Luật Đất đai 2024

Quyết định 1722/QĐ-BGTVT năm 2024 về Mức giá, khung giá dịch vụ chuyên ngành hàng không do Bộ trưởng Bộ Giao thông Vận tải ban hành

Số hiệu 1722/QĐ-BGTVT
Cơ quan ban hành Bộ Giao thông vận tải
Ngày ban hành 31/12/2024
Ngày công báo Đã biết
Lĩnh vực Tài chính nhà nước,Giao thông - Vận tải
Loại văn bản Quyết định
Người ký Lê Anh Tuấn
Ngày có hiệu lực Đã biết
Số công báo Đã biết
Tình trạng Đã biết

BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 1722/QĐ-BGTVT

Hà Nội, ngày 31 tháng 12 năm 2024

QUYẾT ĐỊNH

BAN HÀNH MỨC GIÁ, KHUNG GIÁ MỘT SỐ DỊCH VỤ CHUYÊN NGÀNH HÀNG KHÔNG

BỘ TRƯỞNG BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI

Căn cứ Luật Hàng không dân dụng Việt Nam ngày 29 tháng 6 năm 2006 và Luật Sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Hàng không dân dụng Việt Nam ngày 21 tháng 11 năm 2014;

Căn cứ Luật Giá ngày 19 tháng 6 năm 2023;

Căn cứ Nghị định số 85/2024/NĐ-CP ngày 10 tháng 7 năm 2024 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật Giá;

Căn cứ Nghị định số 56/2022/NĐ-CP ngày 24 tháng 8 năm 2022 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Giao thông vận tải;

Căn cứ Thông tư số 44/2024/TT-BGTVT ngày 15 tháng 11 năm 2024 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải quy định cơ chế, chính sách quản lý giá dịch vụ vận chuyển hàng không nội địa và giá dịch vụ chuyên ngành hàng không;

Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Vận tải và Cục trưởng Cục Hàng không Việt Nam,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Biểu mức giá, khung giá một số dịch vụ chuyên ngành hàng không, bao gồm:

1. Dịch vụ cất cánh, hạ cánh tàu bay;

2. Dịch vụ phục vụ hành khách tại cảng hàng không, sân bay;

3. Dịch vụ bảo đảm an ninh hàng không;

4. Dịch vụ cho thuê sân đậu tàu bay;

5. Dịch vụ cho thuê quầy làm thủ tục hành khách;

6. Dịch vụ cho thuê băng chuyền hành lý;

7. Dịch vụ cho thuê cầu dẫn khách lên, xuống máy bay;

8. Dịch vụ phục vụ kỹ thuật thương mại mặt đất trọn gói tại các cảng hàng không, sân bay (đối với các cảng hàng không còn áp dụng phương thức trọn gói);

9. Dịch vụ phân loại tự động hành lý đi;

10. Dịch vụ tra nạp xăng dầu hàng không;

11. Dịch vụ sử dụng hạ tầng hệ thống tra nạp ngầm cung cấp nhiên liệu tại cảng hàng không, sân bay;

12. Nhượng quyền khai thác dịch vụ hàng không tại cảng hàng không, sân bay;

13. Dịch vụ cơ bản thiết yếu tại cảng hàng không, sân bay;

14. Dịch vụ cho thuê mặt bằng tại nhà ga hành khách.

Điều 2. Tổ chức thực hiện

1. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày 01 tháng 01 năm 2025.

2. Chánh Văn phòng Bộ, Chánh Thanh tra Bộ, các Vụ trưởng, Cục trưởng Cục Hàng không Việt Nam, Thủ trưởng các cơ quan, tổ chức có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.


Nơi nhận:
- Như Điều 2;
- Văn phòng Chính phủ;
- Bộ trưởng (để b/c)
- Các Bộ: Tài chính, Tư pháp;
- UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc TW;
- Các Thứ trưởng;
- Cổng TTĐT Bộ GTVT (để đăng tải);
- Báo Giao thông, Tạp chí GTVT;
- Lưu: VT, VTải.

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG




Lê Anh Tuấn

BIỂU MỨC GIÁ, KHUNG GIÁ MỘT SỐ DỊCH VỤ CHUYÊN NGÀNH HÀNG KHÔNG

(Ban hành kèm theo Quyết định số 1722/QĐ-BGTVT ngày 31 tháng 12 năm 2024 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải)

Điều 1. Mức giá dịch vụ cất cánh, hạ cánh tàu bay

1. Mức giá dịch vụ cất cánh, hạ cánh tàu bay đối với chuyến bay quốc tế cất cánh, hạ cánh tại cảng hàng không nhóm B

Trọng tải cất cánh tối đa (MTOW)

Mức giá ở mức ban đầu (USD/lần)

Giá 1 tấn trên mức ban đầu (USD/tấn)

Dưới 20 tấn

84

Từ 20 - dưới 50 tấn

84

3,7

Từ 50 - dưới 150 tấn

195

5,3

Từ 150 - dưới 250 tấn

725

5,7

Từ 250 tấn trở lên

1.295

6,3

2. Mức giá dịch vụ cất cánh, hạ cánh tàu bay đối với chuyến bay quốc nội cất cánh, hạ cánh tại cảng hàng không nhóm B.

Trọng tải cất cánh tối đa (MTOW)

Mức giá ở mức ban đầu (VND/lần)

Giá 1 tấn trên mức ban đầu (VND/tấn)

Dưới 20 tấn

765.000

Từ 20 đến dưới 50 tấn

765.000

32.000

Từ 50 đến dưới 150 tấn

1.725.000

47.000

Từ 150 đến dưới 250 tấn

6.425.000

52.000

Từ 250 tấn trở lên

11.625.000

59.000

Điều 2. Mức giá dịch vụ bảo đảm an ninh hàng không

1. Mức giá dịch vụ bảo đảm an ninh hành khách, hành lý

Đối tượng áp dụng

Đơn vị tính

Mức giá

Hành khách, hành lý đi chuyến bay quốc tế

USD/hành khách

2

Hành khách, hành lý đi chuyến bay quốc nội

VND/hành khách

18.181

2. Mức giá dịch vụ bảo đảm an ninh đối với hành khách bị từ chối nhập cảnh lưu lại từ 24 giờ trở lên

Danh mục

Đơn vị tính

Mức giá

Giá theo giờ

USD/khách/giờ

9

Giá theo ngày

USD/khách/ngày

90

3. Mức giá dịch vụ bảo đảm an ninh hàng hóa, bưu gửi

Cảng hàng không

Mức giá

Quốc tế (USD/tấn)

Quốc nội (VND/tấn)

Nhóm A

10,2

84.000

Nhóm B

17,0

140.000

4. Mức giá dịch vụ bảo đảm an ninh hàng hóa đã qua soi chiếu an ninh từ kho hàng không kéo dài vào khu vực hạn chế tại cảng hàng không: 120.000 VND/tấn.

5. Mức giá dịch vụ bảo đảm an ninh đối với phương tiện vận chuyển hàng hóa, thiết bị vào phục vụ trong khu vực hạn chế tại cảng hàng không, sân bay: 30.000 VND/lượt xe.

Điều 5. Mức giá dịch vụ phục vụ hành khách tại cảng hàng không, sân bay

1. Mức giá dịch vụ phục vụ hành khách tại cảng hàng không đối với hành khách đi chuyến bay quốc tế

Cảng hàng không

Mức giá (USD/hành khách)

1. Nội Bài

25

2. Tân Sơn Nhất, Đà Nẵng, Vân Đồn

20

3. Phú Quốc

18

4. Cần Thơ

16

5. Liên Khương, Cát Bi, Vinh

14

6. Cảng hàng không khác (không bao gồm cảng hàng không quốc tế Cam Ranh)

8

2. Mức giá dịch vụ phục vụ hành khách tại cảng hàng không đối với hành khách đi chuyến bay nội địa

Cảng hàng không

Mức giá (VND/hành khách)

Nội Bài, Đà Nẵng, Tân Sơn Nhất, Cam Ranh, Cát Bi, Vinh, Cần Thơ, Phú Quốc, Liên Khương, Phú Bài, Buôn Ma Thuột, Vân Đồn.

90.909

Thọ Xuân, Đồng Hới, Tuy Hòa, Chu Lai, Pleiku, Phù Cát.

72.727

Côn Đảo, Điện Biên, Cà Mau, Rạch Giá

54.545

Điều 4. Khung giá dịch vụ cho thuê sân đậu tàu bay

1. Khung giá dịch vụ cho thuê sân đậu tàu bay đối với chuyến bay quốc tế tại cảng hàng không nhóm B

Thời gian đậu lại

Khung giá (USD/tấn MTOW)

Tối thiểu

Tối đa

Miễn thu 2 giờ đầu

Trên 2 giờ đến 5 giờ

1,96

2,8

Trên 5 giờ đến 8 giờ

2,45

3,5

Trên 8 giờ đến 12 giờ

2,66

3,8

Trên 12 giờ đến 14 giờ

2,80

4,0

Trên 14 giờ đến 18 giờ

2,94

4,2

Trên 18 giờ (giá ngày: USD/tấn/ngày)

2,94

4,2

2. Khung giá dịch vụ cho thuê sân đậu tàu bay đối với chuyến bay nội địa tại cảng hàng không nhóm B

Thời gian đậu lại

Khung giá (VND/tấn MTOW)

Tối thiểu

Tối đa

Miễn thu 2 giờ đầu

Trên 2 giờ đến 5 giờ

14.000

20.000

Trên 5 giờ đến 8 giờ

19.000

27.000

Trên 8 giờ đến 12 giờ

20.000

29.000

Trên 12 giờ đến 14 giờ

21.000

30.000

Trên 14 giờ đến 18 giờ

22.000

31.000

Trên 18 giờ (giá ngày: VND/tấn/ngày)

23.000

32.000

Điều 5. Khung giá dịch vụ cho thuê cầu dẫn khách lên, xuống máy bay

1. Khung giá dịch vụ cho thuê cầu dẫn khách áp dụng đối với chuyến bay quốc tế

Thời gian sử dụng

Khung giá (USD/lần chuyến)

Tối thiểu

Tối đa

1/ Tàu bay dưới 240 ghế

- Đến 2 giờ đầu tiên

85

120

- Mỗi 30 phút tiếp theo (USD/30 phút)

28

40

2/ Tàu bay từ 240 ghế trở lên

- Đến 2 giờ đầu tiên

125

200

- Mỗi 30 phút tiếp theo (USD/30 phút)

35

50

2. Khung giá dịch vụ cho thuê cầu dẫn khách áp dụng đối với chuyến bay nội địa

Thời gian sử dụng

Khung giá (VND/lần chuyến)

Tối thiểu

Tối đa

1/ Tàu bay dưới 240 ghế

- Đến 2 giờ đầu tiên

735.000

1.050.000

- Mỗi 30 phút tiếp theo (VND/30 phút)

280.000

400.000

2/ Tàu bay từ 240 ghế trở lên

- Đến 2 giờ đầu tiên

1.120.000

1.600.000

- Mỗi 30 phút tiếp theo (VND/30 phút)

420.000

600.000

Điều 6. Khung giá dịch vụ cho thuê quầy làm thủ tục hành khách

1. Khung giá dịch vụ cho thuê quầy làm thủ tục hành khách đối với chuyến bay quốc tế tại cảng hàng không nhóm B

Thuê quầy làm thủ tục hành khách

Đơn vị tính

Khung giá

Tối thiểu

Tối đa

Giá thuê theo tháng

USD/quầy/tháng

2.240

3.200

Giá thuê theo chuyến

USD/quầy/chuyến

20

29

2. Khung giá dịch vụ cho thuê quầy làm thủ tục hành khách đối với chuyến bay nội địa tại cảng không nhóm B

Thuê quầy làm thủ tục hành khách

Đơn vị tính

Khung giá

Tối thiểu

Tối đa

Giá thuê theo tháng

VND/quầy/tháng

27.000.000

38.000.000

Giá thuê theo chuyến

VND/quầy/chuyến

170.000

240.000

Điều 7. Khung giá dịch vụ cho thuê băng chuyền hành lý

1. Khung giá dịch vụ cho thuê băng chuyền hành lý đối với chuyến bay quốc tế

Ghế thiết kế của tàu bay

Khung giá (USD/lần)

Tối thiểu

Tối đa

Tàu bay dưới 40 ghế

0

8

Tàu bay từ 40 đến dưới 100 ghế

0

15

Tàu bay từ 100 đến dưới 240 ghế

0

25

Tàu bay từ 240 ghế trở lên

0

42

2. Khung giá dịch vụ cho thuê băng chuyền hành lý đối với chuyến bay nội địa

Ghế thiết kế của tàu bay

Khung giá (VND/lần)

Tối thiểu

Tối đa

Tàu bay dưới 40 ghế

0

84.000

Tàu bay từ 40 đến dưới 100 ghế

0

154.000

Tàu bay từ 100 đến dưới 240 ghế

0

252.000

Tàu bay từ 240 ghế trở lên

0

420.000

Điều 8. Khung giá dịch vụ phân loại tự động hành lý đi

1. Khung giá dịch vụ phân loại tự động hành lý đi đối với chuyến bay quốc tế tại cảng hàng không nhóm B

Ghế thiết kế của tàu bay

Khung giá (USD/chuyến)

Tối thiểu

Tối đa

Tàu bay dưới 100 ghế

0

15

Tàu bay từ 100 đến dưới 240 ghế

0

25

Tàu bay từ 240 đến dưới 300 ghế

0

30

Tàu bay từ 300 đến dưới 400 ghế

0

40

Tàu bay từ 400 ghế trở lên

0

45

2. Khung giá dịch vụ phân loại tự động hành lý đi đối với chuyến bay nội địa tại cảng hàng không nhóm B

Ghế thiết kế của tàu bay

Khung giá (VND/chuyến)

Tối thiểu

Tối đa

Tàu bay dưới 100 ghế

0

150.000

Tàu bay từ 100 đến dưới 240 ghế

0

250.000

Tàu bay từ 240 đến dưới 300 ghế

0

320.000

Tàu bay từ 300 đến dưới 400 ghế

0

400.000

Tàu bay từ 400 ghế trở lên

0

490.000

Điều 9. Khung giá dịch vụ phục vụ kỹ thuật thương mại mặt đất trọn gói tại các cảng hàng không, sân bay (đối với các cảng hàng không còn áp dụng phương thức trọn gói)

