Quyết định 11/2006/QĐ-UBND công khai số liệu quyết toán ngân sách năm 2004 do tỉnh Bình Thuận ban hành
Số hiệu | 11/2006/QĐ-UBND |
Ngày ban hành | 23/01/2006 |
Ngày có hiệu lực | 02/02/2006 |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan ban hành | Tỉnh Bình Thuận |
Người ký | Huỳnh Tấn Thành |
Lĩnh vực | Tài chính nhà nước |
ỦY BAN NHÂN DÂN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ
NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 11/2006/QĐ-UBND |
Phan Thiết, ngày 23 tháng 01 năm 2006 |
Căn cứ Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân ngày 26/11/2003; Căn cứ Quyết định số 192/2004/QĐ-TTg ngày 16/11/2004 của Thủ tướng
Chính phủ về việc ban hành Quy chế công khai tài chính đối với ngân sách Nhà nước, các đơn vị dự toán ngân sách, các tổ chức được ngân sách Nhà nước hỗ trợ, các dự án đầu tư xây dựng cơ bản có sử dụng vốn ngân sách Nhà nước, các doanh nghiệp Nhà nước, các quỹ có nguồn từ ngân sách Nhà nước và các Quỹ có nguồn từ các khoản đóng góp của nhân dân;
Căn cứ Thông tư số 03/2005/TT-BTC ngày 06/01/2005 của Bộ Tài chính về việc hướng dẫn thực hiện Quy chế công khai tài chính đối với các cấp ngân sách Nhà nước và chế độ báo cáo tình hình thực hiện công khai tài chính;
Căn cứ Nghị quyết số 24/2005/NQ-HĐVIII ngày 02/12/2005 của Hội đồng nhân dân Tỉnh Bình Thuận khoá VIII, kỳ họp thứ 5 về phê chuẩn quyết toán ngân sách địa phương năm 2004 của tỉnh Bình Thuận,
Điều 1. Công bố công khai số liệu quyết toán ngân sách năm 2004 của tỉnh Bình Thuận theo các biểu đính kèm.
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực sau 10 ngày kể từ ngày ký.
Điều 3. Chánh Văn phòng UBND Tỉnh, Giám đốc Sở Tài chính, Thủ trưởng các Sở, Ban, Ngành, các cơ quan, đơn vị liên quan căn cứ Quyết định thi hành./.
|
TM. ỦY BAN NHÂN DÂN |
(Kèm theo Quyết định số 11/2006/QĐ-UBND ngày 23/ 01/2006 của Ủy ban nhân dân tỉnh Bình Thuận)
Đơn vị tính: triệu đồng
STT |
Nội dung |
Quyết toán năm 2004 |
A |
Tổng thu NSNN trên địa bàn |
1,003,380 |
1 |
Thu nội địa (không kể thu dầu thô) |
995,847 |
2 |
Thu từ dầu thô |
|
3 |
Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu |
|
4 |
Thu viện trợ không hoàn lại |
7,533 |
B |
Thu ngân sách địa phương |
2,082,413 |
1 |
Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp |
968,494 |
|
- Các khoản thu NSĐP hưởng 100% |
715,530 |
|
- Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ phần trăm (%) |
252,964 |
2 |
Bổ sung từ ngân sách Trung ương |
663,989 |
|
- Bổ sung cân đối |
321,688 |
|
- Bổ sung có mục tiêu |
342,301 |
|
Trong đó : ghi thu, ghi chi vốn thiết bị N.nước |
|
3 |
Thu chuyển nguồn từ ngân sách năm trước |
2,500 |
4 |
Thu kết dư ngân sách năm trước |
90,430 |
5 |
Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 Luật NSNN |
357,000 |
C |
Chi ngân sách địa phương |
1,975,340 |
1 |
Chi đầu tư phát triển |
866,111 |
2 |
Chi thường xuyên |
786,731 |
3 |
Chi trả nợ (cả gốc và lãi) các khoản tiền huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 Luật NSNN |
56,535 |
4 |
Dự phòng |
|
5 |
Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính |
|
6 |
Chi chuyển nguồn ngân sách năm sau |
265,963 |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH VÀ NGÂN SÁCH CẤP HUYỆN, THÀNH PHỐ TRỰC THUỘC TỈNH NĂM 2004
(Kèm theo Quyết định 11/2006/QĐ-UBND ngày 23/01/2006 của Ủy ban nhân dân tỉnh Bình Thuận)
Đơn vị tính: triệu đồng
STT |
Nội dung |
Quyết toán năm 2004 |
A |
NGÂN SÁCH CẤP TỈNH |
|
I |
Nguồn thu ngân sách cấp Tỉnh |
1,765,440 |
1 |
Thu ngân sách cấp Tỉnh hưởng theo phân cấp |
700,735 |
|
- Các khoản thu ngân sách cấp Tỉnh hưởng 100% |
571,599 |
|
- Các khoản thu phân chia phần ngân sách cấp |
|
|
Tỉnh hưởng theo tỷ lệ phần trăm (%) |
129,136 |
2 |
Bổ sung từ ngân sách Trung ương |
663,989 |
|
- Bổ sung cân đối |
321,688 |
|
Trong đó : vốn XDCB ngoài nước |
|
|
- Bổ sung có mục tiêu |
342,301 |
3 |
Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 Luật NSNN |
357,000 |
4 |
Thu kết dư ngân sách năm trước |
41,216 |
5 |
Thu chuyển nguồn từ ngân sách năm trước |
2,500 |
II |
Chi ngân sách cấp Tỉnh |
1,760,661 |
1 |
Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp Tỉnh theo |
1,200,244 |
|
phân cấp (không kể bổ sung cho ngân sách cấp dưới) |
|
2 |
Bổ sung cho ngân sách Huyện, Thành phố |
294,532 |
|
- Bổ sung cân đối |
236,807 |
|
- Bổ sung có mục tiêu |
57,725 |
3 |
Chi chuyển nguồn qua năm sau |
265,885 |
B |
NGÂN SÁCH HUYỆN, THÀNH PHỐ (bao gồm ngân sách xã, phường, thị trấn) |
|
I |
Nguồn thu ngân sách cấp Huyện, Thành phố |
611,505 |
1 |
Thu ngân sách hưởng theo phân cấp |
267,759 |
|
- Các khoản thu NS Huyện, Thành phố hưởng 100% |
143,931 |
|
- Các khoản thu phân chia NS Huyện, Thành phố hưởng theo tỷ lệ phần trăm (%) |
123,828 |
2 |
Bổ sung từ ngân sách cấp Tỉnh |
294,532 |
|
- Bổ sung cân đối |
236,807 |
|
- Bổ sung có mục tiêu |
57,725 |
|
Trong đó : vốn XDCB ngoài nước |
|
3 |
Thu kết dư ngân sách năm trước |
49,214 |
II |
Chi ngân sách Huyện, Thành phố |
509,211 |
QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2004
(Kèm theo Quyết định sô 11/2006/QĐ-UBND ngày 23/01/2006 của Ủy ban nhân dân tỉnh Bình Thuận)
Đơn vị tính : Triệu đồng
Nội dung |
Quyết toán năm 2004 |
Tổng thu NSNN trên địa bàn |
1,360,380 |
A. Tổng các khoản thu cân đối ngân sách Nhà nước |
1,209,917 |
I. Thu từ sản xuất kinh doanh trong nước |
845,384 |
1/ Thu từ doanh nghiệp Nhà nước Trung ương : |
55,355 |
- Thuế giá trị gia tăng |
38,514 |
Trong đó : + Thu về quảng cáo truyền hình |
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp |
5,603 |
Trong đó : + TNDN các đơn vị hạch toán toàn ngành |
|
+ Thu về quảng cáo truyền hình |
|
- Thuế TTĐB hàng hoá, dịch vụ trong nước |
1 |
- Thuế tài nguyên |
11,089 |
Trong đó: + Tài nguyên rừng |
|
+ Tài nguyên nước, thủy điện |
11,002 |
- Thuế môn bài |
148 |
- Thu sử dụng vốn và thu khác |
|
2/ Thu từ doanh nghiệp Nhà nước địa phương |
39,645 |
- Thuế giá trị gia tăng |
22,330 |
Trong đó : Thu về quảng cáo truyền hình |
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp |
10,335 |
Trong đó : Thu về quảng cáo truyền hình |
|
- Thuế TTĐB hàng hoá, dịch vụ trong nước |
3,300 |
- Thuế tài nguyên |
3,371 |
Trong đó : Tài nguyên rừng |
|
- Thuế môn bài |
309 |
- Thu sử dụng vốn và thu khác |
|
3/ Thu từ xí nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài |
8,229 |
- Thuế giá trị gia tăng |
5,845 |
- Thuế thu nhập doanh nghiệp |
336 |
- Thuế TTĐB hàng hoá, dịch vụ trong nước |
361 |
- Thuế tài nguyên |
143 |
- Tiền thuê mặt đất, mặt nước |
1,475 |
Trong đó : Từ hoạt động dầu khí |
|
- Thuế chuyển lợi nhuận ra nước ngoài |
|
Trong đó : Từ hoạt động dầu khí |
|
- Các khoản thu về dầu, khí |
|
- Thuế môn bài |
69 |
- Các khoản thu khác |
|
4/ Thuế CTN và dịch vụ ngoài quốc doanh |
137,795 |
- Thuế giá trị gia tăng |
76,311 |
- Thuế thu nhập doanh nghiệp |
47,479 |
- Thuế TTĐB hàng hoá, dịch vụ trong nước |
479 |
- Thuế tài nguyên |
4,251 |
Trong đó: Tài nguyên rừng |
|
- Thuế môn bài |
8,481 |
- Thu khác ngoài quốc doanh |
794 |
5/ Lệ phí trước bạ |
24,850 |
6/ Thuế sử dụng đất nông nghiệp |
1,056 |
7/ Thuế nhà đất |
5,659 |
8/ Thuế thu nhập cá nhân |
9,253 |
9/ Thu xổ số kiến thiết |
74,050 |
10/ Thu phí xăng dầu |
32,154 |
11/ Thu phí và lệ phí |
45,665 |
- Phí và lệ phí trung ương |
34,478 |
- Phí và lệ phí tỉnh, huyện |
9,923 |
- Phí và lệ phí xã, phường |
1,264 |
12/ Thuế chuyển quyền sử dụng đất |
7,562 |
13/ Thu tiền sử dụng đất |
342,335 |
14/ Thu tiền bán nhà thuộc SHNN |
16,974 |
15/ Thu tiền cho thuê mặt đất, mặt nước |
3,408 |
Trong đó : Thu từ hoạt động dầu, khí |
|
16/ Thu quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã |
1,590 |
17/ Thu khác ngân sách |
39,804 |
II. Thu từ dầu thô |
|
III. Thuế XK, thuế NK, thuế TTĐB, thuế GTGT |
|
Hàng nhập khẩu do hải quan thu |
|
IV. Thu viện trợ không hoàn lại |
7,533 |
V. Thu huy động theo khoản 3, Điều 8 của Luật NSNN |
357,000 |
B. Các khoản thu được để lại chi và quản lý qua NSNN |
150,463 |
1/ Các khoản phụ thu |
553 |
2/ Các khoản huy động đóng góp XDCSHT |
52,419 |
3/ Học phí |
5,909 |
4/ Viện phí |
33,643 |
5/ Các khoản phí, lệ phí khác |
16,322 |
6/ Thu sự nghiệp |
248 |
7/ Thu bán lâm sản tịch thu |
7,066 |
8/ Thu phạt lâm sản |
2,903 |
9/ Thu phạt kinh doanh trái pháp luật |
1,535 |
10/ Thu phạt bảo vệ nguồn lợi thủy sản |
810 |
11/ Thu phạt ATGT |
17,369 |
12/ Thu phạt khác |
657 |
13/ Thu khác |
11,029 |
trong đó: + Ghi thu, ghi chi thuế nhà đất |
419 |
+ Thu khấu hao nhà |
672 |
+ Ghi thu, ghi chi thuế nghề cá |
966 |
+ Ghi thu, ghi chi bán cổ vật |
6,951 |
+ Thu khác còn lại |
2,021 |
Tổng thu ngân sách địa phương |
2,082,413 |
A. Các khoản thu cân đối ngân sách địa phương |
1,931,950 |
- Các khoản thu 100% |
565,067 |
- Thu phân chia theo tỷ lệ phần trăm |
252,964 |
- Thu bổ sung từ NSTƯ |
663,989 |
+ Thu bổ sung cân đối ngân sách |
321,688 |
+ Thu bổ sung có mục tiêu |
342,301 |
- Thu kết dư |
90,430 |
- Thu tiền vay đầu tư phát triển |
357,000 |
- Kiên cố hoá trường học và Tổng Cty dầu khí hỗ trợ |
|
- Thu chuyển nguồn |
2,500 |
B. Các khoản thu được để lại chi và quản lý qua ngân sách Nhà nước |
150,463 |
Đơn vị tính: triệu đồng
STT |
Chỉ tiêu |
Quyết toán năm 2004 |
|
TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG |
1.975.340 |
A |
Tổng chi cân đối ngân sách địa phương |
1.866.081 |
I |
Chi đầu tư phát triển |
853.117 |
|
Trong đó: |
|
|
Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề |
98.665 |
|
Chi khoa học, công nghệ |
299 |
II |
Chi thường xuyên |
690.466 |
|
Trong đó: |
|
1 |
Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề |
267.106 |
2 |
Chi khoa học, công nghệ |
7.993 |
III |
Chi trả nợ gốc và lãi huy động đầu tư CSHT theo khoản 3 Điều 8 của Luật NSNN |
56.535 |
IV |
Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau |
265.963 |
B |
Các khoản chi được quản lý qua NSNN |
109.259 |
ỦY BAN NHÂN DÂN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ
NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 11/2006/QĐ-UBND |
Phan Thiết, ngày 23 tháng 01 năm 2006 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC CÔNG BỐ CÔNG KHAI SỐ LIỆU QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH NĂM 2004
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH BÌNH THUẬN
Căn cứ Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân ngày 26/11/2003; Căn cứ Quyết định số 192/2004/QĐ-TTg ngày 16/11/2004 của Thủ tướng
Chính phủ về việc ban hành Quy chế công khai tài chính đối với ngân sách Nhà nước, các đơn vị dự toán ngân sách, các tổ chức được ngân sách Nhà nước hỗ trợ, các dự án đầu tư xây dựng cơ bản có sử dụng vốn ngân sách Nhà nước, các doanh nghiệp Nhà nước, các quỹ có nguồn từ ngân sách Nhà nước và các Quỹ có nguồn từ các khoản đóng góp của nhân dân;
Căn cứ Thông tư số 03/2005/TT-BTC ngày 06/01/2005 của Bộ Tài chính về việc hướng dẫn thực hiện Quy chế công khai tài chính đối với các cấp ngân sách Nhà nước và chế độ báo cáo tình hình thực hiện công khai tài chính;
Căn cứ Nghị quyết số 24/2005/NQ-HĐVIII ngày 02/12/2005 của Hội đồng nhân dân Tỉnh Bình Thuận khoá VIII, kỳ họp thứ 5 về phê chuẩn quyết toán ngân sách địa phương năm 2004 của tỉnh Bình Thuận,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Công bố công khai số liệu quyết toán ngân sách năm 2004 của tỉnh Bình Thuận theo các biểu đính kèm.
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực sau 10 ngày kể từ ngày ký.
Điều 3. Chánh Văn phòng UBND Tỉnh, Giám đốc Sở Tài chính, Thủ trưởng các Sở, Ban, Ngành, các cơ quan, đơn vị liên quan căn cứ Quyết định thi hành./.
|
TM. ỦY BAN NHÂN DÂN |
QUYẾT TOÁN CÂN ĐỐI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2004
(Kèm theo Quyết định số 11/2006/QĐ-UBND ngày 23/ 01/2006 của Ủy ban nhân dân tỉnh Bình Thuận)
Đơn vị tính: triệu đồng
STT |
Nội dung |
Quyết toán năm 2004 |
A |
Tổng thu NSNN trên địa bàn |
1,003,380 |
1 |
Thu nội địa (không kể thu dầu thô) |
995,847 |
2 |
Thu từ dầu thô |
|
3 |
Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu |
|
4 |
Thu viện trợ không hoàn lại |
7,533 |
B |
Thu ngân sách địa phương |
2,082,413 |
1 |
Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp |
968,494 |
|
- Các khoản thu NSĐP hưởng 100% |
715,530 |
|
- Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ phần trăm (%) |
252,964 |
2 |
Bổ sung từ ngân sách Trung ương |
663,989 |
|
- Bổ sung cân đối |
321,688 |
|
- Bổ sung có mục tiêu |
342,301 |
|
Trong đó : ghi thu, ghi chi vốn thiết bị N.nước |
|
3 |
Thu chuyển nguồn từ ngân sách năm trước |
2,500 |
4 |
Thu kết dư ngân sách năm trước |
90,430 |
5 |
Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 Luật NSNN |
357,000 |
C |
Chi ngân sách địa phương |
1,975,340 |
1 |
Chi đầu tư phát triển |
866,111 |
2 |
Chi thường xuyên |
786,731 |
3 |
Chi trả nợ (cả gốc và lãi) các khoản tiền huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 Luật NSNN |
56,535 |
4 |
Dự phòng |
|
5 |
Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính |
|
6 |
Chi chuyển nguồn ngân sách năm sau |
265,963 |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH VÀ NGÂN SÁCH CẤP HUYỆN, THÀNH PHỐ TRỰC THUỘC TỈNH NĂM 2004
(Kèm theo Quyết định 11/2006/QĐ-UBND ngày 23/01/2006 của Ủy ban nhân dân tỉnh Bình Thuận)
Đơn vị tính: triệu đồng
STT |
Nội dung |
Quyết toán năm 2004 |
A |
NGÂN SÁCH CẤP TỈNH |
|
I |
Nguồn thu ngân sách cấp Tỉnh |
1,765,440 |
1 |
Thu ngân sách cấp Tỉnh hưởng theo phân cấp |
700,735 |
|
- Các khoản thu ngân sách cấp Tỉnh hưởng 100% |
571,599 |
|
- Các khoản thu phân chia phần ngân sách cấp |
|
|
Tỉnh hưởng theo tỷ lệ phần trăm (%) |
129,136 |
2 |
Bổ sung từ ngân sách Trung ương |
663,989 |
|
- Bổ sung cân đối |
321,688 |
|
Trong đó : vốn XDCB ngoài nước |
|
|
- Bổ sung có mục tiêu |
342,301 |
3 |
Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 Luật NSNN |
357,000 |
4 |
Thu kết dư ngân sách năm trước |
41,216 |
5 |
Thu chuyển nguồn từ ngân sách năm trước |
2,500 |
II |
Chi ngân sách cấp Tỉnh |
1,760,661 |
1 |
Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp Tỉnh theo |
1,200,244 |
|
phân cấp (không kể bổ sung cho ngân sách cấp dưới) |
|
2 |
Bổ sung cho ngân sách Huyện, Thành phố |
294,532 |
|
- Bổ sung cân đối |
236,807 |
|
- Bổ sung có mục tiêu |
57,725 |
3 |
Chi chuyển nguồn qua năm sau |
265,885 |
B |
NGÂN SÁCH HUYỆN, THÀNH PHỐ (bao gồm ngân sách xã, phường, thị trấn) |
|
I |
Nguồn thu ngân sách cấp Huyện, Thành phố |
611,505 |
1 |
Thu ngân sách hưởng theo phân cấp |
267,759 |
|
- Các khoản thu NS Huyện, Thành phố hưởng 100% |
143,931 |
|
- Các khoản thu phân chia NS Huyện, Thành phố hưởng theo tỷ lệ phần trăm (%) |
123,828 |
2 |
Bổ sung từ ngân sách cấp Tỉnh |
294,532 |
|
- Bổ sung cân đối |
236,807 |
|
- Bổ sung có mục tiêu |
57,725 |
|
Trong đó : vốn XDCB ngoài nước |
|
3 |
Thu kết dư ngân sách năm trước |
49,214 |
II |
Chi ngân sách Huyện, Thành phố |
509,211 |
QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2004
(Kèm theo Quyết định sô 11/2006/QĐ-UBND ngày 23/01/2006 của Ủy ban nhân dân tỉnh Bình Thuận)
Đơn vị tính : Triệu đồng
Nội dung |
Quyết toán năm 2004 |
Tổng thu NSNN trên địa bàn |
1,360,380 |
A. Tổng các khoản thu cân đối ngân sách Nhà nước |
1,209,917 |
I. Thu từ sản xuất kinh doanh trong nước |
845,384 |
1/ Thu từ doanh nghiệp Nhà nước Trung ương : |
55,355 |
- Thuế giá trị gia tăng |
38,514 |
Trong đó : + Thu về quảng cáo truyền hình |
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp |
5,603 |
Trong đó : + TNDN các đơn vị hạch toán toàn ngành |
|
+ Thu về quảng cáo truyền hình |
|
- Thuế TTĐB hàng hoá, dịch vụ trong nước |
1 |
- Thuế tài nguyên |
11,089 |
Trong đó: + Tài nguyên rừng |
|
+ Tài nguyên nước, thủy điện |
11,002 |
- Thuế môn bài |
148 |
- Thu sử dụng vốn và thu khác |
|
2/ Thu từ doanh nghiệp Nhà nước địa phương |
39,645 |
- Thuế giá trị gia tăng |
22,330 |
Trong đó : Thu về quảng cáo truyền hình |
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp |
10,335 |
Trong đó : Thu về quảng cáo truyền hình |
|
- Thuế TTĐB hàng hoá, dịch vụ trong nước |
3,300 |
- Thuế tài nguyên |
3,371 |
Trong đó : Tài nguyên rừng |
|
- Thuế môn bài |
309 |
- Thu sử dụng vốn và thu khác |
|
3/ Thu từ xí nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài |
8,229 |
- Thuế giá trị gia tăng |
5,845 |
- Thuế thu nhập doanh nghiệp |
336 |
- Thuế TTĐB hàng hoá, dịch vụ trong nước |
361 |
- Thuế tài nguyên |
143 |
- Tiền thuê mặt đất, mặt nước |
1,475 |
Trong đó : Từ hoạt động dầu khí |
|
- Thuế chuyển lợi nhuận ra nước ngoài |
|
Trong đó : Từ hoạt động dầu khí |
|
- Các khoản thu về dầu, khí |
|
- Thuế môn bài |
69 |
- Các khoản thu khác |
|
4/ Thuế CTN và dịch vụ ngoài quốc doanh |
137,795 |
- Thuế giá trị gia tăng |
76,311 |
- Thuế thu nhập doanh nghiệp |
47,479 |
- Thuế TTĐB hàng hoá, dịch vụ trong nước |
479 |
- Thuế tài nguyên |
4,251 |
Trong đó: Tài nguyên rừng |
|
- Thuế môn bài |
8,481 |
- Thu khác ngoài quốc doanh |
794 |
5/ Lệ phí trước bạ |
24,850 |
6/ Thuế sử dụng đất nông nghiệp |
1,056 |
7/ Thuế nhà đất |
5,659 |
8/ Thuế thu nhập cá nhân |
9,253 |
9/ Thu xổ số kiến thiết |
74,050 |
10/ Thu phí xăng dầu |
32,154 |
11/ Thu phí và lệ phí |
45,665 |
- Phí và lệ phí trung ương |
34,478 |
- Phí và lệ phí tỉnh, huyện |
9,923 |
- Phí và lệ phí xã, phường |
1,264 |
12/ Thuế chuyển quyền sử dụng đất |
7,562 |
13/ Thu tiền sử dụng đất |
342,335 |
14/ Thu tiền bán nhà thuộc SHNN |
16,974 |
15/ Thu tiền cho thuê mặt đất, mặt nước |
3,408 |
Trong đó : Thu từ hoạt động dầu, khí |
|
16/ Thu quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã |
1,590 |
17/ Thu khác ngân sách |
39,804 |
II. Thu từ dầu thô |
|
III. Thuế XK, thuế NK, thuế TTĐB, thuế GTGT |
|
Hàng nhập khẩu do hải quan thu |
|
IV. Thu viện trợ không hoàn lại |
7,533 |
V. Thu huy động theo khoản 3, Điều 8 của Luật NSNN |
357,000 |
B. Các khoản thu được để lại chi và quản lý qua NSNN |
150,463 |
1/ Các khoản phụ thu |
553 |
2/ Các khoản huy động đóng góp XDCSHT |
52,419 |
3/ Học phí |
5,909 |
4/ Viện phí |
33,643 |
5/ Các khoản phí, lệ phí khác |
16,322 |
6/ Thu sự nghiệp |
248 |
7/ Thu bán lâm sản tịch thu |
7,066 |
8/ Thu phạt lâm sản |
2,903 |
9/ Thu phạt kinh doanh trái pháp luật |
1,535 |
10/ Thu phạt bảo vệ nguồn lợi thủy sản |
810 |
11/ Thu phạt ATGT |
17,369 |
12/ Thu phạt khác |
657 |
13/ Thu khác |
11,029 |
trong đó: + Ghi thu, ghi chi thuế nhà đất |
419 |
+ Thu khấu hao nhà |
672 |
+ Ghi thu, ghi chi thuế nghề cá |
966 |
+ Ghi thu, ghi chi bán cổ vật |
6,951 |
+ Thu khác còn lại |
2,021 |
Tổng thu ngân sách địa phương |
2,082,413 |
A. Các khoản thu cân đối ngân sách địa phương |
1,931,950 |
- Các khoản thu 100% |
565,067 |
- Thu phân chia theo tỷ lệ phần trăm |
252,964 |
- Thu bổ sung từ NSTƯ |
663,989 |
+ Thu bổ sung cân đối ngân sách |
321,688 |
+ Thu bổ sung có mục tiêu |
342,301 |
- Thu kết dư |
90,430 |
- Thu tiền vay đầu tư phát triển |
357,000 |
- Kiên cố hoá trường học và Tổng Cty dầu khí hỗ trợ |
|
- Thu chuyển nguồn |
2,500 |
B. Các khoản thu được để lại chi và quản lý qua ngân sách Nhà nước |
150,463 |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2004
(Kèm theo Quyết định số 11/2006/QĐ-UBND ngày 23/01/2006 của Ủy ban nhân dân tỉnh Bình Thuận)
Đơn vị tính: triệu đồng
STT |
Chỉ tiêu |
Quyết toán năm 2004 |
|
TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG |
1.975.340 |
A |
Tổng chi cân đối ngân sách địa phương |
1.866.081 |
I |
Chi đầu tư phát triển |
853.117 |
|
Trong đó: |
|
|
Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề |
98.665 |
|
Chi khoa học, công nghệ |
299 |
II |
Chi thường xuyên |
690.466 |
|
Trong đó: |
|
1 |
Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề |
267.106 |
2 |
Chi khoa học, công nghệ |
7.993 |
III |
Chi trả nợ gốc và lãi huy động đầu tư CSHT theo khoản 3 Điều 8 của Luật NSNN |
56.535 |
IV |
Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau |
265.963 |
B |
Các khoản chi được quản lý qua NSNN |
109.259 |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2004
(Kèm theo Quyết định số 11/2006/QĐ-UBND ngày 22/01/2006 của Ủy ban nhân dân tỉnh Bình Thuận)
Đơn vị tính: Triệu đồng
STT |
Chi tiêu |
Quyết toán năm 2004 |
|
TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH |
1.760.661 |
I |
Chi đầu tư phát triển |
777.557 |
1 |
Chi đầu tư xây dựng cơ bản |
766.421 |
2 |
Chi đầu tư phát triển khác |
11.136 |
II |
Chi thường xuyên |
366.152 |
1 |
Chi quốc phòng |
7.381 |
2 |
Chi an ninh |
6.588 |
3 |
Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề |
71.417 |
4 |
Chi y tế |
100.374 |
5 |
Chi khoa học công nghệ |
7.210 |
6 |
Chi văn hóa thông tin |
7.314 |
7 |
Chi phát thanh,truyền hình |
6.060 |
8 |
Chi thề dục thể thao |
2.787 |
9 |
Chi đảm bảo xã hội |
15.434 |
10 |
Chi sự nghiệp kinh tế |
66.727 |
11 |
Chi quản lý hành chính |
50.254 |
12 |
Chi trợ giá hàng chính sách |
9.814 |
13 |
Chi khác ngân sách |
14.792 |
III |
Chi trả nợ gốc và lãi huy động đầu tư CSHT theo khoản 3 Điều 8 của Luật ngân sách Nhà nước |
56.535 |
IV |
Chi bổ sung cho ngân sách vấp dưới |
294.532 |
V |
Chi chuyển nguồn sang ngân sách năm sau |
265.885 |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CHO CÁC DỰ ÁN CHƯƠNG TRÌNH MỤC TIÊU QUỐC GIA VÀ CÁC MỤC TIÊU NHIỆM VỤ KHÁC DO ĐỊA PHƯƠNG THỰC HIỆN NĂM 2004
(Kèm theo Quyết định số 11/2006/QĐ-UBND ngày 23/01/2006 của Ủy ban nhân dân tỉnh Bình Thuận)
Đơn vị tính: triệu đồng
Chia ra
Nội dung chi |
Quyết toán |
Vốn đầu tư |
Vốn sự nghiệp |
Tổng số |
159.028 |
129.950 |
29.087 |
I. Chương trình mục tiêu quốc gia |
46.522 |
29.848 |
16.674 |
1. Chương trình xóa đói giảm nghèo |
16.437 |
15.551 |
886 |
2. Chương trình dân số kế hoạch hóa gia đình |
6.533 |
1.063 |
5.470 |
3. Chương trình thanh toán một số bệnh xã hội, dịch bệnh nguy hiểm. |
5.468 |
1.588 |
3.880 |
4. Chương trình nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn. |
2.221 |
2.201 |
200 |
5. Chương trình văn hóa |
