|
THE MINISTRY OF
HEALTH
-------
|
SOCIALIST REPUBLIC
OF VIETNAM
Independence
- Freedom - Happiness
---------------
|
|
No.
08/2015/TT-BYT
|
Hanoi, May 11, 2015
|
CIRCULAR
PROVIDING AMENDMENTS
TO A NUMBER OF ARTICLES OF THE CIRCULAR No. 27/2012/TT-BYT DATED NOVEMBER 30,
2012 BY THE MINISTER OF HEALTH PROVIDING GUIDANCE ON THE MANAGEMENT OF FOOD
ADDITIVES
Pursuant to the Law of Food safety dated June
17, 2010;
Pursuant to the Government's Decree No.
38/2012/NĐ-CP dated April 25, 2012, detailing the implementation of some
articles of the Law of Food safety;
Pursuant to the Decree No. 63/2012/NĐ-CP
dated
August 31, 2012 by the Government defining the functions, tasks, entitlements
and organizational structure of the Ministry of Health;
At the request of the Director Vietnam Food
Administration;
The Minister of Health
promulgates
the Circular providing amendments to a number of articles of the Circular No. 27/2012/TT-BYT
dated
November 30, 2012 by the Minister of Health providing guidance on management of
food additives;
Article 1. Amendments to a number
of articles of the Circular No. 27/2012/TT-BYT dated November 30, 2012 by the
Minister of Health providing guidance on management of food additives (hereinafter referred
to as the Circular No. 27/2012/TT-BYT):
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
INS
NAME OF ADDITIVE
FUNCTION
In Vietnamese
In English
153
Carbon thực vật
Vegetable carbon
Coloring
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Màu bắp cải đỏ
Red cabbage colour
Coloring
363
Acid succinic
Succinic acid
Acidity regulator
515(ii)
Kali hydro sulfat
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Acidity regulator
639
DL-Alanin
Alanin, DL-
Flavor enhancer
640
Glycin
Glycine
Flavor enhancer
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Glycyrrhizin
Glycyrrhzin
Flavor enhancer, sweetener
2. Appendix 2, the maximum limits of food
additives, enclosed with the Circular No. 27/2012/TT-BYT is amended by the
Appendix amending to the maximum limits of food additives enclosed herewith.
3. Article 7, Terms of transition, is amended as
follows: The food additives and food products that use food additives that have
been issued with Certificate of Declaration of conformity or Certificate of
Declaration of conformity with the food safety regulations before this Circular
takes effect may still be used until the expiry dates of the Certificates.
Article 2. Implementary clause
1. This Circular comes into effect from July 01, 2015.
2. Vietnam Food Administration shall preside over,
cooperate with relevant functional agencies in providing guidance and
organizing the implementation of this Circular. Difficulties that arise
during the implementation of this Circular should be reported to the Vietnam
Food Administration (the Ministry of Health) for consideration and solution.
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
PP. THE MINISTER
THE DEPUTY MINISTER
Nguyen
Thanh Long
APPENDIX
AMENDING TO THE
MAXIMUM LIMITS OF FOOD ADDITIVES
(Enclosed
with the Circular No. 08/2015/TT-BYT dated May 11, 2015)
CURCUMIN
INS
100(i)
Name of additive
Curcumin
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Food Category
ML
(mg/kg)
Note
01.1.2
Dairy-based drinks, flavoured and/or
fermented (e.g., chocolate milk, cocoa, eggnog, drinking yoghurt, whey-based
drinks)
100
01.2.1
Fermented milks (plain)
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
CS243
01.6.1
Unripened cheese
GMP
CS221,
CS283
01.7
Dairy-based desserts (e.g., pudding,
fruit or flavoured yoghurt)
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Anhydrous oils and fats
5
02.1.3
Lard, tallow, fish oil, and other
animal fats
5
CS211
02.2.2
Fat spreads, dairy fat spreads and
blended spreads
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
CS253
02.2.2
Fat spreads, dairy fat spreads and
blended spreads
10
CS256
03.0
Edible ices, including sherbet and
sorbet
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Fruit in vinegar, oil, or brine
500
CS260
04.1.2.5
Jams, jellies, marmelades
500
04.1.2.5
Jams, jellies, marmelades
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
CS296
04.2.2.3
Vegetables (including mushrooms and
fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), and seaweeds in
vinegar, oil, brine, or soybean sauce
300
305, CS115
05.2
Confectionery including hard and
soft candy, nougats, etc. other than food categories 05.1, 05.3 and 05.4
300
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Chewing gum
300
06.4.3
Pre-cooked pastas and noodles and
like products
GMP
06.4.3
Pre-cooked pastas and noodles and
like products
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
12.2.2
Seasonings and condiments
GMP
12.5
Soups and broths
50
390&CS117
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Non-emulsified sauces (e.g. ketchup, chili
sauce, cream sauce, brown gravy)
GMP
12.6.2
Non-emulsified sauces (e.g. ketchup, chili
sauce, cream sauce, brown gravy)
GMP
CS306R
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
TURMERIC
INS
100(ii)
Name of additive
Turmeric
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Food Category No.
Food Category
ML
(mg/kg)
Note
04.2.2.4
Canned or bottled (pasteurized) or
retort pouch vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers,
pulses and legumes, and aloe vera), and seaweeds
GMP
CS145
05.2
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
300
05.3
Chewing gum
300
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
RIBOFLAVINS INS
101(i)
101(ii)
101(iii)
Name of additive
Riboflavin, synthetic
Riboflavin 5'-phosphate sodium
Riboflavin from Bacillus subtilis
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Food Category No.
Food Category
ML
(mg/kg)
Note
01.1.2
Dairy-based drinks, flavoured and/or
fermented (e.g., chocolate milk, cocoa, eggnog, drinking yoghurt, whey-based
drinks)
300
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
01.2.1
Fermented milks (plain)
300
CS243
01.3.2
Beverage whiteners
300
01.5.2
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
300
01.6.1
Unripened cheese
300
01.6.1
Unripened cheese
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
01.6.2.1
Ripened cheese, includes rind
300
01.6.2.2
Rind of ripened cheese
300
01.6.4
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
300
01.6.5
Cheese analogues
300
01.7
Dairy-based desserts (e.g., pudding,
fruit or flavoured yoghurt)
300
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
02.2.2
Fat spreads, dairy fat spreads and
blended spreads
300
02.3
Fat emulsions mainly of type
oil-in-water, including mixed and/or flavoured products based on fat
emulsions
300
02.4
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
300
03.0
Edible ices, including sherbet and
sorbet
500
04.1.1.2
Surface-treated fresh fruit
300
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
04.1.2.4
Canned or bottled (pasteurized)
fruit
300
04.1.2.5
Jams, jellies, marmelades
200
04.1.2.6
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
500
04.1.2.7
Candied fruit
300
04.1.2.8
Fruit preparations, including pulp,
purees, fruit toppings and coconut milk
300
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
182
04.1.2.9
Fruit-based desserts, including
fruit-flavoured water-based desserts
300
04.1.2.10
Fermented fruit products
500
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Fruit fillings for pastries
300
04.2.1.2
Surface-treated fresh vegetables
(including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and
aloe vera), seaweeds, and nuts and seeds
300
4 & 16
04.2.2.3
Vegetables (including mushrooms and
fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweeds in
vinegar, oil, brine, or soybean sauce
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
04.2.2.3
Vegetables (including mushrooms and
fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweeds in
vinegar, oil, brine, or soybean sauce
300
305, CS115
04.2.2.6
Vegetable (including mushrooms and
fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), seaweed, and nut
and seed pulps and preparations (e.g. vegetable desserts and sauces, candied
vegetables) other than food category 04.2.2.5
300
92
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Fermented vegetable (including
mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and
seaweed products, excluding fermented soybean products of food category
06.8.6, 06.8.7, 12.9.1, 12.9.2.1 and 12.9.2.3
500
05.1.5
Imitation chocolate, chocolate
substitute products
1000
05.2
Confectionery including hard and
soft candy, nougats, etc.
other than food categories 05.1, 05.3 and 05.4
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
05.3
Chewing gum
1000
05.4
Decorations (e.g., for fine bakery
wares), toppings (non-fruit)
and sweet sauces
1000
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Breakfast cereals, including rolled
oats
300
06.4.3
Pre-cooked pastas and noodles and
like products
300
153
06.5
Cereal and starch based desserts
(e.g., rice pudding, tapioca pudding)
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
06.6
Batters (e.g., for breading or
batters for fish or poultry)
300
06.8.1
Soybean-based beverages
50
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Fine bakery wares (sweet, salty,
savoury) and mixes
300
08.2
Processed meat, poultry, and game
products in whole pieces or cuts
1000
16
08.3
Processed comminuted meat, poultry,
and game products
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
16
08.4
Edible casings (e.g., sausage
casings)
1000
16
09.2.1
Frozen fish, fish fillets, and fish
products, including mollusks,
crustaceans, and echinoderms
1000
95
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Frozen battered fish, fish fillets,
and fish products, including mollusks, crustaceans, and
echinoderms
300
16
09.2.3
Frozen minced and creamed fish
products, including
mollusks, crustaceans, and echinoderms
300
16
09.2.4.1
Cooked fish and fish products
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
95
09.2.4.2
Cooked mollusks, crustaceans, and
echinoderms
300
09.2.4.3
Fried fish and fish products,
including mollusks, crustaceans, and echinoderms
300
16
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Smoked, dried, fermented, and/or
salted fish and fish
products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
300
22
09.3.1
Fish and fish products, including mollusks,
crustaceans, and
echinoderms, marinated and/or in jelly
300
16
09.3.2
Fish and fish products, including
mollusks, crustaceans, and
echinoderms, pickled and/or in brine
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
16
09.3.3
Salmon substitutes, caviar, and
other fish roe products
300
09.3.4
Semi-preserved fish and fish
products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms (e.g.,
fish paste), excluding
products of food categories 09.3.1 - 09.3.3
300
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Fully preserved, including canned or
fermented fish and fish
products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
500
95
10.1
Fresh egg
300
4
10.4
Egg-based desserts (e.g., custard)
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
11.3
Sugar solutions and syrups, also
(partially) inverted,
including treacle and molasses, excluding products of food
category 11.1.3
300
11.4
Other sugars and syrups (e.g.,
xylose, maple syrup, sugar
toppings)
300
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Seasonings and condiments
350
12.4
Mustards
300
12.5
Soups and broths
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
12.6
Sauces and like products
350
12.6.2
Non-emulsified sauces (e.g. ketchup,
chili sauce, cream sauce, brown gravy)
350
CS306R
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Salads (e.g., macaroni salad, potato
salad) and sandwich spreads excluding cocoa- and nut-based
spreads of food
categories
04.2.2.5 and 05.1.3
300
12.9.1
Fermented soybean paste (e.g., miso)
30
12.9.1
Fermented soybean paste (e.g., miso)
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
309&CS298R
13.3
Dietetic foods intended for special
medical purposes
(excluding products of food category 13.1)
300
13.4
Dietetic formulae for slimming
purposes and weight reduction
300
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Dietetic foods (e.g., supplementary
foods for dietary use)
excluding products of food categories 13.1 - 13.4 and 13.6
300
13.6
Food supplements
300
14.1.4
Water-based flavoured drinks,
including "sport," "energy," or
"electrolyte" drinks and particulated drinks
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
14.2.2
Cider and perry
300
14.2.4
Wines (other than grape)
300
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Aromatized alcoholic beverages
(e.g., beer, wine and spirituous cooler-type beverages, low
alcoholic refreshers)
100
15.1
Snacks - potato, cereal, flour or
starch based (from roots
and tubers, pulses and legumes)
1000
15.2
Processed nuts, including coated
nuts and nut mixtures (with e.g., dried fruit)
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
TARTRAZIN
INS
102
Name of additive
Tartrazin
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Food Category No.
Food Category
ML
(mg/kg)
Note
01.2.1
Fermented milks (plain)
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
CS243
01.7
Dairy-based desserts (e.g., pudding,
fruit or flavoured yoghurt)
GMP
03.0
Edible ices, including sherbet and
sorbet
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Canned or bottled (pasteurized)
fruit
200
305,CS061
04.2.2.3
Vegetables (including mushrooms and
fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweeds in
vinegar, oil, brine, or soybean sauce
300
305,CS115
04.2.2.4
Canned or bottled (pasteurized) or
retort pouch vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers,
pulses and legumes, and aloe vera), and seaweeds
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
CS297
05.1.4
Cocoa and chocolate products
300
05.2
Confectionery including hard and
soft candy, nougats, etc.
other than food categories 05.1, 05.3 and 05.4
300
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Chewing gum
300
06.4.3
Pre-cooked pastas and noodles and
like products
300
CS249
09.4
Fully preserved, including canned or
fermented fish and fish
products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
305&CS037
12.5
Soups and broths
50
390&CS117
12.6.2
Non-emulsified sauces (e.g. ketchup,
chili sauce, cream sauce, brown gravy)
100
CS306R
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
SUNSET YELLOW FCF
INS
110
Name of additive
Sunset yellow FCF
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Food Category No.
Food Category
ML
(mg/kg)
Note
01.1.2
Dairy-based drinks, flavoured and/or
fermented (e.g., chocolate milk, cocoa, eggnog, drinking yoghurt, whey-based
drinks)
300
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
01.7
01.2.1
Fermented milks (plain)
300
CS243
01.6.1
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
300
3
01.6.2.2
Rind of ripened cheese
300
01.6.4
Processed cheese
200
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
01.6.5
Cheese analogues
300
3
01.7
Dairy-based desserts (e.g., pudding,
fruit or flavoured yoghurt)
300
02.1.3
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
300
02.4
Fat-based desserts excluding
dairy-based dessert products of food category 01.7
50
03.0
Edible ices, including sherbet and
sorbet
50
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
04.1.2.5
Jams, jellies, marmelades
300
04.1.2.6
Fruit-based spreads (e.g. chutney)
excluding products of food category 04.1.2.5
300
04.1.2.7
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
200
04.1.2.8
Fruit preparations, including pulp,
purees, fruit toppings and coconut milk
300
182
04.1.2.9
Fruit-based desserts, including
fruit-flavoured water-based desserts
50
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
04.1.2.11
Fruit fillings for pastries
300
04.2.1.2
Surface-treated fresh vegetables
(including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and
aloe vera), seaweeds, and nuts and seeds
300
4 & 16
04.2.2.3
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
300
305, CS115
04.2.2.6
Vegetable (including mushrooms and
fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), seaweed, and nut
and seed pulps and preparations (e.g. vegetable desserts and sauces, candied
vegetables) other than food category 04.2.2.5:
50
92
04.2.2.7
Fermented vegetable (including
mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and
seaweed products, excluding fermented soybean products of food category
06.8.6, 06.8.7, 12.9.1, 12.9.2.1 and 12.9.2.3
200
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
05.1.4
Cocoa and chocolate products
400
183
05.1.5
Imitation chocolate, chocolate
substitute products
300
05.2
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
300
05.3
Chewing gum
300
05.4
Decorations (e.g., for fine bakery
wares), toppings (non-fruit) and sweet sauces
300
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
06.3
Breakfast cereals, including rolled
oats
300
06.4.3
Pre-cooked pastas and noodles and
like products
300
CS249
06.5
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
50
07.2
Fine bakery wares (sweet, salty,
savoury) and mixes
50
08.1
Fresh meat, poultry, and game
300
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
08.2
Processed meat, poultry, and game
products in whole pieces or cuts
300
16, XS96,
XS97
08.3.1.1
Cured (including salted) non-heat
treated processed comminuted meat, poultry, and game products
300
16
08.3.1.2
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
135
08.3.1.3
Fermented non-heat treated processed
comminuted meat,
poultry, and game products
300
16
08.3.2
Heat-treated processed comminuted
meat, poultry, and game products
300
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
08.3.3
Frozen processed comminuted meat,
poultry, and game
products
300
16
08.4
Edible casings (e.g., sausage
casings)
300
16
09.1.1
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
300
4, 16 &
50
09.1.2
Fresh mollusks, crustaceans, and
echinoderms
300
4 & 16
09.2.1
Frozen fish, fish fillets, and fish
products, including mollusks,
crustaceans, and echinoderms
300
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
09.2.2
Frozen battered fish, fish fillets,
and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
300
16
09.2.3
Frozen minced and creamed fish
products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
300
16 & 95
09.2.4.1
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
300
95
09.2.4.2
Cooked mollusks, crustaceans, and
echinoderms
250
09.2.4.3
Fried fish and fish products,
including mollusks, crustaceans, and echinoderms
300
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
09.2.5
Smoked, dried, fermented, and/or
salted fish and fish products, including mollusks, crustaceans,
and echinoderms
100
22
09.3.1
Fish and fish products, including
mollusks, crustaceans, and
echinoderms, marinated and/or in jelly
300
16
09.3.2
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
300
16
09.3.3
Salmon substitutes, caviar, and other
fish roe products
300
09.3.4
Semi-preserved fish and fish
products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms (e.g., fish
paste), excluding products of food categories 09.3.1 - 09.3.3
300
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
09.4
Fully preserved, including canned or
fermented fish and fish
products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
300
95
09.4
Fully preserved, including canned or
fermented fish and fish
products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
30
305&CS037
10.1
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
4
10.4
Egg-based desserts (e.g., custard)
50
12.2.2
Seasonings and condiments
300
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
12.4
Mustards
300
12.5
Soups and broths
50
12.6
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
300
12.6.2
Non-emulsified sauces (e.g. ketchup,
chili sauce, cream sauce, brown gravy)
300
CS306R
13.3
Dietetic foods intended for special
medical purposes (excluding products of food category 13.1)
50
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
13.4
Dietetic formulae for slimming
purposes and weight reduction
50
13.5
Dietetic foods (e.g., supplementary
foods for dietary use) excluding products of food
categories 13.1 - 13.4 and 13.6
300
13.6
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
300
14.1.4
Water-based flavoured drinks,
including "sport," "energy," or
"electrolyte" drinks and particulated drinks
100
127
14.2.6
Distilled spirituous beverages
containing more than 15% alcohol
200
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
14.2.7
Aromatized alcoholic beverages
(e.g., beer, wine and spirituous cooler-type beverages, low alcoholic
refreshers)
200
15.1
Snacks - potato, cereal, flour or
starch based (from roots
and tubers, pulses and legumes)
200
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
CARMINE
INS
120
Name of additive
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Food Category No.
Food Category
ML
(mg/kg)
Note
01.1.2
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
150
52
01.2.1
Fermented milks (plain)
150
CS243
01.6.1
Unripened cheese
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
01.6.2.1
Ripened cheese, includes rind
125
01.6.4.2
Flavoured processed cheese,
including containing fruit, vegetables, meat, etc.
100
01.6.5
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
100
3&178
01.7
Dairy-based desserts (e.g., pudding,
fruit or flavoured yoghurt)
150
02.2.2
Fat spreads, dairy fat spreads and
blended spreads
500
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
02.3
Fat emulsions mainly of type
oil-in-water, including mixed and/or flavoured products based on fat
emulsions
500
178
02.4
Fat-based desserts excluding
dairy-based dessert products of food category 01.7
150
03.0
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
150
04.1.1.2
Surface-treated fresh fruit
500
4&16
04.1.2.4
Canned or bottled (pasteurized)
fruit
200
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
04.1.2.5
Jams, jellies, marmelades
200
04.1.2.6
Fruit-based spreads (e.g. chutney)
excluding products of food category 04.1.2.5
500
04.1.2.7
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
200
04.1.2.8
Fruit preparations, including pulp,
purees, fruit toppings and coconut milk
500
182
04.1.2.9
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
150
04.1.2.11
Fruit fillings for pastries
300
04.2.1.2
Surface-treated fresh vegetables
(including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and
aloe vera), seaweeds, and nuts and seeds
500
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
04.2.2.3
Vegetables (including mushrooms and
fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweeds in
vinegar, oil, brine, or soybean sauce
500
178
04.2.2.5
Vegetable (including mushrooms and
fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), seaweed, and nut
and seed purees and spreads (e.g. peanut butter)
100
04.2.2.6
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
200
92
05.1.2
Cocoa mixes (syrups)
300
05.1.5
Imitation chocolate, chocolate
substitute products
300
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
05.2
Confectionery including hard and
soft candy, nougats, etc.
other than food categories 05.1, 05.3 and 05.4
300
05.3
Chewing gum
500
178
05.4
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
500
06.3
Breakfast cereals, including rolled
oats
200
06.4.3
Pre-cooked pastas and noodles and
like products
100
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
06.5
Cereal and starch based desserts
(e.g., rice pudding, tapioca pudding)
150
06.6
Batters (e.g., for breading or
batters for fish or poultry)
500
06.8.1
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
100
178
07.1.2
Crackers, excluding sweet crackers
200
178
07.1.4
Bread-type products, including bread
stuffing and bread crumbs
500
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
07.2
Fine bakery wares (sweet, salty,
savoury) and mixes
200
08.1.1
Fresh meat, poultry and game, whole
pieces or cuts
500
4&16
08.1.2
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
100
4,
16&117
08.2
Processed meat, poultry, and game
products in whole pieces or cuts
500
16, XS96,
XS97
08.3.1.1
Cured (including salted) non-heat
treated processed comminuted meat, poultry, and game products
200
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
08.3.1.2
Cured (including salted) and dried
non-heat treated processed comminuted meat, poultry, and game products
100
08.3.1.3
Fermented non-heat treated processed
comminuted meat,
poultry, and game products
100
08.3.2
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
100
XS88, XS89,
XS98
08.3.3
Frozen processed comminuted meat,
poultry, and game products
500
16
08.4
Edible casings (e.g., sausage
casings)
500
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
09.1.1
Fresh fish
300
4,
16&50
09.1.2
Fresh mollusks, crustaceans, and echinoderms
500
4&16
09.2.1
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
100
95&178
09.2.2
Frozen battered fish, fish fillets,
and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
500
16, 95&178
09.2.3
Frozen minced and creamed fish
products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
500
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
09.2.4.1
Cooked fish and fish products
500
09.2.4.2
Cooked mollusks, crustaceans, and
echinoderms
250
09.2.4.3
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
500
16,
95&178
09.2.5
Smoked, dried, fermented, and/or
salted fish and fish products, including mollusks, crustaceans,
and echinoderms
300
22
09.3.1
Fish and fish products, including
mollusks, crustaceans, and
echinoderms, marinated and/or in jelly
500
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
09.3.2
Fish and fish products, including
mollusks, crustaceans, and
echinoderms, pickled and/or in brine
500
16
09.3.3
Salmon substitutes, caviar, and
other fish roe products
500
09.3.4
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
100
09.4
Fully preserved, including canned or
fermented fish and fish products, including mollusks, crustaceans,
and echinoderms
500
16
10.1
Fresh egg
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
10.4
Egg-based desserts (e.g., custard)
150
12.2.2
Seasonings and condiments
500
12.4
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
300
12.5
Soups and broths
50
12.6
Sauces and like products
500
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
12.6.2
Non-emulsified sauces (e.g. ketchup,
chili sauce, cream sauce, brown gravy)
50
CS306R
13.3
Dietetic foods intended for special
medical purposes (excluding products of food category 13.1)
50
13.4
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
50
13.5
Dietetic foods (e.g., supplementary
foods for dietary use) excluding products of food
categories 13.1 - 13.4 and 13.6
300
13.6
Food supplements
300
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
14.1.4
Water-based flavoured drinks,
including "sport," "energy," or "electrolyte"
drinks and particulated drinks
100
178
14.2.1
Beer and malt beverages
100
14.2.2
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
200
14.2.4
Wines (other than grape)
200
14.2.6
Distilled spirituous beverages
containing more than 15% alcohol
200
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
14.2.7
Aromatized alcoholic beverages
(e.g., beer, wine and spirituous cooler-type beverages, low alcoholic
refreshers)
200
178
15.1
Snacks - potato, cereal, flour or
starch based (from roots and tubers, pulses and legumes)
200
15.2
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
100
15.3
Snacks - fish based
200
178
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
PONCEAU 4R
INS
124
Name of additive
Ponceau
4R
Food Category No.
Food Category
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Note
01.1.2
Dairy-based drinks, flavoured and/or
fermented (e.g., chocolate milk, cocoa, eggnog, drinking yoghurt, whey-based
drinks)
150
52
01.2.1
Fermented milks (plain)
150
CS243
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Unripened cheese
100
3
01.6.2.2
Rind of ripened cheese
100
01.6.4.2
Flavoured processed cheese,
including containing fruit, vegetables, meat, etc.
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
01.6.5
Cheese analogues
100
3
01.7
Dairy-based desserts (e.g., pudding,
fruit or flavoured yoghurt)
150
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Fat-based desserts excluding
dairy-based dessert products of food category 01.7
50
03.0
Edible ices, including sherbet and
sorbet
50
04.1.2.4
Canned or bottled (pasteurized)
fruit
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
04.1.2.4
Canned or bottled (pasteurized)
fruit
200
305, CS061
04.1.2.5
Jams, jellies, marmelades
100
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Fruit-based spreads (e.g. chutney)
excluding products of food category 04.1.2.5
500
04.1.2.7
Candied fruit
200
04.1.2.8
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
50
182
04.1.2.9
Fruit-based desserts, including
fruit-flavoured water-based desserts
50
04.1.2.11
Fruit fillings for pastries
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
04.2.2.7
Fermented vegetable (including mushrooms
and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweed
products, excluding fermented soybean products of food category 06.8.6,
06.8.7, 12.9.1, 12.9.2.1 and 12.9.2.3
500
05.1.4
Cocoa and chocolate products
300
183
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Imitation chocolate, chocolate
substitute products
50
05.2
Confectionery including hard and
soft candy, nougats, etc.
other than food categories 05.1, 05.3 and 05.4
300
05.3
Chewing gum
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
05.4
Decorations (e.g., for fine bakery
wares), toppings (non-fruit) and sweet sauces
50
06.5
Cereal and starch based desserts
(e.g., rice pudding, tapioca pudding)
50
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Fine bakery wares (sweet, salty,
savoury) and mixes
50
08.4
Edible casings (e.g., sausage
casings)
500
16
09.2.1
Frozen fish, fish fillets, and fish
products, including mollusks,
crustaceans, and echinoderms
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
407&CS092
09.2.2
Frozen battered fish, fish fillets,
and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
500
16 & 95
09.2.3
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
500
16 & 95
09.2.4.1
Cooked fish and fish products
500
95
09.2.4.2
Cooked mollusks, crustaceans, and
echinoderms
250
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
09.2.5
Smoked, dried, fermented, and/or
salted fish and fish
products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
100
22
09.3.3
Salmon substitutes, caviar, and
other fish roe products
500
09.3.4
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
100
09.4
Fully preserved, including canned or
fermented fish and fish
products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
500
09.4
Fully preserved, including canned or
fermented fish and fish
products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
30
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
10.1
Fresh egg
500
4
10.4
Egg-based desserts (e.g., custard)
50
11.4
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
300
159
12.2.2
Seasonings and condiments
500
12.4
Mustards
300
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
12.5
Soups and broths
50
12.6
Sauces and like products
50
12.6.2
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
50
CS306R
12.7
Salads (e.g., macaroni salad, potato
salad) and sandwich spreads excluding cocoa- and nut-based spreads of food
categories 04.2.2.5 and 05.1.3
200
13.3
Dietetic foods intended for special
medical purposes (excluding products of food category 13.1)
50
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
13.4
Dietetic formulae for slimming
purposes and weight reduction
50
13.5
Dietetic foods (e.g., supplementary
foods for dietary use) excluding products of food
categories 13.1 - 13.4 and 13.6
300
13.6
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
300
14.1.4
Water-based flavoured drinks,
including "sport," "energy," or "electrolyte"
drinks and particulated drinks
50
14.2.6
Distilled spirituous beverages
containing more than 15% alcohol
200
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
14.2.7
Aromatized alcoholic beverages
(e.g., beer, wine and spirituous cooler-type beverages)
200
15.1
Snacks - potato, cereal, flour or
starch based (from roots and tubers, pulses and legumes)
200
15.2
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
100
ERYTHROSINE
INS
127
Name of additive
Erythrosine
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Food Category No.
Food Category
ML
(mg/kg)
Note
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Dairy-based desserts (e.g., pudding,
fruit or flavoured yoghurt)
GMP
03.0
Edible ices, including sherbet and
sorbet
GMP
04.1.2.4
Canned or bottled (pasteurized)
fruit
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
CS242
04.1.2.4
Canned or bottled (pasteurized)
fruit
GMP
CS078
04.1.2.4
Canned or bottled (pasteurized)
fruit
300
305,CS060,
CS062
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Jams, jellies, marmelades
GMP
04.1.2.7
Candied fruit
200
54
04.2.2.7
Fermented vegetable (including
mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and
seaweed products, excluding fermented soybean products of food category
06.8.6, 06.8.7, 12.9.1, 12.9.2.1 and 12.9.2.3
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
05.3
Chewing gum
50
05.4
Decorations (e.g., for fine bakery
wares), toppings (non-fruit) and sweet sauces
100
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Processed meat, poultry, and game
products in whole pieces or cuts
30
4, 16, XS
96, XS97
08.3
Processed comminuted meat, poultry,
and game products
30
4, 290 XS88
08.3.2
Heat-treated processed comminuted
meat, poultry, and game products
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
CS098,
CS089
12.6.2
Non-emulsified sauces (e.g. ketchup,
chili sauce, cream sauce, brown gravy)
50
CS306R
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
INS
129
Name of additive
ALLURA RED AC
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Food Category No.
Food Category
ML
(mg/kg)
Note
01.1.2
Dairy-based drinks, flavoured and/or
fermented (e.g., chocolate milk, cocoa, eggnog, drinking yoghurt, whey-based
drinks)
300
52
01.2.1
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
300
CS243
01.6.2.2
Rind of ripened cheese
100
01.6.4
Processed cheese
100
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
01.6.5
Cheese analogues
100
3
01.7
Dairy-based desserts (e.g., pudding,
fruit or flavoured yoghurt)
300
02.4
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
300
03.0
Edible ices, including sherbet and
sorbet
150
04.1.2.4
Canned or bottled (pasteurized)
fruit
200
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
04.1.2.5
Jams, jellies, marmelades
100
04.1.2.7
Candied fruit
300
04.1.2.8
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
300
182
04.1.2.9
Fruit-based desserts, including
fruit-flavoured water-based desserts
300
04.1.2.11
Fruit fillings for pastries
300
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
04.2.2.3
Vegetables (including mushrooms and
fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweeds in
vinegar, oil, brine, or soybean sauce
300
04.2.2.4
Canned or bottled (pasteurized) or
retort pouch vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers,
pulses and legumes, and aloe vera), and seaweeds
200
04.2.2.6
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
200
92
05.1.3
Cocoa-based spreads, including fillings
300
05.1.4
Cocoa and chocolate products
300
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
05.1.5
Imitation chocolate, chocolate
substitute products
300
05.2
Confectionery including hard and
soft candy, nougats, etc. other than food categories 05.1, 05.3 and 05.4
300
05.3
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
300
05.4
Decorations (e.g., for fine bakery
wares), toppings (non-fruit) and sweet sauces
300
06.3
Breakfast cereals, including rolled
oats
300
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
06.5
Cereal and starch based desserts
(e.g., rice pudding, tapioca pudding)
300
07.1.2
Crackers, excluding sweet crackers
300
07.1.3
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
300
07.2
Fine bakery wares (sweet, salty,
savoury) and mixes
300
08.3.2
Heat-treated processed comminuted
meat, poultry, and game products
25
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
08.4
Edible casings (e.g., sausage
casings)
300
16
09.2.1
Frozen fish, fish fillets, and fish
products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
300
95
09.2.4.1
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
300
95
09.2.4.2
Cooked mollusks, crustaceans, and
echinoderms
250
09.2.5
Smoked, dried, fermented, and/or
salted fish and fish products, including mollusks, crustaceans,
and echinoderms
300
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
09.3.3
Salmon substitutes, caviar, and
other fish roe
products
300
09.3.4
Semi-preserved fish and fish
products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms (e.g., fish
paste), excluding products of food categories 09.3.1 - 09.3.3
300
10.1
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
100
4
10.4
Egg-based desserts (e.g., custard)
300
11.4
Other sugars and syrups (e.g.,
xylose, maple syrup, sugar toppings)
300
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
12.2.2
Seasonings and condiments
300
12.4
Mustards
300
12.5
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
300
12.5
Soups and broths
50
390&CS117
12.6
Sauces and like products
300
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
12.6.2
Non-emulsified sauces (e.g. ketchup,
chili sauce, cream sauce, brown gravy)
300
CS306R
13.3
Dietetic foods intended for special
medical
purposes
(excluding products of food category 13.1)
50
13.4
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
50
13.5
Dietetic foods (e.g., supplementary
foods for dietary use) excluding products of food categories 13.1 - 13.4 and
13.6
300
13.6
Food supplements
300
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
14.1.4
Water-based flavoured drinks,
including "sport," "energy," or "electrolyte"
drinks and particulated drinks
300
127
14.2.2
Cider and perry
200
14.2.4
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
200
14.2.6
Distilled spirituous beverages
containing more than 15% alcohol
300
14.2.7
Aromatized alcoholic beverages
(e.g., beer, wine and spirituous cooler-type beverages)
200
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
15.1
Snacks - potato, cereal, flour or
starch based (from roots and tubers, pulses and legumes)
200
15.2
Processed nuts, including coated
nuts and nut mixtures (with e.g., dried fruit)
100
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
INDIGOTINE
(INDIGOCARMINE)
INS
132
Name of additive
Indigotine (Indigocarmine)
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Food Category No.
Food Category
ML
(mg/kg)
Note
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Dairy-based drinks, flavoured and/or
fermented (e.g., chocolate milk, cocoa, eggnog, drinking yoghurt, whey-based
drinks)
300
52
01.2.1
Fermented milks (plain)
100
CS243
01.6.1
Unripened cheese
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
3
01.6.2.2
Rind of ripened cheese
100
01.6.4.2
Flavoured processed cheese,
including containing fruit, vegetables, meat, etc.
100
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Cheese analogues
200
3
01.7
Dairy-based desserts (e.g., pudding,
fruit or flavoured yoghurt)
150
02.1.3
Lard, tallow, fish oil, and other
animal fats
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
02.3
Fat emulsions mainly of type
oil-in-water, including mixed and/or flavoured products based on fat
emulsions
300
02.4
Fat-based desserts excluding
dairy-based dessert products of food category 01.7
150
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Edible ices, including sherbet and
sorbet
150
04.1.2.5
Jams, jellies, marmelades
300
04.1.2.6
Fruit-based spreads (e.g. chutney)
excluding products of food category 04.1.2.5
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
04.1.2.7
Candied fruit
200
04.1.2.8
Fruit preparations, including pulp,
purees, fruit toppings and coconut milk
150
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
04.1.2.9
Fruit-based desserts, including
fruit-flavoured water-based desserts
150
04.1.2.11
Fruit fillings for pastries
150
04.2.2.3
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
150
04.2.2.6
Vegetable (including mushrooms and
fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), seaweed, and nut
and seed pulps and preparations (e.g. vegetable desserts and sauces, candied
vegetables) other than food category 04.2.2.5:
200
92
04.2.2.7
Fermented vegetable (including
mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and
seaweed products, excluding fermented soybean products of food category
06.8.6, 06.8.7, 12.9.1, 12.9.2.1 and 12.9.2.3
300
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
05.1.4
Cocoa and chocolate products
450
183
05.1.5
Imitation chocolate, chocolate
substitute products
300
05.2
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
300
05.3
Chewing gum
300
05.4
Decorations (e.g., for fine bakery
wares), toppings (non-fruit) and sweet sauces
300
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
06.5
Cereal and starch based desserts
(e.g., rice pudding, tapioca pudding)
150
07.2
Fine bakery wares (sweet, salty,
savoury) and mixes
200
09.1.1
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
300
4,6 &
50
09.2.1
Frozen fish, fish fillets, and fish
products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
300
95
09.2.4.1
Cooked fish and fish products
300
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
09.2.4.2
Cooked mollusks, crustaceans, and
echinoderms
250
16
09.2.5
Smoked, dried, fermented, and/or
salted fish and fish products, including mollusks, crustaceans, and
echinoderms
300
22
09.3.3
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
300
09.3.4
Semi-preserved fish and fish
products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms (e.g., fish
paste), excluding products of food categories 09.3.1 - 09.3.3
300
09.4
Fully preserved, including canned or
fermented fish and fish products, including mollusks,
crustaceans, and echinoderms
300
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
10.1
Fresh egg
300
4
10.4
Egg-based desserts (e.g., custard)
300
11.4
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
300
12.2.2
Seasonings and condiments
300
12.4
Mustards
300
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
12.5
Soups and broths
50
12.6
Sauces and like products
300
13.3
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
50
13.4
Dietetic formulae for slimming
purposes and weight reduction
50
13.5
Dietetic foods (e.g., supplementary
foods for dietary use) excluding products of food categories 13.1 - 13.4 and
13.6
300
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
13.6
Food supplements
300
14.1.4
Water-based flavoured drinks,
including "sport," "energy," or "electrolyte"
drinks and particulated drinks
100
14.2.2
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
200
14.2.4
Wines (other than grape)
200
14.2.6
Distilled spirituous beverages
containing more than 15% alcohol
300
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
14.2.7
Aromatized alcoholic beverages
(e.g., beer, wine and spirituous cooler-type beverages)
200
15.1
Snacks - potato, cereal, flour or
starch based (from roots and tubers, pulses and legumes)
200
15.2
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
100
BRILLIANT BLUE FCF
INS
133
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Brilliant blue FCF
Food Category No.
Food Category
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Note
01.1.2
Dairy-based drinks, flavoured and/or
fermented (e.g., chocolate milk, cocoa, eggnog, drinking yoghurt, whey-based
drinks)
150
52
01.2.1
Fermented milks (plain)
150
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
01.6.2.2
Rind of ripened cheese
100
01.6.5
Cheese analogues
100
3
01.7
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
150
02.3
Fat emulsions mainly of type
oil-in-water, including mixed and/or flavoured products based on fat
emulsions
100
02.4
Fat-based desserts excluding
dairy-based dessert products of food category 01.7
150
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
03.0
Edible ices, including sherbet and
sorbet
150
04.1.2.4
Canned or bottled (pasteurized)
fruit
200
04.1.2.5
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
100
04.1.2.6
Fruit-based spreads (e.g. chutney)
excluding products of food category 04.1.2.5
100
04.1.2.7
Candied fruit
100
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
04.1.2.8
Fruit preparations, including pulp,
purees, fruit toppings and coconut milk
100
182
04.1.2.9
Fruit-based desserts, including
fruit-flavoured water-based desserts
150
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
04.1.2.11
Fruit fillings for pastries
250
04.2.2.3
Vegetables (including mushrooms and
fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweeds in
vinegar, oil, brine, or soybean sauce
500
04.2.2.3
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
CS115
04.2.2.4
Canned or bottled (pasteurized) or
retort pouch vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers,
pulses and legumes, and aloe vera), and seaweeds
200
04.2.2.4
Canned or bottled (pasteurized) or
retort pouch vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers,
pulses and legumes, and aloe vera), and seaweeds
20
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
04.2.2.6
Vegetable (including mushrooms and
fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), seaweed, and nut
and seed pulps and preparations (e.g. vegetable desserts and sauces, candied
vegetables) other than food category 04.2.2.5:
100
92
04.2.2.7
Fermented vegetable (including
mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and
seaweed products, excluding fermented soybean products of food category
06.8.6, 06.8.7, 12.9.1, 12.9.2.1 and 12.9.2.3
100
92
05.1.3
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
100
05.1.4
Cocoa and chocolate products
100
183
05.1.5
Imitation chocolate, chocolate
substitute products
100
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
05.2
Confectionery including hard and
soft candy, nougats, etc. other than food categories 05.1,
05.3 and 05.4
300
05.3
Chewing gum
300
05.4
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
500
06.3
Breakfast cereals, including rolled
oats
200
06.5
Cereal and starch based desserts
(e.g., rice pudding, tapioca pudding)
150
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
07.1
Bread and ordinary bakery wares and
mixes
100
07.2
Fine bakery wares (sweet, salty,
savoury)
200
08.0
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Meat and meat products, including
poultry and game
100
4,16, XS88,
XS89, XS96, XS97, XS98
09.1.1
Fresh fish
300
4,16&50
09.1.2
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
500
4&16
09.2.1
Frozen fish, fish fillets, and fish
products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
500
95
09.2.2
Frozen battered fish, fish fillets,
and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
500
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
16
09.2.3
Frozen minced and creamed fish
products, including
mollusks, crustaceans, and echinoderms
500
16
09.2.4.1
Cooked fish and fish products
100
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
09.2.4.2
Cooked mollusks, crustaceans, and
echinoderms
100
09.2.4.3
Fried fish and fish products,
including mollusks, crustaceans, and echinoderms
500
16
09.2.5
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
100
22
09.3.1
Fish and fish products, including
mollusks,
crustaceans,
and
echinoderms,
marinated and/or in jelly
500
16
09.3.2
Fish and fish products, including
mollusks, crustaceans, and echinoderms, pickled and/or in brine
500
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
09.3.3
Salmon substitutes, caviar, and
other fish roe products
500
09.4
Fully preserved, including canned or
fermented fish and fish products, including mollusks, crustaceans, and
echinoderms
500
10.1
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
4
10.4
Egg-based desserts (e.g., custard)
150
12.2.2
Seasonings and condiments
100
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
12.4
Mustards
100
12.5
Soups and broths
50
12.6
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
100
12.6.2
Non-emulsified sauces (e.g. ketchup,
chili sauce, cream sauce, brown gravy)
100
CS306R
13.3
Dietetic foods intended for special
medical purposes (excluding products of food category 13.1)
50
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
13.4
Dietetic formulae for slimming
purposes and weight reduction
50
13.5
Dietetic foods (e.g., supplementary
foods for dietary use) excluding products of food categories 13.1 - 13.4 and
13.6
300
13.6
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
300
14.1.4
Water-based flavoured drinks,
including "sport," "energy," or "electrolyte"
drinks and particulated drinks
100
14.2.2
Cider and perry
200
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
14.2.4
Wines (other than grape)
200
14.2.6
Distilled spirituous beverages
containing more than 15% alcohol
200
14.2.7
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
200
15.1
Snacks - potato, cereal, flour or
starch based (from roots and tubers, pulses and legumes)
200
15.2
Processed nuts, including coated
nuts and nut mixtures (with e.g., dried fruit)
100
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
CHLOROPHYLL COPPER
COMPLEX
INS
141 (i)
141(ii)
Name of additive
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Chlorophyll Copper Complex, Sodium And
Potassium Salts
Food Category No.
Food Category
ML
(mg/kg)
Note
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
01.1.2
Dairy-based drinks, flavoured and/or
fermented (e.g., chocolate milk, cocoa, eggnog, drinking yoghurt, whey-based
drinks)
50
52&190
01.2.1
Fermented milks (plain)
500
CS243
01.6.1
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
50
01.6.1
Unripened cheese
5
305&CS262
01.6.1
Unripened cheese
15
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
01.6.2.1
Ripened cheese, includes rind
15
01.6.2.2
Rind of ripened cheese
75
01.6.2.3
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
50
01.6.4.2
Flavoured processed cheese,
including containing fruit, vegetables, meat, etc.
50
01.6.5
Cheese analogues
50
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
01.7
Dairy-based desserts (e.g., pudding,
fruit or flavoured yoghurt)
500
02.4
Fat-based desserts excluding
dairy-based dessert products of food category 01.7
500
03.0
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
500
04.1.2.3
Fruit in vinegar, oil, or brine
100
62
04.1.2.4
Canned or bottled (pasteurized)
fruit
100
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
04.1.2.5
Jams, jellies, marmelades
200
04.1.2.6
Fruit-based spreads (e.g. chutney)
excluding products of food category 04.1.2.5
150
04.1.2.7
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
250
04.1.2.8
Fruit preparations, including pulp,
purees, fruit toppings and coconut milk
100
62&182
04.1.2.9
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
150
04.1.2.10
Fermented fruit products
100
62
04.1.2.11
Fruit fillings for pastries
100
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
04.1.2.12
Cooked fruit products
100
62
04.2.2.3
Vegetables (including mushrooms and
fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweeds in
vinegar, oil, brine, or soybean sauce
300
305,341,
CS115
04.2.2.5
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
100
62
04.2.2.6
Vegetable (including mushrooms and
fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), seaweed, and nut
and seed pulps and preparations (e.g. vegetable desserts and sauces, candied
vegetables) other than food category 04.2.2.5
100
62&92
04.2.2.7
Fermented vegetable (including
mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and
aloe vera) and
seaweed
products, excluding fermented soybean products of food
categories 06.8.6, 06.8.7, 12.9.1, 12.9.2.1 and 12.9.2.3
100
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
04.2.2.8
Cooked or fried vegetables
(including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and
legumes, and aloe vera), and seaweeds
100
62
05.1.2
Cocoa mixes (syrups)
6.4
62
05.1.3
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
6.4
62
05.1.4
Cocoa and chocolate products
700
183
05.1.5
Imitation chocolate, chocolate
substitute products
700
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
05.2.1
Hard candy
700
05.2.2
Soft candy
100
05.2.3
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
100
05.3
Chewing gum
700
05.4
Decorations (e.g., for fine bakery
wares), toppings (non-fruit) and sweet sauces
100
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
06.4.3
Pre-cooked pastas and noodles and
like products
100
CS249
06.5
Cereal and starch based desserts
(e.g., rice pudding, tapioca pudding)
75
07.1.4
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
6.4
62
07.2
Fine bakery wares (sweet, salty,
savoury)
75
09.2.3
Frozen minced and creamed fish
products, including
mollusks, crustaceans, and echinoderms
40
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
09.2.4.1
Cooked fish and fish products
30
62&95
09.2.4.3
Fried fish and fish products,
including mollusks, crustaceans, and echinoderms
40
95
09.2.5
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
200
09.3.1
Fish and fish products, including
mollusks, crustaceans, and echinoderms, marinated and/or in jelly
40
16
09.3.2
Fish and fish products, including
mollusks, crustaceans, and echinoderms, pickled and/or in brine
40
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
09.3.3
Salmon substitutes, caviar, and
other fish roe products
200
09.3.4
Semi-preserved fish and fish
products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms (e.g., fish
paste), excluding products of food categories 09.3.1 - 09.3.3
75
95
09.4
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
500
95
10.4
Egg-based desserts (e.g., custard)
300
2
11.4
Other sugars and syrups (e.g.,
xylose, maple syrup, sugar toppings)
64
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
12.2.2
Seasonings and condiments
500
12.4
Mustards
500
12.5
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
400
127
12.6
Sauces and like products
100
12.6.2
Non-emulsified sauces (e.g. ketchup,
chili sauce, cream sauce, brown gravy)
30
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
13.6
Food supplements
500
3
14.1.4
Water-based flavoured drinks,
including "sport," "energy," or "electrolyte"
drinks and particulated drinks
300
15.1
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
350
15.2
Processed nuts, including coated
nuts and nut mixtures (with e.g., dried fruit)
100
15.3
Snacks - fish based
350
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
FAST GREEN FCF
INS
143
Name of additive
Fast green FCF
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Food Category No.
