Quyết định 406/QĐ-QLD năm 2017 về danh mục 992 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 159 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
Số hiệu | 406/QĐ-QLD |
Ngày ban hành | 19/09/2017 |
Ngày có hiệu lực | 19/09/2017 |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan ban hành | Cục Quản lý dược |
Người ký | Trương Quốc Cường |
Lĩnh vực | Thể thao - Y tế |
BỘ Y TẾ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 406/QĐ-QLD |
Hà Nội, ngày 19 tháng 09 năm 2017 |
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Luật Dược ngày 06 tháng 4 năm 2016;
Căn cứ Nghị định số 75/2017/NĐ-CP ngày 20/6/2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Quyết định số 3861/QĐ-BYT ngày 30/9/2013 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 44/2014/TT-BYT ngày 25/11/2014 của Bộ Y tế quy định việc đăng ký thuốc,
Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn cấp giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc - Bộ Y tế;
Xét đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc - Cục Quản lý Dược,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục 992 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 159.
Điều 2. Công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc lưu hành phải in số đăng ký được Bộ Y tế cấp lên nhãn thuốc và phải chấp hành đúng các quy định có liên quan tới sản xuất và lưu hành thuốc. Các số đăng ký có ký hiệu VD-...-17 có giá trị 05 năm kể từ ngày ký Quyết định.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
Điều 4. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và giám đốc công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
Nơi nhận: |
PHỤ TRÁCH QUẢN
LÝ, |
992 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ HIỆU
LỰC 05 NĂM - ĐỢT 159
Ban hành kèm theo quyết định số: 406/QĐ-QLD, ngày 19/9/2017
1. Công ty đăng ký: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
1.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
1 |
Alexdoxim 100 |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg |
Viên nén bao phim |
30 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VD-27655-17 |
2 |
Ancicon |
Sulpirid 50 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên |
VD-27656-17 |
3 |
Copdumilast |
Roflumilast 0,5 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-27657-17 |
4 |
Paracetamol 500mg |
Paracetamol 500 mg |
Viên nén |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-27658-17 |
2. Công ty đăng ký: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)
2.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
5 |
Fastrichs |
Fexofenadin hydroclorid 60 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-27659-17 |
6 |
Usarcoxib |
Celecoxib 200 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-27660-17 |
7 |
Usarglim 2 |
Glimepirid 2 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-27661-17 |
8 |
Usarglim 4 |
Glimepirid 4 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-27662-17 |
9 |
Usarican |
Candesartan cilexetil 8 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-27663-17 |
10 |
Usarirsartan |
Irbesartan 150 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-27664-17 |
11 |
Usariz |
Cetirizin dihydroclorid 10 mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-27665-17 |
12 |
Usarpainsoft |
Paracetamol 500 mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-27666-17 |
3. Công ty đăng ký: Chi nhánh công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn tại Bình Dương (Đ/c: Số 27 VSIP - Đường số 6 - KCN Việt Nam-Singapore - Phường An Phú - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
3.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn tại Bình Dương (Đ/c: Số 27 VSIP - Đường số 6 - KCN Việt Nam-Singapore - Phường An Phú - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
13 |
Enterol |
Mỗi viên chứa: Cao đặc Chiêu liêu (tỷ lệ 10:1 tương đương Chiêu liêu 2g) 200mg; Thảo quả 100mg; Đại hồi 50mg; Quế 50mg |
Viên bao đường |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 03 vỉ x 10 viên |
VD-27667-17 |
BỘ Y TẾ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 406/QĐ-QLD |
Hà Nội, ngày 19 tháng 09 năm 2017 |
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Luật Dược ngày 06 tháng 4 năm 2016;
Căn cứ Nghị định số 75/2017/NĐ-CP ngày 20/6/2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Quyết định số 3861/QĐ-BYT ngày 30/9/2013 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 44/2014/TT-BYT ngày 25/11/2014 của Bộ Y tế quy định việc đăng ký thuốc,
Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn cấp giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc - Bộ Y tế;
Xét đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc - Cục Quản lý Dược,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục 992 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 159.
Điều 2. Công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc lưu hành phải in số đăng ký được Bộ Y tế cấp lên nhãn thuốc và phải chấp hành đúng các quy định có liên quan tới sản xuất và lưu hành thuốc. Các số đăng ký có ký hiệu VD-...-17 có giá trị 05 năm kể từ ngày ký Quyết định.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
Điều 4. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và giám đốc công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
Nơi nhận: |
PHỤ TRÁCH QUẢN
LÝ, |
992 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ HIỆU
LỰC 05 NĂM - ĐỢT 159
Ban hành kèm theo quyết định số: 406/QĐ-QLD, ngày 19/9/2017
1. Công ty đăng ký: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
1.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
1 |
Alexdoxim 100 |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg |
Viên nén bao phim |
30 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VD-27655-17 |
2 |
Ancicon |
Sulpirid 50 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên |
VD-27656-17 |
3 |
Copdumilast |
Roflumilast 0,5 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-27657-17 |
4 |
Paracetamol 500mg |
Paracetamol 500 mg |
Viên nén |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-27658-17 |
2. Công ty đăng ký: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)
2.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
5 |
Fastrichs |
Fexofenadin hydroclorid 60 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-27659-17 |
6 |
Usarcoxib |
Celecoxib 200 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-27660-17 |
7 |
Usarglim 2 |
Glimepirid 2 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-27661-17 |
8 |
Usarglim 4 |
Glimepirid 4 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-27662-17 |
9 |
Usarican |
Candesartan cilexetil 8 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-27663-17 |
10 |
Usarirsartan |
Irbesartan 150 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-27664-17 |
11 |
Usariz |
Cetirizin dihydroclorid 10 mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-27665-17 |
12 |
Usarpainsoft |
Paracetamol 500 mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-27666-17 |
3. Công ty đăng ký: Chi nhánh công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn tại Bình Dương (Đ/c: Số 27 VSIP - Đường số 6 - KCN Việt Nam-Singapore - Phường An Phú - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
3.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn tại Bình Dương (Đ/c: Số 27 VSIP - Đường số 6 - KCN Việt Nam-Singapore - Phường An Phú - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
13 |
Enterol |
Mỗi viên chứa: Cao đặc Chiêu liêu (tỷ lệ 10:1 tương đương Chiêu liêu 2g) 200mg; Thảo quả 100mg; Đại hồi 50mg; Quế 50mg |
Viên bao đường |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 03 vỉ x 10 viên |
VD-27667-17 |
4. Công ty đăng ký: Chi nhánh công ty TNHH sản xuất - kinh doanh dược phẩm Đam San (Đ/c: Gian E22-E23 - Trung tâm thương mại dược phẩm và trang thiết bị y tế -134/1 Tô Hiến Thành - Phường 15 - Quận 10 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
4.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C - KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
14 |
Ivernic 6 |
Ivermectin 6mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 02 vỉ x 02 viên |
VD-27668-17 |
15 |
Predmex-Nic |
Dexamethason (dưới dạng Dexamethason acetat) 0,5mg |
Viên nang cứng (hồng - xanh) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 500 viên |
VD-27669-17 |
5. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
5.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
16 |
Alphachymotrypsin - BVP |
Chymotrypsin 4200 đơn vị USP |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC/PV dC); Hộp 2 vỉ, 10 vỉ, 100 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm); Hộp 10 vỉ, 100 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC) |
VD-27670-17 |
17 |
Alphachymotrypsin - BVP 4200 |
Chymotrypsin 4200 đơn vị USP |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC/PV dC hoặc nhôm-nhôm); Hộp 10 vỉ, 100 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC/PV dC) |
VD-27671-17 |
18 |
Aucabos |
Acarbose 50 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm) |
VD-27672-17 |
19 |
Clindamycin (dưới dạng Clindamycin hydroclorid) 300mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC) |
VD-27673-17 |
|
20 |
Bivaltax |
Loratadin 10 mg |
Viên nén ngậm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm hoặc nhôm-PVC) |
VD-27674-17 |
21 |
Bivicelex 200 |
Celecoxib 200 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm hoặc vỉ nhôm-PVC) |
VD-27675-17 |
22 |
Biviflu |
Paracetamol 500mg; Loratadin 5mg; Dextromethorphan HBr 15mg |
Viên nén bao phim |
48 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - PVC), Chai 200 viên, 500 viên (chai nhựa HDPE) |
VD-27676-17 |
23 |
Bổ trung ích khí SXH |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 15 gói x 4,5g |
VD-27677-17 |
||
24 |
Bvpalin |
Desloratadin 5mg |
Viên nén bao phim |
48 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - PVC), hộp 5 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm) |
VD-27678-17 |
25 |
Mỗi 100 ml cao lỏng chứa chất chiết được từ 110,64g các dược liệu khô tương đương với: Lạc tiên 60g; Lá Vông 36g; Tang diệp 12g; Liên tâm 2,64g |
Cao lỏng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 100 ml (chai thủy tinh màu nâu hoặc chai nhựa PET màu nâu, có kèm cốc đong) |
VD-27679-17 |
|
26 |
Clobap |
Mỗi 10g chứa: Clobetasol propionat 5 mg |
Kem bôi ngoài da |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 10g, 15g, 100g |
VD-27680-17 |
27 |
Flabivi |
Simethicon 20 mg/0,3ml |
Hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 15ml (chai thủy tinh màu nâu kèm ống đo thể tích) |
VD-27681-17 |
28 |
Glucosamin - BVP 500 |
Glucosamin (dưới dạng glucosamin hydroclorid) 500 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm), hộp 1 chai 30 viên (chai HDPE) |
VD-27682-17 |
29 |
Hoạt huyết nhân hưng |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-27683-17 |
|
30 |
Nuradre 300 |
Gabapentin 300mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VD-27684-17 |
31 |
Paracetamol - BVP |
Paracetamol 500 mg |
Viên nén bao phim |
48 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, chai 500 viên, chai 1000 viên |
VD-27685-17 |
32 |
Prasogem 40 |
Esomeprazol (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột Esomeprazol magnesi dihydrat 8,5%) 40mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 6 viên, hộp 2 vỉ x 7 viên (vỉ nhôm-nhôm) |
VD-27686-17 |
33 |
Smail |
Mỗi gói 4g chứa: Dioctahedral smectit 3000 mg |
Cốm pha hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 30 gói x 4g, hộp 60 gói x 4g |
VD-27687-17 |
34 |
Taleva |
Itraconazol (dưới dạng vi hạt chứa Itraconazol 22% kl/kl) 100mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 6 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-27688-17 |
35 |
Transda |
Rotundin 30 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC) |
VD-27689-17 |
36 |
Wecetam 800 |
Piracetam 800mg |
Viên nén bao phim |
36 háng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC). |
VD-27690-17 |
6. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần DTS Việt Nam (Đ/c: Số 18, tổ 51, phường Quan Hoa, Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
6.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
37 |
Thioheal 600 |
Thioctic acid 600 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 37 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-27691-17 |
38 |
Ubiheal 300 |
Acid thioctic 300 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 37 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-27692-17 |
7. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược ATM (Đ/c: 89F, Nguyễn Văn Trỗi, P. Phương Liệt, Q. Thanh Xuân, Tp Hà Nội - Việt Nam)
7.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, Tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
39 |
Mỗi 5ml chứa: Piracetam 800mg |
Siro |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 ống x 5ml, hộp 20 ống x 5ml, hộp 30 ống x 5ml, hộp 10 ống x 7,5ml, hộp 20 ống x 7,5ml, hộp 30 ống x 7,5ml, hộp 10 ống x 10ml, hộp 20 ống x 10ml, hộp 30 ống x 10ml, hộp 1 chai x 60ml, hộp 1 chai x 75ml, hộp 1 chai x 100ml |
VD-27693-17 |
7.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
40 |
Phong tê thấp HD New |
Mã tiền chế 70mg; Quế chi 40mg; Cao khô hỗn hợp dược liệu (tương đương với 460mg dược liệu bao gồm: Đương quy 70mg, đỗ trọng 70mg, ngưu tất 60mg, độc hoạt 80mg, thương truật 80mg, thổ phục linh 100mg) 92mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-27694-17 |
8. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Becamex (Đ/c: Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương - Việt Nam)
8.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Becamex (Đ/c: Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
41 |
Becaspira 1.5M UI |
Spiramycin 1.5M UI |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 8 viên |
VD-27695-17 |
42 |
Dexamethason |
Dexamethason (dưới dạng Dexamethason acetat) 0,5 mg |
Viên nén màu kem |
36 tháng |
TCCS |
Chai 500 viên |
VD-27696-17 |
43 |
Dexamethason |
Dexamethason (dưới dạng Dexamethason acetat) 0,5mg |
Viên nén màu trắng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 30 viên |
VD-27697-17 |
44 |
Metrospiral |
Spiramycin 750.000 IU; Metronidazol 125mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-27698-17 |
9. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 - Dũng Sĩ Thanh Khê - Quận Thanh Khê - Tp. Đà Nẵng - Việt Nam)
9.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 - Dũng Sĩ Thanh Khê - Quận Thanh Khê - Tp. Đà Nẵng - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
45 |
Captopril 25 mg |
Captopril 25mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-27699-17 |
46 |
Dưỡng tâm an thần |
Hoài sơn 100 mg; Cao khô liên tâm 130 mg; Cao khô liên nhục 70 mg; Cao khô bá tử nhân 20 mg; Cao khô toan táo nhân 20 mg; Cao khô hỗn hợp dược liệu (tương đương với: Lá dâu 182,5 mg; Lá vông 182,5 mg; Long nhãn 182,5 mg) 160 mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 45 viên |
VD-27700-17 |
47 |
Levocetirizin 5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên |
VD-27701-17 |
|
48 |
Magnesi - B6 |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VD-27702-17 |
|
49 |
Methadon |
Methadon hydroclorid 10g/1000ml |
Dung dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
VD-27703-17 |
|
50 |
Zodalan |
Mỗi ống 1 ml chứa: Midazolam (dưới dạng Midazolam HCl 5,56 mg) 5mg |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hôp 10 ống x 1ml |
VD-27704-17 |
10. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Đồng Nai. (Đ/c: 221B Phạm Văn Thuận, p. Tân Tiến, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
10.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Đồng Nai. (Đ/c: 221B Phạm Văn Thuận, p. Tân Tiến, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
51 |
Bethadesmin |
Dexclorpheniramin maleat 2mg; Betamethason 0,25mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 15 viên, chai 500 viên |
VD-27705-17 |
52 |
Budolfen |
Paracetamol 325mg; Ibuprofen 200mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, chai 200 viên |
VD-27706-17 |
53 |
Detyltatyl 500 mg |
Mephenesin 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 12 viên, hộp 20 vỉ x 12 viên |
VD-27707-17 |
54 |
Entefast 180mg |
Fexofenadin hydroclorid 180mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
BP 2014 |
Hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên |
VD-27708-17 |
55 |
Vitamin C 250 mg |
Acid ascorbic 250mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Chai 100 viên, chai 200 viên |
VD-27709-17 |
56 |
Zincoxia 90 |
Etoricoxib 90mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-27710-17 |
11. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, Tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)
11.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, Tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
57 |
Liritoss |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 10mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-27711-17 |
58 |
Liritoss |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) 20mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ PVC/Al, vỉ Al/Al) |
VD-27712-17 |
59 |
Neurohadine |
Gabapentin 300mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 100 viên |
VD-27713-17 |
60 |
PVP - Iodine 10% |
Mỗi 100ml chứa: Povidon iodin 10g |
Dung dịch dùng ngoài |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 20ml, hộp 1 lọ 100ml, hộp 1 lọ 120ml, hộp 1 lọ 150ml, hộp 1 lọ 200ml, lọ 500ml, lọ 1000ml, lọ 1200ml, lọ 1500ml |
VD-27714-17 |
61 |
Racesec |
Racecadotril 10mg |
Viên nén phân tán |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên |
VD-27715-17 |
62 |
Racesec |
Racecadotril 100mg |
Viên nén phân tán |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên |
VD-27716-17 |
63 |
Racesec |
Racecadotril 30mg |
Viên nén phân tán |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên |
VD-27717-17 |
64 |
Sedangen |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 25 vỉ x 4 viên; hộp 1 lọ 100 viên |
VD-27718-17 |
11.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh. (Đ/c: Cụm công nghiệp - Tiểu thủ công nghiệp Bắc Cẩm Xuyên, xã Cẩm Vịnh, huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
65 |
Hoàn sâm nhung - HT |
Mỗi 10g hoàn cứng chứa: Nhân sâm 0,7g; Nhung hươu 0,3g; Cao thục địa (tương đương 10g thục địa) 1,0g; Ba kích 5,0g; Đương quy 2,0g |
Viên hoàn cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 24 gói x 2,5g; hộp 12 gói x 5g; hộp 10 gói x 10g; hộp 1 lọ 60g; hộp 1 lọ 80g; hộp 1 lọ 100g |
VD-27719-17 |
66 |
Phì nhi đại bổ - HT |
Mỗi viên hoàn cứng chứa: Bạch biển đậu 40mg; Đương quy 200mg; Gạo 100mg; Hạt sen 30mg; Hoài sơn 40mg; Sơn tra 30mg; Sử quân tử 30mg; Thần khúc 16mg; Ý dĩ 40mg |
Viên hoàn cứng |
36 tháng |
TCCS |
Gói 60 viên, gói 80 viên, gói 100 viên, gói 200 viên; hộp 1 lọ 60 viên, hộp 1 lọ 80 viên, hộp 1 lọ 100 viên, hộp 1 lọ 200 viên |
VD-27720-17 |
12. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ - Việt Nam)
12.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
67 |
Vitamin E 400 IU |
Vitamin E (dạng dl-alpha-tocopheryl acetat) 400 IU |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-27721-17 |
13. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Lâm Đồng - LADOPHAR (Đ/c: 18 Ngô Quyền, Phường 6, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng - Việt Nam)
13.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Lâm Đồng - LADOPHAR (Đ/c: 18 Ngô Quyền, Phường 6, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
68 |
Hoạt huyết dưỡng não |
Cao khô lá bạch quả (tương đương 500 mg dược liệu Bạch quả) 10 mg; Cao đặc rễ Đinh lăng (tương đương 1500 mg dược liệu Đinh lăng) 150 mg |
Viên bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 5 vỉ x 20 viên |
VD-27723-17 |
69 |
Viên dưỡng não Ginko Biloba |
Cao khô lá Bạch quả (tương đương 2g lá Bạch quả) 40 mg |
Viên bao đường |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-27724-17 |
13.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Lâm Đồng - LADOPHAR (Đ/c: Khu công nghiệp Phú Hội, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
70 |
Cao đặc Actisô |
Cao đặc Actisô (tương đương 35g lá tươi Actisô) 1g |
Nguyên liệu làm thuốc |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 100g |
VD-27722-17 |
14. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Minh Hải (Đ/c: 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau - Việt Nam)
14.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Minh Hải (Đ/c: 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
71 |
Diclofenac 50mg |
Diclofenac natri 50mg |
Viên bao tan trong ruột |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-27725-17 |
72 |
Para-Codein 10 |
Paracetamol 500mg; Codein phosphat 10mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-27726-17 |
73 |
Para-Codein 20 |
Paracetamol 500mg; Codein phosphat 20mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-27727-17 |
74 |
Para-codein 30 |
Paracetamol 500mg; Codein phosphat 30mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-27728-17 |
15. Cổng ty đăng ký: Công ty cổ phần dược mỹ phẩm Bảo An (Đ/c: Số 2/115, ngõ 2, đường Định Công Thượng, P. Định Công, Q. Hoàng Mai, Hà Nội -)
15.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
75 |
Mynoline |
Minocyclin (dưới dạng Minocyclin hydroclorid) 100 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-27729-17 |
16. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 TP HCM (Đ/c: 299/22 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
16.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 TP HCM (Đ/c: 930 C4, Đường C, Khu công nghiệp Cát Lái, Cụm 2, phường Thạnh Mỹ Lợi, Q.2, TP HCM. - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
76 |
Acemol Extra |
Paracetamol 500 mg; Cafein 65 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-27730-17 |
77 |
Co-trimoxazol |
Sulfamethoxazol 400 mg; Trimethoprim 80 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 100 viên |
VD-27731-17 |
78 |
Nadygenor |
Arginin aspartat 1 g |
Dung dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hôp 20 ống x 5 ml |
VD-27732-17 |
79 |
Tizanad 4 mg |
Tizanidin (dưới dạng Tizanidin hydroclorid) 4 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-27733-17 |
17. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 (Đ/c: 601 Cách Mạng Tháng Tám, Phường 15, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
17.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 (Đ/c: Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
80 |
Cevita 500 |
Mỗi 5 ml chứa: Acic ascorbic 500mg |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 ống x 5 ml |
VD-27734-17 |
81 |
Cinnarizine |
Cinnarizin 25mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-27735-17 |
82 |
Deslohis |
Mỗi ml siro chứa: Desloratadin 0,5mg |
Siro |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 30 ml; hộp 1 chai 60 ml; hộp 1 chai 90 ml |
VD-27736-17 |
83 |
Ibuprofen |
Ibuprofen 400mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-27737-17 |
84 |
Ivermectin |
Ivermectin 3mg |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 4 viên |
VD-27738-17 |
85 |
Meloxicam 15 |
Meloxicam 15mg |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-27739-17 |
86 |
Meloxicam 7,5 |
Meloxicam 7,5mg |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-27740-17 |
87 |
Melyptol |
Mỗi 5 ml chứa: Cineol (Eucalyptol) 0,25ml; Tinh dầu bạc hà 0,05ml |
Dung dịch xông mũi, họng |
24 tháng |
TCCS |
hộp 1 chai 5 ml |
VD-27741-17 |
18. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Số 27 Nguyễn Thái Học, Phường Mỹ Bình, Tp. Long Xuyên, An Giang - Việt Nam)
