Thông báo 1395/TB-TCHQ năm 2024 kết quả xác định trước mã số đối với Green Energy do Tổng cục Hải quan ban hành

Số hiệu 1395/TB-TCHQ
Ngày ban hành 02/04/2024
Ngày có hiệu lực 02/04/2024
Loại văn bản Thông báo
Cơ quan ban hành Tổng cục Hải quan
Người ký Hoàng Việt Cường
Lĩnh vực Xuất nhập khẩu

BỘ TÀI CHÍNH
TỔNG CỤC HẢI QUAN
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 1395/TB-TCHQ

Hà Nội, ngày 02 tháng 4 năm 2024

 

THÔNG BÁO

VỀ KẾT QUẢ XÁC ĐỊNH TRƯỚC MÃ SỐ

TỔNG CỤC TRƯỞNG TỔNG CỤC HẢI QUAN

Căn cứ Luật Hải quan số 54/2014/QH13 ngày 23 tháng 6 năm 2014;

Căn cứ Nghị định số 08/2015/NĐ-CP ngày 21 tháng 01 năm 2015 của Chính phủ quy định chi tiết và biện pháp thi hành Luật Hải quan về thủ tục hải quan, kiểm tra giám sát, kiểm soát hải quan; Nghị định số 59/2018/NĐ-CP ngày 20 tháng 04 năm 2018 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 08/2015/NĐ-CP ngày 21 tháng 01 năm 2015;

Căn cứ Thông tư số 38/2015/TT-BTC ngày 25/03/2015 của Bộ Tài chính quy định về thủ tục hải quan; kiểm tra giám sát hải quan; thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu và quản lý thuế đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu; Thông tư số 14/2015/TT-BTC ngày 30/01/2015 của Bộ Tài chính hướng dẫn về phân loại hàng hóa, phân tích để phân loại hàng hóa, phân tích để kiểm tra chất lượng, kiểm tra an toàn thực phẩm; Thông tư số 39/2018/TT-BTC ngày 20/4/ 2018 sửa đổi, bổ sung một số điều tại Thông tư số 38/2015/TT-BTC ngày 25/3/2015 của Bộ Tài chính; Thông tư số 31/2022/TT-BTC ngày 8/6/2022 của Bộ Tài chính ban hành Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam;

Trên cơ sở hồ sơ đề nghị xác định trước mã số, Đơn đề nghị số 190124/DDN ngày 19/01/2024 của Công ty TNHH Unicity Marketing Việt Nam, mã số thuế: 0312812021;

Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Thuế xuất nhập khẩu,

Tổng cục Hải quan thông báo kết quả xác định trước mã số như sau:

1. Hàng hóa đề nghị xác định trước mã số do tổ chức, cá nhân cung cấp:

Tên thương mại: Green Energy

Tên gọi theo cấu tạo, công dụng: Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Green Energy

Ký, mã hiệu, chủng loại: Không có

Nhà sản xuất: Công ty TNHH Unicity Labs Việt Nam

2. Tóm tắt mô tả hàng hóa được xác định trước mã số: Theo hồ sơ xác định trước mã số, thông tin mặt hàng như sau:

- Thành phần, cấu tạo, công thức hóa học: Trà xanh Matcha, Inulin, L-Carnitine L-Tartrate, Guarana, Kali Citrat, Natri Clorua, Chiết xuất quả lựu, Ascorbic Acid, Chiết xuất hạt nho, Choline Bitartrate, L-Theanine, Niacinamide (vitamin B3), Bột việt quất, Magic Clorua Hexahydrate, D-Canxi Pantothenate (vitamin B5), Pyridoxine HCl (vitamin B6), Cyanocobalamin (vitamin B12), Thiamine HCl (vitamin B1), Riboflavin (vitamin B2), Resistant maltodextrin, Chất điều chỉnh độ acid (Citric Acid), Hương liệu tự nhiên (Hương táo Macoun, Bột hương táo), Chất tạo ngọt (Steviol glycosidc từ Stevia rebaudiana Bertoni).

- Cơ chế hoạt động, cách thức sử dụng: Dùng 1 gói mỗi ngày. Pha 1 gói với 240 - 300 ml nước, nước trái cây hoặc đồ uống mà bạn thích.

Đối tượng sử dụng: Người trưởng thành

- Hàm lượng tính trên trọng lượng:

Trong 01 khẩu phần (09 gam) chứa: Trà xanh Matcha (16,667%), Inulin (9,493%), L-Carnitine L-Tartrate (6,667%), Guarana (4,150%), Kali Citrat (3,333%), Natri Clorua (2,222%), Chiết xuất quả lựu (1,390%), Ascorbic Acid (1,333%), Chiết xuất hạt nho (1,111%), Choline Bitartrate (0,933%), L- Theanine (0,556%), Niacinamide (0,356%), Bột việt quất (0,278%), Magiê Clorua Hexahydrate (0,222%), D-Canxi Pantothenate (0,178%), Pyridoxine HCl (0,067%), Cyanocobalamin (0,065%), Thiamine HCl (0,048%), Riboflavin (0,048%).

