Quyết định 5313/QĐ-BYT năm 2014 về danh mục 22 sinh phẩm chẩn đoán invitro được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 26 do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
Số hiệu | 5313/QĐ-BYT |
Ngày ban hành | 25/12/2014 |
Ngày có hiệu lực | 25/12/2014 |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan ban hành | Bộ Y tế |
Người ký | Nguyễn Minh Tuấn |
Lĩnh vực | Thể thao - Y tế |
BỘ Y TẾ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 5313/QÐ-BYT |
Hà Nội, ngày 25 tháng 12 năm 2014 |
BỘ TRƯỞNG BỘ Y TẾ
Căn cứ Luật Dược ngày 14 tháng 6 năm 2005;
Căn cứ Nghị định số 63/2012/NĐ-CP ngày 31/8/2012 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 22/2009/TT-BYT ngày 24/11/2009 của Bộ Y tế quy định việc đăng ký thuốc;
Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn cấp số đăng ký lưu hành vắc xin và sinh phẩm y tế - Bộ Y tế,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục 22 sinh phẩm chẩn đoán invitro được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 26.
Điều 2. Các đơn vị có sinh phẩm chẩn đoán invitro được phép lưu hành tại Việt Nam qui định tại Điều 1 phải in số đăng ký được Bộ Y tế Việt Nam cấp lên nhãn và phải chấp hành đúng các quy định của pháp luật Việt Nam về sản xuất và kinh doanh vắc xin, sinh phẩm y tế. Các số đăng ký có ký hiệu SPCĐ-TTB-...-14 có giá trị 05 năm kể từ ngày cấp.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
Điều 4. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và Giám đốc các đơn vị có sinh phẩm chẩn đoán invitro nêu tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành quyết định này./.
Nơi nhận: |
TUQ. BỘ TRƯỞNG |
22 SINH PHẨM CHẨN ĐOÁN INVITRO ĐƯỢC CẤP SỐ
ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM - ĐỢT 26
(Ban hành kèm theo Quyết định số 5313/QĐ-BYT ngày 25/12/2014)
1. Công ty đăng ký: Abbott Laboratories (Singapore) Pte. Ltd (Địa chỉ: 1 Maritime Square, #11-12 Dãy B, HarbourFront Centre, Singapore 099253 - Singapore)
1.1. Nhà sản xuất: Abbott GmbH & Co.KG (Địa chỉ: Max - Planck - Ring 2, 65205 Wiesbaden - Germany)
STT |
Tên sinh phẩm chẩn đoán invitro/ Tác dụng chính |
Hoạt chất
chính- |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ (tháng) |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
1 |
Architect HAVAb-IgG Controls (Ước tính độ lặp lại và phát hiện sai số hệ thống Architect i system khi định tính kháng thể IgG kháng virus viêm gan A (IgG anti-HAV) trong huyết thanh và huyết tương người) |
Huyết tương người được vôi hóa, không có phản ứng với HBsAg, HIV-1 Ag hay HIV-1 NAT, anti-HCV, anti-HIV-1/HIV-2, và anti-HAV; Huyết tương người được vôi hóa, có phản ứng với IgG anti-HAV và không có phản ứng với HBsAg, HIV-1 Ag hay HIV-1 NAT, anti-HCV, anti-HIV-1/HIV-2. |
Dạng lỏng, pha sẵn |
10 tháng |
NSX |
2 chai x 4ml |
SPCĐ-TTB-0031-14 |
2 |
Architect Pepsinogen I Controls (Ước tính độ lặp lại xét nghiệm và phát hiện sai số hệ thống Architect i system trong xét nghiệm định lượng pepsinogen I trong huyết thanh và huyết tương người) |
Pepsinogen I (người) |
Dạng lỏng, pha sẵn |
12 tháng |
NSX |
3 chai x 8ml |
SPCĐ-TTB 0032-14 |
3 |
ARCHITECT Syphilis TP Reagent Kit (Phát hiện định tính kháng thể kháng Trepopema pallidum (TP) trong huyết thanh và huyết tương người) |
Vi hạt: phủ TP kháng nguyên (E.coli tái tổ hợp). Chất kết hợp: anti-IgG/anti-IgM có đánh dấu murine arcidinium |
Dạng lỏng, pha sẵn |
10 tháng |
NSX |
Hộp 100 tests; Hộp 500 tests |
