Quyết định 63/QĐ-UBND phê duyêt Kế hoạch sử dụng đất năm 2021 của huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An

Số hiệu 63/QĐ-UBND
Ngày ban hành 03/02/2021
Ngày có hiệu lực 03/02/2021
Loại văn bản Quyết định
Cơ quan ban hành Tỉnh Nghệ An
Người ký Hoàng Nghĩa Hiếu
Lĩnh vực Bất động sản

ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH NGHỆ AN
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 63/QĐ-UBND

Nghệ An, ngày 03 tháng 02 năm 2021

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC PHÊ DUYỆT KẾ HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT NĂM 2021 CỦA HUYỆN ĐÔ LƯƠNG

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH NGHỆ AN

Căn cứ Luật Tổ chức Chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015;

Căn cứ Luật Đất đai ngày 29 tháng 11 năm 2013;

Căn cứ Nghị định số 43/2014/NĐ-CP ngày 15 tháng 5 năm 2014 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Đất đai;

Căn cứ Thông tư số 29/2014/TT-BTNMT ngày 02 tháng 6 năm 2014 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường quy định chi tiết việc lập, điều chỉnh và thẩm định quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất;

Căn cứ Nghị quyết số 33/NQ-HĐND ngày 13/12/2020 của của HĐND tỉnh thông qua danh mục công trình, dự án cần thu hồi đất theo quy định tại Khoản 3 Điều 62 Luật Đất đai trên địa bàn tỉnh Nghệ An;

Căn cứ Nghị quyết số 34/NQ-HĐND ngày 13/12/2020 của của HĐND tỉnh về chuyển mục đích sử dụng đất trồng lúa, đất rừng phòng hộ, đất rừng đặc dụng theo quy định tại Khoản 1 Điều 58 Luật đất đai để thực hiện công trình, dự án đầu tư trên địa bàn tỉnh Nghệ An;

Theo đề nghị của Sở Tài nguyên và Môi trường tại Tờ trình số 477/TTr-STNMT ngày 27 tháng 01 năm 2021 về việc phê duyệt Kế hoạch sử dụng đất năm 2021 của huyện Đô Lương.

QUYẾT ĐỊNH

Điều 1. Phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2021 của huyện Đô Lương với các chỉ tiêu chủ yếu như sau:

1. Diện tích các loại đất phân bổ trong năm 2021:

Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích năm 2021

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

Thị Trấn Đô Lương

Xã Bắc Sơn

Xã Bài Sơn

Xã Bồi Sơn

Xã Đà Sơn

Xã Đại Sơn

Xã Đặng Sơn

Xã Đông Sơn

(1)

(2)

(3)

(4) = 5 + 6 +...

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

(10)

(11)

(12)

 

Tổng diện tích đất tự nhiên

 

35.372,17

249,61

491,38

1.300,58

910,21

428,53

2.673,45

413,48

1.014,69

I

Đất nông nghiệp

NNP

24.641,57

38,87

277,78

823.32

590,04

216,61

1.821,61

230,99

807,18

1.1

Đất trồng lúa

LUA

8.884,45

23,59

193,10

194,82

195,81

93,14

478,83

110,28

169,62

-

Tr. đó: Đất chuyên trồng lúa nước (2 vụ trở lên)

LUC

8.451,06

23,59

193,10

194,82

195.46

93,14

349,42

96,30

169,62

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

2.269,59

3,40

52,97

66,65

78,71

54,03

384,40

95,66

46,93

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

4.272,59

4,04

28,09

135,99

150,44

43,16

402,21

23,51

150,19

1.4

Đất rừng phòng hộ

RPH

1.015,47

 

 

 

 

 

178,79

 

 

1.5

Đất rừng đặc dụng

RDD

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1.6

Đất rừng sản xuất

RSX

7.588.59

 

 

415,56

161,76

 

355,53

 

422,15

1.7

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

555,78

7,85

3,62

10,31

3,33

26,28

21,85

1,47

18,30

1.8

Đất nông nghiệp khác

NKH

55,11

 

 

 

 

 

 

0,08

 

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

10.107,01

195,80

197,91

386,85

234,46

208,97

802,17

173,72

205,91

2.1

Đất quốc phòng

CQP

911,94

1,09

 

25,61

 

 

 

 

 