Food Category
ML
(mg/kg)
Note
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
01.1.2
Dairy-based drinks, flavoured and/or
fermented (e.g., chocolate milk, cocoa, eggnog, drinking yoghurt, whey-based
drinks)
100
52
01.2.1
Fermented milks (plain)
100
CS243
01.7
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
100
2
02.1.3
Lard, tallow, fish oil, and other
animal fats
GMP
02.4
Fat-based desserts excluding
dairy-based dessert products of food category 01.7
100
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
03.0
Edible ices, including sherbet and
sorbet
100
04.1.2.4
Canned or bottled (pasteurized)
fruit
200
04.1.2.5
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
400
04.1.2.6
Fruit-based spreads (e.g. chutney)
excluding products of food category 04.1.2.5
100
04.1.2.7
Candied fruit
100
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
04.1.2.8
Fruit preparations, including pulp,
purees, fruit toppings and coconut milk
100
182
04.1.2.9
Fruit-based desserts, including
fruit-flavoured water-based desserts
100
04.1.2.11
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
100
04.2.2.3
Vegetables (including mushrooms and
fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweeds in
vinegar, oil, brine, or soybean sauce
300
04.2.2.4
Canned or bottled (pasteurized) or
retort pouch vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers,
pulses and legumes, and aloe vera), and seaweeds
200
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
04.2.2.7
Fermented vegetable (including
mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and
seaweed products, excluding fermented soybean products of food categories
06.8.6, 06.8.7, 12.9.1, 12.9.2.1 and 12.9.2.3
100
05.2
Confectionery including hard and
soft candy, nougats, etc. other than food categories 05.1, 05.3 and 05.4
100
05.3
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
300
05.4
Decorations (e.g., for fine bakery
wares), toppings (non-fruit) and sweet sauces
100
06.4.3
Pre-cooked pastas and noodles and
like products
290
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
06.5
Cereal and starch based desserts
(e.g., rice pudding, tapioca pudding)
100
07.0
Bakery wares
100
08.1
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
100
3, 4&16
08.2
Processed meat, poultry, and game
products in whole pieces or cuts
100
3, 4, XS96,
XS97
08.4
Edible casings (e.g., sausage
casings)
100
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
09.2.4.1
Cooked fish and fish products
100
09.2.5
Smoked, dried, fermented, and/or
salted fish and fish products, including mollusks, crustaceans, and
echinoderms
100
09.3.3
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
100
09.4
Fully preserved, including canned or
fermented fish and fish products, including mollusks, crustaceans, and
echinoderms
100
95
10.1
Fresh egg
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
10.4
Egg-based desserts (e.g., custard)
100
12.2.2
Seasonings and condiments
100
12.6.1
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
100
13.6
Food supplements
600
14.1.4
Water-based flavoured drinks, including
"sport," "energy," or "electrolyte" drinks and
particulated drinks
100
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
14.2.6
Distilled spirituous beverages
containing more than 15% alcohol
100
14.2.7
Aromatized alcoholic beverages
(e.g., beer, wine and spirituous cooler-type beverages)
100
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
CARAMEL III –
AMMONIA PROCESS
INS
150c
Name of additive
Caramel III – Ammonia Process
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Food Category No.
Food Category
ML
(mg/kg)
Note
01.1.2
Dairy-based drinks, flavoured and/or
fermented (e.g., chocolate milk, cocoa, eggnog, drinking yoghurt, whey-based
drinks)
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
52
01.2.1
Fermented milks (plain)
2000
CS243
01.3.2
Beverage whiteners
1000
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Cream analogues
5000
01.5.2
Milk and cream powder analogues
5000
01.6.1
Unripened cheese
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
201
01.6.2.2
Rind of ripened cheese
50000
01.6.4.2
Flavoured processed cheese,
including containing fruit, vegetables, meat, etc.
50000
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Cheese analogues
50000
01.7
Dairy-based desserts (e.g., pudding,
fruit or flavoured yoghurt)
2000
02.2.2
Fat spreads, dairy fat spreads and
blended spreads
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
02.3
Fat emulsions mainly of type
oil-in-water, including mixed and/or flavoured products based on fat
emulsions
20000
02.4
Fat-based desserts excluding
dairy-based dessert products of food category 01.7
20000
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Edible ices, including sherbet and
sorbet
1000
04.1.2.3
Fruit in vinegar, oil, or brine
200
04.1.2.4
Canned or bottled (pasteurized)
fruit
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
04.1.2.5
Jams, jellies, marmelades
200
04.1.2.5
Jams, jellies, marmelades
80000
CS296
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Fruit-based spreads (e.g. chutney)
excluding products of food category 04.1.2.5
500
04.1.2.7
Candied fruit
200
04.1.2.8
Fruit preparations, including pulp,
purees, fruit toppings and coconut milk
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
182
04.1.2.9
Fruit-based desserts, including
fruit-flavoured water-based desserts
200
04.1.2.11
Fruit fillings for pastries
7500
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
04.2.2.2
Dried vegetables (including
mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe
vera), seaweeds, and nuts and seeds
50000
76
04.2.2.3
Vegetables (including mushrooms and
fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweeds in
vinegar, oil, brine, or soybean sauce
500
04.2.2.4
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
50000
04.2.2.5
Vegetable (including mushrooms and
fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), seaweed, and nut
and seed purees and spreads (e.g. peanut butter)
50000
04.2.2.6
Vegetable (including mushrooms and
fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), seaweed, and nut
and seed pulps and preparations (e.g. vegetable desserts and sauces, candied
vegetables) other than food category 04.2.2.5
50000
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
04.2.2.7
Fermented vegetable (including
mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and
seaweed products, excluding fermented soybean products of food categories
06.8.6, 06.8.7, 12.9.1, 12.9.2.1 and 12.9.2.3
50000
04.2.2.8
Cooked or fried vegetables
(including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and
aloe vera), and seaweeds
50000
05.1.2
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
50000
05.1.3
Cocoa-based spreads, including
filling
50000
05.1.4
Cocoa and chocolate products
50000
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
05.1.5
Imitation chocolate, chocolate
substitute products
50000
05.2
Confectionery including hard and
soft candy, nougats, etc. other than food categories 05.1, 05.3 and 05.4
50000
05.3
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
20000
05.4
Decorations (e.g., for fine bakery
wares), toppings (non-fruit) and sweet sauces
50000
06.3
Breakfast cereals, including rolled
oats
50000
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
06.4.3
Pre-cooked pastas and noodles and
like products
50000
CS249&173
06.5
Cereal and starch based desserts
(e.g., rice pudding, tapioca pudding)
50000
06.6
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
50000
06.7
Pre-cooked or processed rice
products, including rice cakes (Oriental type only)
50000
06.8.1
Soybean-based beverages
1500
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
06.8.8
Other soybean protein products
20000
07.1.2
Crackers, excluding sweet crackers
50000
07.1.3
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
50000
07.1.4
Bread-type products, including bread
stuffing and bread crumbs
50000
07.1.5
Steamed breads and buns
50000
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
07.1.6
Mixes for bread and ordinary bakery
wares
50000
07.2
Fine bakery wares (sweet, salty,
savoury)
50000
08.0
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
3,4&16
09.1
Fresh fish and fish products,
including molluscs, crustaceans, and echinoderms
30000
4&16
09.2
Processed fish and fish products,
including molluscs, crustaceans, and echinoderms
30000
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
09.3
Semi-preserved fish and fish
products, including molluscs, crustaceans, and echinoderms
30000
95
09.4
Fully preserved, including canned or
fermented fish and fish products, including mollusks, crustaceans, and
echinoderms
500
50
10.1
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
20000
4
10.3
Preserved eggs, including alkaline,
salted, and canned eggs
20000
4
10.4
Egg-based desserts (e.g., custard)
20000
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
11.4
Other sugars and syrups (e.g., xylose,
maple syrup, sugar toppings)
50000
100
12.2.2
Seasonings and condiments
50000
12.3
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
1000
78
12.4
Mustards
50000
12.5
Soups and broths
25000
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
12.5
Soups and broths
GMP
390&CS117
12.6
Sauces and like products
50000
12.6.2
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
1500
CS306R
12.6.4
Clear sauces (e.g. fish sauce)
50000
CS302
12.7
Salads (e.g., macaroni salad, potato
salad) and sandwich spreads excluding cocoa- and nut-based spreads of food
categories 04.2.2.5 and 05.1.3
50000
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
12.9.2.1
Fermented soybean sauce
20000
207
12.9.2.2
Non-fermented soybean sauce
1500
12.9.2.3
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
20000
13.3
Dietetic foods intended for special
medical purposes (excluding products of food category 13.1)
20000
13.4
Dietetic formulae for slimming
purposes and weight reduction
20000
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
13.5
Dietetic foods (e.g., supplementary
foods for dietary use) excluding products of food categories 13.1 - 13.4 and
13.6
20000
13.6
Food supplements
20000
14.1.4
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
5000
9
14.1.5
Coffee, coffee substitutes,
tea, herbal infusions, and other hot cereal and grain beverages,
excluding cocoa
10000
160&7
14.2.1
Beer and malt beverages
50000
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
14.2.2
Cider and perry
1000
14.2.3.3
Fortified grape wine, grape liquor
wine, and sweet grape wine
50000
14.2.4
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
1000
14.2.5
Mead
1000
14.2.6
Distilled spirituous beverages
containing more than 15% alcohol
50000
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
14.2.7
Aromatized alcoholic beverages
(e.g., beer, wine and spirituous cooler-type beverages)
50000
15.0
Ready-to-eat savouries
10000
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
CARAMEL IV –
AMMONIA SULPHITE PROCESS
INS
150d
Name of additive
Caramel IV –
Ammonia Sulphite Process
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Food Category No.
Food Category
ML
(mg/kg)
Note
01.1.2
Dairy-based drinks, flavoured and/or
fermented (e.g., chocolate milk, cocoa, eggnog, drinking yoghurt, whey-based
drinks)
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
52
01.2.1
Fermented milks (plain)
150
12
01.2.1
Fermented milks (plain)
2000
CS243
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Renneted milk (plain)
GMP
01.3.2
Beverage whiteners
1000
01.4.4
Cream analogues
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
01.5.2
Milk and cream powder analogues
5000
01.6.1
Unripened cheese
50000
201
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Ripened cheese, includes rind
50000
201
01.6.2.2
Rind of ripened cheese
50000
01.6.4.2
Flavoured processed cheese,
including containing fruit, vegetables, meat, etc.
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
72
01.6.5
Cheese analogues
50000
201
01.7
Dairy-based desserts (e.g., pudding,
fruit or flavoured yoghurt)
2000
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Fat spreads, dairy fat spreads and
blended spreads
500
214
02.4
Fat-based desserts excluding
dairy-based dessert products of food category 01.7
20000
03.0
Edible ices, including sherbet and
sorbet
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
04.1.2.3
Fruit in vinegar, oil, or brine
7500
04.1.2.3
Fruit in vinegar, oil, or brine
500
CS260
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Canned or bottled (pasteurized)
fruit
7500
04.1.2.5
Jams, jellies, marmelades
1500
04.1.2.6
Fruit-based spreads (e.g. chutney)
excluding products of food category 04.1.2.5
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
04.1.2.7
Candied fruit
7500
04.1.2.8
Fruit preparations, including pulp,
purees, fruit toppings and coconut milk
7500
182
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Fruit-based desserts, including
fruit-flavoured water-based desserts
7500
04.1.2.11
Fruit fillings for pastries
7500
04.2.2
Processed vegetables (including
mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera),
seaweeds, and nuts and seeds
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
92
04.2.2.3
Vegetables (including mushrooms and
fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweeds in
vinegar, oil, brine, or soybean sauce
300
305, CS115
04.2.2.4
Canned or bottled (pasteurized) or
retort pouch vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers,
pulses and legumes, and aloe vera), and seaweeds
50000
CS297
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Cocoa mixes (syrups)
50000
05.1.3
Cocoa-based spreads, including
filling
50000
05.1.4
Cocoa and chocolate products
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
183
05.1.5
Imitation chocolate, chocolate
substitute products
50000
05.2
Confectionery including hard and
soft candy, nougats, etc. other than food categories 05.1, 05.3 and 05.4
50000
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Chewing gum
20000
05.4
Decorations (e.g., for fine bakery
wares), toppings (non-fruit) and sweet sauces
50000
06.3
Breakfast cereals, including rolled
oats
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
06.4.2
Dried pastas and noodles and like
products
50000
211
06.4.3
Pre-cooked pastas and noodles and
like products
50000
CS249
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Cereal and starch based desserts
(e.g., rice pudding, tapioca pudding)
2500
06.6
Batters (e.g., for breading or
batters for fish or poultry)
2500
06.7
Pre-cooked or processed rice
products, including rice cakes (Oriental type only)
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
06.8.8
Other soybean protein products
20000
07.1.2
Crackers, excluding sweet crackers
50000
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Other ordinary bakery products (e.g.
bagels, pita, English muffins)
50000
07.2
Fine bakery wares (sweet, salty,
savoury)
1200
08.0
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
3,4,16,
XS88, XS89, XS96, XS97, XS98
09.2
Processed fish and fish products,
including molluscs, crustaceans, and echinoderms
30000
95
09.3
Semi-preserved fish and fish
products, including molluscs, crustaceans, and echinoderms
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
95
09.4
Fully preserved, including canned or
fermented fish and fish products, including molluscs, crustaceans, and
echinoderms
30000
95
10.1
Fresh egg
20000
4
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Egg products
20000
10.3
Preserved eggs, including alkaline,
salted, and canned eggs
20000
10.4
Egg-based desserts (e.g., custard)
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
11.6
Table-top sweeteners, including
those containing high-intensity sweeteners
1200
213
12.2
Herbs, spices, seasonings, and
condiments (e.g. seasoning for instant noodles)
10000
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Vinegars
50000
12.4
Mustards
50000
12.5
Soups and broths
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
212
12.5
Soups and broths
3000
390&CS117
12.6
Sauces and like products
30000
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Non-emulsified sauces (e.g. ketchup,
chili sauce, cream sauce, brown gravy)
1500
CS306R
12.7
Salads (e.g., macaroni salad, potato
salad) and sandwich spreads excluding cocoa- and nut-based spreads of food
categories 04.2.2.5 and 05.1.3
50000
12.9.2.1
Fermented soybean sauce
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
13.3
Dietetic foods intended for special
medical purposes (excluding products of food category 13.1)
20000
13.4
Dietetic formulae for slimming
purposes and weight reduction
20000
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Dietetic foods (e.g., supplementary
foods for dietary use) excluding products of food categories 13.1 - 13.4 and
13.6
20000
13.6
Food supplements
20000
14.1.4
Water-based flavoured drinks,
including "sport," “energy,” or "electrolyte" drinks and
particulated drinks
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
14.1.5
Coffee, coffee substitutes, tea,
herbal infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa
10000
7&127
14.2.1
Beer and malt beverages
50000
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Cider and perry
1000
14.2.3.3
Fortified grape wine, grape liquor
wine, and sweet grape wine
50000
14.2.4
Wines (other than grape)
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
14.2.5
Mead
1000
14.2.6
Distilled spirituous beverages
containing more than 15% alcohol
50000
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Aromatized alcoholic beverages
(e.g., beer, wine and spirituous cooler-type beverages)
50000
15.0
Ready-to-eat savouries
10000
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
VEGETABLE CARBON
INS
153
Name of additive
Vegetable carbon
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Food Category No.
Food Category
ML
(mg/kg)
Note
05.2
Confectionery including hard and
soft candy, nougats, etc. other than food categories 05.1, 05.3 and 05.4
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
05.3
Chewing gum
GMP
BROWN HT
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
155
Name of additive
Brown HT
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Food Category
ML
(mg/kg)
Note
01.2.1
Fermented milks (plain)
150
CS243
01.7
Dairy-based desserts (e.g., pudding,
fruit or flavoured yoghurt)
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
03.0
Edible ices, including sherbet and
sorbet
290
05.1.5
Imitation chocolate, chocolate
substitute products
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Confectionery including hard and
soft candy, nougats, etc. other than food categories 05.1, 05.3 and 05.4
GMP
05.3
Chewing gum
GMP
12.6
Sauces and like products
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
12.6.2
Non-emulsified sauces (e.g. ketchup,
chili sauce, cream sauce, brown gravy)
50
CS306R
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
INS
160a (i)
160a(iii)
160e
160f
Name of additive
Beta-Carotenes, synthetic
Beta-Carotenes, Blakeslea
trispora
Carotenal, Beta-Apo-8'-
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Food Category No.
Food Category
ML
(mg/kg)
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
01.1.2
Dairy-based drinks, flavoured and/or
fermented (e.g., chocolate milk, cocoa, eggnog, drinking yoghurt, whey-based
drinks)
150
52
01.2.1
Fermented milks (plain)
100
CS243
01.3.2
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
100
01.4.4
Cream analogues
20
01.5.2
Milk and cream powder analogues
100
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
01.6.1
Unripened cheese
100
01.6.1
Unripened cheese
35
CS275
01.6.1
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
25
319&CS221
, CS283
01.6.1
Unripened cheese
35
320&CS221
, CS283
01.6.2.1
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
35
CS265,
CS266, CS267, CS268, CS269, CS269, CS270, CS271, CS277 , CS276, CS274&305
01.6.2.1
Ripened cheese, includes rind
100
01.6.2.2
Rind of ripened cheese
500
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
01.6.5
Cheese analogues
200
01.7
Dairy-based desserts (e.g., pudding,
fruit or flavoured yoghurt)
100
02.1
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
25
305&CS019
02.1.2
Vegetable oils and fats
25
02.1.3
Lard, tallow, fish oil, and other
animal fats
25
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
02.2.1
Butter
25
146
02.2.2
Fat spreads, dairy fat spreads and
blended spreads
35
02.3
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
200
04.1.2.3
Fruit in vinegar, oil, or brine
1000
04.1.2.3
Fruit in vinegar, oil, or brine
500
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
04.1.2.4
Canned or bottled (pasteurized)
fruit
200
04.1.2.5
Jams, jellies, marmelades
200
04.1.2.5
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
500
305&CS296
04.1.2.6
Fruit-based spreads (e.g. chutney)
excluding products of food category 04.1.2.5
500
04.1.2.7
Candied fruit
200
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
04.1.2.8
Fruit preparations, including pulp,
purees, fruit toppings and coconut milk
100
182
04.1.2.9
Fruit-based desserts, including
fruit-flavoured water-based desserts
150
04.1.2.10
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
500
04.1.2.11
Fruit fillings for pastries
100
04.2.1.2
Surface-treated fresh vegetables
(including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and
aloe vera), seaweeds, and nuts and seeds
500
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
04.2.2.2
Dried vegetables (including
mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera),
seaweeds, and nuts and seeds
1000
04.2.2.3
Vegetables (including mushrooms and
fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweeds in
vinegar, oil, brine, or soybean sauce
GMP
CS115
04.2.2.4
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
50
04.2.2.5
Vegetable (including mushrooms and
fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), seaweed, and nut
and seed purees and spreads (e.g. peanut butter)
50
04.2.2.6
Vegetable (including mushrooms and
fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), seaweed, and nut
and seed pulps and preparations (e.g. vegetable desserts and sauces, candied
vegetables) other than food category 04.2.2.5
50
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
04.2.2.7
Fermented vegetable (including
mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and
seaweed products, excluding fermented soybean products of food categories
06.8.6, 06.8.7, 12.9.1, 12.9.2.1 and 12.9.2.3
50
05.1.3
Cocoa-based spreads, including
filling
100
05.1.4
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
100
183
05.1.5
Imitation chocolate, chocolate
substitute products
100
05.2
Confectionery including hard and
soft candy, nougats, etc. other than food categories 05.1, 05.3 and 05.4
100
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
05.3
Chewing gum
100
05.4
Decorations (e.g., for fine bakery
wares), toppings (non-fruit) and sweet sauces
100
06.3
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
200
06.4.3
Pre-cooked pastas and noodles and
like products
1200
319, CS249
06.4.3
Pre-cooked pastas and noodles and
like products
1000
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
06.4.3
Pre-cooked pastas and noodles and
like products
200
330, CS249
06.5
Cereal and starch based desserts
(e.g., rice pudding, tapioca pudding)
150
06.6
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
500
07.1.2
Crackers, excluding sweet crackers
1000
07.1.3
Other ordinary bakery products (e.g.
bagels, pita, English muffins)
100
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
07.1.4
Bread-type products, including bread
stuffing and bread crumbs
200
116
07.1.5
Steamed breads and buns
100
216
07.2
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
100
08.1.2
Fresh meat, poultry and game,
comminuted
100
4&16
08.3.1.1
Cured (including salted) non-heat
treated processed comminuted meat, poultry, and game products
100
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
08.3.1.2
Cured (including salted) and dried
non-heat treated processed comminuted meat, poultry, and game products
20
16
08.3.1.3
Fermented non-heat treated processed
comminuted meat, poultry, and game products
20
16
08.3.2
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
20
16, XS88,
XS89, XS98
08.4
Edible casings (e.g., sausage
casings)
100
09.1.1
Fresh fish
300
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
09.1.2
Fresh mollusks, crustaceans, and
echinoderms
100
4&16
09.2
Processed fish and fish products,
including molluscs, crustaceans, and echinoderms
100
95
09.2.2
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
100
330, 319,
09.3
Semi-preserved fish and fish
products, including molluscs, crustaceans, and echinoderms
100
305
&CS166 95
09.4
Fully preserved, including canned or
fermented fish and fish products, including molluscs, crustaceans, and
echinoderms
100
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
10.1
Fresh egg
1000
4
10.4
Egg-based desserts (e.g., custard)
150
11.4
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
50
217
12.2.2
Seasonings and condiments
500
12.4
Mustards
300
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
12.5
Soups and broths
300
12.5
Soups and broths
50
320, 305,
390&CS117
12.6
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
500
12.7
Salads (e.g., macaroni salad, potato
salad) and sandwich spreads excluding cocoa- and nut-based spreads of food
categories 04.2.2.5 and 05.1.3
50
13.3
Dietetic foods intended for special
medical purposes (excluding products of food category 13.1)
50
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
13.4
Dietetic formulae for slimming
purposes and weight reduction
50
13.5
Dietetic foods (e.g., supplementary
foods for dietary use) excluding products of food categories 13.1 - 13.4 and
13.6
300
13.6
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
300
14.1.4
Water-based flavoured drinks,
including "sport," “energy,” or "electrolyte" drinks and
particulated drinks
100
14.2.2
Cider and perry
200
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
14.2.4
Wines (other than grape)
200
14.2.6
Distilled spirituous beverages
containing more than 15% alcohol
200
14.2.7
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
200
15.1
Snacks - potato, cereal, flour or
starch based (from roots and tubers, pulses and legumes)
100
15.2
Processed nuts, including coated
nuts and nut mixtures (with e.g., dried fruit)
100
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
NATURAL EXTRACTS
(CAROTENES)
INS
160a(ii)
Name of additive
Natural extracts (carotenes)
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Food Category No.
Food Category
ML
(mg/kg)
Note
01.1.2
Dairy-based drinks, flavoured and/or
fermented (e.g., chocolate milk, cocoa, eggnog, drinking yoghurt, whey-based
drinks)
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
52
01.2.1
Fermented milks (plain)
600
CS243
01.3.2
Beverage whiteners
1000
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Cream analogues
20
01.5.2
Milk and cream powder analogues
1000
01.6.1
Unripened cheese
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
01.6.2.1
Ripened cheese, includes rind
600
01.6.2.2
Rind of ripened cheese
1000
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Cheese powder (for reconstitution;
e.g. for cheese sauces)
1000
01.6.4
Processed cheese
1000
01.6.5
Cheese analogues
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
3
01.7
Dairy-based desserts (e.g., pudding,
fruit or flavoured yoghurt)
1000
02.1
Anhydrous oils and fats
25
CS019
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Vegetable oils and fats
1000
02.1.3
Lard, tallow, fish oil, and other
animal fats
1000
02.1.3
Lard, tallow, fish oil, and other
animal fats
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
CS211
02.2.1
Butter
600
02.2.2
Fat spreads, dairy fat spreads and
blended spreads
1000
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Fat spreads, dairy fat spreads and
blended spreads
35
305&CS253
02.3
Fat emulsions mainly of type
oil-in-water, including mixed and/or flavoured products based on fat
emulsions
1000
02.4
Fat-based desserts excluding
dairy-based dessert products of food category 01.7
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
03.0
Edible ices, including sherbet and
sorbet
1000
04.1.2.3
Fruit in vinegar, oil, or brine
1000
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Fruit in vinegar, oil, or brine
500
CS260
04.1.2.4
Canned or bottled (pasteurized)
fruit
1000
04.1.2.5
Jams, jellies, marmelades
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
04.1.2.6
Fruit-based spreads (e.g. chutney) excluding
products of food category 04.1.2.5
500
04.1.2.7
Candied fruit
1000
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Fruit preparations, including pulp,
purees, fruit toppings and coconut milk
100
182
04.1.2.9
Fruit-based desserts, including
fruit-flavoured water-based desserts
1000
04.1.2.10
Fermented fruit products
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
04.1.2.11
Fruit fillings for pastries
100
04.2.2.2
Dried vegetables (including
mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera),
seaweeds, and nuts and seeds
200
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Vegetables (including mushrooms and
fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweeds in
vinegar, oil, brine, or soybean sauce
1320
04.2.2.4
Canned or bottled (pasteurized) or
retort pouch vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers,
pulses and legumes, and aloe vera), and seaweeds
200
04.2.2.5
Vegetable (including mushrooms and
fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), seaweed, and nut
and seed purees and spreads (e.g. peanut butter)
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
04.2.2.6
Vegetable (including mushrooms and
fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), seaweed, and nut
and seed pulps and preparations (e.g. vegetable desserts and sauces, candied
vegetables) other than food category 04.2.2.5
1000
92
04.2.2.7
Fermented vegetable (including
mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and
seaweed products, excluding fermented soybean products of food categories
06.8.6, 06.8.7, 12.9.1, 12.9.2.1 and 12.9.2.3
1000
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Cocoa-based spreads, including
filling
100
05.1.4
Cocoa and chocolate products
100
183
05.1.5
Imitation chocolate, chocolate
substitute products
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
05.2
Confectionery including hard and
soft candy, nougats, etc. other than food categories 05.1, 05.3 and 05.4
500
05.3
Chewing gum
500
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Decorations (e.g., for fine bakery
wares), toppings (non-fruit) and sweet sauces
20000
06.3
Breakfast cereals, including rolled
oats
400
06.4.2
Dried pastas and noodles and like
products
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
211
06.4.3
Pre-cooked pastas and noodles and
like products
1000
CS249
06.5
Cereal and starch based desserts
(e.g., rice pudding, tapioca pudding)
1000
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Batters (e.g., for breading or
batters for fish or poultry)
1000
07.1.2
Crackers, excluding sweet crackers
1000
07.1.4
Bread-type products, including bread
stuffing and bread crumbs
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
07.2
Fine bakery wares (sweet, salty,
savoury)
1000
08.1.2
Fresh meat, poultry and game,
comminuted
20
4&16
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Processed meat, poultry, and game
products in whole pieces or cuts
5000
16, XS96,
XS97
08.3.1
Non-heat treated processed
comminuted meat, poultry, and game products
20
118
08.3.2
Heat-treated processed comminuted
meat, poultry, and game products
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
XS88, XS89,
XS98
08.3.3
Frozen processed comminuted meat,
poultry, and game products
5000
16
08.4
Edible casings (e.g., sausage
casings)
5000
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Fresh fish
100
4,
16&50
09.2.3
Frozen minced and creamed fish
products, including
mollusks, crustaceans, and echinoderms
1000
16
09.2.4.1
Cooked fish and fish products
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
95
09.2.4.2
Cooked mollusks, crustaceans, and
echinoderms
1000
09.2.4.3
Fried fish and fish products,
including mollusks, crustaceans, and echinoderms
1000
16
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Smoked, dried, fermented, and/or
salted fish and fish products, including mollusks, crustaceans, and
echinoderms
1000
09.3.1
Fish and fish products, including
mollusks, crustaceans, and echinoderms, marinated and/or in jelly
1000
16
09.3.2
Fish and fish products, including
mollusks, crustaceans, and echinoderms, pickled and/or in brine
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
16
09.3.3
Salmon substitutes, caviar, and
other fish roe products
1000
09.3.4
Semi-preserved fish and fish
products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms (e.g., fish
paste), excluding products of food categories 09.3.1 - 09.3.3
1000
16
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Fully preserved, including canned or
fermented fish and fish products, including molluscs, crustaceans, and
echinoderms
500
10.1
Fresh egg
1000
4
10.2
Egg products
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
10.4
Egg-based desserts (e.g., custard)
150
11.4
Other sugars and syrups (e.g.,
xylose, maple syrup, sugar toppings)
50
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Seasonings and condiments
500
12.4
Mustards
1000
12.5
Soups and broths
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
12.5
Soups and broths
50
305,
390&CS117
12.6.1
Emulsified sauces and dips (e.g.,
mayonnaise, salad
dressing, onion dip)
2000
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Non-emulsified sauces (e.g. ketchup,
chili sauce, cream sauce, brown gravy)
2000
12.6.3
Mixes for sauces and gravies
2000
12.7
Salads (e.g., macaroni salad, potato
salad) and sandwich spreads excluding cocoa- and nut-based spreads of food
categories 04.2.2.5 and 05.1.3
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
13.3
Dietetic foods intended for special
medical purposes (excluding products of food category 13.1)
600
13.4
Dietetic formulae for slimming
purposes and weight reduction
600
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Dietetic foods (e.g., supplementary
foods for dietary use) excluding products of food categories 13.1 - 13.4 and
13.6
600
13.6
Food supplements
600
14.1.4
Water-based flavoured drinks,
including "sport," “energy,” or "electrolyte" drinks and
particulated drinks
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
14.2.1
Beer and malt beverages
600
14.2.2
Cider and perry
600
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Wines (other than grape)
600
14.2.6
Distilled spirituous beverages
containing more than 15% alcohol
600
14.2.7
Aromatized alcoholic beverages
(e.g., beer, wine and spirituous cooler-type beverages)
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
15.1
Snacks - potato, cereal, flour or
starch based (from roots and tubers, pulses and legumes)
100
15.2
Processed nuts, including coated
nuts and nut mixtures (with e.g., dried fruit)
20000
3
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Snacks - fish based
100
ANNATTO EXTRACTS,
BIXIN BASED
INS
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Name of additive
Annatto Extracts,
bixin based
Food Category No.
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
ML
(mg/kg)
Note
01.2.1
Fermented milks (plain)
20
8&CS243
02.1
Anhydrous oils and fats
10
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
02.1.3
Lard, tallow, fish oil, and other
animal fats
10
8&CS211
02.2.1
Butter
20
8
02.2.2
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
100
8&CS256
02.2.2
Fat spreads, dairy fat spreads and
blended spreads
20
8&CS253
04.1.2.5
Jams, jellies, marmelades
100
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
04.2.2.3
Vegetables (including mushrooms and
fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweeds in
vinegar, oil, brine, or soybean sauce
300
305, CS115
06.3
Breakfast cereals, including rolled
oats
25
06.4.3
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
09.2.2
Frozen battered fish, fish fillets,
and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
25
8&CS166
12.2.2
Seasonings and condiments
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
12.6
Sauces and like products
GMP
12.6.1
Emulsified sauces and dips (e.g.,
mayonnaise, salad
dressing, onion dip)
10
12.6.2
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
10
CS306R
ANNATTO EXTRACTS, NORBIXIN-BASED
INS
160b(ii)
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Annatto extracts, norbixin-based
Food Category No.
Food Category
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Note
01.1.2
Dairy-based drinks, flavoured and/or
fermented (e.g., chocolate milk, cocoa, eggnog, drinking yoghurt, whey-based
drinks)
20
185&CS243
01.2.1
Fermented milks (plain)
20
185&CS243
275
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Unripened cheese
25
CS221&CS
01.6.1
Unripened cheese
50
CS283
01.6.2.1
Ripened cheese, includes rind
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
CS277,
CS276, CS274
04.2.2.3
Vegetables (including mushrooms and
fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweeds in
vinegar, oil, brine, or soybean sauce
300
305, CS115
06.3
Breakfast cereals, including rolled
oats
25
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Pre-cooked pastas and noodles and
like products
GMP
09.2.2
Frozen battered fish, fish fillets,
and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
25
185&CS166
12.2.2
Seasonings and condiments
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
12.6
Sauces and like products
GMP
12.6.1
Emulsified sauces and dips (e.g.,
mayonnaise, salad
dressing, onion dip)
10
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
PARIKA OLEORESIN
INS
160c
Name of additive
Parika oleoresin
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Food Category No.
Food Category
ML
(mg/kg)
Note
01.6.1
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP C
S221&CS
283
04.2.2.3
Vegetables (including mushrooms and
fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweeds in
vinegar, oil, brine, or soybean sauce
300
305,CS115
05.2
Confectionery including hard and
soft candy, nougats, etc. other than food categories 05.1, 05.3 and 05.4
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
05.3
Chewing gum
GMP
06.3
Breakfast cereals, including rolled
oats
GMP
12.2.2
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
12.6
Sauces and like products
GMP
12.6.2
Non-emulsified sauces (e.g. ketchup,
chili sauce, cream sauce, brown gravy)
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
LUTEIN FROM TAGETS
ERECTA
INS
161b (i)
Name of additive
Lutein from tagets
erecta
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Food Category No.
Food Category
ML
(mg/kg)
Note
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Fermented milks (plain)
150
CS243
04.1.2.5
Jams, jellies, marmelades
100
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
BEET RED
INS
162
Name of additive
Beet red
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Food Category No.
Food Category
ML
(mg/kg)
Note
01.6.1
Unripened cheese
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
04.1.2.3
Fruit in vinegar, oil, or brine
GMP
CS260
04.1.2.5
Jams, jellies, marmelades
GMP
CS296
06.4.3
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
CS249
The food categories in Notes 500
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GRAPE SKIN EXTRACT
INS
163(ii)
Name of additive
GRAPE SKIN EXTRACT
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Food Category No.
Food Category
ML
(mg/kg)
Note
01.1.2
Dairy-based drinks, flavoured and/or
fermented (e.g., chocolate milk, cocoa, eggnog, drinking yoghurt, whey-based
drinks)
150
52&181
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Fermented milks (plain)
100
CS243
01.4.4
Cream analogues
150
181&201
01.5.2
Milk and cream powder analogues
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
181,
201&209
01.6.2.2
Rind of ripened cheese
1000
01.6.4.2
Flavoured processed cheese,
including containing fruit, vegetables, meat, etc.
1000
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Cheese analogues
1000
01.7
Dairy-based desserts (e.g., pudding,
fruit or flavoured yoghurt)
200
181
02.4
Fat-based desserts excluding
dairy-based dessert products of food category 01.7
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
181
03.0
Edible ices, including sherbet and
sorbet
100
181
04.1.2.3
Fruit in vinegar, oil, or brine
1500
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Fruit in vinegar, oil, or brine
500
CS260
04.1.2.4
Canned or bottled (pasteurized)
fruit
1500
181
04.1.2.5
Jams, jellies, marmelades
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
181
04.1.2.6
Fruit-based spreads (e.g. chutney)
excluding products of food category 04.1.2.5
500
181
04.1.2.7
Candied fruit
1000
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Fruit preparations, including pulp,
purees, fruit toppings and coconut milk
500
179,
181&182
04.1.2.9
Fruit-based desserts, including
fruit-flavoured water-based desserts
500
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
04.1.2.10
Fermented fruit products
500
181
04.1.2.11
Fruit fillings for pastries
500
181
04.2.2.3
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
100
179&181
04.2.2.5
Vegetable (including mushrooms and
fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), seaweed, and nut
and seed purees and spreads (e.g. peanut butter)
100
179&181
04.2.2.6
Vegetable (including mushrooms and
fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), seaweed, and nut
and seed pulps and preparations (e.g. vegetable desserts and sauces, candied
vegetables) other than food category 04.2.2.5
100
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
04.2.2.7
Fermented vegetable (including
mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and
seaweed products, excluding fermented soybean products of food categories
06.8.6, 06.8.7, 12.9.1, 12.9.2.1 and 12.9.2.3
100
181
05.1.3
Cocoa-based spreads, including
filling
200
181
05.1.4
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
200
181&183
05.1.5
Imitation chocolate, chocolate
substitute products
200
181
05.2.2
Soft candy
1700
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
05.3
Chewing gum
500
181
05.4
Decorations (e.g., for fine bakery
wares), toppings (non-fruit) and sweet sauces
500
181
06.3
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
200
06.5
Cereal and starch based desserts
(e.g., rice pudding, tapioca pudding)
200
181
07.1.2
Crackers, excluding sweet crackers
200
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
07.1.4
Bread-type products, including bread
stuffing and bread crumbs
200
181
08.1.2
Fresh meat, poultry and game,
comminuted
1000
4,
16&94
08.2
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
5000
16, XS96,
XS97
08.3
Processed comminuted meat, poultry,
and game products
5000
16, XS88,
XS89, XS98
08.4
Edible casings (e.g., sausage
casings)
5000
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
09.2.2
Frozen battered fish, fish fillets,
and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
500
16
09.2.3
Frozen minced and creamed fish
products, including
mollusks, crustaceans, and echinoderms
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
16&95
09.2.4.1
Cooked fish and fish products
500
95
09.2.4.2
Cooked mollusks, crustaceans, and
echinoderms
1000
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Fried fish and fish products,
including mollusks, crustaceans, and echinoderms
1000
16&95
09.2.5
Smoked, dried, fermented, and/or salted
fish and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
1000
22
09.3.1
Fish and fish products, including
mollusks, crustaceans, and echinoderms, marinated and/or in jelly
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
16
09.3.2
Fish and fish products, including
mollusks, crustaceans, and echinoderms, pickled and/or in brine
1500
16
09.3.3
Salmon substitutes, caviar, and
other fish roe products
1500
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Semi-preserved fish and fish
products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms (e.g., fish
paste), excluding products of food categories 09.3.1 - 09.3.3
1500
16
09.4
Fully preserved, including canned or
fermented fish and fish products, including molluscs, crustaceans, and
echinoderms
1500
16
10.1
Fresh egg
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
4
10.4
Egg-based desserts (e.g., custard)
200
181
12.4
Mustards
200
181
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Soups and broths
500
181
12.6.1
Emulsified sauces and dips (e.g.,
mayonnaise, salad
dressing, onion dip)
300
181
12.6.2
Non-emulsified sauces (e.g. ketchup,
chili sauce, cream sauce, brown gravy)
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
181
12.6.3
Mixes for sauces and gravies
300
181
12.7
Salads (e.g., macaroni salad, potato
salad) and sandwich spreads excluding cocoa- and nut-based spreads of food
categories 04.2.2.5 and 05.1.3
1500
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Dietetic foods intended for special
medical purposes (excluding products of food category 13.1)
250
181
13.4
Dietetic formulae for slimming
purposes and weight reduction
250
181
13.5
Dietetic foods (e.g., supplementary
foods for dietary use) excluding products of food categories 13.1 - 13.4 and
13.6
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
181
13.6
Food supplements
500
181
14.1.4
Water-based flavoured drinks,
including "sport," “energy,” or "electrolyte" drinks and
particulated drinks
300
181
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Cider and perry
300
181
14.2.4
Wines (other than grape)
300
181
14.2.6
Distilled spirituous beverages containing
more than 15% alcohol
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
181
14.2.7
Aromatized alcoholic beverages
(e.g., beer, wine and spirituous cooler-type beverages)
300
181
15.1
Snacks - potato, cereal, flour or
starch based (from roots and tubers, pulses and legumes)
500
181
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Processed nuts, including coated
nuts and nut mixtures (with e.g., dried fruit)
300
181
15.3
Snacks - fish based
400
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
ANTHOCYANIN (RED CABBAGE
EXTRACT)
INS
163(v)
Name of additive
Anthocyanin (Red cabbage
extract)
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Food Category No.
Food Category
ML
(mg/kg)
Note
05.2
Confectionery including hard and
soft candy, nougats, etc. other than food categories 05.1, 05.3 and 05.4
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
05.3
Chewing gum
GMP
CALCIUM CARBONATE
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
170 (i)
Name of additive
Calcium carbonate
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Food Category
ML
(mg/kg)
Note
01.2.1
Fermented milks (plain)
GMP
CS243
01.2.1.2
Fermented milks (plain),
heat-treated after fermentation
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
01.2.2
Renneted milk (plain)
GMP
01.3.1
Condensed milk (plain)
2000
34,
CS282&CS 281
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Beverage whiteners
GMP
CS250,
CS252
01.4.1
Pasteurized cream (plain)
GMP
236
01.4.2
Sterilized and UHT creams, whipping
and whipped creams, and reduced fat creams (plain)
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
01.4.3
Clotted cream
GMP
CS288
01.5.1
Milk powder and cream powder (plain)
10000
CS207
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Milk powder and cream powder (plain)
GMP
CS290
01.5.1
Milk powder and cream powder (plain)
4400
305, CS290
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
01.5.2
Milk and cream powder analogues
GMP
CS251
01.6.1
Unripened cheese
GMP
CS221,
CS262, CS273, CS275, CS283
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Ripened cheese, includes rind
GMP
CS265,
CS266, CS267, CS268, CS269, CS270, CS271
01.8.2
Dried whey and whey products,
excluding whey cheeses
10000
04.2.2.7
Fermented vegetable (including
mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and
seaweed products, excluding fermented soybean products of food categories
06.8.6, 06.8.7, 12.9.1, 12.9.2.1 and 12.9.2.3
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
05.1.1
Cocoa mixes (powders) and cocoa
mass/cake
GMP
CS141&CS
105
05.1.4
Cocoa and chocolate products
GMP
CS087
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Fresh pastas and noodles and like
products
GMP
06.4.2
Dried pastas and noodles and like
products
GMP
256
06.4.3
Pre-cooked pastas and noodles and
like products
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
CS249
08.1.1
Fresh meat, poultry and game, whole
pieces or cuts
GMP
4, 16
08.1.2
Fresh meat, poultry and game,
comminuted
GMP
4, 16, 281
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Frozen fish, fish fillets, and fish
products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
GMP
95
09.2.2
Frozen battered fish, fish fillets,
and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
GMP
16
09.2.3
Frozen minced and creamed fish
products, including
mollusks, crustaceans, and echinoderms
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
16
09.2.4
Cooked and/or fried fish and fish
products, including molluscs, crustaceans, and echinoderms
GMP
09.2.5
Smoked, dried, fermented, and/or
salted fish and fish products, including mollusks, crustaceans, and
echinoderms
GMP
266, 267
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Salt
GMP
12.1.2
Salt substitutes
GMP
13.2
Complementary foods for infants and
young children
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
14.1.5
Coffee, coffee substitutes, tea,
herbal infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa
GMP
160
The food categories in Notes 500
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
IRON OXIDE
INS
172 (i)
172(ii)
172(iii)
Name of additive
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Red iron oxide
Yellow iron oxide
Food Category No.
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
ML
(mg/kg)
Note
01.1.2
Dairy-based drinks, flavoured and/or
fermented (e.g., chocolate milk, cocoa, eggnog, drinking yoghurt, whey-based
drinks)
20
52
01.2.1
Fermented milks (plain)
100
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
01.6.2.2
Rind of ripened cheese
100
01.6.4
Processed cheese
50
01.7
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
100
02.4
Fat-based desserts excluding
dairy-based dessert products of food category 01.7
350
03.0
Edible ices, including sherbet and
sorbet
300
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
04.1.1.2
Surface-treated fresh fruit
1000
4 & 16
04.1.2.4
Canned or bottled (pasteurized)
fruit
300
04.1.2.5
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
200
04.1.2.6
Fruit-based spreads (e.g. chutney)
excluding products of food category 04.1.2.5
500
04.1.2.7
Candied fruit
250
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
04.1.2.9
Fruit-based desserts, including
fruit-flavoured water-based desserts
200
05.2
Confectionery including hard and
soft candy, nougats, etc. other than food categories 05.1, 05.3 and 05.4
200
05.3
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
10000
05.4
Decorations (e.g., for fine bakery
wares), toppings (non-fruit) and sweet sauces
100
06.3
Breakfast cereals, including rolled
oats
75
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
06.5
Cereal and starch based desserts
(e.g., rice pudding, tapioca pudding)
75
07.2
Fine bakery wares (sweet, salty,
savoury)
100
08.4
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
1000
72
09.2.5
Smoked, dried, fermented, and/or
salted fish and fish products, including mollusks, crustaceans, and
echinoderms
250
22
09.3.3
Salmon substitutes, caviar, and
other fish roe products
100
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
09.3.4
Semi-preserved fish and fish
products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms (e.g., fish
paste), excluding products of food categories 09.3.1 - 09.3.3
50
95
09.4
Fully preserved, including canned or
fermented fish and fish products, including molluscs, crustaceans, and
echinoderms
50
95
10.1
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
4
10.4
Egg-based desserts (e.g., custard)
150
12.2.2
Seasonings and condiments
1000
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
12.5
Soups and broths
100
12.6
Sauces and like products
75
13.6
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
7500
3
14.1.4
Water-based flavoured drinks,
including "sport," “energy,” or "electrolyte" drinks and
particulated drinks
100
15.1
Snacks - potato, cereal, flour or
starch based (from roots and tubers, pulses and legumes)
500
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
15.2
Processed nuts, including coated
nuts and nut mixtures (with e.g., dried fruit)
400
SORBATES
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
200
201
202
203
Name of additive
Sorbic acid
Sodium sorbate
Potassium sorbate
Calcium sorbate
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Food Category No.
