Quyết định 656/QĐ-QLD công bố Danh mục thuốc có chứng minh tương đương sinh học Đợt 4 - Năm 2023 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
Số hiệu | 656/QĐ-QLD |
Ngày ban hành | 19/09/2023 |
Ngày có hiệu lực | 19/09/2023 |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan ban hành | Cục Quản lý dược |
Người ký | Nguyễn Thành Lâm |
Lĩnh vực | Thể thao - Y tế |
BỘ Y TẾ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 656/QĐ-QLD |
Hà Nội, ngày 19 tháng 09 năm 2023 |
VỀ VIỆC CÔNG BỐ DANH MỤC THUỐC CÓ CHỨNG MINH TƯƠNG ĐƯƠNG SINH HỌC ĐỢT 4 - NĂM 2023
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Luật Dược số 105/2016/QH13 ngày 06 tháng 4 năm 2016;
Căn cứ Nghị định số 95/2022/NĐ-CP ngày 15 tháng 11 năm 2022 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 08/2022/TT-BYT ngày 05 tháng 9 năm 2022 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định việc đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc;
Căn cứ Quyết định số 1969/QĐ-BYT ngày 26/04/2023 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý dược thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn cấp giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc Bộ Y tế;
Theo đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc - Cục Quản lý Dược.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Công bố Danh mục 57 thuốc có chứng minh tương đương sinh học Đợt 4 - Năm 2023 tại Phụ lục kèm theo Quyết định này.
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
Điều 3. Giám đốc Sở Y tế; Giám đốc bệnh viện, viện có giường bệnh trực thuộc Bộ Y tế; Giám đốc cơ sở sản xuất thuốc có thuốc được công bố tại Điều 1 và Thủ trưởng các đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
|
KT. CỤC TRƯỞNG |
DANH MỤC 57 THUỐC CÓ CHỨNG MINH TƯƠNG ĐƯƠNG SINH HỌC ĐỢT
4 - NĂM 2023
(Kèm theo Quyết định số 656/QĐ-QLD ngày 19/09/2023 của Cục Quản lý Dược)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất |
Dạng bào chế |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
Cơ sở sản xuất |
Địa chỉ cơ sở sản xuất |
1 |
Actelno |
Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat 13,87mg) 10mg; Valsartan 160mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
893110119623 |
Công ty TNHH DRP Inter |
Lô EB8, đường số 19A, Khu công nghiệp Hiệp Phước, xã Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam |
2 |
Agimoti |
Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai nhựa HD chứa 200 viên |
Chi nhánh công ty cổ phần Dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất Dược phẩm Agimexpharm |
Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, phường Mỹ Thới, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang, Việt Nam |
|
3 |
Alanboss XL 5 |
Alfuzosin hydroclorid 5mg |
Viên nén phóng thích kéo dài |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
893110204323 |
Công ty TNHH Hasan - Dermapharm |
Đường số 2, KCN Đồng An, Bình Hòa, Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
4 |
Amaloris 5mg/10mg |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium trihydrate 10,85mg) 10mg; Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besilate 6,94 mg) 5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim |
383110181023 |
KRKA, D.D., Novo Mesto |
Šmarješka cesta 6, 8501 Novo mesto, Slovenia |
5 |
Amoxfap 500 |
Mỗi gói 3g chứa Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat compacted) 500mg |
Bột pha hỗn dịch uống |
Hộp 16 gói x 3g; Hộp 30 gói x 3g; Hộp 100 gói x 3g |
VD-33260-19 |
Công ty cổ phần dược - vật tư y tế Thanh Hóa |
Số 04 Quang Trung, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam |
6 |
Amoxicilin 250mg |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ x 200 viên; Hộp 1 lọ 1000 viên |
VD-23670-15 |
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
160 Tôn Đức Thắng, phường Hàng Bột, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội, Việt Nam |
7 |
Arbitel-AM |
Telmisartan 40mg, Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besilate ) 5mg |
890110141923 |
||||
8 |
Bidinatec 5 |
Enalapril maleat 5mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
893110208023 |
Công ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (BIDIPHAR) |
498 Nguyễn Thái Học, phường Quang Trung, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định, Việt Nam |
9 |
Losartan kali 50mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Chai nhựa 100 viên |
VD-35246-21 |
Công ty TNHH BRV Healthcare |
Khu A, số 18, đường số 09, ấp 2A, xã Tân Thạnh Tây, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
|
10 |
Bosfuxim 500 |
Cefuroxim (dưới dạng cefuroxim axetil) 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 01 vỉ x 10 viên; Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
