STT
|
Mã
|
Tên dịch vụ kỹ thuật
|
Đơn vị tính
|
Chi phí trực tiếp
|
Chi phí chung
|
Đơn giá không có khấu hao tài sản cố định dùng chung
|
Đơn giá có khấu hao tài sản cố định dùng chung
|
Ghi chú
|
Chi phí nhân công trực tiếp
|
Chi phí nguyên liệu, vật liệu, công cụ, dụng cụ,
nhiên liệu, năng lượng trực tiếp
|
Chi phí quản lý
|
Vật tư, hoá chất, chất chuẩn
|
Văn phòng phẩm, điện, nước, môi trường
|
Chi phí nhân công gián tiếp
|
Chi phí chung khác
|
Khấu hao tài sản cố định dùng chung
|
A
|
B
|
C
|
D
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7=1+2+3+4+5
|
8=6+7
|
9
|
1
|
TTYB01
|
Kiểm tra, giao
nhận, lưu mẫu và trả lời kết quả
|
Đồng/phép thử
|
154.233
|
|
2.277
|
46.819
|
57.676
|
90.303
|
261.005
|
351.309
|
|
2
|
TTYB02
|
Nhận xét
bên ngoài bằng cảm quan (mùi vị, màu sắc, hình dáng, đóng gói, nhãn, kích thước,
cảm quan, mùi, màu, mốc, mọt của dược liệu, đông dược, ...
|
Đồng/phép thử
|
51.411
|
|
2.277
|
9.364
|
57.676
|
90.303
|
120.728
|
211.031
|
|
3
|
TTYB03
|
Độ đồng đều
thể tích/thể tích
|
Đồng/phép thử
|
154.233
|
267
|
5.580
|
46.819
|
57.676
|
90.303
|
264.576
|
354.879
|
|
4
|
TTYB04
|
Độ lắng cặn
|
Đồng/phép thử
|
154.233
|
7.085
|
5.580
|
46.819
|
57.676
|
90.303
|
271.394
|
361.697
|
|
5
|
TTYB05
|
Soi độ
trong thuốc tiêm
|
Đồng/phép thử
|
154.233
|
134
|
5.580
|
46.819
|
57.676
|
90.303
|
264.443
|
354.746
|
|
6
|
TTYB06
|
Soi độ
trong thuốc nước
|
Đồng/phép thử
|
205.644
|
191
|
5.580
|
46.819
|
57.676
|
90.303
|
315.911
|
406.214
|
|
7
|
TTYB07
|
Độ trong, độ
đục, màu sắc của dung dịch (tính cho mỗi chỉ tiêu)
|
Đồng/phép thử
|
257.055
|
37.236
|
5.607
|
93.639
|
57.676
|
90.303
|
451.213
|
541.516
|
|
8
|
TTYB08
|
Đo tỷ trọng
bằng tỷ trọng kế
|
Đồng/phép thử
|
257.055
|
6.710
|
14.467
|
93.639
|
57.676
|
90.303
|
429.547
|
519.850
|
|
9
|
TTYB09
|
Đo tỷ trọng
bằng Picnomet
|
Đồng/phép thử
|
359.877
|
22.951
|
20.395
|
117.048
|
57.676
|
90.303
|
577.947
|
668.250
|
|
10
|
TTYB10
|
Đo năng suất
quay cực, không phải xử lý mẫu
|
Đồng/phép thử
|
257.055
|
6.733
|
5.712
|
93.639
|
57.676
|
90.303
|
420.815
|
511.119
|
|
11
|
TTYB11
|
Đo năng suất
quay cực, phải xử lý mẫu
|
Đồng/phép thử
|
359.877
|
1.160
|
5.712
|
117.048
|
57.676
|
90.303
|
541.473
|
631.776
|
|
12
|
TTYB12
|
Đo pH không
phải xử lý mẫu
|
Đồng/phép thử
|
205.644
|
44.695
|
5.609
|
79.593
|
57.676
|
90.303
|
393.218
|
483.521
|
|
13
|
TTYB13
|
pH phải xử
lý mẫu
|
Đồng/phép thử
|
257.055
|
66.695
|
5.609
|
93.639
|
57.676
|
90.303
|
480.674
|
570.978
|
|
14
|
TTYB14
|
Đo độ cồn
không phải xử lý mẫu
