Quyết định 05/QĐ-UB-QLĐT năm 1995 về bảng giá các loại đất trên địa bàn thành phố do Ủy ban nhân dân thành phố Hồ Chí Minh ban hành
Số hiệu | 05/QĐ-UB-QLĐT |
Ngày ban hành | 04/01/1995 |
Ngày có hiệu lực | 04/01/1995 |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan ban hành | Thành phố Hồ Chí Minh |
Người ký | Võ Viết Thanh |
Lĩnh vực | Bất động sản |
ỦY BAN NHÂN DÂN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 05/QĐ-UB-QLĐT |
TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 01 năm 1995 |
VỀ VIỆC BAN HÀNH BẢNG GIÁ CÁC LOẠI ĐẤT TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ.
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
-
Căn cứ Luật tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân ngày 21/6/1994 ;
- Căn cứ Nghị định số 87/CP ngày 17/8/1994 của Thủ tướng Chính phủ qui định
khung giá các loại đất và Thông tư số 94/TTLB ngày 14/11/1994 của Liên bộ về
việc hướng dẫn thi hành Nghị định số 87/CP ngày 17/8/1994 của Chính phủ ;
- Xét đề nghị của Trưởng Ban Vật giá thành phố, Giám đốc Sở Địa chính, Giám đốc
Sở Tài chính, Giám đốc Sở Xây dựng và Cục trưởng Cục Thuế thành phố tại tờ
trình số 284/TT-LS ngày 21/11/1994 và tờ trình số 299/TT-LS ngày 14/12/1994 của
Liên Sở Địa chính- Vật giá- Cục Thuế thành phố ;
QUYẾT ĐỊNH
Điều 1.- Nay ban hành kèm theo quyết định này bảng giá các loại đất trong địa bàn thành phố.
Điều 2.- Giá các loại đất được xác định như sau :
1- Đối với đất đô thị : Giá đất đô thị trong quyết định này là đất nằm trong nội thành, nội thị trấn ở huyện (nội thị) đã hình thành dân cư đô thị hoặc đã có mặt bằng xây dựng.
a- Đất nội thành :
Giá đất được xác định theo đô thị loại 1, chia ra làm 4 loại đường phố. Giá đất mặt tiền của mỗi loại đường phố được xác định nằm trong khung giá của vị trí 1, đô thị loại 1 theo Nghị định số 87/CP của Chính phủ. Mức giá đất cụ thể được qui định theo từng quận trong bảng giá đất số 1 đính kèm.
b- Đất nội thị (trừ huyện Cần Giờ) :
Giá đất được xác định theo nhóm đô thị 5, chia ra 3 loại đường phố. Giá đất nằm mặt tiền của mỗi loại đường phố được xác định nằm trong khung giá của vị trí 1, đô thị loại V, theo Nghị định số 87/CP của Chính phủ - Mức giá đất cụ thể được quy định theo từng huyện trong bảng giá đất số 1 đính kèm.
c- Đất nằm trong hẻm của đường phố nội thành, nội thị : giá đất được xác định tùy thuộc vào chiều rộng hẻm, tùy thuộc vào giá đất ở vị trí mặt tiền đường có hẻm và kết cấu nền đường hẻm. Mức giá cụ thể được xác định như sau :
- Hẻm loại 1 : Có chiều rộng hẻm lớn hơn 5m, kết cấu nhựa hoặc ximăng.
- Hẻm loại 2 : Có chiều rộng từ 3 đến 5m, kết cấu nhựa hoặc ximăng.
- Hẻm loại 3 : Có chiều rộng từ 2 đến dưới 3m, kết cấu nhựa hoặc ximăng.
- Hẻm loại 4 : Có chiều rộng dưới 2m, kết cấu nhựa hoặc ximăng.
Giá đất nằm trong hẻm được quy định theo bảng giá đất số 2 đính kèm.
Đối với hẻm đất : Giá đất bằng 0,8 lần so với mức giá hẻm nhựa hoặc ximăng cùng loại hẻm, quy định trong bảng giá đất số 2 đính kèm.
d- Đối với một số đường mới xây dựng chưa được thể hiện trong bảng giá số 1 kèm theo quyết định này : Giao cho Liên Sở Địa chính, Vật giá và Cục Thuế thành phố xác định bổ sung và trình Ủy ban nhân dân thành phố quyết định giá đất.
2- Đối với đất dân cư ở các vùng ven đô thị, ven đường giao thông của các huyện hoặc khu vực đang được đầu tư xây dựng khu thương mại, khu du lịch, khu dân cư, khu công nghiệp .v.v... (đô thị hóa) :
a- Giá đất nằm mặt tiền đường : được xác định trong bảng giá đất số 1 (phần ngoài thị trấn của các huyện).
b- Giá đất không nằm ở vị trí mặt tiền đường :
* Đất nằm trong khu vực đang được đầu tư xây dựng khu đô thị hóa giá đất tính bằng 60% so với giá đất mặt tiền đường chính vào khu vực đang xây dựng.
* Đất nằm ngoài khu vực đang được đầu tư xây dựng đô thị hóa và cách lộ giới không quá 200m : Giá đất tính bằng 40% giá đất mặt tiền đường tương ứng, nhưng không thấp hơn giá đất hạng 1 của khu dân cư nông thôn quy định tại mục 3 dưới đây. Giá đất cách lộ giới hơn 200m tính theo giá đất dân cư nông thôn dưới đây.
3- Đối với đất khu dân cư nông thôn :
Gồm các khu dân cư còn lại (ngoài các khu dân cư đô thị hóa ở mục 2 trên), giá đất được xác định như sau :
- Nhóm 1 : Áp dụng cho khu dân cư nông thôn có hệ thống điện hạ thế :
ỦY BAN NHÂN DÂN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 05/QĐ-UB-QLĐT |
TP. Hồ Chí Minh, ngày 04 tháng 01 năm 1995 |
VỀ VIỆC BAN HÀNH BẢNG GIÁ CÁC LOẠI ĐẤT TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ.
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
-
Căn cứ Luật tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân ngày 21/6/1994 ;
- Căn cứ Nghị định số 87/CP ngày 17/8/1994 của Thủ tướng Chính phủ qui định
khung giá các loại đất và Thông tư số 94/TTLB ngày 14/11/1994 của Liên bộ về
việc hướng dẫn thi hành Nghị định số 87/CP ngày 17/8/1994 của Chính phủ ;
- Xét đề nghị của Trưởng Ban Vật giá thành phố, Giám đốc Sở Địa chính, Giám đốc
Sở Tài chính, Giám đốc Sở Xây dựng và Cục trưởng Cục Thuế thành phố tại tờ
trình số 284/TT-LS ngày 21/11/1994 và tờ trình số 299/TT-LS ngày 14/12/1994 của
Liên Sở Địa chính- Vật giá- Cục Thuế thành phố ;
QUYẾT ĐỊNH
Điều 1.- Nay ban hành kèm theo quyết định này bảng giá các loại đất trong địa bàn thành phố.
Điều 2.- Giá các loại đất được xác định như sau :
1- Đối với đất đô thị : Giá đất đô thị trong quyết định này là đất nằm trong nội thành, nội thị trấn ở huyện (nội thị) đã hình thành dân cư đô thị hoặc đã có mặt bằng xây dựng.
a- Đất nội thành :
Giá đất được xác định theo đô thị loại 1, chia ra làm 4 loại đường phố. Giá đất mặt tiền của mỗi loại đường phố được xác định nằm trong khung giá của vị trí 1, đô thị loại 1 theo Nghị định số 87/CP của Chính phủ. Mức giá đất cụ thể được qui định theo từng quận trong bảng giá đất số 1 đính kèm.
b- Đất nội thị (trừ huyện Cần Giờ) :
Giá đất được xác định theo nhóm đô thị 5, chia ra 3 loại đường phố. Giá đất nằm mặt tiền của mỗi loại đường phố được xác định nằm trong khung giá của vị trí 1, đô thị loại V, theo Nghị định số 87/CP của Chính phủ - Mức giá đất cụ thể được quy định theo từng huyện trong bảng giá đất số 1 đính kèm.
c- Đất nằm trong hẻm của đường phố nội thành, nội thị : giá đất được xác định tùy thuộc vào chiều rộng hẻm, tùy thuộc vào giá đất ở vị trí mặt tiền đường có hẻm và kết cấu nền đường hẻm. Mức giá cụ thể được xác định như sau :
- Hẻm loại 1 : Có chiều rộng hẻm lớn hơn 5m, kết cấu nhựa hoặc ximăng.
- Hẻm loại 2 : Có chiều rộng từ 3 đến 5m, kết cấu nhựa hoặc ximăng.
- Hẻm loại 3 : Có chiều rộng từ 2 đến dưới 3m, kết cấu nhựa hoặc ximăng.
- Hẻm loại 4 : Có chiều rộng dưới 2m, kết cấu nhựa hoặc ximăng.
Giá đất nằm trong hẻm được quy định theo bảng giá đất số 2 đính kèm.
Đối với hẻm đất : Giá đất bằng 0,8 lần so với mức giá hẻm nhựa hoặc ximăng cùng loại hẻm, quy định trong bảng giá đất số 2 đính kèm.
d- Đối với một số đường mới xây dựng chưa được thể hiện trong bảng giá số 1 kèm theo quyết định này : Giao cho Liên Sở Địa chính, Vật giá và Cục Thuế thành phố xác định bổ sung và trình Ủy ban nhân dân thành phố quyết định giá đất.
2- Đối với đất dân cư ở các vùng ven đô thị, ven đường giao thông của các huyện hoặc khu vực đang được đầu tư xây dựng khu thương mại, khu du lịch, khu dân cư, khu công nghiệp .v.v... (đô thị hóa) :
a- Giá đất nằm mặt tiền đường : được xác định trong bảng giá đất số 1 (phần ngoài thị trấn của các huyện).
b- Giá đất không nằm ở vị trí mặt tiền đường :
* Đất nằm trong khu vực đang được đầu tư xây dựng khu đô thị hóa giá đất tính bằng 60% so với giá đất mặt tiền đường chính vào khu vực đang xây dựng.
