Quyết định 253/QĐ-UBND phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2017 của huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình

Số hiệu 253/QĐ-UBND
Ngày ban hành 20/01/2017
Ngày có hiệu lực 20/01/2017
Loại văn bản Quyết định
Cơ quan ban hành Tỉnh Thái Bình
Người ký Nguyễn Hồng Diên
Lĩnh vực Bất động sản,Tài nguyên - Môi trường

ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH THÁI BÌNH
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 253/QĐ-UBND

Thái Bình, ngày 20 tháng 01 năm 2017

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC PHÊ DUYỆT KẾ HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT NĂM 2017 CỦA HUYỆN THÁI THỤY, TỈNH THÁI BÌNH

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH THÁI BÌNH

Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương;

Căn cứ Luật Đất đai;

Căn cứ Nghị định số 43/2014/NĐ-CP ngày 15/5/2014 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Đất đai;

Căn cứ Thông tư số 29/2014/TT-BTNMT ngày 02/6/2014 của Bộ trưởng Bộ Tài Nguyên và Môi trường quy định chi tiết việc lập, điều chỉnh quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất;

Căn cứ Nghị quyết số 61/2016/NQ-HĐND ngày 13/12/2016 của Hội đồng nhân dân tỉnh Thái Bình về việc phê duyệt thu hồi đất để phát triển kinh tế - xã hội vì lợi ích quốc gia, công cộng trên địa bàn tỉnh Thái Bình năm 2017;

Xét đề nghị của Ủy ban nhân dân huyện Thái Thụy tại Tờ trình số 388/TTr-UBND ngày 23/12/2016 về việc phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2017 của huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình; của Sở Tài nguyên và Môi trường tại Tờ trình số 06/TTr-STNMT ngày 04/01/2017 về việc phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2017 của huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2017 của huyện Thái Thụy với các chỉ tiêu chủ yếu như sau:

1. Diện tích các loại đất phân bổ trong năm kế hoạch

Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

Xã Hồng Quỳnh

Xã Mỹ Lc

Xã Thái An

Xã Thái Đô

(1)

(2)

(3)

(4) =(5)
+...(52)

(5)

(6)

(7)

(8)

 

Tổng diện tích đất tự nhiên

 

26.844,02

305,93

815,48

276,38

1.167,57

1

Đất nông nghiệp

NNP

17.586,48

210,35

352,87

197,30

740,26

1.1

Đất trồng lúa

LUA

12.575,34

161,69

140,99

149,11

165,41

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

12.575,34

161,69

140,99

149,11

165,41

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

882,03

10,21

82,37

19,58

25,96

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

1.044,00

6,56

108,52

13,46

35,56

1.4

Đất rừng phòng hộ

RPH

318,43

 

 

 

20,68

1.5

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

2.493,00

30,51

20,32

15,08

491,03

1.6

Đất làm muối

LMU

48,89

 

 

 

 

1.7

Đất nông nghiệp khác

NKH

224,79

1,38

0,66

0,08

1,62

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

9.101,99

95,43

461,99

79,02

421,96

2.1

Đất quốc phòng

CQP

16,90

 

0,08

0,01

8,93

2.2

Đất an ninh

CAN

6,04

 

 

 

0,70

2.3

Đất khu công nghiệp

SKK

10,00

 

 

 

 

2.4

Đất cụm công nghiệp

SKN

172,93

 

 

 

 

2.5

Đất thương mại, dịch vụ

TMD

132,58

1,37

18,90

0,04

0,03

2.6

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

99,16

 

 

 

0,07

2.7

Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản

SKS

1,45

 

 

 

 

2.8

Đất phát triển hạ tầng cấp quốc gia, cấp tỉnh, cấp huyện, cấp xã

DHT

5.412,66

54,58

325,23

41,56

307,53

2.9

Đất di tích lịch sử văn hóa

DDT

25,23

0,08

 

0,18

0,13

2.10

Đất bãi thải, xử lý chất thải

DRA

49,04

0,51

 

0,06

0,25

2.11

Đất ở tại nông thôn

ONT

2.075,78

23,05

55,72

30,09

50,01

2.12

Đất đô th

ODT

58,88

 

 

 

 

2.13

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

33,80

0,37

0,63

0,50

4,41

2.14

Đất xây dựng trụ sở cơ của tổ chức sự nghiệp

DTS

1,52

 

 

 

 

