Quyết định 1148/QĐ-UBND năm 2016 bổ sung Bảng giá tính lệ phí trước bạ đối với phương tiện xe ô tô, xe máy trên địa bàn tỉnh Yên Bái

Số hiệu 1148/QĐ-UBND
Ngày ban hành 13/06/2016
Ngày có hiệu lực 13/06/2016
Loại văn bản Quyết định
Cơ quan ban hành Tỉnh Yên Bái
Người ký Phạm Thị Thanh Trà
Lĩnh vực Thuế - Phí - Lệ Phí,Giao thông - Vận tải

ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH YÊN BÁI

-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 1148/QĐ-UBND

Yên Bái, ngày 13 tháng 6 năm 2016

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC BỔ SUNG, SỬA ĐỔI BẢNG GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ ĐỐI VỚI CÁC LOẠI PHƯƠNG TIỆN XE Ô TÔ, XE MÁY TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH YÊN BÁI

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH YÊN BÁI

Căn cứ Luật Tổ chức Chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015;

Căn cứ Pháp lệnh Phí và Lệ phí;

Căn cứ Nghị định số 45/2011/NĐ-CP ngày 17/6/2011 của Chính phủ về Lệ phí trước bạ; Nghị định số 23/2013/NĐ-CP ngày 25/3/2013 sửa đổi Nghị định số 45/2011/NĐ-CP ngày 17/6/2011 của Chính phủ

Căn cứ Thông tư số 124/2011/TT-BTC ngày 31/8/2011 của Bộ Tài chính hướng dẫn về lệ phí trước bạ; Thông tư số 34/2013/TT-BTC ngày 28/3/2013 của Bộ Tài chính sửa đổi bổ sung một số điều của Thông tư số 124/2011/TT-BTC ngày 31/8/2011; Thông tư số 140/2013/TT-BTC ngày 14/10/2013 của Bộ Tài chính sửa đổi, bổ sung Thông tư số 34/2013/TT-BTC ngày 28/3/2013 của Bộ Tài chính;

Căn cứ Quyết định số 23/QĐ-UBND ngày 13/01/2015; Quyết định số 540/QĐ-UBND ngày 10/4/2015; Quyết định số 1261/QĐ-UBND ngày 13/7/2015; Quyết định số 2127/QĐ-UBND ngày 19/10/2015; Quyết định số 1606/QĐ-UBND ngày 27/8/2015; Quyết định số 3169/QĐ-UBND ngày 29/12/2015; Quyết định số 547/QĐ-UBND ngày 28/3/2016 của Ủy ban nhân dân tỉnh Yên Bái về việc bổ sung, sửa đổi Bảng giá tính lệ phí trước bạ đối với các loại phương tiên xe ô tô, xe máy trên địa bàn tỉnh Yên Bái;

Theo đề nghị của Sở Tài chính tại Tờ trình số 722/TTr-STC.QLG&TSCS ngày 11/5/2016 về việc bổ sung, sửa đổi Bảng giá tính lệ phí trước bạ trên địa bàn tỉnh Yên Bái,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Bổ sung, sửa đổi Bảng giá tính lệ phí trước bạ đối với các loại phương tiện xe ô tô, xe máy trên địa bàn tỉnh Yên Bái (theo Phụ lục số 01 và Phụ lục số 02 kèm theo).

Điều 2. Trong quá trình thực hiện, cơ quan Thuế có trách nhiệm phát hiện kịp thời tài sản đăng ký nộp lệ phí trước bạ nhưng chưa được quy định trong bảng giá tính lệ phí trước bạ của địa phương hoặc giá quy định trong bảng giá chưa phù hợp với quy định thì phải có ý kiến đề xuất kịp thời gửi Sở Tài chính để báo cáo Ủy ban nhân dân tỉnh bổ sung, sửa đổi bảng giá tính lệ phí trước bạ cho phù hợp.

Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký.

Điều 4. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh, Giám đốc Sở Tài chính, Cục trưởng Cục Thuế và Thủ trưởng các cơ quan, đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 

 

Nơi nhận:
- TT. Tỉnh ủy
- TT. HĐND,
- Chủ tịch UBND tỉnh;
- Các Phó Chủ tịch UBND tỉnh;
- Như Điều 4 QĐ;
- Công báo tỉnh;
- Lưu VT,TM.

TM. ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH
CHỦ TỊCH




Phạm Thị Thanh Trà

 

PHỤ LỤC SỐ 01

BẢNG GIÁ MỘT SỐ LOẠI XE Ô TÔ LÀM CĂN CỨ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ
(Giá mới 100% đã có thuế VAT)
(Kèm theo Quyết định số 1148/QĐ-UBND ngày 13 tháng 6 năm 2016 của Ủy ban nhân dân tỉnh Yên Bái)

ĐVT: Triệu đồng

Số TT

Loại tài sản

Năm SX

Giá xe theo QĐ cũ

Giá xe mới 100%

Ghi chú
(Số QĐ cũ của UBND tỉnh)

A

DANH MỤC SỬA ĐỔI

 

 

 

 

 

NHÀ MÁY ÔTÔ VEAM (Tổng Cty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam) sản xuất, lắp ráp

 

 

 

 

 

Xe ben:

 

 

 

 

1

VB650; Số loại: VB650; Tải trọng: 6315kg; Mã sản phẩm: LB00X11414.

 

643,5

650,5

QĐ số 2127-Ngày 19/10/2015

2

VB980; Số loại: VB980; Tải trọng: 7700kg; Mã sản phẩm: Z202X11414.

