Quyết định 144/QĐ-QLD năm 2012 công bố 592 tên thuốc sản xuất trong nước được phép lưu hành tại Việt Nam – Đợt 135 do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành

Số hiệu 144/QĐ-QLD
Ngày ban hành 07/06/2012
Ngày có hiệu lực 07/06/2012
Loại văn bản Quyết định
Cơ quan ban hành Cục Quản lý dược
Người ký Trương Quốc Cường
Lĩnh vực Thương mại,Thể thao - Y tế

BỘ Y TẾ
CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
--------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
----------------

Số: 144/QĐ-QLD

Hà Nội, ngày 07 tháng 06 năm 2012

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC CÔNG BỐ 592 TÊN THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC PHÉP LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM – ĐỢT 135

CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC

Căn cứ Luật Dược ngày 14 tháng 6 năm 2005;

Căn cứ Nghị định số 188/2007/NĐ-CP ngày 27/12/2007 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;

Căn cứ Quyết định số 53/2008/QĐ-BYT ngày 30/12/2008 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế và Quyết định số 3106/QĐ-BYT ngày 29/8/2011 của Bộ trưởng Bộ Y tế về việc sửa đổi, bổ sung Điều 3 Quyết định số 53/2008/QĐ-BYT ngày 30/12/2008 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế;

Căn cứ Thông tư số 22/2009/TT-BYT ngày 24/11/2009 của Bộ trưởng Bộ Y tế Qui định việc đăng ký thuốc;

Căn cứ Thông tư số 16/2011/TT-BYT ngày 19/4/2011 của Bộ Y tế về quy định nguyên tắc sản xuất thuốc từ dược liệu và lộ trình áp dụng nguyên tắc, tiêu chuẩn thực hành tốt sản xuất thuốc (GMP) đối với cơ sở sản xuất thuốc từ dược liệu;

Căn cứ ý kiến của Hội đồng xét duyệt thuốc Bộ Y tế;

Xét đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc- Cục Quản lý Dược,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Công bố 592 tên thuốc sản xuất trong nước được phép lưu hành tại Việt Nam (có danh mục kèm theo) - Đợt 135.

Điều 2. Các đơn vị có thuốc được lưu hành trong cả nước phải in số đăng ký được Bộ Y tế cấp lên nhãn thuốc và phải chấp hành đúng các quy chế có liên quan tới sản xuất và lưu hành thuốc. Các số đăng ký có ký hiệu VD-...-12 có giá trị 5 năm kể từ ngày cấp; số đăng ký có ký hiệu V...-H12-13 có giá trị đến hết 31/12/2013; số đăng ký có ký hiệu NC...-H06-14 có giá trị đến hết 30/6/2014.

Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.

Điều 4. Giám đốc sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và giám đốc đơn vị có thuốc tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.

 

 

Nơi nhận:
- Như Điều 4;
- BT. Nguyễn Thị Kim Tiến (để b/c);
- TT. Cao Minh Quang (để b/c);
- Cục Quân y - Bộ Quốc phòng, Cục Y tế - Bộ CA;
- Cục Y tế giao thông vận tải- Bộ GTVT;

-
Tổng Cục Hải Quan- Bộ Tài Chính;
- Bảo hiểm xã hội Việt Nam;
- Vụ Pháp chế, Vụ Y dược cổ truyền, Cục Quản lý khám, chữa bệnh – Bộ Y tế; thanh tra Bộ Y tế;
- Viện KN thuốc TƯ và VKN thuốc TP.HCM;
- Tổng Công ty Dược VN;
- Các bệnh viện, Viện có giường bệnh trực thuộc BYT;
- Website của Cục QLD, Tạp chí Dược Mỹ phẩm - Cục QLD;
- Lưu: VP, KDD, ĐKT (2b).

CỤC TRƯỞNG




Trương Quốc Cường

 

DANH MỤC

THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP SĐK ĐỢT 135
(Ban hành theo Quyết định số 144/QĐ-QLD ngày 7 tháng 6 năm 2012)

STT

Tên thuốc, hàm lượng

Quy cách đóng gói

Tiêu chuẩn

Hạn dùng

Số đăng ký

1. Công ty Cổ phần BV Pharma

ấp 2, xã Tân Thạnh Tây- huyện Củ Chi- Tp. Hồ Chí Minh

1

Aligic (Alimemazin tartrat 5 mg)-Đăng ký lại

Hộp 2 vỉ x 25 viên nén bao phim; Hộp 1 chai 200 viên nén bao phim; Chai 500 viên, 1000 viên nén bao phim

TCCS

48 th

VD-16764-12

2

Aucabos (Acarbose 50mg)

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén

TCCS

24 th

VD-16765-12

3

Bivikiddy - L (Vitamin A, vitamin D3, vitamin E, vitamin B1, vitamin B2, vitamin B6, vitamin PP, vitamin B5, vitamin C, L-Lysin hydroclorid)

Hộp 1 chai 60 ml, chai 100 ml dung dịch uống

TCCS

24 th

VD-16767-12

4

Bivikiddy - T (Vitamin A, vitamin D3, vitamin E, vitamin B1, vitamin B2, vitamin B6, vitamin PP, vitamin B5, vitamin C, Taurine)

Hộp 1 chai 60 ml, hộp 1 chai 100 ml dung dịch uống

TCCS

24 th

VD-16766-12

5

Manesix (Magnesi lactat dihydrat 470mg; pyridoxin hydroclorid 5mg)

Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 1 chai 60 viên, chai 500 viên, chai 1000 viên nén bao phim

TCCS

36 th

VD-16768-12

6

Valsita (Valsartan 80mg)

hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim

TCCS

24 th

VD-16769-12

2. Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco

Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên

7

Traluvi (Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù, Mẫu đơn bì, Phục linh, Trạch tả)- Đăng ký lại

hộp 1 lọ 100 ml cao lỏng

TCCS

24 th

VD-16770-12

3. Công ty cổ phần công nghệ sinh học dược phẩm ICA

Lô 10, Đường số 5, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, tỉnh Bình Dương

8

Dudine (Ranitidin hydroclorid 167,4 mg (tương đương 150mg Ranitidin))-Đăng ký lại

Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim

TCCS

36 th

VD-16771-12

 

4. Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà

415- Hàn Thuyên - Nam Định

9

Beliver (Mỗi viên chứa: Cardus Marianus extract 200mg (tương đương Silybin 60mg); Vitamin B1 8mg; Vitamin B2 8mg; Vitamin B6 8mg; Vitamin PP 24mg; Vitamin B5 16mg)- Đăng ký lại

Hộp 12 vỉ x 5 viên nang mềm

TCCS

30 th

VD-16772-12

10

Clogynaz (Clotrimazol 100mg)-Đăng ký lại

Hộp 1 vỉ x 6 viên nén đặt phụ khoa

TCCS

30 th

VD-16773-12

11

Doxidan (Mỗi viên chứa: Vitamin B1 12,5mg; Vitamin B6 12,5mg; Vitamin B12 50mcg; Sắt (II) sulfat 16,2mg)

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ, 30 vỉ, 50 vỉ x 10 viên nang mềm

TCCS

30 th

VD-16774-12

12

Gilovit (Mỗi viên chứa: Ginkgo biloba extract 40mg; Vitamin A 1000IU; Vitamin E 30IU; Vitamin C 60mg; Vitamin B1 1,5mg; Vitamin B6 1,5mg)- Đăng ký lại

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên nang mềm

TCCS

30 th

VD-16775-12

13

Ubinutro (Mỗi lọ 90ml chứa: Vitamin B1 20mg; Vitamin B2 20mg; Vitamin B6 20mg; Vitamin PP 18mg; Kẽm sulfat tương đương kẽm 30mg; Lysine HCl 900mg)

Hộp 1 lọ 90ml sirô

TCCS

24 th

VD-16776-12

14

Vitamin B1- B6- B12 (Mỗi viên chứa: Vitamin B1 115mg; Vitamin B6 115mg; Vitamin B12 50mcg)- Đăng ký lại

Hộp 10 vỉ x 10 viên nang mềm

TCCS

30 th

VD-16777-12

5. Công ty cổ phần Dược Đồng Nai.

221B, Phạm Văn Thuận, P. Tân Tiến, TP. Biên Hoà, Đồng Nai

15

Donalium 20 mg (Domperidon maleat 20mg)

Hộp 10 vỉ nhôm/PVC x 10 viên, chai 100 viên nang

DĐVN IV

36 th

VD-16778-12

16

Donalium 20 mg (Domperidon maleat 20mg)

Hộp 10 vỉ xé x 10 viên, chai 300 viên nén

DĐVN IV

36 th

VD-16779-12

17

Phosfalruzil (Nhôm phosphat gel 20% 12,38g)

Hộp 20 gói x 20g, hộp 26 gói x 20g, hộp 30 gói x 20g hỗn dịch uống

TCCS

36 th

VD-16780-12

6. Công ty cổ phần dược Danapha.

253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng

18

Colchicin 1 mg (Colchicin 1 mg)-Đăng ký lại

Hộp 1 vỉ x 20 viên nén

TCCS

36 th

VD-16781-12

19

Dacolfort (Diosmin 450 mg, Hesperidin 50 mg (tương ứng với 500 mg hỗn hợp vi thể tinh khiết))

Hộp 3 vỉ x 10 viên nén dài bao phim

TCCS

36 th

VD-16782-12

20

Danapha-Telfadin 180 (Fexofenadin HCl 180mg)-Đăng ký lại

Hộp 1 vỉ x 10 viên bao phim

TCCS

36 th

VD-16783-12

21

Naphazolin 0,05% (Naphazolin hydroclorid 2,5 mg/5 ml)-Đăng ký lại

Hộp 1 lọ x 5 ml thuốc nhỏ mũi. Hộp 50 lọ x 10 ml thuốc nhỏ mũi

TCCS

36 th

VD-16784-12

22

Phenobarbital 10% (Natri phenobarbital 200mg/2ml)-Đăng ký lại

Hộp 20 ống x 2 ml dung dịch tiêm (Tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch)

TCCS

24 th

VD-16785-12

23

Phenxycap 500 (Glucosamin 375 mg)- Đăng ký lại

Hộp 6 vỉ x 10 viên nang

TCCS

36 th

VD-16786-12

7. Công ty cổ phần dược Danapha.

253 Dũng Sĩ Thanh Khê, Đà Nẵng (SX tại KCN Hòa Khánh, Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng)

24

Broncofort (Núc nác, Phục linh, Cam thảo, Bán hạ chế, Bọ mắm Eucalyptol, tinh dầu húng chanh)

Hộp 1 chai x 100 ml siro

TCCS

24 th

VD-16787-12

25

Dưỡng tâm an thần (Hoài sơn, lá dâu, lá vông, Long nhãn, Liên nhục, Liên tâm, Bá tử nhân, Toan táo nhân)- Đăng ký lại

Hộp 3 vỉ x 10 viên bao phim

TCCS

36 th

VD-16788-12

26

Hộ tâm đơn (Đan sâm 720 mg (tương ứng 270 mg cao khô), Tam thất 141 mg, Camphor 8 mg)-Đăng ký lại

Hộp 1 lọ x 45 viên nén bao phim

TCCS

36 th

VD-16789-12

27

Lipacap (Cao khô Hà thủ ô, cao khô Đan sâm, cao khô Tam thất, cao khô Sơn tra)

Hộp 3 vỉ x 10 viên. Hộp 1 lọ x 60 viên nang

TCCS

36 th

VD-16790-12

8. Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh

167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh

28

Berberin mộc hương (Berberin clorid 5mg, mộc hương 15mg)- Đăng ký lại

Hộp 1 lọ nhựa 100 viên nén

TCCS

36 th

VD-16791-12

29

Fastcort (Methylprednisolon 4mg)-Đăng ký lại

Hộp 10 vỉ PVC/A1x 10 viên, hộp 1 lọ 100 viên, hộp 1 lọ 200 viên nén

TCCS

36 th

VD-16792-12

30

Fuxacetam (Piracetam 800mg)-Đăng ký lại

Hộp 10 vỉ PVC/A1x 10 viên nén bao phim

TCCS

36 th

VD-16793-12

31

Kem bôi da Mycorozal (Ketoconazol 100mg)- Đăng ký lại

Hộp 1 tuýp nhôm 5g kem bôi da

TCCS

36 th

VD-16794-12

32

Paracetamol (Paracetamol 500 mg)- Đăng ký lại

Hộp 10 vỉ PVC/A1x 10 viên, hộp 1 lọ 100 viên, hộp 1 lọ 500 viên nang cứng

DĐVN IV

36 th

VD-16796-12

33

Paracetamol (Paracetamol 325mg)- Đăng ký lại

Hộp 10 vỉ PVC/A1x 10 viên nén, hộp 1 lọ 1000 viên nén

DĐVN IV

36 th

VD-16795-12

9. Công ty cổ phần Dược Hậu Giang

288 Bis Nguyễn Văn Cừ , P. An Hoà, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ

34

Amoxicilin 250 (Amoxicilin trihydrat tương đương 250mg Amoxicilin)-Đăng ký lại

Hộp 10 vỉ x 10 viên nang

DĐVN IV

24 th

VD-16797-12

35

CefaDHG (Cephalexin 500mg (dưới dạng Cephalexin monohydrat))-Đăng ký lại

Hộp 10 vỉ x 10 viên nang, chai 200 viên nang, chai 500 viên nang

DĐVN IV

24 th

VD-16798-12

36

Hapacol (Paracetamol 500 mg)-Đăng ký lại

Hộp 10 vỉ x 10 viên nang, chai 200 viên nang, chai 500 viên nang

DĐVN IV

36 th

VD-16799-12

37

Levofloxacin 250 (Levofloxacin hemihydrat 256,230mg tương đương Levofloxacin 250mg)

Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim

TCCS

24 th

VD-16800-12

38

Levofloxacin 500 (Levofloxacin hemihydrat tương đương levofloxacin 500mg)

Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim

TCCS

24 th

VD-16801-12

39

Lipvar 20 (Atorvastatin calcium 20mg)-Đăng ký lại

Hộp 3 vỉ x 10 viên nén

TCCS

36 th

VD-16802-12

10. Công ty cổ phần Dược Minh Hải

322 Lý Văn Lâm-P1-Tp. Cà Mau- Tỉnh Cà Mau

40

Aciclovir 200 mg (Acyclovir 200mg)

Hộp 3 vỉ x 10 viên nén

TCCS

36 th

VD-16803-12

41

Ampicilin 250 mg (Ampicilin trihydrat tương đương 250mg Ampicillin)

Hộp 5 gói x 3g thuốc cốm

TCCS

36 th

VD-16805-12

42

Ampicilin 250 mg (Ampicilin trihydrat tương đương 250mg Ampicilin)

Hộp 1 vỉ x 10 viên nang cứng

TCCS

36 th

VD-16804-12

43

Ampicilin 500 mg (Ampicilin trihydrat tương đương 500mg)

Hộp 1 vỉ x 10 viên nang cứng

TCCS

36 th

VD-16806-12

44

Cephalexin 250 mg (Cephalexin 250mg (dưới dạng Cephalexin monohydrat))

Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng

TCCS

36 th

VD-16807-12

45

Cephalexin 500 mg (Cephalexin 500 mg (dưới dạng Cephalexin monohydat))

Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng

TCCS

36 th

VD-16808-12

46

Clatexyl 250 mg (Amoxicilin trihydrat tương đương 250 mg Amoxicilin)

Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng

TCCS

36 th

VD-16809-12

47

Clatexyl 250 mg (Amoxicilin trihydrat tương đương 250 mg Amoxicilin)

Hộp 20 gói x 1,5g thuốc cốm

TCCS

36 th

VD-16810-12

48

Joint Scap 250 mg (Glucosamin sulfat kali clorid 250 mg)

Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng

TCCS

36 th

VD-16811-12

11. Công ty cổ phần dược phẩm 2/9.

299/22 Lý Thường Kiệt, P.15, Q.11, TP. Hồ Chí Minh (SX tại: 930 C4, Đường C, KCN Cát Lái, Cụm 2, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q.2, TP. Hồ Chí Minh)

49

Acemol (Paracetamol 325mg/ viên)-Đăng ký lại

Hộp 40 vỉ xé x 10 viên; Hộp 15 chai x 40 viên nén

TCCS

42 th

VD-16812-12

50

Acemol 500mg (Paracetamol 500mg/ viên)-Đăng ký lại

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén

DĐVN IV

48 th

VD-16813-12

51

Acemol enfant (Paracetamol 100mg/ viên)-Đăng ký lại

Hộp 5 vỉ bấm x 20 viên; Hộp 20 chai x 100 viên nén

TCCS

36 th

VD-16814-12

52

Acetylcystein (Acetylcystein 200mg/ viên)-Đăng ký lại

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 80 viên nang

TCCS

36 th

VD-16815-12

53

Acyclovir 200mg (Acylovir 200mg/ viên)- Đăng ký lại

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén

TCCS

36 th

VD-16816-12

54

Alumina (Mỗi viên chứa: Nhôm hydroxyd 200mg; Magnesi carbonat 100mg; Calci carbonat 50mg; Atropin sulfat 0,2mg)-Đăng ký lại

Hộp 15 chai x 60 viên nén

TCCS

42 th

VD-16817-12

55

Berberal F (Berberin clorid 50mg/ viên)- Đăng ký lại

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 chai x 40 viên bao đường

TCCS

36 th

VD-16818-12

56

Carbogast (Mỗi viên chứa: Than thảo mộc dược dụng 400mg; Calci phosphat 100mg; Calci carbonat 200mg; Cam thảo 400mg)-Đăng ký lại

Hộp 2 tuýp x 15 viên nén nhai

TCCS

36 th

VD-16819-12

57

Co-trimoxazol F (Mỗi viên chứa: Sulfamethoxazol 800mg; Trimethoprim 160mg)-Đăng ký lại