2.15

Đất cơ sở tôn giáo

TON

47,08

 

0,93

0,27

0,38

2.16

Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng

NTD

345,31

0,63

10,52

5,18

2,25

2.17

Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm

SKX

46,69

3,36

 

 

 

2.18

Đất sinh hoạt cộng đồng

DSH

20,39

0,15

0,83

0,28

0,26

2.19

Đất khu vui chơi, giải trí công cộng

DKV

3,34

 

 

 

 

2.20

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

38,26

 

2,97

0,58

0,06

2.21

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

475,00

11,34

46,02

 

46,70

2.22

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

28,90

 

0,16

0,30

0,27

2.23

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

1,74

 

 

 

 

3

Đất chưa sử dụng

CSD

155,55

0,15

0,62

0,06

5,35

4

Đất đô thị*

KDT

220,06

 

 

 

 

Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

Xã Thái Dương

Xã Thái Giang

Xã Thái Hà

Xã Thái Hòa

Xã Thái Học

(1)

(2)

(3)

(4) = (5)+
…(52)

(9)

(10)

(11)

(12)

(13)

 

Tổng diện tích đất tự nhiên

 

26.844,02

404,25

634,02

432,46

485,77

382,23

1

Đất nông nghiệp

NNP

17.586,48

265,16

444,48

269,52

326,28

270,51

1.1

Đất trồng lúa

LUA

12.575,34

177,57

394,88

209,04

158,40

206,53

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

12.575,34

177,57

394,88

209,04

158,40

206,53

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

882,03

1,77

1,54

30,55

84,96

24,10

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

1.044,00

49,40

13,86

9,75

48,50

23,35

1.4

Đất rừng phòng hộ

RPH

318,43

 

 

 

 

 

1.5

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

2.493,00

36,42

27,38

20,18

33,04

13,19

1.6

Đất làm muối

LMU

48,89

 

 

 

 

 

1.7

Đất nông nghiệp khác

NKH

224,79

 

6,83

 

1,38

3,35

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

9.101,99

138,25

187,60

162,95

158,68

110,54

2.1

Đất quốc phòng

CQP

16,90

 

 

 

 

 

2.2

Đất an ninh

CAN

6,04

 

 

 

 

 

2.3

Đất khu công nghiệp

SKK

10,00

 

 

 

 

 

2.4

Đất cụm công nghiệp

SKN

172,93

30,00

 

 

 

 

2.5

Đất thương mại, dịch vụ

TMD

132,58

0,03

1,04

9,56

0,03

0,53

2.6

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

99,16

 

 

 

3,40

 

2.7

Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản

SKS

1,45

 

 

 

 

 

2.8

Đất phát triển hạ tầng cấp quốc gia, cấp tỉnh, cấp huyện, cấp xã

DHT

5.412,66

76,60

115,46

72,36

80,63

60,15

2.9

Đất di tích lịch sử văn hóa

DDT

25,23

0,40

0,22

2,66

0,43

0,25

2.10

Đất bãi thải, xử lý chất thải

DRA

49,04

0,86

1,22

1,11

2,38

1,76

2.11

Đất ở tại nông thôn

ONT

2.075,78

22,67

57,73

31,54

57,40

38,39

2.12

Đất đô th

ODT

58,88

 

 

 

 

 

2.13

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

33,80

0,62

1,08

0,22

0,63

0,45

2.14

Đất xây dựng trụ sở cơ của tổ chức sự nghiệp

DTS

1,52

 

 

 

0,02

 

2.15

Đất cơ sở tôn giáo

TON

47,08

1,18

0,27

1,64

1,90

1,34

2.16

Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng

NTD

345,31

4,83

8,97

3,99

9,90

6,35

2.17

Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm

SKX

46,69

 

 

 

 

 

2.18

Đất sinh hoạt cộng đồng

DSH

20,39

0,43

0,84

0,21

0,29

0,48

2.19

Đất khu vui chơi, giải trí công cộng

DKV

3,34

 

 

 

 

 

2.20

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

38,26

0,51

0,65

0,32

1,32

0,71

2.21

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

475,00

 

 

39,35

 

 

2.22

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

28,90

0,11

0,12

 

0,35

0,13

2.23

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

1,74

 

 

 

 

 

3

Đất chưa sử dụng

CSD

155,55

0,84

1,94

 

0,81

1,18

4

Đất đô thị*

KDT

220,06

 

 

 

 

 

Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

Xã Thái Hồng

Xã Thái Hưng

Xã Thái Nguyên

Xã Thái Phúc

Xã Thái Sơn

(1)

(2)

(3)

(4) = (5) +... (52)

(14)

(15)

06)

(17)

(18)

 

Tổng diện tích đất tự nhiên

 

26.844,02

648,17

509,22

710,75

830,08

588,47

1

Đất nông nghiệp

NNP

17.586,48

514,75

343,13

491,08

555,09

414,92

1.1

Đất trồng lúa

LUA

12.575,34

341,24

254,63

309,33

476,00

367,08

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

12.575,34

341,24

254,63

309,33

476,00

367,08

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

882,03

8,60

5,08

88,55

4,96

3,24

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

1.044,00

20,67

32,09

23,35

26,44

21,35

1.4

Đất rừng phòng hộ

RPH

318,43

 

 

 

 

 

1.5

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

2.493,00

118,07

42,81

58,67

41,93

17,85

1.6

Đất làm muối

LMU

48,89

 

 

 

 

 

1.7

Đất nông nghiệp khác

NKH

224,79

26,18

8,52

11,18

5,75

5,40

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

9.101,99

133,12

164,83

218,21

274,07

173,48

2.1

Đất quốc phòng

CQP

16,90

 

 

 

 

 

2.2

Đất an ninh

CAN

6,04

 

 

 

 

 

2.3

Đất khu công nghiệp

SKK

10,00

 

 

 

 

 

2.4

Đất cụm công nghiệp

SKN

172,93

 

 

5,00

 

 

2.5

Đất thương mại, dịch vụ

TMD

132,58

 

0,59

 

2,84

0,01

2.6

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

99,16

 

 

 

2,00

 

2.7

Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản

SKS

1,45

 

 

 

 

 

2.8

Đất phát triển hạ tầng cấp quốc gia, cấp tỉnh, cấp huyện, cấp xã

DHT

5.412,66

96,32

92,71

144,15

153,39

115,59

2.9

Đất di tích lịch sử văn hóa

DDT

25,23

0,25

0,88

0,34

0,88

 

2.10

Đất bãi thải, xử lý chất thải

DRA

49,04

0,49

1,22

0,34

0,51

0,18

2.11

Đất ở tại nông thôn

ONT

2.075,78

29,88

56,18

55,65

61,38

42,94

2.12

Đất đô th

ODT

58,88

 

 

 

 

 

2.13

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

33,80

0,40

0,53

0,42

0,35

0,78

2.14

Đất xây dựng trụ sở cơ của tổ chức sự nghiệp

DTS

1,52

 

 

 

 

 

2.15

Đất cơ sở tôn giáo

TON

47,08

0,56

1,33

0,46

0,14

0,39

2.16

Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng

NTD

345,31

4,23

9,33

11,16

10,88

6,65

2.17

Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm

SKX

46,69

 

 

 

0,18

5,67

2.18

Đất sinh hoạt cộng đồng

DSH

20,39

0,29

0,72

0,14

0,48

0,58

2.19

Đất khu vui chơi, giải trí công cộng

DKV

3,34

 

 

 

 

 

2.20

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

38,26

0,60

1,00

0,42

0,82

0,51

2.21

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

475,00

 

 

 

38,76

 

2.22

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

28,90

0,10

0,35

0,13

0,99

0,18

2.23

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

1,74

 

 

 

0,47

 

3

Đất chưa sử dụng

CSD

155,55

0,30

1,26

1,45

0,93

0,06

4

Đất đô thị*

KDT

220,06

 

 

 

 

 

Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

Xã Thái Tân

Xã Thái Thành

Xã Thái Thịnh

Xã Thái Thọ

Xã Thái Thuần

(1)

(2)

(3)

(4) = (5)
+...(52)

(19)

(20)

(21)

(22)

(23)

 

Tổng diện tích đất tự nhiên

 

26.844,02

406,26

726,61

587,36

811,86

514,77

1

Đất nông nghiệp

NNP

17.586,48

258,58

477,36

419,70

418,32

391,35

1.1

Đất trồng lúa

LUA

12.575,34

145,15

391,80

343,42

301,75

314,37

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

12.575,34

145,15

391,80

343,42

301,75

314,37

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

882,03

51,56

3,91

15,90

5,01

6,98

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

1.044,00

35,63

20,06

32,22

41,06

30,07

1.4

Đất rừng phòng hộ

RPH

318,43

 

