Quyết định 437/QĐ-QLD năm 2014 về danh mục 412 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 146 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
Số hiệu | 437/QĐ-QLD |
Ngày ban hành | 12/08/2014 |
Ngày có hiệu lực | 12/08/2014 |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan ban hành | Cục Quản lý dược |
Người ký | Trương Quốc Cường |
Lĩnh vực | Thể thao - Y tế |
BỘ Y TẾ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 437/QĐ-QLD |
Hà Nội, ngày 12 tháng 08 năm 2014 |
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Luật Dược ngày 14 tháng 6 năm 2005;
Căn cứ Nghị định số 63/2012/NĐ-CP ngày 31/8/2012 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Quyết định số 3861/QĐ-BYT ngày 30/9/2013 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 22/2009/TT-BYT ngày 24/11/2009 của Bộ Y tế quy định việc đăng ký thuốc;
Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn cấp số đăng ký lưu hành thuốc Bộ Y tế;
Xét đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc - Cục Quản lý Dược,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục 412 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 146.
Điều 2. Công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc lưu hành phải in số đăng ký được Bộ Y tế cấp lên nhãn thuốc và phải chấp hành đúng các quy chế có liên quan tới sản xuất và lưu hành thuốc. Các số đăng ký có ký hiệu VD-...-14 có giá trị 05 năm kể từ ngày ký Quyết định.
Điều 3. Số đăng ký VD-21560-14 của thuốc Dầu gió Nam Dược thay thế số đăng ký V11-H12-14 tại danh mục kèm theo Quyết định số 297/QĐ-QLD ngày 12/6/2014 của Cục trưởng Cục Quản lý Dược.
Điều 4. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
Điều 5. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và giám đốc công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận: |
CỤC TRƯỞNG |
412 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP SỐ
ĐĂNG KÝ HIỆU LỰC 05 NĂM - ĐỢT 146
(Ban hành kèm theo Quyết định số 437/QĐ-QLD ngày 12/08/2014)
1. Công ty đăng ký: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco-Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
1.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco-Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
1 |
Orazime 200 |
Cefpodoxim 200mg |
Viên nén bao phim |
30 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-21190-14 |
2 |
Zincap 500 |
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500mg |
Viên nén bao phim |
30 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 5 viên |
VD-21191-14 |
2. Công ty đăng ký: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: 30- 32 Phong Phú, P.12, Q.8, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
2.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô 12, Đường số 8, KCN Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
3 |
Usarichcatrol |
Calcitrol 0,25mcg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-21192-14 |
3. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
3.1. Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
BỘ Y TẾ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 437/QĐ-QLD |
Hà Nội, ngày 12 tháng 08 năm 2014 |
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Luật Dược ngày 14 tháng 6 năm 2005;
Căn cứ Nghị định số 63/2012/NĐ-CP ngày 31/8/2012 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Quyết định số 3861/QĐ-BYT ngày 30/9/2013 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 22/2009/TT-BYT ngày 24/11/2009 của Bộ Y tế quy định việc đăng ký thuốc;
Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn cấp số đăng ký lưu hành thuốc Bộ Y tế;
Xét đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc - Cục Quản lý Dược,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục 412 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 146.
Điều 2. Công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc lưu hành phải in số đăng ký được Bộ Y tế cấp lên nhãn thuốc và phải chấp hành đúng các quy chế có liên quan tới sản xuất và lưu hành thuốc. Các số đăng ký có ký hiệu VD-...-14 có giá trị 05 năm kể từ ngày ký Quyết định.
Điều 3. Số đăng ký VD-21560-14 của thuốc Dầu gió Nam Dược thay thế số đăng ký V11-H12-14 tại danh mục kèm theo Quyết định số 297/QĐ-QLD ngày 12/6/2014 của Cục trưởng Cục Quản lý Dược.
Điều 4. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
Điều 5. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và giám đốc công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận: |
CỤC TRƯỞNG |
412 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP SỐ
ĐĂNG KÝ HIỆU LỰC 05 NĂM - ĐỢT 146
(Ban hành kèm theo Quyết định số 437/QĐ-QLD ngày 12/08/2014)
1. Công ty đăng ký: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco-Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
1.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco-Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
1 |
Orazime 200 |
Cefpodoxim 200mg |
Viên nén bao phim |
30 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-21190-14 |
2 |
Zincap 500 |
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500mg |
Viên nén bao phim |
30 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 5 viên |
VD-21191-14 |
2. Công ty đăng ký: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: 30- 32 Phong Phú, P.12, Q.8, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
2.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô 12, Đường số 8, KCN Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
3 |
Usarichcatrol |
Calcitrol 0,25mcg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-21192-14 |
3. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
3.1. Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
4 |
Alchysin |
Chymotrypsin 21 microkatal |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 10 vỉ, 100 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - nhôm hoặc vỉ nhôm - PVC/PVdC) |
VD-21193-14 |
5 |
Bivinadol - Codein |
Paracetamol 500 mg; Codein phosphat hemihydrat 8 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - PVC/PVdC) |
VD-21194-14 |
6 |
Bổ phế - BVP |
Mỗi 100 ml cao lỏng được chiết xuất từ các dược liệu: bách bộ 5g; Tỳ bà diệp 2,6g; Bán hạ 1,5g; Tang bạch bì 1,5g; Cát cánh 1,366g; Bạc hà 1,333g; Mơ muối 1,126g; Thiên môn 0,966g; Bạch linh 0,72g; Cam thảo 0,473g; Ma hoàng 0,525g; Phèn chua 0,166g; Tinh dầu bạc hà 0,08g; Can khương 0,4g |
Cao lỏng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 100 ml, 125 ml (chai nhựa màu nâu hoặc chai thủy tinh màu nâu) |
VD-21195-14 |
7 |
Bổ phế - BVP |
Mỗi 100 ml siro được chiết xuất từ các dược liệu: Bách bộ 5g; Tỳ bà diệp 2,6g; Bán hạ 1,5g; Tang bạch bì 1,5g; Cát cánh 1,366g; Bạc hà 1,333g; Mơ muối 1,126g; Thiên môn 0,966g; Bạch linh 0,72g; Cam thảo 0,473g; Ma hoàng 0,525g; Phèn chua 0,166g; Tinh dầu bạc hà 0,08g; Can khương 0,4g |
Siro |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 100 ml, 125 ml (chai nhựa màu nâu hoặc chai thủy tinh màu nâu) |
VD-21196-14 |
8 |
Cao ích mẫu - BVP |
Mỗi 100 ml cao lỏng được chiết từ các dược liệu khô sau: Ích mẫu 80 g; Ngải cứu 20 g; Hương phụ 25g |
Cao lỏng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 100 ml, 180 ml (chai thủy tinh màu nâu hoặc chai nhựa PET màu nâu) |
VD-21197-14 |
9 |
Vitatrum energy |
Vitamin B1 15mg; Vitamin B2 15mg; Vitamin B5 23 mg; Vitamin B6 10 mg; Vitamin B8 0,15 mg; Vitamin B12 0,01 mg; Vitamin C 1000 mg; Vitamin PP 50 mg; Calci carbonat (tương đương 100 mg calci) 250,25 mg; Magnesi carbonat (tương đương 100 mg magnesi) 350 mg |
Viên nén sủi bọt |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 8 viên, 10 viên |
VD-21198-14 |
4. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược ATM (Đ/c: 89F, Nguyễn Văn Trỗi, Phương Liệt, Thanh Xuân, HN - Việt Nam)
4.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương- Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
10 |
Siro Snapcef |
Mỗi 5ml siro chứa: Kẽm nguyên tố (dưới dạng Kẽm gluconat) 8mg |
Sirô |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 100ml, 120ml |
VD-21199-14 |
5. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, TP. Đà Nẵng - Việt Nam)
5.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
11 |
Ambroxol |
Ambroxol HCl 15 mg/5 ml |
Siro |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 60 ml |
VD-21200-14 |
12 |
Ibuprofen 200 mg |
Ibuprofen 200 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-21201-14 |
13 |
Ibuprofen 400mg |
Ibuprofen 400 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-21202-14 |
14 |
Meloxicam 7,5 mg |
Meloxicam 7,5 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-21203-14 |
15 |
Nesulix |
Amisulprid 200 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-21204-14 |
6. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Đồng Nai. (Đ/c: 221B Phạm Văn Thuận, p. Tân Tiến, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
6.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Đồng Nai. (Đ/c: 221B Phạm Văn Thuận, p. Tân Tiến, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
16 |
Diintasic |
Paracetamol 325mg; Tramadol HCl 37,5mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 8 viên; chai 60 viên, chai 90 viên, chai 100 viên |
VD-21205-14 |
17 |
Donasore |
Prednison 5 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 200 viên, chai 500 viên |
VD-21206-14 |
18 |
Prednison |
Prednison 5 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 200 viên, chai 500 viên |
VD-21207-14 |
7. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)
7.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
19 |
Ausmezol-D |
Esomeprazol (dạng vi hạt bao tan trong ruột) 20mg; Domperidon 15mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Lọ 14 viên; lọ 20 viên; Hộp 2 vỉ, hộp 5 vỉ (nhôm-nhôm) x 4 viên; Hộp 2 vỉ, hộp 5 vỉ (nhôm-nhôm) x 10 viên; Hộp 1 vỉ (nhôm-nhôm) x 14 viên; Hộp 2 vỉ (nhôm-PVC) x 10 viên |
VD-21208-14 |
20 |
Hỗn dịch Greenkids |
Calci carbonat (tương đương 250 mg calci) 625mg; Vitamin D3 125 IU |
Hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ x 60ml, 100ml |
VD-21209-14 |
21 |
Newnalgine |
Paracetamol 325mg; Tramadol hydroclorid 37,5mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-21210-14 |
22 |
Vi nang Cetirizin |
Cetirizin hydroclorid (dạng vi nang) 10 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ x 100 viên, 200 viên, 500 viên |
VD-21211-14 |
8. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ - Việt Nam)
8.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
23 |
Aticef 500 |
Cefadroxil (dưới dạng cefadroxil monohydrat) 500mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 7 viên; chai 200 viên |
VD-21212-14 |
24 |
Medskin fusi |
Mỗi tuýp 10g chứa: Acid fusidic 0,2g |
Kem bôi ngoài da |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp x 10g |
VD-21213-14 |
25 |
Nifin 100 |
Mỗi gói 1,5g chứa: Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg |
Bột pha hỗn dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 24 gói x 1,5g |
VD-21214-14 |
26 |
Nifin 50 |
Mỗi gói 1,5g chứa: Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 50mg |
Bột pha hỗn dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 24 gói x 1,5g |
VD-21215-14 |
9. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Minh Hải (Đ/c: 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau - Việt Nam)
9.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Minh Hải (Đ/c: 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
27 |
Acigmentin 1000 |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 875 mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 125 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 7 viên |
VD-21216-14 |
28 |
