nhân kiểm soát vi sinh vt

 

 

 

29302000

Đinatri etylen bis đithiocacbamat

Disodium ethylene bis dithiocarbamate

 

 

29212100

Etylenđiamin

Ethylenediamine

 

 

29102000

Propylen oxit

Propylene oxide

 

 

28289090

Natri clorua

Sodium chlorite

 

7.17.13

Tác nhân tách đy và các khí đóng gói

 

 

 

28044000

Oxy

Oxygen

 

7.17.14

Các tác nhân rửa và bóc vỏ

 

 

 

38231200

Axit oleic

Oleic acid

 

7.17.15

Chất dinh dưng men

 

 

 

28271000

Anioni clorua

Ammonium chloride

 

 

28332990

Amoni sulphat

Ammonium sulphate

 

 

28352990

Amoni phosphat

Ammonium phosphates

 

 

29362900

Biotin

Biotine

 

 

28332500

Đng sulphat

Cupric sulphate

 

 

28429090

St (II) amonisulphat

Ferrous ammonium sulphate

 

 

28332990

St sulphat(II)

Ferrous sulphate

 

 

29061300

Inositol

Inositol

 

 

28332100

Magie sulphat

Magnesium sulfate

 

 

29362900

Niaxin

Niacin

 

 

29362400

Axit pantothenic

Pantothenic acid

 

 

28364000

Kali hiđro cacbonat

Potassium hydrogen carbonate

 

 

35079000

Enzim tự phân giải

Yeast autolysates

 

 

28332990

Kẽm sulphat

Zinc sulphate

 

7.17.16

Các chất hỗ trchế biến khác

 

 

 

29109000

Sản phẩm ankylen oxit

Alkylene oxide adduct

 

 

28369910

Amoni bicacbonat

Ammonium bicarbonate

 

 

29182990

BHA

BHA

 

 

29072990

BHT

BHT

 

 

28352600

Canxi phosphat

Calcium phosphate

 

 

33021010

Hương caramen

Caramel flavoring

 

 

28352200

Đinatri hiđro phosphat

Disodium hydrogen phosphate

 

 

15079010

Du đậu tương được phân đon

Fractionated soybean oil

 

 

29171900

Axit fumaric

Fumaric acid

 

 

38249070

Glyxerol tripropionat

Glycerol tripropionate

 

 

29224990

Glyxin

Glycine

 

 

28061000

Axit clohyđric

Hydrochloric acid

 

 

28273100

Magiê clorua

Magnesium chloride

 

 

29181590

Magiê xitrat

Magnesium citrate

 

 

28161000

Magiê hiđroxit

Magnesium hydroxide

 

 

28352590

Magiê phosphat

Magnesium phosphate

 

 

28459000

Anpha- metyl glucosit trong nước

a - Methyl glycoside water

 

 

29109000

Sản phẩm ankylen oxit không ion hóa với chất phân tán

Non - ionogenic alkylene oxide adduct with emulgator

 

 

29171100

Axit oxalic

Oxalic acid

 

 

39029090

Polyme khối polypropylen - polyetylen

Polypropylene - polyethylene block polymer

 

 

28352400

Kali phosphat

Potassium phosphates

 

 

28332990

Kali sulphat

Potassium sulfate

 

 

29051200

Propan-1-ol

Propan-1-ol

 

 

29051200

Propan-1,2-diol

Propane-1,2- diol

 

 

28321000

Natri bisulphit

Sodium bisulfite

 

 

28363000

Natri bicacbonat

Sodium bicarbonate

 

 

28352590

Natri hexameta phosphat

Sodium hexametaphosphate

 

 

28321000

Natri metabisulphit

Sodium metabisulfite

 

 

28352590

Mono natri phosphat, NaH2PO4

Sodium phosphate monobasic

 

 

28352590

Đinatri phosphat Na2HPO4

Sodium phosphate dibasic

 

 

28352910

Tri natri phosphat, Na3PO4

Sodium phosphate tribasic

 

 

39069092

Natri poliacrylat -nhựa acrylamit

Sodium polyacrylate - acrylamide resin

 

 

29181300

Natri tactrat

Sodium tartrate

 

 

29163990

Este axit béo sobitan và este của axit béo polioxietilen-20-sobitan.