2.2

Đất an ninh

CAN

3,10

2,67

 

 

 

 

 

 

 

2.3

Đất cụm công nghiệp

SKN

19,85

5,46

 

 

 

 

 

 

 

2.4

Đất thương mại, dịch vụ

TMD

33,18

2,46

0,45

0,04

0,96

2,23

0,12

0,60

0,58

2.5

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

45,08

1,82

 

11,37

3,14

 

12,04

0,03

 

2.6

Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản

SKS

56,46

 

 

16,20

 

 

 

 

 

2.7

Đất phát triển hạ tầng cấp quốc gia, cấp tỉnh, cấp huyện, cấp xã

DHT

4.542,98

70,28

63,07

183,23

77,54

70,72

409,12

51,37

113,79

2.8

Đất di tích lịch sử văn hóa

DDT

26,45

 

0,15

 

4,29

 

 

 

0,10

2.9

Đất danh lam thắng cảnh

DDL

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.10

Đất bãi thải, xử lý chất thải

DRA

9,36

 

 

 

 

0,35

 

 

 

2.11

Đất ở tại nông thôn

ONT

2.536,87

1,85

55,25

32,53

44,10

81,79

314,73

42,01

75,07

2.12

Đất ở đô thị

ODT

86,14

86,14

 

 

 

 

 

 

 

2.13

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

23,59

4,68

0,43

0,58

0,52

0,34

0,40

0,36

0,70

2.14

Đất xây dựng trụ sở cơ của tổ chức sự nghiệp

DTS

3,24

0,69

 

 

 

0,16

 

 

 

2.15

Đất cơ sở tôn giáo

TON

8,33

0,09

0,09

0,78

 

0,99

1,01

 

 

2.16

Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng

NTD

428,07

3,46

6,91

11,83

10,46

14,64

24,72

1,46

5,45

2.17

Đất sản xuất vật liệu xây dựng

SKX

250,51

 

2,90

94,14

12,12

3,90

 

3,21

 

2.18

Đất sinh hoạt cộng đồng

DSH

41,03

1,23

0,50

1,16

0,84

1,49

2,56

0,55

1,11

2.19

Đất khu vui chơi, giải trí công cộng

DKV

6,56

3,11

 

 

 

 

 

 

3,13

2.20

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

35,19

0,83

0,78

1,36

0,98

1,13

0,89

0,67

0,72

2.21

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

992,17

9,58

67,37

8,02

79,27

30,67

36,60

73,46

5,25

2.22

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

45,92

0,35

 

 

0,23

0,55

 

 

 

2.23

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

1,00

 

 

 

 

 

 

 

 

3

Đất chưa sử dụng

CSD

623,59

14,94

15,68

90,40

85,70

2,94

49,66

8,76

1,60

4

Đất đô thị

KDT

249,61

249,61

 

 

 

 

 

 

 

Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích năm 2021

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

Xã Giang Sơn Đông

Xã Giang Sơn Tây

Xã Hiến Sơn

Xã Hòa Sơn

Xã Hồng Sơn

Xã Lạc Sơn

Xã Lam Sơn

Xã Lưu Sơn

(1)

(2)

(3)

(4) = 5+ 6 + ...

(13)

(14)

(15)

(16)

(17)

(18)

(19)

(20)

 

Tổng diện tích đất tự nhiên

 

35.372,17

2.210,11

1.783,11

1.332,21

1.407,67

1.491,88

497,09

1.904,15

531,70

1

Đất nông nghiệp

NNP

24.641,57

1.864,85

1.427,43

91130

1.120,55

1.181,43

323,32

1.339,94

273,05

1.1

Đất trồng lúa

LUA

8.884,45

364,10

178,92

455,98

315,75

278,63

245,71

405,18

161,70

-

Tr. đó: Đất chuyên trồng lúa nước (2 vụ trở lên)

LUC

8.451,06

362,37

158,57

454,64

309,26

199,77

245,71

404,86

161,70

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

2.269,59

90,45

141,76

48,55

17,44

135,85

11,78

137,99

74,37

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

4.272,59

470,93

302,84

152,98

142,08

300,94

24,22

241,90

28,56

1.4

Đất rừng phòng hộ

RPH

1.015,47

9,47

 

 

61,07

 

 

45,15

 

