Quyết định 47/2012/QĐ-UBND phân loại đơn vị hành chính phường, xã, thị trấn thuộc thành phố Hồ Chí Minh năm 2012
Số hiệu | 47/2012/QĐ-UBND |
Ngày ban hành | 08/10/2012 |
Ngày có hiệu lực | 18/10/2012 |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan ban hành | Thành phố Hồ Chí Minh |
Người ký | Lê Hoàng Quân |
Lĩnh vực | Bộ máy hành chính |
ỦY BAN NHÂN DÂN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 47/2012/QĐ-UBND |
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 08 tháng 10 năm 2012 |
VỀ PHÂN LOẠI ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH PHƯỜNG, XÃ, THỊ TRẤN THUỘC THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH NĂM 2012
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
Căn cứ Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân ngày 26 tháng 11 năm 2003;
Căn cứ Nghị định số 159/2005/NĐ-CP ngày 27 tháng 12 năm 2005 của Chính phủ về phân loại đơn vị hành chính xã, phường, thị trấn; Thông tư số 05/2006/TT-BNV ngày 30 tháng 5 năm 2006 của Bộ Nội vụ hướng dẫn thực hiện một số điều quy định tại Nghị định số 159/2005/NĐ-CP ngày 27 tháng 12 năm 2005 của Chính phủ về phân loại đơn vị hành chính xã, phường, thị trấn;
Xét đề nghị của Chủ tịch Ủy ban nhân dân các quận, huyện và của Giám đốc Sở Nội vụ tại Tờ trình số 658/TTr-SNV ngày 26 tháng 9 năm 2012 về thẩm định kết quả phân loại đơn vị hành chính phường, xã, thị trấn,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Nay phân loại đơn vị hành chính 322 phường, xã, thị trấn trên địa bàn thành phố (theo phụ lục đính kèm).
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực sau 10 (mười) ngày, kể từ ngày ký.
Điều 3. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân Thành phố, Giám đốc Sở Nội vụ, Giám đốc Sở Tài chính, Giám đốc Sở Tài nguyên và Môi trường, Giám đốc Công an Thành phố, Cục trưởng Cục Thống kê Thành phố, Thủ trưởng các Sở, ngành liên quan, Chủ tịch Ủy ban nhân dân quận, huyện, Chủ tịch Ủy ban nhân dân phường, xã, thị trấn chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
|
TM. ỦY BAN NHÂN DÂN |
BẢNG PHÂN LOẠI ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH PHƯỜNG THUỘC QUẬN 1
theo Nghị định số 159/2005/NĐ-CP ngày 27 tháng 12 năm 2005 của Chính phủ
(Ban hành kèm Quyết định số 47/2012/QĐ-UBND ngày 08 tháng 10 năm 2012 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh)
STT |
TÊN PHƯỜNG |
PHÂN LOẠI ĐẠT |
1 |
Phường Bến Nghé |
Loại I |
2 |
Phường Bến Thành |
Loại I |
3 |
Phường Cầu Kho |
Loại I |
4 |
Phường Cầu Ông Lãnh |
Loại I |
5 |
Phường Cô Giang |
Loại I |
6 |
Phường Đa Kao |
Loại I |
7 |
Phường Nguyễn Cư Trinh |
Loại I |
8 |
Phường Nguyễn Thái Bình |
Loại I |
9 |
Phường Phạm Ngũ Lão |
Loại I |
10 |
Phường Tân Định |
Loại I |
BẢNG PHÂN LOẠI ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH PHƯỜNG THUỘC QUẬN 2
theo Nghị định số 159/2005/NĐ-CP ngày 27 tháng 12 năm 2005 của Chính phủ
(Ban hành kèm Quyết định số 47/2012/QĐ-UBND ngày 08 tháng 10 năm 2012 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh)
STT |
TÊN PHƯỜNG |
PHÂN LOẠI ĐẠT |
1 |
Phường An Phú |
Loại I |
2 |
Phường Bình An |
Loại I |
3 |
Phường Bình Trưng Đông |
Loại I |
4 |
Phường Bình Trưng Tây |
Loại I |
5 |
Phường Cát Lái |
Loại I |
6 |
Phường Thảo Điền |
Loại I |
7 |
Phường Thạnh Mỹ Lợi |
Loại I |
8 |
Phường An Khánh |
Loại III |
9 |
Phường An Lợi Đông |
Loại III |
10 |
Phường Bình Khánh |
Loại III |
11 |
Phường Thủ Thiêm |
Loại III |
BẢNG PHÂN LOẠI ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH PHƯỜNG THUỘC QUẬN 3
theo Nghị định số 159/2005/NĐ-CP ngày 27 tháng 12 năm 2005 của Chính phủ
ỦY BAN NHÂN DÂN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 47/2012/QĐ-UBND |
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 08 tháng 10 năm 2012 |
VỀ PHÂN LOẠI ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH PHƯỜNG, XÃ, THỊ TRẤN THUỘC THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH NĂM 2012
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
Căn cứ Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân ngày 26 tháng 11 năm 2003;
Căn cứ Nghị định số 159/2005/NĐ-CP ngày 27 tháng 12 năm 2005 của Chính phủ về phân loại đơn vị hành chính xã, phường, thị trấn; Thông tư số 05/2006/TT-BNV ngày 30 tháng 5 năm 2006 của Bộ Nội vụ hướng dẫn thực hiện một số điều quy định tại Nghị định số 159/2005/NĐ-CP ngày 27 tháng 12 năm 2005 của Chính phủ về phân loại đơn vị hành chính xã, phường, thị trấn;
Xét đề nghị của Chủ tịch Ủy ban nhân dân các quận, huyện và của Giám đốc Sở Nội vụ tại Tờ trình số 658/TTr-SNV ngày 26 tháng 9 năm 2012 về thẩm định kết quả phân loại đơn vị hành chính phường, xã, thị trấn,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Nay phân loại đơn vị hành chính 322 phường, xã, thị trấn trên địa bàn thành phố (theo phụ lục đính kèm).
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực sau 10 (mười) ngày, kể từ ngày ký.
Điều 3. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân Thành phố, Giám đốc Sở Nội vụ, Giám đốc Sở Tài chính, Giám đốc Sở Tài nguyên và Môi trường, Giám đốc Công an Thành phố, Cục trưởng Cục Thống kê Thành phố, Thủ trưởng các Sở, ngành liên quan, Chủ tịch Ủy ban nhân dân quận, huyện, Chủ tịch Ủy ban nhân dân phường, xã, thị trấn chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
|
TM. ỦY BAN NHÂN DÂN |
BẢNG PHÂN LOẠI ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH PHƯỜNG THUỘC QUẬN 1
theo Nghị định số 159/2005/NĐ-CP ngày 27 tháng 12 năm 2005 của Chính phủ
(Ban hành kèm Quyết định số 47/2012/QĐ-UBND ngày 08 tháng 10 năm 2012 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh)
STT |
TÊN PHƯỜNG |
PHÂN LOẠI ĐẠT |
1 |
Phường Bến Nghé |
Loại I |
2 |
Phường Bến Thành |
Loại I |
3 |
Phường Cầu Kho |
Loại I |
4 |
Phường Cầu Ông Lãnh |
Loại I |
5 |
Phường Cô Giang |
Loại I |
6 |
Phường Đa Kao |
Loại I |
7 |
Phường Nguyễn Cư Trinh |
Loại I |
8 |
Phường Nguyễn Thái Bình |
Loại I |
9 |
Phường Phạm Ngũ Lão |
Loại I |
10 |
Phường Tân Định |
Loại I |
BẢNG PHÂN LOẠI ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH PHƯỜNG THUỘC QUẬN 2
theo Nghị định số 159/2005/NĐ-CP ngày 27 tháng 12 năm 2005 của Chính phủ
(Ban hành kèm Quyết định số 47/2012/QĐ-UBND ngày 08 tháng 10 năm 2012 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh)
STT |
TÊN PHƯỜNG |
PHÂN LOẠI ĐẠT |
1 |
Phường An Phú |
Loại I |
2 |
Phường Bình An |
Loại I |
3 |
Phường Bình Trưng Đông |
Loại I |
4 |
Phường Bình Trưng Tây |
Loại I |
5 |
Phường Cát Lái |
Loại I |
6 |
Phường Thảo Điền |
Loại I |
7 |
Phường Thạnh Mỹ Lợi |
Loại I |
8 |
Phường An Khánh |
Loại III |
9 |
Phường An Lợi Đông |
Loại III |
10 |
Phường Bình Khánh |
Loại III |
11 |
Phường Thủ Thiêm |
Loại III |
BẢNG PHÂN LOẠI ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH PHƯỜNG THUỘC QUẬN 3
theo Nghị định số 159/2005/NĐ-CP ngày 27 tháng 12 năm 2005 của Chính phủ
(Ban hành kèm Quyết định số 47/2012/QĐ-UBND ngày 08 tháng 10 năm 2012 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh)
STT |
TÊN PHƯỜNG |
PHÂN LOẠI ĐẠT |
1 |
Phường 1 |
Loại I |
2 |
Phường 2 |
Loại II |
3 |
Phường 3 |
Loại II |
4 |
Phường 4 |
Loại I |
5 |
Phường 5 |
Loại I |
6 |
Phường 6 |
Loại II |
7 |
Phường 7 |
Loại II |
8 |
Phường 8 |
Loại I |
9 |
Phường 9 |
Loại I |
10 |
Phường 10 |
Loại II |
11 |
Phường 11 |
Loại I |
12 |
Phường 12 |
Loại II |
13 |
Phường 13 |
Loại II |
14 |
Phường 14 |
Loại I |
BẢNG PHÂN LOẠI ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH PHƯỜNG THUỘC QUẬN 4
theo Nghị định số 159/2005/NĐ-CP ngày 27 tháng 12 năm 2005 của Chính phủ
(Ban hành kèm Quyết định số 47/2012/QĐ-UBND ngày 08 tháng 10 năm 2012 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh)
STT |
TÊN PHƯỜNG |
PHÂN LOẠI ĐẠT |
1 |
Phường 1 |
Loại II |
2 |
Phường 2 |
Loại I |
3 |
Phường 3 |
Loại I |
4 |
Phường 4 |
Loại I |
5 |
Phường 5 |
Loại II |
6 |
Phường 6 |
Loại II |
7 |
Phường 8 |
Loại I |
8 |
Phường 9 |
Loại II |
9 |
Phường 10 |
Loại II |
10 |
Phường 12 |
Loại II |
11 |
Phường 13 |
Loại II |
12 |
Phường 14 |
Loại I |
13 |
Phường 15 |
Loại I |
14 |
Phường 16 |
Loại I |
15 |
Phường 18 |
Loại II |
BẢNG PHÂN LOẠI ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH PHƯỜNG THUỘC QUẬN 5
theo Nghị định số 159/2005/NĐ-CP ngày 27 tháng 12 năm 2005 của Chính phủ
(Ban hành kèm Quyết định số 47/2012/QĐ-UBND ngày 08 tháng 10 năm 2012 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh)
STT |
TÊN PHƯỜNG |
PHÂN LOẠI ĐẠT |
1 |
Phường 1 |
Loại I |
2 |
Phường 2 |
Loại I |
3 |
Phường 3 |
Loại II |
4 |
Phường 4 |
Loại II |
5 |
Phường 5 |
Loại I |
6 |
Phường 6 |
Loại II |
7 |
Phường 7 |
Loại I |
8 |
Phường 8 |
Loại II |
9 |
Phường 9 |
Loại I |
10 |
Phường 10 |
Loại II |
11 |
Phường 11 |
Loại I |
12 |
Phường 12 |
Loại II |
13 |
Phường 13 |
Loại II |
14 |
Phường 14 |
Loại I |
15 |
Phường 15 |
Loại II |
BẢNG PHÂN LOẠI ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH PHƯỜNG THUỘC QUẬN 6
theo Nghị định số 159/2005/NĐ-CP ngày 27 tháng 12 năm 2005 của Chính phủ
(Ban hành kèm Quyết định số 47/2012/QĐ-UBND ngày 08 tháng 10 năm 2012 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh)
STT |
TÊN PHƯỜNG |
PHÂN LOẠI ĐẠT |
1 |
Phường 1 |
Loại I |
2 |
Phường 2 |
Loại II |
3 |
Phường 3 |
Loại II |
4 |
Phường 4 |
Loại I |
5 |
Phường 5 |
Loại I |
6 |
Phường 6 |
Loại I |
7 |
Phường 7 |
Loại I |
8 |
Phường 8 |
Loại I |
9 |
Phường 9 |
Loại I |
10 |
Phường 10 |
Loại I |
11 |
Phường 11 |
Loại I |
12 |
Phường 12 |
Loại I |
13 |
Phường 13 |
Loại I |
14 |
Phường 14 |
Loại I |
BẢNG PHÂN LOẠI ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH PHƯỜNG THUỘC QUẬN 7