1.515 |
1.391 |
124 |
6. Chương trình giáo dục và đào tạo |
14.348 |
8.234 |
6.114 |
II. Chi thực hiện CT 135 |
15.004 |
14.984 |
20 |
III. Dự án 5 triệu ha rừng |
2.808 |
2.808 |
0 |
VI. Một số mục tiêu nhiệm vụ khác |
94.694 |
82.310 |
12.384 |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH CHO TỪNG CƠ QUAN, ĐƠN VỊ THUỘC CẤP TỈNH NĂM 2004
(Kèm theo Quyết định số 11/2006/QĐ-UBND ngày 23/01/2006 của UBND Tỉnh)
Đơn vị tính: triệu đồng
STT |
TÊN ĐƠN VỊ |
QUYẾT TOÁN NĂM 2004 |
CHI ĐẦU TƯ |
CHI THƯỜNG XUYÊN |
BAO GỒM |
CHI CTMT, NHIỆM VỤ |
|||||||||
SN KINH TẾ |
SN GD ĐT |
SN Y TẾ |
SN KHCN |
SN VHTT |
SN PTTH |
SN TDTT |
SN XH |
QUẢN LÝ HC |
KHÁC |
||||||
I |
Cc cơ quan đơn vị của Tỉnh |
965,621 |
653,729 |
288,917 |
41,452 |
64,793 |
86,130 |
6,511 |
7,010 |
4,824 |
2,787 |
12,892 |
49,260 |
13,258 |
22,975 |
1 |
HĐND, UBND tỉnh Bình Thuận |
7,646 |
|
7,646 |
133 |
|
|
|
|
|
|
|
4,735 |
2,778 |
|
2 |
Sở Kế hoạch – Đầu tư tỉnh Bình Thuận |
1,395 |
|
1,395 |
48 |
|
|
|
|
|
|
|
1,347 |
|
|
3 |
Sở Tư pháp tỉnh Bình Thuận |
883 |
|
883 |
102 |
|
|
|
|
|
|
|
732 |
49 |
|
4 |
Ngành thủy sản tỉnh Bình Thuận |
7,774 |
|
7,774 |
6,410 |
39 |
|
184 |
|
|
|
|
1,141 |
|
|
5 |
Sở Công nghiêp tỉnh Bình Thuận |
1,249 |
|
1,249 |
|
4 |
|
7 |
|
|
|
|
1,238 |
|
|
6 |
Ngành Khoa học Công nghệ |
4,295 |
|
4,295 |
|
|
|
3,831 |
|
|
|
|
464 |
|
|
7 |
Sở Tài chính tỉnh Bình Thuận |
3,036 |
|
3,036 |
253 |
|
|
|
|
|
|
|
1,924 |
859 |
|
8 |
Sở Xây dựng tỉnh Bình Thuận |
858 |
|
858 |
|
4 |
|
|
|
|
|
|
854 |
|
|
9 |
Ngành Thương mại – Du lịch |
3,059 |
|
3,059 |
320 |
600 |
|
|
|
|
|
|
1,720 |
419 |
|
10 |
Ngành Giao thông – Vận tải |
5,480 |
|
5,480 |
4,568 |
|
|
|
|
|
|
|
912 |
|
|
11 |
Ngành Lao động – TBXH |
7,585 |
|
6,857 |
|
|
|
|
|
|
|
6,018 |
839 |
|
728 |
12 |
Ngành Văn hóa thông tin |
10,757 |
|
10,453 |
|
213 |
|
127 |
6,603 |
|
|
|
945 |
2,565 |
304 |
13 |
Sở Nội vụ |
3,763 |
|
2,767 |
|
1,930 |
|
182 |
|
|
|
|
655 |
|
996 |
14 |
Thanh tra Tỉnh |
1,191 |
|
1,191 |
|
|
|
27 |
|
|
|
|
1,164 |
|
|
15 |
Đài phát thanh - Truyền hình |
5,257 |
|
4,903 |
|
79 |
|
|
|
4,824 |
|
|
|
|
354 |
16 |
Trường Chính trị |
2,164 |
|
2,164 |
|
2,164 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17 |
Sở Tài nguyên - Môi trường |
5,178 |
|
5,178 |
3,044 |
|
|
|
|
|
|
|
2,134 |
|
|
18 |
Ngành Thể dục - Thể thao |
4,454 |
|
4,454 |
|
1,277 |
|
|
|
|
2,787 |
|
390 |
|
|
19 |
Ban Dân tộc |
9,151 |
|
4,289 |
746 |
18 |
|
|
|
|
|
|
644 |
2,881 |
4,862 |
20 |
UB Dân số Gia đình và Trẻ em |
4,812 |
|
342 |
|
|
|
|
|
|
|
342 |
|
|
4,470 |
21 |
Ban Tôn giáo tỉnh Bình Thuận |
647 |
|
647 |
|
|
|
|
|
|
|
|
647 |
|
|
22 |
Ban QL các khu công nghiệp |
394 |
|
394 |
|
|
|
|
|
|
|
|
394 |
|
|
23 |
Tỉnh ủy Bình Thuận |
14,818 |
|
14,818 |
|
2,142 |
|
79 |
|
|
|
|
12,597 |
|
|
24 |
UB Mặt trận Tổ quốc Việt Nam |
1,326 |
|
1,326 |
|
|
|
|
|
|
|
|
1,326 |
|
|
25 |
Tỉnh đoàn |
1,905 |
|
1,905 |
|
|
|
48 |
407 |
|
|
|
1,450 |
|
|
26 |
Hội Liện hiệp Phụ nữ |
1,177 |
|
869 |
|
|
|
|
|
|
|
308 |
561 |
|
308 |
27 |
Hội Nông dân |
714 |
|
714 |
|
55 |
|
|
|
|
|
|
659 |
|
|
28 |
Hội Cựu chiến binh |
607 |
|
607 |
|
|
|
|
|
|
|
|
607 |
|
|
29 |
Hội Chữ thập đỏ |
778 |
|
778 |
|
|
|
|
|
|
|
314 |
464 |
|
|
30 |
Hội Luật gia |
196 |
|
196 |
|
|
|
|
|
|
|
|
196 |
|
|
31 |
Hội Y học dân tộc |
182 |
|
182 |
|
|
|
|
|
|
|
|
182 |
|
|
32 |
Hội Người mù |
231 |
|
231 |
|
|
|
|
|
|
|
|
231 |
|
|
33 |
Hội Văn học - Nghệ thuật |
412 |
|
412 |
|
|
|
|
|
|
|
|
353 |
59 |
|
34 |
Hội đồng Liên minh các hợp tác xã |
188 |
|
188 |
|
|
|
|
|
|
|
|
188 |
|
|
35 |
Đoàn dân chính Đảng |
84 |
|
84 |
|
|
|
|
|
|
|
|
84 |
|
|
36 |
Ngành Giáo dục - Đào tạo |
58,311 |
|
52,197 |
|
51,124 |
|
|
|
|
|
|
1,073 |
|
6,114 |
37 |
Trường Cao đẳng sư phạm |
4,130 |
|
4,130 |
|
4,130 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
38 |
Ngành Y tế |
99,868 |
|
95,488 |
|
986 |
85,142 |
63 |
|
|
|
5,495 |
3,802 |
|
4,380 |
39 |
Ban Bảo vệ sức khoẻ cán bộ |
988 |
|
988 |
|
|
988 |
|
|
|
|
|
|
|
|
40 |
Ngành Nông nghiệp |
25,752 |
|
25,293 |
20,587 |
28 |
|
1,963 |
|
|
|
|
1,001 |
1,714 |
459 |
41 |
Ngành Kiểm lâm |
7,008 |
|
7,008 |
3,833 |
|
|
|
|
|
|
|
1,241 |
1,934 |
|
42 |
Ban Chỉ huy phòng chống lụt bão |
607 |
|
607 |
607 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
43 |
Ban Đền bù giải tỏa |
801 |
|
801 |
801 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
44 |
Hội Khuyến học |
565 |
|
565 |
|
|
|
|
|
|
|
415 |
150 |
|
|
45 |
Hội Người cao tuổi |
68 |
|
68 |
|
|
|
|
|
|
|
|
68 |
|
|
46 |
Hội Nhà báo |
40 |
|
40 |
|
|
|
|
|
|
|
|
40 |
|
|
47 |
Ban Liên lạc tù chính trị Côn Đảo |
10 |
|
10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
10 |
|
|
48 |
Liên hiệp các Hội khoa học |
73 |
|
73 |
|
|
|
|
|
|
|
|
73 |
|
|
49 |
Hội Vac Vina |
25 |
|
25 |
|
|
|
|
|
|
|
|
25 |
|
|
II |
Chi một số công việc, nhiệm vụ khác |
432,837 |
|
320,343 |
24,817 |
510 |
5,394 |
699 |
|
1,236 |
|
1,351 |
|
286,336 |
112,494 |
III |
Chi hỗ trợ doanh nghiệp |
11,136 |
11,136 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
IV |
Chi trả li và nợ gốc vay đầu tư |
56,535 |
56,535 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
IV |
Dự phòng ngân sách |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG |
1,466,129 |
721,400 |
609,260 |
66,269 |
65,303 |
91,524 |
7,210 |
7,010 |
6,060 |
2,787 |
14,243 |
49,260 |
299,594 |
135,469 |
QUYẾT TOÁN THU, CHI NGÂN SÁCH CỦA CÁC HUYỆN, THÀNH PHỐ TRỰC THUỘC TỈNH NĂM 2004
(Kèm theo Quyết định số 11/2006/QĐ-UBND ngày 23/3/2006 của Ủy ban nhân dân tỉnh Bình Thuận)
STT |
Tên các huyện, thị xã, thành phố |
Tổng thu NSNN trên địa bàn huyện theo phân cấp |
Tổng chi cân đối ngân sách huyện |
Bổ sung từ ngân sách cấp Tỉnh cho ngân sách cấp huyện |
||
Tổng số |
Bổ sung cân đối |
Bổ sung có mục tiêu |
||||
|
TỔNG SỐ |
1,003,380 |
509,211 |
294,532 |
236,807 |
57,725 |
1 |
Phan Thiết |
763,202 |
84,767 |
9,784 |
5,710 |
4,074 |
2 |
Tuy Phong |
43,094 |
56,392 |
29,882 |
23,446 |
6,436 |
3 |
Bắc Bình |
25,502 |
60,121 |
45,746 |
35,914 |
9,832 |
4 |
Hàm Thuận Bắc |
25,297 |
65,403 |
49,439 |
38,486 |
10,953 |
5 |
Hàm Thuận Nam |
51,435 |
42,740 |
32,947 |
25,551 |
7,396 |
6 |
Hàm Tân |
44,337 |
71,395 |
33,188 |
27,770 |
5,418 |
7 |
Đức Linh |
21,960 |
57,328 |
42,406 |
36,133 |
6,273 |
8 |
Tánh Linh |
17,801 |
54,848 |
42,537 |
35,594 |
6,943 |
9 |
Phú Quý |
10,752 |
16,217 |
8,603 |
8,203 |
400 |
QUYẾT TOÁN CHI XDCB CỦA NGÂN SÁCH CẤP TỈNH NĂM 2004
(Kèm theo Quyết định số 11/2006/QĐ-UBND ngày 23/01/2006 của UBND tỉnh)
STT |
CHỈ TIÊU |
Địa điểm xây dựng |
Thời gian KC-HT |
Năng lực thiết kế |
Tổng dự toán được duyệt (triệu đồng) |
Giá trị khối lượng thực hiện từ K/công (đồng) |
Đã thanh toán từ K/công đến 31/01/2005 (đồng) |
QUYẾT TOÁN NĂM 2004 |
||
Tổng số (đồng) |
Chia ra theo nguồn |
|||||||||
Vốn trong nước (đồng) |
Vốn ngoài nước (đồng) |
|||||||||
|
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
|
Tổng số |
|
|
|
5042796.24 |
1.76123E+12 |
1.47604E+12 |
7.87576E+11 |
7.082E+11 |
7.94E+10 |
I |
Quy hoạch & chuẩn bị đầu tư |
|
|
|
998860.24 |
18145505026 |
15625133695 |
9330143298 |
9.33E+09 |
0 |
|
Quy hoạch |
|
|
|
4880 |
3652848500 |
2954515600 |
2170684500 |
2.171E+09 |
0 |
|
Quy hoạch CSHT 14 xã (bổ sung CT 135) |
Toàn tỉnh |
2003-2003 |
|
73 |
59941000 |
59941000 |
13941000 |
13941000 |
|
|
Quy hoạch chi tiết KDL Suối Nước - Hòa Thắng |
Bắc Bình |
2004-2004 |
|
154 |
144785000 |
30000000 |
30000000 |
30000000 |
|
|
QH chung xây dựng Đảo Phú Quý |
Phú Quý |
2003-2004 |
|
244 |
137560000 |
100000000 |
50000000 |
50000000 |
|
|
Quy hoạch mạng lưới chợ đến 2010 |
Bình Thuận |
2003-2005 |
|
119 |
70000000 |
70000000 |
20000000 |
20000000 |
|
|
Quy hoạch phát triển HT xăng dầu trên địa bàn Tỉnh đến 2010 |
Bình Thuận |
2003-2005 |
|
96 |
60000000 |
60000000 |
20000000 |
20000000 |
|
|
Quy hoạch định hướng PT KDL Suối nước nóng Bưng Thị |
H.Thuận Nam |
2003-2005 |
|
198 |
20000000 |
130000000 |
20000000 |
20000000 |
|
|
Quy hoạch tổng thể phát triển KDL Hàm Thuận - Đa Mi |
H.Thuận Bắc |
2003-2005 |
|
197 |
195445000 |
110000000 |
110000000 |
110000000 |
|
|
Điều tra nguồn nước ngầm Khu Lê Hồng Phong |
Bắc Bình |
2004-2005 |
|
432 |
414277000 |
400000000 |
400000000 |
400000000 |
|
|
QH PT KT - XH khu Lê Hồng Phong đến năm 2010 |
Bắc Bình |
2003-2004 |
42465ha |
600 |
578000000 |
578000000 |
398138000 |
398138000 |
|
|
Đề án hỗ trợ đất SX, đất ở, nhà ở, nước SH đồng bào DT |
Bình Thuận |
2004-2004 |
|
87 |
87450000 |
87450000 |
87450000 |
87450000 |
|
|
Quy hoạch phát triển vùng trồng bông vải |
Toàn tỉnh |
2001-2002 |
Quy hoạch |
195 |
97295000 |
97295000 |
62295000 |
62295000 |
|
|
Rà soát, điều chỉnh Quy hoạch ngành GTVT đến 2002 |
Toàn tỉnh |
2004-2004 |
Quy hoạch |
314 |
314184000 |
300000000 |
300000000 |
300000000 |
|
|
Quy hoạch chỉnh trang huyện lỵ Bắc Bình |
Bắc Bình |
2001-2003 |
227ha |
197 |
238260500 |
238260500 |
95260500 |
95260500 |
|
|
QH chi tiết thị trấn Thuận Nam |
H.Thuận Nam |
2003-2003 |
170ha |
307 |
264000000 |
132426100 |
161000000 |
161000000 |
|
|
QH phát triển kinh tế - xã hội huyện Hàm Thuận Nam |
H.Thuận Nam |
2001-2002 |
QH |
14 |
14000000 |
14000000 |
9800000 |
9800000 |
|
|
QH phát triển kinh tế - xã hội xã Tân Lập |
H.Thuận Nam |
2001-2002 |
QH |
14 |
14000000 |
14000000 |
9800000 |
9800000 |
|
|
QH chung xây dựng đô thị Lagi - Hàm Tân |
Hàm Tân |
2003-2003 |
4 Xa |
991 |
300000000 |
300000000 |
300000000 |
300000000 |
|
|
QH TT thị trấn Đức Tài |
Đức Linh |
2001-2003 |
|
158 |
153143000 |
153143000 |
3000000 |
3000000 |
|
|
QH chi tiết thị trấn Tân Minh 700 ha |
Hàm Tân |
2004-2004 |
700ha |
490 |
490508000 |
80000000 |
80000000 |
80000000 |
|
|
Chuẩn bị đầu tư |
|
|
|
993980.24 |
14492656526 |
12670618095 |
7159458798 |
7.159E+09 |
0 |
|
BCNCKT-TKKT Khu dân cư Tân Xuân |
Hàm Tân |
2004-2006 |
226,722m2 |
11842 |
68590000 |
68590000 |
68590000 |
68590000 |
|
|
BCNCKT-TKKT Khu dân cư Tân Hà |
Hàm Tân |
2004-2006 |
217,2688m2 |
14982 |
79128000 |
79000000 |
79000000 |
79000000 |
|
|
BCNCKT-TKKT Khu dân cư Tân Bình (SPhèn + RDầu) |
Hàm Tân |
2004-2006 |
203,973m2 |
15017 |
77348000 |
77348000 |
77348000 |
77348000 |
|
|
BCNCKT-TKKT Khu dân cư Mũi Né |
Phan Thiết |
2004-2006 |
8,27ha |
19120 |
52298000 |
52298000 |
52298000 |
52298000 |
|
|
BCNCKT-TKKT Nhựa hóa đường Nam Hà 1 và 2 |
Đức Linh |
2003-2005 |
16.922,7m |
11526 |
132391000 |
132391000 |
132391000 |
132391000 |
|
|
BCNCKT-TKKT đường điện khu 700 ha - Cà Giây |
Bắc Bình |
2003-2005 |
15.920m |
10735 |
34458400 |
20000000 |
20000000 |
20000000 |
|
|
BCNCKT-TKKT đường khu 200ha - Cà Giây |
Tuy Phong |
2003-2006 |
16.026m |
10735 |
177805000 |
177805000 |
177805000 |
177805000 |
|
|
BCNCKT-TKKT Nhựa hóa đường Xóm Bàu - Suối Cát |
H.Thuận Bắc |
2004-2006 |
14.439m |
16705 |
101512000 |
50000000 |
50000000 |
50000000 |
|
|
BCNCKT-TKKT đường khu 500 ha + 3 cầu Tân Nghĩa |
Hàm Tân |
2003-2006 |
10.304m |
14784 |
240767000 |
240767000 |
131767000 |
131767000 |
|
|
BCNCKT-TKKT đường |
Tuy Phong |
2003-2006 |
11.135m |
7075 |
104290000 |
104290000 |
44290000 |
44290000 |
|
|
QL1A - Thơ Mơ Cây Sộp, Tuy Phong |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
BCNCKT-TKKT dự án di dân tự do vùng Tân Nghĩa |
Hàm Tân |
2003-2004 |
|
12 |
12390000 |
12390000 |
12390000 |
12390000 |
|
|
Đường vào KDC & khu sản xuất Sơn Mỹ |
Hàm Tân |
2003-2005 |
21.504m |
11708 |
302808000 |
282504000 |
200000000 |
200000000 |
|
|
BCNCKT-TKKT NLV Chi cục Thủy lợi & Phát triển lâm nghiệp |
Phan Thiết |
2003-2006 |
337,9m2 |
1775 |
43970000 |
35000000 |
20000000 |
20000000 |
|
|
BCNCKT-TKKT NLV Chi cục Thú y |
Phan Thiết |
2003-2006 |
187,44m2 |
1193 |
20000000 |
20000000 |
10000000 |
10000000 |
|
|
BCNCKT-TKKT TT CSNCC và bảo trợ XH Bình Thuận |
Phan Thiết |
2003-2006 |
394,8m2 |
4878 |
107154000 |
107154000 |
53928000 |
53928000 |
|
|
TKKT NLV Sở Công nghiệp |
Phan Thiết |
2002-2004 |
200m2 |
55 |
19360671 |
19360671 |
19360671 |
19360671 |
|
|
BCNCKT Trung tâm TM tổng hợp Phan Thiết |
Phan Thiết |
2003-2005 |
7300m2 |
2640 |
313000000 |
188000000 |
50000000 |
50000000 |
|
|
BCNCKT-TKKT HT Cấp nước Cà Giang - Phan Thiết |
Phan Thiết |
2003-2005 |
3000m3/ngày |
41784 |
88855000 |
88855000 |
88855000 |
88855000 |
|
|
BCNCKT-TKKT HT Cấp nước Thuận Quí, Kê Gà |
Phan Thiết |
2003-2005 |
2500m3/ngày |
478 |
351000000 |
350000000 |
300000000 |
300000000 |
|
|
BCNCKT-TKKT Các tuyến đường nội bộ KDL Phú Hải |
Phan Thiết |
2003-2005 |
585.3m |
8855 |
20000000 |
20000000 |
20000000 |
20000000 |
|
|
BCNCKT-TKKT 02 đường nội bộ KTT II - Phú Thủy |
Phan Thiết |
2004-2004 |
151.13m |
210 |
5000000 |
5000000 |
5000000 |
5000000 |
|
|
TKKT NLV Đảng ủy Dân Chính Đảng |
Phan Thiết |
2002-2002 |
244.74m2 |
1640 |
48111241 |
48111241 |
3111241 |
3111241 |
|
|
BCNCKT hệ thống thoát nước Phan Thiết |
Phan Thiết |
2000-2001 |
140.768m |
550 |
597276540 |
570000000 |
400000000 |
400000000 |
|
|
TKKT hạ tầng bãi rác Mũi Né |
Phan Thiết |
2004-2004 |
150.000m2 |
266 |
26423000 |
26423000 |
26423000 |
26423000 |
|
|
BCNCKT-TKKT Điện CS Đá Ông Địa - Hàm Tiến - Mũi Né |
Phan Thiết |
2003-2005 |
20.500m |
4850 |
20000000 |
20000000 |
20000000 |
20000000 |
|
|
BCNCKT-TKKT điện du lịch Phú Hải |
Phan Thiết |
2004-2005 |
2.670m |
1301 |
6969000 |
6969000 |
6969000 |
6969000 |
|
|
BCNCKT-TKKT hồ Sông Dinh |
H.Thuận Nam |
2001-2005 |
CBĐT |
1029 |
710500000 |
702500000 |
345000000 |
345000000 |
|
|
BCNCKT-TKKT hồ Sông Móng |
H.Thuận Nam |
2001-2002 |
Tưới 4670ha |
72039 |
565540600 |
565540600 |
166400600 |
166400600 |
|
|
BCNCKT khu neo đậu tàu thuyền Chí Công |
Tuy Phong |
2002-2003 |
CBĐT |
497 |
220000000 |
220000000 |
100000000 |
100000000 |
|
|
BCNCKT Kè chắn sóng, bến cá Mũi Né |
Phan Thiết |
2004-2006 |
12,5ha |
29562 |
72672000 |
72672000 |
42672000 |
42672000 |
|
|
BCNCKT-TKKT mở rộng cảng cá Phan Rí Cửa (Cảng Phan Rí GĐ2) |
Tuy Phong |
2003-2004 |
CBĐT |
258 |
230000000 |
130000000 |
80000000 |
80000000 |
|
|
BCNCKT-TKKT đường Lương Sơn - Hòa Thắng |
Bắc Bình |
2003-2005 |
16,384km |
14473 |
148830000 |
148830000 |
8830000 |
8830000 |
|
|
BCNCKT-TKKT đường ĐT 707 - Hàm Cần |
H.Thuận Nam |
2001-2002 |
16,126km |
19265 |
456084000 |
294000000 |
100000000 |
100000000 |
|
|
BCNCKT-TKKT cầu vượt sông Lũy |
Tuy Phong |
2003-2004 |
435,9m |
1388 |
334392000 |
314392000 |
110196000 |
110196000 |
|
|
BCNCKT-TKKT đường vào khu sản xuất xã Tân Hà |
Đức Linh |
2003-2003 |
3,512km |
76 |
45036000 |
26000000 |
10000000 |
10000000 |
|
|
BCNCKT-TKKT đường Hàm Hiệp - Mương Mán |
H.Thuận Nam |
2002-2002 |
7,5km |
82 |
73036000 |
73036000 |
20036000 |
20036000 |
|
|
BCNCKT đường Ma Lâm - Thuận Minh - Hàm Cần |
H.Thuận Bắc |
2002-2002 |
25,43km |
312 |
236778000 |
187000000 |
67000000 |
67000000 |
|
|
BCNCKT đường Hàm Cần - sông Phan |
H.Thuận Nam |
2002-2003 |
22,799km |
401 |
381950000 |
250000000 |
50000000 |
50000000 |
|
|
BCNCKT, TKKT đường QL28 đến cảng Phan Thiết |
Phan Thiết |
2003-2004 |
1892m |
52278 |
168654000 |
40000000 |
40000000 |
40000000 |
|
|
BCNCKT NC, mở rộng đường Phan Thiết - Mũi Né |
Phan Thiết |
2003-2004 |
21481,67m |
160038 |
604666000 |
450000000 |
450000000 |
450000000 |
|
|
BCNCKT đường nối từ ĐT 711 đến Hàm Tiến |
Phan Thiết |
2002-2003 |
26,266km |
440 |
350147000 |
150000000 |
70000000 |
70000000 |
|
|
BCNCKT-TKKT đường Hàm Hiệp - Hàm Mỹ - cầu Phú Hội |
H.Thuận Bắc |
2003-2003 |
2,243km |
83 |
85854000 |
85854800 |
13854800 |
13854800 |
|
|
BCNCKT-TKKT Đông Giang - Đa Mi - cầu La Dạ |
H.Thuận Bắc |
2002-2003 |
20,873km |
224 |
156000000 |
120000000 |
30000000 |
30000000 |
|
|
BCNCKT-TKKT đường Bưng Bà Tùng - Núi Tà Cú |
H.Thuận Nam |
2002-2002 |
6,63km |
78 |
71302000 |
71302000 |
5302000 |
5302000 |
|
|
BCNCKT-TKKT suối nước nóng - Dinh Thầy Thím |
Hàm Tân |
2002-2003 |
8,722km |
93 |
77954000 |
77954000 |
40954000 |
40954000 |
|
|
TKKT nhựa hóa tuyến Hàm Cần - Mỹ Thạnh |
H.Thuận Nam |
2003-2003 |
21153,71m |
362 |
214398000 |
214398000 |
14398000 |
14398000 |
|
|
BCNCKT-TKKT nâng cấp đường ĐT 710 (km0 - km12) |
Tánh Linh |
2002-2003 |
CBĐT |
97 |
81875000 |
40000000 |
20000000 |
20000000 |
|
|
BCNCKT-TKKT đường Thủ Khoa Huân |
Phan Thiết |
2004-2004 |
3289,66m |
6792 |
24000000 |
24000000 |
24000000 |
24000000 |
|
|
Lập đăng ký QL55 kéo dài |
Hàm Tân |
2001-2001 |
128km |
134 |
133428000 |
133000000 |
40000000 |
40000000 |
|
|
BCNCKT-TKKT mở rộng trung tâm thị trấn Võ Xu |
Đức Linh |
2003-2003 |
CBĐT |
94 |
44000000 |
44000000 |
30000000 |
30000000 |
|
|
BCNCKT đường Mê Pu - ĐaKai |
Đức Linh |
2003-2003 |
14,5km |
247 |
164307000 |
120000000 |
100000000 |
100000000 |
|
|
BCNCKT-TKKT cầu Văn Thánh |
Phan Thiết |
2003-2003 |
CBĐT |
235 |
97691000 |
90000000 |
60000000 |
60000000 |
|
|
BCNCKT-TKKT cầu qua sông Dinh xã Tân Xuân |
Hàm Tân |
2003-2003 |
CBĐT |
92 |
68392700 |
40000000 |
20000000 |
20000000 |
|
|
BCNCKT-TKKT đường cầu Lạc Hưng - Đồng Lớn |
Tánh Linh |
2003-2003 |
CBĐT |
77 |
53900000 |
46000000 |
30000000 |
30000000 |
|
|
BCNCKT đường Liên Hương - Phong Phú |
Tuy Phong |
2003-2003 |
CBĐT |
152 |
96000000 |
96000000 |
76000000 |
76000000 |
|
|
BCNCKT-TKKT cầu La Dạ |
H.Thuận Bắc |
2003-2003 |
55,9m |
74 |
37561000 |
35000000 |
15000000 |
15000000 |
|
|
BCNCKT-TKKT cầu Phan Điền |
Bắc Bình |
2003-2003 |
CBĐT |
95 |
77388700 |
60000000 |
40000000 |
40000000 |
|
|
BCNCKT-TKKT đường từ ga Phan Thiết - QLIA |
Phan Thiết |
2003-2003 |
CBĐT |
42 |
30000000 |
30000000 |
10000000 |
10000000 |
|
|
BCNCKT Cầu Đá Dựng |
Hàm Tân |
2003-2004 |
99,8m |
9092 |
64000000 |
64000000 |
64000000 |
64000000 |
|
|
BCNCKT, TKKT tuyến Mỹ Thạnh - Đông Giang |
H.Thuận Nam |
2003-2003 |
CBĐT |
362 |
295569000 |
295569000 |
218152000 |
218152000 |
|
|
BCNCKT-TKKT nhựa hóa đường sông Mao - PSơn |
Bắc Bình |
9/01-10/03 |
14.300m |
7807 |
302968800 |
291008800 |
51008800 |
51008800 |
|
|
BCNCKT-TKKT cầu Phan Tiến |
---nt--- |
2003-2005 |
250m |
95 |
60000000 |
60000000 |
50000000 |
50000000 |
|
|
BCNCKT-TKKT đường vào khu sản xuất xã Phan Tiến |
---nt--- |
2004-2005 |
4km |
55 |
37922000 |
37922000 |
27922000 |
27922000 |
|
|
BCNCKT Tiếp sóng TH tỉnh về các huyện trong tỉnh |
Toàn tỉnh |
2003-2005 |
2 HT ghi hình & ăng ten |
299 |
80000000 |
80000000 |
80000000 |
80000000 |
|
|
BCNCKT-TKKT đường Chợ Lầu - Hồng Thắng |
---nt--- |
05-11/2003 |
15.48km |
188 |
172777000 |
172777000 |
157777000 |
157777000 |
|
|
BCĐT-TKKT HT đèn đường Nguyễn Hữu Cảnh |
---nt--- |
06-07/2003 |
1897m |
622 |
14324500 |
14324500 |
8324500 |
8324500 |
|
|
BCNCKT Trung tâm giáo dục thường xuyên tỉnh |
Phan Thiết |
2004-2008 |
11,693m2 |
44576 |
95716000 |
20000000 |
20000000 |
20000000 |
|
|
BCNCKT Trung tâm GDTX và HN Hàm Thuận Bắc |
H.Thuận Bắc |
2003-2006 |
2626.5m2 |
7606 |
28392000 |
20000000 |
20000000 |
20000000 |
|
|
BCNCKT-TKKT Sân vận động Bình Thuận |
Phan Thiết |
08-12/2002 |
20.000 chổ |
137 |
125668000 |
125668000 |
51668000 |
51668000 |
|
|
BCNCKT-TKKT đường GTNT xã Sông Bình |
Bắc Bình |
2003-2005 |
14,2903km |
6869 |
72089000 |
30000000 |
30000000 |
30000000 |
|
|
BCNCKT-TKKT HTN Phan Điền - Bắc Bình |
---nt--- |
2003-2004 |
130 m3/ngày |
2041 |
20000000 |
40000000 |
20000000 |
20000000 |
|
|
BCNCKT-TKKT HTN Phan Hòa - Bắc Bình |
---nt--- |
2003-2004 |
450 m3/ngày |
1163 |
26510000 |
26510000 |
16510000 |
16510000 |
|
|
BCNCKT-TKKT HTN Phan Thanh - Bắc Bình |
---nt--- |
2003-2004 |
520 m3/ngày |
2838 |
30000600 |
30000000 |
20000000 |
20000000 |
|
|
BCNCKT-TKKT HTN Sông Bình - Bắc Bình |
---nt--- |
2004-2005 |
5000m3 |
7909 |
44054000 |
44054000 |
34054000 |
34054000 |
|
|
BCNCKT đặp cỏ mồm |
H.Thuận Bắc |
2003-2006 |
1321m |
7302 |
97420000 |
91902000 |
28710000 |
28710000 |
|
|
BCNCTKT Khu công nghiệp Hàm Kiệm |
H.Thuận Nam |
2004-2007 |
579ha |
817.24 |
205460000 |
166000000 |
100000000 |
100000000 |
|
|
BCNCKT-TKKT đường từ cầu 624 đi Buôn Cùi |
H.Thuận Bắc |
2003-2004 |
3445m |
1839 |
58130000 |
58130000 |
58130000 |
58130000 |
|
|
BCNCKT đường TT thị trấn Ma Lâm |
H.Thuận Bắc |
2003-2004 |
12975.93m |
14101 |
264385000 |
247759000 |
157759000 |
157759000 |
|
|
BCNCKT-TKKT đường Hàm Phú - Hàm Hiệp |
H.Thuận Bắc |
2003-2004 |
23.272m |
36375 |
204576000 |
204516000 |
154516000 |
154516000 |
|
|
BCNCKT-TKKT đường Ma Lâm - Hàm Nhơn |
H.Thuận Bắc |
2003-2004 |
6.885m |
6684 |
62130000 |
50000000 |
12130000 |
12130000 |
|
|
BCNCKT-TKKT đường từ cầu Đa Tro đi Buôn Tà Mỹ |
H.Thuận Bắc |
2003-2003 |
5.521m |
5901 |
76772000 |
90000000 |
23386000 |
23386000 |
|
|
BCNCKT-TKKT cầu 30/4 |
H.Thuận Bắc |
2004-2005 |
139.05m |
2480 |
37770000 |
25000000 |
25000000 |
25000000 |
|
|
BCNCKT-TKKT Đường Phong Nẫm - Hàm Hiệp |
H.Thuận Bắc |
2004-2005 |
1,817.2m |
2042 |
19625000 |
40000000 |
19625000 |
19625000 |
|
|
BCNCKT-TKKT Nhựa hóa đường trung tâm Hàm Nhơn |
H.Thuận Bắc |
2004-2005 |
6,758.3m |
10092 |
50718000 |
25000000 |
10000000 |
10000000 |
|
|
BCNCKT-TKKT đường và cầu Quang xã Thuận Minh |
H.Thuận Bắc |
2004-2005 |
4.744m |
2023 |
37630000 |
40000000 |
15000000 |
15000000 |
|
|
BCNCKT-TKKT Đường ĐT 711 - UBND xã Hồng Liêm |
H.Thuận Bắc |
2004-2005 |
|
|
40000000 |
40000000 |
40000000 |
40000000 |
|
|
BCNCKT-TKKT trường tiểu học Tam Thanh 2 |
|
24P. học |
8659 |
27943000 |
25000000 |
25000000 |
25000000 |
|
|
|
BCNCKT-TKKT Trung tâm dạy nghề huyện H.Thuận Bắc |
H.Thuận Bắc |
2003-2004 |
940hs/năm |
6189 |
19169000 |
57999000 |
11168000 |
11168000 |
|
|
BCNCKT-TKKT Trường Chính trị |
Phan Thiết |
2003-2006 |
800hs/năm |
72111 |
154777000 |
130000000 |
100000000 |
100000000 |
|
|
BCNCKT-TKKT trường TH Long Hải 1 |
Phú Quý |
2003-2004 |
398hs/năm |
8334 |
39910000 |
39910000 |
9669000 |
9669000 |
|
|
BCNCKT nâng cấp phòng khám đa khoa Phan Rí Cửa |
Phan Rí Cửa |
2004-2007 |
14.916m2 |
11777 |
42060000 |
10000000 |
10000000 |
10000000 |
|
|
BCNCKT Trung tâm y tế dự phòng |