 

864,6

897,2

QĐ số 2127-Ngày 19/10/2015

 

Xe tải:

 

 

 

 

1

VT100; Số loại: VT100MB; Tải trọng: 990kg; Mã sản phẩm: AT01X11002; Trang bị điều hòa, kính điện, khóa cửa trung tâm

 

316,8

325,2

QĐ số 2127-Ngày 19/10/2015

2

VT100; Số loại: VT100MB; Tải trọng: 990kg; Mã sản phẩm: AT01X11212; Trang bị điều hòa, kính điện, khóa cửa trung tâm

 

341,0

349,4

QĐ số 2127-Ngày 19/10/2015

3

VT100; Số loại: VT100TK; Tải trọng: 990kg; Mã sản phẩm: AT01X11003; Trang bị điều hòa, kính điện, khóa cửa trung tâm

 

316,8

325,2

QĐ số 2127-Ngày 19/10/2015

4

VT100; Số loại: VT100TK; Tải trọng: 990kg; Mã sản phẩm: AT01X11313; Trang bị điều hòa, kính điện, khóa cửa trung tâm

 

345,4

353,8

QĐ số 2127-Ngày 19/10/2015

5

VT125; Số loại: VT125MB; Tải trọng: 1250kg; Mã sản phẩm: BT01X11002; Trang bị điều hòa, kính điện, khóa cửa trung tâm

 

327,8

336,4

QĐ số 2127-Ngày 19/10/2015

6

VT125; Số loại: VT125MB; Tải trọng: 1250kg; Mã sản phẩm: BT01X11212; Trang bị điều hòa, kính điện, khóa cửa trung tâm

 

354,2

362,8

QĐ số 2127-Ngày 19/10/2015

7

VT125; Số loại: VT125TK; Tải trọng: 1250kg; Mã sản phẩm: BT01X11003; Trang bị điều hòa, kính điện, khóa cửa trung tâm

 

327,8

336,4

QĐ số 2127-Ngày 19/10/2015

8

VT125; Số loại: VT125TK; Tải trọng: 1250kg; Mã sản phẩm: BT01X11313; Trang bị điều hòa, kính điện, khóa cửa trung tâm

 

358,6

367,2

QĐ số 2127-Ngày 19/10/2015

9

VT150; Số loại: VT150MB; Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT20X11212. Dòng xe mới sản xuất

 

399,3

391,9

QĐ số 23-Ngày 13/01/2015

10

VT150; Số loại: VT150MB; Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT20X11002. Dòng xe mới sản xuất

 

371,8

364,4

QĐ số 23-Ngày 13/01/2015

11

VT150; Số loại: VT150TK; Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT20X11313. Dòng xe mới sản xuất

 

404,8

397,4

QĐ số 23-Ngày 13/01/2015

12

VT150; Số loại: VT150TK; Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT20X11003. Dòng xe mới sản xuất

 

371,8

364,4

QĐ số 23-Ngày 13/01/2015

13

VT150; Số loại: VT150MB; Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT21X11002

 

375,1

367,7

QĐ số 1261- Ngày 13/7/2015

14

VT150; Số loại: VT150MB; Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT21X11212

 

402,6

395,2

QĐ số 1261- Ngày 13/7/2015

15

VT150; Số loại: VT150TK; Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT21X11003

 

375,1

367,7

QĐ số 1261- Ngày 13/7/2015

16

VT150; Số loại: VT150TK; Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT21X11313

 

408,1

400,7

QĐ số 1261- Ngày 13/7/2015

17

VT158; Số loại: VT158 KT; Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT23X11313

 

459,8

471,0

QĐ số 547-Ngày 28/3/2015

18

VT200A; Số loại: VT200A MB; Tải trọng: 1990kg; Mã sản phẩm: DT24X11002

 

349,8

364,3

QĐ số 1261- Ngày 13/7/2015

19

VT200A; Số loại: VT200A MB; Tải trọng: 1990kg; Mã sản phẩm: DT24X11212

 

377,3

391,8

QĐ số 1606- Ngày 27/8/2015

20

VT200A; Số loại: VT200A TK; Tải trọng: 1990kg; Mã sản phẩm: DT24X11003

 

349,8

364,3

QĐ số 1261- Ngày 13/7/2015

21

VT200A; Số loại: VT200A TK; Tải trọng: 1990kg; Mã sản phẩm: DT24X11313

 

382,8

397,3

QĐ số 1606- Ngày 27/8/2015

22

VT200-1; Số loại: VT200-1MB; Tải trọng: 1990kg; Mã sản phẩm: DT21X11002.

 

403,7

412,7

QĐ số 3169-Ngày 29/12/2015

23

VT200-1; Số loại: VT200-1MB; Tải trọng: 1990kg; Mã sản phẩm: DT21X11212

 

438,9

437,3

QĐ số 3169-Ngày 29/12/2015

24

VT200-1; Số loại: VT200-1TK; Tải trọng: 1990kg; Mã sản phẩm: DT21X11003

 

403,7

412,7

QĐ số 3169-Ngày 29/12/2015

25

VT200-1; Số loại: VT200-1TK; Tải trọng: 1990kg; Mã sản phẩm: DT21X11313

 

447,7

443,4

QĐ số 3169-Ngày 29/12/2015

26

VT201; Số loại: VT201; Tải trọng: 1990kg; Mã sản phẩm: DT22X11001

 

361,9

375,5

QĐ số 3169-Ngày 29/12/2015

27

VT201; Số loại: VT201; Tải trọng: 1990kg; Mã sản phẩm: DT22X11111

 

378,4

392,0

QĐ số 3169-Ngày 29/12/2015

28

VT201; Số loại: VT201MB; Tải trọng: 1990kg; Mã sản phẩm: DT22X11002; Trang bị điều hòa, kính điện, khóa cửa trung tâm.

 

361,9

375,5

QĐ số 1261-Ngày 13/7/2015

29

VT201; Số loại: VT201MB; Tải trọng: 1990kg; Mã sản phẩm: DT22X11212; Trang bị điều hòa, kính điện, khóa cửa trung tâm.

 

389,4

403,0

QĐ số 1261-Ngày 13/7/2015

30

VT201; Số loại: VT201TK; Tải trọng: 1990kg; Mã sản phẩm: DT22X11003; Trang bị điều hòa, kính điện, khóa cửa trung tâm.

 

361,9

375,5

QĐ số 1261-Ngày 13/7/2015

31

VT201; Số loại: VT201TK; Tải trọng: 1990kg; Mã sản phẩm: DT22X11313; Trang bị điều hòa, kính điện, khóa cửa trung tâm.

