Quyết định 261/QĐ-UBND phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2017 của huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình

Số hiệu 261/QĐ-UBND
Ngày ban hành 20/01/2017
Ngày có hiệu lực 20/01/2017
Loại văn bản Quyết định
Cơ quan ban hành Tỉnh Thái Bình
Người ký Nguyễn Hồng Diên
Lĩnh vực Bất động sản,Tài nguyên - Môi trường

ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH THÁI BÌNH

-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 261/QĐ-UBND

Thái Bình, ngày 20 tháng 01 năm 2017

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC PHÊ DUYỆT KẾ HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT NĂM 2017 CỦA HUYỆN VŨ THƯ, TỈNH THÁI BÌNH

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH THÁI BÌNH

Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương;

Căn cứ Luật Đất đai;

Căn cứ Nghị định số 43/2014/NĐ-CP ngày 15/5/2014 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Đất đai;

Căn cứ Thông tư số 29/2014/TT-BTNMT ngày 02/6/2014 của Bộ trưởng Bộ Tài Nguyên và Môi trường quy định chi tiết việc lập, điều chỉnh quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất;

Căn cứ Nghị quyết số 61/2016/NQ-HĐND ngày 13/12/2016 của Hội đồng nhân dân tỉnh Thái Bình về việc phê duyệt thu hồi đất để phát triển kinh tế - xã hội vì lợi ích quốc gia, công cộng trên địa bàn tỉnh Thái Bình năm 2017;

Xét đề nghị của Ủy ban nhân dân huyện Vũ Thư tại Tờ trình số 402/TTr- UBND ngày 27/12/2016 về việc phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2017 của huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình; của Sở Tài nguyên và Môi trường tại Tờ trình số 941/TTr-STNMT ngày 29/12/2016 về việc phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2017 của huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2017 của huyện Vũ Thư với các chỉ tiêu chủ yếu như sau:

1. Diện tích các loại đất phân bổ trong năm kế hoạch

 Đơn vị tính: ha

TT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích (ha)

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

TT Vũ Thư

Bách Thuận

Đồng Thanh

Dũng Nghĩa

Duy Nhất

Hiệp Hòa

Hòa Bình

(1)

(2)

(3)

(4)=(5)+...+(34)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

(10)

(11)

 

TNG DIỆN TÍCH TỰ NHIÊN

 