18.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
88 |
Acetab 325 |
Paracetamol 325 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên |
VD-27742-17 |
89 |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-27743-17 |
||
90 |
Agifuros |
Furosemid 40 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 25 viên |
VD-27744-17 |
91 |
Agilosart 12,5 |
Losartan potassium 12,5 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 03 vỉ x 10 viên |
VD-27745-17 |
92 |
Agimstan |
Telmisartan 40 mg |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 4 vỉ x 7 viên |
VD-27746-17 |
93 |
Aginmezin 10 |
Alimemazin tartrat 10 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-27747-17 |
94 |
Agiremid 100 |
Rebamipid 100 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-27748-17 |
95 |
Agi-Tyfedol 500 |
Paracetamol 500 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 12 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên |
VD-27749-17 |
96 |
Amquitaz 5 |
Mequitazin 5 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-27750-17 |
97 |
Acid acetylsalicylic 500 mg |
Viên nén bao tan trong ruột |
24 tháng |
TCCS |
VD-27751-17 |
||
98 |
Bastinfast 10 |
Ebastin 10 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-27752-17 |
99 |
Bastinfast 20 |
Ebastin 20 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-27753-17 |
100 |
Comegim |
Perindopril erbumin 4 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
VD-27754-17 |
|
101 |
Esoragim 20 |
Esomeprazol (dưới dạng esomeprazol magnesi trihydrat) 20 mg |
Viên nén bao phim tan trong ruột |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-27755-17 |
102 |
Galagi 4 |
Galantamin (dưới dạng Galantamin hydrobromid) 4 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-27756-17 |
103 |
Galagi 8 |
Galantamin (dưới dạng Galantamin hydrobromid) 8 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-27757-17 |
104 |
Gaptinew |
Gabapentin 300 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-27758-17 |
105 |
Levoagi |
Levocetirizin dihydrochlorid 5 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VD-27759-17 |
106 |
Nicarlol 5 |
Nebivolol (dưới dạng Nebivolol hydroclorid) 5 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 03 vỉ x 10 viên |
VD-27760-17 |
107 |
Razxip |
Raloxifen hydroclorid 60 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 4 vỉ x 10 viên |
VD-27761-17 |
19. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Đ/c: Lô B14-3, lô 14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
19.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Đ/c: Lô B14-3, lô 14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
108 |
Decazone 12 g/60 ml |
Mỗi 60 ml chứa: Piracetam 12g |
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 túi 60 ml |
VD-27762-17 |
20. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
20.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
109 |
Comvir APC |
Lamivudin 150 mg; Zidovudin 300 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ bấm nhôm - nhôm) |
VD-27763-17 |
110 |
Maxxacne-T |
Mỗi 5g kem bôi da chứa: Tretinoin 1,25 mg |
Gel bôi da |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 5g, 10g, 15g |
VD-27764-17 |
111 |
Maxxcardio - p 150 |
Propafenon hydroclorid 150 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ bấm nhôm-nhôm) |
VD-27765-17 |
112 |
Maxxcardio - p 300 |
Propafenon hydroclorid 300 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ bấm nhôm-nhôm) |
VD-27766-17 |
113 |
Maxxcardio-L 20 |
Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 20 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ bấm nhôm - nhôm) |
VD-27767-17 |
114 |
Maxxcardio-L 20 Plus |
Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 20 mg; Hydroclorothiazid 12,5 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ bấm nhôm - nhôm) |
VD-27768-17 |
115 |
Maxxcardio-L 5 |
Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 5 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ bấm nhôm - nhôm) |
VD-27769-17 |
116 |
Maxxhepa urso 150 |
Acid ursodeoxycholic 150 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 túi nhôm chứa 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ bấm nhôm-PVC) |
VD-27770-17 |
117 |
Maxxmucous-AC 200 |
Acetylcystein 200 mg |
Viên nang cứng (xanh lá cây đậm-xanh lá cây nhạt) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 túi nhôm x 1 vỉ x 10 viên; Hộp 1 túi nhôm x 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 túi nhôm x 10 vỉ x 10 viên (vỉ bấm nhôm-PVC) |
VD-27771-17 |
118 |
Maxxmucous-CC 200 |
Carbocisteine 200 mg |
Viên nang cứng (xanh dương-trắng) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 túi nhôm x 1 vỉ x 10 viên; Hộp 1 túi nhôm x 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 túi nhôm x 10 vỉ x 10 viên (vỉ bấm nhôm-PVC) |
VD-27772-17 |
119 |
Maxxmucous-CC 375 |
Carbocistein 375 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ bấm nhôm - nhôm) |
VD-27773-17 |
120 |
Maxxneuro - LT 500 |
Levetiracetam 500mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ bấm nhôm-nhôm) |
VD-27774-17 |
121 |
Maxxprolol 5 |
Bisoprolol fumarat 5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ bấm nhôm-nhôm) |
VD-27775-17 |
122 |
Neo-Maxxacne T 10 |
Isotretinoin 10 mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 túi nhôm x 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ bấm nhôm-PVC) |
VD-27776-17 |
123 |
Neo-Maxxacne T 20 |
Isotretinoin 20 mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 túi nhôm x 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ bấm nhôm-PVC) |
VD-27777-17 |
124 |
Sosallergy |
Desloratadin 5 mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 túi nhôm chứa 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ bấm nhôm-PVC) |
VD-27778-17 |
125 |
Sosallergy |
Desloratadin 5 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - nhôm) |
VD-27779-17 |
126 |
Sosdol Fort |
Diclofenac kali 50 mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp túi nhôm chứa 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-27780-17 |
127 |
Soshydra |
Racecadotril 100 mg |
Viên nang cứng (vàng - trắng) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ bấm nhôm-PVC) |
VD-27781-17 |
128 |
Soslac G3 |
Mỗi tuýp 15g kem bôi da chứa Gentamycin (dưới dạng gentamycin sulfat) 15 mg; Betamethason dipropionat 9,6mg; Clotrimazol 150mg |
Kem bôi ngoài da |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 15g |
VD-27782-17 |
129 |
Vildagliptin 50 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ bấm nhôm-nhôm) |
VD-27783-17 |
|
130 |
Usalukast 5 |
Monetlukast (dưới dạng Montelukast natri) 5 mg |
Viên nhai |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ bấm nhôm-nhôm) |
VD-27784-17 |
20.2 Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
131 |
Maxxcefdox 100 |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-27785-17 |
21. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên (Đ/c: 314 Bông Sao, Phường 5, Quận 8, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
21.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên (Đ/c: C16, đường số 9, KCN Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
132 |
A.T Atorvastatin 10 mg |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 10 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-27786-17 |
133 |
A.T Atorvastatin 20 mg |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 20 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-27787-17 |
134 |
A.T Esomeprazol 20 tab |
Esomeprazol (dưới dạng esomeprazol magnesi dihydrat 21,7 mg) 20 mg |
Viên nén bao phim tan trong ruột |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai x 30 viên, hộp 1 chai x 60 viên, hộp 1 chai x 100 viên. |
VD-27788-17 |
135 |
A.T Esomeprazol 40 tab |
Esomeprazol (dưới dạng esomeprazol magnesi dihydrat 43,4 mg) 40 mg |
Viên nén bao phim tan trong ruột |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai x 30 viên, hộp 1 chai x 60 viên, hộp 1 chai x 100 viên. |
VD-27789-17 |
136 |
A.T Gentamicine |
Mỗi ống 2ml dung dịch chứa: Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 80 mg |
Dung dịch thuốc tiêm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 5 ống x 2ml, hộp 10 ống x 2ml, hộp 20 ống x 2ml. |
VD-27790-17 |
137 |
A.T Glutathione 600 inj |
Glutathion 600 mg |
Bột đông khô pha tiêm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi 8ml, hộp 3 lọ + 3 ống dung môi 8ml, hộp 5 lọ + 5 ống dung môi 8ml |
VD-27791-17 |
138 |
A.T Olanzapine ODT 10 mg |
Olanzapine 10 mg |
Viên nén phân tán trong miệng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ Alu-Alu). Hộp 1 chai x 30 viên, hộp 1 chai x 60 viên, hộp 1 chai x 100 viên (chai HDPE) |
VD-27792-17 |
139 |
A.T Olanzapine ODT 5 mg |
Olanzapine 5 mg |
Viên nén phân tán trong miệng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ Alu-Alu). Hộp 1 chai x 30 viên, hộp 1 chai x 60 viên, hộp 1 chai x 100 viên (chai HDPE) |
VD-27793-17 |
140 |
Antifix |
Mỗi ống 5ml dung dịch chứa: sắt (dưới dạng sắt sucrose 1710 mg) 100 mg |
Dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền tĩnh mạch |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 5 ống x 5ml, hộp 10 ống x 5ml, hộp 20 ống x 5ml |
VD-27794-17 |
141 |
Antinat |
Mỗi ống 10ml dung dịch chứa: Etomidat 20 mg |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 ống x 10ml, hộp 3 ống x 10 ml, hộp 5 ống x 10ml, hộp 10 ống x 10ml |
VD-27795-17 |
142 |
Atibeza |
Bezafibrat 200 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-27796-17 |
143 |
Aticizal |
Mỗi 5 ml dung dịch chứa: Levocetirizin dihydrochlorid 2,5 mg |
Dung dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 20 ống nhựa x 5ml, hộp 30 ống nhựa x 5ml, hộp 50 ống nhựa x 5ml. Hộp 1 chai x 30ml, hộp 1 chai x 75ml, hộp 1 chai x 90ml, hộp 1 chai x 150ml |
VD-27797-17 |
144 |
Atidogrel |
Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai x 30 viên, hộp 1 chai x 60 viên, hộp 1 chai x 100 viên. |
VD-27798-17 |
145 |
Atiferlic |
Sắt fumarat 162 mg; Acid folic 0,75 mg; Vitamin B12 75 mcg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai x 30 viên, hộp 1 chai x 60 viên, hộp 1 chai x 100 viên |
VD-27799-17 |
146 |
ATIHEM |
Mỗi 10ml dung dịch chứa: Sắt (dưới dạng sắt gluconat) 50 mg; Mangan gluconat 10,78 mg; Đồng gluconat 5 mg |
Dung dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 20 ống nhựa x 10 ml, hộp 30 ống nhựa x 10 ml, hộp 50 ống nhựa x 10 ml |
VD-27800-17 |
147 |
Atizet |
Ezetimib 10 mg |
Viên nén |
24 láng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai x 30 viên, hộp 1 chai x 60 viên, hộp 1 chai x 100 viên. |
VD-27801-17 |
148 |
Atizet plus |
Ezetimib 10 mg; Simvastatin 20 mg |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai x 30 viên, hộp 1 chai x 60 viên, hộp 1 chai x 100 viên |
VD-27802-17 |
149 |
Autifan 20 |
Fluvastatin (dưới dạng Fluvastatin natri) 20 mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai x 30 viên, hộp 1 chai x 60 viên, hộp 1 chai x 100 viên |
VD-27803-17 |
150 |
Autifan 40 |
Fluvastatin (dưới dạng Fluvastatin natri) 40 mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai x 30 viên, hộp 1 chai x 60 viên, hộp 1 chai x 100 viên |
VD-27804-17 |
22. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Bắc Ninh (Đ/c: 21 Nguyễn Văn Cừ, phường Ninh Xá, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
22.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Bắc Ninh (Đ/c: Lô C1-1- KCN Quế Võ, Huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
151 |
Redomuc 30 |
Ambroxol hydrochloride 30 mg |
Viên sủi |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ xé x 4 viên |
VD-27806-17 |
23. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Bắc Ninh (Đ/c: Lô C1-1- KCN Quế Võ, Huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
23.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Bắc Ninh (Đ/c: Lô C1-1- KCN Quế Võ, Huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
152 |
Effpadol Kids 150 |
Mỗi gói 1,5 g chứa: Paracetamol 150 mg |
Cốm sủi |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 12 gói x 1,5 gam, hộp 24 gói x 1,5 gam |
VD-27805-17 |
24. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
24.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
153 |
Bostafed |
Triprolidin hydroclorid 2,5mg; Pseudoephedrin hydroclorid 60mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ x 15 viên |
VD-27807-17 |
154 |
Clorpheboston |
Chlorpheniramin maleat 4mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
chai 1000 viên |
VD-27808-17 |
155 |
Effer-paralmax 500 |
Paracetamol 500mg |
Viên nén sủi bọt |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 4 viên; hộp 10 vỉ x 4 viên |
VD-27809-17 |
156 |
Effer-paralmax 500 |
Paracetamol 500mg |
Viên nén sủi bọt màu vàng cam nhạt |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 4 viên; hộp 10 vỉ x 4 viên |
VD-27810-17 |
157 |
Effer-paralmax codein |
Paracetamol 500mg; Codein phosphat (dưới dạng Codein phosphat hemihydrat) 30mg |
Viên nén sủi bọt |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 4 viên; hộp 10 vỉ x 4 viên |
VD-27811-17 |
158 |
Essividine |
Pregabalin 75mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 4 vỉ x 14 viên |
VD-27812-17 |
159 |
Paracetamol Boston 500 |
Paracetamol 500mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-27813-17 |
160 |
Paralmax 500 caps. |
Paracetamol 500mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Chai 200 viên; Chai 500 viên |
VD-27814-17 |
…………………………………..
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
|
|
trihydrat) 250 mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 31,25 mg |
|
|
|
|
|
224 |
Cardesartan 8 |
Candesartan cilexetil 8mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-27878-17 |
225 |
Cetamvit |
Piracetam 1200 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-27879-17 |
226 |
Ciprofloxacin 750mg |
Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydroclorid) 750 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-27880-17 |
227 |
Eurogyno |
Neomycin sulfat 35000 IU; Polymyxin B sulfat 35000 IU; Nystatin 100000 IU |
Viên nang mềm đặt âm đạo |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 6 viên nang mềm |
VD-27881-17 |
228 |
Fahado extra |
Paracetamol 500 mg; Cafein 65 mg |
Viên nén |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 15 vỉ x 12 viên |
VD-27882-17 |
229 |
Fevintamax |
Sắt nguyên tố (dưới dạng Sắt fumarat 305 mg) 100 mg; Acid Folic 350 mcg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-27883-17 |
230 |
Mỗi ống 15 ml chứa: Sắt III (dưới dạng sắt protein succinylat) 40 mg |
Dung dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 lọ x 15ml |
VD-27884-17 |
|
231 |
Kamicingsv |
Clindamycin (dưới dạng Clindamycin hydroclorid) 300mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-27885-17 |
232 |
Mezapentin 600 |
Gabapentin 600mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-27886-17 |
233 |
Perindopril 4mg |
Perindopril erbumin 4 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 25 viên (vỉ nhôm-PVC) |
VD-27887-17 |
234 |
Tranfaximox 375 |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250 mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 125mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-27888-17 |
32. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM (Đ/c: 04- đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
32.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM (Đ/c: 04- đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
235 |
Levofloxacin 500 mg |
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
USP 37 |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC) |
VD-27901-17 |
33. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm (Đ/c: Số 04, đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
33.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. (Đ/c: Số 22, đường số 2, KCN Việt Nam-Singapore II, Phường Hòa Phú, TP Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
236 |
Cefazolin 1g |
Cefazolin (dưới dạng Cefazolin natri) 1g |
Thuốc bột pha tiêm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ x 1g, hộp 10 lọ x 1g |
VD-27889-17 |
237 |
Imedoxim 100 |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-27890-17 |
238 |
Imedoxim 200 |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
USP 37 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-27891-17 |
239 |
Imedoxim 200 |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VD-27892-17 |
240 |
Imenir 125 mg |
Cefdinir 125mg |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VD-27893-17 |
241 |
Imenir 300 |
Cefdinir 300mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VD-27894-17 |
242 |
Penicillin G 1.000.000 IU |
Benzylpenicilin (dưới dạng Benzylpenicilin kali) 1.000.000 IU |
Thuốc bột pha tiêm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ |
VD-27895-17 |
33.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm (Đ/c: Số 04, đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
243 |
Benca IMP 500 |
Mebendazol 500 mg |
Viên nén nhai |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 1 viên (vỉ nhôm-nhôm) |
VD-27896-17 |
244 |
Claminat IMP 250/31,25 |
Mỗi gói 1,1g chứa: Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250 mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat và Syloid tỷ lệ 1:1) 31,25 mg |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
24 tháng |
USP 38 |
Hộp 12 gói x 1,1g (gói ép túi nhôm) |
VD-27897-17 |
245 |
Dexipharm 15 |
Dextromethorphan HBr 15 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC), chai 200 viên, chai 500 viên |
VD-27898-17 |
246 |
Fexofenadin 60 mg |
Fexofenadin HCl 60mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên (Al-Al) |
VD-27899-17 |
247 |
Imenoopyl |
Piracetam 400mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-27900-17 |
248 |
Mexcold 250 |
Mỗi gói 2g chứa: Paracetamol 250 mg |
Thuốc cốm pha hỗn dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 25 gói x 2g |
VD-27902-17 |
249 |
Paracetamol 200 mg |
Paracetamol 200 mg |
Viên nén bao phim |
60 tháng |
TCCS |
Chai 100 viên |
VD-27903-17 |
250 |
Paracetamol 325 mg |
Paracetamol 325 mg |
Viên nén bao phim |
60 tháng |
TCCS |
Chai 100 viên |
VD-27904-17 |
251 |
Rabeprazole Sodium 20 mg |
Rabeprazol natri 20mg |
Viên nén bao tan trong ruột |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 túi nhôm x 3 vỉ x 10 viên, hộp 2 túi nhôm x 5 vỉ x 10 viên (vỉ PVC/nhôm) |
VD-27905-17 |
252 |
Sparenil 60 |
Alverin citrat 60 mg |
Viên nén. |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC) |
VD-27906-17 |
253 |
Triamicin F |
Paracetamol 500 mg; Phenylephrin hydrocloird 10 mg; Clorpheniramin maleat 2 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-27907-17 |
254 |
Trimetazidin 20 |
Trimetazidin dihydroclorid 20 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
hộp 3 vỉ x 10 viên (PVC-Alu) |
VD-27908-17 |
255 |
Valsartan 80 mg |
Valsartan 80 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 14 viên |
VD-27909-17 |
256 |
Vitamin B1 100 mg |
Thiamin mononitrat 100 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-27910-17 |
34. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: 74 Thống Nhất, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam)
34.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: Đường 2 tháng 4, P. Vĩnh Hòa, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
257 |
Aceclofenac |
Aceclofenac 100mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 500 viên |
VD-27911-17 |
258 |
Cedetamin |
Betamethason 0,25mg; Dexchlorpheniramin maleat 2mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Chai 200 viên; chai 500 viên chai 1000 viên |
VD-27912-17 |
259 |
Cedetamin XD |
Betamethason 0,25mg; Dexchlorpheniramin maleat 2mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Chai 200 viên; chai 500 viên; chai 1000 viên |
VD-27913-17 |
260 |
Dexlacyl |
Betamethason 0,5mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Chai 200 viên; chai 500 viên chai 1000 viên |
VD-27914-17 |
261 |
Etoricoxib 60 |
Etoricoxib 60mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 500 viên |
VD-27915-17 |
262 |
Etoricoxib 90 |
Etoricoxib 90mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 500 viên |
VD-27916-17 |
263 |
Kacystein |
Acetylcystein 200mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 200 viên |
VD-27917-17 |
264 |
Nabumeton |
Nabumeton 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 38 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-27918-17 |
265 |
Ofloxacin |
Ofloxacin 200mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 200 viên; hộp 1 chai 500 viên |
VD-27919-17 |
266 |
Panactol flu |
Paracetamol 500mg; Clorpheniramin maleat 4mg |
Viên nén |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 200 viên |
VD-27920-17 |
267 |
Simethicon |
Simethicon (dưới dạng Simethicon powder 65%) 80mg |
Viên nén nhai |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 20 viên; hộp 10 vỉ x 20 viên; hộp 1 chai 100 viên |
VD-27921-17 |
268 |
Tunadimet |
Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 37 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-27922-17 |
269 |
Vitamin B6 |
Pyridoxin hydroclorid 250mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 200 viên |
VD-27923-17 |
35. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
35.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
270 |
Aguzar 400 |
Etodolac 400mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-27924-17 |
271 |
Albevil |
Ibuprofen 200 mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-27925-17 |
272 |
Ampetox |
Mỗi 15 ml chứa: Almagat 1,5g |
Hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 20 gói, 30 gói, 50 gói x 15ml |
VD-27926-17 |
273 |
Bamyrol 150 Sol |
Mỗi ống 5ml chứa: Paracetamol 150mg |
Dung dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 20 ống, hộp 30 ống (5 ống/vỉ) |
VD-27927-17 |
274 |
Cragbalin 75 |
Pregabalin 75 mg |
Viên nang cứng (màu đỏ) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-27928-17 |
275 |
Femancia |
Sắt nguyên tố (dưới dạng Sắt fumarat 305 mg) 100 mg; Acid Folic 350 mcg |
Viên nang cứng (đỏ) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-27929-17 |
276 |
Gludotine |
Mequitazin 5 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-27930-17 |
277 |
Immulimus |
Tacrolimus 1 mg |
Viên nang cứng (vàng - trắng) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VD-27931-17 |
278 |
Kuzbin |
Flavoxate hydroclorid 200mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-27932-17 |
279 |
Kuztec 10 |
Baclofen 10 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-27933-17 |
280 |
Kuztec 20 |
Baclofen 20 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-27934-17 |
281 |
Medibivo sol |
Mỗi 5ml chứa: Bromhexin hydroclorid 4mg |
Dung dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 4 vỉ x 5 ống x 5ml; Hộp 6 vỉ x 5 ống x 5ml |
VD-27935-17 |
282 |
Medi-Calcium |
Mỗi ống 5 ml chứa: Acid ascorbic 362,2mg; Calci carbonat 64,1 mg; L-Lysin monohydrat 127,3mg |
Dung dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 20 ống x 5ml |
VD-27936-17 |
283 |
Medi-Colchicin |
Colchicin 1mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-27937-17 |
284 |
Medi-prothionamide |
Prothionamide 250 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-27938-17 |
285 |
Medytorphan 15 |
Dextromethorphan HBr 15 mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên |
VD-27939-17 |
286 |
Mirenzine 10 |
Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydrochlorid) 10 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-27940-17 |
287 |
Mycotrova 1000 |
Methocarbamol 1000 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-27941-17 |
288 |
Putiyol |
Ivermectin 6mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 2 viên |
