Thông báo 38/TB-BTC công bố Danh sách doanh nghiệp thẩm định giá, Danh sách thẩm định viên về giá đủ điều kiện hành nghề thẩm định giá tài sản năm 2015 do Bộ Tài chính ban hành
Số hiệu | 38/TB-BTC |
Ngày ban hành | 20/01/2015 |
Ngày có hiệu lực | 01/01/2015 |
Loại văn bản | Thông báo |
Cơ quan ban hành | Bộ Tài chính |
Người ký | Nguyễn Anh Tuấn |
Lĩnh vực | Doanh nghiệp,Tài chính nhà nước |
BỘ TÀI CHÍNH |
CỘNG HÒA XÃ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 38/TB-BTC |
Hà Nội, ngày 20 tháng 01 năm 2015 |
Căn cứ Nghị định số 89/2013/NĐ-CP ngày 06/8/2013 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Giá về thẩm định giá;
Căn cứ Thông tư số 38/2014/TT-BTC ngày 28/3/2014 của Bộ Tài chính hướng dẫn một số điều của Nghị định số 89/2013/NĐ-CP ngày 06/8/2013 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Giá về thẩm định giá;
Xét đề nghị của các doanh nghiệp,
Bộ Tài chính thông báo:
Trong quá trình hoạt động thẩm định giá, các doanh nghiệp thẩm định giá và các thẩm định viên về giá phải thực hiện đúng những quy định tại Luật Giá, Nghị định số 89/2013/NĐ-CP ngày 06/8/2013 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Giá về thẩm định giá và Thông tư số 38/2014/TT-BTC ngày 28/3/2014 của Bộ Tài chính hướng dẫn một số điều của Nghị định số 89/2013/NĐ-CP ngày 06/8/2013.
Thông báo này có hiệu lực kể từ ngày 01/01/2015 đến hết ngày 24/9/2015. Kể từ ngày 25/9/2015, các doanh nghiệp thẩm định giá được tiếp tục hoạt động khi có Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ thẩm định giá do Bộ Tài chính cấp theo quy định của pháp luật về thẩm định giá .
Các Thông báo Danh sách các doanh nghiệp thẩm định giá có đủ điều kiện hoạt động thẩm định giá tài sản năm 2014 (từ ngày 31/12/2014 trở về trước) của Bộ Tài chính không còn hiệu lực thi hành./.
Nơi nhận: |
TL. BỘ TRƯỞNG |
DOANH NGHIỆP THẨM ĐỊNH GIÁ ĐỦ ĐIỀU KIỆN HÀNH NGHỀ
THẨM ĐỊNH GIÁ TÀI SẢN NĂM 2015
(Ban hành kèm theo Thông báo số 38/TB-BTC ngày 20 tháng 01 năm 2015 của Bộ
Tài chính)
TT |
Tên Công ty Thẩm định giá |
Tên viết tắt |
Địa chỉ |
1 |
Công ty CP Đầu tư và Định giá AIC - Việt Nam |
AIC - VIET NAM., JSC |
Số nhà 11/24 phố Đào Tấn, phường Cống Vị, quận Ba Đình, TP. Hà Nội |
2 |
Công ty CP Đầu tư và Thẩm định giá PIV |
|
Số 33, ngõ 79 phố Đội Cấn, phường Đội Cấn, quận Ba Đình, TP. Hà Nội |
3 |
Công ty CP Định giá và Dịch vụ Tài chính Việt Nam |
VVFC |
Số 3 Thụy Khuê, quận Tây Hồ, TP. Hà Nội |
|
Chi nhánh Công ty CP Định giá và Dịch vụ Tài chính Việt Nam tại Miền Nam (VVFC Miền Nam)* |
VVFC Miền Nam |
Lầu 7, số 49 Pasteur, quận 1, TP. Hồ Chí Minh |
|
Chi nhánh Công ty CP Định giá và Dịch vụ Tài chính Việt Nam tại Hải Phòng* |
VVFC Hải Phòng |
Số 25 Nguyên Hồng, phường Lam Sơn, quận Lê Chân, TP. Hải Phòng |
|
Chi nhánh Công ty CP Định giá và Dịch vụ Tài chính Việt Nam tại Việt Bắc (VVFC Việt Bắc)* |
VVFC Việt Bắc |
Số 9D Phan Đình Phùng, TP. Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên |
|
Chi nhánh Công ty CP Định giá và Dịch vụ Tài chính Việt Nam tại Bắc Trung Bộ (VVFC Bắc Trung Bộ)* |
VVFC Bắc Trung Bộ |
Số 20 Phan Chu Trinh, phường Điện Biên, TP. Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
|
Trung tâm Thẩm định giá và Đấu giá- Chi nhánh Công ty CP Định giá và Dịch vụ Tài chính Việt Nam* |
VVFC Chi nhánh Hà Nội |
Số 40/1 Nguyễn Thị Định, quận Thanh Xuân, TP. Hà Nội |
|
Trung tâm Đấu giá- Định giá Ô tô Việt Nam- Chi nhánh Công ty CP Định giá và Dịch vụ Tài chính Việt Nam* |
|
Số 20 Phan Chu Trinh, phường Điện Biên, TP. Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4 |
Công ty CP Định giá và Đầu tư Kinh doanh Bất động sản Thịnh Vượng |
THINH VUONG REAL ESTATE BUSINESS INVESTMENT CORP |
Số 11F, đường 4F, cư xá ngân hàng, phường Tân Thuận Tây, quận 7, TP. Hồ Chí Minh |
5 |
Công ty CP Định giá và Tư vấn Đầu tư Quốc tế |
VALUINCO., JSC |
Số 37B Linh Lang, quận Ba Đình, TP. Hà Nội |
6 |
Công ty CP Giám định - Thẩm định Đông Nam Á |
DONAVA |
Số 1 Máy Tơ, phường Máy Tơ, quận Ngô Quyền, TP. Hải Phòng |
7 |
Công ty CP Giám định - Thẩm định Miền Nam |
S.I.V Corp |
590/D1 Cách Mạng Tháng Tám, phường 11, quận 3, TP. Hồ Chí Minh |
8 |
Công ty CP Giám định Thẩm định Nước Việt |
NUOCVIETAPAC ., CORP |
Số 6 Sông Đà, phường 2, quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh |
9 |
Công ty CP Giám định và Thẩm định giá Quốc tế |
INVACONTROL., JSC |
Tầng 3, Tòa nhà 142 Lê Duẩn, phường Khâm Thiên, quận Đống Đa, TP. Hà Nội |
10 |
Công ty CP Giám định và Thẩm định tài sản Việt Nam |
VIET NAM ASSESSMENT AND EVALUATION ., JSC |
Lô 67 ngõ 136 đường Trung Kính, phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy, TP. Hà Nội |
11 |
Công ty CP Tư vấn - Dịch vụ về Tài sản - Bất động sản DATC |
DCSC |
Tầng 10, Tòa nhà Sông Hồng, số 2 Trần Hưng Đạo, phường Phan Chu Trinh, quận Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội |
|
Chi nhánh Công ty CP Tư vấn - Dịch vụ về Tài sản - Bất động sản DATC tại Huế* |
|
Số 1, Nguyễn Văn Huyên, TP. Huế, Tỉnh Thừa thiên - Huế |
|
Chi nhánh Công ty CP Tư vấn - Dịch vụ về Tài sản - Bất động sản DATC tại Đà Nẵng* |
|
Số 73, Quang Trung, quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
|
Chi nhánh Công ty CP Tư vấn - Dịch vụ về Tài sản - Bất động sản DATC tại Hồ Chí Minh* |
|
Số 138, Nguyễn Thị Minh Khai, phường 6, quận 3, TP. Hồ Chí Minh |
12 |
Công ty CP Tư vấn và Định giá CPA Việt Nam |
CPA VIETNAM C&V.,JSC |
Số 17, lô 2C, khu đô thị Trung Yên, phường Yên Hoà, quận Cầu Giấy, TP. Hà Nội |
13 |
Công ty CP Tư vấn và Thẩm định giá doanh nghiệp |
BCV |
P104, Tập thể Ban Vật giá Chính phủ, Phan Kế Bính, phường Cống Vị, quận Ba Đình, TP. Hà Nội |
14 |
Công ty CP Tư vấn và Thẩm định giá Đông Nam |
SACC |
Số 87 Trần Thiện Chánh, phường 12, quận 10, TP. Hồ Chí Minh |
15 |
Công ty CP Tư vấn và Thẩm định giá Đông Nam Á |
SEAAC CORP |
Số 666/14/15 đường Ba Tháng Hai, phường 14, quận 10, TP. Hồ Chí Minh |
16 |
Công ty CP Tư vấn và Thẩm định giá Trung Tín |
|
Số 52 đường Văn Tiến Dũng, phường Tân An, TP. Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk |
17 |
Công ty CP Thẩm định giá AVALUE Việt Nam |
AVALUE |
Tầng 7, số 99 đường Nguyễn Phong Sắc, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, TP. Hà Nội |
18 |
Công ty CP Thẩm định giá Đông Á |
EAAC CORP. |
Số 24/3 đường Hoàng Dư Khương, phường 12, quận 10, TP. Hồ Chí Minh |
19 |
Công ty CP Thẩm định giá E XIM |
EXIMA CORP. |
1034 Trường Sa, phường 12, quận 3, TP. Hồ Chí Minh |
20 |
Công ty CP Thẩm định giá Hải Phòng |
HAI PHONG VALUTION.,JSC |
Số 28 Văn Cao, phường Đằng Giang, quận Ngô Quyền, TP. Hải Phòng |
21 |
Công ty CP Thẩm định giá IVC Việt Nam |
IVC VIET NAM |
Phòng 2, số 4A, Láng Hạ, phường Láng Hạ, quận Đống Đa, TP. Hà Nội |
22 |
Công ty CP Thẩm định giá Miền Trung |
MT VA.JSC |
Số 146, đường Nguyễn Văn Cừ, phường Hưng Phúc, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An |
23 |
Công ty CP Thẩm định giá Nam Trung Bộ |
NTB |
51A Quang Trung, phường Hội Thương, TP. Pleiku, tỉnh Gia Lai |
24 |
Công ty CP Thẩm định giá Thương Tín |
THUONG TIN APPRAISAL JSC |
Lầu 8, số 34 Hoàng Việt, phường 4, quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh |
25 |
Công ty CP Thẩm định giá và Dịch vụ Tài chính Hà Nội |
VFS.,JSC |
Số 37 Lý Thường Kiệt, phường Hàng Bài, quận Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội |
26 |
Công ty CP Thẩm định giá và Dịch vụ Tài chính Sài Gòn |
SAFCO |
Số 20 Trần Hưng Đạo, phường 7, quận 5, TP. Hồ Chí Minh |
27 |
Công ty CP Thẩm định giá và Dịch vụ Tư vấn Hải Phòng |
VCHP |
Số 5A Võ Thị Sáu, phường Máy Tơ, quận Ngô Quyền, TP. Hải Phòng |
28 |
Công ty CP Thẩm định giá và Đầu tư Sài Gòn Thái Dương |
SGVIS CORP. |
Số 14 đường Hoa Đào, phường 2, quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh |
29 |
Công ty CP Thẩm định giá và Đầu tư Tài chính Bưu điện |
PTFV |
P.308, tầng 3, toà nhà 142 Lê Duẩn, phường Khâm Thiên, quận Đống Đa, TP. Hà Nội |
30 |
Công ty CP Thẩm định giá và Đầu tư Tài chính Việt Nam |
VFIA |
Phòng 401- ĐN11, nhà B1, ngõ 118 Nguyễn Khánh Toàn, quận Cầu Giấy, TP. Hà Nội |
31 |
Công ty CP Thẩm định giá và Tư vấn Đầu tư Xây dựng Thế hệ mới |
NVC JSC |
Số 01-04 Tòa nhà Amber Court, đường D9, KP 7, phường Thống Nhất, TP. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
32 |
Công ty CP Thẩm định giá và Tư vấn Quốc tế |
|
88/7 Trường Sa, phường 17, quận Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh |
33 |
Công ty CP Thẩm định giá và Tư vấn Việt Nam |
|
Số 68 phố Nguyễn Du, phường Nguyễn Du, quận Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội |
34 |
Công ty CP Thẩm định giá Việt Thanh |
|
Tầng 9- Khu A Tòa nhà Indochina, số 04 Nguyễn Đình Chiểu, phường Đa Kao, quận 1, TP. Hồ Chí Minh |
35 |
Công ty CP Thẩm định và Công nghệ Việt Nam |
VINAVA |
Số 1286 Nguyễn Bỉnh Khiêm, khu Bình Kiều 2, phường Đông Hải, quận Hải An, TP. Hải Phòng |
36 |
Công ty CP Thông tin và Thẩm định giá Miền Nam |
SIVC |
Số 359 Nguyễn Trãi, phường Nguyễn Cư Trinh, quận I, TP. Hồ Chí Minh |
|
Chi nhánh Công ty CP Thông tin và Thẩm định giá Miền Nam tại Hà Nội* |
|
160 phố Phương Liệt, phường Phương Liệt, quận Thanh Xuân, TP. Hà Nội |
|
Chi nhánh Công ty CP Thông tin và Thẩm định giá Miền Nam tại Nghệ An* |
|
Sàn S6, khối 3 tầng nhà B (TECCO TOWER) khu C1, Quang Trung, phường Quang Trung, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An |
37 |
Công ty CP Thông tin và Thẩm định giá Miền Trung |
CIVS |
Số 42, Nguyễn Công Phương, phường Nghĩa Lộ, TP. Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi |
|
Chi nhánh Công ty CP Thông tin và Thẩm định giá Miền Trung tại Bình Định* |
|
Số 70, đường Lê Duẩn, phường Lý Thường Kiệt, TP. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định |
38 |
Công ty CP Thông tin và Thẩm định giá Tây Nam Bộ |
SIAC |
Số 299 đường 30/4, phường Xuân Khánh, quận Ninh Kiều, TP. Cần Thơ |
|
Công ty CP Thông tin và Thẩm định giá Tây Nam Bộ - SIAC |
SIAC - TNB |
Số 24 Nguyễn Ngọc Lộc, phường 14, quận 10, TP. Hồ Chí Minh |
|
Chi nhánh Công ty CP Thông tin và Thẩm định giá Tây Nam Bộ tại Thanh Hóa* |
|
Số 64 Triệu Quốc Đạt, phường Điện Biên, TP. Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
39 |
Công ty CP Thương mại Dịch vụ và Tư vấn Hồng Đức |
HONG DUC CORP. |
C3/1 TN1, Phạm Hùng, xã Bình Hưng, huyện Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh |
40 |
Công ty TNHH Dịch vụ Tư vấn Tài chính Kế toán và Kiểm toán Nam Việt |
AASCN CO., LTD |
29 Hoàng Sa, phường Đa Kao, quận 1, TP. Hồ Chí Minh |
41 |
Công ty TNHH Dịch vụ Trí Việt |
|
19/76 Hoàng Hoa Thám, phường 13, quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh |
42 |
Công ty TNHH Đầu tư Dịch vụ Thẩm định giá Đông Á |
|
Số 1123 Phạm Văn Bạch, phường 12, quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh |
|
Công ty TNHH Đầu tư Dịch vụ Thẩm định giá Đông Á – Chi nhánh Hà Nội* |
|
Số 22, ngõ 3, đường Cầu Bưu, xã Tả Thanh Oai, huyện Thanh Trì, TP. Hà Nội |
43 |
Công ty TNHH Định giá Đấu giá CIMEICO |
Công ty Định giá Đấu giá CIMEICO |
Số 59A đường Bờ Sông, phường Quan Hoa, quận Cầu Giấy, TP. Hà Nội |
44 |
Công ty TNHH Định giá Hà Nội - TP. Hồ Chí Minh |
HA NOI -HO CHI MINH CITY |
07 Lô C, cư xá Lạc Long Quân, đường Nguyễn Văn Phú, phường 5, quận 11, TP. Hồ Chí Minh |
45 |
Công ty TNHH Định giá và Kiểm toán SPT |
SPT CO.,LTD |
Nhà AI - 4, tổ 59, ngõ 126, Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Tân, quận Cầu Giấy, TP. Hà Nội |
46 |
Công ty TNHH FAVI |
FAVI |
Số 23, ngõ 2, phố Lê Văn Hưu, quận Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội. |
47 |
Công ty TNHH Giám định Thẩm định Vimexcontrol |
VIMEXCONTROL CO.,LTD |
77 Điện Biên Phủ, phường Đa Kao, quận 1, TP. Hồ Chí Minh |
48 |
Công ty TNHH Giám định và Thẩm định giá Thương Tín |
THUONGTIN I&A CO.,LTD |
Số 511 đường Trần Xuân Soạn, phường Tân Kiểng, quận 7, TP. Hồ Chí Minh |
49 |
Công ty TNHH Hãng Kiểm toán AASC |
AASC.,LTD |
Số 01, Lê Phụng Hiểu, phường Trang Tiền, quận Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội |
|
Chi nhánh Công ty TNHH Hãng Kiểm toán AASC* |
|
Số 17 Sông Thương, phường 2, quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh |
50 |
Công ty TNHH Hãng Kiểm toán và Định giá ATC |
ATC FIRM CO.,LTD |
P201, đơn nguyên 2, toà nhà 262 Nguyễn Huy Tưởng, phường Thanh Xuân Trung, quận Thanh Xuân, TP. Hà Nội |
51 |
Công ty TNHH Kiểm toán ASCO |
ASACO., LTD |
Số 5, ngách 1/38, ngõ 1, phố Phạm Tuấn Tài, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, TP. Hà Nội |
52 |
Công ty TNHH Kiểm toán BDO |
BDO AUDIT CO.,LTD |
Tầng 20 tòa nhà ICON 4, số 243A Đê La Thành, phường Láng Thượng, quận Đống Đa, TP. Hà Nội |
53 |
Công ty TNHH Kiểm toán Định giá và Tư vấn Tài chính Việt Nam |
FACOM CO., LTD |
Số 120 đường Trần Quốc Hoàn, phường Quan Hoa, quận Cầu Giấy, TP. Hà Nội |
54 |
Công ty TNHH Kiểm toán FAC |
FAC CO.,LTD |
39/3L Phạm Văn Chiêu, phường 8, quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh |
|
Công ty TNHH Kiểm toán FAC- Chi nhánh Miền Trung* |
|
159 B Trần Quý Cáp, phường Hòa Thuận, TP. Tam kỳ, tỉnh Quảng Nam |
55 |
Công ty TNHH Kiểm toán Nhân Tâm Việt |
NVT CO., LTD |
Số 187 đường Nguyễn Lương Bằng, phường Quang Trung, quận Đống Đa, TP. Hà Nội |
56 |
Công ty TNHH Kiểm toán Quốc gia VIA |
VIA AUDIT CO.,LTD |
Số 97 Trần Quốc Toản, phường Trần Hưng Đạo, quận Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội |
57 |
Công ty TNHH Kiểm toán Tư vấn và Định giá ACV |
ACV |
Số 39, tổ 51, phố Đông Quan, phường Quan Hoa, quận Cầu Giấy, TP. Hà Nội |
58 |
Công ty TNHH Kiểm toán và Dịch vụ Tin học TP. Hồ Chí Minh |
AISC |
Số 389A Điện Biên Phủ, phường 4, quận 3, TP. Hồ Chí Minh |
59 |
Công ty TNHH Kiểm toán và Định giá AAFC |
AAFC CO.,LTD |
Số 61 ngõ 82 phố Chùa Láng, phường Láng Thượng, quận Đống Đa, TP. Hà Nội |
60 |
Công ty TNHH Kiểm toán và Định giá Thăng Long - T.D.K |
TL-TDK CO., LTD |
Sàn KT-TM và DV khu nhà ở CBCS CSTT- CA HN, phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy, TP. Hà Nội |
|
Chi nhánh Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn Thăng Long - T.D.K* |
|
42 Trần Tống, phường Thạc Gián, quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
61 |
Công ty TNHH Kiểm toán và Định giá Vạn An |
VACA |
151 Nguyễn Ngọc Nhựt, phường Tân Quý, quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh |
62 |
Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn A&C |
A&C CO., LTD |
Số 02 Trường Sơn, phường 2, quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh |
63 |
Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn APEC |
APEC.AUDIT.AC. CO.LTD |
Số 10A Ngõ 1295/2 Đường Giải Phóng, phường Hoàng Liệt, quận Hoàng Mai, TP. Hà Nội |
64 |
Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn ASEAN |
ASEAN - AC CO.,LTD |
Số 78 phố Trung Liệt, phường Trung Liệt, Đống Đa, TP. Hà Nội |
65 |
Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn Tài chính Châu Á |
FADACOM CO.,LTD |
Số 2 ngách 41 ngõ 268 đường Đê La Thành, phường Thổ Quan, quận Đống Đa, TP. Hà Nội |
66 |
Công ty TNHH Kiểm toán M&H |
M & H AUDITING & VALUATION CO., LTD |
L14- 08B, Lầu 14 Tòa nhà Vincom, 72 Lê Thánh Tôn, phường Bến Nghé, quận 1, TP. Hồ Chí Minh |
67 |
Công ty TNHH Kiểm toán Việt |
VIETCPA CO.,LTD |
Số 86 đường Xuân Thủy,TT Phân viện Báo chí và Tuyên truyền, tổ 36, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, TP. Hà Nội |
68 |
Công ty TNHH Kiểm toán Việt Anh |
VIETANH AUDIT CO.,LTD |
Tầng 9 Tòa nhà AC ngõ 78 phố Duy Tân, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, TP. Hà Nội |
|
Chi nhánh Hải Phòng- Công ty TNHH Kiểm toán Việt Anh* |
|
Số 5 Lý Tự Trọng, phường Hoàng Văn Thụ, quận Hồng Bàng, TP. Hải Phòng |
69 |
Công ty TNHH Kiểm toán Việt Tin |
|
Số 4 Lô 1C Khu đô thị Trung Yên, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy, TP. Hà Nội |
70 |
Công ty TNHH MTV Tư vấn và Thẩm định giá Sao Mộc |
JUPITER VALUATION CO.,LTD |
Tầng 14 Tòa nhà Lim, số 9-11 Tôn Đức Thắng, phường Bến Nghé, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh |
|
Chi nhánh miền Bắc- Công ty TNHH MTV Tư vấn và Thẩm định giá Sao Mộc* |
|
Tầng 22, số 191 Bà Triệu, phường Lê Đại Hành, quận Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội |
71 |
Công ty TNHH MTV Thẩm định giá Địa ốc Á Châu |
AREV.CO., LTD |
Số 63A đường Điện Biên Phủ, phường 15, quận Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh. |
72 |
Công ty TNHH MTV Thẩm định giá và Dịch vụ Tài chính Đà Nẵng |
CÔNG TY TNHH MTV TĐG & DVTC ĐÀ NẴNG |
Số 10-12 Trần Phú, phường Thạch Thang, quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
73 |
Công ty TNHH MTV Thẩm định giá và Tư vấn MHD |
MHD VALUATION CO.,LTD |
Số 03-C10 khu đô thị Mỹ Đình 1, phường Cầu Diễn, quận Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội |
74 |
Công ty TNHH Tư vấn Đầu tư và Thẩm định giá AMAX |
AMAX |
50C9 đường 11 khu Miếu Nổi, phường 02, quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh |
75 |
Công ty TNHH Tư vấn Đầu tư và Thẩm định giá VTIC |
VTIC VALUATION CO.,LTD |
Số 14 phố Bát Sứ, phường Hàng Bồ, quận Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội |
76 |
Công ty TNHH Tư vấn GNT Việt Nam |
GNT VIET NAM CO,.LTD |
Số 14A, ngõ 18, phố Khương Hạ, phường Khương Đình, quận Thanh Xuân, TP. Hà Nội |
77 |
Công ty TNHH Tư vấn Thẩm định và Đầu tư Công nghệ Gia Lộc |
GLITCA |
Số 9 ngõ 43 phố Dịch Vọng, phường Dịch Vọng, quận Cầu Giấy, TP. Hà Nội |
78 |
Công ty TNHH Tư vấn Thuế, Kế toán & Kiểm toán AVINA – IAFC |
AVINA - IAFC CO., LTD |
Phòng 303, nhà C7 khu đô thị Mỹ Đình 1, phường Cầu Diễn, quận Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội |
79 |
Công ty TNHH Tư vấn và Dịch vụ bất động sản Kepler |
KEPLER CO.,LTD |
Số 15 Trần Thánh Tông, phường 15, quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh |
80 |
Công ty TNHH Tư vấn và Thẩm định giá Hải Phòng |
HACO |
Số 22, đường Trần Phú, phường Lương Khánh Thiện, quận Ngô Quyền, TP. Hải Phòng |
81 |
Công ty TNHH Tư vấn và Thẩm định giá Phương Nam |
PHUONG NAM V&C CO.,LTD |
121 Lương Đình Của, khu phố 3, phường Bình An, quận 2, TP. Hồ Chí Minh |
82 |
Công ty TNHH Tư vấn và Thẩm định giá Thăng Long T.D.K |
THANG LONG AC CO.,LTD |
Số 28 ngõ 87 đường Nguyễn Khang, phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy, TP. Hà Nội |
83 |
Công ty TNHH Tư vấn, Kế toán, Thuế Việt Nam |
VCAT CO.,LTD |
Tầng 2, tòa nhà Sông Đà ngõ 165 đường Cầu Giấy, phường Dịch Vọng, quận Cầu Giấy, TP.Hà Nội |
84 |
Công ty TNHH Thẩm định giá AAA |
AAA VALUATION CO.,LTD |
Số 2A ngõ Đoàn Kết, phố Khâm Thiên, phường Thổ Quan, quận Đống Đa, TP. Hà Nội |
85 |
Công ty TNHH Thẩm định giá Asia Dragon |
ASIA DRAGON APPRAISAL CO.,LTD |
60 Nguyễn Quý Đức, phường An Phú, quận 2. TP. Hồ Chí Minh |
86 |
Công ty TNHH Thẩm định giá Chuẩn Việt |
VIETVALUES |
Số 163 Trần Huy Liệu, phường 8, quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh |
87 |
Công ty TNHH Thẩm định giá Đất Việt |
VLAND |
39/3L Phạm văn Chiêu, phường 8, quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh |
88 |
Công ty TNHH Thẩm định giá Độc lập |
|
Số 163 Nguyễn Văn Trỗi, phường 11, quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh |
89 |
Công ty TNHH Thẩm định giá Hoàng Quân |
HOANGQUAN |
Số 270 Huỳnh Văn Bánh, phường 11, quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh |
|
Chi nhánh Công ty TNHH Thẩm định giá Hoàng Quân* |
|
Tầng 14, Tòa nhà Việt Á, phố Duy Tân, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, TP. Hà Nội |
|
Chi nhánh Công ty TNHH Thẩm định giá Hoàng Quân tại Cần Thơ* |
|
Tầng 7, STS Tower- 11B Đại Lộ Hòa Bình, phường Tân An, quận Ninh Kiều, TP. Cần Thơ |
|
Công ty TNHH Thẩm định giá Hoàng Quân – Chi nhánh Đà Nẵng* |
|
Tầng 7, Tòa nhà 76-78 Bạch Đằng, phường Hải Châu I, quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
90 |
Công ty TNHH Thẩm định giá HTK |
HTK VALUE CO., LTD |
Số nhà 29, phố Thái Thịnh, phường Ngã Tư Sở, quận Đống Đa, TP. Hà Nội |
91 |
Công ty TNHH Thẩm định giá Nam Việt |
NAMVIET VALUATION |
Số nhà 16, phố Kim Đồng, phường Giáp Bát, quận Hoàng Mai, TP. Hà Nội |
92 |
Công ty TNHH Thẩm định giá Năm Thành Viên |
FMA CO.,LTD |
Số 28, Đường số 5, phường Hiệp Bình Chánh, quận Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh |
93 |
Công ty TNHH Thẩm định giá Sài Gòn |
SAIGON PA CO., LTD |
Số 73 đường Hoa Hồng, phường 02, quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh |
94 |
Công ty TNHH Thẩm định giá SHC Việt Nam |
SHC VIET NAM APPRAISAL CO.,LTD |
Số 82F, đường Nguyễn Đức Cảnh, phường Tương Mai, quận Hoàng Mai, TP. Hà Nội |
95 |
Công ty TNHH Thẩm định giá Tiền Phong |
TIENPHONG VALUATION CO.,LTD |
Số nhà 25 ngõ 3, đường 2, phố Phú Xuân, phường Nam Bình, TP. Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình |
96 |
Công ty TNHH Thẩm định giá Thành Tín |
|
Số 60, ngõ 221, đường Hoàng Hoa Thám, phường Liễu Giai, quận Ba Đình, TP. Hà Nội |
97 |
Công ty TNHH Thẩm định giá Thiên Đức |
TDG VA CO., LTD |
Tầng 15, tòa nhà Oriental Tower, số 324 Tây Sơn, phường Ngã Tư Sở, quận Đống Đa, TP. Hà Nội |
98 |
Công ty TNHH Tư vấn và Định giá Trung Nguyên |
TNVALUE CO.,LTD |
04 Nguyễn Đình Chiểu, phường Đakao, quận 1, TP. Hồ Chí Minh |
99 |
Công ty TNHH Thẩm định giá và dịch vụ thương mại quốc tế Giai Minh |
GIAI MINH VALUATION CO.,LTD |
số 9/550, đường Bạch Đằng, phường Bạch Đằng, quận Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội |
100 |
Công ty TNHH Thẩm định giá và Đại lý thuế Việt Nam |
VTA VIETNAM CO.,LTD |
Số 106, B6, phường Thanh Xuân Bắc, quận Thanh Xuân, TP. Hà Nội |
101 |
Công ty TNHH Thẩm định giá và Giám định Chân trời mới |
NEW HORIZON ASSESS CO.,LTD |
772/15/3/ Đoàn Văn Bơ, phường 16, quận 4, TP. Hồ Chí Minh |
102 |
Công ty TNHH Thẩm định giá và Tư vấn Tài chính Việt Nam |
VFA VIETNAM |
Số 17B, ngách 19, ngõ 273 đường Nguyễn Khoái, phường Thanh Lương, quận Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội |
|
Chi nhánh tại TP. Hồ Chí Minh- Công ty TNHH Thẩm định giá và Tư vấn Tài chính Việt Nam* |
|
Số 387-389 Hai Bà Trưng, phường 8, quận 3, TP. Hồ Chí Minh |
|
Chi nhánh tỉnh Quảng Ninh- Công ty TNHH Thẩm định giá và Tư vấn Tài chính Việt Nam* |
|
Số 9 ngõ 2 phố Hải Lộc, phường Hồng Hải, TP. Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
|
Chi nhánh Miền Trung- Công ty TNHH Thẩm định giá và Tư vấn Tài chính Việt Nam* |
|
147 Lê Độ, phường Chính Gián, quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
103 |
Công ty TNHH Thẩm định giá Vinacontrol |
VINACONTROL PV |
Số 54 Trần Nhân Tông, phường Nguyễn Du, quận Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội |
|
Chi nhánh Công ty TNHH Thẩm định giá Vinacontrol tại TP. Hồ Chí Minh* |
|
Số 80 Bà Huyện Thanh Quan, phường 9, quận 3, TP. Hồ Chí Minh |
|
Chi nhánh Công ty TNHH Thẩm định giá Vinacontrol tại Đà Nẵng* |
|
Lô A6-A8, đường 30/4, quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
104 |
Công ty TNHH Thẩm định giá VNG Việt Nam |
VNG VALUATION CO., LTD |
Số 13C7 phố Nguyễn Công Thái, phường Đại Kim, quận Hoàng Mai, TP. Hà Nội |
105 |
Công ty TNHH Thẩm định và Tư vấn Việt |
V.A&C CO.,LTD |
Số 02 Trường Sơn, phường 2, quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh |
Ghi chú:
Danh sách các doanh nghiệp thẩm định giá sắp xếp theo thứ tự abc
* Chi nhánh doanh nghiệp được phát hành Chứng thư thẩm định giá
** Chi nhánh doanh nghiệp không được phát hành Chứng thư thẩm định giá
BỘ TÀI CHÍNH
CÁC THẨM ĐỊNH VIÊN VỀ GIÁ ĐỦ
ĐIỀU KIỆN HÀNH NGHỀ THẨM ĐỊNH GIÁ TÀI SẢN NĂM 2015
(Ban hành kèm theo Thông báo số 38/TB-BTC ngày 20 tháng 01 năm 2015 của
Bộ Tài chính)
STT |
Họ tên thẩm định viên |
Năm sinh |
Giới tính |
Quê quán |
Chức vụ |
Thẻ Thẩm định viên |
Thời hạn đăng ký hành nghề |
||||||||||||||||||||||||||||||
Số thẻ |
Ngày cấp |
Từ |
Đến |
||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 |
Công ty CP Đầu tư và Định giá AIC - Việt Nam |
|
|
|
|
|
|||||||||||||||||||||||||||||||
|
1 |
Đỗ Đình Quỳnh |
1977 |
Nam |
Nam Định |
TGĐ |
II05054 |
13/01/2009 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|||||||||||||||||||||||||||
|
2 |
Nguyễn Văn Thành |
1977 |
Nam |
Hải Phòng |
PTGĐ |
III06129 |
13/01/2009 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|||||||||||||||||||||||||||
|
3 |
Nguyễn Hồng Dũng |
1982 |
Nam |
Hải Dương |
PTGĐ |
VI10.348 |
05/10/2011 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|||||||||||||||||||||||||||
|
4 |
Trần Phú Hưng |
1976 |
Nam |
Hải Dương |
PTGĐ |
VI10.376 |
05/10/2011 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|||||||||||||||||||||||||||
2 |
Công ty CP Đầu tư và Thẩm định giá PIV |
|
|
|
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||
|
1 |
Nguyễn Thái Hà |
1981 |
Nữ |
Hà Nội |
TGĐ |
VI10.355 |
05/10/2011 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|||||||||||||||||||||||||||
|
2 |
Đoàn Kiên |
1980 |
Nam |
Ninh Bình |
PTGĐ |
VI10.384 |
05/10/2011 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|||||||||||||||||||||||||||
|
3 |
Trần Hữu Văn |
1977 |
Nam |
Hà Nam |
TP |
V09.303 |
01/07/2010 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|||||||||||||||||||||||||||
|
4 |
Nguyễn Thị Huyền Trang |
1987 |
Nữ |
Thái Bình |
TĐV |
VIII13.1011 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|||||||||||||||||||||||||||
3 |
Công ty CP Định giá và Dịch vụ Tài chính Việt Nam |
|
|
|
|
|
|||||||||||||||||||||||||||||||
|
1 |
Vũ An Khang |
1951 |
Nam |
Vĩnh Phúc |
CTHĐQT, TGĐ |
06151 |
13/01/2009 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|||||||||||||||||||||||||||
|
2 |
Nguyễn Xuân Hoài |
1962 |
Nữ |
Hưng Yên |
PTGĐ |
06071Đ1 |
13/01/2009 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|||||||||||||||||||||||||||
|
3 |
Trần Thị Thanh Vinh |
1965 |
Nữ |
Hà Tĩnh |
PTGĐ |
06086Đ1 |
13/01/2009 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|||||||||||||||||||||||||||
|
4 |
Nguyễn Đăng Quang |
1975 |
Nam |
Hà Tĩnh |
PTGĐ |
IV06205 |
13/01/2009 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|||||||||||||||||||||||||||
|
5 |
Vũ Thị Thắm |
1974 |
Nữ |
Nam Định |
GĐ Ban |
06080Đ1 |
13/01/2009 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|||||||||||||||||||||||||||
|
6 |
Vũ Cường |
1976 |
Nam |
Thái Bình |
GĐ Ban |
II05035 |
13/01/2009 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|||||||||||||||||||||||||||
|
7 |
Nghiêm Thị Bích Thuận |
1980 |
Nữ |
Thái Bình |
GĐ Ban |
III06132 |
13/01/2009 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|||||||||||||||||||||||||||
|
8 |
Nguyễn Thu Hằng |
1980 |
Nữ |
Nam Định |
GĐ Ban |
IV06178 |
13/01/2009 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|||||||||||||||||||||||||||
|
9 |
Khúc Mạnh Hùng |
1974 |
Nam |
Hà Nội |
GĐ Ban |
III06103 |
13/01/2009 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|||||||||||||||||||||||||||
|
10 |
Trần Quang Khánh |
1979 |
Nam |
Thái Bình |
GĐ CN |
V09.245 |
01/07/2010 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|||||||||||||||||||||||||||
|
11 |
Nguyễn Thị Hoàng Hà |
1976 |
Nữ |
Hưng Yên |
PGĐ Ban |
I05008 |
13/01/2009 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|||||||||||||||||||||||||||
|
12 |
Nguyễn Thị Tuyết |
1973 |
Nữ |
Nghệ An |
PGĐ Ban |
III06139 |
13/01/2009 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|||||||||||||||||||||||||||
|
13 |
Nguyễn Ngọc Thang |
1979 |
Nam |
Hưng Yên |
PGĐ Ban |
VI10.418 |
05/10/2011 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|||||||||||||||||||||||||||
|
14 |
Nguyễn Quang Huy |
1981 |
Nam |
Bắc Ninh |
TP |
VI10.377 |
05/10/2011 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|||||||||||||||||||||||||||
|
15 |
Nguyễn Thị Thùy Mây |
1984 |
Nữ |
Bắc Kạn |
TĐV |
VIII13.864 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|||||||||||||||||||||||||||
|
16 |
Trần Thị Hoa |
1985 |
Nữ |
Hà Nội |
TĐV |
VII11.545 |
27/09/2012 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|||||||||||||||||||||||||||
|
17 |
Đặng Trọng Nghĩa |
1978 |
Nam |
Vĩnh Phúc |
TĐV |
IV06201 |
13/01/2009 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|||||||||||||||||||||||||||
|
18 |
Nguyễn Thanh Vân |
1983 |
Nữ |
Nghệ An |
TĐV |
VI10.442 |
05/10/2011 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|||||||||||||||||||||||||||
|
19 |
Trần Thị Thu Linh |
1984 |
Nữ |
Thanh Hóa |
TĐV |
VII11.592 |
27/09/2012 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|||||||||||||||||||||||||||
|
20 |
Đào Thị Phương |
1984 |
Nữ |
Hưng Yên |
TĐV |
VIII13.910 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|||||||||||||||||||||||||||