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 500 viên nén

TCCS

36 th

VD-16820-12

58

Nadylanzol (Lansoprazol 30mg/ viên)-Đăng ký lại

Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 20 viên nang

TCCS

24 th

VD-16821-12

59

Pepevit (Nicotinamid 50mg/ viên)-Đăng ký lại

Hộp 30 chai x 60 viên nén

TCCS

48 th

VD-16822-12

60

Plurivica (Mỗi viên chứa: Vitamin B1 8mg; Vitamin B2 2mg; Vitamin B6 20mg; Vitamin B12 40mcg; Vitamin PP 40mg; Vitamin D2 800IU; Calci gluconat 262,4mg; Calci pantothenat 4mg; Calci phosphat 1,8mg)-Đăng ký lại

Chai 40g, 80g thuốc cốm

TCCS

24 th

VD-16823-12

61

PP 500 (Nicotinamid 500mg/ viên)-Đăng ký lại

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên nén

TCCS

48 th

VD-16824-12

62

Vitamin B6 50mg (Vitamin B6 50mg/ viên)-Đăng ký lại

Hộp 20 chai x 100 viên nén

TCCS

36 th

VD-16825-12

12. Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2

Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh

63

Acid Folic 5 mg (acid folic 5mg)

hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên nén bao phim

TCCS

24 th

VD-16826-12

64

Aspartam (Aspartam 35 mg)-Đăng ký lại

hộp 100 gói x 1 gam thuốc bột

TCCS

36 th

VD-16827-12

65

Bedouza 1000 (Cyanocobalamin 1000mcg)-Đăng ký lại

hộp 10 vỉ x 10 ống 1 ml dung dịch tiêm

TCCS

36 th

VD-16828-12

66

Cevita 100 (Acid ascorbic 100mg)-Đăng ký lại

hộp 10 vỉ x 10 ống x 2 ml dung dịch tiêm

TCCS

24 th

VD-16829-12

67

Ciprofloxacin 0,3% (Ciprofloxacin hydroclorid tương đương 15mg Ciprofloxacin)-Đăng ký lại

hộp 1 chai 5 ml dung dịch nhỏ mắt, tai

TCCS

24 th

VD-16830-12

68

Dexone-S (Dexamethason acetat 0,5mg)

chai 200 viên, 500 viên nén

TCCS

24 th

VD-16831-12

69

DigoxineQualy (Digoxin 0,25mg)-Đăng ký lại

hộp 1 vỉ x 30 viên nén

TCCS

36 th

VD-16832-12

70

Metrima100 (Clotrimazol 100mg)- Đăng ký lại

hộp 1 vỉ x 6 viên nén đặt âm đạo

TCCS

36 th

VD-16833-12

71

Paraceiamol 500 (Paracetamol 500mg)- Đăng ký lại

hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 500 viên nén dài

TCCS

36 th

VD-16834-12

72

Synervit (ống A: Thiamin hydroclorid 100mg,Pyridoxin hydroclorid 50mg; ống B: Cyanocobalamin 1000mcg)-Đăng ký lại

hộp 10 vỉ x 10 ống (5 ống A (thiamin hydroclorid+pyridox in hydroclorid) 1 ml + 5 ống B (cyanocobalamin) 1 ml)

TCCS

24 th

VD-16835-12

73

Tetracain 0,5% (Tetracain hydroclorid 50mg)-Đăng ký lại

hộp 1 chai 10 ml dung dịch nhỏ mắt

TCCS

24 th

VD-16836-12

74

Vitamin B1 (Thiamin hydroclorid 100mg)- Đăng ký lại

hộp 10 vỉ x 10 ống 2ml dung dịch tiêm

TCCS

24 th

VD-16837-12

75

Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid 100mg)- Đăng ký lại

hộp 10 vỉ x 10 ống 2 ml dung dịch tiêm

TCCS

36 th

VD-16838-12

13. Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A

KCN Nhơn Trạch 3, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai

76

Amclovir 800 (Acyclovir 800 mg)- Đăng ký lại

Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 5 viên nén bao phim

TCCS

36 th

VD-16839-12

77

Amfadol Flu (Paracetamol 500 mg, Pseudoephedrin HCl 20 mg, Clopheniramin maleat 2 mg)-Đăng ký lại

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nén bao phim

TCCS

24 th

VD-16840-12

78

Amufast (Loperamid HCl 2mg)-Đăng ký lại

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nang cứng

TCCS

36 th

VD-16841-12

79

Antalgine Gel (Diclofenac sodium 1% (dưới dạng Diclofenac diethylamine), Methyl salicylate 10%, Menthol 5%)-Đăng ký lại

Hộp 1 tuýp x 20g gel bôi ngoài da

TCCS

24 th

VD-16842-12

80

Ginkan (Cao Ginkgo biloba 40 mg)-Đăng ký lại

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nén bao phim

TCCS

36 th

V134-H12-13

81

Ginkan (Cao Ginkgo biloba 40 mg)-Đăng ký lại

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nang mềm. Hộp 2 vỉ, 6 vỉ x 15 viên nang mềm

TCCS

24 th

V133-H12-13

82

K-Cort (Triamcinolone 4 mg)-Đăng ký lại

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nén

TCCS

24 th

VD-16843-12

83

Melasoft (Melatonin 3 mg)-Đăng ký lại

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 15 viên nang mềm

TCCS

24 th

VD-16844-12

84

Omepure (Dầu cá (Omega-3 60%) 1000 mg trong đó: Eicosapentaenoic acid (EPA) 360 mg, Docosahexaenoic acid (DHA) 240 mg)-Đăng ký lại

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nang mềm

TCCS

24 th

VD-16845-12

11. Công ty cổ phần dược phẩm Bidiphar 1

498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định

85

Amoxicillin 1g (Amoxicilin natri tương ứng với 1g Amoxicillin)- Đăng ký lại

Hộp 10 lọ thuốc tiêm bột tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch

BP2010

36 th

VD-16846-12

86

Bicilin (Cefazolin natri tương ứng Cefazolin 1g)

Hộp 1 lọ thuốc tiêm bột đông khô + 1 ống dung môi 10ml, Hộp 10 lọ thuốc tiêm bột đông khô + 10 ống dung môi 10ml, thuốc tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch, tiêm truyền tĩnh mạch.

BP 2007

36 th

VD-16847-12

87

Bidicotrim F (Sulfamethoxazol 800mg, Trimethoprim 160mg)-Đăng ký lại

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén

TCCS

36 th

VD-16848-12

88

Bidihaemo - 2Ac (Natri clorid, natri acetat.3H2O, Calci clorid.2H2O, Magnesi clorid.6H2O, Kali clorid)-Đăng ký lại

Thùng 1 can 10 lít dung dịch thẩm phân máu

TCCS

36 th

VD-16849-12

89

Bidilexin (Cefalexin monohydrat tương ứng Cefalexin 500mg)

Hộp 10 vỉ x 10 viên nang

DĐVN IV

36 th

VD-16850-12

90

Bifumax 125 (Cefuroxim axetil tương đương Cefuroxim base 125mg)-Đăng ký lại

Hộp 10 gói x 4g thuốc cốm

TCCS

36 th

VD-16851-12

91

Bikidton (Vitamin D2, E, B1, B2, PP, B6, B5, Lysin HCL, Calci glycerophosphat 50% tương đương Calci 130mg)-Đăng ký lại

Hộp 1 lọ x 60ml, hộp 1 lọ x 50ml, hộp 1 lọ x 15ml, hộp 1 lọ x 100ml dung dịch uống

TCCS

36 th

VD-16852-12

92

Bonevit (công ty đăng ký: Công ty Dược- TTBYT Bình Định- 498 Nguyễn Thái Học, Qui Nhơn, Bình Định) (Calci lactat gluconat tương ứng Calci 380mg, Calci carbonat tương ứng calci 120mg)

Hộp 1 tuýp x 10 viên nén sủi bọt, hộp 1 tuýp x 20 viên nén sủi bọt

TCCS

36 th

VD-16853-12

93

Cefaclor 125 (Cefaclor monohydrat tương đương Cefaclor 125mg)- Đăng ký lại

Hộp 20 gói x 3g thuốc bột uống

USP 30

36 th

VD-16854-12

94

Etoposid Bidiphar (Etoposid 100mg)-Đăng ký lại

Hộp 1 lọ 5ml dung dịch đậm đặc để pha truvền tĩnh mạch

BP 2007

36 th

VD-16855-12

95

Siro promethazin 0,1% (Promethazin HCl 60mg)-Đăng ký lại

Hộp 1 lọ x 60ml dung dịch uống

USP 30

36 th

VD-16856-12

96

Viên nén ngậm bạc hà (Menthol 1,2mg)-Đăng ký lại

Lọ 50 viên nén ngậm

TCCS

36 th

VD-16857-12

97

Vilcetin 5 (Vinpocetin 5mg)-Đăng ký lại

Hộp 2 vỉ x 25 viên nén

TCCS

36 th

VD-16858-12

15. Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam

Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam

98

Domfeboston (Domperidon maleat 12,73mg (tương đương 10mg Domperidon))

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén

TCCS

36 th

VD-16859-12

99

Volexin 100 (Levofloxacin 100mg (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat))

Hộp 2 vỉ x 10 viên nén bao phim

TCCS

36 th

VD-16860-12

100

Volexin 250 (Levofloxacin 250mg (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat))

Hộp 1 vỉ x 5 viên nén bao phim

TCCS

36 th

VD-16861-12

101

Volexin 500 (Levofloxacin 500mg (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat))

Hộp 1 vỉ x 5 viên nén bao phim

TCCS

36 th

VD-16862-12

16. Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long

150 đường 14/9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long

102

Calcivitin (Thiamin monohydrat, Riboflavin, Pyridoxin hydroclorid, Nicotinamid, Calci gluconat)-Đăng ký lại

Chai 30g, 50g, 100g thuốc cốm

TCCS

36 th

VD-16863-12

103

Doxycyclin 100 (Doxycyclin 100mg)- Đăng ký lại

Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng. Chai 100 viên nang cứng (Xanh lá-xanh lá)

TCCS

36 th

VD-16864-12

104

Indizrac (Ibuprofen 200 mg)-Đăng ký lại

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim. Chai 100 viên nén bao phim

TCCS

36 th

VD-16865-12

105

Levocef 250 (Levofloxacin hemihydrate tương đương với 250mg)- Đăng ký lại

Hộp 1 vỉ x 10 viên nén bao phim

TCCS

36 th

VD-16866-12

106

Neo-Tervidion (Dextromethorphan hydrobromid 5 mg; Terpin hydrat 100 mg, Natri benzoat 50 mg)- Đăng ký lại

Hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên bao đường. Chai 100 viên bao đường

TCCS

36 th

VD-16867-12

107

Pabemin (Paracetamol 325 mg, Thiamin nitrat 10 mg, Clopheniramin 2 mg)-Đăng ký lại

Hộp 100 gói x 2,5 g thuốc bột uống

TCCS

36 th

VD-16868-12

108

Vilogastrin (Natri hydrocacbonat, Natri citrat, Natr sulfat, Dinatri phosphat)-Đăng ký lại

Hộp 30 gói, 100 gói x 0,8g thuốc bột uống

TCCS

36 th

VD-16869-12

17. Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic

367 Nguyễn Trãi Q.1 - TP. Hồ Chí Minh (SX tại: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận 12)

109

Aspartab (Aspartam 10mg)-Đăng ký lại

vỉ 1 hộp 100 viên nén

TCCS

36 th

VD-16870-12

110

Bestrip (Dimenhydrinat 50mg)-Đăng ký lại

hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim

TCCS

36 th

VD-16871-12

111

Cemofar 500 (Paracetamol 500mg)- Đăng ký lại

hộp 10 vỉ x 10 viên nén dài

DĐVN 4

36 th

VD-16872-12

112

Simvafar (Simvastatin 10mg)-Đăng ký lại

hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim

TCCS

36 th

VD-16873-12

113

Thiazifar (Hydroclorothiazid 25mg)-Đăng ký lại

hộp 10 vỉ x 10 viên nén

TCCS

36 th

VD-16874-12

114

Trivita B (Thiamin mononitrat 125mg, Pyridoxin hydroclorid 125mg, Riboflavin natri phosphat 1mg)

hộp 10 vỉ x 10 viên bao đường

TCCS

36 th

VD-16875-12

115

Trivita BF (Thiamin mononitrat 250mg, Pyridoxin hydroclorid 250mg, Riboflavin natri phosphat 2mg)-Đăng ký lại

hộp 10 vỉ x 10 viên bao đường

TCCS

36 th

VD-16876-12

18. Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm

ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hoà Hạ, Đức Hoà, Long An

116

Aresonem 1g (Meropenem trihydrat tương đương 1g Meropenem)

hộp 1 lọ bột pha tiêm

USP 30

36 th

VD-16877-12

117

Bezoxim 1 g (Ceftizoxim natri tương đương 1g Ceftizoxim)

hộp 1 lọ bột pha tiêm

USP 30

36 th

VD-16878-12

118

Carmero 0,5 g (Meropenem trihydrat tương đương 0,5g Meropenem)

hộp 1 lọ bột pha tiêm

USP 30

36 th

VD-16879-12

119

Carmero 1g (Meropenem trihydrat tương đương 1g Meropenem)

hộp 1 lọ bột pha tiêm

USP 30

36 th

VD-16880-12

120

Cefoxitin 1 g (Cefoxitin natri tương đương 1g Cefoxitin)

hộp 1 lọ bột pha tiêm

USP 30

36 th

VD-16881-12

121

Efnem 1g (Meropenem trihydrat tương đương 1g Meropenem)

hộp 1 lọ bột pha tiêm

USP 30

36 th

VD-16882-12

122

Erovan 1 g (Ceftazidim pentahydrat tương đương 1g Ceftazidim)

hộp 1 lọ bột pha tiêm

USP 30

36 th

VD-16883-12

123

Itonax 1 g (Cefmetazol natri tương đương 1g Cefmetazol)

hộp 1 lọ bột pha tiêm

USP 30

36 th

VD-16884-12

124

Mipirom 1 g (Hỗn hợp vô trùng của Cefpirom sulfat và natri carbonat tương đương 1g Cefpirom)

hộp 1 lọ bột pha tiêm

TCCS

36 th

VD-16885-12

125

Padirom 1 g (Hỗn hợp vô trùng của Cefpirom sulfat và natri carbonat tương đương 1g Cefpirom)

hộp 1 lọ bột pha tiêm

TCCS

36 th

VD-16886-12

126

Peletinat 0,75g (Cefuroxim natri tương đương 750mg Cefuroxim)

hộp 1 lọ bột pha tiêm

USP 30

36 th

VD-16887-12

127

Peletinat 1,5 g (Cefuroxim natri tương đương 1,5g Cefuroxim)

hộp 1 lọ bột pha tiêm

USP 30

36 th

VD-16888-12

128

Piromcef 1g (Hỗn hợp vô trùng của Cefpirom sulfat và natri carbonat tương đương 1g Cefpirom)

hộp 1 lọ bột pha tiêm

TCCS

36 th

VD-16889-12

129

Tibucef 1g (Cefotiam hydroclorid tương đương 1g Cefotiam)

hộp 1 lọ bột pha tiêm

JP 15

36 th

VD-16890-12

130

Triptocef 1g (Cefepim hydroclorid tương đương 1g Cefepim)

hộp 1 lọ bột pha tiêm

USP 30

36 th

VD-16891-12

131

Triptocef 2g (Cefepim hydroclorid tương đương 2g Cefepim)

hộp 1 lọ bột pha tiêm

USP 30

36 th

VD-16892-12

132

Vipezon 1,5g (Cefoperazon natri tương đương 1g Cefoperazon; Sulbactam natri tương đương 0,5g Sulbactam)

hộp 1 lọ bột pha tiêm

TCCS

36 th

VD-16893-12

133

Vipezon 1g (Cefoperazon natri tương đương 0,5g Cefoperazon; Sulbactam natri tương đương 0,5g Sulbactam)

hộp 1 lọ bột pha tiêm

TCCS

36 th

VD-16894-12

134

Vipezon 2g (Cefoperazon natri tương đương 1g Cefoperazon; Sulbactam natri tương đương 1g Sulbactam)

hộp 1 lọ bột pha tiêm

TCCS

36 th

VD-16895-12

135

Vipimax 1g (Cefepim hydroclorid tương đương 1g Cefepim)

hộp 1 lọ bột pha tiêm

USP 30

36 th

VD-16896-12

136

Vipimax 2 g (Cefepim hydroclorid tương đương 2g Cefepim)

hộp 1 lọ bột pha tiêm

USP 30

36 th

VD-16897-12

19. Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nam

34 Nguyễn Văn Trỗi Phường Lương Khánh Thiện-Phủ Lý-Hà Nam

137

Kim tiền thảo (cao khô kim tiền thảo 120mg)

Hộp 10 vỉ x 10 viên, lọ 60 viên nang, lọ 100 viên nang

TCCS

24 th

V135-H12-13

138

Viên sáng mắt (Bạch tật lê, mẫu đơn bì, sơn thù, bạch thược, đương quy, câu kỷ tử, cúc hoa, trạch tả, phục linh, thạch quyết minh, hoài sơn, thục địa)

Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nang

TCCS

24 th

V136-H12-13

139

Xuyên thảo hương (Xuyên khung, bạch chỉ, cam thảo bắc, gừng, quế nhục, hương phụ)

Hộp 10 vỉ x 10 viên nang

TCCS

24 th

V137-H12-13

20. Công ty cổ phần Dược phẩm Hà Nội.

170 La Thành, Đống Đa, Hà Nội (sản xuất tại: lô 15, KCN Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội)

140

Isotic quiflocin (Ciprofloxacin hydroclorid tương đương 15mg Ciprofloxacin)

hộp 1 lọ 5 ml dung dịch nhỏ mắt, tai

DĐVN 4

24 th

VD-16898-12

21. Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây

10A Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội (SX tại Tổ dân phố số 4, La Khê, Hà Đông, Hà Nội)