|
Đồng/phép thử
|
154.233
|
6.390
|
14.467
|
46.819
|
57.676
|
90.303
|
279.586
|
369.889
|
|
15
|
TTYB15
|
Đo độ cồn
phải xử lý mẫu
|
Đồng/phép thử
|
359.877
|
14.547
|
14.467
|
103.002
|
57.676
|
90.303
|
549.570
|
639.873
|
|
16
|
TTYB16
|
Đo độ dẫn
điện
|
Đồng/phép thử
|
102.822
|
5.634
|
5.613
|
93.639
|
57.676
|
90.303
|
265.383
|
355.687
|
|
17
|
TTYB17
|
Độ đồng đều
khối lượng/Độ đồng đều đơn vị phân liều thuốc viên nén (tính theo khối lượng)
|
Đồng/phép thứ
|
154.233
|
134
|
5.607
|
70.229
|
57.676
|
90.303
|
287.879
|
378.183
|
|
18
|
TTYB18
|
Độ đồng đều
khối lượng/Độ đồng đều đơn vị phân liều thuốc viên nang, thuốc tiêm bột, thuốc
bột, thuốc cốm (tính theo khối lượng)
|
Đồng/phép thử
|
205.644
|
552
|
5.607
|
79.593
|
57.676
|
90.303
|
349.072
|
439.376
|
|
19
|
TTYB19
|
Độ đồng đều
khối lượng của Thuốc mềm dùng trên da và niêm mạc: thuốc mỡ, kem, gel, ...
|
Đồng/phép thử
|
257.055
|
8.927
|
5.607
|
93.639
|
57.676
|
90.303
|
422.904
|
513.207
|
|
20
|
TTYB20
|
Độ đồng nhất
của thuốc mềm dùng trên da và niêm mạc: thuốc mỡ, kem, gel, ...
|
Đồng/phép thử
|
102.822
|
2
|
5.580
|
32.773
|
57.676
|
90.303
|
198.855
|
289.158
|
|
21
|
TTYB21
|
Thử tính
tan của thuốc, phân tán của thuốc cốm
|
Đồng/phép thử
|
154.233
|
11.186
|
5.580
|
32.773
|
57.676
|
90.303
|
261.450
|
351.753
|
|
22
|
TTYB22
|
Dung dịch tạo
thành của thuốc tiêm bột
|
Đồng/phép thử
|
102.822
|
134
|
5.607
|
23.410
|
57.676
|
90.303
|
189.649
|
279.952
|
|
23
|
TTYB23
|
Đo độ dày,
đường kính, độ mài mòn, độ cứng của viên, cỡ hoàn,... (tính cho mỗi chỉ tiêu)
|
Đồng/phép thử
|
102.822
|
|
5.617
|
23.410
|
57.676
|
90.303
|
189.525
|
279.828
|
|
24
|
TTYB24
|
Độ rã thuốc
viên nén, viên nang
|
Đồng/phép thử
|
308.466
|
35
|
6.295
|
93.639
|
57.676
|
90.303
|
466.111
|
556.414
|
|
25
|
TTYB25
|
Độ rã thuốc
viên bao tan trong ruột
|
Đồng/phép thử
|
616.932
|
11.932
|
6.295
|
140.458
|
57.676
|
90.303
|
833.293
|
923.596
|
|
26
|
TTYB26
|
Độ mịn
|
Đồng/phép thử
|
154.233
|
1.382
|
3.287
|
23.410
|
57.676
|
90.303
|
239.987
|
330.291
|
|
27
|
TTYB27
|
Độ hoà tan
bằng phương pháp quang phổ UV-VIS phải qua xử lý đặc biệt
|
Đồng/phép thử
|
1.336.686
|
184.513
|
11.380
|
280.916
|
57.676
|
90.303
|
1.871.171
|
1.961.475
|
|
28
|
TTYB28
|
Độ hoà tan
bằng phương pháp quang phổ UV-VIS tính theo A(1%, 1cm)
|
Đồng/phép thử
|
462.699
|
77.950
|
11.380
|
163.867
|
57.676
|
90.303
|
773.573
|
863.877
|
|
29
|
TTYB29
|
Độ hoà tan bằng
phương pháp quang phổ UV-VIS tính theo chuẩn
|
Đồng/phép thử
|
616.932
|
90.386
|
11.380
|
234.096