VD-27942-17 |
289 |
Racediar 30 |
Mỗi gói 2g chứa: Racecadotril 30mg |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 20 gói x 2g |
VD-27943-17 |
290 |
Raememton 500 |
Nabumetone 500 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-27944-17 |
291 |
Vesitis |
Eperison hydrochlorid 50 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên |
VD-27945-17 |
36. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Medbolide (Đ/c: Phòng 09, lầu 10, tòa nhà The EverRichs 1, số 968 Đường ba tháng hai, P.15, Quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
36.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
292 |
Gefbin |
Ebastine 20 mg |
Viên nén |
36 tháng |
JP 16 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-27946-17 |
293 |
Posisva 20 |
Pravastatin natri 20 mg |
Viên nén |
36 tháng |
USP 38 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-27947-17 |
294 |
Posisva 80 |
Pravastatin natri 80 mg |
Viên nén |
36 tháng |
USP 38 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-27948-17 |
37. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, xã Lộc Hòa, TP Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
37.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, xã Lộc Hòa, TP Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
295 |
Midampi 500/250 |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxcilin trihydrat) 500 mg; Cloxacilin (dưới dạng Cloxacilin natri) 250 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-27951-17 |
296 |
Midefix 200 |
Mỗi gói 2,8 g thuốc bột chứa Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 200 mg |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hôp 10 gói x 2,8 g |
VD-27952-17 |
37.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô N8, đường N5, KCN Hòa Xá, xã Mỹ Xá, TP Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
297 |
Methocarbamol 500 mg |
Methocarbamol 500 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-27949-17 |
298 |
Midacemid 10/12,5 |
Quinapril (dưới dạng Quinapril hydroclorid) 10 mg; Hydroclorothiazid 12,5 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên |
VD-27950-17 |
299 |
Moxifloxacin 0,5% |
Mỗi 5 ml chứa: Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydroclorid) 25 mg |
Thuốc nhỏ mắt |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 5 ml |
VD-27953-17 |
300 |
Tobramycin 0,3% |
Mỗi lọ 5 ml chứa Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) 15 mg |
Thuốc nhỏ mắt |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 5 ml; Hộp 20 lọ 5 ml |
VD-27954-17 |
38. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam)
38.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
301 |
Ausginin |
L-Ornithin |
Viên nang cứng |
30 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-27955-17 |
302 |
Keygestan 100 |
Progesteron 100 mg |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-27956-17 |
39. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm OPC. (Đ/c: 1017 Hồng Bàng - quận 6 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
39.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC (Đ/c: Số 09/ĐX 04-TH; tổ 7, Ấp Tân Hóa, Xã Tân Vĩnh Hiệp - Tân Uyên - Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
303 |
Actiso |
Actiso |
Nguyên liệu làm thuốc |
24 tháng |
TCCS |
Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg |
VD-27957-17 |
304 |
Đăng tâm thảo |
Đăng tâm thảo |
Nguyên liệu làm thuốc |
24 tháng |
TCCS |
Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg |
VD-27958-17 |
305 |
Hòe hoa (hòe) |
Hòe hoa (hòe) sao vàng |
Nguyên liệu làm thuốc |
24 tháng |
TCCS |
Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg |
VD-27959-17 |
306 |
Hy thiêm |
Hy thiêm (tẩm rượu) |
Nguyên liệu làm thuốc |
24 tháng |
TCCS |
Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg |
VD-27960-17 |
307 |
Râu ngô |
Râu ngô |
Nguyên liệu làm thuốc |
24 tháng |
TCCS |
Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg |
VD-27961-17 |
308 |
Tiền hồ |
Tiền hồ |
Nguyên liệu làm thuốc |
24 tháng |
TCCS |
Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg |
VD-27962-17 |
309 |
Trinh nữ (xấu hổ) |
Trinh nữ (xấu hổ) |
Nguyên liệu làm thuốc |
18 tháng |
TCCS |
Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg |
VD-27963-17 |
310 |
Viên xông EUCA-OPC |
Menthol 24mg; Eucalytol 24mg; Camphor 24mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-27964-17 |
40. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV (Đ/c: Số 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa II, Phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai. - Việt Nam)
40.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV (Đ/c: Số 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa II, Phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai. - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
311 |
Ameproxen 200 |
Naproxen (dưới dạng Naproxen natri) 200mg |
Viên nén bao phim |
48 tháng |
TCCS |
hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 200 viên |
VD-27965-17 |
312 |
Averinal |
Alverin (dưới dạng Alverin citrat 67,3mg) 40mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-27966-17 |
313 |
Dolcetin 80 |
Mỗi gói 1,5g chứa: Paracetamol 80mg |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 12 gói x 1,5g; hộp 20 gói x 1,5g |
VD-27967-17 |
314 |
Dualcold multisymptom relief |
Mỗi 5ml chứa: Paracetamol 160mg; Phenylephrin hydroclorid 2,5mg; Dextromethorphan HBr 5mg; Clorpheniramin maleat 1mg |
Siro |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 30ml; hộp 1 chai 60ml |
VD-27968-17 |
315 |
Fepro |
Acetaminophen 325mg; Ibuprofen 200mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Chai 200 viên |
VD-27969-17 |
316 |
Iburhum 400 |
Ibuprofen 400mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên |
VD-27970-17 |
317 |
Levoflox OPV 500 |
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 7 viên |
VD-27971-17 |
318 |
Mephespa |
Mephenesin 250mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VD-27972-17 |
319 |
Numed 200 |
Sulpirid 200mg |
Viên nén |
36 tháng |
BP2014 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-27973-17 |
320 |
Opeaka |
Mỗi tuýp 10g chứa: Ketoconazol 0,2g |
Kem bôi da |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 10g |
VD-27974-17 |
321 |
Opecerin 50 |
Diacerein 50mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-27975-17 |
322 |
Opemirol 15 |
Mirtazapin 15mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP38 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-27976-17 |
323 |
Opemirol 30 |
Mirtazapin 30mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP38 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-27977-17 |
324 |
Tacalzem |
Diltiazem hydroclorid 60mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-27978-17 |
325 |
Tydol |
Mỗi 30ml chứa: Acetaminophen 960mg |
Hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 30ml; hộp 1 chai 60ml |
VD-27979-17 |
326 |
Tydol 150 |
Mỗi gói 1,5g chứa: Acetaminophen 50mg |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
48 tháng |
TCCS |
Hộp 12 gói x 1,5g |
VD-27980-17 |
327 |
Tydol codeine forte |
Acetaminophen 500mg; Codein phosphat (dưới dạng Codein phosphat hemihydrat) 30mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-27981-17 |
328 |
Zivastin |
Betahistidine dihydrochloride 16mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-27982-17 |
41. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô 7, đường số 2, KCN Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
41.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
329 |
Hemol 750mg |
Methocarbamol 750mg |
Viên nén |
36 tháng |
USP 38 |
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên |
VD-27983-17 |
330 |
KITNO |
Calci carbonat (tương đương 250 mg calci) 625 mg |
Viên nén nhai |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên |
VD-27984-17 |
331 |
Orgynax 100mg |
Cefpodoxime (dưới dạng Cefpodoxime proxetil) 100mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 38 |
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên |
VD-27985-17 |
332 |
Ormagat |
Glucosamin sulfat (dưới dạng glucosamin sulfat natri clorid tương đương với 393 mg Glucosamin) 500 mg |
Viên nén sủi bọt |
36 tháng |
TCCS |
Tuýp 10 viên; tuýp 20 viên; Hộp 1 tuýp 10 viên; Hộp 1 tuýp 20 viên; Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 4 viên |
VD-27986-17 |
333 |
Ormyco 120mg |
Fexofenadin HCl 120 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 38 |
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên |
VD-27987-17 |
334 |
SKDOL FORT |
Paracetamol 500 mg; Ibuprofen 200 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên |
VD-27988-17 |
335 |
Smodir-DT |
Cefdinir 300 mg |
Viên nén phân tán |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên |
VD-27989-17 |
41.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Phương Đông - Chi nhánh 1 (Đ/c: Lô 68, Đường 2, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Tp. HCM- Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
336 |
Metrad |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên |
VD-27990-17 |
42. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam)
42.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
337 |
Clarithromycin 250 mg |
Clarithromycin 250mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên |
VD-27991-17 |
338 |
α Dol |
Paracetamol 500mg |
Viên nén |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; lọ 200 viên |
VD-27992-17 |
339 |
Gensomax |
Mỗi 10 g chứa: Clotrimazol 0,1g; Gentamicin sulfat 10.000IU; Betamethason dipropionat 0,0064g |
Kem bôi da |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 10 gam |
VD-27993-17 |
340 |
Paracetamol 500 mg |
Paracetamol 500mg |
Viên nén |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 100 vỉ x 10 viên; lọ 100 viên, 200 viên, 500 viên |
VD-27994-17 |
341 |
Povidon iod |
Mỗi 10 g chứa: Povidon iod 1g |
Gel bôi da |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 10 gam; hộp 1 tuýp 20 gam |
VD-27995-17 |
342 |
Qbicetam |
Piracetam 400mg; Cinnarizin 25mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-27996-17 |
343 |
Quafacip |
Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydroclorid) 500mg |
Viên nén bao phim |
48 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-27997-17 |
344 |
Quancity |
Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ (nhôm/nhôm) x 10 viên; hộp 1 túi nhôm x 2 vỉ (nhôm/PVC) x 10 viên |
VD-27998-17 |
345 |
Quanoopyl 400 |
Piracetam 400mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-27999-17 |
346 |
Vitamin 3B |
Thiamin monohydrat 125mg; Pyridoxin hydrochlorid 125mg; Cyanocobalamin 25mcg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-28000-17 |
43. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm S.Pharm (Đ/c: Lô G, KCN An Nghiệp, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng - Việt Nam)
43.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm S.Pharm (Đ/c: Lô G, KCN An Nghiệp, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
347 |
Cefadroxil 250 mg |
Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 250 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên |
VD-28001-17 |
348 |
Cotrimoxazol 960mg |
Sulfamethoxazol 800 mg; Trimethoprim 160 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên |
VD-28002-17 |
349 |
Grial-E |
Mỗi gói 1,5 g cốm chứa: Paracetamol 250 mg; Clorpheniramin maleat 2 mg |
Cốm pha hỗn dịch |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 25 gói x 1,5 g; Hộp 100 gói x 1,5 g |
VD-28003-17 |
350 |
Magnesi B6 |
Magnesi lactat dihydrat 470 mg; Pyridoxin HCl 5 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên |
VD-28004-17 |
351 |
Povidon iodin 10% |
Mỗi chai 20 ml chứa Povidon iodine 2 g |
Dung dịch dùng ngoài |
36 tháng |
TCCS |
Chai 20 ml; Chai 90 ml; Chai 500 ml; Chai 1000 ml |
VD-28005-17 |
352 |
Sotragan |
Paracetamol 500 mg |
Viên nang cứng (trắng-xanh) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên |
VD-28006-17 |
353 |
Staragan |
Paracetamol 500 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên |
VD-28007-17 |
354 |
Vitamin B1 50mg |
Thiamin mononitrat 50 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Chai 100 viên; Chai 1000 viên |
VD-28008-17 |
44. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Sanofi-Synthelabo Việt Nam (Đ/c: 15/6C Đặng Văn Bi-Thủ Đức-Tp Hồ Chí Minh - Việt Nam)
44.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Sanofi-Synthelabo Việt Nam (Đ/c: 15/6C Đặng Văn Bi-Thủ Đức-Tp Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
355 |
Gardan |
Acid mefenamic 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 20 vỉ x 10 viên |
VD-28009-17 |
45. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim (Đ/c: KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
45.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim (Đ/c: KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
356 |
Eskdiol |
Estriol 0,5mg |
Viên đặt âm đạo |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 5 viên |
VD-28010-17 |
357 |
Magnesi B6 |
Magnesi lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin hydroclorid 5mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-28011-17 |
358 |
Resbaté 300 |
Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 300mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-28012-17 |
359 |
Rmekol extra |
Paracetamol 500mg; Loratadin 5mg; Dextromethorphan HBr 15mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 25 vỉ x 4 viên |
VD-28013-17 |
46. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm SaVi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)
46.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Sa Vi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
360 |
Amcoda 100 |
Amiodaron hydroclorid 100mg |
Viên nén |
36 tháng |
BP 2016 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-28014-17 |
361 |
Aronfat 100 |
Amisulprid 100mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-28015-17 |
362 |
Aronfat 200 |
Amisulprid 200mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-28016-17 |
363 |
Cinasav 10 |
Citalopram (dưới dạng Citalopram hydrobromid) 10mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 39 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-28017-17 |
364 |
Cinasav 20 |
Citalopram (dưới dạng Citalopram hydrobromid) 20mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 39 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-28018-17 |
365 |
Clozotel 20 |
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-28019-17 |
366 |
Diosfort |
Diosmin 600mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 4 vỉ x 15 viên |
VD-28020-17 |
367 |
Fasthan 20 |
Pravastatin natri 20mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-28021-17 |
368 |
Gabapentin 600 |
Gabapentin 600mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 38 |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VD-28022-17 |
369 |
Gratronset 1 |
Granisetron (dưới dạng Granisetron HCl) 1mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 38 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-28023-17 |
370 |
Gratronset 2 |
Granisetron (dưới dạng Granisetron HCl) 2mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 38 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-28024-17 |
371 |
Prololsavi 2,5 |
Bisoprolol fumarat 2,5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 38 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-28025-17 |
372 |
Rebamipide Invagen |
Mỗi gói 650mg chứa: Rebamipid 100mg |
Thuốc cốm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 14 gói |
VD-28026-17 |
373 |
Sartan/HCTZ |
Candesartan cilexetil 16mg; Hydroclorothiazid 12,5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-28027-17 |
374 |
Sartan/HCTZ Plus |
Candesartan cilexetil 32mg; Hydroclorothiazid 12,5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-28028-17 |
375 |
Savdiaride 2 |
Glimepirid 2mg |
Viên nén |
36 tháng |
USP 39 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-28029-17 |
376 |
SaVi Acarbose 25 |
Acarbose 25mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-28030-17 |
377 |
SaVi Ebastin 10 |
Ebastin 10mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
JP XVI |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-28031-17 |
378 |
SaVi Esomeprazole 40 |
Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesi trihydrat) 40mg |
Viên nén bao phim tan trong ruột |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 7 viên |
VD-28032-17 |
379 |
SaVi Gemfibrozil 600 |
Gemfibrozil 600mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 38 |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-28033-17 |
380 |
SaVi Irbesartan 75 |
Irbesartan 75mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 39 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-28034-17 |
381 |
Sa Vi Montelukast 5 |
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 5mg |
Viên nén nhai |
36 tháng |
TCCS |
hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-28035-17 |
382 |
SaVi Quetiapine 200 |
Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat) 200mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 38 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-28036-17 |
383 |
SaVi Rabeprazole 20 |
Rabeprazol natri 20mg |
Viên nén bao phim tan trong ruột |
36 tháng |
TCCS |
hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-28037-17 |
384 |
SaVi Rosuvastatin 5 |
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-28038-17 |
385 |
SaVi Sertraline 50 |
Sertralin (dưới dạng Sertralin hydroclorid) 50 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 38 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-28039-17 |
386 |
SaViEto 300 |
Etodolac 300mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 38 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-28040-17 |
387 |
SaViOsmax |
Acid alendronic (dưới dạng Alendronat natri 91,35mg) 70mg; Colecalciferol 2800 IU |
Viên sủi bọt |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ xé x 4 viên, hộp 3 vỉ xé x 4 viên, hộp 5 vỉ xé x 4 viên |
VD-28041-17 |
388 |
Savoze |
Desloratadin 5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai nhựa x 100 viên |
VD-28042-17 |
389 |
Slandom 8 |
Ondansetron (dưới dạng Ondansetron HCl) 8mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 39 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-28043-17 |
390 |
Sterolow 20 |
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-28044-17 |
47. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Song Vân (Đ/c: 31 Tân Trang, Phường 9, Quận Tân Bình, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
47.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192 Nguyễn Hội, phường Phú Trinh, TP. Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
391 |
Sovasol |
Clotrimazol 0,5 mg/ml |
Dung dịch dùng ngoài |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 100ml, 125ml |
VD-28045-17 |
48. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)
48.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
392 |
Cetirizin |
Cetirizin dihydroclorid 10mg |
Viên nang cứng (xám bạc-cam bạc) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 200 viên |
VD-28046-17 |
393 |
Cetirizin |
Cetirizin dihydroclorid 10mg |
Viên nang cứng (ngà bạc-ngà) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 200 viên |
VD-28047-17 |
394 |
Efalgin-S |
Paracetamol 500mg; Codein phosphat (dưới dạng Codein phosphat hemihydrat) 30mg |
Viên sủi |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 4 vỉ x 4 viên |
VD-28048-17 |
395 |
Lamivudine 100mg |
Lamivudin 100mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-28049-17 |
396 |
Prednisolon 5mg |
Prednisolon (dưới dạng Prednisolon acetat) 5mg |
Viên nang cứng (hồng đậm bạc-hồng nhạt bạc) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 200 viên |
VD-28050-17 |
397 |
Prednisolon 5mg |
Prednisolon (dưới dạng Prednisolon acetat) 5mg |
Viên nén (màu cam) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 15 viên; hộp 10 chai x 200 viên; hộp 1 chai x 500 viên |
VD-28051-17 |
398 |
Prednisolon 5mg |
Prednisolon (dưới dạng Prednisolon acetat) 5mg |
Viên nang cứng (xám bạc-cam bạc) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 200 viên |
VD-28052-17 |
399 |
Tafuito |
Itoprid hydroclorid 50mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-28053-17 |
400 |
Tiamesolon 4 |
Methylprednisolon 4mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-28054-17 |
401 |
Tiphacetam 800 |
Piracetam 800mg |
36 tháng |
TCCS |
Tộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-28055-17 |
|
402 |
Tiphacold |
Paracetamol 325mg; Chlopheniramin maleat 2mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 200 viên |
VD-28056-17 |
403 |
Tiphadocef 100 |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Tộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ x 10 viên |
VD-28057-17 |
404 |
Tiphadocef 200 |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ x 10 viên |
VD-28058-17 |
405 |
Tiphadol 150 |
Mỗi gói 1,5g chứa: Paracetamol 150mg |
Thuốc cốm sủi |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 25 gói x 1,5g |
VD-28059-17 |
406 |
Tiphadol 250 |
Mỗi 1,5 g cốm chứa: Paracetamol 250mg |
Thuốc cốm sủi |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 25 gói x 1,5g |
VD-28060-17 |
407 |
Tiphafast 180 |
Fexofenadin hydroclorid 180mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-28061-17 |
408 |
Tiphapred 5 |
Viên nén (hồng) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai x 100 viên; hộp 1 chai x 500 viên |
VD-28062-17 |
|
409 |
Tipharan |
Metoclopramid hydroclorid 10mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 20 viên; hộp 5 vỉ x 20 viên |
VD-28063-17 |
410 |
Vudu-alverin 40 |
Alverin citrat 40mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 15 viên; hộp 5 vỉ x 15 viên; hộp 10 vỉ x 15 viên; hộp 20 vỉ x 15 viên; hộp 1 chai x 100 viên |
VD-28064-17 |
49. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco (Đ/c: 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam)
49.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco (Đ/c: 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
411 |
Iba-Mentin 1000mg/62,5mg |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxcilin trihydrat) 1000 mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat + cellulose vi tinh thể tỷ lệ 1:1) 62,5 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 7 viên |
VD-28065-17 |
49.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco. (Đ/c: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
412 |
Asbuline 5 |
Mỗi ống 5ml dung dịch chứa: Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 5 mg |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 ống x 5ml |
VD-28066-17 |
413 |
Bicelor 250 DT. |
Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250 mg |
Viên nén phân tán |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-28067-17 |
414 |
Bicelor 500 |
Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 500 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 1 vỉ x 12 viên, hộp 5 vỉ x 12 viên |
VD-28068-17 |
415 |
Bicelor 500 DT. |
Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 500 mg |
Viên nén phân tán |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-28069-17 |
416 |
Blue-Cold-Tab |
Paracetamol 500 mg; Phenylephrin hydroclorid 10 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-28070-17 |
417 |
Braicef 2g |
Cefpirom (dưới dạng hỗn hợp Cefpirom sulfat và Natri carbonat) 2000 mg |
Thuốc bột pha tiêm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ. |
VD-28071-17 |
418 |
Cephalexin 500 mg |
Cephalexin 500 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 02 vỉ x 10 viên |