 

 

 

 

1.5

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

2.493,00

25,32

60,21

27,61

59,00

39,13

1.6

Đất làm muối

LMU

48,89

 

 

 

 

 

1.7

Đất nông nghiệp khác

NKH

224,79

0,92

1,38

0,55

11,50

0,82

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

9.101,99

146,89

242,14

166,89

385,15

122,60

2.1

Đất quốc phòng

CQP

16,90

 

 

 

 

 

2.2

Đất an ninh

CAN

6,04

 

 

 

 

 

2.3

Đất khu công nghiệp

SKK

10,00

 

 

 

 

 

2.4

Đất cụm công nghiệp

SKN

172,93

 

 

 

60,30

 

2.5

Đất thương mại, dịch vụ

TMD

132,58

0,11

0,08

0,17

13,21

0,05

2.6

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

99,16

 

 

 

22,60

 

2.7

Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản

SKS

1,45

 

 

 

1,45

 

2.8

Đất phát triển hạ tầng cấp quốc gia, cấp tỉnh, cấp huyện, cấp xã

DHT

5.412,66

67,73

113,11

93,01

136,56

79,95

2.9

Đất di tích lịch sử văn hóa

DDT

25,23

0,65

0,33

 

0,16

 

2.10

Đất bãi thải, xử lý chất thải

DRA

49,04

0,23

 

0,21

0,40

0,26

2.11

Đất ở tại nông thôn

ONT

2.075,78

61,94

43,66

56,96

48,79

35,79

2.12

Đất đô th

ODT

58,88

 

 

 

 

 

2.13

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

33,80

0,29

0,49

0,80

0,43

0,30

2.14

Đất xây dựng trụ sở cơ của tổ chức sự nghiệp

DTS

1,52

 

 

 

 

 

2.15

Đất cơ sở tôn giáo

TON

47,08

0,61

0,58

0,47

1,85

0,73

2.16

Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng

NTD

345,31

12,61

5,38

13,05

5,68

4,03

2.17

Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm

SKX

46,69

 

 

 

16,77

 

2.18

Đất sinh hoạt cộng đồng

DSH

20,39

0,31

0,29

0,84

0,37

0,07

2.19

Đất khu vui chơi, giải trí công cộng

DKV

3,34

0,62

 

 

 

 

2.20

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

38,26

1,67

1,03

1,10

0,58

0,91

2.21

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

475,00

 

77,12

 

75,47

 

2.22

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

28,90

0,13

0,07

0,29

0,51

0,49

2.23

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

1,74

 

 

 

 

 

3

Đất chưa sử dụng

CSD

155,55

0,80

7,12

0,77

8,39

0,82

4

Đất đô thị*

KDT

220,06

 

 

 

 

 

Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Mã

Tổng diện tích

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

Xã Thái Thượng

Xã Thái Thủy

Xã Thái Xuyên

Xã Thụy An

Xã Thụy Đình

(1)

(2)

(3)

(4) = (5)+...(52)

(24)

(25)

(26)

(27)

(28)

 

Tổng diện tích đất tự nhiên

 

26.844,02

772,52

429,45

336,50

411,12

434,97

1

Đất nông nghiệp

NNP

17.586,48

488,29

286,99

188,52

298,28

309,83

1.1

Đất trồng lúa

LUA

12.575,34

113,32

203,07

87,91

221,71

268,70

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

12.575,34

113,32

203,07

87,91

221,71

268,70

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

882,03

34,85

21,79

24,60

55,09

16,71

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

1.044,00

37,77

14,67

45,43

5,95

8,31

1.4

Đất rừng phòng hộ

RPH

318,43

7,84

 

 

 

 

1.5

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

2.493,00

294,21

47,23

29,69

11,92

15,98

1.6

Đất làm muối

LMU

48,89

 

 

 

 

 

1.7

Đất nông nghiệp khác

NKH

224,79

0,31

0,23

0,90

3,61

0,12

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

9.101,99

284,16

141,61

147,78

112,84

124,71

2.1

Đất quốc phòng

CQP

16,90

1,89

0,04

0,16

 

0,30

2.2

Đất an ninh

CAN

6,04

 

 

 

 

 

2.3

Đất khu công nghiệp

SKK

10,00

10,00

 

 

 

 

2.4

Đất cụm công nghiệp

SKN

172,93

 

 

24,38

 

 