|
57.676
|
90.303
|
1.010.471
|
1.100.774
|
|
30
|
TTYB30
|
Độ hoà tan
bằng phương pháp HPLC trực tiếp
|
Đồng/phép thử
|
925.398
|
541.899
|
23.433
|
243.460
|
57.676
|
90.303
|
1.791.867
|
1.882.171
|
|
31
|
TTYB31
|
Độ hoà tan
bằng phương pháp HPLC phải qua xử lý
|
Đồng/phép thử
|
1.028.220
|
1.111.884
|
23.433
|
280.916
|
57.676
|
90.303
|
2.502.129
|
2.592.433
|
|
32
|
TTYB32
|
Độ hòa tan
bằng phương pháp chuẩn độ
|
Đồng/phép thử
|
616.932
|
157.650
|
5.743
|
187.277
|
57.676
|
90.303
|
1.025.278
|
1.115.582
|
|
33
|
TTYB33
|
Độ hòa tan
của viên giải phóng hoạt chất có biến đổi của viên nhiều thành phần
|
Đồng/phép thử
|
1.233.864
|
1.005.597
|
23.433
|
351.145
|
57.676
|
90.303
|
2.671.715
|
2.762.019
|
|
34
|
TTYB34
|
Định tính bằng
phản ứng đơn giản (Hóa học)
|
Đồng/phép thử
|
154.233
|
2.751
|
5.607
|
46.819
|
57.676
|
90.303
|
267.087
|
357.390
|
|
35
|
TTYB35
|
Định tính bằng
phản ứng phức tạp (TLC)
|
Đồng/phép thử
|
411.288
|
194.952
|
11.508
|
107.684
|
57.676
|
90.303
|
783.108
|
873.412
|
|
36
|
TTYB36
|
Định tính bằng
các phương pháp sắc ký, quang phổ
|
Đồng/phép thử
|
308.466
|
271.212
|
23.433
|
117.048
|
57.676
|
90.303
|
777.836
|
868.139
|
|
37
|
TTYB37
|
Định tính bằng
soi bột dược liệu
|
Đồng/phép thử
|
205.644
|
13.330
|
5.790
|
56.183
|
57.676
|
90.303
|
338.623
|
428.927
|
|
38
|
TTYB38
|
Xác định tạp
chất bằng sắc ký lỏng
|
Đồng/phép thử
|
771.165
|
651.662
|
17.778
|
196.641
|
57.676
|
90.303
|
1.694.922
|
1.785.226
|
|
39
|
TTYB39
|
Xác định tạp
chất bằng phương pháp sắc ký lớp mỏng TLC
|
Đồng/phép thử
|
359.877
|
801.297
|
11.508
|
93.639
|
57.676
|
90.303
|
1.323.997
|
1.414.300
|
|
40
|
TTYB40
|
Xác định
hàm lượng nước/độ ẩm bằng phương pháp sấy ở điều kiện áp suất thường
|
Đồng/phép thử
|
462.699
|
21.682
|
11.508
|
70.229
|
57.676
|
90.303
|
623.794
|
714.098
|
|
41
|
TTYB41
|
Xác định
hàm lượng nước/độ ẩm bằng phương pháp sấy ở điều kiện áp suất giảm
|
Đồng/phép thử
|
359.877
|
21.682
|
6.831
|
56.183
|
57.676
|
90.303
|
502.250
|
592.553
|
|
42
|
TTYB42
|
Xác định
hàm lượng nước bằng phương pháp Karl Fischer
|
Đồng/phép thử
|
359.877
|
392.680
|
11.643
|
70.229
|
57.676
|
90.303
|
892.106
|
982.409
|
|
43
|
TTYB43
|
Xác định hàm
lượng nước bằng phương pháp cất với dung môi
|
Đồng/phép thử
|
411.288
|
78.219
|
5.956
|
56.183
|
57.676
|
90.303
|
609.322
|
699.625
|
|
44
|
TTYB44
|
Xác định
Tro toàn phần/Tro sulfat/Tro không tan trong acid/Cắn còn lại sau khi nung
|
Đồng/phép thử
|
616.932
|
17.387
|
24.068
|
93.639
|
57.676
|
90.303
|
809.701
|