|
21 |
Nguyễn Việt Thắng |
1982 |
Nam |
Nghệ An |
TĐV |
VI10.420 |
05/10/2011 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|||||||||||||||||||||||||||
|
22 |
Đỗ Thị Quỳnh Vân |
1983 |
Nữ |
Thái Bình |
TĐV |
VIII13.1026 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|||||||||||||||||||||||||||
|
Chi nhánh Công ty CP Định giá và Dịch vụ Tài chính Việt Nam tại Miền Nam (VVFC Miền Nam)* |
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
1 |
Lâm Trường An |
1976 |
Nam |
Nghệ An |
GĐ CN |
I05001 |
13/01/2009 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|||||||||||||||||||||||||||
|
2 |
Phạm Nguyên Khôi |
1978 |
Nam |
Nam Định |
PGĐ CN |
VII11.579 |
27/09/2012 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|||||||||||||||||||||||||||
|
3 |
Nguyễn Lê Thu Hà |
1983 |
Nữ |
Nghệ An |
PP |
VII11.524 |
27/09/2012 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|||||||||||||||||||||||||||
|
4 |
Đỗ Văn Dân |
1983 |
Nam |
Hưng Yên |
TĐV |
V09.227 |
01/07/2010 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|||||||||||||||||||||||||||
|
5 |
Đinh Anh Tài |
1978 |
Nam |
Nghệ An |
TĐV |
VII11.640 |
27/09/2012 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|||||||||||||||||||||||||||
|
Chi nhánh Công ty CP Định giá và Dịch vụ Tài chính Việt Nam tại Hải Phòng* |
|
|
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||
|
1 |
Nguyễn Duy Thành |
1950 |
Nam |
Thái Bình |
GĐ CN |
06152 |
13/01/2009 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|||||||||||||||||||||||||||
|
2 |
Trần Hữu Thi |
1952 |
Nam |
Hà Nam |
PGĐ CN |
06154 |
13/01/2009 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|||||||||||||||||||||||||||
|
3 |
Nguyễn Xuân Chung |
1981 |
Nam |
Hải Phòng |
PGĐ CN |
VII11.479 |
27/09/2012 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|||||||||||||||||||||||||||
|
Chi nhánh Công ty CP Định giá và Dịch vụ Tài chính Việt Nam tại Việt Bắc (VVFC Việt Bắc)* |
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
1 |
Phạm Duy Thắng |
1978 |
Nam |
Hải Phòng |
GĐ CN |
III06127 |
13/01/2009 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|||||||||||||||||||||||||||
|
2 |
Trương Quang Dương |
1982 |
Nam |
Nghệ An |
TP |
VI10.350 |
05/10/2011 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|||||||||||||||||||||||||||
|
3 |
Vũ Lan Chi |
1980 |
Nữ |
Vĩnh Phúc |
TĐV |
VIII13.728 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|||||||||||||||||||||||||||
|
Chi nhánh Công ty CP Định giá và Dịch vụ Tài chính Việt Nam tại Bắc Trung Bộ (VVFC Bắc Trung Bộ)* |
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
1 |
Nguyễn Thị Ngọc Lâm |
1961 |
Nữ |
Thái Bình |
GĐ CN |
V09.250 |
01/07/2010 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|||||||||||||||||||||||||||
|
2 |
Dương Long Khánh |
1974 |
Nam |
Thanh Hóa |
TĐV |
VII11.574 |
27/09/2012 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|||||||||||||||||||||||||||
|
Trung tâm Thẩm định giá và Đấu giá- Chi nhánh Công ty CP Định giá và Dịch vụ Tài chính Việt Nam* |
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
1 |
Phùng Quang Hưng |
1978 |
Nam |
Vĩnh Phúc |
GĐ CN |
IV06185 |
13/01/2009 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|||||||||||||||||||||||||||
|
2 |
Phạm Hoàng Linh |
1980 |
Nam |
Hà Nam |
PGĐ CN |
III06110 |
13/01/2009 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|||||||||||||||||||||||||||
|
3 |
Nguyễn Thị Nghĩa |
1983 |
Nữ |
Nam Định |
TĐV |
VI10.399 |
05/10/2011 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|||||||||||||||||||||||||||
|
4 |
Phạm Thị Anh Lê |
1982 |
Nữ |
Nghệ An |
TĐV |
VII11.585 |
27/09/2012 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|||||||||||||||||||||||||||
|
5 |
Lưu Giang Nam |
1979 |
Nam |
Bắc Giang |
TĐV |
VIII13.871 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|||||||||||||||||||||||||||
|
Trung tâm Đấu giá- Định giá Ô tô Việt Nam- Chi nhánh Công ty CP Định giá và Dịch vụ Tài chính Việt Nam* |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
1 |
Vũ Lan Anh |
1972 |
Nữ |
Hà Nội |
GĐCN |
VII11.458 |
27/09/2012 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|||||||||||||||||||||||||||
|
2 |
Nguyễn Tiến Dũng |
1969 |
Nam |
Vĩnh Phúc |
PGĐ CN |
III06090 |
13/01/2009 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|||||||||||||||||||||||||||
|
3 |
Phạm Diệu Thanh |
1986 |
Nữ |
Hưng Yên |
TĐV |
VIII13.976 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|||||||||||||||||||||||||||
4 |
Công ty CP Định giá và Đầu tư Kinh doanh Bất động sản Thịnh Vượng |
|
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||
|
1 |
Lê Hoàng Hải |
1973 |
Nam |
Đà Nẵng |
GĐ |
VII11.528 |
27/09/2012 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|||||||||||||||||||||||||||
|
2 |
Lê Thị Thanh Tuyết |
1982 |
Nữ |
Bình Định |
PGĐ |
VII11.694 |
27/09/2012 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|||||||||||||||||||||||||||
|
3 |
Phạm Đức Long |
1971 |
Nam |
Nam Định |
TĐV |
V09.255 |
01/07/2010 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|||||||||||||||||||||||||||
5 |
Công ty CP Định giá và Tư vấn Đầu tư Quốc tế |
|
|
|
|
|
|||||||||||||||||||||||||||||||
|
1 |
Lê Thanh Hải |
1969 |
Nam |
Tiền Giang |
TGĐ |
II05040 |
13/01/2009 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|||||||||||||||||||||||||||
|
2 |
Trịnh Hoàng Liên |
1979 |
Nữ |
Thanh Hóa |
TĐV |
IV06188 |
13/01/2009 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|||||||||||||||||||||||||||
|
3 |
Phùng Minh Anh |
1982 |
Nam |
Vĩnh Phúc |
TĐV |
VI10.326 |
05/10/2011 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|||||||||||||||||||||||||||
|
4 |
Cù Thị Thu Nga |
1983 |
Nữ |
Phú Thọ |
TĐV |
VIII13.877 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|||||||||||||||||||||||||||
6 |
Công ty CP Giám định - Thẩm định Đông Nam Á |
|
|
|
|
|
|||||||||||||||||||||||||||||||
|
1 |
Trần Hùng Mệnh |
1958 |
Nam |
Hải Phòng |
GĐ |
VII11.600 |
27/09/2012 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|||||||||||||||||||||||||||
|
2 |
Nguyễn Tuấn Anh |
1982 |
Nam |
Thái Bình |
PGĐ |
VII11.463 |
27/09/2012 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|||||||||||||||||||||||||||
|
3 |
Lê Hải Lâm |
1974 |
Nam |
Nghệ An |
TĐV |
VIII13.846 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|||||||||||||||||||||||||||
7 |
Công ty CP Giám định - Thẩm định Miền Nam |
|
|
|
|
|
|||||||||||||||||||||||||||||||
|
1 |
Nguyễn Thị Thanh Xuân |
1968 |
Nữ |
Quảng Bình |
TGĐ |
VII11.703 |
27/09/2012 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|||||||||||||||||||||||||||
|
2 |
Phạm Văn Phôi |
1974 |
Nam |
Nam Định |
TĐV |
VI10.404 |
05/10/2011 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|||||||||||||||||||||||||||
|
3 |
Ngô Hồng Nga |
1967 |
Nữ |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
TĐV |
VII11.609 |
27/09/2012 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|||||||||||||||||||||||||||
8 |
Công ty CP Giám định Thẩm định Nước Việt |
|
|
|
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||
|
1 |
Nguyễn Quyết Chiến |
1953 |
Nam |
TP. Hồ Chí Minh |
CTHĐQT, TGĐ |
VII11.475 |
27/09/2012 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|||||||||||||||||||||||||||
|
2 |
Đoàn Thị Thu Hà |
1985 |
Nữ |
Nam Định |
TĐV |
VII11.519 |
27/09/2012 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|||||||||||||||||||||||||||
|
3 |
Đoàn Sơn Hải |
1970 |
Nam |
Khánh Hòa |
TĐV |
VIII13.764 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|||||||||||||||||||||||||||
9 |
Công ty CP Giám định và Thẩm định giá Quốc tế |
|
|
|
|
|
|||||||||||||||||||||||||||||||
|
1 |
Nguyễn Văn Dũng |
1978 |
Nam |
Hà Nội |
TGĐ |
V09.233 |
01/07/2010 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|||||||||||||||||||||||||||
|
2 |
Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
1978 |
Nữ |
Nam Định |
TĐV |
V09.239 |
01/07/2010 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|||||||||||||||||||||||||||
|
3 |
Phạm Thị Hồng Liên |
1975 |
Nữ |
Hà Nội |
TĐV |
V09.251 |
01/07/2010 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|||||||||||||||||||||||||||
10 |
Công ty CP Giám định và Thẩm định tài sản Việt Nam |
|
|
|
|
|
|||||||||||||||||||||||||||||||
|
1 |
Dương Ngọc Quý |
1984 |
Nam |
Thanh Hóa |
TGĐ |
VIII13.927 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|||||||||||||||||||||||||||
|
2 |
Bùi Việt Linh |
1984 |
Nam |
Nghệ An |
TP |
VIII13.847 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|||||||||||||||||||||||||||
|
3 |
Nguyễn Văn Hạnh |
1981 |
Nam |
Hà Nam |
PP |
VIII13.778 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|||||||||||||||||||||||||||
11 |
Công ty CP Tư vấn - Dịch vụ về Tài sản - Bất động sản DATC |
|
|
|
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||
|
1 |
Đinh Quang Vũ |
1957 |
Nam |
Hải Phòng |
TGĐ |
06161 |
13/01/2009 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|
||||||||||||||||||||||||||
|
2 |
Nguyễn Hữu Tấn |
1975 |
Nam |
Hà Nội |
PTGĐ |
VII11.642 |
27/09/2012 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|
||||||||||||||||||||||||||
|
3 |
Đỗ Xuân Nam |
1977 |
Nam |
Hải Phòng |
TB |
IV06196 |
13/01/2009 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|
||||||||||||||||||||||||||
|
4 |
Trần Thị Lan Phương |
1979 |
Nữ |
Nghệ An |
PB |
III06122 |
13/01/2009 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|
||||||||||||||||||||||||||
|
5 |
Nguyễn Trọng Lĩnh |
1977 |
Nam |
Nghệ An |
TB |
IV06189 |
13/01/2009 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|
||||||||||||||||||||||||||
|
6 |
Đỗ Thị Minh Nguyệt |
1981 |
Nữ |
Hưng Yên |
TP |
V09.265 |
01/07/2010 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|
||||||||||||||||||||||||||
|
7 |
Nguyễn Thị Phương Anh |
1981 |
Nữ |
Bắc Giang |
TĐV |
VII11.461 |
27/09/2012 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|
||||||||||||||||||||||||||
|
8 |
Hoàng Thị Ngọc |
1978 |
Nữ |
Quảng Ninh |
TĐV |
VII11.611 |
27/09/2012 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|
||||||||||||||||||||||||||
|
9 |
Nguyễn Thị Thúy Phương |
1973 |
Nữ |
Nghệ An |
TĐV |
VIII13.916 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|
||||||||||||||||||||||||||
|
Chi nhánh Công ty CP Tư vấn - Dịch vụ về Tài sản - Bất động sản DATC tại Huế* |
|
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||
|
1 |
Vũ Minh Hải |
1978 |
Nam |
Hà Nam |
GĐ CN |
I05013 |
13/01/2009 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|
||||||||||||||||||||||||||
|
2 |
Hồ Văn Phương |
1960 |
Nam |
Thừa Thiên Huế |
PGĐ CN |
V09.270 |
01/07/2010 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|
||||||||||||||||||||||||||
|
3 |
Trần Thị Thu Thủy |
1968 |
Nữ |
Thừa Thiên Huế |
TĐV |
IV06213 |
13/01/2009 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|
||||||||||||||||||||||||||
|
4 |
Nguyễn Thị Ngọc Hiền |
1980 |
Nữ |
Quảng Trị |
TĐV |
VI10.362 |
05/10/2011 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|
||||||||||||||||||||||||||
|
Chi nhánh Công ty CP Tư vấn - Dịch vụ về Tài sản - Bất động sản DATC tại Đà Nẵng* |
|
|
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||
|
1 |
Phạm Minh Tuấn |
1957 |
Nam |
Quảng Bình |
GĐ CN |
06158 |
13/01/2009 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|
||||||||||||||||||||||||||
|
2 |
Lê Văn Hòa |
1959 |
Nam |
Thái Bình |
TĐV |
VII11.546 |
27/09/2012 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|
||||||||||||||||||||||||||
|
Chi nhánh Công ty CP Tư vấn - Dịch vụ về Tài sản - Bất động sản DATC tại Hồ Chí Minh* |
|
|
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||
|
1 |
Trần Ngọc Linh |
1979 |
Nam |
Nghệ An |
GĐ CN |
III06109 |
30/10/2008 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|
||||||||||||||||||||||||||
|
2 |
Đặng Thị Yến Linh |
1984 |
Nữ |
Tiền Giang |
PGĐ CN |
VII11.591 |
27/09/2012 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|
||||||||||||||||||||||||||
|
3 |
Đặng Đức Quang |
1985 |
Nam |
Bắc Giang |
TĐV |
VII11.628 |
27/09/2012 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|
||||||||||||||||||||||||||
|
4 |
Phan Văn Sĩ |
1980 |
Nam |
Quảng Nam |
TĐV |
VII11.639 |
27/09/2012 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|
||||||||||||||||||||||||||
12 |
Công ty CP Tư vấn và Định giá CPA Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||
|
1 |
Trương Văn Nghĩa |
1979 |
Nam |
Hà Nội |
GĐ |
V09.264 |
01/07/2010 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|
||||||||||||||||||||||||||
|
2 |
Trần Thị Hương Quỳnh |
1983 |
Nữ |
Hải Dương |
TP |
VI10.413 |
05/10/2011 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|
||||||||||||||||||||||||||
|
3 |
Phan Thanh Nam |
1978 |
Nam |
Hà Nam |
TĐV |
V09.262 |
01/07/2010 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|
||||||||||||||||||||||||||
|
4 |
Lê Mạnh Hùng |
1984 |
Nam |
Hà Nội |
TĐV |
VIII13.809 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|
||||||||||||||||||||||||||
13 |
Công ty CP Tư vấn và Thẩm định giá doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||
|
1 |
Nguyễn Thế Phúc |
1978 |
Nam |
Hải Phòng |
TGĐ |
III06119 |
13/01/2009 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|
||||||||||||||||||||||||||
|
2 |
Nguyễn Mạnh Lân |
1972 |
Nam |
Hà Nội |
PTGĐ |
II05047 |
13/01/2009 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|
||||||||||||||||||||||||||
|
3 |
Nguyễn Đình Thảo |
1969 |
Nam |
Phú Thọ |
PTGĐ |
VII11.652 |
27/09/2012 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|
||||||||||||||||||||||||||
|
4 |
Nghiêm Quang Hiền |
1947 |
Nam |
Thái Bình |
TĐV |
06215 |
13/01/2009 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|
||||||||||||||||||||||||||
|
5 |
Hoàng Văn Thiện |
1972 |
Nam |
Hải Phòng |
TĐV |
VIII13.989 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|
||||||||||||||||||||||||||
14 |
Công ty CP Tư vấn và Thẩm định giá Đông Nam |
|
|
|
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||
|
1 |
Hồ Đắc Hiếu |
1974 |
Nam |
Phú Yên |
TGĐ |
III06099 |
13/01/2009 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|
||||||||||||||||||||||||||
|
2 |
