Quyết định 565/QĐ-UBND phê duyệt Kế hoạch sử dụng đất năm 2021 huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định
Số hiệu | 565/QĐ-UBND |
Ngày ban hành | 11/03/2021 |
Ngày có hiệu lực | 11/03/2021 |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan ban hành | Tỉnh Nam Định |
Người ký | Nguyễn Phùng Hoan |
Lĩnh vực | Bất động sản |
ỦY BAN NHÂN DÂN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 565/QĐ-UBND |
Nam Định, ngày 11 tháng 3 năm 2021 |
VỀ VIỆC PHÊ DUYỆT KẾ HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT NĂM 2021 HUYỆN Ý YÊN
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH NAM ĐỊNH
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015;
Căn cứ Luật Đất đai ngày 29/11/2013;
Căn cứ các Nghị định của Chính phủ số: 43/2014/NĐ-CP ngày 15/5/2014 quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Đất đai; 01/2017/NĐ-CP ngày 06/01/2017 sửa đổi, bổ sung một số Nghị định quy định chi tiết thi hành Luật Đất đai;
Căn cứ Thông tư số 29/2014/TT-BTNMT ngày 02 tháng 6 năm 2014 của Bộ Tài nguyên và Môi trường quy định chi tiết việc lập, điều chỉnh và thẩm định quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất;
Căn cứ Quyết định số 2619/QĐ-UBND ngày 20/11/2018 của UBND tỉnh Nam Định về việc phê duyệt điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất đến năm 2020 và kế hoạch sử dụng đất năm đầu của điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất huyện Ý Yên;
Căn cứ Nghị quyết số 61/NQ-HĐND ngày 08/12/2020 của HĐND tỉnh Nam Định về việc chấp thuận danh mục dự án phải thu hồi đất và phê duyệt danh mục dự án chuyển mục đích sử dụng dưới 10 ha đất trồng lúa; dưới 20 ha đất rừng phòng hộ sang mục đích khác năm 2021 trên địa bàn tỉnh Nam Định;
Theo đề nghị tại các Tờ trình: số 30/TTr-UBND ngày 26/02/2021 của UBND huyện Ý Yên, số 565/TTr-STNMT ngày 04/3/2020 của Sở Tài nguyên và Môi trường về việc phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2021 huyện Ý Yên và hồ sơ kèm theo.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2021 huyện Ý Yên, cụ thể như sau:
1. Diện tích các loại đất phân bổ trong năm kế hoạch:
Đơn vị tính: ha
STT |
Chỉ tiêu sử dụng đất |
Mã |
Tổng diện tích |
Cơ cấu (%) |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
|
TỔNG DIỆN TÍCH TỰ NHIÊN |
|
24.612,54 |
100,00 |
1 |
Đất nông nghiệp |
NNP |
16.805,62 |
68,28 |
1.1 |
Đất trồng lúa |
LUA |
13.405,17 |
54,46 |
|
Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước |
LUC |
11.532,28 |
46,86 |
|
Đất trồng lúa nước còn lại |
LUK |
1.872,90 |
7,61 |
1.2 |
Đất trồng cây hàng năm khác |
HNK |
761,55 |
3,09 |
1.3 |
Đất trồng cây lâu năm |
CLN |
906,10 |
3,68 |
1.4 |
Đất rừng phòng hộ |
RPH |
26,29 |
0,11 |
1.5 |
Đất nuôi trồng thủy sản |
NTS |
1.508,60 |
6,13 |
1.6 |
Đất nông nghiệp khác |
NKH |
197,91 |
0,80 |
2 |
Đất phi nông nghiệp |
PNN |
7.683,91 |
31,22 |
2.1 |
Đất quốc phòng |
CQP |
7,42 |
0,03 |
2.2 |
Đất an ninh |
CAN |
1,83 |
0,01 |
2.3 |
Đất khu công nghiệp |
SKK |
114,00 |
0,46 |
2.4 |
Đất cụm công nghiệp |
SKN |
142,41 |
0,58 |
2.5 |
Đất thương mại, dịch vụ |
TMD |
26,47 |
0,11 |
2.6 |
Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp |
SKC |
195,27 |
0,79 |
2.7 |
Đất phát triển hạ tầng cấp quốc gia, cấp tỉnh, cấp huyện, cấp xã |
DHT |
3.954,10 |
16,07 |
2.7.1 |
Đất xây dựng cơ sở văn hóa |
DVH |
1,01 |
0,004 |
2.7.2 |
Đất xây dựng cơ sở dịch vụ xã hội |
DXH |
0,00 |
0,00 |
2.7.3 |
Đất xây dựng cơ sở y tế |
DYT |
10,75 |
0,04 |
2.7.4 |
Đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo |
DGD |
95,46 |
0,39 |
2.7.5 |
Đất xây dựng cơ sở thể dục thể thao |
DTT |
17,20 |
0,07 |
2.7.6 |
Đất giao thông |
DGT |
2.292,91 |
9,32 |
2.7.7 |
Đất thủy lợi |
DTL |
1.518,16 |
6,17 |
2.7.8 |
Đất công trình năng lượng |
DNL |
6,68 |
0,03 |
2.7.9 |
Đất công trình bưu chính, viễn thông |
DBV |
1,69 |
0,01 |
2.7.10 |
Đất chợ |
DCH |
10,24 |
0,04 |
2.8 |
Đất có di tích lịch sử - văn hóa |
DDT |
|
|
2.9 |
Đất bãi thải, xử lý chất thải |
DRA |
33,25 |
0,14 |
2.10 |
Đất ở tại nông thôn |
ONT |
1.644,73 |
6,68 |
2.11 |
Đất ở tại đô thị |
ODT |
88,65 |
0,36 |
2.12 |
Đất xây dựng trụ sở cơ quan |
TSC |
25,10 |
0,10 |
2.13 |
Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp |
DTS |
4,06 |
0,02 |
2.14 |
Đất cơ sở tôn giáo |
TON |
80,35 |
0,33 |
2.15 |
Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng |
NTD |
366,27 |
1,49 |
2.16 |
Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm |
SKX |
44,25 |
0,18 |
2.17 |
Đất sinh hoạt cộng đồng |
DSH |
30,54 |
0,12 |
2.18 |
Đất khu vui chơi, giải trí công cộng |
DKV |
28,08 |
0,11 |
2.19 |
Đất cơ sở tín ngưỡng |
TIN |
36,73 |
0,15 |
2.20 |
Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối |
SON |
534,02 |
2,17 |
2.21 |
Đất có mặt nước chuyên dùng |
MNC |
309,06 |
1,25 |
2.22 |
Đất phi nông nghiệp khác |
PNK |
17,72 |
0,07 |
3 |
Đất chưa sử dụng |
CSD |
123,01 |
0,50 |
2. Kế hoạch thu hồi đất năm 2021:
Đơn vị tính: ha
STT |
Chỉ tiêu sử dụng đất |
Mã |
Tổng diện tích |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
|
TỔNG DIỆN TÍCH ĐẤT THU HỒI |
|
367,75 |
1 |
Đất nông nghiệp |
NNP |
319,67 |
1.1 |
Đất trồng lúa |
LUA |
301,07 |
|
Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước |
LUC |
295,42 |
1.2 |
Đất trồng cây hàng năm khác |
HNK |
7,85 |
1.3 |
Đất trồng cây lâu năm |
CLN |
3,07 |
1.4 |
Đất nuôi trồng thủy sản |
NTS |
7,02 |
2 |
Đất phi nông nghiệp |
PNN |
48,08 |
2.1 |
Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp |
SKC |
|
2.2 |
Đất phát triển hạ tầng cấp quốc gia, cấp tỉnh, cấp huyện, cấp xã |
DHT |
28,29 |
2.2.1 |
Đất giao thông |
DGT |
16,27 |
2.2.2 |
Đất thủy lợi |
DTL |
12,01 |
2.3 |
Đất ở tại nông thôn |
ONT |
11,34 |
2.4 |
Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng |
NTD |
2,69 |
2.5 |
Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối |
SON |
0,18 |
2.6 |
Đất có mặt nước chuyên dùng |
MNC |
4,53 |
3. Kế hoạch chuyển mục đích sử dụng đất năm 2021:
Đơn vị tính: ha
STT |
Chỉ tiêu sử dụng đất |
Mã |
Tổng diện tích |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
|
Tổng diện tích chuyển mục đích sử dụng đất |
|
467,07 |
1 |
Đất nông nghiệp chuyển sang phi nông nghiệp |
NNP/PNN |
442,97 |
1.1 |
Đất trồng lúa |
LUA/PNN |
391,35 |
|
Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước |
LUC/PNN |
378,94 |
1.2 |
Đất trồng cây hàng năm khác |
HNK/PNN |
11,08 |
1.3 |
Đất trồng cây lâu năm |
CLN/PNN |
9,96 |
1.4 |
Đất nuôi trồng thủy sản |
NTS/PNN |
29,92 |
2 |
Chuyển đổi cơ cấu sử dụng đất trong nội bộ đất nông nghiệp |
|
18,48 |
|
Trong đó: |
|
|
2.1 |
Đất trồng lúa chuyển sang đất nông nghiệp khác |
LUA/NTS |
12,86 |
3 |
Đất phi nông nghiệp không phải là đất ở chuyển sang đất ở |
PKO/OCT |
5,62 |
4. Kế hoạch đưa đất chưa sử dụng vào sử dụng năm 2021:
Đơn vị tính: ha
STT |
Chỉ tiêu sử dụng đất |
Mã |
Tổng diện tích |
|
Tổng diện tích đất chưa sử dụng đưa vào sử dụng |
|
2,48 |
1 |
Đất phi nông nghiệp |
PNN |
2,48 |
1.1 |
Đất khu công nghiệp |
SKK |
0,06 |
1.2 |
Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp |
SKC |
1,03 |
1.3 |
Đất phát triển hạ tầng |
DHT |
1,07 |
1.3.1 |
Đất giao thông |
DGT |
0,95 |
1.3.2 |
Đất thủy lợi |
DTL |
0,12 |
1.4 |
Đất ở tại nông thôn |
ONT |
0,32 |
5. Danh mục các công trình, dự án thực hiện trong năm 2021 của huyện Ý Yên
(Có phụ lục chi tiết kèm theo).
Điều 2. Giao UBND huyện Ý Yên chỉ đạo các phòng, ban liên quan:
- Tổ chức thực hiện, công khai kế hoạch sử dụng đất theo quy định.
ỦY BAN NHÂN DÂN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 565/QĐ-UBND |
Nam Định, ngày 11 tháng 3 năm 2021 |
VỀ VIỆC PHÊ DUYỆT KẾ HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT NĂM 2021 HUYỆN Ý YÊN
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH NAM ĐỊNH
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015;
Căn cứ Luật Đất đai ngày 29/11/2013;
Căn cứ các Nghị định của Chính phủ số: 43/2014/NĐ-CP ngày 15/5/2014 quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Đất đai; 01/2017/NĐ-CP ngày 06/01/2017 sửa đổi, bổ sung một số Nghị định quy định chi tiết thi hành Luật Đất đai;
Căn cứ Thông tư số 29/2014/TT-BTNMT ngày 02 tháng 6 năm 2014 của Bộ Tài nguyên và Môi trường quy định chi tiết việc lập, điều chỉnh và thẩm định quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất;
Căn cứ Quyết định số 2619/QĐ-UBND ngày 20/11/2018 của UBND tỉnh Nam Định về việc phê duyệt điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất đến năm 2020 và kế hoạch sử dụng đất năm đầu của điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất huyện Ý Yên;
Căn cứ Nghị quyết số 61/NQ-HĐND ngày 08/12/2020 của HĐND tỉnh Nam Định về việc chấp thuận danh mục dự án phải thu hồi đất và phê duyệt danh mục dự án chuyển mục đích sử dụng dưới 10 ha đất trồng lúa; dưới 20 ha đất rừng phòng hộ sang mục đích khác năm 2021 trên địa bàn tỉnh Nam Định;
Theo đề nghị tại các Tờ trình: số 30/TTr-UBND ngày 26/02/2021 của UBND huyện Ý Yên, số 565/TTr-STNMT ngày 04/3/2020 của Sở Tài nguyên và Môi trường về việc phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2021 huyện Ý Yên và hồ sơ kèm theo.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2021 huyện Ý Yên, cụ thể như sau:
1. Diện tích các loại đất phân bổ trong năm kế hoạch:
Đơn vị tính: ha
STT |
Chỉ tiêu sử dụng đất |
Mã |
Tổng diện tích |
Cơ cấu (%) |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
|
TỔNG DIỆN TÍCH TỰ NHIÊN |
|
24.612,54 |
100,00 |
1 |
Đất nông nghiệp |
NNP |
16.805,62 |
68,28 |
1.1 |
Đất trồng lúa |
LUA |
13.405,17 |
54,46 |
|
Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước |
LUC |
11.532,28 |
46,86 |
|
Đất trồng lúa nước còn lại |
LUK |
1.872,90 |
7,61 |
1.2 |
Đất trồng cây hàng năm khác |
HNK |
761,55 |
3,09 |
1.3 |
Đất trồng cây lâu năm |
CLN |
906,10 |
3,68 |
1.4 |
Đất rừng phòng hộ |
RPH |
26,29 |
0,11 |
1.5 |
Đất nuôi trồng thủy sản |
NTS |
1.508,60 |
6,13 |
1.6 |
Đất nông nghiệp khác |
NKH |
197,91 |
0,80 |
2 |
Đất phi nông nghiệp |
PNN |
7.683,91 |
31,22 |
2.1 |
Đất quốc phòng |
CQP |
7,42 |
0,03 |
2.2 |
Đất an ninh |
CAN |
1,83 |
0,01 |
2.3 |
Đất khu công nghiệp |
SKK |
114,00 |
0,46 |
2.4 |
Đất cụm công nghiệp |
SKN |
142,41 |
0,58 |
2.5 |
Đất thương mại, dịch vụ |
TMD |
26,47 |
0,11 |
2.6 |
Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp |
SKC |
195,27 |
0,79 |
2.7 |
Đất phát triển hạ tầng cấp quốc gia, cấp tỉnh, cấp huyện, cấp xã |
DHT |
3.954,10 |
16,07 |
2.7.1 |
Đất xây dựng cơ sở văn hóa |
DVH |
1,01 |
0,004 |
2.7.2 |
Đất xây dựng cơ sở dịch vụ xã hội |
DXH |
0,00 |
0,00 |
2.7.3 |
Đất xây dựng cơ sở y tế |
DYT |
10,75 |
0,04 |
2.7.4 |
Đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo |
DGD |
95,46 |
0,39 |
2.7.5 |
Đất xây dựng cơ sở thể dục thể thao |
DTT |
17,20 |
0,07 |
2.7.6 |
Đất giao thông |
DGT |
2.292,91 |
9,32 |
2.7.7 |
Đất thủy lợi |
DTL |
1.518,16 |
6,17 |
2.7.8 |
Đất công trình năng lượng |
DNL |
6,68 |
0,03 |
2.7.9 |
Đất công trình bưu chính, viễn thông |
DBV |
1,69 |
0,01 |
2.7.10 |
Đất chợ |
DCH |
10,24 |
0,04 |
2.8 |
Đất có di tích lịch sử - văn hóa |
DDT |
|
|
2.9 |
Đất bãi thải, xử lý chất thải |
DRA |
33,25 |
0,14 |
2.10 |
Đất ở tại nông thôn |
ONT |
1.644,73 |
6,68 |
2.11 |
Đất ở tại đô thị |
ODT |
88,65 |
0,36 |
2.12 |
Đất xây dựng trụ sở cơ quan |
TSC |
25,10 |
0,10 |
2.13 |
Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp |
DTS |
4,06 |
0,02 |
2.14 |
Đất cơ sở tôn giáo |
TON |
80,35 |
0,33 |
2.15 |
Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng |
NTD |
366,27 |
1,49 |
2.16 |
Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm |
SKX |
44,25 |
0,18 |
2.17 |
Đất sinh hoạt cộng đồng |
DSH |
30,54 |
0,12 |
2.18 |
Đất khu vui chơi, giải trí công cộng |
DKV |
28,08 |
0,11 |
2.19 |
Đất cơ sở tín ngưỡng |
TIN |
36,73 |
0,15 |
2.20 |
Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối |
SON |
534,02 |
2,17 |
2.21 |
Đất có mặt nước chuyên dùng |
MNC |
309,06 |
1,25 |
2.22 |
Đất phi nông nghiệp khác |
PNK |
17,72 |
0,07 |
3 |
Đất chưa sử dụng |
CSD |
123,01 |
0,50 |
2. Kế hoạch thu hồi đất năm 2021:
Đơn vị tính: ha
STT |
Chỉ tiêu sử dụng đất |
Mã |
Tổng diện tích |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
|
TỔNG DIỆN TÍCH ĐẤT THU HỒI |
|
367,75 |
1 |
Đất nông nghiệp |
NNP |
319,67 |
1.1 |
Đất trồng lúa |
LUA |
301,07 |
|
Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước |
LUC |
295,42 |
1.2 |
Đất trồng cây hàng năm khác |
HNK |
7,85 |
1.3 |
Đất trồng cây lâu năm |
CLN |
3,07 |
1.4 |
Đất nuôi trồng thủy sản |
NTS |
7,02 |
2 |
Đất phi nông nghiệp |
PNN |
48,08 |
2.1 |
Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp |
SKC |
|
2.2 |
Đất phát triển hạ tầng cấp quốc gia, cấp tỉnh, cấp huyện, cấp xã |
DHT |
28,29 |
2.2.1 |
Đất giao thông |
DGT |
16,27 |
2.2.2 |
Đất thủy lợi |
DTL |
12,01 |
2.3 |
Đất ở tại nông thôn |
ONT |
11,34 |
2.4 |
Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng |
NTD |
2,69 |
2.5 |
Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối |
SON |
0,18 |
2.6 |
Đất có mặt nước chuyên dùng |
MNC |
4,53 |
3. Kế hoạch chuyển mục đích sử dụng đất năm 2021:
Đơn vị tính: ha
STT |
Chỉ tiêu sử dụng đất |
Mã |
Tổng diện tích |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
|
Tổng diện tích chuyển mục đích sử dụng đất |
|
467,07 |
1 |
Đất nông nghiệp chuyển sang phi nông nghiệp |
NNP/PNN |
442,97 |
1.1 |
Đất trồng lúa |
LUA/PNN |
391,35 |
|
Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước |
LUC/PNN |
378,94 |
1.2 |
Đất trồng cây hàng năm khác |
HNK/PNN |
11,08 |
1.3 |
Đất trồng cây lâu năm |
CLN/PNN |
9,96 |
1.4 |
Đất nuôi trồng thủy sản |
NTS/PNN |
29,92 |
2 |
Chuyển đổi cơ cấu sử dụng đất trong nội bộ đất nông nghiệp |
|
18,48 |
|
Trong đó: |
|
|
2.1 |
Đất trồng lúa chuyển sang đất nông nghiệp khác |
LUA/NTS |
12,86 |
3 |
Đất phi nông nghiệp không phải là đất ở chuyển sang đất ở |
PKO/OCT |
5,62 |
4. Kế hoạch đưa đất chưa sử dụng vào sử dụng năm 2021:
