Quyết định 257/QĐ-UBND phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2017 của huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình

Số hiệu 257/QĐ-UBND
Ngày ban hành 20/01/2017
Ngày có hiệu lực 20/01/2017
Loại văn bản Quyết định
Cơ quan ban hành Tỉnh Thái Bình
Người ký Nguyễn Hồng Diên
Lĩnh vực Bất động sản,Tài nguyên - Môi trường

ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH THÁI BÌNH
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 257/QĐ-UBND

Thái Bình, ngày 20 tháng 01 năm 2017

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC PHÊ DUYỆT KẾ HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT NĂM 2017 CỦA HUYỆN ĐÔNG HƯNG, TỈNH THÁI BÌNH

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH THÁI BÌNH

Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương;

Căn cứ Luật Đất đai;

Căn cứ Nghị định số 43/2014/NĐ-CP ngày 15/5/2014 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Đất đai;

Căn cứ Thông tư số 29/2014/TT-BTNMT ngày 02/6/2014 của Bộ trưởng Bộ Tài Nguyên và Môi trường quy định chi tiết việc lập, điều chỉnh quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất;

Căn cứ Nghị quyết số 61/2016/NQ-HĐND ngày 13/12/2016 của Hội đồng nhân dân tỉnh Thái Bình về việc phê duyệt thu hồi đất để phát triển kinh tế - xã hội vì lợi ích quốc gia, công cộng trên địa bàn tỉnh Thái Bình năm 2017;

Xét đề nghị của Ủy ban nhân dân huyện Đông Hưng tại Tờ trình số 296/TTr-UBND ngày 30/12/2016 về việc phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2017 của huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình; của Sở Tài nguyên và Môi trường tại Tờ trình số 12/TTr-STNMT ngày 06/01/2017 về việc phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2017 của huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2017 của huyện Đông Hưng với các chỉ tiêu chủ yếu như sau:

1. Diện tích các loại đất phân bổ trong năm kế hoạch

 Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

TT Đông Hưng

Xã Đô Lương

Xã Đông Phương

Xã Liên Giang

Xã An Châu

(1)

(2)

(3)

(4)=(5)+...+

(48)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

 

TỔNG DIỆN TÍCH TỰ NHIÊN

 

19930,23

68,95

401,92

730,86

531,18

380,96

1

Đất nông nghiệp

NNP

13539,27

0,65

226,12

521,18

389,43

267,36

1.1

Đất trồng lúa

LUA

11198,77

0,00

186,86

434,63

322,59

225,85

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

11191,49

0,00

186,86

434,63

322,59

225,65

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

297,38

0,42

0,34

2,28

5,42

4,60

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

820,36

0,24

14,25

27,70

35,22

13,19

1.4

Đất nuôi trng thủy sản

NTS

934,25

0,00

24,62

54,75

26,19

23,72

1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH

288,50

 

0,05

1,81

 

 

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

6354,70

68,01

175,30

209,50

141,62

113,22

2.1

Đất quốc phòng

CQP

14,89

0,25

 

 

 

0,20

2.2

Đất an ninh

CAN

2,26

1,13

 

 

 

 

2.3

Đất khu công nghiệp

SKK

63,38

 

 

 

 

 

2.4

Đất cụm công nghiệp

SKN

190,75

 

49,80

 

 

 

2.5

Đất thương mại, dịch vụ

TMD

67,83

2,47

 

0,63

0,08

0,11

2.6

Đất cơ sở sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp

SKC

65,18

4,61

4,00

5,23

 

0,18

2.7

Đất phát triển hạ tầng

DHT

3379,45

28,74

68,11

112,63

82,44

65,11

2.8

Đất có di tích lịch sử-văn hóa

DDT

11,11

 

 

0,37

0,07

 

2.9

Đất bãi thải, xử lý chất thải

DRA

45,31

 

1,07

1,72

0,57

0,71

2.10

Đất tại nông thôn

ONT

1875,30

 

47,62

76,46

51,75

40,72

2.11

Đất tại đô thị

ODT

39,61

26,15

 

