Luật Đất đai 2024

Quyết định 1588/QĐ-BGTVT năm 2024 về Khung giá các bến phà được đầu tư từ nguồn vốn ngân sách Nhà nước, do Trung ương quản lý do Bộ trưởng Bộ Giao thông Vận tải ban hành

Số hiệu 1588/QĐ-BGTVT
Cơ quan ban hành Bộ Giao thông vận tải
Ngày ban hành 19/12/2024
Ngày công báo Đã biết
Lĩnh vực Giao thông - Vận tải
Loại văn bản Quyết định
Người ký Nguyễn Duy Lâm
Ngày có hiệu lực Đã biết
Số công báo Đã biết
Tình trạng Đã biết

BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 1588/QĐ-BGTVT

Hà Nội, ngày 19 tháng 12 năm 2024

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC BAN HÀNH KHUNG GIÁ CÁC BẾN PHÀ ĐƯỢC ĐẦU TƯ TỪ NGUỒN VỐN NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC, DO TRUNG ƯƠNG QUẢN LÝ

BỘ TRƯỞNG BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI

Căn cứ Luật Giá ngày 19 tháng 6 năm 2023;

Căn cứ Luật Đường bộ ngày 27 tháng 06 năm 2024;

Nghị định số 85/2024/NĐ-CP ngày 10 tháng 07 năm 2024 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật Giá;

Căn cứ Nghị định số 56/2022/NĐ-CP ngày 24 tháng 8 năm 2022 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Giao thông vận tải;

Căn cứ Thông tư số 33/2024/TT-BGTVT ngày 14 tháng 11 năm 2024 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải quy định về quản lý giá dịch vụ sử dụng phà được đầu tư từ nguồn vốn ngân sách Nhà nước, do trung ương quản lý;

Xét phương án giá đã được Cục Đường bộ Việt Nam thẩm định tại Văn bản số 7991/CĐBVN-TC ngày 14/11/2024;

Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Tài chính và Cục trưởng Cục Đường bộ Việt Nam.

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Ban hành khung giá các bến phà được đầu tư từ nguồn vốn ngân sách Nhà nước, do Trung ương quản lý như phụ lục kèm theo. Phạm vi điều chỉnh và đối tượng áp dụng theo quy định tại Điều 1, Thông tư số 33/2024/TT-BGTVT ngày 14/11/2024 của Bộ Giao thông vận tải quy định về quản lý giá dịch vụ sử dụng phà được đầu tư từ nguồn vốn ngân sách Nhà nước, do trung ương quản lý.

Điều 2. Quyết định có hiệu lực từ ngày 01/01/2025. Giao Cục Đường bộ Việt Nam triển khai, thực hiện theo đúng quy định tại Luật Giá, Nghị định số 85/2024/NĐ-CP ngày 10/7/2024 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật Giá, Thông tư số 33/2024/TT-BGTVT ngày 14/11/2024 của Bộ Giao thông vận tải quy định về quản lý giá dịch vụ sử dụng phà được đầu tư từ nguồn vốn ngân sách Nhà nước, do trung ương quản lý và các quy định có liên quan.

Điều 3. Chánh Văn phòng Bộ, Vụ trưởng các Vụ: Tài chính, Vận tải, Kết cấu hạ tầng giao thông, Cục trưởng Cục Đường bộ Việt Nam và Thủ trưởng các đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.


Nơi nhận:
- Như Điều 3;
- Bộ trưởng (để b/c);
- UBND các tỉnh Sóc Trăng, Trà Vinh, Nam Định, Thái Bình, Sơn La;
- Cổng thông tin Bộ GTVT;
- Lưu: VT, TC (H).

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG




Nguyễn Duy Lâm

PHỤ LỤC

KHUNG GIÁ DỊCH VỤ SỬ DỤNG PHÀ ĐƯỢC ĐẦU TƯ TỪ NGUỒN VỐN NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC, DO TRUNG ƯƠNG QUẢN LÝ
(Ban hành kèm theo Quyết định số 1588/QĐ-BGTVT ngày 19 tháng 12 năm 2024 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải)

STT

Tên Biểu

Nội dung

1

Biểu số 01

Khung giá dịch vụ sử dụng phà Đình Khao, Quốc lộ 57

2

Biểu số 02

Khung giá dịch vụ sử dụng phà Đại Ngãi, Quốc lộ 60

3

Biểu số 03

Khung giá dịch vụ sử dụng phà Cồn Nhất, Quốc lộ 37B

4

Biểu số 04

Khung giá dịch vụ sử dụng phà Vạn Yên, Quốc lộ 43

5

Biểu số 05

Khung giá dịch vụ sử dụng phà Đồng Cao, Quốc lộ 37B

6

Biểu số 06

Khung giá dịch vụ sử dụng phà Đại Nội, Quốc lộ 21B

7

Biểu số 07

Khung giá thu dịch vụ sử dụng phà Kênh Tắt, Quốc lộ 53

8

Biểu số 08

Khung giá thu dịch vụ sử dụng phà Láng Sắt, Quốc lộ 53

9

Biểu số 09

Khung giá thu dịch vụ sử dụng phà Quang Thiện, Quốc lộ 21B

10

Biểu số 10

Khung giá thu dịch vụ sử dụng phà Kênh Sáu, Quốc lộ 53B

11

Biểu số 11

Khung giá thu dịch vụ sử dụng phà Tân Phú, Quốc lộ 57B

Biểu số 01

KHUNG GIÁ DỊCH VỤ SỬ DỤNG PHÀ ĐÌNH KHAO, QUỐC LỘ 57

TT

Đối tượng trả tiền dịch vụ

Đơn vị tính

Giá tối thiểu

Giá tối đa

1

Khách đi bộ

đồng/lượt

950

1.000

2

Khách đi bộ mua vé tháng

đồng/tháng

28.500

30.000

3

Khách đi xe đạp, xe đạp điện

đồng/lượt

1.900

2.000

4

Khách đi xe đạp, xe đạp điện mua vé tháng

đồng/tháng

57.000

60.000

5

Xe mô tô hai bánh, xe gắn máy hai bánh và các loại xe tương tự

đồng/lượt

3.800

4.000

6

Xe mô tô hai bánh, xe gắn máy hai bánh và các loại xe tương tự mua vé tháng

đồng/tháng

114.000

120.000

7

Xe mô tô ba bánh, xe lôi, xe ba gác và các loại xe tương tự

đồng/lượt

5.700

6.000

8

Xe ô tô dưới 12 ghế ngồi, xe lam các loại xe tương tự

đồng/lượt

23.750

25.000

9

Xe khách từ 12 ghế đến dưới 15 ghế ngồi

đồng/lượt

28.500

30.000

10

Xe khách từ 15 ghế đến dưới 30 ghế ngồi

đồng/lượt

47.500

50.000

11

Xe khách từ 30 ghế đến dưới 50 ghế ngồi

đồng/lượt

57.000

60.000

12

Xe khách từ 50 ghế ngồi trở lên

đồng/lượt

66.500

70.000

13

Xe chở hàng trọng tải dưới 3 tấn

đồng/lượt

23.750

25.000

14

Xe chở hàng trọng tải từ 3 tấn đến dưới 5 tấn

đồng/lượt

28.500

30.000

15

Xe chở hàng trọng tải từ 5 tấn đến dưới 10 tấn

đồng/lượt

42.750

45.000

16

Xe chở hàng trọng tải từ 10 tấn đến dưới 15 tấn

đồng/lượt

66.500

70.000

17

Xe chở hàng trọng tải từ 15 tấn đến dưới 18 tấn, xe chở hàng bằng container 20 feets

đồng/lượt

85.500

90.000

18

Xe chở hàng trọng tải từ 18 tấn trở lên và xe chở hàng bằng container 40 feets

đồng/lượt

114.000

120.000

19

Thuê cả chuyến phà loại 60 tấn

đồng/chuyến

190.000

200.000

20

Thuê cả chuyến phà loại 100 tấn

đồng/chuyến

285.000

300.000

21

Thuê cả chuyến phà loại 200 tấn

đồng/chuyến

475.000

500.000

Ghi chú: Mức giá trong biểu nêu trên tính chung cho cả xe và hành khách (hành khách đi theo xe không phải mua vé)