Acigmentin 312,5 |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250 mg; Acid clavulanic (dưới dạng kali clavulanat) 62,5mg |
Thuốc cốm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 12 gói x 3,2g |
VD-21217-14 |
29 |
Acigmentin 375 |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250 mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 125 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 7 viên |
VD-21218-14 |
30 |
Acigmentin 562,5 |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg; Acid clavulanic (dưới dạng kali clavulanat) 62,5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 7 viên |
VD-21219-14 |
31 |
Acigmentin 625 |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 125 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 7 viên |
VD-21220-14 |
32 |
Calci D3 |
Calci gluconat 500 mg; Vitamin D3 100 IU |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-21221-14 |
33 |
Piracetam 800 mg |
Piracetam 800 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-21222-14 |
34 |
Praxandol |
Paracetamol 500 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-21223-14 |
10. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 (Đ/c: 299/22 Lý Thường Kiệt, P.15, Q.11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
10.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 (Đ/c: 930 C4, Đường C, Khu công nghiệp Cát Lái, Cụm 2, phường Thạnh Mỹ Lợi, Q.2, TP HCM. - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
35 |
Captopril 25mg |
Captopril 25mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-21224-14 |
36 |
Nadygan |
Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 70 mg tương ứng Bồ công anh 200mg; Rau má 300mg; Mã đề 200mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 60 viên |
VD-21225-14 |
11. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 (Đ/c: 10 Công Trường Quốc Tế, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
11.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 (Đ/c: số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
37 |
Clindamycin 150 |
Clindamycin (dưới dạng Clindamycin hydroclorid) 150mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-21226-14 |
38 |
Eftifarene 20 mg |
Trimetazidin dihydroclorid 20mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 30 viên |
VD-21227-14 |
39 |
Etimid 10 |
Ezetimib 10mg |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-21228-14 |
12. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
12.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
40 |
Usabetic 2 |
Glimepirid 2 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-21229-14 |
41 |
Usasartim 150 |
Irbesartan 150 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-21230-14 |
13. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Bidiphar 1 (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định - Việt Nam)
13.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Bidiphar 1 (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
42 |
Bidi BC Complex |
Vitamin B1 15mg; Vitamin B2 10mg; Vitamin B6 5mg; Vitamin PP 50mg; Vitamin B5 10mg; Vitamin C 300mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Lọ 100 viên |
VD-21231-14 |
43 |
Bifumax 1,5g |
Cefuroxim (dưới dạng cefuroxim natri) 1,5g |
Bột pha tiêm |
36 tháng |
USP 32 |
Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 15ml |
VD-21232-14 |
44 |
Gemcitabin (dưới dang Gemcitabin HCl) 1g |
Bột đông khô pha tiêm |
36 tháng |
USP 34 |
Hộp 1 lọ |
VD-21233-14 |
|
45 |
Gemcitabin (dưới dạng gemcitabin HC1) 200mg |
Bột đông khô pha tiêm |
36 tháng |
USP 34 |
Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi 5ml |
VD-21234-14 |
|
46 |
Bigentil 100 |
Netilmicin (dưới dạng Netilmicin sulfat) 100mg |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ x 2ml; hộp 10 lọ x 2ml |
VD-21235-14 |
47 |
Biragan 150 |
Paracetamol 150mg |
Thuốc đạn |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 5 viên; hộp 10 vỉ x 5 viên |
VD-21236-14 |
48 |
Biragan codein |
Paracetamol 500mg; Codein phosphat 30mg |
Viên nén |
36 tháng |
USP 34 |
Hộp 1 vỉ x 4 viên; hộp 10 vỉ x 4 viên; hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; lọ 100 viên |
VD-21237-14 |
49 |
Bixicam |
Meloxicam 7,5mg |
Viên nén |
36 tháng |
BP 2010 |
Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-21238-14 |
50 |
Bocartin 150 |
Carboplatin 150mg/15ml |
Dung dịch tiêm |
18 tháng |
BP 2013 |
Hộp 1 lọ 15ml |
VD-21239-14 |
51 |
Bocartin 50 |
Carboplatin 50mg |
Thuốc tiêm đông khô |
24 tháng |
USP 34 |
Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 5ml. |
VD-21240-14 |
52 |
Bocartin 50 |
Carboplatin 50mg/5ml |
Dung dịch tiêm |
18 tháng |
BP2013 |
Hộp 1 lọ 5ml |
VD-21241-14 |
53 |
CaIcilinat F50 |
Acid folinic (dưới dạng calcium folinat) 50mg |
Bột đông khô pha tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 5ml |
VD-21242-14 |
54 |
Livethine tab |
L-Ornithin-L-Aspart at 150mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 4 vỉ x 10 viên |
VD-21243-14 |
14. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam - Việt Nam)
14.1. Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
55 |
Actidine 100 |
Acarbose 100mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VD-21244-14 |
56 |
Actidine 50 |
Acarbose 50mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VD-21245-14 |
57 |
Bosagas 40 |
Telmisartan 40mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-21246-14 |
58 |
Bosagas 80 |
Telmisartan 80mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-21247-14 |
59 |
Effer-paralmax CF |
Paracetamol 500mg; Cafein 65mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-21248-14 |
60 |
Idofen plus |
Ibuprofen 200mg; Paracetamol 325mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VD-21249-14 |
15. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Cần Giờ (Đ/c: 268 Tô Hiến Thành, Phường 15, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
15.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
61 |
Usfomix 100 |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg |
Thuốc bột uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói, 14 gói, 20 gói x 3g |
VD-21250-14 |
62 |
Usfomix 100 |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg. |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-21251-14 |
63 |
Usfomix 100 |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-21252-14 |
64 |
Usfomix 200 |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-21253-14 |
65 |
Usfomix 200 |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 2 vỉ x 10 viên |
VD-21254-14 |
16. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)
16.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
66 |
Babemol |
Paracetamol 120 mg/5 ml |
Siro |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 30 gói x 5 ml |
VD-21255-14 |
67 |
Babemol |
Paracetamol 120 mg/5 ml |
Siro |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai x 60 ml |
VD-21256-14 |
68 |
Coxwin 100 |
Celecoxib 100 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên |
VD-21257-14 |
69 |
Coxwin 200 |
Celecoxib 200 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên |
VD-21258-14 |
70 |
Losartan kali 50 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-21259-14 |
|
71 |
Sulpirid 50 |
Sulpirid 50 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-21260-14 |
17. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm (Đ/c: ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, Đức Hòa, Long An - Việt Nam)
17.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm (Đ/c: ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa hạ, Đức Hòa, Long An - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
72 |
Ecepim 1g |
Cefepim (dưới dạng Cefepim hydroclorid) 1g |
Bột pha tiêm |
36 tháng |
USP 30 |
Hộp 1 lọ |
VD-21261-14 |
73 |
Peractam 1g |
Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 0,5g; Sulbactam (dưới dạng sulbactam natri) 0,5g |
Bột pha tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ |
VD-21262-14 |
18. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Glomed (Đ/c: 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
18.1. Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Glomed (Đ/c: 29A Đại Lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
72 |
Ceditax 400 |
Ceftibuten (dưới dạng Ceftibuten hydrat) 400 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VD-21263-14 |
73 |
Tytdroxil 250 |
Cefadroxil (dưới dạng cefadroxil monohydrat) 250 mg |
Thuốc bột để uống |
24 tháng |
USP34 |
Hộp 12 gói x 1,5g |
VD-21264-14 |
18. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Glomed (Đ/c: 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
18.1. Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Glomed (Đ/c: 29A Đại Lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
74 |
Ceditax 400 |
Ceftibuten (dưới dạng Ceftibuten hydrat) 400 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VD-21263-14 |
75 |
Tytdroxil 250 |
Cefadroxil (dưới dạng cefadroxil monohydrat) 250 mg |
Thuốc bột để uống |
24 tháng |
USP34 |
Hộp 12 gói x 1,5g |
VD-21264-14 |
18.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Glomed (Đ/c: 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
76 |
C 500 Glomed |
Acid ascorbic 500 mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai x 100 viên, 200 viên |
VD-21265-14 |
77 |
Co-Ferolic |
Sắt II fumarat 200 mg; Acid Folic 1 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
BP2012 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên. Hộp 4 vỉ x 25 viên |
VD-21266-14 |
78 |
Coxileb 100 |
Celecoxib 100 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-21267-14 |
79 |
Coxileb 200 |
Celecoxib 200 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-21268-14 |
80 |
Coxileb 400 |
Celecoxib 400 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-21269-14 |
81 |
Flexidron 60 |
Etoricoxib 60 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên |
VD-21270-14 |
82 |
Gliovan-H 160 |
Valsartan 160 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 14 viên. Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-21271-14 |
83 |
Gliovan-H80 |
Valsartan 80 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 14 viên. Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-21272-14 |
84 |
Glocip 500 |
Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydrochlorid) 500 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP34 |
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-21273-14 |
85 |
Glodafil10 |
Tadalafil 10 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 2 viên. Hộp 1 vỉ x 4 viên |
VD-21274-14 |
86 |
Glodafil 20 |
Tadalafil 20 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 2 viên. Hộp 1 vỉ x 4 viên |
VD-21275-14 |
87 |
Glodafil 5 |
Tadalafil 5 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên. Hộp 5 vỉ x 4 viên |
VD-21276-14 |
88 |
Glogapen |
Gabapentin 300 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
USP34 |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-21277-14 |
89 |
Gloryca |
Pregabalin 75 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai 100 viên |
VD-21278-14 |
90 |
Glotenol |
Atenolol 50 mg |
Viên nén |
48 tháng |
USP34 |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-21279-14 |
91 |
Glotizin |
Cetirizin hydroclorid 10 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-21280-14 |
92 |
Lezoline |
Sertralin (dưới dạng Sertralin hydroclorid) 50 mg |
Viên nén bao phim |
60 tháng |
USP34 |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên |
VD-21281-14 |
93 |
Mediarid 4 |
Glimepirid 4 mg |
Viên nén |
36 tháng |
USP34 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-21282-14 |
94 |
Montegol Kids |