 

 

 

2.12

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

26,39

3,53

0,26

0,24

0,35

0,69

2.13

Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp

DTS

2,75

0,74

 

 

 

 

2.14

Đất cơ sở tôn giáo

TON

42,63

0,01

0,45

3,18

0,37

0,09

2.15

Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng

NTD

212,86

0,00

3,29

7,87

4,42

4,01

2.16

Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm

SKX

21,35

 

 

0,11

 

 

2.17

Đất sinh hoạt cộng đồng

DHS

20,05

0,26

0,16

0,24

0,84

0,88

2.18

Đất khu vui chơi, giải trí công cộng

DKV

1,54

 

 

0,55

 

 

2.19

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

23,37

 

0,54

0,28

0,59

0,15

2.20

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SMN

219,62

 

 

 

 

 

2.21

Đất có mặt nước chuyên dùng

SON

22,05

0,10

 

 

0,14

0,37

2.22

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

7,02

 

 

 

 

 

3

Đất chưa sử dụng

DCS

36,26

0,29

0,51

0,18

0,13

0,38

4

Đất đô th*

KDT

68,95

68,95

 

 

 

 

Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

Xã Đông Sơn

Xã Đông Cường

Xã Phú Lương

Xã Mê Linh

Xã Lô Giang

(1)

(2)

(3)

(4)=(5)+...+

(48)

(10)

(11)

(12)

(13)

(14)

 

TỔNG DIỆN TÍCH TỰ NHIÊN

 

19930,23

647,13

793,70

480,38

559,93

447,54

1

Đất nông nghiệp

NNP

13539,27

459,44

571,71

343,99

403,85

297,50

1.1

Đất trồng lúa

LUA

11198,77

402,75

474,94

299,01

366,51

218,21

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

11191,49

402,75

474,88

298,06

366,51

218,21

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

297,38

3,68

5,13

0,48

1,41

18,33

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

820,36

17,70

39,11

30,52

23,05

28,86

1.4

Đất nuôi trng thủy sản

NTS

934,25

25,59

51,75

13,84

12,87

27,23

1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH

288,50

9,73

0,77

0,14

0,01

4,88

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

6354,70

186,86

220,57

136,38

154,97

149,60

2.1

Đất quốc phòng

CQP

14,89

 

 

 

0,58

0,55

2.2

Đất an ninh

CAN

2,26

 

 

 

 

 

2.3

Đất khu công nghiệp

SKK

63,38

 

 

 

 

 

2.4

Đất cụm công nghiệp

SKN

190,75

 

 

 

3,30

 

2.5

Đất thương mại, dịch vụ

TMD

67,83

1,47

0,12

0,71

0,05

 

2.6

Đất cơ sở sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp

SKC

65,18

9,05

1,59

0,66

 

0,24

2.7

Đất phát triển hạ tầng

DHT

3379,45

90,99

136,99

78,94

94,57

91,21

2.8

Đất có di tích lịch sử-văn hóa

DDT

11,11

0,25

0,89

0,53

0,09

 

2.9

Đất bãi thải, xử lý chất thải

DRA

45,31

1,73

0,46

0,49

1,10

2,03

2.10

Đất tại nông thôn

ONT

1875,30

65,56

61,88

48,30

49,03

48,08

2.11

Đất tại đô thị

ODT

39,61

 

 

 

 

 

2.12

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

26,39

0,90

0,62

0,31

0,73

0,27

2.13

Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp

DTS

2,75

 

 

 

 

 

2.14

Đất cơ sở tôn giáo

TON

42,63

1,59

4,01

0,65

0,55

0,52

2.15

Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng

NTD

212,86

12,80

10,04

3,89

3,79

5,26

2.16

Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm

SKX

21,35

 

 

0,09

 

 

2.17

Đất sinh hoạt cộng đồng

DHS

20,05

0,05

0,52

0,57

0,46

0,80

2.18

Đất khu vui chơi, giải trí công cộng

DKV

1,54

 

 

 

 

 

2.19

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

23,37

1,47

0,68

0,47

0,54

0,59

2.20

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SMN

219,62

 