Trọng tải cất cánh tối đa (MTOW)

Khung giá (VND/chuyến bay)

Tối thiểu

Tối đa

Dưới 20 tấn

1.400.000

2.400.000

Từ 20 đến dưới 50 tấn

2.100.000

3.600.000

Từ 50 đến dưới 100 tấn

2.800.000

4.800.000

Từ 100 tấn trở lên

3.500.000

6.000.000

Điều 10. Khung giá dịch vụ tra nạp xăng dầu hàng không

Sản lượng tra nạp tại cảng hàng không, sân bay

Khung giá (VND/tấn)

Tối thiểu

Tối đa

Cảng hàng không, sân bay có sản lượng tra nạp từ 30.000 tấn/năm

275.000

550.000

Cảng hàng không, sân bay có sản lượng tra nạp từ 3.000 tấn/năm đến dưới 30.000 tấn/năm

415.000

830.000

Cảng hàng không, sân bay có sản lượng tra nạp dưới 3.000 tấn/năm

785.000

1.570.000

Điều 11. Khung giá dịch vụ sử dụng hạ tầng hệ thống tra nạp ngầm cung cấp nhiên liệu tại cảng hàng không, sân bay

Danh mục áp dụng

Đơn vị tính

Khung giá

Tối thiểu

Tối đa

Đối với chuyến bay quốc tế

USD/tấn

25

45

Đối với chuyến bay quốc nội

VND/tấn

562.500

1.012.500

Điều 12. Khung giá nhượng quyền khai thác dịch vụ hàng không tại cảng hàng không, sân bay

STT

Danh mục

Khung giá

Tối thiểu

Tối đa

1

Nhượng quyền khai thác nhà ga hành khách quốc tế

15%

24%

2

Nhượng quyền khai thác nhà ga, kho hàng hóa

1,5%

4,5%

3

Nhượng quyền khai thác phục vụ kỹ thuật thương mại mặt đất

1,5%

4,5%

4

Nhượng quyền khai thác sửa chữa, bảo dưỡng phương tiện, trang thiết bị hàng không

1%

3%

5

Nhượng quyền khai thác kỹ thuật hàng không

1%

3%

6

Nhượng quyền khai thác cung cấp suất ăn hàng không

75.000 VND/chuyến bay

225.000 VND/chuyến bay

7

Nhượng quyền khai thác cung cấp xăng dầu hàng không

28.000 VND/tấn

84.000 VND/tấn

Điều 13. Khung giá dịch vụ cơ bản thiết yếu tại cảng hàng không, sân bay

Dịch vụ

Đơn vị tính

Khung giá tại nhà ga quốc nội (VND)

Khung giá tại nhà ga quốc tế

Khu vực ngoài cách ly (VND)

Khu vực trong cách ly (USD)

Tối thiểu

Tối đa

Tối thiểu

Tối đa

Tối thiểu

Tối đa

1. Dịch vụ cung cấp đồ uống

- Nước lọc đóng chai <= 500 ml

Chai

3.500

20.000

9.000

51.000

0,35

2

- Sữa hộp các loại <= 180 ml

Hộp

4.500

20.000

11.500

51.000

0,45

2

2. Dịch vụ cung cấp đồ ăn

- Phở ăn liền, mì ăn liền, miến ăn liền, cháo ăn liền không bổ sung thêm thực phẩm. - Bánh mỳ không bổ sung thêm thực phẩm.

Tô, bát, cái

5.000

20.000

13.000

51.000

0,5

2

Điều 14. Khung giá dịch vụ cho thuê mặt bằng tại nhà ga hành khách

1. Khung giá dịch vụ cho thuê mặt bằng làm văn phòng đại diện hãng hàng không tại nhà ga hành khách

a) Tại các cảng hàng không Nội Bài, Đà Nẵng, Tân Sơn Nhất, Cam Ranh, Cát Bi, Vinh, Cần Thơ, Liên Khương, Phú Bài, Phú Quốc, Buôn Ma Thuột

Vị trí

Đơn vị tính

Khung giá

Tối thiểu

Tối đa

Khu vực ga quốc tế

USD/m2/tháng

32

45

Khu vực ga quốc nội

VND/m2/tháng

450.000

650.000

b) Tại các cảng hàng không khác: thu bằng 50% mức thu tương ứng đối với các cảng hàng không được quy định tại điểm a khoản này.

2. Khung giá cho thuê mặt bằng khác tại cảng hàng không quốc tế Nội Bài

Danh mục

Đơn vị tính

Khung giá

Tối thiểu

Tối đa

A. NHÀ GA QUỐC TẾ

I. Khu vực trong cách ly

1. Mặt bằng kinh doanh thương mại

Mặt bằng loại A

USD/m2/tháng

70

105

Mặt bằng loại B

USD/m2/tháng

60

90

Mặt bằng loại C

USD/m2/tháng

40

60

Mặt bằng loại D

USD/m2/tháng

20

30

Hệ số điều chỉnh đối với loại mặt bằng ≤ 10 m2

1,2

Hệ số điều chỉnh đối với mặt bằng kho (phần diện tích bếp, kho nằm trong mặt bằng kinh doanh nhà hàng); kinh doanh sách báo, bưu điện, quầy thông tin; kinh doanh dịch vụ tiện ích phục vụ hành khách.

0,6

2. Mặt bằng kinh doanh một số dịch vụ khác

Kinh doanh phòng khách hạng thương gia (VIP, CIP)

USD/m2/tháng

75

113

Mặt bằng đặt máy ATM, Kiosk Banking (1 vị trí đặt máy có diện tích đến 1 m2)

USD/máy/tháng

200

300

Mặt bằng đặt máy bán hàng tự động (1 vị trí đt máy có din tích dưới 2 m2)

USD/máy/tháng

70

105

3. Mặt bằng văn phòng

Mt bng văn phòng khác (không phải văn phòng đại din hãng hàng không) và mt bng phòng tác nghip, phòng đt máy, phòng ngh, trc ca

USD/m2/tháng

32

48

Mt bng tác nghip tng 1 (Khu ngoi trường)

USD/m2/tháng

18

27

4. Mặt bằng khác

Quầy hành lý tht lc (L&F)

USD/quy/tháng

560

840

Mt bng loại E (tầng hm, không áp dụng hệ số điều chỉnh)

USD/m2/tháng

14

21

II. Khu vc ngoài ch ly

1. Mặt bằng kinh doanh thương mại

Mt bng loi A

VND/m2/tháng

1.575.000

2.362.500

Mt bng loi B

VND/m2/tháng

1.350.000

2.025.000

Mt bng loi C

VND/m2/tháng

900.000

1.350.000

Mt bng loi D

VND/m2/tháng

450.000

675.000

Hệ số điều chnh đối vi loại mặt bằng ≤ 10 m2

1,2

Hệ s điều chỉnh đối vi mặt bằng kho (phần din tích bếp, kho nằm trong mặt bằng kinh doanh nhà hàng); kinh doanh sách báo, bưu đin, quầy thông tin; kinh doanh dch vụ tiện ích phục vụ hành khách

0,6

2. Mặt bằng kinh doanh một số dịch vụ khác

Mt bng đt máy ATM, Kiosk Banking (1 vị trí đặt máy có diện tích đến 1 m2)

VND/máy/tháng

4.500.000

6.750.000

Mt bng đt máy làm thủ tục hành khách tự động (1 vị trí đt máy có din tích dưi 1 m2)

VND/máy/tháng

2.200.000

3.300.000

Mt bng đt máy đóng gói hành (1 vị trí đt máy có din tích dưới 5 m2)

VND/máy/tháng

10.000.000

15.000.000

Mt bng đt máy bán hàng tự động (1 vị trí đt máy có din tích dưới 2 m2)

VND/máy/tháng

1.500.000

2.250.000

3. Mặt bằng văn phòng

Mt bng văn phòng khác (không phải văn phòng đại din hãng hàng không) và mt bng phòng tác nghip, phòng đt máy, phòng ngh, trc ca

VND/m2/tháng

720.000

1.080.000

4. Mặt bằng khác

Quầy hành lý tht lc (L&F)

VND/quy/tháng

12.600.000

18.900.000

Mt bng quy bán vé giờ chót (vị trí mt bng có diện tích đến 15 m2)

VND/quy/tháng

12.600.000

18.900.000

Mt bng loi E (tầng hm)

VND/m2/tháng

300.000

450.000

B. NHÀ GA QUỐC NI

I. Khu vc trong cách ly

1. Khung giá cơ bản

Khu vc cách ly

VND/m2/tháng

600.000

900.000

Hệ s điều chỉnh đối vi mặt bằng có din tích dưi 5 m2

2,0

Hệ s điều chỉnh đối vi mặt bằng có din tích từ 5 m2 đến 10 m2

1,2

Hệ s điều chỉnh đối vi mặt bằng kho (phần din tích bếp, kho nằm trong mặt bằng kinh doanh nhà hàng), kinh doanh sách báo, bưu đin, quầy thông tin, kinh doanh dch vụ tiện ích phục vụ hành khách

0,6

2. Một số loại hình kinh doanh khác

Mt bng đt máy ATM, Kiosk Banking (1 vị trí đặt máy có diện tích đến 1 m2)

VND/máy/tháng

2.200.000

3.300.000

Mt bng đt máy bán hàng tự động (1 vị trí đt máy có din tích dưới 2 m2)

VND/máy/tháng

1.200.000

1.800.000

3. Mặt bằng khác

Mt bng văn phòng khác (không phải văn phòng đại din hãng hàng không)

VND/m2/tháng

650.000

975.000

Mt bng phòng tác nghip, phòng đt máy, phòng nghỉ, trc ca

VND/m2/tháng

300.000

450.000

Mt bng tng hm

VND/m2/tháng

200.000

300.000

II. Khu vc ngoài ch ly

1. Mc giá cơ bản

Khu vc công cộng tng 1, 2

VND/m2/tháng

500.000

750.000

Khu vc công cộng tng 3,4

VND/m2/tháng

250.000

375.000

Hệ số điều chỉnh đối vi mặt bằng din tích dưi 5 m2

2,0

Hệ số điều chỉnh đối vi mặt bằng din tích từ 5 m2 đến 10 m2

1,2

Hệ số điều chỉnh đối vi mặt bằng kho (phần diện tích bếp, kho nằm trong mặt bằng kinh doanh nhà hàng), kinh doanh sách báo, bưu đin, quầy thông tin, kinh doanh dịch v tiện ích phục vụ hành khách

0,6

2. Một số loại hình kinh doanh khác

Mt bng đt máy ATM, Kiosk Banking, máy làm thủ tục hành khách tự động (1 vị trí đt máy có din tích đến 1 m2)

VND/máy/tháng

2.200.000

3.300.000

Mt bng đt máy đóng gói hành lý (1 vị trí đt máy có din tích dưới 5 m2)

VND/máy/tháng

4.000.000

6.000.000

Mt bng đt máy bán hàng tự động (1 vị trí đt máy có din tích dưới 2 m2)

VND/máy/tháng

1.200.000

1.800.000

3. Mặt bằng khác

Mt bng văn phòng khác (không phải văn phòng đại din hãng hàng không)

VND/m2/tháng

650.000

975.000

Mt bng phòng tác nghip, phòng đt máy, phòng ngh, trc ca

VND/m2/tháng

300.000

450.000

Mt bng tng hm

VND/m2/tháng

200.000

300.000

3. Khung giá cho thuê mặt bằng khác tại cảng hàng không quốc tế Tân Sơn Nhất

Danh mục

Đơn vị tính

Khung giá

Tối thiểu

Tối đa

A. NHÀ GA QUC T

I. Khu vc trong cách ly

Kinh doanh sách báo, bưu đin lu 3

USD/ m2/tháng

30

45

Kinh doanh sách báo, bưu đin lu 2

USD/m2/tháng

60

90

Kinh doanh thương mi lu 2

USD/m2/tháng

60

90

Kinh doanh thương mại lu 3; cụ thể tng vị trí: (3.4.17; 3.4.18; 3.4.19; 3.4.20; 3.4.21; 3.4.22)

USD/m2/tháng

48

72

Kinh doanh thương mi lu 3 (khu vc còn li)

USD/m2/tháng

60

90

Kinh doanh ăn uống

USD/m2/tháng

65

98

Kinh doanh phòng khách hng thương gia (VIP, CIP)

USD/m2/tháng

100

150

Mt bng kho

USD/m2/tháng

35

53

Mt bng kinh doanh thương mi có din tích dưới 5 m2

USD/vị trí/tháng

350

525

Mt bng kinh doanh thương mi có din tích từ 5 m2 đến dưới 10 m2

USD/vị trí/tháng

700

1.050

II. Khu vc ngoài ch ly

1. Khu vc hạn chế

Kinh doanh thương mi

VND/m2/tháng

1.450.000

2.175.000

Quầy hành thất lc (L&F)

VND/m2/tháng

800.000

1.200.000

Kinh doanh ăn uống

VND/m2/tháng

1.600.000

2.400.000

Mt bng kho

VND/m2/tháng

700.000

1.050.000

Mt bng kinh doanh thương mi có din tích dưới 5 m2

VND/vị trí/tháng

8.000.000

12.000.000

Mt bng kinh doanh thương mi có din tích từ 5 m2 đến dưới 10 m2

VND/vị trí/tháng

16.000.000

24.000.000

2. Khu vc sảnh n ga

Sảnh ga quốc tế

VND/m2/tháng

700.000

1.050.000

Mt bng kho (Snh ga quốc tế)

VND/m2/tháng

350.000

525.000

Mt bng kinh doanh thương mi có din tích dưới 5 m2

VND/vị trí/tháng

4.000.000

6.000.000

Mt bng kinh doanh thương mi có din tích từ 5 m2 đến dưới 10 m2

VND/vị trí/tháng

8.000.000

12.000.000

3. Các hình thc kinh doanh khác

Mt bng đt máy ATM, Kios banking (1 vị trí đt máy có din tích dưi 1 m2)

VND/máy/tháng

6.000.000

9.000.000

Mt bng đt máy làm thủ tục hành khách tự động (1 vị trí đt máy din tích dưới 1 m2)

VND/máy/tháng

2.200.000

3.300.000

Mt bng đt máy đóng gói hành lý (1 vị trí đt máy có din tích dưới 5 m2)