Biểu số 02

KHUNG GIÁ DỊCH VỤ SỬ DỤNG PHÀ ĐẠI NGÃI, QUỐC LỘ 60

TT

Đối tượng trả tiền dịch vụ

Đơn vị tính

Giá tối thiểu

Giá tối đa

1

Khách đi xe đạp, xe đạp điện

đồng/lượt

1.900

2.000

2

Khách đi xe đạp, xe đạp điện mua vé tháng

đồng/tháng

38.000

40.000

3

Xe mô tô hai bánh, xe gắn máy hai bánh và các loại xe tương tự

đồng/lượt

5.700

6.000

4

Xe mô tô hai bánh, xe gắn máy hai bánh và các loại xe tương tự mua vé tháng

đồng/tháng

114.000

120.000

5

Xe mô tô ba bánh, xe lôi, xe ba gác và các loại xe tương tự

đồng/lượt

7.600

8.000

6

Xe ô tô dưới 12 ghế ngồi, xe lam các loại xe tương tự

đồng/lượt

38.000

40.000

7

Xe khách từ 12 ghế đến dưới 15 ghế ngồi

đồng/lượt

52.250

55.000

8

Xe khách từ 15 ghế đến dưới 30 ghế ngồi

đồng/lượt

76.000

80.000

9

Xe khách từ 30 ghế đến dưới 50 ghế ngồi

đồng/lượt

104.500

110.000

10

Xe khách từ 50 ghế ngồi trở lên

đồng/lượt

114.000

120.000

11

Xe chở hàng trọng tải dưới 3 tấn

đồng/lượt

33.250

35.000

12

Xe chở hàng trọng tải từ 3 tấn đến dưới 5 tấn

đồng/lượt

38.000

40.000

13

Xe chở hàng trọng tải từ 5 tấn đến dưới 10 tấn

đồng/lượt

57.000

60.000

14

Xe chở hàng trọng tải từ 10 tấn đến dưới 15 tấn

đồng/lượt

95.000

100.000

15

Xe chở hàng trọng tải từ 15 tấn đến dưới 18 tấn, xe chở hàng bằng container 20 feets

đồng/lượt

123.500

130.000

16

Thuê cả chuyến phà loại 60 tấn

đồng/chuyến

247.000

260.000

17

Thuê cả chuyến phà loại 100 tấn

đồng/chuyến

380.000

400.000

Ghi chú:

- Mức giá trong biểu nêu trên tính chung cho cả xe và hành khách (hành khách đi theo xe không phải mua vé);

- Mức thu tại biểu giá nêu trên được áp dụng riêng biệt cho từng bến phà;

1. Từ Bờ Tiểu Cần, tỉnh Trà Vinh sang Cù Lao Dung, tỉnh Sóc Trăng hoặc ngược lại;

2. Từ Bờ Long Phú, tỉnh Sóc Trăng sang Cù Lao Dung hoặc ngược lại.

Biểu số 03

KHUNG GIÁ DỊCH VỤ SỬ DỤNG PHÀ CỒN NHẤT, QUỐC LỘ 37B

TT

Đối tượng trả tiền dịch vụ

Đơn vị tính

Giá tối thiểu

Giá tối đa

1

Xe mô tô hai bánh, xe gắn máy hai bánh và các loại xe tương tự

đồng/lượt

4.750

5.000

2

Xe mô tô hai bánh, xe gắn máy hai bánh và các loại xe tương tự mua vé tháng

đồng/tháng

95.000

100.000

3

Xe thồ sơ (trừ xe đạp, xe lăn dùng cho người khuyết tật)

đồng/lượt

7.600

8.000

4

Xe mô tô ba bánh, xe lôi, xe ba gác và các loại xe tương tự

đồng/lượt

9.500

10.000

5

Xe ô tô dưới 12 ghế ngồi, xe lam và các loại xe tương tự

đồng/lượt

28.500

30.000

6

Xe khách từ 12 ghế đến dưới 15 ghế ngồi

đồng/lượt

38.000

40.000

7

Xe khách từ 15 ghế đến dưới 30 ghế ngồi

đồng/lượt

47.500

50.000

8

Xe khách từ 30 ghế đến dưới 50 ghế ngồi

đồng/lượt

61.750

65.000

9

Xe khách từ 50 ghế ngồi trở lên

đồng/lượt

71.250

75.000

10

Xe chở hàng trọng tải dưới 3 tấn

đồng/lượt

33.250

35.000

11

Xe chở hàng trọng tải từ 3 tấn đến dưới 5 tấn

đồng/lượt

52.250

55.000

12

Xe chở hàng trọng tải từ 5 tấn đến dưới 10 tấn

đồng/lượt

71.250

75.000

13

Xe chở hàng trọng tải từ 10 tấn đến dưới 15 tấn

đồng/lượt

85.500

90.000

14

Xe chở hàng trọng tải từ 15 tấn đến dưới 18 tấn, xe chở hàng bằng container 20 feets

đồng/lượt

95.000

100.000

15

Xe chở hàng trọng tải từ 18 tấn trở lên và xe chở hàng bằng container 40 feets

đồng/lượt

114.000

120.000

16

Xe máy thi công

đồng/lượt

66.500

70.000

17

Thuê cả chuyến phà loại 15 tấn

đồng/chuyến

142.500

150.000

18

Thuê cả chuyến phà loại 30 tấn

đồng/chuyến

190.000

20.000

19

Thuê cả chuyến phà loại 60 tấn

đồng/chuyến

237.500

250.000

20

Thuê cả chuyến phà loại 100 tấn

đồng/chuyến

285.000

300.000

Ghi chú: Mức giá trong biểu nêu trên tính chung cho cả xe và hành khách (hành khách đi theo xe không phải mua vé).

Biểu số 04

KHUNG GIÁ DỊCH VỤ SỬ DỤNG PHÀ VẠN YÊN, QUỐC LỘ 43

TT

Đối tượng trả tiền dịch vụ

Đơn vị tính

Giá tối thiểu

Giá tối đa

1

Người đi bộ

đồng/lượt

1.900

2.000

2

Mô tô 2 bánh, xe đạp, xe đạp điện

đồng/lượt

2.850

3.000

3

Xe lam, xích lô, xe 3 bánh

đồng/lượt

4.750

5.000

4

Xe con

đồng/lượt

23.750

25.000

5

Xe có trọng tải dưới 2 tấn

đồng/lượt

23.750

25.000

6

Xe có trọng tải từ 2 tấn đến 5 tấn

đồng/lượt

33.250

35.000

7

Xe có trọng tải trên 5 tấn đến 10 tấn

đồng/lượt

50.350

53.000

8

Xe có trọng tải trên 10 tấn đến 15 tấn

đồng/lượt

58.900

62.000

9

Xe có trọng tải trên 15 tấn đến 20 tấn

đồng/lượt

76.000

80.000

10

Xe có trọng tải trên 20 tấn

đồng/lượt

85.500

90.000

11

Xe chở khách dưới 12 ghế ngồi

đồng/lượt

23.750

25.000

12

Xe chở khách từ 12 ghế đến 24 ghế ngồi

đồng/lượt

33.250

35.000

13

Xe chở khách từ 25 ghế đến 42 ghế ngồi

đồng/lượt

50.350

53.000

14

Xe chở khách trên 42 ghế ngồi

đồng/lượt

58.900

62.000

15

Xe moóc, sơ mi moóc, xe cẩu

đồng/lượt

66.500

70.000

16

Xe máy thi công bánh lốp

đồng/lượt

58.900

62.000

17

Xe máy thi công bánh xích

đồng/lượt

85.500

90.000

Ghi chú: Mức giá trong biểu nêu trên tính chung cho cả xe và hành khách (hành khách đi theo xe không phải mua vé).