893110198523 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam |
Số 43 đường số 8, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, Phường Bình Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
11 |
Bospicine 200 |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxime proxetil) 200mg |
Viên nang cứng |
Hộp 01 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Me Di Sun |
521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
|
Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate 13,90mg) 10mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
599110187823 |
Egis Pharmaceuticals Private Limited Company |
|||
Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate 6,95mg) 5mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
599110187923 |
Egis Pharmaceuticals Private Limited Company |
|||
14 |
Clabactin XL |
Clarithromycin (dạng micronised) 500mg |
Viên nén phóng thích kéo dài |
Hộp 1 vỉ x 5 viên; Hộp 10 vỉ x 5 viên |
893110167323 |
Công ty TNHH Sinh Dược phẩm Hera |
Lô A17 Khu công nghiệp Tứ Hạ, phường Tứ Hạ, thị xã Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam |
15 |
Clarithromycin 500mg |
Clarithromycin 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
893110215723 |
Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Hà Tây |
Tổ dân phố số 4, P. La Khê, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội, Việt Nam |
16 |
Clotannex |
Amlodipine (dưới dạng amlodipine besylate 6,935mg) 5mg; Valsartan 160mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
893110203923 |
Công ty TNHH DRP Inter |
Lô EB8, đường số 19A, Khu công nghiệp Hiệp Phước, xã Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam |
17 |
Duobivent |
Vildagliptin 50mg; Metformin HCl 1000mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
893110238523 |
Công ty TNHH DRP Inter |
Lô EB8, đường số 19A, Khu công nghiệp Hiệp Phước, xã Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam |
18 |
Fabafixim 200 |
Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 200mg |
Viên nén |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
893110200023 |
Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
Thôn Thạch Lỗi, xã Thanh Xuân, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội, Việt Nam |
19 |
Fabazixin 250 |
Azithromycin 250mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 6 viên |
893110199823 |
Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
Thôn Thạch Lỗi, xã Thanh Xuân, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội, Việt Nam |
20 |
Fabazixin 500 |
Azithromycin (dưới dạng azithromycin dihydrat) 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 3 viên |
893110199923 |
Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
Thôn Thạch Lỗi, xã Thanh Xuân, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội, Việt Nam |
21 |
Fovirpoxil |
Tenofovir disoproxil fumarat 300mg (tương ứng Tenofovir disoproxil 245 mg) |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 6 viên |
VD-35518-21 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
Số 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa II, phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam |
22 |
Gabahasan 300 |
Gabapentin 300mg |
Viên nang cứng |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
893110208823 |
Công ty TNHH Hasan - Dermapharm |
Đường số 2, KCN Đồng An, Bình Hòa, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam |
23 |
Galantamine/ Pharmathen |
Galantamine (dưới dạng Galantamine hydrobromide) 8mg |
Viên nang cứng giải phóng kéo dài |
Hộp 4 vỉ x 14 viên |
520110185523 |
Pharmathen International SA |
Industrial Park Sapes Rodopi Prefecture, Block No5, Rodopi, 69300, Greece |
24 |
Gluzitop MR 60 |
Gliclazid 60mg |
Viên nén tác dụng kéo dài |
Hộp 02 vỉ x 30 viên; Hộp 05 vỉ x 30 viên; Hộp 10 vỉ x 30 viên |
893110208923 |
Công ty TNHH Hasan - Dermapharm |
Đường số 2, KCN Đồng An, Bình Hòa, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam |
25 |
Gogo 200 |
Cefixim (dưới dạng cefixim trihydrat) 200mg |
Cốm pha hỗn dịch uống |
Hộp 10 gói x 4g; Hộp 20 gói x 4g |
893110243723 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Me Di Sun |
Số 521, khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
26 |
Golmafir |
Entecavir (dưới dạng entecavir monohydrate 1,06 mg) 1mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
893114066223 |
Công ty TNHH DRP Inter |
Lô EB8, đường số 19A, Khu công nghiệp Hiệp Phước, xã Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam |
27 |
Imexime 200 |
Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 200mg |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