VND/máy/tháng

10.000.000

15.000.000

Đặt ghế mát xa (1 vị trí đt máy có din tích dưới 3 m2)

VND/ghế/tháng

3.000.000

4.500.000

4. Mặt bằng khác

Mt bng văn phòng khác (không phải văn phòng đại din hãng hàng không)

VND/m2/tháng

900.000

1.350.000

B. NHÀ GA QUỐC NI

I. Khu vc trong cách ly, hạn chế

Mt bng kinh doanh ăn, uống loi 1; Kinh doanh phòng khách hng thương gia

VND/m2/tháng

720.000

1.080.000

Mt bng kinh doanh ăn, uống loi 2

VND/m2/tháng

600.000

900.000

Mt bng kinh doanh khác (không phi kinh doanh ăn, uống)

VND/m2/tháng

720.000

1.080.000

Mt bng kho, bếp

VND/m2/tháng

300.000

450.000

Mt bng đặt quy vé giờ ct, quy hành lý tht lc (L&F)

VND/m2/tháng

600.000

900.000

Mt bng kinh doanh thương mi có din tích dưới 5 m2

VND/vị trí /tháng

4.000.000

6.000.000

Mt bng kinh doanh thương mi có din tích từ 5 m2 đến dưới 10 m2

VND/vị trí /tháng

8.000.000

12.000.000

II. Khu vc ngoài ch ly

1. Khu vc sảnh n ga

Mt bng kinh doanh

VND/m2/tháng

600.000

900.000

Mt bng kho

VND/m2/tháng

250.000

375.000

Mt bng kinh doanh thương mi có din tích dưới 5 m2

VND/vị trí /tháng

3.000.000

4.500.000

Mt bng kinh doanh thương mi có din tích từ 5 m2 đến dưới 10 m2

VND/vị trí /tháng

6.000.000

9.000.000

2. Các hình thc kinh doanh khác

Mt bng đt máy ATM, Kios banking (1 vị trí đt máy có din tích đến 1 m2)

VND/máy/tháng

5.000.000

7.500.000

Mt bng đt máy làm thủ tục hành khách tự động (1 vị trí đt máy diện tích dưới 1 m2)

VND/máy/tháng

2.200.000

3.300.000

Mt bng đt máy đóng gói hành lý (1 vị trí đt máy có din tích dưới 5 m2)

VND/máy/tháng

8.000.000

12.000.000

Đặt ghế matxa (1 vị trí đt máy din tích dưới 3 m2)

VND/ghế/tháng

2.000.000

3.000.000

Mt bng văn phòng khác (không phải văn phòng đại din hãng hàng không)

2

650.000

975.000

Mt bng phòng tác nghip, phòng đt máy, phòng nghỉ, trc ca

2

300.000

450.000

4. Khung giá cho thuê mặt bằng khác tại cảng hàng không quốc tế Đà Nẵng

Danh mục

Đơn vị tính

Khung giá

Tối thiểu

Tối đa

A. NHÀ GA QUỐC TẾ

1. Khu vực trong cách ly

1.1. Kinh doanh hàng miễn thuế

Mặt bằng loại A

USD/m2/tháng

55

82

Mặt bằng loại B

USD/m2/tháng

45

68

Mặt bằng loại C

USD/m2/tháng

30

45

1.2. Kinh doanh thương mại, dịch vụ

Mặt bằng loại A

USD/m2/tháng

46

68

Mặt bằng loại B

USD/m2/tháng

37

56

Mặt bằng loại C

USD/m2/tháng

25

38

1.3. Kinh doanh ăn uống

Mặt bằng loại A

USD/m2/tháng

37

55

Mặt bằng loại B

USD/m2/tháng

30

45

Mặt bằng loại C

USD/m2/tháng

20

30

1.4. Quầy giao dịch (ngân hàng, du lịch, v.v.)

Mặt bằng loại A

USD/m2/tháng

55

82

Mặt bằng loại B

USD/m2/tháng

45

68

Mặt bằng loại C

USD/m2/tháng

30

45

1.5. Sách báo, bưu điện

Mặt bằng loại A

USD/m2/tháng

27

41

Mặt bằng loại B

USD/m2/tháng

23

34

Mặt bằng loại C

USD/m2/tháng

15

23

1.6. Mặt bằng quầy hành lý thất lạc

USD/quầy/tháng

315

473

1.7. Mặt bằng quầy vé giờ chót

USD/m2/tháng

23

35

1.8. Mặt bằng phòng khách hạng thương gia

USD/m2/tháng

33

50

1.9. Mặt bằng phòng chờ riêng

USD/m2/tháng

35

53

1.10. Mặt bằng có diện tích <10m2

USD/quầy/ tháng

333

500

1.11. Mặt bằng văn phòng khác (không phải văn phòng đại diện hãng hàng không) và mặt bằng khác (phòng tác nghiệp, phòng nghỉ, trực ca…)

USD/m2/tháng

32

48

1.12. Mặt bằng đặt máy ATM

USD/máy/tháng

180

270

2. Khu vực ngoài cách ly

2.1. Kinh doanh thương mại, dịch vụ

Mặt bằng loại A

VND/m2/tháng

1.039.000

1.559.000

Mặt bằng loại B

VND/m2/tháng

857.000

1.286.000

Mặt bằng loại C

VND/m2/tháng

572.000

857.000

2.2. Kinh doanh ăn uống

Mặt bằng loại A

VND/m2/tháng

831.000

1.247.000

Mặt bằng loại B

VND/m2/tháng

686.000

1.029.000

Mặt bằng loại C

VND/m2/tháng

457.000

686.000

2.3. Quầy giao dịch (ngân hàng, du lịch, v.v.)

Mặt bằng loại A

VND/m2/tháng

1.247.000

1.871.000

Mặt bằng loại B

VND/m2/tháng

1.029.000

1.543.000

Mặt bằng loại C

VND/m2/tháng

686.000

1.029.000

2.4. Sách báo, bưu điện

Mặt bằng loại A

VND/m2/tháng

626.000

935.000

Mặt bằng loại B

VND/m2/tháng

514.000

772.000

Mặt bằng loại C

VND/m2/tháng

343.000

514.000

2.5. Mặt bằng quầy vé giờ chót

VND/m2/tháng

531.000

797.000

2.6. Mặt bằng văn phòng khác (không phải văn phòng đại diện hãng hàng không) và mặt bằng khác (phòng tác nghiệp, phòng nghỉ, trực ca…)

VND/m2/tháng

720.000

1.080.000

2.7. Mặt bằng phòng chờ riêng

VND/m2/tháng

805.000

1.207.000

2.8. Mặt bằng kho

Kho trong nhà

VND/m2/tháng

410.000

615.000

Kho ngoài nhà

VND/m2/tháng

319.000

478.000

2.9. Mặt bằng đặt trang thiết bị

VND/vị trí/tháng

4.099.000

6.148.000

2.10. Mặt bằng có diện tích <10m2

VND/quầy/tháng

7.590.000

11.385.000

2.11. Mặt bằng khác

Đặt máy bán hàng tự động

VND/vị trí/tháng

1.032.000

1.548.000

Đặt máy ATM (1 vị trí đặt máy có diện tích dưới 01m2)

VND/vị trí/tháng

4.099.000

6.148.000

Đặt máy đóng gói hành lý (1 vị trí đặt máy có diện tích dưới 01 m2)

VND/vị trí/tháng

10.000.000

15.000.000

Đặt máy làm thủ tục hành khách tự động (1 vị trí đặt máy có diện tích dưới 01m2)

VND/vị trí/tháng

2.000.000

3.000.000

B. NHÀ GA QUỐC NỘI

1. Khu vực trong cách ly

Kinh doanh sách báo, bưu điện

VND/m2/tháng

400.000

600.000

Kinh doanh thương mại, mặt bằng quầy vé giờ chót, quầy hành lý thất lạc (L&F)

VND/m2/tháng

600.000

900.000

Kinh doanh ăn uống

VND/m2/tháng

500.000

750.000

Kinh doanh phòng khách hạng thương gia (VIP, CIP)

VND/m2/tháng

500.000

750.000

Quầy giao dịch (ngân hàng, du lịch)

VND/m2/tháng

500.000

750.000

Kinh doanh khác (không bao gồm ăn, uống, sách báo, bưu điện, miễn thuế...)

VND/m2/tháng

450.000

675.000

Đặt máy bán hàng tự động

VND/máy/tháng

1.000.000

1.500.000

Mặt bằng đặt máy ATM

VND/máy/tháng

2.000.000

3.000.000

2. Khu vực ngoài cách ly

Kinh doanh sách báo, bưu điện

VND/m2/tháng

350.000

525.000

Kinh doanh thương mại, mặt bằng quầy vé giờ chót, quầy hành lý thất lạc (L&F)

VND/m2/tháng

450.000

675.000

Kinh doanh ăn uống

VND/m2/tháng

400.000

600.000

Quầy giao dịch (ngân hàng, du lịch)

VND/m2/tháng

500.000

750.000

Kinh doanh khác (không bao gồm ăn, uống, sách báo, bưu điện, miễn thuế...)

VND/m2/tháng

450.000

675.000

Đặt máy bán hàng tự động

VND/máy/tháng

1.000.000

1.500.000

Mặt bằng đặt máy ATM

VND/máy/tháng

2.000.000

3.000.000

Mặt bằng văn phòng (không phải văn phòng đại diện hãng hàng không)

VND/m2/tháng

650.000

975.000

5. Khung giá cho thuê mặt bằng khác tại nhà ga quốc nội, cảng hàng không quốc tế Cam Ranh

Danh mục

Đơn vị tính

Khung giá

Tối thiểu

Tối đa

NHÀ GA QUỐC NI

1. Khu vc trong cách ly

Mt bng kinh doanh thương mi, mt bng quy giờ ct, quy hành lý tht lc (L&F)

VND/m2/tháng

225.000

338.000

Kinh doanh phòng khách hng thương gia (VIP, CIP)

VND/m2/tháng

225.000

338.000

Mt bng đt máy ATM

VND/máy/tháng

3.000.000

4.500.000

2. Khu vc ngoài ch ly

Mt bng kinh doanh thương mi, mt bng quy vé giờ ct, quy hành lý tht lc (L&F)

VND/m2/tháng

150.000

225.000

Mt bng đt máy ATM

VND/máy/tháng

3.000.000

4.500.000

Khu vc còn li

VND/m2/tháng

110.000

165.000

Mt bng văn phòng (không phải văn phòng đại din hãng hàng không)

VND/m2/tháng

35.000

53.000

6. Khung giá cho thuê mặt bằng khác tại cảng hàng không quốc tế Cần Thơ

Danh mục

Đơn vị tính

Khung giá

Tối thiểu

Tối đa

A. NHÀ GA QUỐC TẾ

1. Khu vực trong cách ly

Mặt bằng kinh doanh thương mại, mặt bằng quầy vé giờ chót, quầy hành lý thất lạc (L&F)

USD/m2/tháng

60

90

Kinh doanh phòng khách hạng thương gia (VIP, CIP)

USD/m2/tháng

70

105

Kinh doanh sách báo, bưu điện

USD/m2/tháng

15

23

Mặt bằng đặt máy ATM

USD/máy/tháng

75

113

2. Khu vực ngoài cách ly

Mặt bằng kinh doanh thương mại, mặt bằng quầy vé giờ chót, quầy hành lý thất lạc (L&F)

VND/m2/tháng

1.100.000

1.650.000

Mặt bằng đặt máy ATM

VND/máy/tháng

1.600.000

2.500.000

B. NHÀ GA QUỐC NỘI

1. Khu vực trong cách ly

Mặt bằng kinh doanh thương mại, mặt bằng quầy vé giờ chót, quầy hành lý thất lạc (L&F)

VND/m2/tháng

800.000

1.200.000

Kinh doanh phòng khách hạng thương gia (VIP, CIP)

VND/m2/tháng

500.000

750.000

Kinh doanh sách báo, bưu điện

VND/m2/tháng

300.000

450.000

Mặt bằng đặt máy ATM

VND/máy/tháng

1.500.000

2.250.000

2. Khu vực ngoài cách ly

Mặt bằng kinh doanh thương mại, mặt bằng quầy vé giờ chót, quầy hành lý thất lạc (L&F)

VND/m2/tháng

700.000

1.050.000

Mặt bằng đặt máy ATM

VND/máy/tháng

1.500.000

2.250.000

Thuê khác

VND/m2/tháng

200.000

300.000

7. Khung giá cho thuê mặt bằng khác tại cảng hàng không quốc tế Cát Bi

Danh mục

Đơn vị tính

Khung giá

Tối thiểu

Tối đa

A. NHÀ GA QUỐC TẾ

1. Khu vực trong cách ly

Mặt bằng kinh doanh thương mại, mặt bằng quầy vé giờ chót, quầy hành lý thất lạc (L&F)

USD/m2/tháng

20

68

Kinh doanh phòng khách hạng thương gia (VIP, CIP)

USD/m2/tháng

32

48

Mặt bằng đặt máy ATM

USD/máy/tháng

90

135

Đặt ghế mát xa (1 vị trí đặt máy có diện tích dưới 2 m2)

USD/ghế/tháng

68

102

2. Khu vực ngoài cách ly

Mặt bằng kinh doanh thương mại, mặt bằng quầy vé giờ chót, quầy hành lý thất lạc (L&F)

VND/m2/tháng

600.000

900.000

Mặt bằng đặt máy ATM

VND/máy/tháng

2.000.000

3.000.000

Đặt ghế matxa (1 vị trí đặt máy có diện tích dưới 2 m2)

VND/ghế/tháng

1.500.000

2.250.000

B. NHÀ GA QUỐC NỘI

1. Khu vực trong cách ly

Mặt bằng kinh doanh thương mại

VND/m2/tháng

600.000

900.000

Mặt bằng quầy vé giờ chót, quầy hành lý thất lạc (L&F)

VND/m2/tháng

300.000

450.000

Kinh doanh phòng khách hạng thương gia (VIP, CIP)

VND/m2/tháng

600.000

900.000

Mặt bằng đặt máy ATM

VND/máy/tháng

1.500.000

2.250.000

Đặt ghế matxa (1 vị trí đặt máy có diện tích dưới 2 m2)