900.005
|
|
45
|
TTYB45
|
Cắn sau khi
bay hơi
|
Đồng/phép thử
|
359.877
|
134
|
11.508
|
117.048
|
57.676
|
90.303
|
546.243
|
636.547
|
|
46
|
TTYB46
|
Tạp chất
trong dược liệu
|
Đồng/phép thử
|
154.233
|
|
5.607
|
117.048
|
57.676
|
90.303
|
334.565
|
424.868
|
|
47
|
TTYB47
|
Độ vụn nát
của dược liệu
|
Đồng/phép thử
|
154.233
|
11.053
|
5.607
|
117.048
|
57.676
|
90.303
|
345.617
|
435.921
|
|
48
|
TTYB48
|
Chỉ số acid
|
Đồng/phép thử
|
257.055
|
132.705
|
5.607
|
117.048
|
57.676
|
90.303
|
570.092
|
660.395
|
|
49
|
TTYB49
|
Chỉ số xà
phòng hoá
|
Đồng/phép thử
|
257.055
|
212.905
|
5.607
|
93.639
|
57.676
|
90.303
|
626.882
|
717.185
|
|
50
|
TTYB50
|
Chỉ số
Acetyl
|
Đồng/phép thử
|
257.055
|
328.621
|
5.607
|
93.639
|
57.676
|
90.303
|
742.598
|
832.901
|
|
51
|
TTYB51
|
Chỉ số Iod
|
Đồng/phép thử
|
257.055
|
270.783
|
5.607
|
93.639
|
57.676
|
90.303
|
684.760
|
775.063
|
|
52
|
TTYB52
|
Chất không
bị xà phòng hoá
|
Đồng/phép thử
|
257.055
|
171.899
|
11.508
|
93.639
|
57.676
|
90.303
|
591.777
|
682.080
|
|
53
|
TTYB53
|
Chỉ số
Hydroxyl
|
Đồng/phép thử
|
257.055
|
136.465
|
5.607
|
93.639
|
57.676
|
90.303
|
550.442
|
640.746
|
|
54
|
TTYB54
|
Chỉ số
Peroxyd
|
Đồng/phép thử
|
257.055
|
289.659
|
5.607
|
93.639
|
57.676
|
90.303
|
703.636
|
793.939
|
|
55
|
TTYB55
|
Chỉ số
trương nở
|
Đồng/phép thử
|
257.055
|
942
|
5.607
|
93.639
|
57.676
|
90.303
|
414.919
|
505.222
|
|
56
|
TTYB56
|
Chỉ số
carbonyl
|
Đồng/phép thử
|
257.055
|
64.367
|
5.723
|
93.639
|
57.676
|
90.303
|
478.460
|
568.763
|
|
57
|
TTYB57
|
Thử vô khuẩn
|
Đồng/phép thử
|
1.131.042
|
500.935
|
24.243
|
280.916
|
57.676
|
90.303
|
1.994.812
|
2.085.115
|
|
58
|
TTYB58
|
Thử giới hạn
nhiễm khuẩn (tổng số vi sinh vật hiếu khí)
|
Đồng/phép thử
|
514.110
|
177.613
|
15.356
|
187.277
|
57.676
|
90.303
|
952.033
|
1.042.336
|
|
59
|
TTYB59
|
Thử giới hạn
nhiễm khuẩn (tổng số nấm)
|
Đồng/phép thử
|
616.932
|
247.719
|
21.260
|
140.458
|
57.676
|
90.303
|
1.084.045
|
1.174.348
|
|
60
|
TTYB60
|
Thử giới hạn
nhiễm khuẩn (tổng số vi khuẩn Gram (-) dung nạp mật)
|
Đồng/phép thử
|
308.466
|
176.552
|
15.356
|
117.048
|
57.676
|
90.303
|
675.099
|
765.402
|
|
61
|
TTYB61
|
Thử giới hạn
nhiễm khuẩn (phân lập vi sinh vật gây bệnh - tính cho 1 loài)
|
Đồng/phép thử
|
359.877
|
71.643
|
15.356
|
93.639
|
57.676
|
90.303
|
598.191
|
688.495
|
|
62
|
TTYB62
|
Định tính chi
và định lượng vi sinh vật trong chế phẩm probiotic bằng phương pháp sinh hóa
(tính cho mỗi vi sinh vật)
|
Đồng/phép thử
|
1.233.864
|
298.681
|
28.356
|
257.506
|