 

 

 

 

2.21

Đất có mặt nước chuyên dùng

SON

22,05

1,00

2,77

0,78

0,18

0,05

2.22

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

7,02

 

 

 

 

 

3

Đất chưa sử dụng

DCS

36,26

0,83

1,42

 

1,11

0,45

4

Đất đô th*

KDT

68,95

 

 

 

 

 

Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

Xã Đông La

Xã Minh Tân

Xã Đông Xá

Xã Chương Dương

Xã Nguyên Xá

(1)

(2)

(3)

(4)=(5)+...+

(48)

(15)

(16)

(17)

(18)

(19)

 

TỔNG DIỆN TÍCH TỰ NHIÊN

 

19930,23

673,04

405,53

558,99

372,42

461,46

1

Đất nông nghiệp

NNP

13539,27

403,43

279,82

418,00

253,52

301,81

1.1

Đất trồng lúa

LUA

11198,77

335,89

151,90

367,51

218,90

248,11

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

11191,49

335,89

151,90

367,51

218,90

248,11

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

297,38

11,63

22,36

9,85

2,12

16,36

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

820,36

19,31

25,99

16,78

14,42

19,58

1.4

Đất nuôi trng thủy sản

NTS

934,25

24,80

13,81

23,04

16,32

14,03

1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH

288,50

11,81

65,76

0,82

1,76

3,72

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

6354,70

269,34

124,99

140,97

117,83

159,51

2.1

Đất quốc phòng

CQP

14,89

 

 

 

2,06

0,87

2.2

Đất an ninh

CAN

2,26

 

 

 

 

 

2.3

Đất khu công nghiệp

SKK

63,38

 

 

 

 

 

2.4

Đất cụm công nghiệp

SKN

190,75

62,98

3,00

 

 

16,87

2.5

Đất thương mại, dịch vụ

TMD

67,83

3,92

 

1,53

0,51

0,04

2.6

Đất cơ sở sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp

SKC

65,18

5,76

0,15

0,02

0,24

 

2.7

Đất phát triển hạ tầng

DHT

3379,45

100,23

76,30

89,30

79,18

86,41

2.8

Đất có di tích lịch sử-văn hóa

DDT

11,11

1,29

0,25

0,58

0,05

0,21

2.9

Đất bãi thải, xử lý chất thải

DRA

45,31

0,92

0,24

1,60

0,67

1,39

2.10

Đất tại nông thôn

ONT

1875,30

83,13

38,90

43,64

29,00

41,82

2.11

Đất tại đô thị

ODT

39,61

 

 

 

 

 

2.12

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

26,39

0,98

0,48

0,24

0,53

0,77

2.13

Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp

DTS

2,75

 

 

 

 

 

2.14

Đất cơ sở tôn giáo

TON

42,63

2,71

0,08

0,74

0,57

 

2.15

Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng

NTD

212,86

5,34

4,73

2,69

3,94

8,72

2.16

Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm

SKX

21,35

 

 

 

 

 

2.17

Đất sinh hoạt cộng đồng

DHS

20,05

0,40

0,17

0,14

0,16

0,68

2.18

Đất khu vui chơi, giải trí công cộng

DKV

1,54

 

 

 

 

 

2.19

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

23,37

0,26

0,51

0,23

0,64

1,06

2.20

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SMN

219,62

 

 

 

 

 

2.21

Đất có mặt nước chuyên dùng

SON

22,05

1,43

0,18

0,27

0,28

0,68

2.22

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

7,02

 

 

 

 

 

3

Đất chưa sử dụng

DCS

36,26

0,27

0,72

0,02

1,07

0,14

4

Đất đô th*

KDT

68,95

 

 

 

 

 

Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Mã

Tổng diện tích

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

Xã Phong Châu

Xã Hợp Tiến

Xã Hồng Việt

Xã Đông Hà

Xã Đông Giang

(1)

(2)

(3)

(4)=(5)+...+

(48)

(20)

(21)

(22)

(23)

(24)

 

TỔNG DIỆN TÍCH TỰ NHIÊN

 