Đơn vị tính: ha
STT |
Chỉ tiêu sử dụng đất |
Mã |
Tổng diện tích |
|
Tổng diện tích đất chưa sử dụng đưa vào sử dụng |
|
2,48 |
1 |
Đất phi nông nghiệp |
PNN |
2,48 |
1.1 |
Đất khu công nghiệp |
SKK |
0,06 |
1.2 |
Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp |
SKC |
1,03 |
1.3 |
Đất phát triển hạ tầng |
DHT |
1,07 |
1.3.1 |
Đất giao thông |
DGT |
0,95 |
1.3.2 |
Đất thủy lợi |
DTL |
0,12 |
1.4 |
Đất ở tại nông thôn |
ONT |
0,32 |
5. Danh mục các công trình, dự án thực hiện trong năm 2021 của huyện Ý Yên
(Có phụ lục chi tiết kèm theo).
Điều 2. Giao UBND huyện Ý Yên chỉ đạo các phòng, ban liên quan:
- Tổ chức thực hiện, công khai kế hoạch sử dụng đất theo quy định.
- Kiểm tra, giám sát chặt chẽ việc sử dụng đất đai theo quy hoạch, kế hoạch đã được duyệt. Trường hợp có sự bất cập giữa quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất với quy hoạch xây dựng, quy hoạch xây dựng nông thôn mới, các quy hoạch chuyên ngành khác và các quy định của tỉnh thì kịp thời báo cáo Sở Tài nguyên và Môi trường xem xét trình UBND tỉnh quyết định điều chỉnh cho phù hợp.
- Chịu trách nhiệm rà soát lại các công trình, dự án thuộc kế hoạch sử dụng đất năm 2021, đảm bảo thống nhất số liệu, địa điểm giữa hồ sơ và thực địa; chỉ tiêu và khu vực sử dụng đất theo chức năng sử dụng trong quy hoạch sử dụng đất đã được cấp có thẩm quyền phê duyệt; rà soát lại các nội dung có liên quan đến pháp luật về đất đai, pháp luật về quy hoạch và pháp luật khác có liên quan, chỉ tiến hành lập thủ tục thu hồi đất, giao đất, cho thuê đất khi đủ điều kiện theo quy định của pháp luật đất đai, pháp luật khác có liên quan.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký;
Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh, Giám đốc Sở Tài nguyên và Môi trường, Chủ tịch UBND huyện Ý Yên, Thủ trưởng các tổ chức và cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận: |
TM. ỦY BAN NHÂN
DÂN |
DANH MỤC CÔNG TRÌNH, DỰ ÁN THUỘC KẾ HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT NĂM
2021 CỦA HUYỆN Ý YÊN
(Kèm theo Quyết định số: 565/QĐ-UBND ngày 11/3/2021 của UBND tỉnh Nam Định)
ĐVT: ha
STT |
Hạng mục |
Tổng diện tích |
Diện tích 2020 |
Lấy vào các loại đất |
Tên xã, thị trấn |
Vị trí trên bản đồ địa chính cấp xã |
Ghi chú |
|||||||||||||||||||||||
LUC |
LUK |
HNK |
CLN |
NTS |
NKH |
SKC |
DYT |
DGD |
DGT |
DTL |
DNL |
DRA |
ONT |
ODT |
TSC |
TON |
NTD |
TIN |
SON |
MNC |
PNK |
CSD |
Tờ BĐ số |
Thửa số |
||||||
(1) |
(2) |
(3) |
(5) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
||||||||||||||||||||||
Công trình, dự án được phân bổ từ quy hoạch sử dụng đất cấp Quốc gia |
72,77 |
61,71 |
49,23 |
2,90 |
0,88 |
2,00 |
1,79 |
0,67 |
|
|
|
5,73 |
4,21 |
0,01 |
|
3,63 |
|
|
|
0,63 |
|
|
0,12 |
0,51 |
0,46 |
|
|
|
|
|
1 |
Công trình, dự án do Thủ tướng Chính phủ chấp thuận, quyết định đầu tư mà phải thu hồi đất |
72,77 |
61,71 |
49,23 |
2,90 |
0,88 |
2,00 |
1,79 |
0,67 |
|
|
|
5,73 |
4,21 |
0,01 |
|
3,63 |
|
|
|
0,63 |
|
|
0,12 |
0,51 |
0,46 |
|
|
|
|
1.1 |
Đất cơ sở hạ tầng |
72,77 |
61,71 |
49,23 |
2,90 |
0,88 |
2,00 |
1,79 |
0,67 |
|
|
|
5,73 |
4,21 |
0,01 |
|
3,63 |
|
|
|
0,63 |
|
|
0,12 |
0,51 |
0,46 |
|
|
|
|
|
Đường trục phát triển kết nối vùng kinh tế biển Nam Định với đường cao tốc Cầu Giẽ - Ninh Bình |
48,02 |
48,02 |
35,18 |
1,87 |
0,29 |
0,43 |
0,81 |
0,51 |
|
|
|
3,85 |
3,22 |
|
|
0,94 |
|
|
|
0,43 |
|
|
0,02 |
0,09 |
0,38 |
|
|
|
QĐ 343/2021 |
|
|
1,07 |
1,07 |
0,81 |
|
|
|
|
0,03 |
|
|
|
0,15 |
0,08 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Nhân |
|
|
|
|
|
5,94 |
5,94 |
2,52 |
1,63 |
|
0,08 |
0,48 |
|
|
|
|
0,78 |
0,35 |
|
|
0,08 |
|
|
|
0,02 |
|
|
|
|
|
Xã Yên Thắng |
|
|
|
|
|
15,54 |
15,54 |
12,07 |
0,04 |
0,03 |
0,02 |
|
0,03 |
|
|
|
1,80 |
1,16 |
|
|
0,25 |
|
|
|
0,03 |
|
|
0,02 |
0,09 |
|
Xã Yên Cường |
|
|
|
|
|
7,18 |
7,18 |
4,77 |
0,20 |
0,20 |
0,15 |
0,25 |
|
|
|
|
0,58 |
0,40 |
|
|
0,23 |
|
|
|
0,02 |
|
|
|
|
0,38 |
Xã Yên Đồng |
|
|
|
|
|
4,63 |
4,63 |
3,85 |
|
|
|
|
|
|
|
|
0,41 |
0,37 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Khang |
|
|
|
|
|
12,22 |
12,22 |
9,96 |
|
0,06 |
0,13 |
0,08 |
0,31 |
|
|
|
0,10 |
0,84 |
|
|
0,38 |
|
|
|
0,36 |
|
|
|
|
|
Xã Yên Tiến |
|
|
|
|
|
1,44 |
1,44 |
1,20 |
|
|
0,05 |
|
0,14 |
|
|
|
0,03 |
0,02 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Hồng |
|
|
|
|
Dự án đầu tư xây dựng đoạn Cao Bồ - Mai Sơn thuộc dự án xây dựng một số đoạn đường bộ cao tốc trên tuyến Bắc Nam phía Đông giai đoạn 2017-2020 |
17,85 |
13,69 |
10,85 |
0,03 |
0,59 |
0,67 |
0,88 |
0,16 |
|
|
|
1,88 |
0,99 |
0,01 |
|
0,99 |
|
|
|
0,20 |
|
|
0,10 |
0,42 |
0,08 |
|
|
|
QĐ 343/2021 |
|
|
0,18 |
0,48 |
0,15 |
|
|
|
|
|
|
|
|
0,02 |
|
0,01 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Hồng |
|
|
|
|
10,51 |
8,38 |
7,83 |
0,03 |
0,25 |
0,09 |
0,40 |
0,03 |
|
|
|
0,60 |
0,40 |
|
|
0,10 |
|
|
|
0,20 |
|
|
0,10 |
0,40 |
0,08 |
Xã Yên Bằng |
|
|
|
|
|
7,16 |
4,83 |
2,87 |
|
0,34 |
0,58 |
0,48 |
0,13 |
|
|
|
1,26 |
0,59 |
|
|
0,89 |
|
|
|
|
|
|
|
0,02 |
|
Xã Yên Khang |
|
|
|
|
|
Xây dựng cầu Đống Cao thuộc dự án Đường trục phát triển kết nối vùng kinh tế biển Nam Định với đường cao tốc Cầu Giẽ - Ninh Bình |
6,90 |
|
3,20 |
1,00 |
|
0,90 |
0,10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
1,70 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4,60 |
|
3,10 |
1,00 |
|
0,20 |
0,10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
0,20 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Nhân |
10;11 |
7, 12-14, 23, 24, 52, 96, 93, 95 |
NQ 61/2020 |
|
|
2,30 |
|
0,10 |
|
|
0,70 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1,50 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Lộc |
22 |
|
|
486,83 |
435,94 |
355,61 |
35,81 |
10,20 |
7,96 |
28,13 |
|
1,57 |
0,13 |
0,43 |
13,13 |
9,41 |
|
0,42 |
7,71 |
|
0,38 |
0,09 |
2,06 |
0,02 |
0,37 |
11,37 |
0,01 |
2,02 |
|
|
|
|
||
Công trình, dự án do Hội đồng nhân dân cấp tỉnh chấp thuận mà phải thu hồi đất |
296,11 |
290,67 |
246,19 |
2,75 |
6,97 |
1,07 |
5,23 |
|
|
|
|
10,54 |
7,80 |
|
0,42 |
7,71 |
|
|
0,09 |
2,06 |
0,02 |
0,18 |
4,41 |
0,01 |
0,67 |
|
|
|
|
|
1.2 |
Đất xây dựng trụ sở tổ chức sự nghiệp |
0,60 |
0,60 |
0,60 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chi cục thuế huyện |
0,60 |
0,60 |
0,60 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT Lâm |
4 |
19, 20 |
NQ 61/2020 |
1.3 |
Khu Công nghiệp Hồng Tiến |
114,00 |
114,00 |
101,60 |
|
0,35 |
0,10 |
|
|
|
|
|
5,55 |
3,61 |
|
0,42 |
0,02 |
|
|
0,09 |
1,79 |
0,02 |
|
0,39 |
|
0,06 |
|
|
|
|
|
Khu Công nghiệp Hồng Tiến |
5,73 |
5,73 |
5,34 |
|
|
|
|
|
|
|
|
0,23 |
0,16 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Bằng |
1; 6 |
2, 3, 7, 14-17, 25-27; 3, 4, 9-13 |
QĐ 2072/2020 NQ 27/2020 |
|
Khu Công nghiệp Hồng Tiến |
0,35 |
0,35 |
0,30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
0,03 |
0,02 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Hồng |
42 |
16-19 |
QĐ 2072/2020 NQ 27/2020 |
|
Khu Công nghiệp Hồng Tiến |
107,92 |
107,92 |
95,96 |
|
0,35 |
0,10 |
|
|
|
|
|
5,29 |
3,43 |
|
0,42 |
0,02 |
|
|
0,09 |
1,79 |
0,02 |
|
0,39 |
|
0,06 |
Xã Yên Tiến |
27; 28; 30; 31; 33; 41; 42; 43; 45; 46 |
52-58; 81-85, 76, 69-73, 41, 42, 44-48; 19, 20, 62-71, 94-105; 1-47; 1-10, 19-28, 72, 73; 174, 249, 250, 324, 414, 486, 537-542, 579, 580; 1-53; 1-8; 4-13; 1-3, 9-13 |
QĐ 2072/2020 NQ 27/2020 |
1.4 |
Đất cụm công nghiệp |
51,00 |
51,00 |
46,68 |
|
|
0,06 |
|
|
|
|
|
2,42 |
1,42 |
|
|
0,04 |
|
|
|
0,15 |
|
|
0,23 |
|
|
|
|
|
|
|
Xây dựng cụm công nghiệp Yên Dương |
1,00 |
1,00 |
0,66 |
|
|
0,06 |
|
|
|
|
|
0,02 |
0,02 |
|
|
0,04 |
|
|
|
|
|
|
0,20 |
|
|
Xã Yên Dương |
18; 19; 20 |
1, 3, 6-11, 13, 15-20, 25, 43, 44, 46-48, 52-69, 72-77, 81-90; 1-7, 9-31, 34, 35, 38-60, 62, 64, 66-94; 1-28, 30-55, 445 |
QĐ 814/2020 |
|
Xây dựng cụm công nghiệp Yên Bằng |
36,37 |
36,37 |
33,32 |
|
|
|
|
|
|
|
|
1,80 |
1,10 |
|
|
|
|
|
|
0,15 |
|
|
|
|
|
Xã Yên Bằng |
1; 5; 6; 14 |
1, 6, 8, 10, 11, 19, 21, 23; 1, 4, 5, 7, 9, 10, 14, 16, 18, 21-23; 1, 6, 8, 14, 16, 20, 22, 24, 25, 27, 30, 32, 34, 38; 5-16, 21-26, 28 |
QĐ 814/2020 |
|
Xây dựng cụm công nghiệp Yên Bằng |
13,63 |
13,63 |
12,70 |
|
|
|
|
|
|
|
|
0,60 |
0,30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,03 |
|
|
Xã Yên Hồng |
41; 42; 43; 44 |
113-115, 186-187, 212, 252, 215, 241, 253, 259, 260; 12; 1-13; 3, 11 |
QĐ 814/2020 |
1.5 |
Đất ở |
39,71 |
39,71 |
36,45 |
1,60 |
0,04 |
|
|
|
|
|
|
0,54 |
0,68 |
|
|
|
|
|
|
0,10 |
|
|
0,30 |
0,01 |
|
|
|
|
|
|
Khu dân cư tập trung có cơ sở hạ tầng |
5,00 |
5,00 |
4,00 |
1,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT Lâm |
20 |
283-290, 238-240, 235, 236, 209, 210, 170, 171 |
NQ 61/2020 |
|
Khu dân cư tập trung có cơ sở hạ tầng |
1,26 |
1,26 |
1,26 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Bằng |
19 |
40, 41, 104-106, 124-132, 155-157 |
QĐ 814/2020 NQ 54/2019 |
|
Khu dân cư tập trung có cơ sở hạ tầng |
2,00 |
2,00 |
2,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Cường |
15 |
161-164, 156, 157 |
QĐ 814/2020 NQ 54/2019 |
|
Khu dân cư tập trung có cơ sở hạ tầng |
3,27 |
3,27 |
2,80 |
|
0,04 |
|
|
|
|
|
|
0,28 |
0,15 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,01 |
|
Xã Yên Chính |
26 |
267, 268, 269, 287, 288 |
NQ 61/2020 |
|
Khu dân cư tập trung có cơ sở hạ tầng |
2,00 |
2,00 |
2,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Dương |
25 |
243, 248, 250, 258, 259, 255, 257, 244, 253 |
NQ 61/2020 |
|
Khu dân cư tập trung có cơ sở hạ tầng |
5,00 |
5,00 |
5,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Dương |
8; 18 |
1, 2, 15, 30, 239, 240, 242, 161, 262, 263; 69, 70, 71, 72, 73, 74, 75, 76, 77, 81, 82, 83 |
QĐ 814/2020 NQ 45/2019 |
|
Khu dân cư tập trung có cơ sở hạ tầng |
1,65 |
1,65 |
1,52 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,13 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Hồng |
24; 25 |
114, 115, 161, 20, 21, 116, 14, 30, 62 |
NQ 61/2020 |
|
Khu dân cư tập trung có cơ sở hạ tầng |
1,00 |
1,00 |
0,90 |
|
|
|
|
|
|
|
|
0,05 |
0,05 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Hồng |
3 |
2, 32, 51, 14, GT, TL |
QĐ 2072/2020 NQ 27/2020 |
|
Khu dân cư tập trung có cơ sở hạ tầng |
0,60 |
0,60 |
|
0,60 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Khang |
9 |
22, 23, 24, 25, 26 |
QĐ 814/2020 NQ 54/2019 |
|
Khu dân cư tập trung có cơ sở hạ tầng |
1,00 |
1,00 |
0,85 |
|
|
|
|
|
|
|
|
0,05 |
0,10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Khánh |
21 |
33, 31, 30, 28 |
QĐ 2072/2020 NQ 27/2020 |
|
Khu dân cư tập trung có cơ sở hạ tầng |
2,00 |
2,00 |
1,80 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,20 |
|
|
Xã Yên Lương |
10 |
1 |
QĐ 814/2020 NQ 54/2019 |
|
Khu dân cư tập trung có cơ sở hạ tầng |
5,76 |
5,76 |
5,76 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Ninh |
11 |
7-18, 26-33 |
NQ 61/2020 |
|
Khu dân cư tập trung có cơ sở hạ tầng xã Yên Nghĩa |
0,14 |
0,14 |
0,14 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Thành |
10 |
13, 14, 15, 17, 18, 25, 26, 27, 28 |
QĐ 814/2020 |
|
Khu dân cư tập trung có cơ sở hạ tầng |
2,21 |
2,21 |
1,91 |
|
|
|
|
|
|
|
|
0,10 |
0,20 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Phú |
37 |
79-88 |
QĐ 2072/2020 NQ 27/2020 |
|
Khu dân cư tập trung có cơ sở hạ tầng |
1,36 |
1,36 |
1,20 |
|
|
|
|
|
|
|
|
0,06 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,10 |
|
|
Xã Yên Phương |
6; 7; 12 |
85; 262; 01 |
QĐ 2072/2020 NQ 27/2020 NQ 61/2020 |
|
Khu dân cư tập trung có cơ sở hạ tầng |
1,00 |
1,00 |
0,85 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,05 |
|
|
|
|
|
|
0,10 |
|
|
|
|
|
Xã Yên Tân |
22 |
51-57, 60, 61 |
QĐ 2072/2020 NQ 27/2020 |
|
Khu dân cư tập trung có cơ sở hạ tầng |
0,46 |
0,46 |
0,46 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Tiến |
12 |
200-204, 216-221, 276, 278, 281-288, 337, 208, 279 |
NQ 61/2020 |
|
Khu dân cư tập trung có cơ sở hạ tầng |
2,00 |
2,00 |
2,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Thắng |
1 |
2, 12, 13 |
QĐ 814/2020 NQ 54/2019 |
|
Khu dân cư tập trung có cơ sở hạ tầng |
2,00 |
2,00 |
2,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Thắng |
13 |
35, 36, 39, 11-13, 74, 75, 16-20 |
QĐ 814/2020 NQ 54/2019 |
1.6 |
Đất xây dựng cơ sở giáo dục - đào tạo |
6,99 |
6,67 |
6,56 |
|
|
|
0,40 |
|
|
|
|
|
0,03 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường mầm non Quyết Tiến |
0,32 |
0,32 |
0,32 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Bằng |
30 |
200 |
QĐ 814/2020 NQ 20/2018 |
|
Mở rộng trường tiểu học Yên Dương |
0,25 |
0,25 |
0,25 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Dương |
17 |
333, 334, 335, 343 |
NQ 61/2020 |
|
Trường mầm non Yên Hồng |
1,90 |
1,90 |
1,88 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,02 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Hồng |
23 |
1, 2, 21-23 |
QĐ 814/2020 NQ 54/2019 |
|
Mở rộng trường mầm non khu A |
0,18 |
0,18 |
0,18 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Lương |
9 |
283 |
NQ 61/2020 |
|
Mở rộng trường mầm non Yên Phong |
0,42 |
0,42 |
0,41 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,01 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Phong |
26 |
141, 142, 147 |
QĐ 814/2020 NQ 54/2019 |
|
Trường mầm non Yên Tiến |
1,00 |
1,00 |
1,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Tiến |
11 |
133, 152 |
QĐ 1293/2020 NQ 04/2020 |
|
Mở rộng trường tiểu học Yên Tiến |
0,78 |
0,78 |
0,78 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Tiến |
11 |
131, 132 |
QĐ 814/2020 NQ 54/2019 |
|
Mở rộng trường tiểu học Đông Thắng |
0,40 |
0,40 |
0,40 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Thắng |
31 |
1, 2, 65 |
NQ 61/2020 |
|
Mở rộng trường THCS Yên Thắng |
0,40 |
0,40 |
|
|
|
|
0,40 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Thắng |
22 |
170 |
NQ 61/2020 |
|
Mở rộng trường THCS Tây Thắng |
0,40 |
0,40 |