2.5

Đất thương mại, dịch vụ

TMD

132,58

13,33

 

1,26

 

0,07

2.6

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

99,16

1,62

10,53

0,55

1,50

 

2.7

Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản

SKS

1,45

 

 

 

 

 

2.8

Đất phát triển hạ tầng cấp quốc gia, cấp tỉnh, cấp huyện, cấp xã

DHT

5.412,66

170,70

96,07

62,91

67,39

73,58

2.9

Đất di tích lịch sử văn hóa

DDT

25,23

1,37

0,32

0,59

0,57

 

2.10

Đất bãi thải, xử lý chất thải

DRA

49,04

1,12

1,20

0,75

0,78

1,46

2.11

Đất ở tại nông thôn

ONT

2.075,78

58,69

25,62

45,17

35,72

40,78

2.12

Đất đô th

ODT

58,88

 

 

 

 

 

2.13

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

33,80

0,77

0,16

0,52

0,58

0,47

2.14

Đất xây dựng trụ sở cơ của tổ chức sự nghiệp

DTS

1,52

 

 

 

 

 

2.15

Đất cơ sở tôn giáo

TON

47,08

1,67

 

0,49

0,67

0,82

2.16

Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng

NTD

345,31

7,26

2,59

9,63

4,60

6,03

2.17

Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm

SKX

46,69

3,15

4,80

 

 

 

2.18

Đất sinh hoạt cộng đồng

DSH

20,39

0,96

0,18

0,66

0,27

0,61

2.19

Đất khu vui chơi, giải trí công cộng

DKV

3,34

 

 

0,04

 

 

2.20

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

38,26

0,51

0,03

0,68

0,51

0,39

2.21

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

475,00

 

 

 

 

 

2.22

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

28,90

11,12

0,05

 

0,24

0,19

2.23

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

1,74

 

0,02

 

 

 

3

Đất chưa sử dụng

CSD

155,55

0,07

0,85

0,20

 

0,44

4

Đất đô thị*

KDT

220,06

 

 

 

 

 

Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

Xã Thụy Chính

Xã Thụy Dân

Xã Thụy Dung

Xã Thụy Dương

Xã Thụy Duyên

(1)

(2)

(3)

(4) = (5)+...(52)

(29)

(30)

(31)

(32)

(33)

 

Tổng diện tích đất tự nhiên

 

26.844,02

441,29

461,23

476,83

417,98

512,37

1

Đất nông nghiệp

NNP

17.586,48

319,27

334,06

331,12

298,56

381,13

1.1

Đất trồng lúa

LUA

12.575,34

280,09

299,13

301,44

254,65

303,40

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

12.575,34

280,09

299,13

301,44

254,65

303,40

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

882,03

1,43

3,47

4,69

5,87

0,16

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

1.044,00

8,06

7,96

5,06

17,39

14,61

1.4

Đất rừng phòng hộ

RPH

318,43

 

 

 

 

 

1.5

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

2.493,00

20,87

22,46

17,88

19,89

20,14

1.6

Đất làm muối

LMU

48,89

 

 

 

 

 

1.7

Đất nông nghiệp khác

NKH

224,79

8,82

1,05

2,05

0,76

42,80

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

9.101,99

122,02

127,17

145,72

118,13

130,66

2.1

Đất quốc phòng

CQP

16,90

 

 

 

 

 

2.2

Đất an ninh

CAN

6,04

 

 

 

 

 

2.3

Đất khu công nghiệp

SKK

10,00

 

 

 

 

 

2.4

Đất cụm công nghiệp

SKN

172,93

 

 

 

 

 

2.5

Đất thương mại, dịch vụ

TMD

132,58

 

0,25

3,33

0,44

0,05

2.6

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

99,16

 

0,36

 

3,44

 

2.7

Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản

SKS

1,45

 

 

 

 

 

2.8

Đất phát triển hạ tầng cấp quốc gia, cấp tỉnh, cấp huyện, cấp xã

DHT

5.412,66

79,37

82,44

93,27

70,69

79,88

2.9

Đất di tích lịch sử văn hóa

DDT

25,23

0,68

1,68

 

0,32

 

2.10

Đất bãi thải, xử lý chất thải

DRA

49,04

0,08

0,93

1,02

0,14

1,18

2.11

Đất ở tại nông thôn

ONT

2.075,78

35,11

35,70

34,37

34,65

38,47

2.12

Đất đô th

ODT

58,88

 