theo Nghị định số 159/2005/NĐ-CP ngày 27 tháng 12 năm 2005 của Chính phủ
(Ban hành kèm Quyết định số 47/2012/QĐ-UBND ngày 08 tháng 10 năm 2012 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh)
STT |
TÊN PHƯỜNG |
PHÂN LOẠI ĐẠT |
1 |
Phường Bình Thuận |
Loại I |
2 |
Phường Phú Mỹ |
Loại I |
3 |
Phường Phú Thuận |
Loại I |
4 |
Phường Tân Hưng |
Loại I |
5 |
Phường Tân Kiểng |
Loại I |
6 |
Phường Tân Phong |
Loại I |
7 |
Phường Tân Phú |
Loại I |
8 |
Phường Tân Quy |
Loại I |
9 |
Phường Tân Thuận Đông |
Loại I |
10 |
Phường Tân Thuận Tây |
Loại I |
BẢNG PHÂN LOẠI ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH PHƯỜNG THUỘC QUẬN 8
theo Nghị định số 159/2005/NĐ-CP ngày 27 tháng 12 năm 2005 của Chính phủ
(Ban hành kèm Quyết định số 47/2012/QĐ-UBND ngày 08 tháng 10 năm 2012 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh)
STT |
TÊN PHƯỜNG |
PHÂN LOẠI ĐẠT |
1 |
Phường 1 |
Loại I |
2 |
Phường 2 |
Loại I |
3 |
Phường 3 |
Loại I |
4 |
Phường 4 |
Loại I |
5 |
Phường 5 |
Loại I |
6 |
Phường 6 |
Loại I |
7 |
Phường 7 |
Loại I |
8 |
Phường 8 |
Loại II |
9 |
Phường 9 |
Loại I |
10 |
Phường 10 |
Loại I |
11 |
Phường 11 |
Loại II |
12 |
Phường 12 |
Loại I |
13 |
Phường 13 |
Loại II |
14 |
Phường 14 |
Loại I |
15 |
Phường 15 |
Loại I |
16 |
Phường 16 |
Loại I |
BẢNG PHÂN LOẠI ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH PHƯỜNG THUỘC QUẬN 9
theo Nghị định số 159/2005/NĐ-CP ngày 27 tháng 12 năm 2005 của Chính phủ
(Ban hành kèm Quyết định số 47/2012/QĐ-UBND ngày 08 tháng 10 năm 2012 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh)
STT |
TÊN PHƯỜNG |
PHÂN LOẠI ĐẠT |
1 |
Phường Hiệp Phú |
Loại I |
2 |
Phường Tân Phú |
Loại I |
3 |
Phường Long Thạnh Mỹ |
Loại I |
4 |
Phường Long Bình |
Loại I |
5 |
Phường Trường Thạnh |
Loại I |
6 |
Phường Tăng Nhơn Phú A |
Loại I |
7 |
Phường Tăng Nhơn Phú B |
Loại I |
8 |
Phường Phước Long A |
Loại I |
9 |
Phường Phước Long B |
Loại I |
10 |
Phường Phước Bình |
Loại I |
11 |
Phường Phú Hữu |
Loại II |
12 |
Phường Long Phước |
Loại II |
13 |
Phường Long Trường |
Loại II |
BẢNG PHÂN LOẠI ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH PHƯỜNG THUỘC QUẬN 10
theo Nghị định số 159/2005/NĐ-CP ngày 27 tháng 12 năm 2005 của Chính phủ
(Ban hành kèm Quyết định số 47/2012/QĐ-UBND ngày 08 tháng 10 năm 2012 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh)
STT |
TÊN PHƯỜNG |
PHÂN LOẠI ĐẠT |
1 |
Phường 1 |
Loại I |
2 |
Phường 2 |
Loại I |
3 |
Phường 3 |
Loại II |
4 |
Phường 4 |
Loại II |
5 |
Phường 5 |
Loại II |
6 |
Phường 6 |
Loại II |
7 |
Phường 7 |
Loại II |
8 |
Phường 8 |
Loại II |
9 |
Phường 9 |
Loại I |
10 |
Phường 10 |
Loại II |
11 |
Phường 11 |
Loại II |
12 |
Phường 12 |
Loại I |
13 |
Phường 13 |
Loại I |
14 |
Phường 14 |
Loại I |
15 |
Phường 15 |
Loại I |
BẢNG PHÂN LOẠI ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH PHƯỜNG THUỘC QUẬN 11
theo Nghị định số 159/2005/NĐ-CP ngày 27 tháng 12 năm 2005 của Chính phủ
(Ban hành kèm Quyết định số 47 /2012/QĐ-UBND ngày 08 tháng 10 năm 2012 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh)
STT |
TÊN PHƯỜNG |
PHÂN LOẠI ĐẠT |
1 |
Phường 1 |
Loại I |
2 |
Phường 2 |
Loại II |
3 |
Phường 3 |
Loại I |
4 |
Phường 4 |
Loại II |
5 |
Phường 5 |
Loại I |
6 |
Phường 6 |
Loại II |
7 |
Phường 7 |
Loại I |
8 |
Phường 8 |
Loại I |
9 |
Phường 9 |
Loại II |
10 |
Phường 10 |
Loại II |
11 |
Phường 11 |
Loại II |
12 |
Phường 12 |
Loại II |
13 |
Phường 13 |
Loại II |
14 |
Phường 14 |
Loại I |
15 |
Phường 15 |
Loại II |
16 |
Phường 16 |
Loại I |
BẢNG PHÂN LOẠI ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH PHƯỜNG THUỘC QUẬN 12
theo Nghị định số 159/2005/NĐ-CP ngày 27 tháng 12 năm 2005 của Chính phủ
(Ban hành kèm Quyết định số 47/2012/QĐ-UBND ngày 08 tháng 10 năm 2012 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh)
STT |
TÊN PHƯỜNG |
PHÂN LOẠI ĐẠT |
1 |
Phường An Phú Đông |
Loại I |
2 |
Phường Đông Hưng Thuận |
Loại I |
3 |
Phường Hiệp Thành |
Loại I |
4 |
Phường Tân Chánh Hiệp |
Loại I |
5 |
Phường Tân Thới Hiệp |
Loại I |
6 |
Phường Tân Thới Nhất |
Loại I |
7 |
Phường Thạnh Lộc |
Loại I |
8 |
Phường Thạnh Xuân |
Loại I |
9 |
Phường Thới An |
Loại I |
10 |
Phường Trung Mỹ Tây |
Loại I |
11 |
Phường Tân Hưng Thuận |
Loại I |
BẢNG PHÂN LOẠI ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH PHƯỜNG THUỘC QUẬN BÌNH TÂN
theo Nghị định số 159/2005/NĐ-CP ngày 27 tháng 12 năm 2005 của Chính phủ
(Ban hành kèm Quyết định số 47/2012/QĐ-UBND ngày 08 tháng 10 năm 2012 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh)
STT |
TÊN PHƯỜNG |
PHÂN LOẠI ĐẠT |
1 |
Phường An Lạc |
Loại I |
2 |
Phường An Lạc A |
Loại I |
3 |
Phường Bình Hưng Hòa |
Loại I |
4 |
Phường Bình Hưng Hòa A |
Loại I |
5 |
Phường Bình Hưng Hòa B |
Loại I |
6 |
Phường Bình Trị Đông |
Loại I |
7 |
Phường Bình Trị Đông A |
Loại I |
8 |
Phường Bình Trị Đông B |
Loại I |
9 |
Phường Tân Tạo |
Loại I |
10 |
Phường Tân Tạo A |
Loại I |
BẢNG PHÂN LOẠI ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH PHƯỜNG THUỘC QUẬN BÌNH THẠNH
theo Nghị định số 159/2005/NĐ-CP ngày 27 tháng 12 năm 2005 của Chính phủ
(Ban hành kèm Quyết định số 47/2012/QĐ-UBND ngày 08 tháng 10 năm 2012 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh)
STT |
TÊN PHƯỜNG |
PHÂN LOẠI ĐẠT |
1 |
Phường 1 |
Loại I |
2 |
Phường 2 |
Loại I |
3 |
Phường 3 |
Loại I |
4 |
Phường 5 |
Loại I |
5 |
Phường 6 |
Loại II |
6 |
Phường 7 |
Loại I |
7 |
Phường 11 |
Loại I |
8 |
Phường 12 |
Loại I |
9 |
Phường 13 |
Loại I |
10 |
Phường 14 |
Loại II |
11 |
Phường 15 |
Loại I |
12 |
Phường 17 |
Loại I |
13 |
Phường 19 |
Loại I |
14 |
Phường 21 |
Loại I |
15 |
Phường 22 |
Loại I |
16 |
Phường 24 |
Loại I |
17 |
Phường 25 |
Loại I |
18 |
Phường 26 |
Loại I |
19 |
Phường 27 |
Loại I |
20 |
Phường 28 |
Loại II |
BẢNG PHÂN LOẠI ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH PHƯỜNG THUỘC QUẬN GÒ VẤP
theo Nghị định số 159/2005/NĐ-CP ngày 27 tháng 12 năm 2005 của Chính phủ
(Ban hành kèm Quyết định số 47/2012/QĐ-UBND ngày 08 tháng 10 năm 2012 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh)
STT |
TÊN PHƯỜNG |
PHÂN LOẠI ĐẠT |
1 |
Phường 1 |
Loại I |
2 |
Phường 3 |
Loại I |
3 |
Phường 4 |
Loại I |
4 |
Phường 5 |
Loại I |
5 |
Phường 6 |
Loại I |
6 |
Phường 7 |
Loại I |
7 |
Phường 8 |
Loại I |
8 |
Phường 9 |
Loại I |
9 |
Phường 10 |
Loại I |
10 |
Phường 11 |
Loại I |
11 |
Phường 12 |
Loại I |
12 |
Phường 13 |
Loại I |
13 |
Phường 14 |
Loại I |
14 |
Phường 15 |
Loại I |
15 |
Phường 16 |
Loại I |
16 |
Phường 17 |
Loại I |
BẢNG PHÂN LOẠI ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH PHƯỜNG THUỘC QUẬN PHÚ NHUẬN
theo Nghị định số 159/2005/NĐ-CP ngày 27 tháng 12 năm 2005 của Chính phủ
(Ban hành kèm Quyết định số 47/2012/QĐ-UBND ngày 08 tháng 10 năm 2012 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh)
STT |
TÊN PHƯỜNG |
PHÂN LOẠI ĐẠT |
1 |
Phường 1 |
Loại II |
2 |
Phường 2 |
Loại I |
3 |
Phường 3 |
Loại II |
4 |
Phường 4 |
Loại I |
5 |
Phường 5 |
Loại I |
6 |
Phường 7 |
Loại I |
7 |
Phường 8 |
Loại II |
8 |
Phường 9 |
Loại I |
9 |
Phường 10 |
Loại II |
10 |
Phường 11 |
Loại II |
11 |
Phường 12 |
Loại II |
12 |
Phường 13 |
Loại II |
13 |
Phường 14 |
Loại II |
14 |
Phường 15 |
Loại II |
15 |
Phường 17 |
Loại II |
BẢNG PHÂN LOẠI ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH PHƯỜNG THUỘC QUẬN TÂN BÌNH
theo Nghị định số 159/2005/NĐ-CP ngày 27 tháng 12 năm 2005 của Chính phủ
(Ban hành kèm Quyết định số 47/2012/QĐ-UBND ngày 08 tháng 10 năm 2012 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh)
STT |
TÊN PHƯỜNG |
PHÂN LOẠI ĐẠT |
1 |
Phường 1 |
Loại I |
2 |
Phường 2 |
Loại I |
3 |
Phường 3 |
Loại I |
4 |
Phường 4 |
Loại I |
5 |
Phường 5 |
Loại I |
6 |
Phường 6 |
Loại I |
7 |
Phường 7 |
Loại I |
8 |
Phường 8 |
Loại I |
9 |
Phường 9 |
Loại I |
10 |
Phường 10 |
Loại I |
11 |
Phường 11 |
Loại I |
12 |
Phường 12 |
Loại I |
13 |
Phường 13 |
Loại I |
14 |
Phường 14 |
Loại I |
15 |
Phường 15 |
Loại I |
BẢNG PHÂN LOẠI ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH PHƯỜNG THUỘC QUẬN TÂN PHÚ
theo Nghị định số 159/2005/NĐ-CP ngày 27 tháng 12 năm 2005 của Chính phủ
(Ban hành kèm Quyết định số 47/2012/QĐ-UBND ngày 08 tháng 10 năm 2012 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh)
STT |
TÊN PHƯỜNG |
PHÂN LOẠI ĐẠT |
1 |
Phường Tân Sơn Nhì |
Loại I |
2 |
Phường Tây Thạnh |
Loại I |
3 |
Phường Sơn Kỳ |
Loại I |
4 |
Phường Tân Quý |
Loại I |
5 |
Phường Tân Thành |
Loại I |
6 |
Phường Phú Thạnh |
Loại I |
7 |
Phường Phú Thọ Hòa |
Loại I |
8 |
Phường Hòa Thạnh |
Loại I |
9 |
Phường Phú Trung |
Loại I |
10 |
Phường Hiệp Tân |
Loại I |
11 |
Phường Tân Thới Hòa |
Loại I |
BẢNG PHÂN LOẠI ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH PHƯỜNG THUỘC QUẬN THỦ ĐỨC
theo Nghị định số 159/2005/NĐ-CP ngày 27 tháng 12 năm 2005 của Chính phủ
(Ban hành kèm Quyết định số 47/2012/QĐ-UBND ngày 08 tháng 10 năm 2012 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh)
STT |
TÊN PHƯỜNG |
PHÂN LOẠI ĐẠT |
1 |
Phường Bình Thọ |
Loại I |
2 |
Phường Trường Thọ |
Loại I |
3 |
Phường Linh Trung |
Loại I |
4 |
Phường Linh Xuân |
Loại I |
5 |
Phường Linh Tây |
Loại I |
6 |
Phường Linh Chiểu |
Loại I |
7 |
Phường Linh Đông |
Loại I |
8 |
Phường Tam Phú |
Loại I |
9 |
Phường Tam Bình |
Loại I |
10 |
Phường Bình Chiểu |
Loại I |
11 |
Phường Hiệp Bình Chánh |
Loại I |
12 |
Phường Hiệp Bình Phước |
Loại I |
BẢNG PHÂN LOẠI ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH XÃ, THỊ TRẤN THUỘC HUYỆN BÌNH CHÁNH
theo Nghị định số 159/2005/NĐ-CP ngày 27 tháng 12 năm 2005 của Chính phủ