0,40 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Thắng |
23 |
10, 18 |
QĐ 814/2020 NQ 20/2018 |
|
Mở rộng trường mầm non xã Yên Thắng |
0,72 |
0,72 |
0,72 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Thắng |
20 |
156, 127, 128, 129 |
QĐ 814/2020 NQ 20/2018 |
|
Mở rộng trường MN 2-9 |
0,22 |
0,22 |
0,22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Thắng |
22 |
124 |
QĐ 814/2020 NQ 20/2018 |
1.7 |
Đất cơ sở thể dục - thể thao |
2,55 |
1,45 |
2,35 |
|
|
|
0,20 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mở rộng sân vận động trung tâm xã |
0,35 |
0,35 |
0,35 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Bình |
27 |
41 |
QĐ 814/2020 NQ 54/2019 |
|
Sân thể thao trung tâm xã |
1,10 |
1,10 |
1,10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Lương |
17 |
65, 66, 131 |
QĐ 814/2020 NQ 54/2019 |
|
Sân thể thao trung tâm xã |
0,80 |
|
0,80 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Thọ |
20 |
4, 5, 6 |
NQ 61/2020 |
|
Sân thể thao trung tâm xã |
0,30 |
|
0,10 |
|
|
|
0,20 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Thành |
18 |
32, 33, 35-40, 394, 395 |
NQ 61/2020 |
1.8 |
Đất giao thông |
62,68 |
60,88 |
35,97 |
0,75 |
6,48 |
0,85 |
4,40 |
|
|
|
|
1,79 |
1,85 |
|
|
7,65 |
|
|
|
0,02 |
|
0,18 |
2,25 |
|
0,49 |
|
|
|
|
|
Đường kết nối đê Tả đáy Yên Bằng đến đường 57B Yên Tiến |
12,00 |
12,00 |
6,21 |
|
|
0,12 |
4,01 |
|
|
|
|
1,00 |
|
|
|
0,64 |
|
|
|
0,02 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đường kết nối đê Tả đáy Yên Bằng đến đường 57B Yên Tiến |
6,38 |
6,38 |
5,51 |
|
|
0,12 |
0,20 |
|
|
|
|
0,40 |
|
|
|
0,13 |
|
|
|
0,02 |
|
|
|
|
|
Xã Yên Bằng |
|
|
QĐ 814/2020 NQ 45/2019 |
|
Đường kết nối đê Tả đáy Yên Bằng đến đường 57B Yên Tiến |
2,11 |
2,11 |
|
|
|
|
1,51 |
|
|
|
|
0,60 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Hồng |
|
|
QĐ 814/2020 NQ 45/2019 |
|
Đường kết nối đê Tả đáy Yên Bằng đến đường 57B Yên Tiến |
3,51 |
3,51 |
0,70 |
|
|
|
2,30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
0,51 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Tiến |
|
|
QĐ 814/2020 NQ 45/2019 |
|
Đường nối từ QL 38B đến trạm y tế xã |
1,25 |
1,25 |
1,25 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Dương |
|
|
QĐ 814/2020 NQ 45/2019 |
|
Đất giao thông giãn cư |
0,08 |
0,08 |
0,05 |
|
|
0,01 |
0,01 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,01 |
|
|
Xã Yên Khánh |
|
|
QĐ 814/2020 NQ 54/2019 |
|
Đất giao thông giãn cư |
0,05 |
0,05 |
0,05 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Lợi |
|
|
QĐ 814/2020 NQ 54/2019 |
|
Giao thông nội đồng |
0,10 |
0,20 |
0,10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Trung |
|
|
QĐ 814/2020 NQ 54/2019 |
|
Mở rộng đường giao thông liên thôn |
2,26 |
2,26 |
0,66 |
0,50 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,60 |
|
|
|
|
|
|
0,50 |
|
|
Xã Yên Phương |
|
|
QĐ 814/2020 NQ 54/2019 |
|
Cơ đê từ đường 10 - ấp bắc |
3,73 |
3,73 |
0,55 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1,70 |
|
|
|
|
|
|
1,48 |
|
|
Xã Yên Bằng |
|
|
QĐ 814/2020 NQ 54/2019 |
|
Mở rộng đường trục xã dài 3086, rộng Bmặt7m, Bnền 9m |
1,49 |
1,49 |
0,39 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1,10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Bằng |
|
|
QĐ 814/2020 NQ 54/2019 |
|
Mở rộng đường liên xã, dài 2121m, rộng Bmặt7m, Bnền 9m |
0,47 |
0,47 |
0,17 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,12 |
|
|
|
|
|
0,18 |
|
|
|
Xã Yên Bằng |
|
|
QĐ 814/2020 NQ 54/2019 |
|
Đường cầu bến mới |
3,44 |
3,14 |
2,42 |
|
0,34 |
0,24 |
0,10 |
|
|
|
|
0,10 |
|
|
|
0,08 |
|
|
|
|
|
|
|
|
0,16 |
Xã Yên Phong |
|
|
NQ 61/2020 |
|
Giao thông nội đồng |
0,80 |
0,80 |
0,30 |
0,20 |
0,30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Thắng |
|
|
NQ 61/2020 |
|
Đường bến phà mới từ bãi đồng gồ đi UB xã đến WB2 |
0,20 |
0,20 |
0,10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,10 |
|
|
Xã Yên Nhân |
|
|
NQ 61/2020 |
|
Đường giao thông nông thôn |
0,17 |
0,17 |
0,14 |
|
|
0,01 |
0,01 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,01 |
|
|
Xã Yên Khánh |
|
|
QĐ 814/2020 NQ 73/2017 |
|
Đường Chính Phong |
5,37 |
5,37 |
1,59 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1,26 |
|
|
2,52 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
QĐ 814/2020 NQ 20/2018 |
|
Đường Chính Phong |
1,42 |
1,42 |
0,41 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,41 |
|
|
0,60 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Chính |
|
|
|
|
Đường Chính Phong |
1,56 |
1,56 |
0,52 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,34 |
|
|
0,70 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Phú |
|
|
|
|
Đường Chính Phong |
1,47 |
1,47 |
0,42 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,37 |
|
|
0,68 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Hưng |
|
|
|
|
Đường Chính Phong |
0,92 |
0,92 |
0,24 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,14 |
|
|
0,54 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Phong |
|
|
|
|
Đất giao thông: Trong làng, bờ nhăng, Tiền Đồng |
0,13 |
0,13 |
0,13 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Lợi |
1; 13 |
69, 1 |
QĐ 814/2020 NQ 20/2018 |
|
Đường giao thông nông thôn khu Lũy ông Trình |
0,13 |
0,13 |
0,02 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,03 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,07 |
|
0,01 |
Xã Yên Tiến |
|
|
QĐ 814/2020 NQ 20/2018 |
|
Mở rộng đường phía Nam bờ sông S41, HT 5m, MR thêm 4m |
4,32 |
4,32 |
4,22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Thắng |
|
|
NQ 61/2020 |
|
Đường trục kết nối QL38B với QL10 thuộc dự án đường trục huyện + đường tránh Phủ Giày |
18,00 |
18,00 |
11,21 |
|
5,84 |
|
|
|
|
|
|
0,59 |
0,36 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
NQ 61/2020 |
|
|
8,31 |
8,31 |
4,42 |
|
3,41 |
|
|
|
|
|
|
0,31 |
0,17 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Ninh |
|
|
|
|
|
5,99 |
5,99 |
3,51 |
|
2,23 |
|
|
|
|
|
|
0,15 |
0,10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT Lâm (Xã Yên Xá cũ) |
|
|
|
|
|
1,60 |
1,60 |
1,32 |
|
0,20 |
|
|
|
|
|
|
0,05 |
0,03 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT Lâm |
|
|
|
|
|
2,10 |
2,10 |
1,96 |
|
|
|
|
|
|
|
|
0,08 |
0,06 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Dương |
|
|
|
|
Bến xe khách trung tâm huyện Ý Yên |
2,00 |
2,00 |
1,97 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,03 |
|
|
TT Lâm |
1; 3 |
1, 5-9, 16 |
NQ 61/2020 |
|
Dự án cải tạo, nâng cấp các công trình thiết yếu đoạn Hà Nội - Vinh, tuyến đường sắt Hà Nội - TP Hồ Chí Minh |
0,12 |
0,12 |
|
|
|
0,02 |
0,02 |
|
|
|
|
|
|
|
|
0,06 |
|
|
|
|
|
|
|
|
0,02 |
Xã Yên Ninh |
|
|
QĐ 2072/2020 NQ 27/2020 |
|
Dự án cải tạo, nâng cấp các công trình thiết yếu đoạn Hà Nội - Vinh, tuyến đường sắt Hà Nội - TP Hồ Chí Minh |
1,88 |
1,88 |
|
|
|
0,45 |
0,25 |
|
|
|
|
|
|
|
|
0,83 |
|
|
|
|
|
|
0,05 |
|
0,30 |
Xã Yên Tiến |
|
|
QĐ 2072/2020 NQ 27/2020 |
|
Đường giao thông tổ 10 |
1,20 |
1,20 |
1,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
0,10 |
0,10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT Lâm |
|
|
QĐ 2072/2020 NQ 27/2020 |
|
Đường sau làng thôn An Lộc Thượng |
0,66 |
0,66 |
0,66 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Hồng |
|
|
QĐ 2072/2020 NQ 27/2020 |
|
Đường Phía Tây giáp xã Yên Phong đến T14 |
0,61 |
0,61 |
0,61 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Hồng |
|
|
QĐ 2072/2020 NQ 27/2020 |
|
Đường Phía Nam từ đường bê tông đến trạm biến áp |
0,62 |
0,62 |
0,62 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Hồng |
|
|
QĐ 2072/2020 NQ 27/2020 |
|
Mở rộng từ đường WB2 đi Yên Đồng |
0,40 |
|
0,40 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Nhân |
|
|
NQ 61/2020 |
|
Mở rộng từ đường cấp 1 đi Yên Cường |
0,60 |
|
0,60 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Nhân |
|
|
NQ 61/2020 |
|
Mở rộng đường liên xã (đoạn từ cầu xã - Thông) |
0,10 |
|
0,10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Trung |
|
|
NQ 61/2020 |
|
Mở rộng đường UBND xã - Tiêu Đông Hà Nam ( đoạn từ xã từ Văn Minh - Mụa) |
0,40 |
|
0,40 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Trung |
|
|
NQ 61/2020 |
|
Đường dân cư văn hóa Đằng Chương |
0,05 |
|
|
0,05 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Tiến |
|
|
NQ 61/2020 |
|
Đường dân cư chăn nuôi Bắc Sơn |
0,05 |
|
0,05 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Tiến |
|
|
NQ 61/2020 |
1.9 |
Đất thủy lợi |
2,74 |
1,60 |
1,04 |
0,30 |
0,10 |
0,06 |
|
|
|
|
|
0,02 |
0,01 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1,09 |
|
0,12 |
|
|
|
|
|
Thủy lợi nội đồng |
0,80 |
0,80 |
0,40 |
0,30 |
0,10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Thắng |
|
|
NQ 61/2020 |
|
Quy hoạch mương, thủy lợi |
0,28 |
0,28 |
0,23 |
|
|
0,01 |
|
|
|
|
|
0,02 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,02 |
|
|
Xã Yên Lương |
|
|
QĐ 814/2020 NQ 54/2019 |
|
Quy hoạch mương, thủy lợi |
0,10 |
0,10 |
0,05 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,05 |
|
|
Xã Yên Khánh |
|
|
QĐ 814/2020 NQ 54/2019 |
|
Quy hoạch mương dân cư |
0,05 |
0,05 |
0,05 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Trung |
|
|
QĐ 814/2020 NQ 54/2019 |
|
Cấp thoát nước trong KDC |
0,37 |
0,37 |
0,31 |
|
|
0,05 |
|
|
|
|
|
|
0,01 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Thành |
|
|
QĐ 814/2020 NQ 54/2019 |
|
Mở rộng đê Bối |
1,14 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1,02 |
|
0,12 |
Xã Yên Phúc |
24, 25, 26, 27 |
|
Đất không LUC |
1.10 |
Đất năng lượng |
1,41 |
1,37 |
1,41 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xây dựng mới TBA Quyết Tiến 3, 4, 5 và Cầu Cổ 5, 6 |
0,02 |
0,02 |
0,02 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Bằng |
|
|
NQ 54/2019 |
|
Xây dựng chân cột điện cao thế |
0,06 |
0,06 |
0,06 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Bằng |
|
|
NQ 61/2020 |
|
ĐZ và TBA 110kv Yên Thắng |
0,30 |
0,30 |
0,30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Khang |
|
|
QĐ 1293/2020 NQ 04/2020 |
|
ĐZ và TBA 110kv Yên Thắng |
0,31 |
0,31 |
0,31 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Tiến |
|
|
QĐ 1293/2020 NQ 04/2020 |
|
Nhà đội quản lý điện khu vực tại xã Yên Thành |
0,01 |
0,01 |
0,01 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Thành |
12 |
19 |
QĐ 2072/2020 NQ 27/2020 |
|
Dự án xuất tuyến, mạch vòng và TBA trung hạ thế, trạm 110Kv thuộc địa bàn huyện Ý Yên |
0,67 |
0,67 |
0,67 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
31 xã, thị trấn |
|
|
QĐ 2072/2020 NQ 27/2020 |
|
Dự án nâng cao năng lực truyền tải DZ 110Kv lộ 172 TBA 220 Kv Ninh Bình - Trịnh Xuyên |
0,02 |
|
0,02 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Bằng |
|
|
NQ 61/2020 |
|
Dự án nâng cao năng lực truyền tải DZ 110Kv Ninh Bình - Phủ Lý |
0,02 |
|
0,02 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Bằng |
|
|
NQ 61/2020 |
1.11 |
Đất chợ |
0,90 |
0,90 |
0,90 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chợ Cát Đằng |
0,90 |
0,90 |
0,90 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Tiến |
12; 19 |
351-354; 24-29, 61 |
QĐ 814/2020 NQ 54/2019 |
1.12 |
Đất công trình bưu chính viễn thông |
0,05 |
0,05 |
0,05 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xây dựng bưu điện xã |
0,05 |
0,05 |
0,05 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Lương |
17 |
65 |
QĐ 814/2020 NQ 54/2019 |
1.13 |
Đất bãi thải, xử lý chất thải |
8,50 |
8,50 |
8,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
0,20 |
0,20 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,10 |
|
|
|
|
|
|
|
Khu xử lý rác thải tập trung thị trấn Lâm |
8,50 |
8,50 |
8,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
0,20 |
0,20 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,10 |
|
|
TT Lâm |
10; 17 |
2-6, 10-15, 19, 53, 56, 20, 21, 36, 34, 49, 41, 43, 34, 33, 32, 31, 55, 52; 1, 2,3,6 |
QĐ 814/2020 QĐ 2072/2020 NQ 27/2020 |
1.14 |
Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng |
1,73 |
1,56 |
1,63 |
0,10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mở rộng nghĩa trang thôn Ba Trung |
0,10 |
0,10 |
0,10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Minh |
9 |
22, 27 |
QĐ 814/2020 NQ 54/2019 |
|
Mở rộng nghĩa trang thôn Xưa |
0,05 |
0,05 |
0,05 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Minh |
7 |
16, 17, 19, 20 |
QĐ 814/2020 NQ 54/2019 |
|
Mở rộng nghĩa trang thôn Quan Thiều |
0,10 |
0,10 |
0,10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Minh |
26 |
37, 41 |
QĐ 814/2020 NQ 54/2019 |
|
Mở rộng nghĩa trang thôn Nội Hoàng |
0,10 |
0,10 |
0,10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Minh |
24 |
58-61, 113 |
QĐ 814/2020 NQ 54/2019 |
|
Mở rộng nghĩa trang thôn Dương Hồi |
0,10 |
0,10 |
|
0,10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Thắng |
35 |
22 |
NQ 61/2020 |
|
Mở rộng nghĩa địa thôn Phúc Chỉ |
0,50 |
0,50 |
0,50 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Thắng |
17; 18 |
6, 7, 14, 41, 42 |
QĐ 814/2020 NQ 20/2018 |
|
Mở rộng nghĩa địa |
0,36 |
0,36 |
0,36 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Thành |
16 |
97 |
QĐ 814/2020 NQ 54/2019 |
|
Mở rộng nghĩa địa |
0,25 |
0,25 |
0,25 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Bằng |
46 |
2, 17, 18 |
QĐ 814/2020 NQ 54/2019 |
|
Mở rộng Mả Vạn |
0,17 |
|
0,17 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Tiến |
13 |
4, 28-31, 38-40 |
NQ 61/2020 |
1.15 |
Đất sinh hoạt cộng đồng |
0,51 |
0,40 |
0,46 |
|
|
|
0,05 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhà văn hóa xóm 13 |
0,20 |
0,20 |
0,20 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Nhân |
10 |
26 |
NQ 61/2020 |
|
Nhà văn hóa thôn Trung |
0,05 |
0,05 |
|
|
|
|
0,05 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Phúc |
11 |
396 |
NQ 61/2020 |
|
Xây dựng nhà Văn Hóa Đằng Chương |