141

Aminazin (Clorpromazin HCl 25mg)-Đăng ký lại

Lọ 1000 viên bao đường

DĐVN 4

24 th

VD-16899-12

142

Amoxicilin (Amoxicilin trihydrat 85,5% tương đương 500 mg Amoxicilin)- Đăng ký lại

Hộp 10 vỉ x 10 viên nang

DĐVN 4

36 th

VD-16900-12

143

Amoxicilin (Amoxicilin trihydrat 85,5% tương đương 500 mg Amoxicilin)-Đăng ký lại

Hộp 10 vỉ x 10 viên nang

USP 32

36 th

VD-16901-12

144

Amoxicilin 250 mg (Amoxicilin trihydrat tương đương 250 mg Amoxicilin)-Đăng ký lại

Hộp 30 gói x 2,5 g thuốc bột uống

TCCS

24 th

VD-16902-12

145

Ampicilin 500 (Ampicilin trihydrat tương đương 500mg Ampicilin)-Đăng ký lại

Hộp 10 vỉ x 10 viên nang

DĐVN 4

36 th

VD-16903-12

146

Atropin sulfat (Atropin sulfat 0,25 mg)-Đăng ký lại

Hộp 10 vỉ x 25 viên nén

TCCS

24 th

VD-16904-12

147

Aurocefa (Cefotaxim 1g dưới dạng Cefotaxim natri)-Đăng ký lại

Hộp 1 lọ x 1g thuốc bột pha tiêm (Tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch

BP 2005

36 th

VD-16905-12

148

Bacforxime-1000 (Cefotaxim 1g dưới dạng Cefotaxim natri)- Đăng ký lại

Hộp 1 lọ x 1g thuốc bột pha tiêm (Tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch)

TCCS

36 th

VD-16906-12

149

Baczoline-1000 (Cefazolin 1g dưới dạng Natri cefazolin)-Đăng ký lại

Hộp 1 lọ x 1g thuốc bột tiêm (Tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch)

TCCS

36 th

VD-16907-12

150

Cephalexin 250 mg (Cephalexin 250mg (dưới dạng Cephalexin monohydrat))-Đăng ký lại

Hộp 10 gói, 30 gói x 3g thuốc bột pha hỗn dịch uống

TCCS

24 th

VD-16908-12

151

Cephalexin 250 mg (Cephalexin mono hydrat tương ứng với Cephalexin 250 mg)- Đăng ký lại

Hộp 10 vỉ x 10 viên nang. Lọ 200 viên nang

DĐVN 4

36 th

VD-16909-12

152

Cephalexin 500 mg (Cephalexin mono hydrat tương đương 500mg Cephalexin)- Đăng ký lại

Hộp 1 vỉ x 10 viên nang. Lọ 200 viên nang

DĐVN 4

36 th

VD-16910-12

153

Dexpin (Terpin hydrat 100 mg, Dextromethorphan HBr 10 mg)-Đăng ký lại

Hộp 10 vỉ x 10 viên nang

TCCS

36 th

VD-16911-12

154

Emingaton (Vitamin A, B1, B2, B6, C, D3, E, PP)-Đăng ký lại

Hộp 2 vỉ x 15 viên nang mềm

TCCS

36 th

VD-16912-12

155

Epoglur (Glucosamin sulfat 250 mg)-Đăng ký lại

Hộp 10 vỉ x 10 viên nang

TCCS

36 th

VD-16913-12

156

Foncare (Metronidazol 200mg, Cloramphenicol 80mg, Nystatin 100.000 IU)-Đăng ký lại

Hộp 2 vỉ x 6 viên nén đặt âm đạo

TCCS

24 th

VD-16914-12

157

Fonvit-F (Sắt (II) fumarat 162 mg, Acid folic 0,75 mg, Vitamin B12 10mcg)-Đăng ký lại

Hộp 6 vỉ x 10 viên nang mềm

TCCS

36 th

VD-16915-12

158

Garvitcom (CTĐK: Công ty TNHH DP USAPHA, Địa chỉ: Tổ 3, tập thể bệnh viện nội tiết, phường Nhân Chính, quận Thanh Xuân, Hà Nội (Natri Chondroitin sulfat, Vitamin B1, B2, E, Dầu gấc, Cholin bitartrat)- Đăng ký lại

Hộp 6 vỉ x 10 viên nang mềm

TCCS

36 th

VD-16916-12

159

Hacosamin (Glucosamin sulfat 250 mg dưới dạng Glucosamin sulfat natri clorid)-Đăng ký lại

Hộp 10 vỉ x 10 viên nang

TCCS

36 th

VD-16917-12

160

Ibapharton (Vitamin A, B1, B2, B6, C, D3, E, PP, Acid Folic)-Đăng ký lại

Hộp 2 vỉ x 15 viên nang mềm

TCCS

36 th

VD-16918-12

161

Mepantop (Pantoprazol 40 mg dưới dạng Natri Pantoprazol sesquihydrat)-Đăng ký lại

Hộp 2 vỉ x 10 viên nén bao tan trong ruột

TCCS

36 th

VD-16919-12

162

Pasoxime 1g (Cefotaxim 1g dưới dạng Cefotaxim natri)- Đăng ký lại

Hộp 1 lọ x 1g thuốc bột tiêm (Tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch)

BP 2005

36 th

VD-16920-12

163

Pyraneuro Softgel (Vitamin B1-B6-B12) (Vitamin B1 (Thiamin nitrat) 125 mg, Vitamin B6 (Pyridoxin HCl) 125 mg, Vitamin B12 50 mcg)-Đăng ký lại

Hộp 10 vỉ x 10 viên nang mềm

TCCS

24 th

VD-16921-12

164

Rocacef (Cefoperazon 1g dưới dạng Natri Cefoperazon)-Đăng ký lại

Hộp 1 lọ x 1g thuốc bột pha tiêm (Tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch)

USP 25

36 th

VD-16922-12

165

Savixin (Cephalexin 250mg dưới dạng Cephalexin monohydrat)-Đăng ký lại

Hộp 10 gói x 3g thuốc bột pha hỗn dịch uống

TCCS

24 th

VD-16923-12

166

Sorbitol (Sorbitol 5g)- Đăng ký lại

Hộp 20 gói x 5g thuốc bột uống

TCCS

24 th

VD-16924-12

167

Vitamin B1 (Thiamin nitrat 10 mg)-Đăng ký lại

Lọ 150 viên, 300 viên nén

DĐVN 4

36 th

VD-16925-12

168

Vitamin B1 10 mg (Thiamin nitrat 10 mg)- Đăng ký lại

Lọ 100 viên, 2000 viên nén

DĐVN 4

36 th

VD-16926-12

169

Vitamin B1 100 mg (Vitamin B1 100 mg)- Đăng ký lại

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén dài bao phim

TCCS

36 th

VD-16927-12

170

Vitamin B6 10 mg (Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 10 mg)- Đăng ký lại

Lọ 1000 viên nén

TCCS

36 th

VD-16928-12

22. Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM

04- đường 30/4- Tp. Cao Lãnh - Đồng Tháp

171

Dexipharm 15 (Dextromethorphan 15 mg)-Đăng ký lại

Hộp 10 vỉ x 10 viên, Chai 500 viên nén bao phim

TCCS

36 th

VD-16929-12

23. Công ty cổ phần Dược phẩm Minh Dân.

Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, Nam Định (SX tại Lô N8, đường N5, KCN Hòa Xá, Nam Định)

172

Combikit (Mỗi lọ chứa: Ticarcilin 1,5g: Acid clavulanic 0,1g)-Đăng ký lại

Hộp 1 lọ bột pha tiêm

TCCS

36 th

VD-16930-12

24. Công ty cổ phần Dược phẩm OPV

Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai

173

Acalix (Mebendazol 500 mg)-Đăng ký lại

Hộp 1 vỉ x 1 viên nén nhai

TCCS

36 th

VD-16931-12

174

Alenax 5 (Acid alendronic 5mg (tương ứng 6,53mg Alendronat natri))-Đăng ký lại

Hộp 3 vỉ x 10 viên nén dài bao phim

TCCS

36 th

VD-16932-12

175

Amecold Day Time (Acetaminophen 160mg/5ml, Phenylephrin HCl 2,5mg/5ml; Dextromethorphan HBr 5mg/5ml)

Hộp 1 chai 30ml, hộp 1 chai 60ml siro

TCCS

36 th

VD-16933-12

176

Amedolfen 100 (FIurbiprofen 100mg)

Hộp 3 vỉ x 10 viên nén dài bao phim

TCCS

36 th

VD-16934-12

177

Apuric 100 (Allopurinol 100mg)-Đăng ký lại

Hộp 2 vỉ x 10 viên nén

TCCS

36 th

VD-16935-12

178

Apuric 200 (Allopurinol 200mg)-Đăng ký lại

Hộp 2 vỉ x 10 viên nén

TCCS

36 th

VD-16936-12

179

Askaben 200 (Albendazol 200mg)- Đăng ký lại

Hộp 1 vỉ x 2 viên nén bao phim

TCCS

36 th

VD-16937-12

180

Askaben 400 (Albendazol 400mg)- Đăng ký lại

Hộp 1 vỉ x 1 viên nén dài bao phim

TCCS

36 th

VD-16938-12

181

Attapulgite (Attapulgit 3g)-Đăng ký lại

Hộp 30 gói x 6g thuốc bột

TCCS

36 th

VD-16939-12

182

Broncal (Carbocystein 500mg, Salbutamol 2mg)-Đăng ký lại

Hộp 10 vỉ x 6 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên nang

TCCS

24 th

VD-16940-12

183

Broncemuc 100 (Acetylcystein 100 mg)- Đăng ký lại

Hộp 20 gói x 1g thuốc bột uống

TCCS

36 th

VD-16941-12

184

Broncystine (Carbocystein 1200mg/60ml)-Đăng ký lại

Hộp 1 chai 60ml, hộp 1 chai 90ml siro

TCCS

36 th

VD-16942-12

185

Calforvit (Calci gluconat 500mg (tương ứng 520,910mg Calci gluconat.H2O); Vitamin D3 200UI (Cholecalciferol dạng bột 100 000IU/g))-Đăng ký lại

Chai 200 viên nén dài bao phim

TCCS

36 th

VD-16943-12

186

Coldrine (Clorpheniramin maleat 4mg)-Đăng ký lại

Chai 200 viên nén dài

TCCS

36 th

VD-16944-12

187

Demasone aloe (Hydrocortison 1%)- Đăng ký lại

Hộp 1 tuýp 10g, hộp 1 tuýp 30g kem bôi da

TCCS

36 th

VD-16945-12

188

Dicorsal (Betamethason 15mg (tương ứng với 19,29mg Betamethason dipropionat))-Đăng ký lại

Chai 30ml dung dịch bôi da

TCCS

36 th

VD-16946-12

189

Diosta(Diosmectit 3g (tương ứng 3,158g Dioctahedral smectit 95%))-Đăng ký lại

Hộp 30 gói x 3,8g thuốc bột

TCCS

36 th

VD-16947-12

190

Ebnax 400 (Albendazol 400mg)-Đăng ký lại

Hộp 1 vỉ x 1 viên nén dài bao phim

TCCS

36 th

VD-16948-12

191

Efavula 100 (Efavirenz 100mg)-Đăng ký lại

Hộp 2 vỉ x 10 viên nang

TGCS

24 th

VD-16949-12

192

Fenidofex 30 (Fexofenadin HCl 30mg)-Đăng ký lại

Hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim

TCCS

36 th

VD-16950-12

193

Fenofib 160 (Fenofibrat 160mg (dưới dạng vi hạt chứa 66% fenofibrat kl/kl: 242,42mg))-Đăng ký lại

Hộp 7 vỉ x 4 viên, hộp 5 vỉ x 6 viên, hộp 4 vỉ x 7 viên nang

TCCS

24 th

VD-16951-12

194

Hepeverex (L-ornithin L-Aspartat 150mg)

Hộp 3 vỉ x 10 viên nén; Hộp 10 vỉ x 10 viên nén

TCCS

24 th

VD-16952-12

195

Hyperzeprin 20 (Benazepril HCl 20mg)- Đăng ký lại

Hộp 1 vỉ x 7 viên; Hộp 4 vỉ x 7 viên nén bao phim

TCCS

24 th

VD-16953-12

196

Lipidorox 20 (Rosuvastatin 20mg (tương ứng 20,8mg Rosuvastain calci))- Đăng ký lại

Hộp 1 vỉ x 10 viên nén dài bao phim

TCCS

36 th

VD-16954-12

197

Mebufen 500 (Nabumeton 500mg)

Hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên nén dài bao phim

TCCS

36 th

VD-16955-12

198

Metasin (Betamethason 5mg/5g (tương ứng 6,1mg Betamethason 17- valerat))-Đăng ký lại

Hộp 1 tuýp 5g, tuýp 10g, tuýp 30g kem bôi da

TCCS

24 th

VD-16956-12

199

Metasin N (Betamethason 10mg/10g (tương ứng với 12,2mg Betamethason 17- valerat), Neomycin 35mg (tương ứng với 35000IU Neomycin sulfat))-Đăng ký lại

Hộp 1 tuýp 10g, hộp 1 tuýp 30g kem bôi da

TCCS

36 th

VD-16957-12

200

Natalvit plus (Vitamin A, Betacaroten, Vitamin D3, E, C, B1, B2, PP, B6, B12, Acid folic, biotin, B5, calci, sắt, kẽm, iốt, magnesi, đồng, mangan, crom, molybden, selen)-Đăng ký lại

Hộp 1 vỉ x 7 viên, hộp 4 vỉ x 7 viên, hộp 1 chai 30 viên nén dài bao phim

TCCS

36 th

VD-16958-12

201

New Ameflu Day Time + C (Acetaminophen, Guaiphenesin, Phenylephrin HCl, Dextromethorphan HBr Vitamin C)

Hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x10 viên, hộp 20 vỉ x 10 viên nén bao phim

TCCS

36 th

VD-16959-12

202

New Ameflu Expectorant (Guaiphenesin, 50mg/5ml, Phenylephrin HCl 5mg/5ml)

Hộp 1 chai 30ml, hộp 1 chai 60ml siro

TCCS

36 th

VD-16960-12

203

New Ameflu Multi- symptom relief (Acetaminophen, Phenylephrine HCl, Dextromethorphan HBr, Clorpheniramin maleat)

Hộp 1 chai 30ml siro, hộp 1 chai 60ml siro

TCCS

36 th

VD-16961-12

204

New Ameflu Night Time (Acetaminophen 160mg/5ml, Phenylephrin HCl 2,5mg/5ml; Clorpheniramin maleat 1mg/5ml)

Hộp 1 chai x 30ml, hộp 1 chai 60ml siro

TCCS

36 th

VD-16962-12

205

Omeprisec (Omeprazol 20mg (tương ứng 235,3mg dạng vi hạt bào chế sẵn tan trong ruột chứa 8,5% Omeprazol kl/kl))-Đăng ký lại

Hộp 2 vỉ x 7 viên nang

TCCS

36 th

VD-16963-12

206

Opebroncho 100 (Acetylcystein 100 mg)- Đăng ký lại

Hộp 20 gói x 1g thuốc bột

TCCS

36 th

VD-16964-12

207

Opecalcium (Calci carbonat 1250mg (tương đương với 500mg Calci))-Đăng ký lại

Chai 30 viên nén nhai

TCCS

24 th

VD-16965-12

208

Opecolic (Metoclopramid HCl 10mg)

Hộp 2 vỉ x 20 viên nén

TCCS

36 th

VD-16966-12

209

Opedom (Domperidon 30mg/30ml)

Hộp 1 chai x 30ml; hộp 1 chai x 60ml hỗn dịch uống

TCCS

36 th

VD-16967-12

210

Opefebrin 100 (Flurbiprofen 100mg)

Hộp 3 vỉ x 10 viên nén dài bao phim

TCCS

36 th

VD-16968-12

211

Opesuma (Sucralfat 1g/5ml)

Hộp 30 gói x 5ml hỗn dịch uống

TCCS

36 th

VD-16969-12

212

Opetacid (Nhôm hydroxyd 400mg; Magnesi hydroxyd 400mg)-Đăng ký lại

Hộp 6 vỉ x 4 viên nhai

DĐVN IV

24 th

VD-16970-12

213

Osteotis 5 (Acid alendronic 5mg (tương ứng 6,53mg Alendronat natri))-Đăng ký lại

Hộp 3 vỉ x 10 viên nén dài bao phim

TCCS

36 th

VD-16971-12

214

Osteotis 70 (Acid alendronic 70mg (tương ứng 91,37mg Alendronat natri))-Đăng ký lại

Hộp 1 vỉ x 1 viên, hộp 2 vỉ x 2 viên nén dài bao phim

TCCS

36 th

VD-16972-12

215

Puracal (Calci gluconat 500mg (tương ứng 520,910mg Calci gluconat.H2O): Vitamin D3 200UI (Cholecalciferol dạng bột 100 000IU/g))-Đăng ký lại

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén dài bao phim

TCCS

36 th

VD-16973-12

216

Retrocytin 150 (Lamivudin 150mg)- Đăng ký lại

Hộp 3 vỉ x 10 viên nén dài bao phim

TCCS

36 th

VD-16974-12

217

Simegaz Plus (Nhôm hydroxyd gel khô, Magnesi trisilicat, Magnesi hydroxyd, Simethicon)-Đăng ký lại

Hộp 6 vỉ x 4 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên nén nhai

TCCS

36 th

VD-16975-12

218

Tirizex 10 (Cetirizin hydroclorid 10mg)- Đăng ký lại

Hộp 10 vỉ x 4 viên nang

TCCS

36 th

VD-16976-12

219

Tydol PM (Acetaminophen 500mg, Diphenhydramin HCl 25mg)-Đăng ký lại

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén dài bao phim

TCCS

36 th

VD-16977-12

25. Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông

Lô số 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh

220

Orexcin 750 mg (Cephalexin 750mg)

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nang. Chai 30 viên 60 viên, 100 viên, 200 viên, 500 viên nang

BP 2007

36 th

VD-16978-12

26. Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú

VP: 30-32 Phong Phú, Quận 8, TP. Hồ Chí Minh; SX tại: 179 Phong Phú, Quận 8

221

Aléoke (Mỗi viên chứa: Lộc giác giao 180mg; Các cao mềm: Thỏ ty tử 30mg (180mg dược liệu); Phá cố chỉ 27,9mg (180mg dược liệu); Thục địa 36mg (180mg dược liệu); Bá tử nhân 42,8mg (300mg dược liệu); Phục linh 25,7mg (180mg dược liệu))

Hộp 1 chai 60 viên nén bao đường

TCCS

36 th

V138-H12-13

222

Carbomecin (Mỗi viên chứa: Than hoạt 400mg; Cam thảo 400mg)

Hộp 20 tuýp x12 viên nén nhai

TCCS

36 th

V139-H12-13

223

Setudin (Mỗi viên chứa: Bá tử nhân 182mg; Ngũ vị tử 182mg; Viễn chí 91mg; Đương quy 182mg; Toan táo nhân 182mg; Đảng sâm 91mg; Đan sâm 91mg; Bạch linh 91mg; Huyền sâm 91mg; Thiên môn 182mg; Mạch môn 182mg; Sinh địa 723mg; Cát cánh 91mg; Thạch hộc 182mg; Cam thảo..)