Biểu số 05

KHUNG GIÁ DỊCH VỤ SỬ DỤNG PHÀ ĐỒNG CAO, QUỐC LỘ 37B

TT

Đối tượng trả tiền dịch vụ

Đơn vị tính

Giá tối thiểu

Giá tối đa

1

Xe mô tô hai bánh, xe gắn máy hai bánh và các loại xe tương tự

đồng/lượt

4.750

5.000

2

Xe mô tô hai bánh, xe gắn máy hai bánh và các loại xe tương tự mua vé tháng

đồng/tháng

95.000

100.000

3

Xe thồ sơ (trừ xe đạp, xe lăn dùng cho người khuyết lật)

đồng/lượt

7.600

8.000

4

Xe mô tô ba bánh, xe lôi, xe ba gác và các loại xe tương tự

đồng/lượt

9.500

10.000

5

Xe ô tô dưới 12 ghế ngồi, xe làm và các loại xe tương tự

đồng/lượt

28.500

30.000

6

Xe khách từ 12 ghế đến dưới 15 ghế ngồi

đồng/lượt

38.000

40.000

7

Xe khách từ 15 ghế đến dưới 30 ghế ngồi

đồng/lượt

47.500

50.000

8

Xe khách từ 30 ghế đến dưới 50 ghế ngồi

đồng/lượt

61.750

65.000

9

Xe khách từ 50 ghế ngồi trở lên

đồng/lượt

71.250

75.000

10

Xe chở hàng trọng tải dưới 3 tấn

đồng/lượt

33.250

35.000

11

Xe chở hàng trọng tải từ 3 tấn đến dưới 5 tấn

đồng/lượt

52.250

55.000

12

Xe chở hàng trọng tải từ 5 tấn đến dưới 10 tấn

đồng/lượt

71.250

75.000

13

Xe chở hàng trọng tải từ 10 tấn đến dưới 15 tấn

đồng/lượt

85.500

90.000

14

Xe chở hàng trọng tải từ 15 tấn đến dưới 18 tấn, xe chở hàng bằng container 20 feets

đồng/lượt

95.000

100.000

15

Xe chở hàng trọng tải từ 18 tấn trở lên và xe chở hàng bằng container 40 feets

đồng/lượt

114.000

120.000

16

Xe máy thi công

đồng/lượt

66.500

70.000

17

Thuê cả chuyến phà loại 15 tấn

đồng/chuyến

142.500

150.000

18

Thuê cả chuyến phà loại 30 tấn

đồng/chuyến

190.000

200.000

19

Thuê cả chuyến phà loại 60 tấn

đồng/chuyến

237.500

250.000

20

Thuê cả chuyến phà loại 100 tấn

đồng/chuyến

285.000

300.000

Ghi chú: Mức giá trong biểu nêu trên tính chung cho cả xe và hành khách (hành khách đi theo xe không phải mua vé).

Biểu số 06

KHUNG GIÁ DỊCH VỤ SỬ DỤNG PHÀ ĐẠI NỘI, QUỐC LỘ 21B

TT

Đối tượng trả tiền dịch vụ

Đơn vị tính

Giá tối thiểu

Giá tối đa

1

Xe mô tô hai bánh, xe gắn máy hai bánh và các loại xe tương tự

đồng/lượt

4.750

5.000

2

Xe mô tô hai bánh, xe gắn máy hai bánh và các loại xe tương tự mua vé tháng

đồng/tháng

95.000

100.000

3

Xe thồ sơ (trừ xe đạp, xe lăn dùng cho người khuyết tật)

đồng/lượt

7.600

8.000

4

Xe mô tô ba bánh, xe lôi, xe ba gác và các loại xe tương tự

đồng/lượt

9.500

10.000

5

Xe ô tô dưới 12 ghế ngồi, xe lam và các loại xe tương tự

đồng/lượt

28.500

30.000

6

Xe khách từ 12 ghế đến dưới 15 ghế ngồi

đồng/lượt

38.000

40.000

7

Xe khách từ 15 ghế đến dưới 30 ghế ngồi

đồng/lượt

47.500

50.000

8

Xe khách từ 30 ghế đến dưới 50 ghế ngồi

đồng/lượt

61.750

65.000

9

Xe khách từ 50 ghế ngồi trở lên

đồng/lượt

71.250

75.000

10

Xe chở hàng trọng tải dưới 3 tấn

đồng/lượt

33.250

35.000

11

Xe chở hàng trọng tải từ 3 tấn đến dưới 5 tấn

đồng/lượt

52.250

55.000

12

Xe chở hàng trọng tải từ 5 tấn đến dưới 10 tấn

đồng/lượt

71.250

75.000

13

Xe chở hàng trọng tải từ 10 tấn đến dưới 15 tấn

đồng/lượt

85.500

90.000

14

Xe chở hàng trọng tải từ 15 tấn đến dưới 18 tấn, xe chở hàng bằng container 20 feets

đồng/lượt

95.000

100.000

15

Xe chở hàng trọng tải từ 18 tấn trở lên và xe chở hàng bằng container 40 feets

đồng/lượt

114.000

120.000

16

Xe máy thi công

đồng/lượt

66.500

70.000

17

Thuê cả chuyến phà loại 15 tấn

đồng/chuyến

142.500

150.000

18

Thuê cả chuyến phà loại 30 tấn

đồng/chuyến

190.000

200.000

19

Thuê cả chuyến phà loại 60 tấn

đồng/chuyến

237.500

250.000

20

Thuê cả chuyến phà loại 100 tấn

đồng/chuyến

285.000

300.000

Ghi chú: Mức giá trong biểu nêu trên tính chung cho cả xe và hành khách (hành khách đi theo xe không phải mua vé).

Biểu số 07

KHUNG GIÁ THU DỊCH VỤ SỬ DỤNG PHÀ KÊNH TẮT, QUỐC LỘ 53

TT

Đối tượng trả tiền dịch vụ

Đơn vị tính

Giá tối thiểu

Giá tối đa

1

Xe mô tô hai bánh, xe gắn máy hai bánh và các loại xe tương tự

đồng/lượt

3.800

4.000

2

Xe mô tô hai bánh, xe gắn máy hai bánh và các loại xe tương tự mua vé tháng

đồng/tháng

114.000

120.000

3

Xe mô tô ba bánh, xe lôi, xe ba gác và các loại xe tương tự

đồng/lượt

4.800

5.000

4

Xe ô tô dưới 12 ghế ngồi, xe lam các loại xe tương tự

đồng/lượt

23.800

25.000

5

Xe khách từ 12 ghế đến dưới 15 ghế ngồi

đồng/lượt

28.500

30.000

6

Xe khách từ 15 ghế đến dưới 30 ghế ngồi

đồng/lượt

38.000

40.000

7

Xe khách từ 30 ghế đến dưới 50 ghế ngồi

đồng/lượt

42.800

45.000

8

Xe khách từ 50 ghế ngồi trở lên

đồng/lượt

47.500

50.000

9

Xe chở hàng trọng tải dưới 3 tấn

đồng/lượt

38.000

40.000

10

Xe chở hàng trọng tải từ 3 tấn đến dưới 5 tấn

đồng/lượt

42.800

45.000

11

Xe chở hàng trọng tải từ 5 tấn đến dưới 10 tấn

đồng/lượt

52.300

55.000

12

Xe chở hàng trọng tải từ 10 tấn đến dưới 15 tấn

đồng/lượt

66.500

70.000

13

Xe chở hàng trọng tải từ 15 tấn đến dưới 18 tấn, xe chở hàng bằng container 20 feets

đồng/lượt

76.000

80.000

14

Thuê cả chuyến phà loại 60 tấn

đồng/chuyến

95.000

100.000

15

Thuê cả chuyến phà loại 100 tấn

đồng/chuyến

190.000

200.000

Ghi chú: Mức giá trong biểu nêu trên tính chung cho cả xe và hành khách (hành khách đi theo xe không phải mua vé).