Kim Ngọc Đạt |
1956 |
Nam |
Hà Nội |
PTGĐ |
06068Đ1 |
13/01/2009 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|
||||||||||||||||||||||||||
|
3 |
Nguyễn Thành Tài |
1977 |
Nam |
Cần Thơ |
PTGĐ |
III06126 |
13/01/2009 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|
||||||||||||||||||||||||||
|
4 |
Hoàng Gia Trang |
1975 |
Nam |
Hải Phòng |
PTGĐ |
VIII13.1007 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|
||||||||||||||||||||||||||
|
5 |
Từ Đình Thục Đoan |
1980 |
Nữ |
Quảng Ngãi |
TĐV |
V09.229 |
01/07/2010 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|
||||||||||||||||||||||||||
15 |
Công ty CP Tư vấn và Thẩm định giá Đông Nam Á |
|
|
|
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||
|
1 |
Hồ Tấn Mạnh |
1975 |
Nam |
Long An |
CTHĐQT |
V09.260 |
01/07/2010 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|
||||||||||||||||||||||||||
|
2 |
Nguyễn Minh Tâm |
1972 |
Nam |
Tiền Giang |
TGĐ |
IV06207 |
13/01/2009 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|
||||||||||||||||||||||||||
|
3 |
Vũ Lâm Công |
1986 |
Nam |
Nam Định |
TP |
VIII13.734 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|
||||||||||||||||||||||||||
|
4 |
Vũ Ánh Tuyết |
1986 |
Nữ |
Nam Định |
TP |
VIII13.973 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|
||||||||||||||||||||||||||
16 |
Công ty CP Tư vấn và Thẩm định giá Trung Tín |
|
|
|
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||
|
1 |
Huỳnh Phương Thảo |
1979 |
Nữ |
Phú Yên |
CTHĐQT |
VIII13.983 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|
||||||||||||||||||||||||||
|
2 |
Nguyễn Quốc Tuấn |
1981 |
Nam |
Cần Thơ |
GĐ |
VII11.684 |
27/09/2012 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|
||||||||||||||||||||||||||
|
3 |
Nguyễn Mạnh Chánh |
1968 |
Nam |
Hà Tĩnh |
TĐV |
II05031 |
13/01/2009 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|
||||||||||||||||||||||||||
|
4 |
Lê Tiến Dũng |
1969 |
Nam |
TP. Hồ Chí Minh |
TĐV |
V09.307 |
19/10/2010 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|
||||||||||||||||||||||||||
17 |
Công ty CP Thẩm định giá AVALUE Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||
|
1 |
Nguyễn Huy Tiến |
1977 |
Nam |
Hà Nội |
GĐ |
II05059 |
13/01/2009 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|
||||||||||||||||||||||||||
|
2 |
Lê Đức Thuận |
1981 |
Nam |
Hà Nội |
PGĐ |
VIII13.995 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|
||||||||||||||||||||||||||
|
3 |
Nguyễn Thị Tuyết |
1984 |
Nữ |
Nghệ An |
Trưởng VPĐD |
VIII13.972 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|
||||||||||||||||||||||||||
|
4 |
Đặng Quốc Dũng |
1981 |
Nam |
Hà Nội |
PGĐ |
VIII13.744 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|
||||||||||||||||||||||||||
18 |
Công ty CP Thẩm định giá Đông Á |
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||||||||||||||||||||||
|
1 |
Nguyễn Bốn |
1971 |
Nam |
Quảng Ngãi |
TGĐ |
IV06165 |
13/01/2009 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|
||||||||||||||||||||||||||
|
2 |
Phan Hoàng Khiết |
1970 |
Nam |
Trà Vinh |
PTGĐ |
III06107 |
13/01/2009 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|
||||||||||||||||||||||||||
|
3 |
Phạm Thị Anh Thức |
1985 |
Nữ |
TP. Hồ Chí Minh |
TĐV |
VIII13.1004 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|
||||||||||||||||||||||||||
19 |
Công ty CP Thẩm định giá E XIM |
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||
|
1 |
Nguyễn Ngọc Châu |
1962 |
Nam |
Long An |
TGĐ |
II05032 |
13/01/2009 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|
||||||||||||||||||||||||||
|
2 |
Lê Kiều Trang |
1987 |
Nữ |
Tiền Giang |
PTGĐ |
VIII13.1009 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|
||||||||||||||||||||||||||
|
3 |
Trương Tuấn Nghĩa |
1970 |
Nam |
Hà Nam |
TĐV |
II05051 |
13/01/2009 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|
||||||||||||||||||||||||||
20 |
Công ty CP Thẩm định giá Hải Phòng |
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||
|
1 |
Nguyễn Văn Dự |
1959 |
Nam |
Hưng Yên |
GĐ |
VI10.343 |
05/10/2011 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|
||||||||||||||||||||||||||
|
2 |
Nguyễn Ngọc Phan |
1966 |
Nam |
Thái Bình |
PGĐ |
VIII13.904 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|
||||||||||||||||||||||||||
|
3 |
Đoàn Tiến Đức |
1985 |
Nam |
Hải Phòng |
TĐV |
VI10.344 |
05/10/2011 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|
||||||||||||||||||||||||||
21 |
Công ty CP Thẩm định giá IVC Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||||||||||||||||||||||
|
1 |
Phan Vân Hà |
1972 |
Nữ |
Nghệ An |
CTHĐQT, TGĐ |
II05039 |
13/01/2009 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|
||||||||||||||||||||||||||
|
2 |
Lê Hoàng Dũng |
1982 |
Nam |
Thanh Hóa |
GĐ TĐ |
VII11.495 |
27/09/2012 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|
||||||||||||||||||||||||||
|
3 |
Cao Thanh Bình |
1972 |
Nam |
Quảng Nam |
TĐV |
II05030 |
13/01/2009 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|
||||||||||||||||||||||||||
|
4 |
Nguyễn Quỳnh Trang |
1984 |
Nữ |
Hưng Yên |
TĐV |
VIII13.1010 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|
||||||||||||||||||||||||||
22 |
Công ty CP Thẩm định giá Miền Trung |
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||||||||||||||||||||||
|
1 |
Lê Thị Thái Hà |
1985 |
Nữ |
Hà Nội |
GĐ |
VII11.520 |
27/09/2012 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|
||||||||||||||||||||||||||
|
2 |
Lê Văn |
1983 |
Nam |
Thanh Hóa |
TP |
VII11.695 |
27/09/2012 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|
||||||||||||||||||||||||||
|
3 |
Trần Quỳnh Hoa |
1986 |
Nữ |
Nam Hà |
PP |
VIII13.799 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|
||||||||||||||||||||||||||
23 |
Công ty CP Thẩm định giá Nam Trung Bộ |
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||||||||||||||||||||||
|
1 |
Nguyễn Văn Kiểu |
1965 |
Nam |
Bình Định |
TGĐ |
VII11.580 |
27/09/2012 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|
||||||||||||||||||||||||||
|
2 |
Lê Văn Đức |
1979 |
Nam |
Bình Định |
PTGĐ |
IV06169 |
13/01/2009 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|
||||||||||||||||||||||||||
|
3 |
Lâm Nguyễn Thành |
1979 |
Nam |
Quảng Ngãi |
TĐV |
VI10.424 |
05/10/2011 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|
||||||||||||||||||||||||||
24 |
Công ty CP Thẩm định giá Thương Tín |
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||||||||||||||||||||||
|
1 |
Nguyễn Hoàng Hưng |
1978 |
Nam |
Bình Định |
GĐ |
IV06183 |
13/01/2009 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|
||||||||||||||||||||||||||
|
2 |
Nguyễn Viết Phúc |
1979 |
Nam |
Hà Nam |
TĐV |
V09.311 |
19/10/2010 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|
||||||||||||||||||||||||||
|
3 |
Huỳnh Ngọc Đào |
1977 |
Nam |
Quảng Ngãi |
TĐV |
VI10.342 |
05/10/2011 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|
||||||||||||||||||||||||||
25 |
Công ty CP Thẩm định giá và Dịch vụ Tài chính Hà Nội |
|
|
|
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||
|
1 |
Nguyễn Quang Hùng |
1958 |
Nam |
Hà Nội |
TGĐ |
06149 |
13/01/2009 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|
||||||||||||||||||||||||||
|
2 |
Nguyễn Hữu Bình |
1976 |
Nam |
Hà Nội |
PTGĐ |
VII11.470 |
27/09/2012 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|
||||||||||||||||||||||||||
|
3 |
Trần Lê Hoàng |
1978 |
Nam |
Hà Nội |
TP |
IV06181 |
13/01/2009 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|
||||||||||||||||||||||||||
|
4 |
Phan Minh Dung |
1973 |
Nữ |
Hà Tĩnh |
PP |
IV06170 |
13/01/2009 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|
||||||||||||||||||||||||||
|
5 |
Lê Thị Thanh Huyền |
1982 |
Nữ |
Hà Nội |
PP |
VI10.378 |
05/10/2011 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|
||||||||||||||||||||||||||
|
6 |
Nguyễn Thị Ánh Hồng |
1978 |
Nữ |
Hà Nội |
PP |
VII11.549 |
27/09/2012 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|
||||||||||||||||||||||||||
|
7 |
Sơn Hồng Hạnh |
1968 |
Nữ |
Hà Nội |
PP |
VII11.536 |
27/09/2012 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|
||||||||||||||||||||||||||
|
8 |
Phạm Tiến Lộc |
1976 |
Nam |
Nam Định |
PP |
VIII13.855 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|
||||||||||||||||||||||||||
|
9 |
Âu Đức Cường |
1983 |
Nam |
Hà Nội |
TĐV |
VII11.482 |
27/09/2012 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|
||||||||||||||||||||||||||
|
10 |
Phạm Thị Hạnh |
1985 |
Nữ |
Hà Nội |
TĐV |
VII11.535 |
27/09/2012 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|
||||||||||||||||||||||||||
|
11 |
Nguyễn Thế Công |
1986 |
Nam |
Hà Nội |
TĐV |
VIII13.733 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|
||||||||||||||||||||||||||
|
12 |
Đặng Diệu Hiền |
1979 |
Nữ |
Hưng Yên |
TĐV |
VIII13.789 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|
||||||||||||||||||||||||||
|
13 |
Nguyễn Hồng Ngọc |
1984 |
Nữ |
Hà Nội |
TĐV |
VIII13.888 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|
||||||||||||||||||||||||||
|
14 |
Nông Ngọc Phương |
1984 |
Nữ |
Cao Bằng |
TĐV |
VIII13.913 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|
||||||||||||||||||||||||||
26 |
Công ty CP Thẩm định giá và Dịch vụ Tài chính Sài Gòn |
|
|
|
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||
|
1 |
Nguyễn Văn Trung |
1969 |
Nam |
Vĩnh Phúc |
GĐ |
V09.220 |
02/03/2010 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|
||||||||||||||||||||||||||
|
2 |
Nguyễn Đăng Khoa |
1979 |
Nam |
Hà Nam |
PGĐ |
VII11.577 |
27/09/2012 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|
||||||||||||||||||||||||||
|
3 |
Tống Phước Hòa |
1977 |
Nam |
Bạc Liêu |
PP |
VII11.547 |
27/09/2012 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|
||||||||||||||||||||||||||
27 |
Công ty CP Thẩm định giá và Dịch vụ Tư vấn Hải Phòng |
|
|
|
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||
|
1 |
Nguyễn Thị Hiền |
1970 |
Nữ |
Hải Phòng |
CTHĐQT, GĐ |
II05041 |
13/01/2009 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|
||||||||||||||||||||||||||
|
2 |
Phí Thị Mai |
1982 |
Nữ |
Thái Bình |
PGĐ |
VI10.394 |
05/10/2011 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|
||||||||||||||||||||||||||
|
3 |
Trần Thị Thu Huyền |
1987 |
Nữ |
Hải Phòng |
TĐV |
VII11.570 |
27/09/2012 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|
||||||||||||||||||||||||||
|
4 |
Nguyễn Thị Trang |
1981 |
Nữ |
Hải Dương |
TĐV |
VII11.673 |
27/09/2012 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|
||||||||||||||||||||||||||
28 |
Công ty CP Thẩm định giá và Đầu tư Sài Gòn Thái Dương |
|
|
|
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||
|
1 |
Nguyễn Mạnh Hùng |
1963 |
Nam |
Hà Nội |
TGĐ |
06148 |
13/01/2009 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|
||||||||||||||||||||||||||
|
2 |
Nguyễn Phi Nhựt |
1979 |
Nam |
Quảng Ngãi |
PTGĐ |
VII11.620 |
27/09/2012 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|
||||||||||||||||||||||||||
|
3 |
Nguyễn Vĩnh Hùng |
1954 |
Nam |
TP. Hồ Chí Minh |
TĐV |
06150 |
13/01/2009 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|
||||||||||||||||||||||||||
29 |
Công ty CP Thẩm định giá và Đầu tư Tài chính Bưu điện |
|
|
|
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||
|
1 |
Đào Trọng Đức |
1976 |
Nam |
Hải Phòng |
GĐ |
IV06168 |
13/01/2009 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|
||||||||||||||||||||||||||
|
|
2 |
Vũ Tuấn Anh |
1983 |
Nam |
Thái Bình |
PGĐ |
VII11.465 |
27/09/2012 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
3 |
Dương Thu Hiền |
1982 |
Nữ |
Hà Nội |
TĐV |
VI10.363 |
05/10/2011 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
30 |
Công ty CP Thẩm định giá và Đầu tư Tài chính Việt Nam |
|
|
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
1 |
Vũ Chí Thành |
1973 |
Nam |
Vĩnh Phúc |
TGĐ |
VI10.423 |
05/10/2011 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
2 |
Nguyễn Thanh Tùng |
1982 |
Nam |
Hà Nam |
TĐV |
VI10.439 |
05/10/2011 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
3 |
Nguyễn Thị Nguyệt Anh |
1979 |
Nữ |
Nam Định |
TĐV |
I05002 |
13/01/2009 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
31 |
Công ty CP Thẩm định giá và Tư vấn Đầu tư Xây dựng Thế hệ mới |
|
|
|
|
|||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
1 |
Nguyễn Công Tiến |
1965 |
Nam |
Nghệ An |
CTHĐQT, TGĐ |
I05025 |
13/01/2009 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
2 |
Nguyễn Thị Hồng |
1976 |
Nữ |
Nghệ An |
PTGĐ |
VII11.548 |
27/09/2012 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
3 |
Hồ Ngọc Tuấn |
1953 |
Nam |
Nghệ An |
TĐV |
06085Đ1 |
13/01/2009 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
32 |
Công ty CP Thẩm định giá và Tư vấn Quốc tế |
|
|
|
|
|
|
|||||||||||||||||||||||||||||
|
|
1 |
Lương Văn Thành |
1966 |
Nam |
Hà Nam |
TGĐ |
IV06209 |
13/01/2009 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
2 |
Trương Minh Đức |
1982 |
Nam |
Hà Nam |
TĐV |
III06092 |
13/01/2009 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
3 |
Nguyễn Thị Thanh Hải |
1977 |
Nữ |
Nghệ An |
TĐV |
I05011 |
13/01/2009 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
33 |
Công ty CP Thẩm định giá và Tư vấn Việt Nam |
|
|
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
1 |
Bùi Thị Thùy Hân |
1987 |
Nữ |
Hải Phòng |
GĐ |
VIII13.787 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
2 |
Đào Tiến Đạt |
1985 |
Nam |
Hà Nội |
TĐV |
VIII13.755 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
3 |
Trịnh Thị Thúy Vân |
1982 |
Nữ |
Thanh Hóa |
TĐV |
VIII13.1028 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
34 |
Công ty CP Thẩm định giá Việt Thanh |
|
|
|
|
|
|
|||||||||||||||||||||||||||||
|
|
1 |
Nguyễn Thái Nhật Tiên |
1982 |
Nữ |
TP. Hồ Chí Minh |
GĐ |
VII11.668 |
27/09/2012 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
2 |
Phạm Thị Ngọc Dung |
1984 |
Nữ |
Nam Định |
TĐV |
VIII13.742 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
3 |
Nguyễn Anh Minh |
1985 |
Nam |
Hà Nội |
TĐV |
VII11.602 |
27/09/2012 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
