Quyết định 388/QĐ-UBND phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2018 của huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình

Số hiệu 388/QĐ-UBND
Ngày ban hành 05/02/2018
Ngày có hiệu lực 05/02/2018
Loại văn bản Quyết định
Cơ quan ban hành Tỉnh Thái Bình
Người ký Nguyễn Hồng Diên
Lĩnh vực Bất động sản,Tài nguyên - Môi trường

ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH THÁI BÌNH
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 388/QĐ-UBND

Thái Bình, ngày 05 tháng 02 năm 2018 

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC PHÊ DUYỆT KẾ HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT NĂM 2018 CỦA HUYỆN VŨ THƯ, TỈNH THÁI BÌNH

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH THÁI BÌNH

Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương;

Căn cứ Luật Đất đai ngày 29/11/2013;

Căn cứ Nghị định số 43/2014/NĐ-CP ngày 15/5/2014 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật Đất đai;

Căn cứ Thông tư số 29/2014/TT- BTNMT ngày 02/6/2014 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường quy định chi tiết việc lập, điều chỉnh quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất;

Căn cứ Nghị quyết số 21/2017/NQ-HĐND ngày 08/12/2017 của Hội đồng nhân dân tỉnh Thái Bình về việc phê duyệt thu hồi đất để phát triển kinh tế - xã hội vì lợi ích quốc gia, công cộng trên địa bàn tỉnh Thái Bình năm 2018;

Xét đề nghị của Ủy ban nhân dân huyện Vũ Thư tại Tờ trình số 15/TTr- UBND ngày 16/01/2018 về việc phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2018 của huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình; của Sở Tài nguyên và Môi trường tại Tờ trình số 34/TTr-STNMT ngày 17/01/2018 về việc phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2018 của huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2018 của huyện Vũ Thư với các chỉ tiêu chủ yếu như sau:

1. Diện tích các loại đất phân bổ trong năm kế hoạch

Đơn vị tính: ha

TT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

TT Vũ Thư

Bách Thuận

Đồng Thanh

Dũng Nghĩa

Duy Nhất

Hiệp Hòa

Hòa Bình

(1)

(2)

(3)

(4)=(5)+(34)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

(10)

(11)

 

TỔNG DIỆN TÍCH TỰ NHIÊN

 

19.693,87

118,11

927,23

451,28

435,45

1.004,14

700,87

547,27

1

Đất nông nghiệp

NNP

12.590,43

30,91

593,27

305,15

259,11

627,53

476,69

317,45

1.1

Đất trồng lúa

LUA

7.644,79

15,67

37,46

152,28

173,25

425,35

329,60

242,17

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

7.606,48

15,67

-

152,28

173,25

425,35

329,60

242,17

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

1.522,41

10,90

138,04

29,54

27,59

40,17

45,98

34,58

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

1.529,56

0,04

357,14

65,13

18,56

68,17

22,46

5,44

1.4

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

1.662,11

2,99

60,36

47,34

34,71

85,11

74,25

33,85

1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH

231,56

1,31

0,28

10,86

5,00

8,73

4,41

1,42

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

7.056,67

87,13

333,96

145,22

176,34

368,07

223,94

225,62

2.1

Đất quốc phòng

CQP

5,94

0,63

0,06

 

 

 

0,43

 

2.2

Đất an ninh

CAN

11,86

0,80

 

 

 

 

 

 

2.3

Đất khu công nghiệp

SKK

78,26

 

 

 

 

 

 

 

2.4

Đất cụm công nghiệp

SKN

158,69

0,30

 

 

9,50

 

 

3,99

2.5

Đất thương mại dịch vụ

TMD

93,60

0,60

0,18

1,93

2,62

1,45

1,24

12,40

2.6

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

88,25

2,60

0,66

 

28,93

0,04

0,25

 

2.7

Đất phát triển hạ tầng

DHT

3.132,44

43,84

83,77

79,14

62,24

138,57

118,47

95,98

2.8

Đất có di tích lịch sử văn hóa

DDT

13,64

 

 

0,14

0,23

3,01

0,07

 