Phan Thiết |
2003-2004 |
2560m2 |
6414 |
26233000 |
10000000 |
10000000 |
10000000 |
|
|
BCNCKT Bệnh viện đa khoa khu vực phía Bắc tỉnh |
Bắc Bình |
2003-2006 |
1.163m2 |
3688 |
14262000 |
7000000 |
7000000 |
7000000 |
|
|
BCNCKT nâng cấp PKĐK Bắc Ruộng |
Tánh Linh |
2003-2004 |
11.800m2 |
11989 |
38147500 |
10000000 |
10000000 |
10000000 |
|
|
Lập đề án cung cấp nước sản xuất & sinh hoạt khu Lê Hồng Phong |
Bắc Bình |
2004-2004 |
Cung cấp nước |
33 |
33000000 |
30000000 |
30000000 |
30000000 |
|
|
BCNCKT-TKKT đường Hàm Minh đi Bưng Thị - ĐT 712 |
H.Thuận Nam |
2002-2004 |
10448m |
17575 |
315773000 |
130000000 |
100000000 |
100000000 |
|
|
BCNCKT-TKKT đường vào KSX 1.600 ha, Tân Thuận |
H.Thuận Nam |
2004- |
6300m |
9865 |
209392186 |
96426186 |
96426186 |
96426186 |
|
|
BCNCKT-TKKT Đường Hàm Kiệm |
H.Thuận Nam |
2003- |
1239m |
6231 |
63124000 |
113124000 |
13124000 |
13124000 |
|
|
BCNCKT-TKKT Trung tâm dạy nghề Hàm Thuận Nam |
H.Thuận Nam |
2003-2003 |
4720m2 |
4838 |
33762000 |
33726000 |
25762000 |
25762000 |
|
|
BCNCKT-TKKT Mở rộng đường QL1A - Núi Tà Cú |
H.Thuận Nam |
2004-2005 |
1977,83m |
9628 |
55773000 |
30000000 |
30000000 |
30000000 |
|
|
BCNCKT-TKKT Hệ thống thoát nước Tân An - Tân Thiện |
Hàm Tân |
2002-2003 |
30110m |
31028 |
103821000 |
103821000 |
23821000 |
23821000 |
|
|
BCNCKT-TKKT đường giáp ranh xã T.Thắng, Hàm Tân |
Hàm Tân |
2003-2005 |
5455m |
8405 |
607114200 |
597000000 |
350000000 |
350000000 |
|
|
BCNCKT-TKKT đường nội bộ Khu du lịch Hàm Tân |
Hàm Tân |
2003-2003 |
5051m |
15068 |
381761000 |
382000000 |
357000000 |
357000000 |
|
|
BCNCKT-TKKT Đường thôn 6 - Tân Thiện, Tân Bình |
Hàm Tân |
2002-2004 |
2238,93m |
4567 |
117645000 |
20000000 |
20000000 |
20000000 |
|
|
ĐBGT công trình điện khí hóa Hàm Tân |
Hàm Tân |
2002-2004 |
đền bù |
441 |
421140888 |
660736297 |
117647000 |
117647000 |
|
II |
Thực hiện dự án |
|
|
|
4043936 |
1.74308E+12 |
1.46041E+12 |
7.78246E+11 |
6.988E+11 |
7.94E+10 |
|
Dự án chuyển tiếp |
|
|
|
3856927 |
1.69055E+12 |
1.42829E+12 |
7.35422E+11 |
6.582E+11 |
7.72E+10 |
1 |
Nông nghiệp - Lâm nghiệp - Thủy lợi |
|
|
|
470077 |
1.66924E+11 |
1.33063E+11 |
78808343801 |
7.881E+10 |
0 |
|
Dự án nhóm C |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hồ Sông Khán |
H.Thuận Bắc |
2001-2005 |
30,6km2 |
17529 |
809180570 |
3251384500 |
245380000 |
245380000 |
|
|
CBĐT dự án PT giống điều cao sản |
H.Thuận Nam |
2002-2004 |
|
1959 |
46460000 |
46460000 |
32460000 |
32460000 |
|
|
DA phát triển giống cây ăn quả |
H.Thuận Bắc |
2002-2005 |
500m2 |
2092 |
690000000 |
675000000 |
103900500 |
103900500 |
0 |
|
Dự án cây lương thực |
Bình Thuận |
2002-2005 |
1000m2 |
7290 |
2964986280 |
2654646580 |
2304280380 |
2.304E+09 |
0 |
|
DA giống cây lâm nghiệp |
Bình Thuận |
2002-2005 |
350m2 |
701 |
524432000 |
524432000 |
524432000 |
524432000 |
0 |
|
DA giống heo |
Bắc Bình |
2002-2005 |
400m2 |
5188 |
1712000000 |
1781000000 |
919091000 |
919091000 |
0 |
|
Thanh toán trồng xoan chịu hạn Sông Đợt |
H.Thuận Nam |
2003-2003 |
57 |
56465000 |
54330000 |
9393000 |
9393000 |
|
|
|
Thanh toán trồng rừng chống cát bay |
Tuy Phong |
2003-2004 |
51.4ha |
254 |
252027300 |
252027300 |
49387300 |
49387300 |
|
|
TT BVR LT Hàm Tân |
Hàm Tân |
2003-2004 |
350ha |
150 |
149418213 |
149418213 |
2808000 |
2808000 |
|
|
TT nợ phòng chống cháy rừng năm 2002 |
|
|
|
0 |
|
|
|
|
|
|
- BQL rừng Tà Kóu |
Tà Kóu |
2003-2004 |
134.48ha |
9 |
8552700 |
8552700 |
3552700 |
3552700 |
|
|
- BQL rừng Núi Ông |
Núi Ông |
2003-2004 |
186.01ha |
16 |
15426000 |
15426000 |
8426000 |
8426000 |
|
|
- LT Tuy Phong |
Tuy Phong |
2003-2004 |
191.94ha |
15 |
14600000 |
14600000 |
7862329 |
7862329 |
|
|
- LT Bắc Bình |
Bắc Bình |
2003-2004 |
125.61ha |
50 |
49225700 |
49225700 |
23225700 |
23225700 |
|
|
- BQL Lòng Sông - Đá Bạc |
Tuy Phong |
2003-2004 |
150ha |
16 |
15456800 |
15456800 |
7456800 |
7456800 |
|
|
- BQLPH Cà Giây |
Bắc Bình |
2003-2004 |
125.61ha |
16 |
15214700 |
15214700 |
6414700 |
6414700 |
|
|
- BQLPH Sông Quao |
H.Thuận Bắc |
2003-2004 |
100ha |
9 |
8523000 |
8523000 |
2023000 |
2023000 |
|
|
- LT Hàm Thuận Nam 1 |
H.Thuận Nam |
2003-2004 |
98ha |
11 |
10953000 |
10953000 |
4953000 |
4953000 |
|
|
- LT Hàm Thuận Nam 2 |
H.Thuận Nam |
2003-2004 |
95ha |
7 |
6650000 |
6650000 |
6650000 |
6650000 |
|
|
- LT Hàm Tân |
Hàm Tân |
2003-2004 |
130ha |
63 |
63060455 |
63060455 |
7279800 |
7279800 |
|
|
- LT Sông Dinh |
Tánh Linh |
2003-2004 |
98ha |
13 |
12584400 |
12584400 |
6184400 |
6184400 |
|
|
- LT Tánh Linh |
Tánh Linh |
2003-2004 |
230ha |
24 |
23209500 |
23209500 |
13209500 |
13209500 |
|
|
- LT Đức Linh |
Đức Linh |
2003-2004 |
195ha |
22 |
22172000 |
22172000 |
10172000 |
10172000 |
|
|
- BQL trồng rừng Phan Thiết |
Phan Thiết |
2003-2004 |
198ha |
19 |
18926300 |
18926300 |
1605000 |
1605000 |
|
|
TT lập DA vùng đệm Núi Ông |
Tánh Linh |
2003-2004 |
200ha |
61 |
60757000 |
60757000 |
1757000 |
1757000 |
|
|
Chương trình giống cây trồng |
|
|
|
0 |
|
|
|
|
|
|
- Chăm sóc vườn điều giống 18ha |
Đức Linh |
2003-2003 |
18ha |
67 |
66679000 |
66679000 |
49593000 |
49593000 |
|
|
- Chăm sóc 1,34ha điều Đức Linh |
Đức Linh |
2003-2003 |
1.34ha |
39 |
38344600 |
38344600 |
38344600 |
38344600 |
|
|
- Chăm sóc 2ha điều Tuy Phong |
Tuy Phong |
2003-2003 |
2ha |
8 |
7630900 |
7630900 |
7630900 |
7630900 |
|
|
- Chăm sóc 0,6ha nhãn Tuy Phong |
Tuy Phong |
2003-2003 |
0.6ha |
3 |
2278700 |
2278700 |
2278700 |
2278700 |
|
|
- Gieo ươm cây phân tán |
Toàn tỉnh |
2003-2003 |
200ha |
304 |
303000000 |
303000000 |
163054580 |
163054580 |
|
|
- Chăm tán 3ha keo chịu hạn |
H.Thuận Nam |
2003-2003 |
3ha |
2 |
1263000 |
1263000 |
1263000 |
1263000 |
|
|
- Sang bầu cây xà cừ do Bộ cấp |
H.Thuận Nam |
2003-2003 |
20ha |
34 |
33105700 |
33105700 |
33105700 |
33105700 |
|
|
- Khoan 2 giếng nước |
H.Thuận Nam |
2003-2003 |
2 giếng |
76 |
75470000 |
75470000 |
22970000 |
22970000 |
|
|
Giao khoán bảo vệ rừng đồng bào dân tộc thiểu số năm 2003 |
|
0 |
|
|
|
|
0 |
||
|
- Lâm trường Tuy Phong |
Tuy Phong |
2003-2003 |
1146ha |
250 |
248072239 |
248072239 |
45227596 |
45227596 |
0 |
|
- Ban QLRPH Lòng Sông Đá Bạc |
Tuy Phong |
2003-2003 |
1445.17ha |
200 |
195590063 |
73190063 |
46287000 |
46287000 |
|
|
- Lâm trường Bắc Bình |
Bắc Bình |
2003-2003 |
308.93ha |
213 |
212210100 |
212210100 |
17331600 |
17331600 |
0 |
|
- Ban QLRPH Sông Quao |
H.Thuận Bắc |
2003-2003 |
1350ha |
561 |
560425578 |
560425578 |
130311578 |
130311578 |
0 |
|
- Ban QLRPH Hàm Thuận Đa Mi |
H.Thuận Bắc |
2003-2003 |
1200ha |
600 |
599262520 |
599262520 |
123341800 |
123341800 |
0 |
|
- Công ty Lâm Nghiệp |
H.Thuận Nam |
2003-2003 |
200ha |
201 |
200893255 |
28867970 |
17208970 |
17208970 |
|
|
- Ban QL khu BTTN núi Tà Cú |
H.Thuận Nam |
2003-2003 |
150ha |
100 |
156080258 |
22750000 |
22750000 |
22750000 |
0 |
|
- Lâm trường Hàm Tân |
Hàm Tân |
2003-2003 |
162ha |
95 |
180017313 |
41199300 |
36056300 |
36056300 |
0 |
|
- Ban QLRPH Trị An |
Tánh Linh |
2003-2003 |
2500ha |
288 |
468709967 |
178966267 |
117309967 |
117309967 |
0 |
|
- Ban QLKBTTN Biển Lạc Núi Ông |
Tánh Linh |
2003-2003 |
100ha |
99 |
93348000 |
93348000 |
33348000 |
33348000 |
0 |
|
Kè Thanh Hải |
Phan Thiết |
2000-2002 |
278m |
1583 |
1138274647 |
1138274647 |
62391000 |
62391000 |
|
|
Đền bù kè sông Cà Ty (gđ 2) |
Phan Thiết |
2001-2003 |
1.280,5m |
20434 |
16077539325 |
16077539325 |
16077539325 |
1.608E+10 |
|
|
Gia cố kè Tân Lý - Hàm Tân (Kè sông Dinh) |
Hàm Tân |
2001-2004 |
1634,5m |
26443 |
4878053172 |
4878053172 |
4728053172 |
4.728E+09 |
|
|
Cụm trạm KTNN Hàm Thuận Bắc |
H.Thuận Bắc |
2001-2003 |
230m2 |
355 |
392589700 |
392589700 |
288956500 |
288956500 |
|
|
Hồ Đu Đủ |
H.Thuận Nam |
1998-2002 |
tưới 410ha |
18000 |
16288599633 |
16288599633 |
1129488000 |
1.129E+09 |
|
|
Kè Hàm Tiến |
Phan Thiết |
2003-2004 |
2km |
17707 |
2821200745 |
2821200745 |
1790431445 |
1.79E+09 |
|
|
Kè Hàm Tiến (Km13+200- Km13+500) |
Phan Thiết |
2003-2005 |
2km |
28830 |
2001492000 |
2001492000 |
2001492000 |
2.001E+09 |
|
|
Kè bờ chống xâm thực đường ĐT 706 |
Phan Thiết |
2001-2003 |
695,76m |
8506 |
7389021898 |
7389021898 |
1542571198 |
1.543E+09 |
|
|
Khai hoang lòng hồ Sông Lòng Sông |
Tuy Phong |
2002-2004 |
304,2m2 |
558 |
434190500 |
434190500 |
191824500 |
191824500 |
|
|
Kè chống biển lở Phước Thể |
Tuy Phong |
2002-2004 |
1000m |
17462 |
10170788058 |
10170788058 |
4536733058 |
4.537E+09 |
|
|
Tiêu thoát lũ khu phố 1, phường Phú Tài |
Phan Thiết |
2004-2005 |
1258m |
3966 |
1115945100 |
867000000 |
867000000 |
867000000 |
|
|
Hồ Đa GuRi |
H.Thuận Bắc |
2002-2006 |
5.095m |
19311 |
289690000 |
837300000 |
49000000 |
49000000 |
|
|
Cầu, cống Lăng Quăng - Tánh Linh |
Tánh Linh |
2002-2003 |
533,5m |
10499 |
4679055300 |
2134567600 |
1889287600 |
1.889E+09 |
|
|
Trạm bơm Gia An |
Tánh Linh |
2002-2005 |
3465m |
2318 |
1623151000 |
807500000 |
807500000 |
807500000 |
|
|
Thiết Bị trạm bơm Võ Xu |
Đức Linh |
2003-2003 |
09 máy |
401 |
392249000 |
370500000 |
142500000 |
142500000 |
|
|
Hệ thống kênh Ba Bàu - Sông Linh |
H.Thuận Nam |
2003-2005 |
6974m |
3230 |
5807262787 |
5807369875 |
2660459875 |
2.66E+09 |
|
|
Mở rộng kênh 812 |
Tuy Phong |
2001-2001 |
5526,8m |
876 |
500000000 |
500000000 |
500000000 |
500000000 |
|
|
Kênh chính Đồng Mới |
Tuy Phong |
2002-2003 |
11,6km |
3125 |
2840000000 |
2860000000 |
782364000 |
782364000 |
|
|
Kênh chính Đồng Đế |
H.Thuận Nam |
2001-2002 |
6.48km |
8455 |
6172785546 |
6348608546 |
409376000 |
409376000 |
|
|
Nâng cấp đập tràn Ba Bàu |
H.Thuận Nam |
2002-2002 |
90m |
3614 |
2894206000 |
2904206000 |
300000000 |
300000000 |
|
|
Kênh chính Trà Tân |
Đức Linh |
2002-2005 |
4100m |
7700 |
566374747 |
400000000 |
20000000 |
20000000 |
|
|
Trạm bơm Võ Xu |
Đức Linh |
2002-2003 |
7330m |
15390 |
386776112 |
383969112 |
154026000 |
154026000 |
|
|
Kênh Cô Kiều |
Hàm Tân |
2002-2003 |
4122m |
3091 |
1037309000 |
1287605620 |
758377000 |
758377000 |
|
|
Kênh Úy Thay - Đá Giá |
Bắc Bình |
2003-2004 |
4309m |
5726 |
224390000 |
224390000 |
50985000 |
50985000 |
|
|
Kênh Tuy Tịnh |
Tuy Phong |
2002-2003 |
Tưới 1300ha |
15335 |
92963000 |
140000000 |
52963000 |
52963000 |
|
|
Hệ thống kênh Ba Bàu |
H.Thuận Nam |
2002-2004 |
9900m |
11981 |
6708401000 |
4661251000 |
2762751000 |
2.763E+09 |
|
|
Kênh Núi Đất - Suối Le |
Hàm Tân |
2002-2004 |
9130m |
10879 |
5883775000 |
4675041356 |
1406745000 |
1.407E+09 |
|
|
Hệ thống kênh Hồ Cẩm Hang |
H.Thuận Bắc |
2002-2003 |
4950m |
8340 |
6476566000 |
5883574900 |
1767925000 |
1.768E+09 |
|
|
Kênh Dốc Mới |
H.Thuận Nam |
2002-2003 |
2610m |
2026 |
1701786000 |
1139018000 |
1139018000 |
1.139E+09 |
|
|
KCH kênh Láng Đá |
Hàm Tân |
2003-2003 |
2500m |
2659 |
1158695175 |
1158571000 |
1138571000 |
1.139E+09 |
|
|
KCH kênh Suối Đó |
Hàm Tân |
2002-2003 |
5760m |
5651 |
1984537394 |
1919649000 |
1899649000 |
1.9E+09 |
|
|
Kênh N2 - kêng cấp I Hồng Liêm |
H.Thuận Bắc |
2002-2002 |
4353m |
280 |
252423061 |
252423061 |
52423061 |
52423061 |
|
|
Kênh tưới Sông Mao |
Bắc Bình |
2002-2002 |
9542m |
998 |
841880000 |
834439341 |
434439341 |
434439341 |
|
|
Kênh tiếp nước Cà Giây Ma Hý đoạn K2+196-S |
Bắc Bình |
2002-2002 |
4790m |
996 |
899539028 |
899539028 |
677890511 |
677890511 |
|
|
Tràn Suối Cát - Tân Lập HTM |
H.Thuận Nam |
2002-2002 |
331m |
364 |
364973408 |
364973408 |
17915723 |
17915723 |
|
|
Nhà quản lý trạm Tánh Linh |
Tánh Linh |
2002-2002 |
72m2 |
140 |
123232455 |
111314455 |
11314455 |
11314455 |
|
|
Đập dâng nước H74 |
Đức Linh |
2002-2002 |
1500m |
289 |
289122754 |
289122754 |
153701669 |
153701669 |
|
|
Kênh N4 Hồng Liêm |
H.Thuận Bắc |
2003-2003 |
3553m |
427 |
365354220 |
335733220 |
26733220 |
26733220 |
|
|
Công trình trên kênh 812 |
Bắc Bình |
2003-2003 |
2150m |
951 |
732802900 |
717802900 |
432802900 |
432802900 |
|
|
Kênh Đá hàn Cẩm Hang |
H.Thuận Bắc |
2002-2005 |
36050m |
763 |
664721000 |
495000000 |
115000000 |
115000000 |
|
|
Nâng cấp tràn Đá Bạc |
Tuy Phong |
2003-2004 |
10,8m2 |
467 |
355500000 |
355500000 |
85500000 |
85500000 |
|
|
Dự án phát triển thủy lợi vùng núi |
7 huyện |
2004-2015 |
668284ha |
200 |
198500000 |
198500000 |
68500000 |
68500000 |
|
|
Hệ thống thủy lợi Bưng Bà Tùng |
H.Thuận Nam |
2003-2004 |
Tưới 160ha |
2943 |
1234661000 |
1651475000 |
939475000 |
939475000 |
|
|
Kè Sông Phan |
H.Thuận Nam |
2003-2003 |
356,4m |
2120 |
1857591203 |
1385811500 |
1346286500 |
1.346E+09 |
|
|
Kè sông Phuớc Thể |
Tuy Phong |
2002-2003 |
1.274m |
3850 |
3521713096 |
445708000 |
2989106275 |
2.989E+09 |
|
|
KCH kênh mương cấp I - II Hồ Đá Bạc |
Tuy Phong |
2002-2004 |
Tưới VHảo |
3414 |
1749816000 |
941940000 |
756550000 |
756550000 |
|
|
BCĐT-TKKT Trạm bơm điện Đức Phú |
Tánh Linh |
2004-2005 |
Tưới 908ha |
10883 |
45724000 |
0 |
30000000 |
30000000 |
|
|
Trạm bơm Đức Bình |
Tánh Linh |
2003-2003 |
287,7ha |
3932 |
1077515000 |
10000000 |
560305000 |
560305000 |
|
|
KCH kênh mương suối Cát |
Tánh Linh |
2002-2003 |
4.280m kênh, 4 cầu |
5856 |
3311829800 |
419890000 |
2450471000 |
2.45E+09 |
|
|
BCNCKT Kiên cố hóa kênh mương H74 |
Đức Linh |
2005-2006 |
Dài 3.784m |
2958 |
23324000 |
10000000 |
10000000 |
10000000 |
|
|
BCNCKT Kiên cố hóa kênh mương Võ Xu |
Đức Linh |
Chưa |
15.470m |
16161 |
110216000 |
60000000 |
20000000 |
20000000 |
|
|
Thoát lũ đê bao Võ Xu |
Đức Linh |
3 năm |
Đê bao 5.142m |
3067 |
2509361000 |
58500000 |
1920180000 |
1.92E+09 |
|
|
BCNCKT Kiên cố hóa kênh mương Nam Chính |
Đức Linh |
2005-2006 |
Tưới 1.251ha |
10375 |
36882000 |
10000000 |
10000000 |
10000000 |
|
|
BCNCKT Kiên cố hóa kênh mương Vũ Hòa |
Đức Linh |
2005-2006 |
Tưới 1.209ha |
7903 |
29588000 |
10000000 |
10000000 |
10000000 |
|
|
BCNCKT Kiên cố hóa kênh mương Sùng Nhơn |
Đức Linh |
2005-2006 |
Dài 1.905m |
2237 |
16200000 |
10000000 |
6200000 |
6200000 |
|
|
BCNCKT Nâng cấp đê bao Võ Xu |
Đức Linh |
Chưa |
CT cấp V |
7924 |
83359000 |
10000000 |
10000000 |
10000000 |
|
|
BCNCKT Hồ chứa nước Mê Pu, Đức Linh |
Đức Linh |
Chưa |
Chưa |
218 |
80000000 |
80000000 |
80000000 |
80000000 |
|
|
Đê bao Huy Khiêm |
Tánh Linh |
2003-2005 |
Dài 2.874m |
3632 |
2167218800 |
0 |
1180000000 |
1.18E+09 |
|
|
Kè bờ sông Cà Ty (đoạn từ cầu Dục Thanh - KDC Văn Thánh) |
Phan Thiết |
2002-2002 |
Kè 1.153m |
19557 |
338682000 |
159980000 |
168202000 |
168202000 |
|
|
- HT trạm bơm Huy Khiêm |
Tánh Linh |
2001-2004 |
Tưới 450ha |
2967 |
1755600700 |
708095700 |
892241000 |
892241000 |
|
|
- Trạm bơm Bắc Ruộng |
Tánh Linh |
2003-2005 |
Tưới 1.100ha |
2223 |
4234366000 |
10000000 |
2012276000 |
2.012E+09 |
|
|
- HT trạm bơm Đa Kai |
Đức Linh |
2002-2003 |
Tưới 500ha |
5349 |
2677675000 |
430166000 |
939461000 |
939461000 |
|
|
- Trạm bơm Nam Chính |
Tánh Linh |
2001-2003 |
Tưới 500ha |
2112 |
2355890150 |
739879150 |
799170000 |
799170000 |
|
|
- Trạm bơm Vũ Hòa - Võ Xu |
Đức Linh |
001-2003 |
Tưới 500ha |
2376 |
2040721100 |
602726700 |
855000000 |
855000000 |
|
|
- Đập Chu Ri - Phan Dũng |
Tuy Phong |
2004-2004 |
Tưới 13,5ha |
1530 |
1077247835 |
0 |
490090584 |
490090584 |
|
|
Kè chống lở Sông La Ngà - KV Võ Xu |
Đức Linh |
Chưa |
725m |
5507 |
1130189000 |
58700000 |
969500000 |
969500000 |
|
|
BCNCKT-TKKT Kè bảo vệ KDC Măng Tố - Bắc Ruộng |
Tánh Linh |
2002-2005 |
2.419m |
8340 |
61307000 |
0 |
10000000 |
10000000 |
|
|
Kè bờ sông Cà Ty (Kè Bà Triệu) |
Phan Thiết |
2000-2002 |
210m |
2511 |
2180592074 |
168368511 |
159813489 |
159813489 |
|
|
Kè bờ biển Ngũ Phụng |
Phú Quý |
2002-2004 |
172m |
1095 |
1008000000 |
1005962300 |
500000 |
500000 |
|
2 |
Thủy sản |
|
|
|
78160 |
19854724366 |
19441874106 |
8599381285 |
8.599E+09 |
0 |
|
Hạ tầng vùng nuôi tôm Núi Tàu - Tuy Phong |
Tuy Phong |
2000-2004 |
100ha |
12034 |
11683210940 |
11683210940 |
4733360990 |
4.733E+09 |
|
|
Hạ tầng vùng nuôi tôm Tân Thắng - Hàm Tân |
Hàm Tân |
2001-2003 |
179,5ha |
6596 |
2524176711 |
2524176711 |
56818000 |
56818000 |
|
|
DA hạ tầng vùng SX tôm giống Vĩnh Hảo (gđ I) Tuy Phong |
Tuy Phong |
2002-2004 |
37,1ha |
2976 |
822552360 |
802721660 |
110479500 |
110479500 |
|
|
DA hạ tầng vùng SX tôm giống Vĩnh Hảo (gđ II) Tuy Phong |
Tuy Phong |
2003-2005 |
CBĐT |
14774 |
85821800 |
85821800 |
60821800 |
60821800 |
|
|
DA CSHT vùng nuôi tôm Bãi Trọ - Liên Hương - Tuy Phong |
Tuy Phong |
2003-2004 |
CBĐT |
131 |
89135800 |
89135800 |
37135800 |
37135800 |
|
|
DA CSHT vùng nuôi tôm nước ngọt Tân Thành - Tân Thuận |
H.Thuận Nam |
2003-2003 |
CBĐT |
277 |
276987700 |
200000000 |
100000000 |
100000000 |
|
|
DA CSHT vùng nuôi tôm nước ngọt Hàm Thuận Bắc |
H.Thuận Bắc |
2003-2004 |
CBĐT |
64 |
90000000 |
90000000 |
60000000 |
60000000 |
|
|
DA CSHT vùng nuôi tôm nước ngọt Phan Thiết |
Phan Thiết |
2003-2004 |
CBĐT |
71 |
50000000 |
50000000 |
30000000 |
30000000 |
|
|
BCNCKT CSHT vùng tôm Hiệp Hòa, Tân Thắng - Hàm Tân |
Hàm Tân |
2002-2005 |
CBĐT |
32165 |
94107000 |
94107000 |
65107000 |
65107000 |
|
|
BCNCKT-TKKT cấp nước vùng nuôi tôm Hòa Phú, Tuy Phong |
Tuy Phong |
2004-2005 |
CBĐT |
75 |
50000000 |
50000000 |
50000000 |
50000000 |
|
|
Hỗ trợ đầu tư hạ tầng KCB nước mắm (giai đoạn II) |
Phan Thiết |
2004-2005 |
93849m2 |
5308 |
532936095 |
248556095 |
248556095 |
248556095 |
|
|
Trạm thực nghiệm và SảN XUấT giống thủy sản nước ngọt HTB |
H.Thuận Bắc |
2003-2004 |
4800m2 |
3337 |
3252721160 |
3236294300 |
2762364300 |
2.762E+09 |
|
|
Nhà ấu trùng số 2 - Trạm TN Tiến Thành, Phan Thiết |
H.Thuận Bắc |
2004-2005 |
461,7m2 |
352 |
303074800 |
287849800 |
284737800 |
284737800 |
|
3 |
Công nghiệp chế biến |
|
|
|
51315 |
227717000 |
24000000 |
100000000 |
100000000 |
0 |
|
BCNCKT-TKKT hạ tầng làng nghề TT CN PRí Cửa (Nam TP) |
Tuy Phong |
X |
16ha |
19381 |
101344000 |
12000000 |
40000000 |
40000000 |
|
|
BCNCKT-TKKT hạ tầng làng nghề TT CN PLạc - LHương |
Tuy Phong |
X |
46ha |
31934 |
126373000 |
12000000 |
60000000 |
60000000 |
|
4 |
Sản xuất, phân phối điện, khí đốt và nước |
|
|
|
364707 |
1.62941E+11 |
1.50834E+11 |
95358338981 |
2.596E+10 |
6.94E+10 |
|
Điện hạ thế Long Sơn - Suối Nước |
Phan Thiết |
1999-2000 |
5.413m |
606 |
365640500 |
364000000 |
152000000 |
152000000 |
|
|
Điện hạ thế Bàu Tàng |
Phan Thiết |
1999-1999 |
1.860m |
198 |
166271600 |
166271600 |
16000000 |
16000000 |
|
|
Điện Trường Chinh |
Phan Thiết |
2002-2003 |
5.324m2 |
2216 |
1807436068 |
1751436068 |
1688630668 |
1.689E+09 |
|
|
Điện hạ thế Ngọc Hải |
Phan Thiết |
1999-2000 |
1.190m |
179 |
133044700 |
133044700 |
22641500 |
22641500 |
|
|
Điện CS Đá Ông Địa - Mũi Né |
Phan Thiết |
|
|
|
2609223487 |
2943223487 |
2614223487 |
2.614E+09 |
|
|
Điện chiếu sáng TKH, TVT, Trần Hưng Đạo |
Phan Thiết |
2002-2003 |
10.723m |
3565 |
2739771669 |
2721936319 |
211000000 |
211000000 |
|
* |
TN Đức Thắng - Lạc Đạo |
Phan Thiết |
2003-2004 |
1.423m |
1894 |
1536923000 |
1532756000 |
612094000 |
612094000 |
|
|
TN NVC-TN, NDu, NQ- HVT |
Phan Thiết |
2002-2002 |
548m |
811 |
237994986 |
237994986 |
69257986 |
69257986 |
|
|
TN & bó vĩa đường TQ - NT |
Phan Thiết |
2003-2004 |
521.4m |
505 |
426490864 |
426490864 |
426490864 |
426490864 |
|
|
Tuyến TN qua HTLÔ nối TKD ra mương Thánh Mẫu |
Phan Thiết |
2004-2004 |
1.423m |
88 |
60986000 |
60986000 |
60986000 |
60986000 |
|
|
Cải tạo n/c TN khu Văn Thánh |
Phan Thiết |
2004-2004 |
2.050m |
1789 |
407470000 |
400000000 |
400000000 |
400000000 |
|
|
TN HVThụ (đoạn Ngô Quyền - Trần Cao Vân) |
Phan Thiết |
2004-2004 |
222m |
116 |
77151000 |
77151000 |
77151000 |
77151000 |
|
|
Tuyến TN đường NVCừ - Trưng Nhị ra sông |
Phan Thiết |
2002-2002 |
316.5m |
166 |
110135800 |
110135800 |
110135800 |
110135800 |
|
|
TN và s/c đường Nguyễn Tri Phương |
Phan Thiết |
2004-2004 |
196m |
609 |
495133200 |
450000000 |
450000000 |
450000000 |
|
|
TN Trần Khánh Dư và nạo vét mương Thánh Mẫu |
Phan Thiết |
2004-2004 |
899m |
550 |
428910000 |
380000000 |
380000000 |
380000000 |
|
|
TN khu dân cư Thanh Hải |
Phan Thiết |
2004-2004 |
102m |
370 |
73956800 |
50000000 |
50000000 |
50000000 |
|
|
TN khu dân cư Đức Long |
Phan Thiết |
2004-2004 |
337m |
474 |
284347000 |
200000000 |
200000000 |
200000000 |
|
|
TN khu tập thể Xây Dựng |
Phan Thiết |
2004-2004 |
175m |
269 |
98873100 |
80000000 |
80000000 |
80000000 |
|
|
TN khu tập thể Cây Keo |
Phan Thiết |
2003-2004 |
302m |
151 |
4915800 |
4915800 |
4915800 |
4915800 |
|
|
N/c, xây kè TN Kp 6+7 Mũi Né |
Phan Thiết |
2003-2004 |
111.5m |
269 |
126498400 |
126498400 |
126498400 |
126498400 |
|
|
Cống bản Giáo Hoàng |
Phan Thiết |
2000-2001 |
80m |
143 |
139467265 |
139467265 |
139467265 |
139467265 |
|
|
Điện CS từ Lầu Ông Hoàng - Đá Ông Địa |
Phan Thiết |
2002-2003 |
4.300m |
4850 |
1236616447 |
1236596447 |
421582200 |
421582200 |
|
|
BCNCKT-TKKT HTN Măng Tố - Tánh Linh |
Tánh Linh |
2003-2010 |
1150m3/ngày- đêm |
10636 |
126360800 |
126360800 |
111360800 |
111360800 |
|
|
BCNCKT -TKKT HTN Suối Kiết - Tánh Linh |
Tánh Linh |
2004-2005 |
360m3/ngày-đêm |
7341 |
95887600 |
95887600 |
65887600 |
65887600 |
|
|
BCNCKT - TKKT HTN xã Tân Xuân - Hàm Tân |
Hàm Tân |
2003-2005 |
700m3/ngày-đêm |
263 |
96207600 |
164207600 |
86207600 |
86207600 |
|
|
BCNCKT - TKKT HTN La Ngâu - Tánh Linh |
Tánh Linh |
2004-2005 |
250m3/ngày |
3951 |
79482600 |
97482600 |
69482600 |
69482600 |
|
|
BCNCKT - TKKT HTN Phan Tiến - Bắc Bình |
Bắc Bình |
2004-2005 |
210m3/ngày |
2941 |
154685800 |
168685800 |
144685800 |
144685800 |
|
|
HTN Hồng Thái - Bắc Bình |
Bắc Bình |
2003-2005 |
80lít/người/ ngày |
3969 |
128755500 |
33787000 |
23787000 |
23787000 |
|
|
Điện hạ thế Sông Lũy (TTCX, Sông Khiêng, Tú Sơn) |
Bắc Bình |
2002-2002 |
1750m |
192 |
129965000 |
129965000 |
11000000 |
11000000 |
|
|
Nâng cấp NLV Trung tâm nước SH & VSMTNT |
Phan Thiết |
2001-2004 |
313,56m3 |
884 |
853578160 |
848402160 |
189449260 |
189449260 |
|
|
HTN xã Tân Minh - Hàm Tân |
Hàm Tân |
2000-2010 |