1.5

Đất rừng đặc dụng

RDD

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1.6

Đất rừng sản xuất

RSX

7.588,59

899,31

789,53

238,63

535,39

450,20

 

479,58

 

1.7

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

555,78

30,60

9,28

15,17

37,60

15,81

40,77

23,19

7,41

1.8

Đất nông nghiệp khác

NKH

55,11

 

5,10

 

11,21

 

0,84

6,95

1,00

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

10.107,01

339,80

319,81

409,45

282,25

285,51

169,99

541,99

223,79

2.1

Đất quốc phòng

CQP

911,94

25,61

48,63

 

 

21,16

21,28

258,95

 

2.2

Đất an ninh

CAN

3,10

 

 

 

 

 

 

 

0,36

2.3

Đất cụm công nghiệp

SKN

19,85

 

 

 

 

 

8,18

 

 

2.4

Đất thương mại, dịch vụ

TMD

33,18

 

0,30

 

7,81

0,01

0,16

0,49

2,35

2.5

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

45,08

0,14

 

0,01

2,32

0,30

 

0,11

 

2.6

Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản

SKS

56,46

 

 

 

 

 

 

 

 

2.7

Đất phát triển hạ tầng cấp quốc gia, cấp tỉnh, cấp huyện, cấp xã

DHT

4.542,98

200,74

191,64

241,36

184,27

112,04

77,79

143,37

55,33

2.8

Đất di tích lịch sử văn hóa

DDT

26,45

 

 

 

 

 

0,39

 

0,10

2.9

Đất danh lam thắng cảnh

DDL

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.10

Đất bãi thải, xử lý chất thải

DRA

9,36

 

 

0,32

0,13

4,88

0,19

 

 

2.11

Đất ở tại nông thôn

ONT

2.536,87

85,26

56,20

80,80

64,79

39,18

52,26

56,12

55,23

2.12

Đất ở đô thị

ODT

86,14

 

 

 

 

 

 

 

 

2.13

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

23,59

0,27

1,30

0,66

1,09

0,38

0,56

0,94

0,15

2.14

Đất xây dựng trụ sở cơ của tổ chức sự nghiệp

DTS

3,24

0,05

 

 

 

0,15

 

 

2,05

2.15

Đất cơ sở tôn giáo

TON

8,33

 

 

0,64

0,06

 

 

 

0,04

2.16

Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng

NTD

428,07

5,81

8,46

24,91

6,15

4,88

6,30

18,54

6,28

2.17

Đất sản xuất vật liệu xây dựng

SKX

250,51

 

10,90

 

 

54,47

 

2,91

 

2.18

Đất sinh hoạt cộng đồng

DSH

41,03

1,37

1,59

1,02

0,78

0,39

0,85

2,01

1,99

2.19

Đất khu vui chơi, giải trí công cộng

DKV

6,56

 

 

 

 

 

 

 

 

2.20

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

35,19

0,87

0,12

1,21

2,05

0,34

0,69

2,25

0,69

2.21

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

992,17

19,66

 

58,52

9,51

47,33

 

30,80

97,64

2.22

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

45,92

 

0,67

0,01

3,14

 

1,33

25,50

0,73

2.23

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

1,00

 

 

 

0,13

 

 

 

0,87

3

Đất chưa sử dụng

CSD

623,59

5,46

35,86

11,46

4,87

24,95

3,78

22,22

34,86

4

Đất đô thị*

KDT

249,61

 

 

 

 

 

 

 

 

Đơn vị tính: ha

STT

Chi tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích năm 2021

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

Xã Minh Sơn

Xã Mỹ Sơn

Xã Nam Sơn

Xã Ngọc Sơn

Xã Nhân Sơn

Xã Quang Sơn

Xã Tân Sơn

Xã Thái Sơn

(1)

(2)

(3)

(4) = 5+6 +...