(Ban hành kèm Quyết định số 47/2012/QĐ-UBND ngày 08 tháng 10 năm 2012 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh)
STT |
TÊN PHƯỜNG |
PHÂN LOẠI ĐẠT |
1 |
Thị trấn Tân Túc |
Loại I |
2 |
Xã Bình Chánh |
Loại I |
3 |
Xã Bình Hưng |
Loại I |
4 |
Xã Đa Phước |
Loại I |
5 |
Xã Hưng Long |
Loại I |
6 |
Xã Lê Minh Xuân |
Loại I |
7 |
Xã Phạm Văn Hai |
Loại I |
8 |
Xã Phong Phú |
Loại I |
9 |
Xã Tân Kiên |
Loại I |
10 |
Xã Tân Nhựt |
Loại I |
11 |
Xã Tân Quý Tây |
Loại I |
12 |
Xã Vĩnh Lộc A |
Loại I |
13 |
Xã Vĩnh Lộc B |
Loại I |
14 |
Xã An Phú Tây |
Loại II |
15 |
Xã Bình Lợi |
Loại II |
16 |
Xã Qui Đức |
Loại II |
BẢNG PHÂN LOẠI ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH XÃ, THỊ TRẤN THUỘC HUYỆN CẦN GIỜ
theo Nghị định số 159/2005/NĐ-CP ngày 27 tháng 12 năm 2005 của Chính phủ
(Ban hành kèm Quyết định số 47/2012/QĐ-UBND ngày 08 tháng 10 năm 2012 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh)
STT |
TÊN PHƯỜNG |
PHÂN LOẠI ĐẠT |
1 |
Thị trấn Cần Thạnh |
Loại I |
2 |
Xã An Thới Đông |
Loại I |
3 |
Xã Long Hòa |
Loại I |
4 |
Xã Bình Khánh |
Loại I |
5 |
||
6 |
||
7 |
Xã Thạnh An |
Loại II |
BẢNG PHÂN LOẠI ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH XÃ, THỊ TRẤN THUỘC HUYỆN CỦ CHI
theo Nghị định số 159/2005/NĐ-CP ngày 27 tháng 12 năm 2005 của Chính phủ
(Ban hành kèm Quyết định số 47/2012/QĐ-UBND ngày 08 tháng 10 năm 2012 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh)
STT |
TÊN PHƯỜNG |
PHÂN LOẠI ĐẠT |
1 |
Thị trấn Củ Chi |
Loại I |
2 |
Xã Tân An Hội |
Loại I |
3 |
Xã Tân Thạnh Đông |
Loại I |
4 |
Xã Tân Thông Hội |
Loại I |
5 |
Xã Bình Mỹ |
Loại I |
6 |
Xã Phú Hòa Đông |
Loại I |
7 |
Xã Phước Thạnh |
Loại I |
8 |
Xã An Nhơn Tây |
Loại I |
9 |
Xã Trung An |
Loại I |
10 |
Xã Thái Mỹ |
Loại I |
11 |
Xã Trung Lập Thượng |
Loại I |
12 |
Xã Tân Phú Trung |
Loại I |
13 |
Xã Phước Hiệp |
Loại I |
14 |
Xã Trung Lập Hạ |
Loại I |
15 |
Xã Phước Vĩnh An |
Loại I |
16 |
Xã Nhuận Đức |
Loại I |
17 |
Xã Hòa Phú |
Loại II |
18 |
Xã An Phú |
Loại II |
19 |
Xã Phạm Văn Cội |
Loại II |
20 |
Xã Phú Mỹ Hưng |
Loại II |
21 |
Xã Tân Thạnh Tây |
Loại II |
BẢNG PHÂN LOẠI ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH XÃ, THỊ TRẤN THUỘC HUYỆN HÓC MÔN
theo Nghị định số 159/2005/NĐ-CP ngày 27 tháng 12 năm 2005 của Chính phủ
(Ban hành kèm Quyết định số 47/2012/QĐ-UBND ngày 08 tháng 10 năm 2012 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh)
STT |
TÊN PHƯỜNG |
PHÂN LOẠI ĐẠT |
1 |
Thị trấn Hóc Môn |
Loại I |
2 |
Xã Tân Thới Nhì |
Loại I |
3 |
Xã Tân Hiệp |
Loại I |
4 |
Xã Thới Tam Thôn |
Loại I |
5 |
Xã Đông Thạnh |
Loại I |
6 |
Xã Xuân Thới Sơn |
Loại I |
7 |
Xã Tân Xuân |
Loại I |
8 |
Xã Trung Chánh |
Loại I |
9 |
Xã Xuân Thới Thượng |
Loại I |
10 |
Xã Xuân Thới Đông |
Loại I |
11 |
Xã Bà Điểm |
Loại I |
12 |
Xã Nhị Bình |
Loại I |
BẢNG PHÂN LOẠI ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH XÃ, THỊ TRẤN THUỘC HUYỆN NHÀ BÈ
theo Nghị định số 159/2005/NĐ-CP ngày 27 tháng 12 năm 2005 của Chính phủ
(Ban hành kèm Quyết định số 47/2012/QĐ-UBND ngày 08 tháng 10 năm 2012 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh)
STT |
TÊN PHƯỜNG |
PHÂN LOẠI ĐẠT |
1 |
Thị trấn Nhà Bè |
Loại I |
2 |
Xã Phú Xuân |
Loại I |
3 |
Xã Hiệp Phước |
Loại I |
4 |
Xã Phước Kiển |
Loại I |
5 |
Xã Nhơn Đức |
Loại I |
6 |
Xã Long Thới |
Loại II |
7 |
Xã Phước Lộc |
Loại II |
BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM CÁC TIÊU CHÍ PHÂN LOẠI PHƯỜNG, XÃ, THỊ TRẤN NĂM 2012
(Ban hành kèm theo Quyết định số 47/2012/QĐ-UBND ngày 08 tháng 10 năm 2012 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh)
STT |
Tên đơn vị hành chính |
Diện tích |
Dân số |
Yếu tố đặc thù |
Điểm |
Tổng sô điểm |
Phân loại đạt loại |
Kết quả năm |
||||||||||||
Khu vực |
Dân tộc |
Tỷ lệ thu NS |
Tỷ lệ |
Đặc thù khác |
Diện tích |
Dân |
Khu vực |
Dân tộc |
Tôn giáo |
Thu |
Đặc Thù khác |
|||||||||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
18 |
19 |
20 |
||
|
||||||||||||||||||||
QUẬN 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
1 |
Phường Tân Định |
63,3611 |
27.548 |
|
0,00 |
125,09 |
50,00 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
200 |
|
0 |
15 |
9 |
20 |
274 |
I |
I |
||
2 |
Phường Đa Kao |
99,4722 |
23.229 |
|
0,00 |
122,75 |
11,67 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
200 |
|
0 |
0 |
9 |
20 |
259 |
I |
I |
||
3 |
Phường Bến Nghé |
247,8381 |
13.418 |
|
10,22 |
152,01 |
46,22 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
146 |
|
0 |
10 |
15 |
20 |
221 |
I |
I |
||
4 |
Phường Bến Thành |
92,9700 |
17.611 |
|
0,13 |
149,71 |
0,00 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
183 |
|
0 |
0 |
13 |
20 |
246 |
I |
I |
||
5 |
Phường Nguyễn Thái Bình |
49,3503 |
14.287 |
|
30,00 |
131,76 |
14,03 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
154 |
|
10 |
0 |
11 |
20 |
225 |
I |
I |
||
6 |
Phường Phạm Ngũ Lão |
49,8982 |
20.197 |
|
6,35 |
127,83 |
67,30 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
200 |
|
0 |
15 |
9 |
20 |
274 |
I |
I |
||
7 |
Phường Nguyễn Cư Trinh |
76,7901 |
25.441 |
|
4,66 |
154,87 |
49,00 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
200 |
|
0 |
10 |
15 |
20 |
275 |
I |
I |
||
8 |
Phường Cầu Ông Lãnh |
23,0156 |
14.675 |
|
0,10 |
128,73 |
30,07 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
157 |
|
0 |
10 |
9 |
20 |
226 |
I |
I |
||
9 |
Phường Cô Giang |
35,6811 |
17.260 |
|
22,06 |
182,06 |
57,57 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
180 |
|
0 |
15 |
15 |
20 |
260 |
I |
I |
||
10 |
Phường Cầu Kho |
34,2388 |
20.802 |
|
17,20 |
187,34 |
49,54 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
200 |
|
0 |
10 |
15 |
20 |
275 |
I |
I |
||
Cộng |
772,6155 |
194.468 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
|
||||||||||||||||||||
QUẬN 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
1 |
Phường An Khánh |
180,1247 |
2.043 |
|
0,21 |
476,91 |
0,02 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
45 |
|
0 |
0 |
15 |
20 |
110 |
III |
I |
||
2 |
Phường An Lợi Đông |
359,6326 |
332 |
|
0,01 |
331,32 |
0,01 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
45 |
|
0 |
0 |
15 |
20 |
110 |
III |
III |
||
3 |
Phường An Phú |
1.021,2320 |
22.303 |
|
0,10 |
6,63 |
27,47 |
Đô thị đặc biệt |
40 |
200 |
|
0 |
0 |
0 |
20 |
260 |
I |
II |
||
4 |
Phường Bình An |
186,9548 |
16.684 |
|
0,18 |
212,96 |
17,23 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
175 |
|
0 |
0 |
15 |
20 |
240 |
I |
II |
||
5 |
Phường Bình Khánh |
215,2012 |
3.070 |
|
0,17 |
46,35 |
0,03 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
46 |
|
0 |
0 |
0 |
20 |
96 |
III |
II |
||
6 |
Phường Bình Trưng Đông |
331,4449 |
16.852 |
|
2,91 |
275,58 |
52,78 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
177 |
|
0 |
15 |
15 |
20 |
257 |
I |
II |
||
7 |
Phường Bình Trưng Tây |
205,2235 |
20.641 |
|
0,44 |
133,32 |
20,52 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
200 |
|
0 |
0 |
11 |
20 |
261 |
I |
II |
||
8 |
Phường Cát Lái |
668,8408 |
15.248 |
|
0,07 |
184,78 |
25,33 |
Đô thị đặc biệt |
33 |
162 |
|
0 |
0 |
15 |
20 |
231 |
I |
II |
||
9 |
Phường Thảo Điền |
373,4007 |
16.908 |
|
0,01 |
100,25 |
10,61 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
177 |
|
0 |
0 |
5 |
20 |
232 |
I |
II |
||
10 |
Phường Thạnh Mỹ Lợi |
1.325,0820 |
16.587 |
|
0,07 |
117,25 |
19,50 |
Đô thị đặc biệt |
47 |
174 |
|
0 |
0 |
7 |
20 |
248 |
I |
II |
||
11 |
Phường Thủ Thiêm |
150,9250 |
707 |
|
0,02 |
792,43 |
0,03 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
45 |
|
0 |
0 |
15 |
20 |
110 |
III |
II |
||
Cộng |
5.018,0628 |
131.375 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
|
||||||||||||||||||||
QUẬN 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
1 |
Phường 1 |
14,9720 |
16.354 |
|
4,62 |
75,80 |
52,75 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
172 |
|
0 |
15 |
0 |
20 |
237 |
I |
I |
||
2 |
Phường 2 |
15,3156 |
11.078 |
|
12,39 |
141,26 |
53,79 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
125 |
|
0 |
15 |
13 |
20 |
203 |
II |
I |
||
3 |
Phường 3 |
15,5890 |
10.762 |
|
8,59 |
158,60 |
47,41 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
122 |
|
0 |
10 |
15 |
20 |
197 |
II |
I |
||
4 |
Phường 4 |
30,9700 |
20.775 |
|
4,18 |
173,74 |
52,10 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
200 |
|
0 |
15 |
15 |
20 |
280 |
I |
I |
||
5 |
Phường 5 |
24,8738 |
15.270 |
|
12,44 |
175,30 |
44,72 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
162 |
|
0 |
10 |
15 |
20 |
237 |
I |
I |
||
6 |
Phường 6 |
88,2853 |
7.595 |
|
0,83 |
137,59 |
23,19 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
91 |
|
0 |
0 |
11 |
20 |
152 |
II |
I |
||
7 |
Phường 7 |
91,8681 |
12.439 |
|
2,84 |
130,79 |
43,34 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
137 |
|
0 |
10 |
11 |
20 |
208 |
II |
I |
||
8 |
Phường 8 |
39,8325 |
16.862 |
|
3,74 |
175,44 |
65,51 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
177 |
|
0 |
15 |
15 |
20 |
257 |
I |
I |
||
9 |
Phường 9 |
44,4185 |
18.407 |
|
0,92 |
156.96 |
56,23 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
191 |
|
0 |
15 |
15 |
20 |
271 |
I |
I |
||
10 |
Phường 10 |
15,6847 |
10.671 |
|
1,95 |
179.74 |
47.47 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
121 |
|
0 |
10 |
15 |
20 |
196 |
II |
I |
||
11 |
Phường 11 |
47,2758 |
21.911 |
|
1,45 |
198.11 |
56,04 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
200 |
|
0 |
15 |
15 |
20 |
280 |
I |
I |
||
12 |
Phường 12 |
16,8396 |
11.013 |
|
0,85 |
198.47 |
77,10 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