Biểu số 08

KHUNG GIÁ THU DỊCH VỤ SỬ DỤNG PHÀ LÁNG SẮT, QUỐC LỘ 53

TT

Đối tượng trả tiền dịch vụ

Đơn vị tính

Giá tối thiểu

Giá tối đa

1

Xe mô tô hai bánh, xe gắn máy hai bánh và các loại xe tương tự

đồng/lượt

3.800

4.000

2

Xe mô tô hai bánh, xe gắn máy hai bánh và các loại xe tương tự mua vé tháng

đồng/tháng

114.000

120.000

3

Xe mô tô ba bánh, xe lôi, xe ba gác và các loại xe tương tự

đồng/lượt

4.800

5.000

4

Xe ô tô dưới 12 ghế ngồi, xe lam các loại xe tương tự

đồng/lượt

23.800

25.000

5

Xe khách từ 12 ghế đến dưới 15 ghế ngồi

đồng/lượt

28.500

30.000

6

Xe khách từ 15 ghế đến dưới 30 ghế ngồi

đồng/lượt

38.000

40.000

7

Xe khách từ 30 ghế đến dưới 50 ghế ngồi

đồng/lượt

42.800

45.000

8

Xe khách từ 50 ghế ngồi trở lên

đồng/lượt

47.500

50.000

9

Xe chở hàng trọng tải dưới 3 tấn

đồng/lượt

38.000

40.000

10

Xe chở hàng trọng tải từ 3 tấn đến dưới 5 tấn

đồng/lượt

42.800

45.000

11

Xe chở hàng trọng tải từ 5 tấn đến dưới 10 tấn

đồng/lượt

52.300

55.000

12

Xe chở hàng trọng tải từ 10 tấn đến dưới 15 tấn

đồng/lượt

66.500

70.000

13

Xe chở hàng trọng tải từ 15 tấn đến dưới 18 tấn, xe chở hàng bằng container 20 feets

đồng/lượt

76.000

80.000

14

Thuê cả chuyến phà loại 60 tấn

đồng/chuyến

95.000

100.000

15

Thuê cả chuyến phà loại 100 tấn

đồng/chuyến

190.000

200.000

Ghi chú: Mức giá trong biểu nêu trên tính chung cho cả xe và hành khách (hành khách đi theo xe không phải mua vé).

Biểu số 09

KHUNG GIÁ THU DỊCH VỤ SỬ DỤNG PHÀ QUANG THIỆN, QUỐC LỘ 21B

TT

Đối tượng trả tiền dịch vụ

Đơn vị tính

Giá tối thiểu

Giá tối đa

1

2

3

4

1

Xe mô tô hai bánh, xe gắn máy hai bánh và các loại xe tương tự

đồng/lượt

4.750

5.000

2

Xe thồ sơ (trừ xe đạp, xe lăn dùng cho người khuyết tật)

đồng/lượt

7.600

8.000

3

Xe mô tô ba bánh, xe lôi, xe ba gác và các loại xe tương tự

đồng/lượt

9.500

10.000

4

Xe ôtô dưới 12 ghế ngồi, xe lam và các loại xe tương tự

đồng/lượt

28.500

30.000

5

Xe khách từ 12 ghế đến dưới 15 ghế ngồi

đồng/lượt

38.000

40.000

6

Xe khách từ 15 ghế đến dưới 30 ghế ngồi

đồng/lượt

47.500

50.000

7

Xe khách từ 30 ghế đến dưới 50 ghế ngồi

đồng/lượt

61.750

65.000

8

Xe khách từ 50 ghế ngồi trở lên

đồng/lượt

71.250

75.000

9

Xe chở hàng trọng tải dưới 3 tấn

đồng/lượt

33.250

35.000

10

Xe chở hàng trọng tải từ 3 tấn đến dưới 5 tấn

đồng/lượt

52.250

55.000

11

Xe chở hàng trọng tải từ 5 tấn đến dưới 10 tấn

đồng/lượt

71.250

75.000

12

Xe chở hàng trọng tải từ 10 tấn đến dưới 15 tấn

đồng/lượt

85.500

90.000

13

Xe chở hàng trọng tải từ 15 tấn đến dưới 18 tấn, xe chở hàng bằng container 20 feets

đồng/lượt

95.000

100.000

14

Xe chở hàng trọng tải từ 18 tấn trở lên và xe chở hàng bằng container 40 feets

đồng/lượt

114.000

120.000

15

Xe máy thi công

đồng/lượt

66.500

70.000

16

Thuê cả chuyến phà loại 30 tấn

đồng/chuyến

190.000

200.000

Ghi chú: Mức giá trong biểu nêu trên tính chung cho cả xe và hành khách (hành khách đi theo xe không phải mua vé).

Biểu số 10

KHUNG GIÁ THU DỊCH VỤ SỬ DỤNG PHÀ KÊNH SÁU, QUỐC LỘ 53B

TT

Đối tượng trả tiền dịch vụ

Đơn vị tính

Giá tối thiểu

Giá tối đa

1

Xe mô tô hai bánh, xe gắn máy hai bánh và các loại xe tương tự

đồng/lượt

3.800

4.000

2

Xe mô tô hai bánh, xe gắn máy hai bánh và các loại xe tương tự mua vé tháng

đồng/tháng

114.000

120.000

3

Xe mô tô ba bánh, xe lôi, xe ba gác và các loại xe tương tự

đồng/lượt

4.800

5.000

4

Xe ô tô dưới 12 ghế ngồi, xe lam các loại xe tương tự

đồng/lượt

23.800

25.000

5

Xe khách từ 12 ghế đến dưới 15 ghế ngồi

đồng/lượt

28.500

30.000

6

Xe khách từ 15 ghế đến dưới 30 ghế ngồi

đồng/lượt

38.000

40.000

7

Xe khách từ 30 ghế đến dưới 50 ghế ngồi

đồng/lượt

42.800

45.000

8

Xe khách từ 50 ghế ngồi trở lên

đồng/lượt

47.500

50.000

9

Xe chở hàng trọng tải dưới 3 tấn

đồng/lượt

38.000

40.000

10

Xe chở hàng trọng tải từ 3 tấn đến dưới 5 tấn

đồng/lượt

42.800

45.000

11

Xe chở hàng trọng tải từ 5 tấn đến dưới 10 tấn

đồng/lượt

52.300

55.000

12

Xe chở hàng trọng tải từ 10 tấn đến dưới 15 tấn

đồng/lượt

66.500

70.000

13

Xe chở hàng trọng tải từ 15 tấn đến dưới 18 tấn, xe chở hàng bằng container 20 feets

đồng/lượt

76.000

80.000

14

Thuê cả chuyến phà loại 40 tấn

đồng/chuyến

85.000

90.000

15

Thuê cả chuyến phà loại 60 tấn

đồng/chuyến

95.000

100.000

16

Thuê cả chuyến phà loại 100 tấn

đồng/chuyến

190.000

200.000

Ghi chú: Mức giá trong biểu nêu trên tính chung cho cả xe và hành khách (hành khách đi theo xe không phải mua vé).