 

394,9

408,5

QĐ số 1261-Ngày 13/7/2015

32

VT201; Số loại: VT201MB; Tải trọng: 1990kg; Mã sản phẩm: DT25X11002; Trang bị điều hòa, nâng hạ kính cơ

 

358,6

372,2

QĐ số 1606-Ngày 27/8/2015

33

VT201; Số loại: VT201MB; Tải trọng: 1990kg; Mã sản phẩm: DT25X11212; Trang bị điều hòa, nâng hạ kính cơ

 

386,1

399,7

QĐ số 1606-Ngày 27/8/2015

34

VT201; Số loại: VT201TK; Tải trọng: 1990kg; Mã sản phẩm: DT25X11003; Trang bị điều hòa, nâng hạ kính cơ

 

358,6

372,2

QĐ số 1606-Ngày 27/8/2015

35

VT201; Số loại: VT201TK; Tải trọng: 1990kg; Mã sản phẩm: DT25X11313; Trang bị điều hòa, nâng hạ kính cơ

 

391,6

405,2

QĐ số 1606-Ngày 27/8/2015

36

VT250-1; Số loại: VT250-1MB; Tải trọng: 2490kg; Mã sản phẩm: ET33X11002

 

410,3

418,3

QĐ số 1261-Ngày 13/7/2015

37

VT250-1; Số loại: VT250-1MB; Tải trọng: 2490kg; Mã sản phẩm: ET33X11212

 

454,3

462,3

QĐ số 1261-Ngày 13/7/2015

38

VT250-1; Số loại: VT250-1TK; Tải trọng: 2490kg; Mã sản phẩm: ET33X11003

 

410,3

418,3

QĐ số 1261-Ngày 13/7/2015

39

VT250-1; Số loại: VT250-1TK; Tải trọng: 2490kg; Mã sản phẩm: ET33X11313

 

464,2

472,2

QĐ số 1261-Ngày 13/7/2015

40

VT250-1; Số loại: VT250-1MB; Tải trọng: 2490kg; Mã sản phẩm: ET31X11212

 

451,0

459,0

QĐ số 540-Ngày 10/4/2015

41

VT250-1; Số loại: VT250-1MB; Tải trọng: 2490kg; Mã sản phẩm: ET31X11002

 

407,0

415,0

QĐ số 540-Ngày 10/4/2015

42

VT250-1; Số loại: VT250-1TK; Tải trọng: 2490kg; Mã sản phẩm: ET31X11313

 

460,9

468,9

QĐ số 540-Ngày 10/4/2015

43

VT250-1; Số loại: VT250-1TK; Tải trọng: 2490kg; Mã sản phẩm: ET31X11003

 

407,0

415,0

QĐ số 540-Ngày 10/4/2015

44

VT252; Số loại: VT252; Tải trọng: 2360kg; Mã sản phẩm: ET38X11001.

 

374,0

381,3

QĐ số 3169-Ngày 29/12/2015

45

VT252; Số loại: VT252; Tải trọng: 2360kg; Mã sản phẩm: ET38X11111.

 

390,5

397,5

QĐ số 3169-Ngày 29/12/2015

46

VT252; Số loại: VT252 MB; Tải trọng: 2400kg; Mã sản phẩm: ET37X11002; Trang bị điều hòa, nâng hạ kính cơ

 

370,7

378,0

QĐ số 1606-Ngày 27/8/2015

47

VT252; Số loại: VT252 MB; Tải trọng: 2400kg; Mã sản phẩm: ET37X11212; Trang bị điều hòa, nâng hạ kính cơ

 

398,2

397,2

QĐ số 1606-Ngày 27/8/2015

48

VT252; Số loại: VT252 TK; Tải trọng: 2400kg; Mã sản phẩm: ET37X11003; Trang bị điều hòa, nâng hạ kính cơ

 

370,7

378,0

QĐ số 1606-Ngày 27/8/2015

49

VT252; Số loại: VT252 TK; Tải trọng: 2400kg; Mã sản phẩm: ET37X11313; Trang bị điều hòa, nâng hạ kính cơ

 

403,7

401,0

QĐ số 1606-Ngày 27/8/2015

50

VT252; Số loại: VT252 MB; Tải trọng: 2400kg; Mã sản phẩm: ET38X11002; Trang bị điều hòa, kính điện, khóa điện

 

374,0

381,3

QĐ số 1606-Ngày 27/8/2015

51

VT252; Số loại: VT252 MB; Tải trọng: 2400kg; Mã sản phẩm: ET38X11212; Trang bị điều hòa, kính điện, khóa điện

 

401,5

400,5

QĐ số 1606-Ngày 27/8/2015

52

VT252; Số loại: VT252 KT; Tải trọng: 2400kg; Mã sản phẩm: ET38X11003; Trang bị điều hòa, kính điện, khóa điện

 

374,0

381,3

QĐ số 1606-Ngày 27/8/2015

53

VT252; Số loại: VT252 KT; Tải trọng: 2400kg; Mã sản phẩm: ET38X11313; Trang bị điều hòa, kính điện, khóa điện

 

407,0

404,5

QĐ số 1606-Ngày 27/8/2015

54

VT255; Số loại: VT255MB; Tải trọng: 2490kg; Mã sản phẩm: ET36X11002; Trang bị điều hòa, nâng hạ kính cơ

 

392,7

400,4

QĐ số 1606-Ngày 27/8/2015

55

VT255; Số loại: VT255MB; Tải trọng: 2490kg; Mã sản phẩm: ET36X11212; Trang bị điều hòa, nâng hạ kính cơ

 

434,5

442,2

QĐ số 1606-Ngày 27/8/2015

56

VT255; Số loại: VT255TK; Tải trọng: 2490kg; Mã sản phẩm: ET36X11003; Trang bị điều hòa, nâng hạ kính cơ

 

