Quyết định 1167/QĐ-UBND năm 2017 thực hiện chế độ bảo hiểm y tế cho đối tượng được hưởng theo Quyết định 62/2011/QĐ-TTg trên địa bàn tỉnh Thái Nguyên
Số hiệu | 1167/QĐ-UBND |
Ngày ban hành | 16/05/2017 |
Ngày có hiệu lực | 16/05/2017 |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan ban hành | Tỉnh Thái Nguyên |
Người ký | Trịnh Việt Hùng |
Lĩnh vực | Bảo hiểm,Thể thao - Y tế |
ỦY BAN NHÂN DÂN |
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 1167/QĐ-UBND |
Thái Nguyên, ngày 16 tháng 5 năm 2017 |
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH THÁI NGUYÊN
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương năm 2015;
Căn cứ Quyết định số 62/2011/QĐ-TTg ngày 09/11/2011 của Thủ tướng Chính phủ về chế độ, chính sách đối với đối tượng tham gia chiến tranh bảo vệ Tổ quốc, làm nhiệm vụ quốc tế ở Căm-Pu-Chia, giúp bạn Lào sau ngày 30/4/1975 đã phục viên, xuất ngũ, thôi việc;
Căn cứ Thông tư liên tịch số 01/2012/TTLT-BQP-BLĐTBXH-BTC ngày 05/01/2012 của Liên Bộ Quốc phòng - Lao động, Thương binh và Xã hội - Tài chính về việc hướng dẫn thực hiện Quyết định số 62/2011/QĐ-TTg ngày 09/11/2011 của Thủ tướng Chính phủ;
Xét đề nghị của Sở Lao động - Thương binh và Xã hội tại Tờ trình số 206/TTr-LĐTBXH ngày 05/5/2017,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Giải quyết chế độ bảo hiểm y tế cho 269 đối tượng được hưởng theo Quyết định số 62/2011/QĐ-TTg ngày 09/11/2011 của Thủ tướng Chính phủ, cụ thể:
Thành phố Thái Nguyên: 79 người.
Huyện Đồng Hỷ: 07 người;
Huyện Đại Từ: 47 người;
Huyện Định Hóa: 39 người;
Huyện Phú Lương: 07 người;
Thị xã Phổ Yên: 10 người;
Huyện Phú Bình: 45 người;
Huyện Đồng Hỷ: 30 người;
Thành phố Sông Công: 05 người.
(Có danh sách kèm theo Quyết định này)
Điều 2. Sở Lao động - Thương binh và Xã hội phối hợp với Bảo hiểm xã hội tỉnh, Sở Tài chính, UBND các huyện, thành phố, thị xã mua thẻ bảo hiểm y tế, quyết toán kinh phí và cấp thẻ cho đối tượng theo đúng quy định của Nhà nước.
Điều 3. Chánh Văn phòng UBND tỉnh, Giám đốc Sở Lao động - Thương binh và Xã hội, Giám đốc Sở Tài chính, Giám đốc Bảo hiểm xã hội tỉnh; Chủ tịch UBND các huyện, thành phố, thị xã; các cá nhân có tên tại Điều 1 thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận: |
KT. CHỦ TỊCH |
ĐỐI
TƯỢNG HƯỞNG CHẾ ĐỘ BẢO HIỂM Y TẾ THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 62/2017/QĐ-TTG NGÀY
09/11/2011 CỦA THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ
(Kèm theo Quyết định số 1167/QĐ-UBND ngày 16 tháng 5 năm 2017 của UBND tỉnh
Thái Nguyên)
TT |
Họ và Tên |
Năm Sinh |
Quê quán |
Nơi đăng ký hộ khẩu thường trú |
Nơi đăng ký khám chữa bệnh |
|
Nam |
Nữ |
|||||
|
|
|
|
|
||
1 |
Nguyễn Hoàng Ngân |
19/02/1961 |
|
Thuận Thành, Bắc Ninh |
P. Quang Trung, TP Thái Nguyên, Thái Nguyên |
Bệnh viện Quốc tế |
2 |
Dương Văn Trường |
01/11/1959 |
|
TP Thái Nguyên, Thái Nguyên |
P. Quang Trung, TP Thái Nguyên, Thái Nguyên |
Bệnh viện Quốc tế |
3 |
Hà Văn Khánh |
10/10/1960 |
|
TP Thái Nguyên, Thái Nguyên |
P. Quang Trung, TP Thái Nguyên, Thái Nguyên |
Bệnh viện Quốc tế |
4 |
Trịnh Văn Thắng |
06/11/1962 |
|
Bình Giang, Hải Dương |
P. Quang Trung, TP Thái Nguyên, Thái Nguyên |
Bệnh viện Quốc tế |
5 |
Ngô Quang Nam |
17/08/1958 |
|
TP Thái Nguyên, Thái Nguyên |
P. Quang Trung, TP Thái Nguyên, Thái Nguyên |
Bệnh viện Quốc tế |
6 |
Nguyễn Văn Lâm |
15/06/1960 |
|
Nông Cống, Thanh Hóa |
P. Quang Trung, TP Thái Nguyên, Thái Nguyên |
Bệnh viện Quốc tế |
7 |
Vũ Đức Thắng |
19/09/1965 |
|
Hà Quảng, Cao Bằng |
P. Quang Trung, TP Thái Nguyên, Thái Nguyên |
Bệnh viện Quốc tế |
8 |
Ngô Ngọc Hùng |
24/04/1960 |
|
Phổ Yên, Thái Nguyên |
P. Quan Triều, TP Thái Nguyên, Thái Nguyên |
TYT phường Quan Triều |
9 |
Giáp Văn Phú |
20/08/1968 |
|
Việt Yên, Bắc Giang |
P. Tân Lập, TP Thái Nguyên, Thái Nguyên |
TYT phường Tân Lập |
10 |
Nguyễn Văn Chức |
20/08/1958 |
|
Đồng Hỷ, Thái Nguyên |
P. Tân Lập, TP Thái Nguyên, Thái Nguyên |
TYT phường Tân Lập |
11 |
Thân Đức Phương |
13/11/1962 |
|
Việt Yên, Bắc giang |
P. Tân Lập, TP Thái Nguyên, Thái Nguyên |
TYT phường Tân Lập |
12 |
Nguyễn Văn Đông |
22/04/1961 |
|
Đông Anh, Hà Nội |
P. Tân Lập, TP Thái Nguyên, Thái Nguyên |
TYT phường Tân Lập |
13 |
Phạm Văn Chung |
06/01/1967 |
|
Nam Sách, Hải Dương |
P. Tân Lập, TP Thái Nguyên, Thái Nguyên |
TYT phường Tân Lập |
14 |