* Đất nằm ngoài khu vực đang được đầu tư xây dựng đô thị hóa và cách lộ giới không quá 200m : Giá đất tính bằng 40% giá đất mặt tiền đường tương ứng, nhưng không thấp hơn giá đất hạng 1 của khu dân cư nông thôn quy định tại mục 3 dưới đây. Giá đất cách lộ giới hơn 200m tính theo giá đất dân cư nông thôn dưới đây.
3- Đối với đất khu dân cư nông thôn :
Gồm các khu dân cư còn lại (ngoài các khu dân cư đô thị hóa ở mục 2 trên), giá đất được xác định như sau :
- Nhóm 1 : Áp dụng cho khu dân cư nông thôn có hệ thống điện hạ thế :
* Hạng 1 : Mức giá là : 38.600 đ/m2, đối với đất ở vị trí tiền đường của khu dân cư đó.
* Hạng 2 : Mức giá là : 32.200 đ/m2, đối với đất không có vị trí mặt tiền đường của khu dân cư trên (nhóm 1, hạng 1).
- Nhóm 2 : Áp dụng cho khu dân cư nông thôn không có hệ thống điện hạ thế :
* Hạng 3 : Mức giá là : 26.000 đ/m2, đối với đất ở vị trí mặt tiền đường trong khu dân cư đó.
* Hạng 4 : Mức giá là : 19.600 đ/m2, đối với đất không có vị trí mặt tiền đường cùng khu vực trên (nhóm 2, hạng 3).
4- Đối với đất nông nghiệp, đất lâm nghiệp (căn cứ theo hiện trạng loại đất) :
a- Đất trồng cây hàng năm : giá đất được xác định theo bảng giá đất số 3 dưới đây :
BẢNG GIÁ ĐẤT SỐ 3 – ĐƠN VỊ Đ/M2.
Hạng đất |
Khu vực 1 |
Khu vực 2 |
Khu vực 3 |
1. |
19.300 |
15.500 |
13.500 |
2. |
16.000 |
12.800 |
11.200 |
3. |
13.000 |
10.400 |
9.000 |
4. |
9.800 |
7.800 |
6.800 |
5. |
6.300 |
5.000 |
4.400 |
6. |
1.750 |
1.400 |
1.200 |
- Khu vực 1 : Bao gồm đất sản xuất nông nghiệp ngắn ngày (cây hàng năm) các quận Bình Thạnh, quận Gò Vấp, quận Tân Bình, quận 8, quận 6, thị trấn các huyện.
- Khu vực 2 : Bao gồm đất sản xuất nông nghiệp ngắn ngày (cây hàng năm) thuộc địa bàn trong khu vực đô thị hóa (các huyện ngoại thành) - nêu tại khoản 2 của điều này (đô thị hóa).
- Khu vực 3 : Đất canh tác nông nghiệp không thuộc khu vực 1 và 2 nêu trên.
Hạng đất để xác định giá đất này là : căn cứ theo hạng đất đang thu thuế sử dụng đất nông nghiệp.
b- Đối với đất lâm nghiệp, vườn cây ăn trái lâu năm : giá đất theo bảng giá đất số 4 dưới đây :
BẢNG GIÁ ĐẤT SỐ 4 - ĐƠN VỊ Đ/M2.
Hạng đất |
Giá đất - đ/m2 |
1. |
14.000 |
2. |
11.000 |
3. |
8.500 |
4. |
4.350 |
5. |
1.250 |
- Hạng đất của vườn cây ăn trái lâu năm tính theo hạng đất đang thu thuế sử dụng đất nông nghiệp.
Điều 3.- Giá đất ban hành theo quyết định này được áp dụng :
1- Tính thuế khi chuyển quyền sử dụng đất, các loại lệ phí và thuế khác theo quy định của pháp luật.
2- Thu tiền sử dụng đất khi bán nhà và giao quyền sử dụng đất ở cho các đối tượng mua nhà thuộc sở hữu Nhà nước theo Nghị định số 61/CP của Chính phủ ; làm cơ sở cho việc tính thu tiền sử dụng đất khi giao đất cho các tổ chức, cá nhân trong nước theo quy định tại Nghị định số 89/CP ngày 17/8/1994 của Chính phủ.
3- Để xác định giá thu tiền cho thuê đất đối với tổ chức cá nhân trong nước.
4- Tính giá trị tài sản khi Nhà nước giao đất cho các tổ chức, cá nhân sử dụng theo quy định của Nhà nước.
5- Đền bù thiệt hại về đất khi Nhà nước thu hồi để sử dụng vào mục đích quốc phòng - an ninh - lợi ích quốc gia, lợi ích công cộng theo quy định tại Nghị định số 90/CP ngày 17/8/1994 của Chính phủ.
6- Trong trường hợp giao đất theo hình thức đấu giá hoặc bán nhà, xưởng có giao quyền sử dụng đất thì giá chuẩn để đấu giá hoặc bán sẽ do Ủy ban nhân dân thành phố quyết định cho từng trường hợp cụ thể.
Điều 4.- Giao trách nhiệm cho Sở Địa chính thành phố chủ trì phối hợp với Ban Vật giá thành phố và Cục Thuế thành phố hướng dẫn việc sử dụng bảng giá và kiểm tra việc thực hiện quyết định này.
Điều 5.- Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân thành phố, Giám đốc các sở, ban, ngành thành phố, Chủ tịch Ủy ban nhân dân quận, huyện, thủ trưởng các cơ quan đơn vị có liên quan trên địa bàn thành phố và người sử dụng đất có trách nhiệm thi hành quyết định này.
Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký.-
|
T/M ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ |
GIÁ ĐẤT TRONG HẺM THUỘC NỘI THÀNH (ĐÔ THỊ LOẠI I)
(ĐƠN GIÁ 1000 ĐỒNG/M2)
GIÁ ĐẤT MẶT TIỀN ĐƯỜNG CÓ HẺM |
CHIỀU RỘNG HẺM LỚN HƠN 5 mét (Mức giá đất) |
CHIỀU RỘNG HẺM TỪ 5 mét đến 3 mét (Mức giá đất) |
CHIỀU RỘNG HẺM NHỎ HƠN 3 mét đến 2 mét (Mức giá đất) |
CHIỀU RỘNG HẺM NHỎ HƠN 2 mét (Mức giá đất) |
||||
Đất nằm mặt tiền hẻm chính |
Đất nằm ở hẻm phụ (Hẻm của hẻm) |
Đất nằm mặt tiền hẻm chính |
Đất nằm ở hẻm phụ (Hẻm của hẻm) |
Đất nằm mặt tiền hẻm chính |
Đất nằm ở hẻm phụ (Hẻm của hẻm) |
Đất nằm mặt tiền hẻm chính |
Đất nằm ở hẻm phụ (Hẻm của hẻm) |
|
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
Lớn hơn hoặc bằng 8 triệu đ/m2 |
3060 |
2880 |
2760 |
2460 |
2140 |
1820 |
1600 |
1280 |
Dưới 8 đến 7 triệu đ/m2 |
2840 |
2660 |
2520 |
2240 |
1960 |
1680 |
1400 |
1120 |
Dưới 7 đến 6,5 triệu đ/m2 |
2630 |
2470 |
2340 |
2080 |
1820 |
1560 |
1300 |
1040 |
Dưới 6,5 đến 6 triệu đ/m2 |
2420 |
2280 |
2160 |
1920 |
1680 |
1440 |
1200 |
960 |
Dưới 6 đến 5,5 triệu đ/m2 |
2200 |
2090 |
1980 |
1760 |
1540 |
1320 |
1100 |
880 |
Dưới 5,5 đến 5 triệu đ/m2 |
2100 |
1900 |
1800 |
1600 |
1400 |
1200 |
1000 |
800 |
Dưới 5 đến 4,5 triệu đ/m2 |
1890 |
1710 |
1620 |
1440 |
1260 |
1080 |
900 |
720 |
Dưới 4,5 đến 4 triệu đ/m2 |
1680 |
1520 |
1440 |
1280 |
1120 |
960 |
800 |
640 |
Dưới 4 đến 3,5 triệu đ/m2 |
1470 |
1330 |
1260 |
1120 |
980 |
840 |
700 |
560 |
Dưới 3,5 đến 3 triệu đ/m2 |
1260 |
1140 |
1080 |
960 |
840 |
720 |
600 |
480 |
Dưới 3 đến 2,5 triệu đ/m2 |
1050 |
950 |
900 |
800 |
700 |
600 |
500 |
400 |
Dưới 2,5 đến 2 triệu đ/m2 |
840 |
760 |
720 |
640 |
560 |
480 |
400 |
320 |
Dưới 2 đến 1,5 triệu đ/m2 |
650 |
600 |
560 |
480 |
420 |
360 |
300 |
240 |
Dưới 1,5 đến 1 triệu đ/m2 |
600 |
560 |
540 |
400 |
350 |
300 |
200 |
160 |
Dưới 1 đến 0,5 triệu đ/m2 |
|
|
|
|
310 |
270 |
100 |
120 |
Dưới 0,5 đến 0,3 triệu đ/m2 |
|
|
|
|
270 |
270 |
90 |
90 |
GIÁ ĐẤT HẺM ÁP DỤNG THỊ TRẤN (ĐÔ THỊ LOẠI V) |
||||||||
Dưới 2 đến 1,5 triệu đ/m2 |
630 |
570 |
540 |
480 |
420 |
360 |
300 |
240 |
Dưới 1,5 đến 1 triệu đ/m2 |
420 |
380 |
360 |
320 |
280 |
240 |
200 |
160 |
Dưới 1 đến 0,5 triệu đ/m2 |
210 |
190 |
180 |
160 |
140 |
120 |
100 |
80 |
Dưới 0,5 đến 0,3 triệu đ/m2 |
120 |
110 |
100 |
90 |
85 |
70 |
60 |
50 |
HẺM ĐẤT ĐƯỢC TÍNH BẰNG 0,8 LẦN MỨC QUY ĐỊNH TRÊN |
BẢNG GIÁ ĐẤT ĐÔ THỊ -
BAN HÀNH KÈM THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 05/QĐ-UB-QLĐT NGÀY 04/01/1995 CỦA UBND THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
ĐƠN VỊ TÍNH 1000 đ/m2
STT |
TÊN ĐƯỜNG |
ĐOẠN ĐƯỜNG |
LĐG PHỐ |
VỊ TRÍ |
GIÁ |
GHI CHÚ |
|
TỪ |
ĐẾN |
||||||
1 |
CAO THẮNG |
Trọn đường |
|
3 |
1 |
2500 |
|
2 |
CHIẾN THẮNG |
Trọn đường |
|
4 |
1 |
1200 |
|
3 |
CẦM BÁ THƯỚC |
Trọn đường |
|
4 |
1 |
1300 |
|
4 |
CÔ BẮC |
Trọn đường |
|
4 |
1 |
1300 |
|
5 |
CÔ GIANG |
Trọn đường |
|
4 |
1 |
1300 |
|
6 |
DUY TÂN |
Trọn đường |
|
4 |
1 |
1300 |
|
7 |
ĐÀO DUY TỪ |
Trọn đường |
|
4 |
1 |
1300 |
|
8 |
ĐẶNG VĂN NGỮ |
Trọn đường |
|
4 |
1 |
1600 |
|
9 |
ĐOÀN THỊ ĐIỂM |
HẺM 215 PHAN Đ LƯU |
4 |
1 |
1400 |
|
|
10 |
HẢI NAM I |
Trọn đường |
|
4 |
1 |
1600 |
|
11 |
HẢI NAM II |
Trọn đường |
|
4 |
1 |
1400 |
|
12 |
HOÀNG DIỆU |
Trọn đường |
|
4 |
1 |
1500 |
|
13 |
HOÀNG VĂN THỤ |
NGÃ TƯ |
HỒ VĂN HUÊ |
2 |
1 |
3800 |
|
|
HOÀNG VĂN THỤ |
HỒ VĂN HUÊ |
NGUYỄN VĂN TRỖI |
2 |
1 |
3600 |
|
12 |
HUỲNH VĂN BÁNH |
Trọn đường |
|
3 |
1 |
2500 |
|
14 |
HỒ BIỂU CHÁNH |
Trọn đường |
|
3 |
1 |
2000 |
|
15 |
HỒ VĂN HUÊ |
HOÀNG VĂN THỤ |
NGUYỄN KIỆM |
3 |
1 |
2500 |
|
16 |
HỒ VĂN HUÊ 2 |
TỪ HỒ VĂN HUÊ VÀO NGUYỄN TH. SƠN |
4 |
1 |
1600 |
|
|
17 |
KÝ CON |
Trọn đường |
|
4 |
1 |
1300 |
|
18 |
LAM SƠN |
Trọn đường |
|
4 |
1 |
1800 |
|
19 |
LÊ QUÍ ĐÔN |
Trọn đường |
|
4 |
1 |
1200 |
|
20 |
LÊ VĂN SĨ |
Trọn đường |
|
2 |
1 |
4200 |
|
21 |
MAI VĂN NGỌC |
Trọn đường |
|
4 |
1 |
1200 |
|
|
NGUYỄN KIỆM |
NGÃ 4 PHÚ NHUẬN |
Đ.SẮT T.NHẤT |
2 |
1 |
3200 |
|
|
NGUYỄN KIỆM |
Đ.SẮT T.NHẤT |
GIÁP RANH Q/GV |
3 |
1 |
2900 |
|
22 |
NGUYỄN THG HIỀN |
Trọn đường |
|
4 |
1 |
900 |
|
23 |
NGUYỄN THỊ HUỲNH |
Trọn đường |
|
4 |
1 |
1300 |
|
24 |
NGUYỄN TRG TUYỂN |
Trọn đường |
|
3 |
1 |
2000 |
|
25 |
NGUYỄN TRƯỜNG TỘ |
Trọn đường |
|
4 |
1 |
1200 |
|
26 |
NGUYỄN VĂN TRỖI |
CẦU NG V TRỖI |
|
1 |
1 |
5300 |
|
27 |
NGUYỄN VĂN ĐẬU |
Trọn đường |
|
3 |
1 |
2000 |
|
28 |
NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU |
Trọn đường |
|
3 |
1 |
1800 |
|
29 |
NGUYỄN ĐÌNH CHÍNH |
Trọn đường |
|
4 |
1 |
1600 |
|
30 |
NGÔ THỜI NHIỆM |
Trọn đường |
|
4 |
1 |
1200 |
|
31 |
NHIÊU TỨ |
Trọn đường |
|
4 |
1 |
1200 |
|
32 |
PHAN TÂY HỒ |
Trọn đường |
|
4 |
1 |
1300 |
|
33 |
PHAN XÍCH LONG |
PHAN ĐĂNG LƯU |
CÙ LAO PHƯỜNG 2 |
4 |
1 |
1400 |
|
|
PHAN XÍCH LONG |
PHAN ĐĂNG LƯU |
NG ĐÌNH CHIỂU |
4 |
1 |
1700 |
|
34 |
PHAN ĐÌNH PHÙNG |
NGÃ 4 PHÚ NHUẬN |
CẦU KIỆU |
2 |
1 |
4200 |
|
35 |
PHAN ĐĂNG LƯU |
NGÃ 4 PHÚ NHUẬN |
THÍCH QUẢNG ĐỨC |
2 |
1 |
4000 |
|
|
PHAN ĐĂNG LƯU |
THÍCH QUẢNG ĐỨC |
GIÁP RANH Q/BT |
2 |
1 |
3600 |
|
36 |
THÍCH QUẢNG ĐỨC |
Trọn đường |
|
4 |
1 |
1700 |
|
37 |
TRẦN CAO VÂN |
Trọn đường |
|
4 |
1 |
1400 |
|
38 |
TRẦN HUY LIỆU |
HOÀNG VĂN THỤ |
Đ.SẮT T.NHẤT |
3 |
1 |
2300 |
|
|
TRẦN HUY LIỆU |
HOÀNG VĂN THỤ |
GIÁP Q3 TQDIỆU |
3 |
1 |
2800 |
|
39 |
TRẦN HỮU TRANG |
HỒ BIỂU CHÁNH |
TRƯƠNG Q DUNG |
3 |
1 |
1900 |
|
|
TRẦN HỮU TRANG |
TRƯƠNG Q DUNG |
LÊ VĂN SĨ |
4 |
1 |
1500 |
|
40 |
TRẦN KHẮC CHÂN |
Trọn đường |
|
4 |
1 |
1200 |
|
41 |
TRẦN KẾ XƯƠNG |
Trọn đường |
|
4 |
1 |
1400 |
|
42 |
TRƯƠNG QUỐC DUNG |
Trọn đường |
|
3 |
1 |
1900 |
|
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ
BẢNG GIÁ ĐẤT ĐÔ THỊ -
BAN HÀNH KÈM THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 05/QĐ-UB-QLĐTNGÀY 04/01/1995 CỦA UBND THÀNH PHỐ
ĐƠN VỊ TÍNH 1000 đ/m2
STT |
TÊN ĐƯỜNG |
ĐOẠN ĐƯỜNG |
L ĐG PHỐ |
VỊ TRÍ |
GIÁ |
GHI CHÚ |
|||
TỪ |
ĐẾN |
||||||||
1 |
BẠCH ĐẰNG |
Trọn đường |
|
3 |
1 |
3100 |
|
||
2 |
BÙI HỮU NGHĨA |
b. CÂY XĂNG |
CẦU SẮT |
3 |
1 |
2000 |
|
||
|
BÙI HỮU NGHĨA |
a. ĐẦU CHỢ BC |
CÂY XĂNG |
3 |
1 |
3100 |
|
||
3 |
BÙI ĐÌNH TÚY |
Trọn đường |
|
3 |
1 |
1800 |
|
||
4 |
CHU VĂN AN |
Trọn đường |
|
4 |
1 |
1600 |
|
||
5 |
CÔNG TR TỰ DO |
Trọn đường |
|
3 |
1 |
2200 |
|
||
6 |
CÔNG TRƯỜNG HÒA BÌNH |
|
CHỢ THỊ NGHÈ |
3 |
1 |
3200 |
|
||
7 |
DIÊN HỒNG |
ĐẦU CHỢ |
VÕ TÙNG |
3 |
1 |
3200 |
|
||
|
|
VÕ TÙNG |
HẾT CHỢ |
3 |
1 |
2100 |
|
||
|
|
KHU VỰC SAU CHỢ |
|
4 |
1 |
1700 |
|
||
8 |
ĐINH BỘ LĨNH |
Cổng sau BXMĐ |
Cầu Bình Triệu |
4 |
1 |
1600 |
|
||
|
ĐINH BỘ LĨNH |
ĐIỆN BIÊN PHỦ |
CẦU Đ BỘ LĨNH |
3 |
1 |
2700 |
|
||
|
ĐINH BỘ LĨNH |
Cầu Đinh B Lĩnh |
Xô Viết N Tĩnh |
3 |
1 |
2200 |
|
||
9 |
ĐINH TIÊN HOÀNG |
Trọn đường |
|
2 |
1 |
3800 |
|
||
10 |
ĐIỆN BIÊN PHỦ |
CẦU P.T.GIẢN |
CẦU SÀI GÒN |
2 |
1 |
3800 |
|
||
11 |
ĐỐNG ĐA 1, 2 |
|
|
4 |
1 |
1500 |
|
||
12 |
ĐƯỜNG Đ1Đ2Đ3 (P25) |
Sau khi đường đã hoàn chỉnh |
3 |
1 |
2000 |
|
|||
13 |
ĐƯỜNG Đ1Đ2Đ3 (P25) |
Trong gđoạn chưa hoàn chỉnh, P25 |
4 |
1 |
1500 |
|
|||
14 |
ĐƯỜNG MỚI F 25 |
ĐIỆN BIÊN PHỦ |
X.V.NGHỆ TĨNH |
3 |
1 |
1800 |
|
||
15 |
HOÀNG HOA THÁM |
b. NG VĂN ĐẬU |
HẾT ĐƯỜNG |
4 |
1 |
1300 |
|
||
|
HOÀNG HOA THÁM |
a. PHAN ĐG LƯU |
NGUYỄN VĂN ĐẬU |
3 |
1 |
2000 |
|
||
16 |
HUỲNH MẪN ĐẠT |
Trọn đường |
|
4 |
1 |
1500 |
|
||
17 |
HUỲNH TỊNH CỦA |
Trọn đường |
|
4 |
1 |
1200 |
|
||
18 |
HUỲNH ĐÌNH HAI |
Trọn đường |
|
3 |
1 |
1800 |
|
||
19 |
HẺM 162 QUA XVNT |
Sau khi đường đã hoàn chỉnh |
4 |
1 |
1500 |
|
|||
20 |
HẺM 162 QUA XVNT |
Trong giai đoạn chưa h chỉnh |
4 |
1 |
1300 |
|
|||
21 |
HỒ XUÂN HƯƠNG |
Trọn đường |
|
4 |
|
1100 |
|
||
22 |
LAM SƠN |
Trọn đường |
|
4 |
1 |
1800 |
|
||
23 |
LÊ QUANG ĐỊNH |
NGÃ 4 NVĐẬU |
GIÁP Q GÒ VẤP |
3 |
1 |
2000 |
|
||
|
LÊ QUANG ĐỊNH |
NGÃ 3 BĐẰNG- PDLƯU |
NGÃ 4 NTLONG |
3 |
1 |
2700 |
|
||
|
LÊ QUANG ĐỊNH |
NGÃ 4 NTLONG |
NGÃ 4 NVĐẬU |
3 |
1 |
2200 |
|
||
24 |
LÊ TRỰC |
Trọn đường |
|
4 |
1 |
1100 |
|
||
25 |
MAI XUÂN THƯỞNG |
Trọn đường |
|
4 |
1 |
1100 |
|
||
26 |
MÊ LINH |
Trọn đường |
|
4 |
1 |
1200 |
|
||
27 |
NG NGỌC PHƯƠNG |
Trọn đường |
|
4 |
1 |
1200 |
|
||
28 |
NGUYỄN AN NINH |
Trọn đường |
|
4 |
1 |
1300 |
|
||
29 |
NGUYỄN CÔNG TRỨ |
Trọn đường |
|
4 |
1 |
1300 |
|
||
30 |
NGUYỄN DUY |
Trọn đường |
|
4 |
1 |
900 |
|
||
31 |
NGUYỄN HUY LƯỢNG |
Trọn đường |
|
3 |
1 |
1800 |
|
||
32 |
NGUYỄN HUY TƯỞNG |
Trọn đường |
|
4 |
1 |
1700 |
|
||
33 |
NGUYỄN HỮU THOẠI |
Trọn đường |
|
4 |
1 |
1500 |
|
||
34 |
NGUYỄN KHUYẾN |
Trọn đường |
|
4 |
1 |
1300 |
|
||
35 |
NGUYỄN LÂM |
Trọn đường |
|
4 |
1 |
1000 |
|
||
36 |
NGUYỄN TH HIỀN |
Cuối đường |
|
4 |
1 |
900 |
|
||
|
NGUYỄN TH HIỀN |
LÊ QUANG ĐỊNH |
TRẦN BÌNH TRỌNG |
4 |
1 |
1300 |
|
||
37 |
NGUYỄN TH THUẬT |
Trọn đường |
|
4 |
1 |
1300 |
|
||
38 |
NGUYỄN THÁI HỌC |
Trọn đường |
|
4 |
1 |
1200 |
|
||
39 |
NGUYỄN VĂN LẠC |
Trọn đường |
|
4 |
1 |
1700 |
|
||
40 |
NGUYỄN VĂN ĐẬU |
LÊ QUANG ĐỊNH |
PHAN VĂN TRỊ |
4 |
1 |
1700 |
|
||
41 |
NGUYỄN VĂN ĐẬU |
PHAN ĐĂNG LƯU |
LÊ QUANG ĐỊNH |
3 |
1 |
2000 |
|
||
42 |
NGUYỄN TRUNG TRỰC |
Trọn đường |
|
4 |
1 |
1100 |
|
||
43 |
NGUYÊN HỒNG |
Trọn đường |
|
4 |
1 |
1300 |
|
||
44 |
NGÔ NHÂN TỊNH |
Trọn đường |
|
3 |
1 |
2100 |
|
||
45 |
NGÔ TẤT TỐ |
ĐƯỜNG TRONG CƯ XÁ CỬU LONG |
4 |
1 |
900 |
|
|||
|
NGÔ TẤT TỐ |
NGUYỄN VĂN LẠC |
CẦU DẦU |
4 |
1 |
1500 |
|
||
|
NGÔ TẤT TỐ |
CẦU DẦU |
HẾT ĐƯỜNG |
4 |
1 |
1100 |
|
||
46 |
NGÔ ĐỨC KẾ |
Trọn đường |
|
4 |
1 |
900 |
|
||
|
NƠ TRANG LONG |
NGÃ 4 BÌNH HÒA |
NGÃ 5 BÌNH HÒA |
2 |
1 |
2800 |
|
||
|
NƠ TRANG LONG |
NGÃ 3 P Đ LƯU |
NGÃ 4 BÌNH HÒA |
2 |
1 |
3600 |
|
||
|
NƠ TRANG LONG |
NGÃ 4 P V TRỊ |
TRẦN QUÍ CÁP |
3 |
1 |
2200 |
|
||
|
NƠ TRANG LONG |
CẦU ĐỎ |
NƠ TRANG LONG |
3 |
1 |
1800 |
|
||
|
NƠ TRANG LONG |
NGÃ 3 N.T.LONG |
ĐG RẦY XE LỬA |
3 |
1 |
1800 |
|
||
|
NƠ TRANG TRONG |
ĐƯỜNG SẮT |
CUỐI ĐƯỜNG |
4 |
1 |
900 |
|
||
|
NƠ TRANG LONG |
TRẦN QUÍ CÁP |
NGÃ 3 N.T.LONG |
3 |
1 |
2000 |
|
||
47 |
PHAN BỘI CHÂU |
PHƯỜNG 24 |
|
3 |
1 |
1800 |
|
||
48 |
PHAN CHÂU TRINH |
-nt- |
|
3 |
1 |
1800 |
|
||
49 |
PHAN VĂN HÂN |
XÔ VIẾT N TĨNH |
ĐIỆN BIÊN PHỦ |
4 |
1 |
1300 |
|
||
50 |
PHAN VĂN HÂN (P10) |
CT TỰ DO |
XÔ VIẾT N TĨNH |
3 |
1 |
3200 |
|
||
51 |
PHAN VĂN TRỊ |
LÊ QUANG ĐỊNH |
NƠ TRANG LONG |
3 |
1 |
1800 |
|
||
|
PHAN VĂN TRỊ |
NGUYÊN HỒNG |
GIÁP Q GÒ VẤP |
4 |
1 |
1300 |
|
||
|
PHAN VĂN TRỊ |
NƠ TRANG LONG |
NGUYÊN HỒNG |
4 |
1 |
1500 |
|
||
52 |
PHAN ĐĂNG LƯU |
LÊ QUANG ĐỊNH |
NƠ TRANG LONG |
2 |
1 |
3800 |
|
||
|
PHAN ĐĂNG LƯU |
NƠ TRANG LONG |
NGÃ 4 P.Đ.PHÙNG |
2 |
1 |
3600 |
|
||
53 |
PHẠM VIẾT CHÁNH |
Trọn đường |
|
4 |
1 |
1100 |
|
||
54 |
PHÓ ĐỨC CHÍNH |
Trọn đường |
|
4 |
1 |
1100 |
|
||
55 |
QUỐC LỘ 13 |
ĐÀI LIỆT SĨ |
CẦU BÌNH TRIỆU |
2 |
1 |
3200 |
|
||
56 |
TRẦN BÌNH TRỌNG |
Trọn đường |
|
4 |
1 |
1200 |
|
||
57 |
TRẦN KẾ XƯƠNG |
Trọn đường |
|
4 |
1 |
1200 |
|
||
58 |
TRẦN QUÍ CÁP |
Trọn đường |
|
4 |
1 |
1300 |
|
||
59 |
TRẦN VĂN KỶ |
Trọn đường |
|
4 |
1 |
1400 |
|
||
60 |
TRỊNH HOÀI ĐỨC |
Trọn đường |
|
3 |
1 |
2000 |
|
||
61 |
TĂNG BẠT HỔ |
Trọn đường |
|
4 |
1 |
900 |
|
||
62 |
VẠN KIẾP |
Trọn đường |
|
4 |
1 |
1100 |
|
||
63 |
VÕ TRƯỜNG TOẢN |
BẠCH ĐẰNG |
VÕ TÙNG |
4 |
1 |
1600 |
|
||
|
VÕ TRƯỜNG TOẢN |
BẠCH ĐẰNG |
HUỲNH ĐÌNH HAI |
4 |
1 |
1100 |
|
||
64 |
VÕ TÙNG |
PHẦN CÒN LẠI |
|
3 |
1 |
1800 |
|
||
|
VÕ TÙNG |
ĐINH TIÊN HOÀNG |
DIÊN HỒNG |
3 |
1 |
2600 |
|
||
65 |
XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH |
ĐÀI LIỆT SĨ |
CẦU SÀI GÒN |
3 |
1 |
1800 |
|
||
|
XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH |
CẦU THỊ NGHÈ |
BẠCH ĐẰNG |
2 |
1 |
3800 |
|
||
|
XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH |
ĐÀI LIỆT SĨ |
CẦU KINH |
3 |
1 |
2100 |
|
||
|
XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH |
BẠCH ĐẰNG |
ĐÀI LIỆT SĨ |
2 |
1 |
3200 |
|
||
|
XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH |
CẦU KINH |
HẾT ĐƯỜNG |
3 |
1 |
2500 |
|
||
|
XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH |
ĐÀI LIỆT SĨ |
CẦU ĐỎ |
3 |
1 |
2100 |
|
||
66 |
YÊN ĐỖ |
Trọn đường |
|
4 |
1 |
1400 |
|
||
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ
BẢNG GIÁ ĐẤT ĐÔ THỊ -
BAN HÀNH KÈM THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 05/QĐ-UB-QLĐT NGÀY 04/01/1995 CỦA ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ
ĐƠN VỊ TÍNH 1000 đ/m2
STT |
TÊN ĐƯỜNG |
ĐOẠN ĐƯỜNG |
LĐG PHỐ |
VỊ TRÍ |
GIÁ |
GHI CHÚ |
|
TỪ |
ĐẾN |
||||||
1 |
BÀ H THANH QUAN |
(XVNT KỲ ĐỒNG) |
|
3 |
1 |
2800 |
|
|
BÀ H THANH QUAN |
Nối dài |
|
3 |
1 |
2100 |
|
2 |
BÀN CỜ |
Trọn đường |
|
3 |
1 |
2600 |
|
3 |
CAO THẮNG |
Trọn đường |
|
2 |
1 |
4200 |
|
4 |
CM THÁNG 8 |
VÕ THỊ SÁU |
RANH Q T.BÌNH |
2 |
1 |
4500 |
|
|
CM THÁNG 8 |
NG T MINH KHAI |
VÕ THỊ SÁU |
2 |
1 |
5000 |
|
5 |
CÔNG TRƯỜNG Q. TẾ |
Trọn đường |
|
1 |
1 |
6000 |
|
6 |
CƯ XÁ ĐÔ THÀNH |
Đường số 1, 2, 3 |
Trọn đường |
4 |
1 |
1600 |
|
|
CƯ XÁ ĐÔ THÀNH |
Đường chính |
Trọn đường |
4 |
1 |
2000 |
|
7 |
ĐIỆN BIÊN PHỦ |
Trọn đường |
|
2 |
1 |
4500 |
|
8 |
ĐOÀN CÔNG BỬU |
Trọn đường |
|
3 |
1 |
2700 |
|
9 |
HAI BÀ TRƯNG |
NG T MINH KHAI |
VÕ THỊ SÁU |
1 |
1 |
6500 |
|
|
HAI BÀ TRƯNG |
VÕ THỊ SÁU |
LÝ CHÍNH THẮNG |
1 |
1 |
7200 |
|
|
HAI BÀ TRƯNG |
LÝ CHÍNH THẮNG |
CẦU KIỆU |
1 |
1 |
5000 |
|
10 |
HUỲNH TỊNH CỦA |
Nối dài |
|
4 |
1 |
1600 |
|
|
HUỲNH TỊNH CỦA |
TQ TOẢN L CH THẮNG |
4 |
1 |
2200 |
|
|
11 |
HẺM CHỢ BÀN CỜ |
Trọn đường |
|
4 |
1 |
1800 |
|
12 |
HẺM CHỢ N V TRỖI |
Trọn đường |
|
4 |
1 |
1800 |
|
13 |
HỒ XUÂN HƯƠNG |
Trọn đường |
|
3 |
1 |
2600 |
|
14 |
KỲ ĐỒNG |
Trọn đường |
|
3 |
1 |
2700 |
|
15 |
LÝ CHÍNH THẮNG |
N K K NGHĨA |
RANH QUẬN 1 |
3 |
1 |
2800 |
|
|
LÝ CHÍNH THẮNG |
N K K NGHĨA |
RANH QUẬN 10 |
3 |
1 |
800 |
|
16 |
LÝ THÁI TỔ |
Trọn đường |
|
1 |
1 |
1800 |
|
17 |
LÊ NGÔ CÁT |
|
|
3 |
1 |
2800 |
|
18 |
LÊ QUÍ ĐÔN |
Trọn đường |
|
2 |
1 |
4000 |
|
19 |
LÊ VĂN SĨ |
T. QUANG DIỆU |
RANH Q P NHUẬN |
2 |
1 |
4200 |
|
|
LÊ VĂN SĨ |
T. QUANG DIỆU |
CẦU T M GIẢNG |
2 |
1 |
5000 |
|
20 |
N K K NGHĨA |
VÕ THỊ SÁU |
RANH Q P NHUẬN |
1 |
1 |
5500 |
|
|
N K K NGHĨA |
VÕ THỊ SÁU |
RANH QUẬN 1 |
1 |
1 |
5500 |
|
21 |
NG GIA THIỀU |
Trọn đường |
|
3 |
1 |
2700 |
|
22 |
NG T MINH KHAI |
CAO THẮNG |
HAI BÀ TRƯNG |
2 |
1 |
5000 |
|
|
NG T MINH KHAI |
NGÃ 6 CỘNG HÒA |
CAO THẮNG |
2 |
1 |
4500 |
|
23 |
NGUYỄN TH THUẬT |
Trọn đường |
|
3 |
1 |
3200 |
|
24 |
NGUYỄN THG HIỀN |
Trọn đường |
|
3 |
1 |
2800 |
|
25 |
NGUYỄN THỊ DIỆU |
Trọn đường |
|
3 |
1 |
2700 |
|
26 |
NGUYỄN THÔNG |
Trọn đường |
|
3 |
1 |
3500 |
|
27 |
NGUYỄN VĂN MAI |
Trọn đường |
|
4 |
1 |
1500 |
|
28 |
NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU |
C M THÁNG 8 |
RANH QUẬN 1 |
2 |
1 |
4000 |
|
|
NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU |
C M THÁNG 8 |
NG THIỆN THUẬT |
2 |
1 |
4800 |
|
|
NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU |
NG THIỆN THUẬT |
LÝ THÁI TỔ |
2 |
1 |
4000 |
|
29 |
NGÔ THỜI NHIỆM |
Trọn đường |
|
3 |
1 |
3000 |
|
30 |
PASTEUR |
Trọn đường |
|
2 |
1 |
5000 |
|
31 |
PHẠM NGỌC THẠCH |
CT QUỐC TẾ |
ĐIỆN BIÊN PHỦ |
2 |
1 |
4500 |
|
|
PHẠM NGỌC THẠCH |
ĐIỆN BIÊN PHỦ |
VÕ THỊ SÁU |
2 |
1 |
4000 |
|
|
PHẠM NGỌC THẠCH |
Đoạn từ CT Q. TẾ NG T MINH KHAI |
1 |
1 |
6000 |
|
|
32 |
PHẠM ĐÌNH TOÁI |
Trọn đường |
|
3 |
1 |
2500 |
|
33 |
SƯ THIỆN CHIẾU |
Trọn đường |
|
3 |
1 |
2100 |
|
34 |
TRẦN QUANG DIỆU |
LÊ VĂN SĨ |
TRẦN V ĐANG |
3 |
1 |
2200 |
|
|
TRẦN QUANG DIỆU |
LÊ VĂN SĨ |
RANH Q P NHUẬN |
3 |
1 |
2400 |
|
35 |
TRẦN QUỐC THẢO |
Trọn đường |
|
2 |
1 |
4000 |
|
36 |
TRẦN QUỐC TOẢN |
N K K NGHĨA |
TRẦN QUỐC THẢO |
3 |
1 |
2400 |
|
|
TRẦN QUỐC TOẢN |
N K K NGHĨA |
RANH QUẬN 1 |
3 |
1 |
2000 |
|
37 |
TRẦN VĂN ĐANG |
Trọn đường |
|
4 |
1 |
1400 |
|
38 |
TRƯƠNG QUYỀN |
Trọn đường |
|
3 |
1 |
4500 |
|
39 |
TRƯƠNG ĐỊNH |
NG T MINH KHAI |
LÝ CHÍNH THẮNG |
2 |
1 |
4200 |
|
|
TRƯƠNG ĐỊNH |
LÝ CHÍNH THẮNG |
KỲ ĐỒNG |
2 |
1 |
3500 |
|
40 |
TÚ XƯƠNG |
Trọn đường |
|
3 |
1 |
2800 |
|
41 |
VÕ THỊ SÁU |
PASTEUR |
C M THÁNG 8 |
2 |
1 |
4500 |
|
|
VÕ THỊ SÁU |
PASTEUR |
RANH QUẬN 1 |
2 |
1 |
4800 |
|
42 |
VÕ VĂN TẦN |
BÀ H T QUAN |
RANH QUẬN 1 |
2 |
1 |
4200 |
|
|
VÕ VĂN TẦN |
BÀ H T QUAN |
CAO THẮNG |
2 |
1 |
4500 |
|
43 |
VƯỜN CHUỐI |
Trọn đường |
|
3 |
1 |
2500 |
|
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ
BẢNG GIÁ ĐẤT ĐÔ THỊ -
BAN HÀNH KÈM THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 05/QĐ-UB-QLĐT NGÀY 04/01/1995 CỦA UBND THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
ĐƠN VỊ TÍNH 1000 đ/m2
STT |
TÊN ĐƯỜNG |
ĐOẠN ĐƯỜNG |
LĐG PHỐ |
VỊ TRÍ |
GIÁ |
GHI CHÚ |
|
TỪ |
ĐẾN |
||||||
1 |
BẾN VÂN ĐỒN |
CẦU DỪA |
NGUYỄN KHOÁI |
4 |
1 |
1300 |
|
|
BẾN VÂN ĐỒN |
ĐOÀN VĂN BƠ |
CẦU DỪA |
4 |
1 |
1500 |
|
|
BẾN VÂN ĐỒN |
NGUYỄN KHOÁI |
CUỐI ĐƯỜNG |
4 |
1 |
1000 |
|
|
BẾN VÂN ĐỒN |
NG TẤT THÀNH |
ĐOÀN VĂN BƠ |
4 |
1 |
1400 |
|
2 |
ĐOÀN NHƯ HÀI |
Trọn đường |
|
3 |
1 |
2100 |
|
3 |
ĐOÀN VĂN BƠ |
TÔN ĐẢN |
HẺM 290 |
4 |
1 |
1300 |
|
|
ĐOÀN VĂN BƠ |
HẺM 290 |
NG THUẦN HIẾN |
4 |
1 |
900 |
|
|
ĐOÀN VĂN BƠ |
HOÀNG DIỆU |
TÔN ĐẢN |
3 |
1 |
1800 |
|
|
ĐOÀN VĂN BƠ |
BẾN VÂN ĐỒN |
HOÀNG DIỆU |
3 |
1 |
2100 |
|
4 |
ĐƯỜNG 20 M |
Trọn đường |
|
4 |
1 |
900 |
|
5 |
HOÀNG DIỆU |
Trọn đường |
|
3 |
1 |
3000 |
|
6 |
HẺM 209 TTTHUYẾT |
TÔN T THUYẾT |
BIA TƯỞNG NIỆM |
4 |
2 |
700 |
|
7 |
HẺM HÃNG PHÂN |
BẾN VÂN ĐỒN |
CUỐI LỘ TCXVH |
4 |
1 |
1400 |
|
8 |
KHÁNH HỘI |
Trọn đường |
|
3 |
1 |
2000 |
|
9 |
LÊ QUỐC HƯNG |
HOÀNG DIỆU |
LÊ VĂN LINH |
3 |
1 |
2400 |
|
|
LÊ QUỐC HƯNG |
BẾN VÂN ĐỒN |
HOÀNG DIỆU |
4 |
1 |
1500 |
|
10 |
LÊ THẠCH |
Trọn đường |
|
3 |
1 |
2800 |
|
11 |
LÊ VĂN LINH |
LÊ QUỐC HƯNG |
ĐOÀN VĂN BƠ |
3 |
1 |
1800 |
|
|
LÊ VĂN LINH |
NG TẤT THÀNH |
LÊ QUỐC HƯNG |
3 |
1 |
2400 |
|
12 |
NG TẤT THÀNH |
XÓM CHIẾU |
CẦU TÂN THUẬN |
2 |
1 |
2800 |
|
|
NG TẤT THÀNH |
CẦU KHÁNH HỘI |
XÓM CHIẾU |
2 |
1 |
3200 |
|
13 |
NGUYỄN KHOÁI |
Trọn đường |
|
4 |
1 |
1400 |
|
14 |
NGUYỄN THÂN HIẾN |
Trọn đường |
|
4 |
1 |
1000 |
|
15 |
NGUYỄN TRƯỜNG TỘ |
Trọn đường |
|
3 |
1 |
2100 |
|
16 |
TÔN THẤT THUYẾT |
XÓM CHIẾU |
KHÁNH HỘI |
4 |
1 |
1500 |
|
|
TÔN THẤT THUYẾT |
NG TẤT THÀNH |
XÓM CHIẾU |
4 |
1 |
1400 |
|
|
TÔN THẤT THUYẾT |
KHÁNH HỘI |
NGUYỄN KHOÁI |
4 |
1 |
1400 |
|
|
TÔN THẤT THUYẾT |
NGUYỄN KHOÁI |
CUỐI ĐƯỜNG |
4 |
1 |
1000 |
|
17 |
TÔN ĐẢN |
Trọn đường |
|
4 |
1 |
1800 |
|
18 |
XÓM CHIẾU |
Trọn đường |
|
4 |
1 |
1400 |
|
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ
BẢNG GIÁ ĐẤT ĐÔ THỊ -
BAN HÀNH KÈM THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 05/QĐ-UB-QLĐT NGÀY 04/01/1995 CỦA UBND THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
ĐƠN VỊ TÍNH 1000 đ/m2
STT |
TÊN ĐƯỜNG |
ĐOẠN ĐƯỜNG |
LĐG PHỐ |
VỊ TRÍ |
GIÁ |
GHI CHÚ |
||
TỪ |
ĐẾN |
|||||||
1 |
AN BÌNH |
HÀM TỬ |
TRẦN HƯNG ĐẠO |
3 |
1 |
2000 |
|
|
|
AN BÌNH |
TRẦN HƯNG ĐẠO |
TRẦN PHÚ |
3 |
1 |
2700 |
|
|
2 |
AN DƯƠNG VƯƠNG |
CHÂU V LIÊM |
NGÔ QUYỀN |
1 |
1 |
7000 |
|
|
|
AN DƯƠNG VƯƠNG |
NG TRI PHƯƠNG |
TRẦN PHÚ |
1 |
1 |
6000 |
|
|
|
AN DƯƠNG VƯƠNG |
NGÔ QUYỀN |
NG TRI PHƯƠNG |
2 |
1 |
4150 |
|
|
|
AN DƯƠNG VƯƠNG |
TRẦN PHÚ |
NG VĂN CỪ |
1 |
1 |
4800 |
|
|
3 |
AN ĐIỀM |
Trọn đường |
|
3 |
1 |
2000 |
|
|
4 |
BÀ TRIỆU |
Trọn đường |
|
3 |
1 |
2000 |
|
|
5 |
BÃI SẬY |
Trọn đường |
|
3 |
1 |
2000 |
|
|
6 |
BẠCH VÂN |
BÙI HỮU NGHĨA |
AN BÌNH |
3 |
1 |
2500 |
|
|
|
BẠCH VÂN |
HÀM TỬ |
BÙI HỮU NGHĨA |
3 |
1 |
2900 |
|
|
7 |
BẾN HÀM TỬ |
NG TRI PHƯƠNG |
HẢI T L ÔNG |
3 |
1 |
2200 |
|
|
|
BẾN HÀM TỬ |
NG VĂN CỪ |
NG TRI PHƯƠNG |
4 |
1 |
1800 |
|
|
8 |
BÙI HỮU NGHĨA |
HÀM TỬ |
TRẦN HƯNG ĐẠO |
2 |
1 |
4800 |
|
|
|
BÙI HỮU NGHĨA |
TRẦN HƯNG ĐẠO |
NGUYỄN TRÃI |
2 |
1 |
3200 |
|
|
9 |
CAO ĐẠT |
Trọn đường |
|
3 |
1 |
2500 |
|
|
10 |
CHIÊU ANH CÁC |
BÙI HỮU NGHĨA |
NHIÊU TÂM |
2 |
1 |
3700 |
|
|
|
CHIÊU ANH CÁC |
NHIÊU TÂM |
CUỐI ĐƯỜNG |
2 |
1 |
2800 |
|
|
11 |
CHÂU V TIẾP |
Trọn đường |
|
3 |
1 |
2500 |
|
|
12 |
CHÂU VĂN LIÊM |
Trọn đường |
|
1 |
1 |
8600 |
|
|
13 |
DƯƠNG TỬ GIANG |
Trọn đường |
|
3 |
1 |
2500 |
|
|
14 |
ĐÀO TẤN |
Trọn đường |
|
3 |
1 |
2200 |
|
|
15 |
ĐẶNG THÁI THÂN |
Trọn đường |
|
3 |
1 |
2200 |
|
|
16 |
ĐỖ NGỌC THẠNH |
Trọn đường |
|
3 |
1 |
2500 |
|
|
17 |
ĐỖ VĂN SỬU |
Trọn đường |
|
3 |
1 |
2400 |
|
|
18 |
GIA PHÚ |
Trọn đường |
|
3 |
1 |
2500 |
|
|
19 |
GÒ CÔNG |
NG VĂN THÀNH |
HẢI T L ÔNG |
3 |
1 |
2900 |
|
|
|
GÒ CÔNG |
TRẦN VĂN KIỂU |
BÃI SẬY |
3 |
1 |
2100 |
|
|
20 |
HUỲNH MẪN ĐẠT |
Trọn đường |
|
3 |
1 |
2500 |
|
|
21 |
HÀ TÔN QUYỀN |
Trọn đường |
|
3 |
1 |
2700 |
|
|
22 |
HẢI THƯỢNG L ÔNG |
CHÂU VĂM LIÊM |
LƯU XUÂN TÍNH |
1 |
1 |
4800 |
|
|
22 |
HẢI THƯỢNG L ÔNG |
HỌC LẠC |
CHÂU VĂN LIÊM |
1 |
1 |
6000 |
|
|
22 |
HẢI THƯỢNG L ÔNG |
LƯU XUÂN TÍNH |
TRẦN VĂN KIỂU |
2 |
1 |
4000 |
|
|
23 |
HỌC LẠC |
HÙNG VƯƠNG |
NGUYỄN TRÃI |
3 |
1 |
2500 |
|
|
|
HỌC LẠC |
NGUYỄN TRÃI |
HẢI T L ÔNG |
3 |
1 |
3000 |
|
|
24 |
HÙNG VƯƠNG |
CHÂU VĂN LIÊM |
NGUYỄN THỊ NHỎ |
1 |
1 |
4800 |
|
|
|
HÙNG VƯƠNG |
LÝ THƯỜNG KIỆT |
CHÂU VĂN LIÊM |
1 |
1 |
6000 |
|
|
|
HÙNG VƯƠNG |
NG DUY DƯƠNG |
LÝ THƯỜNG KIỆT |
2 |
1 |
4400 |
|
|
|
HÙNG VƯƠNG |
NGUYỄN VĂN CỪ |
SƯ VẠN HẠNH |
2 |
1 |
4400 |
|
|
|
HÙNG VƯƠNG |
SƯ VẠN HẠNH |
NG DUY DƯƠNG |
1 |
1 |
4900 |
|
|
25 |
KHÁNG CHIẾN |
HÀM TỬ |
TRẦN HƯNG ĐẠO |
3 |
1 |
2200 |
|
|
|
KHÁNG CHIẾN |
TRẦN HƯNG ĐẠO |
NGUYỄN TRÃI |
3 |
1 |
2400 |
|
|
26 |
KIM BIÊN |
NGUYỄN V THÀNH |
HẢI T LÃN ÔNG |
3 |
1 |
3500 |
|
|
|
KIM BIÊN |
TRẦN VĂN KIỂU |
BÃI SẬY |
3 |
1 |
2400 |
|
|
27 |
KÝ HÒA |
Trọn đường |
|
3 |
1 |
2000 |
|
|
28 |
LÃO TỬ |
CHÂU VĂN LIÊM |
PHÙNG HƯNG |
3 |
1 |
2900 |
|
|
|
LÃO TỬ |
LƯƠNG NHỮ HỌC |
CHÂU VĂN LIÊM |
3 |
1 |
2200 |
|
|
29 |
LÝ THƯỜNG KIỆT |
ĐOẠN ĐƯỜNG THUỘC QUẬN 5 |
2 |
1 |
4200 |
|
||
30 |
LƯU XUÂN TÍNH |
Trọn đường |
|
3 |
1 |
2000 |
|
|
31 |
LƯƠNG NHỮ HỌC |
Trọn đường |
|
3 |
1 |
2400 |
|
|
32 |
LÊ HỒNG PHONG |
HÙNG VƯƠNG |
NGUYỄN TRÃI |
1 |
1 |
4600 |
|
|
|
LÊ HỒNG PHONG |
NGUYỄN TRÃI |
TRẦN HƯNG ĐẠO |
2 |
1 |
3800 |
|
|
33 |
LÊ QUANG ĐỊNH |
Trọn đường |
|
3 |
1 |
2900 |
|
|
34 |
MẠC CỬU |
Trọn đường |
|
3 |
1 |
2900 |
|
|
35 |
MẠC THIÊN TÍCH |
Trọn đường |
|
3 |
1 |
2200 |
|
|
36 |
NGHĨA THỤC |
Trọn đường |
|
3 |
1 |
2500 |
|
|
37 |
NGUYỄN AN |
Trọn đường |
|
3 |
1 |
2000 |
|
|
38 |
NGUYỄN AN KHƯƠNG |
HÀM TỬ |
TRỊNH H ĐỨC |
3 |
1 |
2000 |
|
|
|
NGUYỄN AN KHƯƠNG |
TRỊNH H ĐỨC |
HẢI T L. ÔNG |
3 |
1 |
2000 |
|
|
39 |
NGUYỄN BIỂU |
TRẦN HƯNG ĐẠO Đầu Cầu |
3 |
1 |
3000 |
|
||
|
NGUYỄN BIỂU |
Đoạn nằm dưới gầm cầu |
3 |
1 |
1800 |
|
||
40 |
NGUYỄN CHÍ THANH |
HÙNG VƯƠNG |
NG TRI PHƯƠNG |
2 |
1 |
4300 |
|
|
|
NGUYỄN CHÍ THANH |
LÝ THƯỜNG KIỆT |
NGUYỄN THỊ NHỎ |
2 |
1 |
4300 |
|
|
|
NGUYỄN CHÍ THANH |
NG TRI PHƯƠNG |
LÝ THƯỜNG KIỆT |
2 |
1 |
4800 |
|
|
41 |
NGUYỄN DUY DƯƠNG |
HÙNG VƯƠNG |
NG CHÍ THANH |
3 |
1 |
2500 |
|
|
|
NGUYỄN DUY DƯƠNG |
NGUYỄN TRÃI |
HÙNG VƯƠNG |
3 |
1 |
3400 |
|
|
42 |
NGUYỄN KIM |
Trọn đường |
|
3 |
1 |
2500 |
|
|
43 |
NGUYỄN THI |
Trọn đường |
|
3 |
1 |
3200 |
|
|
44 |
NGUYỄN THỊ NHỎ |
Trọn đường |
|
3 |
1 |
3400 |
|
|
45 |
NGUYỄN TRI PHƯƠNG |
HÀM TỬ |
TRẦN HƯNG ĐẠO |
1 |
1 |
4600 |
|
|
|
NGUYỄN TRI PHƯƠNG |
TRẦN HƯNG ĐẠO |
NG CHÍ THANH |
1 |
1 |
6000 |
|
|
46 |
NGUYỄN TRÃI |
NGUYỄN TRI PHƯƠNG |
HÙNG VƯƠNG |
2 |
1 |
4500 |
|
|
|
NGUYỄN TRÃI |
NGUYỄN VĂN CỪ |
NGUYỄN TRI PHƯƠNG |
2 |
1 |
5000 |
|
|
47 |
NGUYỄN VĂN CỪ |
NGUYỄN TRÃI |
TRẦN HƯNG ĐẠO |
1 |
1 |
4800 |
|
|
|
NGUYỄN VĂN CỪ |
TRẦN HƯNG ĐẠO |
BẾN CHƯƠNG DG |
2 |
1 |
3800 |
|
|
|
NGUYỄN VĂN CỪ |
NGÃ 6 CG. HÒA |
NGÃ 4 NG TRÃI |
1 |
1 |
4800 |
|
|
48 |
NGUYỄN VĂN THÀNH |
Trọn đường |
|
2 |
1 |
4800 |
|
|
49 |
NGUYỄN VĂN ĐỪNG |
Trọn đường |
|
3 |
1 |
2500 |
|
|
50 |
NGUYỄN THỜI TRUNG |
Trọn đường |
|
3 |
1 |
2500 |
|
|
51 |
NGÔ GIA TỰ |
Trọn đường |
|
2 |
1 |
4000 |
|
|
52 |
NGÔ QUYỀN |
HÀM TỬ |
TRẦN HƯNG ĐẠO |
3 |
1 |
2400 |
|
|
|
NGÔ QUYỀN |
TRẦN HƯNG ĐẠO |
NG CHÍ THANH |
3 |
1 |
2800 |
|
|
53 |
NGÔ NHÂN TỊNH |
BÃI SẬY |
TRẦN V KIỂU |
3 |
1 |
2200 |
|
|
|
NGÔ NHÂN TỊNH |
TRANG TỬ |
PHAN V KHỎE |
3 |
1 |
3000 |
|
|
54 |
NHIÊU TÂM |
BẠCH VÂN |
CHIÊU ANH CÁC |
3 |
1 |
3200 |
|
|
|
NHIÊU TÂM |
CHIÊU ANH CÁC |
TRẦN HƯNG ĐẠO |
3 |
1 |
2800 |
|
|
|
NHIÊU TÂM |
HÀM TỬ |
BẠCH VÂN |
3 |
1 |
2500 |
|
|
55 |
PHAN HUY CHÚ |
Trọn đường |
|
4 |
1 |
1800 |
|
|
56 |
PHAN PHÚ TIÊN |
Trọn đường |
|
3 |
1 |
2200 |
|
|
57 |
PHAN VĂN KHỎE |
Trọn đường |
|
3 |
1 |
3200 |
|
|
58 |
PHAN VĂN TRỊ |
Trọn đường |
|
3 |
1 |
2200 |
|
|
59 |
PHẠM BÂN |
Trọn đường |
|
4 |
1 |
2000 |
|
|
|
PHẠM HỮU CHÍ |
NGUYỄN KIM |
THUẬN KIỀU |
3 |
1 |
2400 |
|
|
60 |
PHẠM HỮU CHÍ |
THUẬN KIỀU |
VÕ TRƯỜNG TOẢN |
3 |
1 |
2200 |
|
|
61 |
PHẠM ĐÔN |
Trọn đường |
|
4 |
1 |
2000 |
|
|
62 |
PHÓ CƠ ĐIỀU |
Trọn đường |
|
3 |
1 |
3200 |
|
|
63 |
PHÚ GIÁO |
Trọn đường |
|
3 |
1 |
2700 |
|
|
64 |
PHÚ HỮU |
Trọn đường |
|
2 |
1 |
3600 |
|
|
65 |
PHÚ ĐỊNH |
Trọn đường |
|
3 |
1 |
2200 |
|
|
66 |
PHÙ ĐỔNG T VƯƠNG |
NGUYỄN TRÃI |
AN DƯƠNG VƯƠNG |
3 |
1 |
3200 |
|
|
|
PHÙ ĐỔNG T VƯƠNG |
TRẦN HƯNG ĐẠO |
NGUYỄN TRÃI |
2 |
1 |
4800 |
|
|
67 |
PHÙNG HƯNG |
HẢI T. L. ÔNG |
AN DƯƠNG VƯƠNG |
2 |
1 |
4500 |
|
|
|
PHÙNG HƯNG |
TRẦN V KIỂU |
HẢI T. L. ÔNG |
2 |
1 |
3500 |
|
|
68 |
PHƯỚC HƯNG |
Trọn đường |
|
3 |
1 |
2200 |
|
|
69 |
SƯ VẠN HẠNH |
Trọn đường |
|
3 |
1 |
3000 |
|
|
70 |
THUẬN KIỀU |
Trọn đường |
|
3 |
1 |
3300 |
|
|
71 |
TRANG TỬ |
Trọn đường |
|
2 |
1 |
3800 |
|
|
72 |
TRIỆU QUANG PHỤC |
HÀM TỬ |
NGUYỄN TRÃI |
3 |
1 |
2200 |
|
|
|
TRIỆU QUANG PHỤC |
NGUYỄN TRÃI |
BÀ TRIỆU |
3 |
1 |
2500 |
|
|
73 |
TRẦN BÌNH TRỌNG |
Trọn đường |
|
3 |
1 |
2800 |
|
|
74 |
TRẦN CHÁNH CHIẾU |
Trọn đường |
|
2 |
1 |
4000 |
|
|
75 |
TRẦN HÒA |
Trọn đường |
|
3 |
1 |
2200 |
|
|
76 |
TRẦN HƯNG ĐẠO |
AN BÌNH |
CHÂU VĂN LIÊM |
1 |
1 |
7800 |
|
|
|
TRẦN HƯNG ĐẠO |
CHÂU VĂN LIÊM |
HỌC LẠC |
1 |
1 |
8200 |
|
|
|
TRẦN HƯNG ĐẠO |