392,7

400,4

QĐ số 1606-Ngày 27/8/2015

57

VT255; Số loại: VT255TK; Tải trọng: 2490kg; Mã sản phẩm: ET36X11313; Trang bị điều hòa, nâng hạ kính cơ

 

443,3

451,0

QĐ số 1606-Ngày 27/8/2015

58

VT255; Số loại: VT255; Mã sản phẩm: ET36X11001; Trang bị điều hòa, nâng hạ kính cơ

 

392,7

400,4

QĐ số 2127-Ngày 19/10/2015

59

VT255; Số loại: VT255; Mã sản phẩm: ET36X11111; Trang bị điều hòa, nâng hạ kính cơ

 

418,0

425,7

QĐ số 2127-Ngày 19/10/2015

60

VT255; Số loại: VT255 MB; Tải trọng: 2490kg; Mã sản phẩm: ET34X11002

 

396,0

403,7

QĐ số 1261-Ngày 13/7/2015

61

VT255; Số loại: VT255 MB; Tải trọng: 2490kg; Mã sản phẩm: ET34X11212

 

437,8

428,3

QĐ số 1261-Ngày 13/7/2015

62

VT255; Số loại: VT255 TK; Tải trọng: 2490kg; Mã sản phẩm: ET34X11003

 

396,0

403,7

QĐ số 1261-Ngày 13/7/2015

63

VT255; Số loại: VT255 TK; Tải trọng: 2490kg; Mã sản phẩm: ET34X11313

 

446,6

434,5

QĐ số 1261-Ngày 13/7/2015

64

VT255; Số loại: VT255; Tải trọng 2490kg; Mã sản phẩm: ET34X11001; Trang bị điều hòa, kính điện, khóa điện

 

396,0

403,7

QĐ số 2127-Ngày 19/10/2015

65

VT255; Số loại: VT255;Tải trọng 2490kg; Mã sản phẩm: ET34X11111; Trang bị điều hòa, kính điện, khóa điện

 

421,3

429,0

QĐ số 2127-Ngày 19/10/2015

66

VT260; Số loại: VT260 MB; Tải trọng: 1990kg; Mã sản phẩm: ET39X11002; Trang bị điều hòa, kính điện, khóa điện

 

467,5

448,6

QĐ số 3169-Ngày 29/12/2015

67

VT260; Số loại: VT260 MB; Tải trọng: 1990kg; Mã sản phẩm: ET39X11212; Trang bị điều hòa, kính điện, khóa điện

 

521,4

502,5

QĐ số 3169-Ngày 29/12/2015

68

VT260; Số loại: VT260 TK; Tải trọng: 1800kg; Mã sản phẩm: ET39X11003; Trang bị điều hòa, kính điện, khóa điện

 

467,5

448,6

QĐ số 3169-Ngày 29/12/2015

69

VT260; Số loại: VT260 TK; Tải trọng: 1800kg; Mã sản phẩm: ET39X11313; Trang bị điều hòa, kính điện, khóa điện

 

540,1

521,2

QĐ số 3169-Ngày 29/12/2015

70

VT300CH; Số loại: VT300 CH; Tải trọng: 3890kg; Mã sản phẩm: FT01X11515

 

794,2

807,6

QĐ số 547-Ngày 28/3/2016

71

VT350; Số loại: VT350; Tải trọng: 3490kg; Mã sản phẩm: GT31X11001; Trang bị điều hòa, kính điện, khóa điện

 

412,5

423,9

QĐ số 2127-Ngày 19/10/2015

72

VT350; Số loại: VT350; Tải trọng: 3490kg; Mã sản phẩm: GT31X11111; Trang bị điều hòa, kính điện, khóa điện

 

438,9

450,3

QĐ số 2127-Ngày 19/10/2015

73

VT350; Số loại: VT350CS; Mã sản phẩm: GT31X11006; Trang bị điều hòa, kính điện, khóa điện

 

412,5

423,9

QĐ số 2127-Ngày 19/10/2015

74

VT350; Số loại: VT350 MB; Tải trọng: 3490kg; Mã sản phẩm: GT31X11002

 

418,0

423,9

QĐ số 1606-Ngày 27/8/2015

75

VT350; Số loại: VT350 MB; Tải trọng: 3490kg; Mã sản phẩm: GT31X11212

 

462,0

467,9

QĐ số 1261-Ngày 13/7/2015

76

VT350; Số loại: VT350 TK; Tải trọng: 3490kg; Mã sản phẩm: GT31X11003

 

418,0

423,9

QĐ số 1261-Ngày 13/7/2015

77

VT350; Số loại: VT350 TK; Tải trọng: 3490kg; Mã sản phẩm: GT31X11313

 

471,9

477,8

QĐ số 1261-Ngày 13/7/2015

78

VT651; Số loại: VT651CS; Mã sản phẩm: LT01X11006; Trang bị điều hòa, kính điện, khóa điện

 

588,5

594,4

QĐ số 3169-Ngày 29/12/2015

79

VT651; Số loại: VT651MB; Tải trọng: 6490kg; Mã sản phẩm: LT01X11002; Trang bị ðiều hòa, kính ðiện, khóa cửa trung tâm.

 

588,5

594,4

QĐ số 3169-Ngày 29/12/2015

80

VT651; Số loại: VT651MB; Tải trọng: 6490kg; Mã sản phẩm: LT01X11212; Trang bị điều hòa, kính điện, khóa cửa trung tâm.

 

627,0

632,9

QĐ số 3169-Ngày 29/12/2015

81

VT651; Số loại: VT651TK; Tải trọng: 6490kg; Mã sản phẩm: LT01X11003; Trang bị điều hòa, kính điện, khóa cửa trung tâm.

 

588,5

594,4

QĐ số 3169-Ngày 29/12/2015

82

VT651; Số loại: VT651TK; Tải trọng: 6490kg; Mã sản phẩm: LT01X11313; Trang bị điều hòa, kính điện, khóa cửa trung tâm.