663m3/ngày đêm |
6189 |
5500811380 |
4937537380 |
2827605260 |
2.828E+09 |
|
|
HTN Bàu Tàng - Bàu Ron - Hàm Tiến |
Hàm Tiến |
1997-2004 |
315m3/ngày |
891 |
421704400 |
174058400 |
26058400 |
26058400 |
|
|
HTN xã Hàm Đức - Hàm Thuận Bắc |
H.Thuận Bắc |
2000-2005 |
518m3/ngày |
1443 |
1164224940 |
1164224940 |
618409830 |
618409830 |
|
|
HTN xã Tân Hải - Hàm Tân |
Hàm Tân |
2000-2010 |
370m3/ngày |
1807 |
1112205049 |
1473205049 |
391492000 |
391492000 |
|
|
HTN xã Sơn Mỹ - Hàm Tân |
Hàm Tân |
2002-2010 |
280m3/ngày |
1779 |
1159581500 |
1239701750 |
900000000 |
900000000 |
|
|
HTN Trung tâm huyện Hàm Thuận Bắc |
H.Thuận Bắc |
2000-2010 |
3400m3/ngày |
4463 |
3558547480 |
3508447480 |
268141800 |
268141800 |
|
|
Mở rộng HTN Hàm Nhơn - Hàm Thuận Bắc |
H.Thuận Bắc |
2003-2006 |
485m3/ngày- đêm |
205 |
151925500 |
151925500 |
1925500 |
1925500 |
|
|
Hỗ trợ lu chứa nước các xã |
Lu trong tỉnh |
1999 -2003 |
21.820 lu nước |
8279 |
3564598340 |
3408691340 |
1017080000 |
1.017E+09 |
|
|
BCNCKT-HTN xã Hồng Liêm - Hàm Thuận Bắc |
H.Thuận Bắc |
2002-2005 |
40lít/người/ ngày |
1601 |
868664477 |
229078277 |
52392677 |
52392677 |
|
|
HTN Ba Bàu - Hàm Thạnh - Hàm Thuận Nam |
H.Thuận Nam |
2000-2004 |
150m3/ngày |
1752 |
70875600 |
70875600 |
52891400 |
52891400 |
|
|
HTN Đông Giang - Hàm Thuận Bắc |
H.Thuận Bắc |
2003-2010 |
220m3/ngày |
1957 |
75780440 |
275780440 |
44969550 |
44969550 |
|
|
HTN xã Hàm Cần - Hàm Thuận Nam |
H.Thuận Nam |
2000-2004 |
100m3/ngày |
5252 |
231111180 |
229891580 |
114539580 |
114539580 |
|
|
BCNCKT - TKKT HTN Tân Nghĩa - Hàm Tân |
Hàm Tân |
2003-2010 |
1290m3/mgày |
11439 |
112109000 |
157015700 |
87109000 |
87109000 |
|
|
Hệ thống cấp nước TT Võ Xu (QĐ3219) |
Đức Linh |
2000-2006 |
4500m3/ngày |
2480 |
2103982414 |
1839962414 |
1392559364 |
1.393E+09 |
|
|
SC HT nước Phú Sơn - Hàm Phú - HTB |
D9 |
2001-2002 |
404md |
82 |
71040300 |
71040300 |
1033000 |
1033000 |
|
|
Mở mạng tuyến đường ống HTN Tiến Lợi - Hàm Mỹ |
Tiến Lợi |
2003-2013 |
60lít/ng-ngày |
453 |
42910300 |
174910300 |
42910300 |
42910300 |
|
|
Di dời tuyến đường ống HTN Mũi Né |
Mũi Né |
2003-2004 |
601.6m |
49 |
44527500 |
42000000 |
42000000 |
42000000 |
|
|
HTN sinh hoạt Hàm Thuận Nam |
H.Thuận Nam |
2001-2005 |
2200m3/ngày - đêm |
4642 |
4170240410 |
3886249275 |
758965200 |
758965200 |
|
|
HTN xã Chí Công |
Tuy Phong |
1999-2003 |
750m3/ngày- đêm |
1107 |
968834200 |
993641600 |
126533300 |
126533300 |
|
|
HTN xã Hồng Phong |
Bắc Bình |
2002-2003 |
200m3/ngày-đêm |
2561 |
2182879250 |
1619899550 |
357193700 |
357193700 |
|
|
CT kênh và trên kênh MaNý - Ma Ó |
Bắc Bình |
2003-2004 |
240md |
337 |
300552634 |
300552634 |
20552634 |
20552634 |
|
|
CT tu sửa trạm bơm Sùng Nhơn |
Đức Linh |
2001 |
2568m3 |
215 |
183830400 |
75140000 |
25140000 |
25140000 |
|
|
Hệ thống cấp nước Lầu Ông Hoàng |
Phan Thiết |
10/02- 12/05 |
1500m3/ngày |
6160 |
5858324000 |
5615366600 |
3220652000 |
3.221E+09 |
|
|
Điện trung thế Bàu Tàn |
Phan Thiết |
1998-1998 |
7565m; 200Kva |
761 |
761169016 |
761169016 |
1110000 |
1110000 |
|
|
Điện trung thế Long Sơn - Suối Nước (GĐ1) |
Phan Thiết |
1999-1999 |
7735m; 520kva |
1262 |
1221820169 |
1221005444 |
631175124 |
25000000 |
6.06E+08 |
|
Điện trung thế Bàu Me |
Phan Thiết |
1998-1998 |
7250m; 400Kva |
806 |
805969077 |
805969077 |
1270000 |
1270000 |
|
|
Điện trung thế thôn 7 - Tân Thắng |
Hàm Tân |
2001-2002 |
4485m; 500Kva |
1793 |
1473929929 |
1377970633 |
1377970633 |
|
1.38E+09 |
|
Điện trung thế Sông Dinh -Tân Minh |
Hàm Tân |
2001-2002 |
10,625m; 475Kva |
1278 |
1036662000 |
200000000 |
200000000 |
|
2E+08 |
|
Điện hạ thế thôn 1,2 - TânThắng |
Hàm Tân |
1999-1999 |
6020m |
333 |
291917300 |
291917300 |
306982000 |
14982000 |
2.92E+08 |
|
Điện hạ thế thôn 4,7 - Tân Thắng |
Hàm Tân |
1999-1999 |
4440m |
263 |
231586000 |
231586000 |
119000000 |
11000000 |
1.08E+08 |
|
Hệ thống cấp nước thành phố Phan Thiết (QĐ2860) |
Phan Thiết |
1998-2003 |
22000m3/ngày- đêm |
183000 |
89397839714 |
89397839714 |
67856532709 |
1.041E+09 |
6.68E+10 |
|
Hệ thống nước xã Bình Tân |
---nt--- |
2002 2003 |
8311m ống |
2000 |
991056036 |
991056036 |
63000000 |
63000000 |
|
|
ĐĐ xã H.Hiệp (ĐLộc,CHang,Xóm9- ĐThiện,LCát-Rậm Bờ Đe) |
H.Thuận Bắc |
2003-2003 |
4.145m |
508 |
309872632 |
303872632 |
9587500 |
9587500 |
|
|
ĐĐ 15(22) KV & TBA ngã ba TàZon-Cầu Ông Tầm - H.Đức |
H.Thuận Bắc |
2003-2003 |
1.910m |
228 |
165183799 |
145041999 |
27895000 |
27895000 |
|
|
HTN trung tâm huyện lỵ Hàm Thuận Bắc |
H.Thuận Bắc |
2004-2004 |
98,8m |
89 |
77039500 |
62000000 |
62000000 |
62000000 |
|
|
HTN Lạc Tánh - Tánh Linh |
Tánh Linh |
2002-2004 |
427,7m |
121 |
110045200 |
110045200 |
110045200 |
110045200 |
|
|
HTN Bàu Tàng - Thiện Nghiệp |
Phan Thiết |
2004-2004 |
185,5m |
102 |
55671400 |
55671400 |
55671400 |
55671400 |
|
|
HTN ngã Ba Gộp - Hồng Sơn - HTB |
H.Thuận Bắc |
2002-2004 |
4,8m3 |
56 |
38690900 |
38690900 |
38690900 |
38690900 |
|
|
HTN xã Hàm Nhơn |
H.Thuận Bắc |
2002-2004 |
10,11m2 |
147 |
67592000 |
67592000 |
67592000 |
67592000 |
|
|
HTN Tân Hà |
Hàm Tân |
2002-2004 |
giếng |
105 |
25181500 |
25181500 |
25181500 |
25181500 |
|
|
HTN Mũi Né |
Mũi Né |
2002-2004 |
giếng |
62 |
57436000 |
57436000 |
57436000 |
57436000 |
|
|
Lắp đặt bơm giếng - xã Phan Lâm |
|
2004 |
|
24 |
21827100 |
21827100 |
21827100 |
21827100 |
|
|
Lắp đặt cột mốc ranh giới đất các HTN |
H.Thuận Nam |
2004-2004 |
giếng |
10 |
3662800 |
3662800 |
3662800 |
3662800 |
|
|
Lắp đặt thiết bị châm Clor HTN Sông Phan |
Bắc Bình |
2003-2004 |
giếng |
79 |
30912500 |
30912500 |
30912500 |
30912500 |
|
|
Đường điện 15 (22)Kv & TBA Lập Hòa TT Thuận Nam |
H.Thuận Nam |
2002-2003 |
3480m |
656 |
466912400 |
336912400 |
228766000 |
228766000 |
|
|
Đường điện 15 (22)Kv & TBA Minh Tiến - Hàm Minh |
H.Thuận Nam |
2002-2003 |
1195m |
203 |
165819700 |
130262900 |
36350600 |
36350600 |
|
|
ĐĐ 15(22) Kv&TBA TQuý - TThành 9km - 450 KVA |
H.Thuận Nam |
2002-2003 |
11216m |
1369 |
949891000 |
381190000 |
95000000 |
95000000 |
|
|
Đường điện 15 (22)Kv & TBA km6-km9 Hàm Mỹ |
H.Thuận Nam |
2002-2003 |
4970m |
758 |
394462900 |
394462900 |
10000000 |
10000000 |
|
|
Đường dây 15kv & TBA KDCư, Hiệp Hòa, Gò Đồn |
Hàm Tân |
2002-2002 |
5750m |
859 |
750923000 |
424830000 |
140330000 |
140330000 |
|
|
ĐĐ 15(22) Kv&TBA Tân Xuân 2,0km - 300 KVA (LGòn, ĐMài) |
Hàm Tân |
2001-2003 |
1880m |
12592 |
263840200 |
263840200 |
89330700 |
89330700 |
|
|
Đường dây 15kv & TBA KDCư, Hiệp An, Tân Hải |
Hàm Tân |
2002-2202 |
6670m |
808 |
682193000 |
393704000 |
98704000 |
98704000 |
|
|
Đường dây 15kv & TBA Xóm 9, Tân Bình |
Hàm Tân |
2002-2002 |
2170m |
282 |
245130000 |
178130000 |
90263000 |
90263000 |
|
|
Điện chiếu sáng công lộ Hàm Tân |
Hàm Tân |
2002-2003 |
47587m |
17883 |
4020502000 |
961725600 |
337000000 |
337000000 |
|
|
Đền bù giải tỏa đường điện Lạc Tánh - Đức Phú |
Tánh Linh |
2003-2004 |
Đền bù |
516 |
469341300 |
250000000 |
219341300 |
219341300 |
|
|
BCNCKT-TKKT-TDT Hệ thống cấp nước Tuy Phong |
Tuy Phong |
2000-2005 |
14.000m3 |
5495 |
433776480 |
133776480 |
300000000 |
300000000 |
|
|
HTN Bình Thạnh - Tuy Phong |
Tuy Phong |
2E+07 |
600m3/ngày |
2917 |
1824693740 |
712513000 |
522500000 |
522500000 |
|
|
HTN Phú Lạc - Tuy Phong |
Tuy Phong |
2002-2004 |
250m3/ngày |
493 |
440797400 |
104684400 |
230497990 |
230497990 |
|
|
Đ.Đ. 15(22) Kv&TBA Tân |
Tuy Phong |
2001-2002 |
4.170m- |
614 |
229607800 |
186454800 |
43153000 |
43153000 |
|
|
Phú Hòa Phú 4,17km - 150 KVA |
|
|
150KVA |
|
|
|
|
|
|
|
Đường dây 15kv & TBA Cầu đôi Cà Ná |
Tuy Phong |
2001-2002 |
4.165m- 150KVA |
746 |
691212000 |
561827000 |
34805000 |
34805000 |
|
|
Nâng cấp, xây mới đường dây 15kv xóm 8 Vĩnh Hảo |
Tuy Phong |
2001-2002 |
4.084m- 150KVA |
487 |
432620500 |
210584000 |
66000000 |
66000000 |
|
|
Đường dây 15kv & TBA Xóm 1, Phước Thể |
Tuy Phong |
2001-2002 |
2.880m- 1360KVA |
894 |
735428000 |
200717000 |
94747000 |
94747000 |
|
|
Đường điện 15kv(22)&TBA Chí Công Bình Thạnh |
Tuy Phong |
2002-2003 |
10.275m |
1352 |
421465500 |
405201500 |
16264000 |
16264000 |
|
|
Đường điện 15kv(22)&TBA Đức Hạnh (KCN CaoSu, thôn 3ĐH,6 đtài) |
Đức Linh |
2002-2003 |
2330m |
228 |
205540000 |
189442000 |
7776400 |
7776400 |
|
|
Đường điện 15kv(22)&TBA thôn 3B Nam Chính |
Đức Linh |
2002-2003 |
785m |
77 |
67727000 |
45685759 |
11000000 |
11000000 |
|
|
Đường điện 15kv(22)&TBA thôn 1 Võ Xu |
Đức Linh |
2002-2003 |
700m |
72 |
63865000 |
55000200 |
6235500 |
6235500 |
|
|
Đường điện 15kv(22)&TBA thôn 4B Vũ Hòa |
Đức Linh |
2002-2003 |
700m |
71 |
62571000 |
57452700 |
2884000 |
2884000 |
|
|
Di dời Đđiện 35 KV khu vực TTGDTX&HNDN Đức Linh |
Đức Linh |
2002-2003 |
Di dời |
125 |
85837682 |
2737000 |
69500000 |
69500000 |
|
|
ĐĐ 15(22) Kv&HT Gia An 2,1km-75 KV-3km (thôn 2+3, ÔM) |
Đức Linh |
2002-2003 |
5,1km- 15(22)kv |
251 |
147768407 |
114730000 |
33036400 |
33036400 |
|
|
ĐĐ 15(22)KV Nhánh Ông Vọng - Nghị Đức |
Tánh Linh |
2002-2003 |
700m-50KVA |
65 |
58767000 |
51884200 |
4611800 |
4611800 |
|
|
ĐĐ 15(22)KV Nhánh Ông Đống - Đức Tân |
Tánh Linh |
2002-2003 |
1.075m- 25KVA |
122 |
78799000 |
73096000 |
2117000 |
2117000 |
|
|
ĐĐ 15(22)KV Nhánh Ông Tánh - Lạc Tánh |
Tánh Linh |
2002-2003 |
1.100m- 50KVA |
157 |
92428000 |
83636000 |
4396000 |
4396000 |
|
|
ĐĐ 15(22)KV Nhánh thôn dân tộc Bàu Chim - Đức Thuận |
Tánh Linh |
2002-2003 |
3.510m- 50KVA |
345 |
219752000 |
207609000 |
2621000 |
2621000 |
|
|
Đ.điện 15 (22)Kv & TBA ông Du - Đồng Kho |
Tánh Linh |
2002-2003 |
700m-25KVA |
61 |
56146000 |
48322600 |
5727400 |
5727400 |
|
|
Đ.điện 15 (22)Kv & TBA ông Thức - Đức Phú |
Tánh Linh |
2002-2003 |
700m-25KVA |
64 |
54835000 |
48713600 |
4043400 |
4043400 |
|
|
Nhà máy nước huyện Phú Quý |
Phú Quý |
1999-2000 |
2.200m3/ngày |
5980 |
1801679670 |
527084350 |
78705000 |
78705000 |
|
5 |
Xây dựng |
|
|
|
149607 |
63188382335 |
62425033417 |
37521306717 |
3.752E+10 |
0 |
|
Khu dân cư Văn Thánh (gđ 2) |
Phan Thiết |
1999-2002 |
28.02ha |
10131 |
7679162242 |
8737284841 |
1824493576 |
1.824E+09 |
|
|
Mở rộng Vườn hoa Trần Hưng Đạo |
Phan Thiết |
2002-2003 |
1.715m |
1500 |
1364798617 |
860000000 |
500000000 |
500000000 |
|
|
Khu dân cư Văn Thánh (giai đoạn 3) |
Phan Thiết |
2003-2004 |
43.41ha |
59475 |
22699062869 |
22037487869 |
21039525869 |
2.104E+10 |
|
|
Mở rộng nghĩa trang phía Bắc |
Phan Thiết |
2003-2003 |
2.837m |
497 |
158676000 |
158676000 |
154082000 |
154082000 |
|
|
Nhà làm việc Sở Y tế |
Phan Thiết |
2002-2002 |
2.866m2 |
2374 |
2022013380 |
2011180465 |
160000000 |
160000000 |
|
|
Các trạm KSBP |
PT&Các huyện |
2002-2004 |
523m2 |
709 |
578377000 |
567335000 |
238401000 |
238401000 |
|
|
Cơ sở hạ tầng Cù Lao Câu |
Tuy Phong |
2003-2004 |
600m |
3981 |
3804677388 |
3730460488 |
2305603168 |
2.306E+09 |
|
|
Cửa hàng mua bán xã Đông Tiến |
H.Thuận Bắc |
37956 |
134,25m2 |
252 |
108126687 |
103126687 |
98050900 |
98050900 |
|
|
Cửa hàng mua bán xã Mỹ Thạnh |
H.Thuận Nam |
37956 |
134,25m2 |
249 |
103053675 |
98365425 |
95311750 |
95311750 |
|
|
Cửa hàng mua bán xã La Ngâu |
Tánh Linh |
37956 |
159,0m2 |
363 |
244412989 |
234662989 |
231265200 |
231265200 |
|
|
Chung cư 4 tầng khu phố 2 |
Phan Thiết |
2002-2003 |
2389m2 |
3491 |
3186493255 |
3100000000 |
1600000000 |
1.6E+09 |
|
|
San ủi 5 khu tái định cư phường Phú Thủy |
Phan Thiết |
2002-2003 |
2177,3m2 |
677 |
84556500 |
84556500 |
20177500 |
20177500 |
|
|
Khu dân cư sau dãy F |
Phan Thiết |
2002-2004 |
5070m2 |
971 |
752393018 |
752393018 |
752393018 |
752393018 |
|
|
Khu Công nghiệp Phan Thiết |
Phan Thiết |
1998-2005 |
68ha |
48281 |
11569619925 |
12478968555 |
4670750000 |
4.671E+09 |
|
|
Khu tái định cư Phong Nẫm |
Phan Thiết |
2002-2003 |
4.1ha |
7045 |
2775731762 |
2458453362 |
796853362 |
796853362 |
|
|
Khu tái định cư Hàm Liêm (GĐ1+2) |
H.Thuận Bắc |
2002-2003 |
40.000m2 |
5338 |
2855611118 |
2347608218 |
1752866464 |
1.753E+09 |
|
|
Nút giao thông số 1,2 khu công nghiệp |
Phan Thiết |
2002-2003 |
25 km/giờ |
861 |
632119000 |
632119000 |
265966000 |
265966000 |
|
|
Quy hoạch trung tâm thị trấn Võ Xu |
Đức Linh |
2002-2010 |
171ha |
165 |
155000000 |
115000000 |
40000000 |
40000000 |
|
|
Thoát lũ Khu công nghiệp Phan Thiết (gđ2) |
Phan Thiết |
2002-2004 |
CT cấp 4 |
3247 |
2414496910 |
1917355000 |
975566910 |
975566910 |
|
6 |
Thương nghiệp |
|
|
|
27487 |
32822000 |
38822000 |
32822000 |
32822000 |
0 |
|
Chợ Phan Thiết |
Phan Thiết |
2003-2005 |
800 chỗ bán |
27487 |
32822000 |
38822000 |
32822000 |
32822000 |
|
7 |
Giao thông vận tải |
|
|
|
1411646 |
7.31686E+11 |
5.90528E+11 |
2.98646E+11 |
2.908E+11 |
7.8E+09 |
|
Dự án nhóm B |
|
|
|
96799 |
30935797592 |
12138311600 |
17443477700 |
1.744E+10 |
0 |
|
NH đường nội thị thị trấn Liên Hương |
Tuy Phong |
2001-2004 |
31.704m |
26961 |
12090247800 |
6609443000 |
7294926800 |
7.295E+09 |
|
|
Nhựa hóa đường nội thị thị trấn Phan Rí Cửa |
Tuy Phong |
2001-2004 |
5.150m |
22250 |
18449226792 |
5498868600 |
10098550900 |
1.01E+10 |
|
|
Nhựa hóa đường TT Thị trấn Đức Tài (gđ2) |
Đức Linh |
2003 |
24.391,62m |
47588 |
396323000 |
30000000 |
50000000 |
50000000 |
|
|
Dự án nhóm C |
|
|
|
1314847 |
7.0075E+11 |
5.78389E+11 |
2.81202E+11 |
2.734E+11 |
7.8E+09 |
|
Nhựa hóa đường KDC Suối Son |
Hàm Tân |
2001-2005 |
4.638,61m |
4716 |
1040042900 |
1477325000 |
685200000 |
685200000 |
|
|
Nhựa hóa đường QL1A- xóm 8 Vĩnh Hảo |
Bắc Bình |
2001-2003 |
2.320m |
1799 |
1592607600 |
1567355400 |
84279800 |
84279800 |
|
|
Nhựa hóa đường Km1718 QLI - Nà Cam |
H.Thuận Nam |
2001-2003 |
8.597m |
5157 |
6746534000 |
4738231000 |
2050000000 |
2.05E+09 |
|
|
Nhựa hóa đường Bàu Tàng - Thôn Triền |
Phan Thiết |
2001-2004 |
8.803m |
7953 |
3945629000 |
3706412000 |
2904412000 |
2.904E+09 |
|
|
Nhựa hóa đường Bình Lễ - Phan Tiến |
Bắc Bình |
2001-2004 |
11.594m |
7689 |
6984658900 |
6414460900 |
3364460900 |
3.364E+09 |
|
|
Đường giao thông vùng NL mía Hàm Hiệp |
H.Thuận Bắc |
2002-2004 |
3.404m |
5069 |
3321463700 |
3102372700 |
1357598400 |
1.358E+09 |
|
|
Cầu sông Do |
H.Thuận Bắc |
2002-2004 |
154,2m |
11460 |
6297856000 |
5884691000 |
3110801600 |
3.111E+09 |
|
|
Nhựa hóa đường Sông Lũy - Phan Tiến |
Bắc Bình |
2001-2003 |
14.531m |
8688 |
7962796094 |
7708174697 |
3143745397 |
3.144E+09 |
|
|
Đường ĐT711 - Hàm Thuận Bắc |
H.Thuận Bắc |
2001-2003 |
10.531m |
6926 |
6096785600 |
6084267700 |
841452600 |
841452600 |
|
|
Đường Liên Hương - Phan Dũng |
Tuy Phong |
2001-2003 |
19.213m |
23112 |
15295699770 |
15315831170 |
14683831170 |
6.884E+09 |
7.8E+09 |
|
Đường Đức Phú - Tà Pứa |
Tánh Linh |
2001-2004 |
9.647m |
14011 |
14557658941 |
14227946941 |
2347681000 |
2.348E+09 |
|
|
Cầu Suối Đá Mài |
H.Thuận Bắc |
2002-2003 |
18m |
1483 |
1281142900 |
263635685 |
26135686 |
26135686 |
|
|
Cầu Ba Biên |
Đức Linh |
2001-2002 |
14,5m |
877 |
775333385 |
775333385 |
88548770 |
88548770 |
|
|
ĐBGT đường TTCX MêPu |
Đức Linh |
2001-2002 |
930m |
309 |
265931300 |
265931300 |
165931300 |
165931300 |
|
|
Hệ thống đường giao thông (TTCX Thuận Minh) |
H.Thuận Bắc |
2001-2002 |
5.973m |
11582 |
2907329633 |
2907329633 |
53741700 |
53741700 |
|
|
Cầu K0+160 (TTCX Sông Lũy) |
Bắc Bình |
2003-2004 |
32m |
1278 |
1204300200 |
1115918900 |
855000000 |
855000000 |
|
|
Nhựa hóa đường Nam Bắc Sông Phan Thiết |
Phan Thiết |
2000-2002 |
Nhiều đường |
81380 |
30416341800 |
27523859800 |
21314979000 |
2.131E+10 |
|
|
Các tuyến nhánh khu du lịch Hàm Tiến |
Phan Thiết |
2003-2004 |
152m |
2388 |
98876133 |
98876133 |
98876133 |
98876133 |
|
|
Các tuyến nhánh khu du lịch Phú Hải |
Phan Thiết |
|
|
|
143978000 |
1288978000 |
143978000 |
143978000 |
|
|
Đường chợ Đức Long khu dân cư Cầu Tàu |
Phan Thiết |
2002-2004 |
2.000m |
2118 |
1558788000 |
1488279000 |
1090932000 |
1.091E+09 |
|
|
Đường nội bộ khu dân cư Nguyễn Tất Thành |
Phan Thiết |
2004-2005 |
1.090m |
734 |
657918600 |
657918600 |
657918600 |
657918600 |
|
|
Đường Ung Chiếm - Phú Hài |
Phan Thiết |
2004-2005 |
588.74m |
675 |
417778900 |
417778900 |
417778900 |
417778900 |
|
|
Cầu Bà Nhiêu |
Phan Thiết |
2001-2001 |
Không |
811 |
722289900 |
722289900 |
126000000 |
126000000 |
|
|
Cầu Cây Thị |
Phan Thiết |
2001-2001 |
Không |
787 |
697947879 |
697947879 |
79012679 |
79012679 |
|
|
Nâng cấp đường Hàm Tiến - Bàu Me |
Phan Thiết |
2001-2001 |
9.470m |
2844 |
2569889115 |
2569889115 |
13771715 |
13771715 |
|
|
ĐBGT tuyến ĐT706 |
Bắc Bình |
2002-2003 |
606m |
97 |
92540437 |
80000000 |
80000000 |
80000000 |
|
|
Nạo vét chỉnh trị cửa sông Dinh (GĐ1) |
Hàm Tân |
1995-2002 |
tiếp nhận tàu 200CV |
21449 |
17161624166 |
17161624166 |
365411158 |
365411158 |
|
|
Nạo vét chỉnh trị cửa sông Lũy (GĐ1) |
Tuy Phong |
1994-2002 |
tiếp nhận tàu 135CV |
36463 |
35224497745 |
32715843308 |
1329414600 |
1.329E+09 |
|
|
Nạo vét chỉnh trị cửa Sông Dinh (GĐ2) |
Hàm Tân |
2002-2004 |
tiếp nhận tàu 400CV |
38215 |
27722203060 |
25978003300 |
13293003300 |
1.329E+10 |
|
|
XD CSHT KCN chế biến thủy sản |
Phan Thiết |
2002-2004 |
27,29ha |
23861 |
13691643585 |
3614341800 |
3194294600 |
3.194E+09 |
|
|
Khu neo đậu tàu thuyền cửa sông Phú Hải |
Phan Thiết |
2000-2006 |
kè 1277,7m |
64390 |
39277774998 |
33950102008 |
29847631100 |
2.985E+10 |
|
|
Nạo vét kè đoạn 300 m hạ lưu cầu Trần Hưng Đạo |
Phan Thiết |
2003-2004 |
300m |
244 |
215681800 |
215681800 |
215681800 |
215681800 |
|
|
Đường từ ngã ba Tam Biên - Khu 36ha |
Phan Thiết |
2000-2003 |
639,5m |
2110 |
1545500612 |
1545500612 |
795500612 |
795500612 |
|
|
Đường, cầu Phan Thiết - Kê Gà (gđoạn1) |
P.Thiết, HTN |
2001-2003 |
5,6km, 2 cầu |
18390 |
15463623375 |
15463623375 |
4595766375 |
4.596E+09 |
|
|
Đường An Lâm - Đông Giang |
H.Thuận Bắc |
2000-2002 |
19,911km |
20277 |
17483711200 |
17483711200 |
3765547000 |
3.766E+09 |
|
|
Đường QLIA - Sông Mao |
Bắc Bình |
2002-2003 |
4km |
4056 |
4672787000 |
3426385000 |
1384500000 |
1.385E+09 |
|
|
Đường ĐT 712 (Km13- Km27) |
H.Thuận Nam |
2002-2004 |
13,582km |
20002 |
22907276500 |
23847985853 |
8505366853 |
8.505E+09 |
|
|
Đường ĐT 712 (Km0- Km13) |
H.Thuận Nam |
2001-2003 |
13,87km |
7698 |
1432590150 |
1325000000 |
325000000 |
325000000 |
|
|
Cầu Lê Hồng Phong |
Phan Thiết |
2000-2002 |
106m |
15104 |
14701895000 |
14701895000 |
3374000000 |
3.374E+09 |
|
|
Xử lý Kè tả ngạn Lagi |
Hàm Tân |
2002-2004 |
350m |
1116 |
828506000 |
828506000 |
828506000 |
828506000 |
|
|
Cầu Tân Lý |
Hàm Tân |
2000-2002 |
197,37m |
10364 |
9001713400 |
8140786288 |
1780854288 |
1.781E+09 |
|
|
Nâng cấp, mở rộng đường |
Đức Linh |
2003-2005 |
3,3km |
9229 |
11498253438 |
8535351000 |
3810000000 |
3.81E+09 |
|
|
ĐT713 (đoạn TT Đức Tài) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đường Kê Gà - Tiến Lợi |
HTN-PT |
2001-2003 |
19,4km, 1cầu |
14505 |
13865949500 |
10897303900 |
8034406000 |
8.034E+09 |
|
|
Cầu Sông Đợt |
H.Thuận Nam |
2004-2004 |
21m |
999 |
960296000 |
914760000 |
914760000 |
914760000 |
|
|
Cầu Hà Ra |
H.Thuận Bắc |
2002-2003 |
12,8m |
450 |
444902541 |
434902541 |
434902541 |
434902541 |
|
|
Cầu treo Hiệp Trí |
Hàm Tân |
2001-2003 |
99m |
1489 |
84791254 |
708000000 |
170000000 |
170000000 |
|
|
Đường Hòn Lan - Kê Gà |
H.Thuận Nam |
2003-2005 |
7762m |
27149 |
481272000 |
477200000 |
477200000 |
477200000 |
|
|
Đường, cầu Phan Thiết - Kê Gà (gđoạn2) |
H.Thuận Nam |
2004-2005 |
11843,91m |
25352 |
8484983960 |
5684983960 |
5684983960 |
5.685E+09 |
|
|
Đường Mũi Né - Suối Nước |
Phan Thiết |
2001-2003 |
42,29km |
57013 |
34683502817 |
34669492900 |
18061392200 |
1.806E+10 |
|
|
Đường Suối Nước - Hòa Thắng |
Phan Thiết |
2001-2003 |
31,09km |
43232 |
10627771350 |
10601916000 |
10601916000 |
1.06E+10 |
|
|
Kè bờ đường, nạo vét sông Cà Ty hạ lưu cầu T.H.Đ |
Phan Thiết |
2000-2005 |
1280,5m |
59298 |
9912042037 |
9841405835 |
496866500 |
496866500 |
|
|
Đường Phú Hội - Cẩm Hang - Sông Quao |
H.Thuận Bắc |
1998-2004 |
33,4km |
43107 |
2044304600 |
2039143600 |
1096290600 |
1.096E+09 |
|
|
Đường Tôn Đức Thắng (Võ Thị Sáu - NTT - Thủ Khoa Huân) |
Phan Thiết |
1999-2001 |
3,13km |
14025 |
12537951367 |
12537951367 |
4979411748 |
4.979E+09 |
|
|
Kinh phí công bố cảng Phú Quý |
Phú Quý |
2003-2004 |
1HT cấp nước, PCCC |
364 |
351857248 |
351857248 |
351857248 |
351857248 |
|
|
Đường liên xã huyện Phú Quý |
Phú Quý |
2001-2003 |
8,87km |
19653 |
12785692723 |
7273886723 |
1357019300 |
1.357E+09 |
|
|
Hệ thống cầu Lạc Tánh - Đức Phú |
Tánh Linh |
2001-2003 |
17 cầu, TCdài 235m |
17930 |
18053859920 |
9811674150 |
3941374150 |
3.941E+09 |
|
|
Cầu Tà Pao |
Tánh Linh |
2001-2003 |
126,96m |
8189 |
8010909585 |
6056950435 |
2219500185 |
2.22E+09 |
|
|
Hệ thống cầu đường Tân Thiện - Tân Hải |
Hàm Tân |
2001-2003 |
3cầu |
2284 |
1965633000 |
1788701000 |
1008637000 |
1.009E+09 |
|
|
Đường Hàm Minh - Thuận Quý |
H.Thuận Nam |
2002-2004 |
16,989km |
21725 |
17468236618 |
8259618566 |
6769118566 |
6.769E+09 |
|
|
Đường vào khu sx nông nghiệp xã Nghị Đức (336 đi Suối Sạy) |
Tánh Linh |
2003-2004 |
6494m |
1946 |
1455364900 |
1455361900 |
1455361900 |
1.455E+09 |
|
|
Cầu Tầm Hưng |
H.Thuận Bắc |
2002-2004 |
37,4m |
2534 |
1143311900 |
861161900 |
669955900 |
669955900 |
|
|
Cầu Cháy |
H.Thuận Nam |
2001-2003 |
127,5m |
3485 |
1574805400 |
1103249400 |
949999400 |
949999400 |
|
|
Hàng rào sân bãi đoạn |
Phan Thiết |
2003-2003 |
450m2 |
56 |
46875254 |
6000000 |
6000000 |
6000000 |
|
|
QLCTGT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
XD hạt QLĐB Tuy Phong |
Tuy Phong |
2003-2003 |
97,68m3 |
186 |
166379000 |
166379000 |
16379000 |
16379000 |
|
|
DTSC đột xuất ĐT710 (đợt 2) |
Tánh Linh |
2003-2003 |
SCTX |
390 |
389904000 |
149500000 |
149500000 |
149500000 |
|
|
DTSC đột xuất ĐT713 (đợt 2 ) |
Đức Linh |
2003-2003 |
SCTX |
285 |
280647000 |
14500000 |
14500000 |
14500000 |
|
|
DTSC cầu tuyến ĐT709 (Cầu Quang, cầu Đá Dựng) |
Hàm Tân |
2003-2003 |
SCTX |
120 |
76686000 |
76686000 |