2.9

Đất bãi thải, xử lý chất thải

DRA

27,72

0,24

 

0,10

0,34

0,06

1,99

0,70

2.10

Đất ở tại nông thôn

ONT

1.728,72

 

95,57

35,42

38,08

67,33

53,91

54,23

2.11

Đất ở tại đô thị

ODT

28,11

28,11

 

 

 

 

 

 

2.12

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

35,72

4,43

1,66

0,59

0,10

0,73

1,32

0,64

2.13

Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp

DTS

4,05

0,23

 

 

 

 

 

 

2.14

Đất cơ sở tôn giáo

TON

55,42

0,16

2,82

1,03

0,70

2,80

2,82

0,48

2.15

Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng

NTD

264,14

4,59

11,03

8,47

6,06

8,27

9,61

12,38

2.16

Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm

SKX

22,65

 

 

 

0,79

 

 

8,61

2.17

Đất sinh hoạt cộng đồng

DSH

21,87

0,45

0,99

1,63

0,56

0,58

0,46

0,56

2.18

Đất khu vui chơi giải trí công cộng

DKV

4,04

 

 

 

 

 

0,60

1,60

2.19

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

42,46

0,12

3,09

1,06

1,24

2,18

0,69

0,45

2.20

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

1.218,59

 

130,78

15,58

24,96

139,45

32,01

33,25

2.21

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

19,74

 

3,34

0,12

 

3,25

0,07

0,35

2.22

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

0,76

0,04

 

 

 

0,36

 

 

3

Đất chưa sử dụng

CSD

46,77

0,07

 

0,92

 

8,53

0,25

4,20

4

Đất đô thị*

KDT

118,11

118,11

 

 

 

 

 

 

Ghi chú: * không tổng hợp khi tính tổng diện tích tự nhiên

Đơn vị tính: ha

TT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

Hồng Lý

Hồng Phong

Minh Khai

Minh Lang

Minh Quang

Nguyên Xá

Phúc Thành

Song An

(1)

(2)

(3)

(4)=(5)+(34)

(12)

(13)

(14)

(15)

(16)

(17)

(18)

(19)

 

TỔNG DIỆN TÍCH TỰ NHIÊN

 

19.693,87

775,97

769,08

671,20

713,46

603,08

602,69

675,95

561,37

1

Đất nông nghiệp

NNP

12.590,43

475,51

462,73

474,20

457,96

341,53

369,52

441,19

364,52

1.1

Đất trồng lúa

LUA

7.644,79

68,63

109,13

340,64

360,07

215,78

291,29

333,48

281,06

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

7.606,48

68,63

109,13

340,64

360,07

215,78

291,29

332,78

281,06

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

1.522,41

219,34

229,86

44,66

15,92

64,83

14,70

22,49

11,19

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

1.529,56

100,87

65,89

18,79

20,31

16,78

17,05

23,46

10,32

1.4

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

1.662,11

84,45

53,98

58,73

41,37

38,38

41,39

55,22

52,33

1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH

231,56

2,22

3,87

11,39

20,30

5,78

5,10

6,54

9,63

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

7.056,67

300,38

306,17

196,38

251,54

260,48

229,48

234,54

194,10

2.1

Đất quốc phòng

CQP

5,94

0,04

 

0,40

 

 

 

 

 

2.2

Đất an ninh

CAN

11,86

 

 

 

8,93

1,45

 

 

 

2.3

Đất khu công nghiệp

SKK

78,26

 

 

 

 

 

 

 

 

2.4

Đất cụm công nghiệp

SKN

158,69

 

 

17,66

20,28

16,65

14,31

18,00

0,10

2.5

Đất thương mại dịch vụ

TMD

93,60

0,40

1,94

3,64

0,62

17,37

1,77

1,63

0,16

2.6

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

88,25

2,04

 

 

0,06

16,60

0,29

0,80

1,43

2.7

Đất phát triển hạ tầng

DHT

3.132,44

72,59

141,57

99,14

134,07

109,78

112,50

103,33

111,39

2.8

Đất có di tích lịch sử văn hóa

DDT

13,64

0,14

 

2,58

 

 