VND/ghế/tháng

1.500.000

2.250.000

2. Khu vực ngoài cách ly

Mặt bằng kinh doanh thương mại, mặt bằng quầy vé giờ chót, quầy hành lý thất lạc (L&F) tầng 2

VND/m2/tháng

500.000

750.000

Mặt bằng kinh doanh thương mại, mặt bằng quầy vé giờ chót, quầy hành lý thất lạc (L&F) tầng 1

VND/m2/tháng

400.000

600.000

Mặt bằng đặt máy ATM

VND/máy/tháng

1.500.000

2.250.000

Đặt ghế matxa (1 vị trí đặt máy có diện tích dưới 2 m2)

VND/ghế/tháng

1.500.000

2.250.000

Mặt bằng văn phòng (không phải văn phòng đại diện hãng hàng không)

VND/m2/tháng

300.000

450.000

Thuê khác

VND/m2/tháng

200.000

300.000

8. Khung giá cho thuê mặt bằng khác tại cảng hàng không quốc tế Phú Bài

Danh mục

Đơn vị tính

Khung giá

Tối thiểu

Tối đa

A. NHÀ GA QUỐC TẾ

1. Khu vực trong cách ly

Mặt bằng kinh doanh thương mại, mặt bằng quầy vé giờ chót, quầy hành lý thất lạc (L&F)

USD/m2/tháng

50

75

Kinh doanh phòng khách hạng thương gia (VIP, CIP)

USD/m2/tháng

30

45

Mặt bằng đặt máy ATM

USD/máy/tháng

45

67

2. Khu vực ngoài cách ly

Mặt bằng kinh doanh thương mại, mặt bằng quầy vé giờ chót, quầy hành lý thất lạc (L&F)

VND/m2/tháng

900.000

1.350.000

Mặt bằng đặt máy ATM

VND/máy/tháng

1.000.000

1.500.000

B. NHÀ GA QUỐC NỘI

1. Khu vực trong cách ly

Mặt bằng kinh doanh thương mại, mặt bằng quầy vé giờ chót, quầy hành lý thất lạc (L&F)

VND/m2/tháng

450.000

675.000

Kinh doanh phòng khách hạng thương gia (VIP, CIP)

VND/m2/tháng

400.000

600.000

Mặt bằng làm quầy giao dịch (ngân hàng, du lịch,)

VND/m2/tháng

200.000

300.000

Mặt bằng đặt máy ATM

VND/máy/tháng

1.000.000

1.500.000

2. Khu vực ngoài cách ly

Mặt bằng kinh doanh thương mại, mặt bằng quầy vé giờ chót, quầy hành lý thất lạc (L&F)

VND/m2/tháng

300.000

450.000

Mặt bằng đặt máy ATM

VND/máy/tháng

1.000.000

1.500.000

Thuê mặt bằng khác

VND/m2/tháng

50.000

75.000

9. Khung giá cho thuê mặt bằng khác tại cảng hàng không quốc tế Phú Quốc

Danh mục

Đơn vị tính

Khung giá

Tối thiểu

Tối đa

A. NHÀ GA QUỐC TẾ

1. Khu vực trong cách ly

Mặt bằng kinh doanh thương mại, mặt bằng quầy vé giờ chót, quầy hành lý thất lạc (L&F)

USD/m2/tháng

60

90

Kinh doanh ăn uống

USD/m2/tháng

65

98

Kinh doanh phòng khách hạng thương gia (VIP, CIP)

USD/m2/tháng

70

105

Quầy giao dịch (ngân hàng, du lịch, ...)

USD/m2/tháng

60

90

Mặt bằng đặt máy ATM

USD/máy/tháng

113

170

2. Khu vực ngoài cách ly

Mặt bằng kinh doanh thương mại, mặt bằng quầy vé giờ chót, quầy hành lý thất lạc (L&F)

VND/m2/tháng

600.000

900.000

Mặt bằng đặt máy ATM

VND/máy/tháng

2.500.000

3.750.000

B. NHÀ GA QUỐC NỘI

1. Khu vực trong cách ly

Mặt bằng kinh doanh thương mại, mặt bằng quầy vé giờ chót, quầy hành lý thất lạc (L&F)

VND/m2/tháng

600.000

900.000

Kinh doanh phòng khách hạng thương gia (VIP, CIP)

VND/m2/tháng

600.000

900.000

Mặt bằng đặt máy ATM

VND/máy/tháng

2.000.000

3.000.000

2. Khu vực ngoài cách ly

Mặt bằng kinh doanh thương mại, mặt bằng quầy vé giờ chót, quầy hành lý thất lạc (L&F)

VND/m2/tháng

500.000

750.000

Mặt bằng đặt máy ATM

VND/máy/tháng

2.000.000

3.000.000

Mặt bằng văn phòng (không phải văn phòng đại diện hãng hàng không)

VND/m2/tháng

300.000

450.000

Thuê khác

VND/m2/tháng

200.000

300.000

10. Khung giá cho thuê mặt bằng khác tại cảng hàng không quốc tế Vinh

Danh mục

Đơn vị tính

Khung giá

Tối thiểu

Tối đa

A. NHÀ GA QUỐC TẾ

1. Khu vực trong cách ly

Mặt bằng kinh doanh thương mại, mặt bằng quầy vé giờ chót, quầy hành lý thất lạc (L&F)

USD/m2/tháng

14

21

Kinh doanh phòng khách hạng thương gia (VIP, CIP)

USD/m2/tháng

14

21

Mặt bằng đặt máy ATM

USD/máy/tháng

90

135

2. Khu vực ngoài cách ly

Mặt bằng kinh doanh thương mại, mặt bằng quầy vé giờ chót, quầy hành lý thất lạc (L&F)

VND/m2/tháng

200.000

300.000

Mặt bằng đặt máy ATM

VND/máy/tháng

2.000.000

3.000.000

B. NHÀ GA QUỐC NỘI

1. Khu vực trong cách ly

Mặt bằng kinh doanh thương mại, mặt bằng quầy vé giờ chót, quầy hành lý thất lạc (L&F)

VND/m2/tháng

225.000

337.500

Kinh doanh phòng khách hạng thương gia (VIP, CIP)

VND/m2/tháng

225.000

337.500

Mặt bằng đặt máy ATM

VND/máy/tháng

2.000.000

3.000.000

2. Khu vực ngoài cách ly

Mặt bằng kinh doanh thương mại tầng 1

VND/m2/tháng

150.000

225.000

Mặt bằng kinh doanh thương mại tầng 2

VND/m2/tháng

175.000

262.500

Mặt bằng quầy vé giờ chót, quầy hành lý thất lạc (L&F)

VND/m2/tháng

300.000

450.000

Mặt bằng đặt máy ATM

VND/máy/tháng

2.000.000

3.000.000

11. Khung giá cho thuê mặt bằng khác tại cảng hàng không Buôn Ma Thuột

Danh mục

Đơn vị tính

Khung giá

Tối thiểu

Tối đa

1. Khu vực trong cách ly

Mặt bằng kinh doanh thương mại, mặt bằng quầy vé giờ chót, quầy hành lý thất lạc (L&F)

VND/m2/tháng

400.000

600.000

Kinh doanh phòng khách hạng thương gia (VIP, CIP)

VND/m2/tháng

300.000

450.000

Mặt bằng đặt máy ATM

VND/máy/tháng

1.000.000

1.500.000

2. Khu vực ngoài cách ly

Mặt bằng kinh doanh thương mại, mặt bằng quầy vé giờ chót, quầy hành lý thất lạc (L&F)

VND/m2/tháng

300.000

450.000

Mặt bằng đặt máy ATM

VND/máy/tháng

1.000.000

1.500.000

Mặt bằng văn phòng (không phải văn phòng đại diện hãng hàng không)

VND/m2/tháng

150.000

225.000

Thuê khác

VND/m2/tháng

120.000

180.000

12. Khung giá cho thuê mặt bằng khác tại cảng hàng không Liên Khương

Danh mục

Đơn vị tính

Khung giá

Tối thiểu

Tối đa

1. Khu vực trong cách ly

Mặt bằng kinh doanh thương mại, mặt bằng quầy vé giờ chót, quầy hành lý thất lạc (L&F)

VND/m2/tháng

400.000

600.000

Kinh doanh phòng khách hạng thương gia (VIP, CIP)

VND/m2/tháng

350.000

525.000

Mặt bằng đặt máy ATM

VND/máy/tháng

1.200.000

1.800.000

2. Khu vực ngoài cách ly

Mặt bằng kinh doanh thương mại, mặt bằng quầy vé giờ chót, quầy hành lý thất lạc (L&F)

VND/m2/tháng

350.000

525.000

Mặt bằng đặt máy ATM

VND/máy/tháng

1.200.000

1.800.000

Thuê khác

VND/m2/tháng

100.000

150.000

13. Khung giá cho thuê mặt bằng khác tại cảng hàng không Cà Mau

Danh mục

Đơn vị tính

Khung giá

Tối thiểu

Tối đa

1. Khu vực trong cách ly

Mặt bằng kinh doanh thương mại, mặt bằng quầy vé giờ chót, quầy hành lý thất lạc (L&F)

VND/m2/tháng

100.000

150.000

Kinh doanh phòng khách hạng thương gia (VIP, CIP)

VND/m2/tháng

100.000

150.000

Mặt bằng đặt máy ATM

VND/máy/tháng

500.000

750.000

2. Khu vực ngoài cách ly

Mặt bằng kinh doanh thương mại, mặt bằng quầy vé giờ chót, quầy hành lý thất lạc (L&F)

VND/m2/tháng

50.000

75.000

Mặt bằng đặt máy ATM

VND/máy/tháng

500.000

750.000

Mặt bằng văn phòng (không phải văn phòng đại diện hãng hàng không)

VND/m2/tháng

100.000

150.000

Thuê khác

VND/m2/tháng

50.000

75.000

14. Khung giá cho thuê mặt bằng khác tại cảng hàng không Chu Lai

Danh mục

Đơn vị tính

Khung giá

Tối thiểu

Tối đa

1. Khu vực trong cách ly

Mặt bằng kinh doanh thương mại, mặt bằng quầy vé giờ chót, quầy hành lý thất lạc (L&F)

VND/m2/tháng

95.000

142.500

Kinh doanh phòng khách hạng thương gia (VIP, CIP)

VND/m2/tháng

100.000

150.000

Mặt bằng đặt máy ATM

VND/máy/tháng

500.000

750.000

2. Khu vực ngoài cách ly

Mặt bằng kinh doanh thương mại, mặt bằng quầy vé giờ chót, quầy hành lý thất lạc (L&F)

VND/m2/tháng

60.000

90.000

Mặt bằng đặt máy ATM

VND/máy/tháng

500.000

750.000

Mặt bằng văn phòng (không phải văn phòng đại diện hãng hàng không)

VND/m2/tháng

60.000

90.000

Thuê khác

VND/m2/tháng

50.000

75.000

15. Khung giá cho thuê mặt bằng khác tại cảng hàng không Côn Đảo

Danh mục

Đơn vị tính

Khung giá

Tối thiểu

Tối đa

1. Khu vực trong cách ly

Mặt bằng kinh doanh thương mại, mặt bằng quầy vé giờ chót, quầy hành lý thất lạc (L&F)

VND/m2/tháng

200.000

300.000

Kinh doanh phòng khách hạng thương gia (VIP, CIP)

VND/m2/tháng

150.000

225.000

Mặt bằng đặt máy ATM

VND/máy/tháng

500.000

750.000

2. Khu vực ngoài cách ly

Mặt bằng kinh doanh thương mại, mặt bằng quầy vé giờ chót, quầy hành lý thất lạc (L&F)

VND/m2/tháng

100.000

150.000

Mặt bằng đặt máy ATM

VND/máy/tháng

500.000

750.000

Mặt bằng văn phòng (không phải văn phòng đại diện hãng hàng không)

VND/m2/tháng

100.000

150.000

Thuê khác

VND/m2/tháng

50.000

75.000

16. Khung giá cho thuê mặt bằng khác tại cảng hàng không Điện Biên

Danh mục

Đơn vị tính

Khung giá

Tối thiểu

Tối đa

1. Khu vực trong cách ly

Mặt bằng kinh doanh thương mại, mặt bằng quầy vé giờ chót, quầy hành lý thất lạc (L&F)

VND/m2/tháng

80.000

120.000

Kinh doanh phòng khách hạng thương gia (VIP, CIP)

VND/m2/tháng

100.000

150.000

Mặt bằng đặt máy ATM

VND/máy/tháng

200.000

300.000

2. Khu vực ngoài cách ly

Mặt bằng kinh doanh thương mại, mặt bằng quầy vé giờ chót, quầy hành lý thất lạc (L&F)

VND/m2/tháng

80.000

120.000

Mặt bằng đặt máy ATM

VND/máy/tháng

200.000

300.000

Mặt bằng văn phòng (không phải văn phòng đại diện hãng hàng không)

VND/m2/tháng

100.000

150.000

Thuê khác

VND/m2/tháng

50.000

75.000

17. Khung giá cho thuê mặt bằng khác tại cảng hàng không Đồng Hới

Danh mục

Đơn vị tính

Khung giá

Tối thiểu

Tối đa

1. Khu vực trong cách ly

Mặt bằng kinh doanh thương mại, mặt bằng quầy vé giờ chót, quầy hành lý thất lạc (L&F)

VND/m2/tháng

200.000

300.000

Kinh doanh phòng khách hạng thương gia (VIP, CIP)

VND/m2/tháng

100.000

150.000

Mặt bằng đặt máy ATM

VND/máy/tháng

800.000

1.200.000

2. Khu vực ngoài cách ly

Mặt bằng kinh doanh thương mại, mặt bằng quầy vé giờ chót, quầy hành lý thất lạc (L&F)

VND/m2/tháng

100.000

150.000

Mặt bằng đặt máy ATM

VND/máy/tháng

800.000

1.200.000

Mặt bằng văn phòng (không phải văn phòng đại diện hãng hàng không)

VND/m2/tháng

100.000

150.000

Thuê khác

VND/m2/tháng

40.000

60.000

18. Khung giá cho thuê mặt bằng khác tại cảng hàng không Phù Cát

Danh mục

Đơn vị tính

Khung giá

Tối thiểu

Tối đa

1. Khu vực trong cách ly

Mặt bằng kinh doanh thương mại, mặt bằng quầy vé giờ chót, quầy hành lý thất lạc (L&F)