76686000 |
76686000 |
|
|
ĐBGT đường GTNT - WB(N. Đức - Tánh Linh ) |
Tánh Linh |
2003-2003 |
SCTX |
128 |
127117000 |
98583000 |
47000000 |
47000000 |
|
|
DTSCTX đường sỏi (QL1A - Phan Sơn) |
Toàn tỉnh |
2003-2003 |
SCTX |
103 |
02018000 |
102000000 |
2000000 |
2000000 |
|
|
SC đột xuất ĐT710 (km0 -km12) |
Tánh Linh |
2003-2003 |
SCTX |
9 |
8348000 |
8348000 |
8348000 |
8348000 |
|
|
Quản lý các tuyến đường (sơn kẻ vạch ĐT706) |
Toàn tỉnh |
2003-2003 |
SCTX |
134 |
126941024 |
21499568 |
21499568 |
21499568 |
|
|
DTSCTX cầu (Cầu Lăng Quăng, cầu Suối Thị) |
Tánh Linh |
2003-2003 |
SCTX |
152 |
134403000 |
133110000 |
44000000 |
44000000 |
|
|
DTSCTX các tuyến GTNT- WB(ĐBGT cầu Lsử HTB, Ô.Thâu TL) |
HTB, Tánh Linh |
2003-2003 |
SCTX |
47 |
46375500 |
46375500 |
46375500 |
46375500 |
|
|
SCTX tuyến Hàm Nhơn -Phú Hài đợt 1 |
H.Thuận Bắc |
2002-2002 |
SCTX |
104 |
89657627 |
85824000 |
85824000 |
85824000 |
|
|
SCTX tuyến Hàm Nhơn - Phú Hài đợt 2 |
H.Thuận Bắc |
2002-2002 |
SCTX |
55 |
51870394 |
49864000 |
49864000 |
49864000 |
|
|
SCTX ĐT 713 bổ sung |
Đức Linh |
2002-2002 |
SCTX |
25 |
24334000 |
24334000 |
24334000 |
24334000 |
|
|
Làm mới cống bản L=1m km12+600 (ĐT709) |
Hàm Tân |
2002-2002 |
SCTX |
27 |
26070836 |
25047000 |
25047000 |
25047000 |
|
|
SCTX ĐT 710 Đợt 2 |
Tánh Linh |
2002-2002 |
SCTX |
100 |
100715346 |
100173000 |
100173000 |
100173000 |
|
|
SCTX QL1 - Phan Sơn |
Bắc Bình |
2002-2002 |
SCTX |
309 |
306826256 |
306123000 |
44123000 |
44123000 |
|
|
SC đột xuất Tà Pao - La Ngâu |
Tánh Linh |
2002-2002 |
SCTX |
52 |
45363700 |
2267747 |
2267747 |
2267747 |
|
|
Cầu Quang km18+100 ĐT709 |
Hàm Tân |
2002-2002 |
SCTX |
32 |
30286301 |
30286301 |
2974000 |
2974000 |
|
|
Các cầu trên tuyến ĐT710 |
Tánh Linh |
2002-2002 |
SCTX |
46 |
38282286 |
38247034 |
31924034 |
31924034 |
|
|
Các cầu trên tuyến Lạc Tánh - Đức Phú (ĐT717) |
Tánh Linh |
2002-2002 |
SCTX |
112 |
108456697 |
108456697 |
35052000 |
35052000 |
|
|
Làm mới cống bản km 4+280 |
Tánh Linh |
2002-2002 |
SCTX |
62 |
60782088 |
60782088 |
60782088 |
60782088 |
|
|
Cống bản L=1m km0+170 (Đức Linh) |
Đức Linh |
2002-2002 |
SCTX |
19 |
17702955 |
17634000 |
17634000 |
17634000 |
|
|
Cống bản L=1m km1+150 (Đức Linh) |
Đức Linh |
2002-2002 |
SCTX |
19 |
17745484 |
17570000 |
17570000 |
17570000 |
|
|
Cống bản L=1m km0+700 (Đức Linh) |
Đức Linh |
2002-2002 |
SCTX |
19 |
17901316 |
17693958 |
17693958 |
17693958 |
|
|
Làm mới 3 cống bản L=1m km0+280 Tánh Linh |
Tánh Linh |
2002-2002 |
SCTX |
51 |
49797236 |
49715000 |
49715000 |
49715000 |
|
|
Làm mới cống bản L=1m km2+150 LT-ĐPhú |
Tánh Linh |
2002-2002 |
SCTX |
28 |
27525420 |
2660000 |
2660000 |
2660000 |
|
|
SC tuyến GTNT HTX2 - Tân Xuân |
Hàm Tân |
2002-2002 |
SCTX |
34 |
32837404 |
32836458 |
32836458 |
32836458 |
|
|
Làm mới cống bản tuyến GTNT HTX2 - Tân Xuân |
Hàm Tân |
2002-2002 |
SCTX |
27 |
26261169 |
26261020 |
26261020 |
26261020 |
|
|
Làm mới cống bản đường vào cầu Tân Thuận |
Hàm Tân |
2002-2002 |
SCTX |
25 |
21727349 |
21727180 |
21727180 |
21727180 |
|
|
Đường chiến lược Hàm Thuận Bắc |
H.Thuận Bắc |
2002-2002 |
SCTX |
105 |
104634920 |
104634128 |
4497128 |
4497128 |
|
|
Đường liên xã Phan Rí Thành - Phan Hòa |
Bắc Bình |
2002-2002 |
SCTX |
42 |
41482875 |
41446309 |
41446309 |
41446309 |
|
|
Đường QL1 - Chí Công - Sân Bóng |
Bắc Bình |
2002-2002 |
SCTX |
45 |
43719703 |
43715165 |
43715165 |
43715165 |
|
|
Làm mới cống bản L=1m QL1 - Hạ Thủy |
Bắc Bình |
2002-2002 |
SCTX |
25 |
23965246 |
23944153 |
23944153 |
23944153 |
|
|
SC đường Lương Sơn - Hòa Thắng |
Bắc Bình |
2002-2002 |
SCTX |
14 |
13429332 |
13417494 |
13417494 |
13417494 |
|
|
Xây rãnh thoát nước km0 - km0+200 |
|
2002-2002 |
SCTX |
67 |
65198215 |
65198215 |
65198215 |
65198215 |
|
|
BDTX các tuyến phía Nam |
ĐL, TL, HT, HTN |
2002-2002 |
SCTX |
492 |
484900975 |
484898000 |
14996000 |
14996000 |
|
|
BDTX các tuyến phía Bắc |
TP, BB, HTB, PT |
2002-2002 |
SCTX |
267 |
260993070 |
260990000 |
8105000 |
8105000 |
|
|
Nhựa hóa đường QL1A - Phan Hòa, Bắc Bình |
---nt--- |
6- 12/2002 |
2933.6m |
2317 |
1894242000 |
1882786000 |
892450000 |
892450000 |
|
|
Cầu An Thạnh |
---nt--- |
2001-2002 |
46.5m |
865 |
928612600 |
778612600 |
478612600 |
478612600 |
|
|
Nhựa hóa đường Hải Ninh -Phan Điền |
---nt--- |
2002-2003 |
3408m |
1935 |
2132483000 |
2111051000 |
1365150000 |
1.365E+09 |
|
|
Nhựa hóa đường QL1A -Ngọc Sơn |
---nt--- |
2002-2003 |
2221m |
1886 |
595159000 |
587241000 |
95000000 |
95000000 |
|
|
Nhựa hóa đường QL1A- |
---nt--- |
2003-2004 |
3000m |
2473 |
833244000 |
820313000 |
341050000 |
341050000 |
|
|
Thái An |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhựa hóa TT thị trấn Chợ Lầu |
Bắc Bình |
2001-2003 |
5345m |
5968 |
241947000 |
241947000 |
241947000 |
241947000 |
|
|
Đường Ma Lâm - Hồng Sơn |
H.Thuận Bắc |
2002-2003 |
5.961m |
5025 |
4821112000 |
3232850000 |
1160214000 |
1.16E+09 |
|
|
Đường Lại An- Cây Trôm |
H.Thuận Bắc |
2003-2004 |
3.588m |
3700 |
4181830500 |
2492411400 |
1571482200 |
1.571E+09 |
|
|
Đường Qlô28 (km3) xãHàm Liêm - HTB |
H.Thuận Bắc |
2002-2004 |
3.069m |
5465 |
4050163940 |
1298709000 |
1248709000 |
1.249E+09 |
|
|
Đường giao thông thôn 3 - La Dạ (Tuyến 2) |
H.Thuận Bắc |
2004-2005 |
2.020m |
1408 |
847720000 |
332500000 |
332500000 |
332500000 |
|
|
Cầu Hòa Đồng - Hàm Đức |
H.Thuận Bắc |
2002-2003 |
H13-X60 |
1363 |
1450500167 |
1312932000 |
509662000 |
509662000 |
|
|
Đường giao thông xã Phong Nẫm |
Phan Thiết |
2003-2004 |
943,43m |
614 |
471843000 |
471843000 |
271843000 |
271843000 |
|
|
Đường QL1A -Thôn Triền |
H.Thuận Bắc |
2003-2004 |
10.075m |
14799 |
2401276000 |
2190638000 |
2085638000 |
2.086E+09 |
|
|
Cầu Xóm Hộ |
H.Thuận Bắc |
2002-2004 |
45m |
724 |
467693000 |
454000000 |
304000000 |
304000000 |
|
|
DT đường liên xã Ngũ Phụng - Tam Thanh |
Phú Quý |
2003-2004 |
6200m |
1589 |
1990821700 |
1797070700 |
137520700 |
137520700 |
|
|
XD kè chống xói lở bờ biển Phú Quý |
Phú Quý |
2004-2005 |
155m |
861 |
1181419000 |
522500000 |
522500000 |
522500000 |
|
|
Đường và cầu Soài Quỳ |
H.Thuận Bắc |
2002-2005 |
5800m |
3882 |
981940000 |
890000000 |
832000000 |
832000000 |
|
|
Đường GT Km19 (Ql28) -Phú Sơn |
H.Thuận Bắc |
2003-2004 |
5.090m |
5358 |
581537400 |
100862000 |
551537400 |
551537400 |
|
|
Đường GT ĐT 711 - Suối Hộ |
H.Thuận Bắc |
2003-2003 |
3.466m |
1072 |
331644000 |
331644000 |
298322000 |
298322000 |
|
|
Cầu Thuận Quý |
H.Thuận Nam |
2001-2002 |
327m |
873 |
347977700 |
347977700 |
177977700 |
177977700 |
|
|
Đường nối Tà Cú - ĐT712 |
H.Thuận Nam |
2002-2005 |
5062m |
4251 |
3706652870 |
1931355900 |
1346137100 |
.346E+09 |
|
|
Nhựa hóa đường nối TàKóu - DT 712 |
H.Thuận Nam |
2003-2005 |
4877,42m |
5399 |
2073348000 |
1602176000 |
1602176000 |
1.602E+09 |
|
|
Đường vào khu dân cư Tân Long |
Hàm Tân |
2001-2001 |
1173,59m |
1161 |
1394419200 |
883776000 |
301776000 |
301776000 |
|
|
Cầu trên đường vào khu dân cư Tân Long |
Hàm Tân |
2001-2003 |
216,22m |
2127 |
855666000 |
766728000 |
361000000 |
361000000 |
|
|
Đường du lịch ven biển Lê Minh Công |
Hàm Tân |
2003-2004 |
7235,91m |
12121 |
2198842200 |
3819600000 |
535149000 |
535149000 |
|
|
Đường thôn 6 Tân Thiện & guyễn Trãi - Hàm Tân |
Hàm Tân |
2002-2004 |
2238,93m |
4215 |
8244769300 |
3692000000 |
1497949000 |
1.498E+09 |
|
|
Nâng cấp, MR đường Thống Nhất |
Hàm Tân |
2003-2005 |
4080,91m |
14030 |
12873427517 |
12835000000 |
5255000000 |
5.255E+09 |
|
|
Đường GT thôn Hà Lãng -Tân Thắng |
Hàm Tân |
2002-2004 |
1931m |
2274 |
2038018729 |
2000000000 |
1470000000 |
1.47E+09 |
|
|
Đường giao thông Suối Bang xã Tân Thắng |
Hàm Tân |
2001-2003 |
6000m |
7055 |
4775480800 |
2439715000 |
1712305000 |
1.712E+09 |
|
|
Nhựa hóa đường nội thị Lagi |
Hàm Tân |
2000-2003 |
14769m |
17720 |
16437197284 |
17414101800 |
4892636000 |
4.893E+09 |
|
|
Đường giao thông xã Sơn Mỹ |
Hàm Tân |
2003-2004 |
10962,24m |
9876 |
2132626000 |
370000000 |
20000000 |
20000000 |
|
|
Nâng cấp mặt bến cá Cồn Chà |
Phan Thiết |
2002-2003 |
600m2 |
1819 |
737455120 |
967453120 |
619000000 |
619000000 |
|
|
Nâng cấp bến 40 CV |
Phan Thiết |
2003-2003 |
4398m2 |
981 |
981359580 |
706941000 |
450000000 |
450000000 |
|
|
Đường Bình Thạnh - Cổ Thạch |
Tuy Phong |
2001-2001 |
1.450m |
1825 |
1553714442 |
536533000 |
39468469 |
39468469 |
|
|
Đường QL1A -xóm 7 Vĩnh Hảo |
Tuy Phong |
2001-2002 |
3.350m |
1546 |
1303925661 |
480000000 |
826221855 |
826221855 |
|
|
Đường liên xã Phan Rí Cửa - Chí Công |
Tuy Phong |
2001-2002 |
3.600m |
3315 |
2896364642 |
1388717700 |
1504904723 |
1.505E+09 |
|
|
BCNCKT-TKKT đường GT TT xã Phan Dũng |
Tuy Phong |
2003-2004 |
874,38m |
245 |
13886000 |
10000000 |
3886000 |
3886000 |
|
|
Nhựa hóa đường Bà Tá - Gia Huynh |
Tánh Linh |
2002-2003 |
15.350m |
9510 |
8717059000 |
163000000 |
2900000000 |
2.9E+09 |
|
|
BCNCKT-TKKT đường liên thôn 1-4, xã Bắc Ruộng |
Tánh Linh |
2003-2004 |
3.767m |
1091 |
1009700000 |
15000000 |
20000000 |
20000000 |
|
|
BCNCKT-TKKT đường từ 336 đi Suối Dầu, Đức Phú |
Tánh Linh |
2002-2004 |
4.586m |
1079 |
62772000 |
30000000 |
30000000 |
30000000 |
|
|
BCNCKT-TKKT đường từ 336 đi Suối Sậy, Nghị Đức |
Tánh Linh |
Chưa |
6.494,3m |
2169 |
85554000 |
30000000 |
55000000 |
55000000 |
|
|
BCNCKT-TKKT đường từ 336 đi Cánh đồng C, Đức Phú |
Tánh Linh |
Chưa |
3.322,65m |
1091 |
56414000 |
19019000 |
35000000 |
35000000 |
|
|
BCNCKT-TKKT đường từ 336 đi Bàu Láng, Đức Phú |
Tánh Linh |
2002-2004 |
6.235,5m |
1733 |
107107000 |
30000000 |
70000000 |
70000000 |
|
|
Đường từ tuyến LT- ĐP(DT336) đi Đồng Chùa - Tánh Linh |
Tánh Linh |
2002-2003 |
2.446m |
458 |
269908000 |
26477000 |
95931000 |
95931000 |
|
|
Đường từ tuyến LT- ĐP(DT336) đi suối RăpRăng - Tánh Linh |
Tánh Linh |
2002-2003 |
4.808m |
765 |
618443000 |
42523000 |
198874000 |
198874000 |
|
|
BCNCKT-TKKT đường GTNT thị trấn Lạc Tánh |
Tánh Linh |
2002-2004 |
965,3m |
314 |
13736000 |
10000000 |
3736000 |
3736000 |
|
|
BCNCKT-TKKT đường GTNT xã Gia An |
Tánh Linh |
2002-2004 |
6.206,02m |
986 |
76875000 |
30000000 |
45000000 |
45000000 |
|
|
BCNCKT-TKKT đường GTNT xã Gia Huynh |
Tánh Linh |
2002-2004 |
1.513,95m |
341 |
19458000 |
10000000 |
9458000 |
9458000 |
|
|
BCNCKT-TKKT đường từ ĐT710 đi thôn Lạc Hưng |
Tánh Linh |
Chưa |
3.630m |
1116 |
57842000 |
20000000 |
37842000 |
37842000 |
|
|
Nâng cấp đường Đức Tài - Đê Bao |
Đức Linh |
2002-2004 |
7.840,5m |
4932 |
4342387500 |
1617500000 |
2376203000 |
2.376E+09 |
|
|
Cầu km04+950 đường Đức Tài - Đê Bao |
Đức Linh |
2002-2004 |
25m,4,5m |
884 |
855362718 |
0 |
237500000 |
237500000 |
|
|
Đường 26/4 đi Mê Pu |
Đức Linh |
Chưa |
Dài 8.622,2m |
14897 |
5169214000 |
30000000 |
38610000 |
38610000 |
|
|
Đường vào cầu treo Vũ Hòa |
Đức Linh |
2002-2004 |
1.839,7m |
1554 |
1142791052 |
11493000 |
218777000 |
218777000 |
|
|
Đường Đức Hạnh, Thác Reo |
Đức Linh |
2002-2004 |
5.985m |
3108 |
2199529000 |
129183000 |
341313000 |
341313000 |
|
|
Đường GTNT xã Mê Pu |
Đức Linh |
2003-2005 |
9.069m |
6533 |
51996000 |
6996000 |
45000000 |
45000000 |
|
|
Đường GTNT xã Vũ Hòa |
Đức Linh |
2003-2005 |
7.375m |
6040 |
44842000 |
0 |
44842000 |
44842000 |
|
|
BCNCKT-TKKT đường ven biển Liên Hương - Vĩnh Hảo |
Tuy Phong |
Chưa |
Chưa |
238 |
236677000 |
54000000 |
54000000 |
54000000 |
|
|
BCNCKT-TKKT đường QL1A -Khu du lịch Bình Thạnh |
Tuy Phong |
2002-2004 |
3.119m |
5825 |
128837000 |
20000000 |
69999272 |
69999272 |
|
|
BCNCKT-TKKT đường Chùa Cổ Thạch đi đồn 428 |
Tuy Phong |
2004-2005 |
4.866,7m |
7601 |
201225000 |
20000000 |
70000000 |
70000000 |
|
|
BCNCKT-TKKT đường từ QL1A - đi thôn Cây Cám |
Tuy Phong |
2002-2004 |
5.650m |
5929 |
205345000 |
20000000 |
70000000 |
70000000 |
|
|
BCNCKT-TKKT nhựa hóa đường Bình Thạnh đi Chùa Hang |
Tuy Phong |
2002-2005 |
1.376,2m |
2587 |
48514000 |
10000000 |
848514000 |
848514000 |
|
|
BCNCKT-TKKT nhựa hóa đường GT xã Bình Thạnh |
Tuy Phong |
2002-2004 |
103,29m |
2556 |
60000000 |
10000000 |
50000000 |
50000000 |
|
|
BCNCKT-TKKT nhựa hóa đường GT xã Phong Phú |
Tuy Phong |
2002-2004 |
5.555,5m |
3929 |
149139000 |
30000000 |
70000000 |
70000000 |
|
|
BCNCKT - TKKT đường GTNT - GTNĐ Gia An - G Huynh |
Tánh Linh |
2004-2005 |
7.958m |
9074 |
102419000 |
65000000 |
65000000 |
65000000 |
|
|
BCNCKT -TKKT Nhựa hóa đường vào KDL Thác Bà |
Tánh Linh |
2004-2005 |
6.958,38m |
6694 |
52025000 |
15000000 |
30000000 |
30000000 |
|
|
BCNCKT - TKKT đường GTNT - GTNĐ G.Huynh - G.An |
Tánh Linh |
2004-2005 |
10.484m |
5862 |
101424000 |
55000000 |
55000000 |
55000000 |
|
|
BCNCKT - TKKT đường TT xã Nghị Đức |
Tánh Linh |
Chưa |
5.414m |
4556 |
87890000 |
5000000 |
70000000 |
70000000 |
|
|
BCNCKT -TKKT GTNTNĐ xã GA, ĐP, NĐ, GH, LT, ĐK, M.Tố |
Tánh Linh |
2004-2005 |
7 xã |
6030 |
93881000 |
0 |
50000000 |
50000000 |
|
|
Đường Đa Kai - Romo |
Đức Linh |
2002-2004 |
10.003m |
10264 |
353941000 |
50000000 |
173680000 |
173680000 |
|
|
BCNCKT-TKKT Nhựa hóa đường TT Võ Xu |
Đức Linh |
Chưa |
29.337,9m |
218 |
90000000 |
50000000 |
140000000 |
140000000 |
|
|
BCNCKT-TKKT Đường vào thôn 7 Dân tộc ĐHạnh |
Đức Linh |
Chưa |
2.649,75m |
2569 |
87040000 |
6000000 |
70000000 |
70000000 |
|
|
Nâng cấp đường TT Xã Mê Pu |
Đức Linh |
2001-2003 |
1.810m |
1222 |
1185430964 |
400183000 |
200000000 |
200000000 |
|
|
Nâng cấp đường Tuy Tịnh 1 - Phong Phú |
Tuy Phong |
2001-2002 |
661m |
278 |
235586000 |
0 |
171000000 |
171000000 |
|
|
Đường từ tuyến LT- ĐP(DT336) đi Lô 31- Tánh Linh |
Tánh Linh |
2002-2003 |
2.725m |
514 |
448974000 |
28099000 |
94500000 |
94500000 |
|
|
Đường Cây Gáo xã Huy Khiêm - Tánh Linh |
Tánh Linh |
2002-2002 |
761,3m |
228 |
141298000 |
8659000 |
95000000 |
95000000 |
|
|
Đường GTNT xã Đức Bình - Tánh Linh |
Tánh Linh |
2002-2003 |
3.000m |
736 |
576262000 |
470037000 |
95000000 |
95000000 |
|
|
Đường GTNT xã Đồng Kho - Tánh Linh |
Tánh Linh |
2002-2003 |
3.533m |
605 |
509228500 |
403944500 |
95000000 |
95000000 |
|
|
Nâng cấp đường QLIA - Phước Thể |
Tuy Phong |
2001-2002 |
1.927,3m |
2236 |
2017232024 |
824471000 |
1154439100 |
1.154E+09 |
|
|
Đường QL1A - Chí Công |
Tuy Phong |
2001-2002 |
1.401,55m |
1305 |
1205564347 |
629935000 |
558274000 |
558274000 |
|
|
Nhựa hóa đường nội thị thị trấn Lạc Tánh |
Tánh Linh |
2002-2003 |
5.365,29m |
4452 |
3375152000 |
1168346000 |
2056806000 |
2.057E+09 |
|
|
NH đường huyện lỵ Đức Linh (Võ Xu) |
Đức Linh |
2001-2002 |
3.472,33m |
2223 |
2094798299 |
815364000 |
670000000 |
670000000 |
|
|
Đường QL1A - KDL Duồng |
Tuy Phong |
2001-2003 |
925m |
443 |
391814543 |
15522000 |
4633000 |
4633000 |
|
|
Đường QL1A - Hồ Đá Bạc |
Tuy Phong |
2001-2003 |
1.700m |
1024 |
923843884 |
765204000 |
158639884 |
158639884 |
|
|
Nâng cấp láng nhựa đường QL1A - xã Chí Công |
Tuy Phong |
2000-2001 |
1.401,55m |
1147 |
711198823 |
0 |
711198800 |
711198800 |
|
|
Nâng cấp láng nhựa đường nội thôn Tuy Tịnh Chăm |
Tuy Phong |
2003-2004 |
1.647m |
1884 |
44841611 |
0 |
44841611 |
44841611 |
|
|
Đường tràn tại Km 7+871 tuyến Liên Hương - Phong Phú |
Tuy Phong |
2001-2001 |
KPBL |
207 |
175955500 |
0 |
141204700 |
141204700 |
|
|
Tàu khách Phú Quý 1 |
Phan Thiết |
1999-2000 |
550CV |
5282 |
5254000000 |
5410198442 |
188098729 |
188098729 |
|
|
Tàu khách Phú Quý 2 |
Phan Thiết |
1999-2000 |
550CV |
6721 |
5819172287 |
5809172287 |
151009000 |
151009000 |
|
|
Bến xe Mũi Né |
Phan Thiết |
2001-2003 |
256m |
1596 |
979260731 |
979260731 |
487000000 |
487000000 |
|
|
Bến xe Ma Lâm |
H.ThuậnBắc |
2003-2004 |
2410m |
1129 |
627232760 |
627232760 |
44085000 |
44085000 |
|
|
Bến đỗ Đức Tài |
Đức Linh |
2002-2004 |
171m2 |
280 |
270000000 |
270000000 |
29463300 |
29463300 |
|
|
Cầu sông Linh |
H.Thuận Nam |
2002-2005 |
38,3m |
1760 |
1646000000 |
1514636900 |
103663000 |
103663000 |
|
|
Đường TT thị trấn Đức Tài |
Đức Linh |
2003-2005 |
24391,62m |
19963 |
2667646101 |
1447363000 |
791000000 |
791000000 |
|
|
SC Công trình Cảng Phú Quý |
Phú Quý |
2003-2004 |
100,4m |
109489 |
35843000000 |
31445030000 |
20445030000 |
2.045E+10 |
|
8 |
Hoạt động khoa học, công nghệ và môi trường |
|
|
|
6441 |
3644111907 |
3620521835 |
2676021835 |
2.676E+09 |
0 |
|
Trung tâm tích hợp dữ liệu Tỉnh |
Phan Thiết |
2003-2005 |
|
4024 |
2163127507 |
2139537435 |
1195037435 |
1.195E+09 |
|
1 |
Đề án tin học hóa các cơ quan Đảng |
Phan Thiết |
2004 |
1Mchu+100 VT |
2417 |
1480984400 |
1480984400 |
1480984400 |
1.481E+09 |
|
9 |
Các hoạt động liên quan đến kinh doanh tài chính, dịch vụ, tư vấn |
|
|
|
23118 |
7023169056 |
6730374300 |
2690712300 |
2.691E+09 |
0 |
|
Chỉ tiêu pháp lệnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
SC Văn phòng Sở TNMT |
Phan Thiết |
2002-2002 |
1567.8m2 |
307 |
470640300 |
470640300 |
215675300 |
215675300 |
|
|
Đo đạc bản đồ địa chính |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lập LC KT-KT 3 thị trấn Võ Xu, Đức Tài, Lạc Tánh |
Xã Lạc Tánh |
2004-2005 |
Không |
3545 |
82962000 |
82962000 |
82962000 |
82962000 |
|
|
Chuyển tiếp công trình 2003 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Công trình huyện Phú Quý |
Phú Quý |
2002-2003 |
Không |
2740 |
1932019756 |
1864413000 |
656163000 |
656163000 |
|
|
Công trình 3 thị trấn và khu dân cư Hải Ninh |
Huyện Bắc Bình |
2001-2002 |
Không |
2417 |
1615124000 |
1507000000 |
250000000 |
250000000 |
|
|
Công trình Tân Thắng huyện Hàm Tân |
Hàm Tân |
1997-1998 |
Không |
12167 |
1125772000 |
1091800000 |
680000000 |
680000000 |
|
|
Công trình thị trấn Ma Lâm huyện HTB |
H.Thuận Bắc |
2002-2002 |
Không |
907 |
452044000 |
396044000 |
150000000 |
150000000 |
|
|
Kế hoạch 2004 gồm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bản đồ ĐC xã Tân Hà, Tân Minh, Tân Nghĩa |
Hàm Tân |
2004-2004 |
Không |
|
377092000 |
350000000 |
350000000 |
350000000 |
|
|
Khoáng sản |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuyển tiếp QH khoáng sản tỉnh |
Tỉnh BT |
2001-2002 |
Không |
740 |
681603000 |
681603000 |
70000000 |
70000000 |
|
|
QH KS thăm dò sử dụng TN cát sỏi lòng sông |
Tỉnh BT |
2001-2001 |
Không |
110 |
100912000 |
100912000 |
50912000 |
50912000 |
|
|
QH PT CN khoáng Titan- Zircon |
Tỉnh BT |
2004-2004 |
Không |
185 |
185000000 |
185000000 |
185000000 |
185000000 |
|
10 |
Quản lý Nhà nước - An ninh quốc phòng |
|
|
|
88034 |
52027949664 |
36513923643 |
19179850617 |
1.918E+10 |
0 |
|
Dự án nhóm B |
|
|
|
33095 |
9678437870 |
1711204900 |
6823470070 |
6.823E+09 |
0 |
|
Hội trường tỉnh |
Phan Thiết |
2003-2004 |
2.386m2 |
33095 |
9678437870 |
1711204900 |
6823470070 |
6.823E+09 |
|
|
Dự án nhóm C |
|
|
|
54939 |
42349511794 |
34802718743 |
12356380547 |
1.236E+10 |
0 |
|
Mở rộng trụ sở làm việc Sở Tư pháp |
Phan Thiết |
2002-2003 |
386,64m2 |
604 |
567700900 |
590200900 |
186959900 |
186959900 |
|
|
NLV Phòng cảnh sát Giao thông |
Phan Thiết |
2003-2004 |
698,8m2 |
1953 |
1409177100 |
1395124600 |
855124600 |
855124600 |
|
|
NLV Sở Lao động - Thương binh & Xã hội |
Phan Thiết |
2003-2005 |
421,36m2 |
2400 |
1675667014 |
1055779300 |
587884000 |
587884000 |
|
|
Sửa chữa nâng cấp TT GDLĐ Xã hội Bình Thuận |
H.Thuận Bắc |
2003-2003 |
SC |
533 |
487370914 |
100000000 |
100000000 |
100000000 |
|
|
Trụ sở làm việc UBND xã (TTCX Phong Phú) |
Tuy Phong |
2002-2003 |
328,44m2 |
601 |
523868400 |
503068400 |
257952700 |
257952700 |
|
|
Sửa chữa Nhà khách Ban DT-MN |
Phan Thiết |
2003-2004 |
170,28m2 |
541 |
353799100 |
353799100 |
258799100 |
258799100 |
|
|
TTCX Măng Tố (Trụ sở làm việc UBND xã) |
Tánh Linh |
2002-2003 |
285,7m2 |
731 |
439340700 |
423417600 |
11175040 |
11175040 |
|
|
Hội trường Chi cục Kiểm lâm |
Phan Thiết |
2002-2004 |
150m2 |
320 |
307600100 |
307600100 |
97600100 |
97600100 |
|
|
NLV Ban QL rừng phòng hộ Lòng Sông - Đá Bạc |
Tuy Phong |
2002-2004 |
322.76m2 |
700 |
677707674 |
446688274 |
238796026 |
238796026 |
|
|
NLV TT giống cây trồng |
H.Thuận Nam |
2003-2004 |
250m2 |
2235 |
1911396600 |
1189943350 |
1189943350 |
1.19E+09 |
|
|
NLV Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Phan Thiết |
2002-2004 |
1356.48m2 |
6167 |
3010000000 |
2974920568 |
471995000 |
471995000 |
|
|
Tường rào LT Đức Linh |
Đức Linh |
2003-2004 |
100m2 |
57 |
56465600 |
54330000 |
54330000 |
54330000 |
|
|
Trạm Qlý BVR Lòng hồ Cà Giây |
Bắc Bình |
2003-2004 |
60m2 |
66 |
65008000 |
65008000 |
5500000 |
5500000 |
|
|
Công trình khu làm việc văn phòng sở NN |
Phan Thiết |
2003-2004 |
100m2 |
168 |
167759864 |
167759864 |
12419864 |
12419864 |
|
|
Trụ sở làm việc BQLRPH Cà Giây |
Bắc Bình |
2003-2004 |
100m2 |
161 |
160186000 |
157186000 |
45891000 |
45891000 |
|
|
Công trình XDCB BQLRPH Hàm Thuận Đa Mi |
H.Thuận Bắc |
2003-2004 |
150m2 |
280 |
266796300 |
266796300 |
79827800 |
79827800 |
|
|
NLV LT Hàm Tân |
Hàm Tân |
2003-2003 |
100m2 |
130 |
125414800 |
125414800 |
125414800 |
125414800 |
|
|
Trạm BVR Phong Phú + Đá Bạc |
Tuy Phong |
2003-2004 |
70m2 |
129 |
128767000 |
125767000 |
956000 |
956000 |
|
|
NLV TT Khuyến nông |
Phan Thiết |
2003-2004 |
100m2 |
110 |
108624200 |
108624200 |
17442200 |
17442200 |
|
|
San lấp mặt bằng trạm giống Hàm Minh |
H.Thuận Nam |
2003-2003 |
250m2 |
46 |
45800000 |
45800000 |
45800000 |
45800000 |
|
|
Hội trường UBND huyện Bắc Bình |
Bắc Bình |
07/02- 02/03 |
1087.04m2 |
1784 |
1627324971 |
1627324971 |
884994678 |
884994678 |
|
|
Trung tâm Giáo dục Quốc phòng(trừ nộp NS D482 : 67.415.458 đ) |
---nt--- |
06-11/2001 |
3993.57m2 |
5553 |
4674570718 |
4674570718 |
539640660 |
539640660 |
|
|
Nhà làm việc Văn phòng HĐND&UBND tỉnh |
Phan Thiết |
2000-2002 |
6126 |
4827230800 |
4827230800 |
81021000 |
81021000 |
|
|
|
Hỗ trợ nhà làm việc Sở Chỉ huy A2 |
---nt--- |
12/01 - 05/02 |
1106.96m2 |
3072 |
2806451200 |
2806451200 |
312814192 |
312814192 |
|
|
Nhà công vụ xã Phan Điền |
Bắc Bình |
2002-2003 |
113.77m2 |
225 |
205704880 |
205704870 |
25411700 |
25411700 |
|
|
Trụ sở xã Phan Điền |