0,05 |
0,05 |
0,05 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Tiến |
11 |
54 |
NQ 61/2020 |
|
Xây dựng nhà Văn Hóa Thượng Thôn |
0,05 |
0,05 |
0,05 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Tiến |
6 |
149 |
NQ 61/2020 |
|
Xây dựng nhà Văn Hóa Đông Hưng |
0,05 |
0,05 |
0,05 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Tiến |
39 |
14 |
QĐ 814/2020 NQ 54/2019 |
|
Nhà văn hóa thôn xóm 15 |
0,11 |
|
0,11 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Nhân |
9 |
201 |
NQ 61/2020 |
1.16 |
Đất khu vui chơi, giải trí công cộng |
2,34 |
1,58 |
2,16 |
|
|
|
0,18 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sân thể thao khu A - B |
0,30 |
|
0,30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT Lâm |
19 |
255, 256, 284 |
NQ 61/2020 |
|
Sân thể thao khu C - D |
0,36 |
|
0,36 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT Lâm |
17 |
152, 154 |
NQ 61/2020 |
|
Quy hoạch sân thể thao thôn |
0,17 |
0,17 |
0,17 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Bằng |
13 |
109 |
QĐ 814/2020 NQ 54/2019 |
|
Quy hoạch sân thể thao thôn Đoài Cầu Cổ |
0,10 |
0,10 |
0,10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Bằng |
27 |
113, 68 |
NQ 61/2020 |
|
Quy hoạch sân thể thao thôn Phận |
0,10 |
0,10 |
0,10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Bằng |
32 |
286 |
NQ 61/2020 |
|
Quy hoạch sân thể thao thôn Tống Văn Trân |
0,10 |
0,10 |
0,10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Bằng |
42 |
76 |
QĐ 814/2020 NQ 54/2019 |
|
Sân thể thao thôn An Lộc Hạ |
0,30 |
0,30 |
0,30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Hồng |
17 |
151, 153 |
NQ 61/2020 |
|
Sân thể thao thôn Nhân Nghĩa |
0,12 |
0,12 |
0,12 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Lương |
15 |
222 |
QĐ 814/2020 NQ 54/2019 |
|
QH sân thể thao thôn |
0,18 |
0,18 |
|
|
|
|
0,18 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Lương |
10 |
63, 64 |
QĐ 814/2020 NQ 54/2019 |
|
Sân vận động xóm 13 |
0,10 |
0,10 |
0,10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Nhân |
12 |
11, 12 |
NQ 61/2020 |
|
Sân vận động xóm 15 |
0,10 |
0,10 |
0,10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Nhân |
9 |
201 |
NQ 61/2020 |
|
Sân vận động khu Thượng Đồng |
0,10 |
|
0,10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Tiến |
40 |
466 |
NQ 61/2020 |
|
Sân thể thao thôn Thái Hòa |
0,11 |
0,11 |
0,11 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Thắng |
12 |
88, 92 |
QĐ 814/2020 NQ 20/2018 |
|
Sân thể thao thôn Phù Đô |
0,20 |
0,20 |
0,20 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Thắng |
7 |
53, 54, 65 |
QĐ 814/2020 NQ 20/2018 |
1.17 |
Đất cơ sở y tế |
0,40 |
0,40 |
0,33 |
|
|
|
|
|
|
|
|
0,02 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,05 |
|
|
|
|
|
|
|
Trạm y tế xã |
0,40 |
0,40 |
0,33 |
|
|
|
|
|
|
|
|
0,02 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,05 |
|
|
Xã Yên Phương |
6; 12 |
85; 01 |
QĐ 2072/2020 NQ 27/2020 |
190,71 |
145,27 |
109,42 |
33,06 |
3,23 |
6,89 |
22,90 |
|
1,57 |
0,13 |
0,43 |
2,59 |
1,61 |
|
|
|
|
0,38 |
|
|
|
0,19 |
6,96 |
|
1,35 |
|
|
|
|
||
2.1 |
Đất cơ sở giáo dục - đào tạo |
0,33 |
0,33 |
0,33 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xây dựng trường mầm non Ngôi Sao Xanh của Công ty TNHH đầu tư và phát triển giáo dục Green Star |
0,33 |
0,33 |
0,33 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT Lâm |
4; 7 |
21; 69 |
QĐ 814/2020 NQ 54/2019 |
2.2 |
Đất năng lượng |
1,10 |
1,10 |
1,02 |
|
|
|
|
|
|
|
|
0,05 |
0,03 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xây dựng cửa hàng xăng dầu và dịch vụ thương mại số 14 (QĐ chủ trương số 3055 ngày 23/12/2020) |
0,55 |
0,55 |
0,50 |
|
|
|
|
|
|
|
|
0,02 |
0,03 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Phong |
25 |
173-175, 178, 191 |
QĐ 2072/2020 NQ 27/2020 |
|
Xây dựng cửa hàng xăng dầu và dịch vụ thương mại số 12 (QĐ chủ trương số 3056 ngày 23/12/2020) |
0,55 |
0,55 |
0,52 |
|
|
|
|
|
|
|
|
0,03 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Dương |
8 |
32, 34 |
QĐ 2072/2020 NQ 27/2020 |
2.3 |
Đất thương mại, dịch vụ |
12,15 |
12,15 |
9,98 |
|
|
|
0,98 |
|
0,52 |
|
|
0,22 |
0,15 |
|
|
|
|
0,10 |
|
|
|
|
0,20 |
|
|
|
|
|
|
|
Đất thương mại dịch vụ |
0,60 |
0,60 |
0,60 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT Lâm |
12 |
415, 419, 421, 423, 425, 428, 334, 340, 329 |
NQ 61/2020 |
|
Dự án xây dựng khu dịch vụ và kinh doanh dịch vụ thương mại của Công ty TNHH cơ khí đúc Thảo Hiền (QĐ chủ trương số 736 ngày 1/04/2020) |
0,46 |
0,46 |
0,43 |
|
|
|
|
|
|
|
|
0,02 |
0,01 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT Lâm |
30; 27 |
1; 66, 67, 68 |
NQ 61/2020 |
|
Đất thương mại dịch vụ |
0,46 |
0,46 |
0,43 |
|
|
|
|
|
|
|
|
0,02 |
0,01 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT Lâm |
27; 30 |
66, 67, 68; 1 |
NQ 61/2020 |
|
Đất thương mại dịch vụ |
0,68 |
0,68 |
0,65 |
|
|
|
|
|
|
|
|
0,02 |
0,01 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT Lâm |
27; 30 |
66, 67, 68; 1 |
NQ 61/2020 |
|
Đất thương mại dịch vụ |
0,86 |
0,86 |
0,83 |
|
|
|
|
|
|
|
|
0,02 |
0,01 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT Lâm |
27; 30 |
67, 68; 1 |
NQ 61/2020 |
|
Khu thương mại dịch vụ của Công ty CP Hùng Anh |
0,30 |
0,30 |
0,30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT Lâm |
8 |
36, 38, 92, 97, 99, 100, 102, 122, 123 |
QĐ 814/2020 NQ 54/2019 |
|
Xưởng kinh doanh tôn xốp và đồ gỗ mỹ nghệ của Công ty TNHH tôn thép và thương mại Đại Quang |
1,26 |
1,26 |
1,06 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,20 |
|
|
Xã Yên Dương |
2 |
23,24-26, 34, 38, 156, 40, 44-47, 33, 37 |
QĐ 814/2020 NQ 20/2018 |
|
Cơ sở kinh doanh dịch vụ thương mại tổng hợp của Công ty TNHH Hà Thân (CV chủ trương số 96 ngày 12/2/2020) |
0,49 |
0,49 |
0,49 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Khánh |
10 |
7, 8 |
QĐ 814/2020 NQ 20/2018 |
|
Xây dựng cửa hàng đại lý phân phối hàng, lưu trữ hàng hóa của công ty CP vận tải Hà Trường Kỷ |
0,40 |
0,40 |
0,22 |
|
|
|
0,14 |
|
|
|
|
|
0,04 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Khánh |
10 |
31 |
QĐ 814/2020 NQ 54/2019 |
|
Đất thương mại dịch vụ |
0,50 |
0,50 |
0,50 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Khánh |
15 |
260, 261 |
QĐ 2072/2020 NQ 27/2020 |
|
Thương mại dịch vụ tổng hợp của công ty cổ phần xây dựng và đầu tư Minh Cần |
0,95 |
0,95 |
0,95 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Lộc |
10 |
3, 11, 14, 16, 23, 22 |
QĐ 814/2020 NQ 54/2019 |
|
Khu thương mại dịch vụ tổng hợp của công ty TNHH dệt may Vĩnh Oanh |
1,70 |
1,70 |
0,80 |
|
|
|
0,84 |
|
|
|
|
0,06 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Lương |
10 |
19, 20, 40, 41 |
QĐ 814/2020 NQ 54/2019 |
|
Khu trưng bày sản phẩm đồ gỗ mỹ nghệ của Công ty TNHH thương mại Huế Lan |
0,85 |
0,85 |
0,80 |
|
|
|
|
|
|
|
|
0,03 |
0,02 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Ninh |
21 |
8-12 |
NQ 61/2020 |
|
Khu trưng bày giới thiệu sản phẩm kinh doanh đồ gỗ mỹ nghệ ( Công ty CP đồ gỗ Linh Giang) |
0,74 |
0,74 |
0,64 |
|
|
|
|
|
|
|
|
0,05 |
0,05 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Ninh |
21 |
4-7 |
NQ 61/2020 |
|
Khu thương mại dịch vụ của công ty TNHH sản xuất thương mại và dịch vụ Vĩnh Thuận |
0,40 |
0,40 |
0,40 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Phong |
19 |
102, 112 |
QĐ 814/2020 NQ 54/2019 |
|
Khu dịch vụ thương mại tổng hợp của Công ty TNHH Nam Việt Hoàng |
0,98 |
0,98 |
0,88 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,10 |
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Tiến |
12 |
213, 215, 216, 217, 278, 279, 281 - 288, 337 |
QĐ 814/2020 NQ 20/2018 |
|
Đất thương mại dịch vụ CTCP thương mại và sản xuất Khánh Sơn (Đã có thông báo chủ trương đầu tư) |
0,52 |
0,52 |
|
|
|
|
|
|
0,52 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Trị |
11 |
20 |
QĐ 814/2020 Đất không LUC |
2.4 |
Đất cơ sở sản xuất kinh doanh |
63,79 |
43,13 |
47,67 |
5,90 |
1,86 |
0,49 |
3,78 |
|
1,01 |
|
|
0,78 |
0,35 |
|
|
|
|
0,28 |
|
|
|
|
0,64 |
|
1,03 |
|
|
|
|
|
Xưởng đúc kim loại và gia công cơ khí của công ty TNHH cơ khí đúc Tiến Đạt (QĐ chủ trương số 2130 ngày 1/10/2018) |
0,19 |
0,19 |
|
|
|
|
|
|
0,19 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT Lâm |
|
|
QĐ 814/2020 Đất không LUC |
|
Xưởng đúc kim loại và gia công cơ khí của công ty TNHH cơ khí đúc Lộc Phát Lộc (QĐ chủ trương số 2132 ngày 1/10/2018) |
0,19 |
0,19 |
|
|
|
|
|
|
0,19 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT Lâm |
|
|
QĐ 814/2020 Đất không LUC |
|
Xưởng đúc kim loại và gia công cơ khí của công ty TNHH cơ khí đúc Tân Phúc Hưng (QĐ chủ trương số 2131 ngày 1/10/2018) |
0,22 |
0,22 |
|
|
|
|
|
|
0,22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT Lâm |
|
|
QĐ 814/2020 Đất không LUC |
|
Xưởng đúc kim loại và gia công cơ khí của công ty TNHH cơ khí đúc Hòa Phong (QĐ chủ trương số 2129 ngày 1/10/2018) |
0,18 |
0,18 |
|
|
|
|
|
|
0,18 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT Lâm |
|
|
QĐ 814/2020 Đất không LUC |
|
Xưởng đóng tàu sông biển của công ty TNHH Nghĩa Hiệp ( QĐ chủ trương số 1079 ngày 28/05/2018) |
2,82 |
2,82 |
|
1,00 |
0,75 |
|
|
|
|
|
|
0,04 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1,03 |
Xã Yên Bằng |
57 |
22-29, 33-45, 47-51 |
QĐ 814/2020 |
|
Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp |
2,00 |
|
2,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Bằng |
45 |
21-23, 36-38, 40, 42, 43, 62, 64 |
NQ 61/2020 |
|
Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp |
3,60 |
|
3,60 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Bằng |
7; 15; 14; 6 |
3, 8, 9; 1-6; 5, 17; 35 |
NQ 61/2020 |
|
Xưởng chế biến gỗ của công ty TNHH đồ gỗ Quang Thắng |
1,05 |
1,05 |
1,05 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Bình |
47; 48; 50 |
188; 5; 4, 5, 35 |
QĐ 2072/2020 NQ 27/2020 |
|
Xưởng sản xuất kinh doanh áo mưa của công ty TNHH Vĩnh Tiến (QĐ chủ trương số 81 ngày 9/1/2020) |
1,50 |
1,50 |
1,48 |
|
|
|
|
|
|
|
|
0,02 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Cường |
20 |
1-7, 91, 93, 94, 95, 98 |
QĐ 1293/2020 NQ 04/2020 |
|
Cơ sở sản xuất may mặc của Công ty cổ phần Bảo Linh |
2,00 |
2,00 |
2,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Chính |
12 |
18, 19, 20 |
QĐ 814/2020 NQ 20/2018 |
|
Xây dựng xưởng đúc kim loại và gia công cơ khí của công ty TNHH cơ khí Phong Doanh |
2,00 |
2,00 |
1,98 |
|
|
|
|
|
|
|
|
0,02 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Dương |
22 |
60, 61, 62, 64, 70 |
QĐ 814/2020 QĐ 2072/2020 NQ 27/2020 |
|
Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp |
2,20 |
2,20 |
1,68 |
|
|
|
|
|
|
|
|
0,21 |
0,07 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,24 |
|
|
Xã Yên Hồng |
28; 35 |
17, 19, 35, 37, 38, 61, 62, 67, 68, 73; 11, 12, 18-20, 30, 31, 36, 37, 51-53 |
NQ 61/2020 |
|
Xưởng sản xuất và gia công đồ gỗ mỹ nghệ của công ty CP Đồng Vũ |
2,48 |
2,48 |
2,38 |
|
|
|
|
|
|
|
|
0,06 |
0,04 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Hồng |
11; 12 |
52, 53; 3, 6, 7, 8, 9 |
QĐ 2072/2020 NQ 27/2020 |
|
Xưởng cơ khí đúc của công ty TNHH cơ khí đúc Tân Long |
0,80 |
0,80 |
0,76 |
|
|
|
|
|
|
|
|
0,03 |
0,01 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Hồng |
11 |
8, 10 |
QĐ 2072/2020 NQ 27/2020 |
|
Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp |
1,00 |
|
1,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Hồng |
22 |
186, 196-198, 208 |
NQ 61/2020 |
|
Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp |
2,00 |
|
2,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Hồng |
11; 12 |
52, 53, 3, 6-9 |
NQ 61/2020 |
|
Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp |
1,50 |
|
1,50 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Hồng |
11; 12 |
52, 53, 3, 6-9 |
NQ 61/2020 |
|
Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp |
3,30 |
|
3,20 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Hồng |
11 |
5,6,7 |
NQ 61/2020 |
|
Cơ sở sản xuất và kinh doanh vật liệu xây dựng của công ty TNHH thương mại Đức Quang Minh |
0,49 |
0,49 |
0,49 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Khánh |
10 |
2, 3, 4, 5, 6 |
QĐ 2072/2020 NQ 27/2020 |
|
Cơ sở SX vật liệu xây dựng công ty TNHH MTV Ngô Đức Hiền |
0,53 |
0,53 |
0,53 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Lợi |
1 |
3, 7 |
QĐ 814/2020 NQ 54/2019 |
|
Xưởng sản xuất gỗ mỹ nghệ của công ty CP đầu tư xây dựng và kinh doanh thương mại Hoàng Minh |
4,03 |
4,03 |
1,13 |
1,90 |
0,11 |
0,49 |
|
|
|
|
|
0,12 |
|
|
|
|
|
0,28 |
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Lương |
21 |
4, 6, 10-13, 15, 19, 20, 21, 26, 32, 36, GT |
QĐ 2072/2020 NQ 27/2020 |
|
Xây dựng sản xuất đóng giày da của Công ty CP xây dựng Đại Vượng |
0,80 |
0,80 |
|
|
|
|
0,80 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Mỹ |
4 |
10, 11, 57 |
QĐ 814/2020 NQ 54/2019 Đất không LUC |
|
Xưởng sản xuất đồ gỗ mỹ nghệ của công ty CP TM và truyền thông Quốc tế Bình Minh |
1,60 |
1,60 |
|
|
|
|
1,60 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Mỹ |
4 |
2, 3, 4, 5, 7, 8, 9 |
QĐ 814/2020 NQ 54/2019 Đất không LUC |
|
Xưởng sản xuất đồ gỗ mỹ nghệ của Công ty TNHH Hoàng Anh (QĐ chủ trương số 2919 ngày 24/12/2019) |
0,97 |
0,97 |
0,97 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Ninh |
17; 14 |
9, 10, 11, 12; 39, 44, 25, 38 |
QĐ 814/2020 NQ 20/2018 |
|
Xây dựng xưởng sản xuất đồ gỗ của công ty TNHH mỹ nghệ Quang Minh (QĐ chủ trương số 552 ngày 16/3/2020) |
1,36 |
1,36 |
1,30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
0,03 |
0,03 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Ninh |
27 |
46, 47, 54 |
QĐ 814/2020 NQ 54/2019 |
|
Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp |
1,00 |
|
1,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Ninh |
12 |
54, 53 |
NQ 61/2020 |
|