VND/m2/tháng

200.000

300.000

Kinh doanh phòng khách hạng thương gia (VIP, CIP)

VND/m2/tháng

150.000

225.000

Mặt bằng đặt máy ATM

VND/máy/tháng

500.000

750.000

2. Khu vực ngoài cách ly

Mặt bằng kinh doanh thương mại, mặt bằng quầy vé giờ chót, quầy hành lý thất lạc (L&F)

VND/m2/tháng

100.000

150.000

Mặt bằng đặt máy ATM

VND/máy/tháng

500.000

750.000

Mặt bằng văn phòng (không phải văn phòng đại diện hãng hàng không)

VND/m2/tháng

100.000

150.000

Thuê khác

VND/m2/tháng

30.000

45.000

19. Khung giá cho thuê mặt bằng khác tại cảng hàng không Pleiku

Danh mục

Đơn vị tính

Khung giá

Tối thiểu

Tối đa

1. Khu vực trong cách ly

Mặt bằng kinh doanh thương mại, mặt bằng quầy vé giờ chót, quầy hành lý thất lạc (L&F)

VND/m2/tháng

200.000

300.000

Kinh doanh phòng khách hạng thương gia (VIP, CIP)

VND/m2/tháng

150.000

225.000

Mặt bằng đặt máy ATM

VND/máy/tháng

500.000

750.000

2. Khu vực ngoài cách ly

Mặt bằng kinh doanh thương mại, mặt bằng quầy vé giờ chót, quầy hành lý thất lạc (L&F)

VND/m2/tháng

100.000

150.000

Mặt bằng đặt máy ATM

VND/máy/tháng

500.000

750.000

Mặt bằng văn phòng (không phải văn phòng đại diện hãng hàng không)

VND/m2/tháng

100.000

150.000

Thuê khác

VND/m2/tháng

50.000

75.000

20. Khung giá cho thuê mặt bằng khác tại cảng hàng không Rạch Giá

Danh mục

Đơn vị tính

Khung giá

Tối thiểu

Tối đa

1. Khu vực trong cách ly

Mặt bằng kinh doanh thương mại, mặt bằng quầy vé giờ chót, quầy hành lý thất lạc (L&F)

VND/m2/tháng

100.000

150.000

Kinh doanh phòng khách hạng thương gia (VIP, CIP)

VND/m2/tháng

50.000

75.000

Mặt bằng đặt máy ATM

VND/máy/tháng

500.000

750.000

2. Khu vực ngoài cách ly

Mặt bằng kinh doanh thương mại, mặt bằng quầy vé giờ chót, quầy hành lý thất lạc (L&F)

VND/m2/tháng

100.000

150.000

Mặt bằng đặt máy ATM

VND/máy/tháng

500.000

750.000

Mặt bằng văn phòng (không phải văn phòng đại diện hãng hàng không)

VND/m2/tháng

100.000

150.000

Thuê khác

VND/m2/tháng

50.000

75.000

21. Khung giá cho thuê mặt bằng khác tại cảng hàng không Tuy Hòa

Danh mục

Đơn vị tính

Khung giá

Tối thiểu

Tối đa

1. Khu vực trong cách ly

Mặt bằng kinh doanh thương mại, mặt bằng quầy vé giờ chót, quầy hành lý thất lạc (L&F)

VND/m2/tháng

200.000

300.000

Kinh doanh phòng khách hạng thương gia (VIP, CIP)

VND/m2/tháng

150.000

225.000

Mặt bằng đặt máy ATM

VND/máy/tháng

500.000

750.000

2. Khu vực ngoài cách ly

Mặt bằng kinh doanh thương mại, mặt bằng quầy vé giờ chót, quầy hành lý thất lạc (L&F)

VND/m2/tháng

100.000

150.000

Mặt bằng đặt máy ATM

VND/máy/tháng

500.000

750.000

Mặt bằng văn phòng (không phải văn phòng đại diện hãng hàng không)

VND/m2/tháng

100.000

150.000

Thuê khác

VND/m2/tháng

50.000

75.000

22. Khung giá cho thuê mặt bằng khác tại cảng hàng không Thọ Xuân

Danh mục

Đơn vị tính

Khung giá

Tối thiểu

Tối đa

1. Khu vực trong cách ly

Mặt bằng kinh doanh thương mại, mặt bằng quầy vé giờ chót, quầy hành lý thất lạc (L&F)

VND/m2/tháng

80.000

120.000

Kinh doanh phòng khách hạng thương gia (VIP, CIP)

VND/m2/tháng

100.000

150.000

Mặt bằng đặt máy ATM

VND/máy/tháng

800.000

1.200.000

2. Khu vực ngoài cách ly

Mặt bằng kinh doanh thương mại, mặt bằng quầy vé giờ chót, quầy hành lý thất lạc (L&F)

VND/m2/tháng

35.000

53.000

Mặt bằng đặt máy ATM

VND/máy/tháng

800.000

1.200.000

Kinh doanh sách báo, điện tử

VND/m2/tháng

40.000

60.000

Quầy giao dịch ngân hàng

VND/m2/tháng

50.000

75.000

Mặt bằng văn phòng (không phải văn phòng đại diện hãng hàng không)

VND/m2/tháng

100.000

150.000

Mặt bằng kinh doanh khác trong nhà ga

VND/m2/tháng

120.000

180.000

Mặt bằng đặt máy bán hàng tự động, máy đóng gói hành lý

VND/máy/tháng

1.000.000

1.500.000

23. Khung giá cho thuê mặt bằng khác tại cảng hàng không Vân Đồn

Danh mục

Đơn vị tính

Khung giá

Tối thiểu

Tối đa

A. NHÀ GA QUỐC TẾ

1. Khu vực trong cách ly

1.1. Kinh doanh hàng miễn thuế

Mặt bằng loại A

USD/m2/tháng

56

83

Mặt bằng loại B

USD/m2/tháng

46

69

Mặt bằng loại C

USD/m2/tháng

29

44

1.2. Kinh doanh thương mại, dịch vụ

Mặt bằng loại A

USD/m2/tháng

46

69

Mặt bằng loại B

USD/m2/tháng

38

57

Mặt bằng loại C

USD/m2/tháng

26

40

1.3. Kinh doanh ăn uống

Mặt bằng loại A

USD/m2/tháng

36

54

Mặt bằng loại B

USD/m2/tháng

29

44

Mặt bằng loại C

USD/m2/tháng

21

32

1.4. Quầy giao dịch (ngân hàng, du lịch, …)

Mặt bằng loại A

USD/m2/tháng

56

83

Mặt bằng loại B

USD/m2/tháng

46

69

Mặt bằng loại C

USD/m2/tháng

29

44

1.5. Sách báo, bưu điện

Mặt bằng loại A

USD/m2/tháng

26

40

Mặt bằng loại B

USD/m2/tháng

24

36

Mặt bằng loại C

USD/m2/tháng

15

22

1.6. Mặt bằng quầy hành lý thất lạc

USD/m2/tháng

25

38

1.8. Mặt bằng phòng khách hạng thương gia

USD/m2/tháng

34

52

1.9. Mặt bằng phòng chờ riêng

USD/m2/tháng

34

52

1.10. Mặt bằng có diện tích <10 m2

USD/m2/tháng

34

52

1.11. Mặt bằng văn phòng khác (không phải văn phòng đại diện hãng hàng không)

USD/m2/tháng

33

50

1.12. Mặt bằng đặt máy ATM

USD/máy/ tháng

181

272

2. Khu vực ngoài cách ly

2.1. Kinh doanh thương mại, dịch vụ

Mặt bằng loại A

VND/m2/tháng

1.020.000

1.530.000

Mặt bằng loại B

VND/m2/tháng

840.000

1.260.000

Mặt bằng loại C

VND/m2/tháng

600.000

900.000

2.2. Kinh doanh ăn uống

Mặt bằng loại A

VND/m2/tháng

810.000

1.215.000

Mặt bằng loại B

VND/m2/tháng

660.000

990.000

Mặt bằng loại C

VND/m2/tháng

480.000

720.000

2.3. Quầy giao dịch (ngân hàng, du lịch, …)

Mặt bằng loại A

VND/m2/tháng

1.230.000

1.845.000

Mặt bằng loại B

VND/m2/tháng

1.050.000

1.575.000

Mặt bằng loại C

VND/m2/tháng

660.000

990.000

2.4. Sách báo, bưu điện

Mặt bằng loại A

VND/m2/tháng

660.000

990.000

Mặt bằng loại B

VND/m2/tháng

540.000

810.000

Mặt bằng loại C

VND/m2/tháng

360.000

540.000

2.5. Mặt bằng quầy vé giờ chót

VND/m2/tháng

510.000

765.000

2.6. Mặt bằng văn phòng khác (không phải văn phòng đại diện hãng hàng không) và mặt bằng khác (phòng tác nghiệp, phòng nghỉ, trực ca...)

VND/m2/tháng

750.000

1.125.000

2.7. Mặt bằng phòng chờ riêng

VND/m2/tháng

780.000

1.170.000

2.8. Mặt bằng kho trong nhà

VND/m2/tháng

390.000

585.000

2.9. Mặt bằng kho ngoài nhà

VND/m2/tháng

300.000

450.000

2.10. Mặt bằng đặt trang thiết bị

VND/m2/tháng

390.000

585.000

2.11. Mặt bằng có diện tích <10 m2

VND/m2/tháng

780.000

1.170.000

2.12. Đặt máy bán hàng tự động

VND/m2/tháng

1.050.000

1.575.000

2.13. Đặt máy ATM

VND/m2/tháng

4.080.000

6.120.000

2.14. Đặt máy đóng gói hành lý (1 vị trí đặt máy có diện tích dưới 05 m2)

VND/m2/tháng

1.980.000

2.970.000

2.15. Đặt máy làm thủ tục hành khách tự động

VND/m2/tháng

1.980.000

2.970.000

B. NHÀ GA QUỐC NỘI

1. Khu vực trong cách ly

1.1. Kinh doanh sách báo, bưu điện

VND/m2/tháng

420.000

630.000

1.2. Kinh doanh thương mại, mặt bằng quầy vé giờ chót, quầy hành lý thất lạc (L&F)

VND/m2/tháng

630.000

945.000

1.3. Kinh doanh, ăn uống

VND/m2/tháng

480.000

720.000

1.4. Kinh doanh phòng khách hạng thương gia (VIP, CIP)

VND/m2/tháng

480.000

720.000

1.5. Quầy giao dịch (ngân hàng, du lịch)

VND/m2/tháng

480.000

720.000

1.6. Kinh doanh khác

VND/m2/tháng

480.000

720.000

1.7. Đặt máy bán hàng tự động

VND/m2/tháng

1.020.000

1.530.000

1.8. Mặt bằng đặt máy ATM

VND/m2/tháng

1.980.000

2.970.000

2. Khu vực ngoài cách ly

2.1. Kinh doanh sách báo, bưu điện

VND/m2/tháng

330.000

495.000

2.2. Kinh doanh thương mại, mặt bằng quầy vé giờ chót, quầy hành lý thất lạc (L&F)

VND/m2/tháng

480.000

720.000

2.3 Kinh doanh ăn uống

VND/m2/tháng

420.000

630.000

2.4. Quầy giao dịch (ngân hàng, du lịch)

VND/m2/tháng

480.000

720.000

2.5. Kinh doanh khác

VND/m2/tháng

480.000

720.000

2.6. Đặt máy bán hàng tự động

VND/m2/tháng

1.020.000

1.530.000

2.7. Mặt bằng đặt máy ATM

VND/m2/tháng

1.980.000

2.970.000

2.8. Mặt bằng văn phòng (không phải văn phòng đại diện hãng hàng không)

VND/m2/tháng

630.000

945.000

75
Tiện ích dành riêng cho tài khoản TVPL Basic và TVPL Pro
Tiện ích dành riêng cho tài khoản TVPL Basic và TVPL Pro
Tiện ích dành riêng cho tài khoản TVPL Basic và TVPL Pro
Tải về Quyết định 1722/QĐ-BGTVT năm 2024 về Mức giá, khung giá dịch vụ chuyên ngành hàng không do Bộ trưởng Bộ Giao thông Vận tải ban hành
Tải văn bản gốc Quyết định 1722/QĐ-BGTVT năm 2024 về Mức giá, khung giá dịch vụ chuyên ngành hàng không do Bộ trưởng Bộ Giao thông Vận tải ban hành

MINISTRY OF TRANSPORT
OF VIETNAM
--------

SOCIALIST REPUBLIC OF VIETNAM
Independence – Freedom – Happiness
---------------

No: 1722/QD-BGTVT

Hanoi, December 31, 2024

DECISION

PROMULGATING CHARGES AND PRICE BRACKETS FOR AVIATION-RELATED SERVICES

THE MINISTER OF TRANSPORT OF VIETNAM

Pursuant to the Law on Civil Aviation of Vietnam dated June 29, 2006 and Law on amendments to the Law on Civil Aviation of Vietnam dated November 21, 2014;

Pursuant to the Law on Prices dated June 19, 2023;

Pursuant to the Decree No. 85/2024/ND-CP dated July 10, 2024 elaborating the Law on Prices;

Pursuant to the Decree No. 56/2022/ND-CP dated August 24, 2022 of the Government defining the functions, tasks, entitlements and organizational structure of the Ministry of Transport;

Pursuant to Circular No. 44/2024/TT-BGTVT dated November 15, 2024 on mechanisms and policies for management of domestic air carriage charges and aviation service charges of the Ministry of Transport;

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

HEREBY DECIDES:

Article 1. Promulgation of the charges and price brackets for aviation-related services together with this Decision, including:

1. Take-off and landing services;

2. Passenger services at airports and airfields;

3. Aviation security services;

4. Apron lease services;

5. Passenger check-in counter lease services;

6. Baggage conveyor belt lease services;

7. Jet bridge lease services;

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

9. Automated baggage sortation services;

10. Aviation fuel refueling services;

11. Hydrant fueling system services at airports and airfields;

12. Airport concessions at airports and airfields;

13. Essential basic services at airports and airfields;

14. Passenger terminal leasing services.

Article 2. Implementation

1. This Decision comes into force from January 01, 2025.

2. The Chief of the Ministry Office, the Chief Inspector of Ministry, Director of the Civil Aviation Authority of Vietnam, and Heads of relevant agencies, organizations, and individuals shall implement this Circular./.