(21)

(22)

(23)

(24)

(25)

(26)

(27)

(28)

 

Tổng diện tích đất tự nhiên

 

35.372,17

708,47

1.813,37

1.217,96

413,26

1.235,99

919,99

626,78

1.017,53

1

Đất nông nghiệp

NNP

24.641.57

472,95

1.439,55

910,10

273,54

523,79

640,39

421,11

716,80

1.1

Đất trồng lúa

LUA

8.884,45

363,92

466,59

198,99

96,18

363,02

359,83

289,56

377,30

-

Tr. đó: Đất chuyên trồng lúa nước (2 vụ trở lên)

LUC

8.451,06

363,92

451,66

198,21

96,18

279,99

359,83

289,56

374,32

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

2.269,59

16,20

81,29

81,66

40,27

49,74

11,20

10,24

14,16

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

4.272,59

77,54

215,16

218,03

60,53

57,85

42,55

29,39

33,26

1.4

Đất rừng phòng hộ

RPH

1.015,47

 

83,30

 

 

 

94,35

 

180,20

1.5

Đất rừng đặc dụng

RDD

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1.6

Đất rừng sản xuất

RSX

7.588,59

 

569,46

393,61

70,50

43,70

129,09

72,53

94,28

1.7

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

555,78

15,29

13,06

17,80

6,05

9,47

3,36

19,39

17,03

1.8

Đất nông nghiệp khác

NKH

55,11

 

10,69

 

 

 

 

 

0,56

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

10.107,01

220,93

358,73

295,35

129,49

687,61

276,51

203,77

296,40

2.1

Đất quốc phòng

CQP

911,94

 

 

65,77

 

383,16

 

 

 

2.2

Đất an ninh

CAN

3,10

 

 

 

 

 

 

 

 

2.3

Đất cụm công nghiệp

SKN

19,85

 

 

 

 

 

 

 

 

2.4

Đất thương mại, dịch vụ

TMD

33,18

 

 

0,36

0,06

0,29

0,22

0,43

0,24

2.5

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

45,08

0,11

 

0,02

 

 

6,75

0,01

0,92

2.6

Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản

SKS

56,46

 

3,03

 

 

 

 

 

 

2.7

Đất phát triển hạ tầng cấp quốc gia, cấp tỉnh, cấp huyện, cấp xã

DHT

4.542,98

118,56

195,44

121,19

33,23

125,56

136,71

108,78

187,38

2.8

Đất di tích lịch sử văn hóa

DDT

26,45

 

18,24

 

0,08

 

 

0,59

0,19

2.9

Đất danh lam thắng cảnh

DDL

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.10

Đất bãi thải, xử lý chất thải

DRA

9,36

0,34

0,24

 

0,73

0,26

0,18

0,31

0,05

2.11

Đất ở tại nông thôn

ONT

2.536,87

60,99

96,01

53,24

42,80

101,05

100,64

80,22

84,02

2.12

Đất ở đô thị

ODT

86,14

 

 

 

 

 

 

 

 

2.13

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

23,59

0,37

0,34

0,78

0,48

0,39

0,43

0,54

1,41

2.14

Đất xây dựng trụ sở cơ của tổ chức sự nghiệp

DTS

3,24

 

 

 

 

 

 

 

0,03

2.15

Đất cơ sở tôn giáo

TON

8,33

 

0,35

 

 

 

0,20

0,58

0,18

2.16

Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng

NTD

428,07

19,74

15,68

14,53

8,21

44,85

4,29

1,71

11,01

2.17

Đất sản xuất vật liệu xây dựng

SKX

250,51

1,49

1,21

 

 

16,29

 

0,37

 

2.18

Đất sinh hoạt cộng đồng

DSH

41,03

1,12

1,28

1,18

0,31

1,77

0,78

1,53

1,24

2.19

Đất khu vui chơi, giải trí công cộng

DKV

6,56

 

 

 

 

 

 

 

 

2.20

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

35,19

1,17

1,74

0,95

0,55

2,06

0,75

0,81

1,18

2.21

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

992,17

17,06

24,42

30,53

43,05

11,93

25,55

7,53

8,55

2.22

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

45,92

 

0,75

6,80

 

 

 

0,35

 

2.23

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

1,00

 

 

 

 

 

 

 

 

3

Đất chưa sử dụng

CSD

623,59

14,59

15,09

12,51

10,24

24,58

3,09

1,89

4,33

4

Đất đô thị*

KDT

249,61

 

 

 

 

 

 

 

 

Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích năm 2021

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

Xã Thịnh Sơn

Xã Thuận Sơn

Xã Thượng Sơn

Xã Tràng Sơn

Xã Trù Sơn

Xã Trung Sơn

Xã Văn Sơn

Xã Xuân Sơn

Xã Yên Sơn

(1)

(2)

(3)

(4) = 5 + 6 + ...