VD-28072-17 |
419 |
Cetasone |
Betamethason 0,5 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ x 100 viên |
VD-28073-17 |
420 |
Dextromethorphan 15 |
Dextromethorphan hydrobromid 15 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, lọ 100 viên. |
VD-28074-17 |
421 |
Fabafixim 200 DT. |
Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 200 mg |
Viên nén phân tán |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên. |
VD-28075-17 |
422 |
Firstlexin 500 DT. |
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg |
Viên nén phân tán |
24 tháng |
TCCS |
hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-28076-17 |
423 |
Gramtob |
Mỗi ống 2ml dung dịch chứa: Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) 80 mg |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
USP 38 |
Hộp 10 ống x 2ml |
VD-28077-17 |
424 |
Tepargitol 100 |
Mỗi lọ 16,7 ml dung dịch chứa: Paclitaxel 100 mg |
Dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 16,7 ml |
VD-28078-17 |
425 |
Hepargitol 150 |
Mỗi lọ 25ml dung dịch chứa: Paclitaxel 150 mg |
Dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 25ml |
VD-28079-17 |
426 |
Isoniazid 150mg |
Isoniazid 150 mg |
Viên nén |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 1 lọ x 100 viên |
VD-28080-17 |
427 |
LOVEGRA 100 |
Sildenafil (dưới dạng Sidenafil citrat) 100 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 4 viên, hộp 1 lọ x 30 viên, hộp 1 lọ x 10 viên |
VD-28081-17 |
428 |
Midakacin 250 |
Amikacin (dưới dạng amikacin sulfat) 250 mg |
Thuốc bột pha tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 lọ |
VD-28082-17 |
429 |
Midakacin 500 |
Amikacin (dưới dạng amikacin sulfat) 500 mg |
Thuốc bột pha tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 lọ |
VD-28083-17 |
430 |
Newceptol |
Sulfamethoxazol 400 mg; Trimethoprim 80 mg |
Viên nén |
36 tháng |
USP 38 |
Hộp 5 vỉ x 20 viên |
VD-28084-17 |
431 |
Newgala |
Mỗi 1ml dung dịch chứa: Galantamin hydrobromid 2,5 mg |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 5 ống x 1ml/ống, hộp 10 ống x 1ml/ống |
VD-28085-17 |
432 |
Opispas |
Mỗi 2 ml dung dịch chứa: Papaverin hydroclorid 40mg |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 100 ống x 2ml/ống |
VD-28086-17 |
433 |
OSAPHINE |
Mỗi ống 1ml dung dịch chứa: Morphin sulfat 10 mg |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 ống x 1ml |
VD-28087-17 |
434 |
Pagozine |
Mỗi ống 6,7ml chứa: Paracetamol 1000 mg |
Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 5 ống x 6,7ml |
VD-28088-17 |
435 |
Parazacol 150 |
Mỗi gói 901,2 mg cốm chứa: Paracetamol 150 mg |
Thuốc cốm sủi bọt |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 12 gói |
VD-28089-17 |
436 |
Parazacol 250 |
Mỗi gói 1502 mg cốm chứa: Paracetamol 250 mg |
Thuốc cốm sủi bọt |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 12 gói |
VD-28090-17 |
437 |
Parazacol 80 |
Mỗi gói 1002 mg cốm chứa: Paracetamol 80 mg |
Thuốc cốm sủi bọt |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 12 gói |
VD-28091-17 |
438 |
Prazintel |
Praziquantel 600 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 1 vỉ x 4 viên |
VD-28092-17 |
439 |
Smaxlatin - 10 |
Mỗi ống 10ml chứa: Glycyrrhizin (dưới dạng Glycyrrhizinate monoammonium) 20 mg; Glycine 200 mg; L - Cysteine HCl (dưới dạng L - cysteine HCl.2 H2O) 10 mg |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 5 ống x 10 ml. |
VD-28093-17 |
440 |
Smaxlatin - 60 |
Mỗi lọ 60ml dung dịch chứa: Glycyrrhizin (dưới dạng Glycyrrhizinate monoammonium) 120 mg; Glycine 1200 mg; L - Cysteine HCl (dưới dạng L - cysteine HCl.2 H2O) 60 mg |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ x 60 ml |
VD-28094-17 |
441 |
Trikadinir 100 |
Cefdinir 100 mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-28095-17 |
442 |
Vitamin B12 1000 mcg/1ml |
Mỗi ống 1ml dung dịch chứa: Cyanocobalamin 1000 mcg |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 ống x 1ml/ống, hộp 100 ống x 1ml/ống |
VD-28096-17 |
443 |
Vitamin C 300mg |
Acid ascorbic 300 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-28097-17 |
50. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Số 9 - Trần Thánh Tông - quận Hai Bà Trưng - Hà Nội - Việt Nam)
50.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27 Khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
444 |
Acneskinz |
Isotretinoin 10 mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-28098-17 |
445 |
Ebastin 10 mg |
Ebastin 10 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-28099-17 |
446 |
Famotidin |
Famotidin 40 mg |
Viên nén bao đường |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-28100-17 |
447 |
Fasstest |
Mỗi gói 3g chứa: Cefradin 250 mg |
Bột pha hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 20 gói x 3g |
VD-28101-17 |
448 |
Haloperidol |
Mỗi lọ 15ml chứa: Haloperidol 0,03g |
Dung dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 15ml (lọ thủy tinh có ống nhỏ giọt) |
VD-28102-17 |
449 |
Ingaron 100 DST |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg |
Viên nén phân tán |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-28103-17 |
450 |
Stacetam 3g |
Mỗi ống 15 ml chứa Piracetam 3g |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 ống x 15 ml |
VD-28104-17 |
51. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: Số 16 - Lê Đại Hành - P.Minh Khai - Q.Hồng Bàng - Tp. Hải Phòng - Việt Nam)
51.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: Số 16 - Lê Đại Hành - P.Minh Khai - Q.Hồng Bàng - Tp. Hải Phòng - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
451 |
Levopatine |
Levomepromazin (dưới dạng Levomepromazin maleat) 25mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 01 chai 50 viên; Hộp 01 chai 100 viên; Hộp 03 vỉ x 20 viên |
VD-28108-17 |
51.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: Số 28 - Đường 351 - Xã Nam Sơn - Huyện An Dương - Tp. Hải Phòng - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
452 |
An vị tràng TW3 |
Hoàng liên 250mg; Mộc hương 250mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên |
VD-28105-17 |
453 |
Bổ thận âm TW3 |
Hoài sơn 160mg; Khiếm thực 180mg; Cao đặc dược liệu 270mg tương đương (Táo chua 230mg; Thục địa 160mg; Thạch hộc 160mg; Tỳ giải 120mg) |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 01 chai 30 viên |
VD-28106-17 |
454 |
Diệp Hạ Châu TW3 |
Cao đặc Diệp hạ châu 500mg (tương đương 2,5g Diệp hạ châu đắng); Diệp hạ châu đắng 200mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 03 vỉ x 10 viên |
VD-28107-17 |
455 |
Tetracyclin TW3 |
Tetracyclin hydroclorid 250mg |
Viên nén |
24 tháng |
DĐVN IV |
Chai 180 viên; chai 400 viên |
VD-28109-17 |
456 |
Trà Gừng TW3 |
Mỗi chai 100g chứa: Gừng 5,5g |
Thuốc cốm |
36 tháng |
TCCS |
Chai 100g |
VD-28110-17 |
457 |
Viegan-B |
Cao đặc Diệp hạ châu 100mg (tương đương 0,5g Diệp hạ châu); Cao đặc Nhân trần 50mg (tương đương Nhân trần 0,5g); Cao đặc Cỏ nhọ nồi 50mg (tương đương Cỏ nhọ nồi 0,35g) |
Viên nén bao đường |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 03 vl X 15 viên; Hộp 04 vỉ x 15 viên |
VD-28111-17 |
52. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA (Đ/c: 184/2 Lê Văn Sỹ, Phường 10, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
52.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương
(Đ/c: Khu phố Tân Bình, phường Tân Hiệp, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
458 |
Aceblue 100 |
Mỗi gói 1g chứa: Acetylcystein 100mg |
Thuốc bột |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói x 1g |
VD-28112-17 |
459 |
Amoxividi 250 |
Mỗi 1,8g chứa: Amoxicilin (dưới dạng Amoxcilin trihydrat) 250mg |
Thuốc bột pha dung dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hôp 20 gói x 1,8g |
VD-28113-17 |
460 |
Bezati 150 |
Nizatidin 150mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-28114-17 |
461 |
Cephalexin 500 mg |
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg |
Viên nang cứng (đỏ-đỏ) |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên; chai 200 viên |
VD-28115-17 |
462 |
Cephalexin 500mg |
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg |
Viên nang cứng (tím đỏ-tím xanh) |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên; chai 200 viên |
VD-28116-17 |
463 |
Cloramphenicol 250 mg |
Cloramphenicol 250mg |
Viên nang cứng (màu trắng) |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên |
VD-28117-17 |
464 |
Dexamethasone |
Mỗi ống 1ml chứa: Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 4mg |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 ống x 1ml; hộp 50 ống x 1ml |
VD-28118-17 |
465 |
Doxycyclin 100 mg |
Doxycyclin (dưới dạng Doxycyclin hyclat) 100mg |
Viên nang cứng (Xanh-Xanh) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên |
VD-28119-17 |
466 |
Flogenxin |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 5 viên |
VD-28120-17 |
467 |
Hep-Uso 150 |
Acid ursodeoxycholic 150mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-28121-17 |
468 |
Loravidi |
Loratadin 10mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên |
VD-28122-17 |
53. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: 93 Linh Lang, Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)
53.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: Lô M1, đường N3, KCN Hòa Xá, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
469 |
Alpha-Ktal |
Chymotrypsin 4200 đơn vị USP |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên |
VD-28123-17 |
470 |
Đan sâm phiến |
Đan sâm phiến |
Nguyên liệu làm thuốc |
24 tháng |
TCCS |
Túi 0,5 kg; Túi 1 kg; Túi 2 kg; Túi 5 kg; Túi 10 kg; Túi 20 kg |
VD-28124-17 |
471 |
Hạ khô thảo |
Hạ khô thảo |
Nguyên liệu làm thuốc |
24 tháng |
TCCS |
Túi 0,5 kg; Túi 1 kg; Túi 2 kg; Túi 5 kg; Túi 10 kg; Túi 20 kg |
VD-28125-17 |
472 |
Hoàng bá phiến |
Hoàng bá phiến |
Nguyên liệu làm thuốc |
24 tháng |
TCCS |
Túi 0,5 kg; Túi 1 kg; Túi 2 kg; Túi 5 kg; Túi 10 kg; Túi 20 kg |
VD-28126-17 |
473 |
Khương hoạt phiến |
Khương hoạt |
Nguyên liệu làm thuốc |
24 tháng |
TCCS |
Túi 0,5 kg; Túi 1 kg; Túi 2 kg; Túi 5 kg; Túi 10 kg; Túi 20 kg |
VD-28127-17 |
474 |
Mơ Muối |
Mơ muối |
Nguyên liệu làm thuốc |
24 tháng |
TCCS |
Túi 0,5 kg; Túi 1 kg; Túi 2 kg; Túi 5 kg |
VD-28128-17 |
475 |
Ngũ vị tử |
Ngũ vị tử |
Nguyên liệu làm thuốc |
24 tháng |
TCCS |
Túi 0,5 kg; Túi 1 kg; Túi 2 kg; Túi 5 kg; Túi 10 kg; Túi 20 kg |
VD-28129-17 |
476 |
Tam thất |
Tam thất |
Nguyên liệu làm thuốc |
24 tháng |
TCCS |
Túi 0,5 kg; Túi 1 kg; Túi 2 kg; Túi 5 kg; Túi 10 kg; Túi 20 kg |
VD-28130-17 |
477 |
Tovalgan Codein |
Paracetamol 500 mg; Codein phosphat 8 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; lọ 100 viên |
VD-28131-17 |
478 |
Tovalgan Codein Ef |
Paracetamol 500 mg; Codein phosphat 30 mg |
Viên nén sủi bọt |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 5 viên; hộp 1 tuýp 10 viên; hộp 5 vỉ x 4 viên; hộp 25 vỉ x 4 viên |
VD-28132-17 |
479 |
Trạch tả phiến |
Trạch tả phiến |
Nguyên liệu làm thuốc |
24 tháng |
TCCS |
Túi 0,5 kg; Túi 1 kg; Túi 2 kg; Túi 5 kg; Túi 10 kg; Túi 20 kg |
VD-28133-17 |
54. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tuệ Minh (Đ/c: Thôn Hòa Lạc, Xã Bình Yên, Huyện Thạch Thất, Hà Nội - Việt Nam)
54.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim (Đ/c: KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
480 |
Fexofenadin 60 |
Fexofenadin hydroclorid 60mg |
Viên nén phân tán |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-28134-17 |
481 |
Levofloxacin 500 |
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 5 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-28135-17 |
55. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 (Đ/c: 120 Hai Bà Trưng, Q. 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
55.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 (Đ/c: 448B, Nguyễn Tất Thành, Q. 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
482 |
Atorvastatin 20 mg |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 20mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-28136-17 |
483 |
Uphalium M |
Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 15 viên; hộp 1 chai 100 viên |
VD-28137-17 |
484 |
Vitamin C 500 mg |
Acid ascorbic 500mg |
Viên nang cứng |
18 tháng |
TCCS |
Chai 100 viên |
VD-28138-17 |
56. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: Số 31 - Đường Ngô Thời Nhiệm - Phường 6 - Quận 3 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
56.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: Lô III-18 đường số 13 - Khu công nghiệp Tân Bình - Quận Tân Phú - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
485 |
Aciclovir |
Aciclorvir 200mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-28139-17 |
486 |
Aupain 750mg |
Methocarbamol 750mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 04 vỉ x 15 viên |
VD-28140-17 |
487 |
Uksyl |
Sultamicilin (dưới dạng Sultamicilin tosilat dihydrat) 375mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 02 vỉ x 04 viên; Hộp 03 vỉ x 10 viên |
VD-28141-17 |
488 |
Viavan |
Piracetam 400mg; Cinnarizin 25mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 03 vỉ x 10 viên |
VD-28142-17 |
489 |
Winnol 750 |
Methocarbamol 750mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 02 vỉ x 15 viên |
VD-28143-17 |
57. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Số 777 đường Mê Linh, Phường Khai Quang, TP. Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc - Việt Nam)
57.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
490 |
Alverin |
Alverin citrat 40mg |
Viên nén màu vàng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 100 viên |
VD-28144-17 |
491 |
Lincomycin |
Lincomycin (dưới dạng Lincomycin hydroclorid) 500mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-28145-17 |
492 |
Metronidazol |
Metronidazol 250mg |
Viên nén |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 20 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên |
VD-28146-17 |
493 |
Nisitanol |
Nefopam hydroclorid 30mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-28147-17 |
494 |
Vincerol 1mg |
Acenocoumarol 1mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-28148-17 |
495 |
Vinhistin 24mg |
Betahistin dihydroclorid 24mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-28149-17 |
496 |
Vinphacetam |
Piracetam 400mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-28150-17 |
497 |
Vinphastu |
Cinarizin 25mg |
Viên nén |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 8 vỉ x 25 viên; hộp 50 vỉ x 25 viên |
VD-28151-17 |
498 |
Vinphatex |
Cimetidin 200mg |
Viên nén |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 20 vỉ x 10 viên |
VD-28152-17 |
499 |
Vinrovit |
Thiamin mononitrat 100mg; Pyridoxin hydrochlorid 50mg; Cyanocobalamin 0,5mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-28153-17 |
500 |
Vinzix |
Furosemid 40mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ x 50 viên |
VD-28154-17 |
58. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Xanh (Đ/c: Số 695 - Đường Lê Hồng Phong - Phường 10 - Quận 10 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
58.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn tại Bình Dương (Đ/c: Số 27 VSIP - Đường số 6 - KCN Việt Nam-Singapore - Phường An Phú - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
501 |
Cao khô lá bạch quả (tương đương 19,2mg flavonoid toàn phần) 80mg; cao khô rễ Đinh lăng 75mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
VD-28155-17 |
||
502 |
Viên phong thấp - GRP |
Mỗi viên chứa cao khô dược liệu 300mg, tương đương với: Hy thiêm 800mg; Thổ phụ linh 400mg; Hà thủ ô đỏ chế 400mg; Thương nhĩ tử 400mg; Phòng kỷ 400mg; Thiên niên kiện 300mg; Huyết giác 300mg; Đương quy 300mg; Tam thất 100mg; Bột tam thất 50mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 30 viên; Hộp 1 chai 100 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-28156-17 |
59. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Yên Bái. (Đ/c: Số 725, Đường Yên Ninh, TP Yên Bái, Tỉnh Yên Bái. - Việt Nam)
59.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Yên Bái. (Đ/c: Số 725, Đường Yên Ninh, TP Yên Bái, Tỉnh Yên Bái. - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
503 |
Bổ tỳ |
Mỗi chai 125 ml siro chứa các chất chiết được từ dược liệu tương đương: Đảng sâm 7g; Bạch truật 11 g; Bạch linh 6 g; Cam thảo 10 g; Thục địa 4 g; Liên nhục 4 g; Đại táo 4 g; Gừng tươi 1 g |
Siro |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 125 ml |
VD-28157-17 |
504 |
Enteka-YB |
Mỗi viên chứa 220 mg cao khô dược liệu (tương đương: Xuyên khung 0,1 g; Xích thược 0,12 g; Sinh địa 0,2 g; Đào nhân 0,24 g; Hồng hoa 0,2 g; Sài hồ 0,06 g; Cam thảo 0,06 g; Ngưu tất 0,1 g; Cát cánh 0,1 g; Chỉ xác 0,12 g); Đương quy 0,2 g |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 túi x 2 vỉ x 10 viên; Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên |
VD-28158-17 |
60. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Phúc Vinh (Đ/c: Lô CN 4-6.2 Khu Công nghiệp Thạch Thất, Quốc Oai, xã Phùng Xá, huyện Thạch Thất, Hà Nội - Việt Nam)
60.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Phúc Vinh (Đ/c: Lô CN 4-6.2 Khu Công nghiệp Thạch Thất, Quốc Oai, xã Phùng Xá, huyện Thạch Thất, Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
505 |
Actiso PV |
Cao khô actiso (tương đương với 5g actiso) 300 mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ x 50 viên, 60 viên, 100 viên |
VD-28159-17 |
506 |
Atorvastatin 10 mg |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 10 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên |
VD-28160-17 |
507 |
Kim tiền thảo PV |
Cao khô Kim tiền thảo (tương đương với 3g kim tiền thảo) 300 mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 50 viên, 60 viên, 100 viên |
VD-28161-17 |
508 |
Motimilum |
Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-28162-17 |
509 |
Phazandol |
Paracetamol 500 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ, 15 vỉ x 12 viên |
VD-28163-17 |
510 |
Phazandol Extra |
Paracetamol 500 mg; Caffeine 65 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ, 15 vỉ x 12 viên |
VD-28164-17 |
61. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Trung Ương 3. (Đ/c: Số 115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng - Việt Nam)
61.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Trung Ương 3. (Đ/c: Số 115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
511 |
Cetecocenfast 120 |
Fexofenadin hydrochlorid 120 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-28165-17 |
512 |
Cetecocenfast 60 |
Fexofenadin hydrochlorid 60 mg |
Viên nén tháng |
36 |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, lọ 100 viên, lọ 200 viên |
VD-28166-17 |
513 |
Cetecofermax |
Sắt fumarat 200mg; Acid folic 1mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-28167-17 |
514 |
Ceteconeurovit Fort |
Vitamin B1 250 mg; Vitamin B6 250 mg; Vitamin B12 1000 mcg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-28168-17 |
515 |
Cetecotitan |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) 20mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-28169-17 |
516 |
Oresol 4,1 g |
Mỗi gói 4,1 g chứa: Glucose khan 2,7g; Natri clorid 0,52g; Natri citrat dihydrat 0,58g; Kali clorid 0,30g |
Thuốc bột uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 40 gói x 4,1g |
VD-28170-17 |
517 |
Piracetam 400mg |
Piracetam 400mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-28171-17 |
518 |
Vitamin B1 |
Thiamin hydroclorid 250 mg |
Viên nén |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, lọ 100 viên |
VD-28172-17 |
519 |
Vitamin C 500 mg |
Vitamin C 500 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-28173-17 |
62. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: 358 Giải phóng, P. Phương Liệt, Thanh xuân, Hà Nội - Việt Nam)
62.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex (Đ/c: 356 Đường Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
520 |
Superkan 120 |
Cao khô lá bạch quả (tương đương với 28,8mg flavonoid toàn phần) 120mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-28174-17 |
62.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: Nhà máy dược phẩm số 2: Trung Hậu, Tiền Phong, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
521 |
Babysky |
Mỗi 3 g chứa: Glycerol 2,25g |
Gel thụt trực tràng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 6 tuýp x 3 gam; hộp 6 tuýp x 9 gam |
VD-28175-17 |
522 |
Bangren |
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-28176-17 |
523 |
Basocholine |
Mỗi 2 g chứa: Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 500mg |
Bột pha uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói x 2 gam; hộp 20 gói x 2 gam |
VD-28177-17 |
524 |
Benzina 10 |
Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydroclorid) 10mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-28178-17 |
525 |
Bestimac Q10 |
Ubidecarenon 30mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-28179-17 |
526 |
Bevichymo |
Chymotrypsin 42 microkatals |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 10 vỉ (nhôm/PVC) x 10 viên; hộp 1 vỉ (nhôm nhôm) x 12 viên |
VD-28180-17 |
527 |
Doxmin |
Acetaminophen 500mg; Clorpheniramin maleat 4mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-28181-17 |
528 |
Entexin |
Diacerein 50mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-28182-17 |
529 |
Granbas |
Acid ursodeoxycholic 50mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-28183-17 |
530 |
Gumitic |
Acid alpha lipoic 200mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ x 5 viên; hộp 12 vỉ x 5 viên |
VD-28184-17 |
531 |
Lofacef |
Paracetamol 325mg; Tramadol lydrochlorid 37,5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-28185-17 |
532 |
Medi-Neuro forte |
Thiamin nitrat 100mg; Pyridoxin hydroclorid 200mg; Cyanocobalamin 200mcg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-28186-17 |
533 |
Mediramine soft |
Thiamin nitrat 125mg; Pyridoxin hydroclorid 125mg; Cyanocobalamin 125mcg. |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-28187-17 |
534 |
Paracetamol 200 mg |
Paracetamol 200mg |
Viên nén bao phim |
60 tháng |
DĐVN IV |
Lọ 100 viên |
VD-28188-17 |
535 |
Paracetamol 200 mg |
Paracetamol 200mg |
Viên nén bao phim |
60 tháng |
DĐVN IV |
Lọ 100 viên |
VD-28189-17 |
536 |
Paracetamol 325 mg |
Paracetamol 325mg |
Viên nén bao phim |
60 tháng |
DĐVN IV |
Lọ 100 viên |
VD-28190-17 |
537 |
Rotaforte |
Spiramycin 750.000IU; Metronidazol 125mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-28191-17 |
63. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192 Nguyễn Hội, phường Phú Trinh, TP. Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận - Việt Nam)
63.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần được và vật tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192 Nguyễn Hội, phường Phú Trinh, TP. Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
538 |
Cetirizin 10 mg |
Cetirizin dihydroclorid 10mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, chai 200 viên |
VD-28192-17 |
539 |
Kelac |
Mỗi 5g chứa: Ketoconazol 100 mg |
Kem bôi da |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 1 tuýp 5g |
VD-28193-17 |
540 |
Prednisolon |
Prednisolon 5mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên |
VD-28194-17 |
541 |
Prednison |
Prednison 5 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Chai 200 viên, chai 500 viên |
VD-28195-17 |
542 |
Sihiron |
Mỗi 10 g chế phẩm chứa: Betamethason dipropionat 6,4 mg; Clotrimazol 100 mg; Gentamicin sulfat 10mg |
Kem bôi ngoài da |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 10 g |
VD-28196-17 |
64. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: 59 Nguyễn Huệ, TP. Tân An, Long An - Việt Nam)
64.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TP. Tân An, Long An - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