---nt--- |
2003-2004 |
155m2 |
510 |
131972800 |
124450000 |
124450000 |
124450000 |
|
|
Nhà công vụ xã Phan Tiến |
---nt--- |
2003-2004 |
110.25m2 |
242 |
115160400 |
105160400 |
105160400 |
105160400 |
|
|
Cổng rào trụ sở xã La Dạ |
H.Thuận Bắc |
2004-2004 |
37m |
286 |
97042000 |
95094000 |
95094000 |
95094000 |
|
|
Nhà công vụ xã Đông Giang |
H.Thuận Bắc |
2004-2005 |
400m2 |
166 |
103210000 |
102600000 |
102600000 |
102600000 |
|
|
Nhà công vụ xã Đông Tiến |
H.Thuận Bắc |
2004-2005 |
400m2 |
212 |
103721000 |
102600000 |
102600000 |
102600000 |
|
|
NLV UBND huyện Hàm Thuận Nam |
H.Thuận Nam |
2001-2003 |
375,27m2 |
3567 |
2635075169 |
2244312469 |
718177600 |
718177600 |
|
|
Nhà làm việc khối mặt trận đoàn thể HTNam |
H.Thuận Nam |
2000-2001 |
359,8m2 |
994 |
941534080 |
940723495 |
57646400 |
57646400 |
|
|
NLV Trung tâm Khuyến ngư |
Phan Thiết |
2002-2003 |
465,6m2 |
1013 |
889309500 |
666802000 |
427500000 |
427500000 |
|
|
Trung tâm hành chính huyện Hàm Tân |
Hàm Tân |
2002-2003 |
428.34m2 |
1800 |
1500551200 |
865856000 |
492970000 |
492970000 |
|
|
Nhà công vụ xã Hàm Cần |
H.Thuận Nam |
2004 |
91,06m2 |
195 |
172869500 |
170000000 |
170000000 |
170000000 |
|
|
Cổng tường rào trụ sở xã Hàm Cần |
H.Thuận Nam |
2004-2005 |
4950m2 |
264 |
183367600 |
47000000 |
47000000 |
47000000 |
|
|
Nhà văn hóa xã Hàm Cần |
H.Thuận Nam |
2003-2004 |
116,64m2 |
336 |
254461000 |
239461000 |
144461000 |
144461000 |
|
|
Trụ sở xã Mỹ Thạnh |
H.Thuận Nam |
2003-2004 |
3500m2 |
606 |
400000000 |
242000000 |
142000000 |
142000000 |
|
|
Trụ sở xã Phan Dũng |
Tuy Phong |
2000-2004 |
285,66m2 |
638 |
552812100 |
300000000 |
150000000 |
150000000 |
|
|
NLV các Phòng, Ban huyện Tánh Linh |
Phan Thiết |
2003-2004 |
503,58m2 |
1935 |
1818506447 |
415000000 |
1187838700 |
1.188E+09 |
|
|
NLV Thường trực HĐND và Đoàn đại biểu QH |
Phan Thiết |
2001-2003 |
1.455,41m2 |
4119 |
3301856845 |
2186548704 |
992292900 |
992292900 |
|
|
Nhà làm việc Sở Xây dựng |
Phan Thiết |
2003-2003 |
321,32m2 |
2154 |
1857755098 |
728140100 |
721985817 |
721985817 |
|
|
Xưởng kiểm định chất lượng VLXD |
Phan Thiết |
2002-2003 |
72m2 |
760 |
229574220 |
204352500 |
25221720 |
25221720 |
|
|
Nhà công vụ xã La Ngâu |
Tánh Linh |
2003-2004 |
86,6m2 |
231 |
228000000 |
228769160 |
1000000 |
1000000 |
|
|
Nhà công vụ xã La Dạ |
H.Thuận Bắc |
2003-2004 |
113,7m2 |
219 |
203000000 |
195338000 |
60688300 |
60688300 |
|
11 |
Giáo dục và đào tạo |
|
|
|
450435 |
1.81797E+11 |
1.63624E+11 |
76398318160 |
7.64E+10 |
0 |
|
Trường THPT Hàm Tân |
Hàm Tân |
01 - 6/2003 |
993.5m2 |
6461 |
3292525239 |
2942859761 |
1277000000 |
1.277E+09 |
|
|
Trường THPT Nguyễn Thị Minh Khai |
Bắc Bình |
12/02 -04/03 |
2822.2m2 |
4101 |
1174784360 |
1173410300 |
1113411300 |
1.113E+09 |
|
|
Trường THPT Phan Chu Trinh |
Phan Thiết |
7-9/2002 |
6131m2 |
962 |
733719930 |
728119700 |
135784000 |
135784000 |
|
|
Trường THPT Hàm Thuận Nam |
H.Thuận Nam |
10/03 -4/04 |
1202.8m2 |
2162 |
355905100 |
277225100 |
220000000 |
220000000 |
|
|
Trường THPT Hòa Đa |
Tuy Phong |
01/02 -9/03 |
4511.2m2 |
8051 |
2413487100 |
2794139400 |
1587424200 |
1.587E+09 |
|
|
Trường THPT Hàm Thuận Bắc |
H.Thuận Bắc |
8/03 - 3/04 |
1129.84m2 |
1899 |
755890600 |
844605600 |
744997000 |
744997000 |
|
|
Trường THPT Hùng Vương |
Đức Linh |
12/03 -12/07 |
4335.84m2 |
9929 |
2631472000 |
2430311000 |
1400686000 |
1.401E+09 |
|
|
Trung tâm GDTX Đức Linh |
---nt--- |
7-9/2003 |
1829.59m2 |
6966 |
436104000 |
410725000 |
290725000 |
290725000 |
|
|
Ký túc xá sinh viên tại TP Hồ Chí Minh |
Phan Thiết |
11/03 -10/04 |
3875.6m2 |
7597 |
6203332300 |
5716181300 |
3965240000 |
3.965E+09 |
|
|
Trường dạy nghề |
---nt--- |
07/02 -12/04 |
4814m2 |
35537 |
9882416294 |
10750513834 |
5597553813 |
5.598E+09 |
|
|
Trường THSP Bình Thuận |
Phan Thiết |
11/02 -04/03 |
1392.75m2 |
2652 |
2684546894 |
2658804000 |
947320500 |
947320500 |
|
|
Trường DTNT Tỉnh |
H.Thuận Bắc |
2003-2004 |
991.62m2 |
2061 |
1580536400 |
1493002000 |
1305844000 |
1.306E+09 |
|
|
Trường DTNT Bắc Bình |
Bắc Bình |
2003-2004 |
794.08m2 |
2701 |
2318934303 |
2318374303 |
835785303 |
835785303 |
|
|
Thiết bị dạy học |
Toàn Tỉnh |
2003-2004 |
18 bộ Tbị |
3945 |
2079827700 |
1758692000 |
1073278000 |
1.073E+09 |
|
|
Trường THPT Nguyễn Văn Trỗi |
Tánh Linh |
12/02 -04/03 |
908.3m2 |
5312 |
4295822400 |
3574283400 |
1547687200 |
1.548E+09 |
|
|
Lớp học 3p trường TH Tam Thanh |
Phú Quý |
12/00 -05/01 |
388.8m2 |
402 |
382564300 |
359738900 |
15738900 |
15738900 |
|
|
TT KT-THHNDN Tỉnh |
---nt--- |
2003-2004 |
1046m2 |
5601 |
3546651870 |
3292731435 |
1109494000 |
1.109E+09 |
|
|
Trường THPT Nguyễn Huệ |
Hàm Tân |
06 -12/2002 |
2295m2 |
2939 |
3166214900 |
3627012900 |
1138596000 |
1.139E+09 |
|
|
Trường THPT Quang Trung |
Đức Linh |
2003-2004 |
1200 Hsinh/ năm |
4604 |
2738333800 |
2534891800 |
857891800 |
857891800 |
|
|
Trường THPT Chu Văn An |
---nt--- |
12/01 -05/02 |
959.19m2 |
5789 |
2796176517 |
2572682400 |
799999400 |
799999400 |
|
|
Trường THPT Đức Tân |
Hàm Tân |
11/02 -04/03 |
987.92m2 |
3775 |
2340235900 |
1917218300 |
916934300 |
916934300 |
|
|
Trường THPT Tuy Phong |
Tuy Phong |
12/02 -06/03 |
1368.86m2 |
2414 |
2368069200 |
2409595000 |
445505000 |
445505000 |
|
|
Trường THPT Chuyên Trần Hưng Đạo |
Phan Thiết |
02/02 -05/03 |
1171.74m2 |
1904 |
1773691800 |
1633944800 |
897423000 |
897423000 |
|
|
6 phòng học trường TH Lương Sơn |
Tuy Phong |
4 - 12/2001 |
234.06m2 |
584 |
475943300 |
450722600 |
188274000 |
188274000 |
|
|
Trường THPT Lương Thế Vinh |
H.Thuận Nam |
2003-2005 |
2785.16m2 |
11505 |
40543000 |
40543000 |
40543000 |
40543000 |
|
|
Trường THPT Nguyễn Trường Tộ |
Hàm Tân |
2003-2006 |
2644.05m2 |
9586 |
35812000 |
35812000 |
29812000 |
29812000 |
|
|
Trung tâm GDTX Bắc Bình |
Bắc Bình |
2003-2006 |
2626.5m2 |
7239 |
24669000 |
8000000 |
8000000 |
8000000 |
|
|
Trường THPT Tánh Linh |
Tánh Linh |
2002-2005 |
2750.4m2 |
8100 |
935632000 |
463847000 |
427847000 |
427847000 |
|
|
Trường THPT Bắc Bình |
Bắc Bình |
2003-2004 |
7000m2 |
7908 |
1752345100 |
1703183300 |
963000000 |
963000000 |
|
|
Trung tâm dạy nghề huyện Bắc Bình |
---nt--- |
2003-2005 |
1890.4m2 |
7038 |
112590000 |
108808000 |
100808000 |
100808000 |
|
|
Trường DTNT Hàm Thuận Bắc |
H.Thuận Bắc |
2000-2001 |
696.09m2 |
3605 |
1473118603 |
1473118500 |
49274500 |
49274500 |
|
|
Trường THCS Hàm Hiệp |
H.Thuận Bắc |
2004-2005 |
1267Hsinh/năm |
6258 |
1516582600 |
2000000000 |
1429000000 |
1.429E+09 |
|
|
Trường THCS Hàm Phú |
H.Thuận Bắc |
2004-2005 |
830HS/năm |
4206 |
567138000 |
854733000 |
561733000 |
561733000 |
|
|
Trường THCS Ma Lâm (6 phòng) |
H.Thuận Bắc |
2004-2005 |
1780HS/năm |
4095 |
605513500 |
570000500 |
570000500 |
570000500 |
|
|
Trường THCS Ma Lâm (10 phòng) |
H.ThuậnBắc |
2002-2004 |
1780HS/năm |
4356 |
1101087000 |
1085457000 |
291971300 |
291971300 |
|
|
Trường THCS Hàm Thắng |
H.Thuận Bắc |
2002-2004 |
1665HS/năm |
6161 |
1161468100 |
1432850100 |
491968300 |
491968300 |
|
|
Trường THCS Hồng Sơn |
H.Thuận Bắc |
2004-2005 |
1620HS/nam |
4591 |
565956500 |
745400000 |
521400000 |
521400000 |
|
|
Trường THCS Hàm Liêm (8 phòng) |
H.Thuận Bắc |
2001-2002 |
320HS/năm |
806 |
697784000 |
703784000 |
50000000 |
50000000 |
|
|
Trường THCS Hồng Liêm (8 phòng) |
H.Thuận Bắc |
2001-2002 |
320HS/năm |
806 |
631583000 |
611770000 |
10000000 |
10000000 |
|
|
Trường THCS Hồng Liêm (12 phòng) |
H.Thuận Bắc |
2002-2004 |
1170HS/năm |
3632 |
852570500 |
855570500 |
120039000 |
120039000 |
|
|
Trường THCS Hàm Đức (8 phòng) |
H.Thuận Bắc |
2001-2002 |
320HS/năm |
641 |
590216000 |
590216000 |
45737000 |
45737000 |
|
|
Trường TH xã Đa Mi 2 |
H.Thuận Bắc |
2003-2004 |
35HS/phòng |
637 |
246707500 |
200000000 |
200000000 |
200000000 |
|
|
Trường cấp II - III Phú Quý |
Phú Quý |
2003-2004 |
1051m2 |
10506 |
4564681300 |
3985486000 |
40400700 |
40400700 |
|
|
Trường TH Ngũ Phụng |
Phú Quý |
2003-2004 |
1200HS/năm |
8438 |
1928506680 |
1935506780 |
928080680 |
928080680 |
|
|
Trường TH Long Hải 2 |
Phú Quý |
2003-2004 |
450HS/năm |
7712 |
1022305000 |
1022305000 |
940511000 |
940511000 |
|
|
Hội trường tạm Trường Chính trị |
Phan Thiết |
2003-2003 |
250 chỗ |
578 |
425331238 |
416186238 |
299999238 |
299999238 |
|
|
Trường THCS Long Hải |
Phú Quý |
2003-2004 |
1000HS/năm |
3959 |
1444525400 |
1447525400 |
553257000 |
553257000 |
|
|
Trường TH Lagi 6 |
Hàm Tân |
2004-2005 |
9900m2 |
2434 |
1185678000 |
1127500000 |
709500000 |
709500000 |
|
|
Trường THCS Hàm Minh |
H.Thuận Nam |
2004-2005 |
788,857m2 |
1849 |
1110226400 |
737603400 |
753603400 |
753603400 |
|
|
Trường TH Thuận Nam 1 |
H.Thuận Nam |
2003-2004 |
472m2 |
1579 |
1171811000 |
719000000 |
719000000 |
719000000 |
|
|
Trường THCS Thuận Nam |
H.Thuận Nam |
2004 |
400,06m2 |
2407 |
29877000 |
486664000 |
29877000 |
29877000 |
|
|
Trường TH Mương Mán |
H.Thuận Nam |
2002-2003 |
388,8m2 |
992 |
854978708 |
831842000 |
231842000 |
231842000 |
|
|
Trường TH Thuận Nam 2 |
H.Thuận Nam |
2002-2003 |
777,09m2 |
1308 |
1176144932 |
1156767300 |
526767300 |
526767300 |
|
|
Trường TH Tân Lập 2 |
H.Thuận Nam |
2002-2003 |
528m2 |
830 |
645302540 |
645302540 |
277247200 |
277247200 |
|
|
Trường THCS Lagi 2 |
Hàm Tân |
2002-2004 |
5278.8m2 |
1920 |
1712535400 |
1560820100 |
949813400 |
949813400 |
|
|
Trường THCS Tân Hải |
Hàm Tân |
2002-2004 |
13847m2 |
4217 |
2029943400 |
2256782200 |
1367136200 |
1.367E+09 |
|
|
Trường TH Lagi 2 |
Hàm Tân |
2002-2004 |
781.44m2 |
1869 |
1708900200 |
1338739500 |
1116142900 |
1.116E+09 |
|
|
Trường TH Lagi 3 |
Hàm Tân |
2002-2004 |
1275.6m2 |
1251 |
1022069100 |
1061199600 |
336661600 |
336661600 |
|
|
Trung tâm dạy nghề huyện Hàm Tân |
Hàm Tân |
2003-2004 |
1911m2 |
3739 |
1993600200 |
2123249000 |
1719749000 |
1.72E+09 |
|
|
Trung tâm dạy nghề huyện Đức Linh |
Đức Linh |
2003-2004 |
458,16m2 |
8065 |
1195819200 |
0 |
453200000 |
453200000 |
|
|
Trung tâm dạy nghề huyện Tánh Linh |
Tánh Linh |
2003-2005 |
1000-1500HV/năm |
7780 |
1647952000 |
266885000 |
1054683000 |
1.055E+09 |
|
|
Trường DTNT Tánh Linh |
Tánh Linh |
2003-2004 |
3.934,2m2 |
4581 |
544900200 |
377645000 |
167255200 |
167255200 |
|
|
Trung tâm dạy nghề huyện Tuy Phong |
Tuy Phong |
2001-2003 |
288,6m2 |
5622 |
4011180516 |
899600000 |
2530000000 |
2.53E+09 |
|
|
Cổng tường rào sân trường Mê Pu |
Đức Linh |
2001-2003 |
13.872m2 |
3051 |
401500000 |
142500000 |
246000000 |
246000000 |
|
|
Trường cấp II - III Phú Quý |
Phú Quý |
2003-2004 |
1.051,21m2 |
10506 |
5106123300 |
3945085300 |
450000000 |
450000000 |
|
|
Trường THCS Phú Lạc |
Tuy Phong |
2003-2003 |
482,4m2 |
2220 |
1332138000 |
0 |
1045000000 |
1.045E+09 |
|
|
Trường THCS Vĩnh Hảo |
Tuy Phong |
2003-2003 |
482,4m2 |
2877 |
1625412000 |
0 |
1140000000 |
1.14E+09 |
|
|
Trường TH Phú Tài |
Phan Thiết |
2002-2003 |
1050HS/năm |
3995 |
1926928000 |
1926980000 |
1300000000 |
1.3E+09 |
|
|
Trường THCS Nguyễn Trãi (gđ2) |
Phan Thiết |
2003-2005 |
18lớp/năm |
3131 |
1614256910 |
1614256910 |
1431256910 |
1.431E+09 |
|
|
Trường THCS Nguyễn Đình Chiểu |
Phan Thiết |
2004-2005 |
750HS/năm |
1954 |
1096705000 |
1096705000 |
946596200 |
946596200 |
|
|
Trường THCS Thiện Nghiệp |
Xã TN |
2004-2005 |
16lớp/năm |
5101 |
1091821000 |
1000000000 |
823000000 |
823000000 |
|
|
Trường TH Phú Trinh 2 |
Phan Thiết |
2002-2003 |
5354m2 |
2589 |
1967712589 |
1697623000 |
775311000 |
775311000 |
|
|
Trường TH Đức Thắng 1 |
Phan Thiết |
2002-2002 |
2309m2 |
1331 |
1162900500 |
1162900500 |
94945000 |
94945000 |
|
|
Trường TH Phú Trinh 1 |
Phan Thiết |
2002-2003 |
854,56m2 |
4579 |
2967028501 |
2967028501 |
756919501 |
756919501 |
|
|
Trường THCS Trưng Vương |
Phan Thiết |
2002-2003 |
1245,24m2 |
6604 |
2446831740 |
2446831740 |
864066740 |
864066740 |
|
|
Trường THCS Nguyễn Thông |
Phan Thiết |
2002-2003 |
375.7m2 |
1606 |
1383605850 |
1411754450 |
185000000 |
185000000 |
|
|
Trường THCS Lê Hồng hong |
Phan Thiết |
2002-2003 |
847.3m2 |
1638 |
1146503038 |
1146503038 |
637640038 |
637640038 |
|
|
Trường THCS Nguyễn Du |
Phan Thiết |
2002-2003 |
519.38m2 |
4273 |
2404492000 |
2404492000 |
712954000 |
712954000 |
|
|
Trường mẫu giáo Tuổi Thơ |
Phan Thiết |
2001-2003 |
1089m2 |
4674 |
3673998700 |
3673998700 |
3000000 |
3000000 |
|
|
Trường TH Chợ Lầu 2 (10 phòng) |
Bắc Bình |
2004-2004 |
792,8m2 |
5449 |
563771800 |
563771800 |
563771800 |
563771800 |
|
|
Trường TH Phan Thanh 2 (12 phòng) |
Bắc Bình |
2004-2004 |
792,8m2 |
6031 |
815759600 |
815759600 |
69759600 |
69759600 |
|
|
Trường THCS Chợ Lầu (khối HC) |
Bắc Bình |
2004-2004 |
922,8m2 |
2487 |
504086500 |
504086500 |
4086500 |
4086500 |
|
|
Trường PTTH Nguyễn Trường Tộ |
H.Thuận Bắc |
2004-2006 |
804,96m2 |
9586 |
44767000 |
44767000 |
6000000 |
6000000 |
|
|
Trường TH Phan Thanh 1 |
Bắc Bình |
2001-2001 |
312,5m2 |
947 |
695560200 |
695560200 |
45963800 |
45963800 |
|
|
Trường TH Hàm Kiệm (8 phòng) |
H.Thuận Nam |
2001-2001 |
300,42m2 |
596 |
626197600 |
626197600 |
100813300 |
100813300 |
|
|
Trường TH Đức Tài 1 (12 phòng) |
Đức Linh |
2001-2001 |
455,1m2 |
1078 |
1059215500 |
1059215400 |
120000000 |
120000000 |
|
|
Trường THCS Phước Thể (8 phòng) |
Tuy Phong |
2000-2001 |
288,36m2 |
1116 |
512428880 |
500468880 |
57304340 |
57304340 |
|
|
Trường THCS Chí Công |
Tuy Phong |
2000-2001 |
401m2 |
1118 |
1006539103 |
992921900 |
119601900 |
119601900 |
|
|
Trường THCS MêPu (10 phòng) |
Đức Linh |
2001-2001 |
420,8m2 |
1004 |
1003296100 |
1003296100 |
100000000 |
100000000 |
|
|
Trường THCS Đức Tân (10 phòng) |
Tánh Linh |
2001-2002 |
403,82m2 |
903 |
887879800 |
887879800 |
120793400 |
120793400 |
|
|
Trường THCS Đức Thuận (10 phòng) |
Tánh Linh |
2001-2002 |
403,82m2 |
947 |
847113400 |
847113400 |
100000000 |
100000000 |
|
|
Trường THCS Đức Bình (10 phòng) |
Tánh Linh |
2001-2001 |
403,82m2 |
918 |
890856700 |
890856700 |
100000000 |
100000000 |
|
|
Trường THCS Bắc Ruộng (10 phòng) |
Tánh Linh |
2001-2002 |
403,82m2 |
798 |
714929500 |
714929500 |
64715200 |
64715200 |
|
|
Trường bán công Lê Quý Đôn (8 phòng) |
Tuy Phong |
2000-2001 |
288,36m2 |
574 |
573443900 |
568573000 |
19959300 |
19959300 |
|
|
Trường PTTH Phan Bội Châu (nhà hiệu bộ) |
Phan Thiết |
2001-2003 |
312,7m2 |
551 |
513696356 |
513696356 |
60314828 |
60314828 |
|
|
Trường TH Phan Hiệp |
Bắc Bình |
2002-2003 |
475,6m2 |
2723 |
1295492400 |
1198246442 |
468008642 |
468008642 |
|
|
Trường TH Sông Lũy 3 |
Bắc Bình |
2002-2003 |
523m2 |
1678 |
1404411949 |
1390322000 |
657000000 |
657000000 |
|
|
Trường THCS Phan Thanh |
Bắc Bình |
2002-2003 |
300,46m2 |
743 |
620470808 |
620470800 |
37000000 |
37000000 |
|
|
Trường THCS Bình Tân |
Bắc Bình |
2002-2003 |
400,48m2 |
1318 |
1171301345 |
1171301345 |
342188400 |
342188400 |
|
|
Trường THCS Bắc Bình 3 |
Bắc Bình |
2002-2004 |
445,48m2 |
1470 |
1301335600 |
1301335600 |
373691000 |
373691000 |
|
|
TT GDTX&HN Hàm Tân |
Hàm Tân |
2001-2002 |
472,2m2 |
1784 |
1421917700 |
1411566700 |
224594000 |
224594000 |
|
|
Trường TH Lạc Tánh 2 (10 phòng) |
Tánh Linh |
2002-2005 |
700HS/năm |
1689 |
1477141000 |
475000000 |
475000000 |
475000000 |
|
|
Trường TH Đức Phú 1 (10 phòng) |
Tánh Linh |
2002-2005 |
800HS/năm |
1059 |
567539500 |
475000000 |
475000000 |
475000000 |
|
|
Trường TH Bắc Ruộng 1 (18 phòng) |
Tánh Linh |
2002-2005 |
800HS/năm |
1806 |
890966100 |
475000000 |
475000000 |
475000000 |
|
|
Trường TH Gia An 1 (12 phòng) |
Tánh Linh |
2002-2005 |
1100HS/năm |
1641 |
712493900 |
475000000 |
475000000 |
475000000 |
|
|
Trường TH Huy Khiêm 2 |
Tánh Linh |
2002-2005 |
800HS/năm |
931 |
804754700 |
804754200 |
39063200 |
39063200 |
|
|
Trường TH Nghị Đức 1 |
Tánh Linh |
2002-2005 |
700HS/năm |
2300 |
2083265173 |
2083264300 |
1433264300 |
1.433E+09 |
|
|
Trường THCS Gia An 2 (10 phòng) |
Tánh Linh |
2002-2005 |
12 phòng |
1656 |
548741600 |
475000000 |
475000000 |
475000000 |
|
|
Trường THCS Đức Phú |
Tánh Linh |
2002-2004 |
45HS/lớp |
1325 |
1219229400 |
1100000000 |
93000000 |
93000000 |
|
|
Trường THCS Gia Huynh |
Tánh Linh |
2002-2003 |
45HS/lớp |
1304 |
1172200000 |
1049833000 |
48000000 |
48000000 |
|
|
Trường THCS Đồng Kho |
Tánh Linh |
2002-2005 |
45HS/lớp |
1413 |
1279872000 |
1223000000 |
670000000 |
670000000 |
|
|
TT KT-THHNDN Tỉnh (dãy A) |
Phan Thiết |
2001-2003 |
1310m2 |
3982 |
1462455308 |
1462455308 |
120000000 |
120000000 |
|
|
Trường THCS Đức Hạnh (Khối hành chính) |
Đức Linh |
2002-2003 |
781m2 |
5131 |
1457312290 |
1457312290 |
642311867 |
642311867 |
|
|
Trường THCS Võ Đắt (18 phòng) |
Đức Linh |
2003-2005 |
800HS/năm |
2000 |
1166095000 |
912000000 |
868253000 |
868253000 |
|
|
Trường TH Đức Tài 2 (12 phòng) |
Đức Linh |
2003-2006 |
480HS/năm |
1852 |
556807100 |
427500000 |
227500000 |
227500000 |
|
|
Trường TH Võ Xu 1 (8 phòng) |
Đức Linh |
2003-2006 |
700HS/năm |
998 |
613707000 |
285000000 |
285000000 |
285000000 |
|
|
Trường TH Sùng Nhơn 1 (18 phòng) |
Đức Linh |
2003-2005 |
650HS/năm |
1622 |
558887500 |
522500000 |
422500000 |
422500000 |
|
|
Trường THCS Đa Kai (10 phòng) |
Đức Linh |
2003-2005 |
400HS/năm |
1335 |
1174274500 |
570000000 |
570000000 |
570000000 |
|
|
Trường THCS Sùng Nhơn (10 phòng) |
Đức Linh |
2003-2005 |
800HS/năm |
1415 |
466833700 |
427500000 |
277500000 |
277500000 |
|
|
Trường TH Tân Hà 1 |
Đức Linh |
2002-2004 |
200HS/năm |
500 |
364727414 |
363928914 |
111428914 |
111428914 |
|
|
Trường TH Nam Chính 2 |
Đức Linh |
2002-2005 |
200HS/năm |
167 |
142612100 |
138761100 |
26893500 |
26893500 |
|
|
Trường TH Vũ Hòa 2 |
Đức Linh |
2002-2005 |
400HS/năm |
155 |
126660950 |
126660950 |
91660950 |
91660950 |
|
|
Trường THCS Vũ Hòa |
Đức Linh |
2002-2003 |
738HS/năm |
1017 |
856992914 |
856932714 |
226932914 |
226932914 |
|
|
Trường THCS Võ Xu |
Đức Linh |
2002-2003 |
800HS/năm |
1738 |
1512496000 |
1500000000 |
848000000 |
848000000 |
|
|
Trường THCS Trà Tân |
Đức Linh |
2002-2003 |
700HS/năm |
227 |
191309780 |
191309780 |
101309780 |
101309780 |
|
|
Trường THCS Đa Kai |
Đức Linh |
2003-2003 |
400HS/năm |
226 |
189991202 |
189901202 |
99991202 |
99991202 |
|
|
Trường THCS Đức hạnh (10 phòng dãy B ) |
Đức Linh |
2002-2005 |
1380HS/năm |
1135 |
977242499 |
798086700 |
400000000 |
400000000 |
|
|
Trường TH Liên Hương 2 |
Tuy Phong |
2002-2003 |
455,2m2 |
1151 |
995879766 |
921816000 |
36000000 |
36000000 |
|
|
Trường TH Hòa Phú |
Tuy Phong |
2002-2004 |
1000HS/năm |
2074 |
1685711000 |
857000000 |
800000000 |
800000000 |
|
|
Trường TH Chí Công 1 |
Tuy Phong |
2002-2004 |
560HS/năm |
1203 |
1051993300 |
672858900 |
340000000 |
340000000 |
|
|
Trường TH Phú Lạc |
Tuy Phong |
2002-2004 |
560HS/năm |
1020 |
858984400 |
766011000 |
46000000 |
46000000 |
|
|
Trường TH Đức Tài 3 |
Đức Linh |
2002-2003 |
841HS/năm |
1261 |
42825000 |
31841000 |
3000000 |
3000000 |
|
12 |
Y tế & các hoạt động xã hội |
|
|
|
463518 |
1.95566E+11 |
1.85545E+11 |
75901265785 |
7.59E+10 |
0 |
|
Dự án nhóm B |
|
|
|
101566 |
8621083100 |
15363739520 |
6460782100 |
6.461E+09 |
0 |
|
Dự án tái định cư, định canh đồng bào 02 xã PLâm và P Sơn |
Bắc Bình |
2003-2007 |
15.700 ha |
101566 |
8621083100 |
15363739520 |
6460782100 |
6.461E+09 |
|
|
Dự án nhóm C |
|
|
|
361952 |
1.86945E+11 |
1.70181E+11 |
69440483685 |
6.944E+10 |
0 |
|
Khu dân cư Cây Cày |
Hàm Tân |
2000-2004 |
383 hộ |
3705 |
1828608140 |
1806108140 |
1110608200 |
1.111E+09 |
0 |
|
Khu dân cư A2 Chí Công |
Tuy Phong |
2002-2005 |
18,08ha |
3319 |
1247373300 |
1930224315 |
737135200 |
737135200 |
0 |
|
Khu dân cư Ba Đăng |
Hàm Tân |
2002-2005 |
210.223m2 |
7649 |
5416506018 |
4816901856 |
2676995800 |
2.677E+09 |
|
|
KDC Cây Cà Phong Phú |
Tuy Phong |
2001-2005 |
621,5ha |
13955 |
1898856637 |
1814816637 |
1306098000 |
1.306E+09 |
|
|
Khu dân cư Rừng Dầu - Tân Bình |
Hàm Tân |
2003-2006 |
416 hộ, 223968m2 |
8800 |
106649700 |
314887700 |
47762000 |
47762000 |
|
|
Khu dân cư Sơn Mỹ 400 hộ |
Hàm Tân |
2003-2005 |
211333m2 |
9146 |
122779500 |
372779500 |
61870900 |
61870900 |
|
|
Khu dân cư Sông Phan - Tân Nghĩa |
Hàm Tân |
2000-2006 |
100 hộ |
1421 |
809812730 |
809812730 |
207320500 |
207320500 |
|
|
Khu dân cư Tiến Thạnh - Tiến Lợi |
Phan Thiết |
2000-2004 |
307 hộ |
2863 |
1531106110 |
2312776623 |
291977450 |
291977450 |
|
|
Khu dân cư Bà Tá Gia Huynh - Tánh Linh |
Tánh Linh |
2003-2006 |
100ha |
4878 |
547741600 |
415000000 |
345000000 |
345000000 |
|
|
Đường bàu đổ muối - khu SX mía |
H.Thuận Bắc |
2002-2003 |
5.500m |
1787 |
1539036115 |
1508520076 |
594702976 |
594702976 |
|
|
Đường nội vùng khu sản xuất Tân Thắng |
Hàm Tân |
2002-2003 |
3.440m |
1680 |
1418142730 |
1409030700 |
512000000 |
512000000 |
|
|
Đường Tân Thắng tại Km5 - Khu 400ha |
Hàm Tân |
2003-2004 |
5.284 m |
2985 |
1360896600 |
712000000 |
392000000 |
392000000 |
|
|
03 phòng học khu 300 ha Tân Thắng |
Hàm Tân |
2002-2003 |
196,8m2 |
192 |
157784000 |
157784000 |
12784000 |
12784000 |
|
|
Đường 900ha Tân Minh |
Hàm Tân |
2002-2005 |
19.520m |
6560 |
339493400 |
339493400 |
179493400 |
179493400 |
|
|
Đường Qlộ 1A đến thôn Cây Cầy Tân Minh |
Hàm Tân |
2002-2004 |
585m |
1621 |
1945045400 |
1146656000 |
878150700 |
878150700 |
|
|
Đường Nam Liên - Đê Bao |
Đức Linh |
2003-2003 |
5.858m |
2113 |
1863693901 |
1840999101 |
478000000 |
478000000 |
|
|
Đường ĐT713 đến vùng cây công nghiệp |
Đức Linh |
2003-2004 |
8.337m |
2419 |
1668131400 |
1441000000 |
1101000000 |
1.101E+09 |
|
|
Cầu trên đường Nam Liên - Đê Bao |
Đức Linh |
2003-2005 |
12m |
609 |
451801000 |
451801000 |
430000000 |
430000000 |
|
|
Đường Bình Lễ - Gia Le |
Bắc Bình |
2002-2003 |
10.370m |
4461 |
3767777800 |
3726818100 |
1000818100 |
1.001E+09 |
|
|
Cầu Gia Reo - châu tá trên đường Bình Lễ |
Bắc Bình |
2003-2005 |
82m |
1416 |
585978800 |
360243800 |
302000000 |
302000000 |
|
|
XD khu DC (500 hộ) Bình Lễ |
Bắc Bình |
2003-2005 |
301.310m2 |
7249 |
143253400 |
336889000 |
136889000 |