Food Category
ML
(mg/kg)
Note
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Dairy-based drinks, flavoured and/or
fermented (e.g., chocolate milk, cocoa, eggnog, drinking yoghurt, whey-based
drinks)
1000
42&220
01.2.1
Fermented milks (plain)
1000
42&CS243
01.2.2
Renneted milk (plain)
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
42
01.3.2
Beverage whiteners
200
42
01.6.1
Unripened cheese
1000
42&223
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Ripened cheese
3000
42
01.6.2.1
Ripened cheese, includes rind
1000
42&3&CS2
65, CS266, CS267, CS265, CS266, CS267, CS268, CS269, CS270, CS271, CS270,
CS271
01.6.3
Whey cheese
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
42
01.6.4
Processed cheese
3000
42
01.6.5
Cheese analogues
3000
3&42
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Whey protein cheese
3000
42
01.7
Dairy-based desserts (e.g., pudding,
fruit or flavoured yoghurt)
1000
42
02.2.2
Fat spreads, dairy fat spreads and
blended spreads
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
42
02.3
Fat emulsions mainly of type
oil-in-water, including mixed and/or flavoured products based on fat
emulsions
1000
42
02.4
Fat-based desserts excluding
dairy-based dessert products of food category 01.7
1000
42
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Edible ices, including sherbet and
sorbet
GMP
436
04.1.2.2
Dried fruit
500
42
04.1.2.3
Fruit in vinegar, oil, or brine
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
42
04.1.2.5
Jams, jellies, marmelades
1000
42
04.1.2.6
Fruit-based spreads (e.g. chutney)
excluding products of food category 04.1.2.5
1000
42
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Candied fruit
500
42
04.1.2.8
Fruit preparations, including pulp,
purees, fruit toppings and coconut milk
1000
42
04.1.2.9
Fruit-based desserts, including
fruit-flavoured water-based desserts
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
42
04.1.2.10
Fermented fruit products
1000
42
04.1.2.11
Fruit fillings for pastries
1000
42
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Cooked fruit products
1200
42
04.2.2.3
Vegetables (including mushrooms and
fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweeds in
vinegar, oil, brine, or soybean sauce
1000
42
04.2.2.3
Vegetables (including mushrooms and
fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweeds in
vinegar, oil, brine, or soybean sauce
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
42, 347,
CS066
04.2.2.5
Vegetable (including mushrooms and
fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), seaweed, and nut
and seed purees and spreads (e.g. peanut butter)
1000
42
04.2.2.6
Vegetable (including mushrooms and
fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), seaweed, and nut
and seed pulps and preparations (e.g. vegetable desserts and sauces, candied
vegetables) other than food category 04.2.2.5
1000
42
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Fermented vegetable (including
mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and
seaweed products, excluding fermented soybean products of food categories
06.8.6, 06.8.7, 12.9.1, 12.9.2.1 and 12.9.2.3
1000
42
04.2.2.8
Cooked or fried vegetables
(including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and
aloe vera), and seaweeds
1000
42&221
05.1.2
Cocoa mixes (syrups)
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
42
05.1.3
Cocoa-based spreads, including
filling
1000
42
05.1.5
Imitation chocolate, chocolate
substitute products
1500
42
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Confectionery including hard and
soft candy, nougats, etc. other than food categories 05.1, 05.3 and 05.4
1500
42
05.3
Chewing gum
1500
42
05.4
Decorations (e.g., for fine bakery
wares), toppings (non-fruit) and sweet sauces
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
42
06.4.3
Pre-cooked pastas and noodles and
like products
2000
42,305&CS
249
06.5
Cereal and starch based desserts
(e.g., rice pudding, tapioca pudding)
1000
42
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Batters (e.g., for breading or
batters for fish or poultry)
2000
42
07.0
Bakery wares
1000
42
09.2.4.1
Cooked fish and fish products
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
42
09.2.4.2
Cooked mollusks, crustaceans, and
echinoderms
2000
42&82
09.2.5
Smoked, dried, fermented, and/or
salted fish and fish products, including mollusks, crustaceans, and
echinoderms
1000
42
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Smoked, dried, fermented, and/or
salted fish and fish products, including mollusks, crustaceans, and
echinoderms
200
349&CS244
09.2.5
Smoked, dried, fermented, and/or salted
fish and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
200
305, 347,
349&CS167
09.3
Semi-preserved fish and fish
products, including molluscs, crustaceans, and echinoderms
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
42
10.2.1
Liquid egg products
5000
42
10.2.2
Frozen egg products
1000
42
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Dried and/or heat coagulated egg
products
1000
42
10.4
Egg-based desserts (e.g., custard)
1000
42
11.4
Other sugars and syrups (e.g.,
xylose, maple syrup, sugar toppings)
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
42
11.6
Table-top sweeteners, including
those containing high-intensity sweeteners
1000
42&192
12.2
Herbs, spices, seasonings, and
condiments (e.g. seasoning for instant noodles)
1000
42
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Mustards
1000
42
12.5
Soups and broths
1000
42
12.5
Soups and broths
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
305, 390,
391&CS117
12.6
Sauces and like products
1000
42&127
12.6.2
Non-emulsified sauces (e.g. ketchup,
chili sauce, cream sauce, brown gravy)
1000
42,
305&CS306
R
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Clear sauces (e.g. fish sauce)
1000
42&CS302
12.7
Salads (e.g., macaroni salad, potato
salad) and sandwich spreads excluding cocoa- and nut-based spreads of food
categories 04.2.2.5 and 05.1.3
1500
42
12.9.1
Fermented soybean paste (e.g., miso)
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
42
12.9.2.1
Fermented soybean sauce
1000
42
12.9.2.3
Other soybean sauces
1000
42
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Dietetic foods intended for special
medical purposes (excluding products of food category 13.1)
1500
42
13.4
Dietetic formulae for slimming
purposes and weight reduction
1500
42
13.5
Dietetic foods (e.g., supplementary
foods for dietary use) excluding products of food categories 13.1 - 13.4 and
13.6
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
42
13.6
Food supplements
2000
42
14.1.2.1
Fruit juice
1000
42,91&122
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Concentrates for fruit juice
1000
42,91,122&
127
14.1.3.1
Fruit nectar
1000
42,91&122
14.1.3.3
Concentrates for fruit nectar
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
42,91,122&
127
14.1.4
Water-based flavoured drinks,
including "sport," “energy,” or "electrolyte" drinks and
particulated drinks
500
42&127
14.1.5
Coffee, coffee substitutes, tea,
herbal infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa
500
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
14.2.2
Cider and perry
500
42
14.2.3
Grape wines
200
42
14.2.4
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
500
42
14.2.5
Mead
200
42
14.2.7
Aromatized alcoholic beverages
(e.g., beer, wine and spirituous cooler-type beverages)
500
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
15.1
Snacks - potato, cereal, flour or
starch based (from roots and tubers, pulses and legumes)
1000
42
15.2
Processed nuts, including coated
nuts and nut mixtures (with e.g., dried fruit)
1000
42
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
HYDROXYBENZOATES,
PARAINS
INS
214
218
Name of additive
Ethyl para-hydroxybenzoate
Methyl para-hydroxybenzoate
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Food Category No.
Food Category
ML
(mg/kg)
Note
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Processed cheese
300
27
01.6.5
Cheese analogues
500
27
01.7
Dairy-based desserts (e.g., pudding,
fruit or flavoured yoghurt)
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
02.2.2
Fat spreads, dairy fat spreads and
blended spreads
300
02.3
Fat emulsions mainly of type
oil-in-water, including mixed and/or flavoured products based on fat
emulsions
300
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Dried fruit
800
27
04.1.2.3
Fruit in vinegar, oil, or brine
250
27
04.1.2.5
Jams, jellies, marmelades
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
27
04.1.2.6
Fruit-based spreads (e.g. chutney)
excluding products of food category 04.1.2.5
1000
27
04.1.2.6
Fruit-based spreads (e.g. chutney)
excluding products of food category 04.1.2.5
250
13, 305,
CS160
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Candied fruit
1000
27
04.1.2.8
Fruit preparations, including pulp,
purees, fruit toppings and coconut milk
800
27
04.1.2.9
Fruit-based desserts, including
fruit-flavoured water-based desserts
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
27
04.1.2.10
Fermented fruit products
800
27
04.1.2.11
Fruit fillings for pastries
800
27
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Vegetables (including mushrooms and
fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweeds in
vinegar, oil, brine, or soybean sauce
1000
27
04.2.2.5
Vegetable (including mushrooms and
fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), seaweed, and nut
and seed purees and spreads (e.g. peanut butter)
1000
27
04.2.2.6
Vegetable (including mushrooms and
fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), seaweed, and nut
and seed pulps and preparations (e.g., vegetable desserts and sauces, candied
vegetables) other than food category 04.2.2.5
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
27
04.2.2.7
Fermented vegetable (including mushrooms
and fungi, rootsand tubers, pulses and legumes, and aloe vera) andseaweed
products, excluding fermentedsoybean productsof food categories 06.8.6,
06.8.7, 12.9.1, 12.9.2.1 and12.9.2.3
300
27
05.1.3
Cocoa-based spreads, including
fillings
300
27
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Imitation chocolate, chocolate
substitute products
300
27
05.2
Confectionery including hard and
soft candy, nougats, etc. other than food categories 05.1, 05.3 and 05.4
1000
27
05.3
Chewing gum
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
27
05.4
Decorations (e.g., for fine bakery
wares), toppings (non-fruit) and sweet sauces
300
27
07.2
Fine bakery wares (sweet, salty,
savoury)
300
27
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Edible casings (e.g., sausage
casings)
36
27
09.3
Semi-preserved fish and fish
products, including molluscs, crustaceans, and echinoderms
1000
27
11.4
Other sugars and syrups (e.g.,
xylose, maple syrup, sugar toppings)
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
27
12.3
Vinegars
100
27
12.4
Mustards
300
27
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Sauces and like products
1000
27
12.6.2
Non-emulsified sauces (e.g. ketchup,
chili sauce, cream sauce, brown gravy)
1000
343&CS306
R
14.1.4
Water-based flavoured drinks,
including "sport," “energy,” or "electrolyte" drinks and
particulated drinks
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
27
14.1.5
Coffee, coffee substitutes, tea,
herbal infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa
450
27&160
14.2.2
Cider and perry
200
27
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Wines (other than grape)
200
27
14.2.5
Mead
200
27
14.2.7
Aromatized alcoholic beverages
(e.g., beer, wine and spirituous cooler-type beverages)
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
27&224
15.1
Snacks - potato, cereal, flour or
starch based (from roots and tubers, pulses and legumes)
300
27
15.2
Processed nuts, including coated
nuts and nut mixtures (with e.g., dried fruit)
300
27
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
NITRITES
INS
249
250
Name of additive
Potassium nitrite
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Food Category No.
Food Category
ML
(mg/kg)
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
08.2.2
Heat-treated processed meat,
poultry, and game products in whole pieces or cuts
80
32, 288
08.3
Processed comminuted meat, poultry,
and game products
80
32, 286,
287
08.3.2
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
50
423, 424,
CS088
08.3.2
Heat-treated processed comminuted
meat, poultry, and game products
125
423, 424,
CS089
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
ACETIC ACID,
GLACIAL
INS
260
Name of additive
Acetic acid, Glacial
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Food Category No.
Food Category
ML
(mg/kg)
Note
01.6.1
Unripened cheese
GMP
CS221,
CS262, CS273, CS275
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Whey protein cheese
GMP
04.1.2.3
Fruit in vinegar, oil, or brine
GMP
CS260
04.1.2.4
Canned or bottled (pasteurized)
fruit
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
CS242
04.1.2.6
Fruit-based spreads (e.g. chutney)
excluding products of food category 04.1.2.5
GMP
419, CS160
04.2.1.1
Untreated fresh vegetables
(includingmushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes(including
soybeans),
fennel,
seaweeds, and nuts and seeds
GMP
262&
263
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Frozen vegetables (including
mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera),
seaweeds, and nuts and seeds
GMP
262, 263
04.2.2.3
Vegetables (including mushrooms and
fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweeds in
vinegar, oil, brine, or soybean sauce
GMP
CS115,
CS066
04.2.2.7
Fermented vegetable (including
mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and
seaweed products, excluding fermented soybean products of food categories
06.8.6, 06.8.7, 12.9.1, 12.9.2.1 and 12.9.2.3
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
06.4.3
Pre-cooked pastas and noodles and
like products
GMP
CS249
09.4
Fully preserved, including canned or
fermented fish and fish products, including molluscs, crustaceans, and
echinoderms
GMP
CS119,
CS094&CS 070
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Liquid egg products
GMP
10.2.2
Frozen egg products
GMP
12.1.2
Salt substitutes
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
12.6.4
Clear sauces (e.g. fish sauce)
GMP
CS302
13.2
Complementary foods for infants and
young children
5000
238
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Coffee, coffee substitutes, tea,
herbal infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa
GMP
160
The food categories in Notes 500
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
POTASSIUM ACETATES
INS
261 (i)
261(ii)
Name of additive
Potassium acetate
Potassium diacetate
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Food Category No.
Food Category
ML
(mg/kg)
Note
01.5.1
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
415, CS290
01.6.1
Unripened cheese
GMP
CS262,
CS273, CS275
13.2
Complementary foods for infants and
young children
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
The food categories in Notes 500
GMP
SODIUM ACETATE
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
262 (i)
Name of additive
Sodium acetate
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Food Category
ML
(mg/kg)
Note
01.5.1
Milk powder and cream powder (plain)
GMP
CS290
01.6.1
Unripened cheese
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
CS262,
CS273, CS275
04.1.2.3
Fruit in vinegar, oil, or brine
GMP
CS260
04.2.2.7
Fermented vegetable (including
mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and
seaweed products, excluding fermented soybean products of food categories
06.8.6, 06.8.7, 12.9.1, 12.9.2.1 and 12.9.2.3
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Fresh pastas and noodles and like
products
6000
06.4.2
Dried pastas and noodles and like
products
GMP
256
06.4.3
Pre-cooked pastas and noodles and
like products
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
CS249
10.2.1
Liquid egg products
GMP
10.2.2
Frozen egg products
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Salt substitutes
GMP
13.2
Complementary foods for infants and
young children
GMP
239
14.1.5
Coffee, coffee substitutes, tea,
herbal infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
160
The food categories in Notes 500
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
INS
263
Name of additive
Calcium Acetate
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Food Category No.
Food Category
ML
(mg/kg)
Note
01.5.1
Milk powder and cream powder (plain)
GMP
CS290
01.6.1
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
CS262,
CS273, CS275
11.4
Other sugars and syrups (e.g.,
xylose, maple syrup, sugar toppings)
GMP
258
13.2
Complementary foods for infants and
young children
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
The food categories in Notes 500
GMP
LACTIC ACID
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
270
Name of additive
Lactic acid, L-, D- and DL-
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Food Category
ML
(mg/kg)
Note
01.4.1
Pasteurized cream (plain)
GMP
01.4.2
Sterilized and UHT creams, whipping
and whipped creams, and reduced fat creams (plain)
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
01.4.3
Clotted cream
GMP
312, CS288
01.5.1
Milk powder and cream powder (plain)
GMP
328, 386,
CS290
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Milk powder and cream powder (plain)
GMP
318, CS290
01.6.1
Unripened cheese
GMP
312&CS262
, CS273, CS275
01.6.1
Unripened cheese
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
311&CS221
01.6.2.1
Ripened cheese, includes rind
GMP
311&CS208
01.6.6
Whey protein cheese
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Fat spreads, dairy fat spreads and
blended spreads
GMP
386&CS253
04.1.2.3
Fruit in vinegar, oil, or brine
GMP
311&CS260
04.1.2.3
Fruit in vinegar, oil, or brine
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
325&CS260
04.1.2.4
Canned or bottled (pasteurized)
fruit
GMP
311&
CS242,CS061
04.1.2.4
Canned or bottled (pasteurized)
fruit
350
305, 325,
58& CS099
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Canned or bottled (pasteurized)
fruit
350
325,
58& CS062
04.1.2.4
Canned or bottled (pasteurized)
fruit
GMP
311&
CS062
04.1.2.4
Canned or bottled (pasteurized)
fruit
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
325&CS254
04.2.1.1
Untreated fresh vegetables
(including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes
(including soybeans), fennel, seaweeds, and nuts and seeds
GMP
262,264
04.2.2.1
Frozen vegetables (including
mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera),
seaweeds, and nuts and seeds
GMP
262, 264
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Vegetables (including mushrooms and
fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweeds in
vinegar, oil, brine, or soybean sauce
GMP
325, 305,
CS115
04.2.2.3
Vegetables (including mushrooms and
fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweeds in
vinegar, oil, brine, or soybean sauce
15000
311, 325
CS066
04.2.2.3
Vegetables (including mushrooms and
fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweeds in
vinegar, oil, brine, or soybean sauce
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
325, 375
CS066
04.2.2.4
Canned or bottled (pasteurized) or
retort pouch vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers,
pulses and legumes, and aloe vera), and seaweeds
GMP
325, CS013
04.2.2.7
Fermented vegetable (including
mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and
seaweed products, excluding fermented soybean products of food categories
06.8.6, 06.8.7, 12.9.1, 12.9.2.1 and 12.9.2.3
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Fresh pastas and noodles and like
products
GMP
06.4.2
Dried pastas and noodles and like
products
GMP
256
06.4.3
Pre-cooked pastas and noodles and
like products
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
311&CS249
06.4.3
Pre-cooked pastas and noodles and
like products
GMP
325,
318&CS249
08.1.2
Fresh meat, poultry and game,
comminuted
GMP
281
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Fully preserved, including canned or
fermented fish and fish products, including molluscs, crustaceans, and
echinoderms
GMP
311,
CS070&CS 119, CS094
10.2.1
Liquid egg products
GMP
10.2.2
Frozen egg products
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
12.1.2
Salt substitutes
GMP
12.6.4
Clear sauces (e.g. fish sauce)
GMP
318&CS302
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Infant formulae
GMP
311,
355&CS072
13.1.2
Follow-up formulae
GMP
72, 83
13.1.3
Formulae for special medical
purposes for infants
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
311,
355&CS072
13.2
Complementary foods for infants and
young children
2000
83, 238
The food categories in Notes 500
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
CARBON DIOXIDE
INS
290
Name of additive
Carbon dioxide
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Food Category No.
Food Category
ML
(mg/kg)
Note
01.2.1.2
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
59
01.2.2
Renneted milk (plain)
GMP
59
01.4.2
Sterilized and UHT creams, whipping
and whipped creams, and reduced fat creams (plain)
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
01.4.3
Clotted cream
GMP
CS288
01.6.1
Unripened cheese
GMP
CS275,
CS0032 21
04.1.1.3
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
59
04.2.2.3
Vegetables (including mushrooms and
fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweeds in
vinegar, oil, brine, or soybean sauce
GMP
CS066
06.4.1
Fresh pastas and noodles and like
products
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
13.1.1
Infant formulae
GMP
355&CS072
13.1.3
Formulae for special medical
purposes for infants
GMP
355&CS072
13.2
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
355&CS074
14.1.2.1
Fruit juice
GMP
69
14.1.2.3
Concentrates for fruit juice
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
14.1.3.1
Fruit nectar
GMP
69
14.1.3.3
Concentrates for fruit nectar
GMP
69&127
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
MALIC ACID
INS
296
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Malic Acid (DL-)
Food Category No.
Food Category
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Note
01.2.1.2
Fermented milks (plain),
heat-treated after fermentation
GMP
01.6.1
Unripened cheese
GMP
CS262,
CS273, CS275
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Unripened cheese
GMP
313&CS221
01.6.6
Whey protein cheese
GMP
04.1.2.3
Fruit in vinegar, oil, or brine
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
313&CS260
04.1.2.4
Canned or bottled (pasteurized)
fruit
GMP
313,
CS017,CS2 42, CS062, CS061
04.2.2.1
Frozen vegetables (including
mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera),
seaweeds, and nuts and seeds
GMP
265
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Canned or bottled (pasteurized) or
retort pouch vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers,
pulses and legumes, and aloe vera), and seaweeds
10000
04.2.2.4
Canned or bottled (pasteurized) or
retort pouch vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers,
pulses and legumes, and aloe vera), and seaweeds
GMP
313,CS145
04.2.2.7
Fermented vegetable (including
mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and
seaweed products, excluding fermented soybean products of food categories
06.8.6, 06.8.7, 12.9.1, 12.9.2.1 and 12.9.2.3
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
06.4.2
Dried pastas and noodles and like
products
GMP
256
06.4.3
Pre-cooked pastas and noodles and
like products
GMP
313, 326,
CS249
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Frozen battered fish, fish fillets,
and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
GMP
41
09.2.3
Frozen minced and creamed fish
products, includingmollusks, crustaceans, and echinoderms
GMP
16
09.2.4
Cooked and/or fried fish and fish
products, including molluscs, crustaceans, and echinoderms
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
09.2.5
Smoked, dried, fermented, and/or
salted fish and fish products, including mollusks, crustaceans, and
echinoderms
GMP
266, 267
12.1.2
Salt substitutes
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Clear sauces (e.g. fish sauce)
GMP
CS302
13.2
Complementary foods for infants and
young children
GMP
239
14.1.2.1
Fruit juice
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
115
14.1.2.2
Vegetable juice
GMP
14.1.2.3
Concentrates for fruit juice
GMP
115, 127
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Concentrates for vegetable juice
GMP
14.1.3.1
Fruit nectar
GMP
14.1.3.2
Vegetable nectar
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
14.1.3.3
Concentrates for fruit nectar
GMP
127
14.1.3.4
Concentrates for vegetable nectar
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Coffee, coffee substitutes, tea,
herbal infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa
GMP
160
The food categories in Notes 500
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
FUMARIC ACID
INS
297
Name of additive
Fumaric Acid
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Food Category No.
Food Category
ML
(mg/kg)
Note
04.2.2.7
Fermented vegetable (including
mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and
seaweed products, excluding fermented soybean products of food categories
06.8.6, 06.8.7, 12.9.1, 12.9.2.1 and 12.9.2.3
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
06.4.1
Fresh pastas and noodles and like
products
700
06.4.2
Dried pastas and noodles and like
products
GMP
256
09.2.2
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
41
09.2.3
Frozen minced and creamed fish
products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
GMP
16
09.2.4
Cooked and/or fried fish and fish
products, including molluscs, crustaceans, and echinoderms
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
09.2.5
Smoked, dried, fermented, and/or
salted fish and fish products, including mollusks, crustaceans, and
echinoderms
GMP
266, 267
12.1.2
Salt substitutes
GMP
14.1.5
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP 160
The food categories in Notes 500
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
ASCORBIC ACID (L-)
INS
300
Name of additive
Ascorbic Acid (L-)
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Food Category No.
Food Category
ML
(mg/kg)
Note
01.5.1
Milk powder and cream powder (plain)
500
CS207
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Milk and cream powder analogues
500
349, CS251
01.6.1
Unripened cheese
GMP
CS275
04.1.2.1
Frozen fruit
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
CS052
04.1.2.1
Frozen fruit
750
CS075
04.1.2.3
Fruit in vinegar, oil, or brine
GMP
CS260
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Canned or bottled (pasteurized)
fruit
GMP
04.1.2.4
Canned or bottled (pasteurized)
fruit
GMP
CS242
04.1.2.4
Canned or bottled (pasteurized)
fruit
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
305&CS017
04.1.2.4
Canned or bottled (pasteurized)
fruit
200
CS159
04.1.2.4
Canned or bottled (pasteurized)
fruit
500
CS078
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Untreated fresh vegetables
(including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes
(including soybeans), fennel, seaweeds, and nuts and seeds
500
262
04.2.1.1
Untreated fresh vegetables (including
mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes (including
soybeans), fennel, seaweeds, and nuts and seeds
GMP
CS0383
04.2.2.1
Frozen vegetables (including
mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera),
seaweeds, and nuts and seeds
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
CS114
04.2.2.3
Vegetables (including mushrooms and
fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweeds in
vinegar, oil, brine, or soybean sauce
200
CS066
04.2.2.4
Canned or bottled (pasteurized) or
retort pouch vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers,
pulses and legumes, and aloe vera), and seaweeds
300
305, CS145
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Fermented vegetable (including
mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and
seaweed products, excluding fermented soybean products of food categories
06.8.6, 06.8.7, 12.9.1, 12.9.2.1 and 12.9.2.3
GMP
06.2.1
Flours
300
06.4.1
Fresh pastas and noodles and like
products
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
06.4.2
Dried pastas and noodles and like
products
GMP
256
06.4.3
Pre-cooked pastas and noodles and
like products
GMP
CS249
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Fresh meat, poultry and game,
comminuted
GMP
281
08.2.2
Heat-treated processed meat,
poultry, and game products in whole pieces or cuts
500
305, 349,
424, CS096, CS097
08.3.2
Heat-treated processed comminuted
meat, poultry, and game products
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
305, 349,
424, CS088
08.3.2
Heat-treated processed comminuted
meat, poultry, and game products
500
305, 349,
424, CS098, CS089
09.2.1
Frozen fish, fish fillets, and fish
products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
GMP
CS036,
CS165, CS092
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Frozen battered fish, fish fillets,
and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
GMP
09.2.4
Cooked and/or fried fish and fish
products, including molluscs, crustaceans, and echinoderms
GMP
09.2.5
Smoked, dried, fermented, and/or
salted fish and fish products, including mollusks, crustaceans, and
echinoderms
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
CS244
12.1.2
Salt substitutes
GMP
12.6.4
Clear sauces (e.g. fish sauce)
GMP
CS302
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Follow-up formulae
50
72, 242
13.2
Complementary foods for infants and
young children
500
242
14.1.2.1
Fruit juice
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
14.1.2.2
Vegetable juice
GMP
14.1.2.3
Concentrates for fruit juice
GMP
127
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Concentrates for vegetable juice
GMP
14.1.3.1
Fruit nectar
GMP
14.1.3.2
Vegetable nectar
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
14.1.3.3
Concentrates for fruit nectar
GMP
127
14.1.3.4
Concentrates for vegetable nectar
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Coffee, coffee substitutes, tea,
herbal infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa
GMP
160
The food categories in Notes 500
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
SODIUM ASCORBATE
INS
301
Name of additive
Sodium Ascorbate
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Food Category No.
Food Category
ML
(mg/kg)
Note
01.5.1
Milk powder and cream powder (plain)
500
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
01.5.2
Milk and cream powder analogues
500
349, CS251
01.6.1
Unripened cheese
GMP
CS275
04.1.1.3
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
04.2.1.3
Peeled, cut or shredded fresh
vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulsesand
legumes, and aloe vera), seaweeds, and nuts and seeds
GMP
04.2.2.4
Canned or bottled (pasteurized) or
retort pouch vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers,
pulses and legumes, and aloe vera), and seaweeds
300
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
04.2.2.7
Fermented vegetable (including
mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and
seaweed products, excluding fermented soybean products of food categories
06.8.6, 06.8.7, 12.9.1, 12.9.2.1 and 12.9.2.3
GMP
06.2.1
Flours
300
CS152
06.4.1
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
06.4.2
Dried pastas and noodles and like
products
200
256
08.1.2
Fresh meat, poultry and game,
comminuted
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
08.2.2
Heat-treated processed meat,
poultry, and game products in whole pieces or cuts
500
305, 349,
424, CS096, CS097
08.3.2
Heat-treated processed comminuted
meat, poultry, and game products
300
305, 349,
424, CS088
08.3.2
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
500
305,
349,424, CS098, CS089
09.2.1
Frozen fish, fish fillets, and fish
products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
GMP
12.6.2
Non-emulsified sauces (e.g. ketchup,
chili sauce, cream sauce, brown gravy)
1000
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
13.1.2
Follow-up formulae
5
305, 349,
355&CS156
13.2
Complementary foods for infants and
young children
50
349,
355&CS074
13.2
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
500
349&CS073
14.1.2.1
Fruit juice
GMP
14.1.2.3
Concentrates for fruit juice
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
14.1.3.1
Fruit nectar
GMP
14.1.3.3
Concentrates for fruit nectar
GMP
127
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
CALCIUM ASCORBATE
INS
302
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Calcium Ascorbate
Food Category No.
Food Category
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Note
01.6.1
Unripened cheese
GMP
CS275
04.1.1.3
Peeled or cut fresh fruit
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Dried pastas and noodles and like
products
200
256
08.1.2
Fresh meat, poultry and game,
comminuted
GMP
281
13.1.2
Follow-up formulae
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
305, 349,
355&CS156
13.2
Complementary foods for infants and
young children
20
349,
355&CS074
13.2
Complementary foods for infants and
young children
500
349&CS073
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Fruit juice
GMP
14.1.2.3
Concentrates for fruit juice
GMP
127
14.1.3.1
Fruit nectar
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
14.1.3.3
Concentrates for fruit nectar
GMP
127
The food categories in Notes 500
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
POTASSIUM ASCORBATE
INS
303
Name of additive
Potassium Ascorbate
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Food Category No.
Food Category
ML
(mg/kg)
Note
04.1.1.3
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
06.2.1
Flours
300
09.2.1
Frozen fish, fish fillets, and fish
products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
09.2.2
Frozen battered fish, fish fillets,
and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
GMP
CS166
12.6.2
Non-emulsified sauces (e.g. ketchup,
chili sauce, cream sauce, brown gravy)
1000
CS306R
13.2
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
50
349,
355&CS074
14.1.2.1
Fruit juice
GMP
14.1.2.3
Concentrates for fruit juice
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
14.1.3.1
Fruit nectar
GMP
14.1.3.3
Concentrates for fruit nectar
GMP
127
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
TOCOPHEROLS
INS
307a
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
307c
Name of additive
Alpha-Tocopherol
Tocopherol concentrate, mixed
dl-alpha-Tocopherol
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Food Category No.
Food Category
ML
(mg/kg)
Note
01.6.1
Unripened cheese
200
305,
324&CS275
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Dairy-based desserts (e.g., pudding,
fruit or flavoured yoghurt)
GMP
02.1
Anhydrous oils and fats
300
305&CS019
02.1.1
Butter oil, anhydrous milkfat, ghee
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
171
02.1.3
Lard, tallow, fish oil, and other
animal fats
300
305&CS211
02.2.2
Fat spreads, dairy fat spreads and
blended spreads
500
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Edible ices, including sherbet and
sorbet
GMP
05.1.4
Cocoa and chocolate products
750
CS087
06.3
Breakfast cereals, including rolled
oats
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
06.4.3
Pre-cooked pastas and noodles and
like products
200
305,CS249
12.2
Herbs, spices, seasonings, and
condiments (e.g. seasoning for instant noodles)
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Soups and broths
50
305,
390&CS117
12.6
Sauces and like products
GMP
12.6.1
Emulsified sauces and dips (e.g.,
mayonnaise, salad
dressing, onion dip)
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
12.6.2
Non-emulsified sauces (e.g. ketchup,
chili sauce, cream sauce, brown gravy)
600
305&CS306
R
13.1.1
Infant formulae
1
305, 355,
361&CS072
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Follow-up formulae
3
305, 355,
370&CS156
13.1.3
Formulae for special medical
purposes for infants
1
305, 355,
361&CS073
13.2
Complementary foods for infants and
young children
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
15, 305,
355&CS074
13.2
Complementary foods for infants and
young children
300
305,
368& CS073
14.1.4.3
Concentrates (liquid or solid) for
water-based flavoured drinks
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Coffee, coffee substitutes, tea,
herbal infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa
GMP
GALLATE, PROPYL
INS
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Name of additive
Gallate, Propyl
Food Category No.
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
ML
(mg/kg)
Note
01.5.1
Milk powder and cream powder (plain)
200
15, 75,
& 196
01.7
Dairy-based desserts (e.g., pudding,
fruit or flavoured yoghurt)
90
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
02.1
Anhydrous oils and fats
100
CS019
02.1.1
Butter oil, anhydrous milkfat, ghee
100
15,133
& 171
02.1.2
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
200
15 &
130
02.1.3
Lard, tallow, fish oil, and other
animal fats
200
15 &
130
02.1.3
Lard, tallow, fish oil, and other
animal fats
100
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
02.2.2
Fat spreads, dairy fat spreads and
blended spreads
200
15 &
130
02.3
Fat emulsions mainly of type
oil-in-water, including mixed and/or flavoured products based on fat
emulsions
200
15 &
130
02.4
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
200
15 &
130
04.1.2.9
Fruit-based desserts, including
fruit-flavoured water-based desserts
90
2 & 15
04.2.2.2
Dried vegetables (including
mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera),
seaweeds, and nuts and seeds
50
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
05.1
Cocoa products and chocolate
products
including imitations and chocolate
substitutes
200
15 &
130
05.2
Confectionery including hard and
soft
candy, nougats, etc. other than food
categories 05.1, 05.3 and 05.4
200
15 &
130
05.3
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
1000
130
05.4
Decorations (e.g., for fine bakery
wares), toppings (non-fruit) and sweet sauces
200
15 &
130
05.1.4
Cocoa and chocolate products
200
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
06.1
Whole, broken, or flaked grain,
including rice
100
15
06.3
Breakfast cereals, including rolled
oats
200
15 &
196
06.4.3
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
200
15 &
130&211
06.5
Cereal and starch based desserts
(e.g., rice pudding, tapioca pudding)
90
2 & 15
07.1.3
Other ordinary bakery products (e.g.
bagels, pita, English muffins)
100
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
07.2.3
Mixes for fine bakery wares (e.g.,
cakes,
pancakes)
200
15 &
196
08.2
Processed meat, poultry, and game
products in whole pieces or cuts
200
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
15 &
130, XS 96, XS97
15 & 130,
08.3
Processed comminuted meat, poultry,
and game products
200
XS88,
XS89, XS98
09.2.5
Smoked, dried, fermented, and/or
salted fish and fish products, including mollusks, crustaceans, and
echinoderms
100
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
10.4
Egg-based desserts (e.g., custard)
90
2 & 15
12.2
Herbs, spices, seasonings, and
condiments (e.g. seasoning for instant noodles)
200
15 &
130
12.5
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
200 1
5 &
127&130
12.6
Sauces and like products
200
15 &
130
13.6
Food supplements
400
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
14.1.4
Water-based flavoured drinks,
including "sport," “energy,” or "electrolyte" drinks and
particulated drinks
1000
15
15.1
Snacks - potato, cereal, flour or
starch based (from roots and tubers, pulses and legumes)
200 1
5 & 130
15.2
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
200
15 &
130
ERYTHORBIC ACID
(ISOASCORBIC ACID)
INS
315
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Erythorbic Acid (Isoascorbic Acid)
Food Category No.
Food Category
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Note
04.1.2.4
Canned or bottled (pasteurized)
fruit
GMP
305&CS017
08.1.2
Fresh meat, poultry and game,
comminuted
GMP
281
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Heat-treated processed meat, poultry,
and game products in whole pieces or cuts
500
305, 349,
424, CS096, CS097
08.3.2
Heat-treated processed comminuted
meat, poultry, and game products
300
305, 349,
424, CS088
08.3.2
Heat-treated processed comminuted
meat, poultry, and game products
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
305, 349,
424, CS098, CS089
The food categories in Notes 500
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
INS
316
Name of additive
Sodium erythorbate
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Food Category No.
Food Category
ML
(mg/kg)
Note
04.2.2.7
Fermented vegetable (including
mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and
seaweed products, excluding fermented soybean products of food categories
06.8.6, 06.8.7, 12.9.1, 12.9.2.1 and 12.9.2.3
GMP
280
08.2.2
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
500
305, 349,
424, CS096, CS097
08.3.2
Heat-treated processed comminuted
meat, poultry, and game products
300
305, 349,
424, CS088
08.3.2
Heat-treated processed comminuted
meat, poultry, and game products
500
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
The food categories in Notes 500
GMP
TERTIARY
BUTYLHYDROQUINONE
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
319
Name of additive
Tertiary Butylhydroquinone
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Food Category
ML
(mg/kg)
Note
01.3.2
Beverage whiteners
100
15 &
195
01.5.2
Milk and cream powder analogues
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
15, 305,
CS251
02.1
Anhydrous oils and fats
120
CS019
02.1.2
Vegetable oils and fats
200
15 &
130
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Lard, tallow, fish oil, and other
animal fats
200
15 &
130
02.1.3
Lard, tallow, fish oil, and other
animal fats
120
CS211
02.2.2
Fat spreads, dairy fat spreads and
blended spreads
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
15 &
130
02.3
Fat emulsions mainly of type
oil-in-water, including mixed and/or flavoured products based on fat
emulsions
200
15 &
130
02.4
Fat-based desserts excluding
dairy-based dessert products of food category 01.7
200
15 &
130
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Edible ices, including sherbet and
sorbet
200
15& 195
05.1.4
Cocoa and chocolate products
200
15, 130
& 141
05.2
Confectionery including hard and
soft
candy, nougats, etc. other than food
categories 05.1, 05.3 and 05.4
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
15 &
130
05.3
Chewing gum
400
130
05.4
Decorations (e.g., for fine bakery
wares), toppings (non-fruit) and sweet sauces
200
15 &
130
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Pre-cooked pastas and noodles and
like products
200
15 &
130
07.1.1
Breads and rolls
200
15 &
195
07.1.2
Crackers, excluding sweet crackers
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
15 &
195
07.1.3
Other ordinary bakery products (e.g.
bagels, pita, English muffins)
200
15 &
130
07.1.4
Bread-type products, including bread
stuffing and bread crumbs
200
15 &
195
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Processed meat, poultry, and game
products in whole pieces or cuts
100
15, 130
&
167, XS96, XS97
08.3
Processed comminuted meat, poultry,
and game products
100
15, 130
&
162, XS88, XS89, XS98
12.2
Herbs, spices, seasonings, and
condiments (e.g. seasoning for instant noodles)
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
15 &
130
12.4
Mustards
200
15
12.5
Soups and broths
200
15 &
130
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Sauces and like products
200
15 &
130
15.0
Ready-to-eat savouries
200
15 &
130
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
BUTYLATED
HYDROXYANISOLE
INS
320
Name of additive
Butylated Hydroxyanisole
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Food Category No.
Food Category
ML
(mg/kg)
Note
01.3.2
Beverage whiteners
100
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
01.5.1
Milk powder and cream powder (plain)
100
15&196
01.5.2
Milk and cream powder analogues
100
15, 305,
CS251
02.1
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
175
CS019
02.1.1
Butter oil, anhydrous milkfat, ghee
175
15,133&171
02.1.2
Vegetable oils and fats
200
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
02.1.3
Lard, tallow, fish oil, and other
animal fats
200
15&30
02.1.3
Lard, tallow, fish oil, and other
animal fats
175
CS211
02.2.2
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
200
15&130
02.3
Fat emulsions mainly of type
oil-in-water, including mixed and/or flavoured products based on fat
emulsions
200
15&130
02.4
Fat-based desserts excluding
dairy-based dessert products of food category 01.7
200
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
03.0
Edible ices, including sherbet and
sorbet
200
15&195
04.2.2.2
Dried vegetables (including
mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera),
seaweeds, and nuts and seeds
200
15,76&196
05.1.4
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
200
15,130&141
05.2
Confectionery including hard and
soft
candy, nougats, etc. other than food
categories 05.1, 05.3 and 05.4
200
15&130
05.3
Chewing gum
400
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
05.4
Decorations (e.g., for fine bakery
wares), toppings (non-fruit) and sweet sauces
200
15&130
06.3
Breakfast cereals, including rolled
oats
200
15&196
06.4.3
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
200
15&130
07.0
Bakery wares
200
15&180
08.2
Processed meat, poultry, and game
products in whole pieces or cuts
200
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
08.3
Processed comminuted meat, poultry,
and game products
200
15,130,
XS88,
XS89, XS98
09.2.1
Frozen fish, fish fillets, and fish
products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
200
15&180
09.2.2
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Frozen battered fish, fish fillets,
and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
200
15&180
09.2.5
Smoked, dried, fermented, and/or
salted fish and fish products, including mollusks, crustaceans, and
echinoderms
200
15&196
09.3
Semi-preserved fish and fish
products, including molluscs, crustaceans, and echinoderms
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
15&180
09.4
Fully preserved, including canned or
fermented fish and fish products, including molluscs, crustaceans, and
echinoderms
200
15&180
12.2
Herbs, spices, seasonings, and
condiments (e.g. seasoning for instant noodles)
200
15&120
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Soups and broths
200
15&130
12.6
Sauces and like products
200
15&130
12.6.2
Non-emulsified sauces (e.g. ketchup,
chili sauce, cream sauce, brown gravy)
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
CS306R
12.8
Yeast and like products
200
15
13.6
Food supplements
400
15&196
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Snacks - potato, cereal, flour or
starch based (from roots and tubers, pulses and legumes)
200
15&130
15.2
Processed nuts, including coated
nuts and nut mixtures (with e.g., dried fruit)
200
15&130
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
BUTYLATED
HYDROXYTOLUENE
(BHT)
INS
321
Name of additive
Butylated Hydroxytoluene (BHT)
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Food Category No.
Food Category
ML
(mg/kg)
Note
01.3.2
Beverage whiteners
100
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
01.5.1
Milk powder and cream powder (plain)
200
15&196
01.5.2
Milk and cream powder analogues
100
15, 305,
CS251
02.1
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
75
CS019
02.1.1
Butter oil, anhydrous milkfat, ghee
75
15,133&171
02.1.2
Vegetable oils and fats
200
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
02.1.3
Lard, tallow, fish oil, and other
animal fats
200
15&130
02.1.3
Lard, tallow, fish oil, and other
animal fats
75
CS211
02.2.2
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
200
15&130
02.3
Fat emulsions mainly of type
oil-in-water, including mixed and/or flavoured products based on fat
emulsions
200
15&130
02.4
Fat-based desserts excluding
dairy-based dessert products of food category 01.7
200
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
03.0
Edible ices, including sherbet and
sorbet
100
15&195
04.2.2.2
Dried vegetables (including
mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera),
seaweeds, and nuts and seeds
200
15,76&196
05.1.4
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
200
15&130,141
05.1.5
Imitation chocolate, chocolate
substitute products
200
15&197
05.2
Confectionery including hard and
soft
candy, nougats, etc. other than food
categories 05.1, 05.3 and 05.4
200
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
05.3
Chewing gum
400
130
05.4
Decorations (e.g., for fine bakery
wares), toppings (non-fruit) and sweet sauces
200
15&130
06.3
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
100
15&196
06.4.3
Pre-cooked pastas and noodles and
like products
200
15&130
07.0
Bakery wares
200
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
08.2
Processed meat, poultry, and game
products in whole pieces or cuts
100
15,130,
167, XS96, XS97
08.3
Processed comminuted meat, poultry,
and game products
100
15,130,
162, XS88,
XS89, XS98
09.2.1
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
200
15&180
09.2.2
Frozen battered fish, fish fillets,
and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
200
15&180
09.2.5
Smoked, dried, fermented, and/or
salted fish and fish products, including mollusks, crustaceans, and
echinoderms
200
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
09.3
Semi-preserved fish and fish
products, including molluscs, crustaceans, and echinoderms
200
15&180
09.4
Fully preserved, including canned or
fermented fish and fish products, including molluscs, crustaceans, and
echinoderms
200
15&180
12.2
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
200
15&130
12.5
Soups and broths
100
15&130
12.5
Soups and broths
200
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
12.6
Sauces and like products
100
15&130
12.6.2
Non-emulsified sauces (e.g. ketchup,
chili sauce, cream sauce, brown gravy)
100
CS306R
13.6
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
400
15&196
15.0
Ready-to-eat savouries
200
15&130
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
SODIUM LACTATE
INS
325
Name of additive
Sodium Lactate
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Food Category No.