35 |
Công ty CP Thẩm định và Công nghệ Việt Nam |
|
|
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
1 |
Nguyễn Văn Hợi |
1967 |
Nam |
Hà Tĩnh |
CTHĐQT |
III06100 |
13/01/2009 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
2 |
Bùi Thị Hồng Minh |
1972 |
Nữ |
Nghệ An |
TGĐ |
VII11.601 |
27/09/2012 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
3 |
Nguyễn Thị Hương |
1979 |
Nữ |
Hà Tĩnh |
TĐV |
VII11.559 |
27/09/2012 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
36 |
Công ty CP Thông tin và Thẩm định giá Miền Nam |
|
|
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
1 |
Nguyễn Văn Thọ |
1961 |
Nam |
Long An |
CTHĐQT, TGĐ |
06082Đ1 |
13/01/2009 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
2 |
Phạm Huỳnh Nhung |
1976 |
Nữ |
Kiên Giang |
PTGĐ |
06075Đ1 |
13/01/2009 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
3 |
Trương Văn Ri |
1959 |
Nam |
Đồng Tháp |
PTGĐ |
06077Đ1 |
13/01/2009 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
4 |
Lê Diễm Phúc |
1978 |
Nam |
Tây Ninh |
PTGĐ |
IV06.320 |
19/10/2010 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
5 |
Phan Trần Diệp Đoan |
1979 |
Nữ |
TP. Hồ Chí Minh |
TLTGĐ |
06070Đ1 |
13/01/2009 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
6 |
Bùi Phương Bảo |
1977 |
Nam |
Bình Định |
TLTGĐ |
06066Đ1 |
13/01/2009 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
7 |
Lê Đặng Mỹ Trí |
1979 |
Nam |
Quảng Ngãi |
TLTGĐ |
V09.295 |
01/07/2010 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
8 |
Nguyễn Hùng Cường |
1968 |
Nam |
Đà Nẵng |
GĐ |
06067Đ1 |
13/01/2009 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
9 |
Dương Hoài Bắc |
1979 |
Nam |
Thái Nguyên |
GĐ |
V09.223 |
01/07/2010 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
10 |
Nguyễn Đức Bảo Lộc |
1981 |
Nam |
Hải Dương |
GĐ |
V09.254 |
01/07/2010 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
11 |
Hồ Như Hải |
1973 |
Nam |
Bình Định |
PGĐ |
V09.236 |
01/07/2010 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
12 |
Nguyễn Hoàng Thanh |
1979 |
Nam |
Vĩnh Long |
PGĐ |
V09.279 |
01/07/2010 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
13 |
Nguyễn Thị Tuyết Anh |
1977 |
Nữ |
Bắc Ninh |
PGĐ |
VIII13.715 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
14 |
Lê Ngọc Hoài Văn |
1983 |
Nữ |
Quảng Ngãi |
PGĐ |
VIII13.1024 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
15 |
Đào Vũ Thắng |
1978 |
Nam |
Long An |
TB |
IV06208 |
13/01/2009 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
16 |
Lê Quang Nguyên |
1975 |
Nam |
Lâm Đồng |
TP |
06074Đ1 |
13/01/2009 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
17 |
Nguyễn Thanh Phong |
1978 |
Nam |
TP. Hồ Chí Minh |
TP |
V09.269 |
01/07/2010 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
18 |
Nguyễn Văn Vốn |
1977 |
Nam |
Kiên Giang |
TP |
VI10.448 |
05/10/2011 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
19 |
Hồ Bảo Huy |
1980 |
Nam |
Vĩnh Long |
PP |
VIII13.817 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
Chi nhánh Công ty CP Thông tin và Thẩm định giá Miền Nam tại Hà Nội* |
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
1 |
Lê Minh Toán |
1974 |
Nam |
Thanh Hóa |
GĐ |
II05060 |
13/01/2009 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
2 |
Hoàng Thị Quỳnh Anh |
1982 |
Nữ |
Nghệ An |
PGĐ |
VI10.329 |
05/10/2011 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
3 |
Trần Hữu Hòa |
1970 |
Nam |
Hà Tĩnh |
PGĐ |
VIII13.801 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
4 |
Nguyễn Thanh Huyền |
1982 |
Nữ |
Hà Nội |
TP |
VII11.568 |
27/09/2012 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
5 |
Nguyễn Thu Thủy |
1980 |
Nữ |
Quảng Nam |
TP |
VII11.665 |
27/09/2012 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
6 |
Hoàng Khánh Nga |
1982 |
Nữ |
Thanh Hóa |
TP |
VIII13.878 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
7 |
Nguyễn Thị Lụa |
1977 |
Nữ |
Nam Định |
TP |
VIII13.856 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
8 |
Trịnh Thị Nhàn |
1984 |
Nữ |
Nam Định |
PP |
VIII13.897 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
Chi nhánh Công ty CP Thông tin và Thẩm định giá Miền Nam tại Nghệ An* |
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
1 |
Nguyễn Cảnh Sơn |
1972 |
Nam |
Nghệ An |
GĐ |
IV06.321 |
19/10/2010 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
2 |
Hồ Công Hiếu |
1982 |
Nam |
Nghệ An |
PGĐ |
VI10.364 |
05/10/2011 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
37 |
Công ty CP Thông tin và Thẩm định giá Miền Trung |
|
|
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
1 |
Lê Minh Sơn |
1964 |
Nam |
Bình Định |
CTHĐQT, TGĐ |
06078Đ1 |
13/01/2009 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
2 |
Nguyễn Đức Toàn |
1978 |
Nam |
Quảng Ngãi |
PTGĐ |
V09.294 |
01/07/2010 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
3 |
Bùi Văn Nhàn |
1975 |
Nam |
Quảng Ngãi |
PTGĐ |
VI10.403 |
05/10/2011 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
4 |
Nguyến Tấn Bình |
1976 |
Nam |
Bình Định |
TP |
V09.224 |
01/07/2010 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
5 |
Phạm Phi |
1972 |
Nam |
Quảng Ngãi |
TĐV |
VII11.622 |
27/09/2012 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
Chi nhánh Công ty CP Thông tin và Thẩm định giá Miền Trung tại Bình Định* |
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
1 |
Nguyễn Tấn Thương |
1964 |
Nam |
Bình Định |
PTGĐ- GĐ CN |
V09.291 |
01/07/2010 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
2 |
Trần Văn Dũng |
1969 |
Nam |
Bình Định |
PGĐ CN |
IV06173 |
13/01/2009 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
38 |
Công ty CP Thông tin và Thẩm định giá Tây Nam Bộ |
|
|
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
1 |
Trương Thị Hồng Đang |
1980 |
Nữ |
Hậu Giang |
PTGĐ |
VII11.508 |
27/09/2012 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
2 |
Nguyễn Đình Kiều Lam |
1981 |
Nữ |
Sóc Trăng |
TP |
VII11.582 |
27/09/2012 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
3 |
Trần Thanh Nhàn |
1981 |
Nam |
Cần Thơ |
TP |
VIII13.896 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
4 |
Huỳnh Mỹ Hương |
1977 |
Nữ |
Cần Thơ |
PP |
VII11.557 |
27/09/2012 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
Công ty CP Thông tin và Thẩm định giá Tây Nam Bộ - SIAC |
|
|
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
1 |
Tô Công Thành |
1957 |
Nam |
Long An |
CTHĐQT |
06081Đ1 |
13/01/2009 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
2 |
Lê Thanh Thy |
1980 |
Nữ |
Cần Thơ |
TGĐ |
III06133 |
13/01/2009 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
3 |
Lê Phú Trí |
1982 |
Nam |
Sóc Trăng |
TĐV |
V09.296 |
01/07/2010 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
Chi nhánh Công ty CP Thông tin và Thẩm định giá Tây Nam Bộ tại Thanh Hóa* |
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
1 |
Trịnh Ngọc Anh |
1970 |
Nam |
Thanh Hóa |
GĐ CN |
III06088 |
13/01/2009 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
2 |
Nguyễn Xuân Vinh |
1971 |
Nam |
Thanh Hóa |
PGĐ CN |
VI10.445 |
05/10/2011 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
3 |
Phạm Văn Thanh |
1959 |
Nam |
Thanh Hóa |
TĐV |
III06128 |
13/01/2009 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
39 |
Công ty CP Thương mại Dịch vụ và Tư vấn Hồng Đức |
|
|
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
1 |
Huỳnh Hồng Đức |
1978 |
Nam |
Long An |
GĐ |
V09.230 |
01/07/2010 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
2 |
Trần Công Luận |
1982 |
Nam |
Bến Tre |
PGĐ |
V09.256 |
01/07/2010 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
3 |
Nguyễn Tăng Đông |
1980 |
Nam |
Đà Nẵng |
PGĐ |
VII11.511 |
27/09/2012 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
40 |
Công ty TNHH Dịch vụ Tư vấn Tài chính Kế toán và Kiểm toán Nam Việt |
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
1 |
Nguyễn Minh Tiến |
1970 |
Nam |
Hà Nam |
CTHĐTV |
VIII13.949 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
2 |
Nguyễn Ngọc Tuấn |
1968 |
Nam |
Quảng Ngãi |
PGĐ |
VI10.435 |
05/10/2011 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
3 |
Bùi Ngọc Hà |
1973 |
Nam |
Thanh Hóa |
PGĐ |
VIII13.759 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
4 |
Bùi Thị Ngọc Lân |
1975 |
Nữ |
Thanh Hóa |
TĐV |
VI10.387 |
05/10/2011 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
5 |
Phạm Văn Cường |
1971 |
Nam |
Thanh Hóa |
TĐV |
VIII13.739 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
41 |
Công ty TNHH Dịch vụ Trí Việt |
|
|
|
|
|||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
1 |
Cao Lê Sơn Dương |
1982 |
Nam |
Hưng Yên |
GĐ |
VII11.502 |
27/09/2012 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
2 |
Dương Văn Bắc |
1985 |
Nam |
Nghệ An |
PGĐ |
VIII13.722 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
3 |
Nguyễn Thành Nam |
1984 |
Nam |
Nam Định |
TĐV |
VIII13.872 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
42 |
Công ty TNHH Đầu tư Dịch vụ Thẩm định giá Đông Á |
|
|
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
1 |
Hoàng Trọng Hùng |
1957 |
Nam |
Hà Tĩnh |
TGĐ |
IV06182 |
13/01/2009 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
2 |
Phan Hoàng Sơn |
1984 |
Nam |
TP. Hồ Chí Minh |
PTGĐ |
VII11.635 |
27/09/2012 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
3 |
Trần Hữu Hạnh |
1954 |
Nam |
Hà Tĩnh |
TĐV |
06145 |
13/01/2009 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
Công ty TNHH Đầu tư Dịch vụ Thẩm định giá Đông Á – Chi nhánh Hà Nội* |
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
1 |
Nguyễn Thị Nhạn |
1961 |
Nữ |
Thái Bình |
PTGĐ- GĐ CN |
VII11.616 |
27/09/2012 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
2 |
Nguyễn Thị Hương Lan |
1981 |
Nữ |
Hà Tĩnh |
TP |
VII11.583 |
27/09/2012 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
43 |
Công ty TNHH Định giá Đấu giá CIMEICO |
|
|
|
|
|
|
|||||||||||||||||||||||||||||
|
|
1 |
Nguyễn Lê Hoan |
1982 |
Nam |
Phú Thọ |
CTHĐTV |
VIII13.804 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
2 |
Nguyễn Tiến Thiện |
1980 |
Nam |
Thanh Hóa |
TGĐ |
VII11.654 |
27/09/2012 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
3 |
Đinh Mạnh Hà |
1982 |
Nam |
Nghệ An |
TĐV |
VI10.354 |
05/10/2011 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
44 |
Công ty TNHH Định giá Hà Nội - TP. Hồ Chí Minh |
|
|
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
1 |
Nguyễn Thị Ngọc Lan |
1978 |
Nam |
Thanh Hóa |
PGĐ |
VIII13.845 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
2 |
Phạm Kim Long |
1983 |
Nam |
Hà Nội |
PGĐ |
VIII13.854 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
3 |
Nguyễn Thị Phương An |
1977 |
Nữ |
Hà Nam |
TP |
VII11.455 |
27/09/2012 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
45 |
Công ty TNHH Định giá và Kiểm toán SPT |
|
|
|
|
|
|
|||||||||||||||||||||||||||||
|
|
1 |
Lê Thanh Hải |
1971 |
Nam |
Phú Thọ |
CTHĐTV, TGĐ |
VII11.529 |
27/09/2012 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
2 |
Lê Thanh Tùng |
1975 |
Nam |
Phú Thọ |
PTGĐ |
V09.302 |
01/07/2010 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
3 |
Trần Thị Thảo |
1979 |
Nữ |
Ninh Bình |
TĐV |
V09.285 |
01/07/2010 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
46 |
Công ty TNHH FAVI |
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||||||||||||||||||||
|
|
1 |
Trần Ngọc Sơn |
1961 |
Nam |
Nam Định |
GĐ |
II05056 |
13/01/2009 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
2 |
Nguyễn Thanh Diệu |
1974 |
Nam |
Thanh Hóa |
TĐV |
II05036 |
13/01/2009 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
3 |
Nguyễn Thị Thu Huyền |
1977 |
Nữ |
Phú Thọ |
TĐV |
I05016 |
13/01/2009 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
47 |
Công ty TNHH Giám định Thẩm định Vimexcontrol |
|
|
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
1 |
Trần Tấn Khang |
1983 |
Nam |
Bến Tre |
GĐ |
VIII13.840 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
3 |
Ngô Cao Tùng |
1973 |
Nam |
Hải Phòng |
PGĐ |
VII11.688 |
27/09/2012 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
2 |
Võ Thị Bình Minh |
1983 |
Nữ |
Quảng Nam |
PP |
VII11.605 |
27/09/2012 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
48 |
Công ty TNHH Giám định và Thẩm định giá Thương Tín |
|
|
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
1 |
Trần Vũ Khang |
1975 |
Nam |
An Giang |
GĐ |
V09.244 |
01/07/2010 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
2 |
Nguyễn Hưng Long |
1976 |
Nam |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
PGĐ |
VII11.595 |
27/09/2012 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
3 |
Võ Hoàng Nghi |
1958 |
Nam |
Sóc Trăng |
PGĐ |
VII11.610 |
27/09/2012 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
49 |
Công ty TNHH Hãng Kiểm toán AASC |
|
|
|
|
|
|
|||||||||||||||||||||||||||||
|
|
1 |
Cát Thị Hà |
1977 |
Nữ |
Hà Nội |
PTGĐ |
VII11.517 |
27/09/2012 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
2 |
Phạm Thanh Tùng |
1985 |
Nam |
Phú Thọ |
PGĐ CN |
VIII13.965 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
3 |
Hoàng San |
1961 |
Nam |
Hưng Yên |
TP |
I05023 |
13/01/2009 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
4 |
Vũ Quý Cường |
1959 |
Nam |
Hải Dương |
TP |
II05034 |
13/01/2009 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
5 |
Phạm Xuân Thái |
1971 |
Nam |
Hải Dương |
TP |
II05058 |
13/01/2009 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
6 |
Nguyễn Quang Huy |
1981 |
Nam |
Hải Dương |
TP |
V09.243 |
01/07/2010 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
7 |
Vũ Xuân Biển |
1977 |
Nam |
Hải Phòng |
TP |
VI10.334 |
05/10/2011 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
8 |
Nguyễn Hoàng Trinh |
1976 |
Nữ |
Nam Định |
PP |
V09.297 |
01/07/2010 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
9 |
Nguyễn Tuấn Anh |
1982 |
Nam |
Thái Bình |
PP |
VI10.325 |
05/10/2011 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
10 |
Nguyễn Ngọc Lân |
1981 |
Nam |
Ninh Bình |
PP |
VI10.386 |