19.693,85

118,11

927,22

451,29

435,45

1,004,13

700,88

547,24

1

Đất nông nghiệp

NNP

12.437,40

29,04

592,28

305,36

258,46

629,26

454,34

309,41

1.1

Đất trồng lúa

LUA

7.444,54

11,29

31,18

152,15

178,45

425,12

294,31

235,77

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

7.412,50

11,29

-

152,15

178,45

425,12

294,31

235,77

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

1.516,31

8,91

138,00

35,06

27,03

49,45

50,53

32,92

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

1.527,39

4,54

356,93

65,20

18,51

67,90

23,38

3,60

1.4

Đất nuôi trồng thủy sn

NTS

1.715,13

2,99

65,89

47,09

34,47

85,54

78,93

33,21

1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH

234,03

1,32

0,28

5,86

-

1,25

7,19

3,92

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

7.210,43

89,00

334,94

145,01

177,00

366,35

246,33

233,64

2.1

Đất quốc phòng

CQP

6,12

0,63

0,06

-

-

-

0,51

-

2.2

Đất an ninh

CAN

11,26

0,20

-

-

-

-

-

-

2.3

Đất khu công nghiệp

SKK

88,26

-

-

-

-

-

-

-

2.4

Đất cụm công nghiệp

SKN

149,39

0,35

-

-

9,50

-

-

3,99

2.5

Đất thương mại, dịch vụ

TMD

72,14

-

0,18

1,25

2,62

1,45

1,24

11,32

2.6

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

132,71

3,74

0,66

-

28,93

0,04

24,25

-

2.7

Đất phát triển hạ tầng cấp quốc gia, cấp tỉnh, cấp huyện, cấp xã

DHT

3.183,94

43,33

83,78

77,55

63,47

137,58

114,31

100,16

2.8

Đất có di tích lch sử - văn hóa

DDT

13,26

-

-

0,14

0,23

3,01

0,07

-

2.9

Đất bãi thải, xử lý chất thải

DRA

32,21

0,24

-

0,10

0,30

0,06

1,99

0,70

2.10

Đất tại nông thôn

ONT

1.784,91

-

95,93

37,49

37,55

67,22

54,25

60,79

2.11

Đất ở tại đô thị

ODT

30,54

30,54

-

-

-

-

-

-

2.12

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

37,26

4,38

1,49

0,59

0,10

0,73

1,32

0,59

2.13

Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp

DTS

4,55

0,23

-

-

-

-

-

-

2.14

Đất cơ sở tôn giáo

TON

61,32

0,16

2,82

1,03

0,70

2,31

2,94

0,48

2.15

Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng

NTD

276,29

4,59

11,77

8,47

6,06

8,13

11,61

12,39

2.16

Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm

SKX

22,92

-

-

-

0,79

-

-

8,61

2.17

Đất sinh hoạt cộng đồng

DSH

21,37

0,45

1,09

1,63

0,56

0,58

0,46

0,56

2.18

Đất khu vui chơi, giải trí công cộng

DKV

1,37

-

-

-

-

-

0,60

-

2.19

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

42,50

0,12

3,09

1,06

1,24

2,18

0,69

0,45

2.20

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

1.218,59

 

130,78

15,58

24,96

139,45

32,01

33,25

2.21

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

18,77

-

3,30

0,12

-

3,25

0,07

0,35

2.22

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

0,76

0,04

-

-

-

0,36

-

-

3

Đất chưa sử dụng

CSD

46,01

0,07

-

0,92

-

8,53

0,21

4,20

4

Đất đô th*

KDT

118,11

118,11

-

-

-

-

-

-

 Đơn vị tính: ha

TT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích (ha)

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

Hng Lý

Hng Phong

Minh Khai

Minh Lăng

Minh Quang

Nguyên Xá

Phúc Thành

Song An

(1)

(2)

(3)

(4)=(5)+...+(34)

(12)

(13)

(14)

(15)

(16)

(17)

(18)

(19)

 

TNG DIỆN TÍCH TỰ NHIÊN

 