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 4 mg |
Thuốc bột để uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 7 gói, 10 gói, 14 gói x 0,5g |
VD-21283-14 |
95 |
Naburelax |
Nabumeton 500 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP34 |
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-21284-14 |
19. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: 10A Quang Trung - Hà Đông - Hà Nội - Việt Nam)
19.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
96 |
Aukamox 625 |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 125 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-21285-14 |
97 |
Barihd |
Bari sulfat 130g/275g |
Hỗn dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Gói 275g. Chai 550 g |
VD-21286-14 |
98 |
Basethyrox |
Propylthiouracil 100 mg |
Viên nén |
24 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 1 lọ x 100 viên |
VD-21287-14 |
99 |
Berzencin |
Berberin clorid 100 mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-21288-14 |
100 |
Bổ trung ích khí |
Cao lỏng hỗn hợp (tương ứng với 1g Đảng sâm, 0,3g Hoàng kỳ, 0,3g Đương quy, 0,3g Bạch truật, 0,3 g Thăng ma, 0,3g Sài hồ, 0,3g Trần bì, 0,3g Cam thảo, 1,02g Đại táo, 0,12g Sinh khương) 0,21g |
Thuốc nước uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 20 ống x 10 ml |
VD-21289-14 |
101 |
Cefpodoxime |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VD-21290-14 |
102 |
Cefpodoxime 100 |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg |
Bột pha hỗn dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói x 1,5g |
VD-21291-14 |
103 |
Cephalexin 500 mg |
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-21292-14 |
104 |
Hadomox 500 mg |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên. Lọ 100 viên, 200 viên |
VD-21293-14 |
105 |
Haloperidol 1,5 mg |
Haloperidol 1,5 mg |
Viên nén |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 2 vỉ x 25 viên |
VD-21294-14 |
106 |
Hatacorbi |
Calci glucoheptonat 1,1g/10 ml; Vitamin C 0,1g/10 ml; Vitamin PP 0,05g/10ml |
Dung dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ x 5 ống 10 ml |
VD-21295-14 |
107 |
Magaluzel |
Piracetam 400 mg/10 ml |
Dung dịch uổng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 4 vỉ x 5 ống 10 ml |
VD-21296-14 |
108 |
Magnesi-B6 |
Magnesi lactat dihydrat 470 mg; Vitamin B6 5 mg |
Dung dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 4 vỉ x 5 ống 10 ml |
VD-21297-14 |
109 |
Mezamazol |
Thiamazol 5 mg |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-21298-14 |
110 |
Newliverdine |
Arginin hydroclorid 200 mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 12 vỉ x 5 viên |
VD-21299-14 |
111 |
Proseadex Magnesi |
Magnesi (dưới dạng Magnesi lactat dihydrat 186mg và Magnesi pidolat 936 mg) 100 mg; Vitamin B6 10 mg |
Dung dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ x 5 ống 10 ml |
VD-21300-14 |
112 |
Stasamin |
Piracetam 1200 mg/6 ml |
Dung dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ x 5 ống 6 ml |
VD-21301-14 |
113 |
Tarvicort-N |
Fluocinolon Acetonid 3,75 mg; Neomycin (dưới dạng Neomycin sulfat) 75 mg (tương ứng 51.000 IU) |
Kem bôi da |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp x 15g |
VD-21302-14 |
114 |
Thập toàn đại bổ |
Cao lỏng hỗn hợp (tương ứng với Đảng sâm 0,63g; Bạch truật 0,42g; Phục linh 0,33g, Cam thảo 0,33g; Đương quy 0,42g; Xuyên khung 0,33; Bạch thược 0,42g; Thục địa 0,63g; Hoàng kỳ 0,63g; Quế nhục 0,42g) 0,2g |
Thuốc nước uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 20 ống x 10 ml |
VD-21303-14 |
115 |
Thuốc tẩy giun Albendazol 400mg |
Albendazol 400 mg |
Viên nén nhai |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 1 viên |
VD-21304-14 |
20. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM (Đ/c: 04- đường 30/4- Tp. Cao Lãnh - Đồng Tháp - Việt Nam)
20.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. (Đ/c: Số 22, đường số 2, KCN Việt Nam-Singapore II, Phường Hòa Phú, TP Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
116 |
pms-Cefadroxil 250 mg |
Cefadroxil (dưới dạng cefadroxil monohydrat) 250 mg |
Cốm pha hỗn dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 12 gói x 1g |
VD-21305-14 |
20.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM (Đ/c: 04- đường 30/4- Tp. Cao Lãnh - Đồng Tháp - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
117 |
CIaminat_UL 1g (SXNQ: Laboratorio International Argentino S.A, địa chỉ: Call 519 entre Ruta 2 y Calle s/nro, Loc. Parque Industrial, la Plata, Pcia. De Buenos Aires, Republica Argentina) |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 875 mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 125 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 7 viên |
VD-21306-14 |
118 |
Claminat_UL 625 mg (SXNQ: Laboratorio International Argentine S.A, địa chỉ: Call 519 entre Ruta 2 y Calle s/nro, Loc. Parque Industrial, la Plata, Pcia. De Buenos Aires, Republica Argentina) |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 125 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 7 viên |
VD-21307-14 |
119 |
pms - Bvit 1 250 mg |
Thiamin nitrat 250 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Chai 200 viên |
VD-21308-14 |
120 |
pms - Roxithromycin 150mg |
Roxithromycin 150 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-21309-14 |
121 |
pms-PERINDOPRIL 4 |
Perindopril Erbumin 4 mg |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 30 viên |
VD-21310-14 |
21. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh. (Đ/c: D19/37K Hương Lộ 80, xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh, Tp. HCM - Việt Nam)
21.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh. (Đ/c: D19/37K Hương Lộ 80, xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh, Tp. HCM - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
122 |
Cốm hòa tan Hepagon |
Mỗi gói 9g chứa: Diệp hạ châu đắng 6g |
Thuốc cốm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 9 gói x 9g |
VD-21311-14 |
22. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: 82 Thống Nhất, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam)
22.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: Đường 2 tháng 4, P. Vĩnh Hòa, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
123 |
Atorvastatin 10 |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) 10mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-21312-14 |
124 |
Atorvastatin 20 |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) 20mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-21313-14 |
125 |
Lansoprazol |
Lansoprazol (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột Lansoprazol 8,5%) 30mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-21314-14 |
126 |
Pantoprazol (dưới dạng vi hạt 15% Pantoprazol) 40mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-21315-14 |
|
127 |
Piracetam 400mg; Cinarizin 25mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-21316-14 |
|
128 |
Simvastatin |
Simvastatin 10mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-21317-14 |
23. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 An Lợi, xã Hòa Lợi, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
23.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 An Lợi, xã Hòa Lợi, huyện Bển Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
129 |
Golhistine |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-21318-14 |
|
130 |
Medi-Piracetam 400 |
Piracetam 400 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-21319-14 |
131 |
Medi-Piracetam 800 |
Piracetam 800 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
VD-21320-14 |
|
132 |
Medi-Silymarin |
Cao khô Cardus marianus 100 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
VD-21321-14 |
24. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, TP Nam Định - Việt Nam)
24.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, TP Nam Định - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
133 |
Midancef 125 |
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 125mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 túi x 1 vỉ x 10 viên |
VD-21322-14 |
24.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô N8, đường N5, KCN Hòa Xá, TP Nam Định - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
134 |
Midataxim 2g |
Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 2g |
Bột pha tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ |
VD-21323-14 |
25. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm OPC. (Đ/c: 1017 Hồng Bàng - quận 6 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
25.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy dược phẩm OPC (Đ/c: Ấp Tân Hóa, xã Tân Vĩnh Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
Sơn tra 500mg; cóc khô 500mg; sen hạt 400mg; thục địa 400mg; ý dĩ 400mg; hoài sơn 300mg |
Thuốc hoàn mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 12 hoàn x 5g |
VD-21324-14 |
||
136 |
Povidon iod 10% |
Povidon iod 2g/20ml |
Thuốc nước dùng ngoài |
36 tháng |
TCCS |
Chai 20ml; chai 90ml; chai 500ml; chai 2 lít; can 5 lít |
VD-21325-14 |
137 |
Ruton Trà túi lọc |
Diếp cá 915mg; Hòe (nụ hoa) 540mg; Cúc hoa vàng 45mg |
Trà túi lọc |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 24 túi x 1,5g |
VD-21326-14 |
138 |
Trancumin dầu trị bỏng |
Mỡ trăn 13,675g/25ml; Tinh dầu tràm 4,5g/25ml; Nghệ 0,125g/25ml |
Dầu thuốc |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 25ml |
VD-21327-14 |
139 |
Viên Diệp Hạ Châu PYLANTIN |
Cao Diệp hạ châu đắng 289mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-21328-14 |
140 |
Viên hà thủ ô Extracap |
Cao đặc qui về khan (tương ứng với Hà thủ ô đỏ 2g) 340mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VD-21329-14 |
141 |
Vitamin C - OPC 100mg Hương cam |
Vitamin C 100mg |
Viên nén sủi bọt |
24 tháng |
TCCS |
Tuýp 20 viên |
VD-21330-14 |
26. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm OPV (Đ/c: Số 27 đường 3A, KCN Biên Hòa 2, Đồng Nai - Việt Nam)
26.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm OPV (Đ/c: Số 27 đường 3A, KCN Biên Hòa 2, Đồng Nai - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
142 |
Acough |
Dextromethorphan HBr 15mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 200 viên |
VD-21331-14 |
143 |
Asbunyl |
Terbutalin sulfat 1,5mg/5ml; Guaifenesin 66,5mg/5ml |
Si ro |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 60ml |
VD-21332-14 |
144 |
Braintrop 400 |
Piracetam 400mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
DĐVN |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-21333-14 |
145 |
Broncholax |
Terbutalin sulfat 1,5mg/5ml; Guaifenesin 66,5mg/5ml |
Si rô |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 60ml |
VD-21334-14 |
146 |
Delopedil |
Desloratadin 15mg/30ml |
Si rô |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 30ml; hộp 1 chai 60ml |
VD-21335-14 |
147 |
Deslotid |
Desloratadin 15mg/30ml |
Si rô |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 30ml; hộp 1 chai 60ml |
VD-21336-14 |
148 |
Ebasitin |
Ebastin 10mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-21337-14 |
149 |
Liveraid 500 |
Ribavirin 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 34 |
Hộp 2 vỉ x 5 viên; hộp 6 vỉ x 5 viên |
VD-21338-14 |
150 |
Metopram 10 |
Lisinopril (dưới dạng lisinopril dihydrat) 10mg |
Viên nén |
36 tháng |
USP 34 |
Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-21339-14 |
151 |
Nepamol |
Nefopam HCl 30mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-21340-14 |
152 |
UrsochoIic-OPV 150 |
Acid ursodeoxycholic 150mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 4 vỉ x 10 viên |
VD-21341-14 |
27. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô số 7, đường số 2, KCN, Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
27.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô số 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
153 |
Aledats 35 mg |
Risedronat natri 35 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP34 |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 4 viên. Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên |
VD-21342-14 |
154 |
Magnesi - B6 |
Magnesi Iactat dihydrat 470 mg; Vitamin B6 5 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên |
VD-21343-14 |
155 |
Nilcox Baby 250 mg |
Paracetamol 250 mg |
Thuốc cốm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói, 50 gói x 2,5g |
VD-21344-14 |
156 |
Vitamin Cap C 500 |
Vitamin C 500 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên, 250 viên, 500 viên |
VD-21345-14 |
28. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam)
28.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
157 |
Fusidic 2% |
Kem bôi da |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 5 gam, 10 gam, 15 gam |
VD-21346-14 |
|
158 |
Kegefa-F |
Mỗi 5 gam chứa: Ketoconazol 0,1g; Neomycin (dưới dạng Neomycin sulfat) 25000IU |
Kem bôi da |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 5 gam |
VD-21347-14 |
159 |
Medsolu 16 mg |
Methyl prednisolon 16mg |
Viên nén |
60 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, lọ 60 viên, 90 viên |
VD-21348-14 |
160 |
Medsolu 4 mg |
Methyl prednisolon 4mg |
Viên nén |
60 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, lọ 60 viên, 90 viên |
VD-21349-14 |
161 |
Vitamin C 250 mg |
Acid ascorbic 250mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
Lọ 100 viên |
VD-21350-14 |
29. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Sa Vi (Savipharm J.S.C) (Đ/c: Lô Z01-02-03a KCN/KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Tp. HCM. - Việt Nam)
29.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Sa Vi (Savipharm J.S.C) (Đ/c: Lô Z01-02-03a KCN/KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Tp. HCM. - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
162 |
Savi Eperisone 50 |
Eperison hydroclorid 50mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 250 viên |
VD-21351-14 |
163 |
Savi Eprazinone 50 |
Eprazinon dihydroclorid 50mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 250 viên |
VD-21352-14 |
164 |
Savi Lansoprazole 30 |
Lansoprazol (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột 8,5%) 30mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-21353-14 |
30. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim (Đ/c: KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
30.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim (Đ/c: KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
165 |
Colocol codein |
Paracetamol 500mg; Codein phosphat 30mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 25 vỉ x 4 viên |
VD-21354-14 |
166 |
Difuzit |
Fluconazol 150mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 1 viên; hộp 1 vỉ x 10 viên |
VD-21355-14 |
31. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)
31.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
167 |
Augtipha 1g |
Amoxicilin (dưới dạng amoxicilin trihydrat) 875mg; Acid clavulanic (dưới dạng kali clavulanat+avicel) 125mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-21356-14 |
168 |
Augtipha 625mg |
Amoxicilin (dưới dạng amoxicilin trihydrat) 500mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat+avicel) 125mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-21357-14 |
169 |
Spiramycin 0,75M.IU |
Spiramycin 0.75M.IU |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 20 gói x 3g |
VD-21358-14 |
|
170 |
Tipha calci D |
Calci gluconat 500mg; Vitamin D3 200IU |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 200 viên |
VD-21359-14 |
171 |
Tiphaxiode |
Di-iodo hydroxyquinolein 210mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 4 vỉ x 25 viên |
VD-21360-14 |
32. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco (Đ/c: 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam)
32.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco (Đ/c: 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
172 |
Amoxicilin 500mg |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 2 vỉ x 7 viên |
VD-21361-14 |
173 |
Amoxocilin 250mg |
Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 250mg |
Bột pha hỗn dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 12 gói |
VD-21362-14 |
174 |
Vigentin 500mg/ 125mg |
Mỗi viên chứa: Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 500mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 125mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 2 vỉ nhôm/ nhôm x 7 viên |
VD-21363-14 |
32.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco. (Đ/c: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
175 |
Efava |
Emtricitabin 200mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-21364-14 |
176 |
Natacare |
Natamycin 25mg |
Viên nén đặt âm đạo |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VD-21365-14 |
177 |
Rosalin 2G |
Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat) 2000mg |
Bột pha tiêm |
24 tháng |
USP32 |
Hộp 10 lọ |
VD-21366-14 |
178 |
Supevastin 10mg |
Simvastatin 10mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
USP32 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-21367-14 |
33. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: 16 Lê Đại Hành, Hồng Bàng, Hải Phòng - Việt Nam)
33.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: Xã Nam Sơn, huyện An Dương, Tp. Hải Phòng - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
179 |
Rosemazol |
Fluconazol 150 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 1 vỉ x 1 viên |
VD-21368-14 |
34. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA (Đ/c: 184/2 Lê Văn Sỹ, Phường 10, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
34.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha (Đ/c: ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
180 |
Amoxicilin 500mg |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-21369-14 |
181 |
Ampicilin 500mg |
Ampicilin (dưới dạng ampicilin trihydrat) 500mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-21370-14 |
182 |
Cefadroxil 500mg |
Cefadroxil (dưới dạng cefadroxil monohydrat) 500mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 20 vỉ x 10 viên; chai 200 viên |
VD-21371-14 |
183 |
Cephalexin 500mg |
Cephalexin (dưới dạng cephalexin monohydrat) 500mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-21372-14 |
184 |
Dentarfar |
Cefaclor (dưới dạng cefaclor monohydrat) 125mg/3g |
Bột pha hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 12 gói x 3g |
VD-21373-14 |
185 |
Erythromycin 250mg |
Erythromycin (dưới dạng erythromycin stearat) 250mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-21374-14 |
186 |
Noaztine |
Diphenhydramin HCl 50mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 20 viên |
VD-21375-14 |
187 |
Oraldroxine 500 |
Cefadroxil (dưới dạng cefadroxil monohydrat) 500mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 200 viên |
VD-21376-14 |
188 |
Parogic |
Loperamid HCl 2mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-21377-14 |
189 |
Ranitidin 150mg |
Ranitidin (dưới dạng ranitidin HCl) 150mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-21378-14 |
190 |
Rhynixsol |
Naphazolin nitrat 7,5mg/15ml |
Thuốc nhỏ mũi |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 15ml |
VD-21379-14 |
191 |
Sorbitol 5g |
Sorbitol 5g |
Thuốc bột uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 25 gói x 5g |
VD-21380-14 |
192 |
Vidaloxin |
Amoxicilin (dưới dạng amoxicilin trihydrat) 250mg/1,5g |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 20 gói x 1,5g |
VD-21381-14 |
35. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: 93 Linh Lang, Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)
35.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: Lô M1, đường N3, KCN Hòa Xá, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
193 |
Bạc hà |
Bộ phận trên mặt đất của cây Bạc hà sấy khô |
Dược liệu sấy khô |
24 tháng |
DĐVN IV |
Túi 0,5kg; 1kg; 2kg; 5kg |
VD-21382-14 |
194 |
Bạch linh |
Củ Bạch linh sấy khô |
Dược liệu sấy khô |
24 tháng |
DĐVN IV |
Túi 0,5kg; 1kg; 2kg; 5kg |
VD-21383-14 |
195 |
Bạch linh phiến |
Củ Bạch linh sấy khô (dạng phiến) |
Phiến sấy |
24 tháng |
DĐVN IV |
Túi 0,5kg; 1kg; 2kg; 5kg |
VD-21384-14 |
196 |
Cam thảo phiến |
Rễ cam thảo sấy khô |
Phiến sấy |
24 tháng |
DĐVN IV |
Túi 0,3kg; 0,5kg; 1kg; 5kg; 10kg |
VD-21385-14 |
197 |
Hoài sơn |
Củ hoài sơn sấy khô |
Dược liệu sấy khô |
24 tháng |
DĐVN IV |
Túi 1kg; 10kg; 20kg |
VD-21386-14 |
198 |
Hòe hoa |
Nụ hoa hòe sấy khô |
Dược liệu sấy khô |
24 tháng |
DĐVN IV |
Túi 0,1 kg; 0,5kg; 1kg; 5kg. |
VD-21387-14 |
199 |
Nga truật phiến |
Nga truật (phiến sấy khô) |
Phiến sấy |
24 tháng |
DĐVN |
Túi 0,5kg; 1kg; 5kg; 10kg |
VD-21388-14 |
200 |
Tang bạch bì |
Vỏ rễ đã cạo lớp bần của cây dâu sấy khô |
Dược liệu sấy khô |
24 tháng |
DĐVN IV |
Túi 0,5kg; 2kg; 5kg; 10kg |
VD-21389-14 |
201 |
Tỳ bà diệp |
Lá tỳ bà diệp sấy khô |
Dược liệu sấy khô |
24 tháng |
DĐVN IV |
Túi 0,3kg; 0,5kg; 5kg; 10kg |
VD-21390-14 |
36. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)
36.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
202 |
Atenolol |
Atenolol 50mg |
Viên nén |
36 tháng |
DĐVN IV |
VD-21391-14 |
|
203 |
Propranolol |
Propranolol HCl 40mg |
Viên nén |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên |
VD-21392-14 |
204 |
Spasticon |
Mỗi viên chứa: Piracetam 400mg; Cinnarizin 25mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên |
VD-21393-14 |
205 |
Theratussine 5mg |
Alimemazin tartrat 5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 25 viên |
VD-21394-14 |
37. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 (Đ/c: 120 Hai Bà Trưng, Q. 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
37.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 (Đ/c: 448B, Nguyễn Tất Thành, Q. 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
206 |
Magnesium - B6 |
Magnesi lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin hydroclorid 5mg |
Viên nén bao đường |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VD-21395-14 |
207 |
Paracetamol 500 mg |
Paracetamol 500mg |
Viên nang cứng (vàng - xanh lá) |
36 tháng |
TCCS |
Chai 200 viên, 500 viên |
VD-21396-14 |
208 |
Paracetamol 500 mg |
Paracetamol 500mg |
Viên nang cứng (xanh lá-trắng) |
36 tháng |
TCCS |
Chai 200 viên, 500 viên |
VD-21397-14 |
209 |
Paracetamol 500 mg |
Paracetamol 500mg |
Viên nang cứng (hồng- cam) |
36 tháng |
TCCS |
Chai 200 viên, 500 viên |
VD-21398-14 |
210 |
Paracetamol 500 mg |
Paracetamol 500mg |
Viên nang cứng (hồng - xanh lá) |
36 tháng |
TCCS |
Chai 200 viên, 500 viên |
VD-21399-14 |
211 |
Paracetamol 500 mg |
Paracetamol 500mg |
Viên nang cứng (vàng - cam) |
36 tháng |
TCCS |
Chai 200 viên, 500 viên |
VD-21400-14 |
212 |
Paracetamol 500 mg |
Paracetamol 500mg |
Viên nang cứng (hồng-xanh dương) |
36 tháng |
TCCS |
Chai 200 viên, 500 viên |
VD-21401-14 |
213 |
Paracetamol 500 mg |
Paracetamol 500mg |
Viên nang cứng (vàng bạc-cam bạc) |
36 tháng |
TCCS |
Chai 200 viên, 500 viên |
VD-21402-14 |
38. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm VCP (Đ/c: xã Thanh Xuân - Sóc Sơn - Hà Nội - Việt Nam)
38.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm VCP (Đ/c: xã Thanh Xuân- Sóc Sơn - Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
214 |
Viprobenyl |
Procain Benzylpenicilin 1200000 IU |
Thuốc bột pha tiêm |
36 tháng |
CP 2005 |
Hộp 10 lọ, 50 lọ |