19930,23

474,95

347,82

651,45

529,69

391,58

1

Đất nông nghiệp

NNP

13539,27

341,26

220,56

473,45

397,02

286,84

1.1

Đất trồng lúa

LUA

11198,77

302,60

196,53

337,71

351,64

222,90

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

11191,49

302,60

196,53

337,71

351,64

222,90

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

297,38

1,60

4,32

 

1,64

0,97

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

820,36

18,77

7,47

20,15

33,31

36,80

1.4

Đất nuôi trng thủy sản

NTS

934,25

15,42

10,89

32,85

7,24

26,18

1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH

288,50

2,88

1,36

82,75

3,19

 

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

6354,70

132,62

127,20

177,82

131,76

103,16

2.1

Đất quốc phòng

CQP

14,89

 

 

 

 

 

2.2

Đất an ninh

CAN

2,26

 

 

 

 

 

2.3

Đất khu công nghiệp

SKK

63,38

 

 

 

 

 

2.4

Đất cụm công nghiệp

SKN

190,75

 

 

 

 

 

2.5

Đất thương mại, dịch vụ

TMD

67,83

0,08

0,05

0,04

0,19

0,27

2.6

Đất cơ sở sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp

SKC

65,18

 

 

 

 

 

2.7

Đất phát triển hạ tầng

DHT

3379,45

85,57

86,08

113,01

76,30

63,44

2.8

Đất có di tích lịch sử-văn hóa

DDT

11,11

 

0,49

0,16

0,33

 

2.9

Đất bãi thải, xử lý chất thải

DRA

45,31

0,33

0,86

0,51

0,70

0,59

2.10

Đất tại nông thôn

ONT

1875,30

42,06

32,49

50,78

45,91

33,64

2.11

Đất tại đô thị

ODT

39,61

 

 

 

 

 

2.12

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

26,39

0,31

1,31

0,53

0,77

0,70

2.13

Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp

DTS

2,75

 

 

 

 

 

2.14

Đất cơ sở tôn giáo

TON

42,63

2,02

1,33

1,09

 

1,52

2.15

Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng

NTD

212,86

1,87

3,00

11,24

5,47

2,44

2.16

Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm

SKX

21,35

 

 

 

 

 

2.17

Đất sinh hoạt cộng đồng

DHS

20,05

0,18

1,52

0,13

1,54

0,48

2.18

Đất khu vui chơi, giải trí công cộng

DKV

1,54

 

 

 

 

 

2.19

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

23,37

0,20

0,07

0,32

0,55

 

2.20

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SMN

219,62

 

 

 

 

 

2.21

Đất có mặt nước chuyên dùng

SON

22,05

 

 

 

 

0,08

2.22

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

7,02

 

 

 

 

 

3

Đất chưa sử dụng

DCS

36,26

1,07

0,07

0,18

0,91

1,58

4

Đất đô th*

KDT

68,95

 

 

 

 

 

Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Mã

Tổng diện tích

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

Xã Đông Kinh

Xã Đông Hợp

Xã Thăng Long

Xã Đông Các

Xã Phú Châu

(1)

(2)

(3)

(4)=(5)+...+ (48)

(25)

(26)

(27)

(28)

(29)

 

TỔNG DIỆN TÍCH TỰ NHIÊN

 

19930,23

548,66

257,53

338,32

387,27

439,79

1

Đất nông nghiệp

NNP

13539,27

381,53

140,54

237,48

255,88

324,23

1.1

Đất trồng lúa

LUA

11198,77

312,11

122,16

200,35

232,11

273,94

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

11191,49

312,08

122,05

200,16

231,71

273,94

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

297,38

10,76

1,37

2,76

0,93

2,59

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

820,36

24,99

7,96

14,43

10,85

21,11

1.4

Đất nuôi trng thủy sản

NTS

934,25

31,39

5,31

16,35

11,64

21,57

1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH

288,50

2,28

3,75

3,59

0,35

5,02

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

6354,70

166,65

116,65

99,66

128,36

115,54

2.1

Đất quốc phòng

CQP

14,89

 

 

1,33

 

 