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

PP. MINISTER
DEPUTY MINISTER




Le Anh Tuan

CHARGES AND PRICE BRACKETS FOR AVIATION-RELATED SERVICES

(Enclosed with Decision No. 1722/QD-BGTVT dated January December 31, 2024 of the Minister of Transport)

Article 1. Take-off and landing charges

1. For take-off and landing services provided for international flights at airports of Group B

Maximum Take-Off Weight (MTOW)

Initial charge (USD/tonne)

For each tonne exceeding initial measurement (USD/tonne)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

84

20 ≤ MTOW < 50 tonnes

84

3,7

50 ≤ MTOW < 150 tonnes

195

5,3

150 ≤ MTOW < 250 tonnes

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

5,7

≤ 250 tonnes

1.295

6,3

2. For take-off and landing services provided for domestic flights at airports of Group B

Maximum Take-Off Weight (MTOW)

Initial charge (VND/time)

For each tonne exceeding initial measurement (VND/tonne)

≤ 20 tonnes

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

20 ≤ MTOW < 50 tonnes

765.000

32.000

50 ≤ MTOW < 150 tonnes

1.725.000

47.000

150 ≤ MTOW < 250 tonnes

6.425.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

≤ 250 tonnes

11.625.000

59.000

Article 2. Aviation security charges

1. Security charges for passengers and baggage

Applied to

Unit

Rate

For international passengers and baggage

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

2

For domestic passengers and baggage

VND/passenger

18.181

2. Security charges for management and supervision of passengers ineligible to immigrate and staying within 24 hours

Category

Unit

Rate

Hourly charge

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

9

Daily charge

USD/passenger/day

90

3. Security charges for packages:

Airport

Rate

International (USD/tonne)

Domestic (VND/tonne)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

10,2

84.000

Group B

17,0

140.000

4. Security charges for packages after screening from the warehouse to the restricted area at the airport: VND 120.000/tonne

5. Security charges for vehicles transporting packages and equipment serving restricted areas of the airport/aerodrome: VND 30.000/turn

Article 5. Passenger charges at airports and airfields;

1. For passengers travelling by an international flight:

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Rate (USD/ passenger)

1. Noi Bai

25

2. Tan Son Nhat, Da Nang, Van Don

20

3. Phu Quoc

18

4. Can Tho

16

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

14

6. Others (excluding Cam Ranh International Airport)

8

2. For passengers travelling by a domestic flight:

Airport

Rate (VND/ passenger)

Noi Bai, Da Nang, Tan Son Nhat, Cam Ranh, Cat Bi, Vinh, Can Tho, Phu Quoc, Lien Khuong, Phu Bai, Buon Ma Thuot, Van Don.

90.909

Tho Xuan, Dong Hoi, Tuy Hoa, Chu Lai, Pleiku, Phu Cat

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Con Dao, Dien Bien, Ca Mau, Rach Gia

54.545

Article 4. Parking price brackets

1. Parking charges for international flights at airports of Group B

Parking duration

Service price bracket (USD/MTOW tonne)

Min

Max

Free of charge for the first 2 hours

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

≤ 2 hours and < 5 hours

1,96

2,8

≤ 5 hours and < 8 hours

2,45

3,5

≤ 8 hours and < 12 hours

2,66

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

≤ 12 hours and < 14 hours

2,80

4,0

≤ 14 hours and < 18 hours

2,94

4,2

≤ 18 hours (daily price: USD/tonne/day)

2,94

4,2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Parking duration

Service price bracket (VND/MTOW tonne)

Min

Max

Free of charge for the first 2 hours

≤ 2 hours and < 5 hours

14.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

≤ 5 hours and < 8 hours

19.000

27.000

≤ 8 hours and < 12 hours

20.000

29.000

≤ 12 hours and < 14 hours

21.000

30.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

22.000

31.000

≤ 18 hours (daily price: VND/tonne/day)

23.000

32.000

Article 5. Jet bridge lease charges

1. Price bracket for jet bridge lease applying to the international flight:

Duration

Service price bracket (USD/time)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Max

1/ Aircraft having under 240 seats

- The first 2 hours

85

120

- Every 30 minutes later (USD/30 minutes)

28

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

2/ Aircraft having from 240 seats or more

- The first 2 hours

125

200

- Every 30 minutes later (USD/30 minutes)

35

50

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Duration

Service price bracket (VND/time)

Min

Max

1/ Aircraft having under 240 seats

- The first 2 hours

735.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

- Every 30 minutes later (VND/30 minutes)

280.000

400.000

2/ Aircraft having from 240 seats or more

- The first 2 hours

1.120.000

1.600.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

420.000

600.000

Article 6. Check-in counter service charges

1. Check-in counter service charges for international flights at airports of Group B:

Check-in counter services

Unit

Service price bracket

Min

Max

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

USD/counter/month

2.240

3.200

Rent per flight

USD/counter/month

20

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

2. Check-in counter service charges for domestic flights at airports of Group B:

Check-in counter services

Unit

Service price bracket

Min

Max

Monthly rent

VND/counter/month

27.000.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Rent per flight

VND/counter/month

170.000

240.000

Article 7. Baggage conveyor belt lease service charges

1. Baggage conveyor belt lease service charges for international flights

Designed capacity of the aircraft

Service price bracket (USD/time)

Min

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Aircraft having under 40 seats

0

8

Aircraft having 40 - 99 seats

0

15

Aircraft having 100 - 239 seats

0

25

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0

42

2. Baggage conveyor belt lease service charges for domestic flights

Designed capacity of the aircraft

Service price bracket (VND/time)

Min

Max

Aircraft having under 40 seats

0

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Aircraft having 40 - 99 seats

0

154.000

Aircraft having 100 - 239 seats

0

252.000

Aircraft having from 240 seats or more

0

420.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

1. Automated baggage sortation service charges for international flights at airports of Group B

Designed capacity of the aircraft

Service price bracket (USD/time)

Min

Max

Aircraft having under 100 seats

0

15

Aircraft having 100 - 239 seats

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

25

Aircraft having 240 - 299 seats

0

30

Aircraft having 300 - 399 seats

0

40

Aircraft having from 400 seats or more

0

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

2. Automated baggage sortation service charges for domestic flights at airports of Group B

Designed capacity of the aircraft

Service price bracket (VND/time)

Min

Max

Aircraft having under 100 seats

0

150.000

Aircraft having 100 - 239 seats

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

250.000

Aircraft having 240 - 299 seats

0

320.000

Aircraft having 300 - 399 seats

0

400.000

Aircraft having from 400 seats or more

0

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Article 9. Price brackets of full package ground handling services at airports (for airlines that still apply full package)

Maximum Take-Off Weight (MTOW)

Service price bracket (VND/flight)

Min

Max

≤ 20 tonnes

1.400.000

2.400.000

20 ≤ MTOW < 50 tonnes

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

3.600.000

50 ≤ MTOW < 100 tonnes

2.800.000

4.800.000

≤ 100 tonnes

3.500.000

6.000.000

Article 10. Price brackets of viation fuel refueling services

Refueling capacity at airports and airfields

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Min

Max

Airports and airfields with refueling capacity from 30,000 tonne/year

275.000

550.000

Airports and airfields with refueling capacity ranging from 3,000 tonne/year to less than 30,000 tonne/year

415.000

830.000

Airports and airfields with refueling capacity less than 3.000 tonne/year

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

1.570.000

Article 11. Price brackets for hydrant fueling system services at airports and airfields

Applied flights

Unit

Service price bracket

Min

Max

For international flights

USD/tonne

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

45

For domestic flights

VND/tonne

562.500

1.012.500

Article 12. Price brackets for airport concessions at airports and airfields

No.

Category

Service price bracket

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Max

1

International passenger terminal concessions

15%

24%

2

Cargo terminal and warehouse concessions

1,5%

4,5%

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Ground handling concessions

1,5%

4,5%

4

Aircraft maintenance, repair, and overhaul concessions

1%

3%

5

Aeronautical engineering concessions

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

3%

6

Airline catering concessions

VND 75.000/flight

VND 225.000/flight

7

Aviation fuel concessions

VND 28.000/tonne

VND 84.000/tonne

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Service

Unit

Price bracket at domestic passenger terminals (VND)

Price bracket at international passenger terminals

Non-restricted areas of international terminals (VND)

Restricted areas (USD)

Min

Max

Min

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Min

Max

1. Beverage services

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

- Bottled water <= 500 ml

Bottle

3.500

20.000

9.000

51.000

0,35

2

- Various types of canned milk <= 180 ml

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

4.500

20.000

11.500

51.000

0,45

2

2. Food services

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

- Instant pho, instant noodles, instant vermicelli, instant porridge - Plain bread

Bowl/ loaf

5.000

20.000

13.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,5

2

Article 14. Price brackets for passenger terminal leasing services

1. Price brackets for leasing passenger terminal serving as representative offices of airlines

a) At Noi Bai, Da Nang, Tan Son Nhat, Cam Ranh, Cat Bi, Vinh, Can Tho, Lien Khuong, Phu Bai, Phu Quoc, Buon Ma Thuot airports

Position

Unit

Service price bracket

Min

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

International terminals

USD/ m2/month

32

45

Domestic terminals

VND/ m2/month

450.000

650.000

b) Other airports shall be applied with 50% of the prices applied to airports specified in Point a of this Clause

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Category

Unit

Service price bracket

Min

Max

A. INTERNATIONAL TERMINAL

Sterile areas

1. Premises for commercial activities

Class A premises

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

70

105

Class B premises

USD/ m2/month

60

90

Class C premises

USD/ m2/month

40

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Class D premises

USD/ m2/month

20

30

Adjustment for premises ≤ 10 m2

1,2

Adjustment for premises of warehouses (for kitchens and warehouses situated within restaurant premises), newspaper sale, post offices, information desks, provision of passenger services.

0,6

2. Premises for other services

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

USD/ m2/month

75

113

Premises for placement of ATM or Kiosk Banking (each machine may occupy and < 1 m2)

USD/ machine/month

200

300

Premises for placement of vending machines

USD/ machine/month

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

105

3. Office premises

Premises for other offices (other than representative offices of airlines) and operation rooms, machine rooms, break rooms, etc.

USD/ m2/month

32

48

Operation premises on the 1st floor (external zone)

USD/ m2/month

18

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

4. Other premises

Lost and found counter (L&F)

USD/ counter/month

560

840

Class E premises (basements, no adjustment applied)

USD/ m2/month

14

21

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

1. Premises for commercial activities

Class A premises

VND/ m2/month

1.575.000

2.362.500

Class B premises

VND/m2/month

1.350.000

2.025.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

VND/ m2/month

900.000

1.350.000

Class D premises

VND/ m2/month

450.000

675.000

Adjustment for premises ≤ 10 m2

1,2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0,6

2. Premises for other services

Premises for placement of ATM or Kiosk Banking (each machine may occupy and < 1 m2)

VND/ machine/month

4.500.000

6.750.000

Premises for placement of automatic check-in machines (each machine may occupy less than 1 m2)

VND/ machine/month

2.200.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Premises for placement of luggage packing machine (each machine may occupy less than 5 m2)

VND/ machine/month

10.000.000

15.000.000

Premises for placement of vending machines (each machine may occupy less than 2 m2)

VND/ machine/month

1.500.000

2.250.000

3. Office premises

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

VND/ m2/month

720.000

1.080.000

4. Other premises

Lost and found counter (L&F)

VND/counter/month

12.600.000

18.900.000

Last minute ticket counter (may occupy and < 15 m2)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

12.600.000

18.900.000

Class E premises (basements)

VND/ m2/month

300.000

450.000

B. DOMESTIC TERMINAL

Sterile areas

1. Basic price range

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

VND/ m2/month

600.000

900.000

Adjustment for premises ≤ 5 m2

2,0

Adjustment for premises ranging from 5 m2 to 10 m2

1,2

Adjustment for premises of warehouses (for kitchens and warehouses situated within restaurant premises), newspaper sale, post offices, information desks, provision of passenger services.

0,6

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Premises for placement of ATM or Kiosk Banking (each machine may occupy and < 1 m2)

VND/ machine/month

2.200.000

3.300.000

Premises for placement of vending machines (each machine may occupy less than 2 m2)

VND/ machine/month

1.200.000

1.800.000

3. Other premises

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

VND/ m2/month

650.000

975.000

Premises for operation rooms, machine rooms, break rooms, etc.

VND/ m2/month

300.000

450.000

Basement premises

VND/ m2/month

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

300.000

II Non-sterile areas

1. Basic price

Public areas on the 1st floor and 2nd floor

VND/ m2/month

500.000

750.000

Public areas on the 3rd floor and 4th floor

VND/ m2/month

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

375.000

Adjustment for premises ≤ 5 m2

2,0

Adjustment for premises ranging from 5 m2 to 10 m2

1,2

Adjustment for premises of warehouses (for kitchens and warehouses situated within restaurant premises), newspaper sale, post offices, information desks, provision of passenger services.

0,6

2. Other businesses

Premises for placement of ATM, Kiosk Banking and automatic check-in machines (each machine may occupy and < 1 m2)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

2.200.000

3.300.000

Premises for placement of luggage packing machine (each machine may occupy less than 5 m2)

VND/ machine/month

4.000.000

6.000.000

Premises for placement of vending machines (each machine may occupy less than 2 m2)

VND/ machine/month

1.200.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

3. Other premises

Premises for other offices (other than representative offices of airlines)

VND/ m2/month

650.000

975.000

Premises for operation rooms, machine rooms, break rooms, etc.