(29)

(30)

(31)

(32)

(33)

(34)

(35)

(36)

(37)

 

Tổng diện tích đất tự nhiên

 

35.372,17

779,68

761,89

1.580,30

931,25

2.109,79

757,04

464,28

966,08

428,67

1

Đất nông nghiệp

NNP

24.641,57

569,75

474,81

1.185,66

648,27

1.302,77

493,83

320,69

707,93

291,35

1.1

Đất trồng lúa

LUA

8.884,45

303,15

189,61

373,86

132,08

552,34

216,15

174,96

341,52

220,23

-

Tr. đó: Đất chuyên trồng lúa nước (2 vu trở lên)

LUC

8.451,06

303,15

189,61

372,42

132,08

474,97

216,15

174,96

341,52

220,23

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

2.269.59

11,41

138,72

61,54

28,81

144,98

64,86

14,27

53,91

5,39

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

4.272,59

83,94

103,69

107,92

128,93

195,51

111,34

54,69

117,06

33,07

1.4

Đất rừng phòng hộ

RPH

1.015,47

 

 

151,84

 

201,74

9,56

 

 

 

1.5

Đất rừng đặc dụng

RDD

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1.6

Đất rừng sản xuất

RSX

7.588,59

122,17

36,58

474,18

322,15

196,01

75,16

60,91

169,29

11,34

1.7

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

555,78

43,37

6,21

13,96

36,20

12,17

14,05

14,62

23,05

17,85

1.8

Đất nông nghiệp khác

NKH

55,11

5,70

 

2,36

0,09

 

2,70

1,24

3,10

3,48

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

10.107,01

207,35

265,99

389,89

273,10

745,12

250,72

143,20

248,18

136,26

2.1

Đất quốc phòng

CQP

911,94

 

9,99

 

 

16,87

28,71

 

5,10

 

2.2

Đất an ninh

CAN

3,10

 

 

 

 

 

 

 

 

0,06

2.3

Đất cụm công nghiệp

SKN

19,85

 

 

6,21

 

 

 

 

 

 

2.4

Đất thương mại, dịch vụ

TMD

33,18

2,97

0,02

0,51

0,84

0,35

0,11

4,66

0,13

3,44

2.5

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

45,08

2,36

 

0,81

2,02

0,10

0,10

0,54

0,06

 

2.6

Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản

SKS

56,46

20,23

 

 

 

 

 

17,00

 

 

2.7

Đất phát triển hạ tầng cấp quốc gia, cấp tỉnh, cấp huyện, cấp xã

DHT

4.542,98

115,85

91,66

234,28

118,66

342,31

81,72

75,51

133,66

76,84

2.8

Đất di tích lịch sử văn hóa

DDT

26,45

0,18

0,24

 

1,43

 

0,09

0,01

0,13

0,23

2.9

Đất danh lam thắng cảnh

DDL

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.10

Đất bãi thải, xử lý chất thải

DRA

9,36

 

0,24

0,01

 

0,44

 

 

0,69

 

2.11

Đất ở tại nông thôn

ONT

2.536,87

49,06

38,89

115,40

91,15

272,90

72,65

32,03

59,98

48,68

2.12

Đất ở đô thị

ODT

86,14

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.13

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

23,59

0,44

0,84

0,85

0,44

0,51

1,10

0,62

0,51

0,18

2.14

Đất xây dựng trụ sở cơ của tổ chức sự nghiệp

DTS

3,24

 

 

 

0,11

 

 

 

 

 

2.15

Đất cơ sở tôn giáo

TON

8,33

 

 

0,28

 

2,59

 

 

0,23

0,20

2.16

Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng

NTD

428,07

10,83

20,14

21,59

5,16

33,04

13,96

10,88

27,66

4,52

2.17

Đất sản xuất vật liệu xây dựng

SKX

250,51

 

 

 

 

46,60

 

 

 

 

2.18

Đất sinh hoạt cộng đồng

DSH

41,03

1,53

1,05

1,40

1,69

2,37

1,21

1,04

0,66

1,42

2.19

Đất khu vui chơi, giải trí công cộng

DKV

6,56

 

0,06

 

0,22

 

 

0,03

 

 