Trần Văn Cường |
05/05/1965 |
|
Kim Liên, Hà Nội |
P. Tân Lập, TP Thái Nguyên, Thái Nguyên |
TYT phường Tân Lập |
15 |
Nguyễn Mạnh Hùng |
12/12/1962 |
|
Hiệp Hòa, Bắc Giang |
P. Tân Lập, TP Thái Nguyên, Thái Nguyên |
TYT phường Tân Lập |
16 |
Dương Thị Thu Hằng |
|
20/06/1969 |
Việt Yên, Bắc Giang |
P. Tân Lập, TP Thái Nguyên, Thái Nguyên |
TYT phường Tân Lập |
17 |
Kiều Minh Sơn |
01/10/1962 |
|
Phong Châu, Phú Thọ |
P. Phú Xá, TP Thái Nguyên, Thái Nguyên |
TYT phường Phú Xá |
18 |
Nguyễn Thị Thắm |
|
24/04/1954 |
Ân Thi, Hưng Yên |
P. Phú Xá, TP Thái Nguyên, Thái Nguyên |
TYT phường Phú Xá |
19 |
Lương Văn Trường |
17/07/1963 |
|
TP Thái Nguyên, Thái Nguyên |
X. Phúc Xuân, TP Thái Nguyên, Thái Nguyên |
Bệnh viện A Thái Nguyên |
20 |
Lê Thị Khối |
|
16/09/1958 |
Thanh Miện, Hải Dương |
X. Phúc Xuân, TP Thái Nguyên, Thái Nguyên |
Bệnh viện A Thái Nguyên |
21 |
Phùng Văn Thân |
10/04/1966 |
|
TP Thái Nguyên, Thái Nguyên |
X. Phúc Xuân, TP Thái Nguyên, Thái Nguyên |
Bệnh viện A Thái Nguyên |
22 |
Trần Văn Lập |
30/05/1964 |
|
TP Thái Nguyên, Thái Nguyên |
X. Phúc Xuân, TP Thái Nguyên, Thái Nguyên |
Bệnh viện A Thái Nguyên |
23 |
Phạm Văn Thanh |
22/12/1957 |
|
Hà Trung, Thanh Hóa |
X. Phúc Xuân, TP Thái Nguyên, Thái Nguyên |
Bệnh viện A Thái Nguyên |
24 |
Nguyễn Minh Dự |
11/12/1963 |
|
Đồng Hỷ, Thái Nguyên |
X. Phúc Xuân, TP Thái Nguyên, Thái Nguyên |
Bệnh viện A Thái Nguyên |
25 |
Hoàng Văn Hiệp |
14/07/1965 |
|
TP Thái Nguyên, Thái Nguyên |
X. Phúc Xuân, TP Thái Nguyên, Thái Nguyên |
Bệnh viện A Thái Nguyên |
26 |
Trần Văn Ngôn |
13/03/1969 |
|
TP Thái Nguyên, Thái Nguyên |
X. Phúc Xuân, TP Thái Nguyên, Thái Nguyên |
Bệnh viện A Thái Nguyên |
27 |
Vũ Văn Hồng |
20/11/1961 |
|
TP Thái Nguyên, Thái Nguyên |
X. Phúc Xuân, TP Thái Nguyên, Thái Nguyên |
Bệnh viện A Thái Nguyên |
28 |
Nguyễn Văn Tuấn |
10/10/1962 |
|
TP Thái Nguyên, Thái Nguyên |
X. Phúc Xuân, TP Thái Nguyên, Thái Nguyên |
Bệnh viện A Thái Nguyên |
29 |
Nguyễn Văn Hồi |
12/10/1960 |
|
Thường Tín, Hà Nội |
X. Phúc Xuân, TP Thái Nguyên, Thái Nguyên |
Bệnh viện A Thái Nguyên |
30 |
Nguyễn Văn Khanh |
15/03/1967 |
|
Tiền Hải, Thái Bình |
X. Phúc Xuân, TP Thái Nguyên, Thái Nguyên |
Bệnh viện A Thái Nguyên |
31 |
Phạm Văn Hợp |
12/02/1961 |
|
Đồng Hỷ, Thái Nguyên |
X. Phúc Xuân, TP Thái Nguyên, Thái Nguyên |
Bệnh viện A Thái Nguyên |
32 |
Nguyễn Văn Phúc |
07/07/1963 |
|
TP Thái Nguyên, Thái Nguyên |
P. Phan Đình Phùng, TP Thái Nguyên, Thái Nguyên |
Bệnh viện Trung ương TN |
33 |
Hà Xuân Trưởng |
17/07/1954 |
|
Bạch Thông, Bắc Cạn |
P. Phan Đình Phùng, TP Thái Nguyên, Thái Nguyên |
Bệnh viện Trung ương TN |
34 |
Đặng Thị Kiều Oanh |
|
09/02/1959 |
TP Thái Nguyên, Thái Nguyên |
P. Phan Đình Phùng, TP Thái Nguyên, Thái Nguyên |
Bệnh viện Trung ương TN |
35 |
Trần Minh Sơn |
13/11/1963 |
|
TP Thái Nguyên, Thái Nguyên |
P. Phan Đình Phùng, TP Thái Nguyên, Thái Nguyên |
Bệnh viện Trung ương TN |
36 |
Trương Đình Tuấn |
10/03/1958 |
|
TP Thái Nguyên, Thái Nguyên |
P. Phan Đình Phùng, TP Thái Nguyên, Thái Nguyên |
Bệnh viện Trung ương TN |
37 |
Phan Văn Huấn |
22/02/1967 |
|
Đông Anh, Hà Nội |
P. Phan Đình Phùng, TP Thái Nguyên, Thái Nguyên |
Bệnh viện Trung ương TN |
38 |
Nguyễn Đức Sơn |
03/08/1960 |
|
Đan Phượng, Hà Tây |
P. Phan Đình Phùng, TP Thái Nguyên, Thái Nguyên |
Bệnh viện Trung ương TN |
39 |
Nguyễn Ngọc Sơn |
19/10/1961 |
|
TP Thái Nguyên, Thái Nguyên |
P. Phan Đình Phùng, TP Thái Nguyên, Thái Nguyên |
Bệnh viện Trung ương TN |
40 |
Phan Hải |
25/07/1964 |
|
Xuân Trường, Nam Định |
P. Phan Đình Phùng, TP Thái Nguyên, Thái Nguyên |
Bệnh viện Trung ương TN |
41 |
Nguyễn Quốc Toản |
19/05/1959 |
|
Đô Lương, Nghệ An |
P. Hương Sơn, TP Thái Nguyên, Thái Nguyên |
Bệnh viện Gang thép |
42 |
Lê Đức Quý |
09/03/1961 |
|
Quảng Nam, Đà Nẵng |
P. Tân Thành, TP Thái Nguyên, Thái Nguyên |
Bệnh viện Gang thép |
43 |
Nguyễn Hữu Bẩy |
10/10/1964 |
|
TP Thái Nguyên, Thái Nguyên |
Xã Thịnh Đức, TP Thái Nguyên, Thái Nguyên |
TYT xã Thịnh Đức |
44 |
Đặng Đức Tuấn |
10/12/1963 |
|
TP Thái Nguyên, Thái Nguyên |
Xã Thịnh Đức, TP Thái Nguyên, Thái Nguyên |
TYT xã Thịnh Đức |
45 |
Nguyễn Xuân Long |
10/01/1962 |
|
TP Thái Nguyên, Thái Nguyên |
Xã Thịnh Đức, TP Thái Nguyên, Thái Nguyên |
TYT xã Thịnh Đức |
46 |
Nguyễn Duy Thuật |
17/07/1962 |
|
Mê Linh, Vĩnh Phúc |