2.2

Đất an ninh

CAN

2,26

 

 

 

 

 

2.3

Đất khu công nghiệp

SKK

63,38

 

 

 

 

 

2.4

Đất cụm công nghiệp

SKN

190,75

 

 

 

4,80

 

2.5

Đất thương mại, dịch vụ

TMD

67,83

1,25

1,76

0,31

2,31

0,72

2.6

Đất cơ sở sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp

SKC

65,18

 

2,51

1,14

3,75

3,65

2.7

Đất phát triển hạ tầng

DHT

3379,45

109,06

58,05

53,92

59,33

66,10

2.8

Đất có di tích lịch sử-văn hóa

DDT

11,11

0,73

 

0,57

 

0,59

2.9

Đất bãi thải, xử lý chất thải

DRA

45,31

0,89

1,19

1,85

2,98

1,58

2.10

Đất tại nông thôn

ONT

1875,30

43,66

31,83

34,50

44,58

35,60

2.11

Đất tại đô thị

ODT

39,61

 

13,46

 

 

 

2.12

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

26,39

0,57

0,17

0,23

0,88

0,45

2.13

Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp

DTS

2,75

 

0,23

 

0,02

 

2.14

Đất cơ sở tôn giáo

TON

42,63

1,30

1,23

0,01

1,07

0,77

2.15

Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng

NTD

212,86

6,16

4,51

5,05

5,63

4,93

2.16

Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm

SKX

21,35

0,16

 

 

 

 

2.17

Đất sinh hoạt cộng đồng

DHS

20,05

0,05

0,86

0,06

1,48

0,52

2.18

Đất khu vui chơi, giải trí công cộng

DKV

1,54

 

0,36

 

 

 

2.19

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

23,37

0,53

0,37

0,33

0,99

0,42

2.20

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SMN

219,62

 

 

 

 

 

2.21

Đất có mặt nước chuyên dùng

SON

22,05

0,20

0,10

0,36

0,54

0,21

2.22

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

7,02

2,09

0,03

 

 

 

3

Đất chưa sử dụng

DCS

36,26

0,48

0,34

1,18

3,04

0,03

4

Đất đô th*

KDT

68,95

 

 

 

 

 

Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

Xã Hoa Lư

Xã Minh Châu

Xã Đông Tân

Xã Đông Vinh

Xã Đông Động

(1)

(2)

(3)

(4)=(5)+...+

(48)

(30)

(31)

(32)

(33)

(34)

 

TỔNG DIỆN TÍCH TỰ NHIÊN

 

19930,23

329,97

312,48

654,67

596,46

338,32

1

Đất nông nghiệp

NNP

13539,27

213,03

240,49

449,14

448,84

223,60

1.1

Đất trồng lúa

LUA

11198,77

181,56

211,82

391,56

382,63

191,67

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

11191,49

181,56

211,82

391,12

382,20

191,57

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

297,38

3,03

1,03

9,65

5,44

3,07

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

820,36

12,29

12,07

3,10

18,32

9,66

1.4

Đất nuôi trng thủy sản

NTS

934,25

14,76

12,65

42,50

27,81

18,59

1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH

288,50

1,39

2,91

2,34

14,64

0,62

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

6354,70

114,42

70,14

204,55

145,69

114,56

2.1

Đất quốc phòng

CQP

14,89

 

 

2,10

 

0,02

2.2

Đất an ninh

CAN

2,26

 

 

 

 

 

2.3

Đất khu công nghiệp

SKK

63,38

 

 

 

 

 

2.4

Đất cụm công nghiệp

SKN

190,75

1,50

 

 

 

1,50

2.5

Đất thương mại, dịch vụ

TMD

67,83

0,40

 

1,58

 

4,70

2.6

Đất cơ sở sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp

SKC

65,18

1,26

 

2,80

0,63

0,11

2.7

Đất phát triển hạ tầng

DHT

3379,45

67,26

46,37

119,07

73,45

47,55

2.8

Đất có di tích lịch sử-văn hóa

DDT

11,11

0,15

 