 

639,1

645,0

QĐ số 3169-Ngày 29/12/2015

83

VT652ER01; Số loại: VT652ER01; Tải trọng: 3530kg; Mã sản phẩm: GT34X11818

 

929,5

942,3

QĐ số 547-Ngày 28/3/2016

84

VT750; Số loại: VT750MB; Tải trọng: 7360kg; Mã sản phẩm: MT00X11002.

 

618,2

628,1

QĐ số 3169-Ngày 29/12/2015

85

VT750; Số loại: VT750MB; Tải trọng: 7360kg; Mã sản phẩm: MT00X11212.

 

672,1

682,0

QĐ số 3169-Ngày 29/12/2015

86

VT750; Số loại: VT750TK; Tải trọng: 7300kg; Mã sản phẩm: MT00X11003.

 

618,2

628,1

QĐ số 3169-Ngày 29/12/2015

87

VT750; Số loại: VT750TK; Tải trọng: 7300kg; Mã sản phẩm: MT00X11313.

 

690,8

700,7

QĐ số 3169-Ngày 29/12/2015

88

VT750; Số loại: VT750CS; Mã sản phẩm: MT00X11006

 

618,2

628,1

QĐ số 2127-Ngày 19/10/2015

89

VT1100; Số loại: VT1100MB; Tải trọng: 11000kg; Mã sản phẩm: Z401X11002. Dòng xe mới sản xuất

 

1.069,2

1.087,9

QĐ số 23-Ngày 13/01/2015

90

VT1100; Số loại: VT1100MB; Tải trọng: 11000kg; Mã sản phẩm: Z401X11212. Dòng xe mới sản xuất

 

1.166,0

1.193,5

QĐ số 23-Ngày 13/01/2015

 

HÃNG NISSAN (Cty TNHH NISSAN VIỆT NAM)

 

 

 

 

 

Xe con:

 

 

 

 

1

INFINITI; Số loại: QX60; Mã model: JLJNLVWL50EQ7; Quy cách: Động cơ xăng, dung tích xi lanh 3.498cc, 7 chỗ ngồi, số vô cấp, 2 cầu. SX năm 2016&2017 (Xe nhập khẩu); Điều chỉnh xe sản xuất năm 2016

2016

2.699,9

2.899,0

QĐ số 540-Ngày 10/4/2015

2

INFINITI; Số loại: QX70; Mã model: TLSNLVLS51EGA8E-C; Quy cách: Động cơ xăng, dung tích xi lanh 3.696cc, 5 chỗ ngồi, số tự động, 2 cầu. SX năm 2016&2017 (Xe nhập khẩu). Điều chỉnh xe sản xuất năm 2016

2016

3.099,9

3.599,0

QĐ số 540-Ngày 10/4/2015

3

INFINITI; Số loại: QX80; Mã model: JPKNLHLZ62EQ7; Quy cách: Động cơ xăng, dung tích xi lanh 5.552cc, 7 chỗ ngồi, số tự động, 2 cầu. SX năm 2016&2017; Xe nhập khẩu. Điều chỉnh xe sản xuất năm 2016

2016

4.499,9

4.899,0

QĐ số 540-Ngày 10/4/2015

B

DANH MỤC BỔ SUNG

 

 

 

 

 

XE DO CTY TNHH ÔTÔ HOA MAI (lắp ráp, sản xuất)

 

 

 

 

 

Xe tải:

 

 

 

 

1

HD5250A.4x4-E2MP; Trọng tải 5.250 kg - Xe ô tô tải thùng (Có điều hòa)

 

 

390,0

 

2

HD5500A-E2MP; Trọng tải 5.500 kg - Xe ô tô tải thùng (Có điều hòa)

 

 

360,0

 

 

NHÀ MÁY ÔTÔ VEAM (Tổng Cty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam) sản xuất, lắp ráp

 

 

 

 

 

Xe tải:

 

 

 

 

1

DK36T; Số loại: 543203-220-750; Tải trọng: 36000/32570; Mã sản phẩm: Z610X11000

 

 

975,7

 

2

NEW MIGHTY; Số loại: NEW MIGHTY; Tải trọng: 7160 kg; Mã sản phẩm: MT20X11001

 

 

684,2

 

3

NEW MIGHTY; Số loại: NEW MIGHTY; Tải trọng: 7160 kg; Mã sản phẩm: MT20X11111

 

 

711,7

 

4

NEW MIGHTY; Số loại: NEW MIGHTY MB; Tải trọng: 7070 kg; Mã sản phẩm: MT20X11002

 

 

684,2

 

5

NEW MIGHTY; Số loại: NEW MIGHTY MB; Tải trọng: 7070 kg; Mã sản phẩm: MT20X11212

 

 

722,7

 

6

NEW MIGHTY; Số loại: NEW MIGHTY TK; Tải trọng: 7060 kg; Mã sản phẩm: MT20X11003

 

 

684,2

 

7

NEW MIGHTY; Số loại: NEW MIGHTY TK; Tải trọng: 7060 kg; Mã sản phẩm: MT20X11313

 

 

734,8

 

8

VB350; Số loại: VB350 (xe Ben); Tải trọng: 3490kg; Mã sản phẩm: GB01X01414

 

 

454,2

 

9

VB1110; Số loại: VB1110; Tải trọng: 11100 kg; Mã sản phẩm: Z501X11414)

 

 

1.142,8

 

10

VM437041; Số loại: 437041-268; Tải trọng: 5050kg; Mã sản phẩm: Z003X11001

 

 

597,6

 

11

VM437041; Số loại: 437041-268; Tải trọng: 5050kg; Mã sản phẩm: Z003X11111

 

 

621,8

 

12

VM533603; Số loại: 533603-220; Tải trọng: 8300kg; Mã sản phẩm: Z100X11001

 

 

834,3

 

13

VM533603; Số loại: 533603-220; Tải trọng: 8300kg; Mã sản phẩm: Z100X11111

 

 

862,9

 

14

VM630305; Số loại: 630305-220; Tải trọng: 13170kg; Mã sản phẩm: Z400X11001

 

 

1.069,9

 