Xã Thịnh Đức, TP Thái Nguyên, Thái Nguyên |
TYT xã Thịnh Đức |
47 |
Nguyễn Văn Phán |
02/10/1954 |
|
Phú Bình, Thái Nguyên |
Xã Thịnh Đức, TP Thái Nguyên, Thái Nguyên |
TYT xã Thịnh Đức |
48 |
Nguyễn Xuân Hồng |
08/10/1963 |
|
TP Thái Nguyên, Thái Nguyên |
Xã Thịnh Đức, TP Thái Nguyên, Thái Nguyên |
TYT xã Thịnh Đức |
49 |
Phạm Quang Thanh |
13/09/1959 |
|
TP Thái Nguyên, Thái Nguyên |
Xã Thịnh Đức, TP Thái Nguyên, Thái Nguyên |
TYT xã Thịnh Đức |
50 |
Bùi Văn Tuấn |
20/09/1965 |
|
Cẩm Vân, Hà Tĩnh |
Xã Thịnh Đức, TP Thái Nguyên, Thái Nguyên |
TYT xã Thịnh Đức |
51 |
Nguyễn Văn Cúc |
10/07/1966 |
|
TP Thái Nguyên, Thái Nguyên |
Xã Thịnh Đức, TP Thái Nguyên, Thái Nguyên |
TYT xã Thịnh Đức |
52 |
Nguyễn Văn Hộ |
15/10/1957 |
|
TP Thái Nguyên, Thái Nguyên |
Xã Thịnh Đức, TP Thái Nguyên, Thái Nguyên |
TYT xã Thịnh Đức |
53 |
Lý Đức Nghĩa |
02/03/1960 |
|
TP Thái Nguyên, Thái Nguyên |
Xã Thịnh Đức, TP Thái Nguyên, Thái Nguyên |
TYT xã Thịnh Đức |
54 |
Trần Thị Thục |
|
27/02/1957 |
TP Thái Nguyên, Thái Nguyên |
Xã Thịnh Đức, TP Thái Nguyên, Thái Nguyên |
TYT xã Thịnh Đức |
55 |
Đặng Văn Chín |
04/02/1960 |
|
TP Thái Nguyên, Thái Nguyên |
Xã Thịnh Đức, TP Thái Nguyên, Thái Nguyên |
TYT xã Thịnh Đức |
56 |
Hoàng Đức Viện |
12/06/1960 |
|
TP Thái Nguyên, Thái Nguyên |
Xã Thịnh Đức, TP Thái Nguyên, Thái Nguyên |
TYT xã Thịnh Đức |
57 |
Lý Văn Bẩy |
05/02/1960 |
|
TP Thái Nguyên, Thái Nguyên |
Xã Thịnh Đức, TP Thái Nguyên, Thái Nguyên |
TYT xã Thịnh Đức |
58 |
Nguyễn Văn Cảnh |
17/07/1961 |
|
Mê Linh, Hà Nội |
Xã Thịnh Đức, TP Thái Nguyên, Thái Nguyên |
TYT xã Thịnh Đức |
59 |
Mai Đình Quân |
18/02/1965 |
|
Hậu Lộc, Thanh Hóa |
Xã Thịnh Đức, TP Thái Nguyên, Thái Nguyên |
TYT xã Thịnh Đức |
60 |
Đào Văn Đồng |
02/06/1961 |
|
TP Thái Nguyên, Thái Nguyên |
Xã Thịnh Đức, TP Thái Nguyên, Thái Nguyên |
TYT xã Thịnh Đức |
61 |
Nguyễn Văn Mùi |
01/1967 |
|
TP Thái Nguyên, Thái Nguyên |
Xã Thịnh Đức, TP Thái Nguyên, Thái Nguyên |
TYT xã Thịnh Đức |
62 |
Nguyễn Quang Hưng |
28/08/1967 |
|
Yên Phong, Bắc Ninh |
Xã Thịnh Đức, TP Thái Nguyên, Thái Nguyên |
TYT xã Thịnh Đức |
63 |
Nguyễn Ngọc Long |
06/02/1961 |
|
Duy Tiên, Hà Nam |
Xã Thịnh Đức, TP Thái Nguyên, Thái Nguyên |
TYT xã Thịnh Đức |
64 |
Nông Hồng Duyên |
22/05/1958 |
|
TP Thái Nguyên, Thái Nguyên |
Xã Thịnh Đức, TP Thái Nguyên, Thái Nguyên |
TYT xã Thịnh Đức |
65 |
Đặng Đình Bình |
18/06/1957 |
|
Gia Lâm, Hà Nội |
Xã Thịnh Đức, TP Thái Nguyên, Thái Nguyên |
TYT xã Thịnh Đức |
66 |
Hoàng Văn Tuấn |
23/10/1958 |
|
TP Thái Nguyên, Thái Nguyên |
Xã Thịnh Đức, TP Thái Nguyên, Thái Nguyên |
TYT xã Thịnh Đức |
67 |
Dương Văn Hồng |
10/05/1963 |
|
TP Thái Nguyên, Thái Nguyên |
Xã Thịnh Đức, TP Thái Nguyên, Thái Nguyên |
TYT xã Thịnh Đức |
68 |
Nguyễn Huy Quang |
05/07/1962 |
|
TP Thái Nguyên, Thái Nguyên |
P. Hoàng Văn Thụ, TP Thái Nguyên, Thái Nguyên |
BV Trung ương Thái Nguyên |
69 |
Hoàng Văn Hùng |
15/08/1960 |
|
TP Thái Nguyên, Thái Nguyên |
Xã Thịnh Đức, TP Thái Nguyên, Thái Nguyên |
TYT xã Thịnh Đức |
70 |
Lê Duy Viên |
17/12/1967 |
|
Yên Phong, Bắc Ninh |
P.Quan Triều, TP Thái Nguyên, Thái Nguyên |
TYT phường Quan Triều |
71 |
Lê Vinh |
01/01/1958 |
|
Trực Ninh, Nam Định |
P.Tân Thành, TP Thái Nguyên, Thái Nguyên |
TYT phường Tân Thành |
72 |
Ngô Đoàn Hùng |
01/01/1964 |
|
Cẩm Giàng, Hải Dương |
P.Tân Thành, TP Thái Nguyên, Thái Nguyên |
TYT phường Tân Thành |
73 |
Bùi Anh Tuấn |
01/10/1963 |
|
Ninh Giang, Hải Dương |
P.Tân Thành, TP Thái Nguyên, Thái Nguyên |
TYT phường Tân Thành |
74 |
Phạm Ngọc Cường |
08/08/1968 |
|
Xuân Trường, Nam Định |
Xã Tân Cương, TP Thái Nguyên, Thái Nguyên |
TYT xã Tân Cương |
75 |
Cao Văn Bôn |
10/01/1953 |
|
Văn Giang, Hưng Yên |
Xã Tân Cương, TP Thái Nguyên, Thái Nguyên |
TYT xã Tân Cương |
76 |
Vũ Xuân Lương |
10/07/1966 |
|
Nghĩa Hưng, Hà Nam Ninh |
P.Gia Sàng, TP Thái Nguyên, Thái Nguyên |
Trung tâm Y tế TPTN |
77 |
Nguyễn Văn Niên |
05/10/1962 |
|
Vụ Bản, Nam Định |
P.Hoàng Văn Thụ, TP Thái Nguyên, Thái |
BV Đa khoa TN |
78 |
Phạm Quốc Dương |
09/02/1966 |
|
TPTN, Thái Nguyên |
P.Trung Thành, TPTN, TN |
Bệnh viện Gang Thép |
79 |
Nguyễn Thế Tân |
07/08/1967 |
|
Đồng Hỷ, Thái Nguyên |
Xã Đồng Bẩm, TP Thái Nguyên, Thái Nguyên |
TYT xã Đồng Bẩm |
|
|
|
|
|
||
1 |
Nguyễn Văn Luận |
06/06/1958 |
|
TP Thái Nguyên, Thái Nguyên |
Xã Cây Thị, Đồng Hỷ, Thái Nguyên |