Xưởng sản xuất kinh doanh đồ gỗ của công ty cổ phần mỹ nghệ và xây dựng Thịnh Phát ( QĐ chủ trương số 2872 ngày 3/12/2020) |
0,80 |
0,80 |
0,70 |
|
|
|
|
|
|
|
|
0,05 |
0,05 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Ninh |
27 |
44, 45 |
QĐ 2072/2020 NQ 27/2020 |
|
Xây dựng xưởng sản xuất và kinh doanh hàng may mặc Công ty TNHH Thắng Xuyên (QĐ chủ trương số 2173 ngày 7/10/2019) |
1,00 |
1,00 |
0,98 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,02 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Nhân |
10 |
1, 2, 3 |
QĐ 814/2020 VB 393/UBND-XTĐT |
|
Khu sản xuất kinh doanh VLXD của Công ty CP Bảo Châm (đã có thông báo chủ trương đầu tư) |
2,00 |
2,00 |
|
2,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Nhân |
24 |
3, 19, 20,13, 14 |
QĐ 814/2020 NQ 20/2018 |
|
Cơ sở SX VLXD của công ty Mai Lan |
2,31 |
2,31 |
2,31 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Nhân |
18 |
263 |
QĐ 814/2020 NQ 54/2019 |
|
Xưởng sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ của Cty TNHH Anh Đức |
3,00 |
3,00 |
3,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Nhân |
9 |
128, 131, 193, 195, 279-282 |
QĐ 814/2020 NQ 54/2019 |
|
Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp |
1,26 |
|
1,26 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Nhân |
9 |
128-131, 193-195 |
NQ 61/2020 |
|
Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp |
1,00 |
|
|
1,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Nhân |
22 |
35 |
NQ 61/2020 |
|
Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp |
0,50 |
|
0,50 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Phong |
19 |
7 |
NQ 61/2020 |
|
Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp |
1,50 |
|
1,50 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Phong |
19 |
6, 7, 8 |
NQ 61/2020 |
|
DNTN vật tư cơ khí đúc Trường Phát (QĐ chủ trương số 1672 ngày 9/8/2018) |
0,71 |
0,71 |
0,37 |
|
|
|
0,30 |
|
|
|
|
0,04 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Phong |
20 |
18, 20, 28, 29, 25 |
NQ 61/2020 |
|
Xưởng sản xuất của công ty CP cơ khí đúc Sơn Giang |
0,57 |
0,57 |
0,15 |
|
|
|
0,36 |
|
|
|
|
0,04 |
0,02 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Phong |
20 |
40-44 |
QĐ 814/2020 NQ 54/2019 |
|
Xưởng sản xuất của công ty cổ phần Vương Thành |
0,30 |
0,30 |
0,15 |
|
|
|
0,12 |
|
|
|
|
0,02 |
0,01 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Phong |
20 |
40-44 |
QĐ 814/2020 NQ 54/2019 |
|
Mở rộng xưởng sản xuất hàng may mặc của Cty CP may xuất khẩu Yên Phú (QĐ chủ trương số 30 ngày 6/1/2020) |
1,20 |
1,20 |
1,20 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Phú |
15 |
3-8 |
NQ 61/2020 |
|
Đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp (đất do UBND xã quản lý đưa vào đấu giá) |
0,40 |
0,40 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,40 |
|
|
Xã Yên Quang |
25 |
38 |
QĐ 814/2020 Đất không LUC |
|
Đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp (đất UB và đất hộ gia đình ao liền thổ) |
0,60 |
0,60 |
|
|
|
|
0,60 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Tân |
10 |
16,116 |
QĐ 814/2020 Đất không LUC |
|
Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ xuất khẩu công ty CP sản xuất và TM Lâm Sơn |
1,10 |
1,10 |
|
|
1,00 |
|
|
|
|
|
|
0,10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Tiến |
21 |
71, 78-81, 179, 103 |
QĐ 814/2020 Đất không LUC |
|
Xưởng sản xuất kinh doanh của công ty TNHH vật tư nông nghiệp Tấn Anh |
2,00 |
2,00 |
2,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Thắng |
14 |
21-25 |
QĐ 2072/2020 NQ 27/2020 |
|
Xưởng sản xuất kinh doanh đồ gỗ |
1,50 |
1,50 |
1,50 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Thắng |
14 |
1, 21-25 |
QĐ 2072/2020 NQ 27/2020 |
|
Điểm sản xuất kinh doanh công ty cổ phần dược và thiết bị y tế Phúc Hà (VB chủ trương số 1075 ngày 30/12/2020) |
2,00 |
|
2,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Thọ |
32 |
6-17, 19 |
NQ 61/2020 |
|
Xây dựng cơ sở sản xuất kinh doanh may mặc của công ty TNHH Sao Việt (đã có thông báo chủ trương đầu tư) |
0,23 |
0,23 |
|
|
|
|
|
|
0,23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Trị |
11 |
275 |
QĐ 814/2020 Đất không LUC |
2.5 |
Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm |
0,47 |
0,47 |
0,32 |
|
|
|
|
|
|
|
|
0,04 |
0,03 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,08 |
|
|
|
|
|
|
|
Cơ sở sản xuất gạch không nung của Doanh nghiệp tư nhân vận tải Cường Dũng (QĐ chủ trương số 2254 ngày 10/9/2020) |
0,47 |
0,47 |
0,32 |
|
|
|
|
|
|
|
|
0,04 |
0,03 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,08 |
|
|
Xã Yên Phương |
2 |
164 |
QĐ 2072/2020 NQ 27/2020 |
2.6 |
Đất ở nông thôn |
50,54 |
36,94 |
19,76 |
0,86 |
1,37 |
6,40 |
17,94 |
|
0,04 |
0,13 |
0,43 |
|
0,05 |
|
|
|
|
|
|
|
|
0,19 |
3,05 |
|
0,32 |
|
|
|
|
2.6.1 |
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,50 |
0,40 |
0,10 |
|
|
|
0,23 |
|
|
0,13 |
0,04 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Bình |
|
|
|
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,04 |
0,04 |
|
|
|
|
|
|
|
|
0,04 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Bình |
40 |
236 |
QĐ 814/2020 Đất không LUC |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,13 |
0,13 |
|
|
|
|
|
|
|
0,13 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Bình |
26 |
121 |
QĐ 814/2020 Đất không LUC |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,13 |
0,13 |
|
|
|
|
0,13 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Bình |
9 |
39 |
QĐ 814/2020 Đất không LUC |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,10 |
|
|
|
|
|
0,10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Bình |
15 |
74, 153, 172 |
Đất không LUC |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,10 |
0,10 |
0,10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Bình |
11 |
102 |
NQ 61/2020 |
2.6.2 |
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,33 |
0,33 |
0,10 |
0,08 |
0,13 |
|
0,02 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Cường |
|
|
|
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,09 |
0,09 |
|
|
0,09 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Cường |
7 |
95 |
Đất không LUC |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,04 |
0,04 |
|
|
0,04 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Cường |
23 |
12 |
Đất không LUC |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,08 |
0,08 |
|
0,08 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Cường |
17 |
56 |
NQ 61/2020 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,10 |
0,10 |
0,10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Cường |
24 |
181 |
NQ 61/2020 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,02 |
0,02 |
|
|
|
|
0,02 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Cường |
3 |
23 |
Đất không LUC |
2.6.3 |
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,48 |
0,48 |
0,20 |
|
|
|
0,08 |
|
|
|
0,20 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Chính |
|
|
|
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,10 |
0,10 |
0,10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Chính |
11 |
22, 23, 24, 65, 70 |
NQ 61/2020 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,10 |
0,10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
0,10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Chính |
22 |
85 |
Đất không LUC |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,08 |
0,08 |
|
|
|
|
0,08 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Chính |
26 |
230 |
Đất không LUC |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,10 |
0,10 |
0,10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Chính |
18 |
174, 175 |
NQ 61/2020 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,10 |
0,10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
0,10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Chính |
22 |
192,86,545 |
Đất không LUC |
2.6.4 |
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,10 |
0,05 |
|
|
|
0,00 |
0,10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Dương |
|
|
|
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,05 |
0,05 |
|
|
|
|
0,05 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Dương |
10 |
61 |
Đất không LUC |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,05 |
|
|
|
|
0,00 |
0,05 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Dương |
24 |
18,19 |
Đất không LUC |
2.6.5 |
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,31 |
0,17 |
0,04 |
0,07 |
|
|
0,20 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Đồng |
|
|
|
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,07 |
0,07 |
|
0,07 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Đồng |
38 |
32 |
NQ 61/2020 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,04 |
0,04 |
0,04 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Đồng |
16 |
82 |
QĐ 814/2020 NQ 54/2019 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,08 |
0,06 |
|
|
|
|
0,08 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Đồng |
25 |
11, 70 |
QĐ 814/2020 Đất không LUC |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,07 |
|
|
|
|
|
0,07 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Đồng |
25 |
6, 27 |
Đất không LUC |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,05 |
|
|
|
|
|
0,05 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Đồng |
25 |
47 |
Đất không LUC |
2.6.6 |
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,35 |
0,35 |
0,35 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Hưng |
|
|
|
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,09 |
0,09 |
0,09 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Hưng |
23 |
25 |
NQ 61/2020 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,09 |
0,09 |
0,09 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Hưng |
23 |
37 |
NQ 61/2020 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,09 |
0,09 |
0,09 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Hưng |
30 |
26 |
NQ 61/2020 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,09 |
0,09 |
0,09 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Hưng |
30 |
22, 23, 24, 25 |
NQ 61/2020 |
2.6.7 |
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,98 |
0,98 |
0,56 |
|
|
|
0,28 |
|
|
|
0,14 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Hồng |
|
|
|
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,14 |
0,14 |
|
|
|
|
|
|
|
|
0,14 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Hồng |
23 |
174 |
QĐ 814/2020 Đất không LUC |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,23 |
0,23 |
|
|
|
|
0,23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Hồng |
23 |
116, 112, 114, 163 |
QĐ 814/2020 Đất không LUC |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,56 |
0,56 |
0,56 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Hồng |
41; 38 |
11; 35, 36, 47 |
QĐ 814/2020 NQ 20/2018 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,05 |
0,05 |
|
|
|
|
0,05 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Hồng |
28 |
4 |
QĐ 814/2020 Đất không LUC |
2.6.8 |
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,24 |
0,24 |
|
|
|
|
0,21 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,03 |
|
|
Xã Yên Khang |
|
|
|
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,14 |
0,14 |
|
|
|
|
0,14 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Khang |
6 |
118 |
QĐ 814/2020 Đất không LUC |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,07 |
0,07 |
|
|
|
|
0,07 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Khang |
17 |
19 |
Đất không LUC |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,03 |
0,03 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,03 |
|
|
Xã Yên Khang |
17 |
127 |
Đất không LUC |
2.6.9 |
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,48 |
0,43 |
0,12 |
0,05 |
|
|
0,12 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,19 |
|
|
Xã Yên Khánh |
|
|
|
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,05 |
0,05 |
0,01 |
|
|
|
0,04 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Khánh |
8 |
1, 2 |
NQ 61/2020 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,10 |
0,10 |
0,04 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,06 |
|
|
Xã Yên Khánh |
9 |
33, 34, 153 |
NQ 61/2020 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,05 |
0,05 |
0,05 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Khánh |
14 |
18 |
NQ 61/2020 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,05 |
0,05 |
|
0,05 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Khánh |
13 |
107 |
NQ 61/2020 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,08 |
0,08 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,08 |
|
|
Xã Yên Khánh |
19 |
14 |
QĐ 814/2020 Đất không LUC |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,03 |
0,03 |
|
|
|
|
0,03 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Khánh |
20 |
17 |
QĐ 814/2020 Đất không LUC |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,05 |
0,05 |
|
|
|
|
0,05 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Khánh |
13 |
108, 109 |
QĐ 814/2020 Đất không LUC |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,02 |
0,02 |
0,02 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Khánh |
14 |
46 |
NQ 61/2020 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,05 |
0,05 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,05 |
|
|
Xã Yên Khánh |
9 |
33, 153 |
Đất không LUC |
2.6.10 |
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,46 |
0,46 |
0,26 |
0,20 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Lộc |
|
|
|
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,10 |
0,10 |
|
0,10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Lộc |
13 |
1, 3 |
NQ 61/2020 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,10 |
0,10 |
|