Hộp 1 chai 60 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên nang

TCCS

36 th

V140-H12-13

27. Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình

Đường Hữu Nghị - Thị xã Đồng Hới - Quảng Bình

224

Pefloxacin 400 mg (Pefloxacin mesilate dihydrate tương đương 400mg Pefloxacin)- Đăng ký lại

hộp 1 vỉ x 2 viên, hộp 1 vỉ x 10 viên nén bao phim

TCCS

36 th

VD-16979-12

28. Công ty cổ phần dược phẩm Sa Vi (SaViPharm)

Lô Z01-02-03a KCN/KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Tp. HCM.

225

SaVi Olanzapine 10 (Olanzapin 10mg)

Hộp 3 vỉ x 10 viên nén dài bao phim

TCCS

36 th

VD-16980-12

29. Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim

Lô 9, KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội

226

Artemether (Artemether 98-102%)-Đăng ký lại

Túi nhôm 25kg nguyên liệu làm thuốc

DĐQT

2005

36 th

VD-16981-12

227

Colocol 500 (Paracetamol 500mg)- Đăng ký lại

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim

USP 26

36 th

VD-16982-12

228

Colocol suppo 80 (Paracetamol 80mg)- Đăng ký lại

Hộp 2 vỉ x 5 viên đạn đặt trực tràng

TCCS

36 th

VD-16983-12

229

Lipirate (Fenofibrat 100mg)-Đăng ký lại

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên nang

TCCS

36 th

VD-16984-12

230

Pirovacin 1.5MIU (Spiramycin 1,5MIU tương đương với 331,3mg Spiramycin)- Đăng ký lại

Hộp 2 vỉ x 8 viên nén bao phim

TCCS

36 th

VD-16985-12

231

Pirovacin 3MIU (Spiramycin 3MIU tương đương với 662,5mg Spiramycin)- Đăng ký lại

Hộp 2 vỉ x 5 viên nén bao phim

TCCS

36 th

VD-16986-12

30. Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco

15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang

232

Clorpromazin 25mg (Clopromazin HCL 25mg)-Đăng ký lại

Hộp 20 vỉ x 30 viên, hộp 1 chai x 250 viên nén bao đường

TCCS

36 th

VD-16987-12

233

Codumelox 7,5 (Meloxicam 7,5mg)

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén tròn

TCCS

36 th

VD-16988-12

234

Tiphasidol (Paracetamol 500mg, Adiphenin HCl 25mg, Diphenhydramin HCl 10mg)-Đăng ký lại

Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 2 vỉ x 15 viên, hộp 1 chai x 100 viên nang

TCCS

36 th

VD-16989-12

31. Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ

93 Linh Lang, Ba Đình, Hà Nội (SX tại: Lô M1 đường N3, KCN Hoà Xá, Nam Định)

235

Ace Plus (Mỗi viên chứa: Vitamin B1 10mg; Vitamin B2 4mg; Vitamin PP 10mg; Vitamin B6 2mg; Vitamin C 100mg; Vitamin E 7mg)

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén sủi bọt

TCCS

24 th

VD-16990-12

236

Glucomino 650 (Mỗi viên chứa: Glucosamin sulfat 500mg; Natri chondroitin sulfat 150mg)

Hộp 1 tuýp 10 viên nén sủi

TCCS

36 th

VD-16991-12

237

Glumax 500 (Glucosamin sulfat 500mg/ viên)

Hộp 1 vỉ x 4 viên; Hộp 1 tuýp x 10 viên nén sủi bọt

TCCS

30 th

VD-16992-12

238

Pagalin (Pregabalin 75mg/ viên)

Hộp 3 vỉ x 10 viên nang

TCCS

36 th

VD-16993-12

239

Pagalin 150 (Pregabalin 150mg/ viên)

Hộp 3 vỉ x 12 viên nang

TCCS

36 th

VD-16994-12

32. Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3.

Xã Nam Sơn, huyện An Dương, Tp. Hải Phòng

240

C.C.life (Natri Ascorbat 1200 mg)

Hộp 1 chai x 60 ml, 120 ml siro

TCCS

36 th

VD-16995-12

33. Công ty cổ phãn Dược phẩm trung ương I - Pharbaco

160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội)

241

Defechol 100 (Fenofibrat 100mg/ Viên)-Đăng ký lại

Hộp 5 vỉ x 10 viên nang

TCCS

36 th

VD-16996-12

242

Defechol 200 (Fenofibrat 200mg/ viên)-Đăng ký lại

Hộp 3 vỉ x 10 viên nang

TCCS

36 th

VD-16997-12

243

Defechol 300 (Fenofibrat 300mg/ viên)-Đăng ký lại

Hộp 3 vỉ x 10 viên nang

TCCS

36 th

VD-16998-12

244

Dexamethason 0,5mg (Dexamethason 0,5mg/ viên)-Đăng ký lại

Hộp 10 vỉ x 15 viên; Hộp 10 vỉ x 30 viên; Lọ 100 viên, 200 viên, 500 viên nén

DĐVN IV

36 th

VD-16999-12

245

Dexcotab (Mỗi viên chứa: Pseudoephedrin HCl 60mg; Triprolidin HCl 2,5mg)

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén

TCCS

36 th

VD-17000-12

246

Faba- Plus Vitamin C 1g (Acid ascorbic 1000mg/ viên)-Đăng ký lại

Tuýp nhựa polypropylen x 10 viên nén sủi bọt

TCCS

24 th

VD-17001-12

247

Faba- plus Vitamin C 60mg (Acid ascorbic 60mg/ viên)-Đăng ký lại

Tuýp nhựa polypropylen x 20 viên nén sủi bọt

TCCS

24 th

VD-17002-12

248

Methylprednisolon 16mg (Methyl prednisolon 16mg/ viên)-Đăng ký lại

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén

TCCS

36 th

VD-17003-12

249

Methylprednisolon 4mg (Methylprednisolon 4mg/ viên)-Đăng ký lại

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên nén

TCCS

36 th

VD-17004-12

250

Nước cất tiêm 2ml (Nước cất tiêm 2ml)

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ x 10 ống nước cất tiêm

DĐVN IV

48 th

VD-17005-12

251

Otilin 8ml (Xylometazolin HCl 0,05%)

Hộp 1 lọ dung dịch nhỏ mũi 8ml; Hộp 1 lọ dung dich xịt mũi 8ml

DĐVN IV

24 th

VD-17006-12

252

Thelargen (Alimemazin tartrat 5mg/ viên)-Đăng ký lại

Hộp 10 vỉ x 25 viên nén bao phim

TCCS

36 th

VD-17007-12

253

Tismet (Dioctahedral Smectit 3g/ gói)-Đăng ký lại

Hộp 30 gói x 3,7g thuốc bột uống

TCCS

24 th

VD-17008-12

254

Wisdon 300 (Glutathion 300mg/ lọ)

Hộp 1 lọ bột đông khô pha tiêm + 1 ống nước cất tiêm 5 ml

TCCS

24 th

VD-17009-12

255

Wisdon 600 (Glutathion 600mg/ lọ)

Hộp 1 lọ bột đông khô pha tiêm +1 ống nước cất tiêm 5ml

TCCS

24 th

VD-17010-12

34. Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA

ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương (Địa chỉ giao dịch: 184/2 Lê Văn Sỹ, Phường 10, Quận Phú Nhuận, TP. HCM)

256

Acetalvic-codein 8 (Paracetamol 500mg; Codein phosphat 8mg)- Đăng ký lại

Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 200 viên nang

TCCS

36 th

VD-17011-12

257

Calcigenol (Tricalci phosphat 3,6g; Vitamin D2 72000UI)-Đăng ký lại

Chai 360g hỗn dịch uống

TCCS

24 th

VD-17012-12

258

Cefovidi (Cefotaxim natri tương ứng 1g Cefotaxim)-Đăng ký lại

Hộp 1 lọ bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch, tiêm truyền tĩnh mạch + 1 ống dung môi 4ml; Hộp 10 lọ bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch, tiêm truyền tĩnh mạch,

DĐVN IV

36 th

VD-17013-12

259

Celesneo (Neomycin sulfat 35000 IU, Betamethason 10mg (dưới dạng Betamethason valerat))- Đăng ký lại

Hộp 1 tuýp 10g kem bôi da

TCCS

36 th

VD-17014-12

260

Hadikramox (Amoxicilin 500mg (dưới dạng Amoxicilin trihydrat))-Đăng ký lại

Hộp 10 vỉ x 10 viên nang

DĐVN IV

36 th

VD-17015-12

261

Ketoconazol 2% (Ketoconazol 0,2g)- Đăng ký lại

Hộp 1 tuýp x 10g kem bôi da

DĐVN IV

36 th

VD-17016-12

262

Magnesi-B6 (Magnesi lactat dihydrat 186mg; Magnesi pidolat 936mg; Pyridoxin HCl 10mg)- Đăng ký lại

Hộp 10 ống 10ml thuốc ống uống

TCCS

24 th

VD-17017-12

263

Neo cermex (Neomycin sutfat 35000 IU, Triamcinolon acetonid 10mg)-Đăng ký lại

Hộp 1 tuýp 10g kem bôi da

TCCS

36 th

VD-17018-12

264

Piperazin (Piperazin citrat 12g)-Đăng ký lại

Hộp 1 chai x 120ml siro

TCCS

36 th

VD-17019-12

265

Promethazin (Promethazin HCl 90mg)-Đăng ký lại

Hộp 1 chai x 90ml siro

TCCS

36 th

VD-17020-12

266

Thémaxtene (AIimemazin 45mg (dưới dạng Alimemazin tartrat 56,32mg))-Đăng ký lại

Hộp 1 chai x 90ml siro

TCCS

36 th

VD-17021-12

35. Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm

27 Điện Biên Phủ, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh

267

Actifaflu F (Mỗi viên chứa: Loratadin 5mg; Pseudoephedrin HCl 60mg)

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên bao phim

TCCS

36 th

VD-17022-12

268

Actifaflu Plus (Mỗi viên chứa: Loratadin 5mg; Pseudoephedrin HCI 30mg)

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên bao phim

TCCS

36 th

VD-17023-12

269

Clopidogrel 75mg (Clopidogrel bisulfat tương đương clopidogrel 75mg/ viên)

Hộp 3 vỉ x 10 viên bao phim

TCCS

36 th

VD-17024-12

270

Fenofibrat (Fenofibrat (dạng micronised) 200mg/ viên)

Hộp 3 vỉ x 10 viên nang

TCCS

36 th

VD-17025-12

271

Hapolymin (Mỗi viên chứa: Vitamin A 1000IU; Vitamin B1 1mg; Vitamin B2 1mg; Vitamin B5 1mg; Vitamin B6 1mg; Vitamin B12 30mcg; Vitamin C 50mg; Vitamin D3 200IU; Vitamin PP 10mg.)- Đăng ký lại

Hộp 12 vỉ x 5 viên nang mềm

TCCS

24 th

VD-17026-12

36. Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25

120 Hai Bà Trưng-Q. 1 (SX tại: 448B- Nguyễn Tất Thành- Q. 4) - TP. Hồ Chí Minh

272

Ampicilin 500 mg (Ampicilin 500mg)

hộp 10 vỉ x 10 viên nang

TCCS

36 th

VD-17027-12

273

Asmin (Theophylin 109mg, Ephedrin hydroclorid 25mg, Phenobarbital 8mg)

chai 100 viên nén

TCCS

36 th

VD-17028-12

274

Nertrobiine (Piracetam 800mg)-Đăng ký lại

hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim

TCCS

36 th

VD-17029-12

275

Prednison (Prednison 5mg)

chai 200 viên nén màu vàng

TCCS

36 th

VD-17031-12

276

Prednison (Prednison 5mg)

chai 200 viên nén màu xanh

TCCS

36 th

VD-17032-12

277

Prednison (Prednison 5mg)

chai 200 viên nén màu đỏ

TCCS

36 th

VD-17030-12

278

Uphadol (Paracetamol DC90 tương đương 500mg paracetamol)

hộp 10 vỉ x 10 viên nén dài

TCCS

36 th

VD-17033-12

279

Uptaflam (Diclofenac kali 25mg)-Đăng ký lại

hộp 1 vỉ x 6 viên, hộp 1 vỉ x 10 viên bao đường

TCCS

36 th

VD-17034-12

37. Công ty cổ phần dược phẩm VCP

xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội

280

Ceftizoxim 1G (Ceftizoxim (dưới dạng Ceftizoxim Natri) 1g)

Hộp 1 lọ, 10 lọ thuốc bột tiêm; Hộp 1 lọ thuốc bột tiêm + 1 ống nước cất pha tiêm

USP 32

36 th

VD-17035-12

281

Ceftizoxim VCP (Ceftizoxim (dưới dạng Ceftizoxim Natri) 1g)

Hộp 1 lọ, 10 lọ thuốc bột tiêm; Hộp 1 lọ thuốc bột tiêm + 1 ống nước cất pha tiêm

USP 32

36 th

VD-17036-12

282

Viciaxon (Ceftriaxon 1g (dưới dạng Ceftriaxon natri))-Đăng ký lại

Hộp 1 lọ, 10 lọ thuốc bột tiêm; Hộp 1 lọ thuốc bột tiêm + 02 ống nước cất pha tiêm 5ml

USP 30

36 th

VD-17037-12

283

Vicicefxim (Ceftizoxim (dưới dạng Ceftizoxim Natri) 1g)

Hộp 1 lọ, 10 lọ thuốc bột tiêm; Hộp 1 lọ thuốc tiêm + 1 ống nước cất pha tiêm

USP 32

36 th

VD-17038-12

284

Viciperazol (Cefoperazon)-Đăng ký lại

Hộp 1 lọ, 10 lọ thuốc bột tiêm; Hộp 1 lọ thuốc bột tiêm + 1 ống nước cất pha tiêm

USP 30

36 th

VD-17039-12

285

Viciroxim (Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 0,75 g)-Đăng ký lại

Hộp 1 lọ, 10 lọ thuốc bột tiêm; Hộp 1 lọ thuốc bột tiêm + 1 ống nước cất pha tiêm

USP 30

24 th

VD-17040-12

286

Vitazidim (Ceftazidim 1g)-Đăng ký lại

Hộp 1 lọ, 10 lọ thuốc bột tiêm; Hộp 1 lọ thuốc bột tiêm + 01 ống nước cất pha tiêm

TCCS

36 th

VD-17041-12

38. Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc.

Thôn Mậu Thông, phường Khai Quang, TP. Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc (Địa chỉ giao dịch: Số 777 đường Mê Linh, phường Khai Quang, TP. Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc)

287

Bucarvin (Bupivacain hydroclorid 20mg)

Hộp 5 ống x 4ml dung dịch tiêm gây tê màng cứng

USP30

36 th

VD-17042-12

288

Clindacine (Clindamycin HCL 163mg (tương đương 150mg Clindamycin))

Hộp 10 vỉ x 10 viên nang

DĐVN IV

36 th

VD-17043-12

289

Sismyodine (Eperison hydroclorid 50mg)- Đăng ký lại

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao đường

TCCS

36 th

VD-17044-12

290

Vin-Hepa 250 (L- Ornithin L-Aspartat 250mg)

Hộp 6 vỉ x 10 viên nang

TCCS

30 th

VD-17045-12

291

Vin-Hepa 500 (L- Ornithin L-Aspartat 500mg)

Hộp 6 vỉ x 10 viên nang

TCCS

30 th

VD-17046-12

292

Vinphalaf (Hỗn dịch 30% betacaroten 50mg tương đương betacaroten 15mg, vitamin C, E, B1, B6)

Hộp 6 vỉ x 10 viên nang mềm

TCCS

36 th

VD-17047-12

293

Vinrolac (Ketorolac Tromethamine 30mg)

Hộp 10 ống x 1ml dung dịch tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch

USP 30

36 th

VD-17048-12

294

Vinsolon (Methyl prednisolon 16mg)

Hộp 2 vỉ x 10 viên nén

DĐVN IV

36 th

VD-17049-12

295

Vintacyl (Prednisolon 0,5mg)-Đăng ký lại

Lọ 30 viên nén

DĐVN IV

36 th

VD-17050-12

296

Vitamin A.D (Vitamin A palmitat 5000IU, Vitamin D3 400IU)

Hộp 10 vỉ x 10 viên nang mềm

DĐVN IV

24 th

VD-17051-12

39. Công ty cổ phần Dược phẩm Yên Bái.

Số 725, Đường Yên Ninh, TP Yên Bái, Tỉnh Yên Bái.