SPCĐ-TTB-0033-14 |
1.2. Nhà sản xuất: Abbott Ireland - Diagnostics Division (Địa chỉ: Finisklin Business Park Sligo - Ireland)
STT |
Tên sinh phẩm chẩn đoán invitro/Tác dụng chính |
Hoạt chất
chính- |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ (tháng) |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
4 |
Architect CEA Controls (Ước tính độ lặp lại xét nghiệm và phát hiện sai số hệ thống Architect i system khi định lượng kháng nguyên Carcinoembryonic (CEA) trong huyết thanh và huyết tương người) |
CEA (người) |
Dạng lỏng, pha sẵn |
24 tháng |
NSX |
3 chai x 8ml |
SPCĐ-TTB-0034-14 |
5 |
ARCHITECT Free T3 Controls (Để ước tính độ lặp lại và phát hiện sai số hệ thống ARCHITECT i System (thuốc thử, mẫu chuẩn và thiết bị) khi thực hiện định lượng triiodothyronine tự do (Free T3) trong huyết thanh hay huyết tương người) |
T3 trong huyết thanh người |
Dạng lỏng, pha sẵn |
08 tháng |
NSX |
3 chai x 8ml |
SPCĐ-TTB-0035-14 |
1.3. Nhà sản xuất: Abbott Ireland - Diagnostics Division (Địa chỉ: Lisnamuck, Longford Co. Longford - Ireland)
STT |
Tên sinh phẩm chẩn đoán invitro/ Tác dụng chính |
Hoạt chất
chính- |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ (tháng) |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
6 |
Architect LH Calibrators (Hiệu chuẩn hệ thống Architect i system khi định lượng hormon tạo thể vàng ở người (LH) trong huyết thanh và huyết tương người) |
Hormon kích thích thể vàng (từ tuyến yên người) |
Dạng lỏng, pha sẵn |
10 tháng |
NSX |
6 chai x 4ml |
SPCĐ-TTB-0036-14 |
1.4. Nhà sản xuất: Biokit S.A (Địa chỉ 08186 Llica d' Amunt Barcelona, Spain) cho Abbott GmbH & Co.KG (Địa chỉ Max-Planck-Ring 2, 65205 Wiesbaden, Germany)
STT |
Tên sinh phẩm chẩn đoán invitro/ Tác dụng chính |
Hoạt chất chính- |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ (tháng) |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
7 |
Architect Intact PTH Controls (Theo dõi độ xác thực và độ lặp lại của xét nghiệm Architect Intact PTH trên hệ thống Architect i system trong huyết thanh và huyết tương người) |
PTH (peptide tổng hợp) |
Dạng lỏng, pha sẵn |
10 tháng |
NSX |
3 chai x 8ml |
SPCĐ-TTB-0037-14 |
8 |
Architect SHBG Controls (Kiểm tra độ xác thực và độ lặp lại của hệ thống Architect i System cho xét nghiệm định lượng SHGB trong huyết thanh và huyết tương người) |
SHBG (người) không có phản ứng với HBsAg, anti-HIV-1/HIV-2 và anti-HCV |
Dạng lỏng, pha sẵn |
12 tháng |
NSX |
3 chai x 4ml |
SPCĐ-TTB-0038-14 |
1.5. Nhà sản xuất: Fujirebio Diagnostic, Inc. (201 Great Valley Parkway, Malvern, Pensylvania, USA) cho Abbott Laboratories Diagnostics Division (Địa chỉ: 100/200 Abbott Park road, Abbott Park, IL 60064 - USA)
STT |
Tên sinh phẩm chẩn đoán invitro/ Tác dụng chính |
Hoạt chất
chính- |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ (tháng) |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
9 |
Architect CA 125 II Calibrators (Hiệu chuẩn hệ thống Architect i system khi định lượng kháng nguyên xác định OC 125 trong huyết thanh và huyết tương người) |
Kháng nguyên xác định OC125 (từ người) |
Dạng lỏng, pha sẵn |
10 tháng |
TCCS |
6 chai x 4ml |
SPCĐ-TTB-0039-14 |
10 |
Architect CA 19-9XR Calibrators (Hiệu chuẩn hệ thống Architect i system khi định lượng chất phản ứng 1116-NS- 19-9 trong huyết thanh và huyết tương người) |
Chất xác định phản ứng 1116-NS-19-9 (người) |
Dạng lỏng, pha sẵn |
10 tháng |
TCCS |
6 chai x 4ml |
SPCĐ-TTB-0040-14 |