0,10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Lộc |
16; 17 |
31; 76 |
NQ 61/2020 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,06 |
0,06 |
0,06 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Lộc |
14 |
81 |
NQ 61/2020 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,10 |
0,10 |
0,10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Lộc |
5 |
191 |
NQ 61/2020 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,10 |
0,10 |
0,10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Lộc |
17 |
76 |
NQ 61/2020 |
2.6.11 |
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
1,23 |
1,13 |
0,78 |
0,20 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,25 |
|
|
Xã Yên Lợi |
|
|
|
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,10 |
0,10 |
0,10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Lợi |
1 |
69 |
NQ 61/2020 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,02 |
0,02 |
0,02 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Lợi |
28 |
11 |
NQ 61/2020 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,02 |
0,02 |
0,02 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Lợi |
29 |
131 |
NQ 61/2020 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,10 |
0,10 |
0,10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Lợi |
13 |
1 |
NQ 61/2020 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,10 |
0,10 |
0,10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Lợi |
13 |
4 |
NQ 61/2020 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,05 |
0,05 |
0,05 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Lợi |
25 |
33, 188 |
NQ 61/2020 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,10 |
0,10 |
0,10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Lợi |
29 |
60 |
NQ 61/2020 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,09 |
0,09 |
0,09 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Lợi |
29 |
61 |
NQ 61/2020 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,10 |
0,10 |
0,10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Lợi |
13 |
155 |
NQ 61/2020 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,10 |
0,10 |
0,10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Lợi |
14 |
187, 188, 327 |
NQ 61/2020 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,15 |
0,15 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,15 |
|
|
Xã Yên Lợi |
14 |
186 |
QĐ 814/2020 Đất không LUC |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,20 |
0,20 |
|
0,20 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Lợi |
29 |
217 |
QĐ 814/2020 Đất không LUC |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,10 |
|
|
Xã Yên Lợi |
4 |
283 |
Đất không LUC |
2.6.12 |
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,54 |
0,54 |
0,10 |
0,08 |
|
|
0,08 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,15 |
|
0,13 |
Xã Yên Minh |
|
|
|
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,08 |
0,08 |
0,04 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,04 |
|
|
Xã Yên Minh |
3 |
7, 8, 172 |
NQ 61/2020 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,08 |
0,08 |
|
0,08 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Minh |
16 |
56 |
NQ 61/2020 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,06 |
0,06 |
0,06 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Minh |
18 |
26, 27 |
NQ 61/2020 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,07 |
0,07 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,07 |
|
|
Xã Yên Minh |
4 |
159 |
Đất không LUC |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,04 |
0,04 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,04 |
|
|
Xã Yên Minh |
21 |
58, 42 |
Đất không LUC |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,21 |
0,21 |
|
|
|
|
0,08 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,13 |
Xã Yên Minh |
21 |
63, 55 |
Đất không LUC |
2.6.13 |
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,50 |
0,38 |
|
|
|
|
0,05 |
|
|
|
0,05 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,23 |
|
0,17 |
Xã Yên Mỹ |
|
|
|
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,05 |
0,05 |
|
|
|
|
|
|
|
|
0,05 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Mỹ |
4 |
53 |
Đất không LUC |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,05 |
0,05 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,05 |
Xã Yên Mỹ |
18 |
11 |
Đất không LUC |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,10 |
0,10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,10 |
|
|
Xã Yên Mỹ |
18 |
134, 141 |
Đất không LUC |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,05 |
0,05 |
|
|
|
|
0,05 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Mỹ |
22 |
36 |
Đất không LUC |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,08 |
0,08 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,08 |
|
|
Xã Yên Mỹ |
17 |
23 |
Đất không LUC |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,02 |
0,02 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,02 |
Xã Yên Mỹ |
3 |
238 |
Đất không LUC |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,10 |
Xã Yên Mỹ |
9 |
445,446 |
Đất không LUC |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,05 |
0,03 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,05 |
|
|
Xã Yên Mỹ |
18 |
2 |
Đất không LUC |
2.6.14 |
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
5,98 |
4,78 |
5,81 |
|
|
|
0,17 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Ninh |
|
|
|
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,15 |
0,15 |
|
|
|
|
0,15 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Ninh |
5 |
158 |
Đất không LUC |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
2,45 |
2,45 |
2,45 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Ninh |
27 |
12, 13, 14, 15 |
QĐ 814/2020 NQ 20/2018 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,50 |
0,50 |
0,50 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Ninh |
26 |
22, 36, 35 |
QĐ 814/2020 NQ 20/2018 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,56 |
0,56 |
0,56 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Ninh |
12 |
614, 593, 617 |
QĐ 814/2020 NQ 20/2018 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
1,10 |
1,10 |
1,10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Ninh |
19 |
6, 8, 56, 72, 73, 76 |
QĐ 814/2020 NQ 20/2018 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,02 |
0,02 |
|
|
|
|
0,02 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Ninh |
6 |
169 |
QĐ 814/2020 Đất không LUC |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,10 |
0,10 |
0,10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Ninh |
24 |
15 |
NQ 61/2020 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,10 |
0,10 |
0,10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Ninh |
24 |
267, 268 |
NQ 61/2020 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,10 |
0,10 |
0,10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Ninh |
26 |
24, 25, 27, 31, 48, 49, 62, 63, 67 |
NQ 61/2020 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,10 |
0,10 |
0,10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Ninh |
26 |
12, 13, 14, 50 |
NQ 61/2020 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,10 |
0,10 |
0,10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Ninh |
30 |
2 |
NQ 61/2020 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,10 |
0,10 |
0,10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Ninh |
30 |
4, 5 |
NQ 61/2020 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,10 |
0,10 |
0,10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Ninh |
25 |
612 |
NQ 61/2020 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,10 |
0,10 |
0,10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Ninh |
25 |
617 |
NQ 61/2020 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,10 |
0,10 |
0,10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Ninh |
18 |
228 |
NQ 61/2020 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,10 |
0,10 |
0,10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Ninh |
12 |
360 |
NQ 61/2020 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,10 |
0,10 |
0,10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Ninh |
12 |
361 |
NQ 61/2020 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,10 |
0,10 |
0,10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Ninh |
12 |
432 |
NQ 61/2020 |
2.6.15 |
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
1,05 |
1,05 |
0,96 |
|
0,05 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,04 |
|
|
Xã Yên Nghĩa |
|
|
|
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,10 |
0,10 |
0,10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Nghĩa |
5 |
358-361, 365-369, 379, 380 |
NQ 61/2020 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,07 |
0,07 |
0,02 |
|
0,05 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Nghĩa |
6 |
402-408 |
NQ 61/2020 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,08 |
0,08 |
0,08 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Nghĩa |
6 |
405 |
NQ 61/2020 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,05 |
0,05 |
0,05 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Nghĩa |
9, 13 |
118,132, 134, 24-27, 7, 15, 1 |
NQ 61/2020 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,08 |
0,08 |
0,08 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Nghĩa |
6 |
258, 241, 240, 238 |
NQ 61/2020 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,08 |
0,08 |
0,08 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Nghĩa |
9 |
32, 4 |
NQ 61/2020 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,02 |
0,02 |
0,02 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Nghĩa |
6 |
496, 647 |
NQ 61/2020 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,10 |
0,10 |
0,10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Nghĩa |
5 |
456, 155, 230, 457, 458 |
NQ 61/2020 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,04 |
0,04 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,04 |
|
|
Xã Yên Nghĩa |
6 |
513, 514, 546 |
Đất không LUC |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,20 |
0,20 |
0,20 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Nghĩa |
9 |
260-266 |
QĐ 814/2020 NQ 20/2018 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,15 |
0,15 |
0,15 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Nghĩa |
6 |
132-136, 708, 49, 512, 546, 27-35, 47 |
QĐ 814/2020 NQ 54/2019 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,08 |
0,08 |
0,08 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Nghĩa |
8 |
17 |
QĐ 814/2020 NQ 54/2019 |
2.6.16 |
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
3,54 |
3,54 |
1,30 |
|
0,05 |
0,05 |
0,92 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,19 |
1,03 |
|
|
Xã Yên Nhân |
|
|
|
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,10 |
0,10 |
0,10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Nhân |
6 |
102, 103 |
NQ 61/2020 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,10 |
0,10 |
0,10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Nhân |
7 |
28, 29 |
NQ 61/2020 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,24 |
0,24 |
|
|
|
|
0,20 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,04 |
|
|
Xã Yên Nhân |
19 |
26, 27, 29 |
QĐ 814/2020 Đất không LUC |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,72 |
0,72 |
|
|
|
|
0,52 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,20 |
|
|
Xã Yên Nhân |
14 |
229, 225 |
QĐ 814/2020 Đất không LUC |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,10 |
0,10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,10 |
|
|
Xã Yên Nhân |
21; 12 |
1, 2; 380 |
QĐ 814/2020 Đất không LUC |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,19 |
0,19 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,19 |
|
|
Xã Yên Nhân |
20 |
16, 17 |
QĐ 814/2020 Đất không LUC |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,05 |
0,05 |
|
|
|
0,05 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Nhân |
16 |
132, 133, 134, 135 |
QĐ 814/2020 Đất không LUC |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,50 |
0,50 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,50 |
|
|
Xã Yên Nhân |
19 |
24 |
QĐ 814/2020 Đất không LUC |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,10 |
0,10 |
0,10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Nhân |
8 |
52 |
NQ 61/2020 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,10 |
0,10 |
0,10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Nhân |
9 |
269, 270, 271 |
NQ 61/2020 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,10 |
0,10 |
0,10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Nhân |
12 |
106, 107, 108, 109 |
NQ 61/2020 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,19 |
0,19 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,19 |
|
|
|
Xã Yên Nhân |
19 |
10, 11 |
QĐ 814/2020 Đất không LUC |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,10 |
0,10 |
0,10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Nhân |
10 |
95 |
NQ 61/2020 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,10 |
0,10 |
0,10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Nhân |
9 |
128 |
NQ 61/2020 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,10 |
0,10 |
0,10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Nhân |
9 |
10, 11 |
NQ 61/2020 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,08 |
0,08 |
0,08 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Nhân |
16 |
140, 141 |
NQ 61/2020 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,08 |
0,08 |
0,08 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Nhân |
3 |
13 |
NQ 61/2020 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,20 |
0,20 |
|
|
|
|