57.676
|
90.303
|
1.876.082
|
1.966.386
|
|
63
|
TTYB63
|
Định lượng
kháng sinh bằng phương pháp vi sinh vật
|
Đồng/phép thử
|
1.336.686
|
266.362
|
15.356
|
280.916
|
57.676
|
90.303
|
1.956.996
|
2.047.299
|
|
64
|
TTYB64
|
Định lượng
bằng phương pháp thể tích (chuẩn độ trực tiếp)
|
Đồng/phép thứ
|
257.055
|
110.935
|
5.607
|
56.183
|
57.676
|
90.303
|
487.457
|
577.760
|
|
65
|
TTYB65
|
Định lượng bằng
phương pháp thể tích (chuẩn độ gián tiếp)
|
Đồng/phép thử
|
411.288
|
157.080
|
5.743
|
56.183
|
57.676
|
90.303
|
687.970
|
778.274
|
|
66
|
TTYB66
|
Định lượng
bằng phương pháp thể tích (chuẩn độ Nitrit)
|
Đồng/phép thử
|
411.288
|
130.112
|
5.743
|
56.183
|
57.676
|
90.303
|
661.002
|
751.306
|
|
67
|
TTYB67
|
Định lượng
bằng phương pháp thể tích (chuẩn độ đo bạc)
|
Đồng/phép thử
|
411.288
|
130.604
|
5.743
|
93.639
|
57.676
|
90.303
|
698.950
|
789.253
|
|
68
|
TTYB68
|
Định lượng
bằng phương pháp thể tích (chuẩn độ complexon)
|
Đồng/phép thử
|
411.288
|
323.191
|
5.743
|
56.183
|
57.676
|
90.303
|
854.082
|
944.385
|
|
69
|
TTYB69
|
Định lượng
bằng phương pháp chuẩn độ môi trường khan không phải xử lý mẫu
|
Đồng/phép thử
|
411.288
|
144.360
|
5.743
|
56.183
|
57.676
|
90.303
|
675.250
|
765.554
|
|
70
|
TTYB70
|
Định lượng bằng
phương pháp chuẩn độ môi trường khan phải xử lý mẫu
|
Đồng/phép thử
|
462.699
|
460.979
|
5.743
|
117.048
|
57.676
|
90.303
|
1.104.145
|
1.194.449
|
|
71
|
TTYB71
|
Định lượng
bằng phương pháp chuẩn để đo thế, đo ampe (tính cho mỗi phương pháp)
|
Đồng/phép thử
|
411.288
|
109.046
|
5.743
|
93.639
|
57.676
|
90.303
|
677.391
|
767.695
|
|
72
|
TTYB72
|
Định lượng
bằng phương pháp quang phổ UV-VIS, tính theo A(1%, 1cm)
|
Đồng/phép thử
|
514.110
|
149.385
|
5.723
|
140.458
|
57.676
|
90.303
|
867.352
|
957.656
|
|
73
|
TTYB73
|
Định lượng bằng
phương pháp quang phổ UV-VIS có dùng chất chuẩn
|
Đồng/phép thử
|
771.165
|
121.459
|
5.723
|
196.641
|
57.676
|
90.303
|
1.152.664
|
1.242.967
|
|
74
|
TTYB74
|
Định lượng
bằng phương pháp sắc ký khí không phải xử lý mẫu
|
Đồng/phép thử
|
514.110
|
744.070
|
19.165
|
163.867
|
57.676
|
90.303
|
1.498.888
|
1.589.192
|
|
75
|
TTYB75
|
Định lượng
bằng phương pháp sắc ký khí phải xử lý mẫu
|
Đồng/phép thử
|
616.932
|
744.518
|
19.165
|
173.231
|
57.676
|
90.303
|
1.611.522
|
1.701.825
|
|
76
|
TTYB76
|
Định lượng
bằng phương pháp sắc ký lỏng (HPLC) không phải xử lý mẫu
|
Đồng/phép thử
|
822.576
|
349.039
|
17.778
|
234.096
|
57.676
|
90.303
|
1.481.166
|
1.571.470
|
|
77
|
TTYB77
|
Định lượng
bằng phương pháp sắc ký lỏng (HPLC) phải xử lý mẫu