124 |
|
0 |
15 |
15 |
20 |
204 |
II |
I |
||
13 |
Phường 13 |
16,3172 |
8.379 |
|
3,52 |
185,79 |
60,00 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
99 |
|
0 |
15 |
15 |
20 |
179 |
II |
II |
||
14 |
Phường 14 |
30,6334 |
16.680 |
|
1,51 |
147,10 |
53,05 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
175 |
|
0 |
15 |
13 |
20 |
253 |
I |
I |
||
Cộng |
492,8755 |
198.196 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
|
||||||||||||||||||||
QUÂN 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
1 |
Phường 1 |
38,2980 |
9.564 |
|
1,55 |
157,75 |
48,11 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
111 |
|
0 |
10 |
15 |
20 |
186 |
II |
II |
||
2 |
Phường 2 |
19,2460 |
12.464 |
|
2,72 |
178,93 |
54,74 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
141 |
|
0 |
15 |
15 |
20 |
221 |
I |
I |
||
3 |
Phường 3 |
30,6020 |
14.028 |
|
2,41 |
162,33 |
33,83 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
151 |
|
0 |
10 |
15 |
20 |
226 |
I |
I |
||
4 |
Phường 4 |
28,8910 |
16.143 |
|
1,65 |
157,29 |
50,28 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
170 |
|
0 |
15 |
15 |
20 |
250 |
I |
I |
||
5 |
Phường 5 |
16,1100 |
6.253 |
|
2,01 |
165,66 |
30,05 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
78 |
|
0 |
10 |
15 |
20 |
153 |
II |
II |
||
6 |
Phường 6 |
20,4989 |
10.386 |
|
3,93 |
145,17 |
52,56 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
118 |
|
0 |
15 |
13 |
20 |
196 |
II |
I |
||
7 |
Phường 8 |
15,9230 |
15.181 |
|
2,47 |
144,68 |
53,91 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
162 |
|
0 |
15 |
13 |
20 |
240 |
I |
I |
||
8 |
Phường 9 |
11,7220 |
10.491 |
|
11,5 |
140,32 |
43,82 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
119 |
|
0 |
10 |
13 |
20 |
192 |
II |
II |
||
9 |
Phường 10 |
10,9421 |
9.857 |
|
2,57 |
193,24 |
31,23 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
114 |
|
0 |
10 |
15 |
20 |
189 |
II |
II |
||
10 |
Phường 12 |
42,1290 |
7.636 |
|
8,14 |
165,42 |
46,27 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
91 |
|
0 |
10 |
15 |
20 |
166 |
II |
II |
||
11 |
Phường 13 |
41,5900 |
11.510 |
|
2,37 |
147,93 |
41,55 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
129 |
|
0 |
10 |
13 |
20 |
202 |
II |
II |
||
12 |
Phường 14 |
16,9300 |
15.993 |
|
3,35 |
157,01 |
49,19 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
169 |
|
0 |
10 |
15 |
20 |
244 |
I |
I |
||
13 |
Phường 15 |
21,5720 |
13.355 |
|
1,67 |
133,38 |
55,72 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
145 |
|
0 |
15 |
11 |
20 |
221 |
I |
I |
||
14 |
Phường 16 |
32,5490 |
20.431 |
|
3,11 |
148,83 |
63,94 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
200 |
|
0 |
15 |
13 |
20 |
278 |
I |
I |
||
15 |
Phường 18 |
70,0790 |
10.397 |
|
2,44 |
155,40 |
38,7 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
119 |
|
0 |
10 |
15 |
20 |
194 |
II |
II |
||
Cộng |
417,0840 |
183.689 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
|
||||||||||||||||||||
QUÂN 5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
1 |
Phường 1 |
42,7900 |
17.650 |
|
10,88 |
150,23 |
39,94 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
184 |
|
0 |
10 |
15 |
20 |
259 |
I |
I |
||
2 |
Phường 2 |
29,2547 |
17.031 |
|
18,28 |
144,79 |
29,83 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
178 |
|
0 |
0 |
13 |
20 |
241 |
I |
I |
||
3 |
Phường 3 |
17,5790 |
6.895 |
|
20,31 |
151,44 |
11,56 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
84 |
|
0 |
0 |
15 |
20 |
149 |
II |
II |
||
4 |
Phường 4 |
38,0600 |
11.845 |
|
11,40 |
139,61 |
26,69 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
132 |
|
0 |
0 |
11 |
20 |
193 |
II |
II |
||
5 |
Phường 5 |
22,6510 |
13.854 |
|
35,01 |
136,39 |
20,75 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
150 |
|
10 |
0 |
11 |
20 |
221 |
I |
I |
||
6 |
Phường 6 |
23,3321 |
10.349 |
|
45,15 |
116,60 |
15,63 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
118 |
|
10 |
0 |
7 |
20 |
185 |
II |
II |
||
7 |
Phường 7 |
24,5389 |
14.047 |
|
48,56 |
156,88 |
16,46 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
151 |
|
10 |
0 |
15 |
20 |
226 |
I |
I |
||
8 |
Phường 8 |
23,3264 |
9.171 |
|
48,70 |
128,71 |
22,33 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
107 |
|
10 |
0 |
9 |
20 |
176 |
II |
II |
||
9 |
Phường 9 |
38,4300 |
17.128 |
|
24,09 |
151,54 |
27,68 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
179 |
|
0 |
0 |
15 |
20 |
244 |
I |
I |
||
10 |
Phường 10 |
23,3383 |
8.479 |
|
37,93 |
150,91 |
14,76 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
100 |
|
10 |
0 |
15 |
20 |
175 |
II |
II |
||
11 |
Phường 11 |
31,3311 |
13.721 |
|
41,61 |
164,85 |
16,31 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
148 |
|
10 |
0 |
15 |
20 |
223 |
I |
I |
||
12 |
Phường 12 |
37,9994 |
6.412 |
|
32,84 |
137,20 |
12,07 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
79 |
|
10 |
0 |
11 |
20 |
150 |
II |
II |
||
13 |
Phường 13 |
27,4264 |
9.613 |
|
42,12 |
127,77 |
22,96 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
111 |
|
10 |
0 |
9 |
20 |
180 |
II |
II |
||
14 |
Phường 14 |
27,6278 |
13.467 |
|
38,19 |
165,52 |
18,01 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
146 |
|
10 |
0 |
15 |
20 |
221 |
I |
I |
||
15 |
Phường 15 |
19,1534 |
11.288 |
|
63,39 |
125,88 |
19,92 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
127 |
|
15 |
0 |
9 |
20 |
201 |
II |
II |
||
Cộng |
426,8385 |
180.950 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
|
||||||||||||||||||||
QUẬN 6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
1 |
Phường 1 |
29,2983 |
15.472 |
|
54,91 |
100,00 |
2,94 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
164 |
|
15 |
0 |
5 |
20 |
234 |
I |
II |
||
2 |
Phường 2 |
24,4430 |
9.648 |
|
25,24 |
108,66 |
9,25 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
111 |
|
0 |
0 |
5 |
20 |
166 |
II |
II |
||
3 |
Phường 3 |
22,8658 |
10.118 |
|
55,65 |
129,00 |
4,72 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
116 |
|
15 |
0 |
9 |
20 |
190 |
II |
II |
||
4 |
Phường 4 |
21,1304 |
14.490 |
|
32,06 |
110,34 |
7,14 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
155 |
|
10 |
0 |
7 |
20 |
222 |
I |
II |
||
5 |
Phường 5 |
22,8009 |
16.504 |
|
26,97 |
107,79 |
8,23 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
174 |
|
0 |
0 |
5 |
20 |
229 |
I |
I |
||
6 |
Phường 6 |
31,3684 |
17.564 |
|
51,31 |
111,49 |
11,87 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
183 |
|
15 |
0 |
7 |
20 |
255 |
I |
I |
||
7 |
Phường 7 |
47,3423 |
15.492 |
|
25,73 |
101,29 |
9,42 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
166 |
|
0 |
0 |
5 |
20 |
221 |
I |
I |
||
8 |
Phường 8 |
41,0964 |
25.459 |
|
33,31 |
121,95 |
11,98 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
200 |
|
10 |
0 |
9 |
20 |
269 |
I |
I |
||
9 |
Phường 9 |
26,8960 |
13.322 |
|
33,40 |
100,05 |
34,66 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
146 |
|
10 |
10 |
5 |
20 |
221 |
I |
I |
||
10 |
Phường 10 |
154,8587 |
23.487 |
|
11,97 |
119,11 |
9,55 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
200 |
|
0 |
0 |
7 |
20 |
257 |
I |
I |
||
11 |
Phường 11 |
92,0504 |
26.123 |
|
14,66 |
112,11 |
7,72 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
200 |
|
0 |
0 |
7 |
20 |
257 |
I |
I |
||
12 |
Phường 12 |
73,1183 |
30.232 |
|
8,23 |
106,19 |
9,95 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
200 |
|
0 |
0 |
5 |
20 |
255 |
I |
I |
||
13 |
Phường 13 |
84,3133 |
26.028 |
|
8,65 |
110,17 |
12,86 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
200 |
|
0 |
0 |
7 |
20 |
257 |
I |
I |
||
14 |
Phường 14 |
42,8731 |
23.060 |
|
13,76 |
123,46 |
12,91 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
200 |
|
0 |
0 |
9 |
20 |
259 |
I |
I |
||
Cộng |
714,4553 |
266.999 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
|
||||||||||||||||||||
QUẬN 7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
1 |
Phường Tân Quy |
85,7600 |
24.003 |
|
1,49 |
147,93 |
18,02 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
200 |
|
0 |
0 |
13 |
20 |
263 |
I |
I |
||
2 |
Phường Tân Phong |
447,6985 |
16.266 |
|
0,05 |
208,12 |
0,07 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
171 |
|
0 |
0 |
15 |
20 |
236 |
I |
II |
||
3 |
Phường Tân Hưng |
219,8388 |
32.332 |
|
1,39 |
109,57 |
2,41 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
200 |
|
0 |
0 |
5 |
20 |
255 |
I |
I |
||
4 |
Phường Tân Thuận Tây |
105,1950 |
28.582 |
|
1,30 |
122,00 |
15,60 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
200 |
|
0 |
0 |
9 |
20 |
259 |
I |
I |
||
5 |
Phường Bình Thuận |
162,3726 |
33.830 |
|
0,70 |
112,68 |
4,30 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
200 |
|
0 |
0 |
7 |
20 |
257 |
I |
I |
||
6 |
Phường Tân Phú |
428,5777 |
22.312 |
|
1,38 |
211,73 |
16,73 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
200 |
|
0 |
0 |
15 |
20 |
265 |
I |
I |
||
7 |
Phường Phú Thuận |
847,5395 |
30.888 |
|
0,03 |
139,20 |
0,48 |
Đô thị đặc biệt |
37 |
200 |
|
0 |
0 |
11 |
20 |
268 |
I |
I |
||
8 |
Phường Phú Mỹ |
394,7749 |
17.758 |
|
0,26 |
116,76 |
0,30 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
185 |
|
0 |
0 |
7 |
20 |
242 |
I |
II |
||
9 |
Phường Tân Kiểng |
99,6676 |
27.948 |
|
0,02 |
98,83 |
0,07 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
200 |
|
0 |
0 |
0 |
20 |
250 |
I |
I |
||
10 |
Phường Tân Thuận Đông |
755,3483 |
32.673 |
|
1,54 |
148,34 |
18,57 |
Đô thị đặc biệt |
35 |
200 |
|