2.20

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

35,19

0,91

0,96

1,38

2,31

1,06

1,51

0,28

1,31

0,69

2.21

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

992,17

2,34

101,86

7,19

46,82

25,98

47,01

0,60

18,06

 

2.22

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

45,92

0,66

0,04

 

2,24

 

2,57

 

 

 

2.23

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

1,00

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3

Đất chưa sử dụng

CSD

623,59

2,58

21,09

4,74

9,89

61,90

12,49

039

9,97

1,06

4

Đất đô thị*

KDT

249,61

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2. Kế hoạch thu hồi đất năm 2021:

Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

Thị Trấn Đô Lương

Xã Bắc Sơn

Xã Bài Sơn

Xã Bồi Sơn

Xã Đà Sơn

Xã Đại Sơn

Xã Đặng Sơn

Xã Đông Sơn

Xã Giang Sơn Đồng

Xã Giang Sơn Tây

Xã Hiến Sơn

(1)

(2)

(3)

4 = 5+ 6 +...

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

(10)

(11)

(12)

(13)

(14)

(15)

I

Đất nông nghiệp

NNP

237,93

28,25

3,17

17,60

3,15

19,47

3,43

0,65

3,21

0,65

 

2,63

1.1

Đất trồng lúa

LUA

97,20

23,75

3,00

 

1,58

14,36

1,39

0,65

2,34

0,02

 

1,13

 

Tr. đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

97,20

23,75

3,00

 

1,58

14,36

1,39

0,65

2,34

0,02

 

1,13

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

44,35

4,03

0,17

 

1,57

3,11

2,04

 

0,86

0,62

 

1,50

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

11,12

0,47

 

 

 

2,00

 

 

0,01

 

 

 

1.4

Đất rừng phòng hộ

RPH

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1.5

Đất rừng đặc dụng

RDD

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1.6

Đất rừng sản xuất

RSX

84,45

 

 

17,60

 

 

 

 

 

0,01

 

 

1.7

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

0,81

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1.8

Đất nông nghiệp khác

NKH

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

0,53

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.1

Đất quốc phòng

CQP

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.2

Đất an ninh

CAN

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.3

Đất cụm công nghiệp

SKN

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.4

Đất thương mại, dịch vụ

TMD

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.5

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.6

Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản

SKS

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.7

Đất phát triển hạ tầng cấp quốc gia, cấp tỉnh, cấp huyện, cấp xã

DHT

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.8

Đất di tích lịch sử văn hóa

DDT

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.9

Đất danh lam thắng cảnh

DDL

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.10

Đất bãi thải, xử lý chất thải

DRA

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.11

Đất ở tại nông thôn

ONT

0,53

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.12

Đất ở đô thị

ODT

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.13

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.14

Đất xây dựng trụ sở cơ của tổ chức sự nghiệp

DTS

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.15

Đất cơ sở tôn giáo

TON

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.16

Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng

NTD

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.17

Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm

SKX

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.18

Đất sinh hoạt cộng đồng

DSH

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.19

Đất khu vui chơi, giải trí công cộng

DKV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.20

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.21

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.22

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.23

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

Xã Hòa  Sơn

Xã Hồng Sơn

Xã Lạc Sơn

Xã Lam Sơn

Xã Lưu Sơn

Xã Minh Sơn

Xã Mỹ Sơn

Xã Nam Sơn

Xã Ngọc Sơn

Xã Nhân Sơn

Xã Quang Sơn

(1)

(2)

(3)

4 = 5 + 6 + ...

(16)

(17)

(18)

(19)

(20)

(21)

(22)

(23)

(24)

(25)

(26)

1

Đất nông nghiệp

NNP

237,93

0,95

4,00

1,23

2,61

8,77

2,72

2,12

1,10

3,60

46,45

3,80

1.1

Đất trồng lúa

LUA

97,20

0,22

3,49

1,23

1,81

4,67

2,02

2,10

0,05

2,96

1,70

3,15

 

Tr. đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

97,20

0,22

3,49

1,23

1,81

4,67

2,02

2,10

0,05

2,96

1,70

3,15

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

44,35

0,73

0,20

 

0,80

4,06

 

0,02

1,05

0,64

9,96

0,65

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

11,12

 

0,30

 

 

0,04

 

 

 

 

5,17

 