Food Category
ML
(mg/kg)
Note
01.1.1.2
Buttermilk (plain)
GMP
261
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Fermented milks (plain),
heat-treated after fermentation
GMP
01.4.1
Pasteurized cream (plain)
GMP
01.4.2
Sterilized and UHT creams, whipping
and whipped creams, and reduced fat creams (plain)
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
01.4.3
Clotted cream
GMP
312, CS288
01.5.1
Milk powder and cream powder (plain)
GMP
328, 386,
CS290
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Milk powder and cream powder (plain)
GMP
318, CS290
01.6.1
Unripened cheese
GMP
312&CS262,
CS273, CS275
01.6.1
Unripened cheese
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
311&CS221
01.6.2.1
Ripened cheese, includes rind
GMP
313&CS260
01.6.6
Whey protein cheese
GMP
311
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Fat spreads, dairy fat spreads and
blended spreads
GMP
386&CS253
04.1.2.3
Fruit in vinegar, oil, or brine
GMP
311&CS260
04.1.2.3
Fruit in vinegar, oil, or brine
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
325&CS260
04.1.2.4
Canned or bottled (pasteurized)
fruit
GMP
311
04.1.2.4
Canned or bottled (pasteurized)
fruit
350
305, 325,
58& CS099
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Canned or bottled (pasteurized)
fruit
350
325,
58& CS062
04.1.2.4
Canned or bottled (pasteurized)
fruit
GMP
311&
CS062
04.1.2.4
Canned or bottled (pasteurized)
fruit
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
325&
CS254
04.2.1.1
Untreated fresh vegetables
(including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes
(including soybeans), fennel, seaweeds, and nuts and seeds
GMP
311&CS038
04.2.2.3
Vegetables (including mushrooms and
fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweeds in
vinegar, oil, brine, or soybean sauce
GMP
325, 305,
CS115
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Vegetables (including mushrooms and
fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweeds in
vinegar, oil, brine, or soybean sauce
15000
311, 325
CS066
04.2.2.4
Canned or bottled (pasteurized) or
retort pouch vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers,
pulses and legumes, and aloe vera), and seaweeds
GMP
325, CS013
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Fermented vegetable (including
mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and
seaweed products, excluding fermented soybean products of food categories
06.8.6, 06.8.7, 12.9.1, 12.9.2.1 and 12.9.2.3
GMP
06.4.1
Fresh pastas and noodles and like
products
GMP
06.4.2
Dried pastas and noodles and like
products
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
256
06.4.3
Pre-cooked pastas and noodles and
like products
GMP
311&CS249
06.4.3
Pre-cooked pastas and noodles and
like products
GMP
325,
318&CS249
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Fresh meat, poultry and game,
comminuted
GMP
281
09.4
Fully preserved, including canned or
fermented fish and fish products, including molluscs, crustaceans, and
echinoderms
GMP
311,
CS070&CS
119, CS094
10.2.1
Liquid egg products
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
10.2.2
Frozen egg products
GMP
12.6.4
Clear sauces (e.g. fish sauce)
GMP
318&CS302
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Infant formulae
GMP
311,
355&CS072
13.1.2
Follow-up formulae
GMP
355, 360,
311&CS156
13.1.3
Formulae for special medical
purposes for infants
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
311,
355&CS072
13.2
Complementary foods for infants and
young children
200
311&CS073
14.1.5
Coffee, coffee substitutes, tea,
herbal infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa
GMP
160
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
The food categories in Notes 500
GMP
POTASSIUM LACTATE
INS
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Name of additive
Potassium Lactate
Food Category No.
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
ML
(mg/kg)
Note
01.1.1.2
Buttermilk (plain)
GMP
261
01.2.1.2
Fermented milks (plain),
heat-treated after fermentation
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
01.4.1
Pasteurized cream (plain)
GMP
01.4.2
Sterilized and UHT creams, whipping
and whipped creams, and reduced fat creams (plain)
GMP
01.4.3
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
312, CS288
01.5.1
Milk powder and cream powder (plain)
GMP
328, 386,
CS290
01.5.1
Milk powder and cream powder (plain)
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
01.6.1
Unripened cheese
GMP
312&CS262,
CS273, CS275
01.6.1
Unripened cheese
GMP
311&CS221
01.6.2.1
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
311&CS208
01.6.6
Whey protein cheese
GMP
311
02.2.2
Fat spreads, dairy fat spreads and
blended spreads
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
04.1.2.3
Fruit in vinegar, oil, or brine
GMP
311&CS260
04.1.2.3
Fruit in vinegar, oil, or brine
GMP
325&CS260
04.1.2.4
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
311
04.1.2.4
Canned or bottled (pasteurized)
fruit
350
305, 325,
58&
CS099
04.1.2.4
Canned or bottled (pasteurized)
fruit
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
325,
58& CS062
04.2.1.1
Untreated fresh vegetables
(including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes
(including soybeans), fennel, seaweeds, and nuts and seeds
GMP
311&CS038
04.2.2.3
Vegetables (including mushrooms and
fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweeds in
vinegar, oil, brine, or soybean sauce
GMP
325, 305,
CS115
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Vegetables (including mushrooms and
fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweeds in
vinegar, oil, brine, or soybean sauce
15000
311, 325
CS066
04.2.2.3
Vegetables (including mushrooms and
fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweeds in
vinegar, oil, brine, or soybean sauce
15000
325, 375
CS066
04.2.2.4
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Canned or bottled (pasteurized) or
retort pouch vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers,
pulses and legumes, and aloe vera), and seaweeds
GMP
325, CS013
04.2.2.7
Fermented vegetable (including
mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and
seaweed products, excluding fermented soybean products of food categories
06.8.6, 06.8.7, 12.9.1, 12.9.2.1 and 12.9.2.3
GMP
311&CS223
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Pre-cooked pastas and noodles and
like products
GMP
311&CS249
08.1.2
Fresh meat, poultry and game,
comminuted
GMP
281
09.4
Fully preserved, including canned or
fermented fish and fish products, including molluscs, crustaceans, and
echinoderms
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
311,
CS070&CS
119, CS094
12.1.2
Salt substitutes
GMP
12.6.4
Clear sauces (e.g. fish sauce)
GMP
318&CS302
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Infant formulae
GMP
311,
355&CS072
13.1.2
Follow-up formulae
GMP
355, 360, 311
&CS156
13.1.3
Formulae for special medical
purposes for infants
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
311,
355&CS072
13.2
Complementary foods for infants and
young children
GMP
83, 239
The food categories in Notes 500
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
CALCIUM LACTATE
INS
327
Name of additive
Calcium Lactate
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Food Category No.
Food Category
ML
(mg/kg)
Note
01.2.1.2
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
01.4.1
Pasteurized cream (plain)
GMP
01.4.2
Sterilized and UHT creams, whipping
and whipped creams, and reduced fat creams (plain)
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
01.4.3
Clotted cream
GMP
312, CS288
01.6.1
Unripened cheese
GMP
312&CS262,
CS273, CS275
01.6.1
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
311&CS221
01.6.2.1
Ripened cheese, includes rind
GMP
311&CS208
01.6.6
Whey protein cheese
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
02.2.2
Fat spreads, dairy fat spreads and
blended spreads
GMP
386&CS253
04.1.2.3
Fruit in vinegar, oil, or brine
GMP
311&CS260
04.1.2.3
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
325&CS260
04.1.2.4
Canned or bottled (pasteurized)
fruit
GMP
311
04.1.2.4
Canned or bottled (pasteurized)
fruit
350
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
04.1.2.4
Canned or bottled (pasteurized)
fruit
350
325,
58& CS062
04.2.1.1
Untreated fresh vegetables
(including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes
(including soybeans), fennel, seaweeds, and nuts and seeds
GMP
311&CS038
04.2.2.3
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
325, 305,
CS115
04.2.2.3
Vegetables (including mushrooms and
fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweeds in
vinegar, oil, brine, or soybean sauce
15000
311, 325
CS066
04.2.2.4
Canned or bottled (pasteurized) or
retort pouch vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers,
pulses and legumes, and aloe vera), and seaweeds
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
325, CS013
04.2.2.7
Fermented vegetable (including
mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and
seaweed products, excluding fermented soybean products of food categories
06.8.6, 06.8.7, 12.9.1, 12.9.2.1 and 12.9.2.3
10000
58
04.2.2.7
Fermented vegetable (including
mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and
seaweed products, excluding fermented soybean products of food categories
06.8.6, 06.8.7, 12.9.1, 12.9.2.1 and 12.9.2.3
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
311&CS223
06.4.3
Pre-cooked pastas and noodles and
like products
GMP
311&CS249
06.4.3
Pre-cooked pastas and noodles and
like products
GMP
325,
318&CS249
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Fresh meat, poultry and game,
comminuted
GMP
281
09.4
Fully preserved, including canned or
fermented fish and fish products, including molluscs, crustaceans, and
echinoderms
GMP
311,
CS070&CS
119, CS094
12.1.2
Salt substitutes
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
12.6.4
Clear sauces (e.g. fish sauce)
GMP
CS302
13.1.1
Infant formulae
GMP
311,
355&CS072
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Follow-up formulae
GMP
355, 360,
311 &CS156
13.1.3
Formulae for special medical
purposes for infants
GMP
311,
355&CS072
13.2
Complementary foods for infants and
young children
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
83, 239
14.1.5
Coffee, coffee substitutes, tea,
herbal infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa
GMP
160
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
INS
330
Name of additive
Citric Acid
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Food Category No.
Food Category
ML
(mg/kg)
Note
01.2.1.2
Fermented milks (plain), heat-treated
after fermentation
GMP
01.4.1
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
01.4.2
Sterilized and UHT creams, whipping
and whipped creams, and reduced fat creams (plain)
GMP
01.4.3
Clotted cream
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
01.6.1
Unripened cheese
GMP
CS221,
CS262, CS273, CS275
01.6.6
Whey protein cheese
GMP
02.1
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
CS019
02.1.1
Butter oil, anhydrous milkfat, ghee
GMP
171
02.1.2
Vegetable oils and fats
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
02.1.3
Lard, tallow, fish oil, and other
animal fats
GMP
04.1.2.1
Frozen fruit
GMP
CS052,
CS075
04.1.2.3
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
CS260
04.1.2.4
Canned or bottled (pasteurized)
fruit
GMP
CS242,
CS017, CS159, CS062, CS099, CS042, CS061, CS254
04.1.2.6
Fruit-based spreads (e.g. chutney)
excluding products of food category 04.1.2.5
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
04.2.1.1
Untreated fresh vegetables
(including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes
(including soybeans), fennel, seaweeds, and nuts and seeds
GMP
262, 264
04.2.2.1
Frozen vegetables (including mushrooms
and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), seaweeds,
and nuts and seeds
GMP
262, 264,
242, 265
04.2.2.3
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
CS115
04.2.2.3
Vegetables (including mushrooms and
fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweeds in
vinegar, oil, brine, or soybean sauce
15000
CS066
04.2.2.4
Canned or bottled (pasteurized) or
retort pouch vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers,
pulses and legumes, and aloe vera), and seaweeds
10000
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
04.2.2.4
Canned or bottled (pasteurized) or
retort pouch vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses
and legumes, and aloe vera), and seaweeds
GMP
CS013,
CS058R, CS257R, CS145
04.2.2.6
Vegetable (including mushrooms and
fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), seaweed, and nut
and seed pulps and preparations (e.g. vegetable desserts and sauces, candied
vegetables) other than food category 04.2.2.5
GMP
CS057
04.2.2.7
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
05.1.1
Cocoa mixes (powders) and cocoa
mass/cake
GMP
CS141&CS
105
05.1.4
Cocoa and chocolate products
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
06.4.1
Fresh pastas and noodles and like
products
GMP
06.4.2
Dried pastas and noodles and like
products
GMP
256
06.4.3
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
CS249
08.1.2
Fresh meat, poultry and game,
comminuted
GMP
15, 281
09.2.1
Frozen fish, fish fillets, and fish
products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
09.2.2
Frozen battered fish, fish fillets,
and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
GMP
CS166
09.2.5
Smoked, dried, fermented, and/or
salted fish and fish products, including mollusks, crustaceans, and
echinoderms
GMP
CS244
09.4
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
CS090,
CS119, CS037, CS070, CS094
09.2.1
Frozen fish, fish fillets, and fish
products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
GMP
61, 257
09.2.2
Frozen battered fish, fish fillets,
and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
10.2.1
Liquid egg products
GMP
10.2.2
Frozen egg products
GMP
12.1.2
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
12.6.4
Clear sauces (e.g. fish sauce)
GMP
CS302
13.1.1
Infant formulae
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
13.1.2
Follow-up formulae
GMP
72
13.1.3
Formulae for special medical
purposes for infants
GMP
355&CS072
13.2
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
5000
238
14.1.2.1
Fruit juice
3000
122
14.1.2.2
Vegetable juice
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
14.1.2.3
Concentrates for fruit juice
3000
122, 127
14.1.2.4
Concentrates for vegetable juice
GMP
14.1.3.1
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
5000
14.1.3.2
Vegetable nectar
GMP
14.1.3.3
Concentrates for fruit nectar
5000
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
14.1.3.4
Concentrates for vegetable nectar
GMP
14.1.5
Coffee, coffee substitutes, tea,
herbal infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
SODIUM DIHYDROGEN
CITRATE
INS
331 (i)
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Sodium Dihydrogen Citrate
Food Category No.
Food Category
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Note
01.1.1.2
Buttermilk (plain)
GMP
261
01.2.1.2
Fermented milks (plain),
heat-treated after fermentation
GMP
234
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Renneted milk (plain)
GMP
01.3.1
Condensed milk (plain)
2000
34,
CS282&CS 281
01.3.2
Beverage whiteners
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
CS250,
CS252
01.4.1
Pasteurized cream (plain)
GMP
236
01.4.2
Sterilized and UHT creams, whipping
and whipped creams, and reduced fat creams (plain)
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Clotted cream
GMP
CS288
01.5.1
Milk powder and cream powder (plain)
5000
34, 305,
CS207
01.5.1
Milk powder and cream powder (plain)
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
CS290
01.5.2
Milk and cream powder analogues
GMP
CS251
01.6.1
Unripened cheese
GMP
CS262,
CS275, CS273, CS221
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Dried whey and whey products,
excluding whey cheeses
GMP
02.1
Anhydrous oils and fats
GMP
CS019
02.1.1
Butter oil, anhydrous milkfat, ghee
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
171
02.1.3
Lard, tallow, fish oil, and other
animal fats
GMP
CS211
02.2.2
Fat spreads, dairy fat spreads and
blended spreads
GMP
CS253
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Canned or bottled (pasteurized) or
retort pouch vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers,
pulses and legumes, and aloe vera), and seaweeds
GMP
CS013
04.2.2.6
Vegetable (including mushrooms and
fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), seaweed, and nut
and seed pulps and preparations (e.g. vegetable desserts and sauces, candied
vegetables) other than food category 04.2.2.5
GMP
CS057
08.1.1
Fresh meat, poultry and game, whole
pieces or cuts
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
16
08.1.2
Fresh meat, poultry and game,
comminuted
GMP
281
08.2.2
Heat-treated processed meat,
poultry, and game products in whole pieces or cuts
GMP
CS096,
CS097
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Heat-treated processed comminuted
meat, poultry, and game products
GMP
CS098,
CS089
09.2.1
Frozen fish, fish fillets, and fish
products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
GMP
61
09.2.2
Frozen battered fish, fish fillets,
and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
61
09.2.3
Frozen minced and creamed fish
products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
GMP
16
09.2.4
Cooked and/or fried fish and fish
products, including molluscs, crustaceans, and echinoderms
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Smoked, dried, fermented, and/or
salted fish and fish products, including mollusks, crustaceans, and
echinoderms
GMP
266, 267
10.2.1
Liquid egg products
GMP
210
10.2.2
Frozen egg products
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
220
11.4
Other sugars and syrups (e.g.,
xylose, maple syrup, sugar toppings)
GMP
258
12.1.2
Salt substitutes
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Clear sauces (e.g. fish sauce)
GMP
CS302
13.1.1
Infant formulae
GMP
55, 72
13.1.2
Follow-up formulae
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
72
13.1.3
Formulae for special medical
purposes for infants
GMP
55, 72
13.2
Complementary foods for infants and
young children
5000
238, 240
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Coffee, coffee substitutes, tea,
herbal infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa
GMP
160
The food categories in Notes 500
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
DISODIUM
MONOHYDROGEN CITRATE
INS
331(ii)
Name of additive
Disodium Monohydrogen Citrate
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Food Category No.
Food Category
ML
(mg/kg)
Note
01.3.1
Condensed milk (plain)
2000
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
01.5.1
Sữa bột, cream bột (nguyên chất)
5000
34, 305,
CS207
01.5.1
Sữa bột, cream bột (nguyên chất)
GMP
CS290
01.6.1
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
CS221
02.2.2
Fat spreads, dairy fat spreads and
blended spreads
GMP
CS253
08.2.2
Heat-treated processed meat,
poultry, and game products in whole pieces or cuts
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
08.3.2
Heat-treated processed comminuted
meat, poultry, and game products
GMP
CS098,
CS089
09.2.1
Frozen fish, fish fillets, and fish
products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
GMP
CS165
09.2.2
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
CS166
13.1.2
Follow-up formulae
GMP
311,
355&CS072
13.2
Complementary foods for infants and
young children
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
13.2
Complementary foods for infants and
young children
500
360&CS073
14.1.5
Coffee, coffee substitutes, tea,
herbal infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
TRISODIUM CITRATE
INS
331(iii)
Name of additive
Trisodium Citrate
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Food Category No.
Food Category
ML
(mg/kg)
Note
01.1.1.2
Buttermilk (plain)
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
261
01.2.1
Fermented milks (plain)
GMP
CS243
01.2.2
Renneted milk (plain)
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Condensed milk (plain)
2000
34,
CS282&CS
281
01.3.2
Beverage whiteners
GMP
CS250,
CS252
01.4.1
Pasteurized cream (plain)
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
236
01.4.2
Sterilized and UHT creams, whipping
and whipped creams, and reduced fat creams (plain)
GMP
01.4.3
Clotted cream
GMP
CS288
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Fermented vegetable (including
mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and
seaweed products, excluding fermented soybean products of food categories
06.8.6, 06.8.7, 12.9.1, 12.9.2.1 and 12.9.2.3
GMP
01.5.1
Sữa bột, cream bột (nguyên chất)
5000
34, 305,
CS207
01.5.1
Sữa bột, cream bột (nguyên chất)
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
CS290
01.5.2
Milk and cream powder analogues
GMP
CS251
01.6.1
Unripened cheese
GMP
CS221
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Dried whey and whey products,
excluding whey cheeses
GMP
02.1
Anhydrous oils and fats
GMP
CS019
02.1.1
Butter oil, anhydrous milkfat, ghee
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
171
02.1.3
Lard, tallow, fish oil, and other
animal fats
GMP
CS211
04.2.2.4
Canned or bottled (pasteurized) or
retort pouch vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers,
pulses and legumes, and aloe vera), and seaweeds
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
CS013
04.2.2.6
Vegetable (including mushrooms and
fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), seaweed, and nut
and seed pulps and preparations (e.g. vegetable desserts and sauces, candied
vegetables) other than food category 04.2.2.5
GMP
CS057
04.2.2.7
Fermented vegetable (including
mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and
seaweed products, excluding fermented soybean products of food categories
06.8.6, 06.8.7, 12.9.1, 12.9.2.1 and 12.9.2.3
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
06.4.3
Pre-cooked pastas and noodles and
like products
GMP
CS249
08.1.1
Fresh meat, poultry and game, whole
pieces or cuts
GMP
16
08.1.2
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
281
08.2.2
Heat-treated processed meat,
poultry, and game products in whole pieces or cuts
GMP
CS096,
CS097
08.3.2
Heat-treated processed comminuted
meat, poultry, and game products
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
09.2.1
Frozen fish, fish fillets, and fish
products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
GMP
61
09.2.2
Frozen battered fish, fish fillets,
and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
GMP
61
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Frozen minced and creamed fish
products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
GMP
16
09.2.4
Cooked and/or fried fish and fish
products, including molluscs, crustaceans, and echinoderms
GMP
09.2.5
Smoked, dried, fermented, and/or
salted fish and fish products, including mollusks, crustaceans, and
echinoderms
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
266, 267
10.2.1
Liquid egg products
GMP
10.2.2
Frozen egg products
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Other sugars and syrups (e.g.,
xylose, maple syrup, sugar toppings)
GMP
258
12.1.2
Salt substitutes
GMP
12.6.4
Clear sauces (e.g. fish sauce)
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
CS302
13.1.1
Infant formulae
GMP
55, 72
13.1.2
Follow-up formulae
GMP
72
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Formulae for special medical
purposes for infants
GMP
55, 72
13.2
Complementary foods for infants and
young children
5000
238, 240
14.1.5
Coffee, coffee substitutes, tea,
herbal infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
160
The food categories in Notes 500
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
INS
332 (i)
Name of additive
Potassium Dihydrogen Citrate
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Food Category No.
Food Category
ML
(mg/kg)
Note
01.1.1.2
Buttermilk (plain)
GMP
261
01.2.1.2
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
01.2.2
Renneted milk (plain)
GMP
01.3.1
Condensed milk (plain)
2000
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
01.3.2
Beverage whiteners
GMP
CS250,
CS252
01.4.1
Pasteurized cream (plain)
GMP
236
01.4.2
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
01.4.3
Clotted cream
GMP
CS288
01.5.1
Sữa bột, cream bột (nguyên chất)
5000
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
01.5.1
Sữa bột, cream bột (nguyên chất)
GMP
CS290
01.5.2
Milk and cream powder analogues
GMP
CS251
01.6.1
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
CS262,
CS275, CS273, CS221
01.8.2
Dried whey and whey products,
excluding whey cheeses
GMP
04.2.2.4
Canned or bottled (pasteurized) or
retort pouch vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers,
pulses and legumes, and aloe vera), and seaweeds
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
04.2.2.6
Vegetable (including mushrooms and
fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), seaweed, and nut
and seed pulps and preparations (e.g. vegetable desserts and sauces, candied
vegetables) other than food category 04.2.2.5
GMP
CS057
08.1.1
Fresh meat, poultry and game, whole
pieces or cuts
GMP
16
08.1.2
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
281
09.2.1
Frozen fish, fish fillets, and fish
products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
GMP
61
09.2.2
Frozen battered fish, fish fillets,
and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
09.2.3
Frozen minced and creamed fish
products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
GMP
09.2.4
Cooked and/or fried fish and fish
products, including molluscs, crustaceans, and echinoderms
GMP
16
09.2.5
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
266, 267
11.4
Other sugars and syrups (e.g.,
xylose, maple syrup, sugar toppings)
GMP
258
12.1.2
Salt substitutes
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
12.6.4
Clear sauces (e.g. fish sauce)
GMP
CS302
13.1.1
Infant formulae
GMP
55, 72
13.1.2
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
72
13.1.3
Formulae for special medical
purposes for infants
GMP
55, 72
13.2
Complementary foods for infants and
young children
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
14.1.5
Coffee, coffee substitutes, tea,
herbal infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa
GMP
160
The food categories in Notes 500
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
TRIPOTASSIUM
CITRATE
INS
332(ii)
Name of additive
Tripotassium Citrate
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Food Category No.
Food Category
ML
(mg/kg)
Note
01.1.1.2
Buttermilk (plain)
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
261
01.2.1.2
Fermented milks (plain),
heat-treated after fermentation
GMP
234
01.2.2
Renneted milk (plain)
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Condensed milk (plain)
2000
34,
CS282&CS 281
01.3.2
Beverage whiteners
GMP
CS250,
CS252
01.4.1
Pasteurized cream (plain)
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
236
01.4.2
Sterilized and UHT creams, whipping
and whipped creams, and reduced fat creams (plain)
GMP
01.4.3
Clotted cream
GMP
CS288
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Sữa bột, cream bột (nguyên chất)
5000
34, 305,
CS207
01.5.1
Sữa bột, cream bột (nguyên chất)
GMP
CS290
01.5.2
Milk and cream powder analogues
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
CS251
01.6.1
Unripened cheese
GMP
CS221
01.8.2
Dried whey and whey products,
excluding whey cheeses
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Canned or bottled (pasteurized) or
retort pouch vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers,
pulses and legumes, and aloe vera), and seaweeds
GMP
CS013
04.2.2.6
Vegetable (including mushrooms and
fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), seaweed, and nut
and seed pulps and preparations (e.g. vegetable desserts and sauces, candied
vegetables) other than food category 04.2.2.5
GMP
CS057
08.1.1
Fresh meat, poultry and game, whole
pieces or cuts
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
16
08.1.2
Fresh meat, poultry and game,
comminuted
GMP
281
09.2.1
Frozen fish, fish fillets, and fish
products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
GMP
61
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Frozen battered fish, fish fillets,
and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
GMP
61
09.2.3
Frozen minced and creamed fish
products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
GMP
16
09.2.4
Cooked and/or fried fish and fish
products, including molluscs, crustaceans, and echinoderms
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
09.2.5
Smoked, dried, fermented, and/or
salted fish and fish products, including mollusks, crustaceans, and
echinoderms
GMP
266, 267
11.4
Other sugars and syrups (e.g.,
xylose, maple syrup, sugar toppings)
GMP
258
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Salt substitutes
GMP
12.6.4
Clear sauces (e.g. fish sauce)
GMP
CS302
13.1.1
Infant formulae
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
55, 72
13.1.2
Follow-up formulae
GMP
72
13.1.3
Formulae for special medical
purposes for infants
GMP
55, 72
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Complementary foods for infants and
young children
GMP
239
14.1.5
Coffee, coffee substitutes, tea,
herbal infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa
GMP
160
The food categories in Notes 500
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
TRICALCIUM CITRATES
INS
333(iii)
Name of additive
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Food Category No.
Food Category
ML
(mg/kg)
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
01.4.1
Pasteurized cream (plain)
GMP
236
01.4.2
Sterilized and UHT creams, whipping
and whipped creams, and reduced fat creams (plain)
GMP
08.1.2
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
281
09.2.1
Frozen fish, fish fillets, and fish
products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
GMP
29
09.2.4
Cooked and/or fried fish and fish
products, including molluscs, crustaceans, and echinoderms
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
The food categories in Notes 500
GMP
TARTRATES
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
334
335 (i)
335(ii)
336 (i)
336(ii)
337
Name of additive
Tartaric acid
Monosodium tartrate
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Monopotassium tartrate
Dipotassium tartrate
Potassium sodium L(+)-tartrate
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Food Category
ML
(mg/kg)
Note
01.2.1
Fermented milks (plain)
2000
45&CS243
01.6.1
Unripened cheese
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
45,305,CS2
75
02.2.2
Fat spreads, dairy fat spreads and
blended spreads
5000
45,
305&CS253
04.1.2.4
Canned or bottled (pasteurized)
fruit
1300
128
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Jams, jellies, marmelades
3000
CS296
04.2.2.3
Vegetables (including mushrooms and
fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweeds in
vinegar, oil, brine, or soybean sauce
15000
128, CS066
04.2.2.4
Canned or bottled (pasteurized) or
retort pouch vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers,
pulses and legumes, and aloe vera), and seaweeds
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
128
05.1.1
Cocoa mixes (powders) and cocoa
mass/cake
5000
128
05.1.4
Cocoa and chocolate products
5000
128&CS087
437
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Confectionery including hard and
soft
candy, nougats, etc. other than food
categories 05.1, 05.3 and 05.4
GMP
05.3
Chewing gum
GMP
437
06.4.3
Pre-cooked pastas and noodles and
like products
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
128, CS249
12.6.1
Emulsified sauces and dips (e.g.,
mayonnaise, salad dressing, onion dip)
GMP
437
12.6.2
Non-emulsified sauces (e.g. ketchup,
chili sauce, cream sauce, brown gravy)
5000
128&CS306
R
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Clear sauces (e.g. fish sauce)
GMP
CS302
12.9.1
Fermented soybean paste (e.g., miso)
1000
396&CS298
R
13.2
Complementary foods for infants and
young children
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
305,
355&CS074
14.1.2.1
Fruit juice
4000
45, 128
& 129
14.1.2.3
Concentrates for fruit juice
4000
45, 127,
128 & 129
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Fruit nectar
4000
45 &
128
14.1.3.3
Concentrates for fruit nectar
4000
45, 127
&128
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
PHOSPHATES
INS
338
339 (i)
339(ii)
339(iii)
340 (i)
340(ii)
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
341 (i)
341(ii)
341(iii)
342 (i)
342(ii)
343 (i)
343(ii)
343(iii)
450 (i)
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
450(iii)
450(v)
450(vi)
450(vii)
451 (i)
451(ii)
452 (i)
452(ii)
452(iii)
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
452(v)
542
Name of additive
Orthophosphoric Acid
Sodium dihydrogen phosphate
Disodium hydrogen phosphate
Trisodium Orthophosphate
Potassium dihydrogen phosphate
Dipotassium Orthophosphate
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Monocalcium Orthophosphate
Dicalcium Orthophosphate
Tricalcium Orthophosphate
Ammonium dihydrogen phosphate
Diammonium hydrogen phosphate
Monomagnesium orthophosphate
Magesium hydrogen phosphate
Trimagnesium Orthophosphates
Disodium diphosphate
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Tetrasodium diphosphate
Tetrapotassium diphosphate
Dicalcium diphosphate
Calcium dihydrogen diphosphate
Pentasodium triphosphate
Pentapotassium triphosphate
Sodium polyphosphate
Potassium polyphosphate
Sodium calcium polyphosphate
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Ammonium polyphosphates
Bone phosphate
Food Category No.
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
ML
(mg/kg)
Note
01.1.1
Milk and buttermilk (plain)
1500
33&227
01.1.2
Dairy-based drinks, flavoured and/or
fermented (e.g., chocolate milk, cocoa, eggnog, drinking yoghurt, whey-based
drinks)
1320
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
01.2
Fermented and renneted milk products
(plain), excluding food category 01.1.2 (dairy-based drinks)
1000
33
01.2.1
Fermented milks (plain)
1000
304&CS243
01.3.1
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2000
34,
412&CS281
01.3.2
Beverage whiteners
13000
33
01.3.2
Beverage whiteners
4400
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
01.3.2
Beverage whiteners
4400
304, 412,
CS252
01.4
Cream (plain) and the like
2200
33
01.4.3
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
1100
33, 412,
CS288
01.5.1
Sữa bột, cream bột (nguyên chất)
4400
33
01.5.1
Sữa bột, cream bột (nguyên chất)
10000
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
01.5.1
Sữa bột, cream bột (nguyên chất)
5000
34, 305,
414, CS207
01.5.1
Sữa bột, cream bột (nguyên chất)
4400
304, 416,
CS290
01.5.1
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2200
304, 417,
CS290
01.5.2
Milk and cream powder analogues
4400
33&88
01.6.1
Unripened cheese
4400
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
01.6.1
01.6.1
Unripened cheese
Unripened cheese
880
1300
33, 314
&CS262, CS221, CS273, CS275 304, 315,
01.6.2
Ripened cheese
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
321
&CS273 304,324 &CS221
01.6.4
Processed cheese
9000
33
01.6.5
Cheese analogues
9000
33
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Dairy-based desserts (e.g., pudding,
fruit or flavoured yoghurt)
1500
33
01.8.1
Liquid whey and whey products,
excluding whey cheeses
880
33&228
01.8.2
Dried whey and whey products,
excluding whey cheeses
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
33
02.2.1
Butter
880
33&34
02.2.2
Fat spreads, dairy fat spreads and
blended spreads
2200
33
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Fat spreads, dairy fat spreads and
blended spreads
880
33, 304,
387&CS253
02.3
Fat emulsions mainly of type
oil-in-water, including mixed and/or flavoured products based on fat
emulsions
2200
33
02.4
Fat-based desserts excluding
dairy-based dessert products of food category 01.7
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
33
03.0
Edible ices, including sherbet and
sorbet
7500
33
04.1.2.3
Fruit in vinegar, oil, or brine
2200
33
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Jams, jellies, marmelades
GMP
433
04.1.2.6
Fruit-based spreads (e.g. chutney) excluding
products of food category 04.1.2.5
1100
33
04.1.2.7
Candied fruit
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
33
04.1.2.8
Fruit preparations, including pulp,
purees, fruit toppings and coconut milk
350
33
04.1.2.9
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
1500
33
04.1.2.10
Fermented fruit products
2200
33
04.1.2.11
Fruit fillings for pastries
1500
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
04.2.1.2
Surface-treated fresh vegetables
(including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and
aloe vera), seaweeds, and nuts and seeds
1760
16&33
04.2.1.3
Peeled, cut or shredded fresh
vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and
legumes, and aloe vera), seaweeds, and nuts and seeds
5600
33&76
04.2.2.1
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
5000
33&76
04.2.2.1
Frozen vegetables (including
mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera),
seaweeds, and nuts and seeds
100
305, 348,
336, CS114
04.2.2.2
Dried vegetables (including
mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera),
seaweeds, and nuts and seeds
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
33&76
04.2.2.3
Vegetables (including mushrooms and
fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweeds in
vinegar, oil, brine, or soybean sauce
2200
33
04.2.2.4
Canned or bottled (pasteurized) or
retort pouch vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers,
pulses and legumes, and aloe vera), and seaweeds
2200
33
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Canned or bottled (pasteurized) or
retort pouch vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers,
pulses and legumes, and aloe vera), and seaweeds
GMP
340, CS145
04.2.2.5
Vegetable (including mushrooms and
fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), seaweed, and nut
and seed purees and spreads (e.g. peanut butter)
2200
33&76
04.2.2.6
Vegetable (including mushrooms and
fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), seaweed, and nut
and seed pulps and preparations (e.g. vegetable desserts and sauces, candied
vegetables) other than food category 04.2.2.5
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
33
04.2.2.7
Fermented vegetable (including
mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and
seaweed products, excluding fermented soybean products of food categories
06.8.6, 06.8.7, 12.9.1, 12.9.2.1 and 12.9.2.3
2200
33
04.2.2.8
Cooked or fried vegetables
(including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and
aloe vera), and seaweeds
2200
33&76
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Cocoa mixes (powders) and cocoa
mass/cake
1100
33
05.1.1
Cocoa mixes (powders) and cocoa
mass/cake
2500
314, 336,
97, CS105&CS 141
05.1.1
Cocoa mixes (powders) and cocoa
mass/cake
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
97,
338&CS105
05.1.3
Cocoa-based spreads, including
fillings
880
33
05.1.4
Cocoa and chocolate products
1100
33
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Cocoa and chocolate products
2500
336&CS087
05.1.5
Imitation chocolate, chocolate
substitute products
2200
33
05.2
Confectionery including hard and
soft
candy, nougats, etc. other than food
categories 05.1, 05.3 and 05.4
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
33
05.3
Chewing gum
44000
33
05.4
Decorations (e.g., for fine bakery
wares), toppings (non-fruit) and sweet sauces
1500 33
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Flours and starches (including
soybean powder)
GMP
434
06.2.1
Flours
2500
33&225
06.3
Breakfast cereals, including rolled
oats
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
33
06.4.1
Fresh pastas and noodles and like
products
2500
33&211
06.4.2
Dried pastas and noodles and like
products
900
33&211
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Pre-cooked pastas and noodles and
like products
2500
33&211
06.4.3
Pre-cooked pastas and noodles and
like products
2000
332,CS249
06.5
Cereal and starch based desserts
(e.g., rice pudding, tapioca pudding)
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
33
06.6
Batters (e.g., for breading or
batters for fish or poultry)
5600
33
06.8.1
Soybean-based beverages
1300
33
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Soybean curd (tofu)
100
33
07.1.1.2
Soda breads
9300
33&229
07.1.2
Crackers, excluding sweet crackers
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
33&229
07.1.3
Other ordinary bakery products (e.g.
bagels, pita, English muffins)
9300
33&229
07.1.4
Bread-type products, including bread
stuffing and bread crumbs
9300
33&229
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Steamed breads and buns
9300
33&229
07.1.6
Mixes for bread and ordinary bakery
wares
9300
33&229
07.2
Fine bakery wares (sweet, salty,
savoury)
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
33&229
08.2.1
Non-heat treated processed meat,
poultry, and game products in whole pieces or cuts
2200
33
08.2.3
Frozen processed meat, poultry and
game products in whole pieces or cuts
2200
33
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Processed comminuted meat, poultry,
and game products
2200
33, 302,
XS88, XS89, XS98
08.2.2
Heat-treated processed meat,
poultry, and game products in whole pieces or cuts
3000
305, 336,
392, CS096, CS097
08.3.2
Heat-treated processed comminuted
meat, poultry, and game products
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
305, 336,
392, CS098, CS089
08.4
Edible casings (e.g., sausage
casings)
1100
33
09.2.1
Frozen fish, fish fillets, and fish
products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
2200
33
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Frozen fish, fish fillets, and fish
products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
10000
336,
406&CS165, CS190
09.2.1
Frozen fish, fish fillets, and fish
products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
10000
305, 336,
411&CS092
09.2.2
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Frozen battered fish, fish fillets,
and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
2200
33
09.2.2
Frozen battered fish, fish fillets,
and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
10000
305, 336,
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Frozen battered fish, fish fillets,
and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
1000
404&CS166
305, 336,
09.2.3
Frozen minced and creamed fish
products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
2200
405&CS166
33
09.2.4.1
Cooked fish and fish products
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
33
09.2.4.2
Cooked mollusks, crustaceans, and
echinoderms
2200
33
09.2.5
Smoked, dried, fermented, and/or
salted fish and fish products, including mollusks, crustaceans, and
echinoderms
5000
305, 336,
402&CS222
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Fish and fish products, including
mollusks, crustaceans, and echinoderms, marinated and/or in jelly
2200
33
09.3.2
Fish and fish products, including
mollusks, crustaceans, and echinoderms, pickled and/or in brine
2200
33
09.3.3
Salmon substitutes, caviar, and
other fish roe products
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
33
09.3.4
Semi-preserved fish and fish
products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms (e.g., fish
paste), excluding products of food categories 09.3.1 - 09.3.3
2200
33&193
09.4
Fully preserved, including canned or
fermented fish and fish products, including molluscs, crustaceans, and
echinoderms
2200
33
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Fully preserved, including canned or
fermented fish and fish products, including molluscs, crustaceans, and
echinoderms
10
305, 336,
399&CS090
09.4
Fully preserved, including canned or
fermented fish and fish products, including molluscs, crustaceans, and
echinoderms
850
314&CS037
09.4
Fully preserved, including canned or
fermented fish and fish products, including molluscs, crustaceans, and
echinoderms
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
336,
401&CS070
10.2.1
Liquid egg products
4400
33&67
10.2.2
Frozen egg products
1290
33
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Preserved eggs, including alkaline,
salted, and canned eggs
1000
33
10.4
Egg-based desserts (e.g., custard)
1400
33
11.1.2
Powdered sugar, powdered dextrose
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
33&56
11.4
Other sugars and syrups (e.g.,
xylose, maple syrup, sugar toppings)
1320
33
11.6
Table-top sweeteners, including
those containing high-intensity sweeteners
1000
33
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Salt
8800
33
12.1.2
Salt substitutes
4400
33
12.2.2
Seasonings and condiments
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
33&226
12.5
Soups and broths
1500
33&127
12.5
Soups and broths
3000
334, 390,
393&CS117
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Sauces and like products
2200
33
12.6.2
Non-emulsified sauces (e.g. ketchup,
chili sauce, cream sauce, brown gravy)
1000
33,
340&CS306
R
12.9
Soybean-based seasonings and
condiments
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
33
13.2
Complementary foods for infants and
young children
4400
33&230
13.3
Dietetic foods intended for special
medical purposes (excluding products of food category 13.1)
2200
33
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Dietetic formulae for slimming
purposes and weight reduction
2200
33
13.5
Dietetic foods (e.g., supplementary
foods for dietary use) excluding products of food categories 13.1 - 13.4 and
13.6
2200
33
13.6
Food supplements
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
33
14.1.2.1
Fruit juice
1000
33,
40&122
14.1.2.3
Concentrates for fruit juice
1000
33,40,122&
127
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Fruit nectar
1000
33,40&122
14.1.3.3
Concentrates for fruit nectar
1000
33,
40,122&127
14.1.4
Water-based flavoured drinks,
including "sport," “energy,” or "electrolyte" drinks and
particulated drinks
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
33
14.1.5
Coffee, coffee substitutes, tea,
herbal infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa
300
33&160
14.2.2
Cider and perry
880
33
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Mead
440
33&88
14.2.6
Distilled spirituous beverages
containing more than 15% alcohol
440
33&88
15.0
Ready-to-eat savouries
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
33
SODIUM DL-MALATE
INS
350(ii)
NAME OF ADDITIVE
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Food Category No.
Food Category
ML
(mg/kg)
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
01.6.1
Unripened cheese
GMP
CS262,
CS273, CS275
01.6.1
Unripened cheese
GMP
313&CS221
04.1.2.3
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
313&CS260
04.1.2.4
Canned or bottled (pasteurized)
fruit
GMP
313,
CS017,CS2
42, CS062, CS061
04.2.2.1
Frozen vegetables (including
mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera),
seaweeds, and nuts and seeds
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
04.2.2.4
Canned or bottled (pasteurized) or
retort pouch vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers,
pulses and legumes, and aloe vera), and seaweeds
GMP
313,CS145
04.2.2.7
Fermented vegetable (including
mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and
seaweed products, excluding fermented soybean products of food categories
06.8.6, 06.8.7, 12.9.1, 12.9.2.1 and 12.9.2.3
GMP
06.4.1
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
06.4.3
Pre-cooked pastas and noodles and
like products
GMP
313, 326,
CS249
12.6.4
Clear sauces (e.g. fish sauce)
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
14.1.5
Coffee, coffee substitutes, tea,
herbal infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa
GMP
160
The food categories in Notes 500
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
POTASSIUM HYROGEN
DL-MALATE
INS
351 (i)
NAME OF ADDITIVE
Potassium Hydrogen Malate
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Food Category No.
Food Category
ML
(mg/kg)
Note
01.6.1
Unripened cheese
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
CS262,
CS273, CS275
CS221
04.1.2.3
Fruit in vinegar, oil, or brine
GMP
CS260
04.1.2.4
Canned or bottled (pasteurized)
fruit
GMP
CS017,CS2,
42,
CS062, CS061
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Canned or bottled (pasteurized) or
retort pouch vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers,
pulses and legumes, and aloe vera), and seaweeds
GMP
CS145
06.4.3
Pre-cooked pastas and noodles and
like products
GMP
326, CS249
12.6.4
Clear sauces (e.g. fish sauce)
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
CS302
POTASSIUM DL-MALATE
INS
351(ii)
NAME OF ADDITIVE
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Food Category No.
Food Category
ML
(mg/kg)
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
01.6.1
Unripened cheese
GMP
CS262,
CS273, CS275, CS221
04.1.2.3
Fruit in vinegar, oil, or brine
GMP
313&CS260
04.1.2.4
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
CS017,CS2,
42,
CS062, CS061
04.2.2.4
Canned or bottled (pasteurized) or
retort pouch vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers,
pulses and legumes, and aloe vera), and seaweeds
GMP
CS145
06.4.3
Pre-cooked pastas and noodles and
like products
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
12.6.4
Clear sauces (e.g. fish sauce)
GMP
CS302
The food categories in Notes 500
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
CALCIUM DL-MALATE
INS
351(ii)
NAME OF ADDITIVE
Potassium malate
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Food Category No.
Food Category
ML
(mg/kg)
Note
01.6.1
Unripened cheese
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
CS262,
CS273, CS275
CS221
04.1.2.3
Fruit in vinegar, oil, or brine
GMP
CS260
04.1.2.4
Canned or bottled (pasteurized)
fruit
GMP
CS017,CS2,
42,
CS062, CS061
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Canned or bottled (pasteurized) or
retort pouch vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers,
pulses and legumes, and aloe vera), and seaweeds
GMP
CS145
06.4.3
Pre-cooked pastas and noodles and
like products
GMP
326, CS249
12.6.4
Clear sauces (e.g. fish sauce)
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
CS302
The food categories in Notes 500
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
INS
363
NAME OF ADDITIVE
Succinic Acid
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Food Category No.
Food Category
ML
(mg/kg)
Note
12.5
Soups and broths
GMP
12.6
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
14.1.5
Coffee, coffee substitutes, tea,
herbal infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa
GMP
14.1.4.3
Concentrates (liquid or solid) for
water-based flavoured drinks
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
SODIUM FUMARATES
INS
365
NAME OF ADDITIVE
Sodium Fumarates
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Food Category No.
Food Category
ML
(mg/kg)
Note
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Fermented vegetable (including
mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and
seaweed products, excluding fermented soybean products of food categories
06.8.6, 06.8.7, 12.9.1, 12.9.2.1 and 12.9.2.3
GMP
06.4.3
Pre-cooked pastas and noodles and
like products
GMP
CS249
09.2.2
Frozen battered fish, fish fillets,
and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
41
09.2.3
Frozen minced and creamed fish
products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
GMP
16
09.2.4
Cooked and/or fried fish and fish
products, including molluscs, crustaceans, and echinoderms
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Smoked, dried, fermented, and/or
salted fish and fish products, including mollusks, crustaceans, and
echinoderms
GMP
266, 267
12.1.2
Salt substitutes
GMP
14.1.5
Coffee, coffee substitutes, tea,
herbal infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
160
The food categories in Notes 500
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
INS
385
386
NAME OF ADDITIVE
Calcium disodium
ethylenediaminetetraacetate
Disodium ethylenediaminetetraacetate
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Food Category No.