0,44

0,38

0,25

2.9

Đất bãi thải, xử lý chất thải

DRA

27,72

0,25

0,76

0,26

1,09

1,59

0,92

1,36

1,78

2.10

Đất ở tại nông thôn

ONT

1.728,72

51,70

59,85

55,70

68,08

67,14

52,89

51,27

60,54

2.11

Đất ở tại đô thị

ODT

28,11

 

 

 

 

 

 

 

 

2.12

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

35,72

0,62

0,76

0,48

0,81

11,42

0,59

0,71

0,52

2.13

Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp

DTS

4,05

 

 

 

 

 

0,41

 

3,00

2.14

Đất cơ sở tôn giáo

TON

55,42

4,06

2,97

1,42

2,06

1,30

1,96

1,32

1,59

2.15

Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng

NTD

264,14

8,86

14,04

12,99

10,10

15,44

6,64

4,72

11,51

2.16

Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm

SKX

22,65

 

0,22

 

 

 

 

0,09

 

2.17

Đất sinh hoạt cộng đồng

DSH

21,87

0,79

0,81

0,35

0,89

0,31

0,35

0,16

0,61

2.18

Đất khu vui chơi giải trí công cộng

DKV

4,04

 

 

 

 

0,53

 

 

 

2.19

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

42,46

1,79

1,75

1,34

1,76

0,85

1,11

0,79

1,14

2.20

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

1.218,59

156,26

81,50

0,42

1,16

 

35,10

49,97

 

2.21

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

19,74

0,84

 

0,01

1,64

0,05

0,20

0,02

0,07

2.22

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

0,76

 

 

 

 

 

 

 

 

3

Đất chưa sử dụng

CSD

46,77

0,07

0,17

0,62

3,96

1,06

3,68

0,22

2,75

4

Đất đô thị*

KDT

118,11

 

 

 

 

 

 

 

 

Ghi chú: * không tổng hợp khi tính tổng diện tích tự nhiên

Đơn vị tính: ha

TT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

Song Lăng

Tam Quang

Tân Hòa

Tân Lập

Tân Phong

Trung An

Tự Tân

Việt Hùng

(1)

(2)

(3)

(4)=(5)+(34)

(20)

(31)

(22)

(23)

(24)

(25)

(26)

(27)

 

TỔNG DIỆN TÍCH TỰ NHIÊN

 

19.693,87

683,13

531,57

639,20

567,97

708,84

488,09

715,46

1.009,87

1

Đất nông nghiệp

NNP

12.590,43

482,13

361,84

434,02

388,11

402,87

339,50

417,75

630,99

1.1

Đất trồng lúa

LUA

7.644,79

399,64

295,43

328,65

56,76

310,46

253,04

266,12

415,60

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

7.606,48

399,64

295,43

328,65

56,76

310,46

253,04

266,12

415,53

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

1.522,41

12,11

6,75

42,10

28,85

53,42

36,82

15,33

104,02

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

1.529,56

20,21

27,09

25,55

208,36

18,88

19,13

53,03

60,89

1.4

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

1.662,11

49,98

26,60

29,00

93,35

16,50

29,22

45,34

48,65

1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH

231,56

0,19

5,98

8,73

0,81

3,62

1,30

37,94

1,84

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

7.056,67

200,83

169,43

203,24

178,36

301,88

147,35

296,11

377,33

2.1

Đất quốc phòng

CQP

5,94

 

 

1,07

0,02

0,16

 

 

2,89

2.2

Đất an ninh

CAN

11,86

 

 

 

0,35

 

 

 

0,33

2.3

Đất khu công nghiệp

SKK

78,26

 

 

 

 

78,26

 

 

 

2.4

Đất cụm công nghiệp

SKN

158,69

 

13,36

 

 

 

 

11,45

 

2.5

Đất thương mại dịch vụ

TMD

93,60

1,91

0,23

0,63

1,44

1,30

0,56

23,13

2,48

2.6

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

88,25

0,01

0,08

1,42

0,48

 

 

17,77

7,22

2.7

Đất phát triển hạ tầng

DHT

3.132,44

108,66

93,30

117,07

93,81

117,77

91,72

131,28

132,61

2.8

Đất có di tích lịch sử văn hóa

DDT

13,64

1,00

 