Sorbitan - fatty acyd esters and polyoxyethylene -20- sorbitan fatty acyl esters

 

 

29232010

Lexitin đậu tương

Soy lecithin

 

 

28070000

Axit sulphuric

Sulfuric acid

 

 

29173990

Axit tanic với dịch chiết quebracho

Tannic acid with quebracho extract

 

 

29159090

Este axit béo thực vật

Vegetable fatty acid esters

 

 

29420000

Axyl béo thực vật (ưa nước)

Vegetable fatty acyl (hydrophillic)

 

 

29400000

XyIoza

Xylose

 

 

38237010

Ancol béo, CnH2n+1OH n= 8-30

Fatty alcohols (C8- C30)

Tác nhân chống tạo bọt

 

38237090

 

38249070

Hỗn hợp các dn xuất acyl béo tổng hợp và tự nhiên với các chất nhũ hóa

Mixture of naturally occurring and synthetic fatty acyl derivatives, with added emulgators

Tác nhân chống tạo bọt

 

38249070

Sản phẩm không sinh ion ankylen oxit với chất nhũ hóa

Non-ionogenic alkylene oxide adduct with emulgator

Tác nhân chống tạo bọt

 

38249070

Este polyoxyetylen của axit béo C8-C30

Polyoxyethylene esters of C8-C30 fatty acids

Tác nhân chống tạo bọt

 

38249070

Este polyoxyetylen của oxoancol C9-C30

Polyoxyethylene esters of C9-C30 oxoalcohols

Tác nhân chng tạo bọt

 

38249070

Metyl glycozit este du dừa

Methylglycoside coconut oil ester

Tác nhân chng tạo bọt

 

38249070

Hỗn hợp este polyoxyetylen và polyoxypropylen của các axit béo C8-C30

Mixtures of polyoxyethylene and polyoxypropylene esters of C8-C30 fatty acids

Tác nhân chng tạo bọt

26151000

Zirconi

Zirconium

Chất xúc tác

81092000

81093000

 

81099000

 

35029000

Anbumin

Albumin

Tác nhân làm trong/ chất trợ lọc

 

32019090

Tanin

Tannin

Tác nhân làm trong/ chất trợ lọc

 

34021190

Natri lauryl sulfat

Sodium lauryl sulphate

Chất ty rửa (tác nhân làm ẩm)

 

39119000

Polyetylenimin

Polyethylenimine

Tác nhân cđịnh enzim và chất mang

 

39123900

Đietylaminoetyl xenluloza

Diethylaminoethyl cellulose

Tác nhân cđịnh enzim và chất mang

 

21069091

Huyết thanh dạng khô và dạng bột

Dried and powdered blood plasma

tác nhân keo tụ

 

28429090

Muối của axit sulfurơ

Salt of sulfurous acid

Tác nhân kim soát vi sinh vật

 

27129090

Hyđrocacbon từ isoparafinic dầu m

Isoparaffinic petroleum hydrocarbons

dung môi, quá trình chiết và chế biến

 

28352990

Điamoni orthophosphat (5% trong dung dịch nước)

Diammonium orthophosphate, (5 % aquaous solution)

Tác nhân tẩy rửa và bóc vỏ

28470010

Hiđro peroxit (H2O2)

Hydrogen peroxide

Tác nhân ty rửa và

 

28470090

 

29095000

Hidroxianisol butyl hóa (chất chng oxi hóa trong thiết bị loại bọt)

Butylated hydroxyanisole (as antioxidant in defoamers)

Tác nhân chống tạo bọt

 

29071900

Hyđroxytoluen butyl hóa (chất chống oxi hóa trong thiết bị loại bọt)

Butylated hydroxytoluene (as antioxidant in defoamers)