297

Bổ huyết điều kinh (Mỗi viên chứa: Xuyên khung 0,1g; Bạch thược 0,1g; Thục địa 0,2g; Phục linh 0,1g; Bạch truật 0,1g; Cam thảo 0,05g; ích mẫu 0,3g; Đương quy 0,2g; Đẳng sâm 0,1g)-Đăng ký lại

Hộp 5 vỉ x 10 viên nang

TCCS

24 th

VD-17052-12

298

Bổ phế tiêu đờm (Mỗi 125ml chứa: Sinh địa 9,6g; Thục địa 9,6g; Bách hợp 9,6g; Mạch môn 6,4g; Huyền sâm 6,4g; Đương quy 6,4g: Bạch thược 6,4g; Cát cánh 6,4g; Cam thảo 3,2g)-Đăng ký lại

Hộp 1 chai 125ml sirô

TCCS

24 th

VD-17053-12

299

Cảm cúm- ho Yba (Mỗi viên chứa: 150mg cao khô hỗn hợp gồm Cát cánh 0,12g; Tử uyển 0,24g; Bách bộ 0,36g; Hạnh nhân 0,24g; Cam thảo 0,12g; Trần bì 0,24g; Kinh giới 0,24g)- Đăng ký lại

Hộp 10 vỉ x 10 viên nang

TCCS

24 th

VD-17054-12

300

Hoàn an thai (Mỗi 5g chứa: Hoài sơn 1g; Gai (rễ) 0,65g; Hương phụ 0,15g; Ngải cứu 0,65g; Sa nhân 0,15g; Thục địa 0,65g; Tía tô ngạnh 0,3g; Tục đoạn 0,3g; Trần bì 0,15g; Cao xương 0,12g)-Đăng ký lại

Hộp 10 túi 5g hoàn cứng

TCCS

24 th

VD-17055-12

301

H'tiên- Yba (Mỗi 125ml chứa: Bạch truật 12g; Hoàng kỳ 12g; Đẳng sâm 6g; Phục thần 12g; Mộc hương 6g; Trích cam thảo 4g; Viễn trí 4g; Toan táo nhân 12g)- Đăng ký lại

Hộp 1 chai 125ml sirô

TCCS

24 th

VD-17056-12

40. Công ty cổ phần dược trung ương Medipiantex.

ĐC. giao dịch: 358 đường Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội; ĐCSX: Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Hà Nội

302

Amodianate (Artesunat 50mg; Amodiaquin hydroclorid 200mg)

hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 4 vỉ x 6 viên (3 viên nén Artesunai + 3 viên nén Amodiaquin)

DĐVN 4+TCCS

36 th

VD-17057-12

303

Asakoya (Saponin toàn phần chiết xuất từ lá Tam thất 100mg)

hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên nén bao phim

DĐTQ 2005

36 th

V141-H12-13

304

Cerecaps (Hồng hoa, Đương quy, Sinh địa, Sài hồ, Cam thảo, Xích thược, Xuyên khung, Chỉ xác, Ngưu tất, cao Bạch quả)-Đăng ký lại

hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nang

TCCS

36 th

V142-H12-13

305

Esha (Thương nhĩ tử, Hoàng kỳ, Bạch chỉ, Phòng phong, Tân di hoa, Bạch truật, Bạc hà, Kim ngân hoa)-Đăng ký lại

hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nang

TCCS

36 th

V143-H12-13

306

Gintana 120 (Cao Bạch quả chuẩn hoá 120mg)

hộp 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nén bao phim

TCCS

36 th

V144-H12-13

307

Mediphylamin (Bột chiết bèo hoa dâu 250mg)-Đăng ký lại

hộp 10 vỉ x 10 viên, lọ 30 viên nang

TCCS

36 th

V145-H12-13

308

Mediphylamin (Bột chiết bèo hoa dâu 500mg)-Đăng ký lại

hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nang

TCCS

36 th

V146-H12-13

309

Paracetamol 200 mg (Paracetamol 200mg)

lọ 100 viên nén bao phim màu hồng

DĐVN 4

60 th

VD-17058-12

310

Paracetamol 200 mg (Paracetamol 200mg)

lọ 100 viên nén bao phim màu trắng

DĐVN 4

60 th

VD-17059-12

311

Paracetamol 325 mg (Paracetamol 325mg)

chai 100 viên nén dài bao phim

DĐVN 4

60 th

VD-17060-12

312

Receptol 480 (Trimethoprim 80mg, sulfametnoxazoi 400mg)-Đăng ký lại

hộp 1 vỉ, 50 vỉ x 20 viên nén

TCCS

36 th

VD-17061-12

313

Tuzamin (Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Bạch thược, Đương quy, Xuyên khung, Thên niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỳ, Đỗ trọng)- Đăng ký lại

hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nang

TCCS

36 th

V147-H12-13

314

Vitamin 3B B1+B6+B2 (Thiamin nitrat 10mg, Pyridoxin hydroclorid 10mg, Riboflavin 1mg)- Đăng ký lại

hộp 10 vỉ, 50 vỉ, 60 vỉ x 10 viên nén bao phim

TCCS

36 th

VD-17062-12

41. Công ty cổ phần dược TW. Mediplantex.

ĐC. giao dịch: 358 đường Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội; ĐCSX: 356 Đường Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội

315

Andoroxic (Cefdinir 300mg)

hộp 1 vỉ x 10 viên nang

TCCS

36 th

VD-17063-12

316

Benzina 100 (Cefpodoxim proxetil tương đương 100mg Cefpodoxim)

hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên nén dài bao phim

TCCS

36 th

VD-17064-12

317

Cefpodoxim 100 (Cefpodoxim proxetil tương đương 100mg Cefpodoxim)

hộp 1 vỉ x 10 viên nén dài bao phim

TCCS

36 th

VD-17065-12

318

 Medicefnir (Cefdinir 300mg)

hộp 1 vỉ x 10 viên nang

TCCS

36 th

VD-17066-12

42. Công ty cổ phần dược và thiết bị y tế Hà Tây

Cụm công nghiệp sạch Phũ Lãm, Hà Đông, Hà Nội

319

EtonciB1 (Vitamin B1 (Thiamin nitrat) 150 mg)

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén

DĐVN 4

36 th

VD-17067-12

320

EtonciB6 (Vitamin B6 (Pyridoxin HCl) 120 mg)

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén

DĐVN 4

36 th

VD-17068-12

43. Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận

114- Nguyễn Hội - Phan Thiết - Bình Thuận

321

Domperidone (domperidone 10 mg)

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim

DĐVN IV

36 th

VD-17069-12

322

Neo-Godian (Dextromethorphan 5.0mg, Terpin hydrat 100.0mg, Natri Benzoat 50.0 mg)-Đăng ký lại

Hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên bao đường, Lọ 500 viên bao đường

TCCS

36 th

VD-17070-12

44. Công ty cổ phần dược Vacopharm

Km 1954, quốc lộ 1A, p. Tân Khánh, TX. Tân An, Long An

323

D-Contresin 500 (Mephenesin 500mg)

hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 12 viên, chai 30 viên, 50 viên, 100 viên nén bao phim

TCCS

36 th

VD-17071-12

324

Fencecod (Ibuprofen 200mg, Codein 8mg)

hộp 10 vỉ x 3 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 15 viên, chai 50 viên, 100 viên, 200 viên nang

TCCS

24 th

VD-17072-12

325

Meloxicam 15 (Meloxicam 15mg)

hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, chai 50 viên, 100 viên nén

TCCS

36 th

VD-17073-12

326

Mephenesin 500 (Mephenesin 500mg)

hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 12 viên, chai 30 viên, 50 viên, 100 viên nén bao phim

TCCS

36 th

VD-17074-12

327

Terp-Cod S (Terpin hydrat 100mg, Dextromethorphan hydrobromid 10mg)

hộp 3 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 100 vỉ x 4 viên, hộp 3 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 100 vỉ x 10 viên, hộp 20 vỉ x 15 viên, chai 50 viên, 100 viên, 500 viên nang

TCCS

24 th

VD-17075-12

328

Vacoomez 40 (Omeprazol 40mg (dưới dạng vi hạt chứa 8,5% Omeprazol))

hộp 2 vỉ, 4 vỉ x 7 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 28 viên nang

TCGS

24 th

VD-17076-12

329

Vadol 650 (Paracetamol 650mg)

hộp 25 vỉ x 4 viên, hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, 200 viên, 500 viên nén bao phim

TCCS

36 th

VD-17077-12

45. Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương

102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương

330

Alfobig (ĐK: Công ty TNHH dược phẩm Việt Lâm; Đc: Tổ 16 Lâm Du, p. Bồ Đề, Long Biên, Hà Nội) (Cholin alfoscerat 250mg)

Hộp 3 vỉ x 10 viên nang mềm

TCCS

36 th

VD-17078-12

331

Civacell (Biphenyl dimethyl dicarboxylat 3mg)

Hộp 5 vỉ x 10 viên nang mềm

TCCS

24 th

VD-17079-12

332

Dưỡng tâm an (Lá sen, lá vông, lạc tiên, tâm sen, bình vôi)

Hộp 2 vỉ, hộp 6 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng

TCCS

36 th

VD-17080-12

333

Famoflam (Cimetidin hydroclorid tương đương Cimetidin 300mg)

Hộp 10 ống 2ml, hộp 30 ống 2ml thuốc tiêm tĩnh mạch, tiêm bắp

TCCS

36 th

VD-17081-12

334

Franginin (Cao đặc Actiso 100mg, cao đặc biển súc 75mg, bột bìm bìm biếc 75mg)

Hộp 6 vỉ x10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, lọ 60 viên, lọ 100 viên nang cứng

TCCS

36 th

VD-17082-12

335

Gastro-Med (Đảng sâm, Bạch truật, hoài sơn, Mạch nha, mộc hương bắc, ô tặc cốt, cam thảo bắc)-Đăng ký lại

Hộp 15 gói x 5g thuốc bột uống

TCCS

36 th

VD-17083-12

336

GIOSKAN (Cao Bạch quả 60mg)

Hộp 6 vỉ x10 viên nang mềm

TCCS

36 th

VD-17084-12

337

Hoạt huyết dưỡng não (Cao đặc đinh lăng 120mg, cao bạch quả 60mg)

Hộp 3 vỉ, hộp 6 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng

TCCS

36 th

VD-17085-12

338

Kapodez (Diclofenac Natri 75mg/3ml)

Hộp 10 ống 3ml, hộp 30 ống 3ml thuốc tiêm bắp

DĐVN IV

36 th

VD-17086-12

339

Lục vị (Thục địa, hoài sơn, sơn thù, mẫu đơn bì, phục linh, trạch tả)

Hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng

TCCS

36 th

VD-17087-12

340

Quniforvit (Vitamin B1 125 mg, Vitamin B6 125 mg, Vitamin B12 50 mcg)

Hộp 10 vỉ x 10 viên nang mềm

TCCS

24 th

VD-17088-12

341

Vitamin A-D (Vitamin A 5000 IU, vitamin D3 500 IU)-Đăng ký lại

Hộp 5 vỉ x 10 viên nang mềm

DĐVN IV

24 th

VD-17089-12

46. Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa

VP: 232 Trần Phú - TP. Thanh Hoá SX: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá

342

Amoxybiotic 250 (Amoxicilin 250mg)- Đăng ký lại

Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng

USP 29

36 th

VD-17090-12

343

Amoxybiotic 500 (Amoxicilin 500mg)- Đăng ký lại

Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng

USP 29

36 th

VD-17091-12

344

Asmecofort (Sắt, vitamin B6, B12, B9, đồng, magnesi, calci, kẽm)-Đăng ký lại

Hộp 3 vỉ x 10 viên nén dài bao phim

TCCS

24 th

VD-17092-12

345

Asubacin (Oxacillin (dưới dạng Oxacillin natri) 500mg)

Hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ (PVC/nhôm) x 10 viên nang cứng

TCCS

24 th

VD-17093-12

346

Berberin (Berberin clorid 50mg)-Đăng ký lại

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim

TCCS

24 th

VD-17094-12

347

Bosgaric (Cao Actiso 100mg, cao diệp hạ châu đắng 50mg, bột bìm bìm 7,5mg)

Hộp 1 lọ 100 viên, hộp 2 vỉ x 20 viên nén bao đường

TCCS

24 th

V148-H12-13

348

Cảm xuyên hương (Xuyên khung 130mg, bạch chỉ 162mg, hương phụ 130mg, cam thảo 5mg, quế 6mg, gừng 15mg)-Đăng ký lại

Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng

TCCS

24 th

V149-H12-13

349

Calci + D (Calci gluconat 500mg, Colecalciferol 60 UI)- Đăng ký lại

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén dài bao phim

TCCS

24 th

VD-17095-12

350

Covenbu (Perindopril tert butylamin 4mg)

Hộp 3 vỉ x 10 viên nén

TCCS

24 th

VD-17096-12

351

Dexpanthenol (Dexpanthenol 500mg)

Hộp 10 ống 2ml dung dịch tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch

TCCS

24 th

VD-17097-12

352

Elcocef (L-Arginin hydroclorid 200mg)- Đăng ký lại

Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên nang cứng

TCCS

36 th

VD-17098-12

353

Erythromycin (Erythromycin 250mg (dưới dạng Erythromycin stearat))- Đăng ký lại

Lọ 200 viên nén

DĐVN IV

24 th

VD-17099-12

354

Forrvita - C (Vitamin C 300mg, Thiamin nitrat 50mg, Pyridoxin HCl 50mg)-Đăng ký lại

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén dài bao phim

TCCS

24 th

VD-17100-12

355

Giảm đau Thần kinh TH - D2 (Paracetamol 200mg, Cafein 50mg)

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén, lọ 100 viên nén

DĐVN IV

36 th

VD-17101-12

356

Hoạt huyết dưỡng não (Cao đặc đinh lăng 150mg, cao khô bạch quả 10mg)-Đăng ký lại

Hộp 5 vỉ x 20 viên nén bao đường, hộp 2 vỉ x 20 viên nén bao đường

TCCS

24 th

V150-H12-13

357

Hoạt huyết Thephaco (Đương quy, sinh địa, xuyên khung, ngưu tất, ích mẫu)-Đăng ký lại

Hộp 2 vỉ x 20 viên nén bao đường

TCCS

24 th

V151-H12-13

358

Ithevic (Piroxicam 10mg)-Đăng ký lại

Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng

DĐVN IV

24 th

VD-17102-12

359

Rovathepharm (Acetylspiramycin 100mg)

Hộp 25 gói x 3g thuốc bột pha hỗn dịch uống

TCCS

24 th

VD-17103-12

360

Spiramycin 3 M.I.U (Spiramycin 3.000.000 IU)-Đăng ký lại

Hộp 2 vỉ x 5 viên nén bao phim

TCCS

36 th

VD-17104-12

361

Theclaxim (Amoxicilin 250mg; cloxacilin 250mg)-Đăng ký lại

Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng

TCCS

24 th

VD-17105-12

362

Theda - Cold (Paracetamol 300mg, Cafein 10mg, cao vỏ sữa 5mg)-Đăng ký lại

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén

TCCS

24 th

VD-17106-12

363

Theginin (L-Arginin hydroclorid 200mg)- Đăng ký lại

Hộp 10 vỉ x 10 viên nang, hộp 6 vỉ x 10 viên nang cứng

TCCS

36 th

VD-17107-12

364

Vumez (Tolperison HCl 50mg)

Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim

TCCS

24 th

VD-17108-12

47. Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar.

Khu vực 8, phường Nhơn Phú, thành phố Qui Nhơn, tỉnh Bình Định.