TYT xã Cây Thị |
2 |
Nguyễn Văn Quang |
18/12/1969 |
|
Đồng Hỷ, Thái Nguyên |
Xã Cây Thị, Đồng Hỷ, Thái Nguyên |
TYT xã Cây Thị |
3 |
Phạm Ngọc Tuấn |
01/06/1956 |
|
Đồng Hỷ, Thái Nguyên |
Xã Cây Thị, Đồng Hỷ, Thái Nguyên |
TYT xã Cây Thị |
4 |
Trần Chí Hiển |
08/02/1964 |
|
Đồng Hỷ, Thái Nguyên |
Xã Cây Thị, Đồng Hỷ, Thái Nguyên |
TYT xã Cây Thị |
5 |
Dương Ngọc Quyến |
20/09/1964 |
|
Đồng Hỷ, Thái Nguyên |
Xã Huống Thượng, Đồng Hỷ, Thái Nguyên |
TYT xã Huống Thượng |
6 |
Ngô Văn Quy |
07/12/1959 |
|
Hiệp Hòa, Bắc Giang |
Xã Huống Thượng, Đồng Hỷ, Thái Nguyên |
TYT xã Huống Thượng |
7 |
Đỗ Xuân Dương |
04/07/1962 |
|
Đồng Hỷ, Thái Nguyên |
Xã Minh Lập, Đồng Hỷ, Thái Nguyên |
TYT xã Minh Lập |
III |
Huyện Đại Từ |
|
|
|
|
|
1 |
Nguyễn Văn Tình |
09/02/1966 |
|
Đại Từ, Thái Nguyên |
Xã Bản Ngoại, Đại Từ, Thái Nguyên |
TYT xã Bản Ngoại |
2 |
Triệu Văn Chao |
06/06/1966 |
|
Đại Từ, Thái Nguyên |
Xã Bản Ngoại, Đại Từ, Thái Nguyên |
TYT xã Bản Ngoại |
3 |
Đàm Văn Long |
08/10/1966 |
|
Đại Từ, Thái Nguyên |
Xã Bản Ngoại, Đại Từ, Thái Nguyên |
TYT xã Bản Ngoại |
4 |
Đặng Đình Lượng |
14/01/1963 |
|
Thanh Trì, Hà Nội |
TT Hùng Sơn, Đại Từ, Thái Nguyên |
TYT TT Hùng Sơn |
5 |
Ngô Văn Thịnh |
25/11/1963 |
|
Đại Từ, Thái Nguyên |
Xã An Khánh, Đại Từ, Thái Nguyên |
TYT xã An Khánh |
6 |
Nguyễn Văn Thanh |
10/04/1958 |
|
Đại Từ, Thái Nguyên |
Xã Văn Yên, Đại Từ, Thái Nguyên |
TYT xã Văn Yên |
7 |
Trịnh Văn Mai |
17/03/1963 |
|
Đại Từ, Thái Nguyên |
Xã Văn Yên, Đại Từ, Thái Nguyên |
TYT xã Cù Vân |
8 |
Dương Văn Thủy |
16/02/1969 |
|
Đại Từ, Thái Nguyên |
Xã Văn Yên, Đại Từ, Thái Nguyên |
TYT xã Cù Vân |
9 |
Trần Văn Hà |
10/10/1962 |
|
Đại Từ, Thái Nguyên |
Xã Tân Thái, Đại Từ, Thái Nguyên |
TYT xã Tân Thái |
10 |
Nguyễn Văn Dương |
10/10/1961 |
|
Đại Từ, Thái Nguyên |
Xã Tân Thái, Đại Từ, Thái Nguyên |
TYT xã Tân Thái |
11 |
Phạm Ngọc Thuân |
13/02/1958 |
|
Kim Sơn, Ninh Bình |
Xã Tân Thái, Đại Từ, Thái Nguyên |
TYT xã Tân Thái |
12 |
Bùi Mạnh Tuệ |
15/02/1964 |
|
Phù Cừ, Hưng Yên |
Xã Tân Thái, Đại Từ, Thái Nguyên |
TYT xã Tân Thái |
13 |
Nguyễn Văn Luận |
1966 |
|
Phú Bình, Thái Nguyên |
Xã Tân Thái, Đại Từ, Thái Nguyên |
TYT xã Tân Thái |
14 |
Trần Văn Đại |
20/08/1959 |
|
Đại Từ, Thái Nguyên |
Xã Tân Thái, Đại Từ, Thái Nguyên |
TYT xã Tân Thái |
15 |
Ngô Hồng Hoa |
12/06/1965 |
|
Đại Từ, Thái Nguyên |
Xã Tân Thái, Đại Từ, Thái Nguyên |
TYT xã Tân Thái |
16 |
Nguyễn Văn Cương |
09/05/1961 |
|
Bình Lục, Hà Nam |
Xã Phục Linh, Đại Từ, Thái Nguyên |
TYT xã Phục Linh |
17 |
Vũ Khắc Tư |
27/11/1964 |
|
Đại Từ, Thái Nguyên |
Xã Vạn Thọ, Đại Từ, Thái Nguyên |
TYT xã Vạn Thọ |
18 |
Lê Hồng Khánh |
10/06/1966 |
|
Đại Từ, Thái Nguyên |
Xã Vạn Thọ, Đại Từ, Thái Nguyên |
TYT xã Vạn Thọ |
19 |
Lê Văn Sâm |
1967 |
|
Đại Từ, Thái Nguyên |
Xã Vạn Thọ, Đại Từ, Thái Nguyên |
TYT xã Vạn Thọ |
20 |
Tạc Văn Thìn |
25/05/1965 |
|
Đại Từ, Thái Nguyên |
Xã Phục Linh, Đại Từ, Thái Nguyên |
TYT xã Phục Linh |
21 |
Bùi Văn Chuyển |
30/10/1963 |
|
Đại Từ, Thái Nguyên |
Xã Bản Ngoại, Đại Từ, Thái Nguyên |
TYT xã Bản Ngoại |
22 |
Trần Văn Sơn |
25/08/1958 |
|
Đại Từ, Thái Nguyên |
Xã Văn Yên, Đại Từ, Thái Nguyên |
TYT xã Văn Yên |
23 |
Nguyễn Văn Thành |
01/10/1969 |
|
Đại Từ, Thái Nguyên |
Xã Văn Yên, Đại Từ, Thái Nguyên |
TYT xã Văn Yên |
24 |
Sỹ Văn Huấn |
13/10/1960 |
|
Thuận Thành, Bắc Ninh |
TT Hùng Sơn, Đại Từ, Thái Nguyên |
TYT TT Hùng Sơn |
25 |
Nguyễn Văn Bình |
11/01/1958 |
|
TPTN, Thái Nguyên |
Thị trấn Quân Chu, Đại Từ, Thái Nguyên |
TYT TT Quân Chu |
26 |
Lê Mạnh Hùng |
12/05/1954 |
|
Phú Bình, Thái Nguyên |
Thị trấn Quân Chu, Đại Từ, Thái Nguyên |
TYT TT Quân Chu |
27 |
Đặng Gia Thác |
25/11/1963 |
|
Hải Hậu, Nam Ninh |
Thị trấn Quân Chu, Đại Từ, Thái Nguyên |
TYT TT Quân Chu |
28 |
Trần Văn Ba |
01/02/1964 |
|
Hưng Hà, Thái Bình |
Thị trấn Quân Chu, Đại Từ, Thái Nguyên |
TYT TT Quân Chu |
29 |
Đào Thanh Minh |
16/03/1961 |
|
Bình Lục, Hà Nam |
Thị trấn Quân Chu, Đại Từ, Thái Nguyên |
TYT TT Quân Chu |
30 |
Trần Thanh Hải |
03/11/1967 |
|
Phú Bình, Thái Nguyên |
Thị trấn Quân Chu, Đại Từ, Thái Nguyên |
TYT TT Quân Chu |
31 |
Đào Văn Ngọc |
15/07/1960 |
|
Trực Ninh, Nam Định |
Thị trấn Quân Chu, Đại Từ, Thái Nguyên |
TYT TT Quân Chu |
32 |
Đinh Văn Thống |
10/10/1966 |
|
Ý Yên, Nam Định |
Xã Yên Lãng, Đại Từ, Thái Nguyên |