0,39

0,05

0,10

2.9

Đất bãi thải, xử lý chất thải

DRA

45,31

0,43

0,39

0,42

2,40

3,32

2.10

Đất tại nông thôn

ONT

1875,30

31,98

20,65

68,92

59,15

41,29

2.11

Đất tại đô thị

ODT

39,61

 

 

 

 

 

2.12

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

26,39

0,51

0,42

0,38

0,56

0,77

2.13

Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp

DTS

2,75

 

 

0,25

 

 

2.14

Đất cơ sở tôn giáo

TON

42,63

0,62

0,08

0,62

0,79

1,40

2.15

Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng

NTD

212,86

4,08

1,65

6,39

7,17

6,73

2.16

Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm

SKX

21,35

5,12

 

 

 

3,59

2.17

Đất sinh hoạt cộng đồng

DHS

20,05

0,53

0,39

0,40

0,46

0,45

2.18

Đất khu vui chơi, giải trí công cộng

DKV

1,54

 

 

 

 

 

2.19

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

23,37

0,44

0,20

0,52

0,56

0,55

2.20

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SMN

219,62

 

 

 

 

 

2.21

Đất có mặt nước chuyên dùng

SON

22,05

0,15

 

0,49

0,12

0,13

2.22

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

7,02

 

 

0,24

0,35

2,31

3

Đất chưa sử dụng

DCS

36,26

2,52

1,84

0,97

1,93

0,15

4

Đất đô th*

KDT

68,95

 

 

 

 

 

Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

Xã Hồng Châu

Xã Bạch Đằng

Xã Trọng Quan

Hoa Nam

Xã Hồng Giang

(1)

(2)

(3)

(4)=(5)+...+

(48)

(35)

(36)

(37)

(38)

(39)

 

TỔNG DIỆN TÍCH TỰ NHIÊN

 

19930,23

392,28

457,47

566,94

317,90

457,26

1

Đất nông nghiệp

NNP

13539,27

268,02

244,82

408,04

204,68

269,51

1.1

Đất trồng lúa

LUA

11198,77

239,65

215,76

329,70

163,22

225,96

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

11191,49

239,65

213,31

329,70

163,22

225,96

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

297,38

2,90

10,19

18,97

2,94

6,10

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

820,36

6,22

6,29

23,29

11,97

5,63

1.4

Đất nuôi trng thủy sản

NTS

934,25

17,35

11,17

24,52

19,86

29,84

1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH

288,50

1,91

1,40

11,56

6,69

1,98

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

6354,70

122,58

212,42

158,77

113,14

187,35

2.1

Đất quốc phòng

CQP

14,89

 

 

 

 

 

2.2

Đất an ninh

CAN

2,26

 

 

 

 

 

2.3

Đất khu công nghiệp

SKK

63,38

 

 

 

 

 

2.4

Đất cụm công nghiệp

SKN

190,75

3,50

 

 

 

1,50

2.5

Đất thương mại, dịch vụ

TMD

67,83

0,10

4,83

7,43

3,38

0,72

2.6

Đất cơ sở sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp

SKC

65,18

2,47

 

 

2,06

0,76

2.7

Đất phát triển hạ tầng

DHT

3379,45

73,05

115,89

76,22

60,47

102,04

2.8

Đất có di tích lịch sử-văn hóa

DDT

11,11

 

0,58

 

 

 

2.9

Đất bãi thải, xử lý chất thải

DRA

45,31

0,60

0,68

1,46

1,59

1,11

2.10

Đất tại nông thôn

ONT

1875,30

36,22

35,98

47,68

22,45

47,02

2.11

Đất tại đô thị

ODT

39,61

 

 

 

 

 

2.12

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

26,39

0,69

0,45

0,94

0,28

0,62

2.13

Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp

DTS

2,75

 

0,09

 

 

 

2.14

Đất cơ sở tôn giáo

TON

42,63

1,72

1,08

1,00

1,57

4,86

2.15

Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng

NTD

212,86

3,39

3,66

4,88

2,18

2,91

2.16

Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm

SKX

21,35

 

 

2,52

 

 