0 |
0 |
13 |
20 |
268 |
I |
I |
||
Cộng |
3.546,7729 |
266.592 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
|
||||||||||||||||||||
QUẬN 8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
1 |
Phường 1 |
48,6527 |
28.042 |
|
5,27 |
184,34 |
44,65 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
200 |
|
0 |
10 |
15 |
20 |
275 |
I |
I |
||
2 |
Phường 2 |
50,1618 |
24.725 |
|
3,52 |
131,89 |
44,02 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
200 |
|
0 |
10 |
11 |
20 |
271 |
I |
I |
||
3 |
Phường 3 |
50,9986 |
25.736 |
|
3,51 |
149,98 |
48,50 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
200 |
|
0 |
10 |
13 |
20 |
273 |
I |
I |
||
4 |
Phường 4 |
144,7452 |
40.800 |
|
3,15 |
160,47 |
57,28 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
200 |
|
0 |
15 |
15 |
20 |
280 |
I |
I |
||
5 |
Phường 5 |
162,0515 |
41.630 |
|
5,66 |
156,01 |
27,95 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
200 |
|
0 |
0 |
15 |
20 |
265 |
I |
I |
||
6 |
Phường 6 |
146,8566 |
32.260 |
|
3,57 |
174,31 |
64,11 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
200 |
|
0 |
15 |
15 |
20 |
280 |
I |
I |
||
7 |
Phường 7 |
567,5839 |
31.460 |
|
2,06 |
119,43 |
47,10 |
Đô thị đặc biệt |
31 |
200 |
|
0 |
10 |
7 |
20 |
268 |
I |
I |
||
8 |
Phường 8 |
30,3424 |
11.235 |
|
4,72 |
182,80 |
34,62 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
126 |
|
0 |
10 |
15 |
20 |
201 |
II |
II |
||
9 |
Phường 9 |
44,6480 |
23.764 |
|
6,9 |
167,15 |
23,90 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
200 |
|
0 |
0 |
15 |
20 |
265 |
I |
I |
||
10 |
Phường 10 |
25,2401 |
20.448 |
|
17,19 |
154,24 |
24,11 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
200 |
|
0 |
0 |
15 |
20 |
265 |
I |
I |
||
11 |
Phường 11 |
26,9416 |
10.029 |
|
39,25 |
173,12 |
21,83 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
115 |
|
10 |
0 |
15 |
20 |
190 |
II |
II |
||
12 |
Phường 12 |
30,1821 |
19.722 |
|
33,86 |
146,28 |
25,92 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
200 |
|
10 |
0 |
13 |
20 |
273 |
I |
I |
||
13 |
Phường 13 |
25,5768 |
10.488 |
|
45,35 |
112,10 |
8,87 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
119 |
|
10 |
0 |
7 |
20 |
186 |
II |
II |
||
14 |
Phường 14 |
55,4825 |
24.948 |
|
12,93 |
132,22 |
17,58 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
200 |
|
0 |
0 |
11 |
20 |
261 |
I |
I |
||
15 |
Phường 15 |
153,3090 |
39.335 |
|
8,07 |
157,60 |
26,28 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
200 |
|
0 |
0 |
15 |
20 |
265 |
I |
I |
||
16 |
Phường 16 |
354,7086 |
38.615 |
|
8,87 |
138,92 |
19,64 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
200 |
|
0 |
0 |
11 |
20 |
261 |
I |
I |
||
Cộng |
1.917,4814 |
423.237 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
|
||||||||||||||||||||
QUẬN 9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
1 |
Phường Hiệp Phú |
224,6096 |
29.165 |
|
1,32 |
125,98 |
22,28 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
200 |
|
0 |
0 |
9 |
20 |
259 |
I |
I |
||
2 |
Phường Phước Long A |
236,5267 |
22.219 |
|
0,88 |
126,30 |
23,25 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
200 |
|
0 |
0 |
9 |
20 |
259 |
I |
I |
||
3 |
Phường Phước Long B |
587,5537 |
43.765 |
|
0,94 |
118,86 |
15,75 |
Đô thị đặc biệt |
32 |
200 |
|
0 |
0 |
7 |
20 |
259 |
I |
I |
||
4 |
Phường Tăng Nhơn Phú A |
418,9662 |
33.502 |
|
1,05 |
153,66 |
13,42 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
200 |
|
0 |
0 |
15 |
20 |
265 |
I |
I |
||
5 |
Phường Tăng Nhơn Phú B |
528,2770 |
29.176 |
|
0,66 |
117,63 |
14,39 |
Đô thị đặc biệt |
31 |
200 |
|
0 |
0 |
7 |
20 |
258 |
I |
I |
||
6 |
Phường Phước Bình |
98,3232 |
19.437 |
|
0,80 |
144,88 |
54,60 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
200 |
|
0 |
15 |
13 |
20 |
278 |
I |
I |
||
7 |
Phường Tân Phú |
445,1171 |
25.471 |
|
1,36 |
119,71 |
19,13 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
200 |
|
0 |
0 |
7 |
20 |
257 |
I |
I |
||
8 |
Phường Long Thạnh Mỹ |
1.205,6770 |
21.541 |
|
0,30 |
120,85 |
31,87 |
Đô thị đặc biệt |
44 |
200 |
|
0 |
10 |
9 |
20 |
283 |
I |
I |
||
9 |
Phường Long Bình |
1.761,2605 |
19.070 |
|
1,65 |
105,52 |
31,89 |
Đô thị đặc biệt |
55 |
197 |
|
0 |
10 |
5 |
20 |
287 |
I |
I |
||
10 |
Phường Trường Thạnh |
984,9100 |
13.841 |
|
1,22 |
100,01 |
36,12 |
Đô thị đặc biệt |
40 |
150 |
|
0 |
10 |
5 |
20 |
225 |
I |
II |
||
11 |
Phường Long Phước |
2.443,9999 |
8.813 |
|
0,30 |
89,33 |
11,50 |
Đô thị đặc biệt |
67 |
103 |
|
0 |
0 |
0 |
20 |
190 |
II |
II |
||
12 |
Phường Long Trường |
1.266,3802 |
11.879 |
|
2,28 |
106,57 |
15,30 |
Đô thị đặc biệt |
45 |
132 |
|
0 |
0 |
5 |
20 |
202 |
II |
II |
||
13 |
Phường Phú Hữu |
1.187,9997 |
8.427 |
|
0,39 |
140,86 |
23,95 |
Đô thị đặc biệt |
44 |
99 |
|
0 |
0 |
13 |
20 |
176 |
II |
II |
||
Cộng |
11.389,6013 |
286.306 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
|
||||||||||||||||||||
QUẬN 10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
1 |
Phường 1 |
20,8100 |
14.742 |
|
40,67 |
130,47 |
0,04 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
158 |
|
10 |
0 |
15 |
20 |
233 |
I |
I |
||
2 |
Phường 2 |
19,9800 |
17.134 |
|
17,00 |
108.67 |
30,00 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
179 |
|
0 |
10 |
5 |
20 |
244 |
I |
I |
||
3 |
Phường 3 |
10,1004 |
8.177 |
|
0,25 |
156.14 |
4.20 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
97 |
|
0 |
0 |
15 |
20 |
162 |
II |
II |
||
4 |
Phường 4 |
16,5188 |
12.122 |
|
25,00 |
119.13 |
30.60 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
134 |
|
0 |
10 |
7 |
20 |
201 |
II |
I |
||
5 |
Phường 5 |
16,0200 |
11.903 |
|
42,15 |
138.20 |
3,88 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
132 |
|
10 |
0 |
11 |
20 |
203 |
II |
II |
||
6 |
Phường 6 |
22,0307 |
8.905 |
|
11,27 |
100.41 |
5,54 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
104 |
|
0 |
0 |
5 |
20 |
159 |
II |
II |
||
7 |
Phường 7 |
10,5199 |
8.063 |
|
13,00 |
107.43 |
22,00 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
96 |
|
0 |
0 |
5 |
20 |
151 |
II |
II |
||
8 |
Phường 8 |
14,5280 |
11.746 |
|
30,00 |
122.97 |
9.60 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
131 |
|
10 |
0 |
9 |
20 |
200 |
II |
II |
||
9 |
Phường 9 |
19,8445 |
17.765 |
|
31,62 |
105.66 |
42,96 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
185 |
|
10 |
10 |
5 |
20 |
260 |
I |
I |
||
10 |
Phường 10 |
18,3000 |
12.287 |
|
0,11 |
124.26 |
31.00 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
136 |
|
0 |
10 |
9 |
20 |
205 |
II |
II |
||
11 |
Phường 11 |
22,3503 |
11.572 |
|
1,90 |
112.10 |
0.00 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
129 |
|
0 |
0 |
7 |
20 |
186 |
II |
II |
||
12 |
Phường 12 |
129,2400 |
25.655 |
|
2,50 |
113.86 |
16.20 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
200 |
|
0 |
0 |
7 |
20 |
257 |
I |
I |
||
13 |
Phường 13 |
47,1229 |
25.909 |
|
0,00 |
132.24 |
19,00 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
200 |
|
0 |
0 |
11 |
20 |
261 |
I |
I |
||
14 |
Phường 14 |
126,7800 |
31.762 |
|
0,34 |
124.29 |
19.80 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
200 |
|
0 |
0 |
9 |
20 |
259 |
I |
I |
||
15 |
Phường 15 |
77,6500 |
28.370 |
|
2,22 |
137.62 |
32,39 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
200 |
|
0 |
10 |
11 |
20 |
271 |
I |
I |
||
Cộng |
571,7955 |
246.112 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
|
||||||||||||||||||||
QUẬN 11 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
1 |
Phường 1 |
26,9067 |
14.096 |
|
30,00 |
107,59 |
34,60 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
152 |
|
10 |
10 |
5 |
20 |
227 |
I |
I |
||
2 |
Phường 2 |
20,7790 |
12.514 |
|
47,02 |
103,06 |
28,24 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
138 |
|
10 |
0 |
5 |
20 |
203 |
II |
II |
||
3 |
Phường 3 |
78,9289 |
23.227 |
|
30,00 |
119,11 |
15,03 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
200 |
|
10 |
0 |
7 |
20 |
267 |
I |
I |
||
4 |
Phường 4 |
17,1409 |
10.254 |
|
64,93 |
106,09 |
14,49 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
117 |
|
15 |
0 |
5 |
20 |
187 |
II |
II |
||
5 |
Phường 5 |
67,0602 |
33.013 |
|
26,06 |
109,13 |
44,60 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
200 |
|
0 |
10 |
5 |
20 |
265 |
I |
I |
||
6 |
Phường 6 |
16,5645 |
10.830 |
|
74,29 |
114,17 |
1,55 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
122 |
|
15 |
0 |
7 |
20 |
194 |
II |
II |
||
7 |
Phường 7 |
16,2481 |
16.620 |
|
45,59 |
112,67 |
13,60 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
175 |
|
10 |
0 |
7 |
20 |
242 |
I |
I |
||
8 |
Phường 8 |
32,8394 |
14.015 |
|
53,00 |
100,22 |
3,14 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
151 |
|
15 |
0 |
5 |
20 |
221 |
I |
I |
||
9 |
Phường 9 |
15,1237 |
9.473 |
|
56,86 |
114,46 |
3,72 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
110 |
|
15 |
0 |
7 |
20 |
182 |
II |
II |
||
10 |
Phường 10 |
25,4325 |
10.585 |
|
43,48 |
120,34 |
22,76 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
120 |
|
10 |
0 |
9 |
20 |
189 |
II |
II |
||
11 |
Phường 11 |
23,7930 |
13.774 |
|
42,00 |
104,25 |
9,93 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
149 |
|
10 |
0 |
5 |
20 |
214 |
II |
I |
||
12 |
Phường 12 |
13,2510 |
10.664 |
|
69,45 |
103,54 |
13,68 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
121 |
|
15 |
0 |
5 |
20 |
191 |
II |
II |
||
13 |
Phường 13 |
18,4666 |
13.105 |
|
47,62 |
105,95 |
27,97 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
143 |
|
10 |