1.4

Đất rừng phòng hộ

RPH

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1.5

Đất rừng đặc dụng

KDD

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1.6

Đất rừng sản xuất

RSX

84,45

 

0,01

 

 

 

 

 

 

 

29,59

 

1.7

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

0,81

 

 

 

 

 

0,70

 

 

 

0,03

 

1.8

Đất nông nghiệp khác

NKH

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

0,53

 

 

 

 

0,04

 

 

 

0,40

 

 

2.1

Đất quốc phòng

CQP

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.2

Đất an ninh

CAN

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.3

Đất cụm công nghiệp

SKN

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.4

Đất thương mại, dịch vụ

TMD

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.5

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.6

Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản

SKS

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.7

Đất phát triển hạ tầng cấp quốc gia, cấp tỉnh, cấp huyện, cấp xã

DHT

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.8

Đất di tích lịch sử văn hóa

DDT

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.9

Đất danh lam thắng cảnh

DDL

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.10

Đất bãi thải, xử lý chất thải

DRA

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.11

Đất ở tại nông thôn

ONT

0,53

 

 

 

 

0,04

 

 

 

0,40

 

 

2.12

Đất ở đô thị

ODT

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.13

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.14

Đất xây dựng trụ sở cơ của tổ chức sự nghiệp

DTS

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.15

Đất cơ sở tôn giáo

TON

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.16

Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng

NTD

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.17

Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm

SKX

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.18

Đất sinh hoạt cộng đồng

DSH

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.19

Đất khu vui chơi, giải trí công cộng

DKV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.20

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.21

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.22

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.23

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

Xã Tân Sơn

Xã Thái Sơn

Xã Thịnh Sơn

Xã Thuận Sơn

Xã Thượng Sơn

Xã Tràng Sơn

Xã Trù Sơn

Xã Trung Sơn

Xã Văn Sơn

Xã Xuân Sơn

Xã Yên Sơn

(1)

(2)

(3)

4 = 5+ 6 +...

(27)

(28)

(29)

(30)

(31)

(32)

(33)

(34)

(35)

(36)

(37)

I

Đất nông nghiệp

NNP

237,93

3,81

0,01

20,26

 

11,13

11,50

1,58

0,56

17,83

1,23

10,47

1.1

Đất trồng lúa

LUA

97,20

3,81

 

0,03

 

5,31

7,65

1,57

0,01

0,02

1,23

5,96

 

Tr. đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

97,20

3,81

 

0,03

 

5,31

7,65

1,57

0,01

0,02

1,23

5,96

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

44,35

 

0,01

 

 

4,01

3,45

0,01

0,55

0,81

 

3,50

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

11,12

 

 

 

 

1,81

0,31

 

 

 

 

1,01

1.4

Đất rừng phòng hộ

RPH

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1.5

Đất rừng đặc dụng

RDD

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1.6

Đất rừng sản xuất

RSX

84,45

 

 

20,23

 

 

0,01

 

 

17,00

 

 

1.7

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

0,81

 

 

 

 

 

0,08

 

 

 

 

 

1.8

Đất nông nghiệp khác

NKH

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

0,53

 

 

 

 

 

0,09

 

 

 

 

 

2.1

Đất quốc phòng

CQP

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.2

Đất an ninh

CAN

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.3

Đất cụm công nghiệp

SKN

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.4

Đất thương mại, dịch vụ

TMD

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.5

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.6

Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản

SKS

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.7

Đất phát triển hạ tầng cấp quốc gia, cấp tỉnh, cấp huyện, cấp xã

DHT

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.8

Đất di tích lịch sử văn hóa

DDT

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.9

Đất danh lam thắng cảnh

DDL

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.10

Đất bãi thải, xử lý chất thải

DRA

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.11

Đất ở tại nông thôn

ONT

0,53

 

 

 

 

 

0,09

 

 

 

 

 

2.12

Đất ở đô thị

ODT

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.13

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.14

Đất xây dựng trụ sở cơ của tổ chức sự nghiệp

DTS

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.15

Đất cơ sở tôn giáo

TON

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.16

Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng

NTD

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.17

Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm

SKX

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.18

Đất sinh hoạt cộng đồng

DSH

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.19

Đất khu vui chơi, giải trí công cộng

DKV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.20

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.21

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.22

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.23

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

[...]