VND/ m2/month

300.000

450.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

VND/ m2/month

200.000

300.000

3. Price bracket for leasing other premises at Tan Son Nhat International Airport

Category

Unit

Service price bracket

Min

Max

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Sterile areas

Newsstands and post offices on the 3rd floor

USD/ m2/month

30

45

Newsstands and post offices on the 2nd floor

USD/ m2/month

60

90

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

USD/ m2/month

60

90

Business operation on the 3rd floor; in following positions: (3.4.17; 3.4.18; 3.4.19; 3.4.20; 3.4.21; 3.4.22)

USD/ m2/month

48

72

Business operation on the 3rd floor (remaining positions)

USD/ m2/month

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

90

Food and beverage business

USD/ m2/month

65

98

Provision of business lounges (VIP, CIP)

USD/ m2/month

100

150

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

USD/ m2/month

35

53

Commercial premises under 5 m2

USD/position/month

350

525

Commercial premises ranging from 5 m2 to under 10 m2

USD/position/month

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

1.050

II Non-sterile areas

1. Restricted area

Business operation

VND/ m2/month

1.450.000

2.175.000

Lost and found counter (L&F)

VND/ m2/month

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

1.200.000

Food and beverage business

VND/ m2/month

1.600.000

2.400.000

Warehouse premises

VND/ m2/month

700.000

1.050.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

VND/position/month

8.000.000

12.000.000

Commercial premises ranging from 5 m2 to under 10 m2

VND/position/month

16.000.000

24.000.000

2. Terminal hall

Hall of international terminal

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

700.000

1.050.000

Warehouse premises (Hall of international terminal)

VND/ m2/month

350.000

525.000

Commercial premises under 5 m2

VND/position/month

4.000.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Commercial premises ranging from 5 m2 to under 10 m2

VND/position/month

8.000.000

12.000.000

3. Other businesses

Premises for placement of ATM and Kiosk Banking (each machine may occupy less than 1m2)

VND/ machine/month

6.000.000

9.000.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

VND/ machine/month

2.200.000

3.300.000

Premises for placement of luggage packing machine (each machine may occupy less than 5 m2)

VND/ machine/month

10.000.000

15.000.000

Massage chair (each machine may occupy less than 3 m2)

VND/chair/month

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

4.500.000

4. Other premises

Premises for other offices (other than representative offices of airlines)

VND/ m2/month

900.000

1.350.000

B. DOMESTIC TERMINAL

I. Sterile and restricted areas

1st-grade premises for food and beverage business: Business lounges

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

720.000

1.080.000

2nd-grade premises for food and beverage business

VND/ m2/month

600.000

900.000

Premises for other businesses (other than food and beverage)

VND/ m2/month

720.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Warehouse and kitchen premises

VND/ m2/month

300.000

450.000

Last minute ticket counter and lost and found counter (L&F)

VND/ m2/month

600.000

900.000

Commercial premises under 5 m2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

4.000.000

6.000.000

Commercial premises ranging from 5 m2 to under 10 m2

VND/position/month

8.000.000

12.000.000

II Non-sterile areas

{0>

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Business premises

VND/ m2/month

600.000

900.000

Warehouse premises

VND/ m2/month

250.000

375.000

Commercial premises under 5 m2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

3.000.000

4.500.000

Commercial premises ranging from 5 m2 to under 10 m2

VND/position/month

6.000.000

9.000.000

2. Other businesses

Premises for placement of ATM or Kiosk Banking (each machine may occupy and < 1m2)

VND/machine/month

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

7.500.000

Premises for placement of automatic check-in machines (each machine may occupy less than 1 m2)

VND/machine/month

2.200.000

3.300.000

Premises for placement of luggage packing machine (each machine may occupy less than 5 m2)

VND/machine/month

8.000.000

12.000.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

VND/chair/month

2.000.000

3.000.000

Premises for other offices (other than representative offices of airlines)

2

650.000

975.000

Premises for operation rooms, machine rooms, break rooms, etc.

2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

450.000

4. Price bracket for leasing other premises at Da Nang International Airport

Category

Unit

Service price bracket

Min

Max

A. INTERNATIONAL TERMINAL

1. Sterile areas

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Class A premises

USD/ m2/month

55

82

Class B premises

USD/ m2/month

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

68

Class C premises

USD/ m2/month

30

45

1.2. Commercial and service operation

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

USD/ m2/month

46

68

Class B premises

USD/ m2/month

37

56

Class C premises

USD/ m2/month

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

38

1.3. Food and beverage business

Class A premises

USD/ m2/month

37

55

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

USD/ m2/month

30

45

Class C premises

USD/ m2/month

20

30

1.4. Transaction counters (banking, tourism, etc.)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Class A premises

USD/ m2/month

55

82

Class B premises

USD/ m2/month

45

68

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

USD/ m2/month

30

45

1.5. Newsstands and post offices

Class A premises

USD/ m2/month

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

41

Class B premises

USD/ m2/month

23

34

Class C premises

USD/ m2/month

15

23

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

USD/ counter/month

315

473

1.7. Premises for last minute ticket counter

USD/ m2/month

23

35

1.8. Premises for business lounges

USD/ m2/month

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

50

1.9. Premises for separate waiting rooms

USD/ m2/month

35

53

1.10. Premises under 10m2

USD/ counter/month

333

500

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

USD/ m2/month

32

48

1.12. Premises for ATM

USD/ machine/month

180

270

2. Non-sterile areas

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

2.1. Commercial and service operation

Class A premises

VND/ m2/month

1.039.000

1.559.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

VND/ m2/month

857.000

1.286.000

Class C premises

VND/ m2/month

572.000

857.000

2.2. Food and beverage business

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Class A premises

VND/ m2/month

831.000

1.247.000

Class B premises

VND/ m2/month

686.000

1.029.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

VND/ m2/month

457.000

686.000

2.3. Transaction counters (banking, tourism, etc.)

Class A premises

VND/ m2/month

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

1.871.000

Class B premises

VND/ m2/month

1.029.000

1.543.000

Class C premises

VND/ m2/month

686.000

1.029.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Class A premises

VND/ m2/month

626.000

935.000

Class B premises

VND/ m2/month

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

772.000

Class C premises

VND/ m2/month

343.000

514.000

2.5. Premises for last minute ticket counter

VND/ m2/month

531.000

797.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

VND/ m2/month

720.000

1.080.000

2.7. Premises for separate waiting rooms

VND/ m2/month

805.000

1.207.000

2.8. Warehouse premises

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Indoor warehouses

VND/ m2/month

410.000

615.000

Outdoor warehouses

VND/ m2/month

319.000

478.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

VND/position/month

4.099.000

6.148.000

2.10. Premises under 10m2

VND/counter/month

7.590.000

11.385.000

2.11. Other premises

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Placement of vending machines

VND/position/month

1.032.000

1.548.000

Placement of ATM (each machine may occupy less than 1 m2)

VND/position/month

4.099.000

6.148.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

VND/position/month

10.000.000

15.000.000

Placement of automatic check-in machines (each machine may occupy less than 1 m2)

VND/position/month

2.000.000

3.000.000

B. DOMESTIC TERMINAL

1. Sterile areas

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

VND/ m2/month

400.000

600.000

Commercial operation, last minute ticket counter and lost and found counter

VND/ m2/month

600.000

900.000

Food and beverage business

VND/ m2/month

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

750.000

Provision of business lounges (VIP, CIP)

VND/ m2/month

500.000

750.000

Transaction counters (banking, tourism, etc.)

VND/ m2/month

500.000

750.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

VND/ m2/month

450.000

675.000

Placement of vending machines

VND/machine/month

1.000.000

1.500.000

Premises for ATM

VND/machine/month

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

3.000.000

2. Non-sterile areas

Newsstands and post offices

VND/ m2/month

350.000

525.000

Commercial operation, last minute ticket counter and lost and found counter

VND/ m2/month

450.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Food and beverage business

VND/ m2/month

400.000

600.000

Transaction counters (banking, tourism, etc.)

VND/ m2/month

500.000

750.000

Other businesses (other than food, beverage, newsstands, post offices, duty-free goods, etc.)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

450.000

675.000

Placement of vending machines

VND/machine/month

1.000.000

1.500.000

Premises for ATM

VND/machine/month

2.000.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Premises for offices (other than representative offices of airlines)

VND/ m2/month

650.000

975.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Category

Unit

Service price bracket

Min

Max

DOMESTIC TERMINAL

1. Sterile areas

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Commercial operation, last minute ticket counter and lost and found counter

VND/ m2/month

225.000

338.000

Provision of business lounges (VIP, CIP)

VND/ m2/month

225.000

338.000

Premises for ATM

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

3.000.000

4.500.000

2. Non-sterile areas

Commercial operation, last minute ticket counter and lost and found counter

VND/ m2/month

150.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Premises for ATM

VND/machine/month

3.000.000

4.500.000

Other positions

VND/ m2/month

110.000

165.000

Premises for other offices (other than representative offices of airlines)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

35.000

53.000

6. Price bracket for leasing other premises at Can Tho International Airport

Category

Unit

Service price bracket

Min

Max

A. INTERNATIONAL TERMINAL

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Commercial operation, last minute ticket counter and lost and found counter

USD/ m2/month

60

90

Provision of business lounges (VIP, CIP)

USD/ m2/month

70

105

Newsstands and post offices

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

15

23

Premises for ATM

USD/ machine/month

75

113

2. Non-sterile areas

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Commercial operation, last minute ticket counter and lost and found counter

VND/ m2/month

1.100.000

1.650.000

Premises for ATM

VND/machine/month

1.600.000

2.500.000

B. DOMESTIC TERMINAL

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Commercial operation, last minute ticket counter and lost and found counter

VND/ m2/month

800.000

1.200.000

Provision of business lounges (VIP, CIP)

VND/ m2/month

500.000

750.000

Newsstands and post offices

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

300.000

450.000

Premises for ATM

VND/machine/month

1.500.000

2.250.000

2. Non-sterile areas

Commercial operation, last minute ticket counter and lost and found counter

VND/ m2/month

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

1.050.000

Premises for ATM

VND/machine/month

1.500.000

2.250.000

Other positions

VND/ m2/month

200.000

300.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Category

Unit

Service price bracket

Min

Max

A. INTERNATIONAL TERMINAL

1. Sterile areas

Commercial operation, last minute ticket counter and lost and found counter

USD/ m2/month

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

68

Provision of business lounges (VIP, CIP)

USD/ m2/month

32

48

Premises for ATM

USD/ machine/month

90

135

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

USD/ machine/month

68

102

2. Non-sterile areas

Commercial operation, last minute ticket counter and lost and found counter

VND/ m2/month

600.000

900.000

Premises for ATM

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

2.000.000

3.000.000

Massage chair (each machine may occupy less than 2 m2)

VND/chair/month

1.500.000

2.250.000

B. DOMESTIC TERMINAL

1. Sterile areas

Premises for commercial activities

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

600.000

900.000

Last minute ticket counter and lost and found counter

VND/ m2/month

300.000

450.000

Provision of business lounges (VIP, CIP)

VND/ m2/month

600.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Premises for ATM

VND/machine/month

1.500.000

2.250.000

Massage chair (each machine may occupy less than 2 m2)

VND/chair/month

1.500.000

2.250.000

2. Non-sterile areas

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

VND/ m2/month

500.000

750.000

Commercial operation, last minute ticket counter and lost and found counter on the 1st floor

VND/ m2/month

400.000

600.000

Premises for ATM

VND/machine/month

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

2.250.000

Massage chair (each machine may occupy less than 2 m2)

VND/chair/month

1.500.000

2.250.000

Premises for other offices (other than representative offices of airlines)

VND/ m2/month

300.000

450.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

VND/ m2/month

200.000

300.000

8. Price bracket for leasing other premises at Phu Bai International Airport

Category

Unit

Service price bracket

Min

Max

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

1. Sterile areas

Commercial operation, last minute ticket counter and lost and found counter

USD/ m2/month

50

75

Provision of business lounges (VIP, CIP)

USD/ m2/month

30

45

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

USD/ machine/month

45

67

2. Non-sterile areas

Commercial operation, last minute ticket counter and lost and found counter

VND/ m2/month

900.000

1.350.000

Premises for ATM

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

1.000.000

1.500.000

B. DOMESTIC TERMINAL

1. Sterile areas

Commercial operation, last minute ticket counter and lost and found counter

VND/ m2/month

450.000

675.000

Provision of business lounges (VIP, CIP)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

400.000

600.000

Transaction counters (banking, tourism, etc.)

VND/ m2/month

200.000

300.000

Premises for ATM

VND/machine/month

1.000.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

2. Non-sterile areas

Commercial operation, last minute ticket counter and lost and found counter

VND/ m2/month

300.000

450.000

Premises for ATM

VND/machine/month

1.000.000

1.500.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

VND/ m2/month

50.000

75.000

9. Price bracket for leasing other premises at Phu Quoc International Airport

Category

Unit

Service price bracket

Min

Max

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

1. Sterile areas

Commercial operation, last minute ticket counter and lost and found counter

USD/ m2/month

60

90

Food and beverage business

USD/ m2/month

65

98

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

USD/ m2/month

70

105

Transaction counters (banking, tourism, etc.)