Hộp 12 gói x 2,1 gam, Gói giấy nhôm |
893110146223 |
Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương |
Số 22, Đường số 2, Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore II, Phường Hòa Phú, TP.Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
28 |
Imexime 400 |
Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 400mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 01 vỉ x 10 viên; Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
893110146323 |
Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương |
Số 22, Đường số 2, Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore II, phường Hòa Phú, TP.Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
29 |
Lisonorm Forte |
Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrate) 20mg; Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besilate) 10mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
599110193523 |
Gedeon Richter Plc. |
Gyömrői út 19-21., Budapest, 1103, Hunagry |
30 |
L-Stafloxin 250 |
Levofloxcin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 250mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 01 vỉ x 7 viên; Hộp 2 vỉ x 7 viên |
Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 |
Số 40 Đại Lộ Tự Do, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, phường An Phú, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
|
31 |
Lypstaplus |
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calcium) 10mg; Ezetimibe 10mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
890110192723 |
Medreich Limited (Unit 3) |
4/3, Avalahalli, Anjanapura Post, Kanakapura Road, Bengaluru, IN-560062, India |
32 |
Lypstaplus |
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calcium) 20mg; Ezetimibe 10mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
890110192823 |
Medreich Limited (Unit 3) |
4/3, Avalahalli, Anjanapura Post, Kanakapura Road, Bengaluru, IN-560062, India |
33 |
Mebeverine Hydrochloride SR capsules 200mg |
Mebeverine hydrocloride 200mg |
Viên nang cứng giải phóng kéo dài |
Hộp 4 vỉ x 15 viên |
890100139123 |
M/s RA Chem Pharma Ltd |
Plot.No.A-19/C, A-23A&A-23B, Road No.18, IDA., Nacharam, Nacharam Village, Uppal Mandal, Medchal-Malkajgiri District-500076, Telangana, India |
34 |
Meloxicam 7,5mg |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên |
VD-31741-19 |
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa |
Đường 2/4, khóm Đông Bắc, phường Vĩnh Hòa, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam |
|
35 |
Metformine EG 1000 mg |
Metformin hydroclorid 1000mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 02 vỉ x 15 viên; Hộp 04 vỉ x 15 viên |
893110226223 |
Nhà máy Stada Việt Nam |
189 Hoàng Văn Thụ, Phường 9, thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên, Việt Nam |
36 |
MetSwift XR 1000 |
Metformin hydrochloride 1000mg |
Viên nén phóng thích kéo dài |
Hộp 2 vỉ x 14 viên; Hộp 4 vỉ x 14 viên |
Ind-Swift Limited |
Off. NH-21, Village Jawaharpur, Tehsil Derabassi, District SAS Nagar (Mohali), Punjab-140507, India |
|
37 |
MetSwift XR 500 |
Metformin hydrochloride 500mg |
Viên nén phóng thích kéo dài |
Hộp 2 vỉ x 14 viên; Hộp 4 vỉ x 14 viên |
Ind-Swift Limited |
Off. NH-21, Village Jawaharpur, Tehsil Derabassi, District SAS Nagar (Mohali), Punjab-140507, India |
|
38 |
MetSwift XR 750 |
Metformin hydrochloride 750mg |
Viên nén phóng thích kéo dài |
Hộp 2 vỉ x 14 viên; Hộp 4 vỉ x 14 viên |
Ind-Swift Limited |
Off. NH-21, Village Jawaharpur, Tehsil Derabassi, District SAS Nagar (Mohali), Punjab-140507, India |
|
39 |
Nebivolol STADA 5 mg |
Nebivolol (dưới dạng Nebivolol hydroclorid) 5mg |
Viên nén |
Hộp 01 vỉ x 14 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VD-26420-17 |
Công ty cổ phần Pymepharco |
166-170 Nguyễn Huệ Phường 7, thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên, Việt Nam |
40 |
Pharbacilim |
Cloxacilin (dưới dạng Cloxacilin natri) 500mg |
Viên nang cứng |
Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên/vỉ; Lọ 1000 viên |
VD-32905-19 |
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
160 Tôn Đức Thắng, phường Hàng Bột, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội, Việt Nam |
41 |
Quinacar 20 |
Viên nén bao phim |
Hộp 7 vỉ x 14 viên |
VD-22612-15 |
Công ty cổ phần Pymepharco |
166-170 Nguyễn Huệ Phường 7, thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên, Việt Nam |
|
42 |
Rafivyr |
Entecavir (dưới dạng entecavir monohydrate 0,53 mg) 0,5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
893114066323 |
Công ty TNHH DRP Inter |
Lô EB8, đường số 19A, Khu công nghiệp Hiệp Phước, Xã Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam |
43 |
Rifamar 300mg |
Rifampicin 300mg |
Viên nang cứng |
Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 06 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
893110237823 |
Công ty cổ phần Pymepharco |
166-170 Nguyễn Huệ Phường 7, thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên, Việt Nam |
44 |
Rifampicin 150mg |
Rifampicin 150mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 250 viên |
893110173323 |
Công ty cổ phần Hóa- Dược phẩm Mekophar |
297/5 Lý Thường Kiệt, phường 15, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
45 |
Rifampicin 300mg |
Rifampicin 300mg |
Viên nang cứng |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
893110237623 |
Công ty cổ phần Hóa- Dược phẩm Mekophar |
297/5 Lý Thường Kiệt, phường 15, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
46 |
Sita-Met tablets 50/500 |
Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) 50mg; Metformin HCl 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 7 viên |
893110134323 |
Cơ sở sản xuất: CCL Pharmaceuticals (Pvt) Ltd- Pakistan; Đóng gói thứ cấp: Công ty Cổ phần Dược phẩm Am Vi |
Địa chỉ cơ sở sản xuất: 62 Industrial Estate, Kot Lakhpat, Lohore, Pakistan Địa chỉ cơ sở đóng gói cấp 2: Lô B14-3,4, đường N13, KCN Đông Nam, xã Hòa Phú, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam |
47 |
Sitomet 50/1000 |
Metformin hydroclorid 1000mg; Sitagliptin (dưới dạng sitagliptin phosphat monohydrat) 50mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
893110213323 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam |
Số 43 đường số 8, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
48 |
Stamlo-T |
Telmisartan 40mg; Amlodipine Besilate tương đương với Amlodipine 5mg |
Viên nén |
Hộp 4 vỉ x 7 viên |
890110125423 |
Dr.Reddy's Laboratories Ltd |
Formulation Unit - 6 Vill. Khol, Nalagarh Road Baddi, Distt. Solan, HP 173205, India |
49 |
Stamlo-T |
Telmisartan 80mg; Amlodipine Besilate tương đương với Amlodipine 5mg |
Viên nén |
Hộp 4 vỉ x 7 viên |
890110125523 |
Dr.Reddy's Laboratories Ltd |
Formulation Unit - 6 Vill. Khol, Nalagarh Road Baddi, Distt. Solan, HP 173205, India |
50 |
Stilaren |
Vildagliptin 50mg; Metformin HCl 850mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
893110238623 |
Công ty TNHH DRP Inter |
Lô EB8, đường số 19A, Khu công nghiệp Hiệp Phước, xã Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam |
51 |
Stradiras 50/1000 |
Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphate monohydrate 64,25mg) 50mg; Metformin HCl 1000mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, vỉ Alu-Alu; Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên, vỉ Alu-PVdC/PVC |
893110238723 |
Công ty TNHH DRP Inter |
Lô EB8, đường số 19A, Khu công nghiệp Hiệp Phước, xã Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam |
52 |
Stradiras 50/850 |
Sitagliptin (dưới dạng sitagliptin phosphate monohydrate 64,25mg) 50mg; Metformin HCl 850mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, vỉ Alu-Alu; Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên, vỉ Alu-PVdC/PVC |
893110238823 |
Công ty TNHH DRP Inter |
Lô EB8, đường số 19A, Khu công nghiệp Hiệp Phước, xã Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam |
53 |
Telmiam |
Telmisartan 40mg; Amlodipine (dưới dạng amlodipine besylate 6,935mg) 5mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên |
893110238923 |
Công ty TNHH DRP Inter |
Lô EB8, đường số 19A, Khu công nghiệp Hiệp Phước, xã Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam |
54 |
Telorssa 100mg/5mg film- coated tablets |
Losartan kali 100mg; Amlodipin besilat 5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
383110139523 |
KRKA, d. d., Novo mesto |
Šmarješka cesta 6, 8501 Novo mesto, Slovenia |
55 |
Valclorex |
Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat 6,935mg) 5mg; Valsartan 80mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
893110119723 |
Công ty TNHH DRP Inter |
Lô EB8, đường số 19A, Khu công nghiệp Hiệp Phước, xã Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam |
56 |
Vascam |
Amlodipine 5mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
893110205423 |
Công ty TNHH United International Pharma |
Số 16 VSIP II, đường số 7, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II, Khu liên hợp Công nghiệp- Dịch vụ - Đô thị Bình Dương, phường Hòa Phú, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
57 |
Wamlox 5mg/80mg |
Valsartan 80mg; Amlodipine (dưới dạng Amlodipine Besilate) 5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 4 vỉ x 7 viên nén bao phim |
383110181323 |
KRKA, D.D., Novo Mesto |
Šmarješka cesta 6, 8501 Novo mesto, Slovenia |