365

Paracetamol Kabi 450mg/3ml (Paracetamol 450mg)

Hộp 10 ống x 3ml dung dịch tiêm bắp

CP 2005

24 th

VD-17109-12

48. Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar

297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh

366

Ampicillin 1g (Ampicilin natri tương ứng 1g Ampicilin)- Đăng ký lại

Hộp 50 lọ thuốc bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch

DĐVN IV

36 th

VD-17110-12

367

Ampicillin 250mg (Ampicilin 250mg (dưới dạng Ampicilin trihydrat))-Đăng ký lại

Hộp 10 vỉ x 10 viên nang, chai 100 viên nang

TCCS

24 th

VD-17111-12

368

Augbactam 156,25 (Amoxicilin trihydrat tương đương 125mg Amoxicilin; Potassium clavulanate tương đương 31,25mg acid clavulanic)

Hộp 12 gói x 2g thuốc bột uống

TCCS

36 th

VD-17112-12

369

Augbactam 281,25 (Amoxicilin trihydrat tương đương 250 mg Amoxicilin, potassium clavulanate tương đương 31,25mg acid clavulanic)

Hộp 12 gói x 2g thuốc bột uống

TCCS

36 th

VD-17113-12

370

Augbactam 562,5 (Amoxicilin trihydrat tương đương 500mg Amoxicilin; Potassium clavulanate tương đương 62,5mg acid clavulanic)

Hộp 12 gói x 3,2g thuốc bột uống

TCCS

36 th

VD-17114-12

371

Aumakin 156,25 (Amoxicilin trihydrat tương đương 125mg Amoxicilin; Potassium clavulanate tương đương 31,25mg acid clavulanic)

Hộp 12 gói x 2g thuốc bột uống

TCCS

36 th

VD-17115-12

372

Aumakin 281,25 (Amoxicilin trihydrat tương đương 250mg Amoxicilin; Potassium clavulanate tương đương 31,25mg acid clavulainc)

Hộp 12 gói x 2g thuốc bột uống

TCCS

36 th

VD-17116-12

373

CardicorMekophar (Bisoprolol fumarat 5mg)-Đăng ký lại

Hộp 3 vỉ x 10 viên bao phim

TCCS

36 th

VD-17117-12

374

Cephalexin MKP 250 (Cephalexin 250mg (dưới dạng Cephalexin monohydrat))-Đăng ký lại

Hộp 10 vỉ x10 viên, chai 100 viên, chai 500 viên nang

TCCS

36 th

VD-17118-12

375

Cephalexin MKP 500 (Cephalexin 500mg (dưới dạng Cephalexin monohydrat))-Đăng ký lại

Hộp 10 vỉ x10 viên nang, chai 100 viên nang, chai 500 viên nang

TCCS

36 th

VD-17119-12

376

Lipisim 10 (Simvastatin 10mg)-Đăng ký lại

Hộp 3 vỉ x 10 viên bao phim

TCCS

24 th

VD-17120-12

377

Lipivastin 10 (Atorvastatin Calci tương đương Atorvastatin 10 mg)- Đăng ký lại

Hộp 3 vỉ x 10 viên bao phim

TCCS

36 th

VD-17121-12

378

Lipivastin 20 (Atorvastatin calci tương đương 20mg Atorvastatin)-Đăng ký lại

Hộp 3 vỉ x 10 viên bao phim

TCCS

36 th

VD-17122-12

379

Lipstins 20 (Atorvastatin calci tương đương 20mg Atorvastatin)-Đăng ký lại

Hộp 3 vỉ x 10 viên bao phim

TCCS

36 th

VD-17123-12

380

Mekocefaclor (Cefaclor 250mg dưới dạng cefaclor monohydrat)-Đăng ký lại

Hộp 1 vỉ x 12 viên nang

TCCS

36 th

VD-17124-12

381

Mekopen (Penicilin 1.000.000 UI (dưới dạng Penicilin V kali))- Đăng ký lại

Hộp 10 vỉ x 10 viên bao phim

TCCS

24 th

VD-17125-12

382

Mekoperin 4 (Perindopril erbumine 4mg)-Đăng ký lại

Hộp 1 vỉ x 30 viên nén

TCCS

36 th

VD-17126-12

383

Mekorox 150 (Roxithromycin 150mg)-Đăng ký lại

Hộp 2 vỉ x 10 viên bao phim

TCCS

36 th

VD-17127-12

384

Mekotamol (Paracetamol 500mg, Phenylephrin hydroclorid 5mg, Chlorpheniramin maleat 2mg)-Đăng ký lại

Hộp 10 vỉ x 20 viên nén, hộp 25 vỉ x 4 viên nén

TCCS

36 th

VD-17128-12

385

Penicillin V 400000IU (Penicilin 400.000 UI (dưới dạng Penicilin V kali))-Đăng ký lại

Hộp 10 vỉ x 10 viên bao phim

TCCS

24 th

VD-17129-12

386

Roxithromycin 150mg (Roxithromycin 150mg)-Đăng ký lại

Hộp 1 vỉ x 10 viên nén, hộp 10 vỉ x 10 viên nén

TCCS

36 th

VD-17130-12

387

Sulfaprim (Sulfamethoxazol 400mg, Trimethoprim 80mg)-Đăng ký lại

Chai 100 viên nang

TCCS

48 th

VD-17131-12

388

Sulfaprim F (Sulfamethoxazol 800mg, Trimethoprim 160mg)-Đăng ký lại

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén

TCCS

48 th

VD-17132-12

389

Terpin - Codein 8 (Terpin hydrat 100mg, codein 8mg)-Đăng ký lại

Hộp 1 vỉ x 10 viên bao đường, hộp 2 vỉ x 10 viên bao đường

TCCS

36 th

VD-17133-12

390

Terpin-Codein 8 (Terpin hydrate 100mg, Codeine 8mg)-Đăng ký lại

Hộp 1 vỉ x 10 viên nang, hộp 2 vỉ x 10 viên nang

TCCS

36 th

VD-17134-12

391

TRIBF (Thiamin nitrat 125mg, Cyanocobalamin 250mcg, Pyridoxin HCl 125mg)-Đăng ký lại

Hộp 10 vỉ x 10 viên bao phim

TCCS

24 th

VD-17135-12

49. Công ty cổ phần hoá dược Việt Nam

ĐC. giao dịch: 273 Tây Sơn - Đống Đa - Hà Nội; ĐCSX: Số 192, Đức Giang, Long Biên, Hà Nội

392

Povidon iod (Povidon Iod 2g)

lọ 20 ml, 90 ml, 250 ml, 500 ml, 1000 ml dung dịch dùng ngoài

TCCS

24 th

VD-17136-12

50. Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam

Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh

393

Doitopr (cao hồng sâm triều tiên, cao bạch quả, cao aloe, vitamin A, D3, E, B1, B2, B5, ...)-Đăng ký lại

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nang mềm; Hộp 12 vỉ, 20 vỉ  x 5 viên nang mềm; chai 30, chai 60, chai 100, chai 200, chai 250, chai 500 viên nang mềm

TCCS

36 th

VD-17137-12

394

Domosap (Cao cardus marianus, Vitamin B1, B2, B5, B6, PP)-Đăng ký lại

Hộp 12 vỉ, 20 vỉ x 5 viên nang mềm; Chai 30, chai 60, chai 100, chai 200, chai 500 viên nang mềm

TCCS

36 th

VD-17138-12

395

Dopirace 400mg (Piracetam 400 mg)

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nang, Chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên nang

TCCS

36 th

VD-17139-12

396

Dopiro D (Calci carbonat 300mg, Vitamin D3 100IU)- Đăng ký lại

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ, 30 vỉ, 50 vỉ x 10 viên nang mềm; Hộp 12 vỉ, 20 vỉ x 5 viên nang mềm, Chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên nang mềm

TCCS

36 th

VD-17140-12

397

Dorabep 800 mg (Piracetam 800mg)- Đăng ký lại

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nén dài bao phim; Chai 100 viên, 250 viên, 500 viên nén dài bao phim

TCCS

36 th

VD-17141-12

398

Dothiamin (Vitamin A, Vitamin B1, Vitamin B2, Vitamin C, Vitamin PP)-Đăng ký lại

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nang mềm nang mềm; Hộp 6 vỉ, 12 vỉ, 20 vỉ x 5 viên nang mềm; Hộp 6 vỉ, 12 vỉ, 20 vỉ x 5 viên nang mềm; Chai 30, chai 60, chai 100, chai 200, chai 500 viên nang mềm

TCCS

36 th

VD-17142-12

399

Dotidin (Vitamin A, Vitamin D3, Vitamin C, Vitamin B1, Vitamin B2, Vitamin B5,...)- Đăng ký lại

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nang mềm; Hộp 12 vỉ, 20 vỉ x 5 viên nang mềm; Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên nang mềm

TCCS

36 th

VD-17143-12

400

Dovorico (Cao cardus mananus, B1, B2, B5, B6, PP)-Đăng ký lại

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ, 30 vỉ, 50 vỉ x 10 viên nang mềm; Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên, 200 viên, 500 viên nang mềm

TCCS

36 th

VD-17144-12

401

Ketonaz 16 mg (methyl prednisolon 16 mg)- Đăng ký lại

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ, 30 vỉ, 50 vỉ x 10 viên nén; Chai 30 viên, 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên nén

TCCS

36 th

VD-17145-12

402

Lekatone (Cao Aloe, Vitamin A, D3, E, C, B1, B2, B5, B6, PP..)- Đăng ký lại

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nang mềm; Hộp 12 vỉ, 20 vỉ x 5 viên nang mềm; Chai 60 viên, 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên nang mềm

TCCS

36 th

VD-17146-12

403

Magnesi - B6 (Magnesium lactat dihydrat 470mg, Vitamin B6 5 mg)-Đăng ký lại

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ, 30 vỉ, 50 vỉ x 10 viên nén bao phim, Chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên nén bao phim

TCCS

36 th

VD-17147-12

404

Mondenar (Beta caroten, Vitamin E, C, Selen)-Đăng ký lại

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nang mềm, Hộp 12 vỉ, 20 vỉ x 5 viên nang mềm, Chai 60 viên, 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên nang mềm

TCCS

36 th

VD-17148-12

405

Mumtaz 7,5 mg (Meloxicam 7,5mg)- Đăng ký lại

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nén; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên nén

TCCS

36 th

VD-17149-12

406

Oselle (omeprazol dạng vi nang bao tan trong ruột tương ứng với Omeprazol 20 mg)- Đăng ký lại

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nang tan trong ruột; Chai 30, chai 60, chai 100, chai 200, chai 500 viên nang tan trong ruột

TCCS

36 th

VD-17150-12

407

Sundox (Selen, vitamin A, vitamin E, Vitamin C)-Đăng ký lại

Hộp 6 vỉ, 12 vỉ, 20 vỉ x 5 viên nang mềm; Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên, 200 viên, 500 viên nang mềm

TCCS

36 th

VD-17151-12

408

Thylrone ginseng (Cao hồng sâm, cao Aloe, vitamin A, vitamin D3, vitamin E, vitamin C, vitamin B1, vitamin B2, vitamin B5, vitamin B6, vitamin PP, vitamin B12, các vi lượng..)- Đăng ký lại

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ, 12 vỉ, 20 vỉ x 5 viên; Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên, 200 viên, 500 viên nang mềm

TCCS

36 th

VD-17152-12

409

Veronco (Vitamin E (D- alpha-Tocopheryl acetat) 400IU)-Đăng ký lại

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ, 30 vỉ, 50 vỉ x 10 viên nang mềm, Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên, 200 viên, 500 viên nang mềm

TCCS

36 th

VD-17153-12

410

Vixzol 400 mg (Ribavirin 400mg)- Đăng ký lại

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ X 10 viên nang cứng; Chai 30, chai 60, chai 100, chai 200, chai 250, chai 500 viên nang cứng

TCCS

36 th

VD-17154-12

411

Vixzol 500 mg (ribavirin 500mg)-Đăng ký lại

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, Chai 30 vên, 60 viên, 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên

TCCS

36 th

VD-17155-12

51. Công ty cổ phần SPM

Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP. HCM

412

Gentlemax (Ginkgo biloba (Cao khô lá bạch quả) 40mg)

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 15 viên, chai 200 viên, chai 500 viên bao phim

TCCS

36 th

V152-H12-13

413

Mypara 80mg (Paracetamol 80mg)- Đăng ký lại

Hộp 20 gói x 2g thuốc bột uống

TCCS

24 th

VD-17156-12

414

Pediazide (Dibencozid 3mg)-Đăng ký lại

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 200 viên, chai 500 viên nang

TCCS

24 th

VD-17157-12

52. Công ty cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh

Số 4A Lò Lu, P. Trường Thạnh, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh

415

Ketodexa (Ketoconazol 100 mg, Cloramphenicol 100 mg, Dexpanthenol 100 mg)-Đăng ký lại

Hộp 1 tuýp x 5g kem bôi ngoài da

TCCS

18 th

VD-17158-12

53. Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà

2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình

416

Bảo mạch hạ huyết áp (Thiên ma, câu đằng, dạ giao đằng, thạch quyết minh, sơn chi, hoàng cầm, ngưu tất, đỗ trọng, ích mẫu, tang ký sinh, phục linh, hòe hoa)

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nang cứng

TCCS

24 th

V153-H12-13

417

Khởi dương đơn (Dâm dương hoắc, tiên mao, ba kích, ngưu tất, táo nhân, phá cố chỉ, câu kỷ tử, vừng đen, thỏ ty tử, đương quy, phục linh, thục địa, đỗ trọng, hoài Sơn)-Đăng ký lại

Hộp 1 chai 300 ml rượu thuốc

TCCS

36 th

V168-H12-13

54. Công ty cổ phần TRAPHACO-

Ngõ 15, đường Ngọc Hồi, p. Hoàng Liệt-Q. Hoàng Mai-Tp. Hà Nội

418

Amorvita soft (retinol palmitat, cholecalciferol, tocopherol acetat, thiamin hydroclorid, riboflavin, pyridoxin hydroclorid, acid ascorbic, calci pantothenat, nicotinamid, cyanocobalamin, acid folic)-Đăng ký lại

hộp 12 vỉ x 5 viên nang mềm

TCCS

24 th

VD-17160-12

419

Bisacodyl 5 mg (Bisacodyl 5mg)

Hộp 2 vỉ x 30 viên, 1,2,5,10 vỉ x 10 viên nén bao tan trong ruột

TCCS

36 th

VD-17161-12

420

Boganic Lipi (Cao cardus marianus 200mg, thiamin hydroclorid 8mg, riboflavin 8mg, calci pantothenat 16mg, pyridoxin hydroclorid 8mg)

Hộp 6 vỉ, 12 vỉ x 5 viên nang mềm

TCCS

24 th

VD-17162-12

421

Clarithromycin 125mg/5ml (Clarithromycin 125mg/5ml)-Đăng ký lại

Hộp 1 lọ 30ml, lọ 60 ml bột pha hỗn dịch

TCCS

24 th

VD-17163-12

422

Cystine B6 (L-Cystine 500mg, Pyridoxin 50mg)-Đăng ký lại

Hộp 2 vỉ x 10 viên nén bao phim

TCCS

36 th

VD-17164-12

423

Enaritab (Enalapril maleat 5mg)

Hộp 3 vỉ x 10 viên nén

DĐVN 4

36 th

VD-17165-12

424

Piracetam 400mg (Piracetam 400 mg)- Đăng ký lại

Hộp 6 vỉ x 10 viên nang cứng

TCCS

48 th

VD-17166-12

425

Spiramycin 1,5MIU (Spiramycin 1,5 MIU)- Đăng ký lại

Hộp 2 vỉ x 8 viên nén bao phim

TCCS

36 th

VD-17167-12

426

Vidibest (Natri chondroitin sulfat, Cholin bitartrat, Vitamin B1, Vitamin B2, vitamin A, Vitamin E)

hộp 3 vỉ x 10 viên nang mềm

TCCS

24 th

VD-17168-12

55. Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco

66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-Thị xã Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp

427

Cefuroxim 125mg (Cefuroxim acetil tương đương 125mg Cefuroxim)

hộp 2 vỉ x 5 viên nén dài bao phim

TCCS

36 th

VD-17169-12

428

Cefuroxim 250mg (Cefuroxim acetil tương đương 250mg Cefuroxim)

hộp 2 vỉ x 5 viên nén dài bao phim

TCCS

36 th

VD-17170-12

429

Cefuroxim 500 mg (Cefuroxim acetil tương đương 500mg Cefuroxim)

hộp 2 vỉ x 5 viên nén dài bao phim

TCCS

36 th

VD-17171-12

430

Celecoxib (Celecoxib 200mg)-Đăng ký lại

hộp 3 vỉ x 10 viên nang

TCCS

36 th

VD-17172-12

431

Lamivudin-Domesco (Lamivudin 100mg)- Đăng ký lại

hộp 3 vỉ x 10 viên nén dài bao phim

TCCS

36 th

VD-17173-12

432

Vitamin A&D (Vitamin A 5000IU, Vitamin D3 400IU)-Đăng ký lại

hộp 4 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên nang mềm

TCCS

36 th

VD-17174-12

56. Công ty CP dược phẩm Khánh Hoà.

SX: Đường 2 tháng 4, p. Vĩnh Hòa, Nha Trang, Khánh Hòa

433

Cedetamin (Dexclopheniramin maleat 2mg, Betamethason 0,25mg)- Đăng ký lại

hộp 2 vỉ x 15 viên nén tròn

TCCS

36 th

VD-17175-12

434

Clopheniramin (Clorpheniramin maleat 4mg)-Đăng ký lại

hộp 10 vỉ x 20 viên, hộp 1 chai 200 viên, 1000 viên nén

DĐVN 4

36 th

VD-17176-12

435

Direin (Diacerein 50mg)

hộp 3 vỉ x 10 viên nang

TCCS

36 th

VD-17177-12

436

Lysozyme (Lysozym clorid 90mg)

hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim tan trong ruột

TCCS

36 th

VD-17178-12

437

Panactol (Paracetamol 500mg)-Đăng ký lại

chai 200 viên nang

DĐVN 4

36 th

VD-17179-12

438

Pruzitin (Natri picosulfat 5mg)-Đăng ký lại

hộp 3 vỉ x 10 viên nén nhai

TCCS

36 th

VD-17180-12

439

Salamin ginseng (Yến sào 30mg, Nhân sâm 80mg, Vitamin B1 2mg, Vitamin B2 2mg, Vitamin B6 1mg)-Đăng ký lại

hộp 3 vỉ x 10 viên nang

TCCS

36 th

VD-17181-12

440

Spiramycin 1,5 MIU (Spiramycin 1.500.000 IU)-Đăng ký lại

hộp 2 vỉ x 10 viên nén bao phim

DĐVN 4

36 th

VD-17182-12

441

Tenoxicam (Tenoxicam 20mg)-Đăng ký lại

hộp 2 vỉ x 10 viên nén bao phim

DĐVN 4

36 th

VD-17183-12

442

Tertracyclin (Tetracyclin hydroclorid 250mg)-Đăng ký lại

hộp 10 vỉ x 10 viên nang

DĐVN 4

24 th

VD-17184-12

443

Vitamin C (Acid ascorbic 500mg)-Đăng ký lại

hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên, 200 viên nang

TCCS

24 th

VD-17185-12

57. Công ty CP liên doanh dược phẩm Medipharco Tenamyd BR s.r.l

Số 8, Nguyễn Trường Tộ, phường Phước Vĩnh, TP. Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế

444

Acetylcystein 200 mg (Acetylcystein 200mg)- Đăng ký lại

hộp 20 gói, 50 gói x 3 gam bột uống

TCCS

36 th

VD-17186-12

445

Clotrimazol (Clotrimazol 100mg)- Đăng ký lại

hộp 1 vỉ x 6 viên nén đặt âm đạo

DĐVN 4

36 th

VD-17187-12

446

Dexamethason (Dexamethason 0,5mg)- Đăng ký lại

hộp 1 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ x 30 viên, lọ 1000 viên nén