15

VM630305; Số loại: 630305-220; Tải trọng: 13170kg; Mã sản phẩm: Z400X11111

 

 

1.106,2

 

16

VT340S; Số loại VT340S MB; Tải trọng 3490kg; Mã sản phẩm: GT33X11002

 

 

457,6

 

17

VT340S; Số loại VT340S MB; Tải trọng 3490kg; Mã sản phẩm: GT33X11212

 

 

511,5

 

18

VT340S; Số loại VT340S TK; Tải trọng 3490kg; Mã sản phẩm: GT33X11003

 

 

457,6

 

19

VT340S; Số loại VT340S TK; Tải trọng 3490kg; Mã sản phẩm: GT33X11313

 

 

530,2

 

20

VT500CTH; Số loại: 533603-225/CTH; Tải trọng: 5850kg; Mã sản phẩm: KI20X11117

 

 

1.349,0

 

 

Xe ben;

 

 

 

 

1

VB100; Loại xe: Ô tô tải (tự đổ); Tải trọng: 990kg; Mã sản phẩm: AB10X01414

 

 

325,2

 

2

VB125; Loại xe: Ô tô tải (tự đổ); Tải trọng: 1250kg; Mã sản phẩm: BB10X01414

 

 

342,0

 

3

VB150; Loại xe: Ô tô tải (tự đổ); Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CB10X01414

 

 

356,6

 

 

ÔTô NISSAN (CTy TNHH TCIE VIỆT NAM)

 

 

 

 

 

Xe con:

 

 

 

 

1

NISSAN; Số loại SUNNY N17 XL; Quy cách: Động cơ xăng, dung tích xi lanh 1.498 cm3, hộp số sàn, 5 chỗ ngồi, một cầu. SX năm 2015, 2016 (Xe lắp ráp trong nước)

 

 

525,0

 

 

HÃNG NISSAN (Cty TNHH NISSAN VIỆT NAM)

 

 

 

 

 

Xe con:

 

 

 

 

1

NISSAN; Số loại: NP300 NAVARAEL; Mã code: CVL2LSLD23F4P----A; Quy cách: Động cơ dầu, dung tích xi lanh 2.488cc, hộp số tự động, 5 chỗ ngồi, một cầu; Sản xuất năm 2016; Xe nhập khẩu

2016

 

649,0

 

2

NISSAN; Số loại: NP300 NAVARA VL; Mã code: CVL4LZLD23IYP----; Quy cách: Động cơ dầu, dung tích xi lanh 2.488cc, hộp số tự động, 5 chỗ ngồi, hai cầu; Sản xuất năm 2015; Xe nhập khẩu

2015

 

795,0

 

3

NISSAN; Số loại: NP300 NAVARA E; Mã code: CVL2LHYD23FYN----; Quy cách: Động cơ dầu, dung tích xi lanh 2.488cc, hộp số sàn, 5 chỗ ngồi, một cầu; Sản xuất năm 2015; Xe nhập khẩu

2015

 

625,0

 

4

NISSAN; Số loại: NP300 NAVARA E; Mã code: CVL2LHYD23FYN----A; Quy cách: Động cơ dầu, dung tích xi lanh 2.488cc, hộp số sàn, 5 chỗ ngồi, một cầu; Sản xuất năm 2016; Xe nhập khẩu

2016

 

625,0

 

5

INFINITI; Số loại: QX60; Mã model: JLJNLVWL50EQ7; Quy cách: Động cơ xăng, dung tích xi lanh 3.498cc, 7 chỗ ngồi, số vô cấp, 2 cầu. SX năm 2016, 2017; Xe nhập khẩu

2016, 2017

 

2.899,0

 

6

INFINITI; Số loại: QX70; Mã model: TLSNLVLS51EGA8E-C; Quy cách: Động cơ xăng, dung tích xi lanh 3.696cc, 5 chỗ ngồi, số tự động, 2 cầu. SX năm 2016, 2017; Xe nhập khẩu

2016, 2017

 

3.599,0

 

7

INFINITI; Số loại: QX80; Mã model: JPKNLHLZ62EQ7; Quy cách: Động cơ xăng, dung tích xi lanh 5.552cc, 06 chỗ, 07 chỗ ngồi, số tự động, 2 cầu. SX năm 2016, 2017; Xe nhập khẩu

2016, 2017

 

4.899,0

 

 

HÃNG TOYOTA (Cty Ô tô Toyota Việt Nam)

 

 

 

 

 

Xe con:

 

 

 

 

1

CR-V 2.4L phiên bản cao cấp; Theo giấy chứng nhận chất lượng ATKT & BVMT số 643/VAQ09-01/14-01 do Cục Đăng kiểm VN cấp ngày 02/02/2016; Mã số khung: RLHRM385**Y******; 05 chỗ ngồi; Màu sắc: Đỏ đậm, Xanh dương, Trắng ngà, Đen ánh, Ghi bạc, Titan. Xe sản xuất trong nước

 

 

1.178,0

 

2

ODYSSEY; 07 chỗ ngồi; Xe nhập khẩu từ Nhật Bản

 

 

1.990,0

 

 

ÔTÔ Porsche - SX tại Đức (Cty TNHH xe hơi thể thao uy tín - TP HCM)

 

 

 

 

 

Xe thể thao:

 

 

 

 

1

Porsche; Kiểu xe: 718 Boxster; 02 chỗ ngồi; Kiểu động cơ 4 xy lanh nằm ngang, tăng áp; Dung tích xy lanh 1.988cc; Hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche hoặc số tay 6 cấp; Đời xe 2017; Xe Đức sản xuất năm 2016 (Xe nhập khẩu).

2016

 

3.664,1

 

2

Porsche; Kiểu xe: 718 Boxster S; 02 chỗ ngồi; Kiểu động cơ 4 xy lanh nằm ngang, tăng áp; Dung tích xy lanh 2.497cc; Hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche hoặc số tay 6 cấp; Đời xe 2017; Xe Đức sản xuất năm 2016 (Xe nhập khẩu).