 

1,34

 

 

0,43

 

2.9

Đất bãi thải, xử lý chất thải

DRA

27,72

0,77

1,07

0,83

0,57

1,20

1,48

2,06

0,37

2.10

Đất ở tại nông thôn

ONT

1.728,72

58,79

50,05

66,34

31,08

63,59

41,75

58,98

81,75

2.11

Đất ở tại đô thị

ODT

28,11

 

 

 

 

 

 

 

 

2.12

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

35,72

0,23

0,35

1,27

0,91

0,39

0,59

0,65

1,10

2.13

Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp

DTS

4,05

 

 

 

 

 

 

 

 

2.14

Đất cơ sở tôn giáo

TON

55,42

1,08

2,05

1,98

0,75

0,32

2,21

1,06

0,89

2.15

Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng

NTD

264,14

6,48

6,44

8,25

6,98

6,01

7,57

9,14

10,69

2.16

Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm

SKX

22,65

 

 

0,24

 

 

 

5,04

3,50

2.17

Đất sinh hoạt cộng đồng

DSH

21,87

0,84

0,49

0,48

0,83

0,58

1,10

1,04

0,46

2.18

Đất khu vui chơi giải trí công cộng

DKV

4,04

 

 

 

 

 

 

0,23

 

2.19

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

42,46

0,53

1,21

1,12

2,03

1,65

0,11

2,33

2,00

2.20

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

1.218,59

20,53

 

 

37,47

30,59

0,26

29,77

130,54

2.21

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

19,74

 

0,80

2,55

0,27

0,04

 

1,44

0,50

2.22

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

0,76

 

 

 

0,03

 

 

0,31

 

3

Đất chưa sử dụng

CSD

46,77

0,17

0,30

1,93

1,50

4,09

1,24

1,60

1,55

4

Đất đô thị*

KDT

118,11

 

 

 

 

 

 

 

 

Ghi chú: * không tổng hợp khi tính tổng diện tích tự nhiên

Đơn vị tính: ha

TT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

Việt Thuận

Vũ Đoài

Vũ Hội

Vũ Tiến

Vũ Vân

Vũ Vinh

Xuân Hòa

(1)

(2)

(3)

(4)=(5)+(34)

(28)

(29)

(30)

(31)

(32)

(33)

(34)

 

TỔNG DIỆN TÍCH TỰ NHIÊN

 

19.693,87

841,95

713,01

570,94

782,12

701,93

384,02

798,68

1

Đất nông nghiệp

NNP

12.590,43

567,93

505,89

335,63

495,19

427,52

264,13

539,65

1.1

Đất trồng lúa

LUA

7.644,79

312,05

282,39

276,31

284,21

204,11

198,41

385,76

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

7.606,48

312,05

282,39

276,23

284,21

204,11

198,41

385,76

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

1.522,41

45,52

46,71

3,00

29,96

100,67

1,13

46,24

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

1.529,56

72,72

33,98

25,75

72,69

40,55

19,00

21,38

1.4

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

1.662,11

124,46

123,95

27,50

100,65

61,98

39,86

80,67

1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH

231,56

13,18

18,88

3,07

7,68

20,21

5,73

5,60

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

7.056,67

273,81

207,11

235,12

279,42

274,41

119,89

259,03

2.1

Đất quốc phòng

CQP

5,94

0,25

 

 

 

 

 

 

2.2

Đất an ninh

CAN

11,86

 

 

 

 

 

 

 

2.3

Đất khu công nghiệp

SKK

78,26

 

 

 

 

 

 

 

2.4

Đất cụm công nghiệp

SKN

158,69

 

 

33,10

 

 

 

 

2.5

Đất thương mại dịch vụ

TMD

93,60

5,80

2,61

1,05

2,81

1,17

0,40

0,12

2.6

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

88,25

4,57

 

0,46

0,02

0,82

1,20

0,51

2.7

Đất phát triển hạ tầng

DHT

3.132,44

119,10

110,44

101,91

123,44

95,55

62,78

126,61

2.8

Đất có di tích lịch sử văn hóa

DDT

13,64

 

0,40

 