VD-21403-14 |
39. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Số 777 đường Mê Linh, Phường Khai Quang, TP. Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc - Việt Nam)
39.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
215 |
Lidonalin |
Lidocain HCl 36mg/1,8ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 5 ống x 1,8ml |
VD-21404-14 |
216 |
Vinmotop |
Nimodipin 30mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
BP 2012 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-21405-14 |
40. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: 358 Giải phóng, P. Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
40.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
217 |
Hương phụ chế |
Hương phụ |
Dược liệu chế |
18 tháng |
TCCS |
Túi PE 1 kg |
VD-21406-14 |
218 |
Kim tiền thảo |
Kim tiền thảo |
Dược liệu chế |
18 tháng |
TCCS |
Túi PE 1 kg |
VD-21407-14 |
Mỗi 60 ml chứa: L-Lysin hydroclorid 500mg; Vitamin B1 10mg; Vitamin B6 10mg; Vitamin B12 50mcg |
Dung dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 60 ml |
VD-21408-14 |
||
220 |
Quy đầu phiến |
Quy đầu |
Dược liệu chế |
18 tháng |
TCCS |
Túi PE 1 kg |
VD-21409-14 |
221 |
Uy linh tiên |
Uy linh tiên |
Dược liệu chế |
18 tháng |
TCCS |
Túi PE 1kg |
VD-21410-14 |
41. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: 59 Nguyễn Huệ, TP. Tân An, Long An - Việt Nam)
41.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TP. Tân An, Long An - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
222 |
Ambron |
Ambroxol hydroclorid 30mg |
Thuốc bột uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói, 30 gói, 50 gói x 1 gam |
VD-21411-14 |
223 |
Clopidogrel |
Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 15 vỉ, 20 vỉ x 6 viên, hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ x 20 viên, chai 50 viên, 100 viên, 200 viên, 500 viên |
VD-21412-14 |
224 |
Clorpheniramin |
Clorpheniramin maleat 4mg |
Viên nén |
48 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên |
VD-21413-14 |
225 |
Degevic |
Paracetamol 325mg; Tramadol hydroclorid 37,5mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, hộp 25 vỉ x 4 viên, chai 100 viên |
VD-21414-14 |
226 |
Fencedol |
Paracetamol 325mg; Ibuprofen 200mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên, hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 15 viên, chai 100 viên, 200 viên, 500 viên |
VD-21415-14 |
227 |
Vadol A 325 |
Paracetamol 325mg |
Viên nén |
48 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên, chai 80 viên, 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên |
VD-21416-14 |
228 |
Vasomin 500 |
Glucosamin (dưới dạng glucosamin hydroclorid) 415,6mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ x 15 viên; chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên |
VD-21417-14 |
42. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
42.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
229 |
Actiso HĐ |
Cao đặc Actiso (18:1) 250mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 5 vỉ x 15 viên |
VD-21418-14 |
230 |
Citi SBK |
Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 500mg/2ml |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 ống x 2ml |
VD-21419-14 |
231 |
Enural TĐ |
Vitamin E (d-Alpha Tocopheryl acetat) 400IU |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-21420-14 |
232 |
Eurganic |
Cao đặc Actiso (tương đương 1000mg lá Actiso) 100mg; Cao đặc Rau đắng đất (tương đương 750mg rau đắng đất) 75mg; Bột Bìm bìm biếc 75mg |
Viên nén bao đường |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 20 viên |
VD-21421-14 |
233 |
Hoạt huyết dưỡng não HĐ |
Cao khô đinh lăng (tương đương 1,44g rễ đinh lăng) 120mg; Cao khô lá bạch quả (tương đương trên 10,8mg Ginkgo flavonoid) 50mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 5 vỉ x 15 viên |
VD-21422-14 |
234 |
Quanliver |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 15 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên |
VD-21423-14 |
|
235 |
Thập toàn đại bổ HĐ |
Cao đặc hỗn hợp (tương đương với 1,01g dược liệu gồm: Đảng sâm 160mg; Bạch truật 110mg; Phục linh 110mg; Cam thảo 30mg; Đương quy 110mg; Xuyên khung 80mg; Bạch thược 110mg; Thục địa 160mg; Hoàng kỳ 110mg; Quế nhục 30mg) 101mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên |
VD-21424-14 |
236 |
Thập toàn đại bổ Oratonmaxx |
Đảng sâm 0,3 g; Bạch truật 0,2g; Phục linh 0,16g; Cam thảo 0,16g; Đương quy 0,2g; Xuyên khung 0,16g; Bạch thược 0,2g; Thục địa 0,3 g; Hoàng kỳ 0,3g; Quế nhục 0,2g |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-21425-14 |
43. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An (Đ/c: 68 Nguyễn Sỹ Sách, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An - Việt Nam)
43.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An (Đ/c: 68 Nguyễn Sỹ Sách, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
237 |
Vitamin 3B B1-B2-B6 |
Vitamin B1 10 mg; Vitamin B2 1 mg; Vitamin B6 10 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên |
VD-21426-14 |
44. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: 232 Trần Phú, Thanh Hóa - Việt Nam)
44.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: Lô 4-5-6, khu công nghiệp Tây Bắc Ga, thành phố Thanh Hóa - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
238 |
Hoàn sáng mắt |
Mỗi 4g hoàn chứa: Thục địa 540mg; Bạch thược chế 200mg; Trạch tả 200mg; Bạch linh chế 200mg; Đương quy chế 200mg; Thạch quyết minh chế 260mg; Hoài sơn chế 260mg; Sơn thù chế 260mg; Bạch tật lê chế 200mg; Kỷ tử 200mg; Cúc hoa 200mg; Mẫu đơn bì 200 mg. |
Viên hoàn cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 túi x 4g hoàn cứng |
VD-21427-14 |
44.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: Số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hóa - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
239 |
Spyrathepharm |
Acetylspiramycin 200.000 IU |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-21428-14 |
240 |
Thephavit |
Acid ascorbic 500mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-21429-14 |
45. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần hóa - dược phẩm Mekophar (Đ/c: 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
45.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần hóa - dược phẩm Mekophar (Đ/c: 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
241 |
Augbactam 625 |
Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 500mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Kali Clavulanat kết hợp với Microcrystalline Cellulose tỷ lệ 1:1) 125mg |
Viên nén bao phim |
30 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 7 viên; hộp 2 vỉ x 5 viên |
VD-21430-14 |
242 |
Glumarix |
Mỗi gói 10g chứa: Oxetacain 20mg; Nhôm hydroxid (dưới dạng Nhôm hydroxyd gel khô) 612mg; Magnesi hydroxid 195mg |
Hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 20 gói x 10g |
VD-21431-14 |
243 |
Lactate ringer & dextrose 5% |
Mỗi 500ml chứa: Natri clorid 3g; Kali clorid 0,15g; Calci clorid (dưới dạng calci clorid dihydrat) 0,075 g; Natri lactat khan 1,55g; Dextrose khan 25g |
Dung dịch tiêm truyền |
36 tháng |
TCCS |
Chai 500ml |
VD-21432-14 |
244 |
Quincef 125mg/5ml |
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 125mg/5ml |
Bột pha hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 38g bột pha hỗn dịch uống |
VD-21433-14 |
245 |
Tyrothricin Pastille |
Tyrothricin 1mg |
Viên ngậm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 120 vỉ x 8 viên; hộp 40 vỉ x 8 viên |
VD-21434-14 |
46. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 273 phố Tây Sơn, Quận Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
46.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
246 |
Cao đặc nấm linh chi |
Nấm linh chi |
Cao đặc |
36 tháng |
TCCS |
Túi PE 0,5 kg, 5kg |
VD-21435-14 |
247 |
Rutin và acid Ascorbic |
Rutin 50mg; Acid ascorbic 50mg |
Viên nén bao đường |
24 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-21436-14 |
47. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int' 1 (Đ/c: Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
47.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int’ 1 (Đ/c: Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
248 |
Afkafen cough |
Acetaminophen 250 mg; Phenylephrin HCl 5 mg; Dextromethorphan HBr 10 mg; Doxylamin succinat 6,25 mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VD-21437-14 |
48. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l (Đ/c: sổ 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt Nam)
48.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l (Đ/c: Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huể - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
249 |
Actadol 500 |
Acetaminophen 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-21438-14 |
250 |
Rhumenol Flu 500 |
Acetaminophen 500mg; Dextromethorphan hydrobromid 15mg; Loratadin 5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 25 vỉ x 4 viên, hộp 25 vỉ x 4 viên (có đính nhãn giấy trên vỉ) |
VD-21439-14 |
49. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 -170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)
49.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 -170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
251 |
Fortaacef 1 g |
Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g |
Bột pha tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 5ml; Hộp 10 lọ + 10 ống nước cất pha tiêm 5ml; Hộp 1 lọ; Hộp 10 lọ |
VD-21440-14 |
252 |
Fortaacef 2g |
Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 2g |
Bột pha tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ |
VD-21441-14 |
253 |
Genmisil |
Gentamicin (dưới dạng gentamicin sulfat) 80mg/2ml |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 50 ống x 2ml |
VD-21442-14 |
254 |
Pyclin 150 |
Clindamycin (dưới dạng Clindamycin hydroclorid) 150mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-21443-14 |
255 |
Pyme CZ10 |
Cetirizin dihydrochlorid 10mg |
Viên nang mềm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-21444-14 |
50. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô 2A, Đường sổ 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
50.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
256 |
Doflu |
Acetaminophen 325 mg; Clorpheniramin maleat 2 mg; Dextromethorphan HBr 10 mg |
Viên nén |
36 tháng |
USP 30 |
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên |
VD-21445-14 |
257 |
Donapu 650 mg |
Paracetamol 650 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 30 |
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên |
VD-21446-14 |
258 |
Partinol cafein |
Paracetamol 500 mg; Cafein 65 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 30 |
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên |
VD-21447-14 |
51. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo - Q. Bình Tân - TP. HCM - Việt Nam)
51.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo - Q. Bình Tân - TP. HCM- Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
259 |
Enpovid E400 |
Vitamin E 400IU |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 vỉ; Hộp 3 vỉ x 10 viên; chai 100 viên; chai 500 viên; chai 1000 viên |
VD-21448-14 |
260 |
Infecin 0.75M.I.U |
Spiramycin 750.000IU |
Thuốc cốm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói x 1,5g |
VD-21449-14 |
261 |
Medisolone 16mg |
Methylprednisolone 16mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Chai 500 viên; chai 1000 viên |
VD-21450-14 |
52. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà (Đ/c: 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình - Việt Nam)