Chỉ tiêu chất lượng chủ yếu tạo nên công dụng của sản phẩm

Tên chỉ tiêu

Tính trên 01 khẩu phần

Mức công bố

Catechins

mg/9g

95

L-Carnitine

mg/9g

336 - 504

Polyphenols

mg/9g

290

L-Theanine

mg/9g

45,6 - 68,4

Caffeine

mg/9g

90,4 - 135,6

Vitamin C

mg/9g

80 - 150

Vitamin B3 (Niacinamide)

mg/9g

20,8 - 34,84

Vitamin B6 (Pyridoxine)

mg/9g

3,6 - 6,75

Vitamin B5 (Pantothenic acid)

mg/9g

9,6 - 18

Vitamin B1 (Thiamine)

mg/9g

2,4 - 4,5

Vitamin B2 (Riboflavin)

mg/9g

2,56 - 4,8

- Thông số kỹ thuật:

Dạng sản phẩm: dạng bột

Màu sắc: màu xanh vàng nhạt

Mùi: đặc trưng

Quy cách đóng gói: 30 gói/hộp. 9 g/gói (±7.5%), 270g/hộp

Chất liệu bao bì: Sản phẩm chứa trong các gói màng nhôm phức hợp, bên ngoài là hộp giấy

- Quy trình sản xuất: Kiểm tra nguyên liệu → Phối trộn và đóng gói → Đóng hộp, kiểm tra qua máy X-ray, đóng thùng → Kiểm tra thành phẩm và phân phối

- Công dụng theo thiết kế: Hỗ trợ chuyển hóa năng lượng. Giúp giảm béo. Hỗ trợ chống oxy hóa. Nâng cao sự tập trung. Giúp tăng cường sức khỏe

3. Kết quả xác định trước mã số: Theo thông tin trên Đơn đề nghị xác định trước mã số, thông tin tại tài liệu đính kèm hồ sơ, mặt hàng như sau:

Tên thương mại: Green Energy

- Thành phần, cấu tạo, công thức hóa học: Trà xanh Matcha, Inulin, L- Carnitine L-Tartrate, Guarana, Kali Citrat, Natri Clorua, Chiết xuất quả lựu, Ascorbic Acid, Chiết xuất hạt nho, Choline Bitartrate, T-Theanine, Niacinamide (vitamin B3), Bột việt quất, Magiê Clorua Hexahydrate, D- Canxi Pantothenate (vitamin B5), Pyridoxine HCl (vitamin B6), Cyanocobalamin (vitamin B12), Thiamine HCl (vitamin B1), Riboflavin (vitamin B2), Resistant maltodextrin, Chất điều chỉnh độ acid (Citric Acid), Hương liệu tự nhiên (Hương táo Macoun, Bột hương táo), Chất tạo ngọt (Steviol glycoside từ Stevia rebaudiana Bertoni).

- Cơ chế hoạt động, cách thức sử dụng: Dùng 1 gói mỗi ngày. Pha 1 gói với 240 - 300 ml nước, nước trái cây hoặc đồ uống mà bạn thích.

Đối tượng sử dụng: Người trưởng thành

- Hàm lượng tính trên trọng lượng:

Trong 01 khẩu phần (09 gam) chứa: Trà xanh Matcha (16,667%), Inulin (9,493%), L-Carnitine L-Tartrate (6,667%), Guarana (4,150%), Kali Citrat (3,333%), Natri Clorua (2,222%), Chiết xuất quả lựu (1,390%), Ascorbic Acid (1,333%), Chiết xuất hạt nho (1,111%), Choline Bitartrate (0,933%), L-Theanine (0,556%), Niacinamide (0,356%), Bột việt quất (0,278%), Magiê Clorua Hexahydrate (0,222%), D-Canxi Pantothenate (0,178%), Pyridoxine HCl (0,067%), Cyanocobalamin (0,065%), Thiamine HCl (0,048%), Riboflavin (0,048%).

Chỉ tiêu chất lượng chủ yếu tạo nên công dụng của sản phẩm

Tên chỉ tiêu

Tính trên 01 khẩu phần

Mức công bố

Catechins

mg/9g

95

L-Carnitine

mg/9g

336 - 504

Polyphenols

mg/9g

290

L-Theanine

mg/9g

45,6 - 68,4

Caffeine

mg/9g

90,4 - 135,6

Vitamin C

mg/9g

80 - 150

Vitamin B3 (Niacinamide)

mg/9g

20,8 - 34,84

Vitamin B6 (Pyridoxine)

mg/9g

3,6 - 6,75

Vitamin B5 (Pantothenic acid)

mg/9g

9,6 - 18

Vitamin B1 (Thiamine)

mg/9g

2,4 - 4,5

Vitamin B2 (Riboflavin)

mg/9g

2,56 - 4,8

[...]