Tác nhân chống tạo bọt

38231100

Axit béo

Fatty acids

Tác nhân chống tạo bọt

38231200

38231300

38231910

 

38231990

15171000

Magarin

Margarine

Tác nhân chng tạo bt

 

15179020

 

 

 

 

38249070

Mono - và điglycerit của các axit béo

Mono - and diglycerides of fatty acids

Tác nhân chống tạo bọt

38231910

Axit béo của du đ tương

Soybean oil fatty acids

Tác nhân chng tạo bt

 

38231990

28141000

Amoniac

Ammonia

Các chất xúc tác

 

28142000

 

13019090

Acacia

Acacia

Tác nhân làm trong/ trlọc

 

22019090

Nước muối

Brine (eg, Salt brine)

Tác nhân làm lạnh làm mát

 

29031190

1,2 - đicloetan (dicloetan)

1,2 - Dichlororethane (Dichloethane)

Dung môi (Chiết và chế biến)

22071000

Etanol

Ethanol

Dung môi (Chiết và chế biến)

22072011

22072019

 

22072090

 

22019090

Nước

Water

Dung môi (Chiết và chế biến)

 

34021199

Natri Iauryl sulfat

Sodium lauryl sulphate

chất điều chỉnh tinh thể chất béo biến tính

 

 

Nhựa cánh kiến

Shellac

chất bôi trơn, các tác nhân tẩy rửa và chống dính, trợ khuôn

 

29369000

Vitamin B tổng hợp

B - Complex vitamins

Chất dinh dưng men

 

38237090

Ancol béo - glycol ether

Fatty alcohol - glycol ether

Chất hỗ trợ chế biến

8

340220
340290

Chế phẩm rửa rau qu, thực phẩm có tác dụng diệt khuẩn trong gia dụng

 

Quyết định 46/2007/QĐ-BYT Thông tư 44/2011/TT-BYT

9

380894

Hóa chất, chế phẩm sát trùng bề mặt dùng trong sản xuất, chế biến thực phẩm

 

Quyết định 46/2007/QĐ-BYT Thông tư 44/2011/TT-BYT

10

Thực phẩm chức năng

 

10.1

 

Thực phẩm bổ sung

Supplemented Food

 

10.2

210690

Thực phẩm bảo vệ sức khỏe

Health Supplement, Food Supplement, Dietary Supplement, Functional Food

 

10.3

19011091
19019011
19019091
21069096

Thực phẩm dinh dưỡng y học; hoặc Thực phẩm dinh dưỡng dùng cho mục đích y tế đặc biệt

Food for Special Medical Purposes, Medical Food

 

10.4

200510
210420
20071000
210690

Thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt

Food for Special Dietary Uses

 

10.4.1

190110
19019011
19019019
210690

Sản phẩm dinh dưỡng công thức cho trẻ đến 12 tháng tuổi

infant fomula (for children up to 12 months of age)

 

10.4.2

21069093
21069094
19011091
19019011

Sản phẩm dinh dưỡng công thức với mục đích y tế đặc biệt cho trđến 12 tháng tuổi

fomulas for special medical purposes intended for infants (up to 12 months of age)

 

10.4.3

190110
19019011
19019019
210690

Sản phẩm dinh dưỡng công thức với mục đích ăn bổ sung cho trẻ từ 6 đến 36 tháng tuổi

folow up fomula for infant from 6th months on and young children up to 36 months of age

 

10.4.4

190110
19019011
19019019
2104
210690

Sản phẩm dinh dưng chế biến từ ngũ cốc cho trẻ từ 6 đến 36 tháng tuổi

procesed cereal- based foods for infant from 6th months and young children up to 36 months of age

 

10.4.5

210690

Thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt dùng cho người ăn kiêng, người già và các đối tượng đặc biệt khác theo quy định của y ban tiêu chuẩn thực phẩm quốc tế

 

 

11

210690

Thực phẩm tăng cường vi chất dinh dưỡng