05/10/2011 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
11 |
Lê Đức Minh |
1982 |
Nam |
Thanh Hóa |
PP |
VI10.395 |
05/10/2011 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|
||||||||||||||||||||||||||
|
12 |
Nguyễn Ngọc Dương |
1966 |
Nam |
Hà Nội |
PP |
VII11.505 |
27/09/2012 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|
||||||||||||||||||||||||||
|
13 |
Nguyễn Đình Thăng |
1983 |
Nam |
Phú Thọ |
PP |
VII11.644 |
27/09/2012 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|
||||||||||||||||||||||||||
|
14 |
Vũ Xuân Tùng |
1984 |
Nam |
Phú Thọ |
PP |
VII11.691 |
27/09/2012 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|
||||||||||||||||||||||||||
|
15 |
Trần Hà Kiên |
1977 |
Nam |
Nam Định |
TĐV |
V09.248 |
01/07/2010 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|
||||||||||||||||||||||||||
|
16 |
Nguyễn Trọng Huyên |
1986 |
Nam |
Phú Thọ |
TĐV |
VII11.564 |
27/09/2012 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|
||||||||||||||||||||||||||
|
17 |
Trần Xuân Linh |
1986 |
Nam |
Phú Thọ |
TĐV |
VII11.593 |
27/09/2012 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|
||||||||||||||||||||||||||
|
Chi nhánh Công ty TNHH Hãng Kiểm toán AASC* |
|
|
|
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||
|
1 |
Bùi Văn Thảo |
1956 |
Nam |
Hưng Yên |
PTGĐ- GĐ CN |
I05026 |
13/01/2009 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|
||||||||||||||||||||||||||
|
2 |
Dương Hải Vũ |
1978 |
Nam |
Hà Nội |
PP |
VI10.449 |
05/10/2011 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|
||||||||||||||||||||||||||
50 |
Công ty TNHH Hãng Kiểm toán và Định giá ATC |
|
|
|
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||
|
1 |
Lê Thành Công |
1975 |
Nam |
Bắc Giang |
CTHĐTV, TGĐ |
II05033 |
13/01/2009 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|
||||||||||||||||||||||||||
|
2 |
Phan Thanh Quân |
1981 |
Nam |
Quảng Bình |
PTGĐ |
VIII13.925 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|
||||||||||||||||||||||||||
|
3 |
Nguyễn Hồng Sơn |
1968 |
Nam |
Nghệ An |
TP |
VIII13.940 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|
||||||||||||||||||||||||||
51 |
Công ty TNHH Kiểm toán ASCO |
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||
|
1 |
Nguyễn Thanh Khiết |
1974 |
Nam |
Quảng Bình |
TGĐ |
VI10.380 |
05/10/2011 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|
||||||||||||||||||||||||||
|
2 |
Lê Đức Lương |
1977 |
Nam |
Thanh Hóa |
PTGĐ |
VII11.598 |
27/09/2012 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|
||||||||||||||||||||||||||
|
3 |
Nguyễn Tuấn Vinh |
1983 |
Nam |
Bắc Ninh |
PTGD |
VII11.700 |
27/09/2012 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|
||||||||||||||||||||||||||
|
4 |
Trần Thanh Xuân |
1974 |
Nam |
Quảng Bình |
PTGĐ |
VII11.704 |
27/09/2012 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|
||||||||||||||||||||||||||
|
5 |
Đào Thanh Tú |
1981 |
Nam |
Hà Nam |
PTGĐ |
VIII13.960 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|
||||||||||||||||||||||||||
|
6 |
Nguyễn Ngọc Tuyến |
1980 |
Nam |
Hà Nội |
PTGĐ |
VIII13.967 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|
||||||||||||||||||||||||||
|
7 |
Trần Thị My |
1987 |
Nữ |
Thái Bình |
TĐV |
VIII13.870 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|
||||||||||||||||||||||||||
|
8 |
Trần Thị Minh Phương |
1983 |
Nữ |
Thái Bình |
TĐV |
VIII13.919 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|
||||||||||||||||||||||||||
|
|
9 |
Đặng Minh Thu |
1983 |
Nữ |
Thái Bình |
TĐV |
VIII13.994 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
52 |
Công ty TNHH Kiểm toán BDO |
|
|
|
|
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||
|
|
1 |
Phạm Tiến Hùng |
1978 |
Nam |
Quảng Ninh |
PTGĐ |
VII11.554 |
27/09/2012 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
2 |
Nguyễn Thị Thúy Ngà |
1974 |
Nữ |
Hải Phòng |
TĐV |
V09.263 |
01/07/2010 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
3 |
Vũ Thị Thu Hằng |
1982 |
Nữ |
Nam Định |
TĐV |
VII11.532 |
27/09/2012 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
4 |
Phạm Văn Can |
1970 |
Nam |
Hải Dương |
TĐV |
VIII13.725 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
5 |
Vũ Thị Lý |
1986 |
Nữ |
Thái Bình |
TĐV |
VIII13.858 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
53 |
Công ty TNHH Kiểm toán Định giá và Tư vấn Tài chính Việt Nam |
|
|
|
|
|||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
1 |
Phạm Văn Biện |
1984 |
Nam |
Nam Định |
GĐ |
VI10.335 |
05/10/2011 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
2 |
Nghiêm Xuân Dũng |
1978 |
Nam |
Thái Nguyên |
PGĐ |
VII11.497 |
27/09/2012 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
3 |
Nguyễn Thị Kim Anh |
1977 |
Nữ |
Hưng Yên |
TĐV |
VII11.459 |
27/09/2012 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
4 |
Nguyễn Tiến Siêm |
1976 |
Nam |
Nam Định |
TĐV |
VIII13.935 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
54 |
Công ty TNHH Kiểm toán FAC |
|
|
|
|
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||
|
|
1 |
Hoàng Lam |
1962 |
Nam |
Thừa Thiên Huế |
TGĐ |
I05018 |
13/01/2009 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
2 |
Nguyễn Phi Xẩm |
1953 |
Nam |
Quảng Nam |
TĐV |
06162 |
13/01/2009 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
3 |
Lê Huy Thư |
1978 |
Nam |
Quảng Nam |
TĐV |
V09.289 |
07/01/2010 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
Công ty TNHH Kiểm toán FAC- Chi nhánh Miền Trung* |
|
|
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
1 |
Trần Hoàng Hạ |
1977 |
Nam |
Quảng Nam |
GĐ CN |
VI10.356 |
05/10/2011 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
2 |
Lê Thị Vân Trâm |
1977 |
Nữ |
Quảng Nam |
PGĐ CN |
VIII13.1017 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
3 |
Phan Thị Tố Trinh |
1984 |
Nữ |
Quảng Nam |
TĐV |
VIII13.1019 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
55 |
Công ty TNHH Kiểm toán Nhân Tâm Việt |
|
|
|
|
|
|
|||||||||||||||||||||||||||||
|
|
1 |
Lưu Thị Thúy Anh |
1963 |
Nữ |
Phú Thọ |
TGĐ |
VIII13.713 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
2 |
Nguyễn Thị Hồng Thanh |
1960 |
Nữ |
Nghệ An |
PTGĐ |
VI10.421 |
05/10/2011 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
3 |
Trương Thị Diệu Huyền |
1983 |
Nữ |
Phú Thọ |
TĐV |
VIII13.823 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
56 |
Công ty TNHH Kiểm toán Quốc gia VIA |
|
|
|
|
|
|
|||||||||||||||||||||||||||||
|
|
1 |
Phan Huy Thắng |
1969 |
Nam |
Hà Nội |
TGĐ |
V09.278 |
01/07/2010 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
2 |
Bùi Ngọc Bình |
1975 |
Nam |
Hà Nội |
PTGĐ |
VIII13.724 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
3 |
Nguyễn Văn Thắng |
1975 |
Nam |
Hà Nam |
TĐV |
V09.276 |
01/07/2010 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
4 |
Đỗ Thị Thu Hường |
1982 |
Nữ |
Thái Bình |
TĐV |
VIII13.835 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
57 |
Công ty TNHH Kiểm toán Tư vấn và Định giá ACV |
|
|
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
1 |
Hồ Xuân Hè |
1982 |
Nam |
Nghệ An |
CTHĐTV |
VIII13.788 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
2 |
Trần Anh Tâm |
1982 |
Nam |
Nghệ An |
TP |
VIII13.947 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
3 |
Nguyễn Trọng Vĩnh |
1958 |
Nam |
Hà Nội |
TĐV |
VI10.447 |
05/10/2011 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
58 |
Công ty TNHH Kiểm toán và Dịch vụ Tin học TP. Hồ Chí Minh |
|
|
|
|
|||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
1 |
Nguyễn Minh |
1959 |
Nam |
Thừa Thiên Huế |
PTGĐ |
IV06193 |
13/01/2009 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
2 |
Trần Thái Hòa |
1976 |
Nam |
TP. Hồ Chí Minh |
TĐV |
IV06180 |
13/01/2009 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
3 |
Trần Hải Sơn |
1984 |
Nam |
Hà Tĩnh |
TĐV |
VII11.636 |
27/09/2012 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
4 |
Lê Thanh Duy |
1980 |
Nam |
Hà Nam |
TĐV |
VIII13.743 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
5 |
Nguyễn Thị Minh Nguyệt |
1983 |
Nữ |
Hải Phòng |
TĐV |
VIII13.892 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
6 |
Nguyễn Thị Tuyết |
1987 |
Nữ |
Nam Định |
TĐV |
VIII13.971 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
59 |
Công ty TNHH Kiểm toán và Định giá AAFC |
|
|
|
|
|
|
|||||||||||||||||||||||||||||
|
|
1 |
Mai Đình Lân |
1973 |
Nam |
Thanh Hóa |
GĐ |
II05048 |
13/01/2009 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
2 |
Trần Công Bằng |
1973 |
Nam |
Quảng Nam |
PGĐ |
VII11.467 |
27/09/2012 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
3 |
Đặng Quốc Dũng |
1976 |
Nam |
Ninh Bình |
PGĐ |
VII11.496 |
27/09/2012 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
4 |
Nguyễn Thị Hoàng Yến |
1969 |
Nữ |
Hà Nội |
PGĐ |
VII11.706 |
27/09/2012 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
5 |
Nguyễn Tuấn Minh |
1984 |
Nam |
Hải Dương |
TP |
VII11.604 |
27/09/2012 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
6 |
Hà Văn Hùng |
1982 |
Nam |
Phú Thọ |
TP |
VII11.552 |
27/09/2012 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
7 |
Lê Tiến Công |
1987 |
Nam |
Thanh Hóa |
PP |
VIII13.732 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
8 |
Nguyễn Văn Don |
1988 |
Nam |
Hà Nội |
TĐV |
VIII13.741 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
9 |
Nguyễn Thị Hải |
1986 |
Nữ |
Thanh Hóa |
TĐV |
VIII13.770 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
10 |
Mai Đình Phương |
1978 |
Nam |
Thanh Hóa |
TĐV |
VIII13.912 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
60 |
Công ty TNHH Kiểm toán và Định giá Thăng Long - T.D.K |
|
|
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
1 |
Từ Quỳnh Hạnh |
1961 |
Nữ |
Thái Bình |
TGĐ |
VIII13.779 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
2 |
Nguyễn Trung Kiên |
1980 |
Nam |
Nghệ An |
PTGĐ |
V09.247 |
01/07/2010 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
3 |
Hoàng Anh Dũng |
1978 |
Nam |
Thái Bình |
PTGĐ |
VIII13.745 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
4 |
Trần Trọng Tuấn |
1981 |
Nam |
Thái Bình |
TĐV |
VIII13.958 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
5 |
Nguyễn Khánh Tuyền |
1960 |
Nam |
Nam Định |
GĐ CN |
III06138 |
13/01/2009 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
Chi nhánh Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn Thăng Long - T.D.K* |
|
|
|
|
|||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
1 |
Đào Ngọc Hoàng |
1964 |
Nam |
Đà Nẵng |
GĐ CN |
VI10.369 |
05/10/2011 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
2 |
Nguyễn Văn Sơn |
1975 |
Nam |
Quảng Nam |
TP |
VIII13.943 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
61 |
Công ty TNHH Kiểm toán và Định giá Vạn An |
|
|
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
1 |
Nguyễn Thiện Hòa |
1961 |
Nam |
Nghệ An |
CTHĐTV |
I05015 |
13/01/2009 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
2 |
Bùi Ngô Liên |
1970 |
Nam |
Hưng Yên |
TGĐ |
VII11.586 |
27/09/2012 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
3 |
Vương Hoàng Liêm |
1960 |
Nam |
Bến Tre |
TĐV |
III06108 |
13/01/2009 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
4 |
Nguyễn Minh Hoàng |
1962 |
Nam |
Hà Nam |
TĐV |
I05014 |
13/01/2009 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
62 |
Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn A&C |
|
|
|
|
|
|
|||||||||||||||||||||||||||||
|
|
1 |
Nguyễn Hoàng Đức |
1976 |
Nam |
Hà Tĩnh |
PGĐ, GĐ CN |
VIII13.749 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
2 |
Lê Hữu Phúc |
1960 |
Nam |
Quảng Ngãi |
TP |
II05053 |
13/01/2009 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
3 |
Phan Như Phong |
1971 |
Nam |
Hà Tĩnh |
TP |
III06120 |
13/01/2009 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
4 |
Nguyễn Anh Tuấn |
1973 |
Nam |
Thanh Hóa |
PP |
II05062 |
13/01/2009 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
5 |
Nguyễn Thị Tư |
1968 |
Nữ |
Hải Dương |
PGĐ CN |
VII11.682 |
27/09/2012 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
63 |
Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn APEC |
|
|
|
|
|
|
|||||||||||||||||||||||||||||
|
|
1 |
Đỗ Ngọc Hóa |
1962 |
Nam |
Thanh Hóa |
GĐ |
IV06179 |
13/01/2009 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
4 |
Lữ Thị Hoa |
1969 |
Nữ |
Thanh Hóa |
PGĐ |
VIII13.797 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
2 |
Đỗ Văn Toàn |
1981 |
Nam |
Thanh Hóa |
TĐV |
VII11.669 |
27/09/2012 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
3 |
Phan Thanh Tú |
1978 |
Nữ |
Hà Tĩnh |
TĐV |
VI10.431 |
05/10/2011 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
64 |
Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn ASEAN |
|
|
|
|
|
|
|||||||||||||||||||||||||||||
|
|
1 |
Đặng Tấn Sơn |
1965 |
Nam |
Nam Định |
GĐ |
VI10.415 |
05/10/2011 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
2 |
Thái Văn Toàn |
1985 |
Nam |
Nghệ An |
PGĐ |
VII11.670 |
27/09/2012 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
3 |
Đinh Thị Đoan Trang |
1985 |
Nữ |
Thái Bình |
TP |
VII11.672 |
27/09/2012 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
4 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
1981 |
Nữ |
Thái Bình |
TP |
VIII13.999 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
65 |
Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn Tài chính Châu Á |
|
|
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
1 |
Giáp Đăng Khoa |
1980 |
Nam |
Bắc Giang |
CTHĐTV, TGĐ |
VII11.575 |
27/09/2012 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
2 |
Nguyễn Hữu Hoàn |
1985 |
Nam |
Hải Dương |
PTGĐ |
VI10.367 |
05/10/2011 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
3 |
Lại Huy Quân |
1972 |
Nam |
Thái Bình |
PTGĐ |
VII11.630 |
27/09/2012 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
66 |
Công ty TNHH Kiểm toán M&H |
|
|
|
|
|
|
|||||||||||||||||||||||||||||
|
|
1 |
Trần Ngọc Mai |
1968 |
Nam |
Quảng Nam |
TGĐ |
IV06192 |
13/01/2009 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
2 |