2.17

Đất sinh hoạt cộng đồng

DHS

20,05

0,44

0,51

0,52

0,15

0,35

2.18

Đất khu vui chơi, giải trí công cộng

DKV

1,54

 

0,15

 

 

0,48

2.19

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

23,37

0,40

0,07

1,18

0,13

0,45

2.20

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SMN

219,62

 

41,70

14,76

18,87

24,53

2.21

Đất có mặt nước chuyên dùng

SON

22,05

 

6,76

0,18

 

 

2.22

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

7,02

 

 

 

 

 

3

Đất chưa sử dụng

DCS

36,26

1,68

0,23

0,13

0,08

0,40

4

Đất đô th*

KDT

68,95

 

 

 

 

 

Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

Xã Đông Phong

Xã Đông Quang

Xã Đông Xuân

Xã Đông Á

Xã Đông Lĩnh

(1)

(2)

(3)

(4)=(5)+...+

(48)

(40)

(41)

(42)

(43)

(44)

 

TỔNG DIỆN TÍCH TỰ NHIÊN

 

19930,23

258,27

357,50

439,19

646,00

460,49

1

Đất nông nghiệp

NNP

13539,27

144,11

251,39

250,37

433,36

335,29

1.1

Đất trồng lúa

LUA

11198,77

122,37

233,44

170,55

328,55

255,93

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

11191,49

122,37

233,44

170,55

328,55

255,93

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

297,38

3,60

1,55

8,22

24,56

11,38

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

820,36

4,47

8,18

42,06

32,64

38,99

1.4

Đất nuôi trng thủy sản

NTS

934,25

12,66

8,10

14,07

46,47

22,82

1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH

288,50

1,01

0,12

15,46

1,14

6,18

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

6354,70

113,58

105,68

188,26

212,10

123,02

2.1

Đất quốc phòng

CQP

14,89

6,01

 

0,01

0,26

 

2.2

Đất an ninh

CAN

2,26

1,13

 

 

 

 

2.3

Đất khu công nghiệp

SKK

63,38

 

9,56

29,00

 

 

2.4

Đất cụm công nghiệp

SKN

190,75

11,49

 

30,51

 

 

2.5

Đất thương mại, dịch vụ

TMD

67,83

1,07

0,87

4,87

8,38

4,95

2.6

Đất cơ sở sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp

SKC

65,18

 

 

6,11

5,58

 

2.7

Đất phát triển hạ tầng

DHT

3379,45

51,40

51,19

56,77

102,96

70,45

2.8

Đất có di tích lịch sử-văn hóa

DDT

11,11

0,16

0,18

0,74

0,42

 

2.9

Đất bãi thải, xử lý chất thải

DRA

45,31

0,06

0,44

2,75

1,76

0,48

2.10

Đất tại nông thôn

ONT

1875,30

29,83

39,37

47,24

64,33

34,45

2.11

Đất tại đô thị

ODT

39,61

 

 

 

 

 

2.12

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

26,39

0,99

0,34

0,15

0,74

0,12

2.13

Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp

DTS

2,75

 

 

 

 

 

2.14

Đất cơ sở tôn giáo

TON

42,63

0,07

0,80

0,26

0,05

0,48

2.15

Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng

NTD

212,86

1,90

2,06

6,95

6,15

3,99

2.16

Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm

SKX

21,35

8,88

 

 

0,63

 

2.17

Đất sinh hoạt cộng đồng

DHS

20,05

0,20

0,36

0,25

0,28

0,23

2.18

Đất khu vui chơi, giải trí công cộng

DKV

1,54

 

 

 

 

 

2.19

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

23,37

0,27

0,37

1,18

2,68

0,43

2.20

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SMN

219,62

 

 

 

17,73

7,24

2.21

Đất có mặt nước chuyên dùng

SON

22,05

0,10

0,14

0,41

0,15

 

2.22

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

7,02

0,03

 

1,06

 

0,19

3

Đất chưa sử dụng

DCS

36,26

0,58

0,44

0,57

0,55

2,18

4

Đất đô th*

KDT

68,95

 

 

 

 

 

[...]
13