19.693,85

775,98

769,09

671,21

713,44

603,06

602,69

675,93

561,38

1

Đất nông nghiệp

NNP

12.437,40

474,91

460,19

472,69

463,34

315,92

364,35

438,33

344,79

1.1

Đất trồng lúa

LUA

7.444,54

68,31

107,20

338,78

362,92

197,06

286,69

328,39

268,10

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

7.412,50

68,31

107,20

338,78

362,92

197,06

286,69

327,68

268,10

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

1.516,31

220,14

229,72

45,41

15,16

52,38

14,28

22,31

4,31

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

1.527,39

100,79

65,96

18,61

18,99

16,50

17,32

23,17

8,40

1.4

Đất nuôi trồng thủy sn

NTS

1.715,13

83,46

53,43

58,51

45,95

44,19

40,96

57,46

54,59

1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH

234,03

2,22

3,89

11,39

20,33

5,79

5,10

7,01

9,31

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

7.210,43

300,99

308,73

197,89

246,14

286,08

234,66

237,37

213,84

2.1

Đất quốc phòng

CQP

6,12

0,04

-

0,40

-

-

-

-

0,44

2.2

Đất an ninh

CAN

11,26

-

-

-

8,93

1,45

-

-

-

2.3

Đất khu công nghiệp

SKK

88,26

-

-

-

-

-

-

-

-

2.4

Đất cụm công nghiệp

SKN

149,39

-

-

16,40

11,00

16,40

14,37

18,00

0,31

2.5

Đất thương mại, dịch vụ

TMD

72,14

0,40

2,89

0,62

0,62

16,59

1,77

1,63

0,16

2.6

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

132,71

1,08

0,00

-

0,06

17,59

0,29

0,80

6,43

2.7

Đất phát triển hạ tầng cấp quốc gia, cấp tỉnh, cấp huyện, cấp xã

DHT

3.183,94

72,90

141,52

96,44

136,70

126,60

111,87

107,98

116,34

2.8

Đất có di tích lch sử - văn hóa

DDT

13,26

-

-

2,32

-

-

0,44

0,38

0,25

2.9

Đất bãi thải, xử lý chất thải

DRA

32,21

0,25

1,46

0,56

1,09

1,59

0,92

0,36

1,80

2.10

Đất tại nông thôn

ONT

1.784,91

53,10

60,71

61,24

67,43

73,69

57,98

50,85

72,49

2.11

Đất ở tại đô thị

ODT

30,54

-

-

-

-

-

-

-

-

2.12

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

37,26

0,62

0,76

1,86

0,81

10,70

0,45

0,71

0,22

2.13

Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp

DTS

4,55

-

-

3,34

-

-

0,41

-

-

2.14

Đất cơ sở tôn giáo

TON

61,32

4,06

3,20

1,42

2,06

4,30

2,62

0,92

1,57

2.15

Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng

NTD

276,29

8,86

14,04

11,14

11,85

15,44

6,64

4,72

11,95

2.16

Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm

SKX

22,92

-

0,22

-

-

-

-

0,09

-

2.17

Đất sinh hoạt cộng đồng

DSH

21,37

0,79

0,67

0,35

1,02

0,31

0,35

0,16

0,66

2.18

Đất khu vui chơi, giải trí công cộng

DKV

1,37

-

-

-

-

0,53

-

-

-

2.19

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

42,50

1,79

1,75

1,34

1,76

0,85

1,25

0,79

1,11

2.20

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

1.218,59

156,26

81,50

0,42

1,16

-

35,10

49,97

-

2.21

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

18,77

0,84

-

0,05

1,64

0,05

0,20

0,02

0,04

2.22

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

0,76

-

-

-

-

-

-

-

-

3

Đất chưa sử dụng

CSD

46,01

0,07

0,17

0,62

3,96

1,06

3,68

0,22

2,75

4

Đất đô th*

KDT

118,11

-

-

-

-

-

-

-

 

 Đơn vị tính: ha

TT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích (ha)

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

Song Lăng

Tam Quang

Tân Hoà

Tân Lập

Tân Phong

Trung An

Tự Tân

Việt Hùng

(1)

(2)

(3)

(4)=(5)+...+(34)

(20)

(21)

(22)

(23)

(24)

(25)

(26)

(27)

 

TNG DIỆN TÍCH TỰ NHIÊN

 