543 |
Albendazol 400 |
Albendazol 400mg |
Viên nén nhai |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 1 viên; hộp 1 vỉ, 5 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 4 viên; hộp 1 vỉ, 5 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 6 viên |
VD-28197-17 |
544 |
Cimetidin 400 |
Cimetidin 400mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên |
VD-28198-17 |
545 |
Degevic' S |
Paracetamol 325mg; Tramadol hydroclorid 37,5mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; hộp 25 vỉ x 4 viên; hộp 15 vỉ x 6 viên; chai 50 viên, 100 viên |
VD-28199-17 |
546 |
Prednisolon |
Prednisolon 5mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 15 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên |
VD-28200-17 |
547 |
Sacendol 150 |
Mỗi 1 g chứa: Paracetamol 150mg |
Thuốc cốm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói, 50 gói, 100 gói, 200 gói, 300 gói, 500 gói x 1 gam |
VD-28201-17 |
548 |
Sacendol 250 |
Mỗi 1 g chứa: Paracetamol 250mg |
Thuốc cốm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói, 50 gói, 100 gói, 200 gói, 300 gói, 500 gói x 1 gam |
VD-28202-17 |
549 |
Vaco-Piracetam 800 |
Piracetam 800mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; chai 50 viên, 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên |
VD-28203-17 |
550 |
Vaco-Pola 2 |
Dexclorpheniramin maleat 2mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 15 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên |
VD-28204-17 |
551 |
Vacoridex |
Dextromethorphan HBr 30mg; Clorpheniramin maleat 4mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 20 viên; chai 50 viên, 100 viên, 200 viên |
VD-28205-17 |
552 |
Vacoros 10 |
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên |
VD-28206-17 |
553 |
Vacoros 20 |
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên; 500 viên; 1000 viên |
VD-28207-17 |
554 |
Vadol Codein'S |
Paracetamol 500mg; Codein phosphat (dưới dạng Codein phosphat hemihydrat) 30mg |
Viên nén bao phim (màu đỏ) |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; hộp 25 vỉ x 4 viên; hộp 15 vỉ x 6 viên; chai 50 viên, 100 viên |
VD-28208-17 |
65. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
65.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
555 |
Đương quy di thực |
Cao khô đương quy di thực (4:1) (tương đương 1,2g rễ đương quy di thực) 300mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VD-28209-17 |
556 |
Saranin |
L-Arginin HCl 200mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 12 vỉ x 5 viên |
VD-28210-17 |
557 |
Tam thất DHĐ |
Cao khô tam thất (tương đương 800mg rễ củ tam thất) 80 mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-28211-17 |
558 |
Titimex |
Cloramphenicol 20mg; Dexamethason natri phosphat 5mg |
Dung dịch thuốc nhỏ mắt |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 5ml |
VD-28212-17 |
559 |
Unvitis 0,05% |
Mỗi lọ 8ml chứa: Xylometazolin HCl 4mg |
Dung dịch nhỏ mũi |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 8ml, 10 ml |
VD-28213-17 |
560 |
Viên nang ích mẫu |
Cao khô hỗn hợp 10,5:1 (tương đương 6,562g dược liệu gồm: Ích mẫu 4,2g, hương phụ 1,312g, ngải cứu 1,05g) 625mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên |
VD-28214-17 |
66. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An (Đ/c: 68 - Nguyễn Sỹ Sách - TP. Vinh - Tỉnh Nghệ An - Việt Nam)
66.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An (Đ/c: 68 - Nguyễn Sỹ Sách - TP. Vinh - Tỉnh Nghệ An - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
561 |
Naciti 500 |
Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 500mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 03 vỉ x 10 viên |
VD-28215-17 |
562 |
Vitamin B6 |
Pyridoxin hydroclorid 250mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-28216-17 |
67. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược VTYT Quảng Ninh (Đ/c: 703 Lê Thánh Tông, TP. Hạ Long, Quảng Ninh - Việt Nam)
67.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược VTYT Quảng Ninh (Đ/c: Khu 10, Việt Hưng, TP. Hạ Long, Quảng Ninh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
563 |
Hưng xuân phong |
Cá ngựa 80mg; Cao lỏng Nhân sâm 2:1 40mg; Ba kích 40mg; Cao lỏng Long nhãn 10:7 28mg; Trần bì 8mg; Quế nhục, 4mg; Dâm dương hoắc 12mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; lọ 30 viên |
VD-28217-17 |
68. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar) (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định - Việt Nam)
68.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar) (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
564 |
a - Chymotrypsin 5000 |
Alpha chymotrypsin 5000 USP |
Bột đông khô pha tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 lọ kèm 3 ống dung môi 2ml |
VD-28218-17 |
565 |
Amikacin 500mg |
Amikacin (dưới dạng amikacin sulfat) 500mg |
Thuốc bột pha tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ kèm 1 ống nước cất pha tiêm 4ml; hộp 10 lọ |
VD-28219-17 |
566 |
Augbidil 625 |
Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 500mg; Acid clavulanic (dưới dạng Potassium clavulanate kết hợp với Microcrystallin cellulose (1:1)) 125mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP37 |
Hộp 2 vỉ x 7 viên |
VD-28220-17 |
567 |
Bicebid 100 |
Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 100mg |
Thuốc bột pha hỗn dịch |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 20 gói, hộ 12 gói |
VD-28221-17 |
568 |
Bicefzidim 1g |
Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat phối hợp với natri carbonat) 1g |
Thuốc bột pha tiêm |
36 tháng |
USP37 |
Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml; hộp 10 lọ |
VD-28222-17 |
569 |
Bidiclor 125 |
Mỗi gói 3g chứa: Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 125mg |
Thuốc bột |
36 tháng |
USP38 |
Hộp 20 gói x 3 g |
VD-28223-17 |
570 |
Bidicotrim F |
Sulfamethoxazol 800mg; Trimethoprim 160mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-28224-17 |
571 |
Bidinatec 10 |
Enalapril maleat 10mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-28225-17 |
572 |
Bidisamin 500 |
Glucosamin (dưới dạng Glucosamin sulfat 2 KCl tương đương Glucosamin base 392,6mg) 500mg |
Viên nang cứng (cam - trắng) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-28226-17 |
573 |
Bifopezon 1g |
Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 1g |
Thuốc bột pha tiêm |
36 tháng |
USP40 |
Hộp 1 lọ bột kèm 1 ống nước cất pha tiêm 4ml; hộp 10 lọ |
VD-28227-17 |
574 |
Bikozol |
Mỗi 5 g chứa: Ketoconazol 100mg |
kem bôi da |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 5 gam |
VD-28228-17 |
575 |
Biloxcin Eye |
Mỗi lọ 5ml chứa: Ofloxacin 15mg |
Thuốc nhỏ mắt |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 5 ml |
VD-28229-17 |
576 |
Biluracil 500 |
Mỗi lọ 10ml chứa: Fluorouracil 500mg |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
USP37 |
Hộp 1 lọ 10ml |
VD-28230-17 |
577 |
Biragan Kids 150 |
Mỗi gói 1g chứa: Paracetamol 150mg |
Thuốc cốm sủi bọt |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 12 gói x 1g |
VD-28231-17 |
578 |
Biresort 10 |
Isosorbid dinitrat (dưới dạng Diluted Isosorbid dinitrat 25%) 10mg |
Viên nén |
36 tháng |
USP38 |
Hộp 3 vỉ x 20 viên |
VD-28232-17 |
579 |
Ceftrione 1g |
Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g |
Bột pha tiêm |
36 tháng |
USP37 |
Hộp 1 lọ kèm 1 ống nước cất pha tiêm 10ml; hộp 10 lọ |
VD-28233-17 |
580 |
Clyodas |
Clindamycin (dưới dạng Clindamycin hydroclorid) 150mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VD-28234-17 |
581 |
Eyexacin |
Mỗi lọ 5ml chứa: Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 25mg |
Thuốc nhỏ mắt |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 5ml |
VD-28235-17 |
582 |
Galanmer |
Mecobalamin 500mcg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-28236-17 |
583 |
Gentamicin 0.3% |
Mỗi 5ml chứa: Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 15 mg |
Dung dịch nhỏ mắt |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 5ml |
VD-28237-17 |
584 |
Latoxol kids |
Ambroxol hydrochlorid 15mg/5ml |
Siro |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 60ml |
VD-28238-17 |
585 |
Metronidazol 250mg |
Metronidazol 250mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP37 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-28239-17 |
586 |
Nudipyl 800 |
Piracetam 800mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 4 vỉ x 15 viên |
VD-28240-17 |
587 |
Spobavas 3MIU |
Spiramycin 3.000.000 IU |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 2 vỉ x 5 viên |
VD-28241-17 |
588 |
Tobidex |
Mỗi lọ 5ml chứa: Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) 15mg; Dexamethason natri phosphat 5mg |
Thuốc nhỏ mắt |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 5ml |
VD-28242-17 |
589 |
Waisan |
Eperison HCl 50mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-28243-17 |
590 |
Zolgyl |
Spiramycin 750.000 IU; Metronidazol 125mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-28244-17 |
69. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: 232 Trần Phú, Thanh Hóa - Việt Nam)
69.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: Số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hóa - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
591 |
Axota |
Loratadin 10mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 50 vỉ x 10 viên |
VD-28245-17 |
592 |
Cloromycetin |
Cloramphenicol 250mg |
Viên nén |
36 tháng |
DĐVN IV |
Lọ 400 viên, lọ 150 viên |
VD-28246-17 |
593 |
Raterel |
Trimetazidin dihydroclorid 20mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 30 viên |
VD-28247-17 |
594 |
Theclaxim Tab |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat (dạng compacted)) 250mg; Cloxacilin (dưới dạng Cloxacilin natri (dạng compacted)) 250mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-28248-17 |
595 |
Thepacodein tablets |
Viên nén |
24 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-28249-17 |
|
596 |
Vitamin B1 + B6 + B12 |
Thiamin nitrat 250mg; Pyridoxin HCl 250mg; Cyanocobalamin 1mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 20 vỉ x 10 viên |
VD-28250-17 |
597 |
Zyzocete |
Cetirizin dihydroclorid 10mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-28251-17 |
70. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)
70.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
598 |
Glucose 5% |
Mỗi 100 ml chứa: Glucose khan (dưới dạng Glucose monohydrat) 5g |
Dung dịch tiêm truyền |
36 tháng |
BP2016 |
Chai nhựa 100ml, chai nhựa 200ml; chai nhựa 500ml; chai thủy tinh 500ml |
VD-28252-17 |
71. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Gon sa (Đ/c: Số 88, đường 152 Cao Lỗ, phường 4, quận 8, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
71.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 (Đ/c: 448B, Nguyễn Tất Thành, Q. 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
599 |
Gonsa Natri clorid 0,9% |
Mỗi 50 ml chứa: Natri clorid 450mg |
Dung dịch xịt mũi |
36 tháng |
TCCS |
hộp 1 chai 50 ml; hộp 1 chai 70 ml |
VD-28253-17 |
72. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 273 phố Tây Sơn, Quận Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
72.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
600 |
Dimustar |
Tacrolimus (dưới dạng Tacrolimus monohydrat) 1mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VD-28254-17 |
601 |
Dimustar 0,03% |
Mỗi 10 g chứa: Tacrolimus 3mg |
Mỡ bôi da |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 10 gam |
VD-28255-17 |
602 |
Dimustar 0,1% |
Mỗi 10 g chứa: Tacrolimus 10mg |
Mỡ bôi da |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 10 gam |
VD-28256-17 |
603 |
Hỗn dịch Bari sulfat 260 |
Mỗi lọ 550 g chứa: Bari sulfat 260g |
Hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Lọ 550 gam |
VD-28257-17 |
604 |
Kali nhôm sulfat |
Kali nhôm sulfat |
Nguyên liệu làm thuốc |
36 tháng |
TCCS |
Túi PE 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg, 30 kg |
VD-28258-17 |
73. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar. (Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
73.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar. (Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
605 |
Ceftriaxone 1g |
Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g |
Thuốc bột pha tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 lọ 1g |
VD-28259-17 |
606 |
Dexamethasone 0,5mg |
Dexamethason (dưới dạng Dexamethason acetat) 0,5mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 100 vỉ x 15 viên, hộp 1 chai x 200 viên, hộp 1 chai x 500 viên |
VD-28260-17 |
607 |
Kim tiền thảo MKP Plus |
Cao khô kim tiền thảo (tương đương kim tiền thảo 5,1g) 300mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 60 viên |
VD-28261-17 |
608 |
Levotanic 250 |
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 250mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-28262-17 |
609 |
Lifibrat 200 |
Fenofibrat micronized 200mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-28263-17 |
610 |
Lincomycin 500mg |
Lincomycin (dưới dạng Lincomycin hydroclorid) 500mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 1 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-28264-17 |
611 |
Lomedium |
Loperamid HCl 2mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 2 vỉ x 10 viên, chai 100 viên |
VD-28265-17 |
612 |
Mekocefal 250 |
Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 250mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-28266-17 |
613 |
Mekomoxin |
Mỗi gói chứa: Amoxicilin (dưới dạng Amoxcilin trihydrat) 250mg |
Thuốc cốm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 24 gói, hộp 50 gói, hộp 100 gói x 2,5g |
VD-28267-17 |
614 |
Mycocid |
Triamcinolon acetonid 10mg; Neomycin sulfat 15.000 IU; Nystatin 1.000.000 IU |
Thuốc mỡ bôi da |
30 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp x 10g |
VD-28268-17 |
615 |
Natri Clorid 0,9% |
Mỗi chai 10ml chứa: Natri clorid 90mg |
Thuốc nhỏ mắt, mũi |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai x 10 ml |
VD-28269-17 |
616 |
Paracol 10mg/ml |
Paracetamol 0,5mg |
Dung dịch tiêm truyền |
24 tháng |
TCCS |
Chai 50ml, chai 100ml |
VD-28270-17 |
617 |
Quinine Sulphate 250mg |
Quinin sulfat 250mg |
Viên nén |
60 tháng |
TCCS |
Chai 180 viên |
VD-28271-17 |
74. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int 1 (Đ/c: Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
74.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int 1 (Đ/c: Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
618 |
Bretam (CSNQ: Korea United Pharm. INC. Địa chỉ: 25-23, Nojanggongdan-gil, Jeondong-Myeon, Sejong-si, Hàn Quốc) |
Piracetam 800mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-28272-17 |
619 |
Homtamin Beauty |
Vitamin E (tương đương d-alpha tocopherol) 400 I.U |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
VD-28273-17 |
|
620 |
Sitavia 100 |
Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) 100 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-28274-17 |
621 |
Sitavia 50 |
Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) 50 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-28275-17 |
622 |
Unigin (CSNQ: Korea United Pharm. Inc. - Địa chỉ: 25-23, Nojanggongdan-gil, Jeondong-myeon, Sejong-si, Korea) |
Dịch chiết nhân sâm trắng (tương ứng 0,5mg tổng Ginsenosid Rb1, Rg1 và Re) 100mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 túi nhôm x 3 vỉ x 10 viên |
VD-28276-17 |
623 |
Zytovyrin |
Ezetimib 10 mg |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-28277-17 |
75. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l (Đ/c: Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt Nam)
75.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.I (Đ/c: Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
624 |
Betamethason |
Mỗi 30 g chứa: Betamethason dipropionat 19,2mg |
Gel bôi da |
60 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 30 gam |
VD-28278-17 |
625 |
Gelacmeigel |
Mỗi 15 g chứa: Metronidazol 150mg |
Gel bôi da |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 15 gam; hộp 1 tuýp 30 gam |
VD-28279-17 |
626 |
Sulfadiazin bạc |
Mỗi 20 g chứa: Sulfadiazin bạc 200mg |
Kem bôi da |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 20 gam; hộp nhựa 200 gam |
VD-28280-17 |
627 |
Tretinacne |
Mỗi 5 g chứa: Erythromycin 200mg |
Gel bôi da |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 5 gam; hộp 1 tuýp 10 gam; hộp 1 tuýp 15 gam |
VD-28281-17 |
628 |
Vag-Lotuzol |
Clotrimazol 100mg; Metronidazol 50mg |
Viên nén đặt âm đạo |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VD-28282-17 |
76. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần O2Pharm (Đ/c: 312/10/15 Trịnh Đình Trọng, Hòa Thạnh, Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
76.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
629 |
Ocefero |
Loxoprofen natri (dưới dạng Loxoprofen natri hydrat) 60mg |
Viên nén phân tán |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-28283-17 |
630 |
Ocehepa |
Mỗi 5 g chứa: L-ornithin- L-aspartat 3000mg |
Bột pha hỗn dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 14 gói x 5 gam |
VD-28284-17 |
631 |
Ocetamin 300 |
Calci lactat 300mg |
Viên nén phân tán |
36 tháng |
TCCS |
hộp 5 vỉ (nhôm/nhôm) x 10 viên; hộp 10 vỉ (nhôm/PVC) x 10 viên |
VD-28285-17 |
77. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Otsuka OPV (Đ/c: Lô 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa 2, Đồng Nai, Việt Nam - Việt Nam)
77.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Otsuka OPV (Đ/c: Lô 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa 2, Đồng Nai, Việt Nam - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
632 |
Amiparen- 5 |
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch |
36 tháng |
TCCS |
Chai 200ml; chai 500ml |
VD-28286-17 |
|
633 |
Kidmin |
Dung dịch tiêm pha truyền tĩnh mạch |
24 tháng |
TCCS |
Chai 200ml |
VD-28287-17 |
78. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)
78.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
634 |
Biscapro 2,5 |
Bisoprolol fumarat 2,5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 14 viên |
VD-28288-17 |
635 |
Biscapro 5 |
Bisoprolol fumarat 5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-28289-17 |
636 |
Caavirel |
Entecavir (dưới dạng Entecavir monohydrat) 0,5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-28290-17 |
637 |
Ciaflam |
Aceclofenac 100mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VD-28291-17 |
638 |
Daflavon |
Phân đoạn flavonoic tinh khiết tương ứng: Diosmin 450mg; Hesperidin 50mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 4 vỉ x 15 viên |
VD-28292-17 |
639 |
Droxicef 500mg |
Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500mg |
Viên nang cứng (đỏ - vàng) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-28293-17 |
640 |
Erilcar 5 |
Enalapril maleat 5mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-28294-17 |
641 |
Faditac inj |
Mỗi lọ chứa: Famotidin 20mg |
Bột đông khô pha tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 lọ bột đông khô (hạn dùng 36 tháng) và 5 ống dung môi (hạn dùng 48 tháng) |
VD-28295-17 |
642 |
Finabrat 300 |
Fenofibrat 300mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-28296-17 |
643 |
Galremin 5mg/1ml |
Galantamin hydrobromid 5mg/ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 ống x 1ml |
VD-28297-17 |
644 |
Ibedis 150mg |
Irbesartan 150mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 14 viên |
VD-28298-17 |
645 |
Ibedis 300mg |
Irbesartan 300mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 14 viên |
VD-28299-17 |
646 |
Lorigout 300mg |
Allopurinol 300mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 14 viên, hộp 3 vỉ x 0 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-28300-17 |
647 |
Maxapin 2g |
Mỗi lọ chứa: Cefepim (dưới dạng Cefepim HCl và L-Arginin) 3965mg) 2000mg |
Thuốc bột pha tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ |
VD-28301-17 |
648 |
Planovir |
Tenofovir disoproxil fumarat 300mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-28302-17 |
649 |
Pymefovir |
Adefovir dipivoxil 10mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-28303-17 |
650 |
Pymeroxitil |
Roxithromycin 50mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-28304-17 |
651 |
Tatanol Ultra |
Acetaminophen 325mg; Tramadol HCl 37,5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-28305-17 |
652 |
Tiafo 1 g |
Mỗi lọ chứa: Cefotiam (dưới dạng Cefotiam HCl với natri carbonat) 1g |
Thuốc bột pha tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ, họp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 15ml, hộp 10 lọ + 10 ống nước cất pha tiêm 15ml |
VD-28306-17 |
653 |
Tobrastad 80mg |
Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) 80mg/2ml |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 lọ x 2ml |
VD-28307-17 |
654 |
Water for injection 10ml (Nước cất pha tiêm 10ml) |
Nước cất pha tiêm 10ml |
Dung môi pha tiêm |
60 tháng |
TCCS |
Hộp 10 ống x 10 ml |
VD-28308-17 |
79. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chi Minh - Việt Nam)
79.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chi Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
655 |
Baticolin |
Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên, 3 vỉ x 10 viên, 6 vỉ x 10 viên, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm). Chai 30 viên, chai 60 viên, chai 100 viên (chai nhựa HDPE) |
VD-28309-17 |
656 |
Bezocu |
Roxithromycin 300 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-28310-17 |
657 |
Cebenol |
Glucosamin sulfat (dưới dạng Glucosamin sulfat natri clorid tương đương 392,62mg Glucosamin base) 500mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên, chai 250 viên, chai 500 viên |
VD-28311-17 |
658 |
Dafidi 25 |
Clozapin 25 mg |
Viên nén |
36 tháng |
USP 38 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, 5 vỉ x 10 viên, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm); Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên (chai nhựa HDPE) |
VD-28312-17 |
659 |
Doganci |
Paracetamol 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 38 |
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên |
VD-28313-17 |
660 |
Ofxaquin |
Ofloxacin 200 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên |
VD-28314-17 |
661 |
Oriner |
Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên. |
VD-28315-17 |
662 |
Ranitidin DNPharm 300 |
Ranitidin (dưới dạng Ranitidin hydroclorid) 300 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 38 |
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên |
VD-28316-17 |
663 |
Sulpirid 50mg |
Sulpirid 50 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 60 viên, chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên. |
VD-28317-17 |
80. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Sanofi Việt Nam (Đ/c: Lô I-8-2, Đường D8, Khu công nghệ cao, P. Long Thạnh Mỹ, Q.9, TPHCM- Việt Nam)
80.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Sanofi Việt Nam (Đ/c: Lô I-8-2, Đường D8, Khu công nghệ cao, P. Long Thạnh Mỹ, Q.9, TPHCM- Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
664 |
Amaryl |
Glimepirid 2mg |
Viên nén |
18 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-28318-17 |
665 |
Amaryl |
Glimepirid 4mg |
Viên nén |
18 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-28319-17 |
666 |
Décontractyl |
Mephenesin 250mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 30 viên |
VD-28320-17 |
667 |
Décontractyl |
Mephenesin 500mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 18 viên |
VD-28321-17 |
668 |
Flagyl 250 mg |
Metronidazol 250mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-28322-17 |