0,86

 

 

2,37

2.9

Đất bãi thải, xử lý chất thải

DRA

27,72

1,99

0,72

0,30

0,66

2,63

0,40

1,20

2.10

Đất ở tại nông thôn

ONT

1.728,72

83,80

63,97

81,15

53,99

55,03

47,88

78,88

2.11

Đất ở tại đô thị

ODT

28,11

 

 

 

 

 

 

 

2.12

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

35,72

0,85

1,26

0,28

1,21

0,27

0,56

0,42

2.13

Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp

DTS

4,05

0,28

 

 

0,13

 

 

 

2.14

Đất cơ sở tôn giáo

TON

55,42

6,16

0,04

0,46

5,54

2,15

0,76

2,51

2.15

Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng

NTD

264,14

13,24

4,24

9,19

6,38

7,82

3,20

13,80

2.16

Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm

SKX

22,65

 

 

2,40

 

1,29

0,47

 

2.17

Đất sinh hoạt cộng đồng

DSH

21,87

1,80

0,63

1,44

1,11

0,44

0,27

0,89

2.18

Đất khu vui chơi giải trí công cộng

DKV

4,04

 

 

1,07

0,01

 

 

 

2.19

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

42,46

1,87

1,87

1,29

1,44

0,84

1,98

2,83

2.20

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

1.218,59

33,82

20,85

 

79,04

106,38

 

28,90

2.21

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

19,74

0,28

0,07

1,02

2,78

0,03

 

 

2.22

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

0,76

 

0,02

 

 

 

 

 

3

Đất chưa sử dụng

CSD

46,77

0,21

 

0,19

7,50

 

 

 

4

Đất đô thị*

KDT

118,11

 

 

 

 

 

 

 

Ghi chú: * không tổng hợp khi tính tổng diện tích tự nhiên

2. Kế hoạch thu hồi đất

Đơn vị tính: ha

TT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

TT Vũ Thư

Bách Thuận

Đồng Thanh

Dũng Nghĩa

Duy Nhất

Hiệp Hòa

Hòa Bình

Hồng Lý

Hồng Phong

Minh Khai

(1)

(2)

(3)

(4)=(5)+...+(34)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

(10)

(11)

(12)

(13)

(14)

1

Đất nông nghiệp

NNP

489,70

4,02

2,20

6,10

13,10

13,54

11,46

19,88

6,63

7,81

13,73

1.1

Đất trồng lúa

LUA

352,56

2,94

1,69

4,96

12,20

6,53

6,81

5,56

0,45

2,17

12,86

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

350,87

2,94

 

4,96

12,20

6,53

6,81

5,56

0,45

2,17

12,86

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

87,38

0,97

0,50

1,03

0,12

5,17

2,56

7,99

5,69

4,72

0,77

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

22,61

 

 

0,04

0,78

1,27

0,89

3,40

0,13

0,03

 

1.4

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

25,86

0,10

 

0,07

 

0,55

1,21

2,92

0,37

0,17

0,10

1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH

1,29

0,01

 

 

 

0,02

 

0,01

 

0,72

 

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

16,12

0,17

0,25

0,10

1,04

0,26

0,01

1,13

0,34

0,49

0,03

2.1

Đất thương mại dịch vụ

TMD

0,03

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.2

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

0,04

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.3

Đất phát triển hạ tầng

DHT

3,75

 

 

 

0,32

 

 

0,79

0,28

0,29

 

2.4

Đất ở tại nông thôn

ONT

3,71

 

 

0,10

0,02

0,26

0,01

0,33

0,06

0,10

0,03

2.5

Đất ở tại đô thị

ODT

0,17

0,17

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.6

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

0,70

 

 

 

0,70

 

 

 

 

 

 

2.7

Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng

NTD

0,01

 

 

 

 

 

 

0,01

 

 

 

2.8

Đất sinh hoạt cộng đồng

DSH

0,34

 

0,15

 

 

 

 

 

 

0,10

 

2.9

Đất sông ngòi, kênh, rạch, suối

SON

7,28

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.10

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

0,10

 

0,10

 

 

 

 

 

 

 

 

Đơn vị tính: ha

[...]