19.693,85

683,13

531,56

639,22

567,95

708,82

488,11

715,47

1.009,8

1

Đất nông nghiệp

NNP

12.437,40

482,58

343,13

441,26

387,69

389,31

339,46

438,59

620,47

1.1

Đất trồng lúa

LUA

7.444,54

398,61

271,58

328,57

55,63

302,24

253,54

281,51

409,63

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

7.412,50

398,61

271,58

328,57

55,63

302,24

253,54

281,51

409,54

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

1.516,31

13,05

6,03

41,60

29,99

52,26

36,86

16,76

99,57

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

1.527,39

21,30

26,87

26,49

208,14

17,52

18,92

50,72

60,84

1.4

Đất nuôi trồng thủy sn

NTS

1.715,13

49,42

27,83

35,85

93,13

17,09

28,83

51,64

48,60

1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH

234,03

0,20

10,82

8,74

0,81

0,20

1,31

37,96

1,84

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

7.210,43

200,56

188,13

195,31

178,77

315,42

147,41

275,44

387,8

2.1

Đất quốc phòng

CQP

6,12

-

-

0,75

0,02

0,16

-

-

2,86

2.2

Đất an ninh

CAN

11,26

-

-

-

0,35

-

-

-

0,33

2.3

Đất khu công nghiệp

SKK

88,26

-

-

-

-

88,26

-

-

-

2.4

Đất cụm công nghiệp

SKN

149,39

-

13,36

-

-

-

-

20,07

-

2.5

Đất thương mại, dịch vụ

TMD

72,14

1,90

0,10

0,63

1,44

1,17

0,56

0,95

2,45

2.6

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

132,71

0,01

9,08

1,42

0,48

-

-

3,91

10,91

2.7

Đất phát triển hạ tầng cấp quốc gia, cấp tỉnh, cấp huyện, cấp xã

DHT

3.183,94

107,84

97,13

109,01

93,86

123,77

91,48

131,94

138,75

2.8

Đất có di tích lch sử - văn hóa

DDT

13,26

1,00

-

-

1,34

-

-

0,43

-

2.9

Đất bãi thải, xử lý chất thải

DRA

32,21

0,78

2,97

0,83

0,57

1,20

1,48

5,06

1,07

2.10

Đất tại nông thôn

ONT

1.784,91

59,65

53,55

66,25

31,44

61,28

40,10

60,99

81,63

2.11

Đất ở tại đô thị

ODT

30,54

-

-

-

-

-

-

-

-

2.12

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

37,26

0,23

0,35

1,24

0,91

0,39

0,59

1,90

1,10

2.13

Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp

DTS

4,55

-

-

-

-

-

-

-

-

2.14

Đất cơ sở tôn giáo

TON

61,32

1,08

2,65

2,54

0,75

0,32

2,48

1,06

0,90

2.15

Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng

NTD

276,29

6,48

6,44

8,25

6,98

6,01

9,07

9,14

10,82

2.16

Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm

SKX

22,92

-

-

0,24

-

-

-

4,88

3,50

2.17

Đất sinh hoạt cộng đồng

DSH

21,37

0,54

0,49

0,48

0,83

0,58

1,27

1,04

0,46

2.18

Đất khu vui chơi, giải trí công cộng

DKV

1,37

-

-

-

-

-

-

0,23

-

2.19

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

42,50

0,53

1,21

1,12

2,03

1,65

0,11

2,33

2,00

2.20

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

1.218,59

20,53

-

-

37,47

30,59

0,26

29,77

130,5

2.21

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

18,77

-

0,80

2,55

0,27

0,04

-

1,44

0,50

2.22

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

0,76

-

-

-

0,03

-

-

0,31

-

3

Đất chưa sử dụng

CSD

46,01

-

0,30

2,65

1,50

4,09

1,24

1,44

1,58

4

Đất đô th*

KDT

118,11

-

-

-

-

-

-

-

-

 Đơn vị tính: ha

TT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích (ha)

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

Việt Thun

Vũ Đoài

Vũ Hội

Vũ Tiến

Vũ Vân

Vũ Vinh

Xuân Hòa

(1)

(2)

(3)

(4)=(5)+...+(34)

(28)

(29)

(30)

(31)

(32)

(33)

(34)

 

TNG DIỆN TÍCH TỰ NHIÊN

 