669 |
Paracetamol sanofi |
Paracetamol 500mg |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-28323-17 |
670 |
Telfast HD |
Fexofenadin HCl 180mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VD-28324-17 |
81. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần sinh học dược phẩm Ba Đình (Đ/c: KCN Quế Võ, Xã Phương Liễu, Huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
81.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần sinh học dược phẩm Ba Đình (Đ/c: KCN Quế Võ, Xã Phương Liễu, Huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
671 |
Propylthiouracil |
Propylthiouracil 50 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 100 viên |
VD-28325-17 |
82. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân- TP. HCM- Việt Nam)
82.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân- TP. HCM- Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
672 |
Aldozen |
Alphachymotrypsin 4200 USP |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 20 vỉ x 10 viên; hộp 30 vỉ x 10 viên |
VD-28326-17 |
673 |
Bonenic |
Acid Alendronic (dưới dạng Alendronat natri trihydrat 91,37mg) 10mg; Cholecalciferol 2800 IU |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
VD-28327-17 |
|
674 |
Cardipino 80/12,5 |
Valsartan 80mg; Hydroclorothiazid 12,5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-28328-17 |
675 |
Di-antipain |
Paracetamol 325mg; Tramadol 37,5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-28329-17 |
676 |
Exidamin |
Escitalopram (dưới dạng Escitalopram oxalat) 10mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VD-28330-17 |
677 |
Lamotrigin SPM 50 |
Lamotrigin 50mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-28331-17 |
678 |
Mebamrol |
Clozapin 100mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VD-28332-17 |
679 |
Mypara 250 |
Mỗi gói 0,6g chứa: Paracetamol 250mg |
Thuốc cốm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 12 gói x 0,6g; hộp 24 gói x 0,6g |
VD-28333-17 |
680 |
Omnivastin |
Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat) 100mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VD-28334-17 |
681 |
Piracetam 400mg; Cinnarizin 25mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-28335-17 |
83. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần tập đoàn Merap (Đ/c: Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên - Việt Nam)
83.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần tập đoàn Merap (Đ/c: Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
682 |
Acebis |
Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazol natri) 1g; Sulbactam (dưới dạng sulbactam natri) 1g |
Bột pha tiêm |
30 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 1 lọ; hộp 10 lọ |
VD-28336-17 |
683 |
Akedim |
Ceftazidim (dưới dạng ceftazidim pentahydrat phối hợp với natri carbonat) 1g |
Bột pha tiêm |
30 tháng |
USP 38 |
Hộp 1 lọ; hộp 10 lọ |
VD-28337-17 |
684 |
Cebest |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 38 |
Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 100 viên; hộp 1 lọ 200 viên |
VD-28338-17 |
685 |
Cebest |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 38 |
Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 100 viên; hộp 1 lọ 200 viên |
VD-28339-17 |
686 |
Cebest |
Mỗi 1,5 g chứa: Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 50mg |
Cốm pha hỗn dịch uống |
30 tháng |
USP 38 |
Hộp 20 gói x 1,5 gam |
VD-28340-17 |
687 |
Cebest |
Mỗi 3 g chứa: Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg |
Cốm pha hỗn dịch uống |
30 tháng |
USP 38 |
Hộp 20 gói x 3 gam |
VD-28341-17 |
688 |
Etobat |
Mỗi 10 ml chứa: Docusat natri 50mg |
Dung dịch nhỏ tai |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 10 ml; hộp 1 lọ 15 ml |
VD-28342-17 |
689 |
Mecefix-B.E 100 |
Mỗi 2 g chứa: Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 100mg |
Cốm pha hỗn dịch uống |
30 tháng |
USP 38 |
Hộp 20 gói x 2 gam |
VD-28343-17 |
690 |
Mecefix-B.E 100 mg |
Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 100mg |
Viên nang cứng |
42 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-28344-17 |
691 |
Mecefix-B.E 200 mg |
Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 200mg |
Viên nang cứng |
42 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 100 viên; hộp 1 lọ 200 viên |
VD-28345-17 |
692 |
Mecefix-B.E 400 mg |
Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 400mg |
Viên nang cứng |
42 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 100 viên; hộp 1 lọ 200 viên |
VD-28346-17 |
693 |
Mecefix-B.E 50 mg |
Mỗi 1 g chứa: Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 50mg |
Cốm pha hỗn dịch uống |
30 tháng |
USP 38 |
Hộp 20 gói x 1 gam |
VD-28347-17 |
694 |
Meceta |
Cefalexin (dưới dạng Cefalexin monohydrat) 250mg |
Viên nang cứng |
42 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-28348-17 |
695 |
Meseca fort |
Mỗi liều 0,137 ml chứa: Azelastin hydroclorid 0,137mg; Fluticason propionat 0,05mg |
Hỗn dịch xịt mũi |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 30 liều xịt; hộp 1 lọ 60 liều xịt |
VD-28349-17 |
696 |
Meterbina |
Mỗi 5 gam chứa: Terbinafin hydroclorid 50 mg |
Kem bôi da |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 5 gam; hộp 1 tuýp 10 gam |
VD-28350-17 |
697 |
Salybet |
Mỗi 10 g chứa: Betamethason dipropionat 6,4mg; Acid Salicylic 300mg |
Mỡ bôi da |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 10 gam |
VD-28351-17 |
698 |
Vitol |
Mỗi 10 ml chứa: Natri hyaluronat 18mg |
Dung dịch nhỏ mắt |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 10 ml |
VD-28352-17 |
84. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh (Đ/c: Số 4A - Lò Lu - P. Trường Thạnh - Quận 9 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
84.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh (Đ/c: Số 4A - Lò Lu - P. Trường Thạnh - Quận 9 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
699 |
Gau misa |
Mỗi tuýp 30g chứa: Methylsalicylat 4,5g; Menthol 2,1g |
Kem dùng ngoài da |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 01 tuýp 30g |
VD-28353-17 |
700 |
Rosuvastatin 10 |
Rosuvastatin 10mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 05 vỉ x 10 viên |
VD-28354-17 |
701 |
Rosuvastatin 20 |
Rosuvastatin 20mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 05 vỉ x 10 viên |
VD-28355-17 |
85. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần thương mại dược phẩm và trang thiết bị y tế Thuận Phát (Đ/c: Lô 44, TT 2B, Khu đô thị mới Văn Quán, p. Phúc La, q. Hà Đông, Hà Nội - Việt Nam)
85.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Bắc Ninh (Đ/c: Lô C1-1- KCN Quế Võ, Huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
702 |
Parabest Extra |
Paracetamol 500mg; Clorpheniramin maleat 2mg; Dextromethorphan hydrobromid 15mg |
Viên nén sủi |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 4 viên |
VD-28356-17 |
86. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà (Đ/c: 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, P. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình - Việt Nam)
86.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà (Đ/c: 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
703 |
Đại tràng hoàn K/H |
Mỗi gói 4g chứa: Hoàng bá 0,6g; Hoàng đằng 0,6g; Bạch truật 0,48g; Chỉ thực 0,48g; Hậu phác 0,4g; Mộc hương 0,4g; Đại hoàng 0,32g; Trạch tả 0,32g |
Viên hoàn cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói x 4g |
VD-28357-17 |
87. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà (Đ/c: 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình - Việt Nam)
87.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà (Đ/c: 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
704 |
Kahagan |
Cao đặc Actiso 0,1g; Cao đặc Rau đắng đất 0,075g; Bìm bìm biếc 0,075g |
Viên bao đường |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 lọ 100 viên |
VD-28358-17 |
705 |
Phong thấp Khải Hà |
Mỗi lọ 30g hoàn cứng chứa các chất chiết từ các dược liệu sau: Độc hoạt 2,4g; Phòng phong 1,8g; Tang ký sinh 3g; Tế tân 1,2g; Tần giao 1,2g; Ngưu tất 1,8g; Đỗ trọng 1,8g; Quế chi 1,2g; Xuyên khung 0,9g; Sinh địa 1,8g; Bạch thược 1,8g; Đương quy 1,2g; Đảng sâm 1,8g; Bạch linh 1,8g; Cam thảo 0,9g |
Viên hoàn cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 30 g hoàn cứng |
VD-28359-17 |
706 |
Thập toàn đại bổ |
Mỗi viên chứa 523,2 mg cao khô chiết từ các dược liệu khô sau: Đảng sâm 720mg; Bạch truật 480mg; Phục linh 384mg; Cam thảo 384mg; Đương quy 480mg; Xuyên khung 384mg; Bạch thược 384mg; Thục địa 720mg; Hoàng kỳ 720mg; Quế nhục 480mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VD-28360-17 |
707 |
Viên nghệ mật ong |
Mỗi 100 g viên hoàn cứng chứa: Nghệ 85 g |
Viên hoàn cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 100 viên |
VD-28361-17 |
88. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Traphaco (Đ/c: 75 Yên Ninh, Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)
88.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Traphaco (Đ/c: Ngõ 15, Ngọc Hồi, phường Hoàng Liệt, quận Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
708 |
Amorvita Ginseng |
Cao khô nhân sâm 25mg, Vitamin A 5000 IU, Vitamin D3 400 IU, vitamin B1 2mg, vitamin B2 2mg, Vitamin B5 15mg, vitamin C 60mg, Vitamin PP 20mg; Sắt fumarat 55mg, đồng sulfat.2H2O 7,8mg, Kẽm oxyd 5mg, kali sulfat 18mg, magnesi oxyd 66mg |
Viên nang mềm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ, 12 vỉ x 10 viên |
VD-28362-17 |
709 |
Feritonic |
Mỗi 60ml chứa: Sắt (dưới dạng Ferric hydroxide polymaltose 2g) 600 mg |
Dung dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 60ml, hộp 1 chai 100ml |
VD-28363-17 |
710 |
Ofloxacin 0,3% |
Ofloxacin 15 mg/5ml |
Dung dịch thuốc nhỏ mắt |
30 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ x 5ml |
VD-28364-17 |
711 |
Vitraton |
Vitamin A 1000 UI; Vitamin D3 200 UI; Vitamin E 5mg; Vitamin B1 5mg; Vitamin B2 2mg; Vitamin B6 2mg; Vitamin PP 15mg; Vitamin B12 10mcg; Acid folic 200mcg |
Viên nang mềm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-28365-17 |
89. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần USpharma Hà Nội (Đ/c: Số 1 Giang Văn Minh, phường Kim Mã, quận Ba Đình, TP. Hà Nội - Việt Nam)
89.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
712 |
Abvaceff 200 |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên |
VD-28366-17 |
713 |
Abvaceff 200 |
Mỗi gói 3,5g chứa: Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg |
Bột pha hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói, 14 gói x 3,5g |
VD-28367-17 |
714 |
Bantako fort |
Spiramycin 1.500.000 IU; Metronidazol 250 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-28368-17 |
90. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
90.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
715 |
Atorvastatin 10 mg |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 10mg |
Viên nén bao phim |
48 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-28369-17 |
716 |
Doaspin 81 mg |
Acid acetylsalicylic 81mg |
Viên nén bao phim tan trong ruột |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên |
VD-28370-17 |
717 |
Docalciole 0,25 mcg |
Calcitriol 0,25mcg |
Viên nang mềm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-28371-17 |
718 |
Domidis |
Telmisartan 40mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 7 viên; hộp 4 vỉ x 7 viên; hộp 12 vỉ x 7 viên |
VD-28372-17 |
719 |
Donova |
Diacerein 50mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-28373-17 |
720 |
Dopagan 150 mg Effervescent |
Mỗi 1 g chứa: Paracetamol 150mg |
Cốm sủi bọt |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 12 gói x 1 gam; hộp 60 gói x 1 gam |
VD-28374-17 |
721 |
Dopagan 250 mg Effervescent |
Mỗi 1 g chứa: Paracetamol 250mg |
Cốm sủi bọt |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 12 gói x 1 gam; hộp 60 gói x 1 gam |
VD-28375-17 |
722 |
Dopagan 500 mg |
Paracetamol 500mg |
Viên nén |
48 tháng |
TCCS |
Hộp 100 vỉ x 10 viên; chai 100 viên |
VD-28376-17 |
723 |
Dopagan 500 mg Effervescent |
Paracetamol 500mg |
Viên nén sủi bọt |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 4 viên; hộp 4 vỉ x 4 viên; hộp 10 vỉ x 4 viên (vỉ xé nhôm-nhôm) |
VD-28377-17 |
724 |
Dopagan 80 mg Effervescent |
Mỗi 1 g chứa: Paracetamol 80mg |
Cốm sủi bọt |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 12 gói x 1 gam; hộp 60 gói x 1 gam |
VD-28378-17 |
725 |
Doresyl 200 mg |
Celecoxib 200mg |
Viên nang cứng |
48 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-28379-17 |
726 |
Dosidiol 30 mg |
Nefopam hydroclorid 30mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 15 viên; hộp 2 vỉ x 15 viên; hộp 10 vỉ x 15 viên |
VD-28380-17 |
727 |
Dovirex 400 mg |
Acyclovir 400mg |
Viên nén |
48 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 7 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-28381-17 |
728 |
Doxycyclin 100 mg |
Doxycyclin (dưới dạng Doxycyclin hyclat) 100mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-28382-17 |
729 |
Loperamid 2 mg |
Loperamid hydroclorid 2mg |
Viên nang cứng (xanh đậm-xanh nhạt) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-28384-17 |
730 |
Maxdotyl 50 mg |
Sulpirid 50mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 10 vỉ x 15 viên; hộp 1 chai 100 viên; chai 60 viên, 200 viên |
VD-28385-17 |
731 |
Ommax 20 mg |
Omeprazol (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột 8,5% Omeprazol) 20mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ (vỉ bấm nhôm/nhôm) x 10 viên; hộp 1 túi nhôm x 10 vỉ (vỉ xé nhôm/nhôm) x 10 viên; hộp 1 chai 14 viên |
VD-28386-17 |
732 |
pendo-Pregabalin 150 mg (SXNQ của: Pendopharm của công ty Pharmascience INC; Địa chỉ: 6111 Royalmount Avenue Suite 100, Montreal, Quebac, Canada, H4P2T4) |
Pregabalin 150mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 15 viên; hộp 4 vỉ x 15 viên; hộp 10 vỉ x 15 viên; chai 100 viên |
VD-28387-17 |
733 |
pendo-Pregabalin 50 mg (SXNQ của: Pendopharm của công ty Pharmascience INC; Địa chỉ: 6111 Royalmount Avenue Suite 100, Montreal, Quebac, Canada, H4P2T4) |
Pregabalin 50mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 15 viên; hộp 6 vỉ x 15 viên; hộp 10 vỉ x 15 viên; chai 100 viên |
VD-28388-17 |
734 |
Vitamin E 400 IU thiên nhiên |
D-alpha tocopheryl acetat 400IU |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 30 viên |
VD-28389-17 |
735 |
Vosfarel-Domesco 20 mg |
Trimetazidin hydroclorid 20mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 30 viên; hộp 2 vỉ x 30 viên; hộp 10 vỉ x 30 viên |
VD-28390-17 |
90.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: Cụm CN. Cần Lố, An Định, An Bình, huyện Cao Lãnh, Đồng Tháp - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
736 |
Linh chi |
Cao lỏng linh chi (10/1) (tương đương 600 mg linh chi) 60mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 4 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-28383-17 |
91. Công ty đăng ký: Công ty CP Dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Nguyễn Chí Thanh, phường 9, TP. Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)
91.1 Nhà sản xuất: Công ty CP Dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Nguyễn Chí Thanh, phường 9, TP. Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
737 |
Alcixan |
Paracetamol 325 mg; Ibuprofen 200 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 20 viên; hộp 10 vỉ x 20 viên |
VD-28391-17 |
738 |
Alphachymotrypsin |
Alphachymotrypsin 8400 đơn vị USP |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
VD-28392-17 |
|
739 |
Cefalexin TVP 250mg |
Mỗi gói 2g thuốc bột chứa Cefalexin (dưới dạng Cefalexin monohydrat) 250 mg |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói x 2g |
VD-28393-17 |
740 |
Cefpirome 2g |
Cefpirom (dưới dạng hỗn hợp bột Cefpirom sulfat và Sodium carbonat) 2 g |
Thuốc bột pha tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ kèm 1 ống nước cất pha tiêm 10 ml; Hộp 10 lọ. |
VD-28394-17 |
741 |
Codfesine |
Codein phosphat hemihydrat 10 mg; Guaifenesin 100 mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-28395-17 |
742 |
Di-Angesic codein 10 |
Paracetamol 500 mg; Codein phosphat hemihydrat 10 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên; chai 200 viên |
VD-28396-17 |
743 |
Di-Angesic codein 10 |
Paracetamol 500 mg; Codein phosphat hemihydrat 10 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên |
VD-28397-17 |
744 |
Domperidone |
Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10 mg |
Viên nén bao phim |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên |
VD-28398-17 |
|
745 |
Glucosamine 500 |
Glucosamin (dưới dạng Glucosamin HCL) 500 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 4 vỉ x 7 viên; Chai 100 viên |
VD-28399-17 |
746 |
Pancidol cảm cúm |
Paracetamol 500 mg; Cafein 25 mg; Phenylephrine.HCl 5 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, chai 200 viên |
VD-28400-17 |
747 |
Vitamin 3B |
Thiamin mononitrat 25 mg; Pyridoxin HCl 125 mg; Cyanocobalamin 0,125mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên; Chai 10 viên |
VD-28401-17 |
92. Công ty đăng ký: Công ty CPDP Trung ương CPC 1 (Đ/c: Số 87, phố Nguyễn Văn Trỗi, phường Phương Liệt, quận Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
92.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27 Khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
748 |
Kalimate |
Mỗi gói 5g chứa: Calci polystyren sulfonat 5g |
Thuốc bột |
48 tháng |
TCCS |
Hộp 30 gói x 5g |
VD-28402-17 |
93. Công ty đăng ký: Công ty Dược phẩm TNHH Leung Kai Fook Việt Nam (Đ/c: Quốc lộ 51, KCN Mỹ Xuân A2, Tân Thành, Bà Rịa - Vũng Tàu - Việt Nam)
93.1 Nhà sản xuất: Cơ sở nhượng quyền: Leungkai fook Medical Co. Pte. Ltd-Singapore; Cơ sở nhận nhượng quyền: Công ty Dược phẩm TNHH Leung Kai Fook Việt Nam (Đ/c: Quốc lộ 51, KCN Mỹ Xuân A2, Tân Thành, Bà Rịa - Vũng Tàu - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
749 |
Axe Brand Universal Oil - Dầu gió trắng hiệu cây búa |
Mỗi chai 5 ml chứa: Menthol 0,92 g; Eucalyptus oil 0,69 g; Camphor 0,23 g; Methyl salicylat 0,69 g |
Dung dịch dùng ngoài |
60 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 5ml; Hộp 1 chai 10 ml; Hộp 1 chai 56 ml |
VD-28403-17 |
94. Công ty đăng ký: Công ty liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam (Đ/c: Khu công nghiệp Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
94.1 Nhà sản xuất: Công ty liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam (Đ/c: Khu công nghiệp Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
750 |
Alphachymotrypsin Éloge |
Chymotrypsin (21microkatal) 4200 đơn vị USP |
Viên nén |
18 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-28404-17 |
751 |
Franvit C - Rutin |
Rutin 50 mg; Acid ascorbic 50 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-28405-17 |
95. Công ty đăng ký: Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm (Đ/c: Lô III-18 - Đường số 13 - Nhóm CN III - KCN Tân Bình - Quận Tân Phú - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
95.1 Nhà sản xuất: Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm (Đ/c: Lô III-18 - Đường số 13 - Nhóm CN III - KCN Tân Bình - Quận Tân Phú - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
752 |
Ausad |
Retinol (Vitamin A) 5000IU; Colecalciferol 400IU |
Viên nang mềm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 06 vỉ x 10 viên |
VD-28406-17 |
753 |
Dexcorin |
Mỗi gói 5ml chứa: Ambroxol hydrochlorid 30mg |
Dung dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói; Hộp 20 gói; Hộp 30 gói |
VD-28407-17 |
754 |
Sintason 100 |
Amisulpride 100mg |
Viên nang mềm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 06 vỉ x 10 viên |
VD-28408-17 |
755 |
Sintason 200 |
Amisulpride 200mg |
Viên nang mềm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 06 vỉ x 10 viên |
VD-28409-17 |
96. Công ty đăng ký: Công ty Liên doanh Meyer - BPC. (Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Ben Tre - Việt Nam)
96.1 Nhà sản xuất: Công ty Liên doanh Meyer - BPC. (Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
756 |
Becorac |
Acid mefenamic 250 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-28410-17 |
757 |
Becorace |
Lamivudin 150 mg; Zidovudin 300 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-28411-17 |
758 |
Becosturon |
Cinarizin 25mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VD-28412-17 |
759 |
Befadol 325 |
Paracetamol 325mg |
Viên nén |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 1 chai 100 viên, hộp 1 chai 500 viên |
VD-28413-17 |
760 |
Bephardin |
Lamivudin 100 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-28414-17 |
761 |
Dexamethason 0,5mg |
Dexamethason 0,5 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 500 viên |
VD-28415-17 |
762 |
Dextromethorphan |
Dextromethorphan hydrobromid 15mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 100 viên |
VD-28416-17 |
763 |
Kievidol extra |
Paracetamol 500mg; Cafein 65mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-28417-17 |
764 |
Lercanew |
Lercanidipin hydroclorid 10 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-28418-17 |
765 |
Mefenamic 500mg |
Acid mefenamic 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-28419-17 |
766 |
Meyerbastin 10 |
Ebastin 10mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC) |
VD-28420-17 |
767 |
Meyerbastin 20 |
Ebastin 20mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC) |
VD-28421-17 |
768 |
Meyerceti |
Cetirizin dihydroclorid 10mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-28422-17 |
769 |
Meyerflu |
Paracetamol 500mg; Loratadin 5mg; Dextromethorphan HBr 15mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-28423-17 |
770 |
Meyermin |
Thiamin mononitrat 125mg; Pyridoxin HCl 125mg; Cyanocobalamin 0,25mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-28424-17 |
771 |
Meyervolol |
Nebivolol (dưới dạng Nebivolol hydroclorid) 2,5mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-28425-17 |
772 |
Meyerzadin 2 |
Tizanidin (dưới dạng Tizanidin hydrochlorid) 2 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-28426-17 |
773 |
Meyerzadin 4 |
Tizanidin (dưới dạng Tizanidin hydrochlorid) 4 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-28427-17 |
774 |
Paradau 325mg |
Paracetamol 325 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 100 viên, hộp 1 chai 500 viên |
VD-28428-17 |
775 |
Paradau 500mg |
Paracetamol 500 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 100 viên, hộp 1 chai 500 viên |
VD-28429-17 |
776 |
Proxetin 20 |
Paroxetin (dưới dạng Paroxetin hydroclorid hemihydrat) 20 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-28430-17 |
777 |
Zinc 15 |
Kẽm (dưới dạng kẽm gluconat 70mg) 10mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-28431-17 |
97. Công ty đăng ký: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: 702 Trường Sa, phường 14, quận 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
97.1 Nhà sản xuất: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: Số 1, đường số 3, KCN Việt Nam Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
778 |
Dermabion |
Mỗi 10 g kem chứa: Dexamethason acetat 5 mg; Clindamycin (dưới dạng Clindamycin phosphat) 100 mg |
Kem bôi ngoài da |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 10 g; Hộp 1 lọ 8 g |
VD-28432-17 |
779 |
Desalmux |
Carbocistein 375 mg |
Thuốc bột uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 12 gói x 3 g |
VD-28433-17 |
98. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Hoa Linh (Đ/c: B19 D6 Khu đô thị mới Cầu Giấy, phường Dịch Vọng, quận Cầu giấy, Hà Nội -)
98.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Hoa Linh (Đ/c: Lô B3, Khu công nghiệp Phùng, huyện Đan Phượng, Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