0,20 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Nhân |
18 |
210, 211, 257 |
QĐ 814/2020 Đất không LUC |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,20 |
0,20 |
0,15 |
|
0,05 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Nhân |
16 |
13, 37, 84 |
QĐ 814/2020 NQ 20/2018 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,19 |
0,19 |
0,19 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Nhân |
5 |
365, 366, 279, 340 |
QĐ 814/2020 NQ 20/2018 |
2.6.17 |
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,55 |
0,55 |
|
|
|
|
0,55 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Phong |
|
|
|
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,20 |
0,20 |
|
|
|
|
0,20 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Phong |
43 |
209 |
QĐ 814/2020 Đất không LUC |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,35 |
0,35 |
|
|
|
|
0,35 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Phong |
43 |
180 |
QĐ 814/2020 Đất không LUC |
2.6.18 |
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,83 |
0,83 |
0,83 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Phú |
|
|
|
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,03 |
0,03 |
0,03 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Phú |
26 |
35 |
QĐ 814/2020 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,10 |
0,10 |
0,10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Phú |
37 |
56, 57 |
NQ 61/2020 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,10 |
0,10 |
0,10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Phú |
37 |
12 |
NQ 61/2020 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,10 |
0,10 |
0,10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Phú |
37 |
13 |
NQ 61/2020 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,10 |
0,10 |
0,10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Phú |
20 |
17 |
NQ 61/2020 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,10 |
0,10 |
0,10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Phú |
23 |
32 |
QĐ 814/2020 NQ 20/2018 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,10 |
0,10 |
0,10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Phú |
23 |
26 |
QĐ 814/2020 NQ 20/2018 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,20 |
0,20 |
0,20 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Phú |
17 |
259, 261 |
QĐ 814/2020 NQ 20/2018 |
2.6.19 |
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
2,17 |
2,17 |
1,76 |
|
0,16 |
|
0,25 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Phúc |
|
|
|
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,10 |
0,10 |
0,10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Phúc |
17 |
216 |
NQ 61/2020 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,09 |
0,09 |
0,09 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Phúc |
11 |
257, 649 |
NQ 61/2020 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,10 |
0,10 |
0,10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Phúc |
19 |
37 |
NQ 61/2020 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,10 |
0,10 |
0,10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Phúc |
25 |
1, 2, 170 |
NQ 61/2020 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,10 |
0,10 |
0,10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Phúc |
19 |
3, 34 |
NQ 61/2020 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,02 |
0,02 |
0,02 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Phúc |
23 |
164 |
QĐ 814/2020 NQ 20/2018 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,10 |
0,10 |
0,10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Phúc |
2 |
70, 99, 100, 103 |
NQ 61/2020 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,10 |
0,10 |
0,10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Phúc |
13 |
64, 304 |
NQ 61/2020 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,02 |
0,02 |
|
|
0,02 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Phúc |
2 |
70 |
Đất không LUC |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,07 |
0,07 |
|
|
0,07 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Phúc |
2 |
6 |
Đất không LUC |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,07 |
0,07 |
|
|
0,07 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Phúc |
1 |
45 |
Đất không LUC |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,05 |
0,05 |
0,05 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Phúc |
17 |
34, 36 |
NQ 61/2020 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,05 |
0,05 |
0,05 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Phúc |
10 |
4 |
NQ 61/2020 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,10 |
0,10 |
0,10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Phúc |
12; 14; 13 |
8; 92, 30, 32; 301, 99, 100 |
NQ 61/2020 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,05 |
0,05 |
0,05 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Phúc |
25; 19 |
1, 2; 37 |
NQ 61/2020 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,06 |
0,06 |
0,06 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Phúc |
24 |
36, 37, 38 |
NQ 61/2020 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,10 |
0,10 |
0,10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Phúc |
18 |
41, 82 |
NQ 61/2020 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,10 |
0,10 |
0,10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Phúc |
17 |
77, 242 |
NQ 61/2020 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,15 |
0,15 |
|
|
|
|
0,15 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Phúc |
11 |
344 |
QĐ 814/2020 Đất không LUC |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,10 |
0,10 |
0,10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Phúc |
11 |
426, 427, 481, 479, 425, 428 |
QĐ 814/2020 NQ 20/2018 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,06 |
0,06 |
0,06 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Phúc |
23 |
164, 156 |
NQ 61/2020 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,05 |
0,05 |
0,05 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Phúc |
17 |
77, 41 |
QĐ 814/2020 NQ 20/2018 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,08 |
0,08 |
0,08 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Phúc |
3 |
58, 51 |
QĐ 814/2020 NQ 20/2018 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,10 |
0,10 |
0,10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Phúc |
8 |
32 |
QĐ 814/2020 NQ 20/2018 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,08 |
0,08 |
0,08 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Phúc |
17 |
126, 127, 129, 199 |
QĐ 814/2020 NQ 20/2018 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,07 |
0,07 |
0,07 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Phúc |
26 |
1, 71 |
QĐ 814/2020 NQ 20/2018 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,10 |
0,10 |
|
|
|
|
0,10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Phúc |
20; 23 |
73, 74; 1, 26 |
Đất không LUC |
2.6.20 |
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,26 |
0,26 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,26 |
|
|
Xã Yên Phương |
|
|
|
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,26 |
0,26 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,26 |
|
|
Xã Yên Phương |
13 |
395 |
QĐ 814/2020 Đất không LUC |
2.6.21 |
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
3,53 |
3,53 |
0,29 |
0,10 |
|
|
3,14 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Quang |
|
|
|
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,10 |
0,10 |
|
0,10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Quang |
24 |
19 |
NQ 61/2020 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
1,50 |
1,50 |
|
|
|
|
1,50 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Quang |
17 |
77 |
QĐ 814/2020 Đất không LUC |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,47 |
0,47 |
|
|
|
|
0,47 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Quang |
34 |
3 |
QĐ 814/2020 Đất không LUC |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,37 |
0,37 |
|
|
|
|
0,37 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Quang |
34 |
15,16 |
QĐ 814/2020 Đất không LUC |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,65 |
0,65 |
0,19 |
|
|
|
0,46 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Quang |
25 |
35, 36, 37 |
QĐ 814/2020 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,34 |
0,34 |
|
|
|
|
0,34 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Quang |
24 |
208 |
QĐ 814/2020 Đất không LUC |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,10 |
0,10 |
0,10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Quang |
27 |
80 |
NQ 61/2020 |
2.6.22 |
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,85 |
0,77 |
0,26 |
|
0,02 |
|
0,20 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,37 |
|
|
Xã Yên Tân |
|
|
|
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,06 |
0,06 |
0,06 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Tân |
5 |
308, 309, 312 |
NQ 61/2020 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,05 |
0,05 |
0,05 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Tân |
19 |
132 |
NQ 61/2020 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,08 |
0,08 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,08 |
|
|
Xã Yên Tân |
16 |
55 |
QĐ 814/2020 Đất không LUC |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,06 |
0,06 |
|
|
|
|
0,06 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Tân |
25 |
76 |
QĐ 814/2020 Đất không LUC |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,07 |
0,07 |
0,07 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Tân |
13 |
499a |
NQ 61/2020 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,16 |
0,08 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,16 |
|
|
Xã Yên Tân |
11 |
127, 129 |
QĐ 814/2020 Đất không LUC |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,06 |
0,06 |
|
|
0,02 |
|
0,04 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Tân |
19 |
23 |
QĐ 814/2020 Đất không LUC |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,10 |
0,10 |
|
|
|
|
0,10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Tân |
17 |
263, 264 |
QĐ 814/2020 Đất không LUC |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,07 |
0,07 |
0,02 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,05 |
|
|
Xã Yên Tân |
25 |
252, 253, 254, 255, 256 |
NQ 61/2020 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,10 |
0,10 |
0,06 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,04 |
|
|
Xã Yên Tân |
7 |
62, 85, 86, 87 |
NQ 61/2020 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,04 |
0,04 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,04 |
|
|
Xã Yên Tân |
23 |
158, 161, 162, 145, 157, 153 |
Đất không LUC |
2.6.23 |
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,66 |
0,66 |
0,66 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Tiến |
|
|
|
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,36 |
0,36 |
0,36 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Tiến |
12 |
200, 202, 204, 218-221 |
QĐ 814/2020 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,10 |
0,10 |
0,10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Tiến |
11 |
85 |
NQ 61/2020 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,10 |
0,10 |
0,10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Tiến |
11 |
62 ,86, 87 |
NQ 61/2020 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,10 |
0,10 |
0,10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Tiến |
33 |
163 |
NQ 61/2020 |
2.6.24 |
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
4,56 |
3,26 |
3,16 |
|
0,30 |
0,10 |
0,82 |
|
|
|
|
|
0,01 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,15 |
|
0,02 |
Xã Yên Thắng |
|
|
|
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,15 |
0,15 |
|
|
|
|
0,15 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Thắng |
32 |
213 |
QĐ 814/2020 Đất không LUC |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,10 |
0,10 |
|
|
|
|
0,10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Thắng |
16 |
1 |
Đất không LUC |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,19 |
0,19 |
|
|
|
|
0,13 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,06 |
|
|
Xã Yên Thắng |
6 |
12, 14, 15 |
QĐ 814/2020 Đất không LUC |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,03 |
0,03 |
|
|
|
|
0,03 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Thắng |
12 |
64 |
Đất không LUC |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,10 |
0,10 |
|
|
|
|
0,10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Thắng |
6 |
11-15, 31, 33 |
Đất không LUC |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,11 |
0,11 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,09 |
|
0,02 |
Xã Yên Thắng |
6 |
109 |
QĐ 814/2020 Đất không LUC |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,19 |
0,19 |
|
|
|
0,10 |
0,09 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Thắng |
12 |
42, 203 |
QĐ 814/2020 Đất không LUC |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,04 |
0,04 |
|
|
|
|
0,04 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Thắng |
4 |
167 |
Đất không LUC |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,10 |
0,10 |
0,09 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,01 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Thắng |
13 |
11, 12, 80 |
NQ 61/2020 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,68 |
0,68 |
0,20 |
|
0,30 |
|
0,18 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Thắng |
20 |
166, 104, 103 |
QĐ 814/2020 NQ 20/2018 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,27 |
0,27 |
0,27 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Thắng |
6 |
48 |
QĐ 814/2020 NQ 20/2018 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,30 |