Food Category
ML
(mg/kg)
Note
02.2.2
Fat spreads, dairy fat spreads and
blended spreads
100
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
04.1.2.2
Dried fruit
265
21
04.1.2.3
Fruit in vinegar, oil, or brine
250
04.1.2.5
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
130
21
04.1.2.6
Fruit-based spreads (e.g. chutney)
excluding products of food category 04.1.2.5
100
21
04.1.2.10
Fermented fruit products
250
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
04.1.2.11
Fruit fillings for pastries
650
21
04.2.2.1
Frozen vegetables (including
mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera),
seaweeds, and nuts and seeds
100
21&110
04.2.2.2
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
800
21&64
04.2.2.3
Vegetables (including mushrooms and
fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweeds in
vinegar, oil, brine, or soybean sauce
250
21
04.2.2.4
Canned or bottled (pasteurized) or
retort pouch vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers,
pulses and legumes, and aloe vera), and seaweeds
365
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
04.2.2.5
Vegetable (including mushrooms and
fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), seaweed, and nut
and seed purees and spreads (e.g. peanut butter)
250
21
04.2.2.6
Vegetable (including mushrooms and
fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), seaweed, and nut
and seed pulps and preparations (e.g. vegetable desserts and sauces, candied
vegetables) other than food category 04.2.2.5
80
21
04.2.2.7
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
250
21
04.2.2.8
Cooked or fried vegetables
(including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and
aloe vera), and seaweeds
250
21
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Cocoa-based spreads, including
fillings
50
21
06.5
Cereal and starch based desserts
(e.g., rice pudding, tapioca pudding)
315
21
08.3.2
Heat-treated processed comminuted
meat, poultry, and game products
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
21, XS88,
XS89, XS98
09.2.1
Frozen fish, fish fillets, and fish
products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
75
21
09.2.2
Frozen battered fish, fish fillets,
and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
75
21
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Cooked fish and fish products
50
21
09.3.2
Fish and fish products, including
mollusks, crustaceans, and echinoderms, pickled and/or in brine
250
21
09.4
Fully preserved, including canned or
fermented fish and fish products, including molluscs, crustaceans, and
echinoderms
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
21
09.4
Fully preserved, including canned or
fermented fish and fish products, including molluscs, crustaceans, and
echinoderms
250
400,
CS037,CS0
90
10.2.3
Dried and/or heat coagulated egg
products
200
21&47
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Table-top sweeteners, including
those containing high-intensity sweeteners
1000
21&96
12.2
Herbs, spices, seasonings, and
condiments (e.g. seasoning for instant noodles)
70
21
12.4
Mustards
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
21
12.6.1
Emulsified sauces and dips (e.g.,
mayonnaise, salad dressing, onion dip)
100
21
12.6.2
Non-emulsified sauces (e.g. ketchup,
chili sauce, cream sauce, brown gravy)
75
21
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Salads (e.g., macaroni salad, potato
salad) and sandwich spreads excluding cocoa- and nut-based spreads of food
categories 04.2.2.5 and 05.1.3
100
21
13.6
Food supplements
150
21
14.1.4
Water-based flavoured drinks,
including "sport," “energy,” or "electrolyte" drinks and
particulated drinks
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
21
14.1.5
Coffee, coffee substitutes, tea,
herbal infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa
35
21
14.2.1
Beer and malt beverages
25
21
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Distilled spirituous beverages
containing more than 15% alcohol
25
21
14.2.7
Aromatized alcoholic beverages
(e.g., beer, wine and spirituous cooler-type beverages)
25
21
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
ALGINIC ACID
INS
400
NAME OF ADDITIVE
Alginic Acid
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Food Category No.
Food Category
ML
(mg/kg)
Note
01.2.1.2
Fermented milks (plain),
heat-treated after fermentation
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
01.4.1
Pasteurized cream (plain)
GMP
236
01.4.2
Sterilized and UHT creams, whipping
and whipped creams, and reduced fat creams (plain)
GMP
04.2.2.7
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
05.1.1
Cocoa mixes (powders) and cocoa
mass/cake
GMP
97,
337&CS105
06.4.1
Fresh pastas and noodles and like
products
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
06.4.2
Dried pastas and noodles and like
products
GMP
256
09.2.1
Frozen fish, fish fillets, and fish
products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
GMP
29
11.4
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
258
12.1.2
Salt substitutes
GMP
14.1.5
Coffee, coffee substitutes, tea,
herbal infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
The food categories in Notes 500
GMP
SODIUM ALGINATE
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
401
NAME OF ADDITIVE
Sodium Alginate
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Food Category
ML
(mg/kg)
Note
01.2.1.2
Fermented milks (plain),
heat-treated after fermentation
GMP
234
01.4.1
Pasteurized cream (plain)
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
236
01.4.2
Sterilized and UHT creams, whipping
and whipped creams, and reduced fat creams (plain)
GMP
06.4.1
Fresh pastas and noodles and like
products
GMP
211
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Dried pastas and noodles and like
products
GMP
256
06.4.3
Pre-cooked pastas and noodles and
like products
GMP
327, CS249
08.1.1
Fresh meat, poultry and game, whole
pieces or cuts
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
16
08.1.2
Fresh meat, poultry and game,
comminuted
GMP
281
08.2.2
Heat-treated processed meat,
poultry, and game products in whole pieces or cuts
10
425, CS097,
CS096
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Frozen fish, fish fillets, and fish
products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
GMP
37
09.2.2
Frozen battered fish, fish fillets,
and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
GMP
210
09.2.3
Frozen minced and creamed fish
products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
09.2.5
Smoked, dried, fermented, and/or
salted fish and fish products, including mollusks, crustaceans, and
echinoderms
GMP
300
10.2.1
Liquid egg products
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Frozen egg products
GMP
11.4
Other sugars and syrups (e.g.,
xylose, maple syrup, sugar toppings)
GMP
258
14.1.5
Coffee, coffee substitutes, tea,
herbal infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
160
The food categories in Notes 500
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
INS
403
Name of additive
Ammonium Alginate
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Food Category No.
Food Category
ML
(mg/kg)
Note
01.2.1.2
Fermented milks (plain),
heat-treated after fermentation
GMP
234
01.4.1
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
236
01.4.2
Sterilized and UHT creams, whipping
and whipped creams, and reduced fat creams (plain)
GMP
06.4.2
Dried pastas and noodles and like
products
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
09.2.1
Frozen fish, fish fillets, and fish
products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
GMP
29
11.4
Other sugars and syrups (e.g.,
xylose, maple syrup, sugar toppings)
GMP
258
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
CALCIUM ALGINATE
INS
404
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Calcium Alginate
Food Category No.
Food Category
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Note
01.2.1.2
Fermented milks (plain),
heat-treated after fermentation
GMP
234
01.4.1
Pasteurized cream (plain)
GMP
236
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Sterilized and UHT creams, whipping
and whipped creams, and reduced fat creams (plain)
GMP
06.4.2
Dried pastas and noodles and like
products
GMP
256
09.2.1
Frozen fish, fish fillets, and fish
products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
29
10.2.1
Liquid egg products
GMP
10.2.2
Frozen egg products
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Other sugars and syrups (e.g.,
xylose, maple syrup, sugar toppings)
GMP
258
The food categories in Notes 500
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
AGAR
INS
406
Name of additive
Agar
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Food Category No.
Food Category
ML
(mg/kg)
Note
01.2.1
Fermented milks (plain)
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
01.4.1
Pasteurized cream (plain)
GMP
236
01.4.2
Sterilized and UHT creams, whipping
and whipped creams, and reduced fat creams (plain)
GMP
01.4.3
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
CS288
01.6.1
Unripened cheese
GMP
CS262,
CS275, CS273,CS2
21
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Dairy-based desserts (e.g., pudding,
fruit or flavoured yoghurt)
GMP
02.2.2
Fat spreads, dairy fat spreads and
blended spreads
GMP
CS253
03.0
Edible ices, including sherbet and
sorbet
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
04.1.2.5
Jams, jellies, marmelades
GMP
06.4.1
Fresh pastas and noodles and like
products
GMP
211
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Dried pastas and noodles and like
products
GMP
256
06.4.3
Pre-cooked pastas and noodles and
like products
GMP
CS249
08.2.2
Heat-treated processed meat,
poultry, and game products in whole pieces or cuts
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
CS096,
CS097
09.2.1
Frozen fish, fish fillets, and fish
products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
GMP
3, 53, 29
09.2.2
Frozen battered fish, fish fillets,
and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
GMP
29
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Frozen minced and creamed fish
products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
GMP
09.2.5
Smoked, dried, fermented, and/or
salted fish and fish products, including mollusks, crustaceans, and
echinoderms
GMP
300
09.4
Fully preserved, including canned or
fermented fish and fish products, including molluscs, crustaceans, and
echinoderms
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
CS119,
CS070, CS094
10.2.1
Liquid egg products
GMP
10.2.2
Frozen egg products
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Other sugars and syrups (e.g.,
xylose, maple syrup, sugar toppings)
GMP
258
12.1.2
Salt substitutes
GMP
14.1.5
Coffee, coffee substitutes, tea,
herbal infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
160
The food categories in Notes 500
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
INS
407
Name of additive
Carrageenan and its Na, K, NH4 Salts
(including Furcellaran)
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Food Category No.
Food Category
ML
(mg/kg)
Note
01.2.1
Fermented milks (plain)
GMP
CS243
01.3.1
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
150
CS281
01.3.2
Beverage whiteners
GMP
CS250,
CS252
01.4.1
Pasteurized cream (plain)
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
01.4.2
Sterilized and UHT creams, whipping
and whipped creams, and reduced fat creams (plain)
GMP
01.4.3
Clotted cream
GMP
CS288
01.6.1
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
CS262,
CS275, CS221, CS273
02.2.2
Fat spreads, dairy fat spreads and
blended spreads
GMP
CS253
04.2.2.3
Vegetables (including mushrooms and
fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweeds in
vinegar, oil, brine, or soybean sauce
500
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
04.2.2.3
Vegetables (including mushrooms and
fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweeds in
vinegar, oil, brine, or soybean sauce
GMP
CS066
04.2.2.7
Fermented vegetable (including
mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and
seaweed products, excluding fermented soybean products of food categories
06.8.6, 06.8.7, 12.9.1, 12.9.2.1 and 12.9.2.3
GMP
05.1.1
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
97&CS105
06.4.1
Fresh pastas and noodles and like
products
GMP
211
06.4.2
Dried pastas and noodles and like
products
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
06.4.3
Pre-cooked pastas and noodles and
like products
GMP
CS249
08.2.2
Heat-treated processed meat,
poultry, and game products in whole pieces or cuts
GMP
CS096,
CS097
09.2.1
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
37
09.2.2
Frozen battered fish, fish fillets,
and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
GMP
177
09.2.3
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
09.2.5
Smoked, dried, fermented, and/or
salted fish and fish products, including mollusks, crustaceans, and
echinoderms
GMP
300
09.4
Fully preserved, including canned or
fermented fish and fish products, including molluscs, crustaceans, and
echinoderms
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
10.2.1
Liquid egg products
GMP
10.2.2
Frozen egg products
GMP
11.4
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
258
12.1.2
Salt substitutes
GMP
13.1.1
Infant formulae
30
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
13.1.1
Infant formulae
100
355,
359&CS072
13.1.2
Follow-up formulae
30
305, 355,
364&CS156
13.1.2
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
100
305, 365,
192&CS156
13.1.3
Formulae for special medical
purposes for infants
30
355,
358&CS072
13.1.3
Formulae for special medical
purposes for infants
100
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
14.1.5
Coffee, coffee substitutes, tea,
herbal infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa
GMP
160
The food categories in Notes 500
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
PROCESSED EUCHEUMA
SEAWEED
INS
407a
Name of additive
Processed eucheuma seaweed
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Food Category No.
Food Category
ML
(mg/kg)
Note
01.2.1
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
CS243
01.3.2
Beverage whiteners
GMP
CS250,
CS252
01.4.1
Pasteurized cream (plain)
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
01.4.2
Sterilized and UHT creams, whipping
and whipped creams, and reduced fat creams (plain)
GMP
04.2.2.7
Fermented vegetable (including
mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and
seaweed products, excluding fermented soybean products of food categories
06.8.6, 06.8.7, 12.9.1, 12.9.2.1 and 12.9.2.3
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
01.4.3
Clotted cream
GMP
CS288
01.6.1
Unripened cheese
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
CS262,
CS273, CS275
02.2.2
Fat spreads, dairy fat spreads and
blended spreads
GMP
CS253
06.4.1
Fresh pastas and noodles and like
products
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Dried pastas and noodles and like
products
GMP
06.4.3
Pre-cooked pastas and noodles and
like products
GMP
CS249
09.2.1
Frozen fish, fish fillets, and fish
products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
CS165
09.2.2
Frozen battered fish, fish fillets,
and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
GMP
CS166
09.2.3
Frozen minced and creamed fish
products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
09.2.4.1
Cooked fish and fish products
GMP
241
09.2.4.3
Fried fish and fish products,
including mollusks, crustaceans, and echinoderms
GMP
41
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Smoked, dried, fermented, and/or
salted fish and fish products, including mollusks, crustaceans, and
echinoderms
GMP
300
09.4
Fully preserved, including canned or
fermented fish and fish products, including molluscs, crustaceans, and echinoderms
GMP
CS119,
CS094&CS
070
10.2.1
Liquid egg products
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
10.2.2
Frozen egg products
GMP
11.4
Other sugars and syrups (e.g.,
xylose, maple syrup, sugar toppings)
GMP
258
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Coffee, coffee substitutes, tea,
herbal infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa
GMP
160
The food categories in Notes 500
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
CAROB BEAN GUM
INS
410
Name of additive
Carob Bean Gum
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Food Category No.
Food Category
ML
(mg/kg)
Note
01.2.2
Renneted milk (plain)
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
01.4.1
Pasteurized cream (plain)
GMP
236
01.4.2
Sterilized and UHT creams, whipping
and whipped creams, and reduced fat creams (plain)
GMP
01.2.1
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
CS243
01.2.1.1
Fermented milks (plain), not
heat-treated after fermentation
GMP
234, 235
01.2.1.2
Fermented milks (plain),
heat-treated after fermentation
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
01.4.1
Pasteurized cream (plain)
GMP
236
01.4.2
Sterilized and UHT creams, whipping
and whipped creams, and reduced fat creams (plain)
GMP
01.4.3
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
CS288
01.6.1
Unripened cheese
GMP
CS262,
CS221, CS273, CS275
02.2.2
Fat spreads, dairy fat spreads and
blended spreads
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
04.2.2.3
Vegetables (including mushrooms and
fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweeds in
vinegar, oil, brine, or soybean sauce
GMP
CS115,
CS066
05.1.1
Cocoa mixes (powders) and cocoa
mass/cake
GMP
97&CS105
06.4.1
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
211
06.4.2
Dried pastas and noodles and like
products
GMP
256
06.4.3
Pre-cooked pastas and noodles and
like products
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
08.1.2
Fresh meat, poultry and game,
comminuted
GMP
281
09.2.1
Frozen fish, fish fillets, and fish
products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
GMP
37
09.2.2
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Frozen battered fish, fish fillets,
and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
GMP
177
09.2.3
Frozen minced and creamed fish
products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
GMP
09.2.4.1
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
241
09.2.4.3
Fried fish and fish products,
including mollusks, crustaceans, and echinoderms
GMP
41
09.4
Fully preserved, including canned or
fermented fish and fish products, including molluscs, crustaceans, and
echinoderms
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
10.2.1
Liquid egg products
GMP
10.2.2
Frozen egg products
GMP
11.4
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
258
13.1.1
Infant formulae
1000
72
13.1.2
Follow-up formulae
1000
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
13.1.3
Formulae for special medical
purposes for infants
1000
72
13.2
Complementary foods for infants and
young children
2000
271, 272
14.1.5
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
160
The food categories in Notes 500
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GUAR GUM
INS
412
Name of additive
Guar Gum
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Food Category No.
Food Category
ML
(mg/kg)
Note
01.2.1
Fermented milks (plain)
GMP
CS243
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Fermented milks (plain),
heat-treated after fermentation
GMP
234
01.2.2
Renneted milk (plain)
GMP
01.4.1
Pasteurized cream (plain)
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
236
01.4.2
Sterilized and UHT creams, whipping
and whipped creams, and reduced fat creams (plain)
GMP
01.4.3
Clotted cream
GMP
CS288
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Unripened cheese
GMP
CS262,
CS221, CS273, CS275
02.2.2
Fat spreads, dairy fat spreads and
blended spreads
GMP
CS253
04.1.2.8
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
CS240
04.2.2.3
Vegetables (including mushrooms and
fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweeds in
vinegar, oil, brine, or soybean sauce
GMP
CS115,
CS066
04.2.2.7
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
05.1.1
Cocoa mixes (powders) and cocoa
mass/cake
GMP
97&CS105
06.4.1
Fresh pastas and noodles and like
products
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
211
06.4.2
Dried pastas and noodles and like
products
GMP
256
06.4.3
Pre-cooked pastas and noodles and
like products
GMP
CS249
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Fresh meat, poultry and game,
comminuted
GMP
281
09.2.1
Frozen fish, fish fillets, and fish
products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
GMP
37, 73
09.2.2
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
177
09.2.3
Frozen minced and creamed fish
products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
GMP
09.2.5
Smoked, dried, fermented, and/or
salted fish and fish products, including mollusks, crustaceans, and
echinoderms
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
300
09.4
Fully preserved, including canned or
fermented fish and fish products, including molluscs, crustaceans, and
echinoderms
GMP
CS119,
CS094&CS
070
10.2.1
Liquid egg products
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Frozen egg products
GMP
11.4
Other sugars and syrups (e.g.,
xylose, maple syrup, sugar toppings)
GMP
258
12.1.2
Salt substitutes
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
13.1.1
Infant formulae
1000
14, 72
13.1.2
Follow-up formulae
1000
72
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Formulae for special medical
purposes for infants
1000
14, 72
13.2
Complementary foods for infants and
young children
2000
271, 272
14.1.5
Coffee, coffee substitutes, tea,
herbal infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
160
The food categories in Notes 500
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
INS
413
Name of additive
Tragacanth Gum
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Food Category No.
Food Category
ML
(mg/kg)
Note
01.2.1
Fermented milks (plain)
GMP
CS243
01.2.1.2
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
234
01.2.2
Renneted milk (plain)
GMP
01.4.1
Pasteurized cream (plain)
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
01.4.2
Sterilized and UHT creams, whipping
and whipped creams, and reduced fat creams (plain)
GMP
236
01.6.1
Unripened cheese
GMP
CS262,
CS221, CS273, CS275
02.2.2
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
CS253
05.1.1
Cocoa mixes (powders) and cocoa
mass/cake
GMP
97&CS105
06.4.1
Fresh pastas and noodles and like
products
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
06.4.2
Dried pastas and noodles and like
products
GMP
256
08.1.1
Fresh meat, poultry and game, whole
pieces or cuts
GMP
16
08.1.2
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
281
09.2.1
Frozen fish, fish fillets, and fish
products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
GMP
29
09.2.2
Frozen battered fish, fish fillets,
and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
09.2.3
Frozen minced and creamed fish
products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
GMP
16
09.2.4.1
Cooked fish and fish products
GMP
241
09.2.4.3
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
41
09.2.5
Smoked, dried, fermented, and/or
salted fish and fish products, including mollusks, crustaceans, and
echinoderms
GMP
300
09.4
Fully preserved, including canned or
fermented fish and fish products, including molluscs, crustaceans, and echinoderms
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
11.4
Other sugars and syrups (e.g.,
xylose, maple syrup, sugar toppings)
GMP
258
12.1.2
Salt substitutes
GMP
14.1.5
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
160
The food categories in Notes 500
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
ARABIC GUM (ACACIA
GUM)
INS
414
Name of additive
Arabic Gum (Acacia Gum)
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Food Category No.
Food Category
ML
(mg/kg)
Note
01.2.1
Fermented milks (plain)
GMP
CS243
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Fermented milks (plain),
heat-treated after fermentation
GMP
234
01.2.2
Renneted milk (plain)
GMP
01.4.1
Pasteurized cream (plain)
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
236
01.4.2
Sterilized and UHT creams, whipping
and whipped creams, and reduced fat creams (plain)
GMP
02.2.2
Fat spreads, dairy fat spreads and
blended spreads
GMP
CS253
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Clotted cream
GMP
CS288
04.2.2.3
Vegetables (including mushrooms and
fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweeds in
vinegar, oil, brine, or soybean sauce
GMP
CS115
05.1.1
Cocoa mixes (powders) and cocoa
mass/cake
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
97&CS105
05.1.4
Cocoa and chocolate products
GMP
CS087
06.4.1
Fresh pastas and noodles and like
products
GMP
211
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Dried pastas and noodles and like
products
GMP
256
06.4.3
Pre-cooked pastas and noodles and
like products
GMP
CS249
08.1.1
Fresh meat, poultry and game, whole
pieces or cuts
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
16
08.1.2
Fresh meat, poultry and game,
comminuted
GMP
281
09.2.1
Frozen fish, fish fillets, and fish
products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
GMP
29
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Frozen battered fish, fish fillets,
and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
GMP
16, 29
09.2.3
Frozen minced and creamed fish
products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
GMP
16
09.2.5
Smoked, dried, fermented, and/or
salted fish and fish products, including mollusks, crustaceans, and
echinoderms
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
300
10.2.1
Liquid egg products
GMP
10.2.2
Frozen egg products
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Other sugars and syrups (e.g.,
xylose, maple syrup, sugar toppings)
GMP
258
12.1.2
Salt substitutes
GMP
13.2
Complementary foods for infants and
young children
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
239, 273
14.1.5
Coffee, coffee substitutes, tea,
herbal infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa
GMP
160
The food categories in Notes 500
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
XANTHAN GUM
INS
415
Name of additive
Xanthan Gum
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Food Category No.
Food Category
ML
(mg/kg)
Note
01.2.1
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
CS243
01.2.1.1
Fermented milks (plain), not
heat-treated after fermentation
GMP
234, 235
01.2.1.2
Fermented milks (plain),
heat-treated after fermentation
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
01.4.1
Pasteurized cream (plain)
GMP
236
01.4.2
Sterilized and UHT creams, whipping
and whipped creams, and reduced fat creams (plain)
GMP
01.4.3
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
CS288
01.6.1
Unripened cheese
GMP
CS262,
CS221, CS273, CS275
02.2.2
Fat spreads, dairy fat spreads and
blended spreads
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
04.1.2.8
Fruit preparations, including pulp,
purees, fruit toppings and coconut milk
GMP
CS240
04.2.2.3
Vegetables (including mushrooms and
fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweeds in
vinegar, oil, brine, or soybean sauce
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
305, CS115
04.2.2.3
Vegetables (including mushrooms and
fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweeds in
vinegar, oil, brine, or soybean sauce
3000
CS066
04.2.2.7
Fermented vegetable (including
mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and
seaweed products, excluding fermented soybean products of food categories
06.8.6, 06.8.7, 12.9.1, 12.9.2.1 and 12.9.2.3
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Cocoa mixes (powders) and cocoa
mass/cake
GMP
97&CS105
06.4.1
Fresh pastas and noodles and like
products
GMP
211
06.4.2
Dried pastas and noodles and like
products
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
256
06.4.3
Pre-cooked pastas and noodles and
like products
GMP
CS249
09.2.1
Frozen fish, fish fillets, and fish
products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
GMP
37
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Frozen battered fish, fish fillets,
and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
GMP
177
09.2.3
Frozen minced and creamed fish
products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
GMP
09.2.5
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
300
09.4
Fully preserved, including canned or
fermented fish and fish products, including molluscs, crustaceans, and
echinoderms
GMP
CS119,
CS094&CS
070
10.2.1
Liquid egg products
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
10.2.2
Frozen egg products
GMP
11.4
Other sugars and syrups (e.g.,
xylose, maple syrup, sugar toppings)
GMP
258
12.1.2
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
13.2
Complementary foods for infants and
young children
10000
239, 273
14.1.5
Coffee, coffee substitutes, tea,
herbal infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
The food categories in Notes 500
GMP
KARAYA GUM
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
416
Name of additive
Xanthan Gum
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Food Category
ML
(mg/kg)
Note
01.2.1
Fermented milks (plain)
GMP
CS243
01.2.1.1
Fermented milks (plain), not
heat-treated after fermentation
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
234, 235
01.2.1.2
Fermented milks (plain),
heat-treated after fermentation
GMP
234
01.6.1
Unripened cheese
GMP
CS262,
CS221, CS273, CS275
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Cocoa mixes (powders) and cocoa
mass/cake
GMP
97&CS105
06.4.1
Fresh pastas and noodles and like
products
GMP
211
06.4.2
Dried pastas and noodles and like
products
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
256
06.4.3
Pre-cooked pastas and noodles and
like products
GMP
CS249
08.1.1
Fresh meat, poultry and game, whole
pieces or cuts
GMP
16
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Fresh meat, poultry and game,
comminuted
GMP
281
09.2.1
Frozen fish, fish fillets, and fish
products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
GMP
129
09.2.2
Frozen battered fish, fish fillets,
and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
29
09.2.3
Frozen minced and creamed fish
products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
GMP
09.2.4.1
Cooked fish and fish products
GMP
241
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Fried fish and fish products,
including mollusks, crustaceans, and echinoderms
GMP
41
10.2.1
Liquid egg products
GMP
10.2.2
Frozen egg products
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
11.4
Other sugars and syrups (e.g.,
xylose, maple syrup, sugar toppings)
GMP
258
12.1.2
Salt substitutes
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Coffee, coffee substitutes, tea,
herbal infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa
GMP
160
The food categories in Notes 500
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
TARA GUM
INS
417
Name of additive
Tara Gum
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Food Category No.
Food Category
ML
(mg/kg)
Note
01.2.1
Fermented milks (plain)
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
01.2.1.1
Fermented milks (plain), not
heat-treated after fermentation
GMP
234, 235
01.2.1.2
Fermented milks (plain),
heat-treated after fermentation
GMP
234
01.2.2
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
01.4.1
Pasteurized cream (plain)
GMP
236
01.4.2
Sterilized and UHT creams, whipping
and whipped creams, and reduced fat creams (plain)
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
01.6.1
Unripened cheese
GMP
S262,
CS221, CS273, CS275
05.1.1
Cocoa mixes (powders) and cocoa
mass/cake
GMP
97&CS105
06.4.2
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
256
06.4.3
Pre-cooked pastas and noodles and
like products
GMP
CS249
09.2.1
Frozen fish, fish fillets, and fish
products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
09.2.2
Frozen battered fish, fish fillets,
and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
GMP
29, 73
09.2.3
Frozen minced and creamed fish
products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
GMP
09.2.5
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
300
10.2.1
Liquid egg products
GMP
10.2.2
Frozen egg products
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
14.1.5
Coffee, coffee substitutes, tea,
herbal infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa
GMP
160
The food categories in Notes 500
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GELLAN GUM
INS
418
Name of additive
Gellan Gum
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Food Category No.
Food Category
ML
(mg/kg)
Note
01.2.1
Fermented milks (plain)
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
CS243
01.2.1.1
Fermented milks (plain), not
heat-treated after fermentation
GMP
234, 235
01.2.1.2
Fermented milks (plain),
heat-treated after fermentation
GMP
234
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Pasteurized cream (plain)
GMP
236
01.4.2
Sterilized and UHT creams, whipping
and whipped creams, and reduced fat creams (plain)
GMP
01.4.3
Clotted cream
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
CS288
01.6.1
Unripened cheese
GMP
CS275
02.2.2
Fat spreads, dairy fat spreads and
blended spreads
GMP
CS253
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Fruit preparations, including pulp,
purees, fruit toppings and coconut milk
GMP
CS240
05.1.1
Cocoa mixes (powders) and cocoa
mass/cake
GMP
97&CS105
06.4.1
Fresh pastas and noodles and like
products
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
211
06.4.2
Dried pastas and noodles and like
products
GMP
256
06.4.3
Pre-cooked pastas and noodles and
like products
GMP
CS249
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Fresh meat, poultry and game, whole
pieces or cuts
GMP
16
08.1.2
Fresh meat, poultry and game,
comminuted
GMP
281
09.2.1
Frozen fish, fish fillets, and fish
products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
29
09.2.2
Frozen battered fish, fish fillets,
and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
GMP
29
09.2.3
Frozen minced and creamed fish
products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Cooked fish and fish products
GMP
241
09.2.4.3
Fried fish and fish products,
including mollusks, crustaceans, and echinoderms
GMP
41
10.2.1
Liquid egg products
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
10.2.2
Frozen egg products
GMP
11.4
Other sugars and syrups (e.g.,
xylose, maple syrup, sugar toppings)
GMP
258
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Salt substitutes
GMP
14.1.5
Coffee, coffee substitutes, tea,
herbal infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa
GMP
160
The food categories in Notes 500
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
MANNITOL
INS
421
Name of additive
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Food Category No.
Food Category
ML
(mg/kg)
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
01.2.1
Fermented milks (plain)
GMP
CS243
01.2.2
Renneted milk (plain)
GMP
05.1.1
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
97&CS105
05.1.4
Cocoa and chocolate products
GMP
CS087
06.4.2
Dried pastas and noodles and like
products
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
09.2.1
Frozen fish, fish fillets, and fish
products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
GMP
29
09.2.2
Frozen battered fish, fish fillets,
and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
GMP
29
09.2.3
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
09.2.5
Smoked, dried, fermented, and/or
salted fish and fish products, including mollusks, crustaceans, and
echinoderms
GMP
300
10.2.2
Frozen egg products
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
11.4
Other sugars and syrups (e.g.,
xylose, maple syrup, sugar toppings)
GMP
258
12.1.2
Salt substitutes
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
GLYCEROL
INS
422
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Glycerol
Food Category No.
Food Category
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Note
01.2.2
Renneted milk (plain)
GMP
02.2.2
Fat spreads, dairy fat spreads and
blended spreads
GMP
CS253
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Surface-treated fresh fruit
GMP
CS143
04.2.2.7
Fermented vegetable (including
mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and
fermented seaweed products, excluding fermented soybean products of food
categories 06.8.6, 06.8.7, 12.9.1, 12.9.2.1 and 12.9.2.3
GMP
05.1.4
Cocoa and chocolate products
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
CS087
06.4.1
Fresh pastas and noodles and like
products
GMP
211
08.1.1
Fresh meat, poultry and game, whole
pieces or cuts
GMP
16
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Fresh meat, poultry and game,
comminuted
GMP
The food categories in Notes 500
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
CURDLAN
INS
424
Name of additive
Curdlan
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Food Category No.
Food Category
ML
(mg/kg)
Note
06.4.1
Fresh pastas and noodles and like
products
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
06.4.3
Pre-cooked pastas and noodles and
like products
GMP
CS249
The food categories in Notes 500
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
KONJAC FLOUR
INS
425
Name of additive
Konjac Flour
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Food Category No.
Food Category
ML
(mg/kg)
Note
01.2.1
Fermented milks (plain)
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
CS243
01.2.1.2
Fermented milks (plain),
heat-treated after fermentation
GMP
234
01.4.1
Pasteurized cream (plain)
GMP
236
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Sterilized and UHT creams, whipping
and whipped creams, and reduced fat creams (plain)
GMP
236
06.4.1
Fresh pastas and noodles and like
products
GMP
211
06.4.2
Dried pastas and noodles and like
products
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
256
10.2.1
Liquid egg products
GMP
10.2.2
Frozen egg products
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Other sugars and syrups (e.g.,
xylose, maple syrup, sugar toppings)
GMP
258
12.1.2
Salt substitutes
GMP
14.1.5
Coffee, coffee substitutes, tea,
herbal infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
160
The food categories in Notes 500
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
INS
432
433
434
435
436
Name of additive
Polyoxyethylene (20) sorbitan
monolaurate
Polyoxyethylene (20) sorbitan
monooleate
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Polyoxyethylene (20) sorbitan
monostearate
Polyoxyethylene (20) sorbitan
tristearate
Food Category No.
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
ML
(mg/kg)
Note
01.1.2
Dairy-based drinks, flavoured and/or
fermented (e.g., chocolate milk, cocoa, eggnog, drinking yoghurt, whey-based
drinks)
3000
01.2.1
Fermented milks (plain)
3000
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
01.3.2
Beverage whiteners
4000
01.4.1
Pasteurized cream (plain)
1000
01.4.2
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
1000
01.4.3
Clotted cream
1000
01.4.4
Cream analogues
5000
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
01.5.2
Milk and cream powder analogues
4000
01.6.1
Unripened cheese
80
38
01.7
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
3000
02.1.2
Vegetable oils and fats
5000
102
02.1.3
Lard, tallow, fish oil, and other
animal fats
5000
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
02.2.2
Fat spreads, dairy fat spreads and
blended spreads
5000
102
02.2.2
Fat spreads, dairy fat spreads and
blended spreads
10000
305&CS256
02.2.2
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
10000
305,
379&CS253
02.3
Fat emulsions mainly of type
oil-in-water, including mixed and/or flavoured products based on fat emulsions
5000
102
02.4
Fat-based desserts excluding
dairy-based dessert products of food category 01.7
3000
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
03.0
Edible ices, including sherbet and
sorbet
1000
04.1.2.5
Jams, jellies, marmelades
GMP
04.1.2.8
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
1000
154, CS 240
04.1.2.9
Fruit-based desserts, including
fruit-flavoured water-based desserts
3000
04.1.2.11
Fruit fillings for pastries
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
04.2.2.3
Vegetables (including mushrooms and
fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweeds in
vinegar, oil, brine, or soybean sauce
500
305, 350,
CS115
04.2.2.6
Vegetable (including mushrooms and
fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), seaweed, and nut
and seed pulps and preparations (e.g. vegetable desserts and sauces, candied
vegetables) other than food category 04.2.2.5
3000
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
05.1.2
Cocoa mixes (syrups)
500
05.1.3
Cocoa-based spreads, including
fillings
1000
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Cocoa and chocolate products
5000
101
05.1.4
Cocoa and chocolate products
10000
101,
401&CS070
05.1.5
Imitation chocolate, chocolate
substitute products
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
05.2
Confectionery including hard and
soft
candy, nougats, etc. other than food
categories 05.1, 05.3 and 05.4
1000
05.3
Chewing gum
5000
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Decorations (e.g., for fine bakery
wares), toppings (non-fruit) and sweet sauces
3000
06.4.2
Dried pastas and noodles and like
products
5000
06.4.3
Pre-cooked pastas and noodles and
like products
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
305, 333,
CS249
06.5
Cereal and starch based desserts
(e.g., rice pudding, tapioca pudding)
3000
06.6
Batters (e.g., for breading or
batters for fish or poultry)
5000
2
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Breads and rolls
3000
07.1.2
Crackers, excluding sweet crackers
5000
11
07.1.3
Other ordinary bakery products (e.g.
bagels, pita, English muffins)
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
11
07.1.4
Bread-type products, including bread
stuffing and bread crumbs
3000
11
07.1.5
Steamed breads and buns
3000
11
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Mixes for bread and ordinary bakery
wares
3000
11
07.2
Fine bakery wares (sweet, salty,
savoury)
3000
08.2
Processed meat, poultry, and game
products in whole pieces or cuts
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
XS96, XS97
08.3
Processed comminuted meat, poultry,
and game products
5000
XS88, XS89,
XS98
08.4
Edible casings (e.g., sausage
casings)
1500
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Egg-based desserts (e.g., custard)
3000
12.1.1
Salt
10
12.2.1
Herbs and spices
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
12.2.2
Seasonings and condiments
5000
12.5
Soups and broths
1000
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Emulsified sauces and dips (e.g.,
mayonnaise, salad dressing, onion dip)
3000
12.6.2
Non-emulsified sauces (e.g. ketchup,
chili sauce, cream sauce, brown gravy)
5000
12.6.3
Mixes for sauces and gravies
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
127
12.6.4
Clear sauces (e.g. fish sauce)
5000
12.7
Salads (e.g., macaroni salad, potato
salad) and sandwich spreads excluding cocoa- and nut-based spreads of food
categories 04.2.2.5 and 05.1.3
2000
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Dietetic foods intended for special
medical purposes (excluding products of food category 13.1)
1000
13.4
Dietetic formulae for slimming
purposes and weight reduction
1000
13.6
Food supplements
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
14.1.4
Water-based flavoured drinks,
including "sport," “energy,” or "electrolyte" drinks and
particulated drinks
500
127
14.2.6
Distilled spirituous beverages
containing more than 15% alcohol
120
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Aromatized alcoholic beverages
(e.g., beer, wine and spirituous cooler-type beverages)
120
PECTINS
INS
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Name of additive
Pectins
Food Category No.
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
ML
(mg/kg)
Note
01.2.1
Fermented milks (plain)
GMP
CS243
01.2.1.1
Fermented milks (plain), not
heat-treated after fermentation
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
01.2.1.2
Fermented milks (plain),
heat-treated after fermentation
GMP
234
01.2.2
Renneted milk (plain)
GMP
01.4.1
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
236
01.4.2
Sterilized and UHT creams, whipping
and whipped creams, and reduced fat creams (plain)
GMP
04.2.2.7
Fermented vegetable (including
mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and
seaweed products, excluding fermented soybean products of food categories
06.8.6, 06.8.7, 12.9.1, 12.9.2.1 and 12.9.2.3
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
01.4.3
Clotted cream
GMP
CS288
01.6.1
Unripened cheese
GMP
CS262,CS2
21,CS273
02.2.2
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
CS253
04.1.2.4
Canned or bottled (pasteurized)
fruit
GMP
CS159
04.2.2.4
Canned or bottled (pasteurized) or
retort pouch vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers,
pulses and legumes, and aloe vera), and seaweeds
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
05.1.4
Cocoa and chocolate products
GMP
CS087
06.4.1
Fresh pastas and noodles and like
products
GMP
211
06.4.2
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
256
06.4.3
Pre-cooked pastas and noodles and
like products
GMP
CS249
09.2.1
Frozen fish, fish fillets, and fish
products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
09.2.2
Frozen battered fish, fish fillets,
and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
GMP
77
09.2.3
Frozen minced and creamed fish
products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
GMP
09.2.5
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
300
09.4
Fully preserved, including canned or
fermented fish and fish products, including molluscs, crustaceans, and
echinoderms
GMP
CS119,
CS094&CS
070
10.2.1
Liquid egg products
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
10.2.2
Frozen egg products
GMP
11.4
Other sugars and syrups (e.g.,
xylose, maple syrup, sugar toppings)
GMP
258
12.1.2
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
13.1.2
Follow-up formulae
10000
72
13.2
Complementary foods for infants and
young children
10000
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
14.1.2.1
Fruit juice
GMP
35
14.1.2.3
Concentrates for fruit juice
GMP
35 &
127
14.1.3.1
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
14.1.3.2
Vegetable nectar
GMP
14.1.3.3
Concentrates for fruit nectar
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
14.1.3.4
Concentrates for vegetable nectar
GMP
14.1.5
Coffee, coffee substitutes, tea,
herbal infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa
GMP
160
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
MICROCRYSTALLINE
CELLULOSE
INS
460 (i)
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Microcrystalline Cellulose
Food Category No.
Food Category
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Note
01.2.1
Fermented milks (plain)
GMP
CS243
01.2.1.1
Fermented milks (plain), not
heat-treated after fermentation
GMP
234, 235
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Fermented milks (plain),
heat-treated after fermentation
GMP
234
01.2.2
Renneted milk (plain)
GMP
01.4.1
Pasteurized cream (plain)
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
236
01.4.2
Sterilized and UHT creams, whipping
and whipped creams, and reduced fat creams (plain)
GMP
01.4.3
Clotted cream
GMP
CS288
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Unripened cheese
GMP
CS262
01.6.2.1
Ripened cheese, includes rind
GMP
CS265,
CS266, CS267, CS268, CS269, CS270, CS271
01.8.2
Dried whey and whey products,
excluding whey cheeses
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
02.2.2
Fat spreads, dairy fat spreads and
blended spreads
GMP
CS253
06.4.1
Fresh pastas and noodles and like
products
GMP
211
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Dried pastas and noodles and like
products
GMP
256
08.1.1
Fresh meat, poultry and game, whole
pieces or cuts
GMP
16
08.1.2
Fresh meat, poultry and game,
comminuted
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
281
10.2.1
Liquid egg products
GMP
10.2.2
Frozen egg products
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Other sugars and syrups (e.g.,
xylose, maple syrup, sugar toppings)
GMP
258
12.1.2
Salt substitutes
GMP
14.1.5
Coffee, coffee substitutes, tea,
herbal infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
160
The food categories in Notes 500
GMP
POWDERED CELLULOSE
INS
460(ii)
Name of additive
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Food Category No.
Food Category
ML
(mg/kg)
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
01.2.1
Fermented milks (plain)
GMP
CS243
01.2.1.1
Fermented milks (plain), not
heat-treated after fermentation
GMP
234, 235
01.2.1.2
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
234
01.2.2
Renneted milk (plain)
GMP
01.4.1
Pasteurized cream (plain)
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
01.4.2
Sterilized and UHT creams, whipping
and whipped creams, and reduced fat creams (plain)
GMP
01.4.3
Clotted cream
GMP
CS288
01.6.1
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
CS262
01.6.2.1
Ripened cheese, includes rind
GMP
01.8.2
Dried whey and whey products,
excluding whey cheeses
10000
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
02.2.2
Fat spreads, dairy fat spreads and
blended spreads
GMP
CS253
08.1.1
Fresh meat, poultry and game, whole
pieces or cuts
GMP
16
08.1.2
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
281
09.2.1
Frozen fish, fish fillets, and fish
products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
GMP
29
09.2.2
Frozen battered fish, fish fillets,
and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
09.2.3
Frozen minced and creamed fish
products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
GMP
16
09.2.5
Smoked, dried, fermented, and/or
salted fish and fish products, including mollusks, crustaceans, and
echinoderms
GMP
300
11.4
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
258
12.1.2
Salt substitutes
GMP
14.1.5
Coffee, coffee substitutes, tea,
herbal infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
The food categories in Notes 500
GMP
METHYL CELLULOSE
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
461
Name of additive
Methyl Cellulose
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Food Category
ML
(mg/kg)
Note
01.2.1
Fermented milks (plain)
GMP
01.2.1.2
Fermented milks (plain),
heat-treated after fermentation
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
234
01.2.2
Renneted milk (plain)
GMP
01.4.1
Pasteurized cream (plain)
GMP
236
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Sterilized and UHT creams, whipping
and whipped creams, and reduced fat creams (plain)
GMP
01.4.3
Clotted cream
GMP
CS288
02.2.2
Fat spreads, dairy fat spreads and
blended spreads
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
CS253
08.1.1
Fresh meat, poultry and game, whole
pieces or cuts
GMP
16
08.1.2
Fresh meat, poultry and game, comminuted
GMP
281
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Frozen fish, fish fillets, and fish
products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
GMP
37
09.2.2
Frozen battered fish, fish fillets,
and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
GMP
177
09.2.3
Frozen minced and creamed fish
products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
16
09.2.5
Smoked, dried, fermented, and/or
salted fish and fish products, including mollusks, crustaceans, and
echinoderms
GMP
300
11.4
Other sugars and syrups (e.g.,
xylose, maple syrup, sugar toppings)
GMP
258
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Salt substitutes
GMP
14.1.5
Coffee, coffee substitutes, tea,
herbal infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa
GMP
160
The food categories in Notes 500
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
HYDROXYLPROPYL
CELLULOSE
INS
463
Name of additive
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Food Category No.
Food Category
ML
(mg/kg)
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
01.2.1
Fermented milks (plain)
GMP
CS243
01.2.1.2
Fermented milks (plain),
heat-treated after fermentation
GMP
234
01.2.2
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
01.4.1
Pasteurized cream (plain)
GMP
236
01.4.2
Sterilized and UHT creams, whipping
and whipped creams, and reduced fat creams (plain)
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
01.4.3
Clotted cream
GMP
CS288
02.2.2
Fat spreads, dairy fat spreads and
blended spreads
GMP
CS253
08.1.1
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
16
08.1.2
Fresh meat, poultry and game,
comminuted
GMP
281
09.2.1
Frozen fish, fish fillets, and fish
products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
09.2.2
Frozen battered fish, fish fillets,
and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
GMP
63
09.2.3
Frozen minced and creamed fish
products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
GMP
16
09.2.5
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
300
11.4
Other sugars and syrups (e.g.,
xylose, maple syrup, sugar toppings)
GMP
258
12.1.2
Salt substitutes
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
14.1.5
Coffee, coffee substitutes, tea,
herbal infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa
GMP
160
The food categories in Notes 500
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
HYDROXYLPROPYL
METHYL CELLULOSE
INS
464
Name of additive
Hydroxylpropyl methyl cellulose
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Food Category No.
Food Category
ML
(mg/kg)
Note
01.2.1
Fermented milks (plain)
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
CS243
01.2.1.2
Fermented milks (plain),
heat-treated after fermentation
GMP
234
01.2.2
Renneted milk (plain)
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Pasteurized cream (plain)
GMP
236
01.4.2
Sterilized and UHT creams, whipping
and whipped creams, and reduced fat creams (plain)
GMP
01.4.3
Clotted cream
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
CS288
02.2.2
Fat spreads, dairy fat spreads and
blended spreads
GMP
CS253
08.1.1
Fresh meat, poultry and game, whole
pieces or cuts
GMP
16
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Fresh meat, poultry and game,
comminuted
GMP
281
09.2.1
Frozen fish, fish fillets, and fish
products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
GMP
29
09.2.2
Frozen battered fish, fish fillets,
and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
63
09.2.3
Frozen minced and creamed fish
products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
GMP
16
09.2.5
Smoked, dried, fermented, and/or
salted fish and fish products, including mollusks, crustaceans, and
echinoderms
GMP
300
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Other sugars and syrups (e.g.,
xylose, maple syrup, sugar toppings)
GMP
258
12.1.2
Salt substitutes
GMP
14.1.5
Coffee, coffee substitutes, tea,
herbal infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
160
The food categories in Notes 500
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
INS
465
Name of additive
Methyl Ethyl Cellulose
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Food Category No.
Food Category
ML
(mg/kg)
Note
01.2.1
Fermented milks (plain)
GMP
CS243
01.2.1.2
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
234
01.2.2
Renneted milk (plain)
GMP
01.4.1
Pasteurized cream (plain)
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
01.4.2
Sterilized and UHT creams, whipping
and whipped creams, and reduced fat creams (plain)
GMP
01.4.3
Clotted cream
GMP
CS288
02.2.2
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
CS253
08.1.1
Fresh meat, poultry and game, whole
pieces or cuts
GMP
16
08.1.2
Fresh meat, poultry and game,
comminuted
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
09.2.1
Frozen fish, fish fillets, and fish
products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
GMP
29
09.2.2
Frozen battered fish, fish fillets,
and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
GMP
63
09.2.3
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
16
09.2.5
Smoked, dried, fermented, and/or
salted fish and fish products, including mollusks, crustaceans, and
echinoderms
GMP
300
11.4
Other sugars and syrups (e.g.,
xylose, maple syrup, sugar toppings)
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
12.2.1
Herbs and spices
GMP
14.1.5
Coffee, coffee substitutes, tea,
herbal infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa
GMP
160
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
SODIUM
CARBOXYMETHYL CELLULOSE
INS
466
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Sodium Carboxymethyl Cellulose
Food Category No.