TYT xã Yên Lãng |
33 |
Nguyễn Trí Dũng |
20/04/1958 |
|
Gò Công, Tiền Giang |
Xã Yên Lãng, Đại Từ, Thái Nguyên |
TYT xã Yên Lãng |
34 |
Trần Đức Giới |
29/07/1961 |
|
Kiến Xương, Thái Bình |
Xã Yên Lãng, Đại Từ, Thái Nguyên |
TYT xã Yên Lãng |
35 |
Nguyễn Văn Tám |
05/02/1957 |
|
Đại Từ, Thái Nguyên |
Xã Yên Lãng, Đại Từ, Thái Nguyên |
TYT xã Yên Lãng |
36 |
Phạm Mai Huân |
15/12/1965 |
|
Đại Từ, Thái Nguyên |
Xã Yên Lãng, Đại Từ, Thái Nguyên |
TYT xã Yên Lãng |
37 |
Trần Văn Hiếu |
28/12/1964 |
|
Đại Từ, Thái Nguyên |
Xã Yên Lãng, Đại Từ, Thái Nguyên |
TYT xã Yên Lãng |
38 |
Lê Xuân Hưng |
20/10/1963 |
|
Khoái Châu, Hưng Yên |
Xã Yên Lãng, Đại Từ, Thái Nguyên |
TYT xã Yên Lãng |
39 |
Phạm Hoàng Oanh |
08/04/1956 |
|
Đại Từ, Thái Nguyên |
Xã Yên Lãng, Đại Từ, Thái Nguyên |
TYT xã Yên Lãng |
40 |
Phạm Quốc Hương |
17/05/1955 |
|
Nam Trực, Nam Định |
Xã Yên Lãng, Đại Từ, Thái Nguyên |
TYT xã Yên Lãng |
41 |
Lý Cường Hạnh |
07/07/1960 |
|
Đại Từ, Thái Nguyên |
Xã Yên Lãng, Đại Từ, Thái Nguyên |
TYT xã Yên Lãng |
42 |
Nguyễn Văn Cừ |
27/05/1960 |
|
Đại Từ, Thái Nguyên |
Xã Yên Lãng, Đại Từ, Thái Nguyên |
TYT xã Yên Lãng |
43 |
Đào Đình Xuyên |
08/10/1966 |
|
Đại Từ, Thái Nguyên |
Xã Yên Lãng, Đại Từ, Thái Nguyên |
TYT xã Yên Lãng |
44 |
Nguyễn Văn Duyên |
19/12/1958 |
|
Thủy Nguyên, Hải Phòng |
Xã Yên Lãng, Đại Từ, Thái Nguyên |
TYT xã Yên Lãng |
45 |
Trần Văn Lợi |
10/05/1959 |
|
Đại Từ, Thái Nguyên |
Xã Yên Lãng, Đại Từ, Thái Nguyên |
TYT xã Yên Lãng |
46 |
Đinh Văn Khuyến |
15/08/1957 |
|
Ý Yên, Nam Định |
Xã Yên Lãng, Đại Từ, Thái Nguyên |
TYT xã Yên Lãng |
47 |
Tạ Văn Hùng |
10/05/1963 |
|
Đại Từ, Thái Nguyên |
Xã Yên Lãng, Đại Từ, Thái Nguyên |
TYT xã Yên Lãng |
|
|
|
|
|
||
1 |
Hoàng Đình Dũng |
16/07/1961 |
|
Định Hóa, Thái Nguyên |
Xã Phượng Tiến, Định Hóa, Thái Nguyên |
TYT xã Phượng Tiến |
2 |
Ma Văn Thực |
13/02/1965 |
|
Định Hóa, Thái Nguyên |
Xã Phượng Tiến, Định Hóa, Thái Nguyên |
TYT xã Phượng Tiến |
3 |
Mông Văn Yến |
11/07/1964 |
|
Định Hóa, Thái Nguyên |
Xã Phượng Tiến, Định Hóa, Thái Nguyên |
TYT xã Phượng Tiến |
4 |
Ma Quang Trầm |
02/05/1964 |
|
Định Hóa, Thái Nguyên |
Xã Bình Yên, Định Hóa, Thái Nguyên |
TYT xã Bình Yên |
5 |
Ma Khắc Dũng |
17/05/1958 |
|
Định Hóa, Thái Nguyên |
Xã Bình Yên, Định Hóa, Thái Nguyên |
TYT xã Bình Yên |
6 |
Trần Văn Hà |
10/06/1964 |
|
Định Hóa, Thái Nguyên |
Bình Yên, Định Hóa, Thái Nguyên |
TYT xã Bình Yên |
7 |
Nguyễn Duy Chuyển |
04/07/1965 |
|
Kiến Xương, Thái Bình |
Bình Yên, Định Hóa, Thái Nguyên |
TYT xã Bình Yên |
8 |
Nguyễn Văn Long |
07/09/1965 |
|
Định Hóa, Thái Nguyên |
Bình Yên, Định Hóa, Thái Nguyên |
TYT xã Bình Yên |
9 |
Nguyễn Ngọc Hợp |
23/12/1957 |
|
Thuận Thành, Bắc Ninh |
Bình Yên, Định Hóa, Thái Nguyên |
TYT xã Bình Yên |
10 |
Bế Kim Trọng |
01/06/1965 |
|
Quảng Hòa, Cao Bằng |
Bình Yên, Định Hóa, Thái Nguyên |
TYT xã Bình Yên |
11 |
Ma Quang Thưởng |
02/01/1958 |
|
Định Hóa, Thái Nguyên |
Bình Yên, Định Hóa, Thái Nguyên |
TYT xã Bình Yên |
12 |
Ma Quang Nhì |
05/02/1940 |
|
Định Hóa, Thái Nguyên |
Bình Yên, Định Hóa, Thái Nguyên |
TYT xã Bình Yên |
13 |
Ma Khắc Trắc |
03/05/1964 |
|
Định Hóa, Thái Nguyên |
Bình Yên, Định Hóa, Thái Nguyên |
TYT xã Bình Yên |
14 |
Ma Khắc Công |
01/01/1960 |
|
Định Hóa, Thái Nguyên |
Bình Yên, Định Hóa, Thái Nguyên |
TYT xã Bình Yên |
15 |
Ma Khắc Khuyến |
02/02/1944 |
|
Định Hóa, Thái Nguyên |
Bình Yên, Định Hóa, Thái Nguyên |
TYT xã Bình Yên |
16 |
Nguyễn Duy Nguyên |
14/10/1965 |
|
Định Hóa, Thái Nguyên |
Bình Yên, Định Hóa, Thái Nguyên |
TYT xã Bình Yên |
17 |
Hoàng Quốc Ngoạn |
22/09/1961 |
|
Kiến Xương, Thái Bình |
Xã Kim Sơn, Định Hóa, Thái Nguyên |
TYT xã Kim Sơn |
18 |
Lý Ngọc Cương |
25/09/1963 |
|
Định Hóa, Thái Nguyên |
Xã Kim Sơn, Định Hóa, Thái Nguyên |
TYT xã Kim Sơn |
19 |
Bàn Văn Hoàng |
29/04/1966 |
|
Định Hóa, Thái Nguyên |
Xã Kim Sơn, Định Hóa, Thái Nguyên |
TYT xã Kim Sơn |
20 |
Nguyễn Văn Mai |
02/01/1962 |
|
Định Hóa, Thái Nguyên |
Xã Bảo Cường, Định Hóa, Thái Nguyên |
TYT xã Bảo Cường |
21 |
Đỗ Văn Lợi |
08/08/1963 |
|
Định Hóa, Thái Nguyên |
Bình Thành-Định Hóa, Thái Nguyên |
TYT xã Bình Thành |
22 |
Lường Văn Hoan |
16/01/1963 |
|
Định Hóa, Thái Nguyên |
Bình Thành-Định Hóa, Thái Nguyên |
TYT xã Bình Thành |
23 |
Bùi Xuân Vóc |
30/10/1963 |
|
Kiến Xương, Thái Bình |
Lam Vỹ-Định hóa, Thối Nguyên |