0 |
5 |
20 |
208 |
II |
I |
||
14 |
Phường 14 |
30,9658 |
18.330 |
|
30,00 |
114,27 |
18,58 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
190 |
|
10 |
0 |
7 |
20 |
257 |
I |
I |
||
15 |
Phường 15 |
80,8990 |
9.832 |
|
1,82 |
154,69 |
12,76 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
113 |
|
0 |
0 |
15 |
20 |
178 |
II |
II |
||
16 |
Phường 16 |
29,5413 |
14.794 |
|
61,99 |
105,06 |
19,37 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
158 |
|
15 |
0 |
5 |
20 |
228 |
I |
I |
||
Cộng |
513,9406 |
235.126 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
|
||||||||||||||||||||
QUẬN 12 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
1 |
Phường Tân Thới Nhất |
389,9710 |
52.121 |
|
0,89 |
114,45 |
24,92 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
200 |
|
0 |
0 |
7 |
20 |
257 |
I |
I |
||
2 |
Phường Đông Hưng Thuận |
255,2001 |
38.163 |
|
1,56 |
127,48 |
31,86 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
200 |
|
0 |
10 |
9 |
20 |
269 |
I |
I |
||
3 |
Phường Trung Mỹ Tây |
270,6346 |
39.886 |
|
1,23 |
153,18 |
27,12 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
200 |
|
0 |
0 |
15 |
20 |
265 |
I |
I |
||
4 |
Phường Tân Chánh Hiệp |
421,3753 |
54.620 |
|
0,61 |
138,20 |
9,24 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
200 |
|
0 |
0 |
11 |
20 |
261 |
I |
I |
||
5 |
Phường Tân Thới Hiệp |
261,9752 |
44.833 |
|
0,67 |
135,88 |
39,34 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
200 |
|
0 |
10 |
11 |
20 |
271 |
I |
I |
||
6 |
Phường Tân Hưng Thuận |
181,0811 |
30.933 |
|
0,91 |
126,94 |
32,95 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
200 |
|
0 |
10 |
9 |
20 |
269 |
I |
I |
||
7 |
Phường Thới An |
518,4576 |
30.494 |
|
1,17 |
123,49 |
11,41 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
200 |
|
0 |
0 |
9 |
20 |
259 |
I |
I |
||
8 |
Phường Hiệp Thành |
542,3681 |
75.346 |
|
0,96 |
126,78 |
18,95 |
Đô thị đặc biệt |
31 |
200 |
|
0 |
0 |
9 |
20 |
260 |
I |
I |
||
9 |
Phường Thạnh Lộc |
583,2916 |
36.233 |
|
0,81 |
109,33 |
0,89 |
Đô thị đặc biệt |
32 |
200 |
|
0 |
0 |
5 |
20 |
257 |
I |
I |
||
10 |
Phường Thạnh Xuân |
968,5898 |
30.999 |
|
0,73 |
93,56 |
0,89 |
Đô thị đặc biệt |
39 |
200 |
|
0 |
0 |
0 |
20 |
259 |
I |
I |
||
11 |
Phường An Phú Đông |
881,9601 |
29.017 |
|
0,91 |
102,52 |
0,89 |
Đô thị đặc biệt |
38 |
200 |
|
0 |
0 |
5 |
20 |
263 |
I |
I |
||
Cộng |
5.274,9045 |
462.645 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
|
||||||||||||||||||||
QUẬN BÌNH TÂN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
1 |
Phường An Lạc |
484,3301 |
61.272 |
|
6,00 |
128,05 |
11,00 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
200 |
|
0 |
0 |
9 |
20 |
259 |
I |
I |
||
2 |
Phường An Lạc A |
115,5500 |
32.797 |
|
3,00 |
128,59 |
18,00 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
200 |
|
0 |
0 |
9 |
20 |
259 |
I |
I |
||
3 |
Phường Tân Tạo |
505,6300 |
61.313 |
|
7,00 |
115,92 |
8,00 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
200 |
|
0 |
0 |
7 |
20 |
257 |
I |
I |
||
4 |
Phường Tân Tạo A |
1.233,6307 |
62.444 |
|
5,00 |
146,97 |
7,00 |
Đô thị đặc biệt |
45 |
200 |
|
0 |
0 |
13 |
20 |
278 |
I |
I |
||
5 |
Phường Bình Trị Đông |
295,9500 |
78.499 |
|
2,00 |
125,67 |
7,00 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
200 |
|
0 |
0 |
9 |
20 |
259 |
I |
I |
||
6 |
Phường Bình Trị Đông A |
466,4020 |
55.727 |
|
11,00 |
122,04 |
15,00 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
200 |
|
0 |
0 |
9 |
20 |
259 |
I |
I |
||
7 |
Phường Bình Trị Đông B |
439,7300 |
51.911 |
|
8,00 |
136,31 |
16,00 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
200 |
|
0 |
0 |
11 |
20 |
261 |
I |
I |
||
8 |
Phường Bình Hưng Hòa |
449,4300 |
64.212 |
|
2,00 |
130,80 |
24,00 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
200 |
|
0 |
0 |
11 |
20 |
261 |
I |
I |
||
9 |
Phường Bình Hưng Hòa A |
465,0200 |
101.489 |
|
11,00 |
149,07 |
27,00 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
200 |
|
0 |
0 |
13 |
20 |
263 |
I |
I |
||
10 |
Phường Bình Hưng Hòa B |
732,7299 |
53.346 |
|
3,00 |
119,19 |
12,00 |
Đô thị đặc biệt |
35 |
200 |
|
0 |
0 |
7 |
20 |
262 |
I |
I |
||
Cộng |
5.188,4027 |
623.010 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
|
||||||||||||||||||||
QUẬN BÌNH THẠNH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
1 |
Phường 1 |
26,5185 |
14.515 |
|
3,03 |
134,05 |
3,33 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
160 |
|
0 |
0 |
11 |
20 |
221 |
I |
I |
||
2 |
Phường 2 |
32,0237 |
18.702 |
|
3,32 |
132,03 |
64,08 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
193 |
|
0 |
15 |
11 |
20 |
269 |
I |
I |
||
3 |
Phường 3 |
45,7621 |
24.570 |
|
1,43 |
110,77 |
47,49 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
200 |
|
0 |
10 |
7 |
20 |
267 |
I |
I |
||
4 |
Phường 5 |
36,9066 |
16.650 |
|
2,06 |
102,75 |
10,33 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
175 |
|
0 |
0 |
5 |
20 |
230 |
I |
I |
||
5 |
Phường 6 |
29,9265 |
12.647 |
|
0,84 |
96,93 |
22,20 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
139 |
|
0 |
0 |
0 |
20 |
189 |
II |
II |
||
6 |
Phường 7 |
39,6116 |
16.452 |
|
2,02 |
105,34 |
0,43 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
173 |
|
0 |
0 |
5 |
20 |
228 |
I |
I |
||
7 |
Phường 11 |
77,4037 |
33.610 |
|
1,27 |
101,72 |
46,57 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
200 |
|
0 |
10 |
5 |
20 |
265 |
I |
I |
||
8 |
Phường 12 |
111,3734 |
36.218 |
|
0,89 |
112,38 |
0,34 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
200 |
|
0 |
0 |
7 |
20 |
257 |
I |
I |
||
9 |
Phường 13 |
260,1626 |
30.870 |
|
0,89 |
98,76 |
0,00 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
200 |
|
0 |
0 |
0 |
20 |
250 |
I |
I |
||
10 |
Phường 14 |
32,2762 |
12.384 |
|
1,99 |
112,56 |
83,40 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
136 |
|
0 |
15 |
7 |
20 |
208 |
II |
II |
||
11 |
Phường 15 |
51,8614 |
25.316 |
|
0,85 |
100,27 |
0,00 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
200 |
|
0 |
0 |
5 |
20 |
255 |
I |
I |
||
12 |
Phường 17 |
63,8823 |
26.552 |
|
1,69 |
103,86 |
82,00 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
200 |
|
0 |
15 |
5 |
20 |
270 |
I |
I |
||
13 |
Phường 19 |
39,4121 |
16.324 |
|
2,54 |
112,11 |
44,00 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
172 |
|
0 |
10 |
7 |
20 |
239 |
I |
I |
||
14 |
Phường 21 |
39,5937 |
23.176 |
|
1,86 |
106,57 |
64,00 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
200 |
|
0 |
15 |
5 |
20 |
270 |
I |
I |
||
15 |
Phường 22 |
177,4080 |
28.839 |
|
0,70 |
104,54 |
35,10 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
200 |
|
0 |
10 |
5 |
20 |
265 |
I |
I |
||
16 |
Phường 24 |
56,9363 |
26.294 |
|
0,89 |
96,91 |
50,93 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
200 |
|
0 |
15 |
0 |
20 |
265 |
I |
I |
||
17 |
Phường 25 |
184,2015 |
40.072 |
|
0,78 |
94,22 |
5,78 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
200 |
|
0 |
0 |
0 |
20 |
250 |
I |
I |
||
18 |
Phường 26 |
131,8461 |
33.461 |
|
0,98 |
105,98 |
12,18 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
200 |
|
0 |
0 |
5 |
20 |
255 |
I |
I |
||
19 |
Phường 27 |
84,9946 |
23.295 |
|
0,88 |
119,87 |
57,04 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
200 |
|
0 |
15 |
7 |
20 |
272 |
I |
I |
||
20 |
Phường 28 |
548,5634 |
12.867 |
|
0,42 |
100,36 |
50,04 |
Đô thị đặc biệt |
31 |
141 |
|
0 |
15 |
5 |
20 |
212 |
II |
II |
||
Cộng |
2.070,6643 |
472.814 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
|
||||||||||||||||||||
QUẬN GÒ VẤP |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
1 |
Phường 1 |
58,5500 |
20.518 |
|
1,09 |
106,30 |
48,68 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
200 |
|
0 |
10 |
5 |
20 |
265 |
I |
I |
||
2 |
Phường 3 |
144,6800 |
46.675 |
|
0,89 |
118,49 |
25,80 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
200 |
|
0 |
0 |
7 |
20 |
257 |
I |
I |
||
3 |
Phường 4 |
37,4200 |
19.639 |
|
2,93 |
139,01 |
32,86 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
200 |
|
0 |
10 |
11 |
20 |
271 |
I |
I |
||
4 |
Phường 5 |
158,6600 |
48.215 |
|
3,89 |
101,66 |
39,23 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
200 |
|
0 |
10 |
5 |
20 |
265 |
I |
I |
||
5 |
Phường 6 |
164,7500 |
27.364 |
|
1,13 |
107,27 |
23,86 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
200 |
|
0 |
0 |
5 |
20 |
255 |
I |
I |
||
6 |
Phường 7 |
97,3600 |
28.480 |
|
2,77 |
109,88 |
32,08 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
200 |
|
0 |
10 |
5 |
20 |
265 |
I |
I |
||
7 |
Phường 8 |
116,7600 |
28.748 |
|
2,17 |
108,56 |
24,95 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
200 |
|
0 |
0 |
5 |
20 |
255 |
I |
I |
||
8 |
Phường 9 |
83,8400 |
30.518 |
|
1,43 |
106,70 |
39,18 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
200 |
|
0 |
10 |
5 |
20 |
265 |
I |
I |
||
9 |
Phường 10 |
165,4200 |
39.157 |
|
1,37 |
99,70 |
40,77 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
200 |
|
0 |
10 |
0 |
20 |
260 |
I |
I |
||
10 |
Phường 11 |
121,9800 |
41.617 |
|
1,50 |
94,35 |
34,67 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
200 |
|
0 |
10 |
0 |
20 |
260 |
I |
I |
||
11 |
Phường 12 |
143,9100 |
51.506 |
|
1,19 |
98,98 |
17,55 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
200 |
|
0 |
0 |
0 |
20 |
250 |
I |
I |
||
12 |
Phường 13 |
85,5500 |
19.709 |
|
0,31 |
96,81 |
81,13 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
200 |
|
0 |
15 |
0 |
20 |
265 |
I |
I |
||
13 |
Phường 14 |
209,5200 |