780 |
An thần Hoa Linh |
Mỗi chai 125 ml cao lỏng chứa 60ml dịch chiết hỗn hợp dược liệu (1.35:1) tương đương với: Toan táo nhân 23g; Liên tâm 23g; Thảo quyết minh 10g; Đăng tâm thảo 10g; Lạc tiên 15g |
Cao lỏng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 125 ml |
VD-28434-17 |
781 |
Phúc can thanh |
Mỗi chai 100 ml cao lỏng chứa 46 ml dịch chiết hỗn hợp dược liệu (1,39:1) tương đương với: Long đởm 8g; Sài hồ 8g; Hoàng cầm 4g; Trạch tả 8g; Xa tiền tử 4g; Đương quy 4g; Cam thảo 4g; Nhân trần 8g; Sinh địa 4g; Actiso 8g; Chi tử 4g |
Cao lỏng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 100 ml |
VD-28435-17 |
782 |
Thuốc cảm lạnh An Nhân |
Mỗi chai 125 ml cao lỏng chứa 15 ml dịch chiết hỗn hợp dược liệu (4,5:1; tương đương với: Xuyên khung 8,75g, Gừng 12,5g, Bạch chỉ 31,25g, Quế chi 15g); 40 ml dịch chiết hỗn hợp dược liệu (1:1,03; tương đương với: Cam thảo 8,75g, Hòe hoa 8,75g, Ma hoàng 21,25g); |
Cao lỏng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 125 ml |
VD-28436-17 |
783 |
Thuốc ho bé ngoan |
Mỗi chai 100 ml cao lỏng chứa 46 ml dịch chiết hỗn hợp dược liệu (2,6:1) tương đương với: Bản lam căn 20g; Kim ngân hoa 20g; Thạch cao 30g; Khổ hạnh nhân 10g; Qua lâu nhân 10g; Ma hoàng 2g; Mạch môn 10g; Cát cánh 8g; Cam thảo 10g |
Cao lỏng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 100 ml |
VD-28437-17 |
784 |
Tiêu độc |
Mỗi chai 125 ml cao lỏng chứa 62 ml dịch chiết hỗn hợp dược liệu (1,41:1) tương ứng với: Sài đất 37,5g; Thương nhĩ tử 12,5g; Kim ngân hoa 31,25g; Hạ khô thảo 6,25g |
Cao lỏng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 125 ml |
VD-28438-17 |
99. Công ty đăng ký: Công ty TNHH công nghệ sinh học dược Nanogen (Đ/c: Lô I-5C Khu Công Nghệ Cao, phường Tăng Nhơn Phú A, quận 9, Tp. HCM - Việt Nam)
99.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH công nghệ sinh học dược Nanogen (Đ/c: Lô I-5C Khu Công Nghệ Cao, phường Tăng Nhơn Phú A, quận 9, Tp. HCM - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
785 |
Necrovi |
Mỗi lọ 5ml chứa: Sắt (dưới dạng Sắt sucrose) 100 mg |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 5ml, hộp 5 lọ 5ml |
VD-28439-17 |
100. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dịch vụ y tế Hưng Thành (Đ/c: 108 đường Tả Thanh Oai, xã Tả Thanh Oai, Thanh Trì, Hà Nội - Việt Nam)
100.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim (Đ/c: KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
786 |
Taphenplus 325 |
Paracetamol 325mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 túi x 5 vỉ x 10 viên |
VD-28440-17 |
787 |
Taphenplus 500 |
Paracetamol 500mg |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 túi x 5 vỉ x 10 viên |
VD-28441-17 |
101. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Đông Dược Phúc Hưng (Đ/c: Số 96-98 Nguyễn Viết Xuân, phường Quang Trung, quận Hà Đông, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
101.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Đông Dược Phúc Hưng (Đ/c: Cụm Công nghiệp Thanh Oai, xã Bích Hòa, huyện Thanh Oai, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
788 |
Thuốc ho bách bộ P/H |
Mỗi lọ 90 ml cao lỏng (1:2) chiết xuất từ: Bách bộ 45 g |
Cao lỏng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 90 ml; Hộp 1 lọ 100 ml |
VD-28442-17 |
102. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Bích Châu (Đ/c: 456/64 Cao Thắng, Phường 12, Quận 10, Tp. HCM- Việt Nam)
102.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
789 |
Magovite (NQ: Korea Prime Pharm Co., Ltd, Đ/c: 100, Wanjusandan 9-ro, Bongdong-eup, Wanju-gun, Jeollabuk-do, Korea) |
Magnesium lactat dihydrat 470 mg; Pyridoxine HCl 5 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-28443-17 |
103. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A, Đường D17, KCN Mỹ Phước 1, phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
103.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A, Đường D17, KCN Mỹ Phước 1, phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
790 |
Aluminium phosphat gel |
Mỗi gói 20g chứa: Nhôm phosphat (hỗn dịch 20%) 12,38g |
Hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 20 gói x 20g |
VD-28444-17 |
791 |
Artreil |
Diacerein 50mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-28445-17 |
792 |
Bisnol |
Bismuth oxyd (dưới dạng Tripotassium dicitrato Bismuthat (TDB)) 120mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-28446-17 |
793 |
Bourabia-4 |
Thiocolchicosid 4mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-28447-17 |
794 |
Bourabia-8 |
Thiocolchicosid 8mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-28448-17 |
795 |
Captopril |
Captopril 25mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-28449-17 |
796 |
Cerahead-F |
Piracetam 1200mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-28450-17 |
797 |
Courtois-20 |
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 14 viên |
VD-28451-17 |
798 |
Desratel |
Desloratadin 5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-28452-17 |
799 |
Divaser |
Betahistin dihydroclorid 8mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-28453-17 |
800 |
Dryches |
Dutasterid 0,5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-28454-17 |
801 |
Eduar |
Nevirapin 200mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-28455-17 |
802 |
Flodilan |
Glimepirid 4mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 14 viên |
VD-28456-17 |
803 |
Flodilan-2 |
Glimepirid 2mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 14 viên |
VD-28457-17 |
804 |
Franilax |
Spironolacton 50mg; Furosemid 20mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-28458-17 |
805 |
Givet-10 |
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 10mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 4 vỉ x 7 viên |
VD-28459-17 |
806 |
Guarente-16 |
Candesartan cilexetil 16mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-28460-17 |
807 |
Guarente-8 |
Candesartan cilexetil 8mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-28461-17 |
808 |
Hayex |
Bambuterol hydroclorid 10mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ (Nhôm-nhôm) x 10 viên; hộp 6 vỉ (PVC-nhôm) x 10 viên; hộp 10 vỉ (PVC-nhôm) x 10 viên |
VD-28462-17 |
809 |
Huether 50 |
Topiramat 50mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-28463-17 |
810 |
Isaias |
Diosmin 600mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-28464-17 |
811 |
Javiel |
Diacerein 50mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-28465-17 |
812 |
Jewell |
Mirtazapine 30mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 4 vỉ x 7 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-28466-17 |
813 |
Jiracek |
Esomeprazol magnesi dihydrat tương đương Esomeprazol 40mg |
Viên nén bao phim tan trong ruột |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 4 vỉ x 7 viên |
VD-28467-17 |
814 |
Kauskas-100 |
Lamotrigin 100mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-28468-17 |
815 |
Keikai |
Melatonin 3mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-28469-17 |
816 |
Lakcay |
Raloxifen HCl 60mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 4 vỉ x 7 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-28470-17 |
817 |
Lavezzi-5 |
Benazepril hydroclorid 5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-28471-17 |
818 |
Manduka |
Flavoxat HCl 200mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-28472-17 |
819 |
Mecob-500 |
Mecobalamin 500mcg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ (nhôm-nhôm) x 10 viên; hộp 10 vỉ PVC-nhôm) x 10 viên |
VD-28473-17 |
820 |
Metazrel |
Trimetazidin dihydroclorid 20mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-28474-17 |
821 |
Nasrix |
Simvastatin 20mg; Ezetimibe 10mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-28475-17 |
822 |
Omag-20 |
Omeprazol (dưới dạng Omeprazol magnesi) 20mg |
Viên nén bao phim tan trong ruột |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 4 vỉ x 7 viên |
VD-28476-17 |
823 |
Ozzy-40 |
Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri sesquihydrat) 40mg |
Viên nén bao phim tan trong ruột |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-28477-17 |
824 |
Parokey |
Paroxetin (dưới dạng Paroxetin hydroclorid) 20mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-28478-17 |
825 |
Parokey-30 |
Paroxetin (dưới dạng Paroxetin hydroclorid) 30mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-28479-17 |
826 |
Pasquale-50 |
Cilostazol 50mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-28480-17 |
827 |
Puyol |
Danazol 200mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-28481-17 |
828 |
Reinal |
Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydroclorid) 10mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-28482-17 |
829 |
Salgad |
Fluconazol 150mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 1 viên |
VD-28483-17 |
830 |
Sekaf |
Citicolin (tương đương Citicolin natri 522,5mg) 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-28484-17 |
831 |
Tropeal |
Mỗi tuýp 5 g chứa: Mupirocin 100mg |
Thuốc mỡ bôi ngoài da |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 5g |
VD-28485-17 |
832 |
Trozimed |
Mỗi tuýp 30g chứa: Calcipotriol (dưới dạng Calcipotriol monohydrat) 1,5mg (50mcg/g) |
Pomade bôi ngoài da |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 30g |
VD-28486-17 |
833 |
Vaslor-40 |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcl trihydrat) 40mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-28487-17 |
834 |
Wright-F |
Imidapril hydroclorid 10mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-28488-17 |
835 |
Zhekof-HCT |
Telmisartan 40mg; Hydroclorothiazid 12,5mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-28489-17 |
836 |
Zuiver |
Acid ursodeoxycholic 300mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
hộp 3 vỉ (nhôm-nhôm) x 10 viên; hộp 6 vỉ (PVC-nhôm) x 10 viên |
VD-28490-17 |
104. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma (Đ/c: 26 Bis/1 Khu phố Trung, phường Vĩnh Phú, thị xã Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
104.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma (Đ/c: 26 Bis/1 Khu phố Trung, phường Vĩnh Phú, thị xã Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
837 |
Fitôeye |
Mỗi viên chứa 259 mg cao khô dược liệu (tương đương: Thục địa 400 mg; Sơn thù 200 mg, Hoài sơn 150 mg; Trạch tả 150 mg, Mẫu đơn bì 150 mg; Phục linh 100 mg; Câu kỷ tử 100 mg; Cúc hoa 50 mg); 150 mg bột mịn dược liệu (tương đương: Hoài sơn 50 mg; Phục linh 50 mg; Cúc hoa 50 mg) |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 40 viên |
VD-28491-17 |
105. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Glomed (Đ/c: Số 35 Đại Lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
105.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Glomed (Đ/c: số 29A Đại Lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
838 |
Cefoperazon 2g |
Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 2g |
Thuốc bột pha tiêm |
24 tháng |
USP 38 |
Hộp 10 lọ |
VD-28492-17 |
839 |
Ceftriaxon 2g |
Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 2g |
Thuốc bột pha tiêm |
24 tháng |
USP 38 |
Hộp 10 lọ |
VD-28493-17 |
840 |
Ceftriaxon 500 |
Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 500 mg |
Thuốc bột pha tiêm |
24 tháng |
USP 38 |
Hộp 10 lọ |
VD-28494-17 |
841 |
Cephalothin 2g |
Cephalothin (dưới dạng Cephalothin natri) 2g |
Thuốc bột pha tiêm |
24 tháng |
USP 36 |
Hộp 10 lọ |
VD-28495-17 |
842 |
Cephalothin 500 |
Cephalothin (dưới dạng Cephalothin natri) 500 mg |
Thuốc bột pha tiêm |
24 tháng |
USP 36 |
Hộp 10 lọ, 25 lọ |
VD-28496-17 |
105.2 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Glomed (Đ/c: Số 35 Đại Lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
843 |
Cistinmed |
L-Cystin 500mg; Pyridoxin HCl 50mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 20 viên (vỉ nhôm-PVC) |
VD-28497-17 |
844 |
Deraful |
Mephenesin 250 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 26 viên (vỉ nhôm-PVC); Chai 100 viên, 200 viên (chai HDPE) |
VD-28498-17 |
845 |
Glodia 10 |
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci 10,4 mg) 10 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ, 30 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 14 viên (vỉ nhôm-nhôm) |
VD-28499-17 |
846 |
Glomedrol 16 |
Methylprednisolon 16 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - PVC) |
VD-28500-17 |
847 |
Glotasic extra |
Paracetamol 500mg; Ibuprofen 200mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-28501-17 |
848 |
Gloxicam |
Piroxicam 20 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên |
VD-28502-17 |
849 |
Loraar 25 |
Losartan kali 25mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 38 |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ, 30 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm) |
VD-28503-17 |
850 |
Moridmed |
Mosaprid citrat (dưới dạng Mosaprid citrat hydrat) 5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
JP16 |
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm hoặc vỉ nhôm-PVC); Hộp 1 túi nhôm chứa 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC); Hộp 2 túi nhôm chứa 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC) |
VD-28504-17 |
851 |
Naburelax 750 |
Nabumeton 750 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 38 |
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm hoăc vỉ nhôm-PVC) |
VD-28505-17 |
852 |
Nixazide |
Nifuroxazid 200 mg |
Viên nang cứng (vàng) |
48 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 14 viên (vỉ nhôm/PVC-Pd VC) |
VD-28506-17 |
853 |
Nootryl 1200 |
Piracetam 1200 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm -PVC) |
VD-28507-17 |
854 |
Spamerin |
Mebeverin HCl 135mg |
Viên nén bao phim |
48 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 9 vỉ x 10 viên; Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 4 vỉ, 6 vỉ x 15 viên (vỉ nhôm- PVC) |
VD-28508-17 |
855 |
Candesartan cilexetil 16 mg; Hydroclorothiazid 12,5 mg |
Viên nén |
48 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm và nhôm-PVC/PV dC); Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên (chai HDPE) |
VD-28509-17 |
|
856 |
Tensodoz 2 |
Doxazosin (dưới dạng Doxazosin mesylat) 2 mg |
Viên nén |
36 tháng |
USP 38 |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC) |
VD-28510-17 |
857 |
Tensodoz 4 |
Doxazosin (dưới dạng Doxazosin mesylat) 4 mg |
Viên nén |
36 tháng |
USP 38 |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC) |
VD-28511-17 |
858 |
Tensodoz 8 |
Doxazosin (dưới dạng Doxazosin mesylat) 8 mg |
Viên nén |
36 tháng |
USP 38 |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC) |
VD-28512-17 |
859 |
Vanoran |
Itraconazol (dưới dạng vi hạt chứa Itraconazol 22%) 100mg |
Viên nang cứng (trắng bạc-hồng tím) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 vỉ x 6 viên; Hộp 1 vỉ x 8 viên (vỉ nhôm-PVC/PV dC); Hộp 1 vỉ xé x 4 viên; Hộp 1 vỉ xé x 6 viên; Hộp 1 vỉ xé x 8 viên; Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên |
VD-28513-17 |
860 |
Venfamed Cap |
Venlafaxin (dưới dạng Venlafaxin HCl) 37,5 mg |
Viên nang cứng (xanh dương-xanh dương) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 14 viên; Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên. |
VD-28514-17 |
106. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Hiếu Anh (Đ/c: Kiot D5 chợ Đại Từ, khu đô
thị mới Đại Kim, phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
106.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
861 |
Verni-full |
Citicolin (dưới dạng Citicolin sodium) 250 mg |
Viên nang mềm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 15 viên, hộp 4 vỉ x 15 viên, hộp 6 vỉ x 15 viên |
VD-28515-17 |
107. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Huy Văn (Đ/c: 511/15 Huỳnh Văn Bánh, Phường 14, Quận Phú Nhuận, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
107.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
862 |
Etoricoxib 90-HV |
Etoricoxib 90mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên. |
VD-28516-17 |
108. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Nhất Nhất (Đ/c: Cụm công nghiệp Liên Hưng, ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An - Việt Nam)
108.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Nhất Nhất (Đ/c: Cụm công nghiệp Liên Hưng, ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
863 |
Cồn xoa bóp nhất nhất |
Cồn xoa bóp |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 50 ml, 70 ml, 150 ml; hộp 1 chai xịt 50 ml, 70 ml, 150 ml |
VD-28517-17 |
109. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Đ/c: Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hòa II, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
109.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Đ/c: Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hoà II, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
864 |
Alertin |
Loratadin 10mg |
Viên nén |
36 tháng |
USP 38 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-28518-17 |
865 |
Carvesyl |
Carvedilol 6,25mg |
Viên nén |
36 tháng |
USP 37 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-28519-17 |
866 |
SPLozarsin plus |
Losartan kali 50mg; Hydroclorothiazid 12,5mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
USP 37 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-28520-17 |
110. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Thiên Minh (Đ/c: Nhà B1-9 Khu đô thị 54, phố Hạ Đình, Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
110.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: Tổ dân phố số 4 - La Khê - Hà Đông - Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
867 |
Obikiton |
Mỗi 7,5 ml chứa: Calci (dưới dạng calci lactat pentahydrat) 65 mg; Vitamin B1 1,5 mg; Vitamin B2 1,75 mg; Vitamin B6 3,0 mg; Vitamin D3 200 IU; Vitamin E 7,5 IU; Vitamin PP 10 mg; Vitamin B5 5 mg; Lysin HCl 150 mg |
Siro |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 100 ml |
VD-28521-17 |
868 |
Richpara 325 |
Paracetamol 325 mg; Clorpheniramin maleat 2 mg; Thiamin nitrat 10 mg |
Viên nang cứng (đỏ trong - trắng trong) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - PVC) |
VD-28522-17 |
869 |
Saviwel |
Mỗi 5 ml siro chứa: vitamin C 100 mg |
Siro |
24 tháng |
TCCS |
Hôp 1 chai 60 ml |
VD-28523-17 |
111. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C - KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
111.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C - KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
870 |
Dexa-Nic |
Dexamethason (dưới dạng Dexamethason acetat) 0,5mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 02 vỉ x 30 viên; Chai 500 viên |
VD-28524-17 |
871 |
Fenofibrate |
Fenofibrat 200mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên |
VD-28525-17 |
872 |
Neo-Terpon |
Terpin hydrat 100mg; Natri benzoat 50mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên |
VD-28526-17 |
873 |
Trianic |
Paracetamol 500mg; Phenylephrin hydroclorid 10mg; Clorpheniramin maleat 4mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai nhựa 100 viên |
VD-28527-17 |
874 |
Xygzin |
Levocetirizin dihydrochlorid 5mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 500 viên |
VD-28528-17 |
112. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm VNP (Đ/c: Ô 54, F3, khu đô thị Đại Kim, phường Đại Kim, quận Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
112.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
875 |
DENESITY |
Acid alpha lipoic 200 mg |
Viên nang mềm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 15 viên, hộp 2 vỉ x 15 viên, hộp 4 vỉ x 15 viên, hộp 6 vỉ x 15 viên |
VD-28529-17 |
876 |
Hylaform 0,1% |
Mỗi 1 ml chứa: Natri hyaluronat 1 mg |
dung dịch nhỏ mắt |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 ống nhựa x 2ml, Hộp 1 ống nhựa x 3ml, Hộp 1 ống nhựa x 4ml, Hộp 1 ống nhựa x 5ml, Hộp 1 ống nhựa x 8ml, Hộp 1 ống nhựa x 10ml |
VD-28530-17 |
877 |
Loitadine |
Desloratadin 5 mg |
Viên nang mềm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 15 viên, hộp 2 vỉ x 15 viên, hộp 6 vỉ x 15 viên |
VD-28531-17 |
113. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược Tùng Lộc II (Đ/c: Xã Trưng Trắc, Văn Lâm, Hưng Yên - Việt Nam)
113.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược Tùng Lộc II (Đ/c: Xã Trưng Trắc, Văn Lâm, Hưng Yên - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
878 |
Cam Tùng Lộc |
Mỗi 120 ml chứa dịch chiết từ các dược liệu: Liên nhục 14,4g; Đảng sâm 12g; Bạch linh 8,4g; Bạch truật 7,2g; Hoài sơn 6,6g; Cát lân sâm 6g; Mạch nha 6g; Sơn tra 6g; Ý dĩ 6g; Cam thảo 5,4g; Sử quân tử 4,8g; Khiếm thực 3,6g; Bạch biển đậu 3,72g; Thần khúc 2,4g; Ô tặc cốt 2,04g; Cốc tinh thảo 1,44g |
Siro |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 120 ml; hộp 1 chai 180 ml |
VD-28532-17 |
879 |
Nghệ mật ong tùng lộc |
Bột nghệ vàng 150mg; Mật ong 65mg |
Viên hoàn cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 50 gam (275 viên); hộp 1 lọ 100 gam (550 viên) |
VD-28533-17 |
880 |
Tùng lộc Helix |
Mỗi 100 ml chứa: cao khô lá thường xuân (tương đương lá thường xuân: 7g) 0,7g |
Thuốc nước |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 60 ml; hộp 1 lọ 100 ml |
VD-28534-17 |
114. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Hasan-Dermapharm (Đ/c: Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Phường Bình Hòa - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
114.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Hasan-Dermapharm (Đ/c: Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Phường Bình Hòa - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
881 |
Acehasan 100 |
Mỗi gói 2g chứa: Acetylcystein 100mg |
Thuốc cốm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 30 gói 2g thuốc cốm |
VD-28535-17 |
882 |
Calcium Hasan 250mg |
Mỗi viên chứa: Calci 250mg dưới dạng (Calci lactat gluconat 1470mg; Calci carbonat 150mg) |
Viên nén sủi bọt |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 01 tuýp 12 viên |
VD-28536-17 |
883 |
Captohasan comp 25/12.5 |
Captopril 25mg; Hydroclorothiazid 12,5mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-28537-17 |
884 |
Coirbevel 150/12.5mg |
Irbesartan 150mg; Hydroclorothiazid 12,5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 02 vỉ x 14 viên; Hộp 10 vỉ x 14 viên |
VD-28538-17 |
885 |
Frolova 150 (CSNQ: Mibe Gmbh Arzneimittel; Đ/c: số 15, đường Muchener, D-06796 Brehna, CHLB Đức) |
Fluconazol 150mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 01 vỉ x 05 viên; Hộp 03 vỉ x 05 viên; Hộp 05 vỉ x 05 viên; Hộp 10 vỉ x 05 viên |
VD-28539-17 |
886 |
Galcholic 100 |
Acid ursodeoxycholic 100mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-28540-17 |
887 |
Galcholic 150 |
Acid ursodeoxycholic 150mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 03 vỉ x 20 viên; Hộp 05 vỉ x 20 viên; Hộp 10 vỉ x 20 viên |
VD-28541-17 |
888 |
Galcholic 200 |
Acid ursodeoxycholic 200mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-28542-17 |
889 |
Galcholic 300 |
Acid ursodeoxycholic 300mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-28543-17 |
890 |
Hangitor plus |
Telmisartan 40mg; Hydroclorothiazid 12,5mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-28544-17 |
891 |
Hapresval plus 160/25 |
Valsartan 160mg; Hydroclorothiazid 25mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 04 vỉ x 07 viên; Hộp 10 vỉ x 07 viên |
VD-28545-17 |
892 |
Hapresval plus 80/12,5 |
Valsartan 80mg; Hydroclorothiazid 12,5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-28546-17 |
893 |
Haratac 150 |
Ranitidin (dưới dạng Ranitidin hydroclorid) 150mg |
Viên nén sủi bọt |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 03 vỉ x 04 viên; Hộp 05 vỉ x 04 viên; Hộp 10 vỉ x 04 viên |