TYT xã Lam Vỹ |
24 |
Bùi Công Thuận |
13/01/1968 |
|
Kiến Xương, Thái Bình |
Lạm Vỹ-Định Hóa, Thái Nguyên |
TYTxãLam Vỹ |
25 |
Nguyễn Thế Tuân |
10/02/1964 |
|
Định hóa, Thái Nguyên |
Lam Vỹ-Định hóa, Thái Nguyên |
TYT xã Lam Vỹ |
26 |
Trần Văn Đạt |
18/09/1960 |
|
Định Hóa, Thái Nguyên |
Xã Thanh Định, Định Hóa, Thái Nguyên |
TYT xã Thanh Định |
27 |
Hoàng Thanh Báo |
05/03/1962 |
|
Định Hóa, Thái Nguyên |
Xã Thanh Định, Định Hóa, Thái Nguyên |
TYT xã Thanh Định |
28 |
Diệp Đình Trị |
15/10/1969 |
|
Định hóa, Thái Nguyên |
Xã Thanh Định, Định Hóa, Thái Nguyên |
TYT xã Thanh Định |
29 |
Ma Doãn Tiến |
20/03/1963 |
|
Định Hóa, Thái Nguyên |
Xã Thanh Định, Định Hóa, Thái Nguyên |
TYT xã Thanh Định |
30 |
Ma Thị La |
25/12/1958 |
|
Định Hóa, Thái Nguyên |
Xã Thanh Định, Định Hóa, Thái Nguyên |
TYT xã Thanh Định |
31 |
Ma Văn Chấn |
09/10/1961 |
|
Định Hóa, Thái Nguyên |
Xã Thanh Định, Định Hóa, Thái Nguyên |
TYT xã Thanh Định |
32 |
Triệu Văn Hà |
20/08/1956 |
|
Định Hóa, Thái Nguyên |
Xã Thanh Định, Định Hóa, Thái Nguyên |
TYT xã Thanh Định |
33 |
Nông Văn Hạnh |
16/08/1959 |
|
Định Hóa, Thái Nguyên |
Xã Thanh Định, Định Hóa, Thái Nguyên |
TYT xã Thanh Định |
34 |
Lê Thị Chung |
19/04/1959 |
|
Định Hóa, Thái Nguyên |
Xã Thanh Định, Định Hóa, Thái Nguyên |
TYT xã Thanh Định |
35 |
Mai Phúc Hơn |
19/05/1964 |
|
Định Hóa, Thái Nguyên |
Xã Thanh Định, Định Hóa, Thái Nguyên |
TYT xã Thanh Định |
36 |
Nguyễn Thị Bình |
20/11/1959 |
|
Hưng Hà, Thái Bình |
Xã Thanh Định, Định Hóa, Thái Nguyên |
TYT xã Thanh Định |
37 |
Ma Ninh Du |
24/09/1966 |
|
Định hóa, Thái Nguyên |
Xã Trung Hộ, Định Hóa, Thái Nguyên |
TYT xã Trung Hội |
38 |
Ma Dăn Dung |
23/08/1956 |
|
Định Hóa, Thái Nguyên |
Xã Trung Hộ, Định Hóa, Thái Nguyên |
TYT xã Trung Hội |
39 |
Nguyễn Văn Dũng |
11/05/1963 |
|
Định Hóa, Thái Nguyên |
Xã Trung Hộ, Định Hóa, Thái Nguyên |
TYT xã Trung Hội |
|
|
|
|
|
||
1 |
Triệu Tiến Kim |
03/02/1959 |
|
Phú Lương, Thái Nguyên |
Xã Động Đạt, Phú Lương, Thái Nguyên |
TYT xã Động Đạt |
2 |
Nguyễn Minh Châu |
1961 |
|
Nam Hà |
Xã Động Đạt, Phú Lương, Thái Nguyên |
TYT xã Động Đạt |
3 |
Hoàng Văn Hải |
10/03/1966 |
|
Phú Lương, Thái Nguyên |
Xã Động Đạt, Phú Lương, Thái Nguyên |
TYT xã Động Đạt |
4 |
Lý Quốc Hùng |
29/04/1963 |
|
Phú Lương, Thái Nguyên |
Xã Động Đạt, Phú Lương, Thái Nguyên |
TYT xã Động Đạt |
5 |
Phùng Nga Văn |
05/10/1966 |
|
Phú Lương, Thái Nguyên |
Xã Phú Đô, Phú Lương, Thái Nguyên |
TYT xã Phú Đô |
6 |
Đoàn Duy Quỳnh |
27/01/1966 |
|
Phú Lương, Thái Nguyên |
Xã Phấn Mễ, Phú Lương, Thái Nguyên |
BV đa khoa Phú Lương |
7 |
Lường Thị Hai |
|
13/10/1958 |
Phú lương, Thái Nguyên |
Xã Phấn Mễ, Phú Lương, Thái Nguyên |
BV đa khoa Phú lương |
|
|
|
|
|
||
1 |
Nguyễn Văn Dịu |
06/02/1957 |
|
Phổ Yên, Thái Nguyên |
Xã Tân Hương, Phổ Yên, Thái Nguyên |
TYT xã Tân Hương |
2 |
Nguyễn Văn Nam |
08/04/1962 |
|
Phổ Yên, Thái Nguyên |
Xã Minh Đức, Phổ Yên, Thái Nguyên |
TYT xã Minh Đức |
3 |
Nguyễn Trường Tam |
05/07/1963 |
|
Phổ Yên, Thái Nguyên |
Xã Minh Đức, Phổ Yên, Thái Nguyên |
TYT xã Minh Đức |
4 |
Đặng Văn Cường |
29/01/1967 |
|
Phổ Yên, Thái Nguyên |
TT Ba Hàng, Phổ Yên, Thái Nguyên |
BV Quân y 91 |
5 |
Nguyễn Minh Quyên |
19/03/1963 |
|
Phổ Yên, Thái Nguyên |
Xã Tân Hương, Phổ Yên, Thái Nguyên |
TYT xã Tân Hương |
6 |
Dương Văn Chính |
27/11/1962 |
|
Phổ Yên, Thái Nguyên |
Xã Tân Hương, Phổ Yên, Thái Nguyên |
TYT xã Tân Hương |
7 |
Nguyễn Văn Hùng |
10/08/1962 |
|
Phổ Yên, Thái Nguyên |
Xã Tân Hương, Phổ Yên, Thái Nguyên |
TYT xã Tân Hương |
8 |
Vũ Văn Thức |
18/02/1959 |
|
Phổ Yên, Thái Nguyên |
Xã Vạn Phái, Phổ Yên, Thái Nguyên |
TYT xã Vạn Phái |
9 |
Nguyễn Văn Hoan |
10/02/1962 |
|
Phổ Yên, Thái Nguyên |
Xã Vạn Phái, Phổ Yên, Thái Nguyên |
TYT xã Vạn Phái |
10 |
Nguyễn Huy Sơn |
19/08/1960 |
|
Phổ Yên, Thái Nguyên |
Xã Vạn Phái, Phổ Yên, Thái Nguyên |
TYT xã Vạn Phái |
|
|
|
|
|
||
1 |
Tạ Duy Bình |
08/03/1970 |
|
Phú Bình, Thái Nguyên |
Xã Nga My, Phú Bình, Thái Nguyên |
TYT xã Nga My |
2 |
Đặng Văn Sơn |
20/05/1966 |
|
Phú Bình, Thái Nguyên |
Xã Nga My, Phú Bình, Thái Nguyên |
TYT xã Nga My |
3 |
Nguyễn Văn Oanh |
18/12/1968 |
|
Phú Bình, Thái Nguyên |
Xã Nga My, Phú Bình, Thái Nguyên |
TYT xã Nga My |
4 |
Lương Văn Kỳ |
05/01/1960 |
|
Phú Bình, Thái Nguyên |
Xã Tân Kim, Phú Bình, Thái Nguyên |