Food Category
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Note
01.2.1
Fermented milks (plain)
GMP
CS243
01.2.1.2
Fermented milks (plain),
heat-treated after fermentation
GMP
234
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Renneted milk (plain)
GMP
01.4.1
Pasteurized cream (plain)
GMP
236
01.4.2
Sterilized and UHT creams, whipping
and whipped creams, and reduced fat creams (plain)
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
01.4.3
Clotted cream
GMP
CS288
01.6.1
Unripened cheese
GMP
CS262,
CS221, CS273,CS2
75
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Fat spreads, dairy fat spreads and
blended spreads
GMP
CS253
04.1.2.8
Fruit preparations, including pulp,
purees, fruit toppings and coconut milk
GMP
CS240
05.1.1
Cocoa mixes (powders) and cocoa
mass/cake
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
97&CS105
06.2
Flours and starches (including
soybean powder)
GMP
06.4.1
Fresh pastas and noodles and like
products
GMP
211
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Dried pastas and noodles and like
products
GMP
256
06.4.3
Pre-cooked pastas and noodles and
like products
GMP
CS249
08.1.1
Fresh meat, poultry and game, whole
pieces or cuts
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
16
08.1.2
Fresh meat, poultry and game,
comminuted
GMP
281
09.2.1
Frozen fish, fish fillets, and fish
products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
GMP
37
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Frozen battered fish, fish fillets,
and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
GMP
177
09.2.3
Frozen minced and creamed fish
products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
GMP
16
09.2.5
Smoked, dried, fermented, and/or
salted fish and fish products, including mollusks, crustaceans, and
echinoderms
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
300
09.4
Fully preserved, including canned or
fermented fish and fish products, including molluscs, crustaceans, and
echinoderms
GMP
CS119,
CS094&CS
070
10.2.1
Liquid egg products
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Frozen egg products
GMP
11.4
Other sugars and syrups (e.g.,
xylose, maple syrup, sugar toppings)
GMP
258
12.1.2
Salt substitutes
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
12.6.4
Clear sauces (e.g. fish sauce)
GMP
CS302
14.1.4.3
Concentrates (liquid or solid) for
water-based flavoured drinks
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Coffee, coffee substitutes, tea,
herbal infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa
GMP
160
The food categories in Notes 500
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
SODIUM
CARCBOXYMETHYL CELLULOSE, ENZYMATICALY HYROLYSED
INS
469
Name of additive
Sodium Carcboxymethyl Cellulose,
Enzymaticaly Hyrolysed
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Food Category No.
Food Category
ML
(mg/kg)
Note
01.2.1
Fermented milks (plain)
GMP
CS243
14.1.5
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
160
The food categories in Notes 500
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
SALTS OF MYRISTIC,
PALMITIC AND STEARIC ACIDS (CA, NA, K, NH4)
INS
470(i)
Name of additive
Salts of Myristic, Palmitic and
Stearic Acids (Ca, Na, K, Nh4)
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Food Category
ML
(mg/kg)
Note
01.2.1
Fermented milks (plain)
GMP
CS243
01.2.1.2
Fermented milks (plain), heat-treated
after fermentation
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
234
01.2.2
Renneted milk (plain)
GMP
01.6.1
Unripened cheese
GMP
CS275
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Dried pastas and noodles and like
products
GMP
256
08.1.1
Fresh meat, poultry and game, whole
pieces or cuts
GMP
16, 71
08.1.2
Fresh meat, poultry and game,
comminuted
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
71, 281
09.2.1
Frozen fish, fish fillets, and fish
products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
GMP
71, 29
09.2.2
Frozen battered fish, fish fillets,
and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
GMP
16, 29, 71
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Frozen minced and creamed fish
products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
GMP
16
09.2.5
Smoked, dried, fermented, and/or
salted fish and fish products, including mollusks, crustaceans, and
echinoderms
GMP
300
10.2.1
Liquid egg products
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
10.2.2
Frozen egg products
GMP
11.4
Other sugars and syrups (e.g.,
xylose, maple syrup, sugar toppings)
GMP
71, 258
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Salt
GMP
71
12.1.2
Salt substitutes
GMP
14.1.5
Coffee, coffee substitutes, tea, herbal
infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
160
The food categories in Notes 500
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
INS
470(ii)
Name of additive
Salts of Oleic Acid (Ca, Na, K)
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Food Category No.
Food Category
ML
(mg/kg)
Note
01.2.1
Fermented milks (plain)
GMP
CS243
01.2.1.2
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
234
01.2.2
Renneted milk (plain)
GMP
01.6.1
Unripened cheese
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
08.1.1
Fresh meat, poultry and game, whole
pieces or cuts
GMP
16
08.1.2
Fresh meat, poultry and game,
comminuted
GMP
281
09.2.1
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
29
09.2.2
Frozen battered fish, fish fillets,
and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
GMP
16, 29
09.2.3
Frozen minced and creamed fish
products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
09.2.5
Smoked, dried, fermented, and/or
salted fish and fish products, including mollusks, crustaceans, and
echinoderms
GMP
300
11.4
Other sugars and syrups (e.g.,
xylose, maple syrup, sugar toppings)
GMP
258
12.1.2
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
160
14.1.5
Coffee, coffee substitutes, tea,
herbal infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa
GMP
160
The food categories in Notes 500
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
MONO- AND
DI-GLYCERIDES OF FATTY ACIDS
INS
471
Name of additive
Mono- and Di-Glycerides of fatty
acids
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Food Category No.
Food Category
ML
(mg/kg)
Note
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Fermented milks (plain)
GMP
CS243
01.4.1
Pasteurized cream (plain)
GMP
236
01.4.2
Sterilized and UHT creams, whipping
and whipped creams, and reduced fat creams (plain)
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
01.4.3
Clotted cream
GMP
CS288
01.5.1
Sữa bột, cream bột (nguyên chất)
2500
CS207
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Sữa bột, cream bột (nguyên chất)
GMP
CS290
01.5.2
Milk and cream powder analogues
GMP
CS251
01.6.1
Unripened cheese
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
CS275
02.2.2
Fat spreads, dairy fat spreads and
blended spreads
GMP
CS253
04.1.2.8
Fruit preparations, including pulp,
purees, fruit toppings and coconut milk
GMP
CS240
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
05.1.1
Cocoa mixes (powders) and cocoa
mass/cake
GMP
105
05.1.4
Cocoa and chocolate products
GMP
CS087
06.4.1
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
06.4.2
Dried pastas and noodles and like
products
GMP
256
06.4.3
Pre-cooked pastas and noodles and
like products
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
08.1.1
Fresh meat, poultry and game, whole
pieces or cuts
GMP
16
08.1.2
Fresh meat, poultry and game,
comminuted
GMP
281
09.2.2
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
CS166
10.2.2
Frozen egg products
GMP
11.4
Other sugars and syrups (e.g.,
xylose, maple syrup, sugar toppings)
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
12.1.2
Salt substitutes
GMP
13.1.1
Infant formulae
4000
72
13.1.2
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
4000
72
13.1.3
Formulae for special medical
purposes for infants
4000
72
13.2
Complementary foods for infants and
young children
5000
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
14.1.5
Coffee, coffee substitutes, tea,
herbal infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa
GMP
160
The food categories in Notes 500
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
ACETIC AND FATTY
ACID ESTERS OF GLYCEROL
INS
472a
Name of additive
Acetic And Fatty Acid Esters Of
Glycerol
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Food Category No.
Food Category
ML
(mg/kg)
Note
01.2.1
Fermented milks (plain)
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
CS243
01.2.1.2
Fermented milks (plain),
heat-treated after fermentation
GMP
234
01.2.2
Renneted milk (plain)
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Pasteurized cream (plain)
GMP
236
01.4.2
Sterilized and UHT creams, whipping
and whipped creams, and reduced fat creams (plain)
GMP
01.4.3
Clotted cream
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
CS288
01.6.1
Unripened cheese
GMP
CS275
08.1.1
Fresh meat, poultry and game, whole
pieces or cuts
GMP
16
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Fresh meat, poultry and game,
comminuted
GMP
281
09.2.1
Frozen fish, fish fillets, and fish
products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
GMP
29
09.2.2
Frozen battered fish, fish fillets,
and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
16, 29
09.2.3
Frozen minced and creamed fish
products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
GMP
16
09.2.5
Smoked, dried, fermented, and/or
salted fish and fish products, including mollusks, crustaceans, and
echinoderms
GMP
300
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Other sugars and syrups (e.g.,
xylose, maple syrup, sugar toppings)
GMP
258
12.1.2
Salt substitutes
GMP
13.2
Complementary foods for infants and
young children
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
239, 268
14.1.5
Coffee, coffee substitutes, tea,
herbal infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa
GMP
160
The food categories in Notes 500
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
LACTIC AND FATTY
ACID ESTERS OF GLYCEROL
INS
472b
Name of additive
Lactic and fatty acid esters of
Glycerol
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Food Category No.
Food Category
ML
(mg/kg)
Note
01.2.1
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
CS243
01.2.1.2
Fermented milks (plain),
heat-treated after fermentation
GMP
234
01.2.2
Renneted milk (plain)
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
01.4.1
Pasteurized cream (plain)
GMP
236
01.4.2
Sterilized and UHT creams, whipping
and whipped creams, and reduced fat creams (plain)
GMP
01.4.3
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
CS288
01.6.1
Unripened cheese
GMP
CS275
02.2.2
Fat spreads, dairy fat spreads and
blended spreads
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
08.1.1
Fresh meat, poultry and game, whole
pieces or cuts
GMP
16
08.1.2
Fresh meat, poultry and game,
comminuted
GMP
281
09.2.1
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
29
09.2.2
Frozen battered fish, fish fillets,
and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
GMP
16, 29
09.2.3
Frozen minced and creamed fish
products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
09.2.5
Smoked, dried, fermented, and/or
salted fish and fish products, including mollusks, crustaceans, and
echinoderms
GMP
300
11.4
Other sugars and syrups (e.g.,
xylose, maple syrup, sugar toppings)
GMP
258
12.1.2
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
13.2
Complementary foods for infants and
young children
5000
239, 268
14.1.5
Coffee, coffee substitutes, tea,
herbal infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
The food categories in Notes 500
GMP
CITRIC AND FATTY ACID ESTERS OF
GLYCEROL
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
472c
Name of additive
Citric and fatty acid esters of
glycerol
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Food Category
ML
(mg/kg)
Note
01.2.1.2
Fermented milks (plain),
heat-treated after fermentation
GMP
234
01.2.1
Fermented milks (plain)
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
CS243
01.2.2
Renneted milk (plain)
GMP
01.4.1
Pasteurized cream (plain)
GMP
236
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Sterilized and UHT creams, whipping
and whipped creams, and reduced fat creams (plain)
GMP
01.4.3
Clotted cream
GMP
CS288
01.6.1
Unripened cheese
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
CS275
02.1
Anhydrous oils and fats
100
305&CS019
02.1.3
Lard, tallow, fish oil, and other
animal fats
100
305&CS211
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Fat spreads, dairy fat spreads and
blended spreads
GMP
CS253
04.2.2.7
Fermented vegetable (including
mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and
seaweed products, excluding fermented soybean products of food categories
06.8.6, 06.8.7, 12.9.1, 12.9.2.1 and 12.9.2.3
GMP
08.1.1
Fresh meat, poultry and game, whole
pieces or cuts
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
16
08.1.2
Fresh meat, poultry and game,
comminuted
GMP
281
09.2.1
Frozen fish, fish fillets, and fish
products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
GMP
29
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Frozen battered fish, fish fillets,
and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
GMP
16, 29
09.2.3
Frozen minced and creamed fish
products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
GMP
258
09.2.5
Smoked, dried, fermented, and/or
salted fish and fish products, including mollusks, crustaceans, and
echinoderms
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
300
11.4
Other sugars and syrups (e.g.,
xylose, maple syrup, sugar toppings)
GMP
258
12.1.2
Salt substitutes
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Complementary foods for infants and
young children
5000
239, 268
14.1.5
Coffee, coffee substitutes, tea,
herbal infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa
GMP
160
The food categories in Notes 500
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
SUCROSE ESTERS OF
FATTY ACIDS
INS
473
Name of additive
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Food Category No.
Food Category
ML
(mg/kg)
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
01.2.1
Fermented milks (plain)
5000
CS243
01.4.3
Clotted cream
5000
CS288
02.2.2
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
10000
CS256
02.2.2
Fat spreads, dairy fat spreads and
blended spreads
10000
379&CS253
04.1.2.8
Fruit preparations, including pulp,
purees, fruit toppings and coconut milk
1500
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
05.1.1
Cocoa mixes (powders) and cocoa
mass/cake
10000
97&CS105
05.2
Confectionery including hard and
soft
candy, nougats, etc. other than food
categories 05.1, 05.3 and 05.4
5000
05.3
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
10000
06.4.3
Pre-cooked pastas and noodles and
like products
2000
CS249
12.5
Soups and broths
2000
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
12.6.2
Non-emulsified sauces (e.g. ketchup,
chili sauce, cream sauce, brown gravy)
5000
CS306R
14.1.5
Coffee, coffee substitutes, tea,
herbal infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa
1000
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
SUCROSE OLIGOESTERS
TYPE I AND TYPE II
INS
473a
Name of additive
Sucrose oligoesters type I and type
II
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Food Category No.
Food Category
ML
(mg/kg)
Note
The food categories in Notes 500
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
SUCROGLYCERIDES
INS
474
Name of additive
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Food Category No.
Food Category
ML
(mg/kg)
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
01.1.2
Dairy-based drinks, flavoured and/or
fermented (e.g., chocolate milk, cocoa, eggnog, drinking yoghurt, whey-based
drinks)
5000
01.2.1
Fermented milks (plain)
5000
CS243
01.3.2
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
20000
01.5.1
Sữa bột, cream bột (nguyên chất)
10000
01.7
Dairy-based desserts (e.g., pudding,
fruit or flavoured yoghurt)
5000
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
02.2.2
Fat spreads, dairy fat spreads and
blended spreads
10000
102
02.3
Fat emulsions mainly of type
oil-in-water, including mixed and/or flavoured products based on fat
emulsions
10000
102
02.4
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
5000
03.0
Edible ices, including sherbet and
sorbet
5000
04.1.1.2
Surface-treated fresh fruit
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
04.1.2.9
Fruit-based desserts, including
fruit-flavoured water-based desserts
5000
04.2.2.6
Vegetable (including mushrooms and
fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), seaweed, and nut
and seed pulps and preparations (e.g. vegetable desserts and sauces, candied
vegetables) other than food category 04.2.2.5
5000
05.2
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
5000
05.3
Chewing gum
10000
06.5
Cereal and starch based desserts
(e.g., rice pudding, tapioca pudding)
5000
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
07.2
Fine bakery wares (sweet, salty,
savoury)
10000
08.2.2
Heat-treated processed meat,
poultry, and game products in whole pieces or cuts
5000
15, XS96,
XS97
08.3.2
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
5000
15, XS88,
XS89, XS98
10.4
Egg-based desserts (e.g., custard)
5000
12.5
Soups and broths
2000
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
12.6
Sauces and like products
10000
13.3
Dietetic foods intended for special
medical purposes (excluding products of food category 13.1)
5000
13.4
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
5000
13.6
Food supplements
2500
14.1.4
Water-based flavoured drinks,
including "sport," “energy,” or "electrolyte" drinks and
particulated drinks
200
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
14.1.5
Coffee, coffee substitutes, tea,
herbal infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa
1000
176
14.2.6
Distilled spirituous beverages
containing more than 15% alcohol
5000
14.2.7
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
5000
POLYGLYCEROL ESTERS
OF FATTY ACIDS
INS
475
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Polyglycerol esters of fatty acids
Food Category No.
Food Category
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Note
01.2.1
Fermented milks (plain)
2000
CS243
01.4.3
Clotted cream
6000
CS288
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Fat spreads, dairy fat spreads and
blended spreads
5000
CS256&CS
253
05.1.1
Cocoa mixes (powders) and cocoa
mass/cake
5000
97&CS105
05.2
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2000
06.4.3
Pre-cooked pastas and noodles and
like products
2000
CS249
12.6.2
Non-emulsified sauces (e.g. ketchup,
chili sauce, cream sauce, brown gravy)
10000
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
POLYGLYCEROL ESTERS
OF INTERESTERIFIED RICIOLEIC ACID
INS
476
Name of additive
Polyglycerol esters of
interesterified ricioleic acid
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Food Category No.
Food Category
ML
(mg/kg)
Note
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Dairy-based desserts (e.g., pudding,
fruit or flavoured yoghurt)
5000
02.2.2
Fat spreads, dairy fat spreads and
blended spreads
4000
CS256&CS
03.0
Edible ices, including sherbet and
sorbet
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
05.1
Cocoa products and chocolate
products including imitations and chocolate substitutes
5000
05.1.1
Cocoa mixes (powders) and cocoa
mass/cake
5000
97,
CS105&CS 141
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Cocoa and chocolate products
5000
101&CS087
06.3
Breakfast cereals, including rolled
oats
5000
06.4.3
Pre-cooked pastas and noodles and
like products
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
CS249
12.6.1
Emulsified sauces and dips (e.g.,
mayonnaise, salad dressing, onion dip)
5000
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
INS
491
Food Category No.
Food Category
ML
(mg/kg)
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
01.2.1
Fermented milks (plain)
5000
CS243
01.4.3
Clotted cream
5000
CS288
01.7
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
02.2.2
Fat spreads, dairy fat spreads and
blended spreads
10000
305,
CS253&CS 256
03.0
Edible ices, including sherbet and
sorbet
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
05.1.1
Cocoa mixes (powders) and cocoa
mass/cake
2000
97&CS105
05.1.4
Cocoa and chocolate products
10000
101&CS087
06.4.3
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
5000
305,
334&CS249
SORBITAN
TRISTEARATE
INS
492
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Food Category No.
Food Category
ML
(mg/kg)
Note
01.2.1
Fermented milks (plain)
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
CS243
01.4.3
Clotted cream
5000
CS288
02.2.2
Fat spreads, dairy fat spreads and
blended spreads
10000
305,
CS253&CS 256
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Cocoa mixes (powders) and cocoa
mass/cake
2000
97&CS105
05.1.4
Cocoa and chocolate products
10000
101&CS087
05.1.5
Imitation chocolate, chocolate
substitute products
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
06.4.3
Pre-cooked pastas and noodles and
like products
5000
305,
334&CS249
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
INS
500(i)
Food Category No.
Food Category
ML
(mg/kg)
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
01.2.1.2
Fermented milks (plain),
heat-treated after fermentation
GMP
01.3.1
Condensed milk (plain)
2000
34, CS282&CS
281
01.3.2
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
CS250,
CS252
01.4.1
Pasteurized cream (plain)
GMP
01.4.2
Sterilized and UHT creams, whipping
and whipped creams, and reduced fat creams (plain)
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
01.4.3
Clotted cream
GMP
CS288
01.5.1
Sữa bột, cream bột (nguyên chất)
5000
34, 305,
CS207
01.5.1
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
CS290
01.5.2
Milk and cream powder analogues
GMP
CS251
01.6.1
Unripened cheese
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
01.8.2
Dried whey and whey products,
excluding whey cheeses
GMP
02.2.1
Butter
GMP
02.2.2
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
CS253
04.2.2.4
Canned or bottled (pasteurized) or
retort pouch vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers,
pulses and legumes, and aloe vera), and seaweeds
GMP
CS275R
04.2.2.7
Fermented vegetable (including
mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and
seaweed products, excluding fermented soybean products of food categories
06.8.6, 06.8.7, 12.9.1, 12.9.2.1 and 12.9.2.3
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
05.1.1
Cocoa mixes (powders) and cocoa
mass/cake
GMP
05.1.1
Cocoa mixes (powders) and cocoa
mass/cake
GMP
CS141&CS
105
05.1.4
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
CS087
06.2.2
Starches
GMP
06.4.1
Fresh pastas and noodles and like
products
10000
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
06.4.2
Dried pastas and noodles and like
products
GMP
256
06.4.3
Pre-cooked pastas and noodles and
like products
GMP
CS249
09.2.2
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
41
12.1.2
Salt substitutes
GMP
13.1.1
Infant formulae
2000
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
13.1.2
Follow-up formulae
GMP
72
13.1.3
Formulae for special medical
purposes for infants
2000
55, 72
13.2
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
240, 243,
295
14.1.5
Coffee, coffee substitutes, tea, herbal
infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa
GMP
160
The food categories in Notes 500
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
SODIUM HYDROGEN
CARBONATE
INS
500(ii)
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Food Category No.
Food Category
ML
(mg/kg)
Note
01.2.1.2
Fermented milks (plain),
heat-treated after fermentation
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Condensed milk (plain)
2000
34,
CS282&CS 281
01.3.2
Beverage whiteners
GMP
CS250,
CS252
01.4.1
Pasteurized cream (plain)
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
01.4.2
Sterilized and UHT creams, whipping
and whipped creams, and reduced fat creams (plain)
GMP
01.4.3
Clotted cream
GMP
CS288
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Sữa bột, cream bột (nguyên chất)
5000
34, 305,
CS207
01.5.1
Sữa bột, cream bột (nguyên chất)
GMP
CS290
01.5.2
Milk and cream powder analogues
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
CS251
01.6.1
Unripened cheese
GMP
CS262
01.8.2
Dried whey and whey products,
excluding whey cheeses
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Butter
GMP
02.2.2
Fat spreads, dairy fat spreads and
blended spreads
GMP
CS253
05.1.1
Cocoa mixes (powders) and cocoa
mass/cake
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
CS141&CS
105
05.1.4
Cocoa and chocolate products
GMP
CS087
06.4.1
Fresh pastas and noodles and like
products
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Dried pastas and noodles and like
products
GMP
256
06.4.3
Pre-cooked pastas and noodles and
like products
GMP
CS249
09.2.2
Frozen battered fish, fish fillets,
and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
41
13.1.1
Infant formulae
2000
55, 72
13.1.2
Follow-up formulae
GMP
72
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Formulae for special medical
purposes for infants
2000
55, 72
13.2
Complementary foods for infants and
young children
GMP
240
14.1.5
Coffee, coffee substitutes, tea,
herbal infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
160
The food categories in Notes 500
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
INS
500(iii)
Food Category No.
Food Category
ML
(mg/kg)
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
01.3.2
Beverage whiteners
GMP
CS250, CS252
01.4.1
Pasteurized cream (plain)
GMP
01.4.2
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
01.4.3
Clotted cream
GMP
CS288
01.5.2
Milk and cream powder analogues
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
01.6.1
Unripened cheese
GMP
CS262
01.8.2
Dried whey and whey products,
excluding whey cheeses
GMP
02.2.2
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
CS253
09.2.2
Frozen battered fish, fish fillets,
and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
GMP
41
The food categories in Notes 500
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
POTASSIUM CARBONATE
INS
501(i)
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Food Category No.
Food Category
ML
(mg/kg)
Note
01.2.1.2
Fermented milks (plain),
heat-treated after fermentation
GMP
234
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Condensed milk (plain)
2000
34,
CS221&CS 281
01.3.2
Beverage whiteners
GMP
CS250,
CS252
01.4.1
Pasteurized cream (plain)
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
236
01.4.2
Sterilized and UHT creams, whipping
and whipped creams, and reduced fat creams (plain)
GMP
01.4.3
Clotted cream
GMP
CS288
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Sữa bột, cream bột (nguyên chất)
5000
34, 305,
CS207
01.5.1
Sữa bột, cream bột (nguyên chất)
GMP
CS290
01.5.2
Milk and cream powder analogues
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
CS251
01.6.1
Unripened cheese
GMP
CS262
01.8.2
Dried whey and whey products,
excluding whey cheeses
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Fermented vegetable (including
mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and
seaweed products, excluding fermented soybean products of food categories
06.8.6, 06.8.7, 12.9.1, 12.9.2.1 and 12.9.2.3
GMP
05.1.1
Cocoa mixes (powders) and cocoa
mass/cake
GMP
05.1.1
Cocoa mixes (powders) and cocoa
mass/cake
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
CS141&CS
105
05.1.4
Cocoa and chocolate products
GMP
CS087
06.4.1
Fresh pastas and noodles and like
products
11000
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Dried pastas and noodles and like
products
GMP
256
06.4.3
Pre-cooked pastas and noodles and
like products
GMP
CS249
09.2.2
Frozen battered fish, fish fillets,
and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
41
13.1.1
Infant formulae
2000
55, 72
13.1.2
Follow-up formulae
GMP
72
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Formulae for special medical
purposes for infants
2000
55, 72
13.2
Complementary foods for infants and
young children
GMP
421, 360,
CS073
14.1.5
Coffee, coffee substitutes, tea,
herbal infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
160
The food categories in Notes 500
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
INS
501(ii)
Food Category No.
Food Category
ML
(mg/kg)
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
01.3.1
Condensed milk (plain)
2000
34,
CS221&CS 281
01.3.2
Beverage whiteners
GMP
CS250,
CS252
01.4.1
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
236
01.4.2
Sterilized and UHT creams, whipping
and whipped creams, and reduced fat creams (plain)
GMP
01.4.3
Clotted cream
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
01.5.1
Sữa bột, cream bột (nguyên chất)
5000
34, 305,
CS207
01.5.1
Sữa bột, cream bột (nguyên chất)
GMP
CS290
01.5.2
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
CS251
01.6.1
Unripened cheese
GMP
CS262
01.8.2
Dried whey and whey products,
excluding whey cheeses
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
05.1.1
Cocoa mixes (powders) and cocoa
mass/cake
GMP
CS141
05.1.4
Cocoa and chocolate products
GMP
CS087
09.2.2
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
41
13.1.1
Infant formulae
2000
55,72
13.1.2
Follow-up formulae
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
13.1.3
Formulae for special medical
purposes for infants
2000
55, 72
13.2
Complementary foods for infants and
young children
GMP
14.1.5
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
The food categories in Notes 500
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
AMMONIUM CARBONATE
INS
503(i)
Food Category No.
Food Category
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Note
01.5.1
Sữa bột, cream bột (nguyên chất)
GMP
CS290
05.1.1
Cocoa mixes (powders) and cocoa
mass/cake
GMP
CS141&CS
105
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Cocoa and chocolate products
GMP
CS087
09.2.2
Frozen battered fish, fish fillets,
and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
GMP
41
13.2
Complementary foods for infants and
young children
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
239, 248
The food categories in Notes 500
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
INS
503(ii)
Food Category No.
Food Category
ML
(mg/kg)
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
01.5.1
Sữa bột, cream bột (nguyên chất)
GMP
CS290
05.1.1
Cocoa mixes (powders) and cocoa
mass/cake
GMP
CS141&CS
105
05.1.4
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
CS087
09.2.2
Frozen battered fish, fish fillets,
and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
GMP
CS166
13.2
Complementary foods for infants and
young children
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
The food categories in Notes 500
GMP
MAGNESIUM CARBONATE
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
504(i)
Food Category No.
Food Category
ML
(mg/kg)
Note
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Buttermilk (plain)
GMP
261
01.2.1.2
Fermented milks (plain),
heat-treated after fermentation
GMP
01.5.1
Sữa bột, cream bột (nguyên chất)
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
305, CS207
01.5.1
Sữa bột, cream bột (nguyên chất)
4400
305, CS290
01.5.1
Sữa bột, cream bột (nguyên chất)
GMP
CS290
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Milk and cream powder analogues
GMP
CS251
01.6.1
Unripened cheese
GMP
CS262,
CS273, CS275, CS283
01.6.2.1
Ripened cheese, includes rind
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
CS265,
CS266, CS267, CS268, CS269, CS270, CS271
01.8.2
Dried whey and whey products,
excluding whey cheeses
10000
04.2.2.7
5000
36
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Cocoa mixes (powders) and cocoa
mass/cake
GMP
CS141&CS
105
05.1.4
Cocoa and chocolate products
GMP
CS087
09.2.2
Frozen battered fish, fish fillets,
and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
16
09.2.3
Frozen minced and creamed fish
products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
GMP
16
09.2.4
Cooked and/or fried fish and fish
products, including molluscs, crustaceans, and echinoderms
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Smoked, dried, fermented, and/or
salted fish and fish products, including mollusks, crustaceans, and
echinoderms
GMP
266, 267
11.1.2
Powdered sugar, powdered dextrose
15000
56
11.4
Other sugars and syrups (e.g.,
xylose, maple syrup, sugar toppings)
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
258
12.1.1
Salt
GMP
12.1.2
Salt substitutes
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Coffee, coffee substitutes, tea,
herbal infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa
GMP
160
The food categories in Notes 500
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
MAGNESIUM HYDROXYDE
CARBONATE
INS
504(ii)
Food Category No.
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
ML
(mg/kg)
Note
01.1.1.2
Buttermilk (plain)
GMP
261
01.2.1.2
Fermented milks (plain),
heat-treated after fermentation
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
01.6.1
Unripened cheese
GMP
CS262,
CS283
01.5.1
Sữa bột, cream bột (nguyên chất)
GMP
CS290
09.2.2
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
16
09.2.3
Frozen minced and creamed fish
products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
GMP
16
09.2.4
Cooked and/or fried fish and fish
products, including molluscs, crustaceans, and echinoderms
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
09.2.5
Smoked, dried, fermented, and/or
salted fish and fish products, including mollusks, crustaceans, and
echinoderms
GMP
266, 267
11.4
Other sugars and syrups (e.g.,
xylose, maple syrup, sugar toppings)
GMP
258
12.1.2
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
14.1.5
Coffee, coffee substitutes, tea,
herbal infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa
GMP
160
The food categories in Notes 500
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
HYDROCHLORIC ACID
INS
507
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Food Category No.
Food Category
ML
(mg/kg)
Note
01.6.1
Unripened cheese
GMP
CS262
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Vegetables (including mushrooms and
fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweeds in
vinegar, oil, brine, or soybean sauce
GMP
CS066
13.2
Complementary foods for infants and
young children
GMP
239
The food categories in Notes 500
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
POTASSIUM CHLORIDE
INS
508
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Food Category No.
Food Category
ML
(mg/kg)
Note
01.2.1
Fermented milks (plain)
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
01.3.1
Condensed milk (plain)
2000
34,
CS221&CS 281
01.3.2
Beverage whiteners
GMP
CS250,
CS252
01.4.1
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
236
01.4.2
Sterilized and UHT creams, whipping
and whipped creams, and reduced fat creams (plain)
GMP
01.4.3
Clotted cream
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
01.5.1
Sữa bột, cream bột (nguyên chất)
GMP
CS207
01.5.2
Milk and cream powder analogues
GMP
CS251
01.6.1
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
CS283
01.8.2
Dried whey and whey products,
excluding whey cheeses
GMP
04.2.2.3
Vegetables (including mushrooms and
fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweeds in
vinegar, oil, brine, or soybean sauce
15000
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
04.2.2.7
Fermented vegetable (including
mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and
seaweed products, excluding fermented soybean products of food categories
06.8.6, 06.8.7, 12.9.1, 12.9.2.1 and 12.9.2.3
GMP
06.4.2
Dried pastas and noodles and like
products
GMP
256
06.4.3
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
CS249
08.1.1
Fresh meat, poultry and game, whole
pieces or cuts
GMP
16
08.2.2
Heat-treated processed meat,
poultry, and game products in whole pieces or cuts
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
08.3.2
Heat-treated processed comminuted
meat, poultry, and game products
GMP
CS088,
CS098, CS089
09.2.1
Frozen fish, fish fillets, and fish
products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
GMP
29
12.1.2
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
14.1.5
Coffee, coffee substitutes, tea,
herbal infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa
GMP
160
The food categories in Notes 500
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
CALCIUM CHLORIDE
INS
509
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Food Category No.
Food Category
ML
(mg/kg)
Note
01.2.1
Fermented milks (plain)
GMP
CS243
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Condensed milk (plain)
2000
34,
CS221&CS 281
01.3.2
Beverage whiteners
GMP
CS250,
CS252
01.4.1
Pasteurized cream (plain)
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
236
01.4.2
Sterilized and UHT creams, whipping
and whipped creams, and reduced fat creams (plain)
GMP
01.4.3
Clotted cream
GMP
CS288
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Sữa bột, cream bột (nguyên chất)
GMP
CS207
01.5.2
Milk and cream powder analogues
GMP
CS251
01.8.2
Dried whey and whey products,
excluding whey cheeses
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
04.1.2.3
Fruit in vinegar, oil, or brine
GMP
CS260
04.1.2.4
Canned or bottled (pasteurized)
fruit
350
305, 58,
CS099
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Canned or bottled (pasteurized)
fruit
350
58, CS159,
CS062
04.1.2.4
Canned or bottled (pasteurized)
fruit
GMP
CS254
04.2.2.3
Vegetables (including mushrooms and
fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweeds in
vinegar, oil, brine, or soybean sauce
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
305, CS115
04.2.2.4
Canned or bottled (pasteurized) or
retort pouch vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers,
pulses and legumes, and aloe vera), and seaweeds
GMP
CS013
04.2.2.7
Fermented vegetable (including
mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and
seaweed products, excluding fermented soybean products of food categories
06.8.6, 06.8.7, 12.9.1, 12.9.2.1 and 12.9.2.3
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Fresh meat, poultry and game, whole
pieces or cuts
GMP
16
12.1.2
Salt substitutes
GMP
58
14.1.5
Coffee, coffee substitutes, tea,
herbal infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
160
The food categories in Notes 500
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
INS
511
Food Category No.
Food Category
ML
(mg/kg)
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
01.2.1
Fermented milks (plain)
GMP
CS243
01.2.1.2
Fermented milks (plain),
heat-treated after fermentation
GMP
234
01.2.2
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
08.1.1
Fresh meat, poultry and game, whole
pieces or cuts
GMP
16
08.1.2
Fresh meat, poultry and game,
comminuted
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
09.2.1
Frozen fish, fish fillets, and fish
products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
GMP
29
09.2.2
Frozen battered fish, fish fillets,
and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
GMP
29
09.2.3
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
16
09.2.5
Smoked, dried, fermented, and/or
salted fish and fish products, including mollusks, crustaceans, and
echinoderms
GMP
300
11.4
Other sugars and syrups (e.g.,
xylose, maple syrup, sugar toppings)
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
12.1.2
Salt substitutes
GMP
14.1.5
Coffee, coffee substitutes, tea,
herbal infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa
GMP
160
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
POTASSIUM HYDROGEN
SULPHATE
INS
515(ii)
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Food Category No.
Food Category
ML
(mg/kg)
Note
The food categories in Notes 500
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
CALCIUM SULPHATE
INS
516
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Food Category No.
Food Category
ML
(mg/kg)
Note
01.4.1
Pasteurized cream (plain)
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
01.4.2
Sterilized and UHT creams, whipping
and whipped creams, and reduced fat creams (plain)
GMP
01.4.3
Clotted cream
GMP
CS288
06.4.2
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
256
06.4.3
Pre-cooked pastas and noodles and
like products
GMP
CS249
The food categories in Notes 500
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
ALUMINIUM AMMONIUM
SULPHATE
INS
523
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Food Category No.
Food Category
ML
(mg/kg)
Note
04.2.2.3
Vegetables (including mushrooms and
fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweeds in
vinegar, oil, brine, or soybean sauce
520
6, 245, 296
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Fresh pastas and noodles and like
products
300
6, 247
07.1.2
Crackers, excluding sweet crackers
100
6, 246
07.1.3
Other ordinary bakery products (e.g.
bagels, pita, English muffins)
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
6, 244, 246
07.1.5
Steamed breads and buns
40
6, 246, 248
07.1.6
Mixes for bread and ordinary bakery
wares
40
6, 246, 249
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Cooked mollusks, crustaceans, and
echinoderms
200
6, 250
SODIUM HYDROXIDE
INS
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Food Category No.
Food Category
ML
(mg/kg)
Note
01.2.1.2
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
01.5.1
Milk powder and cream powder (plain)
GMP
CS290
01.8.2
Dried whey and whey products,
excluding whey cheeses
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
02.2.1
Butter
GMP
02.2.2
Fat spreads, dairy fat spreads and
blended spreads
GMP
CS253
04.2.2.1
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
CS140
05.1.1
Cocoa mixes (powders) and cocoa
mass/cake
GMP
CS141&CS
105
05.1.4
Cocoa and chocolate products
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
13.1.1
Infant formulae
2000
55, 72
13.1.2
Follow-up formulae
GMP
72
13.1.3
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2000
55, 72
13.2
Complementary foods for infants and
young children
GMP
239
The food categories in Notes 500
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
POTASSIUM HYDROXIDE
INS
525
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Food Category No.
Food Category
ML
(mg/kg)
Note
01.5.1
Milk powder and cream powder (plain)
GMP
CS290
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Dried whey and whey products,
excluding whey cheeses
GMP
04.2.2.3
Vegetables (including mushrooms and
fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweeds in
vinegar, oil, brine, or soybean sauce
GMP
CS066
05.1.1
Cocoa mixes (powders) and cocoa
mass/cake
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
CS141&CS
105
05.1.4
Cocoa and chocolate products
GMP
CS087
13.1.1
Infant formulae
2000
55, 72
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Follow-up formulae
GMP
72
13.1.3
Formulae for special medical
purposes for infants
2000
55, 72
13.2
Complementary foods for infants and
young children
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2390
The food categories in Notes 500
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
INS
526
Food Category No.
Food Category
ML
(mg/kg)
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
01.2.1.2
Fermented milks (plain),
heat-treated after fermentation
GMP
01.5.1
Milk powder and cream powder (plain)
GMP
S290
01.8.2
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
02.2.1
Butter
GMP
02.2.2
Fat spreads, dairy fat spreads and
blended spreads
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
05.1.1
Cocoa mixes (powders) and cocoa
mass/cake
GMP
CS141&CS
105
05.1.4
Cocoa and chocolate products
GMP
CS087
13.1.1
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2000
55, 72
13.1.2
Follow-up formulae
GMP
72
13.1.3
Formulae for special medical
purposes for infants
2000
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
13.2
Complementary foods for infants and
young children
GMP
239
The food categories in Notes 500
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
AMMONIUM HYDROXIDE
INS
527
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Food Category
ML
(mg/kg)
Note
01.2.1.2
Fermented milks (plain),
heat-treated after fermentation
GMP
01.5.1
Milk powder and cream powder (plain)
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
CS290
05.1.1
Cocoa mixes (powders) and cocoa
mass/cake
GMP
CS141&CS
105
05.1.4
Cocoa and chocolate products
GMP
CS087
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
The food categories in Notes 500
GMP
MAGNESIUM HYDROXYDE
INS
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Food Category No.
Food Category
ML
(mg/kg)
Note
01.1.1.2
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
261
01.2.1.2
Fermented milks (plain),
heat-treated after fermentation
GMP
01.5.1
Milk powder and cream powder (plain)
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
05.1.1
Cocoa mixes (powders) and cocoa
mass/cake
GMP
CS141&CS
105
05.1.4
Cocoa and chocolate products
GMP
CS087
09.2.2
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
16
09.2.3
Frozen minced and creamed fish products,
including mollusks, crustaceans, and echinoderms
GMP
16
09.2.4
Cooked and/or fried fish and fish
products, including molluscs, crustaceans, and echinoderms
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
09.2.5
Smoked, dried, fermented, and/or
salted fish and fish products, including mollusks, crustaceans, and
echinoderms
GMP
266, 267
11.4
Other sugars and syrups (e.g.,
xylose, maple syrup, sugar toppings)
GMP
258
12.1.2
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
14.1.5
Coffee, coffee substitutes, tea,
herbal infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa
GMP
160
The food categories in Notes 500
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
CALCIUM OXYDE
INS
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Food Category No.
Food Category
ML
(mg/kg)
Note
01.2.1.2
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
05.1.1
Cocoa mixes (powders) and cocoa
mass/cake
10000
97&CS105
06.4.3
Pre-cooked pastas and noodles and
like products
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
The food categories in Notes 500
GMP
SODIUM ALUMINIUM
PHOSPHATE-ACIDIC
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
541(i)
541(ii)
Food Category No.
Food Category
ML
(mg/kg)
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
01.6.1
Unripened cheese
1540
304&CS221
01.6.4
Processed cheese
1600
6, 251
06.2.1
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
1600
6, 252
06.6
Batters (e.g., for breading or
batters for fish or poultry)
1000
6
07.1.2
Crackers, excluding sweet crackers
100
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
07.1.3
Other ordinary bakery products (e.g.
bagels, pita, English muffins)
100
6, 244, 246
07.1.5
Steamed breads and buns
40
6, 246, 248
07.1.6
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
40
6, 246, 249
SODIUM ALUMINIUM
PHOSPHATE-ACIDIC
INS
554
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Food Category No.
Food Category
ML
(mg/kg)
Note
01.1.2
Dairy-based drinks, flavoured and/or
fermented (e.g., chocolate milk, cocoa, eggnog, drinking yoghurt, whey-based
drinks)
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
6, 253
01.3.2
Beverage whiteners
570
6, 260
01.5.1
Milk powder and cream powder (plain)
265
6, 259
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Milk powder and cream powder (plain)
10000
305, CS207
01.5.1
Milk powder and cream powder (plain)
4400
305, CS290
01.5.2
Milk and cream powder analogues
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
6, 259
01.5.2
Milk and cream powder analogues
GMP
CS251
01.6.1
Unripened cheese
10000
305, 308,
CS262, CS221, CS283
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Ripened cheese, includes rind
10000
305, 308
& CS265, CS266, CS267, CS265, CS266, CS267, CS268, CS269, CS270, CS271,
CS270, CS271
6
01.8.2
Dried whey and whey products,
excluding whey cheeses
1140
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
05.1.1
Cocoa mixes (powders) and cocoa
mass/cake
10000
97&CS
105
05.3
Chewing gum
100
6, 174
12.1.1
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
1000
6, 254
12.2.2
Seasonings and condiments
1000
6, 255
12.5.2
Mixes for soups and broths
570
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
12.6.3
Mixes for sauces and gravies
570
6
CALCIUM ALUMINIUM SILICATE
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
556
Food Category No.
Food Category
ML
(mg/kg)
Note
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Milk powder and cream powder (plain)
265
6, 259
01.5.1
Milk powder and cream powder (plain)
10000
305, CS207
01.5.1
Milk powder and cream powder (plain)
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
305, CS290
01.5.2
Milk and cream powder analogues
570
6, 259
01.5.2
Milk and cream powder analogues
GMP
CS251
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Unripened cheese
10000
305, 308,
CS262, CS221, CS283
01.6.2.1
Ripened cheese, includes rind
10000
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
05.3
Chewing gum
100
6, 174
ALUMINIUM SILICATE
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
559
Food Category No.
Food Category
ML
(mg/kg)
Note
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Milk powder and cream powder (plain)
10000
305, CS207
01.5.1
Milk powder and cream powder (plain)
4400
305, CS290
01.5.2
Milk and cream powder analogues
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
CS251
01.6.1
Unripened cheese
10000
305, 308
&CS262, CS221,
CS283
05.3
Chewing gum
100
6, 174
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GLUCONO
DELTA-LACTONE
INS
575
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Food Category No.
Food Category
ML
(mg/kg)
Note
01.2.1.2
Fermented milks (plain),
heat-treated after fermentation
GMP
01.6.1
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
CS262,
CS221, CS273, CS275, CS283
01.6.2.1
Ripened cheese, includes rind
GMP
CS265,
CS266,
CS267,
CS268,
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
CS270,
CS271,
CS277,
CS276,
CS274,
CS208
01.6.6
Whey protein cheese
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
04.2.2.4
Canned or bottled (pasteurized) or
retort pouch vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers,
pulses and legumes, and aloe vera), and seaweeds
GMP
CS013
06.4.1
Fresh pastas and noodles and like
products
GMP
08.3.2
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
3000
CS098,
CS089
13.2
Complementary foods for infants and
young children
GMP
239
The food groups in Notes 500
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
SODIUM GLUCONATE
INS
576
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Food Category No.
Food Category
ML
(mg/kg)
Note
04.2.2.7
Fermented vegetable (including
mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and
seaweed products, excluding fermented soybean products of food categories
06.8.6, 06.8.7, 12.9.1, 12.9.2.1 and 12.9.2.3
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Unripened cheese
GMP
CS221
06.4.2
Dried pastas and noodles and like
products
GMP
256
12.1.2
Salt substitutes
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
14.1.5
Coffee, coffee substitutes, tea,
herbal infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa
GMP
160
The food categories in Notes 500
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
MONOSODIUM
L-GLUTAMATE
INS
621
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Food Category No.
Food Category
ML
(mg/kg)
Note
01.2.1
Fermented milks (plain)
GMP
CS243
04.1.2.3
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
CS260
04.2.2.1
Frozen vegetables (including
mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera),
seaweeds, and nuts and seeds
GMP
201
04.2.2.3
Vegetables (including mushrooms and
fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweeds in
vinegar, oil, brine, or soybean sauce
1500
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
04.2.2.7
Fermented vegetable (including
mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and
seaweed products, excluding fermented soybean products of food categories
06.8.6, 06.8.7, 12.9.1, 12.9.2.1 and 12.9.2.3
GMP
279
06.4.2
Dried pastas and noodles and like
products
GMP
256
06.4.3
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
CS249
08.1
Fresh meat, poultry, and game
GMP
16
08.2.2
Heat-treated processed meat,
poultry, and game products in whole pieces or cuts
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
08.3.2
Heat-treated processed comminuted
meat, poultry, and game products
GMP
CS098,
CS089
09.2.2
Frozen battered fish, fish fillets,
and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
09.2.5
Smoked, dried, fermented, and/or
salted fish and fish products, including mollusks, crustaceans, and
echinoderms
GMP
CS222
09.4
Fully preserved, including canned or
fermented fish and fish products, including molluscs, crustaceans, and
echinoderms
GMP
CS090
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Clear sauces (e.g. fish sauce)
GMP
CS302
The food categories in Notes 500
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
MONOAMMONIUM
GLUTAMATE
INS
624
Food Category No.