136889000 |
|
|
Cầu Sông Khán Thuận Hòa |
H.Thuận Bắc |
2002-2005 |
30,75m |
1137 |
777385000 |
608714000 |
548000000 |
548000000 |
|
|
Đường 710 vào KDC vùng 800ha Suối Kiết |
Tánh Linh |
2003-2004 |
10.668m |
6991 |
1086478300 |
1251194300 |
682676000 |
682676000 |
|
|
05 phòng học KDC vùng 800ha Suối Kiết |
Tánh Linh |
2002-2003 |
328m2 |
329 |
267039000 |
267039000 |
68363000 |
68363000 |
|
|
Đường Bàu Chim & cầu |
Tánh Linh |
2003-2005 |
1.826m |
2426 |
702555400 |
778236800 |
385792840 |
385792840 |
|
|
03 phòng học Đức Thuận |
Tánh Linh |
2002-2004 |
196,83m2 |
185 |
160771000 |
160271000 |
500000 |
500000 |
|
|
Trường mẩu giáo khu A2 Chí Công |
Tuy Phong |
2003-2004 |
65,61m2 |
479 |
251430000 |
171000000 |
171000000 |
171000000 |
|
|
Mở rộng đồng muối Chí Công |
Tuy Phong |
2002-2004 |
50ha |
2849 |
2355001454 |
2115648454 |
495000000 |
495000000 |
|
|
03 phòng học Hàm Đức |
H.Thuận Bắc |
2002-2003 |
196,83m2 |
199 |
169812000 |
169773000 |
16000000 |
16000000 |
|
|
Đường cỏ mồm K19 Phú Sơn |
H.Thuận Bắc |
2002-2003 |
2.958m |
1232 |
1106721000 |
1106720400 |
499703900 |
499703900 |
|
|
TLNĐ Sông Quao (Cụm tràn Sông Thăng) |
H.Thuận Bắc |
2003-2005 |
697m |
1202 |
775965018 |
1047300018 |
5000000 |
5000000 |
|
|
Cụm tràn Sông Trao + Kênh, CT trên kênh |
H.Thuận Bắc |
2003-2005 |
20m |
1745 |
1004961100 |
699834793 |
501000000 |
501000000 |
|
|
Cầu sông Thăng trên đường K19 - Phú Sơn |
H.Thuận Bắc |
2003-2005 |
28,1m |
857 |
444479200 |
275000000 |
175000000 |
175000000 |
|
|
Đường cầu Thuận Minh - Kênh nội đồng Sông Quao |
H.Thuận Bắc |
2002-2003 |
5.913m |
1394 |
2078368500 |
2024092000 |
45000000 |
45000000 |
|
|
Đường vào khu DC nông trường Vĩnh Hảo |
Tuy Phong |
2003-2004 |
4.100m |
954 |
858511931 |
403000000 |
153000000 |
153000000 |
|
|
Khu dân cư 500 hộ Vĩnh Hảo |
Tuy Phong |
2003-2006 |
500hộ |
7694 |
138005000 |
138005000 |
138005000 |
138005000 |
|
|
Trạm y tế Cà Giây |
Bắc Bình |
2002-2003 |
94,78m2 |
158 |
142105375 |
140757575 |
20000000 |
20000000 |
|
|
Đường trục chính trục phụ Cà Giây |
Bắc Bình |
2002-2003 |
10.370m |
4461 |
4695650300 |
4677324000 |
2033324000 |
2.033E+09 |
|
|
Hệ thống cấp nước Cà Giây |
Bắc Bình |
2003-2005 |
15.989m |
2529 |
60308000 |
60308000 |
33273000 |
33273000 |
|
|
03 phòng học Cà Giây |
Bắc Bình |
2002-2003 |
196,83m2 |
197 |
170733300 |
170733300 |
1429000 |
1429000 |
|
|
Đường giao thông Bàu Sen - Bàu Tàng |
Phan Thiết |
2002-2003 |
5.833m |
1648 |
2403321942 |
2394801442 |
929401442 |
929401442 |
|
|
05 phòng học Thiện Nghiệp |
Phan Thiết |
2002-2003 |
328m2 |
315 |
271507250 |
343433600 |
154032450 |
154032450 |
|
|
Đường giao thông xã Thiện Nghiệp |
Phan Thiết |
2003-2004 |
7.589m |
4086 |
3418774300 |
1572000000 |
1132000000 |
1.132E+09 |
|
|
Nâng cấp đường từ Hòn Dồ - Đường 327 |
Phan Thiết |
2003-2004 |
9.397m |
5351 |
1055778600 |
1154000000 |
786000000 |
786000000 |
|
|
Nâng cấp đường NH1 & Làm mới K3-Z30A |
Đức Linh |
2003-2004 |
8.000m |
1363 |
1248670886 |
607795814 |
150000000 |
150000000 |
|
|
Đường Nam Hà 2 Trà Tân |
Đức Linh |
2002-2003 |
8.915m |
2923 |
2596150311 |
2576891500 |
417302500 |
417302500 |
|
|
Đường ĐT 713 Mũi Thuyền T5 - UBND Trà Tân |
Đức Linh |
2003-2004 |
14.773m |
4738 |
1161994400 |
1020000000 |
690000000 |
690000000 |
|
|
Đường ĐT 713 đi giáp cao su Vũ Hòa |
Đức Linh |
2002-2004 |
4.434m |
1730 |
686544600 |
388007000 |
354494000 |
354494000 |
|
|
Kênh thoát lũ Nam Hà |
Đức Linh |
2002-2004 |
7.584m |
2227 |
1163889500 |
330263500 |
282000000 |
282000000 |
|
|
Đường thôn 1A, 1B-2A, 2B Trà Tân |
Đức Linh |
2003-2005 |
28.611,14m |
12511 |
460549900 |
398838900 |
393838900 |
393838900 |
|
|
03 phòng học Trà Tân |
Đức Linh |
2002-2003 |
196,83m2 |
187 |
163474000 |
156582170 |
3582170 |
3582170 |
|
|
Đường Hàm Cường |
H.Thuận Nam |
2002-2003 |
5.000m |
877 |
723544300 |
701214200 |
176214200 |
176214200 |
|
|
Hệ thống thoát nước |
Tuy Phong |
2003-2005 |
1.450m |
746 |
574405400 |
574405400 |
524405400 |
524405400 |
|
|
Trường PTCS TTCX Phong Phú |
Tuy Phong |
2002-2003 |
470,64m2 |
1003 |
773978500 |
773522800 |
145169800 |
145169800 |
|
|
Nhà BGH, nhà GV, cổng tường rào TTCX Hàm Cần |
H.Thuận Nam |
2003-2003 |
480m |
158 |
117127300 |
117127300 |
5221600 |
5221600 |
|
|
Phòng khám đa khoa Hàm Cần |
H.Thuận Nam |
2002-2003 |
182m2 |
787 |
416785400 |
416785400 |
52903100 |
52903100 |
|
|
Đường TTCX Bình An |
Bắc Bình |
2001-2003 |
15.051m |
3857 |
3309813000 |
3309813000 |
629813000 |
629813000 |
|
|
06 phòng học + nhà ở giáo viên trường THCS Thuận Hòa |
H.Thuận Bắc |
2002-2003 |
226,8m2 |
649 |
596396300 |
582138300 |
107873000 |
107873000 |
|
|
Chợ Thuận Hòa |
H.Thuận Bắc |
2002-2003 |
226,8m2 |
337 |
300215500 |
300215500 |
45407000 |
45407000 |
|
|
Xe cứu thương phòng khám đa khoa Đông Giang |
H.Thuận Bắc |
2002-2002 |
1 xe |
271 |
271485500 |
271485500 |
485500 |
485500 |
|
|
Trụ sở làm việc xã La Ngâu |
H.Thuận Bắc |
2001-2002 |
289,26m2 |
479 |
467128100 |
394959200 |
2000000 |
2000000 |
|
|
Đường giao thông (2km) xã Đức Bình |
Tánh Linh |
2002-2003 |
2.002m |
499 |
451731250 |
451731250 |
500000 |
500000 |
|
|
Đường giao thông thôn 6 xã MêPu |
Đức Linh |
2002-2003 |
1.309m |
257 |
229097586 |
208313000 |
2016000 |
2016000 |
|
|
Cầu treo Giang Mậu - xã Hàm Trí |
H.Thuận Bắc |
2002-2002 |
81m |
189 |
168067080 |
168067080 |
4398380 |
4398380 |
|
|
Lớp học mẫu giáo xã Đức Bình |
Tánh Linh |
2002-2002 |
65,6m2 |
68 |
59286200 |
59286200 |
1323900 |
1323900 |
|
|
Lớp học mẫu giáo xã Đức Hạnh |
Đức Linh |
2003-2003 |
65,61m2 |
72 |
61638300 |
61638300 |
1506000 |
1506000 |
|
|
Đường giao thông thôn 3 Hàm Phú |
H.Thuận Bắc |
2002-2002 |
949,95m |
166 |
146160900 |
146160900 |
3390900 |
3390900 |
|
|
Đường giao thông thôn 3 Hàm Trí |
H.Thuận Bắc |
2002-2002 |
738,75m |
264 |
134631900 |
134631900 |
5599900 |
5599900 |
|
|
Trang thiết bị y tế 2002 |
Phan Thiết |
2002-2002 |
15 bộ Thiết bị |
2995 |
2603627127 |
2603627127 |
101492557 |
101492557 |
|
|
Trường tình thương Phan Thiết |
Phan Thiềt |
2001-2003 |
119m2 |
178 |
113089938 |
113089938 |
43089938 |
43089938 |
|
|
Làm giếng khoan trường mẫu giáo Hàm Đức |
H.Thuận Bắc |
2002-2003 |
1 giếng khoan 60m |
53 |
13348300 |
13348300 |
13348300 |
13348300 |
|
|
XD điểm vui chơi giải trí huyện Bắc Bình, Tánh Linh |
B.Bình; T.Linh |
2003-2003 |
2 điểm vui chơi |
461 |
404800000 |
404800000 |
404800000 |
404800000 |
|
|
XD điểm vui chơi trẻ em huyện Phú Quý |
Phú Quý |
2004-2004 |
1 điểm vui chơi |
505 |
440465000 |
440465000 |
440465000 |
440465000 |
|
|
CT mua sắm & lắp đặt máy cắt lớp điện toán của BV Tỉnh |
Phan Thiết |
2003-2003 |
1 máy |
5398 |
5276442996 |
5276442892 |
4195870000 |
4.196E+09 |
|
|
Trung tâm Y tế Hàm Thuận Bắc |
H.Thuận Bắc |
2001-2003 |
50 giường |
6870 |
2637124483 |
2449124483 |
218093000 |
218093000 |
|
|
Trung tâm Y tế Hàm Tân |
Hàm Tân |
2001-2004 |
140 giường |
11300 |
4590765219 |
4441968622 |
1003817484 |
1.004E+09 |
|
|
Trung tâm Y tế Đức Linh |
Đức Linh |
2001-2003 |
120 giường |
10393 |
3670891134 |
3018848234 |
804445900 |
804445900 |
|
|
Trung tâm Y tế Tuy Phong |
Tuy Phong |
2001-2003 |
50 giường |
7769 |
5300249742 |
5025690048 |
1921922000 |
1.922E+09 |
|
|
Trung tâm Y tế Tánh Linh |
Tánh Linh |
2001-2003 |
50 giường |
7425 |
4816204728 |
4701926377 |
1099663000 |
1.1E+09 |
|
|
Trung tâm Y tế Bắc Bình |
Bắc Bình |
2001-2003 |
30 giường |
6650 |
2147038980 |
1798408580 |
520472180 |
520472180 |
|
|
Trường Trung học Y tế |
Phan Thiết |
2001-2003 |
40 giường |
20576 |
3106813048 |
2362242048 |
795750831 |
795750831 |
|
|
Trung tâm Y tế Hàm Thuận Nam |
H.Thuận Nam |
2002-2002 |
30 giường |
2273 |
1064662802 |
1064662802 |
108066386 |
108066386 |
|
|
Bệnh viện tỉnh |
Phan Thiết |
2000-2005 |
500 giường |
77738 |
77836547266 |
67511624110 |
30096019651 |
3.01E+10 |
|
|
Bệnh viện chuyên khoa Lao |
Phan Thiết |
2001-2004 |
18000m2 |
27360 |
3114212100 |
4671332100 |
1587702000 |
1.588E+09 |
|
|
TT Truyền Thông Tư Vấn và Dữ Liệu Dân Cư PT |
Phan Thiết |
10/2004- 05/2005 |
205,6m2 |
404 |
379913351 |
379913350 |
309913350 |
309913350 |
|
13 |
Hoạt động văn hóa và thể thao |
|
|
|
145482 |
53223945377 |
45090445584 |
23800661976 |
2.38E+10 |
0 |
|
Cải tạo nâng cấp CSVC Đoàn ca múa |
Phan Thiết |
06/00- 08/03 |
899.72m2 |
2513 |
2111048745 |
2111048745 |
559225600 |
559225600 |
|
|
Bảo tàng Bình Thuận |
Phan Thiết |
2002-2003 |
5060m2 |
37083 |
475248572 |
475248572 |
20104100 |
20104100 |
|
|
Nhà đa năng bảo tàng HCM |
Phan Thiết |
2001-2002 |
354,68m2 |
2977 |
436785664 |
436785444 |
191993209 |
191993209 |
|
|
Nhà văn hoá xã La Dạ |
H.Thuận Bắc |
2003-2004 |
144m2 |
247 |
176000000 |
171889000 |
65250000 |
65250000 |
|
|
Bia chiến thắng, bia tưởng niệm Ngã 2 - Hàm Mỹ |
H.Thuận Nam |
10/02- 11/03 |
1631.8m2 |
913 |
867522488 |
867522488 |
237359244 |
237359244 |
|
|
Trường nghiệp vụ TDTT |
Phan Thiết |
12/99- 06/03 |
2012m2 |
3868 |
3059067026 |
3059067026 |
118367700 |
118367700 |
|
|
Cải tạo sân vận động Phan Thiết |
---nt--- |
12/01- 03/02 |
7632m2 |
2302 |
2273720000 |
2273720000 |
350179000 |
350179000 |
|
|
Nhà văn hóa thiếu nhi tỉnh |
---nt--- |
8/02-5/03 |
1007m2 |
3046 |
2205779200 |
1952329600 |
906999600 |
906999600 |
|
|
Máy chiếu phim nhựa âm thanh lập thể |
---nt--- |
06-12/2003 |
3000w |
970 |
1263542600 |
1263542600 |
616677600 |
616677600 |
|
|
Nhà văn hóa xã Phan Tiến |
Bắc Bình |
2003-2004 |
119.66m2 |
342 |
114626000 |
104626000 |
104626000 |
104626000 |
0 |
|
Nhà văn hóa xã Phan Điền |
---nt--- |
2002-2003 |
116.64m2 |
219 |
201706620 |
201706620 |
30084400 |
30084400 |
|
|
Xe ghi hình lưu động |
Đài PTTH |
2003-2004 |
12 KVA |
10061 |
9069371940 |
8069999500 |
8069999500 |
8.07E+09 |
|
|
Máy phát sóng FM 10Kw |
---nt--- |
2003-2004 |
10 KW |
5492 |
4827223962 |
4827223962 |
1827223962 |
1.827E+09 |
|
|
TT truyền dẫn phát sóng, đối ứng Da mở rộng Đài PSTHQG Gđ 3 |
---nt--- |
2003-2004 |
652m2 |
3756 |
2758723100 |
2731031100 |
1432861100 |
1.433E+09 |
|
|
Đầu tư máy tiếp sóng CTTH TPHCM & Phát hình |
---nt--- |
2003-2004 |
500W |
1426 |
1235660600 |
1235660600 |
1235660600 |
1.236E+09 |
|
|
Trung tâm Văn hóa TDTT HTBắc |
H.Thuận Bắc |
2002-2003 |
5.18ha |
3510 |
2776738733 |
2787238733 |
1173000000 |
1.173E+09 |
|
|
Nhà văn hóa xã Đông Tiến |
H.Thuận Bắc |
2004-2004 |
900m2 |
320 |
106258000 |
104500000 |
104500000 |
104500000 |
|
|
Sân vận động Phú Quý |
Phú Quý |
2002-2003 |
1000chỗ |
7287 |
1030022870 |
1693197870 |
56000000 |
56000000 |
|
|
XD nghĩa địa huyện Phú Quý |
Phú Quý |
2004-2006 |
|
3147 |
14189000 |
14189000 |
14189000 |
14189000 |
|
|
Nhà bia liệt sĩ Phú Quý |
Phú Quý |
2002-2003 |
875m2 |
897 |
285437000 |
273073000 |
23073000 |
23073000 |
|
|
Trung tâm văn hóa huyện Phú Quý |
Phú Quý |
2001-2004 |
684m2 |
13439 |
3176417700 |
2396953700 |
1605464000 |
1.605E+09 |
|
|
Nhà tưởng niệm chi bộ Tam Tân |
Hàm Tân |
1999-2000 |
200m2 |
874 |
625366200 |
688037000 |
70000000 |
70000000 |
|
|
Hỗ trợ nhà LT, thi đấu TDTT huyện Hàm Tân |
Hàm Tân |
2001-2002 |
1304m2 |
2962 |
322864000 |
450300000 |
223000000 |
223000000 |
|
|
Đài TT-TP truyền hình huyện Hàm Tân |
Hàm Tân |
2003-2003 |
2304,4m2 |
4030 |
1707342133 |
1247429000 |
829832000 |
829832000 |
|
|
KSTK Trung tâm văn hóa TDTT Tuy Phong |
Tuy Phong |
2003-2003 |
950m2 |
2877 |
248956000 |
217039000 |
35917000 |
35917000 |
|
|
BCNCKT-TKKT Đài Phát thanh - Truyền hình Đức Linh |
Đức Linh |
2003-2003 |
7.333m2 |
5835 |
14327400 |
8550000 |
5777400 |
5777400 |
|
|
Đài truyền hình huyện Tuy Phong |
Tuy Phong |
2003-2004 |
2.500m2 |
2637 |
2069599217 |
160000000 |
25371992 |
25371992 |
|
|
Nhà văn hóa xã Phú Lạc |
Tuy Phong |
2000-2004 |
121,08m2 |
329 |
173006620 |
90744620 |
76262000 |
76262000 |
|
|
Thiết bị nhà văn hóa xã La Ngâu |
Tánh Linh |
2000-2004 |
116,8m2 |
392 |
323149000 |
228216000 |
99933000 |
99933000 |
|
|
Công viên trước bảo tàng |
Phan Thiết |
2002-2003 |
6.131,5m2 |
1816 |
1510925500 |
0 |
964580000 |
964580000 |
|
|
Hồ Chí Minh - CN Bình Thuận |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bảo tàng HCM - CN Bình Thuận (CV sau bảo tàng HCM) |
Phan Thiết |
2000-2003 |
8.500m2 |
11380 |
2050671043 |
1969393200 |
1323246396 |
1.323E+09 |
|
|
Nhà làm việc Sở Văn hóa Thông tin |
Phan Thiết |
2001-2004 |
467,8m2 |
2458 |
74577600 |
74577600 |
35801600 |
35801600 |
|
|
Sân vận động Phan Rí Cửa |
Tuy Phong |
2003-2003 |
880m2 |
2010 |
1513820400 |
442181000 |
277440500 |
277440500 |
|
|
Đài truyền hình huyện Tánh Linh |
Tánh Linh |
2002-2003 |
1.764m2-300W |
969 |
1350905400 |
415177300 |
479496000 |
479496000 |
|
|
Hỗ trợ nhà LT TDTT huyện Đức Linh |
Đức Linh |
2003-2003 |
695,24m2 |
1064 |
962584000 |
237500000 |
75066940 |
75066940 |
|
|
Cxc Đình làng Đông An |
Bắc Bình |
2002-2004 |
330,m2 |
331 |
294706074 |
294706074 |
136870520 |
136870520 |
|
|
Tôn tạo Di tích Mộ Mộ Cụ Nguyễn Thông |
Phan Thiết |
2002-2004 |
1296,14m2 |
300 |
267437209 |
267437209 |
39424110 |
39424110 |
|
|
Trang TB các xã khó khăn 2002 |
Các huyện |
2002-2004 |
15 bộ Thiết bị |
196 |
176780658 |
176776139 |
712000 |
712000 |
|
|
Trang TB các xã khó khăn 2003 |
Các huyện |
2003-2004 |
13 bộ Thiết bị |
221 |
193658000 |
193658000 |
1687000 |
1687000 |
|
|
Cấp Video 100 Inch phục vụ Mn Tánh Linh |
Tánh Linh |
2002-2004 |
8 Thiết bị chiếu bóng |
57 |
50856700 |
50847479 |
474800 |
474800 |
|
|
Tb Đội TT lưu động huyện 2003 |
Đức Linh |
2003-2004 |
10 Thiết bị |
102 |
90685600 |
90685600 |
692600 |
692600 |
|
|
Tb Ttvh huyện 2003 |
H.Thuận Nam |
2003-2004 |
9 Thiết bị |
67 |
60318700 |
60318700 |
560700 |
560700 |
|
|
Tb Ttvh huyện Hàm Thuận Bắc |
H.Thuận Bắc |
2002-2004 |
5 Thiết bị |
67 |
54022203 |
54022203 |
481903 |
481903 |
|
|
Tb Ttvh Ttin tỉnh 2003 |
Tỉnh Bình Thuận |
2003-2004 |
9 Thiết bị |
103 |
91475000 |
91475000 |
1475000 |
1475000 |
|
|
Mua sắm thiết bị Tivi và bộ tín hiệu Tr.hình |
Phan Thiết |
2003-2003 |
Mua Thiết bị |
201 |
179171000 |
179171000 |
2071000 |
2071000 |
|
|
Trạm Truyền thanh cơ sở 2003 |
Phan Thiết |
2003-2003 |
Mua Thiết bị |
389 |
351649900 |
351649900 |
351649900 |
351649900 |
|
14 |
Hoạt động Đảng, đoàn thể và hiệp hội |
|
|
|
38665 |
24919864856 |
14242447914 |
8340724790 |
8.341E+09 |
0 |
|
Phòng họp Huyện ủy Bắc Bình |
Bắc Bình |
2003-2004 |
558.18m2 |
994 |
874993700 |
623876700 |
460750000 |
460750000 |
|
|
Tường rào Tỉnh ủy phía Hải Thượng Lãn Ông |
Phan Thiết |
2002-2002 |
122m |
264 |
184069200 |
183002600 |
176000000 |
176000000 |
|
|
NLV Huyện ủy Hàm Thuận Bắc |
H.Thuận Bắc |
2003-2003 |
359.24m2 |
3440 |
1077732260 |
1089732260 |
662232260 |
662232260 |
|
|
Hệ thống thoát nước thị trấn Lagi |
Hàm Tân |
2002-2003 |
5405m |
8730 |
6969957200 |
6202362200 |
2033362200 |
2.033E+09 |
|
|
Đường nối khu hành chính - Khu dân cư HTN |
H.Thuận Nam |
2001-2002 |
830m |
2064 |
2875785850 |
1104057850 |
470000000 |
470000000 |
|
|
NLV Huyện ủy Tánh Linh |
Tánh Linh |
2003-2005 |
1.106,88m2 |
3174 |
975967600 |
192000000 |
730000000 |
730000000 |
|
|
Nhà họp BCH & Thường vụ Tỉnh ủy |
Phan Thiết |
2003-2003 |
1.002,4m2 |
5226 |
4019268203 |
420377000 |
1741488400 |
1.741E+09 |
|
|
NLV Huyện ủy Đức Linh |
Đức Linh |
2003-2004 |
1.163,36m2 |
4082 |
1781242400 |
286500000 |
670500000 |
670500000 |
|
|
NLV Thành ủy Phan Thiết |
Phan Thiết |
2001-2002 |
546,46m2 |
3998 |
3985376405 |
2191048000 |
860000000 |
860000000 |
|
|
Các hạng mục còn lại khu NLV Tỉnh ủy |
Phan Thiết |
1998-2000 |
387m2 |
5843 |
1668833219 |
1412591304 |
256241915 |
256241915 |
|
|
Sân vườn, nhà xe, đường NB Huyện ủy Tuy Phong |
Tuy Phong |
2002-2003 |
175,14m2 |
850 |
506638819 |
536900000 |
280150015 |
280150015 |
|
15 |
Hoạt động phục vụ cá nhân và cộng đồng |
|
|
|
88235 |
27490742489 |
16572552018 |
7367928615 |
7.368E+09 |
0 |
|
Quy hoạch trung tâm thị trấn Đức Tài |
Đức Linh |
2002-2010 |
134ha |
158 |
153143000 |
131200000 |
18943000 |
18943000 |
|
|
Quy hoạch thị trấn Lạc Tánh |
Tánh Linh |
2002-2010 |
193ha |
208 |
260000000 |
160000000 |
95000000 |
95000000 |
|
|
Quy hoạch chỉnh trang thị trấn Liên Hương |
Tuy Phong |
2002-2010 |
353ha |
361 |
202000000 |
102000000 |
100000000 |
100000000 |
|
|
BCNCKT Nhà máy xử lý rác thải Phan Thiết |
Phan Thiết |
X |
X |
142 |
180157600 |
72318900 |
43000000 |
43000000 |
|
|
BCNCKT-TKKT hệ thống thoát nước Đức Tài |
Đức Linh |
Chưa |
32.120m |
15633 |
43455000 |
34000000 |
9455000 |
9455000 |
|
|
Khu dân cư xã Phan Dũng |
Tuy Phong |
2003-2005 |
6ha |
315 |
1877765980 |
30000000 |
1034799900 |
1.035E+09 |
|
|
Điện chiếu sáng công lộ Tuy Phong |
Tuy Phong |
2002-2003 |
14.818m |
4666 |
3252223767 |
803178500 |
380000000 |
380000000 |
|
|
Điện chiếu sáng công lộ Tánh Linh |
Tánh Linh |
2003-2004 |
8.002m |
1743 |
459529200 |
95000000 |
199999700 |
199999700 |
|
|
Hệ thống thoát nước thị trấn Liên Hương |
Tuy Phong |
2000-2005 |
9.667,5m |
13103 |
10622879135 |
8582456435 |
1500000000 |
1.5E+09 |
|
|
Hệ thống thoát nước thị trấn Phan Rí Cửa |
Tuy Phong |
2000-2005 |
7.546m |
12032 |
7895524624 |
4763097000 |
3124363624 |
3.124E+09 |
|
|
Thoát nước TKHuân (dốc Văn Công đến Thanh Hải) |
Phan Thiết |
1999-2001 |
1061m |
872 |
568759000 |
568759000 |
17000000 |
17000000 |
|
|
Thoát nước THĐạo, TQCáp, bến xe Nam, nhà may Khanh |
Phan Thiết |
2000-2002 |
91m |
521 |
267724146 |
267724146 |
1086384 |
1086384 |
|
|
Thoát nước Vạn Thủy Tú |
Phan Thiết |
1999-2001 |
413m |
265 |
229931683 |
229931683 |
2317653 |
2317653 |
|
|
Thoát nước TKHuân (Sở Thương mại - dốc Văn Công ) |
Phan Thiết |
2002-2003 |
1280m |
478 |
428397144 |
428397144 |
82383144 |
82383144 |
|
|
BCNCKT-TKKT Khu vui chơi giải trí Hồ Điều Hòa |
Phan Thiết |
2004-2005 |
114.997m2 |
31248 |
46672000 |
0 |
30000000 |
30000000 |
|
|
Nạo vét cầu Sở Muối |
Phan Thiết |
1999-2001 |
935m |
291 |
284489210 |
284489210 |
11489210 |
11489210 |
|
|
Hoa viên trục đường Nguyễn Tất Thành |
Phan Thiết |
2002-2004 |
San lấp 30.134m2 |
6199 |
718091000 |
20000000 |
718091000 |
718091000 |
|
|
Dự án khởi công mới |
|
|
|
187009 |
52537708291 |
32118838460 |
42824075547 |
4.061E+10 |
2.21E+09 |
1 |
Nông nghiệp - Lâm nghiệp |
|
|
|
25214 |
7943367731 |
6949278731 |
7339352131 |
7.339E+09 |
0 |
|
Dự án nhóm C |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DA giống gia cầm |
BT |
2004-2005 |
250m2 |
1093 |
466526600 |
377293600 |
292890000 |
292890000 |
0 |
|
DA trại dê cừu |
|
2004-2005 |
72.8m2 |
134 |
84403600 |
84403600 |
84403600 |
84403600 |
|
2 |
Giao khoán bảo vệ rừng đồng bào dân tộc thiểu số |
|
|
|
0 |
|
|
|
|
0 |
|
Lâm trường Tuy Phong |
Tuy Phong |
2004-2004 |
2960ha |
307 |
262133000 |
262133000 |
262133000 |
262133000 |
|
|
BQLRPH - LSông - Đá Bạc |
Tuy Phong |
2004-2004 |
3016ha |
308 |
265000000 |
265000000 |
265000000 |
265000000 |
|
|
Lâm trường Bắc Bình |
Bắc Bình |
2004-2004 |
400ha |
41 |
35000000 |
35000000 |
35000000 |
35000000 |
0 |
|
BQLRPH - Cà Giây |
Bắc Bình |
2004-2004 |
4600ha |
377 |
369069000 |
369069000 |
369069000 |
369069000 |
0 |
|
BQLRPH - Phan Điền |
Bắc Bình |
2004-2004 |
3000ha |
315 |
272000000 |
272000000 |
272000000 |
272000000 |
0 |
|
BQLRPH - Sông Lũy |
Bằc Bình |
2004-2004 |
8014ha |
566 |
563553650 |
563553650 |
563553650 |
563553650 |
0 |
|
BQLRPH - Sông Quao |
H.Thuận Bắc |
2004-2004 |
13211ha |
1198 |
1142788168 |
1142788168 |
1142788168 |
1.143E+09 |
|
|
BQLRPH - Hàm Thuận Đa Mi |
H.Thuận Bắc |
2004-2004 |
8818ha |
899 |
776000000 |
776000000 |
776000000 |
776000000 |
0 |
|
Công ty Lâm nghiệp |
H.Thuận Nam |
2004-2004 |
5339ha |
307 |
303214600 |
303214600 |
303214600 |
303214600 |
|
|
BQLKBTTN - Tà Kóu |
H.Thuận Nam |
004-2004 |
1918ha |
196 |
169000000 |
169000000 |
169000000 |
169000000 |
0 |
|
Lâm trường Hàm Tân |
Hàm Tân |
2004-2004 |
1622ha |
165 |
140000000 |
140000000 |
140000000 |
140000000 |
0 |
|
Lâm trường Sông Dinh |
Tánh Linh |
2004-2004 |
3788ha |
396 |
342000575 |
342000575 |
342000575 |
342000575 |
|
|
BQLRPH - Trị An |
Tánh Linh |
2004-2004 |
8280ha |
774 |
690937138 |
690937138 |
690937138 |
690937138 |
|
3 |
Sự nghiệp lâm nghiệp |
|
|
|
0 |
|
|
|
|
|
|
Chăm sóc vườn giống xoan chịu hạn năm Sông Đợt |
H.Thuận Nam |
2004-2004 |
15ha |
15 |
13500000 |
13500000 |
13500000 |
13500000 |
|
|
Trồng rừng chống cát bay |
Tuy Phong |
2004-2004 |
20ha |
188 |
187837000 |
187837000 |
187837000 |
187837000 |
|
|
Trồng chà là |
Phan Thiết |
2004-2004 |
10ha |
112 |
111752000 |
100000000 |
100000000 |
100000000 |
|
|
Hỗ trợ giống thuộc chính sách trồng rừng |
Bắc Bình |
2004-2004 |
2000cây |
200 |
166402800 |
166402800 |
166402800 |
166402800 |
|
|
Chăm sóc rừng (Tà Kóu) |
Tà Kóu |
2004-2004 |
95ha |
21 |
7271000 |
7271000 |
7271000 |
7271000 |
|
|
Chăm sóc rừng (Núi Ông) |
Núi Ông |
2004-2004 |
100ha |
33 |
26909000 |
26909000 |
26909000 |
26909000 |
|
|
ĐTDA theo dõi diễn biến tài nguyên rừng |
BT |
2004-2005 |
2000ha |
375 |
184918800 |
184918800 |
184918800 |
184918800 |
|
|
Trồng rừng băng xanh (Núi Ông) |
Tánh Linh |
2004-2004 |
20ha |
75 |
71176000 |
71176000 |
71176000 |
71176000 |
|
4 |
Đốt chần phòng chống cháy năm 2004 |
|
|
|
0 |
|
|
|
|
|
|
BQL rừng Tà Kóu |
Tà Kóu |
2004-2004 |
104.76ha |
11 |
9747000 |
9747000 |
9747000 |
9747000 |
|
|
LT Tuy Phong |
Tuy Phong |
2004-2004 |
29.617ha |
16 |
15862000 |
15862000 |
15862000 |
15862000 |
|
|
LT Bắc Bình |
Bắc Bình |
2004-2004 |
321.1ha |
50 |
50340000 |
50340000 |
50340000 |
50340000 |
|
|
BQL Lòng Sông - Đá Bạc |
Tuy Phong |
2004-2004 |
183.04ha |
19 |
18029000 |
18029000 |
18029000 |
18029000 |
|
|
BQLPH Cà Giây |
Bắc BÌnh |
2004-2004 |
200ha |
24 |
23356800 |
23356800 |
23356800 |
23356800 |
|
|
BQLR Sông Lũy |
Bắc Bình |
2004-2004 |
150.56ha |
18 |
17544000 |
17544000 |
17544000 |
17544000 |
|
|
BQLRPH Khu Lê |
Bắc Bình |
2004-2004 |
142.871ha |
38 |
37857000 |
37857000 |
37857000 |
37857000 |
|
|
BQLR Phan Thiết |