34.358 |
|
2,55 |
101,33 |
35,73 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
200 |
|
0 |
10 |
5 |
20 |
265 |
I |
I |
||
14 |
Phường 15 |
143,0300 |
26.395 |
|
0,22 |
95,79 |
77,00 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
200 |
|
0 |
15 |
0 |
20 |
265 |
I |
I |
||
15 |
Phường 16 |
127,5100 |
47.142 |
|
0,89 |
107,81 |
52,00 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
200 |
|
0 |
15 |
5 |
20 |
270 |
I |
I |
||
16 |
Phường 17 |
116,9100 |
46.714 |
|
1,00 |
101,68 |
27,70 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
200 |
|
0 |
0 |
5 |
20 |
255 |
I |
I |
||
Cộng |
1.975,8500 |
556.755 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
|
||||||||||||||||||||
QUẬN PHÚ NHUẬN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
1 |
Phường 1 |
19,6900 |
12.503 |
|
3,65 |
101,85 |
52.98 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
138 |
|
0 |
15 |
5 |
20 |
208 |
II |
II |
||
2 |
Phường 2 |
37,2300 |
14.573 |
|
3,98 |
120,33 |
52.62 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
156 |
|
0 |
15 |
9 |
20 |
230 |
I |
I |
||
3 |
Phường 3 |
18,4900 |
8.540 |
|
1,79 |
108,94 |
50.83 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
100 |
|
0 |
15 |
5 |
20 |
170 |
II |
II |
||
4 |
Phường 4 |
28,1700 |
13.645 |
|
1,72 |
122,73 |
50.52 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
148 |
|
0 |
15 |
9 |
20 |
222 |
I |
II |
||
5 |
Phường 5 |
30,2304 |
14.834 |
|
1,36 |
128,01 |
47,93 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
159 |
|
0 |
10 |
9 |
20 |
228 |
I |
I |
||
6 |
Phường 7 |
43,2500 |
24.710 |
|
1,36 |
104,38 |
44,18 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
200 |
|
0 |
10 |
5 |
20 |
265 |
I |
I |
||
7 |
Phường 8 |
30,3300 |
8.594 |
|
2,63 |
94,53 |
24,58 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
101 |
|
0 |
0 |
0 |
20 |
151 |
II |
II |
||
8 |
Phường 9 |
139,9900 |
19.202 |
|
1,71 |
105,63 |
57,48 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
198 |
|
0 |
15 |
5 |
20 |
268 |
I |
I |
||
9 |
Phường 10 |
33,2749 |
9.464 |
|
1,63 |
132,33 |
33,48 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
110 |
|
0 |
10 |
11 |
20 |
181 |
II |
II |
||
10 |
Phường 11 |
22,6100 |
9.698 |
|
1,92 |
110,91 |
40,64 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
112 |
|
0 |
10 |
7 |
20 |
179 |
II |
II |
||
11 |
Phường 12 |
16,1500 |
6.774 |
|
2,10 |
123,48 |
34,82 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
83 |
|
0 |
10 |
9 |
20 |
152 |
II |
II |
||
12 |
Phường 13 |
13,8300 |
9.374 |
|
1,64 |
136,54 |
61,95 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
109 |
|
0 |
15 |
11 |
20 |
185 |
II |
II |
||
13 |
Phường 14 |
15,3500 |
7.632 |
|
1,89 |
128,73 |
61,94 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
91 |
|
0 |
15 |
9 |
20 |
165 |
II |
II |
||
14 |
Phường 15 |
23,1900 |
12.638 |
|
7,39 |
93,80 |
42,07 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
139 |
|
0 |
10 |
0 |
20 |
199 |
II |
II |
||
15 |
Phường 17 |
14,5600 |
9.509 |
|
12,63 |
138,98 |
47,49 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
110 |
|
0 |
10 |
11 |
20 |
181 |
II |
II |
||
Cộng |
486.3453 |
181.690 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
|
||||||||||||||||||||
QUẬN TÂN BÌNH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
1 |
Phường 1 |
36,2580 |
13.778 |
|
1,04 |
150,09 |
42,36 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
149 |
|
0 |
10 |
15 |
20 |
224 |
I |
I |
||
2 |
Phường 2 |
199,7122 |
28.761 |
|
0,97 |
146,37 |
34,78 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
200 |
|
0 |
10 |
13 |
20 |
273 |
I |
I |
||
3 |
Phường 3 |
26,2499 |
14.368 |
|
0,76 |
190,52 |
68,38 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
154 |
|
0 |
15 |
15 |
20 |
234 |
I |
I |
||
4 |
Phường 4 |
240,3500 |
27.642 |
|
1,14 |
116,37 |
31,98 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
200 |
|
0 |
10 |
7 |
20 |
267 |
I |
I |
||
5 |
Phường 5 |
30,8053 |
18.815 |
|
0,93 |
117,39 |
82,70 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
194 |
|
0 |
15 |
7 |
20 |
266 |
I |
I |
||
6 |
Phường 6 |
57,2398 |
27.926 |
|
0,69 |
117,93 |
78,52 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
200 |
|
0 |
15 |
7 |
20 |
272 |
I |
I |
||
7 |
Phường 7 |
47,9300 |
15.876 |
|
1,04 |
125,87 |
66,10 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
168 |
|
0 |
15 |
9 |
20 |
242 |
I |
I |
||
8 |
Phường 8 |
40,0400 |
18.527 |
|
1,88 |
282,71 |
36,56 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
192 |
|
0 |
10 |
15 |
20 |
267 |
I |
I |
||
9 |
Phường 9 |
50,1598 |
25.507 |
|
13,94 |
103,8 |
30,11 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
200 |
|
0 |
10 |
5 |
20 |
265 |
I |
I |
||
10 |
Phường 10 |
84,4496 |
47.071 |
|
9,83 |
155,92 |
31,96 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
200 |
|
0 |
10 |
15 |
20 |
275 |
I |
I |
||
11 |
Phường 11 |
58,0866 |
28.244 |
|
0,71 |
129,67 |
25,88 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
200 |
|
0 |
0 |
9 |
20 |
259 |
I |
I |
||
12 |
Phường 12 |
143,6571 |
34.381 |
|
1,56 |
165,76 |
45,14 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
200 |
|
0 |
10 |
15 |
20 |
275 |
I |
I |
||
13 |
Phường 13 |
131,1292 |
49.780 |
|
1,07 |
127,22 |
16,90 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
200 |
|
0 |
0 |
9 |
20 |
259 |
I |
I |
||
14 |
Phường 14 |
80,2507 |
27.218 |
|
1,85 |
139,83 |
42,30 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
200 |
|
0 |
10 |
11 |
20 |
271 |
I |
I |
||
15 |
Phường 15 |
1.012,6980 |
55.470 |
|
1,30 |
119,57 |
23,19 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
200 |
|
0 |
0 |
7 |
20 |
257 |
I |
I |
||
Cộng |
2.239,0162 |
433.364 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
|
||||||||||||||||||||
QUẬN TÂN PHÚ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
1 |
Phường Tân Sơn Nhì |
112,7271 |
37.841 |
|
1,68 |
117,48 |
36,00 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
200 |
|
0 |
10 |
7 |
20 |
267 |
I |
I |
||
2 |
Phường Tây Thạnh |
349,8351 |
52.686 |
|
1,33 |
121,50 |
31,62 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
200 |
|
0 |
10 |
9 |
20 |
269 |
I |
I |
||
3 |
Phường Sơn Kỳ |
223,6019 |
32.712 |
|
1,37 |
112,95 |
23,25 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
200 |
|
0 |
0 |
7 |
20 |
257 |
I |
I |
||
4 |
Phường Tân Quý |
169,2777 |
61.856 |
|
1,27 |
120,38 |
48,98 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
200 |
|
0 |
10 |
9 |
20 |
269 |
I |
I |
||
5 |
Phường Tân Thành |
98,5150 |
31.158 |
|
1,93 |
126,08 |
56,70 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
200 |
|
0 |
15 |
9 |
20 |
274 |
I |
I |
||
6 |
Phường Phú Thọ Hòa |
121,1985 |
47.045 |
|
4,70 |
123,07 |
33,70 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
200 |
|
0 |
10 |
9 |
20 |
269 |
I |
I |
||
7 |
Phường Phú Thạnh |
116,5431 |
38.565 |
|
9,55 |
127,99 |
31,72 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
200 |
|
0 |
10 |
9 |
20 |
269 |
I |
I |
||
8 |
Phường Phú Trung |
88,6890 |
42.253 |
|
27,89 |
111,49 |
26,66 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
200 |
|
0 |
0 |
7 |
20 |
257 |
I |
I |
||
9 |
Phường Hòa Thạnh |
94,3655 |
26.956 |
|
14,97 |
120,43 |
32,66 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
200 |
|
0 |
10 |
9 |
20 |
269 |
I |
I |
||
10 |
Phường Hiệp Tân |
111,4502 |
30.438 |
|
17,86 |
124,25 |
35,18 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
200 |
|
0 |
10 |
9 |
20 |
269 |
I |
I |
||
11 |
Phường Tân Thới Hòa |
114,7699 |
27.652 |
|
18,35 |
124,51 |
23,93 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
200 |
|
0 |
0 |
9 |
20 |
259 |
I |
I |
||
Cộng |
1.600,9730 |
429.162 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
|
||||||||||||||||||||
QUẬN THỦ ĐỨC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
1 |
Phường Bình Thọ |
121,1800 |
16.861 |
|
1,01 |
142,07 |
42,58 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
177 |
|
0 |
10 |
13 |
20 |
250 |
I |
II |
||
2 |
Phường Trường Thọ |
499,3100 |
34.045 |
|
1,97 |
126,47 |
14,45 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
200 |
|
0 |
0 |
9 |
20 |
259 |
I |
I |
||
3 |
Phường Linh Trung |
706,0889 |
59.239 |
|
1,78 |
121,88 |
16,75 |
Đô thị đặc biệt |
34 |
200 |
|
0 |
0 |
9 |
20 |
263 |
I |
I |
||
4 |
Phường Linh Xuân |
387,0847 |
53.265 |
|
1,71 |
136,33 |
19,82 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
200 |
|
0 |
0 |
11 |
20 |
261 |
I |
I |
||
5 |
Phường Linh Tây |
136,2271 |
21.157 |
|
4,70 |
152,30 |
15,50 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
200 |
|
0 |
0 |
15 |
20 |
265 |
I |
I |
||
6 |
Phường Linh Chiểu |
141,1987 |
30.359 |
|
1,54 |
136,95 |
27,20 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
200 |
|
0 |
0 |
11 |
20 |
261 |
I |
I |
||
7 |
Phường Linh Đông |
294,2700 |
30.837 |
|
0,94 |
115,44 |
33,75 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
200 |
|
0 |
10 |
7 |
20 |
267 |
I |
I |
||
8 |
Phường Tam Phú |
308,5400 |
22.326 |
|
1,59 |
133,56 |
66,87 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
200 |
|
0 |
15 |
11 |
20 |
276 |
I |
I |
||
9 |
Phường Tam Bình |
217,4713 |
25.667 |
|
1,03 |
171,46 |
52,73 |
Đô thị đặc biệt |
30 |
200 |
|
0 |
15 |
15 |
20 |
280 |
I |
I |
||
10 |
Phường Bình Chiểu |
541,2055 |
67.448 |
|
2,31 |
126,33 |
21,25 |
Đô thị đặc biệt |
31 |
200 |
|
0 |
0 |
9 |
20 |
260 |
I |
I |
||
11 |
Phường Hiệp Bình Chánh |
646,9600 |
71.926 |
|
0,90 |
137,36 |
27,88 |
Đô thị đặc biệt |
33 |
200 |
|
0 |
0 |
11 |
20 |
264 |
I |