19.693,85

841,95

713,02

570,93

782,11

701,91

384,02

798,66

1

Đất nông nghiệp

NNP

12.437,40

554,56

505,75

335,60

483,50

422,62

260,76

519,45

1.1

Đất trồng lúa

LUA

7.444,54

288,40

267,60

272,62

266,99

200,42

188,17

373,31

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

7.412,50

288,40

267,60

272,54

266,99

200,42

188,17

373,31

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

1.516,31

54,24

46,76

2,54

28,91

99,55

0,29

42,29

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

1.527,39

71,63

33,76

29,13

72,48

40,58

19,67

19,54

1.4

Đất nuôi trồng thủy sn

NTS

1.715,13

127,10

138,73

28,24

100,92

61,86

40,50

78,72

1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH

234,03

13,18

18,90

3,07

14,20

20,21

12,13

5,60

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

7.210,43

287,19

207,27

235,14

292,26

279,29

123,26

279,21

2.1

Đất quốc phòng

CQP

6,12

0,25

-

-

-

-

-

-

2.2

Đất an ninh

CAN

11,26

-

-

-

-

-

-

-

2.3

Đất khu công nghiệp

SKK

88,26

-

-

-

-

-

-

2.4

Đất cụm công nghiệp

SKN

149,39

-

-

25,64

-

-

-

-

2.5

Đất thương mại, dịch vụ

TMD

72,14

12,80

2,86

0,04

2,81

1,17

0,40

0,12

2.6

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

132,71

4,57

0,40

1,46

0,02

5,78

4,20

6,60

2.7

Đất phát triển hạ tầng cấp quốc gia, cấp tỉnh, cấp huyện, cấp xã

DHT

3.183,94

120,85

110,57

108,27

124,55

96,17

60,96

138,26

2.8

Đất có di tích lch sử - văn hóa

DDT

13,26

-

0,40

-

0,86

-

0,02

2,37

2.9

Đất bãi thải, xử lý chất thải

DRA

32,21

1,99

0,72

0,21

0,33

1,98

0,40

1,20

2.10

Đất tại nông thôn

ONT

1.784,91

84,07

63,13

84,33

65,26

55,04

48,25

79,22

2.11

Đất ở tại đô thị

ODT

30,54

-

-

-

-

-

-

-

2.12

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

37,26

0,85

1,26

0,28

1,36

0,49

0,56

0,42

2.13

Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp

DTS

4,55

0,28

-

-

0,29

-

-

-

2.14

Đất cơ sở tôn giáo

TON

61,32

6,32

0,24

0,46

6,51

2,15

0,76

2,51

2.15

Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng

NTD

276,29

16,74

4,24

9,19

6,39

7,78

5,00

16,10

2.16

Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm

SKX

22,92

-

-

2,84

-

1,29

0,47

-

2.17

Đất sinh hoạt cộng đồng

DSH

21,37

2,57

0,63

1,06

0,61

0,21

0,27

0,69

2.18

Đất khu vui chơi, giải trí công cộng

DKV

1,37

-

-

-

0,01

-

-

-

2.19

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

42,50

1,80

1,87

1,29

1,44

0,84

1,98

2,83

2.20

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

1.218,59

33,82

20,85

-

79,04

106,38

-

28,90

2.21

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

18,77

0,28

0,07

0,07

2,78

0,03

-

-

2.22

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

0,76

-

0,02

-

-

-

-

-

3

Đất chưa sử dụng

CSD

46,01

0,21

-

0,19

6,35

-

-

-

4

Đất đô th*

KDT

118,11

-

-

-

-

-

-

-

2. Kế hoạch thu hồi đất

Đơn vị tính: ha

TT

Ch tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

TT Vũ Thư

Bách Thuận

Đồng Thanh

Dũng Nghĩa

Duy Nht

Hiệp Hoà

Hòa Bình

Hồng Lý

Hồng Phong

Minh Khai

(1)

(2)

(3)

(4)=(5)+…+(34)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

(10)

(11)

(12)

(13)

(14)

1

Đất nông nghiệp

NNP

620,17

6,48

2,89

6,18

12,84

12,32

11,69

24,75

6,59

9,04

26,43

1.1

Đất trồng lúa

LUA

446,38

5,42

2,53

5,06

11,71

5,57

9,77

5,55

0,52

2,91

25,58

 

Trong đó: Đất chuyên trng lúa nước

LUC

443.85

5,42

-

5,06

11,71

5,57

9,77

5,55

0,52

2,91

25,58

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

116,54

0,96

0,36

1,02

0,36

5,21

0,32

10,53

5,97

4,94

0,75

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

25,67

-

-

-

0,78

1,34

-

5,02

-

-

-

1.4

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

30,83

0,10

-

0,10

-

0,20

1,60

3,65

0,10

0,50

0,10

1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH

0,75

-

-

-

-

-

-

-

-

0,70

-

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

19,58

0,57

0,14

0,12

1,04

0,26

0,01

1,34

0,06

0,81

0,03

2.1

Đất thương mại dịch vụ

TMD

0,13

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.2

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

0,04

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.3

Đất phát triển hạ tầng

DHT

5,58

-

-

-

0,32

-

-

1,03

-

0,46

-

2.4

Đất ở tại nông thôn

ONT

4,08

-

-

0,12

0,02

0,26

0,01

0,31

0,06

0,10

0,03

2.5

Đất ở tại đô thị

ODT

0,22

0,22

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.6

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

1,83

0,35

-

-

0,70

-

-

-

-

-

-

2.7

Đất sinh hoạt cộng đồng

DSH

0,28

-

-

-

-

-

-

-

-

0,25

-

2.8

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

7,28

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.9

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

0,14

-

0,14

-

-

-

-

-

-

-

-

Đơn vị tính: ha

TT

Ch tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

Minh Lăng

Minh Quang

Nguyên Xá

Phúc Thành

Song An

Song Lăng

Tam Quang

Tân Hoà

Tân Lập

Tân Phong

(1)

(2)

(3)

(4)=(5)+…+(34)

(15)

(16)

(17)

(18)

(19)

(20)

(21)

(22)

(23)

(24)

1

Đất nông nghiệp

NNP

620,17

31,38

44,58

29,36

33,81

39,61

4,55

22,55

12,17

1,88

94,02

1.1

Đất trồng lúa

LUA

446,38

25,61

29,19

18,65

32,14

23,89

3,50

21,86

6,08

1,56

86,98

 