Phan Thiết |
2004-2004 |
77.56ha |
21 |
20518000 |
20518000 |
20518000 |
20518000 |
|
|
LT HTBắc |
H.Thuận Bắc |
2004-2004 |
65.11ha |
12 |
11654000 |
11654000 |
11654000 |
11654000 |
|
|
LT Sông Dinh |
Tánh Linh |
2004-2004 |
185ha |
19 |
18312000 |
18312000 |
18312000 |
18312000 |
|
|
BQLR Sông Móng - KPét |
H.Thuận Nam |
2004-2004 |
155.8ha |
18 |
17720000 |
17720000 |
17720000 |
17720000 |
|
|
BQLRPH Trị An |
Tánh Linh |
2004-2004 |
29.765ha |
27 |
26777000 |
26777000 |
26777000 |
26777000 |
|
|
BQLRPH Sông Quao |
H.Thuận Bắc |
2004-2004 |
222ha |
22 |
21975000 |
21975000 |
21975000 |
21975000 |
|
|
Chăm sóc vườn điều Đức Linh năm thứ 3 |
Đức Linh |
2004-2004 |
3.13ha |
13 |
12895000 |
12895000 |
12895000 |
12895000 |
|
|
Chăm sóc vườn điều Tuy Phong năm thứ 3 |
Tuy Phong |
2004-2004 |
2ha |
8 |
7309000 |
7309000 |
7309000 |
7309000 |
|
|
Chăm sóc vườn điều Hàm Minh năm thứ 2 |
H.Thuận Nam |
2004-2004 |
4.7ha |
21 |
20200000 |
20200000 |
20200000 |
20200000 |
|
|
Chăm sóc vườn điều đề tài Hàm Minh năm thứ 2 |
H.Thuận Nam |
2004-2004 |
2ha |
6 |
5082000 |
5082000 |
5082000 |
5082000 |
|
|
Chăm sóc vườn vườn cây ăn quả Hàm Chính năm thứ 2 |
H.Thuận Bắc |
2004-2004 |
4.3ha |
31 |
30273000 |
30273000 |
30273000 |
30273000 |
|
|
Chăm sóc vườn điều Hàm Chính năm thứ 1 |
H.Thuận Bắc |
2004-2004 |
3.5ha |
7 |
6670000 |
6670000 |
6670000 |
6670000 |
|
|
XD sân phơi nguyên liệu thức ăn gia súc |
Bắc Bình |
2004-2004 |
|
30 |
26750000 |
26750000 |
26750000 |
26750000 |
|
|
BCNCKT-TKKT Trạm bơm Lạc Tánh |
Tánh Linh |
2004-2005 |
Tưới 872 ha |
8792 |
51796000 |
0 |
10000000 |
10000000 |
|
|
Trạm bơm La Ngâu |
Tánh Linh |
2004-2005 |
Tưới 305 ha |
7916 |
841308000 |
0 |
464477000 |
464477000 |
|
5 |
Sản xuất, phân phói điện, khí đốt và nước |
|
|
|
3138 |
1335058600 |
631719600 |
910058600 |
910058600 |
0 |
|
Dự án nhóm C |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phòng xét nghiệm nước |
Phan Thiết |
2003-2004 |
207m2 |
469 |
381238600 |
21238600 |
21238600 |
21238600 |
|
|
HTN xã Phan Hiệp - Bắc Bình |
Bắc Bình |
2003-2004 |
375m3/ngày |
973 |
444755900 |
394755900 |
394755900 |
394755900 |
|
|
HTN xã Hàm Mỹ |
H.Thuận Nam |
2003-2004 |
3000 dân |
294 |
215725100 |
215725100 |
215725100 |
215725100 |
|
|
Hệ thống xử lý nước sinh hoạt xã Bình Thạnh |
Tuy Phong |
2004-2005 |
Cấp nc xã Bthạnh |
1402 |
293339000 |
0 |
278339000 |
278339000 |
|
6 |
Xây dựng |
|
|
|
14832 |
15970398818 |
2768682282 |
12133459310 |
1.213E+10 |
0 |
|
Dự án nhóm C |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
CBĐT-TKKT NLV TT Dịch vụ TM miền núi |
Xuân An |
38322 |
394,86m2 |
1688 |
7474900 |
7474900 |
7474900 |
7474900 |
|
|
Cửa hàng mua bán xã Phan Điền |
Bắc Bình |
38323 |
134.25m2 |
279 |
3241800 |
3241800 |
3241800 |
3241800 |
|
|
Cửa hàng mua bán xã Phan Tiến |
Bắc Bình |
38324 |
134,25m2 |
255 |
3316200 |
3316200 |
3316200 |
3316200 |
|
|
Cửa hàng mua bán xã La Dạ |
H.Thuận Bắc |
38325 |
159m2 |
300 |
7768100 |
7768100 |
7768100 |
7768100 |
|
|
Tuyến số 5 - Khu công nghiệp Phan Thiết |
Phan Thiết |
2003-2004 |
688,44m |
2001 |
1430270000 |
1358500000 |
1358500000 |
1.359E+09 |
|
|
NLV TT QLDA &TVXD BT |
Phan Thiết |
2001-2001 |
571m2 |
871 |
1355885508 |
1388381282 |
100000000 |
100000000 |
|
|
Khu dân cư khu phố A&E Thanh Hải |
Phan Thiết |
2003-2007 |
314.952m2 |
9438 |
13162442310 |
0 |
10653158310 |
1.065E+10 |
|
7 |
Thương nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 |
Khách sản, nhà hàng và du lịch |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9 |
Giao thông vận tải |
0 |
0 |
0 |
28611 |
8896290074 |
8615188174 |
8695728974 |
8.696E+09 |
0 |
|
Dự án nhóm C |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cầu Phan Dũng |
Tuy Phong |
2004-2005 |
105m |
3559 |
1081467274 |
1556467274 |
1417749274 |
1.418E+09 |
|
|
Khắc phục sạt lở hạ du Đức Phú Tà Pứa |
Tánh Linh |
2004-2005 |
nạo vét lòng suối |
986 |
676402100 |
676402100 |
676402100 |
676402100 |
|
|
XD hạt QLĐB Phan Thiết |
Phan Thiết |
2004-2004 |
SCTX |
315 |
7448500 |
7448500 |
7448500 |
7448500 |
|
|
DTSCTX (công việc hông vật liệu) |
Toàn Tỉnh |
2004-2004 |
SCTX |
1163 |
604027000 |
604027000 |
604027000 |
604027000 |
|
|
SCTX ĐT711 (Gia Le - Long Thạnh) |
H.Thuận Bắc |
2004-2004 |
SCTX |
70 |
66424000 |
66424000 |
66424000 |
66424000 |
|
|
SCTX ĐT709 (Tân Thiện - PT) |
Hàm Tân |
2004-2004 |
SCTX |
102 |
99105000 |
99105000 |
99105000 |
99105000 |
|
|
SCTX Hàm Nhơn - Phú Hài (gia cố mái taluy tại Km2+600) |
H.Thuận Bắc |
2004-2004 |
SCTX |
25 |
24976000 |
24976000 |
24976000 |
24976000 |
|
|
SCTX tuyến Sa Ra - Tầm Hưng |
H.Thuận Bắc |
2004-2004 |
SCTX |
29 |
27235000 |
27235000 |
27235000 |
27235000 |
|
|
SCTX tuyến Mê Pu - Đa Kai |
Đức Linh |
2004-2004 |
SCTX |
103 |
101987900 |
101987900 |
101987900 |
101987900 |
|
|
SCTX tuyến ĐT710 Tánh Linh |
Tánh Linh |
2004-2004 |
SCTX |
203 |
202759900 |
202759900 |
202759900 |
202759900 |
|
|
SCTX tuyến ĐT713 Đức Linh |
Đức Linh |
2004-2004 |
SCTX |
295 |
294064000 |
294064000 |
294064000 |
294064000 |
|
|
SCTX tuyến ĐT714 HTB (AL-ĐG-ĐM) |
H.Thuận Bắc |
2004-2004 |
SCTX |
128 |
123435000 |
123435000 |
123435000 |
123435000 |
|
|
SCTX ĐT712 |
H.Thuận Bắc |
2004-2004 |
SCTX |
77 |
75529000 |
75529000 |
75529000 |
75529000 |
|
|
SCTX ĐT706 (Phan Thiết - Mũi Né) |
Phan Thiết |
2004-2004 |
SCTX |
222 |
206760000 |
206760000 |
206760000 |
206760000 |
|
|
SCTX ĐT706 (LHương - BThạnh) |
Tuy Phong |
2004-2004 |
SCTX |
34 |
33894000 |
33894000 |
33894000 |
33894000 |
|
|
SCTX tuyến ĐT716 (Phan Thiết - Hàm Cần) |
Phan Thiết |
2004-2004 |
SCTX |
25 |
24268000 |
24268000 |
24268000 |
24268000 |
|
|
SCTX ĐT717 (Tà Pao - Tà Pứa) |
Tánh Linh |
2004-2004 |
SCTX |
27 |
26760000 |
26760000 |
26760000 |
26760000 |
|
|
SCĐX ĐT706 (km5-km19) |
Phan Thiết |
2004-2004 |
SCTX |
30 |
29982000 |
9982000 |
29982000 |
29982000 |
|
|
SCĐX ĐT709 (km42-km52) |
Hàm Tân |
2004-2004 |
SCTX |
12 |
11946000 |
11946000 |
11946000 |
11946000 |
|
|
SCĐX đoạn Kê Gà - Tiến Lợi (km43-km49) |
H.Thuận Nam |
2004-2004 |
SCTX |
8 |
7385700 |
7385000 |
385000 |
7385000 |
|
|
Tuyên truyền pháp lệnh bảo vệ CTGT |
Toàn Tỉnh |
2004-2004 |
SCTX |
7 |
6887000 |
6887000 |
6887000 |
6887000 |
|
|
SCĐX ĐT706 (Phan Thiết - Mũi Né) |
Phan Thiết |
2004-2004 |
SCTX |
130 |
128080000 |
128080000 |
128080000 |
128080000 |
|
|
SCĐX ĐT709 (đợt 1) |
Hàm Tân |
2004-2004 |
SCTX |
371 |
129326000 |
120900000 |
120900000 |
120900000 |
|
|
SCĐX ĐT710 |
Tánh Linh |
2004-2004 |
SCTX |
189 |
188827000 |
188827000 |
188827000 |
188827000 |
|
|
SCĐX ĐT713 |
Đức Linh |
2004-2004 |
SCTX |
63 |
58569000 |
58569000 |
58569000 |
58569000 |
|
|
SCĐX ĐT711 |
H.Thuận Bắc |
2004-2004 |
SCTX |
238 |
235042000 |
198800000 |
198800000 |
198800000 |
|
|
ĐBGT quốc lộ 28 (Km2+200) |
H.Thuận Bắc |
2004-2004 |
SCTX |
8 |
4959000 |
4959000 |
4959000 |
4959000 |
|
|
SCĐX ĐT709 (đợt 2) |
Hàm Tân |
2004-2004 |
SCTX |
375 |
14388000 |
127200000 |
17200000 |
127200000 |
|
|
BDTX ĐT715 (KVL) |
Bắc Bình |
2004-2004 |
SCTX |
174 |
134541000 |
68000000 |
68000000 |
68000000 |
|
|
SCTX QL1 - Mỹ Thạnh (CVL) |
H.Thuận Nam |
2004-2004 |
SCTX |
141 |
140490000 |
140490000 |
140490000 |
140490000 |
|
|
Duy tu SCTX đường LHương - Phan Dũng |
Tuy Phong |
2004-2004 |
SCTX |
137 |
136086000 |
136086000 |
136086000 |
136086000 |
|
|
SCTX tuyến ĐT716 (Hàm Hiệp - Hàm Cần) |
H.Thuận Nam |
2004-2004 |
SCTX |
46 |
46066000 |
46066000 |
46066000 |
46066000 |
|
|
SCTX ĐT706 (Chí Công - Bình Thạnh) |
Tuy Phong |
2004-2004 |
SCTX |
68 |
67316000 |
67316000 |
67316000 |
67316000 |
|
|
Duy tu SCTX ĐT706 (Hòa Thắng - Hòa Phú) |
Bắc Bình |
2004-2004 |
SCTX |
34 |
33398000 |
33398000 |
33398000 |
33398000 |
|
|
SCTX QL1 - Sông Mao - Phan Sơn |
Bắc Bình |
2004-2004 |
SCTX |
118 |
117132000 |
117132000 |
117132000 |
117132000 |
|
|
SCTX ĐT715 (LSơn - HThắng - ĐT706) |
Bắc Bình |
2004-2004 |
SCTX |
37 |
35669000 |
32257000 |
32257000 |
32257000 |
|
|
SCĐX Liên Hương - Phan Dũng |
Tuy Phong |
2004-2004 |
SCTX |
86 |
84304000 |
84304000 |
84304000 |
84304000 |
|
|
SC đột xuất đường xã La Ngâu |
Tánh Linh |
2004-2004 |
SCTX |
44 |
43742000 |
43742000 |
43742000 |
43742000 |
|
|
Duy tu SCTX ĐT706 (LH- BT; PR-CC; CC-BT; HT- HP) |
Tuy Phong |
2004-2004 |
SCTX |
207 |
119500000 |
119500000 |
119500000 |
119500000 |
|
|
Duy tu SCTX đường LHương - Phan Dũng (KVL) |
Tuy Phong |
2004-2004 |
SCTX |
143 |
58000000 |
58000000 |
58000000 |
58000000 |
|
|
SCTX QL1 - Sông Mao -Phan Sơn |
Bắc Bình |
2004-2004 |
SCTX |
164 |
99200000 |
99200000 |
99200000 |
99200000 |
|
|
SCTX QL1 - Mỹ Thạnh (KVL) |
H.Thuận Nam |
2004-2004 |
SCTX |
118 |
59200000 |
59200000 |
59200000 |
59200000 |
|
|
SCTX tuyến ĐT716 |
H.Thuận Nam |
2004-2004 |
SCTX |
89 |
23200000 |
23200000 |
23200000 |
23200000 |
|
|
Cầu Ké+Phú Hài+Rạng+Dục Thanh+THĐ+Ông Nhiễu |
Phan Thiết |
2004-2004 |
SCTX |
21 |
21197000 |
21197000 |
21197000 |
21197000 |
|
|
Các cầu Tuyến Sa Ra - Tầm Hưng |
H.Thuận Bắc |
2004-2004 |
SCTX |
7 |
6590000 |
6590000 |
6590000 |
6590000 |
|
|
Các cầu tuyến ALâm - ĐGiang - La Dạ (ĐT714) |
H.Thuận Bắc |
2004-2004 |
SCTX |
17 |
15413000 |
15413000 |
15413000 |
15413000 |
|
|
Cầu Sông Đợt (ĐT712) |
H.Thuận Nam |
2004-2004 |
SCTX |
13 |
12086000 |
12086000 |
12086000 |
12086000 |
|
|
Cầu tuyến ĐT709 (Cống bản km47+720) |
Hàm Tân |
2004-2004 |
SCTX |
24 |
22424000 |
22424000 |
22424000 |
22424000 |
|
|
SCTX các cầu tuyến ĐT709 |
Hàm Tân |
2004-2004 |
SCTX |
166 |
13700000 |
13700000 |
13700000 |
13700000 |
|
|
Các cầu tuyến ĐT713 |
Đức Linh |
2004-2004 |
SCTX |
82 |
81570000 |
81570000 |
81570000 |
81570000 |
|
|
SC đột xuất các cầu QL28 |
H.Thuân Bắc |
2004-2004 |
SCTX |
48 |
47743500 |
47743500 |
47743500 |
47743500 |
|
|
SC đột xuất cầu Suối Nhum ĐT709 |
Hàm Tn |
2004-2004 |
SCTX |
48 |
47063000 |
47063000 |
47063000 |
47063000 |
|
|
SC đột xuất cầu treo Mỹ Thạnh |
H.Thuận Nam |
2004-2004 |
SCTX |
14 |
12996000 |
12996000 |
12996000 |
12996000 |
|
|
SC đột xuất cầu suối Dầu ĐT716 |
H.Thuận Nam |
2004-2004 |
SCTX |
10 |
9523000 |
9523000 |
9523000 |
9523000 |
|
|
DTSCTX cảng Phan Thiết |
Phan Thiết |
2004-2004 |
SCTX |
63 |
50803000 |
50803000 |
50803000 |
50803000 |
|
|
S/c duy tu cảng Phú Quý |
Phú Quý |
2004-2004 |
SCTX |
211 |
155705000 |
155705000 |
155705000 |
155705000 |
|
|
Biển cơ giới, tải trọng, bb, mốc lg |
Toàn Tỉnh |
2004-2004 |
SCTX |
206 |
187147000 |
187147000 |
187147000 |
187147000 |
|
|
Sơn kẻ vạch các tuyến đường tỉnh |
Toàn Tỉnh |
2004-2004 |
SCTX |
155 |
154388000 |
154388000 |
154388000 |
154388000 |
|
|
Điều tra, thu thập, CSHT đường bộ |
Toàn Tỉnh |
2004-2004 |
SCTX |
147 |
128640000 |
128640000 |
128640000 |
128640000 |
|
|
Đường ĐT710 (CC6 - Võ Xu) |
Đức Linh |
2004-2004 |
SCTX |
203 |
202924000 |
202924000 |
202924000 |
202924000 |
|
|
Đường ĐT713 (Gia huynh - Bà Xa) |
Đức Linh |
2004-2004 |
SCTX |
259 |
258795000 |
258795000 |
258795000 |
258795000 |
|
|
Đường ĐT714 (Đông Giang - Đa Mi) |
H.Thuận Bắc |
2004-2004 |
SCTX |
434 |
150000000 |
150000000 |
150000000 |
150000000 |
|
|
DT SCTX GTNT huyện Đức Linh |
Đức Linh |
2004-2004 |
SCTX |
58 |
57670000 |
57670000 |
57670000 |
57670000 |
|
|
DT SCTX GTNT huyện Hàm Tân |
Hàm Tân |
2004-2004 |
SCTX |
77 |
73635000 |
73635000 |
73635000 |
73635000 |
|
|
DT SCTX GTNT huyện Hàm Thuận Nam |
H.Thuận Nam |
2004-2004 |
SCTX |
55 |
54580000 |
54580000 |
54580000 |
54580000 |
|
|
DT SCTX GTNT Phan Thiết |
Phan Thiết |
2004-2004 |
SCTX |
56 |
55685000 |
55685000 |
55685000 |
55685000 |
|
|
DT SCTX GTNT huyện Hàm Thuận Bắc |
H.Thuận Bắc |
2004-2004 |
SCTX |
89 |
85470000 |
85470000 |
85470000 |
85470000 |
|
|
DT SCTX GTNT huyện Tuy Phong |
Tuy Phong |
2004-2004 |
SCTX |
98 |
97472000 |
97472000 |
97472000 |
97472000 |
|
|
02 xe lu |
Phan Thiết |
2004-2004 |
2 xe |
314 |
314000000 |
314000000 |
314000000 |
314000000 |
|
|
01 máy hàn điện |
Phan Thiết |
2004-2004 |
1 máy |
42 |
30000000 |
30000000 |
30000000 |
30000000 |
|
|
Đường trục ngang nối QL55 - ĐT709 |
Hàm Tân |
2004 |
Hso |
243 |
100000000 |
100000000 |
100000000 |
100000000 |
|
|
Đường vào khu nuôi tôm Sơn Mỹ |
Hàm Tân |
2004 |
1383m |
3240 |
75772400 |
|
60000000 |
60000000 |
|
|
BCNCKT-TKKT Đường QL 1A-KDL Đồi Dương, PRCửa |
Tuy Phong |
2004-2006 |
1.346,6m |
2942 |
15055000 |
0 |
10000000 |
10000000 |
|
|
BCNCKT-TKKT Đường QL 1A-Khu SX tôm CN Phước Thể |
Tuy Phong |
2004-2005 |
1.264m |
1565 |
20000000 |
0 |
20000000 |
20000000 |
|
|
BCNCKT-TKKT Nhựa hóa đường TT xã Đức Thuận |
Tánh Linh |
Chưa |
2.669,08m |
3414 |
20034000 |
5000000 |
10000000 |
10000000 |
|
|
Nút giao thông ngã ba Phước Thể |
Tuy Phong |
2004-2005 |
1.764m2 |
2115 |
450654800 |
0 |
104258800 |
104258800 |
|
|
NH đường GT thôn Vĩnh Hanh - Phú Lạc |
Tuy Phong |
2004-2006 |
2.329,44m |
1775 |
37776000 |
0 |
20000000 |
20000000 |
|
15 |
Quản lý Nhà nước - an ninh quốc phòng |
|
|
|
14167 |
8555695329 |
5290206179 |
6195140231 |
3.985E+09 |
2.21E+09 |
|
Dự án nhóm C |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhà tạm giữ hành chính các huyện |
Toàn Tỉnh |
2004-2005 |
260m2 |
1367 |
648801000 |
475000000 |
475000000 |
475000000 |
|
|
Chi hoạt động Ban QLDA CPRIP Tỉnh |
|
2004-2004 |
|
1031 |
830056374 |
922786000 |
830056374 |
830056374 |
|
|
DA HTCS nông thôn dựa vào cộng đồng |
|
|
|
|
2209817379 |
2209817379 |
2209817379 |
|
2.21E+09 |
|
Trạm BVR Phan Tiến (Sông Lũy) |
Bắc Bình |
2004-2004 |
60m2 |
73 |
62778000 |
62778000 |
62778000 |
62778000 |
|
|
Trạm BVR Đại Ninh (BQLR Sông Lũy) |
Bắc Bình |
2004-2004 |
60m2 |
71 |
65125000 |
65125000 |
65125000 |
65125000 |
|
|
Trạm BVR Linh Sơn (Lòng Sông Đá Bạc) |
Tuy Phong |
2004-2004 |
60m2 |
68 |
63947000 |
62074700 |
62074700 |
62074700 |
|
|
Trạm BVR Đá Giá(Phan Điền) |
Bắc Bình |
2004-2004 |
60m2 |
70 |
54264000 |
51564000 |
51564000 |
51564000 |
|
|
Trạm BVR Hàm Cần (Sông Móng Kapét) |
H.Thuận Nam |
2004-2004 |
60m2 |
75 |
70979000 |
69633000 |
69633000 |
69633000 |
|
|
Trạm BVR Tà Mon (Sông Móng Kapét) |
H.Thuận Nam |
2004-2004 |
60m2 |
73 |
68061500 |
68061500 |
68061500 |
68061500 |
|
|
XD vườn ươm giống LT HTB |
H.Thuận Bắc |
2004-2004 |
100m2 |
78 |
56468700 |
56468700 |
56468700 |
56468700 |
|
|
Hỗ trợ XD vườn ươm cây lâm nghiệp LT Hàm Tân |
Hàm Tân |
2004-2005 |
100m2 |
162 |
54000000 |
54000000 |
54000000 |
54000000 |
|
|
San lấp mặt bằng sân vườn BQLRPH Sông Quao |
H.Thuận Bắc |
2004-2005 |
150m2 |
70 |
55580000 |
55580000 |
55580000 |
55580000 |
|
|
XD công trình phụ và phòng họp lâm trường Tuy Phong |
Tuy Phong |
2004- *2005 |
100m2 |
70 |
55668000 |
55668000 |
55668000 |
55668000 |
|
|
XD kho chứa tang vật - BQLR Lòng Sông Đá Bạc |
Tuy Phong |
2004-2004 |
30m2 |
35 |
29795700 |
29795700 |
29795700 |
29795700 |
|
|
S/c NLV ban quản lý RPH Trị An |
Tánh Linh |
2004-2004 |
70m2 |
54 |
39000000 |
39000000 |
39000000 |
39000000 |
|
|
S/c NLV ban quản lý RPH Cà Giây |
Bắc Bình |
2004-2004 |
70m2 |
57 |
50000000 |
50000000 |
50000000 |
50000000 |
|
|
S/c NLV ban quản lý RPH Hàm Thuận - Đa Mi |
H.Thuận Bắc |
2004-2004 |
70m2 |
30 |
24583000 |
24583000 |
24583000 |
24583000 |
|
|
S/c NLV Lâm trường Đức Linh |
Đức Linh |
2004-2004 |
70m2 |
50 |
40000000 |
40000000 |
40000000 |
40000000 |
|
|
SC NLV Khu Lê Hồng Phong |
Bắc Bình |
2004-2005 |
70m2 |
100 |
85311000 |
63000000 |
63000000 |
63000000 |
|
|
XD nhà giới thiệu sản phẩm tại Phong Nẫm |
Phong Nẫm |
2004-2004 |
36m2 |
49 |
34200000 |
34200000 |
34200000 |
34200000 |
|
|
S/c NLV thành nhà kho tại Ma Lâm |
H.Thuận Bắc |
2004-2004 |
150m2 |
47 |
33180000 |
33180000 |
33180000 |
33180000 |
|
|
Sân + đường nội bộ Cụm trạm KTNN Tánh Linh |
Tánh Linh |
2004-2004 |
100m2 |
32 |
30733800 |
30733800 |
30733800 |
30733800 |
|
|
Sân + đường nội bộ Cụm trạm KTNN Đức Linh |
Đức Linh |
2004-2004 |
100m2 |
42 |
41110000 |
41110000 |
41110000 |
41110000 |
|
|
Nâng cấp, sửa chữa NLV Bộ CHQS tỉnh |
Phan Thiết |
6 - 9/2004 |
729.7m2 |
1092 |
583210300 |
32210300 |
31874300 |
31874300 |
|
|
Bia chiến thắng Lầu Ông Hoàng |
---nt--- |
2004 - 2004 |
90m2 |
381 |
163837100 |
163837100 |
163837100 |
163837100 |
|
|
BCNCKT-TKKT NLV UBND xã Vĩnh Tân |
Tuy Phong |
2004-2004 |
621,72m2 |
1223 |
30666000 |
0 |
20000000 |
20000000 |
|
|
Cải tạo khuôn viên HĐND & UBND tỉnh |
Phan Thiết |
2003-2004 |
Cải tạo |
3000 |
2596522476 |
0 |
999999678 |
999999678 |
|
|
Nhà làm việc Thanh tra tỉnh |
H.Thuận Bắc |
2004-2005 |
524,45m2 |
4767 |
478000000 |
500000000 |
478000000 |
478000000 |
|
16 |
Giáo dục và đào tạo |
|
|
|
68132 |
6271650500 |
5378124600 |
4954124600 |
4.954E+09 |
0 |
|
Dự án nhóm C |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trung tâm GDTX Tánh Linh |
Tánh Linh |
01 - 07/2004 |
414.02m2 |
1966 |
1114622600 |
867999600 |
767999600 |
767999600 |
|
|
Trường THPT Bùi Thị Xuân |
Phan Thiết |
2004-2006 |
4067.49m2 |
13567 |
41582000 |
41582000 |
41582000 |
41582000 |
|
|
Trường THPT Nguyễn Văn Linh |
H.Thuận Bắc |
2004-2006 |
5263m2 |
16823 |
47960000 |
47960000 |
47960000 |
47960000 |
|
|
Trường THCS Tam Thanh |
Phú Quý |
2004-2007 |
20P. học |
8401 |
74344000 |
424344000 |
74344000 |
74344000 |
|
|
Trường TH Tam Thanh 1 |
Phú Quý |
2004-2007 |
24P. học |
8549 |
86523000 |
276523000 |
86523000 |
86523000 |
|
|
BCNCKT-TKKT Trường TH xã Vĩnh Tân |
Tuy Phong |
2004-2006 |
654HS/năm |
6582 |
27157000 |
0 |
20000000 |
20000000 |
|
|
BCNCKT-TKKT Trường THCS xã Vĩnh Tân |
Tuy Phong |
Chưa |
Chưa |
25 |
16000000 |
0 |
16000000 |
16000000 |
|
|
Trường TH Phước Thể 2 (12 phòng) |
Tuy Phong |
2004-2005 |
840HS/năm |
2140 |
1100952000 |
1040952000 |
1040952000 |
1.041E+09 |
|
|
Trường Th Phong Phú 2 (12 phòng) |
Tuy Phong |
2004-2005 |
850HS/năm |
1464 |
577735000 |
573764000 |
753764000 |
753764000 |
|
|
Trường THCS Bình Thạnh |
Tuy Phong |
004-2005 |
360HS/năm |
1131 |
415089000 |
372500000 |
372500000 |
372500000 |
|
|
Trường THCS Hòa Minh |
Tuy Phong |
2004-2005 |
600- 650HS/năm |
1505 |
868741000 |
835000000 |
835000000 |
835000000 |
|
|
Trường TH Liên Hương 1 (12 phòng) |
Tuy Phong |
2004-2005 |
1500HS/năm |
1700 |
846606000 |
475000000 |
475000000 |
475000000 |
|
|
Trường TH Liên Hương 4 (18 phòng) |
Tuy Phong |
2004-2005 |
900-1000 HS/năm |
2594 |
826314000 |
312500000 |
312500000 |
312500000 |
|
|
Trường TH Phan Rí Cửa 2 (18 phòng) |
Tuy Phong |
2004-2005 |
700HS/năm |
1685 |
228024900 |
110000000 |
110000000 |
110000000 |
|
17 |
Y tế & các hoạt động xã hội |
|
|
|
29711 |
1699081086 |
1316509637 |
1407082637 |
1.407E+09 |
0 |
|
Dự án nhóm C |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kè + thoát nước Khu dân cư Tiến Thạnh Tiến Lợi |
Phan Thiết |
2004-2006 |
kè:645m, Tn:2500m |
4051 |
18050000 |
18050000 |
18050000 |
18050000 |
|
|
Hệ thống thoát nước + Mương tiêu KDC Sông Phan |
Hàm Tân |
2004-2006 |
538m |
875 |
51483000 |
51483000 |
51483000 |
51483000 |
|
|
BCKT 2 KDC Ngọc Hải & Hải Sơn |
Phan Thiết |
2004-2006 |
3,2 ha |
5355 |
21732800 |
21732800 |
21732800 |
21732800 |
|
|
Khu dân cư (300 hộ) Thuận Hòa |
H.Thuận Bắc |
2004-2007 |
100 hộ (18 ha ) |
7881 |
99885000 |
30000000 |
30000000 |
30000000 |
|
|
Công trình phụ 5 phòng học Suối Kiết |
Tánh Linh |
2004-2005 |
NVS,GN ,TR |
319 |
6643700 |
5000000 |
5000000 |
5000000 |
|
|
Cầu trên đường Nam Hà 2 |
Đức Linh |
2004-2005 |
183m |
612 |
552199749 |
333500000 |
333500000 |
333500000 |
|
|
Cầu trên đường ĐT713 - Thác Mai |
Đức Linh |
2004-2005 |
55,3m |
1341 |
51770000 |
50000000 |
50000000 |
50000000 |
|
|
Nhà ở giáo viên và công trình phụ Cà Giây |
Bắc Bình |
2004-2005 |
|
199 |
4564400 |
4564400 |
4564400 |
4564400 |
|
|
TKKT 1 cầu trên đường Hàm Cường |
H.Thuận Nam |
2004-2006 |
15m |
761 |
48549500 |
48549500 |
48549500 |
48549500 |
|
|
BCĐT-TKKT Trạm y tế xã Vĩnh Tân |
Tuy Phong |
2003-2004 |
182,82m2 |
507 |
9915000 |
0 |
9915000 |
9915000 |
|
|
BCNCKT-TKKT Ban bảo vệ sức khỏe cán bộ |
Phan Thiết |
2004-2004 |
350,8m2 |
2775 |
80658000 |
0 |
80658000 |
80658000 |
|
|
TT Dân số Gia đình và Trẻ em tỉnh Bình Thuận |
Phan Thiết |
10/2004-05/2005 |
1452,87m2 |
3500 |
688578037 |
688578037 |
688578037 |
688578037 |
|
|
TT Tư vấn Dịch vụ Dân số - GĐ & Trẻ em Bình Thuận |
Phan Thiết |
10/2004- 05/2005 |
655m2 |
1535 |
65051900 |
65051900 |
65051900 |
65051900 |
|
18 |
Hoạt động văn hóa và thể thao |
|
|
|
3204 |
1866166153 |
1169129257 |
1189129064 |
1.189E+09 |
0 |
|
Nhà vệ sinh khu tháp Poshanư |
---nt--- |
2004 - 2004 |
54.8m2 |
183 |
156402800 |
156196900 |
156196900 |
156196900 |
|
|
Nhà luyện tập đa môn |
Phan Thiết |
2004 - 2004 |
720m2 |
650 |
511475000 |
143175000 |
143175000 |
143175000 |
|
|
Sửa chữa NLV Đài Phát thanh - Truyền hình |
---nt--- |
2004 - 2004 |
2089,92m2 |
978 |
578658000 |
300000000 |
300000000 |
300000000 |
|
|
BCNCKT-TKKT khu trung tâm TDTT Thị trấn Phan Rí Cửa |
Tuy Phong |
Chưa |
Chưa |
31 |
47425000 |
0 |
20000000 |
20000000 |
|
|
Cxc Đình Làng Lạc Đạo |
Phan Thiết |
10/2004- 10/2005 |
404,595m2 |
560 |
100105577 |
100000000 |
100000000 |
100000000 |
|
|
Cxc Đình Làng Xuân Hội |
Bắc Bình |
10/2004- 10/2005 |
194,362m2 |
275 |
53715919 |
51435000 |
51435000 |
51435000 |
|
|
Ttvhth Hòa Thắng |
Bắc Bình |
10/2004- 10/2005 |
65,2m2 |
130 |
111829493 |
111829493 |
111829300 |
111829300 |
|
|
TB Bảo quản kho sách Thư viện Tỉnh |
Phan Thiết |
09/2004- 01/2005 |
08 bộ camera,2 máy vi tính |
111 |
90772964 |
90772964 |
90772964 |
90772964 |
|
|
TB cho Nhà văn hóa xã |
Toàn Tỉnh |
09/2004- 01/2005 |
6 loại Thiết bị |
151 |
97154000 |
97154000 |
97154000 |
97154000 |
|
|
TB Đội TT Lưu động huyện Hàm Tân, Bắc Bình |
Hàm Tân |
09/2004- 11/2004 |
6 loại Thiết bị |
66 |
58565900 |
58565900 |
58565900 |
58565900 |
|
|
TB Đội TT Lưu động tỉnh 2004 |
Toàn Tỉnh |
09/2004 - 09/2004 |
2 loại Thiết bị |
69 |
60061500 |
60000000 |
6000000 |
60000000 |
|
|
TỔNG SỐ |
|
|
|
5042796.24 |
1.76123E+12 |
1.47604E+12 |
7.87576E+11 |
7.082E+11 |
7.94E+10 |