52.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà (Đ/c: 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
262 |
Bổ phế chỉ khái lộ |
Siro |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 125 ml |
VD-21451-14 |
|
263 |
Hoạt huyết thông mạch K/H |
Mỗi chai 125 ml chứa các chất chiết từ: Hồng hoa 15 g; Hà thủ ô đỏ 20 g; Bạch thược 30 g; Đương quy 30 g; Xuyên khung 30 g; ích mẫu 20 g; Thục địa 40 g |
Cao lỏng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 125 ml; 250 ml |
VD-21452-14 |
53. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Traphaco (Đ/c: 75 Yên Ninh, Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)
53.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco (Đ/c: Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
264 |
Cebraton |
Cao đặc rễ đinh lăng 150mg; Cao khô bạch quả 50mg |
Viên nén bao phim |
60 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ x 20 viên |
VD-21453-14 |
265 |
Cebraton |
Cao đặc rễ đinh lăng 150mg; Cao khô bạch quả 50mg |
Viên nén bao đường |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ x 20 viên |
VD-21454-14 |
266 |
Sáng mắt |
Hỗn hợp cao khô dược liệu (tương ứng: Trạch tả 206mg, Hoài sơn 247mg, Hạ khô thảo 50mg, Cúc hoa 112mg, Thục địa 206mg, Thảo quyết minh 286mg, Hà thủ ô 221mg) 255mg, bột Đương quy 160mg 255mg |
Viên nang mềm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-21455-14 |
267 |
Tasora |
Cao đặc dược liệu (tương ứng Kim tiền thảo 2200mg, Bạch mao căn 2200mg, Xa tiền tử 1300mg, Ý dĩ 1300mg) 450mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-21456-14 |
268 |
Thavitan |
Bột dược liệu (tương ứng với mẫu đơn bì 212mg, đương quy 128mg) 340mg; Cao đặc dược liệu (tương ứng với sinh địa 150mg, hoàng liên 300mg, thăng ma 500mg) 290mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-21457-14 |
54. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần VN Pharma (Đ/c: 666/10/3 Đường 3/2, phường 14, quận 10, tp. HCM- Việt Nam)
54.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
269 |
Ciprolon 200 |
Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin lactat) 200mg/50ml |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 50ml |
VD-21458-14 |
54.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l (Đ/c: Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
270 |
Giboda 300 |
Gabapentin 300mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-21459-14 |
55. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
55.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
271 |
Acyclovir 200 mg |
Acyclovir 200mg |
Viên nén |
48 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-21460-14 |
272 |
Cybercef 750 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 4 vỉ (nhôm/nhôm) x 7 viên; hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 4 vỉ (nhôm/PVC) x 7 viên; hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ (nhôm/nhôm) x 10 viên |
VD-21461-14 |
|
273 |
Dorotril - H |
Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 20mg; Hydrochlorothiazid 12,5mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 14 viên |
VD-21462-14 |
274 |
Dospasmin 40 mg |
Alverin (dưới dạng Alverin citrat) 40mg |
Viên nang cứng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên, chai 200 viên |
VD-21463-14 |
|
275 |
Dotoux plus |
Paracetamol 500mg; Dextromethorphan hydrobromid 15mg; Loratadin 5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 5 viên |
VD-21464-14 |
56. Công ty đăng ký: Công ty CP US pharma Hà Nội (Đ/c: Số 1 Giang Văn Minh, phường Kim Mã, Quận Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)
56.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh- Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
276 |
Alpha - Chymotrypsin - US |
Alpha - chymotrypsin 4200 IU (tương đương 4,2 mg) |
Viên nén |
18 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VD-21465-14 |
277 |
Cefpodoxim 100-US |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VD-21466-14 |
278 |
Cefpodoxim 200 - US |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VD-21467-14 |
57. Công ty đăng ký: Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm (Đ/c: Lô III -18, đường số 13, KCN Tân Bình, quận Tân Phú, tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
57.1. Nhà sản xuất: Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm (Đ/c: Lô III- 18, đường sổ 13, KCN Tân Bình, quận Tân Phú, tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
279 |
Anpabitol |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) 10 mg |
Viên nang mềm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 20 vỉ x 5 viên |
VD-21468-14 |
58. Công ty đăng ký: Công ty Liên doanh Meyer - BPC. (Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam)
58.1. Nhà sản xuất: Công ty Liên doanh Meyer - BPC. (Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
280 |
Becolitor 10 |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 10 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-21469-14 |
281 |
Becolitor 20 |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 20 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-21470-14 |
282 |
Meyerator 40 |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 40 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-21471-14 |
283 |
Prednisolon 5 mg |
Prednisolon 5 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 30 viên; Hộp 1 chai 500 viên |
VD-21472-14 |
284 |
Stawin |
Bezafibrat 200 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VD-21473-14 |
285 |
Tadaxan |
Dexamethason 0,5 mg |
Viên nén (màu xanh) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 500 viên |
VD-21474-14 |
286 |
Tadaxan |
Dexamethason 0,5 mg |
Viên nén (màu cam) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 500 viên |
VD-21475-14 |
287 |
Tadaxan |
Dexamethason 0,5 mg |
Viên nén (màu xanh lá) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 500 viên |
VD-21476-14 |
59. Công ty đăng ký: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: 702 Trường Sa, P. 14, Q. 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
59.1. Nhà sản xuất: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: Số 1, đường số 3, KCN Việt Nam Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
288 |
Di- anrus |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-21477-14 |
|
289 |
Ruradin |
Desloratadin 5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-21478-14 |
60. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
60.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
290 |
Gel CiACCA |
Adapalen 0,01g/10g; Clindamycin (dưới dạng clindamycin phosphat) 0,1g/10g |
Gel bôi ngoài da |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 10 g |
VD-21479-14 |
291 |
Khouma |
Nebivolol (dưới dạng Nebivolol HCl) 5mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-21480-14 |
292 |
Phalu gel |
Nhôm phosphat (dạng hỗn dịch 20%) 12,38g/20g |
Hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 20 gói x 20g |
VD-21481-14 |
293 |
Vigorito |
Vildagliptin 50mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-21482-14 |
294 |
Zlatko-100 |
Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) 100mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-21483-14 |
295 |
Zlatko-50 |
Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) 50mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-21484-14 |
61. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma (Đ/c: 26 Bis/1 ấp Trung, Vĩnh Phú, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
61.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma (Đ/c: 26 Bis/1 ấp Trung, Vĩnh Phú, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
296 |
Bát vị- F |
Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 280mg tương đương: Thục địa 800mg; Hoài sơn 344mg; Sơn thù 344mg; Trạch tả 300mg; Phục linh 300mg; Mẫu đơn bì 244mg; Quế 36,67mg; Phụ tử chế 16,67mg; Bột mịn dược liệu gồm: Hoài sơn 56mg; Sơn thù 56mg; Mẫu đơn bì 56mg; Phụ tử chế 33,33mg; Quế 13,33mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Chai 40 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-21485-14 |
297 |
Chỉ thực tiêu bĩ- F |
Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 300mg tương đương: Chỉ thực 480mg; Hoàng liên 440mg; Bán hạ 290mg; Mạch nha 290mg; Hậu phác 250mg; Bạch linh 250mg; Nhân sâm 230mg; Bạch truật 230mg; Cam thảo 187,3mg; Can khương 187,3mg; Bột mịn dược liệu gồm: Nhân sâm 60mg; Bạch truật 60mg; Hoàng liên 40mg; Bạch linh 40mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Chai 40 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-21486-14 |
298 |
Đại tràng- F |
Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 86,67mg tương đương: Hoàng liên 800mg; Mộc hương 300mg; Ngô thù du 120mg; Bột mịn dược liệu gồm: Hoàng liên 400mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Chai 40 viên; Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-21487-14 |
299 |
Độc hoạt tang ký sinh |
Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 253mg tương đương Tang ký sinh 240mg; Địa hoàng 184mg; Bạch thược 180mg; Đỗ trọng 148mg; Đảng sâm 120mg; Phục linh 120mg; Ngưu tất 114,7mg; Tần giao 104mg; Quế nhục 92mg; Phòng phong 92mg; Xuyên khung 92mg; Độc hoạt 88mg; Tế tân 60mg; Cam thảo 60mg; Đương quy 58,3mg; Bột mịn dược liệu gồm: Bạch thược 120mg; Độc hoạt 60mg; Đương quy 33,7 mg; Ngưu tất 33,3 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Chai 40 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-21488-14 |
300 |
Fitôcolis- F |
Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 86,67mg tương đương: Hoàng liên 800mg; Mộc hương 300mg; Ngô thù du 120mg; Bột mịn dược liệu gồm: Hoàng liên 400mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Chai 40 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-21489-14 |
301 |
Fitôgra- F |
Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 300mg tương đương: Hải mã 330mg; Lộc nhung 330mg; Hồng sâm 270mg; Quế nhục 80mg; Bột mịn dược liệu gồm: Hồng sâm 60mg; Quế nhục 20mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Chai 40 viên; Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-21490-14 |
302 |
Fitôrhi- F |
Mỗi viên chứa: Tinh dầu bạc hà 0,0045ml; Cao khô dược liệu 210mg tương đương: Bạch chỉ 1120mg; Tân di hoa 700mg; Thương nhĩ tử 400mg; Bột mịn dược liệu gồm: Bạch chỉ 280mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Chai 40 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-21491-14 |
303 |
Hương sa lục quân |
Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 250mg tương đương: Bạch linh 432mg; Bạch truật 268,7mg; Đảng sâm 250mg; Bán hạ chế 216mg; Sa nhân 173mg; Cam thảo 151mg; Trần bì 146,3mg; Mộc hương 91mg; Gừng tươi 22mg; Bột mịn dược liệu gồm: Bạch truật 163,3mg; Mộc hương 60mg; Trần bì 26,7mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Chai 40 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-21492-14 |
304 |
Kim tiền thảo- F |
Mỗi viên chứa: Cao khô Kim tiền thảo 220mg; Bột mịn Kim tiền thảo 100mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Chai 40 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-21493-14 |
305 |
Lục vị- F |
Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 248mg tương đương: Thục địa 800mg; Hoài sơn 300mg; Sơn thù 300mg; Trạch tả 300mg; Phục linh 300mg; Mẫu đơn bì 248mg; Bột mịn dược liệu gồm: Hoài sơn 100mg; Sơn thù 100mg; Mầu đơn bì 52mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Chai 40 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-21494-14 |
306 |
Quy tỳ |
Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 300mg tương đương: Bạch truật 248mg; Viễn chí 248mg; Long nhãn 248mg; Bạch linh 181,3mg; Đương quy 174,7mg; Đảng sâm 124mg; Toan táo nhân 107,3mg; Hoàng kỳ 87,3mg; Mộc hương 63mg; Đại táo 63mg; Cam thảo 55,4mg; Bột mịn dược liệu gồm: Đương quy 73,3mg; Bạch linh 66,7mg; Hoàng kỳ 36,7mg; Toan táo nhân 16,7mg; Cam thảo 6,6mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Chai 40 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-21495-14 |
307 |
Song hảo đại bổ tinh- F |
Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 300mg tương đương: Lộc nhung 210mg; Nhân sâm 190mg; Đỗ trọng 105mg; Thục địa 105mg; Ngưu tất 105mg; Hà thủ ô đỏ 105mg; Ba kích 105mg; Nhục thung dung 105mg; Sơn thù 105mg; Bạch truật 105mg; Kim anh 105mg; Cam thảo 105mg; Đương quy 85mg; Phục linh 85mg; Xuyên khung 85mg; Quế nhục 85mg; Bột mịn dược liệu gồm: Nhân sâm 20mg; Đương quy 20mg; Phục linh 20mg; Xuyên khung 20mg; Quế nhục 20mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Chai 40 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-21496-14 |
308 |
Tiêu dao |
Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 267mg tương đương: Sài hồ 257mg; Bạch truật 257mg; Gừng tươi 257mg; Bạch linh 190,3mg; Đương quy 190,3mg; Bạch thược 190,3mg; Cam thảo 173,1mg; Bạc hà 52mg; Bột mịn dược liệu gồm: Bạch linh 66,7mg; Đương quy 66,7mg; Bạch thược 66,7mg; Cam thảo 32,9mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Chai 40 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-21497-14 |
62. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn (Sagophar) (Đ/c: Số 27, đường số 6, KCN Việt Nam-Singapore, huyện Thuận An - Việt Nam)
62.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn (Sagophar) (Đ/c: Số 27, đường số 6, KCN Việt Nam-Singapore, huyện Thuận An - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
309 |
Sagolair |
Montelukast (dưới dạng Montelukast Natri) 10 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 4 vỉ x 7 viên. Hộp 1 chai 30 viên |
VD-21498-14 |
63. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Đ/c: Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hòa II, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
63.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Đ/c: Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hòa II, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
310 |
Cefapezone (SXNQ: Shin Poong Pharm. CO., Ltd; Địa chỉ: 434-4 Mokae-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do, Korea) |
Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 1g |
Bột pha tiêm |
24 tháng |
USP 33 |
Hộp 1 lọ, 10 lọ |
VD-21499-14 |
311 |
Divales (SXNQ: Shin Poong Pharm, CO., Ltd; Địa chỉ: 434-4 Moknae-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do, Korea) |
Valsartan 160mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ (nhôm/nhôm) x 10 viên, hộp 3 vỉ (nhôm/PVC) x 10 viên |
VD-21500-14 |
312 |
Divales (SXNQ: Shin Poong Pharm, CO., Ltd; Địa chỉ: 434-4 Moknae-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do, Korea) |
Valsartan 80mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ (nhôm/nhôm) x 10 viên, hộp 3 vỉ (nhôm/PVC) x 10 viên |
VD-21501-14 |
313 |
Loxfen (SXNQ: Shin Poong Pharm. CO., Ltd; Địa chỉ: 434-4 Moknae-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do, Korea) |
Loxoprofen natri (dưới dạng Loxoprofen natri dihydrat) 60mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-21502-14 |
314 |
Shincef (SXNQ: Shin Poong Pharm. CO., Ltd; Địa chỉ: 434-4, Moknae-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do, Korea) |
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 750mg |
Bột pha tiêm |
24 tháng |
USP 32 |
Hộp 1 lọ, 10 lọ |
VD-21503-14 |
315 |
Shinpoog Cefaxone (SXNQ: Shin Poong Pharm.CO., Ltd; Địa chỉ: 434-4 Moknae-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do, Korea) |
Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g |
Bột pha tiêm |
36 tháng |
USP 32 |
Hộp 1 lọ, 10 lọ |
VD-21504-14 |
64. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Tân Thịnh (Đ/c: Số 9/63 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
64.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
316 |
Dismolan |
Acetylcystein 200mg/10ml |
Dung dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, Hộp 4 vỉ, Hộp 6 vỉ, Hộp 8 vỉ x 5 ống nhựa x 10ml |
VD-21505-14 |
317 |
Falgankid 160 |
Paracetamol 160mg/10ml |
Dung dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, Hộp 4 vỉ, Hộp 6 vỉ, Hộp 8 vỉ x 5 ống nhựa x 10ml |
VD-21506-14 |
318 |
Falgankid 250 |
Paracetamol 250mg/10ml |
Dung dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, Hộp 4 vỉ, Hộp 6 vỉ, Hộp 8 vỉ x 5 ống nhựa x 10ml |
VD-21507-14 |
319 |
Pargine |
Arginin HCl 1000mg/10ml |
Dung dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, Hộp 4 vỉ, Hộp 6 vỉ, Hộp 8 vỉ x 5 ống nhựa x 10ml |
VD-21508-14 |
65. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
65.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
320 |
Argide |
Arginin hydroclorid 200 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên |
VD-21509-14 |
321 |
Bexilan 250 |
Vitamin B6 250 mg |
Viên nén bao đường |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai 100 viên |
VD-21510-14 |
322 |
Bromhexin 4 |
Bromhexin HCl 4 mg |
Viên nén bao đường |
36 tháng |
TCCS |
Chai 100 viên |
VD-21511-14 |
323 |
Clamixtan - Nic |
Loratadin 5 mg; Phenylephrin hydroclorid 5 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên |
VD-21512-14 |
324 |
Clorocid |
Cloramphenicol 250 mg |
Viên nén bao đường |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 100 vỉ x 12 viên |
VD-21513-14 |
325 |
Coldtaxnic |
Paracetamol 325 mg; Dextromethorphan HBr 5 mg; Clorpheniramin maleat 2 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-21514-14 |
326 |
Dasavit A + D |
Vitamin A 5000 IU; Vitamin D3 500 IU |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên |
VD-21515-14 |
327 |
Ditanavic Extra |
Paracetamol 500 mg; Codein 30 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên |
VD-21516-14 |
328 |
Monbig |
Meloxicam 7,5 mg |
Viên nén |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 1 tuýp x 50 viên |
VD-21517-14 |
329 |
Neo-Terpon |
Terpin hydrat 100 mg; Natri benzoat 50 mg |
Viên nén bao đường |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-21518-14 |
330 |
Nicfullaca |
Mebendazol 500 mg |
Viên nén |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 1 vỉ x 1 viên |
VD-21519-14 |
331 |
Prednisolon - F |
Dexamethason 0,5 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Chai 500 viên |
VD-21520-14 |
332 |
Vitamin B6 250 mg |
Vitamin B6 250 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Chai 100 viên |
VD-21521-14 |
66. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Việt Phúc (Đ/c: 155A Trần Hưng Đạo, P. An Phú, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ. - Việt Nam)
66.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Việt Phúc (Đ/c: 155A Trần Hưng Đạo, P. An Phú, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ. - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
333 |
Viên nén nhai OH NO |
Nicotin (dưới dạng Nicotin Polacrilex có 20% Nicotin) 2 mg |
Viên nén nhai |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 5 viên, hộp 1 lọ 12 viên |
VD-21522-14 |
334 |
Viên nén nhai OH NO |
Nicotin (dưới dạng Nicotin Polacrilex có 20% Nicotin) 4 mg |
Viên nén nhai |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 5 viên, hộp 1 lọ x 12 viên |
VD-21523-14 |
67. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm VNP (Đ/c: Ô 54, F3, khu đô thị Đại Kim, phường Đại Kim, quận Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
67.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
335 |
Dropstar |
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 5mg/ml |
Dung dịch nhỏ mắt |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 ống nhựa 5 ml, Hộp 1 ống nhựa 10ml |
VD-21524-14 |
68. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Ha san-Dermapharm (Đ/c: Đường số 2, Khu Công nghiệp Đồng An, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
68.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Ha san-Dermapharm (Đ/c: Đường số 2, Khu Công nghiệp Đồng An, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
336 |
Atorvastatin 10 |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 10 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-21525-14 |
337 |
Calcium Hasan 500 mg |
Calci (dưới dạng Calci lactat gluconat 2940 mg và Calci carbonat 300 mg) 500 mg |
Viên nén sủi bọt |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 20 viên |
VD-21526-14 |
338 |
Hasancor 5 |
Bisoprolol fumarat 5 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-21527-14 |
69. Công ty đăng ký: Công ty TNHH LD Stada - Việt Nam (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam)
69.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH LD Stada - Việt Nam (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
339 |
Acyclovir Stada 400mg |
Acyclovir 400mg |
Viên nén |
36 tháng |
BP 2012 |
Hộp 7vỉ, 10 vỉ x 5 viên |
VD-21528-14 |
340 |
Enalapril AL 5mg |
Enalapril maleat 5 mg |
Viên nén |
36 tháng |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-21531-14 |
|
341 |
Prednisolone Stada 5mg |
Prednisolon 5 mg |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai x 200 viên, 500 viên, 1000 viên |
VD-21537-14 |
70. Công ty đăng ký: Công ty TNHH LD Stada - Việt Nam (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, Xuân Thới Đông, Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam)
70.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH LD Stada - Việt Nam (Đ/c: 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
342 |
Bisoprolol Stada 10 mg |
Bisoprolol fumarat 10mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên |
VD-21529-14 |
343 |
Bisoprolol Stada 5 mg |
Bisoprolol fumarat 5mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên |
VD-21530-14 |
344 |
Lansoprazol Stada 30 mg |
Lansoprazol (dưới dạng Iansoprazol pellet 8,5%) 30mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai x 30 viên |
VD-21532-14 |
345 |
Lisinopril Stada 10 mg |
Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 10 mg |
Viên nén |
36 tháng |
USP 35 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-21533-14 |
346 |
Losartan Stada 25mg |
Losartan kali 25mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-21534-14 |
347 |
Orlistat Stada 120 mg |
Orlistat (dưới dạng vi hạt 50%) 120mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 21 viên |
VD-21535-14 |
348 |
Partamol 325 |
Paracetamol 325mg |
Viên nén |
48 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 100 viên; Chai 500 viên |
VD-21536-14 |
71. Công ty đăng ký: Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm (Đ/c: Lô B, đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
71.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm (Đ/c: Lô B, đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
349 |
Fixnat 100 |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-21538-14 |
350 |
Fixnat 200 |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-21539-14 |
351 |
Maosenbo 125 |
Bosentan (dưới dạng Bosentan monohydrat) 125 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-21540-14 |
352 |
Mibery gel 4% (CSNQ: Mibe GMBH Arzneimittel, địa chỉ: 15 đường Münchener, D-06796 Brehna, Đức) |
Erythromycin 0,6g/15g |
Gel bôi ngoài da |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 15g |
VD-21541-14 |
353 |
Misenbo 125 |
Bosentan (dưới dạng Bosentan monohydrat) 125 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-21542-14 |
354 |
Misenbo 62,5 |
Bosentan (dưới dạng Bosentan monohydrat) 62,5 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-21543-14 |
72. Công ty đăng ký: Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: 31 Ngô Thời Nhiệm, P. 6, Q. 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