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
ML
(mg/kg)
Note
01.2.1
Fermented milks (plain)
GMP
CS243
08.1
Fresh meat, poultry, and game
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
The food categories in Notes 500
GMP
DISODIUM 5'-GUANYLATE
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
627
Food Category No.
Food Category
ML
(mg/kg)
Note
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Fermented milks (plain)
GMP
CS243
02.2.2
Fat spreads, dairy fat spreads and
blended spreads
GMP
CS253
04.2.2.7
Fermented vegetable (including
mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and
seaweed products, excluding fermented soybean products of food categories
06.8.6, 06.8.7, 12.9.1, 12.9.2.1 and 12.9.2.3
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
279
06.4.2
Dried pastas and noodles and like
products
GMP
256
06.4.3
Pre-cooked pastas and noodles and
like products
GMP
CS249
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Fresh meat, poultry, and game
GMP
16
08.2.2
Heat-treated processed meat, poultry,
and game products in whole pieces or cuts
GMP
CS096,
CS097
08.3.2
Heat-treated processed comminuted
meat, poultry, and game products
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
CS098,
CS089
12.6.4
Clear sauces (e.g. fish sauce)
GMP
CS302
The food categories in Notes 500
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
DISODIUM
5'-INOSINATE
INS
631
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Food Category No.
Food Category
ML
(mg/kg)
Note
01.2.1
Fermented milks (plain)
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
CS243
04.2.2.7
Fermented vegetable (including
mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and
seaweed products, excluding fermented soybean products of food categories
06.8.6, 06.8.7, 12.9.1, 12.9.2.1 and 12.9.2.3
GMP
279
06.4.2
Dried pastas and noodles and like
products
GMP
256
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Pre-cooked pastas and noodles and
like products
GMP
CS249
08.1
Fresh meat, poultry, and game
GMP
16
08.2.2
Heat-treated processed meat,
poultry, and game products in whole pieces or cuts
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
CS096,
CS097
08.3.2
Heat-treated processed comminuted
meat, poultry, and game products
GMP
CS098,
CS089
12.6.4
Clear sauces (e.g. fish sauce)
GMP
CS302
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
The food categories in Notes 500
GMP
CALCIUM
5'-RIBONUCLEOTIDES
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
INS
634
Food Category No.
Food Category
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Note
01.2.1
Fermented milks (plain)
GMP
CS243
04.2.2.7
Fermented vegetable (including
mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and
seaweed products, excluding fermented soybean products of food categories
06.8.6, 06.8.7, 12.9.1, 12.9.2.1 and 12.9.2.3
GMP
279
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Dried pastas and noodles and like
products
GMP
256
The food categories in Notes 500
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
DISODIUM
5'-RIBONUCLEOTIDES
INS
635
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Food Category No.
Food Category
ML
(mg/kg)
Note
01.2.1
Fermented milks (plain)
GMP
CS243
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Fermented vegetable (including
mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and
seaweed products, excluding fermented soybean products of food categories
06.8.6, 06.8.7, 12.9.1, 12.9.2.1 and 12.9.2.3
GMP
279
06.4.2
Dried pastas and noodles and like
products
GMP
256
06.4.3
Pre-cooked pastas and noodles and
like products
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
CS249
The food categories in Notes 500
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
INS
639
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Food Category
ML
(mg/kg)
Note
12.6
Sauces and like products
10000
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GLYCINE
INS
640
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Food Category No.
Food Category
ML
(mg/kg)
Note
06.3
Breakfast cereals, including rolled
oats
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Seasonings and condiments
GMP
12.5
Soups and broths
GMP
12.6
Sauces and like products
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
NITROGEN
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
941
Food Category No.
Food Category
ML
(mg/kg)
Note
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Fermented milks (plain),
heat-treated after fermentation
GMP
59
01.2.2
Renneted milk (plain)
GMP
59
01.4.2
Sterilized and UHT creams, whipping
and whipped creams, and reduced fat creams (plain)
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
59, 278
01.4.3
Clotted cream
GMP
CS288
01.6.1
Unripened cheese
GMP
CS275,
CS221
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Peeled or cut fresh fruit
GMP
59
13.1.1
Infant formulae
GMP
355&CS072
13.1.3
Formulae for special medical
purposes for infants
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
355&CS072
13.2
Complementary foods for infants and
young children
GMP
355&CS074
The food categories in Notes 500
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
NITROUS OXYDE
INS
942
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Food Category No.
Food Category
ML
(mg/kg)
Note
01.2.1.2
Fermented milks (plain),
heat-treated after fermentation
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
59
01.4.2
Sterilized and UHT creams, whipping
and whipped creams, and reduced fat creams (plain)
GMP
59, 278
01.4.3
Clotted cream
GMP
CS288
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Peeled or cut fresh fruit
GMP
06.4.2
Dried pastas and noodles and like
products
GMP
256
The food categories in Notes 500
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
ACESULFAME
POTASSIUM
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
950
Food Category No.
Food Category
ML
(mg/kg)
Note
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Dairy-based drinks, flavoured and/or
fermented (e.g., chocolate milk, cocoa, eggnog, drinking yoghurt, whey-based
drinks)
350
188
01.2.1
Fermented milks (plain)
350
188&CS243
01.3.2
Beverage whiteners
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
188
01.4.4
Cream analogues
1000
188
01.5.2
Milk and cream powder analogues
1000
188
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Cheese analogues
350
188
01.7
Dairy-based desserts (e.g., pudding,
fruit or flavoured yoghurt)
350
188
02.3
Fat emulsions mainly of type
oil-in-water, including mixed and/or flavoured products based on fat
emulsions
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
188
02.4
Fat-based desserts excluding
dairy-based dessert products of food category 01.7
350
188
03.0
Edible ices, including sherbet and
sorbet
800
188
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Frozen fruit
500
188
04.1.2.2
Dried fruit
500
188
04.1.2.3
Fruit in vinegar, oil, or brine
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
188
04.1.2.3
Fruit in vinegar, oil, or brine
200
CS260
04.1.2.4
Canned or bottled (pasteurized)
fruit
350
188
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Jams, jellies, marmelades
1000
188
04.1.2.6
Fruit-based spreads (e.g. chutney)
excluding products of food category 04.1.2.5
1000
188
04.1.2.7
Candied fruit
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
188
04.1.2.8
Fruit preparations, including pulp,
purees, fruit toppings and coconut milk
350
188
04.1.2.9
Fruit-based desserts, including
fruit-flavoured water-based desserts
350
188
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Fermented fruit products
350
188
04.1.2.11
Fruit fillings for pastries
350
188
04.1.2.12
Cooked fruit products
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
188
04.2.2.3
Vegetables (including mushrooms and
fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweeds in
vinegar, oil, brine, or soybean sauce
200
144&188
04.2.2.4
Canned or bottled (pasteurized) or
retort pouch vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers,
pulses and legumes, and aloe vera), and seaweeds
350
188
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Vegetable (including mushrooms and
fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), seaweed, and nut
and seed purees and spreads (e.g. peanut butter)
1000
188
04.2.2.6
Vegetable (including mushrooms and
fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), seaweed, and nut
and seed pulps and preparations (e.g. vegetable desserts and sauces, candied
vegetables) other than food category 04.2.2.5
350
188
04.2.2.7
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
1000
188
05.1.1
Cocoa mixes (powders) and cocoa
mass/cake
350
97&188
05.1.2
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
350
97&188
05.1.3
Cocoa-based spreads, including
fillings
1000
188
05.1.4
Cocoa and chocolate products
500
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
05.1.4
Cocoa and chocolate products
500
CS087
05.1.5
Imitation chocolate, chocolate
substitute products
500
188
05.2.1
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
500
156&188
05.2.2
Soft candy
1000
157&188
05.2.3
Nougats and marzipans
1000
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
05.3
Chewing gum
5000
188
05.4
Decorations (e.g., for fine bakery
wares), toppings (non-fruit) and sweet sauces
500
188
06.3
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
1200
188
06.5
Cereal and starch based desserts
(e.g., rice pudding, tapioca pudding)
350
188
07.1
Bread and ordinary bakery wares and
mixes
1000
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
07.2
Fine bakery wares (sweet, salty,
savoury)
1000
165&188
09.2
Processed fish and fish products,
including molluscs, crustaceans, and echinoderms
200
144&188
09.3
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
200
144&188
09.4
Fully preserved, including canned or
fermented fish and fish products, including molluscs, crustaceans, and
echinoderms
200
144&188
10.4
Egg-based desserts (e.g., custard)
350
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
11.4
Other sugars and syrups (e.g.,
xylose, maple syrup, sugar toppings)
1000
159&188
11.6
Table-top sweeteners, including
those containing high-intensity sweeteners
GMP
188
12.2
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
2000
188
12.3
Vinegars
2000
188
12.4
Mustards
350
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
12.5
Soups and broths
110
188
12.6
Sauces and like products
1000
188
12.6.4
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
1000
188&CS302
12.7
Salads (e.g., macaroni salad, potato
salad) and sandwich spreads excluding cocoa- and nut-based spreads of food
categories 04.2.2.5 and 05.1.3
350
188
12.9.1
Fermented soybean paste (e.g., miso)
350
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
13.3
Dietetic foods intended for special
medical purposes (excluding products of food category 13.1)
500
188
13.4
Dietetic formulae for slimming
purposes and weight reduction
450
188
13.5
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
450
188
13.6
Food supplements
2000
188
14.1.3.1
Fruit nectar
350
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
14.1.3.2
Vegetable nectar
350
188
14.1.3.3
Concentrates for fruit nectar
350
127&188
14.1.3.4
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
350
27&188
14.1.4
Water-based flavoured drinks,
including "sport," “energy,” or "electrolyte" drinks and
particulated drinks
600
188
14.1.5
Coffee, coffee substitutes, tea,
herbal infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa
600
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
14.2.7
Aromatized alcoholic beverages
(e.g., beer, wine and spirituous cooler-type beverages)
350
188
15.0
Ready-to-eat savouries
350
188
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
ASPARTAME
INS
951
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Food Category
ML
(mg/kg)
Note
01.1.2
Dairy-based drinks, flavoured and/or
fermented (e.g., chocolate milk, cocoa, eggnog, drinking yoghurt, whey-based
drinks)
600
191
01.2.1
Fermented milks (plain)
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
191
01.3.2
Beverage whiteners
6000
191&CS243
01.4.4
Cream analogues
1000
191
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Milk and cream powder analogues
2000
191
01.6.1
Unripened cheese
1000
191
01.6.5
Cheese analogues
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
191
01.7
Dairy-based desserts (e.g., pudding,
fruit or flavoured yoghurt)
1000
191
02.3
Fat emulsions mainly of type
oil-in-water, including mixed and/or flavoured products based on fat
emulsions
1000
191
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Fat-based desserts excluding
dairy-based dessert products of food category 01.7
1000
191
03.0
Edible ices, including sherbet and
sorbet
1000
191
04.1.2.1
Frozen fruit
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
191
04.1.2.2
Dried fruit
2000
191
04.1.2.3
Fruit in vinegar, oil, or brine
300
191
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Fruit in vinegar, oil, or brine
200
CS260
04.1.2.4
Canned or bottled (pasteurized)
fruit
1000
191
04.1.2.5
Jams, jellies, marmelades
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
191
04.1.2.6
Fruit-based spreads (e.g. chutney)
excluding products of food category 04.1.2.5
1000
191
04.1.2.7
Candied fruit
2000
191
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Fruit preparations, including pulp,
purees, fruit toppings and coconut milk
1000
191
04.1.2.9
Fruit-based desserts, including
fruit-flavoured water-based desserts
1000
191
04.1.2.10
Fermented fruit products
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
191
04.1.2.11
Fruit fillings for pastries
1000
191
04.1.2.12
Cooked fruit products
1000
191
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Frozen vegetables (including
mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera),
seaweeds, and nuts and seeds
1000
191
04.2.2.2
Dried vegetables (including
mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera),
seaweeds, and nuts and seeds
1000
191
04.2.2.3
Vegetables (including mushrooms and
fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweeds in
vinegar, oil, brine, or soybean sauce
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
144&191
04.2.2.4
Canned or bottled (pasteurized) or
retort pouch vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers,
pulses and legumes, and aloe vera), and seaweeds
1000
191
04.2.2.5
Vegetable (including mushrooms and
fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), seaweed, and nut
and seed purees and spreads (e.g. peanut butter)
1000
191
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Vegetable (including mushrooms and
fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), seaweed, and nut
and seed pulps and preparations (e.g. vegetable desserts and sauces, candied
vegetables) other than food category 04.2.2.5
1000
191
04.2.2.7
Fermented vegetable (including
mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and
seaweed products, excluding fermented soybean products of food categories
06.8.6, 06.8.7, 12.9.1, 12.9.2.1 and 12.9.2.3
2500
191
04.2.2.8
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
1000
191
05.1.1
Cocoa mixes (powders) and cocoa
mass/cake
3000
97&191
05.1.2
Cocoa mixes (syrups)
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
191
05.1.3
Cocoa-based spreads, including
fillings
3000
191
05.1.4
Cocoa and chocolate products
3000
191
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Cocoa and chocolate products
2000
CS087
05.1.5
Imitation chocolate, chocolate
substitute products
3000
191
05.2.1
Hard candy
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
148
05.2.2
Soft candy
3000
148
05.2.3
Nougats and marzipans
3000
191
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Chewing gum
10000
191
05.4
Decorations (e.g., for fine bakery
wares), toppings (non-fruit) and sweet sauces
1000
191
06.3
Breakfast cereals, including rolled
oats
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
191
06.5
Cereal and starch based desserts
(e.g., rice pudding, tapioca pudding)
1000
191
07.1
Bread and ordinary bakery wares and
mixes
4000
191
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Fine bakery wares (sweet, salty,
savoury)
1700
165&191
09.2
Processed fish and fish products,
including molluscs, crustaceans, and echinoderms
300
144&191
09.3
Semi-preserved fish and fish
products, including molluscs, crustaceans, and echinoderms
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
144&191
09.4
Fully preserved, including canned or
fermented fish and fish products, including molluscs, crustaceans, and
echinoderms
300
144&191
10.4
Egg-based desserts (e.g., custard)
1000
191
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Other sugars and syrups (e.g.,
xylose, maple syrup, sugar toppings)
3000
159&191
11.6
Table-top sweeteners, including
those containing high-intensity sweeteners
GMP
191
12.2.2
Seasonings and condiments
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
191
12.3
Vinegars
3000
191
12.4
Mustards
350
191
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Soups and broths
1200
188
12.6
Sauces and like products
350
199
12.6.2
Non-emulsified sauces (e.g. ketchup,
chili sauce, cream sauce, brown gravy)
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
CS306 R
12.6.4
Clear sauces (e.g. fish sauce)
350
166&CS302
12.7
Salads (e.g., macaroni salad, potato
salad) and sandwich spreads excluding cocoa- and nut-based spreads of food
categories 04.2.2.5 and 05.1.3
350
166
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Dietetic foods intended for special
medical purposes (excluding products of food category 13.1)
1000
191
13.4
Dietetic formulae for slimming
purposes and weight reduction
800
191
13.5
Dietetic foods (e.g., supplementary
foods for dietary use) excluding products of food categories 13.1 - 13.4 and
13.6
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
191
13.6
Food supplements
5500
191
14.1.3.1
Fruit nectar
600
191
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Vegetable nectar
600
191
14.1.3.3
Concentrates for fruit nectar
600
127&191
14.1.3.4
Concentrates for vegetable nectar
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
127
14.1.4
Water-based flavoured drinks,
including "sport," “energy,” or "electrolyte" drinks and
particulated drinks
600
191
14.1.5
Coffee, coffee substitutes, tea,
herbal infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa
600
160
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Aromatized alcoholic beverages
(e.g., beer, wine and spirituous cooler-type beverages)
600
191
15.0
Ready-to-eat savouries
500
191
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
CYCLAMATES
INS
952(i)
952(ii)
952(iv)
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Food Category No.
Food Category
ML
(mg/kg)
Note
01.1.2
Dairy-based drinks, flavoured and/or
fermented (e.g., chocolate milk, cocoa, eggnog, drinking yoghurt, whey-based
drinks)
250
17
01.2.1
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
250
17&CS243
01.7
Dairy-based desserts (e.g., pudding,
fruit or flavoured yoghurt)
250
17
02.4
Fat-based desserts excluding
dairy-based dessert products of food category 01.7
250
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
03.0
Edible ices, including sherbet and
sorbet
250
17
04.1.2.4
Canned or bottled (pasteurized)
fruit
1000
17
04.1.2.5
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
1000
17
04.1.2.6
Fruit-based spreads (e.g. chutney)
excluding products of food category 04.1.2.5
2000
17
04.1.2.8
Fruit preparations, including pulp,
purees, fruit toppings and coconut milk
250
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
04.1.2.9
Fruit-based desserts, including
fruit-flavoured water-based desserts
250
17
04.2.2.6
Vegetable (including mushrooms and
fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), seaweed, and nut
and seed pulps and preparations (e.g. vegetable desserts and sauces, candied
vegetables) other than food category 04.2.2.5
250
17
05.1.2
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
250
17, 127
05.1.3
Cocoa-based spreads, including
fillings
500
17
05.1.4
Cocoa and chocolate products
500
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
05.1.5
Imitation chocolate, chocolate
substitute products
500
17
05.2
Confectionery including hard and
soft candy, nougats, etc. other than food categories 05.1, 05.3 and 05.4
500
17, 156
05.3
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
3000
17
05.4
Decorations (e.g., for fine bakery
wares), toppings (non-fruit) and sweet sauces
500
17
06.5
Cereal and starch based desserts
(e.g., rice pudding, tapioca pudding)
250
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
07.2
Fine bakery wares (sweet, salty,
savoury)
1600
17&165
10.4
Egg-based desserts (e.g., custard)
250
17
11.4
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
500
17&159
11.6
Table-top sweeteners, including
those containing high-intensity sweeteners
GMP
17
12.6.1
Emulsified sauces and dips (e.g.,
mayonnaise, salad dressing, onion dip)
500
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
12.7
Salads (e.g., macaroni salad, potato
salad) and sandwich spreads excluding cocoa- and nut-based spreads of food
categories 04.2.2.5 and 05.1.3
500
17
13.3
Dietetic foods intended for special
medical purposes (excluding products of food category 13.1)
400
17
13.4
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
400
17
13.5
Dietetic foods (e.g., supplementary
foods for dietary use) excluding products of food categories 13.1 - 13.4 and
13.6
400
17
13.6
Food supplements
1250
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
14.1.3.1
Fruit nectar
400
17&122
14.1.3.2
Vegetable nectar
400
17
14.1.3.3
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
400
17,
122&127
14.1.3.4
Concentrates for vegetable nectar
400
17, 127
14.1.4
Water-based flavoured drinks,
including "sport," “energy,” or "electrolyte" drinks and
particulated drinks
350
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
14.2.7
Aromatized alcoholic beverages
(e.g., beer, wine and spirituous cooler-type beverages)
250
17
SACCHARINS
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
954(i)
954(ii)
954(iii)
954(iv)
Food Category No.
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
ML
(mg/kg)
Note
01.1.2
Dairy-based drinks, flavoured and/or
fermented (e.g., chocolate milk, cocoa, eggnog, drinking yoghurt, whey-based
drinks)
80
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
01.2.1
Fermented milks (plain)
100
CS243
01.6.5
Cheese analogues
100
01.7
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
100
02.4
Fat-based desserts excluding
dairy-based dessert products of food category 01.7
100
03.0
Edible ices, including sherbet and
sorbet
100
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
04.1.2.3
Fruit in vinegar, oil, or brine
160
144
04.1.2.4
Canned or bottled (pasteurized)
fruit
200
04.1.2.5
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
200
04.1.2.6
Fruit-based spreads (e.g. chutney)
excluding products of food category 04.1.2.5
200
04.1.2.8
Fruit preparations, including pulp,
purees, fruit toppings and coconut milk
200
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
04.1.2.9
Fruit-based desserts, including
fruit-flavoured water-based desserts
100
04.1.2.10
Fermented fruit products
160
04.2.2.1
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
500
04.2.2.2
Dried vegetables (including
mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera),
seaweeds, and nuts and seeds
500
04.2.2.3
Vegetables (including mushrooms and
fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweeds in
vinegar, oil, brine, or soybean sauce
160
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
04.2.2.4
Canned or bottled (pasteurized) or
retort pouch vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers,
pulses and legumes, and aloe vera), and seaweeds
160
144
04.2.2.5
Vegetable (including mushrooms and
fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), seaweed, and nut
and seed purees and spreads (e.g. peanut butter)
160
04.2.2.6
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
200
04.2.2.7
Fermented vegetable (including
mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and
seaweed products, excluding fermented soybean products of food categories
06.8.6, 06.8.7, 12.9.1, 12.9.2.1 and 12.9.2.3
200
04.2.2.8
Cooked or fried vegetables
(including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and
aloe vera), and seaweeds
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
144
05.1.1
Cocoa mixes (powders) and cocoa
mass/cake
100
97
05.1.2
Cocoa mixes (syrups)
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
05.1.3
Cocoa-based spreads, including
fillings
200
05.1.4
Cocoa and chocolate products
500
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Cocoa and chocolate products
500
CS087
05.1.5
Imitation chocolate, chocolate
substitute products
500
05.2
Confectionery including hard and
soft candy, nougats, etc. other than food categories 05.1, 05.3 and 05.4
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
163
05.3
Chewing gum
2500
05.4
Decorations (e.g., for fine bakery
wares), toppings (non-fruit) and sweet sauces
500
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Breakfast cereals, including rolled
oats
100
06.5
Cereal and starch based desserts
(e.g., rice pudding, tapioca pudding)
100
07.2
Fine bakery wares (sweet, salty,
savoury)
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
165
08.2.2
Heat-treated processed meat,
poultry, and game products in whole pieces or cuts
500
XS96, XS
97
08.3.2
Heat-treated processed comminuted
meat, poultry, and game products
500
XS88, XS
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
09.2.4.1
Cooked fish and fish products
500
09.3.1
Fish and fish products, including
mollusks, crustaceans, and echinoderms, marinated and/or in jelly
160
144
09.3.2
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
160
144
09.3.4
Semi-preserved fish and fish
products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms (e.g., fish
paste), excluding products of food categories 09.3.1 - 09.3.3
160
144
09.4
Fully preserved, including canned or
fermented fish and fish products, including molluscs, crustaceans, and
echinoderms
200
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
10.4
Egg-based desserts (e.g., custard)
100
144
11.4
Other sugars and syrups (e.g.,
xylose, maple syrup, sugar toppings)
300
159
11.6
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
12.2.2
Seasonings and condiments
1500
12.3
Vinegars
300
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
12.4
Mustards
320
12.5
Soups and broths
100
12.6
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
160
12.7
Salads (e.g., macaroni salad, potato
salad) and sandwich spreads excluding cocoa- and nut-based spreads of food
categories 04.2.2.5 and 05.1.3
200
166
12.9.1
Fermented soybean paste (e.g., miso)
200
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
12.9.1
Fermented soybean paste (e.g., miso)
200
345
&CS298R
12.9.2.1
Fermented soybean sauce
500
13.3
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
200
13.4
Dietetic formulae for slimming
purposes and weight reduction
300
13.5
Dietetic foods (e.g., supplementary
foods for dietary use) excluding products of food categories 13.1 - 13.4 and
13.6
200
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
13.6
Food supplements
1200
14.1.3.1
Fruit nectar
80
14.1.3.2
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
80
14.1.3.3
Concentrates for fruit nectar
80
127
14.1.4.1
Carbonated water-based flavoured
drinks
300
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
14.1.4.2
Non-carbonated water-based flavoured
drinks, including punches and ades
300
14.1.4.3
Concentrates (liquid or solid) for
water-based flavoured drinks
300
127
14.1.5
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
200
160
14.2.7
Aromatized alcoholic beverages
(e.g., beer, wine and spirituous cooler-type beverages)
80
15.0
Ready-to-eat savouries
100
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
SUCRALOSE
INS
955
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Food Category No.
Food Category
ML
(mg/kg)
Note
01.1.2
Dairy-based drinks, flavoured and/or
fermented (e.g., chocolate milk, cocoa, eggnog, drinking yoghurt, whey-based
drinks)
300
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Fermented milks (plain)
400
CS243
01.3.2
Beverage whiteners
580
01.4.4
Cream analogues
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
01.6.5
Cheese analogues
500
01.7
Dairy-based desserts (e.g., pudding,
fruit or flavoured yoghurt)
400
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Fat-based desserts excluding
dairy-based dessert products of food category 01.7
400
03.0
Edible ices, including sherbet and
sorbet
320
04.1.2.1
Frozen fruit
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
04.1.2.2
Dried fruit
1500
04.1.2.3
Fruit in vinegar, oil, or brine
180
144
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Fruit in vinegar, oil, or brine
150
CS260
04.1.2.4
Canned or bottled (pasteurized)
fruit
400
04.1.2.5
Jams, jellies, marmelades
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
04.1.2.6
Fruit-based spreads (e.g. chutney)
excluding products of food category 04.1.2.5
400
04.1.2.7
Candied fruit
800
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Fruit preparations, including pulp,
purees, fruit toppings and coconut milk
400
04.1.2.9
Fruit-based desserts, including
fruit-flavoured water-based desserts
400
04.1.2.10
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
150
04.1.2.11
Fruit fillings for pastries
400
04.1.2.12
Cooked fruit products
150
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
04.2.2.1
Frozen vegetables (including
mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera),
seaweeds, and nuts and seeds
150
04.2.2.2
Dried vegetables (including
mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera),
seaweeds, and nuts and seeds
580
04.2.2.3
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
400
04.2.2.4
Canned or bottled (pasteurized) or
retort pouch vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers,
pulses and legumes, and aloe vera), and seaweeds
580
04.2.2.5
Vegetable (including mushrooms and fungi,
roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), seaweed, and nut and
seed purees and spreads (e.g. peanut butter)
400
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
04.2.2.6
Vegetable (including mushrooms and
fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), seaweed, and nut
and seed pulps and preparations (e.g. vegetable desserts and sauces, candied
vegetables) other than food category 04.2.2.5
400
04.2.2.7
Fermented vegetable (including
mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and
seaweed products, excluding fermented soybean products of food categories
06.8.6, 06.8.7, 12.9.1, 12.9.2.1 and 12.9.2.3
580
04.2.2.8
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
150
144
05.1.1
Cocoa mixes (powders) and cocoa
mass/cake
580
97
05.1.2
Cocoa mixes (syrups)
400
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
05.1.3
Cocoa-based spreads, including
fillings
400
169
05.1.4
Cocoa and chocolate products
800
05.1.5
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
800
05.2
Confectionery including hard and
soft candy, nougats, etc. other than food categories 05.1, 05.3 and 05.4
1800
164
05.3
Chewing gum
5000
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
05.4
Decorations (e.g., for fine bakery
wares), toppings (non-fruit) and sweet sauces
1000
06.3
Breakfast cereals, including rolled
oats
1000
06.5
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
400
06.7
Pre-cooked or processed rice
products, including rice cakes (Oriental type only)
200
72
06.8.1
Soybean-based beverages
400
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
07.1
Bread and ordinary bakery wares and
mixes
650
07.2
Fine bakery wares (sweet, salty,
savoury)
700
165
09.3
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
120
144
09.4
Fully preserved, including canned or
fermented fish and fish products, including molluscs, crustaceans, and
echinoderms
120
144
10.4
Egg-based desserts (e.g., custard)
400
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
11.4
Other sugars and syrups (e.g.,
xylose, maple syrup, sugar toppings)
1500
159
11.6
Table-top sweeteners, including those
containing high-intensity sweeteners
GMP
12.2.1
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
400
12.2.2
Seasonings and condiments
700
12.3
Vinegars
400
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
12.4
Mustards
140
12.5
Soups and broths
600
12.6
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
450
127
12.6.4
Clear sauces (e.g. fish sauce)
450
CS302
12.7
Salads (e.g., macaroni salad, potato
salad) and sandwich spreads excluding cocoa- and nut-based spreads of food
categories 04.2.2.5 and 05.1.3
1250
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
13.3
Dietetic foods intended for special
medical purposes (excluding products of food category 13.1)
400
13.4
Dietetic formulae for slimming
purposes and weight reduction
320
13.5
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
400
13.6
Food supplements
2400
14.1.3.1
Fruit nectar
300
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
14.1.3.2
Vegetable nectar
300
14.1.3.3
Concentrates for fruit nectar
300
127
14.1.3.4
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
300
127
14.1.4
Water-based flavoured drinks,
including "sport," “energy,” or "electrolyte" drinks and particulated
drinks
300
127
14.1.5
Coffee, coffee substitutes, tea,
herbal infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa
300
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
14.2.7
Aromatized alcoholic beverages
(e.g., beer, wine and spirituous cooler-type beverages)
700
15.0
Ready-to-eat savouries
1000
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
ALITAME
INS
956
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Food Category
ML
(mg/kg)
Note
01.1.2
Dairy-based drinks, flavoured and/or
fermented (e.g., chocolate milk, cocoa, eggnog, drinking yoghurt, whey-based
drinks)
100
01.2.1
Fermented milks (plain)
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
CS243
01.7
Dairy-based desserts (e.g., pudding,
fruit or flavoured yoghurt)
100
03.0
Edible ices, including sherbet and
sorbet
100
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Jams, jellies, marmelades
100
05.1.2
Cocoa mixes (syrups)
300
05.1.3
Cocoa-based spreads, including
fillings
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
05.1.4
Cocoa and chocolate products
300
05.1.5
Imitation chocolate, chocolate
substitute products
300
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Confectionery including hard and
soft candy, nougats, etc. other than food categories 05.1, 05.3 and 05.4
300
05.3
Chewing gum
300
05.4
Decorations (e.g., for fine bakery
wares), toppings (non-fruit) and sweet sauces
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
11.4
Other sugars and syrups (e.g.,
xylose, maple syrup, sugar toppings)
200 159
11.6
Table-top sweeteners, including those
containing high-intensity sweeteners
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Soups and broths
40
13.5
Dietetic foods (e.g., supplementary
foods for dietary use) excluding products of food categories 13.1 - 13.4 and
13.6
300
14.1.4
Water-based flavoured drinks,
including "sport," “energy,” or "electrolyte" drinks and
particulated drinks
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GLYCYRRHIZIN
INS
958
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Food Category No.
Food Category
ML
(mg/kg)
Note
06.3
Breakfast cereals, including rolled
oats
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
12.6.1
Emulsified sauces and dips (e.g.,
mayonnaise, salad dressing, onion dip)
GMP
STEVIOL GLYCOSIDES
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
960
Food Category No.
Food Category
ML
(mg/kg)
Note
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Dairy-based drinks, flavoured and/or
fermented (e.g., chocolate milk, cocoa, eggnog, drinking yoghurt, whey-based
drinks)
200
26&201
01.5.2
Milk and cream powder analogues
330
26&201
01.7
Dairy-based desserts (e.g., pudding,
fruit or flavoured yoghurt)
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
26
02.4
Fat-based desserts excluding
dairy-based dessert products of food category 01.7
330
26
03.0
Edible ices, including sherbet and
sorbet
270
26
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Fruit in vinegar, oil, or brine
100
26
04.1.2.4
Canned or bottled (pasteurized)
fruit
330
26
04.1.2.5
Jams, jellies, marmelades
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
26
04.1.2.6
Fruit-based spreads (e.g. chutney)
excluding products of food category 04.1.2.5
330
26
04.1.2.7
Candied fruit
40
26
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Fruit preparations, including pulp,
purees, fruit toppings and coconut milk
330
26
04.1.2.9
Fruit-based desserts, including
fruit-flavoured water-based desserts
350
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
04.1.2.10
Fermented fruit products
115
26
04.1.2.11
Fruit fillings for pastries
330
26
04.1.2.12
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
40
26
04.2.2.2
Dried vegetables (including
mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera),
seaweeds, and nuts and seeds
40
26
04.2.2.3
Vegetables (including mushrooms and
fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweeds in
vinegar, oil, brine, or soybean sauce
330
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
04.2.2.4
Canned or bottled (pasteurized) or
retort pouch vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers,
pulses and legumes, and aloe vera), and seaweeds
70
26
04.2.2.5
Vegetable (including mushrooms and
fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), seaweed, and nut
and seed purees and spreads (e.g. peanut butter)
330
26
04.2.2.6
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
165
26
04.2.2.7
Fermented vegetable (including
mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and
seaweed products, excluding fermented soybean products of food categories
06.8.6, 06.8.7, 12.9.1, 12.9.2.1 and 12.9.2.3
200
26
04.2.2.8
Cooked or fried vegetables
(including mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and
aloe vera), and seaweeds
40
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
05.2
Confectionery including hard and
soft candy, nougats, etc. other than food categories 05.1, 05.3 and 05.4
700
26&199
05.3
Chewing gum
3500
26
06.3
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
350
26
06.5
Cereal and starch based desserts
(e.g., rice pudding, tapioca pudding)
165
26
06.8.1
Soybean-based beverages
200
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
08.3.2
Heat-treated processed comminuted
meat, poultry, and game products
100
26, 202,
XS88,
XS89, XS98
09.3.1
Fish and fish products, including
mollusks, crustaceans, and echinoderms, marinated and/or in jelly
100
26&144
09.3.2
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
165
26
09.3.3
Salmon substitutes, caviar, and
other fish roe products
100
26
09.4
Fully preserved, including canned or
fermented fish and fish products, including molluscs, crustaceans, and
echinoderms
100
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
10.4
Egg-based desserts (e.g., custard)
330
26
11.6
Table-top sweeteners, including
those containing high-intensity sweeteners
GMP
26
12.2.2
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
30
26
12.4
Mustards
130
26
12.5
Soups and broths
50
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
12.6.1
Emulsified sauces and dips (e.g.,
mayonnaise, salad dressing, onion dip)
350
26
12.6.2
Non-emulsified sauces (e.g. ketchup,
chili sauce, cream sauce, brown gravy)
350
26
12.6.3
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
350
26&127
12.6.4
Clear sauces (e.g. fish sauce)
350
26
12.7
Salads (e.g., macaroni salad, potato
salad) and sandwich spreads excluding cocoa- and nut-based spreads of food
categories 04.2.2.5 and 05.1.3
115
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
12.9.2.1
Fermented soybean sauce
30
26
12.9.2.2
Non-fermented soybean sauce
165
26
12.9.2.3
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
165
26
13.3
Dietetic foods intended for special
medical purposes (excluding products of food category 13.1)
350
26
13.4
Dietetic formulae for slimming
purposes and weight reduction
270
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
13.5
Dietetic foods (e.g., supplementary
foods for dietary use) excluding products of food categories 13.1 - 13.4 and
13.6
660
26&198
13.6
Food supplements
2500
26&203
14.1.3
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
200
26
14.1.4
Water-based flavoured drinks,
including "sport," “energy,” or "electrolyte" drinks and
particulated drinks
200
26
14.1.5
Coffee, coffee substitutes, tea,
herbal infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa
200
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
14.2.7
Aromatized alcoholic beverages
(e.g., beer, wine and spirituous cooler-type beverages)
200
26
15.0
Ready-to-eat savouries
170
26
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
POLYGLYCITOL SYRUP
INS
964
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Food Category No.
Food Category
ML
(mg/kg)
Note
01.2.1
Fermented milks (plain)
GMP
CS243
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
MALTITOL
INS
965(i)
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Food Category No.
Food Category
ML
(mg/kg)
Note
01.2.1
Fermented milks (plain)
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
CS243
05.1.1
Cocoa mixes (powders) and cocoa
mass/cake
GMP
97&CS105
05.1.4
Cocoa and chocolate products
GMP
CS087
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
The food categories in Notes 500
GMP
MALTITOL SYRUP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
965(ii)
Food Category No.
Food Category
ML
(mg/kg)
Note
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Fermented milks (plain)
GMP
CS243
05.1.1
Cocoa mixes (powders) and cocoa
mass/cake
GMP
97&CS105
05.1.4
Cocoa and chocolate products
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
CS087
The food categories in Notes 500
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
INS
968
Food Category No.
Food Category
ML
(mg/kg)
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
01.2.1
Fermented milks (plain)
GMP
CS243
14.1.5
Coffee, coffee substitutes, tea,
herbal infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
ALPHA AMYLASES
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
INS
1100
Food Category No.
Food Category
ML
(mg/kg)
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
06.2
Flours and starches (including
soybean powder)
GMP
06.2.1
Flours
GMP
383&CS152
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
BROMELAIN
INS
1101(iii)
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Food Category No.
Food Category
ML
(mg/kg)
Note
08.1.1
Fresh meat, poultry and game, whole
pieces or cuts
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
16
The food categories in Notes 500
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
INS
1200
Food Category No.
Food Category
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Note
01.2.1
Fermented milks (plain)
GMP
CS243
01.4.2
Sterilized and UHT creams, whipping
and whipped creams, and reduced fat creams (plain)
GMP
236
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Cocoa mixes (powders) and cocoa
mass/cake
GMP
97&CS105
05.1.4
Cocoa and chocolate products
GMP
CS087
09.2.1
Frozen fish, fish fillets, and fish
products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
29
10.2.1
Liquid egg products
GMP
10.2.2
Frozen egg products
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Other sugars and syrups (e.g.,
xylose, maple syrup, sugar toppings)
GMP
258
The food categories in Notes 500
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
PULLULAN
INS
1204
Food Category No.
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
ML
(mg/kg)
Note
04.2.2.7
Fermented vegetable (including
mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and
seaweed products, excluding fermented soybean products of food categories
06.8.6, 06.8.7, 12.9.1, 12.9.2.1 and 12.9.2.3
GMP
06.2.1
Flours
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
06.4.1
Fresh pastas and noodles and like
products
GMP
211
06.4.2
Dried pastas and noodles and like
products
GMP
256
12.6.2
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
50000
CS306
R
The food categories in Notes 500
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
DEXTRINS, ROASTED
STARCH
INS
1400
Food Category No.
Food Category
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Note
01.2.1.1
Fermented milks (plain), not
heat-treated after fermentation
GMP
234, 235
01.2.1.2
Fermented milks (plain),
heat-treated after fermentation
GMP
234
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Renneted milk (plain)
GMP
01.4.2
Sterilized and UHT creams, whipping
and whipped creams, and reduced fat creams (plain)
GMP
236
01.6.1
Unripened cheese
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
CS221,
CS273, CS275
04.2.2.7
Fermented vegetable (including
mushrooms and fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and
seaweed products, excluding fermented soybean products of food categories
06.8.6, 06.8.7, 12.9.1, 12.9.2.1 and 12.9.2.3
GMP
02.2.2
Fat spreads, dairy fat spreads and
blended spreads
GMP
CS253
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Cocoa mixes (powders) and cocoa
mass/cake
GMP
97&CS105
09.2.1
Frozen fish, fish fillets, and fish
products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
GMP
3, 53, 29
09.2.2
Frozen battered fish, fish fillets,
and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
09.2.3
Frozen minced and creamed fish
products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
GMP
29
09.2.4.1
Cooked fish and fish products
GMP
241
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Fried fish and fish products,
including mollusks, crustaceans, and echinoderms
GMP
41
14.1.5
Coffee, coffee substitutes, tea,
herbal infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa
GMP
90, 160
The food categories in Notes 500
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
ACID-TREATED STARCH
INS
1401
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Food Category No.
Food Category
ML
(mg/kg)
Note
01.2.1
Fermented milks (plain)
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
01.2.1.1
Fermented milks (plain), not
heat-treated after fermentation
GMP
234, 235
01.2.1.2
Fermented milks (plain),
heat-treated after fermentation
GMP
234
01.2.2
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
01.4.2
Sterilized and UHT creams, whipping
and whipped creams, and reduced fat creams (plain)
GMP
236
01.6.1
Unripened cheese
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
05.1.1
Cocoa mixes (powders) and cocoa
mass/cake
GMP
97&CS105
06.4.3
Pre-cooked pastas and noodles and
like products
GMP
CS249
09.2.2
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
CS166
09.4
Fully preserved, including canned or
fermented fish and fish products, including molluscs, crustaceans, and
echinoderms
GMP
CS119,
CS094&CS
070
11.4
Other sugars and syrups (e.g.,
xylose, maple syrup, sugar toppings)
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
14.1.5
Coffee, coffee substitutes, tea,
herbal infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa
GMP
160
The food categories in Notes 500
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
ALKALINE TREATED
STARCH
INS
1402
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Food Category No.
Food Category
ML
(mg/kg)
Note
01.2.1
Fermented milks (plain)
GMP
CS243
01.2.1.1
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
234, 235
01.2.1.2
Fermented milks (plain),
heat-treated after fermentation
GMP
234
01.2.2
Renneted milk (plain)
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
01.6.1
Unripened cheese
GMP
CS221,CS2
73,CS275
02.2.2
Fat spreads, dairy fat spreads and
blended spreads
GMP
CS253
05.1.1
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
97&CS105
06.4.3
Pre-cooked pastas and noodles and
like products
GMP
CS249
09.2.2
Frozen battered fish, fish fillets,
and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
09.4
Fully preserved, including canned or
fermented fish and fish products, including molluscs, crustaceans, and
echinoderms
GMP
CS119,
CS094&CS
070
11.4
Other sugars and syrups (e.g.,
xylose, maple syrup, sugar toppings)
GMP
258
14.1.5
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
160
The food categories in Notes 500
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
BLEACHED STARCH
INS
1403
Food Category No.
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
ML
(mg/kg)
Note
01.2.1
Fermented milks (plain)
GMP
CS243
01.2.1.1
Fermented milks (plain), not
heat-treated after fermentation
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
01.2.1.2
Fermented milks (plain),
heat-treated after fermentation
GMP
234
01.2.2
Renneted milk (plain)
GMP
01.4.2
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
236
01.6.1
Unripened cheese
GMP
CS221,CS2
73,CS275
02.2.2
Fat spreads, dairy fat spreads and
blended spreads
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
05.1.1
Cocoa mixes (powders) and cocoa
mass/cake
GMP
97&CS105
06.4.3
Pre-cooked pastas and noodles and
like products
GMP
CS249
11.4
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
258
14.1.5
Coffee, coffee substitutes, tea, herbal
infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa
GMP
160
The food categories in Notes 500
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
OXYDIZED STARCH
INS
1404
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Food Category No.
Food Category
ML
(mg/kg)
Note
01.2.1
Fermented milks (plain)
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
01.2.1.1
Fermented milks (plain), not
heat-treated after fermentation
GMP
234, 235
01.2.1.2
Fermented milks (plain),
heat-treated after fermentation
GMP
234
01.2.2
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
01.4.1
Pasteurized cream (plain)
GMP
236
01.4.2
Sterilized and UHT creams, whipping
and whipped creams, and reduced fat creams (plain)
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
01.6.1
Unripened cheese
GMP
CS221,CS2
73,CS275
02.2.2
Fat spreads, dairy fat spreads and
blended spreads
GMP
CS253
05.1.1
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
97&CS105
06.4.3
Pre-cooked pastas and noodles and
like products
GMP
CS249
08.1.1
Fresh meat, poultry and game, whole
pieces or cuts
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
08.1.2
Fresh meat, poultry and game,
comminuted
GMP
281
09.2.1
Frozen fish, fish fillets, and fish
products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
GMP
29
09.2.2
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
63
09.2.3
Frozen minced and creamed fish
products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
GMP
16
09.2.4.1
Cooked fish and fish products
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
09.2.4.3
Fried fish and fish products,
including mollusks, crustaceans, and echinoderms
GMP
41
09.2.5
Smoked, dried, fermented, and/or
salted fish and fish products, including mollusks, crustaceans, and
echinoderms
GMP
300
09.4
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
CS119,
CS094&CS 070
11.4
Other sugars and syrups (e.g.,
xylose, maple syrup, sugar toppings)
GMP
258
12.1.2
Salt substitutes
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
13.2
Complementary foods for infants and
young children
50000
239, 269
14.1.5
Coffee, coffee substitutes, tea,
herbal infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa
GMP
160
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
ENZYME-TREATED
STARCHES
INS
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Food Category No.
Food Category
ML
(mg/kg)
Note
01.2.1
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
CS243
01.2.1.1
Fermented milks (plain), not
heat-treated after fermentation
GMP
234, 235
01.2.1.2
Fermented milks (plain),
heat-treated after fermentation
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
01.2.2
Renneted milk (plain)
GMP
01.6.1
Unripened cheese
GMP
CS221,CS2
73,CS275
05.1.1
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
97&CS105
06.4.3
Pre-cooked pastas and noodles and
like products
GMP
CS249
11.4
Other sugars and syrups (e.g.,
xylose, maple syrup, sugar toppings)
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
14.1.5
Coffee, coffee substitutes, tea,
herbal infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa
GMP
160
The food categories in Notes 500
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
MONOSTARCH
PHOSPHATE
INS
1410
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Food Category No.
Food Category
ML
(mg/kg)
Note
01.2.1
Fermented milks (plain)
GMP
CS243
01.2.1.1
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
234, 235
01.2.1.2
Fermented milks (plain),
heat-treated after fermentation
GMP
234
01.2.2
Renneted milk (plain)
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
01.4.1
Pasteurized cream (plain)
GMP
236
01.4.2
Sterilized and UHT creams, whipping
and whipped creams, and reduced fat creams (plain)
GMP
01.4.3
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
CS288
01.6.1
Unripened cheese
GMP
CS221,CS2
73,CS275
02.2.2
Fat spreads, dairy fat spreads and
blended spreads
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
06.4.3
Pre-cooked pastas and noodles and
like products
GMP
CS249
09.2.2
Frozen battered fish, fish fillets, and
fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
GMP
63
09.4
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP CS119,
CS094&CS
070
11.4
Other sugars and syrups (e.g.,
xylose, maple syrup, sugar toppings)
GMP
258
13.2
Complementary foods for infants and
young children
50000
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
14.1.5
Coffee, coffee substitutes, tea,
herbal infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa
GMP
160
The food categories in Notes 500
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
DISTARCH GLYCEROL
INS
1411
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Food Category No.