0,30 |
0,30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Thắng |
14 |
1 |
QĐ 814/2020 NQ 20/2018 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,30 |
0,30 |
0,30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Thắng |
10 |
29, 33, 34 |
QĐ 814/2020 NQ 20/2018 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,20 |
0,20 |
0,20 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Thắng |
22 |
267, 301 |
QĐ 814/2020 NQ 20/2018 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,50 |
0,50 |
0,50 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Thắng |
29 |
31, 33, 34, 283, 282, 281, 289, 288 |
QĐ 814/2020 NQ 20/2018 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,10 |
0,10 |
0,10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Thắng |
23 |
58 |
NQ 61/2020 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,10 |
0,10 |
0,10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Thắng |
23 |
232 |
NQ 61/2020 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,10 |
0,10 |
0,10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Thắng |
23 |
62 |
NQ 61/2020 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,10 |
0,10 |
0,10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Thắng |
23 |
63,64 |
NQ 61/2020 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,10 |
0,10 |
0,10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Thắng |
28 |
380 |
NQ 61/2020 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,10 |
0,10 |
0,10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Thắng |
28 |
382 |
NQ 61/2020 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,10 |
0,10 |
0,10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Thắng |
28 |
383 |
NQ 61/2020 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,10 |
0,10 |
0,10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Thắng |
28 |
384 |
NQ 61/2020 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,10 |
0,10 |
0,10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Thắng |
28 |
393 |
NQ 61/2020 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,10 |
0,10 |
0,10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Thắng |
28 |
390-392 |
NQ 61/2020 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,10 |
0,10 |
0,10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Thắng |
28 |
388, 389 |
NQ 61/2020 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,10 |
0,10 |
0,10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Thắng |
29 |
291 |
NQ 61/2020 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,10 |
0,10 |
0,10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Thắng |
29 |
339 |
NQ 61/2020 |
2.6.25 |
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
1,24 |
1,24 |
0,75 |
|
|
|
0,26 |
|
0,04 |
|
|
|
0,04 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,15 |
|
|
Xã Yên Thành |
|
|
|
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,10 |
0,10 |
0,05 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,05 |
|
|
Xã Yên Thành |
7 |
34 |
NQ 61/2020 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,02 |
0,02 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,02 |
|
|
Xã Yên Thành |
17 |
64 |
Đất không LUC |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,04 |
0,04 |
|
|
|
|
|
|
0,04 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Thành |
1 |
37, 84 |
Đất không LUC |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,03 |
0,03 |
0,03 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Thành |
12 |
155 |
QĐ 814/2020 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,08 |
0,08 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,08 |
|
|
Xã Yên Thành |
9 |
68 |
Đất không LUC |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,10 |
0,10 |
0,10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Thành |
17 |
23, 28 |
NQ 61/2020 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,09 |
0,09 |
0,09 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Thành |
12 |
17, 18, 19 |
NQ 61/2020 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,13 |
0,13 |
|
|
|
|
0,13 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Thành |
18 |
265 |
QĐ 814/2020 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,48 |
0,48 |
0,31 |
|
|
|
0,13 |
|
|
|
|
|
0,04 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Thành |
13 |
348, 346 |
QĐ 814/2020 NQ 20/2018 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,17 |
0,17 |
0,17 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Thành |
11 |
73, 74, 75 |
QĐ 814/2020 NQ 54/2019 |
2.6.26 |
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,66 |
0,56 |
0,38 |
0,08 |
|
|
0,02 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,18 |
|
|
Xã Yên Thọ |
|
|
|
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,10 |
0,10 |
0,10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Thọ |
7 |
2, 3, 5, 7, 41 |
NQ 61/2020 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,10 |
0,10 |
0,10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Thọ |
6 |
129, 243, 239 |
NQ 61/2020 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,08 |
0,08 |
|
|
|
|
0,02 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,06 |
|
|
Xã Yên Thọ |
27 |
5 |
QĐ 814/2020 Đất không LUC |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,10 |
0,10 |
|
0,08 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,02 |
|
|
Xã Yên Thọ |
1 |
11, 34, 35 |
NQ 61/2020 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,03 |
0,03 |
0,03 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Thọ |
27 |
306 |
NQ 61/2020 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,05 |
0,05 |
0,05 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Thọ |
27 |
316 |
NQ 61/2020 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,10 |
0,10 |
0,10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Thọ |
22 |
24, 26, 32 |
NQ 61/2020 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,10 |
0,08 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,10 |
|
|
Xã Yên Thọ |
27 |
5 |
QĐ 814/2020 Đất không LUC |
2.6.27 |
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
1,93 |
1,58 |
0,70 |
|
|
|
1,23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Trị |
|
|
|
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
1,08 |
1,08 |
|
|
|
|
1,08 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Trị |
1 |
41 |
QĐ 814/2020 Đất không LUC |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,50 |
0,50 |
0,50 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Trị |
2 |
190 |
QĐ 814/2020 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,10 |
|
0,10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Trị |
2 |
191 |
NQ 61/2020 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,10 |
|
0,10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Trị |
2 |
193 |
NQ 61/2020 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,10 |
|
|
|
|
|
0,10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Trị |
11 |
63 |
Đất không LUC |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,05 |
|
|
|
|
|
0,05 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Trị |
6 |
99 |
Đất không LUC |
2.6.28 |
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,29 |
0,29 |
0,29 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Trung |
|
|
|
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,06 |
0,06 |
0,06 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Trung |
7 |
22 |
NQ 61/2020 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,03 |
0,03 |
0,03 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Trung |
5 |
155 |
NQ 61/2020 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,20 |
0,20 |
0,20 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Trung |
31 |
34, 36 |
QĐ 814/2020 Đất không LUC |
2.6.29 |
Chuyển mục đích trong khu dân cư của 31 xã, thị trấn |
15,94 |
5,93 |
|
|
0,66 |
6,25 |
9,01 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,02 |
|
|
|
|
|
|
|
Chuyển mục đích trong khu dân cư của 31 xã, thị trấn |
5,93 |
5,93 |
|
|
0,66 |
2,73 |
2,54 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhiều tờ |
Nhiều thửa |
QĐ 814/2020 Đất không LUC |
|
Chuyển mục đích trong khu dân cư của 31 xã, thị trấn |
10,01 |
|
|
|
|
3,52 |
6,47 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,02 |
|
|
|
Nhiều tờ |
Nhiều thửa |
Đất không LUC |
2.7 |
Đất ở đô thị |
4,73 |
4,73 |
4,43 |
|
|
|
0,20 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,10 |
|
|
|
|
|
|
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,10 |
0,10 |
0,10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT Lâm |
19 |
326, 351, 401 |
QĐ 814/2020 NQ 73/2017 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,30 |
0,30 |
0,30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT Lâm |
12 |
91 |
QĐ 814/2020 NQ 73/2017 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,08 |
0,08 |
0,08 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT Lâm |
18 |
425, 317-319, 184, 220 |
QĐ 814/2020 NQ 73/2017 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,46 |
0,46 |
0,46 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT Lâm |
17 |
81, 123, 152, 154, 168, 169 |
QĐ 814/2020 NQ 54/2019 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,23 |
0,23 |
0,23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT Lâm |
7 |
156, 120, 159 |
QĐ 814/2020 NQ 20/2018 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,50 |
0,50 |
0,50 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT Lâm |
30 |
19-22, 61 |
QĐ 814/2020 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,20 |
0,20 |
|
|
|
|
0,20 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT Lâm |
18 |
12 |
QĐ 814/2020 Đất không LUC |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,15 |
0,15 |
0,15 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT Lâm |
17 |
104 |
QĐ 814/2020 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,30 |
0,30 |
0,30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT Lâm |
18 |
4-8, 11, 93, 94 |
QĐ 814/2020 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,70 |
0,70 |
0,70 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT Lâm |
27 |
35, 55, 86 |
QĐ 814/2020 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,03 |
0,03 |
0,03 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT Lâm |
4; 7 |
21; 69 |
QĐ 814/2020 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,10 |
0,10 |
0,10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT Lâm |
7 |
160, 161 |
QĐ 814/2020 NQ 54/2019 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,07 |
0,07 |
0,02 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,05 |
|
|
TT Lâm (Xã Yên Xá cũ) |
7 |
41, 45 |
NQ 61/2020 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,16 |
0,16 |
0,16 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT Lâm (Xã Yên Xá cũ) |
6 |
23 |
NQ 61/2020 |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
0,05 |
0,05 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,05 |
|
|
TT Lâm (Xã Yên Xá cũ) |
7 |
137 |
Đất không LUC |
|
Giao đất cho nhân dân làm nhà ở |
1,30 |
1,30 |
1,30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT Lâm (Xã Yên Xá cũ) |
4 |
1, 2, 6 |
QĐ 814/2020 NQ 20/2018 |
2.8 |
Đất nông nghiệp khác |
39,35 |
28,64 |
21,91 |
17,44 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Quy hoạch trang trại tổng hợp |
5,33 |
5,33 |
|
5,33 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Phương |
3; 6 |
50; 15 |
QĐ 814/2020 NQ 54/2019 |
|
Quy hoạch trang trại tổng hợp |
1,00 |
1,00 |
|
1,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Thành |
6 |
116-118 |
QĐ 814/2020 NQ 54/2019 |
|
Quy hoạch trang trại tổng hợp |
5,00 |
5,00 |
|
5,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Bằng |
48 |
9, 13-22 |
QĐ 814/2020 NQ 54/2019 |
|
Quy hoạch trang trại tổng hợp |
5,20 |
5,20 |
5,20 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Tiến |
46; 34; 39 |
2, 10, 11, 15, 19, 21, 23; 113-115, 157-160, 9 |
QĐ 814/2020 NQ 54/2019 |
|
Quy hoạch trang trại tổng hợp |
6,11 |
6,11 |
|
6,11 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Bình |
18; 24; 33 |
6, 7, 48, 9, 10, 49; 54, 55; 27, 28 |
QĐ 814/2020 NQ 54/2019 |
|
Quy hoạch trang trại tổng hợp |
6,00 |
6,00 |
6,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Khánh |
12 |
125, 122, 123, 124, 127, 128, 131 |
QĐ 814/2020 NQ 54/2019 |
|
Quy hoạch trang trại tổng hợp |
4,30 |
|
4,30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Hồng |
30 |
59 |
NQ 61/2020 |
|
Quy hoạch trang trại tổng hợp |
2,81 |
|
2,81 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Phương |
6 |
15 |
NQ 61/2020 |
|
Quy hoạch trang trại tổng hợp |
3,60 |
|
3,60 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Nghĩa |
10; 7 |
27-30, 12, 17-19, 4-7, 11, 21-24, 79, 63-65, 19, 16; 170, 145, 146 |
NQ 61/2020 |
2.9 |
Đất nuôi trồng thủy sản |
18,25 |
18,25 |
4,00 |
8,86 |
|
|
|
|
|
|
|
1,50 |
1,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,89 |
|
|
|
|
|
|
|
Khu nuôi trồng thủy sản |
3,00 |
3,00 |
|
2,30 |
|
|
|
|
|
|
|
0,50 |
0,20 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Bình |
20; 21 |
1, 2; 29, 28 |
QĐ 814/2020 NQ 54/2019 |
|
Khu nuôi trồng thủy sản |
4,00 |
4,00 |
4,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã Yên Khánh |
12 |
156, 161, 116 |
QĐ 814/2020 NQ 54/2019 |
|
Khu nuôi trồng thủy sản |
11,25 |
11,25 |
|
6,56 |
|
|
|
|
|
|
|
1,00 |
0,80 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,89 |
|
|
Xã Yên Bằng |
33, 32, 41, 49 |
38, 43; 201, 264, 266, 267, 269, 271, 274-282; 1, 3, 4, 26, 21, 101-103, 179; 29, 30, 73, 23 |
QĐ 814/2020 NQ 54/2019 |
Tổng |
559,60 |
497,65 |
404,84 |
38,71 |
11,08 |
9,96 |
29,92 |
0,67 |
1,57 |
0,13 |
0,43 |
18,86 |
13,62 |
0,01 |
0,42 |
11,34 |
|
0,38 |
0,09 |
2,69 |
0,02 |
0,37 |
11,49 |
0,52 |
2,48 |
|
|
|
|