Biểu số 11

KHUNG GIÁ THU DỊCH VỤ SỬ DỤNG PHÀ TÂN PHÚ, QUỐC LỘ 57B

TT

Đối tượng trả tiền dịch vụ

Đơn vị tính

Giá tối thiểu

Giá tối đa

1

Hành khách đi bộ

đồng/lượt

1.900

2.000

2

Hành khách đi xe đạp

đồng/lượt

2.850

3.000

3

Hành khách đi xe gắn máy, môtô

đồng/lượt

8.000

9.000

4

Xe ba gát, lôi đạp

đồng/lượt

8.000

9.000

5

Xe lôi máy, xe lam

đồng/lượt

15.000

17.000

6

Xe ôtô 4 - 5 chỗ

đồng/lượt

36.000

40.000

7

Xe ôtô 6 - 7 chỗ

đồng/lượt

43.000

48.000

8

Xe ôtô 8 - 9 chỗ

đồng/lượt

51.000

56.000

9

Xe ôtô 10 - 12 chỗ

đồng/lượt

60.000

66.000

10

Xe ôtô 13 - 16 chỗ

đồng/lượt

70.000

77.000

11

Xe ôtô 17 - 20 chỗ

đồng/lượt

83.000

90.000

12

Xe ôtô 21 - 25 chỗ

đồng/lượt

93.000

102.000

13

Xe ôtô 26 - 30 chỗ

đồng/lượt

105.000

115.000

14

Xe ôtô 31 - 35 chỗ

đồng/lượt

118.000

130.000

15

Xe ôtô 36 - 40 chỗ

đồng/lượt

128.000

140.000

16

Xe ôtô 41 - 45 chỗ

đồng/lượt

137.000

150.000

17

Xe ôtô 46 chỗ trở lên

đồng/lượt

145.000

160.000

18

Xe tải 1 tấn trở lại, máy cày

đồng/lượt

51.000

56.000

19

Xe tải trên 1 tấn đến 2 tấn

đồng/lượt

59.000

65.000

20

Xe tải trên 2 tấn đến 3 tấn, máy cày có rơ móc

đồng/lượt

65.000

71.000

21

Xe tải trên 3 tấn đến 4 tấn

đồng/lượt

71.000

78.000

22

Xe tải trên 4 tấn đến 5 tấn

đồng/lượt

80.000

88.000

23

Xe tải trên 5 tấn đến 6 tấn

đồng/lượt

87.000

95.000

24

Xe tải trên 6 tấn đến 7 tấn

đồng/lượt

93.000

102.000

25

Xe tải trên 7 tấn đến 8 tấn

đồng/lượt

100.000

110.000

26

Xe tải trên 8 tấn đến 9 tấn

đồng/lượt

107.000

118.000

27

Xe tải trên 9 tấn đến 10 tấn

đồng/lượt

112.000

123.000

28

Xe tải trên 10 tấn đến 13 tấn

đồng/lượt

129.000

142.000

29

Xe tải trên 13T, Lu bồi

đồng/lượt

164.000

180.000

30

Thuê bao phà 100 tấn

đồng/lượt

527.000

580.000

31

Vé tháng cho cán bộ, công chức viên chức; công nhân làm việc khu công nghiệp trong tỉnh Bến Tre

đồng/tháng

80.000

90.000

Ghi chú: Mức giá trong biểu đối với xe ô tô từ 4 chỗ đến xe ô tô trên 46 chỗ chưa tính hành khách (hành khách đi theo xe phải mua vé).

53
Tiện ích dành riêng cho tài khoản TVPL Basic và TVPL Pro
Tiện ích dành riêng cho tài khoản TVPL Basic và TVPL Pro
Tiện ích dành riêng cho tài khoản TVPL Basic và TVPL Pro
Tải về Quyết định 1588/QĐ-BGTVT năm 2024 về Khung giá các bến phà được đầu tư từ nguồn vốn ngân sách Nhà nước, do Trung ương quản lý do Bộ trưởng Bộ Giao thông Vận tải ban hành
Tải văn bản gốc Quyết định 1588/QĐ-BGTVT năm 2024 về Khung giá các bến phà được đầu tư từ nguồn vốn ngân sách Nhà nước, do Trung ương quản lý do Bộ trưởng Bộ Giao thông Vận tải ban hành

MINISTRY OF TRANSPORT OF VIETNAM
--------

THE SOCIALIST REPUBLIC OF VIETNAM
Independence - Freedom – Happiness
---------------

No. 1588/QD-BGTVT

Hanoi, December 19, 2024

DECISION

ON ISSUANCE OF PRICING FRAMEWORK FOR FERRY SERVICES AT FERRY TERMINALS FUNDED BY THE STATE BUDGET, UNDER CENTRAL MANAGEMENT

THE MINISTER OF TRANSPORT OF VIETNAM

Pursuant to the Law on Prices dated June 19, 2023;

Pursuant to the Law on Road dated June 27, 2024;

Pursuant to Decree No. 85/2024/ND-CP dated July 10, 2024 of the Government on elaboration of a number of articles of the Price Law;

Pursuant to Decree No. 56/2022/ND-CP dated August 24, 2022 of the Government on functions, responsibilities, jurisdiction and organizational structure of the Ministry of Transport;

Pursuant to Circular No. 33/2024/TT-BGTVT dated November 14, 2024 of the Minister of Transport on the management of prices of ferry services funded by state budget, under central management;

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

At the request of the head of Finance Authority and Director General of Department for Roads of Vietnam.

HEREBY DECIDES:

Article 1. Issuance of the pricing framework for ferry services at ferry terminals funded by the state budget, under central management in accordance with the Appendix attached to this Decision. The scope and regulated entities are in accordance with Article 1 of Circular No. 33/2024/TT-BGTVT dated November 14, 2024 of the Minister of Transport on the management of prices of ferry services funded by state budget, under central management.

Article 2. This Decision takes effect from January 01, 2025. The Ministry of Transport shall assign the Department for Roads of Vietnam to implement in accordance with the Law on Prices, Decree No. 85/2024/ND-CP dated July 10, 2024 of the Government on elaboration of a number of articles of the Price Law, Circular No. 33/2024/TT-BGTVT dated November 14, 2024 of the Minister of Transport on the management of prices of ferry services funded by state budget, under central management and relevant regulations.

Article 3. The Chief of the Ministry Office, the heads of the following authorities: Finance, Transport, Infrastructure of Transportation, the Director General of the Department for Roads of Vietnam, and the heads of relevant authorities are responsible to implement this Decision./.

PP. PP. MINISTER
DEPUTY MINISTER




Nguyen Duy Lam

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

PRICING FRAMEWORK FOR FERRY SERVICES AT FERRY TERMINALS FUNDED BY THE STATE BUDGET, UNDER CENTRAL MANAGEMENT
(Attached to Decision No. 1588/QD-BGTVT dated December 19, 2024 of the Minister of Transport)

No.

Name of the Table

Contents

1

Table No. 01

Pricing framework for ferry services at Dinh Khao, 57 national highway

2

Table No. 02

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

3

Table No. 03

Pricing framework for ferry services at Con Nhat, 37B national highway

4

Table No. 04

Pricing framework for ferry services at Van Yen, 43 national highway

5

Table No. 05

Pricing framework for ferry services at Dong Cao, 37B national highway

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Table No. 06

Pricing framework for ferry services at Dai Noi, 21B national highway

7

Table No. 07

Pricing framework for ferry services at Kenh Tat, 53 national highway

8

Table No. 08

Pricing framework for ferry services at Lang Sat, 53 national highway

9

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Pricing framework for ferry services at Quang Thien, 21B national highway

10

Table No. 10

Pricing framework for ferry services at Kenh Sau, 53B national highway

11

Table No. 11

Pricing framework for ferry services at Tan Phu, 57B national highway

Table No. 01

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

No.

Subjects paying for ferry service fees

Unit of calculation

Minimum price

Maximum price

1

Pedestrians

VND/trip

950

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

2

Pedestrians having monthly ticket

VND/month

28.500

30.000

3

Bicycles, electric bicycles

VND/trip

1.900

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

4

Bicycles, electric bicycles having monthly ticket

VND/month

57.000

60.000

5

Motorcycles, mopeds and equivalent vehicles

VND/trip

3.800

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

6

Motorcycles, mopeds and equivalent vehicles having monthly ticket

VND/month

114.000

120.000

7

Three-wheeled motorcycles, pedicabs, cargo transport rickshaws, and equivalent vehicles

VND/trip

5.700

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

8

Automobiles with a seating capacity of up to 12 people, auto rickshaws, and equivalent vehicles

VND/trip

23.750

25.000

9

Passenger automobiles with a seating capacity of 12 to 15 people

VND/trip

28.500

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

10

Passenger automobiles with a seating capacity of 15 to 30 people

VND/trip

47.500

50.000

11

Passenger automobiles with a seating capacity of 30 to 50 people

VND/trip

57.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

12

Passenger automobiles with a seating capacity of more than 50 people

VND/trip

66.500

70.000

13

Cargo transport vehicles with gross vehicle weight of under 3 tonnes

VND/trip

23.750

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

14

Cargo transport vehicles with gross vehicle weight of 3 tonnes to under 5 tonnes

VND/trip

28.500

30.000

15

Cargo transport vehicles with gross vehicle weight of 5 tonnes to under 10 tonnes

VND/trip

42.750

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

16

Cargo transport vehicles with gross vehicle weight of 10 tonnes to under 15 tonnes

VND/trip

66.500

70.000

17

Cargo transport vehicles with gross vehicle weight of 15 tonnes to under 18 tonnes, cargo transport vehicles towing 20-feet trailers

VND/trip

85.500

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

18

Cargo transport vehicles with gross vehicle weight of over 18 tonnes, cargo transport vehicles towing 40-feet trailers

VND/trip

114.000

120.000

19

Subjects hiring the entire 60-ton ferry

VND/trip

190.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

20

Subjects hiring the entire 100-ton ferry

VND/trip

285.000

300.000

21

Subjects hiring the entire 200-ton ferry

VND/trip

475.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Note: The prices in the above table are calculated for both vehicles and passengers (passengers on vehicles do not have to buy tickets)

Table No. 02

PRICING FRAMEWORK FOR FERRY SERVICES AT DAI NGAI, 60 NATIONAL HIGHWAY

No.