TYT xã Tân Kim |
5 |
Dương Nghĩa Phương |
21/07/1962 |
|
Phú Bình, Thái Nguyên |
Xã Tân Kim, Phú Bình, Thái Nguyên |
TYT xã Tân Kim |
6 |
Dương Đình Hùng |
27/08/1963 |
|
Phú Bình, Thái Nguyên |
Xã Tân Kim, Phú Bình, Thái Nguyên |
TYT xã Tân Kim |
7 |
Nguyễn Doãn Tuynh |
13/06/1956 |
|
Phú Bình, Thái Nguyên |
Xã Tân Kim, Phú Bình, Thái Nguyên |
TYT xã Tân Kim |
8 |
Đinh Huy Kỳ |
10/11/1959 |
|
Phú Bình, Thái Nguyên |
Xã Tân Kim, Phú Bình, Thái Nguyên |
TYT xã Tân Kim |
9 |
Đinh Tuấn Nghĩa |
20/09/1958 |
|
Phú Bình, Thái Nguyên |
Xã Tân Kim, Phú Bình, Thái Nguyên |
TYT xã Tân Kim |
10 |
Đỗ Quang Toàn |
04/03/1966 |
|
Phú Bình, Thái Nguyên |
Xã Tân Kim, Phú Bình, Thái Nguyên |
TYT xã Tân Kim |
11 |
Hoàng Văn Hòa |
22/08/1957 |
|
Phú Bình, Thái Nguyên |
Xã Tân Kim, Phú Bình, Thái Nguyên |
TYT xã Tân Kim |
12 |
Bùi Quang Sơn |
21/10/1964 |
|
Phú Bình, Thái Nguyên |
Xã Tân Kim, Phú Bình, Thái Nguyên |
TYT xã Tân Kim |
13 |
Dương Văn Phúc |
10/03/1957 |
|
Phú Bình, Thái Nguyên |
Xã Tân Kim, Phú Bình, Thái Nguyên |
TYT xã Tân Kim |
14 |
Phạm Văn Thức |
24/12/1957 |
|
Phú Bình, Thái Nguyên |
Xã Tân Kim, Phú Bình, Thái Nguyên |
TYT xã Tân Kim |
15 |
Trần Ngọc Sơn |
10/07/1957 |
|
Phú Bình, Thái Nguyên |
Xã Tân Kim, Phú Bình, Thái Nguyên |
TYT xã Tân Kim |
16 |
Đinh Quang Trụ |
06/03/1964 |
|
Phú Bình, Thái Nguyên |
Xã Tân Kim, Phú Bình, Thái Nguyên |
TYT xã Tân Kim |
17 |
Đỗ Đăng Đoàn |
01/01/1962 |
|
Phú Bình, Thái Nguyên |
Xã Tân Kim, Phú Bình, Thái Nguyên |
TYT xã Tân Kim |
18 |
Nguyễn Đình Hòa |
24/03/1964 |
|
Phú Bình, Thái Nguyên |
Xã Tân Kim, Phú Bình, Thái Nguyên |
TYT xã Tân Kim |
19 |
Phạm Quốc Doanh |
25/12/1956 |
|
Phú Bình, Thái Nguyên |
Xã Tân Kim, Phú Bình, Thái Nguyên |
TYT xã Tân Kim |
20 |
Nguyễn Văn Thọ |
10/07/1961 |
|
Phú Bình, Thái Nguyên |
Xã Tân Kim, Phú Bình, Thái Nguyên |
TYT xã Tân Kim |
21 |
Phạm Văn Diệm |
04/10/1961 |
|
Phú Bình, Thái Nguyên |
Xã Tân Kim, Phú Bình, Thái Nguyên |
TYT xã Tân Kim |
22 |
Dương Xuân Tiến |
19/03/1963 |
|
Phú Bình, Thái Nguyên |
Xã Thượng Đình, Phú Bình, Thái Nguyên |
TYT xã Thượng Đình |
23 |
Nguyễn Văn Tiệp |
10/04/1958 |
|
Phú Bình, Thái Nguyên |
Xã Đào Xá, Phú Bình, Thái Nguyên |
TYT xã Đào Xá |
24 |
Hoàng Văn Dũng |
10/11/1964 |
|
Phú Bình, Thái Nguyên |
Xã Đào Xá, Phú Bình, Thái Nguyên |
TYT xã Đào Xá |
25 |
Nguyễn Xuân Hải |
22/07/1960 |
|
Phú Bình, Thái Nguyên |
Xã Đào Xá, Phú Bình, Thái Nguyên |
TYT xã Đào Xá |
26 |
Nguyễn Văn Bông |
04/04/1964 |
|
Phú Bình, Thái Nguyên |
Xã Đào Xá, Phú Bình, Thái Nguyên |
TYT xã Đào Xá |
27 |
Nguyễn Văn Hằng |
12/07/1966 |
|
Phú Bình, Thái Nguyên |
Xã Đào Xá, Phú Bình, Thái Nguyên |
TYT xã Đào Xá |
28 |
Ngô Văn Bình |
22/12/1958 |
|
Phú Bình, Thái Nguyên |
Xã Đào Xá, Phú Bình, Thái Nguyên |
TYT xã Đào Xá |
29 |
Nguyễn Văn Phơ |
1963 |
|
Phú Bình, Thái Nguyên |
Xã Đào Xá, Phú Bình, Thái Nguyên |
TYT xã Đào Xá |
30 |
Nguyễn Văn Oanh |
23/07/1963 |
|
Phú Bình, Thái Nguyên |
Xã Đào Xá, Phú Bình, Thái Nguyên |
TYT xã Đào Xá |
31 |
Nguyễn Văn Khả |
17/03/1960 |
|
Phú Bình, Thái Nguyên |
Xã Đào Xá, Phú Bình, Thái Nguyên |
TYT xã Đào Xá |
32 |
Nguyễn Văn Nguyên |
16/02/1967 |
|
Phú Bình, Thái Nguyên |
Xã Đào Xá, Phú Bình, Thái Nguyên |
TYT xã Đào Xá |
33 |
Dương Đình Tuấn |
08/04/1965 |
|
Phú Bình, Thái Nguyên |
Xã Đào Xá, Phú Bình, Thái Nguyên |
TYT xã Đào Xá |
34 |
Trần Văn Ninh |
08/08/1966 |
|
Phú Bình, Thái Nguyên |
Xã Đào Xá, Phú Bình, Thái Nguyên |
TYT xã Đào Xá |
35 |
Lý Thị Đào |
|
21/10/1963 |
Phú Bình, Thái Nguyên |
Xã Đào Xá, Phú Bình, Thái Nguyên |
TYT xã Đào Xá |
36 |
Ngô Đức Thuận |
25/04/1969 |
|
Phú Bình, Thái Nguyên |
Xã Đào Xá, Phú Bình, Thái Nguyên |
TYT xã Đào Xá |
37 |
Nguyễn Văn Thanh |
14/08/1955 |
|
Phú Bình, Thái Nguyên |
Xã Đào Xá, Phú Bình, Thái Nguyên |
TYT xã Đào Xá |
38 |
Dương Đình Tịnh |
12/06/1960 |
|
Phú Bình, Thái Nguyên |
Xã Đào Xá, Phú Bình, Thái Nguyên |
TYT xã Đào Xá |
39 |
Dương Minh Tấn |
07/08/1963 |
|
Phú Bình, Thái Nguyên |
Xã Đào Xá, Phú Bình, Thái Nguyên |
TYT xã Đào Xá |
40 |
Dương Văn Khanh |
25/10/1958 |
|
Phú Bình, Thái Nguyên |
Xã Đào Xá, Phú Bình, Thái Nguyên |
TYT xã Đào Xá |
41 |
Nguyễn Xuân Hùng |
23/04/1964 |
|
Phú Bình, Thái Nguyên |
Xã Đào Xá, Phú Bình, Thái Nguyên |
TYT xã Đào Xá |
42 |
Đồng Thị Tiến |
|
02/02/1958 |
Phú Bình, Thái Nguyên |
Xã Đào Xá, Phú Bình, Thái Nguyên |