I |
||
12 |
Phường Hiệp Bình Phước |
765,3486 |
42.591 |
|
1,67 |
128,19 |
20,96 |
Đô thị đặc biệt |
35 |
200 |
|
0 |
0 |
9 |
20 |
264 |
I |
I |
||
Cộng |
4.764,8848 |
475.721 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
|
||||||||||||||||||||
HUYỆN BÌNH CHÁNH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
1 |
Thị trấn Tân Túc |
855,4000 |
15.054 |
|
3,86 |
191,32 |
13,42 |
TTâm Huyện |
37 |
165 |
|
0 |
0 |
15 |
10 |
227 |
I |
II |
||
2 |
Xã An Phú Tây |
586,5800 |
11.469 |
|
3,55 |
185,20 |
9,84 |
NN (3.22) |
31 |
146 |
|
0 |
0 |
15 |
10 |
202 |
II |
II |
||
3 |
Xã Bình Chánh |
816,0700 |
21.877 |
|
1,58 |
130,68 |
4,69 |
NN (3.05) |
33 |
200 |
|
0 |
0 |
11 |
10 |
254 |
I |
I |
||
4 |
Xã Bình Hưng |
1.372,3000 |
66.309 |
|
6,04 |
152,17 |
12,58 |
NN (0.56) |
40 |
200 |
|
0 |
0 |
15 |
10 |
265 |
I |
I |
||
5 |
Xã Bình Lợi |
1.908,5800 |
8.791 |
|
0,98 |
108,86 |
6,07 |
NN (16.73) |
45 |
119 |
|
0 |
0 |
5 |
10 |
179 |
II |
II |
||
6 |
Xã Đa Phước |
1.609,1703 |
18.014 |
|
1,18 |
114,42 |
13,70 |
NN (7.47) |
42 |
200 |
|
0 |
0 |
7 |
10 |
259 |
I |
I |
||
7 |
Xã Hưng Long |
1.297,4400 |
19.915 |
|
1,19 |
104,30 |
9,78 |
NN (12.17) |
39 |
200 |
|
0 |
0 |
5 |
10 |
254 |
I |
I |
||
8 |
Xã Lê Minh Xuân |
3.508,8725 |
31.971 |
|
4,38 |
174,06 |
9,47 |
NN (2.61) |
62 |
200 |
|
0 |
0 |
15 |
10 |
287 |
I |
I |
||
9 |
Xã Phạm Văn Hai |
2.745,9499 |
24.240 |
|
2,86 |
124,39 |
31,25 |
NN (2.06) |
54 |
200 |
|
0 |
10 |
9 |
10 |
283 |
I |
I |
||
10 |
Xã Phong Phú |
1.868,1100 |
23.904 |
|
2,88 |
176,01 |
2,88 |
NN (2.86) |
45 |
200 |
|
0 |
0 |
15 |
10 |
270 |
I |
I |
||
11 |
Xã Qui Đức |
647,8800 |
12.266 |
|
1,13 |
98,00 |
13,55 |
NN (10.06) |
32 |
154 |
|
0 |
0 |
0 |
10 |
195 |
II |
II |
||
12 |
Xã Tân Kiên |
1.148,5302 |
47.980 |
|
6,02 |
157,71 |
10,04 |
NN (0.92) |
37 |
200 |
|
0 |
0 |
15 |
10 |
262 |
I |
I |
||
13 |
Xã Tân Nhựt |
2.344,0700 |
21.153 |
|
2,70 |
137,87 |
1,94 |
NN (9.4) |
50 |
200 |
|
0 |
0 |
11 |
10 |
271 |
I |
I |
||
14 |
Xã Tân Quý Tây |
835,7500 |
19.189 |
|
0,58 |
114,60 |
9,84 |
NN (6.75) |
34 |
200 |
|
0 |
0 |
7 |
10 |
251 |
I |
II |
||
15 |
Xã Vĩnh Lộc A |
1.966,3200 |
62.877 |
|
2,29 |
155,14 |
5,68 |
NN (3.69) |
46 |
200 |
|
0 |
0 |
15 |
10 |
271 |
I |
I |
||
16 |
Xã Vĩnh Lộc B |
1.744,2700 |
71.138 |
|
3,89 |
164,96 |
7,84 |
NN (2.31) |
44 |
200 |
|
0 |
0 |
15 |
10 |
269 |
I |
I |
||
Cộng |
25.255,2929 |
476.147 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
|
||||||||||||||||||||
HUYỆN CẦN GiỜ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
1 |
Xã Bình Khánh |
4.345,2700 |
19.664 |
|
0,72 |
100,08 |
12,21 |
NN (35,70) |
70 |
200 |
|
0 |
0 |
5 |
10 |
285 |
I |
I |
||
2 |
Xã Tam Thôn Hiệp |
11.038,3900 |
6.274 |
|
0,13 |
106,14 |
24,06 |
NN (63,00) |
100 |
92 |
|
0 |
0 |
5 |
0 |
197 |
II |
II |
||
3 |
Xã An Thới Đông |
10.372,4800 |
13.791 |
|
0,41 |
84,58 |
4,48 |
NN (44,74) |
100 |
169 |
|
0 |
0 |
0 |
10 |
279 |
I |
I |
||
4 |
Xã Lý Nhơn |
15.815,2100 |
5.704 |
KV biên |
0,7 |
90,51 |
4,26 |
NN (54,55) |
100 |
86 |
20 |
0 |
0 |
0 |
0 |
206 |
II |
II |
||
5 |
Xã Long Hòa |
13.257,6900 |
11.999 |
KV biên |
2,55 |
96,07 |
6,90 |
NN (54,38) |
100 |
151 |
20 |
0 |
0 |
0 |
0 |
271 |
I |
I |
||
6 |
Thị trấn Cần Thạnh |
2.451,0800 |
12.133 |
KV biên |
0,31 |
80,57 |
13,68 |
TTâm huyện |
67 |
134 |
20 |
0 |
0 |
0 |
10 |
240 |
I |
I |
||
7 |
Xã Thạnh An |
13.141,4600 |
4.586 |
KV biên |
0,17 |
100,09 |
46,27 |
NN (65,31) |
100 |
73 |
20 |
0 |
10 |
5 |
0 |
208 |
II |
II |
||
Cộng |
70.421,5800 |
74.151 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
|
||||||||||||||||||||
HUYỆN CỦ CHI |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
1 |
Xã Tân Thạnh Đông |
2.650,3829 |
35.817 |
|
1,00 |
128,35 |
2,08 |
NN (10,72) |
54 |
200 |
|
0 |
0 |
9 |
10 |
273 |
I |
I |
||
2 |
Xã Tân An Hội |
3.024,1400 |
26.039 |
|
0,82 |
114,36 |
3,70 |
NN (3,40) |
57 |
200 |
|
0 |
0 |
7 |
10 |
274 |
I |
I |
||
3 |
Xã Tân Phú Trung |
3.077,6038 |
34.267 |
|
0,60 |
106,23 |
8,02 |
NN (4,40) |
58 |
200 |
|
0 |
0 |
5 |
10 |
273 |
I |
I |
||
4 |
Xã Tân Thông Hội |
1.788,1522 |
33.762 |
|
0,83 |
111,5 |
30,45 |
NN (33,63) |
44 |
200 |
|
0 |
0 |
7 |
10 |
261 |
I |
I |
||
5 |
Xã Bình Mỹ |
2.539,4448 |
21.897 |
|
0,59 |
126,38 |
6,10 |
NN (17,00) |
52 |
200 |
|
0 |
0 |
9 |
10 |
271 |
I |
I |
||
6 |
Xã Trung An |
1.999,4775 |
16.729 |
|
2,20 |
114,31 |
5,00 |
NN (6,50) |
46 |
198 |
|
0 |
0 |
7 |
10 |
262 |
I |
I |
||
7 |
Xã Phú Hòa Đông |
2.178,5724 |
28.521 |
|
3,02 |
107,99 |
2,76 |
NN (39,00) |
48 |
200 |
|
0 |
0 |
5 |
10 |
263 |
I |
I |
||
8 |
Xã Phước Thạnh |
1.507,3217 |
17.451 |
|
0,41 |
129,45 |
1,36 |
NN (31,52) |
41 |
200 |
|
0 |
0 |
9 |
10 |
260 |
I |
I |
||
9 |
Xã An Nhơn Tây |
2.890,0607 |
17.206 |
|
0,22 |
111,45 |
9,83 |
NN (45,00) |
56 |
200 |
|
0 |
0 |
7 |
10 |
273 |
I |
I |
||
10 |
Xã Phước Vĩnh An |
1.623,6842 |
16.432 |
|
0,46 |
115,32 |
5,10 |
NN (20,30) |
42 |
195 |
|
0 |
0 |
7 |
10 |
255 |
I |
II |
||
11 |
Thị trấn Củ Chi |
379,4000 |
20.520 |
|
1.90 |
157,82 |
8,01 |
TTâm huyện |
30 |
200 |
|
0 |
0 |
15 |
10 |
255 |
I |
II |
||
12 |
Xã Trung Lập Thượng |
2.322,6450 |
12.739 |
|
0,11 |
135,69 |
1,20 |
NN (22,77) |
50 |
158 |
|
0 |
0 |
11 |
10 |
229 |
I |
II |
||
13 |
Xã Thái Mỹ |
2.414,0836 |
12.449 |
|
0,15 |
126,46 |
8,02 |
NN (11,66) |
51 |
155 |
|
0 |
0 |
9 |
10 |
226 |
I |
II |
||
14 |
Xã Phước Hiệp |
1.964,2973 |
12.355 |
|
0,40 |
112,03 |
0,10 |
NN (20,00) |
46 |
155 |
|
0 |
0 |
7 |
10 |
221 |
I |
II |
||
15 |
Xã Nhuận Đức |
2.182,6703 |
12.665 |
|
0,24 |
111,13 |
0,26 |
NN (40,00) |
49 |
158 |
|
0 |
0 |
7 |
10 |
223 |
I |
II |
||
16 |
Xã Trung Lập Hạ |
1.698,9715 |
15.053 |
|
0,04 |
93,52 |
3,00 |
NN (32,86) |
43 |
182 |
|
0 |
0 |
0 |
10 |
235 |
I |
II |
||
17 |
Xã An Phú |
2.432,3700 |
10.449 |
|
0,27 |
106,22 |
2,00 |
NN (14,60) |
51 |
135 |
|
0 |
0 |
5 |
10 |
202 |
II |
II |
||
18 |
Xã Tân Thạnh Tây |
1.148,1108 |
10.937 |
|
1,34 |
106,00 |
9,00 |
NN (28,00) |
37 |
140 |
|
0 |
0 |
5 |
10 |
192 |
II |
II |
||
19 |
Xã Hòa Phú |
910,0576 |
12.514 |
|
1,00 |
121,41 |
6,00 |
NN (24,60) |
35 |
156 |
|
0 |
0 |
9 |
10 |
210 |
II |
II |
||
20 |
Xã Phạm Văn Cội |
2.319,9429 |
8.292 |
|
3,98 |
101,00 |
17,16 |
NN (32,00) |
50 |
114 |
|
0 |
0 |
5 |
10 |
179 |
II |
II |
||
21 |
Xã Phú Mỹ Hưng |
2.445,1953 |
7.432 |
|
0,52 |
140,93 |
0,84 |
NN (17,00) |
51 |
105 |
|
0 |
0 |
13 |
10 |
179 |
II |
II |
||
Cộng |
43.496,5844 |
383.526 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
|
||||||||||||||||||||
HUYỆN HÓC MÔN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
1 |
Thị trấn Hóc Môn |
173,7460 |
18.179 |
|
7,45 |
128,90 |
6,69 |
TTâm huyện |
30 |
189 |
|
0 |
0 |
9 |
10 |
238 |
I |
I |
||
2 |
Xã Tân Xuân |
273,6600 |
20.844 |
|
0,42 |
133,35 |
11,41 |
NN (3,49) |
30 |
200 |
|
0 |
0 |
11 |
10 |
251 |
I |
I |
||
3 |
Xã Trung Chánh |
177,2039 |
31.729 |
|
0,71 |
137,21 |
40,13 |
NN (1,01) |
30 |
200 |
|
0 |
10 |
11 |
10 |
261 |
I |
I |
||
4 |
Xã Xuân Thới Đông |
299,1721 |
25.542 |
|
0,79 |
123,99 |
37,75 |
NN (1,61) |
30 |
200 |
|
0 |
10 |
9 |
10 |
259 |
I |
I |
||
5 |
Xã Bà Điểm |
705,0010 |
66.914 |
|
1,03 |
160,40 |
9,14 |
NN (0,86) |
32 |
200 |
|
0 |
0 |
15 |
10 |
257 |
I |
I |
||
6 |
Xã Xuân Thới Thượng |
1.857,1746 |
38.785 |
|
0,51 |
172,32 |
10,90 |
NN (8,14) |
45 |
200 |
|
0 |
0 |
15 |
10 |
270 |
I |
I |
||
7 |
Xã Xuân Thới Sơn |
1.502,0332 |
24.142 |
|
0,80 |
156,00 |
8,10 |
NN (7,01) |
41 |
200 |
|
0 |
0 |
15 |
10 |
266 |
I |
I |
||
8 |
Xã Tân Thới Nhì |
1.727,7946 |
25.223 |
|
1,35 |
132,69 |
33,36 |
NN (5,77) |
44 |
200 |
|
0 |
10 |
11 |
10 |
275 |
I |
I |
||
9 |
Xã Tân Hiệp |
1.196,9769 |
26.371 |
|
0,99 |
132,29 |
9,01 |
NN (5,02) |
38 |
200 |
|
0 |
0 |
11 |
10 |
259 |
I |
I |
||
10 |
Xã Thới Tam Thôn |
894,3302 |
63.832 |
|
0,82 |
150,42 |
10,73 |
NN (4,02) |
34 |
200 |
|
0 |
0 |
15 |
10 |
259 |
I |
I |
||
11 |
Xã Đông Thạnh |
1.282,9000 |
45.630 |
|
0,42 |
181,79 |
12,26 |
NN (8,99) |
39 |
200 |
|
0 |
0 |
15 |
10 |
264 |
I |
I |
||
12 |
Xã Nhị Bình |
853,3766 |
11.706 |
|
0,40 |
136,00 |
31,08 |
NN (26,49) |
34 |
148 |
|
0 |
10 |
11 |
10 |
213 |
I |
II |
||
Cộng |
10.943,3691 |
398.897 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
|
||||||||||||||||||||
HUYỆN NHÀ BÈ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
1 |
Thị trấn Nhà Bè |
599,3203 |
30.665 |
|
1,60 |
99,44 |
0,00 |
TTâm huyện |
32 |
200 |
|
0 |
0 |
0 |
10 |
242 |
I |
I |
||
2 |
Xã Phú Xuân |
1.000,4196 |
23.518 |
|
0,45 |
83,01 |
20,00 |
NN (2.25) |
36 |
200 |
|
0 |
0 |
0 |
10 |
246 |
I |
I |
||
3 |
Xã Long Thới |
1.089,3097 |
8.951 |
|
0,26 |
83,18 |
0,00 |
NN (14.41) |
36 |
121 |
|
0 |
0 |
0 |
10 |
167 |
II |
II |
||
4 |
Xã Hiệp Phước |
3.802,1900 |
14.396 |
|
0,28 |
127,25 |
1,26 |
NN (3,17) |
65 |
175 |
|
0 |
0 |
9 |
10 |
259 |
I |
I |
||
5 |
Xã Nhơn Đức |
1.455,6915 |
14.784 |
|
0,60 |
82,12 |
0,10 |
NN (5,97) |
41 |
179 |
|
0 |
0 |
0 |
10 |
229 |
I |
II |
||
6 |
Xã Phước Kiển |
1.503,9100 |
21.753 |
|
0,96 |
90,13 |
6,17 |
NN (3,44) |
41 |
200 |
|
0 |
0 |
0 |
10 |
251 |
I |
I |
||
7 |
Xã Phước Lộc |
604,7388 |
7.911 |
|
0,90 |
78,19 |
1,89 |
NN (4,57) |
31 |
110 |
|
0 |
0 |
0 |
10 |
151 |
II |
II |
||
Cộng |
10.055,5800 |
121.978 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
Tổng Cộng |
209.554.9705 |
7.702.910 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
Loại I |
Loại II |
Loại III |
Tổng cộng |
|||
Năm 2007 |
Năm 2012 |
Năm 2007 |
Năm 2012 |
Năm 2007 |
Năm 2012 |
|
230 |
244 |
91 |
74 |
1 |
4 |
322 |
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