Lê Thị Thiên Hương |
1973 |
Nữ |
Đồng Tháp |
PTGĐ |
VIII13.831 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
3 |
Bùi Thị Hoàng Vân |
1980 |
Nữ |
Thái Bình |
TP |
VI10.441 |
05/10/2011 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
4 |
Vũ Thị Việt Yên |
1985 |
Nữ |
Bắc Ninh |
TĐV |
VIII13.1032 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
67 |
Công ty TNHH Kiểm toán Việt |
|
|
|
|
|
|
|||||||||||||||||||||||||||||
|
|
1 |
Nguyễn Thái Hồng |
1970 |
Nam |
Thái Bình |
CTHĐTV, TGĐ |
III06098 |
13/01/2009 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
2 |
Nguyễn Văn Xuân |
1980 |
Nam |
Bắc Ninh |
PTGĐ |
V09.306 |
01/07/2010 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
3 |
Ngô Tuấn Anh |
1976 |
Nam |
Hà Nội |
PTGĐ |
III06.315 |
19/10/2010 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
4 |
Trương Quang Dũng |
1979 |
Nam |
Quảng Ngãi |
PTGĐ |
VII11.493 |
27/09/2012 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
5 |
Nguyễn Thị Diệu Linh |
1978 |
Nữ |
Yên Bái |
PTGĐ |
VIII13.849 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
6 |
Nguyễn Thị Oanh |
1982 |
Nữ |
Hà Nam |
TĐV |
VIII13.903 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
68 |
Công ty TNHH Kiểm toán Việt Anh |
|
|
|
|
|
|
|||||||||||||||||||||||||||||
|
|
1 |
Dương Đình Ngọc |
1966 |
Nam |
Thanh Hóa |
PTGĐ |
VI10.401 |
05/10/2011 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
2 |
Vương Trung Dũng |
1984 |
Nam |
Hải Dương |
PP |
VIII13.750 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
3 |
Đào Thị Thúy Hà |
1971 |
Nữ |
Hải Phòng |
PP |
VIII13.762 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
4 |
Vũ Thị Thanh Huyền |
1984 |
Nữ |
Nam Định |
TĐV |
VIII13.826 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
Chi nhánh Hải Phòng- Công ty TNHH Kiểm toán Việt Anh* |
|
|
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
1 |
Tạ Văn Việt |
1956 |
Nam |
Ninh Bình |
TGĐ |
VII11.699 |
27/09/2012 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
2 |
Vũ Thị Hương Giang |
1972 |
Nữ |
Hải Phòng |
PTGĐ |
II05038 |
13/01/2009 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
3 |
Nguyễn Thị Hoa |
1978 |
Nữ |
Hưng Yên |
PTGĐ |
II05042 |
13/01/2009 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
4 |
Tạ Thị Việt Phương |
1981 |
Nữ |
Ninh Bình |
TP |
V09.271 |
01/07/2010 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
5 |
Vũ Hoài Nam |
1981 |
Nam |
Hải Phòng |
TP |
VII11.608 |
27/09/2012 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
69 |
Công ty TNHH Kiểm toán Việt Tin |
|
|
|
|
|
|
|||||||||||||||||||||||||||||
|
|
1 |
Lý Trí Hùng |
1978 |
Nam |
Hà Nội |
GĐ |
VII11.553 |
27/09/2012 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
2 |
Nguyễn Lan Anh |
1978 |
Nữ |
Thái Bình |
PGĐ |
VIII13.714 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
3 |
Cao Thị An |
1986 |
Nữ |
Hà Nội |
GĐ KT |
VII11.453 |
27/09/2012 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
4 |
Trịnh Thu Huyền |
1984 |
Nữ |
Hà Nam |
GĐ KT |
VIII13.822 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
70 |
Công ty TNHH MTV Tư vấn và Thẩm định giá Sao Mộc |
|
|
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
1 |
Nguyễn Thu Oanh |
1979 |
Nữ |
Bến Tre |
GĐ |
III06118 |
13/01/2009 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
2 |
Nguyễn Huỳnh Như |
1984 |
Nữ |
Trà Vinh |
TĐV |
VII11.619 |
27/09/2012 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
3 |
Nguyễn Thị Phương |
1982 |
Nữ |
Nghệ An |
TĐV |
VIII13.914 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
4 |
Nguyễn Thanh Sơn |
1978 |
Nam |
TP. Hồ Chí Minh |
TĐV |
VII11.637 |
27/09/2012 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
Chi nhánh miền Bắc- Công ty TNHH MTV Tư vấn và Thẩm định giá Sao Mộc* |
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
1 |
Trần Thị Lưu Liên |
1968 |
Nữ |
Hà Nội |
GĐ CN |
VII11.588 |
27/09/2012 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
2 |
Lê Hoàng Linh |
1978 |
Nam |
Hà Nội |
PGĐ |
V09.252 |
01/07/2010 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
3 |
Nguyễn Mạnh Hùng |
1978 |
Nam |
Hải Dương |
TĐV |
VIII13.812 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
4 |
Nguyễn Vân Anh |
1978 |
Nữ |
Nghệ An |
TĐV |
VI10.328 |
05/10/2011 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
71 |
Công ty TNHH MTV Thẩm định giá Địa ốc Á Châu |
|
|
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
1 |
Hồ Quốc Dũng |
1979 |
Nam |
Quảng Nam |
GĐ |
IV06172 |
13/01/2009 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
2 |
Lê Thanh Hải |
1978 |
Nam |
Hà Tĩnh |
TĐV |
V09.238 |
01/07/2010 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
3 |
Vũ Thanh Huyền |
1982 |
Nữ |
Quảng Ninh |
TĐV |
VIII13.825 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
72 |
Công ty TNHH MTV Thẩm định giá và Dịch vụ Tài chính Đà Nẵng |
|
|
|
|
|||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
1 |
Dương Thị Mỹ Lạng |
1969 |
Nữ |
Quảng Nam |
GĐ |
V09.218 |
02/03/2010 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
2 |
Đặng Thị Ân Thịnh |
1961 |
Nữ |
Thừa Thiên Huế |
PGĐ |
06155 |
13/01/2009 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
3 |
Tạ Thiên Nga |
1972 |
Nữ |
Quảng Ngãi |
PGĐ |
VI10.398 |
05/10/2011 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
4 |
Phan Nguyễn Linh Đa |
1979 |
Nữ |
Đà Nẵng |
TP |
VI10.340 |
05/10/2011 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
5 |
Phan Thị Thu Hải |
1965 |
Nữ |
Đà Nẵng |
TP |
VIII13.769 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
73 |
Công ty TNHH MTV Thẩm định giá và Tư vấn MHD |
|
|
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
1 |
Trịnh Đức Minh |
1980 |
Nam |
Hà Nam |
GĐ |
VIII13.868 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
2 |
Đặng Thái Thế |
1982 |
Nam |
Thanh Hóa |
PGĐ |
VII11.653 |
27/09/2012 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
3 |
Tô Xuân Thanh |
1966 |
Nam |
Thái Bình |
PGĐ |
VIII13.977 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
74 |
Công ty TNHH Tư vấn Đầu tư và Thẩm định giá AMAX |
|
|
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
1 |
Võ Văn Mạnh |
1976 |
Nam |
Quảng Ngãi |
GĐ |
VII11.599 |
27/09/2012 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
2 |
Phan Thị Thuỷ Tiên |
1964 |
Nữ |
TP. Hồ Chí Minh |
PGĐ |
V09.293 |
01/07/2010 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
3 |
Nguyễn Long Giang |
1976 |
Nam |
Thái Bình |
TĐV |
VIII13.757 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
4 |
Đỗ Xuân Mạnh |
1985 |
Nam |
Hưng Yên |
TĐV |
VIII13.861 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
75 |
Công ty TNHH Tư vấn Đầu tư và Thẩm định giá VTIC |
|
|
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
1 |
Nguyễn Thị Khuyên |
1979 |
Nữ |
Hà Nội |
GĐ |
VI10.383 |
05/10/2011 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
2 |
Nguyễn Thị Thanh Nhàn |
1980 |
Nữ |
Nam Định |
TĐV |
VIII13.895 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
3 |
Ngô Trường Sơn |
1959 |
Nam |
Hà Nội |
TĐV |
VIII13.938 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
4 |
Lê Thị Thúy Nga |
1984 |
Nữ |
Nghệ An |
TĐV |
VIII13.879 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
76 |
Công ty TNHH Tư vấn GNT Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
|||||||||||||||||||||||||||||
|
|
1 |
Vũ Trường Giang |
1983 |
Nam |
Thái Bình |
GĐ |
VII11.516 |
27/09/2012 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
2 |
Nguyễn Thành Nam |
1982 |
Nam |
Bắc Ninh |
PGĐ |
VIII13.873 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
3 |
Đoàn Thị Hồng Hải |
1984 |
Nữ |
Hưng Yên |
TP |
VIII13.765 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
77 |
Công ty TNHH Tư vấn Thẩm định và Đầu tư Công nghệ Gia Lộc |
|
|
|
|
|||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
1 |
Bùi Quang Hòa |
1971 |
Nam |
Hải Dương |
GĐ |
II05043 |
13/01/2009 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
2 |
Trần Thị Thanh Thủy |
1986 |
Nữ |
Hải Phòng |
PGĐ |
VII11.661 |
27/09/2012 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
3 |
Nguyễn Thị Hồng Nhung |
1979 |
Nữ |
Thái Bình |
TĐV |
IV06204 |
13/01/2009 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
4 |
Nguyễn Thái Chung |
1979 |
Nam |
Bắc Giang |
TĐV |
III06.317 |
19/10/2010 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
78 |
Công ty TNHH Tư vấn Thuế, Kế toán & Kiểm toán AVINA – IAFC |
|
|
|
|
|||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
1 |
Nguyễn Quốc Hùng |
1969 |
Nam |
Nam Định |
GĐ |
VIII13.813 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
2 |
Ong Thế Đức |
1978 |
Nam |
Bắc Giang |
PGĐ |
VII11.513 |
27/09/2012 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
3 |
Lại Văn Hùng |
1977 |
Nam |
Bắc Ninh |
PGĐ |
VIII13.808 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
4 |
Lê Viết Cường |
1984 |
Nam |
Hà Nam |
TĐV |
VII11.483 |
27/09/2012 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
5 |
Phạm Tuấn Vũ |
1982 |
Nam |
Hà Nội |
TĐV |
VIII13.1029 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
79 |
Công ty TNHH Tư vấn và Dịch vụ bất động sản Kepler |
|
|
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
1 |
Nguyễn Thái Hiền |
1976 |
Nam |
Quảng Nam |
GĐ |
VIII13.792 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
2 |
Vũ Hồng Hải |
1982 |
Nam |
Nam Định |
TP |
VIII13.776 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
3 |
Phạm Quỳnh Trang |
1982 |
Nữ |
Hải Dương |
TĐV |
VIII13.1014 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
80 |
Công ty TNHH Tư vấn và Thẩm định giá Hải Phòng |
|
|
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
1 |
Nguyễn Duy Thưởng |
1960 |
Nam |
Thái Bình |
PGĐ |
VII11.667 |
27/09/2012 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
2 |
Đào Thị Bích Hường |
1974 |
Nữ |
Hải Phòng |
TP |
VII11.562 |
27/09/2012 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
3 |
Khoa Năng Tư |
1984 |
Nam |
Hải Phòng |
PP |
VI10.433 |
05/10/2011 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
4 |
Hoàng Thị Huyền |
1961 |
Nữ |
Hải Phòng |
TĐV |
VII11.567 |
27/09/2012 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
5 |
Nguyễn Trọng Thuy |
1986 |
Nam |
Hải Phòng |
TĐV |
VII11.660 |
27/09/2012 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
6 |
Trần Thị Thu Trang |
1980 |
Nữ |
Hải Phòng |
TĐV |
VII11.675 |
27/09/2012 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
7 |
Tô Hải Nguyên |
1982 |
Nam |
Thái Bình |
TĐV |
VIII13.889 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
8 |
Nguyễn Thu Trang |
1982 |
Nữ |
Thái Bình |
TĐV |
VIII13.1012 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
81 |
Công ty TNHH Tư vấn và Thẩm định giá Phương Nam |
|
|
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
1 |
Trịnh Hồng Thịnh |
1979 |
Nữ |
Thanh Hóa |
GĐ |
IV06210 |
13/01/2009 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
2 |
Dương Thanh Bình |
1984 |
Nữ |
Hà Nội |
TĐV |
VI10.336 |
05/10/2011 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
3 |
Đậu Hồng Quang |
1980 |
Nam |
Hà Nội |
TĐV |
VIII13.922 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
82 |
Công ty TNHH Tư vấn và Thẩm định giá Thăng Long T.D.K |
|
|
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
1 |
Trần Mạnh Khang |
1983 |
Nam |
Bắc Giang |
GĐ |
VI10.379 |
05/10/2011 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
2 |
Từ Quang Hà |
1980 |
Nam |
Thái Bình |
CTHĐTV, PGĐ |
VII11.527 |
27/09/2012 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
3 |
Dương Thị Hằng |
1984 |
Nữ |
Hà Tĩnh |
TĐV |
VIII13.782 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
83 |
Công ty TNHH Tư vấn, Kế toán, Thuế Việt Nam |
|
|
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
1 |
Nguyễn Thị Thanh Huyền |
1982 |
Nữ |
Hà Nội |
GĐ |
VIII13.820 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
2 |
Đỗ Thị Thủy |
1981 |
Nữ |
Nam Định |
TP |
VIII13.1001 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
3 |
Phạm Minh Quang |
1981 |
Nam |
Nam Định |
PP |
VIII13.923 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
84 |
Công ty TNHH Thẩm định giá AAA |
|
|
|
|
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||
|
|
1 |
Ngô Trung Dũng |
1978 |
Nam |
Hưng Yên |
TGĐ |
VII11.498 |
27/09/2012 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
2 |
Phạm Đình Huy |
1980 |
Nam |
Hải Phòng |
TĐV |
VIII13.818 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
3 |
Hoàng Tuấn Anh |
1986 |
Nam |
Thái Bình |
TĐV |
VIII13.712 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
85 |
Công ty TNHH Thẩm định giá Asia Dragon |
|
|
|
|
|
|
|||||||||||||||||||||||||||||
|
|
1 |
Lê Xuân Vinh |
1980 |
Nam |
Hà Nội |
TGĐ |
V09.304 |
01/07/2010 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
2 |
Cao Lê Tường Vân |
1983 |
Nữ |
Quảng Bình |
PTGĐ |
VIII13.1025 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
3 |
Trần Ngọc Tuyên |
1975 |
Nam |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
TP |
VII11.692 |
27/09/2012 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
86 |
Công ty TNHH Thẩm định giá Chuẩn Việt |
|
|
|
|
|
|
|||||||||||||||||||||||||||||
|
|
1 |
Trần Quốc Tuấn |
1979 |
Nam |
Sóc Trăng |
TGĐ |
VII11.685 |
27/09/2012 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
2 |
Huỳnh Trúc Lâm |
1981 |
Nam |
Sóc Trăng |
PTGĐ |
V09.249 |
01/07/2010 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
3 |
Trần Khánh Lâm |
1975 |
Nam |
Sóc Trăng |
TĐV |
I05017 |
13/01/2009 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
4 |
Trần Bá Quảng |
1976 |
Nam |
Thái Bình |
TĐV |
V09.312 |
19/10/2010 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
87 |
Công ty TNHH Thẩm định giá Đất Việt |
|
|
|
|
|
|
|||||||||||||||||||||||||||||
|
|
1 |
Hoàng Lê Tuấn |
1974 |
Nam |
Hà Tĩnh |
GĐ |
III06136 |
13/01/2009 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
2 |
Nguyễn Mạnh Hùng |
1968 |
Nam |
Hà Nội |
PGĐ |
II05044 |
13/01/2009 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
3 |
Võ Anh Tuấn |
1956 |
Nam |
TP. Hồ Chí Minh |
TĐV |
V09.299 |