TYT xã Đào Xá |
43 |
Nguyễn Văn Biện |
10/01/1963 |
|
Phú Bình, Thái Nguyên |
Xã Bảo Lý, Phú Bình, Thái Nguyên |
TYT xã Bảo Lý |
44 |
Ngọ Quang Thành |
7/1962 |
|
Phú Bình, Thái Nguyên |
Xã Bảo Lý, Phú Bình, Thái Nguyên |
TYT xã Bảo Lý |
45 |
Dương Văn Dụ |
16/10/1961 |
|
Phú Bình, Thái Nguyên |
Xã Bảo Lý, Phú Bình, Thái Nguyên |
TYT xã Bảo Lý |
|
|
|
|
|
||
1 |
Trần Hồng Tiên |
04/10/1968 |
|
Đồng Hỷ, Thái Nguyên |
Xã Cây Thị, Đồng Hỷ, Thái Nguyên |
TYT xã Cây Thị |
2 |
Nguyễn Ngọc Tuân |
21/01/1968 |
|
Tiên Du, Bắc Ninh |
Xã Hóa Thượng, Đồng Hỷ, Thái Nguyên |
TYT xã Hóa Thượng |
3 |
Tạ Văn Năm |
10/08/1968 |
|
Đồng Hỷ, Thái Nguyên |
Xã Hóa Thượng, Đồng Hỷ, Thái Nguyên |
TYT xã Hóa Thượng |
4 |
Lê Thái Bảo |
19/05/1965 |
|
Đồng Hỷ, Thái Nguyên |
Xã Hóa Thượng, Đồng Hỷ, Thái Nguyên |
TYT xã Hóa Thượng |
5 |
Nguyễn Văn Thanh |
20/05/1967 |
|
Đồng Hỷ, Thái Nguyên |
Xã Hóa Thượng, Đồng Hỷ, Thái Nguyên |
TYT xã Hóa Thượng |
6 |
Nguyễn Văn Dũng |
10/11/1957 |
|
Tân Yên, Bắc Giang |
Xã Hóa Thượng, Đồng Hỷ, Thái Nguyên |
TYT xã Hóa Thượng |
7 |
Nguyễn Minh Khoa |
26/03/1968 |
|
Nghĩa Hưng, Nam Hà |
Xã Hóa Thượng, Đồng Hỷ, Thái Nguyên |
TYT xã Hóa Thượng |
8 |
Đỗ Trọng Đảng |
15/11/1963 |
|
Châu Giang, Hải Dương |
Xã Khe Mo, Đồng Hỷ, Thái Nguyên |
TYT xã Khe Mo |
9 |
Nguyễn Văn Thành |
07/07/1958 |
|
Đồng Hỷ, Thái Nguyên |
Xã Văn Lăng, Đồng Hỷ, Thái Nguyên |
TYT xã Văn Lăng |
10 |
Lê Văn Minh |
03/04/1959 |
|
Đồng Hỷ, Thái Nguyên |
Xã Hóa Trung, Đồng Hỷ, Thái Nguyên |
TYT xã Hóa Trung |
11 |
Phó Văn Cường |
25/03/1970 |
|
Đồng Hỷ, Thái Nguyên |
Xã Hóa Trung, Đồng Hỷ, Thái Nguyên |
TYT xã Hóa Trung |
12 |
Hà Ngọc Thắng |
07/11/1966 |
|
Đồng Hỷ, Thái Nguyên |
Xã Hóa Trung, Đồng Hỷ, Thái Nguyên |
TYT xã Hóa Trung |
13 |
Hà Ngọc Đức |
03/07/1969 |
|
Đồng Hỷ, Thái Nguyên |
Xã Hóa Trung, Đồng Hỷ, Thái Nguyên |
TYT xã Hóa Trung |
14 |
Diệp Văn Cường |
06/06/1968 |
|
Đồng Hỷ, Thái Nguyên |
Xã Hóa Trung, Đồng Hỷ, Thái Nguyên |
TYT xã Hóa Trung |
15 |
Nguyễn Minh Khuê |
02/02/1966 |
|
Khoái Châu, Hưng Yên |
Xã Hóa Trung, Đồng Hỷ, Thái Nguyên |
TYT xã Hóa Trung |
16 |
Nông Quang Độ |
05/05/1957 |
|
Đồng Hỷ, Thái Nguyên |
Xã Hóa Trung, Đồng Hỷ, Thái Nguyên |
TYT xã Hóa Trung |
17 |
Vũ Văn Thọ |
03/09/1967 |
|
Đồng Hỷ, Thái Nguyên |
Xã Hóa Trung, Đồng Hỷ, Thái Nguyên |
TYT xã Hóa Trung |
18 |
Ma Văn Thuận |
04/02/1962 |
|
Võ Nhai, Thái Nguyên |
Xã Tân Long, Đồng Hỷ, Thái Nguyên |
TYT xã Tân Long |
19 |
Ma Văn Mao |
07/01/1968 |
|
Đồng Hỷ, Thái Nguyên |
Xã Tân Long, Đồng Hỷ, Thái Nguyên |
TYT xã Tân Long |
20 |
Hà Văn Sử |
01/07/1958 |
|
Hiệp Hòa, Bắc Giang |
Xã Tân Long, Đồng Hỷ, Thái Nguyên |
TYT xã Tân Long |
21 |
Vũ Huy Lũy |
02/08/1968 |
|
Đồng Hỷ, Thái Nguyên |
Xã Tân Long, Đồng Hỷ, Thái Nguyên |
TYT xã Tân Long |
22 |
Nguyễn Xuân Hanh |
12/06/1961 |
|
Tuy Phước, Bình Định |
Xã Tân Long, Đồng Hỷ, Thái Nguyên |
TYT xã Tân Long |
23 |
Phan Văn Tiến |
17/06/1961 |
|
Đồng Hỷ, Thái Nguyên |
Xã Tân Long, Đồng Hỷ, Thái Nguyên |
TYT xã Tân Long |
24 |
Nguyễn Văn Lưu |
02/08/1963 |
|
Võ Nhai, Thái Nguyên |
Xã Tân Long, Đồng Hỷ, Thái Nguyên |
TYT xã Tân Long |
25 |
Hoàng Đình Phi |
1964 |
|
Đồng Hỷ, Thái Nguyên |
Xã Tân Long, Đồng Hỷ, Thái Nguyên |
TYT xã Tân Long |
26 |
Triệu Văn Học |
23/09/1965 |
|
Đồng Hỷ, Thái Nguyên |
Xã Hợp Tiến, Đồng Hỷ, Thái Nguyên |
TYT xã Hợp Tiến |
27 |
Triệu Tiến Trình |
01/01/1965 |
|
Đồng Hỷ, Thái Nguyên |
Xã Hợp Tiến, Đồng Hỷ, Thái Nguyên |
TYT xã Hợp Tiến |
28 |
Hoàng Văn Thái |
12/06/1965 |
|
Đồng Hỷ, Thái Nguyên |
Xã Hợp Tiến, Đồng Hỷ, Thái Nguyên |
TYT xã Hợp Tiến |
29 |
Triệu Văn Hảo |
12/06/1968 |
|
Đồng Hỷ, Thái Nguyên |
Xã Hợp Tiến, Đồng Hỷ, Thái Nguyên |
TYT xã Hợp Tiến |
30 |
Triệu Tiến Thanh |
20/03/1966 |
|
Đồng Hỷ, Thái Nguyên |
Xã Hợp Tiến, Đồng Hỷ, Thái Nguyên |
TYT xã Hợp Tiến |
|
|
|
|
|
||
1 |
Nguyễn Văn Vinh |
10/11/1962 |
|
Phổ Yên, Bắc Thái |
Vinh Sơn, Sông Công, TN |
TYT xã Vinh Sơn |
2 |
Lê Xuân Thực |
04/05/1957 |
|
Ý Yên, Hà Nam Ninh |
Vinh Sơn, Sông Công, TN |
TYT xã Vinh Sơn |
3 |
Trần Quang Quy |
08/04/1958 |
|
Đồng Hỷ, Bắc Thái |
Vinh Sơn, Sông Công, TN |
TYT xã Vinh Sơn |
4 |
Quách Hữu Bình |
07/06/1953 |
|
Đồng Hỷ, Bắc Thái |
Vinh Sơn, Sông Công, TN |
TYT xã Vinh Sơn |
5 |
Đỗ Đức Cảnh |
02/05/1966 |
|
Đồng Hỷ, Bắc Thái |
Vinh Sơn, Sông Công, TN |
TYT xã Vinh Sơn |