2016

 

4.566,1

 

3

Porsche; Kiểu xe: Cayman; 02 chỗ ngồi; Kiểu động cơ 6 xy lanh nằm ngang; Dung tích xy lanh 2.706 cc; Hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche hoặc số tay 6 cấp; Đời xe 2016; Xe Đức sản xuất năm 2016 (Xe nhập khẩu).

2016

 

3.292,3

 

4

Porsche; Kiểu xe: Cayman S; 02 chỗ ngồi; Kiểu động cơ 6 xy lanh nằm ngang; Dung tích xy lanh 3.436cc; Hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche hoặc số tay 6 cấp; Đời xe 2016; Xe Đức sản xuất năm 2016 (Xe nhập khẩu).

2016

 

 

4.156,9

 

5

Porsche; Kiểu xe: Cayman Black Edition; 02 chỗ ngồi; Kiểu động cơ 6 xy lanh nằm ngang; Dung tích xy lanh 2.706cc; Hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche hoặc số tay 6 cấp; Đời xe 2016; Xe Đức sản xuất năm 2016 (Xe nhập khẩu).

2016

 

3.795,0

 

6

Porsche; Kiểu xe: Cayenne; 05 chỗ ngồi; Kiểu động cơ: V6; Dung tích xy lanh 3.598cc; Hộp số tự động 8 cấp Tiptronic S; Đời xe 2016; Xe Đức sản xuất năm 2016 (Xe nhập khẩu)

2016

 

4.342,8

 

7

Porsche; Kiểu xe: Cayenne Turbo; 05 chỗ ngồi; Kiểu động cơ: V6, tăng áp kép; Dung tích xy lanh 4.806cc; Hộp số tự động 8 cấp Tiptronic S; Đời xe 2016; Xe Đức sản xuất năm 2016 (Xe nhập khẩu)

2016

 

9.364,3

 

8

Porsche; Kiểu xe: Cayenne GTS; 05 chỗ ngồi; Kiểu động cơ: V6, tăng áp kép; Dung tích xy lanh 3.604cc; Hộp số tự động 8 cấp Tiptronic S; Đời xe 2016; Xe Đức sản xuất năm 2016 (Xe nhập khẩu)

2016

 

6.721,0

 

9

Porsche; Kiểu xe: Cayenne S; 05 chỗ ngồi; Kiểu động cơ: V6, tăng áp kép; Dung tích xy lanh 3.604cc; Hộp số tự động 8 cấp Tiptronic S; Đời xe 2016; Xe Đức sản xuất năm 2016 (Xe nhập khẩu)

2016

 

5.611,1

 

10

Porsche; Kiểu xe: 911 Carrera; 04 chỗ ngồi; Kiểu động cơ 6 xy lanh nằm ngang, tăng áp kép; Dung tích xy lanh 2.981cc; Hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche hoặc số tay 7 cấp; Đời xe 2017; Xe Đức sản xuất năm 2016 (Xe nhập khẩu)

2016

 

6.263,4

 

11

Porsche; Kiểu xe 911 Carrera S; 04 chỗ ngồi; Kiểu động cơ 6 xy lanh nằm ngang, tăng áp kép; Dung tích xy lanh 2.981cc; Hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche hoặc số tay 7 cấp; Đời xe 2017; Xe Đức sản xuất năm 2016 (Xe nhập khẩu)

2016

 

7.610,9

 

12

Porsche; Kiểu xe: 911 Carrera Cabriolet; 04 chỗ ngồi; Kiểu động cơ 6 xy lanh nằm ngang, tăng áp kép; Dung tích xy lanh 2.981cc; Hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche hoặc số tay 7 cấp; Đời xe 2017; Xe Đức sản xuất năm 2016 (Xe nhập khẩu)

2016

 

7.529,5

 

13

Porsche; Kiểu xe: 911 Carrera S Cabriolet; 04 chỗ ngồi; Kiểu động cơ 6 xy lanh nằm ngang, tăng áp kép; Dung tích xy lanh 2.981cc; Hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche hoặc số tay 7 cấp; Đời xe 2017; Xe Đức sản xuất năm 2016 (Xe nhập khẩu)

2016

 

8.450,2

 

14

Porsche; Kiểu xe: Macan; 05 chỗ ngồi; Kiểu động cơ: 4 xy lanh thẳng hàng, tăng áp; Dung tích xy lanh 1.984cc; Hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche; Đời xe 2017; Xe Đức sản xuất năm 2016 (Xe nhập khẩu).

2016

 

2.787,4

 

15

Porsche; Kiểu xe: Macan S; 05 chỗ ngồi; Kiểu động cơ: V6, tăng áp kép; Dung tích xy lanh 2.997cc; Hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche; Đời xe 2017; Xe Đức sản xuất năm 2016 (Xe nhập khẩu).

2016

 

3.361,6

 

16

Porsche; Kiểu xe: Macan Turbo; 05 chỗ ngồi; Kiểu động cơ: V6, tăng áp kép; Dung tích xy lanh 3.604cc; Hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche; Đời xe 2017; Xe Đức sản xuất năm 2016 (Xe nhập khẩu).

2016

 

 

4.975,3

 

17

Porsche; Kiểu xe: Macan GTS; 05 chỗ ngồi; Kiểu động cơ: V6, tăng áp kép; Dung tích xy lanh 2.997cc; Hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche; Đời xe 2017; Xe Đức sản xuất năm 2016 (Xe nhập khẩu).

2016

 

3.999,6

 

18

Porsche; Kiểu xe: Panamera; 04 chỗ ngồi; Kiểu động cơ: V6; Dung tích xy lanh 3.605cc; Hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche; Đời xe 2016; Xe Đức sản xuất năm 2016 (Xe nhập khẩu).

2016

 

4.606,8

 

19

Porsche; Kiểu xe: Panamera 4; 04 chỗ ngồi; Kiểu động cơ: V6; Dung tích xy lanh 3.605cc; Hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche; Đời xe 2016; Xe Đức sản xuất năm 2016 (Xe nhập khẩu).