01/07/2010 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
88 |
Công ty TNHH Thẩm định giá Độc lập |
|
|
|
|
|
|
|||||||||||||||||||||||||||||
|
|
1 |
Lê Bá Tùng |
1981 |
Nam |
Quảng Trị |
CTHĐTV, GĐ |
VII11.687 |
27/09/2012 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
2 |
Nguyễn Thị Phương Thảo |
1979 |
Nữ |
Bình Dương |
PGĐ |
V09.284 |
01/07/2010 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
3 |
Trần Thị Bích Trâm |
1986 |
Nữ |
Thừa Thiên Huế |
TĐV |
VIII13.1018 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
89 |
Công ty TNHH Thẩm định giá Hoàng Quân |
|
|
|
|
|
|
|||||||||||||||||||||||||||||
|
|
1 |
Trương Thái Sơn |
1967 |
Nam |
Ninh Thuận |
GĐ |
III06124 |
13/01/2009 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
2 |
Nguyễn Nhân Quyền |
1982 |
Nam |
Long An |
TP |
VIII13.929 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
3 |
Phạm Thị Kim Phượng |
1980 |
Nữ |
Lâm Đồng |
TP |
VIII13.921 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
4 |
Trần Văn Nhã |
1977 |
Nam |
Nghệ An |
TĐV |
IV06203 |
13/01/2009 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
Chi nhánh Công ty TNHH Thẩm định giá Hoàng Quân* |
|
|
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
1 |
Nguyễn Thành Quân |
1982 |
Nam |
Hà Nội |
GĐ CN |
VII11.631 |
27/09/2012 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
2 |
Nguyễn Hữu Dương |
1983 |
Nam |
Nghệ An |
TĐV |
VII11.504 |
27/09/2012 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
Chi nhánh Công ty TNHH Thẩm định giá Hoàng Quân tại Cần Thơ* |
|
|
|
|
|||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
1 |
Phạm Ngọc Minh Đức |
1977 |
Nam |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
GĐ CN |
V09.231 |
01/07/2010 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
2 |
Nguyễn Thị Anh Thu |
1960 |
Nữ |
Hà Nội |
TĐV |
IV06212 |
13/01/2009 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
Công ty TNHH Thẩm định giá Hoàng Quân – Chi nhánh Đà Nẵng* |
|
|
|
|
|||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
1 |
Võ Đình Chi |
1971 |
Nam |
Quảng Nam |
GĐ CN |
VIII13.727 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
2 |
Nguyễn Minh Tâm |
1982 |
Nam |
Bắc Ninh |
TĐV |
VIII13.946 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
90 |
Công ty TNHH Thẩm định giá HTK |
|
|
|
|
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||
|
|
1 |
Phí Đặng Hùng |
1979 |
Nam |
Hà Nội |
GĐ |
VIII13.814 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
2 |
Tăng Vũ Hùng |
1979 |
Nam |
Nam Định |
TP |
VIII13.815 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
3 |
Trương Tử Nhân |
1973 |
Nam |
Ninh Bình |
PP |
VII11.617 |
27/09/2012 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
91 |
Công ty TNHH Thẩm định giá Nam Việt |
|
|
|
|
|
|
|||||||||||||||||||||||||||||
|
|
1 |
Nguyễn Hải Linh |
1979 |
Nữ |
Hà Nội |
GĐ |
VIII13.848 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
2 |
Phạm Xuân Thọ |
1979 |
Nam |
Hải Dương |
PGĐ |
V09.288 |
01/07/2010 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
3 |
Bùi Ngọc Vương |
1979 |
Nam |
Thanh Hóa |
PGĐ |
VI10.450 |
05/10/2011 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
4 |
Lê Anh Tuấn |
1979 |
Nam |
Hà Nội |
PGĐ |
VIII13.962 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|
||||||||||||||||||||||||||
92 |
Công ty TNHH Thẩm định giá Năm Thành Viên |
|
|
|
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||
|
1 |
Nguyễn Minh Thạch |
1971 |
Nam |
Lâm Đồng |
GĐ |
VIII13.974 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|
||||||||||||||||||||||||||
|
2 |
Lê Xuân Quý |
1970 |
Nam |
Quảng Nam |
TĐV |
VI10.410 |
05/10/2011 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|
||||||||||||||||||||||||||
|
3 |
Nguyễn Thị Thu Thảo |
1979 |
Nữ |
Đà Nẵng |
TĐV |
V09.219 |
02/03/2010 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|
||||||||||||||||||||||||||
93 |
Công ty TNHH Thẩm định giá Sài Gòn |
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||||||||||||||||||||||
|
1 |
Nguyễn Mạnh Hùng |
1977 |
Nam |
Quảng Bình |
CTHĐTV |
VI10.374 |
05/10/2011 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|
||||||||||||||||||||||||||
|
2 |
Nguyễn Văn Anh |
1950 |
Nam |
Quảng Bình |
GĐ |
II05028 |
13/01/2009 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|
||||||||||||||||||||||||||
|
3 |
Nguyễn Thị Hoa |
1983 |
Nữ |
Yên Bái |
TĐV |
VI10.365 |
05/10/2011 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|
||||||||||||||||||||||||||
94 |
Công ty TNHH Thẩm định giá SHC Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||||||||||||||||||||||
|
1 |
Trần Ngọc Sơn |
1975 |
Nam |
Quảng Ninh |
GĐ |
III06125 |
13/01/2009 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|
||||||||||||||||||||||||||
|
2 |
Đặng Quốc Hoàng |
1984 |
Nam |
Hà Nam |
PGĐ |
VI10.370 |
05/10/2011 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|
||||||||||||||||||||||||||
|
3 |
Nguyễn Thị Minh Phương |
1979 |
Nữ |
Vĩnh Phúc |
TĐV |
III06121 |
13/01/2009 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|
||||||||||||||||||||||||||
95 |
Công ty TNHH Thẩm định giá Tiền Phong |
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||||||||||||||||||||||
|
1 |
Bùi Đức Hiếu |
1978 |
Nam |
Ninh Bình |
GĐ |
VII11.542 |
27/09/2012 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|
||||||||||||||||||||||||||
|
2 |
Nguyễn Trường Sơn |
1986 |
Nam |
Hà Nam |
TĐV |
VIII13.941 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|
||||||||||||||||||||||||||
|
3 |
Nguyễn Hữu Thoan |
1983 |
Nam |
Hải Dương |
TĐV |
VII11.657 |
27/09/2012 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|
||||||||||||||||||||||||||
96 |
Công ty TNHH Thẩm định giá Thành Tín |
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||||||||||||||||||||||
|
1 |
Nguyễn Tiến Mạnh |
1983 |
Nam |
Hà Nội |
GĐ |
VIII13.862 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|
||||||||||||||||||||||||||
|
2 |
Lê Văn Hưng |
1987 |
Nam |
Nghệ An |
PGĐ |
VIII13.828 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|
||||||||||||||||||||||||||
|
3 |
Doãn Vũ Hải |
1986 |
Nam |
Thái Bình |
TP |
VIII13.763 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|
||||||||||||||||||||||||||
|
4 |
Nguyễn Thị Thu Hương |
1977 |
Nữ |
Hà Nam |
TP |
VIII13.833 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|
||||||||||||||||||||||||||
97 |
Công ty TNHH Thẩm định giá Thiên Đức |
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||||||||||||||||||||||
|
1 |
Hoàng Đức Long |
1984 |
Nam |
Cao Bằng |
TGĐ |
VIII13.851 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|
||||||||||||||||||||||||||
|
2 |
Nguyễn Hồng Quang |
1975 |
Nam |
Thái Bình |
PTGĐ |
VIII13.924 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|
||||||||||||||||||||||||||
|
3 |
Nguyễn Đình Của |
1985 |
Nam |
Thái Bình |
TP |
VIII13.736 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|
||||||||||||||||||||||||||
98 |
Công ty TNHH Tư vấn và Định giá Trung Nguyên |
|
|
|
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||
|
1 |
Trần Nam Hà |
1971 |
Nam |
Hà Tĩnh |
GĐ |
IV06176 |
13/1/2009 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|
||||||||||||||||||||||||||
|
2 |
Nguyễn Thị Phương Lan |
1984 |
Nữ |
Quảng Nam |
TĐV |
VII11.584 |
27/09/2012 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|
||||||||||||||||||||||||||
|
3 |
Phạm Thị Minh Hà |
1985 |
Nữ |
Đà Nẵng |
TĐV |
VII11.526 |
27/09/2012 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|
||||||||||||||||||||||||||
99 |
Công ty TNHH Thẩm định giá và dịch vụ thương mại quốc tế Giai Minh |
|
|
|
|
|
|||||||||||||||||||||||||||||||
|
1 |
Lê Thị Minh Tâm |
1971 |
Nữ |
Phú Thọ |
GĐ |
VIII13.945 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|
||||||||||||||||||||||||||
|
2 |
Mạc Đức Thủy |
1985 |
Nam |
Hải Dương |
TĐV |
VIII13.1002 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|
||||||||||||||||||||||||||
|
3 |
Nguyễn Duy Quý |
1986 |
Nam |
Thái Bình |
TĐV |
VII11.632 |
27/09/2012 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|
||||||||||||||||||||||||||
100 |
Công ty TNHH Thẩm định giá và Đại lý thuế Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||
|
1 |
Nguyễn Tuấn Duy |
1983 |
Nam |
Quảng Ninh |
GĐ |
VI10.352 |
05/10/2011 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|
||||||||||||||||||||||||||
|
2 |
Cấn Văn Tuấn |
1982 |
Nam |
Hà Nội |
PGĐ |
VIII13.954 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|
||||||||||||||||||||||||||
|
3 |
Lê Thị Tuyết |
1983 |
Nữ |
Thanh Hóa |
TP |
VIII13.969 |
27/09/2012 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|
||||||||||||||||||||||||||
|
4 |
Nguyễn Hồng Diệu |
1983 |
Nữ |
Nghệ An |
TĐV |
VII11.487 |
27/09/2012 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|
||||||||||||||||||||||||||
|
5 |
Đặng Thị Hương Lan |
1984 |
Nữ |
Hải Dương |
TĐV |
VIII13.844 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|
||||||||||||||||||||||||||
101 |
Công ty TNHH Thẩm định giá và Giám định Chân trời mới |
|
|
|
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||
|
1 |
Nguyễn Duy Cường |
1985 |
Nam |
Bình Định |
GĐ |
VII11.484 |
27/09/2012 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|
||||||||||||||||||||||||||
|
2 |
Văn Thị Lan Hương |
1979 |
Nữ |
Hà Nội |
TP |
VII11.561 |
27/09/2012 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|
||||||||||||||||||||||||||
|
3 |
Phạm Xuân Sơn |
1981 |
Nam |
Hải Dương |
PP |
V09.274 |
27/09/2012 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|
||||||||||||||||||||||||||
102 |
Công ty TNHH Thẩm định giá và Tư vấn Tài chính Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||
|
1 |
Phạm Thúy Quỳnh |
1985 |
Nữ |
Thái Bình |
TGĐ |
VI10.412 |
05/10/2011 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|
||||||||||||||||||||||||||
|
2 |
Trịnh Quốc Huy |
1984 |
Nam |
Thanh Hóa |
PTGĐ |
VII11.563 |
27/09/2012 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|
||||||||||||||||||||||||||
|
3 |
Lê Đức Thọ |
1985 |
Nam |
Quảng Bình |
TP |
VIII13.992 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
|
||||||||||||||||||||||||||
|
|
4 |
Nguyễn Thị Thúy Nga |
1978 |
Nữ |
Nghệ An |
TĐV |
II05050 |
13/01/2009 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
5 |
Đặng Thị Hồng Minh |
1973 |
Nữ |
Hà Nội |
TĐV |
VII11.603 |
27/09/2012 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
Chi nhánh tại TP. Hồ Chí Minh- Công ty TNHH Thẩm định giá và Tư vấn Tài chính Việt Nam* |
|
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
1 |
Đỗ Tiến Dũng |
1970 |
Nam |
Nam Định |
PTGĐ- GĐ CN |
IV06171 |
13/01/2009 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
2 |
Phan Trọng Nam |
1973 |
Nam |
Hà Tĩnh |
PTGĐ, PGĐ CN |
II05049 |
13/01/2009 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
Chi nhánh tỉnh Quảng Ninh- Công ty TNHH Thẩm định giá và Tư vấn Tài chính Việt Nam* |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
1 |
Trần Trung Thành |
1981 |
Nam |
Phú Thọ |
PTGĐ- GĐ CN |
VII11.651 |
27/09/2012 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
2 |
Nguyễn Thị Duyên |
1986 |
Nữ |
Bắc Giang |
TĐV |
VIII13.752 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
Chi nhánh Miền Trung- Công ty TNHH Thẩm định giá và Tư vấn Tài chính Việt Nam* |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
1 |
Nguyễn Vĩnh Thành |
1976 |
Nam |
Ninh Bình |
PTGĐ- GĐ CN |
VII11.650 |
27/09/2012 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
2 |
Đỗ Minh Ngọc |
1981 |
Nam |
Hà Nội |
TĐV |
VIII13.886 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
103 |
Công ty TNHH Thẩm định giá Vinacontrol |
|
|
|
|
|
|
|||||||||||||||||||||||||||||
|
|
1 |
Nguyễn Thị Nhàn |
1977 |
Nữ |
Hà Nội |
GĐ |
III06116 |
13/01/2009 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
3 |
Nguyễn Bá Vỹ |
1983 |
Nam |
Hà Nội |
PGĐ |
VIII13.1030 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
2 |
Lương Thị Tâm |
1958 |
Nữ |
Hà Nam |
TP |
06079Đ1 |
13/01/2009 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
4 |
Đoàn Thị Thúy Hồng |
1983 |
Nữ |
Hà Nội |
TĐV |
VIII13.806 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
Chi nhánh Công ty TNHH Thẩm định giá Vinacontrol tại TP. Hồ Chí Minh* |
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
1 |
Bùi Huy Phấn |
1971 |
Nam |
Thái Bình |
GĐ CN |
II05052 |
13/01/2009 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
2 |
Nguyễn Anh Tuấn |
1966 |
Nam |
Hà Nam |
PGĐ CN |
III06135 |
13/01/2009 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
3 |
Trần Ngọc Thanh Tâm |
1986 |
Nữ |
TP. Hồ Chí Minh |
TĐV |
VIII13.948 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
Chi nhánh Công ty TNHH Thẩm định giá Vinacontrol tại Đà Nẵng* |
|
|
|
|
|||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
1 |
Nguyễn Quang Minh |
1958 |
Nam |
Quảng Nam |
GĐ CN |
III06113 |
13/01/2009 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
2 |
Hoàng Thị Thu Hương |
1977 |
Nữ |
Hải Phòng |
TĐV |
III06095 |
13/01/2009 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
104 |
Công ty TNHH Thẩm định giá VNG Việt Nam |
|
|
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
1 |
Nguyễn Ngọc Hiền |
1982 |
Nữ |
Hưng Yên |
GĐ |
VIII13.791 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
2 |
Phạm Mạnh Tiến |
1984 |
Nam |
Bắc Giang |
PGĐ |
VIII13.951 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
3 |
Đào Thị Hằng |
1984 |
Nữ |
Thanh Hóa |
TP |
VIII13.783 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
105 |
Công ty TNHH Thẩm định và Tư vấn Việt |
|
|
|
|
|
|
|||||||||||||||||||||||||||||
|
|
1 |
Bùi Ngọc Hải |
1972 |
Nam |
Nam Định |
GĐ |
III06097 |
13/01/2009 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
2 |
Hoàng Minh Hùng |
1968 |
Nam |
Khánh Hòa |
TP |
III06104 |
13/01/2009 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
3 |
Đặng Thái Sơn |
1981 |
Nam |
Hà Tĩnh |
TĐV |
VIII13.936 |
10/12/2013 |
01/01/2015 |
24/09/2015 |
||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||||||||
Ghi chú:
Danh sách các doanh nghiệp thẩm định giá sắp xếp theo thứ tự abc