VD-28547-17 |
894 |
Haratac 300 |
Ranitidin (dưới dạng Ranitidin hydroclorid) 300mg |
Viên nén sủi bọt |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 03 vỉ x 04 viên; Hộp 05 vỉ x 04 viên; Hộp 10 vỉ x 04 viên |
VD-28548-17 |
895 |
Hazitac 150 |
Ranitidin (dưới dạng Ranitidin hydroclorid) 150mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 03 vỉ x 04 viên; Hộp 05 vỉ x 04 viên; Hộp 10 vỉ x 04 viên |
VD-28549-17 |
896 |
Hazitac 300 |
Ranitidin (dưới dạng Ranitidin hydrochlorid) 300mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-28550-17 |
897 |
Lungastic 10 |
Bambuterol hydroclorid 10mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-28551-17 |
898 |
Neurixal |
Mỗi viên 2,7g chứa: Magnesi lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin hydroclorid 5mg |
Viên nén sủi bọt |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp x 20 viên |
VD-28552-17 |
899 |
Rosenax 35 |
Natri risedronat (dưới dạng Natri risedronat hemipentahydrat) 35mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 01 vỉ x 04 viên; Hộp 02 vỉ x 04 viên; Hộp 05 vỉ x 04 viên |
VD-28553-17 |
900 |
Rosenax 75 |
Natri risedronat (dưới dạng Natri risedronat hemipentahydrat) 75mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 01 vỉ x 02 viên; Hộp 02 vỉ x 02 viên; Hộp 05 vỉ x 02 viên |
VD-28554-17 |
901 |
Simhasan 10 |
Simvastatin 10mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 02 vỉ x 15 viên; Hộp 08 vỉ x 15 viên |
VD-28555-17 |
902 |
Simhasan 20 |
Simvastatin 20mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 02 vỉ x 15 viên; Hộp 08 vỉ x 15 viên |
VD-28556-17 |
903 |
Venlormid 5/1,25 |
Perindopril arginin 5mg; Indapamid 1,25mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 01 vỉ x 30 viên; Hộp 03 vỉ x 30 viển; Hộp 05 vỉ x 30 viên; Hộp 10 vỉ x 30 viên |
VD-28557-17 |
115. Công ty đăng ký: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam)
115.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam (Đ/c: Số 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
904 |
Domperidon Stada 10 mg |
Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
BP 2015 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên |
VD-28558-17 |
905 |
Staclazide 30 MR |
Gliclazid 30mg |
Viên nén phóng thích kéo dài |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-28559-17 |
906 |
Tefostad 300 |
Tenofovir disoproxil fumarat 300mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 60 viên, hộp 1 chai 100 viên |
VD-28560-17 |
115.2 Nhà sản xuất: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
907 |
Entecavir Stada 0.5 mg |
Entecavir (dưới dạng Entecavir monohydrat 0,532mg) 0,5mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-28561-17 |
908 |
Spirastad Plus |
Spiramycin 750.000 IU; Metronidazol 125mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-28562-17 |
909 |
Terpin Stada |
Terpin hydrat 100mg; Codein (dưới dạng Codein phosphat hemihydrat) 15mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-28563-17 |
116. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM (Đ/c: Lô B - Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
116.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM (Đ/c: Lô B - Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
910 |
Lungastic 20 |
Bambuterol hydroclorid 20mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-28564-17 |
911 |
Macetux 100 |
Mỗi gói 1g chứa: Acetylcystein 100mg |
Thuốc cốm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 30 gói |
VD-28565-17 |
912 |
Mibedatril 10 |
Imidapril hydroclorid 10mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-28566-17 |
913 |
Mibelaxol 750 |
Methocarbamol 750mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 15 viên |
VD-28567-17 |
914 |
Ranihasan 150 |
Ranitidin (dưới dạng Ranitidin hydrochlorid) 150mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-28568-17 |
915 |
Sufat gel |
Mỗi gói 15g chứa: Sucaralfat (dưới dạng Sucralfat hỗn dịch 30%) 1000mg |
Hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói 15g; Hộp 20 gói 15g; Hộp 30 gói 15g |
VD-28569-17 |
117. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG (Đ/c: Lô B2 - B3, KCN Tân Phú Thạnh - giai đoạn 1, xã Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam)
117.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG (Đ/c: Lô B2 - B3, KCN Tân Phú Thạnh - giai đoạn 1, xã Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
916 |
Hapacol 250 Sinus |
Paracetamol 250 mg; Clorpheniramin maleat 2 mg |
Thuốc cốm sủi bọt |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 24 gói x 1,5g, 50 gói x 1,5g |
VD-28570-17 |
917 |
Hapenxin 500 Caplet |
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên |
VD-28571-17 |
918 |
Hapenxin capsules |
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg |
Viên nang cứng (xanh- trắng) |
24 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên. |
VD-28572-17 |
919 |
Ostigold 1500 |
Mỗi gói 3,95g chứa: Glucosamin sulfat (dưới dạng Glucosamin sulfat. 2NaCl) 1500 mg |
Thuốc cốm pha dung dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 24 gói x 3,95g |
VD-28573-17 |
920 |
Raxium 20 |
Rabeprazol natri dưới dạng Rabeprazol natri hydrat) 20 mg |
Viên nén bao tan trong ruột |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên |
VD-28574-17 |
118. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV dược phẩm Phước Sanh Pharma (Đ/c: 272C, khu 3, TT. Đức Hòa, huyện Đức Hòa, Long An - Việt Nam)
118.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV dược phẩm Phước Sanh Pharma (Đ/c: 272C, khu 3, TT. Đức Hòa, huyện Đức Hòa, Long An - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
921 |
An thần bổ tâm |
Bột hỗn hợp dược liệu (tương đương: Đương quy 72mg; Đan sâm 36mg; Đảng sâm 36mg; Bạch linh 36mg; Cát cánh 36mmg; Táo nhân 72mg; Viễn chí 36mg) 324mg; Cao khô hỗn hợp dược liệu (tương đương: Cảm thảo 36mg; Huyền sâm 36mg; Sinh địa 288mg; Ngũ vị tử 72mg; Bá tử nhân 72mg; Mạch môn 72mg; Thiên môn đông 72mg) 129,6mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 30 viên; hộp 1 lọ 60 viên |
VD-28575-17 |
922 |
Dưỡng nhan tố |
Bột hỗn hợp dược liệu (tương đương: Đương quy 210mg; Xuyên khung 90mg) 300mg; Cao khô hỗn hợp dược liệu (tương đương: Sinh địa 120mg; Bạch thược 120mg; Huyền sâm 180mg; Cam thảo 30mg; Hà thủ ô đỏ 75mg; Hạ thô thảo 180mg; Thổ phục linh 180 mg; Cúc hoa 75mg) 20mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 30 viên; hộp 1 lọ 60 viên |
VD-28576-17 |
923 |
Lương huyết tiêu độc gan |
Cao khô hỗn hợp dược liệu (tương đương: Sinh địa 190mg; Actisô (lá) 190mg; Long đởm 110mg; Cam thảo 110mg; Đại hoàng 190mg; Nhân trần tía 120mg; Dành dành 190mg; Sài hồ 100mg) 150mg; Bột hỗn hợp dược liệu (tương đương: Trạch tả 110mg; Hoàng cầm 110mg; Đảng sâm 80mg) 295mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
hộp 3 vỉ x 10 viên; lọ 30 viên; lọ 60 viên |
VD-28577-17 |
924 |
Phong thấp vai gáy phước sanh |
Bột dược liệu (tương đương: Đương quy 167mg; Khương hoàng 167mg) 334mg; Cao khô hỗn hợp dược liệu (tương đương: Khương hoạt 167mg; Xích thược 167mg; Cam thảo 63mg; Hoàng kỳ 167mg; Phòng phong 167mg) 66,4mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; lọ 30 viên; lọ 60 viên |
VD-28578-17 |
119. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Nam Dược (Đ/c: Lô M13 (C4-9) - Khu Công nghiệp Hòa Xá, xã Mỹ Xá, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
119.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Nam Dược (Đ/c: Lô M13 (C4-9) - Khu Công nghiệp Hòa Xá, xã Mỹ Xá, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
925 |
Đại tràng khang |
Mỗi viên nang chứa 0,4 g cao khô dược liệu tương đương: Bạch truật 0,35 g; Bạch linh 0,235 g; Trần bì 0,235 g; Mộc hương 0,115 g; Đảng sâm 0,115 g; Mạch nha 0,115 g; Sơn tra 0,115 g; Hoài sơn 0,115 g; Thần khúc 0,115 g; Sa nhân 0,115 g; Cam thảo 0,07 g; Hoàng liên 0,06 g; Nhục đậu khấu 0,235 g |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-28579-17 |
926 |
Thăng áp Nam Dược |
Mỗi 100 ml siro chứa các chất chiết được từ dược liệu tương đương: Hoàng kỳ 14,5 g; Sinh địa 9,5 g; A giao 9g; Mạch môn 7g; Cam thảo 7g; Trần bì 7g; Ngũ vị tử 5,75g; Nhân sâm 5g; Chỉ xác 5g |
Siro |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 100 ml; Hộp 1 lọ 125 ml |
VD-28580-17 |
927 |
Thăng trĩ Nam Dược |
Mỗi viên nang chứa 400 mg cao khô dược liệu tương đương: Hoàng kỳ 350 mg; Cam thảo 170 mg; Đảng sâm 100 mg; Đương quy 100 mg; Thăng ma 100 mg; Trần bì 100 mg; Sài hồ 100 mg; Bạch truật 100 mg; Đại táo 70 mg; Sinh khương 30 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
VD-28581-17 |
120. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 20, đại lộ Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
120.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 20, đại lộ Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
928 |
Kecefcin |
Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500mg |
Viên nang cứng |
48 tháng |
USP 37 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-28587-17 |
929 |
Painfree |
Ibuprofen 200mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-28588-17 |
930 |
Philexo |
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
USP 38 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-28589-17 |
120.2 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
931 |
Adalcrem |
Mỗi 10 g chứa: Adapalene 10mg |
Gel bôi da |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 10 gam; hộp 1 tuýp 15 gam; hộp 1 tuýp 20 gam |
VD-28582-17 |
932 |
Burci |
Acid ursodeoxycholic 150mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-28583-17 |
933 |
Cangyno |
Clotrimazol 100mg |
Viên nang mềm đặt âm đạo |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 6 viên; hộp 2 vỉ x 6 viên |
VD-28584-17 |
934 |
Eyebi |
DL-alpha tocopheryl acetat 50mg; Cao Vaccinium myrtillus 50mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-28585-17 |
935 |
Pinrota |
Mỗi 10 g chứa: Betamethason dipropionat 6,4mg; Clotrimazol 100mg; Gentamycin sulfat 10mg |
Kem bôi da |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 10 gam |
VD-28590-17 |
121. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
121.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
936 |
Helorni |
L-ornithin- L-aspartat 150mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-28586-17 |
122. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Reliv pharma (Đ/c: Số 22H1, Đường số 40, Khu dân cư Tân Quy Đông, Phường Tân Phong, Quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)
122.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Đồng Nai. (Đ/c: 221B Phạm Văn Thuận, p. Tân Tiến, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
937 |
Coolzz trẻ em |
Mỗi chai 70ml chứa: Natri clorid 630mg |
Dung dịch vệ sinh mũi |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 70ml |
VD-28591-17 |
122.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27 Khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
938 |
Laxee |
Mỗi gói 10g chứa: Macrogol 4000 10g |
Bột pha hỗn dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hôp 20 gói x lóg |
VD-28592-17 |
939 |
Reliprone 250 |
Deferiprone 250 mg |
Viên nang cứng (nâu sẫm-vàng) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-28593-17 |
940 |
Reliprone 500 |
Deferiprone 500 mg |
Viên nang cứng (nâu sẫm-vàng) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-28594-17 |
941 |
Rvlevo 750 |
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 750 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VD-28595-17 |
942 |
Slimgar 120 |
Orlistat (dưới dạng pellet 50%) 120mg |
Viên nang cứng (xanh) |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 21 viên |
VD-28596-17 |
943 |
Slimgar 60 |
Orlistat (dưới dạng pellet 50%) 60 mg |
Viên nang cứng (vàng) |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 21 viên |
VD-28597-17 |
122.3 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
944 |
Natumed |
Mỗi gói 5g chứa: Ispaghula Husk (vỏ hạt khô của cây Plantago ovata, plantaginaceae) 3,25g |
Thuốc bột uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 20 gói, hộp 50 gói x 5g |
VD-28598-17 |
123. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Rohto - Mentholatum Việt Nam (Đ/c: Số 16, đường số 5, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
123.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Rohto - Mentholatum Việt Nam (Đ/c: Số 16, đường số 5, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
945 |
Oxy 10 |
Mỗi 10 g chứa: Hydrous benzoyl peroxide 1,4g |
Lotion bôi da |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 10 gam |
VD-28599-17 |
946 |
Rohto cool |
Mỗi 13 ml chứa: Naphazolin hydrochlorid 1,56mg; Polysorbate 80 26mg |
Dung dịch nhỏ mắt |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 13 ml |
VD-28600-17 |
947 |
Mỗi 5 ml chứa: Levofloxacin 25mg |
Dung dịch nhỏ mắt |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 5 ml |
VD-28601-17 |
|
948 |
V.Rohto cool |
Mỗi 12 ml chứa: Tetrahydrozolin hydrochlorid 6mg; Allantoin 24mg; Chlorpheniramin maleat 3,6mg; Potassium L-aspartat 120mg; Pyridoxin hydrochlorid 12mg |
Dung dịch nhỏ mắt |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 12 ml |
VD-28602-17 |
124. Công ty đăng ký: Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy (Đ/c: Khu công nghiệp công nghệ cao I - Khu công nghệ cao Hòa Lạc, KM29, Đại lộ Thăng Long, Huyện Thạch Thất, Hà Nội - Việt Nam)
124.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy (Đ/c: Khu công nghiệp công nghệ cao I - Khu công nghệ cao Hòa Lạc, KM29, Đại lộ Thăng Long, Huyện Thạch Thất, Hà Nội - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
949 |
Colistimed |
Colistin (dưới dạng Colistimethat natri) 3 MIU |
Thuốc bột pha tiêm |
36 tháng |
USP 38 |
Hộp 1 lọ, 10 lọ |
VD-28603-17 |
950 |
Dexamed |
Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 8 mg |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
USP 38 |
Hộp 5 ống, 10 ống x 2ml |
VD-28604-17 |
951 |
Fosfomed 500 |
Fosfomycin (dưới dạng Fosfomycin Natri) 500 mg |
Thuốc bột pha tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ, 10 lọ, 20 lọ |
VD-28605-17 |
952 |
Itamekacin 1000 |
Mỗi ống 4 ml chứa: Amikacin (dưới dạng Amikacin sulfat) 1g |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
BP 2016 |
Hộp 5 ống, 10 ống x 4ml |
VD-28606-17 |
953 |
Neostigmed |
Mỗi ống 1ml chứa: Neostigmin methylsulfat 0,5mg |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 ống x 1ml |
VD-28607-17 |
954 |
Pansegas 40 |
Pantoprazol (dưới dạng bột đông khô Pantoprazol natri) 40mg |
Bột đông khô pha tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ, 10 lọ |
VD-28608-17 |
125. Công ty đăng ký: Công ty TNHH SX-TM dược phẩm N.I.C (N.I.C Pharma) (Đ/c: P8-Trung tâm thương mại dược phẩm và trang thiết bị y tế - Số 134/1 đường Tô Hiến Thành - Phường 15 - Quận 10 - Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
125.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C - KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
955 |
Colonic |
Mỗi 5ml dung dịch chứa: Arginin hydroclorid 1000mg |
Dung dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 ống 5ml; Hộp 20 ống 5ml; Hộp 10 ống 10ml; Hộp 20 ống; Hộp 10 ống 10 ml |
VD-28609-17 |
956 |
Sibetinic 10 |
Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydrochlorid) 10mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên |
VD-28610-17 |
126. Công ty đăng ký: Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: Số 3A - Đường Đặng Tất - Phường Tân Định - Quận 1 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
126.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: Số 60 - Đại lộ Độc lập - KCN Việt Nam-Singapore - Phương An Phú - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
957 |
Prednison |
Prednison 5 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Lọ 200 viên; Lọ 500 viên |
VD-28611-17 |
958 |
Prednison |
Prednison 5 mg |
Viên nén (màu xanh) |
36 tháng |
TCCS |
Lọ 200 viên; Lọ 500 viên |
VD-28612-17 |
959 |
Prednison |
Prednison 5mg |
Viên nang cứng (nâu - hồng) |
36 tháng |
TCCS |
Lọ 200 viên |
VD-28613-17 |
960 |
Prednison |
Prednison 5mg |
Viên nang cứng (màu xanh dương - tím) |
36 tháng |
TCCS |
Lọ 200 viên |
VD-28614-17 |
961 |
Prednison |
Prednison 5mg |
Viên nén hai lớp |
36 tháng |
TCCS |
Lọ 200 viên; Lọ 500 viên |
VD-28615-17 |
962 |
Solopredni |
Prednisolon 20mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 01 lọ 20 viên; Hộp 01 lọ 50 viên; Hộp 01 lọ 100 viên |
VD-28616-17 |
963 |
Vitamin C 250 |
Acid ascorbic 250mg |
Viên nang cứng (màu xanh - hồng) |
24 tháng |
TCCS |
Lọ 100 viên |
VD-28617-17 |
127. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam (Đ/c: 636 Nguyễn Tất Thành, Phường 9, TP. Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)
127.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam (Đ/c: 636 Nguyễn Tất Thành, Phường 9, TP. Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
964 |
Difelene (CSNQ: Cty TNHH Thai Nakorn Patana (Thái Lan)- đ/c: 94/7 Soi Ngamwongwan 8 (Yimprakorb), đường Ngamwongwan, Nonthaburi, Thái Lan) |
Natri diclofenac 50mg |
Viên nén bao phim tan trong ruột |
60 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VD-28618-17 |
965 |
Sara for children (Cơ sở nhượng quyền: Công ty TNHH Thai Nakorn Patana (Thái Lan)- Đ/c; 94/7 Soi Ngamwongwan 8 (Yimprakorb), đường Ngamwongwan, Bangkhen, Mueang, Nonthaburi 11000, Thái Lan) |
Mỗi 5ml chứa: Paracetamol 250mg |
Hỗn dịch |
60 tháng |
TCCS |
VD-28619-17 |
|
966 |
Tiffy syrup (CSNQ: Cty TNHH Thai Nakorn Patana (Thái Lan)- đ/c: 94/7 Soi Ngamwongwan 8 (Yimprakorb), đường Ngamwongwan, Nonthaburi, Thái Lan) |
Mỗi 5ml siro chứa: Paracetamol 120mg; Phenylephrin HCl 5mg; Chlopheniramin maleat 1mg |
Sirô |
36 tháng |
TCCS |
VD-28620-17 |
128. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thiên Dược (Đ/c: Lô F3, đường N5, KCN Nam Tân Uyên, Phường Khánh Bình, Thị xã Tân Uyên, Bình Dương - Việt Nam)
128.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Thiên Dược (Đ/c: Lô F3, đường N5, KCN Nam Tân Uyên, Phường Khánh Bình, Thị xã Tân Uyên, Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
967 |
Crila |
Cao khô Trinh nữ Crila (tương đương 1,25mg alcaloid toàn phần) 250mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 05 túi nhôm x 02 vỉ x 10 viên; hộp 4 chai x 40 viên |
VD-28621-17 |
129. Công ty đăng ký: Công ty TNHH TM DP Quốc tế Minh Việt (Đ/c: 95 Đường 100 Bình Thới, P. 14, Q.11, Tp. HCM - Việt Nam)
129.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
968 |
Clopias |
Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75 mg; Aspirin 100 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-28622-17 |
130. Công ty đăng ký: Công ty TNHH United International Pharma (Đ/c: Số 16 VSIP II- Đường số 7 - Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II - Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương - Phường Hòa Phú - Tp. Thủ Dầu Một - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
130.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH United International Pharma (Đ/c: Số 16 VSIP II - Đường số 7 - Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II - Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương - Phường Hòa Phú - Tp. Thủ Dầu Một - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
969 |
Combizar |
Losartan potassium 50mg; Hydrochlorothiazide 12,5mg |
Viên bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 03 vỉ x 10 viên |
VD-28623-17 |
970 |
Lifezar |
Losartan potassium 50mg |
Viên bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 03 vỉ x 10 viên |
VD-28624-17 |
971 |
Odiron |
Sắt (dưới dạng Sắt II sulfate khan) 60mg; Folic acid 600mcg; Pyridoxine HCl (vitamin B6) (dưới dạng Pyridoxine HCl DC B6-97) 20mg; Cyanocobalamin (vitamin B12) (dưới dạng Vitamin B12 0,1% nghiền với Manitol) 25mcg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 25 vỉ x 04 viên; Hộp 03 vỉ x 10 viên |
VD-28625-17 |
131. Công ty đăng ký: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Thái Lan)
131.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Thái Lan)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
972 |
Cadiperidon |
Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-28631-17 |
132. Công ty đăng ký: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
132.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
973 |
Betaclo |
Mỗi 1g chứa: Clobetasol propionat 0,5 mg |
Kem bôi ngoài da |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 10g |
VD-28626-17 |
974 |
Bromhexin-US 4mg |
Bromhexin HCl 4mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 20 viên |
VD-28627-17 |
975 |
Cadifast 120 |
Fexofenadin HCl 120 mg |
Viên nén bao phim (màu cam) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, chai 200 viên |
VD-28628-17 |
976 |
Cadifast 120 |
Fexofenadin HCl 120 mg |
Viên nén bao phim (màu vàng) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, chai 200 viên |
VD-28629-17 |
977 |
Cadimelcox 15 |
Meloxicam 15mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-28630-17 |
978 |
Claxyl |
Clindamycin (dưới dạng Clindamycin HCl) 150 mg |
Viên nang cứng (Đỏ-hồng) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-28632-17 |
979 |
Dinadryl |
Diphenynhydramin HCl 50mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-28633-17 |
980 |
Ifetab |
Ibuprofen 400 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-28634-17 |
981 |
Lunomex 10 |
Leflunomid 10 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VD-28635-17 |
982 |
Lunomex 100 |
Leflunomid 100 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VD-28636-17 |
983 |
Lunomex 20 |
Leflunomid 20 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VD-28637-17 |
984 |
Mincob 500 |
Mecobalamin 500mcg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-28638-17 |
985 |
Notenxic |
Triamcinolon acetonid 4 mg |
viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-28639-17 |
986 |
Topcefpo 200 |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-28640-17 |
987 |
Topolac-US |
Betamethason dipropionat 6,4 mg; Clotrimazol 100 mg; Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 10mg |
Kem bôi ngoài da |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 10 g |
VD-28641-17 |
988 |
Usapril |
Enalapril maleat 5mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-28642-17 |
989 |
Usclovir 200 |
Acyclovir 200mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 200 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên. |
VD-28643-17 |
133. Công ty đăng ký: Công ty trách nhiệm hữu hạn dược phẩm Hisamitsu Việt Nam. (Đ/c: 14 -15 đường 2A, KCN Biên Hòa II, Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
133.1 Nhà sản xuất: Công ty trách nhiệm hữu hạn dược phẩm Hisamitsu Việt Nam. (Đ/c: 14 -15 đường 2A, KCN Biên Hòa II, Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
990 |
Salonpas Liniment |
Mỗi 50 ml chứa: Methyl salicylat 2640mg; L-Menthol 2700mg; dl-Camphor 1500mg; Thymol 250mg; Tocopherol acetat 50mg; Tinh dầu bạc hà 50mg; Nonoyl vanillylamid 6mg |
Dầu bôi da |
36 tháng |
TCCS |
Chai 50 ml |
VD-28644-17 |
991 |
Salonsip gel-patch (SXNQ của: Hisamitsu; Địa chỉ: 408 Tashirodaikan-machi, Tosu, Saga, Japan) |
Mỗi 100 g cao thuốc chứa: Glycol salisylat 1,25g; L-menthol 1g; dl-Camphor 0,03g; Tocopherol acetat 1g |
Cao dán |
36 tháng |
TCCS |
Bao 2 miếng, 3 miếng, 6 miếng (14 cm x 10 cm); bao 6 miếng (7 cm x 10 cm) |
VD-28645-17 |
134. Công ty đăng ký: Sanofi-Aventis Singapore PTE Ltd (Đ/c: 6 Raffles Quay, # 18-00, Singapore 048580 - Singapore)
134.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính - Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
992 |
Ampha E-400 |
DL-alpha tocopheryl acetat 400 IU |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ x 15 viên (vỉ bấm nhôm-PVC) |
VD-28646-17 |