Subjects paying for ferry service fees

Unit of calculation

Minimum price

Maximum price

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Bicycles, electric bicycles

VND/trip

1.900

2.000

2

Bicycles, electric bicycles having monthly ticket

VND/month

38.000

40.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Motorcycles, mopeds and equivalent vehicles

VND/trip

5.700

6.000

4

Motorcycles, mopeds and equivalent vehicles having monthly ticket

VND/month

114.000

120.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Three-wheeled motorcycles, pedicabs, cargo transport rickshaws and equivalent vehicles

VND/trip

7.600

8.000

6

Automobiles with a seating capacity of up to 12 people, auto rickshaws, and equivalent vehicles

VND/trip

38.000

40.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Passenger automobiles with a seating capacity of 12 to 15 people

VND/trip

52.250

55.000

8

Passenger automobiles with a seating capacity of 15 to 30 people

VND/trip

76.000

80.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Passenger automobiles with a seating capacity of 30 to 50 people

VND/trip

104.500

110.000

10

Passenger automobiles with a seating capacity of more than 50 people

VND/trip

114.000

120.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Cargo transport vehicles with gross vehicle weight of under 3 tonnes

VND/trip

33.250

35.000

12

Cargo transport vehicles with gross vehicle weight of 3 tonnes to under 5 tonnes

VND/trip

38.000

40.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Cargo transport vehicles with gross vehicle weight of 5 tonnes to under 10 tonnes

VND/trip

57.000

60.000

14

Cargo transport vehicles with gross vehicle weight of 10 tonnes to under 15 tonnes

VND/trip

95.000

100.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Cargo transport vehicles with gross vehicle weight of 15 tonnes to under 18 tonnes, cargo transport vehicles towing 20-feet trailers

VND/trip

123.500

130.000

16

Subjects hiring the entire 60-ton ferry

VND/trip

247.000

260.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Subjects hiring the entire 100-ton ferry

VND/trip

380.000

400.000

Note:

- The prices in the above table are calculated for both vehicles and passengers (passengers on vehicles do not have to buy tickets);

- The prices in the above table apply separately to each terminal;

1. From Tieu Can terminal, Tra Vinh province to Cu Lao Dung, Soc Trang province and vice versa;

2. From Long Phu terminal, Soc Trang province to Cu Lao Dung and vice versa;

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Table No. 03

PRICING FRAMEWORK FOR FERRY SERVICES AT CON NHAT, 37B NATIONAL HIGHWAY

No.

Subjects paying for ferry service fees

Unit of calculation

Minimum price

Maximum price

1

Motorcycles, mopeds and equivalent vehicles

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

4.750

5.000

2

Motorcycles, mopeds and equivalent vehicles having monthly ticket

VND/month

95.000

100.000

3

Non-motorized vehicles excluding bicycles and wheelchairs for people with disabilities

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

7.600

8.000

4

Three-wheeled motorcycles, pedicabs, cargo transport rickshaws and equivalent vehicles

VND/trip

9.500

10.000

5

Automobiles with a seating capacity of up to 12 people, auto rickshaws, and equivalent vehicles

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

28.500

30.000

6

Passenger automobiles with a seating capacity of 12 to 15 people

VND/trip

38.000

40.000

7

Passenger automobiles with a seating capacity of 15 to 30 people

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

47.500

50.000

8

Passenger automobiles with a seating capacity of 30 to 50 people

VND/trip

61.750

65.000

9

Passenger automobiles with a seating capacity of more than 50 people

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

71.250

75.000

10

Cargo transport vehicles with gross vehicle weight of under 3 tonnes

VND/trip

33.250

35.000

11

Cargo transport vehicles with gross vehicle weight of 3 tonnes to under 5 tonnes

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

52.250

55.000

12

Cargo transport vehicles with gross vehicle weight of 5 tonnes to under 10 tonnes

VND/trip

71.250

75.000

13

Cargo transport vehicles with gross vehicle weight of 10 tonnes to under 15 tonnes

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

85.500

90.000

14

Cargo transport vehicles with gross vehicle weight of 15 tonnes to under 18 tonnes, cargo transport vehicles towing 20-feet trailers

VND/trip

95.000

100.000

15

Cargo transport vehicles with gross vehicle weight of over 18 tonnes, cargo transport vehicles towing 40-feet trailers

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

114.000

120.000

16

Heavy duty vehicles

VND/trip

66.500

70.000

17

Subjects hiring the entire 15-ton ferry

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

142.500

150.000

18

Subjects hiring the entire 30-ton ferry

VND/trip

190.000

20.000

19

Subjects hiring the entire 60-ton ferry

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

237.500

250.000

20

Subjects hiring the entire 100-ton ferry

VND/trip

285.000

300.000

Note: The prices in the above table are calculated for both vehicles and passengers (passengers on vehicles do not have to buy tickets).

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

PRICING FRAMEWORK FOR FERRY SERVICES AT VAN YEN, 43 NATIONAL HIGHWAY

No.

Subjects paying for ferry service fees

Unit of calculation

Minimum price

Maximum price

1

Pedestrians

VND/trip

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

2.000

2

Motorcycles, bicycles, electric bicycles

VND/trip

2.850

3.000

3

Auto rickshaws, cyclos, 3-wheeled motor vehicles

VND/trip

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

5.000

4

Cars

VND/trip

23.750

25.000

5

Vehicles with gross vehicle weight of under 2 tonnes

VND/trip

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

25.000

6

Vehicles with gross vehicle weight of 2 tonnes to under 5 tonnes

VND/trip

33.250

35.000

7

Vehicles with gross vehicle weight of 5 tonnes to under 10 tonnes

VND/trip

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

53.000

8

Vehicles with gross vehicle weight of 10 tonnes to under 15 tonnes

VND/trip

58.900

62.000

9

Vehicles with gross vehicle weight of 15 tonnes to under 20 tonnes

VND/trip

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

80.000

10

Vehicles with gross vehicle weight of over 20 tonnes

VND/trip

85.500

90.000

11

Passenger automobiles with a seating capacity of under 12 people

VND/trip

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

25.000

12

Passenger automobiles with a seating capacity of 12 to 24 people

VND/trip

33.250

35.000

13

Passenger automobiles with a seating capacity of 25 to 42 people

VND/trip

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

53.000

14

Passenger automobiles with a seating capacity of more than 42 people

VND/trip

58.900

62.000

15

Trailer, semi-trailer, crane truck

VND/trip

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

70.000

16

Heavy duty vehicles with wheels

VND/trip

58.900

62.000

17

Heavy duty vehicles with continuous tracks

VND/trip

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

90.000

Note: The prices in the above table are calculated for both vehicles and passengers (passengers on vehicles do not have to buy tickets).

Table No. 05

PRICING FRAMEWORK FOR FERRY SERVICES AT DONG CAO, 37B NATIONAL HIGHWAY

No.