72.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: Lô III - đường sổ 13, Khu công nghiệp Tân Bình, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
355 |
Melobic |
Meloxicam 7,5mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-21544-14 |
356 |
Metalam 50 |
Diclofenac kali 50 mg |
Viên nén bao đường |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VD-21545-14 |
73. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV dược phẩm Trung ương 1 (Đ/c: 356 A Giải Phóng, quận Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
73.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
357 |
Adrenaline-BFS 1mg |
Adrenalin (dưới dạng Adrenalin tartrat) 1mg/ml |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 ống nhựa, Hộp 20 ống nhựa, Hộp 50 ống nhựa x 1ml |
VD-21546-14 |
358 |
BFS-Calcium folinate |
Folinic acid (dưới dạng calci folinat) 50mg/5ml |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 ống nhựa, Hộp 20 ống nhựa, Hộp 50 ống nhựa x 5 ml |
VD-21547-14 |
359 |
BFS-Furosemide |
Furosemide 20mg/2ml |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 ống nhựa, Hộp 20 ống nhựa, Hộp 50 ống nhựa x 2ml |
VD-21548-14 |
360 |
BFS-Piracetam |
Piracetam 1000mg/5ml |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 ống nhựa, Hộp 20 ống nhựa, Hộp 50 ống nhựa x 5ml |
VD-21549-14 |
361 |
BFS-Tranexamic |
Tranexamic acid 250mg/5ml |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 ống nhựa, Hộp 20 ống nhựa, Hộp 50 ống nhựa x 5ml |
VD-21550-14 |
362 |
Dung môi pha tiêm |
24 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 ống nhựa, Hộp 20 ống nhựa, Hộp 50 ống nhựa x 5ml |
VD-21551-14 |
||
363 |
Ondansetron-BFS |
Ondansetron (dưới dạng Ondansetron hydrochlorid dihydrat) 8mg/4ml |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 ống nhựa, Hộp 20 ống nhựa, Hộp 50 ống nhựa x 4ml |
VD-21552-14 |
364 |
Zensalbu nebules 2.5 |
Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 2,5mg/2,5ml |
Dung dịch dùng cho khí dung |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 ống nhựa, Hộp 20 ống nhựa, Hộp 50 ống nhựa x 2,5ml |
VD-21553-14 |
365 |
Zensalbu nebules 5.0 |
Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 5mg/2,5ml |
Dung dịch dùng cho khí dung |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 ống nhựa, Hộp 20 ống nhựa, Hộp 50 ống nhựa x 2,5ml |
VD-21554-14 |
74. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG (Đ/c: KCN Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam)
74.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG (Đ/c: KCN Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
366 |
Calvit - D |
Calci gluconat 500 mg; Vitamin D3 200 IU |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-21555-14 |
367 |
Davita bone |
Calci (dưới dạng Calci carbonat) 600 mg; Vitamin D3 (dưới dạng Dry vitamin D3 100 GFP) 400 IU |
Viên nén sủi bọt |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 10 viên |
VD-21556-14 |
368 |
Levofloxacin 250 |
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat 256,23 mg) 250 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-21557-14 |
369 |
Levofloxacin 500 |
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat 512,46 mg) 500 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-21558-14 |
370 |
ZidocinDHG |
Spiramycin 750.000 IU; Metronidazol 125 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-21559-14 |
75. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Nam Dược (Đ/c: Lô M 13 (C4-9) - Khu Công nghiệp Hòa Xá, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
75.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Nam Dược (Đ/c: Lô M 13 (C4-9) - Khu Công nghiệp Hòa Xá, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
371 |
Dầu gió Nam Dược |
Mỗi 3ml chứa: Camphor 0,75g; Tinh dầu bạc hà 0,41g; Eucalyptol 0,11g; Tinh dầu gừng 0,1g; Tinh dầu đinh hương 0,04g |
Dầu gió |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 3ml, 7ml |
VD-21560-14 |
76. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Nhân Sinh (Đ/c: 58, Bàu Cát 7, P14, Quận Tân Bình, TP. HCM)
76.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
372 |
Lenomid 10 |
Leflunomid 10 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên |
VD-21561-14 |
373 |
Lenomid 20 |
Leflunomid 20 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên |
VD-21562-14 |
374 |
Thiochicod 4 mg |
Thiocolchicoside 4 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-21563-14 |
77. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
77.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
375 |
Femirat |
Sắt fumarat 30,5mg; Acid folic 0,2mg; Cyanocobalamin 0,1% 1mg; Lysin hydrochlorid 200 mg |
Viên nang mềm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-21564-14 |
376 |
Lubirine |
L-Omithin |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-21565-14 |
377 |
Macibin |
Acid ursodeoxycholic 300mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-21566-14 |
378 |
Nyvagi |
Nifuratel 500mg; Nystatin 200.000IU |
Viên nang mềm đặt phụ khoa |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên |
VD-21567-14 |
78. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Rohto - Mentholatum Việt Nam (Đ/c: Số 16, đường số 5, KCN. Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
78.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Rohto - Mentholatum Việt Nam (Đ/c: Số 16, đường số 5, KCN. Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
379 |
Deep Relief |
Mỗi 30 gam chứa: Ibuprofen 1,5g; L-Menthol 0,9g |
Gel bôi da |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 30 gam (tuýp aluminum, nắp HDPE); hộp 1 tuýp 30 gam (tuýp laminat, nắp PP) |
VD-21568-14 |
380 |
V.Rohto vitamin |
Mỗi 12 ml chứa: Potassium L-aspartat 120mg; Pyridoxin hydrochlorid 12mg; Sodium chondroitin sulfat 12mg; D-alpha-tocopherol acetat 6mg; Chlorpheniramin maleat 3,6mg |
Dung dịch nhỏ mắt |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 12 ml |
VD-21569-14 |
79. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam (Đ/c: 123 Nguyễn Khoái, quận 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
79.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam (Đ/c: 123 Nguyễn Khoái, quận 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
381 |
Peflacine monodose |
Pefloxacin (dưới dạng pefloxacin mesilat dihydrat) 400mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 2 viên |
VD-21570-14 |
80. Công ty đăng ký: Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: 3A- Đặng Tất, P. Tân Định, Q. 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
80.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: 60 Đại lộ Độc lập, KCN Việt Nam - Singapore, TX. Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
382 |
Tanaldecoltyl F |
Mephenesin 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-21571-14 |
81. Công ty đăng ký: Công ty TNHH United International Pharma (Đ/c: Số 16 VSIP II, đường số 7, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II, Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương, phường Hòa Phú, Tp. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
81.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH United International Pharma (Đ/c: Số 16 VSIP II, đường số 7, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II, Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương, phường Hòa Phú, Tp. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
383 |
Biogesic |
Acetaminophen 250 mg |
Thuốc cốm sủi |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 4 gói, 30 gói, 10 gói x 1,8g |
VD-21572-14 |
384 |
Decolgen Forte |
Paracetamol 500 mg; Phenylephrin hydroclorid 10 mg; Chlorpheniramin maleat 2 mg |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 25 vỉ x 4 viên |
VD-21573-14 |
385 |
Fenoflex |
Fenofibrat 160 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên |
VD-21574-14 |
386 |
Lysivit |
L-Lysin HCL 500 mg/5 ml; Vitamin B1 10 mg/5 ml; Vitamin B6 10 mg/5 ml; Vitamin B12 50 mcg/5 ml |
Siro |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 30 ml. Hộp 1 chai 60 ml |
VD-21575-14 |
387 |
Solmux Broncho |
Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 1 mg/5 ml; Carbocistein 125 mg/5 ml |
Hỗn dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 60 ml |
VD-21576-14 |
82. Công ty đăng ký: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
82.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
388 |
Cabendaz |
Mebendazol 500 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 1 viên |
VD-21577-14 |
389 |
Cadidroxyl 500 |
Cefadroxil (dưới dạng cefadroxil monohydrat) 500 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên |
VD-21578-14 |
390 |
Cadimin C 500 |
Vitamin C 500 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Chai 200 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-21579-14 |
391 |
Cadiroxim 500 |
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 6 vỉ x 5 viên |
VD-21580-14 |
392 |
Cefantif 100 tab |
Cefdinir 100 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-21581-14 |
393 |
Cefantif 300 cap |
Cefdinir 300 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên |
VD-21582-14 |
394 |
Cefixim 400 |
Cefixim (dưới dạng cefixim trihydrat) 400 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
VD-21583-14 |
|
395 |
Cefradin 500 - US |
Cefradin 500 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Chai 100 viên; Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-21584-14 |
396 |
Celecoxib 100 - US |
Celecoxib 100 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-21585-14 |
397 |
Cetirizin - US |
Cetirizin dihydroclorid 10 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-21586-14 |
398 |
Colexib 100 |
Celecoxib 100 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-21587-14 |
399 |
Doximpak 100 tab |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-21588-14 |
400 |
Doximpak 200 |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên |
VD-21589-14 |
401 |
Meloxicam 15 - US |
Meloxicam 15 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-21590-14 |
402 |
Meloxicam 7.5 - US |
Meloxicam 7,5 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-21591-14 |
403 |
Mephenesin 250 - US |
Mephenesin 250 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 4 vỉ x 25 viên, chai 200 viên |
VD-21592-14 |
404 |
Paracetamol 500 - US |
Paracetamol 500 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 200 viên |
VD-21593-14 |
405 |
Paracetamol 500 - US |
Paracetamol 500 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-21594-14 |
406 |
Paracetamol 650 - US |
Paracetamol 650 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-21595-14 |
407 |
Paxicox 200 |
Celecoxib 200 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; chai 200 viên |
VD-21596-14 |
408 |
Pedolas 200 |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên |
VD-21597-14 |
409 |
Pofakid |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg |
Thuốc bột uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói, 14 gói, 20 gói x 3g |
VD-21598-14 |
410 |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg |
Bột pha hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 20 gói x 3g |
VD-21599-14 |
|
411 |
Usnesin 500 |
Mephenesin 500 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 250 viên |
VD-21600-14 |
83. Công ty đăng ký: Sanofi-Aventis Singapore PTE Ltd (Đ/c: 6 Raffles Quay, # 18-00, Singapore 048580 - Singapore)
83.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
412 |
Ancid Peppermint |
Famotidin 10 mg; Calcium carbonat 800 mg; Magnesium hydroxid 165 mg |
Viên nén nhai |
24 tháng |
TCCS |
VD-21601-14 |