|
Đồng/phép thử
|
1.131.042
|
627.804
|
17.778
|
280.916
|
57.676
|
90.303
|
2.115.215
|
2.205.519
|
|
78
|
TTYB78
|
Định lượng
đồng thời nhiều thành phần
|
Đồng/phép thử
|
1.233.864
|
1.697.557
|
17.778
|
304.325
|
57.676
|
90.303
|
3.311.200
|
3.401.504
|
|
79
|
TTYB79
|
Định lượng
tinh dầu trong dược liệu
|
Đồng/phép thử
|
411.288
|
79.401
|
5.607
|
93.639
|
57.676
|
90.303
|
647.611
|
737.914
|
|
80
|
TTYB80
|
Định lượng
chất chiết được trong dược liệu
|
Đồng/phép thử
|
514.110
|
71.627
|
11.508
|
93.639
|
57.676
|
90.303
|
748.560
|
838.863
|
|
81
|
TTYB81
|
Định lượng
chymotrypsin bằng phương pháp đo động học
|
Đồng/phép thử
|
565.521
|
375.613
|
5.723
|
163.867
|
57.676
|
90.303
|
1.168.400
|
1.258.704
|
|
82
|
TTYB82
|
Định lượng
flavonoid/saponin/alkaloid toàn phần
|
Đồng/phép thử
|
514.110
|
532.560
|
5.607
|
173.231
|
57.676
|
90.303
|
1.283.185
|
1.373.489
|
|
83
|
TTYB83
|
Độ đồng đều
hàm lượng
|
Đồng/phép thử
|
411.288
|
1.631.170
|
23.433
|
280.916
|
57.676
|
90.303
|
2.404.483
|
2.494.787
|
|
84
|
TTYB84
|
Phát hiện
Candida albicans trong mỹ phẩm
|
Đồng/phép thử
|
257.055
|
217.634
|
22.597
|
93.639
|
57.676
|
90.303
|
648.601
|
738.905
|
|
85
|
TTYB85
|
Phát hiện
Pseudomonas aeruginosa trong mỹ phẩm
|
Đồng/phép thử
|
359.877
|
166.631
|
15.356
|
93.639
|
57.676
|
90.303
|
693.179
|
783.482
|
|
86
|
TTYB86
|
Phát hiện
Staphylococcus aureus trong mỹ phẩm
|
Đồng/phép thử
|
257.055
|
175.524
|
15.356
|
93.639
|
57.676
|
90.303
|
599.250
|
689.553
|
|
87
|
TTYB87
|
Định tính bằng
vi phẫu
|
Đồng/phép thử
|
359.877
|
388.880
|
5.580
|
46.819
|
57.676
|
90.303
|
858.833
|
949.137
|
|
88
|
TTYB88
|
Định lượng
tanin bằng phương pháp cân
|
Đồng/phép thử
|
771.165
|
40.214
|
11.508
|
93.639
|
57.676
|
90.303
|
974.201
|
1.064.505
|
|
89
|
TTYB89
|
Định lượng
bằng phương pháp cân
|
Đồng/phép thử
|
462.699
|
589.222
|
11.508
|
93.639
|
57.676
|
90.303
|
1.214.744
|
1.305.047
|
|
90
|
TTYB90
|
Định lượng
nitơ toàn phần
|
Đồng/phép thử
|
514.110
|
227.538
|
5.607
|
46.819
|
57.676
|
90.303
|
851.751
|
942.054
|
|
91
|
TTYB91
|
Định lượng
tinh dầu trong cao xoa bằng bình Cassia
|
Đồng/phép thử
|
411.288
|
17.337
|
5.607
|
117.048
|
57.676
|
90.303
|
608.957
|
699.260
|
|
92
|
TTYB92
|
Xác định độ
tan trong ethanol của tinh dầu
|
Đồng/phép thử
|
257.055
|
17.836
|
5.607
|
46.819
|
57.676
|
90.303
|
384.994
|
475.297
|
|
93
|
TTYB93
|
Phương pháp
xử lý mẫu đặc biệt
|
Đồng/phép thử
|
462.699
|
691.416
|
5.607
|
140.458
|
57.676
|
90.303
|
1.357.856
|
1.448.160
|
|