Subjects paying for ferry service fees

Unit of calculation

Minimum price

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

1

Motorcycles, mopeds and equivalent vehicles

VND/trip

4.750

5.000

2

Motorcycles, mopeds and equivalent vehicles having monthly ticket

VND/month

95.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

3

Non-motorized vehicles excluding bicycles and wheelchairs for people with disabilities

VND/trip

7.600

8.000

4

Three-wheeled motorcycles, pedicabs, cargo transport rickshaws and equivalent vehicles

VND/trip

9.500

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

5

Automobiles with a seating capacity of up to 12 people, auto rickshaws, and equivalent vehicles

VND/trip

28.500

30.000

6

Automobiles with a seating capacity of 12 to 15 people

VND/trip

38.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

7

Automobiles with a seating capacity of 15 to 30 people

VND/trip

47.500

50.000

8

Automobiles with a seating capacity of 30 to 50 people

VND/trip

61.750

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

9

Automobiles with a seating capacity of more than 50 people

VND/trip

71.250

75.000

10

Cargo transport vehicles with gross vehicle weight of under 3 tonnes

VND/trip

33.250

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

11

Cargo transport vehicles with gross vehicle weight of 3 tonnes to under 5 tonnes

VND/trip

52.250

55.000

12

Cargo transport vehicles with gross vehicle weight of 5 tonnes to under 10 tonnes

VND/trip

71.250

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

13

Cargo transport vehicles with gross vehicle weight of 10 tonnes to under 15 tonnes

VND/trip

85.500

90.000

14

Cargo transport vehicles with gross vehicle weight of 15 tonnes to under 18 tonnes, cargo transport vehicles towing 20-feet trailers

VND/trip

95.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

15

Cargo transport vehicles with gross vehicle weight of over 18 tonnes, cargo transport vehicles towing 40-feet trailers

VND/trip

114.000

120.000

16

Heavy duty vehicles

VND/trip

66.500

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

17

Subjects hiring the entire 15-ton ferry

VND/trip

142.500

150.000

18

Subjects hiring the entire 30-ton ferry

VND/trip

190.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

19

Subjects hiring the entire 60-ton ferry

VND/trip

237.500

250.000

20

Subjects hiring the entire 100-ton ferry

VND/trip

285.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Note: The prices in the above table are calculated for both vehicles and passengers (passengers on vehicles do not have to buy tickets).

Table No. 06

PRICING FRAMEWORK FOR FERRY SERVICES AT DAI NOI, 21B NATIONAL HIGHWAY

No.

Subjects paying for ferry service fees

Unit of calculation

Minimum price

Maximum price

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Motorcycles, mopeds and equivalent vehicles

VND/trip

4.750

5.000

2

Motorcycles, mopeds and equivalent vehicles having monthly ticket

VND/month

95.000

100.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Non-motorized vehicles excluding bicycles and wheelchairs for people with disabilities

VND/trip

7.600

8.000

4

Three-wheeled motorcycles, pedicabs, cargo transport rickshaws and equivalent vehicles

VND/trip

9.500

10.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Automobiles with a seating capacity of up to 12 people, auto rickshaws, and equivalent vehicles

VND/trip

28.500

30.000

6

Automobiles with a seating capacity of 12 to 15 people

VND/trip

38.000

40.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Automobiles with a seating capacity of 15 to 30 people

VND/trip

47.500

50.000

8

Automobiles with a seating capacity of 30 to 50 people

VND/trip

61.750

65.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Automobiles with a seating capacity of more than 50 people

VND/trip

71.250

75.000

10

Cargo transport vehicles with gross vehicle weight of under 3 tonnes

VND/trip

33.250

35.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Cargo transport vehicles with gross vehicle weight of 3 tonnes to under 5 tonnes

VND/trip

52.250

55.000

12

Cargo transport vehicles with gross vehicle weight of 5 tonnes to under 10 tonnes

VND/trip

71.250

75.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Cargo transport vehicles with gross vehicle weight of 10 tonnes to under 15 tonnes

VND/trip

85.500

90.000

14

Cargo transport vehicles with gross vehicle weight of 15 tonnes to under 18 tonnes, cargo transport vehicles towing 20-feet trailers

VND/trip

95.000

100.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Cargo transport vehicles with gross vehicle weight of over 18 tonnes, cargo transport vehicles towing 40-feet trailers

VND/trip

114.000

120.000

16

Heavy duty vehicles

VND/trip

66.500

70.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Subjects hiring the entire 15-ton ferry

VND/trip

142.500

150.000

18

Subjects hiring the entire 30-ton ferry

VND/trip

190.000

200.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Subjects hiring the entire 60-ton ferry

VND/trip

237.500

250.000

20

Subjects hiring the entire 100-ton ferry

VND/trip

285.000

300.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Table No. 07

PRICING FRAMEWORK FOR FERRY SERVICES AT KENH TAT, 53 NATIONAL HIGHWAY

No.

Subjects paying for ferry service fees

Unit of calculation

Minimum price

Maximum price

1

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

VND/trip

3.800

4.000

2

Motorcycles, mopeds and equivalent vehicles having monthly ticket

VND/month

114.000

120.000

3

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

VND/trip

4.800

5.000

4

Automobiles with a seating capacity of up to 12 people, auto rickshaws, and equivalent vehicles

VND/trip

23.800

25.000

5

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

VND/trip

28.500

30.000

6

Automobiles with a seating capacity of 15 to 30 people

VND/trip

38.000

40.000

7

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

VND/trip

42.800

45.000

8

Automobiles with a seating capacity of more than 50 people

VND/trip

47.500

50.000

9

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

VND/trip

38.000

40.000

10

Cargo transport vehicles with gross vehicle weight of 3 tonnes to under 5 tonnes

VND/trip

42.800

45.000

11

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

VND/trip

52.300

55.000

12

Cargo transport vehicles with gross vehicle weight of 10 tonnes to under 15 tonnes

VND/trip

66.500

70.000

13

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

VND/trip

76.000

80.000

14

Subjects hiring the entire 60-ton ferry

VND/trip

95.000

100.000

15

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

VND/trip

190.000

200.000

Note: The prices in the above table are calculated for both vehicles and passengers (passengers on vehicles do not have to buy tickets).

Table No. 08

PRICING FRAMEWORK FOR FERRY SERVICES AT LANG SAT, 53 NATIONAL HIGHWAY

No.

Subjects paying for ferry service fees

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Minimum price

Maximum price

1

Motorcycles, mopeds and equivalent vehicles

VND/trip

3.800

4.000

2

Motorcycles, mopeds and equivalent vehicles having monthly ticket

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

114.000

120.000

3

Three-wheeled motorcycles, pedicabs, cargo transport rickshaws and equivalent vehicles

VND/trip

4.800

5.000

4

Automobiles with a seating capacity of up to 12 people, auto rickshaws, and equivalent vehicles

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

23.800

25.000

5

Automobiles with a seating capacity of 12 to 15 people

VND/trip

28.500

30.000

6

Automobiles with a seating capacity of 15 to 30 people

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

38.000

40.000

7

Automobiles with a seating capacity of 30 to 50 people

VND/trip

42.800

45.000

8

Automobiles with a seating capacity of more than 50 people

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

47.500

50.000

9

Cargo transport vehicles with gross vehicle weight of under 3 tonnes

VND/trip

38.000

40.000

10

Cargo transport vehicles with gross vehicle weight of 3 tonnes to under 5 tonnes

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

42.800

45.000

11

Cargo transport vehicles with gross vehicle weight of 5 tonnes to under 10 tonnes

VND/trip

52.300

55.000

12

Cargo transport vehicles with gross vehicle weight of 10 tonnes to under 15 tonnes

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

66.500

70.000

13

Cargo transport vehicles with gross vehicle weight of 15 tonnes to under 18 tonnes, cargo transport vehicles towing 20-feet trailers

VND/trip

76.000

80.000

14

Subjects hiring the entire 60-ton ferry

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

95.000

100.000

15

Subjects hiring the entire 100-ton ferry

VND/trip

190.000

200.000

Note: The prices in the above table are calculated for both vehicles and passengers (passengers on vehicles do not have to buy tickets).

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

PRICING FRAMEWORK FOR FERRY SERVICES AT QUANG THIEN, 21B NATIONAL HIGHWAY

No.

Subjects paying for ferry service fees

Unit of calculation

Minimum price

Maximum price

1

2

3

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

4

1

Motorcycles, mopeds and equivalent vehicles

VND/trip

4.750

5.000

2

Non-motorized vehicles excluding bicycles and wheelchairs for people with disabilities

VND/trip

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

8.000

3

Three-wheeled motorcycles, pedicabs, cargo transport rickshaws and equivalent vehicles

VND/trip

9.500

10.000

4

Automobiles with a seating capacity of up to 12 people, auto rickshaws, and equivalent vehicles

VND/trip

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

30.000

5

Automobiles with a seating capacity of 12 to 15 people

VND/trip

38.000

40.000

6

Automobiles with a seating capacity of 15 to 30 people

VND/trip

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

50.000

7

Automobiles with a seating capacity of 30 to 50 people

VND/trip

61.750

65.000

8

Automobiles with a seating capacity of more than 50 people

VND/trip

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

75.000

9

Cargo transport vehicles with gross vehicle weight of under 3 tonnes

VND/trip

33.250

35.000

10

Cargo transport vehicles with gross vehicle weight of 3 tonnes to under 5 tonnes

VND/trip

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

55.000

11

Cargo transport vehicles with gross vehicle weight of 5 tonnes to under 10 tonnes

VND/trip

71.250

75.000

12

Cargo transport vehicles with gross vehicle weight of 10 tonnes to under 15 tonnes

VND/trip

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

90.000

13

Cargo transport vehicles with gross vehicle weight of 15 tonnes to under 18 tonnes, cargo transport vehicles towing 20-feet trailers

VND/trip

95.000

100.000

14

Cargo transport vehicles with gross vehicle weight of over 18 tonnes, cargo transport vehicles towing 40-feet trailers

VND/trip

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

120.000

15

Heavy duty vehicles

VND/trip

66.500

70.000

16

Subjects hiring the entire 30-ton ferry

VND/trip

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

200.000

Note: The prices in the above table are calculated for both vehicles and passengers (passengers on vehicles do not have to buy tickets).