TCCS

36 th

VD-17188-12

447

Lincomycin 500 mg (Lincomycin hydroclorid 500mg)- Đăng ký lại

hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 12 viên nang

TCCS

36 th

VD-17189-12

448

Lotusone cream (Betamethason dipropionat 9,6mg)- Đăng ký lại

hộp 1 tuýp 15 gam, 30 gam kem bôi da

TCCS

36 th

VD-17190-12

449

Mediacetam (Piracetam 400mg)-Đăng ký lại

hộp 2 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên nang

DĐVN 4

36 th

VD-17191-12

450

Mediplex (Aciclovir 800mg)-Đăng ký lại

hộp 3 vỉ x 4 viên nang

TCCS

36 th

VD-17192-12

451

Mouthpaste (Triamcinolon acetonid 5mg)-Đăng ký lại

hộp 1 tuýp 5 gam gel bôi niêm mạc miệng

TCCS

36 th

VD-17193-12

452

Nystatin (Nystatin 100.000IU)-Đăng ký lại

hộp 1 vỉ x 12 viên, hộp 1 lọ 10 viên nén đặt âm đạo

TCCS

36 th

VD-17194-12

453

Tenamydcefa 500 (Cephalexin monohydrat tương đương 500mg Cephalexin)

hộp 10 vỉ x 10 viên nang

TCCS

36 th

VD-17195-12

58. Công ty CP Sao Thái Dương

SX: KCN Đồng Văn, Duy Tiên, Hà Nam ĐK: 92 Vĩnh Hưng, Hoàng Mai, Hà Nội

454

Sungin (Bạch linh, kha tử nhục, nhục đậu khấu, hoàng liên, mộc hương, sa nhân, gừng)

Hộp 1 chai 100ml, hộp 1 chai 250ml thuốc nước uống

TCCS

36 th

V154-H12-13

455

Tuần hoàn não Thái Dương (Cao đặc đinh lăng 2,25g, cao lá bạch quả 0,75g (chai 100ml))- Đăng ký lại

Hộp 1 chai 100ml, hộp 1 chai 250ml, hộp 1 chai 300ml thuốc nước uống

TCCS

36 th

V155-H12-13

59. Công ty dược trung ương 3

115 - Ngô Gia Tự - Đà Nẵng

456

Ceteco Leflox 250 (Levofloxacin 250mg)

Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nén bao phim

TCCS

36 th

VD-17196-12

457

Ceteco Leflox 500 (Levofloxacin 500mg)

Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nén bao phim

TCCS

36 th

VD-17197-12

458

ích mẫu (Cao ích mẫu 400mg, Cao ngải cứu 100mg, Cao hương phụ 125mg)

Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nang cứng

TCCS

24 th

V169-H12-13

60. Công ty LD TNHH Stada - Việt Nam

63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hoà 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh

459

Lamivudin Stada 150 mg (Lamivudin 150mg)- Đăng ký lại

Hộp 6 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 60 viên, hộp 1 chai 100 viên nén dài bao phim

TCCS

36 th

VD-17199-12

61. Công ty liên doanh dược phẩm ELOGE FRANCE Việt Nam

Khu công nghiệp Quế Võ - Bắc Ninh

460

Franmoxy 250 (Amocxicilin 250 mg)

Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng

DĐVN IV

36 th

VD-17200-12

62. Công ty liên doanh Meyer - BPC

6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre

461

Atorvastatin (Atorvastatin 20mg)- Đăng ký lại

Hộp 02 vỉ x 10 viên nén bao phim

TCCS

36 th

VD-17201-12

462

Befadol 325 (Paracetamol 325mg)

Hộp 1 chai 100 viên, chai 200 viên nén dài

TCCS

36 th

VD-17202-12

463

Befadol Codein (Paracetamol 500 mg, Codein 10 mg)-Đăng ký lại

Hộp 10 vỉ x 10 viên nang

TCCS

36 th

VD-17203-12

464

Befadol S (Paracetamol 500 mg)

Hộp 1 chai 100 viên, chai 200 viên nén dài

TCCS

36 th

VD-17204-12

465

Clorpheniramin (Chlorpheniramin maleat 4mg)-Đăng ký lại

Hộp 1 chai 100 viên nén, Hộp 1 chai 500 viên nén

TCCS

36 th

VD-17205-12

466

Dibencozid 2 mg (Dibencozide 2 mg)

Hộp 20 gói x 1,5 g thuốc bột uống

TCCS

36 th

VD-17206-12

467

Meyerdecontyl (Mephenesin 250mg)- Đăng ký lại

Hộp 2 vỉ x 25 viên nén bao phim

TCCS

36 th

VD-17207-12

468

Stunarizin (Dimenhydrinat 50 mg)- Đăng ký lại

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén, Hộp 1 chai x 100 viên nén.

TCCS

36 th

VD-17208-12

63. Công ty liên doanh TNHH Stada Việt Nam

Số 40, Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương

469

Lamzidivir (ĐK: Công ty TNHH LD Stada - Việt Nam; Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hoà 2, xã Xuân Thới Đông, Hóc Môn, HCM) (Lamivudin 150mg, Zidovudin 300mg)- Đăng ký lại

Hộp 5 vỉ x 6 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 60 viên nén dài bao phim

TCCS

36 th

VD-17209-12

470

Pantoprazole Stada 20 mg (ĐK: Công ty TNHH LD Stada - Việt Nam; Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hoà 2, xã Xuân Thới Đông, Hóc Môn, HCM) (pantoprazol 20mg (dưới dạng vi hạt chứa Pantoprazole 8,5%))- Đăng ký lại

Hộp 2 vỉ x 7 viên nang cứng, hộp 4 vỉ x 7 viên nang cứng

TCCS

24 th

VD-17210-12

471

Pantoprazole Stada 40 mg (ĐK: Công ty TNHH LD Stada - Việt Nam; Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hoà 2, xã Xuân Thới Đông, Hóc Môn, HCM) (Pantoprazol 40mg (dưới dạng vi hạt chứa Pantoprazol 8,5%))- Đăng ký lại

Hộp 2 vỉ x 7 viên, hộp 4 vỉ x 7 viên, hộp 1 chai 28 viên nang cứng

TCCS

24 th

VD-17211-12

472

Tramadol Stada 50 mg (ĐK: Công ty TNHH LD Stada - Việt Nam; Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hoà 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, HCM) (Tramadol hydroclorid 50mg)-Đăng ký lại

Hộp 5 vỉ x 10 viên nang cứng

TCCS

24 th

VD-17212-12

64. Công ty Roussel Việt Nam

6- Nguyễn Huệ -Quận 1- TP. Hồ Chí Minh

473

Arginine RVN (Arginin HCl 500mg/ viên)

Hộp 1 túi nhôm x 3 vỉ x 10 viên nang

TCCS

24 th

VD-17213-12

474

Colchicine RVN 0,5mg (Colchicin 0,5mg/ viên)

Hộp 2 vỉ x 30 viên nén

TCCS

24 th

VD-17214-12

475

Colchicine RVN 1mg (Colchicin 1mg/ viên)

Hộp 5 vỉ x 10 viên nén

TCCS

24 th

VD-17215-12

476

Enassel (Enalapril maleat 5mg/ viên)

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nén

TCCS

24 th

VD-17216-12

477

Neutracet (Piracetam 400mg/ viên)

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nang

TCCS

24 th

VD-17217-12

65. Công ty TNHH đông dược Phúc Hưng.

Cụm công nghiệp Bích Hòa, Thanh Oai, Tp. Hà Nội

478

Đảng sâm chế (Đảng sâm)

Túi x 0,25 kg, 0,5 kg, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 5kg, 10 kg, 15 kg

TCCS

18 th

VD-17218-12

479

Bách bộ (Bách bộ)

Túi x 0,25 kg, 0,5 kg, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg

TCCS

18 th

VD-17219-12

480

Bán hạ nam chế (Bán hạ nam)

Túi x 0,25 kg, 0,5 kg, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg

TCCS

18 th

VD-17220-12

481

Bát tiên trường thọ P/H (Thục địa, Hoài sơn, Bạch linh, Mật ong, Sơn thù, Đơn bì, Trạch tả, Mạch môn, Ngũ vị tử, Câu kỷ tử)

Hộp 1 lọ x 240 viên hoàn mềm

TCCS

24 th

V156-H12-13

482

Bạch thược chế (Bạch thược)

Túi x 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 0,05 kg, 0,1 kg, 0,25 Kg, 0,5 kg, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg

TCCS

18 th

VD-17221-12

483

Hoàng cầm phiến (Hoàng cầm)

Túi x 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 0,05 kg, 0,1 kg, 0,25 kg, 0,5 kg, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg

TCCS

18 th

VD-17222-12

484

Quy tỳ an thần hoàn P/H (Bạch truật, Bạch linh, Viễn chí, Mộc hương, Đương quy, Hoàng kỳ, Đảng sâm, Táo nhân, Đại táo, Long nhãn, Cam thảo)

Hộp 1 lọ x 240 viên hoàn cứng

TCCS

24 th

V157-H12-13

485

Tam thất phiến (Tam thất)

Túi 10g, 20g, 30g, 50g, 100g

TCCS

18 th

VD-17223-12

486

Trần bì (Trần bì)

Túi x 0,25 kg, 0,5 kg, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg

TCCS

18 th

VD-17224-12

487

Xuyên khung phiến (Xuyên khung)

Túi x 0,25 kg, 0,5 kg, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg

TCCS

18 th

VD-17225-12

66. Công ty TNHH đông dược Xuân Quang

Số 53/2, QL 91, Đông Thạnh, Mỹ Thạnh, TP. Long Xuyên, An Giang

488

Bamimi (Mỗi 50g chứa: Kim ngân hoa 15g; Liên kiều 15g; Diệp hạ châu 15g; Bồ công anh 11,25g; Mẫu đơn bì 11,25g; Đại hoàng 7,5g)-Đăng ký lại

Hộp 1 lọ nhựa trắng x 50g hoàn cứng

TCCS

24 th

V158-H12-13

489

Ngân kiều giải độc Xuân Quang (Mỗi 50g chứa: Kim ngân hoa 10g; Liên kiều 10g; Diệp hạ châu 10g; Bồ công anh 7,5g; Mẫu đơn bì 7,5g; Đại hoàng 5g)- Đăng ký lại

Hộp 1 lọ nhựa trắng x 50g hoàn cứng

TCCS

24 th

V159-H12-13

490

Thuốc bổ tâm Xuân Quang (Mỗi 50g chứa: Đảng sâm 5,5g; Bạch thược 5,5g; Viễn chí 5,5g; Hoàng kỳ 5,5g; Bạch linh 5,5g; Đương quy 4,25g; Bá tử nhân 4,25g; Bạch truật 4,25g; Táo nhân 1,5g)-Đăng ký lại

Hộp 1 lọ nhựa trắng x 50g hoàn cứng

TCCS

24 th

V160-H12-13

67. Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú

Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương

491

Asmorfan (Glucosamin HCl 500mg; Natri chondroitin sulfat 400mg)

Hộp 3 vỉ x 10 viên nén dài bao phim

TCCS

36 th

VD-17226-12

492

Dimagel (Guaiazulen 4mg, Dimethicon 3000mg)

Hộp 30 gói x 10g gel uống

TCCS

24 th

VD-17227-12

493

Nasrix (Simvastatin 20mg, Ezetimibe 10mg)- Đăng ký lại

Hộp 4 vỉ x 7 viên nén dài

TCCS

36 th

VD-17228-12

68. Công ty TNHH Dược phẩm Detapham

KTTCN Cái Sơn-Hàng Bàng-Q.Ninh Kiều-TP Cần Thơ

494

Norenzo C (Vitamin C 1000mg)

Hộp 1 tuýp x 10 viên nén sủi

TCCS

24 th

VD-17229-12

69. Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma

26 Bis/1 ấp Trung, Vĩnh Phú, Thuận An, Bình Dương

495

Độc hoạt tang ký sinh (Mỗi viên chứa: 253mg cao khô dược liệu gồm Tang ký sinh, Địa hoàng, Bạch thược, Đỗ trọng, Đảng sâm, Phục linh, Ngưu tất, Tần giao, Quế nhục, Phòng phong, Xuyên khung, Độc hoạt, Tế tân, Cam thảo, Đương quy; Bột mịn dược liệu gồm Bạch thược, Độc hoạt...)

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 40 viên nang

TCCS

24 th

V161-H12-13

496

Bát vị (Mỗi viên chứa: 280mg cao khô dược liệu tương đương Thục địa 800mg; Hoài sơn 344mg; Sơn thù 344mg; Trạch tả 300mg; Phục linh 300mg; Mẫu đơn bì 244mg; Quế nhục 36,67mg; Phụ tử chế 16,67mg; Bột mịn dược liệu: Hoài sơn 56mg; Sơn thù 56mg; Mẫu đơn bì 56mg...)-Đăng ký lại

Chai 40 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên nang

TCCS

24 th

V162-H12-13

497

Phì nhi đại bổ (Mỗi 80ml chứa: Sử quân tử 9g; Binh lang 9g; Nhục đậu khấu 5g; Lục thần khúc 5g; Mạch nha 4g; Hồ hoàng liên 1g; Mộc hương 1g)-Đăng ký lại

Hộp 1 chai thủy tinh 80ml; Hộp 1 chai nhựa 200ml thuốc nước

TCCS

36 th

V163-H12-13

70. Công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn (Sagophar)

SX: Số 27, đường số 6, KCN Việt Nam-Singapore, huyện Thuận An

498

Fumalene (An tức hương, Eucalyptol, Menthol, Terpineol)- Đăng ký lại

Chai 60 ml thuốc xông mũi

TCCS

24 th

VD-17230-12

499

Gynodine (Povidon iod 10%)-Đăng ký lại

Hộp 6 chai x 15 ml dung dịch dùng ngoài

DĐVN 4

24 th

VD-17231-12

500

Pectol D (Dextromethorphan HBr, Terpin hydrat, natri benzoat, cao lỏng cát cánh, Cao lỏng bán hạ, Cao lỏng viễn chí, bìm bìm)-Đăng ký lại

Hộp 3 vỉ x 10 viên bao đường. Lọ 30 viên bao đường

TCCS

24 th

VD-17232-12

501

Rumafar (Cao Hải sài (Lức), cao Xuyên khung, Mạn kinh tử, Bạch chỉ, Địa liền, Phèn phi, tinh dầu quế, tinh dầu tràm, tinh dầu hương nhu trắng)-Đăng ký lại

Hộp 3 vỉ x 10 viên bao đường

TCCS

24 th

VD-17233-12

71. Công ty TNHH dược phẩm Việt Phúc

155A Trần Hưng Đạo, P. An Phú, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ.

502

Dầu nóng Cây gậy (Menthol 1g, Methyl Salicylat 1,5g)-Đăng ký lại

Hộp 1 lọ 10ml dung dịch dùng ngoài

TCCS

24 th

VD-17234-12

503

Kem xoa bóp Cây gậy (Menthol 2g, Methyl salicylat 3g)-Đăng ký lại

Hộp 1 tuýp 20g thuốc kem

TCCS

24 th

VD-17235-12

72. Công ty TNHH Ha san - Dermapharm

Đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương

504

Hasanflon 500 (Phân đoạn flavonoid tinh khiết dạng vi hạt 500 mg (tương ứng Diosmin 450 mg, Hesperidin 50 mg))-Đăng ký lại

Hộp 2 vỉ x 15 viên nén bao phim

TCCS

36 th

VD-17236-12

505

Tilhasan 60 (Diltiazem hydroclorid 60mg)- Đăng ký lại

Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim

TCCS

36 th

VD-17237-12

73. Công ty TNHH Korea United Pharm. INT'L INC

Số 2 Đại lộ Tự Do, Khu CN Việt Nam Singapore, Huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương, VN

506

Kuprosuva (Rosuvastatin 10mg)

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên bao phim

TCCS

24 th

VD-17238-12

507

Tedoxy (doxycyclin hyclat 100mg)-Đăng ký lại

Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng

USP 31

60 th

VD-17239-12

74. Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế

Lô III -18 đường số 13, Khu công nghiệp Tân Bình, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh

508

Andonmuc (Acetylcystein 200mg/ gói)

Hộp 20 gói x 1g thuốc bột uống

DĐVN IV

48 th

VD-17240-12

509

Antiheb (Lamivudin 100mg/ viên)-Đăng ký lại

Hộp 3 vỉ x 10 viên nén

TCCS

36 th

VD-17241-12

510

Cindem (Mỗi viên chứa: Metronidazol 500mg; Miconazol nitrat 100mg)-Đăng ký lại

Hộp 1 vỉ x 14 viên

TCCS

36 th

VD-17242-12

511

Glucosamin 250 (Glucosamin sulfat natri clorid tương đương Glucosamin 197,3mg/ viên)-Đăng ký lại

Hộp 10 vỉ x 10 viên nang

TCCS

36 th

VD-17243-12

512

Glucosamin 500 (Glucosamin sutfat natri clorid tương đương Glucosamin 394,7mg/ viên)-Đăng ký lại

Hộp 10 vỉ x 10 viên nang

TCCS

36 th

VD-17244-12

513

Paracetamol 500mg (Paracetamol 500mg/ viên)-Đăng ký lại

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 500 viên nén dài bao phim

DĐVN IV

48 th

VD-17245-12

514

Terpin-Dextromethorphan (Mỗi viên chứa: Terpin hydrat 100mg; Dextromethorphan HBr 5mg)-Đăng ký lại

Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên nang

TCCS

36 th

VD-17246-12

515

Vitamin B1 250mg (Thiamin mononitrat 250mg/ viên)-Đăng ký lại

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 500 viên nang

TCCS

36 th

VD-17247-12

516

Yeltu (Meloxicam 7,5mg)-Đăng ký lại

Hộp 10 vỉ x10 viên nang

TCCS

36 th

VD-17248-12

75. Công ty TNHH Phil Inter Pharma

Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương

517

Belafcap (Hỗn dịch Beta carotene 30% 50mg, men khô có chứa Selen 33,3mg, Acid ascorbic 500mg, DL alpha tocopherol 400IU)

hộp 10 vỉ x 10 viên nang mềm

TCCS

36 th

VD-17249-12

518

Kosena (Cao nhân sâm Triều tiên 120mg, cao Ganoderma 30mg, cao Nhung hươu 30mg, Tocopheryl acetat 12mg, Riboflavin 1,2mg)-Đăng ký lại

hộp 6 vỉ x 5 viên nang mềm

TCCS

36 th

VD-17250-12

76. Công ty TNHH Phil Inter Pharma.

Số 20, đại lộ Hữu Nghị, KCN. Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương

519

Genflu (Hỗn hợp vô trùng của Cefoperazone sodium và Sulbactam sodium tương đương 1g Cefoperazon và 1g Sulbactam)

hộp 10 lọ bột pha tiêm

TCCS

24 th

VD-17251-12

520

Laxazero (Hỗn hợp vô trùng của Cefpirom suifat và natri carbonat tương đương 1g Cefpirom)

hộp 1 lọ bột pha tiêm

TCCS

24 th

VD-17252-12

77. Công ty TNHH Pierre Fabre Việt Nam

Số 1, đường 4 A, Khu công nghiệp Biên Hòa 2, Đồng Nai

521

Locacid (Tretinoin 0,05%)

Hộp 1 tuýp 15g, 30g kem bôi da

TCCS

24 th

VD-17253-12

78. Công ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma)

Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh

522

Acinmuxi (Acetylcystein 200mg)- Đăng ký lại

Hộp 30 gói x 2g thuốc cốm

TCCS

24 th

VD-17254-12

523

Anrodin (Terpin hydrat 100 mg, Natri benzoat 150 mg)-Đăng ký lại

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén

TCCS

36 th

VD-17255-12

524

Ciprofloxacin 500 mg (Ciprofloxacin 500mg)- Đăng ký lại

Hộp 10 vỉ x 10 viên bao phim

DĐVN 4

36 th

VD-17256-12

525

Dexamethason 0,5 mg (Dexamethason acetat 0,5 mg)-Đăng ký lại

Chai 500 viên nén

TCCS

36 th

VD-17257-12

526

Ditanavic (Paracetamol 325 mg, Ibuprofen 200mg)-Đăng ký lại

Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nang cứng. Chai 200 viên nang cứng

TCCS

36 th

VD-17258-12

527

Effe-Nic 150 (Paracetamol 150 mg)- Đăng ký lại

Hộp 12 gói x 1000 mg thuốc bột sủi bọt

TCCS

36 th

VD-17259-12

528

Erythromycin 500 mg (Erythromycin 500 mg (tương ứng với Erythromycin stearat 692,7 mg))-Đăng ký lại

Hộp 10 vỉ x 10 viên bao phim

DĐVN 4

36 th

VD-17260-12

529

Fanlazyl (Metronidazol 250mg)-Đăng ký lại

Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nén

DĐVN 4

36 th

VD-17261-12

530

Flue Coldcap (Paracetamol 400 mg, Clorpheniramin maleat 2 mg)-Đăng ký lại

Hộp 10 vỉ bấm x 10 viên nén

TCCS

36 th

VD-17262-12

531

Glutanan B1B6 (Acid Glutamic 400 mg, Vitamin B6 2 mg, Vitamin B1 3 mg)-Đăng ký lại

Hộp 1 chai x 100 viên bao đường

TCCS

36 th

VD-17263-12

532

Ho long đàm (Natri benzoat 150 mg, Terpin hydrat 100 mg)-Đăng ký lại

Chai 400 viên nén

TCCS

36 th

VD-17264-12

533

Lopegoric (Loperamid HCl 2mg)-Đăng ký lại

Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng

TCCS

36 th

VD-17265-12

534

Medialeczan (Paracetamol 325 mg, Ibuprofen 200mg)-Đăng ký lại

Hộp 5 vỉ x 20 viên nén

TCCS

36 th

VD-17266-12

535

Mulivitamin (vitamin B1, B2, B5, B6, PP, Acid folic)-Đăng ký lại

Hộp 10 vỉ x 8 viên, 10 viên nén bao đường

TCCS

24 th

VD-17267-12

536

Neo Golinon (Terpin hydrat 100 mg, Natri benzoat 50 mg, Dextromethorphan HBr 5 mg)-Đăng ký lại

Hộp 2 vỉ x 10 viên bao đường

TCCS

36 th

VD-17268-12

537

Nicbazagin (Paracetamol 325 mg, Cafein 10 mg)-Đăng ký lại

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén dài

TCCS

36 th

VD-17269-12

538

Nicenerone C (Vitamin B1, B2, B5, B6, PP, C)- Đăng ký lại

Hộp 1 chai x 100 viên bao phim

TCCS

36 th

VD-17270-12

539

Optanado (Paracetamol 200 mg, Cafein 10 mg)- Đăng ký lại

Hộp 2 vỉ (1 vỉ x 12 viên nén bao phim, 1 vỉ x 13 viên nén bao phim. Hộp 10 vỉ x 25 viên nén bao phim

TCCS

36 th

VD-17271-12

540

Oresol (Glucose khan, Natri clorid, Natri citrat, Kali clorid)-Đăng ký lại

Hộp 10 gói, 200 gói x 27,9g thuốc bột

DĐVN 4

36 th

VD-17272-12

541

Phaanedol (Paracetamol 500 mg)-Đăng ký lại

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén. Chai 500 viên nén

DĐVN 4

36 th

VD-17273-12

542

Piraxnic (Piracetam 400 mg, cinnarizin 25 mg)

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nang cứng. Chai 100 viên nang cứng

TCCS

36 th

VD-17274-12

543

Telgate (Fexofenadin HCl 60mg)-Đăng ký lại

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên nén bao phim

TCCS

36 th

VD-17275-12

544

Thegalin (Alimemazin tartrat 5 mg)-Đăng ký lại

Hộp 2 vỉ, 100 vỉ x 25 viên bao phim

TCCS

36 th

VD-17276-12

545

Volgasrene (Diclofenac natri 75mg)-Đăng ký lại

Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên bao phim tan trong ruột

TCCS

36 th

VD-17277-12

79. Công ty TNHH Thai Nakorn Patana, Việt Nam

Km số 3 Quốc lộ 1, Phường 9, Thành phố Tuy Hoà, Tỉnh Phú Yên

546

Sbob (Loperamid HCl 2mg)-Đăng ký lại

Hộp 25 vỉ x 10 viên nén

TCCS

60 th

VD-17278-12

80. Công ty TNHH US Pharma USA

Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh

547

Cadicefaclor 500 (ĐK Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ, địa chỉ: 43D/14 Hồ Văn Huê, Phường 9, Quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh) (Cefaclor monohydrat 525 mg tương đương Cefaclor 500 mg)

Hộp 2 vỉ x 10 viên nang cứng

TCCS

60 th

VD-17279-12

548

Cadicefdin 100 (ĐK Công ty cổ phần dược phẩm Cần Giờ, địa chỉ 43D/14 Hồ Văn Huê, Phường 9, Quận Phú Nhuận, TP Hồ Chí Minh). (Cefdinir 100mg)

Hộp 2 vỉ x 10 viên nén bao phim

TCCS

60 th

VD-17280-12

549

Cadicefpo 50 (ĐK: Công ty cổ phần dược phẩm Cần Giờ, địa chỉ 43D/14 Hồ Văn Huê, Phường 9, Quận Phú Nhuận, TP Hồ Chí Minh) (Cefpodoxime 50 mg)

Hộp 14 gói x 3 g thuốc bột uống

TCCS

36 th

VD-17281-12

550

Cadifaxin 250 (ĐK: Công ty cổ phần dược phẩm Cần Giờ, địa chỉ: 43D/14 Hồ Văn Huê, Phường 9, Quân Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh) (Cephalexin 250mg)

Hộp 14 gói x 2,75 g thuốc bột uống

TCCS

36 th

VD-17282-12

551

Cadisorb (ĐK: Công ty cổ phần dược phẩm Cần Giờ, địa chỉ: 43D/14 Hồ Văn Huê, Phường 9, Quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh) (Sorbitol 5g)

Hộp 20 gói x 5 g thuốc bột uống

TCCS

36 th

VD-17283-12

552

Caditamol F (ĐK: Công ty cổ phần dược phẩm Cần Giờ, địa chỉ 43D/14 Hồ Văn Huê, Phường 9, Quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh) (Paracetamol 500 mg, Cafein 20 mg, Ibuprofen 200 mg)

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén

TCCS

36 th

VD-17284-12

553

Fexofenadine 60 - CGP (ĐK: công ty cổ phần dược phẩm Cần Giờ, địa chỉ 43D/14 Hồ Văn Huê, Phường 9, Quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh) (fexofenadine HCL 60 mg)

Hộp 5 vỉ x 10 viên nén bao phim

TCCS

36 th

VD-17285-12

554

Lysozym 90 - CGP (ĐK: Công ty cổ phần dược phẩm Cần Giờ, địa chỉ: 43D/14 Hồ Văn Huê, Phường 9, Quân Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh) (Lysozym HCl 90mg)

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén

TCCS

36 th

VD-17286-12

81. Cơ sở Hải Thượng.

113G/14/32-34 Lạc Long Quân, phường 3, quận 11, Tp. HCM

555

Khí huyết toàn chánh bổ (Nhân sâm, phục linh, hoàng kỳ, táo nhân, đương quy, bạch thược, bạch truật, tục đoạn, cam thảo, đỗ trọng, quế, đại táo, đăng tâm thảo)

Hộp 1 chai 300ml cao lỏng

TCCS

24 th

V164-H12-13

82. Cơ sở sản xuất đông dược Việt Linh

96 Nguyễn Huy Tưởng, Thanh Xuân Trung, Thanh Xuân, Hà Nội

556

Đại tràng hoàn (Bạch truật, Bạch linh, Đảng sâm, Bán hạ, Trần bì, Sa nhân, Mộc hương, Cam thảo, gừng tươi)

hộp 1 lọ 30 gam, 90 gam hoàn cứng

TCCS

36 th

V165-H12-13

557

Thuốc xịt gia tễ chỉ thống linh (Riềng, Thiên niên kiện, Địa liền, Đại hồi, Huyết giác,  Ô đầu, Quế nhục, TD. long não)

nộp 1 bình xịt 60 ml cồn thuốc

TCCS

36 th

V166-H12-13

83. Cơ sở sản xuất thuốc y học cổ truyền Hoa Việt

Thị trấn Kiện Khê - Thanh Liêm - Hà Nam

558

Thuốc ho bổ phế Hoa Việt (Bối mẫu, qua lâu, phục linh, quất hồng, thiên hoa phấn, cát cánh)

Hộp 12 túi x 5g thuốc bột

TCCS

24 th

V167-H12-13

84. Cơ sở sản xuất thuốc YHCT Thế Cường

146 Hải Thượng Lãn Ông, P10, Q.5, Tp. Hồ Chí Minh

559

Bát trân hoàn (đảng sâm, đương quy, bạch truật, bạch thược, bạch linh, xuyên khung, cam thảo, thục địa)-Đăng ký lại

Hộp 1 chai 30g (tương đương 150 viên hoàn cứng

TCCS

24 th

V170-H12-13

560

Kỷ ô bổ thận hoàn (Câu kỷ tử, hà thủ ô đỏ, ngưu tất, thỏ ty tử, phá cố chỉ, đỗ trọng, tục đoạn, thục địa, sơn thù, thảo quyết minh, cam thảo, độc hoạt, tần giao, tang ký sinh, thiên ma, phòng phong, liên tu, hoài sơn, kim anh)-Đăng ký lại

Hộp 1 chai 30 g (tương đương 150 viên hoàn cứng)

TCCS

24 th

V171-H12-13

85. Trung tâm sâm và dược liệu Tp. Hồ Chí Minh

41 Đinh Tiên Hoàng, Quận 1, Tp. Hồ Chí Minh

561

Viên ngậm sâm Việt Nam (Cao sâm Việt Nam 160mg)-Đăng ký lại

hộp 1 túi nhôm 3 vỉ x 10 viên nén

TCCS

24 th

NC43-H06-14

86. Xí nghiệp dược phẩm 150- Công ty cổ phần Armephaco

112 Trần Hưng Đạo, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh

562

Bephazym (Mỗi viên chứa: Thiamin nitrat 2,5mg; Riboflavin 2,5mg; Acid ascorbic 25mg; Nicotinamid 2,5mg)-Đăng ký lại

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên nén dài bao phim

TCCS

24 th

VD-17289-12

563

Biolus (Lactobacillus acidophilus 100.000.000 CFU)- Đăng ký lại

Hộp 10 gói x 1g thuốc bột uống

TCCS

24 th

VD-17290-12

564

Byralen 500 (Acetaminophen 500mg/ viên)

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén dài

DĐVN IV

36 th

VD-17291-12

565

Cefaclor 250mg (Cefaclor 250mg / viên)- Đăng ký lại

Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 1 vỉ x 12 viên nang (xanh/ trắng)

DĐVN IV

30 th

VD-17292-12

566

Cefaclor 250mg (Cefaclor 250mg/ viên)- Đăng ký lại

Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 1 vỉ x 12 viên; Chai 100 viên nang (tím/ trắng)

DĐVN IV

30 th

VD-17293-12

567

Cefaclor 250mg (Cefaclor 250mg/ viên)- Đăng ký lại

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 12 viên; Chai 100 viên nang (xanh/xanh)

DĐVN IV

30 th

VD-17294-12

568

Cefadroxil 500mg (Cefadroxil 500mg/ viên)-Đăng ký lại

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 6 viên; Chai 200 viên nang (xanh lá đậm/ xanh lá nhạt)

DĐVN IV

30 th

VD-17297-12

569

Cefadroxil 500mg (Cefadroxil 500mg/ viên)-Đăng ký lại

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên nang (xanh/ vàng)

DĐVN IV

30 th

VD-17295-12

570

Cefadroxil 500mg (Cefadroxil 500mg/ viên)-Đăng ký lại

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên nang (xanh lam/ nâu đỏ)

DĐVN IV

30 th

VD-17296-12

571

Cefalexin 500mg (Cephalexin 500mg/ viên)-Đăng ký lại

Hộp 10 vỉ x 10 viên nang

TCCS

30 th

VD-17298-12

572

Cephalexin 250mg (Cephalexin 250mg/ viên)-Đăng ký lại

Chai 200 viên, 500 viên nang (tím/ trắng)

TCCS

30 th

VD-17299-12

573

Cephalexin 250mg (Cephalexin 250mg/ gói)-Đăng ký lại

Hộp 24 gói 2,5g thuốc bột uống

TCCS

24 th

VD-17300-12

574

Cephalexin 500mg (Cephalexin 500mg/ viên)-Đăng ký lại

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên nang (xanh/ xanh)

TCCS

30 th

VD-17301-12

575

Cephalexin 500mg (Cephalexin 500mg/ viên)-Đăng ký lại

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên nang (xanh/ trắng)

TCCS

30 th

VD-17302-12

576

Cophadol (Paracetamol 500mg/ viên)-Đăng ký lại

Chai 100 viên, 300 viên, 500 viên nang

DĐVN IV

30 th

VD-17303-12

577

Cophalgan 325 (Paracetamol 325mg/ viên)-Đăng ký lại

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 500 viên nang

DĐVN IV

30 th

VD-17304-12

578

Cophalgan 500 (Paracetamol 500mg/ viên)-Đăng ký lại

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên, 500 viên nén dài bao phim

TCCS

30 th

VD-17306-12

579

Cophalgan 500 (Paracetamol 500mg/ viên)-Đăng ký lại

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 500 viên nang

DĐVN IV

30 th

VD-17305-12

580

Cophavita B1 (Thiamin HCl 250mg/ viên)-Đăng ký lại

Chai 100 viên nang

TCCS

24 th

VD-17307-12

581

Cophavita B6 (Pyridoxin HCl 250mg/ viên)-Đăng ký lại

Chai 100 viên nang

TCCS

24 th

VD-17308-12

582

Fefurate (Mỗi viên chứa: Sắt fumarat 200mg; Acid folic 1mg)- Đăng ký lại

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nang

TCCS

30 th

VD-17309-12

583

Glutamic B6 (Mỗi viên chứa: Acid glutamic 400mg; Pyridoxin HCl 2mg)-Đăng ký lại

Chai 100 viên nén bao đường

TCCS

24 th

VD-17310-12

584

Lincomycin 500mg (Lincomycin HCl tương đương Lincomycin 500mg/ viên)-Đăng ký lại

Hộp 10 vỉ x 10 viên nang

DĐVN IV

30 th

VD-17311-12

585

Mebendazol 500mg (Mebendazol 500 mg/ viên)-Đăng ký lại

Hộp 1 vỉ x 1 viên nén

TCCS

30 th

VD-17312-12

586

Mocovium M (Domperidon maleat tương đương Domperidon 10mg/ viên)-Đăng ký lại

Hộp 10 vỉ xé x 10 viên; Hộp 10 vỉ bấm x 10 viên nén

DĐVN IV

36 th

VD-17313-12

587

Ofloxacin 200mg (Ofloxacin 200mg/ viên)-Đăng ký lại

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén dài bao phim

TCCS

24 th

VD-17314-12

588

Paracetamol 325mg (Paracetamol 325mg/ viên)-Đăng ký lại

Chai 200 viên nang (vàng/ vàng)

DĐVN IV

30 th

VD-17315-12

589

Quinospastyl (Alverin citrat 40mg/ viên)-Đăng ký lại

Chai 200 viên, 300 viên nang

TCCS

30 th

VD-17316-12

590

Spasvina (Alverin citrat 40mg/ viên)-Đăng ký lại

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 15 viên; Chai 100 viên, 200 viên nén

TCCS

30 th

VD-17317-12

591

Stimind (Piracetam 400mg/viên)-Đăng ký lại

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên nang

DĐVN IV

30 th

VD-17318-12

592

Tetracyclin 500mg (Tetracyclin HCl 500mg/ viên)-Đăng ký lại

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 500 viên nang

DĐVN IV

30 th

VD-17319-12