 

 

 

 

2.13

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

33,80

0,93

0,51

0,55

0,43

0,38

2.14

Đất xây dựng trụ sở cơ của tổ chức sự nghiệp

DTS

1,52

 

 

 

 

 

2.15

Đất cơ sở tôn giáo

TON

47,08

0,51

0,63

1,26

0,48

2,00

2.16

Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng

NTD

345,31

4,13

3,32

5,40

5,92

7,59

2.17

Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm

SKX

46,69

 

 

 

 

 

2.18

Đất sinh hoạt cộng đồng

DSH

20,39

0,18

0,27

0,40

0,38

0,14

2.19

Đất khu vui chơi, giải trí công cộng

DKV

3,34

 

 

 

 

 

2.20

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

38,26

1,03

0,94

0,84

1,22

0,97

2.21

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

475,00

 

 

5,27

 

 

2.22

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

28,90

 

0,10

0,01

0,01

 

2.23

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

1,74

 

0,05

 

0,01

 

3

Đất chưa sử dụng

CSD

155,55

 

0,00

 

1,30

0,54

4

Đất đô thị*

KDT

220,06

 

 

 

 

 

Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

Xã Thụy Hà

Xã Thụy Hải

Xã Thụy Hồng

Xã Thụy Hưng

Xã Thụy Liên

(1)

(2)

(3)

(4) =(5)+...(52)

(34)

(35)

(36)

(37)

(38)

 

Tổng diện tích đất tự nhiên

 

26.844,02

708,98

328,41

434,72

528,16

898,11

1

Đất nông nghiệp

NNP

17.586,48

410,67

63,44

304,35

383,04

577,24

1.1

Đất trồng lúa

LUA

12.575,34

339,02

 

273,30

303,79

406,75

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

12.575,34

339,02

 

273,30

303,79

406,75

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

882,03

7,34

0,11

0,68

21,85

51,29

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

1.044,00

8,72

3,22

10,28

16,47

27,63

1.4

Đất rừng phòng hộ

RPH

318,43

 

 

 

 

 

1.5

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

2.493,00

52,96

13,13

13,67

38,68

90,23

1.6

Đất làm muối

LMU

48,89

 

46,81

 

 

 

1.7

Đất nông nghiệp khác

NKH

224,79

2,63

0,18

6,41

2,25

1,35

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

9.101,99

247,06

263,81

128,88

144,64

319,47

2.1

Đất quốc phòng

CQP

16,90

 

0,15

0,16

 

2,00

2.2

Đất an ninh

CAN

6,04

3,95

 

 

 

 

2.3

Đất khu công nghiệp

SKK

10,00

 

 

 

 

 

2.4

Đất cụm công nghiệp

SKN

172,93

 

 

 

 

5,00

2.5

Đất thương mại, dịch vụ

TMD

132,58

10,06

0,62

0,26

1,26

2,34

2.6

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

99,16

1,72

17,82

0,10

 

 

2.7

Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản

SKS

1,45

 

 

 

 

 

2.8

Đất phát triển hạ tầng cấp quốc gia, cấp tỉnh, cấp huyện, cấp xã

DHT

5.412,66

150,38

205,71

71,90

83,27

235,34

2.9

Đất di tích lịch sử văn hóa

DDT

25,23

0,70

0,24

1,13

0,71

 

2.10

Đất bãi thải, xử lý chất thải

DRA

49,04

1,01

 

1,20

1,50

1,49

2.11

Đất ở tại nông thôn

ONT

2.075,78

60,79

32,43

33,08

42,59

56,54

2.12

Đất đô th

ODT

58,88

 

 

 

 

 

2.13

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

33,80

5,04

0,27

0,52

0,45

0,48

2.14

Đất xây dựng trụ sở cơ của tổ chức sự nghiệp

DTS

1,52

 

 

 

 

0,52

2.15

Đất cơ sở tôn giáo

TON

47,08

0,78

0,44

1,90

0,92

2,84

2.16

Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng

NTD

345,31

8,95

4,37

12,10

6,15

10,14

2.17

Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm

SKX

46,69

 

 

 

 

 

2.18

Đất sinh hoạt cộng đồng

DSH

20,39

0,43

0,10

0,11

0,44

0,54

2.19

Đất khu vui chơi, giải trí công cộng

DKV

3,34

 

0,50

 

 

 

2.20

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

38,26

1,22

1,08

0,48

0,27

1,04

2.21

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

475,00

 