Food Category
ML
(mg/kg)
Note
13.2
Complementary foods for infants and
young children
6000
305, 421,
CS073
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
DISTARCH PHOSPHATE
INS
1412
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Food Category No.
Food Category
ML
(mg/kg)
Note
01.2.1
Fermented milks (plain)
GMP
CS243
01.2.1.1
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
234, 235
01.2.1.2
Fermented milks (plain),
heat-treated after fermentation
GMP
234
01.2.2
Renneted milk (plain)
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
01.4.1
Pasteurized cream (plain)
GMP
236
01.4.2
Sterilized and UHT creams, whipping
and whipped creams, and reduced fat creams (plain)
GMP
01.4.3
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
CS288
01.6.1
Unripened cheese
GMP
CS221,CS2
73,CS275
02.2.2
Fat spreads, dairy fat spreads and
blended spreads
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
06.4.1
Fresh pastas and noodles and like
products
GMP
211
06.4.2
Dried pastas and noodles and like
products
GMP
256
06.4.3
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
CS249
09.2.2
Frozen battered fish, fish fillets,
and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
GMP
63
09.4
Fully preserved, including canned or
fermented fish and fish products, including molluscs, crustaceans, and
echinoderms
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
11.4
Other sugars and syrups (e.g.,
xylose, maple syrup, sugar toppings)
GMP
258
13.1.1
Infant formulae
5000
72, 150,
284, 292
13.1.2
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
5000
72, 150,
285, 292
13.1.3
Formulae for special medical
purposes for infants
5000
72, 150,
292
13.2
Complementary foods for infants and
young children
50000
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
14.1.5
Coffee, coffee substitutes, tea,
herbal infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa
GMP
160
The food categories in Notes 500
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
PHOSPHATED DISTARCH
PHOSPHATE
INS
1413
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Food Category No.
Food Category
ML
(mg/kg)
Note
01.2.1
Fermented milks (plain)
GMP
CS243
01.2.1.1
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
234, 235
01.2.1.2
Fermented milks (plain),
heat-treated after fermentation
GMP
234
01.2.2
Renneted milk (plain)
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
01.4.1
Pasteurized cream (plain)
GMP
236
01.4.2
Sterilized and UHT creams, whipping
and whipped creams, and reduced fat creams (plain)
GMP
01.4.3
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
CS288
01.6.1
Unripened cheese
GMP
CS221,CS2
73,CS275
02.2.2
Fat spreads, dairy fat spreads and
blended spreads
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
06.4.1
Fresh pastas and noodles and like
products
GMP
211
06.4.2
Dried pastas and noodles and like
products
GMP
256
06.4.3
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
CS249
09.2.2
Frozen battered fish, fish fillets,
and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
GMP
63
09.4
Fully preserved, including canned or
fermented fish and fish products, including molluscs, crustaceans, and
echinoderms
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
CS119,CS094&
CS
070
11.4
Other sugars and syrups (e.g.,
xylose, maple syrup, sugar toppings)
GMP
258
13.1.1
Infant formulae
5000
72, 150,
284, 292
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Follow-up formulae
5000
72, 150,
285, 292
13.1.3
Formulae for special medical
purposes for infants
5000
72, 150,
292
13.2
Complementary foods for infants and
young children
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
305, 355,
CS074
13.2
Complementary foods for infants and
young children
50000
269, 270
14.1.5
Coffee, coffee substitutes, tea, herbal
infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa
GMP
160
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
The food categories in Notes 500
GMP
ACETYLATED DISTARCH
PHOSPHATE
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
1414
Food Category No.
Food Category
ML
(mg/kg)
Note
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Fermented milks (plain)
GMP
CS243
01.2.1.1
Fermented milks (plain), not
heat-treated after fermentation
GMP
234, 235
01.2.1.2
Fermented milks (plain),
heat-treated after fermentation
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
234
01.2.2
Renneted milk (plain)
GMP
01.4.1
Pasteurized cream (plain)
GMP
236
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Sterilized and UHT creams, whipping
and whipped creams, and reduced fat creams (plain)
GMP
01.4.3
Clotted cream
GMP
CS288
01.6.1
Unripened cheese
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
CS221,CS2
73,CS275
02.2.2
Fat spreads, dairy fat spreads and
blended spreads
GMP
CS253
06.4.3
Pre-cooked pastas and noodles and
like products
GMP
CS249
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Fresh meat, poultry and game, whole
pieces or cuts
GMP
16
08.1.2
Fresh meat, poultry and game,
comminuted
GMP
281
09.2.1
Frozen fish, fish fillets, and fish
products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
29
09.2.2
Frozen battered fish, fish fillets,
and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
GMP
63
09.2.3
Frozen minced and creamed fish
products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
GMP
16
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Cooked fish and fish products
GMP
241
09.2.4.3
Fried fish and fish products,
including mollusks, crustaceans, and echinoderms
GMP
41
09.2.5
Smoked, dried, fermented, and/or
salted fish and fish products, including mollusks, crustaceans, and
echinoderms
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
300
09.4
Fully preserved, including canned or
fermented fish and fish products, including molluscs, crustaceans, and
echinoderms
GMP
CS119,
CS094&CS
070
11.4
Other sugars and syrups (e.g.,
xylose, maple syrup, sugar toppings)
GMP
258
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Salt substitutes
GMP
13.1.1
Infant formulae
5000
72, 150,
284, 292
13.1.2
Follow-up formulae
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
72, 150,
285, 292
13.1.3
Formulae for special medical
purposes for infants
5000
72, 150,
292
13.2
Complementary foods for infants and
young children
50000
305, 355,
CS074
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Coffee, coffee substitutes, tea,
herbal infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa
GMP
The food categories in Notes 500
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
STARCH ACETATE,
ESTERIFIED WITH ACETIC ANHYDRIDE
INS
1420
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Food Category
ML
(mg/kg)
Note
01.2.1
Fermented milks (plain)
GMP
CS243
01.2.1.1
Fermented milks (plain), not
heat-treated after fermentation
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
234, 235
01.2.1.2
Fermented milks (plain),
heat-treated after fermentation
GMP
234
01.2.2
Renneted milk (plain)
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Pasteurized cream (plain)
GMP
236
01.4.2
Sterilized and UHT creams, whipping
and whipped creams, and reduced fat creams (plain)
GMP
01.4.3
Clotted cream
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
CS288
01.6.1
Unripened cheese
GMP
CS221,CS2
73,CS275
02.2.2
Fat spreads, dairy fat spreads and
blended spreads
GMP
CS253
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Pre-cooked pastas and noodles and
like products
GMP
CS249
09.2.2
Frozen battered fish, fish fillets,
and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
GMP
63
09.4
Fully preserved, including canned or
fermented fish and fish products, including molluscs, crustaceans, and
echinoderms
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
CS119,
CS094&CS
070
13.2
Complementary foods for infants and
young children
50000
239, 269
The food categories in Notes 500
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
STARCH ACETATE,
ESTERIFIED WITH VINYL AXETATE
INS
1421
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Food Category No.
Food Category
ML
(mg/kg)
Note
01.7
Dairy-based desserts (e.g., pudding,
fruit or flavoured yoghurt)
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Edible ices, including sherbet and
sorbet
GMP
09.2.2
Frozen battered fish, fish fillets,
and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
GMP
CS166
09.4
Fully preserved, including canned or
fermented fish and fish products, including molluscs, crustaceans, and echinoderms
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
CS119&CS
070
12.5
Soups and broths
GMP
390&CS117
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
INS
1422
Food Category No.
Food Category
ML
(mg/kg)
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
01.2.1
Fermented milks (plain)
GMP
CS243
01.2.1.1
Fermented milks (plain), not
heat-treated after fermentation
GMP
234, 235
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Fermented milks (plain),
heat-treated after fermentation
GMP
234
01.2.2
Renneted milk (plain)
GMP
01.4.1
Pasteurized cream (plain)
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
236
01.4.2
Sterilized and UHT creams, whipping
and whipped creams, and reduced fat creams (plain)
GMP
01.4.3
Clotted cream
GMP
CS288
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Unripened cheese
GMP
CS221,CS2
73,CS275
02.2.2
Fat spreads, dairy fat spreads and
blended spreads
GMP
CS253
06.4.3
Pre-cooked pastas and noodles and
like products
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
CS249
09.2.2
Frozen battered fish, fish fillets,
and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
GMP
63
09.4
Fully preserved, including canned or
fermented fish and fish products, including molluscs, crustaceans, and
echinoderms
GMP
CS119, CS094&CS
070
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Other sugars and syrups (e.g.,
xylose, maple syrup, sugar toppings)
GMP
258
13.1.2
Follow-up formulae
5000
72, 150,
285, 292
13.2
Complementary foods for infants and
young children
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
269, 270
14.1.5
Coffee, coffee substitutes, tea,
herbal infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa
GMP
160
The food categories in Notes 500
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
HYDROXYPROPYL
STARCH
INS
1440
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Food Category No.
Food Category
ML
(mg/kg)
Note
01.2.1
Fermented milks (plain)
GMP
CS243
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Fermented milks (plain), not
heat-treated after fermentation
GMP
234, 235
01.2.1.2
Fermented milks (plain),
heat-treated after fermentation
GMP
234
01.2.2
Renneted milk (plain)
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
01.4.1
Pasteurized cream (plain)
GMP
236
01.4.2
Sterilized and UHT creams, whipping
and whipped creams, and reduced fat creams (plain)
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Clotted cream
GMP
CS288
01.6.1
Unripened cheese
GMP
CS221,CS2
73,CS275
02.2.2
Fat spreads, dairy fat spreads and
blended spreads
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
CS253
06.4.3
Pre-cooked pastas and noodles and
like products
GMP
CS249
08.1.1
Fresh meat, poultry and game, whole
pieces or cuts
GMP
16
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Fresh meat, poultry and game,
comminuted
GMP
281
09.2.1
Frozen fish, fish fillets, and fish
products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
GMP
29
09.2.2
Frozen battered fish, fish fillets,
and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
63
09.2.3
Frozen minced and creamed fish
products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
GMP
16
09.2.4.1
Cooked fish and fish products
GMP
241
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Fried fish and fish products,
including mollusks, crustaceans, and echinoderms
GMP
41
09.2.5
Smoked, dried, fermented, and/or
salted fish and fish products, including mollusks, crustaceans, and
echinoderms
GMP
300
09.4
Fully preserved, including canned or
fermented fish and fish products, including molluscs, crustaceans, and
echinoderms
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
CS119,
CS094&CS
070
11.4
Other sugars and syrups (e.g.,
xylose, maple syrup, sugar toppings)
GMP
258
12.1.2
Salt substitutes
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Infant formulae
5000
72, 150,
284, 292
13.1.3
Formulae for special medical
purposes for infants
5000
72, 150,
292
13.2
Complementary foods for infants and
young children
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
237, 276
14.1.5
Coffee, coffee substitutes, tea,
herbal infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa
GMP
160
The food categories in Notes 500
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
HYDROXYPROPYL
DISTARCH PHOSPHATE
INS
1442
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Food Category No.
Food Category
ML
(mg/kg)
Note
01.2.1
Fermented milks (plain)
GMP
CS243
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Fermented milks (plain), not
heat-treated after fermentation
GMP
234, 235
01.2.2
Renneted milk (plain)
GMP
01.4.1
Pasteurized cream (plain)
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
236
01.4.2
Sterilized and UHT creams, whipping
and whipped creams, and reduced fat creams (plain)
GMP
01.4.3
Clotted cream
GMP
CS288
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Milk powder and cream powder (plain)
4400
305, CS290
01.6.1
Unripened cheese
GMP
CS221,CS2
73,CS275
01.8.2
Dried whey and whey products,
excluding whey cheeses
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
02.2.2
Fat spreads, dairy fat spreads and
blended spreads
GMP
CS253
06.4.3
Pre-cooked pastas and noodles and
like products
GMP
CS249
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Frozen battered fish, fish fillets,
and fish products, including mollusks, crustaceans, and echinoderms
GMP
63
09.4
Fully preserved, including canned or
fermented fish and fish products, including molluscs, crustaceans, and
echinoderms
GMP
CS119,
CS094&CS
070
11.4
Other sugars and syrups (e.g.,
xylose, maple syrup, sugar toppings)
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
258
14.1.5
Coffee, coffee substitutes, tea,
herbal infusions, and other hot cereal and grain beverages, excluding cocoa
GMP
160
The food categories in Notes 500
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
STARCH SODIUM
OCTENYL SUCCINATE
INS
1450
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Food Category No.
Food Category
ML
(mg/kg)
Note
01.2.1
Fermented milks (plain)
GMP
CS243
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Fermented milks (plain), not
heat-treated after fermentation
GMP
234, 235
01.2.1.2
Fermented milks (plain),
heat-treated after fermentation
GMP
234
01.2.2
Renneted milk (plain)
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
01.4.1
Pasteurized cream (plain)
GMP
236
01.4.2
Sterilized and UHT creams, whipping
and whipped creams, and reduced fat creams (plain)
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Clotted cream
GMP
CS288
06.4.3
Pre-cooked pastas and noodles and
like products
GMP
CS249
13.2
Complementary foods for infants and
young children
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
239, 269
The food categories in Notes 500
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
INS
1451
Name of additive
Acetylated oxydized starch
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Food Category No.
Food Category
ML
(mg/kg)
Note
01.2.1
Fermented milks (plain)
GMP
CS243
06.4.3
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
CS249
13.2
Complementary foods for infants and
young children
50000
305, 355,
CS074
The food categories in Notes 500
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
PROPYLENE GLYCOL
INS
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Food Category No.
Food Category
ML
(mg/kg)
Note
01.7
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
03.0
Edible ices, including sherbet and
sorbet
GMP
05.2
Confectionery including hard and
soft candy, nougats, etc. other than food categories 05.1, 05.3 and 05.4
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
06.4.3
Pre-cooked pastas and noodles and
like products
10000
CS249
12.2.2
Seasonings and condiments
GMP
12.6.1
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
GMP
12.6.2
Non-emulsified sauces (e.g. ketchup,
chili sauce, cream sauce, brown gravy)
GMP
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
Meanings of notes
Note No.
Meaning
1
As adipic acid
2
On the dry ingredient, dry weight,
dry mix or concentrate basis
3
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
4
For use in decoration, stamping, marking
or branding the product only
5
Excluding products conforming to the
Standard for Jams, Jellies and Marmalades (CODEX STAN296-2009)
6
As aluminium
7
For use in coffee substitutes only
8
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
9
Except for use in ready-to-drink
coffee products at 10000 mg/kg
10
As ascorbyl stearate
11
On the flour basis
12
As a result of carryover from
flavouring substances
13
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
14
For use in hydrolyzed protein liquid
formula only
15
On the fat or oil basis
16
For use in glaze, coatings or decorations
for fruit, vegetables, meat or fish only
17
As cyclamic acid
18
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
19
For use in cocoa fat only
20
Singly or in combination with other
stabilizers, thickeners and/or gums
21
As anhydrous calcium disodium
ethylenediaminetet
22
For use in smoked fish products only
23
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
24
As anhydrous sodium ferrocyanide
25
For use at GMP in full fat soy flour
only
26
As steviol equivalents
27
As para-hydroxybenzoic acid
28
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
29
For non-standardized food only
30
As residual NO3 ion
31
On the mash used basis
32
As residual NO2 ion
33
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
34
On the anhydrous basis
35
For use in cloudy juices only
36
On the residual level basis
37
For non-standardized food and food
conforming to the CODEX STAN 165-1989
38
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
39
For use in products containing
butter or other fats and oils only
40
Pentasodium triphosphate (INS
451(i)) only, to enhance the effectiveness of benzoates andsorbates
41
For use in breading or batter
coatings only
42
As sorbic acid
43
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
44
As residual SO2
45
As tartaric acid
46
As thiodipropionic acid
47
On the dry egg yolk weight basis
48
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
49
For use on citrus fruits only
50
For use in fish roe only
51
For use in herbs only
52
Excluding chocolate milk
53
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
54
For use in cocktail cherries and
candied cherries only
55
Within the limits for sodium,
calcium, and potassium specified in the Standard for Infant Formulaand
Formula for Special Dietary Purposes Intended for Infants (CODEX STAN
72-1981): singly or incombination with other sodium, calcium, and/or
potassium salts
56
Excluding products where starch is
present
57
GMP is 1 part benzoyl peroxide and
not more than 6 parts of the subject additive by weight
58
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
59
For use as a packaging gas only
60
Except for use as a carbonating
agent: the CO2 in the finished wine shall not exceed 39.2 mg/kg
61
For use in minced fish only
62
As copper
63
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
64
For use in dry beans only
65
As a result of carryover from
nutrient preparations
66
As formaldehyde
67
Except for use in liquid egg whites
at 8 800 mg/kg as phosphorus, and in liquid whole eggs at 14700 mg/kg as
phosphorus
68
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
69
For use as a carbonating agent only
70
As the acid
71
Calcium, potassium and sodium salts
only
72
On the ready-to-eat basis
73
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
74
Excluding liquid whey and whey
products used as ingredients in infant formula
75
For use in milk powder for vending
machines only
76
For use in potatoes only
77
For special nutritional uses only
78
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
79
For use on nuts only
80
Equivalent to 2 mg/dm2 surface
application to a maximum depth of 5 mm
81
Equivalent to 1 mg/dm2 surface
application to a maximum depth of 5 mm
82
Except for use in shrimp (Crangon
crangon and Crangon vulgaris) at 6000 mg/kg
83
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
84
For use in products for infants over
1 year of age only
85
Use level in sausage casings;
residue in sausage prepared with such casings should not exceed100 mg/kg
86
For use in whipped dessert toppings
other than cream only
87
On the treatment level basis
88
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
89
For use in sandwich spreads only
90
For use in milk-sucrose mixtures
used in the finished product only
91
Singly or in combination: Benzoates
and sorbates
92
Excluding tomato-based sauces
93
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
94
For use in loganiza (fresh, uncured
sausage) only
95
For use in surimi and fish roe products
only
96
On the dried weight basis of the
high intensity sweetener
97
On the final cocoa and chocolate
product basis
98
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
99
For use in fish fillets and minced
fish only
100
For use in crystalline products and
sugar toppings only
101
When used in combination with other
emulsifiers, total combined use level not to exceed 15000 mg/kg as specified
in the Standard for Chocolate and Chocolate Products (CODEX STAN 87-1981)
102
For use in fat emulsions for baking
purposes only
103
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
104
Except for use in bread and
yeast-leavened bakery products: maximum 5000 mg/kg residue
105
Except for use in dried gourd strips
(Kampyo) at 5000 mg/kg
106
Except for use in Dijon mustard at 500
mg/kg
107
Except for use of sodium
ferrocyanide (INS 535) and potassium ferrocyanide (INS 536) in foodgrade
dendridic salt at 29 mg/kg as anhydrous sodium ferrocyanide
108
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
109
Use level reported as 25 lbs/1000
gal x (0.45 kg/lb) x (1 gal/3.75 L) x (1 L/kg) x (10E6 mg/kg) = 3000 mg/kg
110
For use in frozen French fried
potatoes only
111
Except for use in dried glucose
syrup used in the manufacture of sugar confectionery at 150 mg/kg and glucose
syrup used in the manufacture of sugar confectionery at 400 mg/kg
112
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
113
As acesulfame potassium equivalents
(the reported maximum level can be converted to an aspartame-acesulfame salt
basis by dividing by 0.44)
Combined use of aspartame-acesulfame
salt with individual acesulfame potassium or aspartame should not exceed the
individual maximumlevels for acesulfame potassium or aspartame (the reported
maximum level can be converted to aspartame equivalents by dividing by 0.68)
114
Excluding cocoa powder
115
For use in pineapple juice only
116
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
117
Except for use in loganiza (fresh,
uncured sausage) at 1000 mg/kg
118
Except for use in tocino (fresh,
cured sausage) at 1000 mg/kg
119
As aspartame equivalents (the
reported maximum level can be converted to an aspartameacesulfame salt basis
by dividing by 0.44).
Combined use of aspartame-acesulfame salt with individual aspartame or
acesulfame potassium should not exceed the individual maximum levels for
aspartame or acesulfame potassium (the reported maximum level can be
converted to acesulfame potassium equivalents by multiplying by 0.68).
120
Except for use in caviar at 2 500
mg/kg
121
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
122
Subject to national legislation of
the importing country
123
Except for use in beverages with pH
greater than 3.5 at 1000 mg/kg
124
For use in products containing less
than 7% ethanol only
125
For use in a mixture with vegetable
oil only, as a release agent for baking pans
126
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
127
On the served to the consumer basis
128
Tartaric acid (INS 334) only
129
For use as an acidity regulator in
grape juice only
130
Singly or in combination: butylated
hydroxyanisole (INS 320), butylated hydroxytoluene (INS 321), tertiary
butylated hydroquinone (INS 319), and propyl gallate (INS 310)
131
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
132
Except for use in semi-frozen
beverages at 130 mg/kg on a dried basis
133
Any combination of butylated
hydroxyanisole (INS 320), butylated hydroxytoluene (INS 321), and propyl
gallate (INS 310) at 200 mg/kg, provided that single use limits are not
exceeded
134
Except for use in cereal-based
puddings at 500 mg/kg
135
Except for use in dried apricots at
2000 mg/kg, bleached raisins at 1 500 mg/kg, desiccated coconut at 200 mg/kg
and coconut from which oil has been partially extracted at 50 mg/kg
136
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
137
Except for use in frozen avocado at
300 mg/kg
138
For use in energy-reduced products
only
139
For use in mollusks, crustaceans,
and echinoderms only
140
For use in canned abalone (PAUA) at
1000 mg/kg
141
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
142
Excluding coffee and tea
143
For use in fruit juice-based drinks
and dry ginger ale only
144
For use in sweet and sour products
only
145
For use in energy reduced or no
added sugar products only
146
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
147
Excluding whey powders for infant
food
148
Except for use in microsweets and
breath freshening mints at 10000 mg/kg
149
Except for use in fish roe at 100
mg/kg.
150
For use in soy-based formula only
151
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
152
For use in frying only
153
For use in instant noodles only
154
For use in coconut milk only.
155
For use in frozen, sliced apples
only
156
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
157
Except for use in microsweets and
breath freshening mints at 2000 mg/kg
158
Except for use in microsweets and
breath freshening mints at 1000 mg/kg
159
For use in pancake syrup and maple
syrup only
160
For use in ready-to-drink products
and pre-mixes for ready-to-drink products only
162
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
163
Except for use in microsweets and
breath freshening mints at 3000 mg/kg
164
Except for use in microsweets and
breath freshening mints at 30000 mg/kg
165
For use in products for special
nutritional use only
166
For use in milk-based sandwich
spreads only
167
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
168
Quillaia extract type 1 (INS 999(i))
only
169
For use in fat-based sandwich
spreads only
170
Excluding products conforming to the
Standard for Fermented Milks (CODEX STAN 243-2003)
171
Excluding anhydrous milkfat
172
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
173
Excluding instant noodles containing
vegetables and eggs
174
Singly or in combination: sodium
aluminosilicate (INS 554), calcium aluminium silicate (INS 556), and
aluminium silicate (INS 559).
175
Except for use in jelly-type
fruit-based desserts at 200 mg/kg
176
For use in canned liquid coffee only
177
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
178
As carminic acid
179
For use in restoring the natural
colour lost in processing only
180
Singly or in combination: butylated
hydroxyanisole (BHA, INS 320) and butylated hydroxytoluene (BHT, INS
321)
181
As anthocyanin
182
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
183
Products conforming to the CODEX
STAN 87-1981 may only use colours for surface decoration
184
For use in nutrient coated rice
grain premixes only
185
As norbixin
186
For use in flours with additives
only
187
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
188
If used in combination with
aspartame-acesulfame salt (INS 962), the combined maximum use level,
expressed as acesulfame potassium, should not exceed this level
189
Excluding rolled oats
190
Except for use in fermented milk
drinks at 500 mg/kg
191
If used in combination with
aspartame-acesulfame salt (INS 962), the combined maximum use level,
expressed as aspartame, should not exceed this level
192
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
193
For use in crustacean and fish
pastes only
194
For use in instant noodles
conforming to the Standard for Instant Noodles (CODEX STAN 249-2006) only
195
Singly or in combination: (BHA, INS
320), (BHT,
INS
321) and (TBHQ, INS 319)
196
Singly or in combination: BHA (INS 320),
BHT (INS 321)
and
propylgallat
(INS 310)
197
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
198
For use in solid products (e.g.,
energy, meal replacement or fortified bars) only
199
Except for use in microsweets and
breath freshening mints at 6000 mg/kg as steviol equivalents
200
Except for use in Japanese style
'lachs ham' of pork loin (cured and non-heat-treated) at 120 mg/kg as steviol
equivalents
201
For use in flavoured products only
202
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
203
For use in chewable supplements only
204
Except for use in longan and lichee
at 50 mg/kg
205
Except for use to prevent browning
of certain light colored vegetables at 50 mg/kg
206
Except for use as a bleaching agent
in products conforming to the CODEX STAN 240-2003 at 30 mg/kg
207
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
208
For use in dried and dehydrated
products only
209
Excluding products conforming to the
CODEX STAN 251-2006
210
For non-standardized food and fish
filets and minced fish flesh conforming to the CODEX STAN
166-1989.
211
For use in noodles only
212
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
213
For use in liquid products
containing high intensity sweeteners only
214
Excluding products conforming to the
CODEX STAN 253-2006
215
Excluding products conforming to the
CODEX STAN 256-2007
216
For use in maize-based products only
217
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
218
Only sulfites can be used as
preservatives and antioxidants in the products covered by the CODEX STAN
177-1991
219
Except for use in non-alcoholic
aniseed-based, coconut-based, and almond-based drinks at 5000 mg/kg
220
For use in flavoured products heat
treated after fermentation only
221
For use in potato dough and
pre-fried potato slices only
222
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
223
Except for use in products
containing added fruits, vegetables, or meats at 3000 mg/kg
224
Excluding aromatized beer
225
Except for use in raisin flour at
12,000 mg/kg
226
Except for use as a meat tenderizer
at 35,000 mg/kg
227
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
228
Except for use to stabilize higher
protein liquid whey used for further processing into whey protein concentrates
at 1320 mg/kg
229
For use as a flour treatment agent,
raising agent or leavening agent only
230
For use as an acidity regulator only
231
For use in flavoured fermented milks
and flavoured fermented milks heat treated after fermentation only
232
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
233
As nisin
234
For use as a stabilizer or thickener
only
235
For use in reconstituted and
recombined products only
236
Excluding products conforming to the
CODEX STAN 288-1976
237
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
238
Except for use in products
corresponding to the CODEX STAN 74-1981 at GMP
239
Excluding products conforming to the
Standard for Canned Baby Foods (CODEX STAN 73-1981)
240
The use level is within the limit
for sodium listed in the Standard for Canned Baby Foods (CODEX STAN
73-1981)
241
For use in biscuit dough only
245
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
246
Singly or in combination: aluminium
ammonium sulfate (INS 523) and sodium aluminium phosphates
(acidic and basic; (INS 541(i),(ii))
247
For use in kuzukiri and harusame
only
248
For use as a leavening agent only
249
For use as a leavening agent in
mixes for steamed breads and buns only
250
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
251
For use in processed American cheese
only
252
For use in self-rising flour and
self-rising corn meal only
253
For use in dry mix hot chocolate
only
254
For use in salt applied to dry
salted cheeses during manufacturing only
255
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
256
For use in noodles, gluten-free
pasta and pasta intended for hypoproteic diets only
257
For use in shrimps and prawns only
258
Excluding maple syrup
259
Singly or in combination: sodium
aluminosilicate (INS 554) and calcium aluminium silicate (INS 556)
260
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
261
For use in heat-treated buttermilk
only
262
For use in edible fungi and fungus
products only
263
Except for use in pickled fungi at
20 000 mg/kg
264
Except for use in sterilized fungi
at 5 000 mg/kg: citric acid (INS 330) and lactic acid (INS 270), singly or
in combination
265
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
266
Excluding salted Atlantic herring
and sprat
267
Excluding products conforming to the
CODEX STAN 167-1989, CODEX STAN 189-1993, CODEX STAN 222-2001, CODEX STAN
236-2003
268
Singly or in combination: INS 471,
472a, 472b and 472c in products conforming to the Standard for Processed
Cereal-Based Foods for Infants and Young Children (CODEX STAN 74-1981)
269
Singly or in combination with other
modified starches used as thickeners in products conforming to the Standard
for Processed Cereal-Based Foods for Infants and Young Children (CODEX STAN
74-1981)
270
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
271
For use in products conforming to
the Standard for Canned Baby Foods (CODEX STAN 73-1981)
272
Singly or in combination: INS 410,
412, 414, 415 and 440 at 20 000 mg/kg in gluten-free cereal based
foods, and 10 000 mg/kg in other products conforming to the Standard for
Processed CerealBased Foods for Infants and Young Children (CODEX STAN
74-1981)
273
Singly or in combination: INS 410,
412, 414, 415 and 440 except for use at 20 000 mg/kg in glutenfree cereal
based foods in products conforming to the Standard for Processed Cereal-Based
Foods
for
Infants and Young Children (CODEX STAN 74-1981)
274
For use at 15 000 mg/kg in products
conforming to the Standard for Processed Cereal-Based Foods for
Infants and Young Children (CODEX STAN 74-1981)
275
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
276
Singly or in combination with other
modified starches used as thickeners In products conforming to the
Standard for Canned Baby Foods (CODEX STAN 73-1981)
277
Excluding virgin and cold pressed
oils and products conforming to the CODEX STAN 33-1981
278
For use in whipped cream only
279
Except for products conforming to
the CODEX
STAN
38-1981
280
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
281
For use in fresh minced meat which
contains other ingredients apart from comminuted meat only
282
Only non-amidated pectins may be
used in the Standard for Canned Baby Foods (CODEX STAN 73-1981)
283
For use in canned fruit-based baby
foods conforming to the Standard for Canned Baby Foods (CODEX STAN
73-1981) only
284
Singly or in combination: INS 1412,
1413, 1414 and 1440 in products conforming to the Standard for Infant
Formula and Formulas for Special Medical Purposes Intended for Infants (CODEX
STAN
72-1981)
285
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
286
For use in products conforming to
the CODEX STAN 89-1981 and the CODEX STAN 98-1981
287
Except for use in products conforming
to the CODEX STAN 88-1981 at 30 mg/kg as residual NO2 ion
288
For use in products conforming to
the CODEX STAN 96-1981 and the CODEX STAN 97-1981
289
For use of INS 339(i), 339(ii),
339(iii), 340(i), 340(ii), 340(iii), 341(i), 341(ii), 341(iii), 450(i),
450(ii), 450(iii), 450(v), 450(vii), 451(i), 451(ii), 452(i), 452(ii),
452(iii), 452(iv), 452(v), 542 as humectants in products conforming to the CODEX STAN 96-1981
and the CODEX STAN 97-1981. The total amount of phosphates (naturally present
and added) shall not exceed 3520 mg/kg as phosphorus
290
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
291
Except for use of INS 160e and INS
160f at 35 mg/kg
292
Except for use in hydrolyzed protein
and/or amino acid-based formula at 25000 mg/kg
293
On the saponin basis
294
Except for use in liquid products at
600 mg/kg as steviol equivalents
295
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
296
Except for use in perilla in brine
at 780 mg/kg
297
The level in the ready-to-eat food
shall not exceed 200 mg/kg on the anhydrous basis
298
For use in provolone cheese only
299
For use at 400 mg/kg as phosphorous
singly or in combination in breaded or batter coating in accordance
with the
CODEX
STAN 166-1989
300
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
301
Interim maximum level
302
For use of INS 339(i),
339(ii), 339(iii), 340(i), 340(ii), 340(iii), 341(i), 341(ii), 341(iii),
450(i), 450(ii), 450(iii), 450(v), 450(vii), 451(i), 451(ii), 452(i),
452(ii), 452(iii), 452(iv), 452(v), 542 as humectants in products conforming to the
CODEX STAN 89-1981 and the CODEX STAN 98-1981. The total
amount of phosphates (naturally present and added) shall not
exceed 3520 mg/kg as phosphorus
303
For use as a pH stabilizer in soured
cream butter only
304
Singly or in combination, as phosphorus
305
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
306
In mg/dm2. On outer layer
(with thickness of 5mm) of products only
307
As nitrate
308
As Silicon dioxide
309
For INS 101(i) only
310
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
311
For INS 270 only
312
For INS 270, 325, 326, 327 only
313
For INS 296 only
314
For INS 338 only
315
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
316
For INS 160d(i), 160d(ii) only
317
For use in the last fruit-based
product preserved by sulfite at 100mg/kg only
318
For INS 325 only
319
For INS 160a(i) only
320
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
321
Excluding INS 450(ii), 450(vi),
452(iii), 542
322
As formaldehyde
323
Excluding INS 338
324
For INS 339(i, ii, Iii), 340(i, ii,
iii), 341(i, ii, iii), 450(i, ii) only
325
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
326
For INS 350(ii) only
327
For INS 400, 401 only
328
For INS 325, 326, 327, 328, 329 only
329
For INS 106a(iii) only
330
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
331
For INS 160f only
332
For INS 339(i, ii, Iii), 340(i, ii,
iii), 341(iii), 450(i, iii, v, vi), 451(i), 452(i, ii, iv, v) only
333
As total polyoxyethylene (20)
sorbital ester
334
As dried form
335
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
336
As phosphorous pentoxide
337
For INS 400 only
338
For INS 341(iii) only
339
For INS 435 only
340
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
341
For INS 141(i) only
342
For INS 160d(i) only
343
For INS 218 only
344
For INS 436 only
345
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
346
For INS 220 only
347
For INS 200, 201, 202 only
348
For INS 450(i, iii) only
349
As ascorbic acid
350
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
351
For INS 401, 402, 403, 404 only
352
For INS 210, 211, 212 only
353
For INS 202 only
354
For use in infant liquid formulae
containing hydrolysed protein
355
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
356
For use in soybean-based infant
formulae only
357
Singly or in combination, for use in
soybean-based infant formulae only
358
For use in milk and soybean-based
infant formulae only
359
For use in hydrolysed protein and/or
amino acid in liquid
infant formulae only
360
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
361
For INS 307(b) only
362
For use in soybean-based products
only
363
For use in hydrolysed protein and/or
amino acid products only
364
For use in soybean-based dairy products and soybean-based
products
only
365
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
366
For INS 338, 339(i, ii, Iii), 340(i, ii,
iii), 341(i, ii, iii) only
367
For use in pH adjustment only
368
For use in fats only
369
For use in food from gluten-free
cereals only
370
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
371
For INS 223, 224 only
372
For INS 211 only
373
For use in pasteurized coconut milk
only
374
For INS 471 only
375
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
376
For use in dried cereals
377
For INS 451(i), 452(i) only
378
For INS 341(i) only
379
For use in fat spreads from the milk
used for baking purpose only
380
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
381
For fat content > 59% only
382
For use in dairy-based fat spreads
used for frying purpose only
383
Amylase from aspergillus niger,
aspergillus oryzae; Proteolytic enzym from aspergillus subtilis, aspergillus
oryzae
384
For INS 160a(i), 160e, 160f only
385
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
386
For INS 325, 326, 327, 329 only
387
For INS 338, 339(i, ii, iii), 340(i, ii,
iii), 341(i, ii, iii), 450(i) only
388
Singly or in combination: INS 320,
321, 310 only, except for combined use limit for oil or fat at 200mg/kg, or
dairy-based fat
spreads for cooking purpose
389
For INS 389 only
390
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
391
For INS 200, 202, 203 only
392
For INS 339(i, ii, Iii), 340(i, ii,
iii), 450(i, ii, iii, v), 451 (i, ii), 452 (i, ii)
393
For INS 341(i, ii, iii) only
394
For INS 450(vi), 452 (iv) only
395
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
396
For INS 336(i) only
397
For INS 539 only
398
For INS 400, 401, 402, 404 only
399
For INS 338, 450 (i, ii, iii, v, vi,
vii) only
400
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
401
For INS 450 (i, ii, iii, v, vi, vii) only
402
For INS 452 (i, ii, iii, v) only
403
For INS 401 only
404
For INS 339(i), 340(i), 450(iii, v),
451(i, ii), 452(i, iv) only
405
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
406
For INS 339(i), 340(i), 450(iii, v),
451(i, ii), 452(i, v) only
407
For use in heat-treated products
408
For INS 221, 223, 224, 225 only
409
For use in edible food ingredients
only
410
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
411
For INS 450(iii, v), 541(I, ii) only
412
For INS 339(i, ii, Iii), 340(i, ii,
iii), 341(i, ii, iii), 450(i, ii, iii, v, vi, vii), 451(i, ii), 452(i, ii,
iii, iv, v) only
413
For INS 343(iii) only
414
For INS 339(i, ii, Iii), 340(i, ii,
iii), 450(i, ii, iii, v, vi, vii), 451(i, ii), 452(i, ii, iii, iv, v) only
415
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
416
For INS 339(i, ii, Iii), 340(i, ii,
iii), 341(i, ii, iii), 342 (i, ii), 343 (i, ii, iii)
417
For INS 452 (i, ii, iii, iv, v) only
418
For INS 339(i, ii, Iii), 340(i, ii,
iii), 341(i, ii, iii), 342(i, ii), 450(i, ii, iii, v, vi, vii), 451(i, ii),
452(i, ii, iii, iv, v) only
419
Giữ cho độ pH không ở mức
420
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
421
For use in ready-to-eat products at
100g
422
For INS 307b only
423
Total nitrate
424
Total content of the last product
425
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
426
For INS 101(i) and INS 101(ii) only
427
As pure lycopene
428
For use in coffee only
429
For INS 307a and 307c only
430
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
431
For INS 307a and 307b only
432
For INS 307b only
433
For INS 338 only
434
For INS 341(i) only
435
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
436
For INS 202 only
437
For INS 334 only
XS88
Excluding products conforming to the
CODEX STAN 88-1981
XS89
Excluding products conforming to the
CODEX STAN 89-1981
XS96
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
XS97
Excluding products conforming to the
CODEX STAN 97-1981
XS98
Excluding products conforming to the
CODEX STAN 98-1981
CS013
For use in tomato concentrate
products only
CS017
For use in canned apple sauce only
CS019
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
CS036
For use in quick-frozen fin fish,
uneviscerated and eviscerated only
CS037
For use in canned shrimp
products or canned Pandan only
CS038
For use in edible fungi and fungi
products only
CS039
For use in canned pineapple only
CS052
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
CS057
For use in preserved tomato concentrate
products only
CS060
For use in canned raspberries only
CS061
For use in canned pears only
CS062
For use in canned strawberries only
CS066
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
CS067
For use in raisins only
CS070
For use in canned tuna and bonito
only
CS072
Infant formula and Formula for
special medical purposes intended for infants
CS073
For use in infant canned food only
CS074
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
CS075
For use in quick frozen peaches only
CS078
For use in canned fruit cocktail
only
CS087
For use in chocolate and chocolate
products only
CS088
For use in salted beef only
CS089
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
CS090
For use in canned crab meat only
CS092
For use in frozen shrimp
products or canned Pandan only
CS094
For use in herrings and canned herrings only
CS096
For use in smoked cooked ham
only
CS097
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
CS098
For use in smoked cooked
chopped meat only
CS099
For use in canned fruit salad only
CS105
For use in cocoa powder and dry
mixtures of cocoa and sugar only
CS114
For use in quick frozen French-fried
potatoes only
CS115
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
CS117
For use in bouillon and consommés
only
CS119
For use in canned finfish only
CS130
For use in dried apricots only
CS140
For use in frozen
carrots only
CS141
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
CS143
For use in dates only
CS145
For use in canned chesnut and
canned chesnut puree only
CS152
For use in wheat flour only
CS156
For use in follow-up formula only
CS159
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
CS160
For use in canned mango chutney only
CS165
For use in quick frozen blocks of
fish fillets, minced fish flesh and mixtures of fillets and minced fish flesh
only
CS166
For use in quick frozen fish sticks
(fish fingers), fish portions and fish fillets only
CS167
For use in salted fish and dried
salted fish of the Gadidae family only
CS190
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
CS207
For use in milk powders and cream
powders only
CS208
For use in cheeses in brine only
CS211
For use in animal fats only
CS221
For use in unripended chesse,
including fresh cheese only
CS222
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
CS223
For use in kimchi only
CS240
For use in liquid
coconut-based products: coconut milk and coconut cream
CS242
For use in canned stone fruits only
CS243
For use in fermented milks only
CS244
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
CS249
Instant noodles
CS250
For use in blend of evaporated
skimmed milk and vegetable fat only
CS251
For use in blend of skimmed milk and
vegetable fat in powdered form only
CS252
For use in blend of sweetened
condensed milk and vegetable fat only
CS253
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
CS254
For use in certain canned citrus
fruits only
CS256
For use in dairy fat spreads and blends only
CS257R
For use in canned Humus
with Tehena only
CS258R
For use in canned Foul Medames only
CS260
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
CS262
For use in Mozzarella only
CS263
For use in Cheddar only
CS264
For use in Danbo only
CS265
For use in Edam only
CS266
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
CS267
For use in Havarti only
CS268
For use in Samsoe only
CS269
For use in Emmental only
CS270
For use in Tilsiter only
CS271
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
CS272
For use in Provolone only
CS273
For use in cottage chesse, including
cream cheese only
CS275
For use in cream cheese only
CS276
For use in Camembert only
CS277
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
CS281
For use in unsweetened condensed
milks only
CS282
For use in sweetened condensed milks
only
CS283
For use in cheese only
CS288
For use in cream and processed creams
only
CS290
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
CS296
For use in jams, jellies and
marmalades only
CS297
For use in certain canned vegetables
only
CS298R
For use in fermented soybean paste
only
CS302
For use in fish sauce only
CS306R
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
CS309R
For use in Halwa Tehenia only
Notes 500
Food Category No.
Food
Category
01.1.2
Dairy-based drinks, flavoured and/or
fermented (e.g. chocolate milk, cocoa, eggnog,drinking yoghurt, whey-based
drinks)
01.3
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
01.4.3
Clotted cream
01.4.4
Cream analogues
01.5
Milk powder and cream powder and
powder analogues (plain)
01.6.1
Unripened cheese
01.6.2
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
01.6.4
Processed cheese
01.6.5
Cheese analogues
01.7
Dairy-based desserts (e.g. pudding,
fruit or flavoured yoghurt)
01.8.1
Liquid whey and whey products,
excluding whey cheeses
02.2.2
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
02.3
Fat emulsions mainly of type
oil-in-water, including mixed and/or flavoured products based on fat
emulsions
02.4
Fat-based desserts excluding
dairy-based dessert products of food category 01.7
03.0
Edible ices, including sherbet and
sorbet
04.1.2
Processed fruit
04.2.2.2
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
04.2.2.3
Vegetables (including mushrooms and
fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera) and seaweeds in
vinegar, oil, brine, or soybean sauce
04.2.2.4
Canned or bottled (pasteurized) or
retort pouch vegetables (including mushrooms and fungi, roots and tubers,
pulses and legumes, and aloe vera), and seaweeds
04.2.2.5
Vegetable (including mushrooms and
fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), seaweed, and nut
and seed purees and spreads (e.g. peanut butter)
04.2.2.6
Vegetable (including mushrooms and
fungi, roots and tubers, pulses and legumes, and aloe vera), seaweed, and nut
and seed pulps and preparations (e.g. vegetable desserts and sauces, candied
vegetables) other than food category 04.2.2.5
04.2.2.8
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
05.0
Confectionery
06.3
Breakfast cereals, including rolled
oats
06.4.3
Pre-cooked pastas and noodles and
like products
06.5
Cereal and starch based desserts
(e.g., rice pudding, tapioca pudding)
06.6
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
06.7
Pre-cooked or processed rice
products, including rice cakes (Oriental type only)
06.8
Soybean products (excluding
soybean-based seasonings and condiments of food category 12.9)
07.0
Bakery wares
08.2
Processed meat, poultry, and game
products in whole pieces or cuts
08.3
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
08.4
Edible casings (e.g., sausage
casings)
09.3
Semi-preserved fish and fish
products, including molluscs, crustaceans, and echinoderms
09.4
Fully preserved, including canned or
fermented fish and fish products, including molluscs, crustaceans, and
echinoderms
10.2.3
Dried and/or heat coagulated egg
products
10.3
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
10.4
Egg-based desserts (e.g., custard)
11.6
Table-top sweeteners, including
those containing high-intensity sweeteners
12.2.2
Seasonings and condiments
12.3
Vinegars
12.4
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
12.5
Soups and broths
12.6
Sauces and like products
12.7
Salads (e.g., macaroni salad, potato
salad) and sandwich spreads excluding cocoa- and nut-based spreads of food
categories 04.2.2.5 and 05.1.3
12.8
Yeast and like products
12.9
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
12.10
Protein products other than from
soybeans
13.3
Dietetic foods intended for special
medical purposes (excluding products of food category 13.1)
13.4
Dietetic formulae for slimming
purposes and weight reduction
13.5
Dietetic foods (e.g., supplementary
foods for dietary use) excluding products of food categories 13.1 - 13.4 and
13.6
13.6
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
14.1.4
Water-based flavoured drinks,
including "sport," “energy,” or "electrolyte" drinks and
particulated drinks
14.2.1
Beer and malt beverages
14.2.2
Cider and perry
14.2.3
Grape wines
14.2.4
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh
14.2.5
Mead
14.2.6
Distilled spirituous beverages
containing more than 15% alcohol
14.2.7
Aromatized alcoholic beverages
(e.g., beer, wine and spirituous cooler-type beverages)
15.0
Ready-to-eat savouries
16.0
...
...
...
Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh