Quyết định 1055/QĐ-BYT năm 2023 về danh mục mã hãng sản xuất vật tư y tế phục vụ quản lý và giám định, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế (Đợt 5) do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
Số hiệu | 1055/QĐ-BYT |
Ngày ban hành | 24/02/2023 |
Ngày có hiệu lực | 24/02/2023 |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan ban hành | Bộ Y tế |
Người ký | Trần Văn Thuấn |
Lĩnh vực | Thể thao - Y tế |
BỘ Y TẾ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 1055/QĐ-BYT |
Hà Nội, ngày 24 tháng 02 năm 2023 |
BỘ TRƯỞNG BỘ Y TẾ
Căn cứ Nghị định số 95/2022/NĐ-CP ngày 15 tháng 11 năm 2022 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Nghị định số 146/2018/NĐ-CP ngày 17 tháng 10 năm 2018 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn biện pháp thi hành một số điều của Luật Bảo hiểm y tế;
Căn cứ Thông tư số 04/2017/TT-BYT ngày 14 tháng 4 năm 2017 của Bộ trưởng Bộ Y tế về ban hành danh mục và tỷ lệ, điều kiện thanh toán đối với vật tư y tế thuộc phạm vi được hưởng của người tham gia bảo hiểm y tế;
Căn cứ Nghị quyết số 17/NQ-CP ngày 07 tháng 3 năm 2019 của Chính phủ về một số nhiệm vụ, giải pháp trọng tâm phát triển chính phủ điện tử giai đoạn 2019 - 2020, định hướng đến 2025;
Căn cứ Quyết định số 5086/QĐ-BYT ngày 04 tháng 11 năm 2021 của Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành danh mục dùng chung mã hãng sản xuất vật tư y tế (Đợt 1) và nguyên tắc mã hóa vật tư y tế phục vụ quản lý và giám định, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế; Quyết định số 2807/QĐ-BYT ngày 13 tháng 10 năm 2022 của Bộ trưởng Bộ Y tế sửa đổi, bổ sung Quyết định số 5086/QĐ-BYT ngày 04 tháng 11 năm 2021;
Căn cứ Công văn số 05/TB-CT ngày 04 tháng 01 năm 2023 và Công văn số 66/TB-CT ngày 06 tháng 02 năm 2023 của Vụ Trang thiết bị và Công trình y tế, Bộ Y tế về việc cập nhật danh mục mã hãng và nước sản xuất vật tư y tế;
Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Bảo hiểm y tế, Bộ Y tế.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục mã hãng sản xuất vật tư y tế để tạo lập mã vật tư y tế phục vụ quản lý và giám định, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế (Đợt 5), gồm 114 (một trăm mười bốn) mã hãng sản xuất vật tư y tế bổ sung mới.
Danh mục chi tiết mã hãng sản xuất vật tư y tế bổ sung mới được quy định tại Phụ lục ban hành kèm theo Quyết định này và được đăng tải trên Cổng thông tin điện tử của Bộ Y tế, tại địa chỉ: https://moh.gov.vn
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký, ban hành. Các doanh nghiệp sản xuất, nhập khẩu, kinh doanh vật tư y tế, cơ quan bảo hiểm xã hội các cấp, các cơ quan, đơn vị, tổ chức có liên quan có trách nhiệm cập nhật tên, nước sản xuất và mã hãng sản xuất vật tư y tế ban hành kèm theo Quyết định này để thực hiện khai báo, cấp mã vật tư y tế theo quy định tại Quyết định số 5086/QĐ-BYT ngày 04 tháng 11 năm 2021 của Bộ trưởng Bộ Y tế.
Điều 3. Các Ông, Bà: Chánh Văn phòng Bộ Y tế, Vụ trưởng Vụ Bảo hiểm y tế, Vụ trưởng Vụ Trang thiết bị và công trình y tế, Vụ trưởng các Vụ, Cục trưởng các Cục thuộc Bộ Y tế, Chánh Thanh tra Bộ Y tế, Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương, Thủ trưởng Y tế các Bộ, ngành và các cơ quan, đơn vị, tổ chức có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
|
KT. BỘ TRƯỞNG |
DANH MỤC MÃ HÃNG SẢN XUẤT VẬT TƯ Y TẾ (ĐỢT 5)
(Ban hành kèm theo Quyết định số 1055/QĐ-BYT ngày 24 tháng 02 năm 2023 của Bộ
trưởng Bộ Y tế)
STT |
Tên hãng sản xuất |
Tên nước sản xuất |
Mã hãng sản xuất |
Mã nước sản xuất |
1 |
Abbott Medical Costa Rica Ltda. |
Costa Rica |
6169 |
146 |
2 |
Advanced MedTech Solutions Private Limited |
Cộng hòa Ấn Độ |
6170 |
115 |
3 |
Allmed Medical Products Co., Ltd |
Trung Quốc |
6171 |
279 |
4 |
BCM Co., Ltd. |
Hàn Quốc |
6172 |
174 |
5 |
Beijing Biosis Healing Biological Technology Co., Ltd. |
Trung Quốc |
6173 |
296 |
6 |
Calmark Sweden AB |
Thụy Điển |
6174 |
273 |
7 |
Carilex Medical, Inc. |
Đài Loan (Trung Quốc) |
6175 |
296 |
8 |
Cixi BLD Medical Instrument Co., Ltd. |
Trung Quốc |
6176 |
279 |
9 |
CHITOTECH (KEIFIAT TOLID TAKAPOO) |
Iran |
6177 |
181 |
10 |
Dana Medical Co., Ltd. |
Hàn Quốc |
6178 |
174 |
11 |
Dentsply Dental (Tianjin) Co., Ltd. |
Trung Quốc |
6179 |
279 |
12 |
Dentsply DeTrey GmbH |
Đức |
6180 |
155 |
13 |
Dentsply Industria e Comercio Ltda. |
Brasil |
6181 |
131 |
14 |
Dentsply Sirona |
Hoa Kỳ |
6182 |
175 |
15 |
Dentsply Sirona Orthodontics Inc. |
Hoa Kỳ |
6183 |
175 |
16 |
Dentsply Tulsa Dental Specialties |
Hoa Kỳ |
6184 |
175 |
17 |
Devicor Medical Products de Mexico S. de R.L. de C.V. |
Mexico |
6185 |
213 |
18 |
Double Medical Technology Inc. |
Trung Quốc |
6186 |
279 |
19 |
ENTPROMED Sağlik Ürünleri San. ve Tic. A.S. |
Thổ Nhĩ Kỳ |
6187 |
272 |
20 |
Epsilon Medical Devices Sdn. Bhd. |
Malaysia |
6188 |
205 |
21 |
Ergo-Tec GmbH |
Đức |
6189 |
155 |
22 |
Fysioline Oy |
Phần Lan |
6190 |
241 |
23 |
GCMEDICA ENTERPRISE LTD. |
Trung Quốc |
6191 |
279 |
24 |
Hälsa Pharma GmbH |
Đức |
6192 |
155 |
25 |
Heinz Meise GmbH, Medizintechnik |
Đức |
6193 |
155 |
26 |
Helena Biosciences Europe |
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland |
6194 |
107 |
27 |
HiPer Medical AG |
Đức |
6195 |
155 |
28 |
Hu-Friedy Manufacturing Co., LLC |
Đức |
6196 |
155 |
29 |
Huizhou Foryou Medical Devices Co., Ltd. |
Trung Quốc |
6197 |
279 |
30 |
IMBiotechnologies Ltd. |
Canada |
6198 |
140 |
31 |
IntroMedic Co., Ltd. |
Hàn Quốc |
6199 |
174 |
32 |
Jiangsu Jiawen Medical Supplies Co., Ltd. |
Trung Quốc |
6200 |
279 |
33 |
Jinxian Action Industrial Co., Ltd. |
Trung Quốc |
6201 |
279 |
34 |
KLS Martin GmbH + Co. KG |
Đức |
6202 |
155 |
35 |
Life Medical Equipment (Guangzhou) Co., Ltd. |
Trung Quốc |
6203 |
279 |
36 |
LifeTech Scientific (Europe) Coöp. U.A. |
Hà Lan |
6204 |
173 |
37 |
Maillefer Instrument Holding Sari |
Thụy Sĩ |
6205 |
274 |
38 |
Meizhou Cornley Hi-Tech Co., Ltd. |
Trung Quốc |
6206 |
279 |
39 |
Nipro (Shanghai) Co., Ltd. |
Trung Quốc |
6207 |
279 |
40 |
Nipro India Corporation PVT. LTD. |
Cộng hòa Ấn Độ |
6208 |
115 |
41 |
Nipro Medical Ltda. |
Brasil |
6209 |
131 |
42 |
Omni Star (M) Sdn. Bdh. |
Malaysia |
6210 |
205 |
43 |
OraMetrix |
Hoa Kỳ |
6211 |
175 |
44 |
P.G.F. Industry Solutions GmbH |
Áo |
6212 |
109 |
45 |
Princeton Medical Scientific Co., Ltd. |
Trung Quốc |
6213 |
279 |
46 |
PT. Osaki Medical Indonesia |
Indonesia |
6214 |
180 |
47 |
Physio-Control Operations Netherlands B.V. |
Hà Lan |
6215 |
173 |
48 |
PHYSIO-CONTROL, Inc |
Hoa Kỳ |
6216 |
175 |
49 |
Qmedics AG |
Thụy Sĩ |
6217 |
274 |
50 |
Santee Corporation |
Nhật Bản |
6218 |
232 |
51 |
Sanhill Medical Intrument Co,. Ltd. |
Trung Quốc |
6219 |
279 |
52 |
Shangdong Aishule Hygiene Products Co., Ltd. |
Trung Quốc |
6220 |
279 |
53 |
Shenzhen Insighters Medical Technology Co., Ltd |
Trung Quốc |
6221 |
279 |
54 |
Shenzhen Threestars Kiosk Co., Ltd. |
Trung Quốc |
6222 |
279 |
55 |
SHINVA ANDE Healthcare Apparatus Co., Ltd. |
Trung Quốc |
6223 |
279 |
56 |
SORIMEX Spółka z ograniezoną odpowiedzialnością Spółka komandytowa |
Ba Lan |
6224 |
118 |
57 |
Stemcup Medical Products AG |
Thụy Sĩ |
6225 |
274 |
58 |
Stryker Neurovascular |
Hoa Kỳ |
6226 |
175 |
59 |
Suzuran Medical Shanghai Inc. |
Trung Quốc |
6227 |
279 |
60 |
Suzuran Medical Suzhou Inc. |
Trung Quốc |
6228 |
279 |
61 |
Talley Group Ltd |
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland |
6229 |
107 |
62 |
Toko INC. |
Nhật Bản |
6230 |
232 |
63 |
Unisis Corp. |
Nhật Bản |
6231 |
232 |
64 |
Venus MedTech (Hangzhou) Inc. |
Trung Quốc |
6232 |
279 |
65 |
Wilson Instruments (SHA) Co., Ltd. |
Trung Quốc |
6233 |
279 |
66 |
Winner Medical Co., Ltd. |
Trung Quốc |
6234 |
279 |
67 |
Yantai Xinxing Textile Medical Products Co., Ltd. |
Trung Quốc |
6235 |
279 |
68 |
Zhangjiagang Wenhao Industrial Co., Ltd. |
Trung Quốc |
6236 |
279 |
69 |
Zhejiang Medstar Technology Co., Ltd. |
Trung Quốc |
6237 |
279 |
70 |
Guilin Kangxing Medical Instrument Co., Ltd |
Trung Quốc |
6238 |
279 |
71 |
Công ty Cổ phần Thiết bị y tế HTM-BIO |
Việt Nam |
6239 |
0 |
72 |
Vakman Industries |
Pakistan |
6240 |
234 |
73 |
Công ty Cổ phần Letus Manufacturing |
Việt Nam |
6241 |
0 |
74 |
Paltop Advanced Dental Solutions Inc. |
Hoa Kỳ |
6242 |
175 |
75 |
RMO, Inc. |
Hoa Kỳ |
6243 |
175 |
76 |
Biosafe S. A. |
Thụy Sĩ |
6244 |
274 |
77 |
Sidman Industries |
Cộng hòa Ấn Độ |
6245 |
115 |
78 |
DJ Orthopedics de Mexico, S.A. de C.V. |
Mexico |
6246 |
213 |
79 |
General Implants GmbH Deutschland |
Đức |
6247 |
155 |
80 |
HAGMED Sp. z o.o. Sp. Komandytowa |
Ba Lan |
6248 |
118 |
81 |
Helena Laboratories, Corp. |
Hoa Kỳ |
6249 |
175 |
82 |
King Systems |
Hoa Kỳ |
6250 |
175 |
83 |
Konfort Özel Sağlik Hizmetleri Tibbi Malzemeler San. ve Tic.Ltd. Şti |
Thổ Nhĩ Kỳ |
6251 |
272 |
84 |
San-M Package Co., Ltd. |
Nhật Bản |
6252 |
232 |
85 |
Zovec Healthcare Private Limited |
Cộng hòa Ấn Độ |
6253 |
115 |
86 |
Integration Diagnostics Sweden AB |
Thụy Điển |
6254 |
273 |
87 |
Reevax Pharma Pvt. Ltd. |
Cộng hòa Ấn Độ |
6255 |
115 |
88 |
Alltrista Plastics Limited |
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland |
6256 |
107 |
89 |
Công ty TNHH Xuất khẩu dệt Giang Giang |
Việt Nam |
6257 |
0 |
90 |
Union Medical Shenzhen Co.,Ltd. |
Trung Quốc |
6258 |
279 |
91 |
Artivion Inc. |
Hoa Kỳ |
6259 |
175 |
92 |
Human Brain Wave S.R.L. |
Ý |
6260 |
292 |
93 |
KOLPLAST Cl SA |
Brasil |
6261 |
131 |
94 |
Chinamed Products (China) Ltd. |
Trung Quốc |
6262 |
279 |
95 |
Hangzhou Kangji Medical Instrument Co., Ltd. |
Trung Quốc |
6263 |
279 |
96 |
Fisher & Paykel Healthcare S.A. de C.V. |
Mexico |
6264 |
213 |
97 |
Fujikin Incorporated |
Nhật Bản |
6265 |
232 |
98 |
Hangzhou Laihe Biotech Co., Ltd. |
Trung Quốc |
6266 |
279 |
99 |
Medcaptain Life Science Co., Ltd. |
Trung Quốc |
6267 |
279 |
100 |
Shenzhen Vital Signs-KTL Medical Instrument Co., Ltd. |
Trung Quốc |
6268 |
279 |
101 |
Vyaire Medical Oy |
Phần Lan |
6269 |
241 |
102 |
Công ty Cổ phần NovamedTech Việt Nam |
Việt Nam |
6270 |
0 |
103 |
Productos Urologos de Mexico S.A.de C.V |
Mexico |
6271 |
213 |
104 |
Molecular Products Inc. |
Hoa Kỳ |
6272 |
175 |
105 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm và Thiết bị y tế An Phú |
Việt Nam |
6273 |
0 |
106 |
AB ANALITICA S.r.l. |
Ý |
6274 |
292 |
107 |
aap Joints GmbH |
Đức |
6275 |
155 |
108 |
Thai AMTEC Co., Ltd. |
Thái Lan |
6276 |
271 |
109 |
IZI Medical Products, LLC |
Hoa Kỳ |
6277 |
175 |
110 |
Harmac Medical Products |
Ireland |
6278 |
183 |
111 |
UST Inc. |
Hàn Quốc |
6279 |
174 |
112 |
Beijing ZKSK Technology Co., Ltd. |
Trung Quốc |
6280 |
279 |
113 |
OptimHal-ProtecSom |
Pháp |
6281 |
240 |
114 |
Việt Nam |
6282 |
0 |