Table No. 10

PRICING FRAMEWORK FOR FERRY SERVICES AT KENH SAU, 53B NATIONAL HIGHWAY

No.

Subjects paying for ferry service fees

Unit of calculation

Minimum price

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

1

Motorcycles, mopeds and equivalent vehicles

VND/trip

3.800

4.000

2

Motorcycles, mopeds and equivalent vehicles having monthly ticket

VND/month

114.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

3

Three-wheeled motorcycles, pedicabs, cargo transport rickshaws and equivalent vehicles

VND/trip

4.800

5.000

4

Automobiles with a seating capacity of up to 12 people, auto rickshaws, and equivalent vehicles

VND/trip

23.800

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

5

Automobiles with a seating capacity of 12 to 15 people

VND/trip

28.500

30.000

6

Automobiles with a seating capacity of 15 to 30 people

VND/trip

38.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

7

Automobiles with a seating capacity of 30 to 50 people

VND/trip

42.800

45.000

8

Automobiles with a seating capacity of more than 50 people

VND/trip

47.500

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

9

Cargo transport vehicles with gross vehicle weight of under 3 tonnes

VND/trip

38.000

40.000

10

Cargo transport vehicles with gross vehicle weight of 3 tonnes to under 5 tonnes

VND/trip

42.800

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

11

Cargo transport vehicles with gross vehicle weight of 5 tonnes to under 10 tonnes

VND/trip

52.300

55.000

12

Cargo transport vehicles with gross vehicle weight of 10 tonnes to under 15 tonnes

VND/trip

66.500

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

13

Cargo transport vehicles with gross vehicle weight of 15 tonnes to under 18 tonnes, cargo transport vehicles towing 20-feet trailers

VND/trip

76.000

80.000

14

Subjects hiring the entire 40-ton ferry

VND/trip

85.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

15

Subjects hiring the entire 60-ton ferry

VND/trip

95.000

100.000

16

Subjects hiring the entire 100-ton ferry

VND/trip

190.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Note: The prices in the above table are calculated for both vehicles and passengers (passengers on vehicles do not have to buy tickets).

Table No. 11

PRICING FRAMEWORK FOR FERRY SERVICES AT TAN PHU, 57B NATIONAL HIGHWAY

No.

Subjects paying for ferry service fees

Unit of calculation

Minimum price

Maximum price

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Pedestrians

VND/trip

1.900

2.000

2

Pedestrians

VND/trip

2.850

3.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Mopeds, motorcycles

VND/trip

8.000

9.000

4

Pedicabs, cargo transport rickshaws

VND/trip

8.000

9.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Motorized pedicabs, auto rickshaws

VND/trip

15.000

17.000

6

Automobiles with a seating capacity of 4 to 5 people

VND/trip

36.000

40.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Automobiles with a seating capacity of 6 to 7 people

VND/trip

43.000

48.000

8

Automobiles with a seating capacity of 8 to 9 people

VND/trip

51.000

56.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Automobiles with a seating capacity of 10 to 12 people

VND/trip

60.000

66.000

10

Automobiles with a seating capacity of 13 to 16 people

VND/trip

70.000

77.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Automobiles with a seating capacity of 17 to 20 people

VND/trip

83.000

90.000

12

Automobiles with a seating capacity of 21 to 25 people

VND/trip

93.000

102.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Automobiles with a seating capacity of 26 to 30 people

VND/trip

105.000

115.000

14

Automobiles with a seating capacity of 31 to 35 people

VND/trip

118.000

130.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Automobiles with a seating capacity of 36 to 40 people

VND/trip

128.000

140.000

16

Automobiles with a seating capacity of 41 to 45 people

VND/trip

137.000

150.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Automobiles with a seating capacity of more than 46 people

VND/trip

145.000

160.000

18

Cargo transport vehicles with gross vehicle weight of under 1 ton, tractor

VND/trip

51.000

56.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Cargo transport vehicles with gross vehicle weight of exceeding 1 ton to 2 tonnes

VND/trip

59.000

65.000

20

Cargo transport vehicles with gross vehicle weight of exceeding 2 tonnes to 3 tonnes, tractor towing a trailer

VND/trip

65.000

71.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Cargo transport vehicles with gross vehicle weight of exceeding 3 tonnes to 4 tonnes

VND/trip

71.000

78.000

22

Cargo transport vehicles with gross vehicle weight of exceeding 4 tonnes to 5 tonnes

VND/trip

80.000

88.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Cargo transport vehicles with gross vehicle weight of exceeding 5 tonnes to 6 tonnes

VND/trip

87.000

95.000

24

Cargo transport vehicles with gross vehicle weight of exceeding 6 tonnes to 7 tonnes

VND/trip

93.000

102.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Cargo transport vehicles with gross vehicle weight of exceeding 7 tonnes to 8 tonnes

VND/trip

100.000

110.000

26

Cargo transport vehicles with gross vehicle weight of exceeding 8 tonnes to 9 tonnes

VND/trip

107.000

118.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Cargo transport vehicles with gross vehicle weight of exceeding 9 tonnes to 10 tonnes

VND/trip

112.000

123.000

28

Cargo transport vehicles with gross vehicle weight of exceeding 10 tonnes to 13 tonnes

VND/trip

129.000

142.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Cargo transport vehicles with gross vehicle weight of over 20 tonnes, flatbed tow truck

VND/trip

164.000

180.000

30

Subjects hiring the entire 100-ton ferry

VND/trip

527.000

580.000

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Monthly ticket for officials, public employees, workers working in industrial parks in Ben Tre province

VND/month

80.000

90.000

Note: The prices for automobiles with a seating capacity of 4 to 46 people do not cover for passengers (passengers on vehicles have to buy tickets).

Văn bản được hướng dẫn - [0]
[...]
Văn bản được hợp nhất - [0]
[...]
Văn bản bị sửa đổi bổ sung - [0]
[...]
Văn bản bị đính chính - [0]
[...]
Văn bản bị thay thế - [0]
[...]
Văn bản được dẫn chiếu - [0]
[...]
Văn bản được căn cứ - [0]
[...]
Văn bản liên quan ngôn ngữ - [1]
[...]
Văn bản đang xem
Quyết định 1588/QĐ-BGTVT năm 2024 về Khung giá các bến phà được đầu tư từ nguồn vốn ngân sách Nhà nước, do Trung ương quản lý do Bộ trưởng Bộ Giao thông Vận tải ban hành
Số hiệu: 1588/QĐ-BGTVT
Loại văn bản: Quyết định
Lĩnh vực, ngành: Giao thông - Vận tải
Nơi ban hành: Bộ Giao thông vận tải
Người ký: Nguyễn Duy Lâm
Ngày ban hành: 19/12/2024
Ngày hiệu lực: Đã biết
Ngày đăng: Đã biết
Số công báo: Đã biết
Tình trạng: Đã biết
Văn bản liên quan cùng nội dung - [0]
[...]
Văn bản hướng dẫn - [0]
[...]
Văn bản hợp nhất - [0]
[...]
Văn bản sửa đổi bổ sung - [0]
[...]
Văn bản đính chính - [0]
[...]
Văn bản thay thế - [0]
[...]
[...] Đăng nhập tài khoản TVPL Basic hoặc TVPL Pro để xem toàn bộ lược đồ văn bản