Trong đó: Đất chuyên trng lúa nước

LUC

443.85

25,61

29,19

18,65

32,14

23,89

3,50

21,86

6,08

1,56

86,98

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

116,54

2,77

14,88

4,96

0,97

9,20

-

0,63

4,05

0,20

4,24

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

25,67

2,00

0,40

0,90

0,50

3,63

-

-

0,40

0,12

2,70

1.4

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

30,83

1,00

0,10

4,84

0,20

2,89

1,05

0,06

1,64

-

0,10

1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH

0,75

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

19,58

0,90

0,57

1,40

-

2,44

0,16

0,13

0,27

3,40

0,10

2.1

Đất thương mại dịch vụ

TMD

0,13

-

-

-

-

-

0,10

-

-

-

-

2.2

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

0,04

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.3

Đất phát triển hạ tầng

DHT

5,58

0,05

0,12

1,00

-

1,21

0,05

-

0,11

0,08

-

2.4

Đất ở tại nông thôn

ONT

4,08

0,05

0,10

0,40

-

0,83

0,01

0,13

0,13

0,08

0,10

2.5

Đất ở tại đô thị

ODT

0,22

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.6

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

1,83

-

0,35

-

-

0,40

-

-

0,03

-

-

2.7

Đất sinh hoạt cộng đồng

DSH

0,28

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.8

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

7,28

0,80

-

-

-

-

-

-

-

3,24

-

2.9

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

0,14

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

Đơn vị tính: ha

TT

Ch tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

Trung An

Tự Tân

Việt Hùng

Việt Thuận

Vũ Đoài

Vũ Hội

Vũ Tiến

Vũ Vân

Vinh

Xuân Hòa

(1)

(2)

(3)

(4)=(5)+…+(34)

(25)

(26)

(27)

(28)

(29)

(30)

(31)

(32)

(33)

(34)

1

Đất nông nghiệp

NNP

620,17

9,15

21,51

13,13

18,79

1,87

52,52

24,14

12,28

6,36

27,33

1.1

Đất trồng lúa

LUA

446,38

3,69

11,50

6,76

7,88

1,47

45,92

20,34

4,44

5,76

14,55

 

Trong đó: Đất chuyên trng lúa nước

LUC

443.85

3,69

11,50

6,76

7,88

1,47

45,92

20,34

4,44

5,76

14,55

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

116,54

3,95

6,47

5,08

6,90

-

2,60

2,22

7,84

0,60

8,55

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

25,67

0,62

2,32

0,19

2,22

-

-

0,53

-

-

2,00

1.4

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

30,83

0,89

1,22

1,05

1,78

0,40

4,00

1,05

-

-

2,21

1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH

0,75

-

-

0,05

-

-

-

-

-

-

-

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

19,58

0,56

3,72

0,48

0,10

-

0,08

0,32

0,18

0,07

0,32

2.1

Đất thương mại dịch vụ

TMD

0,13

-

-

0,03

-

-

-

-

-

-

-

2.2

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

0,04

-

-

0,02

-

-

-

-

-

-

0,02

2.3

Đất phát triển hạ tầng

DHT

5,58

0,30

0,20

0,20

-

-

-

0,07

0,18

-

0,20

2.4

Đất ở tại nông thôn

ONT

4,08

0,26

0,28

0,23

0,10

-

0,08

0,22

-

0,07

0,10

2.5

Đất ở tại đô thị

ODT

0,22

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.6

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

1,83

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.7

Đất sinh hoạt cộng đồng

DSH

0,28

-

-

-

-

-

-

0,03

-

-

-

2.8

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

7,28

-

3,24

-

-

-

-

-

-

-

-

2.9

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

0,14

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

3. Kế hoạch chuyển mục đích sử dụng đất

[...]
2
Chủ quản: Công ty TNHH ThuVienNhaDat. Giấy phép số: đang chạy thử nghiệm. Mã số thuế: 0318679464 Địa chỉ trụ sở: Số 15 Đường 32, Khu Vạn Phúc, P. Hiệp Bình Phước, TP. Thủ Đức, TP. HCM, Việt Nam Chịu trách nhiệm chính: Ông Bùi Tường Vũ