USD/ m2/month

60

90

Premises for ATM

USD/ machine/month

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

170

2. Non-sterile areas

Commercial operation, last minute ticket counter and lost and found counter

VND/ m2/month

600.000

900.000

Premises for ATM

VND/machine/month

2.500.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

B. DOMESTIC TERMINAL

1. Sterile areas

Commercial operation, last minute ticket counter and lost and found counter

VND/ m2/month

600.000

900.000

Provision of business lounges (VIP, CIP)

VND/ m2/month

600.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Premises for ATM

VND/machine/month

2.000.000

3.000.000

2. Non-sterile areas

Commercial operation, last minute ticket counter and lost and found counter

VND/ m2/month

500.000

750.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

VND/machine/month

2.000.000

3.000.000

Premises for other offices (other than representative offices of airlines)

VND/ m2/month

300.000

450.000

Other positions

VND/ m2/month

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

300.000

10. Price bracket for leasing other premises at Vinh International Airport

Category

Unit

Service price bracket

Min

Max

A. INTERNATIONAL TERMINAL

1. Sterile areas

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

USD/ m2/month

14

21

Provision of business lounges (VIP, CIP)

USD/ m2/month

14

21

Premises for ATM

USD/ machine/month

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

135

2. Non-sterile areas

Commercial operation, last minute ticket counter and lost and found counter

VND/ m2/month

200.000

300.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

VND/machine/month

2.000.000

3.000.000

B. DOMESTIC TERMINAL

1. Sterile areas

Commercial operation, last minute ticket counter and lost and found counter

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

225.000

337.500

Provision of business lounges (VIP, CIP)

VND/ m2/month

225.000

337.500

Premises for ATM

VND/machine/month

2.000.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

2. Non-sterile areas

Premises for commercial activities on the 1st floor

VND/ m2/month

150.000

225.000

Premises for commercial activities on the 2nd floor

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

175.000

262.500

Last minute ticket counter and lost and found counter

VND/ m2/month

300.000

450.000

Premises for ATM

VND/machine/month

2.000.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

11. Price bracket for leasing other premises at Buon Ma Thuot International Airport

Category

Unit

Service price bracket

Min

Max

1. Sterile areas

Commercial operation, last minute ticket counter and lost and found counter

VND/ m2/month

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

600.000

Provision of business lounges (VIP, CIP)

VND/ m2/month

300.000

450.000

Premises for ATM

VND/machine/month

1.000.000

1.500.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Commercial operation, last minute ticket counter and lost and found counter

VND/ m2/month

300.000

450.000

Premises for ATM

VND/machine/month

1.000.000

1.500.000

Premises for other offices (other than representative offices of airlines)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

150.000

225.000

Other positions

VND/ m2/month

120.000

180.000

12. Price bracket for leasing other premises at Lien Khuong International Airport

Category

Unit

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Min

Max

1. Sterile areas

Commercial operation, last minute ticket counter and lost and found counter

VND/ m2/month

400.000

600.000

Provision of business lounges (VIP, CIP)

VND/ m2/month

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

525.000

Premises for ATM

VND/machine/month

1.200.000

1.800.000

2. Non-sterile areas

Commercial operation, last minute ticket counter and lost and found counter

VND/ m2/month

350.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Premises for ATM

VND/machine/month

1.200.000

1.800.000

Other positions

VND/ m2/month

100.000

150.000

13. Price bracket for leasing other premises at Ca Mau International Airport

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Unit

Service price bracket

Min

Max

1. Sterile areas

Commercial operation, last minute ticket counter and lost and found counter

VND/ m2/month

100.000

150.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

VND/ m2/month

100.000

150.000

Premises for ATM

VND/machine/month

500.000

750.000

2. Non-sterile areas

Commercial operation, last minute ticket counter and lost and found counter

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

50.000

75.000

Premises for ATM

VND/machine/month

500.000

750.000

Premises for other offices (other than representative offices of airlines)

VND/ m2/month

100.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Other positions

VND/ m2/month

50.000

75.000

14. Price bracket for leasing other premises at Chu Lai International Airport

Category

Unit

Service price bracket

Min

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

1. Sterile areas

Commercial operation, last minute ticket counter and lost and found counter

VND/ m2/month

95.000

142.500

Provision of business lounges (VIP, CIP)

VND/ m2/month

100.000

150.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

VND/machine/month

500.000

750.000

2. Non-sterile areas

Commercial operation, last minute ticket counter and lost and found counter

VND/ m2/month

60.000

90.000

Premises for ATM

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

500.000

750.000

Premises for other offices (other than representative offices of airlines)

VND/ m2/month

60.000

90.000

Other positions

VND/ m2/month

50.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

15. Price bracket for leasing other premises at Con Dao International Airport

Category

Unit

Service price bracket

Min

Max

1. Sterile areas

Commercial operation, last minute ticket counter and lost and found counter

VND/ m2/month

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

300.000

Provision of business lounges (VIP, CIP)

VND/ m2/month

150.000

225.000

Premises for ATM

VND/machine/month

500.000

750.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Commercial operation, last minute ticket counter and lost and found counter

VND/ m2/month

100.000

150.000

Premises for ATM

VND/machine/month

500.000

750.000

Premises for other offices (other than representative offices of airlines)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

100.000

150.000

Other positions

VND/ m2/month

50.000

75.000

16. Price bracket for leasing other premises at Dien Bien International Airport

Category

Unit

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Min

Max

1. Sterile areas

Commercial operation, last minute ticket counter and lost and found counter

VND/ m2/month

80.000

120.000

Provision of business lounges (VIP, CIP)

VND/ m2/month

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

150.000

Premises for ATM

VND/machine/month

200.000

300.000

2. Non-sterile areas

Commercial operation, last minute ticket counter and lost and found counter

VND/ m2/month

80.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Premises for ATM

VND/machine/month

200.000

300.000

Premises for other offices (other than representative offices of airlines)

VND/ m2/month

100.000

150.000

Other positions

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

50.000

75.000

17. Price bracket for leasing other premises at Dong Hoi International Airport

Category

Unit

Service price bracket

Min

Max

1. Sterile areas

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

VND/ m2/month

200.000

300.000

Provision of business lounges (VIP, CIP)

VND/ m2/month

100.000

150.000

Premises for ATM

VND/machine/month

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

1.200.000

2. Non-sterile areas

Commercial operation, last minute ticket counter and lost and found counter

VND/ m2/month

100.000

150.000

Premises for ATM

VND/machine/month

800.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Premises for other offices (other than representative offices of airlines)

VND/ m2/month

100.000

150.000

Other positions

VND/ m2/month

40.000

60.000

18. Price bracket for leasing other premises at Phu Cat International Airport

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Unit

Service price bracket

Min

Max

1. Sterile areas

Commercial operation, last minute ticket counter and lost and found counter

VND/ m2/month

200.000

300.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

VND/ m2/month

150.000

225.000

Premises for ATM

VND/machine/month

500.000

750.000

2. Non-sterile areas

Commercial operation, last minute ticket counter and lost and found counter

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

100.000

150.000

Premises for ATM

VND/machine/month

500.000

750.000

Premises for other offices (other than representative offices of airlines)

VND/ m2/month

100.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Other positions

VND/ m2/month

30.000

45.000

19. Price bracket for leasing other premises at Pleiku Airport

Category

Unit

Service price bracket

Min

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

1. Sterile areas

Commercial operation, last minute ticket counter and lost and found counter

VND/ m2/month

200.000

300.000

Provision of business lounges (VIP, CIP)

VND/ m2/month

150.000

225.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

VND/machine/month

500.000

750.000

2. Non-sterile areas

Commercial operation, last minute ticket counter and lost and found counter

VND/ m2/month

100.000

150.000

Premises for ATM

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

500.000

750.000

Premises for other offices (other than representative offices of airlines)

VND/ m2/month

100.000

150.000

Other positions

VND/ m2/month

50.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

20. Price bracket for leasing other premises at Rach Gia Airport

Category

Unit

Service price bracket

Min

Max

1. Sterile areas

Commercial operation, last minute ticket counter and lost and found counter

VND/ m2/month

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

150.000

Provision of business lounges (VIP, CIP)

VND/ m2/month

50.000

75.000

Premises for ATM

VND/machine/month

500.000

750.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Commercial operation, last minute ticket counter and lost and found counter

VND/ m2/month

100.000

150.000

Premises for ATM

VND/machine/month

500.000

750.000

Premises for other offices (other than representative offices of airlines)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

100.000

150.000

Other positions

VND/ m2/month

50.000

75.000

21. Price bracket for leasing other premises at Tuy Hoa Airport

Category

Unit

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Min

Max

1. Sterile areas

Commercial operation, last minute ticket counter and lost and found counter

VND/ m2/month

200.000

300.000

Provision of business lounges (VIP, CIP)

VND/ m2/month

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

225.000

Premises for ATM

VND/machine/month

500.000

750.000

2. Non-sterile areas

Commercial operation, last minute ticket counter and lost and found counter

VND/ m2/month

100.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Premises for ATM

VND/machine/month

500.000

750.000

Premises for other offices (other than representative offices of airlines)

VND/ m2/month

100.000

150.000

Other positions

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

50.000

75.000

22. Price bracket for leasing other premises at Tho Xuan Airport

Category

Unit

Service price bracket

Min

Max

1. Sterile areas

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

VND/ m2/month

80.000

120.000

Provision of business lounges (VIP, CIP)

VND/m2/month

100.000

150.000

Premises for ATM

VND/machine/month

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

1.200.000

2. Non-sterile areas

Commercial operation, last minute ticket counter and lost and found counter

VND/ m2/month

35.000

53.000

Premises for ATM

VND/machine/month

800.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Newsstands and post offices

VND/ m2/month

40.000

60.000

Banking transaction counters

VND/ m2/month

50.000

75.000

Premises for other offices (other than representative offices of airlines)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

100.000

150.000

Other business premises in stations

VND/ m2/month

120.000

180.000

Automatic vending machines and luggage packing machines

VND/machine/month

1.000.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

23. Price bracket for leasing other premises at Van Don Airport

Category

Unit

Service price bracket

Min

Max

A. INTERNATIONAL TERMINAL

1. Sterile areas

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

1.1. Sale of duty-free goods

Class A premises

USD/ m2/month

56

83

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

USD/ m2/month

46

69

Class C premises

USD/ m2/month

29

44

1.2. Commercial and service operation

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Class A premises

USD/ m2/month

46

69

Class B premises

USD/ m2/month

38

57

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

USD/ m2/month

26

40

1.3. Food and beverage business

Class A premises

USD/ m2/month

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

54

Class B premises

USD/ m2/month

29

44

Class C premises

USD/ m2/month

21

32

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Class A premises

USD/ m2/month

56

83

Class B premises

USD/ m2/month

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

69

Class C premises

USD/ m2/month

29

44

1.5. Newsstands and post offices

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

USD/ m2/month

26

40

Class B premises

USD/ m2/month

24

36

Class C premises

USD/ m2/month

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

22

1.6. Premises for lost and found counter

USD/ m2/month

25

38

1.8. Premises for business lounges

USD/ m2/month

34

52

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

USD/ m2/month

34

52

1.10. Premises under 10m2

USD/ m2/month

34

52

1.11. Premises for other offices (other than representative offices of airlines)

USD/ m2/month

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

50

1.12. Premises for ATM

USD/ machine/month

181

272

2. Non-sterile areas

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Class A premises

VND/ m2/month

1.020.000

1.530.000

Class B premises

VND/ m2/month

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

1.260.000

Class C premises

VND/ m2/month

600.000

900.000

2.2. Food and beverage business

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

VND/ m2/month

810.000

1.215.000

Class B premises

VND/ m2/month

660.000

990.000

Class C premises

VND/ m2/month

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

720.000

2.3. Transaction counters (banking, tourism, etc.)

Class A premises

VND/ m2/month

1.230.000

1.845.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

VND/ m2/month

1.050.000

1.575.000

Class C premises

VND/ m2/month

660.000

990.000

2.4. Newsstands and post offices

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Class A premises

VND/ m2/month

660.000

990.000

Class B premises

VND/ m2/month

540.000

810.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

VND/ m2/month

360.000

540.000

2.5. Premises for last minute ticket counter

VND/ m2/month

510.000

765.000

2.6. Premises for other offices (other than representative offices of airlines) and other rooms (operation rooms, machine rooms, break rooms, etc.)

VND/ m2/month

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

1.125.000

2.7. Premises for separate waiting rooms

VND/ m2/month

780.000

1.170.000

2.8. Premises for indoor warehouses

VND/ m2/month

390.000

585.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

VND/ m2/month

300.000

450.000

2.10. Premises for placement of equipment

VND/ m2/month

390.000

585.000

2.11. Premises under 10m2

VND/ m2/month

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

1.170.000

2.12. Placement of vending machines

VND/ m2/month

1.050.000

1.575.000

2.13. Placement of ATM

VND/ m2/month

4.080.000

6.120.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

VND/ m2/month

1.980.000

2.970.000

2.15. Placement of automatic check-in machines

VND/ m2/month

1.980.000

2.970.000

B. DOMESTIC TERMINAL

1. Sterile areas

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

1.1. Newsstands and post offices

VND/ m2/month

420.000

630.000

1.2. Commercial operation, last minute ticket counter and lost and found counter

VND/ m2/month

630.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

1.3. Food and beverage business

VND/ m2/month

480.000

720.000

1.4. Provision of business lounges (VIP, CIP)

VND/ m2/month

480.000

720.000

1.5. Transaction counters (banking, tourism, etc.)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

480.000

720.000

1.6. Other businesses

VND/ m2/month

480.000

720.000

1.7. Placement of vending machines

VND/ m2/month

1.020.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

1.8. Premises for ATM

VND/ m2/month

1.980.000

2.970.000

2. Non-sterile areas

2.1. Newsstands and post offices

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

330.000

495.000

2.2. Commercial operation, last minute ticket counter and lost and found counter

VND/m2/month

480.000

720.000

2.3. Food and beverage business

VND/ m2/month

420.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

2.4. Transaction counters (banking, tourism, etc.)

VND/ m2/month

480.000

720.000

2.5. Other businesses

VND/ m2/month

480.000

720.000

2.6. Placement of vending machines

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

1.020.000

1.530.000

2.7. Premises for ATM

VND/ m2/month

1.980.000

2.970.000

2.8. Premises for other offices (other than representative offices of airlines)

VND/ m2/month

630.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Văn bản được hướng dẫn - [0]
[...]
Văn bản được hợp nhất - [0]
[...]
Văn bản bị sửa đổi bổ sung - [0]
[...]
Văn bản bị đính chính - [0]
[...]
Văn bản bị thay thế - [0]
[...]
Văn bản được dẫn chiếu - [0]
[...]
Văn bản được căn cứ - [0]
[...]
Văn bản liên quan ngôn ngữ - [1]
[...]
Văn bản đang xem
Quyết định 1722/QĐ-BGTVT năm 2024 về Mức giá, khung giá dịch vụ chuyên ngành hàng không do Bộ trưởng Bộ Giao thông Vận tải ban hành
Số hiệu: 1722/QĐ-BGTVT
Loại văn bản: Quyết định
Lĩnh vực, ngành: Tài chính nhà nước,Giao thông - Vận tải
Nơi ban hành: Bộ Giao thông vận tải
Người ký: Lê Anh Tuấn
Ngày ban hành: 31/12/2024
Ngày hiệu lực: Đã biết
Ngày đăng: Đã biết
Số công báo: Đã biết
Tình trạng: Đã biết
Văn bản liên quan cùng nội dung - [0]
[...]
Văn bản hướng dẫn - [0]
[...]
Văn bản hợp nhất - [0]
[...]
Văn bản sửa đổi bổ sung - [0]
[...]
Văn bản đính chính - [0]
[...]
Văn bản thay thế - [0]
[...]
[...] Đăng nhập tài khoản TVPL Basic hoặc TVPL Pro để xem toàn bộ lược đồ văn bản