 

5,81

6,99

 

2.22

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

28,90

2,03

0,06

0,12

0,10

1,18

2.23

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

1,74

 

 

 

 

 

3

Đất chưa sử dụng

CSD

155,55

51,25

1,16

1,49

0,48

1,40

4

Đất đô thị*

KDT

220,06

 

 

 

 

 

Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

Xã Thụy Lương

Xã Thụy Ninh

Xã Thụy Phong

Xã Thụy Phúc

Xã Thụy Quỳnh

(1)

(2)

(3)

(4)= (5)+...(52)

(39)

(40)

(41)

(42)

(43)

 

Tổng diện tích đất tự nhiên

 

26.844,02

353,43

765,64

697,66

315,69

725,53

1

Đất nông nghiệp

NNP

17.586,48

241,36

534,37

504,95

217,67

496,61

1.1

Đất trồng lúa

LUA

12.575,34

230,67

406,40

448,29

205,40

406,89

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

12.575,34

230,67

406,40

448,29

205,40

406,89

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

882,03

-0,05

9,39

7,37

2,45

17,29

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

1.044,00

6,38

22,88

22,68

5,47

24,80

1.4

Đất rừng phòng hộ

RPH

318,43

 

 

 

 

 

1.5

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

2.493,00

2,99

81,76

25,21

4,35

27,01

1.6

Đất làm muối

LMU

48,89

 

 

 

 

 

1.7

Đất nông nghiệp khác

NKH

224,79

1,38

13,94

1,41

 

20,62

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

9.101,99

111,83

229,57

192,23

98,01

228,49

2.1

Đất quốc phòng

CQP

16,90

0,03

 

 

 

 

2.2

Đất an ninh

CAN

6,04

 

 

 

 

 

2.3

Đất khu công nghiệp

SKK

10,00

 

 

 

 

 

2.4

Đất cụm công nghiệp

SKN

172,93

 

 

 

 

 

2.5

Đất thương mại, dịch vụ

TMD

132,58

0,56

3,14

2,90

0,06

11,38

2.6

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

99,16

 

 

1,35

 

18,50

2.7

Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản

SKS

1,45

 

 

 

 

 

2.8

Đất phát triển hạ tầng cấp quốc gia, cấp tỉnh, cấp huyện, cấp xã

DHT

5.412,66

58,96

136,80

119,79

52,93

114,37

2.9

Đất di tích lịch sử văn hóa

DDT

25,23

1,51

1,98

0,10

 

0,62

2.10

Đất bãi thải, xử lý chất thải

DRA

49,04

4,09

1,75

0,22

1,90

2,23

2.11

Đất ở tại nông thôn

ONT

2.075,78

37,07

55,94

57,71

34,64

56,06

2.12

Đất đô th

ODT

58,88

 

 

 

 

 

2.13

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

33,80

0,72

0,11

0,33

0,38

0,32

2.14

Đất xây dựng trụ sở cơ của tổ chức sự nghiệp

DTS

1,52

 

 

 

 

 

2.15

Đất cơ sở tôn giáo

TON

47,08

0,05

1,43

1,21

0,98

2,48

2.16

Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng

NTD

345,31

5,66

13,76

7,08

6,68

9,57

2.17

Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm

SKX

46,69

 

 

 

 

 

2.18

Đất sinh hoạt cộng đồng

DSH

20,39

0,20

0,84

0,59

0,12

0,57

2.19

Đất khu vui chơi, giải trí công cộng

DKV

3,34

 

 

0,30

 

 

2.20

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

38,26

0,61

1,03

0,52

0,31

0,52

2.21

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

475,00

 

12,35

 

 

11,82

2.22

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

28,90

2,39

0,44

0,13

 

0,06

2.23

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

1,74

 

 

 

 

 

3

Đất chưa sử dụng

CSD

155,55

0,25

1,70

0,48

 

0,43

4

Đất đô thị*

KDT

220,06

 

 

 

 

 

[...]
4
Chủ quản: Công ty TNHH ThuVienNhaDat. Giấy phép số: đang chạy thử nghiệm. Mã số thuế: 0318679464 Địa chỉ trụ sở: Số 15 Đường 32, Khu Vạn Phúc, P. Hiệp Bình Phước, TP. Thủ Đức, TP. HCM, Việt Nam Chịu trách nhiệm chính: Ông Bùi Tường Vũ