2016

 

4.673,9

 

20

Porsche; Kiểu xe: Panamera S; 04 chỗ ngồi; Kiểu động cơ: V6, tăng áp kép; Dung tích xy lanh 2.997cc; Hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche; Đời xe 2016; Xe Đức sản xuất năm 2016 (Xe nhập khẩu).

2016

 

6.482,3

 

21

Porsche; Kiểu xe: Panamera 4S; 04 chỗ ngồi; Kiểu động cơ: V6, tăng áp kép; Dung tích xy lanh 2.997cc; Hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche; Đời xe 2016; Xe Đức sản xuất năm 2016 (Xe nhập khẩu).

2016

 

6.814,5

 

22

Porsche; Kiểu xe: Panamera GTS; 04 chỗ ngồi; Kiểu động cơ: V8; Dung tích xy lanh 4.806cc; Hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche; Đời xe 2016; Xe Đức sản xuất năm 2016 (Xe nhập khẩu).

2016

 

7.517,4

 

23

Porsche; Kiểu xe: Panamera Turbo Executive; 04 chỗ ngồi; Kiểu động cơ: V8, tăng áp kép; Dung tích xy lanh 4.806cc; Hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche; Đời xe 2016; Xe Đức sản xuất năm 2016 (Xe nhập khẩu).

2016

 

9.777,9

 

24

Porsche; Kiểu xe: 911 Targa 4; 04 chỗ ngồi; Kiểu động cơ 6 xy lanh nằm ngang, tăng áp kép; Dung tích xy lanh 2.981cc; Hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche hoặc số tay 7 cấp; Đời xe 2017; Xe Đức sản xuất năm 2016 (Xe nhập khẩu)

2016

 

8.003,6

 

25

Porsche; Kiểu xe: 911 Turbo S; 04 chỗ ngồi; Kiểu động cơ 6 xy lanh nằm ngang, tăng áp kép; Dung tích xy lanh 3.800cc; Hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche hoặc số tay 7 cấp; Đời xe 2017; Xe Đức sản xuất năm 2016 (Xe nhập khẩu)

2016

 

12.079,1

 

 

PHỤ LỤC SỐ 02

BẢNG GIÁ MỘT SỐ LOẠI XE MÁY VÀ MÔ TÔ LÀM CĂN CỨ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ
(Giá mới 100% đã có thuế VAT)
(Kèm theo Quyết định số 1148/QĐ-UBND ngày 13 tháng 6 năm 2016  của Ủy ban nhân dân tỉnh Yên Bái)

ĐVT: Triệu đồng

STT

Loại tài sản

Năm SX

Giá xe theo QĐ cũ

Giá xe mới 100%

Ghi chú (Số QĐ cũ của UBND tỉnh)

A

DANH MỤC SỬA ĐỔI

 

 

 

 

 

XE MÁY ĐIỆN:

 

 

 

 

1

Xe do Cty Cổ phần Liên Doanh Việt Thái

 

 

 

 

2

Xe máy điện SHMI

 

4,5

5,0

QĐ số 23-Ngày 13/01/2015

3

Xe máy điện EMOTOVN

 

4,5

5,0

QĐ số 2127-Ngày 19/10/2015

B

DANH MỤC BỔ SUNG

 

 

 

 

 

Hãng HONDA Việt Nam (Cty Honda Việt Nam)

 

 

 

 

1

AIR BLADE F1 (Type 160- Phiên bản Thể thao); Số loại: JF63 AIR BLADE, Giấy chứng nhận số 061/VAQ06/01/15-00; Màu sơn: có 4 màu: Xám-Đen (NHA62), Trắng-Đen-Xám (NHB35), Đỏ-Đen-Xám (R340), Cam-Đen-Xám (YR322); Số khung: RLHJF630*FZ000001~RLHJF630*FZ299999 (Số đầu tiên sau chữ FZ là 0,1,2)

 

 

36,1

 

2

AIR BLADE F1 (Type 162- Phiên bản Sơn từ tính Cao cấp); Số loại: JF63 AIR BLADE, Giấy chứng nhận số 061/VAQ06/01/15-00; Màu sơn: Có 3 màu: Xám-Bạc (NHB18), Xám-Đen (NHA76), Vàng-Đen (Y224); Số khung: RLHJF630*FZ700001~RLHJF630*FZ899999 (Số đầu tiên sau chữ FZ là 7,8)

 

 

39,0

 

3

LEAD Phiên bản tiêu chuẩn; Số loại: JF451 LEAD; Giấy chứng nhận chất lượng số: 061/VAQ06-01/14-00; Có 2 màu: Đen (NHB25), Đỏ (R350)

 

 

35,7

 

4

LEAD Phiên bản cao cấp; Số loại: JF451 LEAD; Giấy chứng nhận chất lượng số: 061/VAQ06-01/14-00; Có 5 màu: Xanh-Nâu (PB403N), Vàng (YR299U), Bạc-Nâu (NHB18N), Trắng-Nâu (NHB35N), Vàng-Nâu (Y183N).

 

 

36,6

 

5

Super Dream (110cc); Số loại: JA27 SUPER DREAM; Giấy chứng nhận số 025/VAQ06-01/13-00; Màu sơn: Nâu (R150)

 

 

17,8

 

6

Super Dream (110cc); Số loại: JA27 SUPER DREAM; Giấy chứng nhận số 025/VAQ06-01/13-00; Màu sơn: Đen (NHB25), Vàng (YR299), Xanh (GY150), Đỏ (R350)

 

 

18,0

 

 

XE MÁY ĐIỆN:

 

 

 

 

 

Xe do Cty Cổ phần Liên Doanh Việt Thái

 

 

 

 

1

Xe máy điện VIETTHAI (133S, Xmen Sport, Elyza, Passion, SHMI, ROMA II)

 

 

5,0

 

2

Xe máy điện EMOTOVN (ZOOMX)

 

 

5,0

 

 

Xe do Cty Cổ phần HONLEI ĐỨC HÀ

 

 

 

 

1

Xe máy điện PAWA (133S PLUS, X-MEN)

 

 

5,0