NGUYỄN VĂN CỪ |
AN BÌNH |
1 |
1 |
7500 |
|
|
77 |
TRẦN NHÂN TÔN |
Trọn đường |
|
3 |
1 |
2500 |
|
|
78 |
TRẦN PHÚ |
AN DƯƠNG VƯƠNG |
NG TRI PHƯƠNG |
3 |
1 |
2900 |
|
|
|
TRẦN PHÚ |
NG TRI PHƯƠNG |
TRẦN H ĐẠO |
3 |
1 |
3200 |
|
|
|
TRẦN PHÚ |
NGUYỄN V CỪ |
AN DƯƠNG VƯƠNG |
3 |
1 |
2900 |
|
|
79 |
TRẦN TUẤN KHẢI |
Trọn đường |
|
3 |
1 |
2500 |
|
|
80 |
TRẦN TƯỚNG CÔNG |
Trọn đường |
|
3 |
1 |
2200 |
|
|
81 |
TRẦN VĂN KIỂU |
NGÔ NHÂN TỊNH |
HẢI T. L. ÔNG |
3 |
1 |
2200 |
|
|
82 |
TRẦN XUÂN HÒA |
Trọn đường |
|
3 |
1 |
2200 |
|
|
83 |
TRẦN ĐIỆN |
Trọn đường |
|
3 |
1 |
2800 |
|
|
84 |
TRỊNH HOÀI ĐỨC |
Trọn đường |
|
2 |
1 |
3500 |
|
|
85 |
TẢN ĐÀ |
HÀM TỬ |
TRẦN H ĐẠO |
3 |
1 |
2700 |
|
|
|
TẢN ĐÀ |
TRẦN H ĐẠO |
NGUYỄN TRÃI |
3 |
1 |
2500 |
|
|
86 |
TẠ UYÊN |
Trọn đường |
|
2 |
1 |
4000 |
|
|
87 |
TÂN HÀNG |
Trọn đường |
|
3 |
1 |
2200 |
|
|
88 |
TỐNG DUY TÂN |
Trọn đường |
|
2 |
1 |
4800 |
|
|
89 |
TĂNG BẠT HỔ |
Trọn đường |
|
3 |
1 |
2200 |
|
|
90 |
TÂN HƯNG |
Trọn đường |
|
3 |
1 |
2200 |
|
|
91 |
TÂN THÀNH |
HÀ TÔN QUYỀN |
NG THỊ NHỎ |
3 |
1 |
2500 |
|
|
|
TÂN THÀNH |
THUẬN KIỀU |
DƯƠNG TỬ GIANG |
3 |
1 |
2200 |
|
|
|
TÂN THÀNH |
DƯƠNG TỬ GIANG |
HÀ TÔN QUYỀN |
2 |
1 |
3700 |
|
|
92 |
VẠN KIẾP |
Trọn đường |
|
3 |
1 |
2500 |
|
|
93 |
VẠN TƯỢNG |
TRẦN V KIỀU |
TRỊNH H ĐỨC |
3 |
1 |
2200 |
|
|
|
VẠN TƯỢNG |
TRỊNH H ĐỨC |
HẢI T. L. ÔNG |
3 |
1 |
2500 |
|
|
94 |
VÕ TRƯỜNG TOẢN |
Trọn đường |
|
3 |
1 |
2400 |
|
|
95 |
VŨ CHÍ HIẾU |
Trọn đường |
|
2 |
1 |
3500 |
|
|
96 |
XÓM VÔI |
Trọn đường |
|
3 |
1 |
2700 |
|
|
97 |
YẾT KIÊU |
Trọn đường |
|
2 |
1 |
3400 |
|
|
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ
BẢNG GIÁ ĐẤT ĐÔ THỊ -
BAN HÀNH KÈM THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 05/QĐ-UB-QLĐT NGÀY 04/01/1995 CỦA UBND THÀNH PHỐ
ĐƠN VỊ TÍNH 1000 đ/m2
STT |
TÊN ĐƯỜNG |
ĐOẠN ĐƯỜNG |
GIÁ |
L |
HG |
VT |
GHI CHÚ |
|
||
TỪ |
ĐẾN |
|
||||||||
** |
THỊ TRẤN : |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
LÝ
THÁI TỔ |
KHA VẠN CÂN |
ĐẶNG THỊ RÀNH |
750 |
2 |
|
1 |
|
|
|
|
|
ĐẶNG THỊ RÀNH |
GA XE LỬA |
400 |
3 |
|
1 |
|
|
|
2 |
LÊ
VĂN TÁCH |
Trọn đường |
|
250 |
3 |
|
2 |
|
|
|
3 |
NGÔ
QUYỀN |
Trọn đường |
|
250 |
3 |
|
2 |
|
|
|
4 |
NGUYỄN TRÃI |
Trọn đường |
|
250 |
3 |
|
2 |
|
|
|
5 |
ĐẶNG
THỊ RÀNH |
Trọn đường |
|
600 |
2 |
|
1 |
|
|
|
6 |
TRƯƠNG
VĂN NGƯ |
Trọn đường |
|
650 |
2 |
|
1 |
|
|
|
7 |
LÊ
VĂN NINH |
Trọn đường |
|
1000 |
1 |
|
1 |
|
|
|
8 |
LAM SƠN |
Trọn đường |
|
750 |
2 |
|
1 |
|
|
|
9 |
TÔ NGỌC VÂN |
NGÃ NĂM |
NGÃ 3 NGÔ QUYỀN |
1000 |
1 |
|
1 |
|
|
|
|
TÔ NGỌC VÂN |
NGÃ 3 NGÔ QUYỀN |
ĐG RẦY XE LỬA |
800 |
2 |
|
1 |
|
|
|
10 |
ĐƯỜNG
ĐẤT ĐỎ |
Cây xăng Gò Dưa |
TÔ NGỌC VÂN |
400 |
3 |
|
1 |
|
|
|
11 |
KHA VẠN CÂN |
NGÃ 3 NGUYỄN TRÃI |
CỐNG THOÁT NƯỚC TR VÀNH KHUYÊN |
600 |
2 |
|
1 |
|
|
|
|
KHA VẠN CÂN |
CỐNG
THOÁT NƯỚC |
NGÃ NĂM |
1000 |
2 |
|
1 |
|
|
|
|
|
NGÃ NĂM |
CẦU NGANG |
1000 |
1 |
|
1 |
|
|
|
12 |
HỒ
VĂN TƯ |
NGÃ 3 KHA VẠN CÂN |
NGÃ 3 ĐOÀN CÔNG HỚN |
600 |
2 |
|
1 |
|
|
|
|
|
NGÃ 3 ĐOÀN CÔNG HỚN |
CTy ĂN UỐNG |
350 |
3 |
|
1 |
|
|
|
|
|
CTy ĂN UỐNG |
CUỐI ĐƯỜNG |
300 |
3 |
|
2 |
|
|
|
13 |
ĐOÀN
CÔNG HỚN |
Trọn đường |
|
750 |
2 |
|
1 |
|
|
|
14 |
VÕ
VĂN NGÂN |
NGÃ NĂM |
NGÃ 3 ĐẶNG VĂN BI |
1000 |
2 |
|
1 |
|
||
|
|
NGÃ 3 ĐẶNG VĂN BI |
ĐG ĐOÀN KẾT |
800 |
2 |
|
1 |
|
||
|
|
ĐG ĐOÀN KẾT |
NGÃ 4 XA LỘ |
800 |
2 |
|
1 |
|
||
15 |
KHU LÀNG ĐẠI HỌC THUỘC THỊ TRẤN THỦ ĐỨC VÀ KHU CƯ XÁ NGÂN HÀNG THUỘC XÃ AN PHÚ |
|
|
550 |
2 |
|
1 |
|
||
16 |
CÁC ĐƯỜNG ĐẤT NỘI, THỊ TRẤN |
|
|
300 |
3 |
|
2 |
|
||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
** |
ĐƯỜNG NGOÀI THỊ TRẤN : |
|
|
|
|
|
|
|||
17 |
TÔ NGỌC VÂN |
ĐG RẦY XE LỬA |
NGÃ 3 ĐG LINH ĐÔNG |
550 |
|
3 |
|
|
||
|
|
NGÃ 3 ĐG LINH ĐÔNG |
CẦU
TRẮNG I |
600 |
|
2 |
|
|
||
|
|
CẦU
TRẮNG I |
XA LỘ TRƯỜNG SƠN |
550 |
|
3 |
|
|
||
18 |
KHA VẠN CÂN |
CẦU NGANG |
CỬA HÀNG SỐ 4 |
600 |
|
2 |
|
|
||
|
|
CỬA HÀNG SỐ 4 |
CẦU GÒ DƯA |
550 |
|
3 |
|
|
||
|
|
CẦU GÒ DƯA |
XN THUỐC SÁT TRÙNG |
|
|
|
|
|
||
|
|
|
- Bên có Đ. sắt |
300 |
|
4 |
|
|
||
|
|
|
- Bên không có Đường sắt |
500 |
|
3 |
|
|
||
|
|
XN THUỐC SÁT TRÙNG |
NGÃ 4 BÌNH TRIỆU |
550 |
|
3 |
|
|
||
|
|
|
- Bên có Đ. sắt |
350 |
|
4 |
|
|
||
|
|
NGÃ TƯ BÌNH TRIỆU |
CẦU BÌNH LỢI |
|
|
|
|
|
||
|
|
|
- Bên có Đ. sắt |
350 |
|
4 |
|
|
||
|
|
|
- Bên không có Đường sắt |
550 |
|
3 |
|
|
||
|
|
NGÃ 3 NGUYỄN TRÃI |
CÁCH NGÃ 4 LINH XUÂN 200 m |
550 |
|
3 |
|
|
||
|
|
CÁCH NGÃ 4 L. XUÂN 200 m |
CHÙA CAO ĐÀI |
500 |
|
3 |
|
|
||
|
|
CHÙA CAO ĐÀI |
CÂY LƠN |
350 |
|
4 |
|
|
||
19 |
VÕ VĂN NGÂN |
NGÃ 4 XA LỘ |
CHỢ NHỎ |
600 |
|
2 |
|
|
||
|
|
T TÂM CHỢ NHỎ |
UBND XÃ TN PHÚ |
500 |
|
3 |
|
|
||
|
|
NGÃ BA |
BƯU ĐIỆN+TRG ĐẢNG |
350 |
|
4 |
|
|
||
|
|
+ Bưu điện Chợ Nhỏ |
Cầu Bến Nọc |
300 |
|
4 |
|
|
||
|
|
Cầu Bến Nọc |
Hương Lộ 30 |
300 |
|
4 |
|
|
||
20 |
ĐẶNG
VĂN BI |
Trọn đường |
|
600 |
|
2 |
|
|
||
21 |
HOÀNG DIỆU 2 |
NGÃ 3 QL 1 |
NGÃ 3 NHÀ MÁY LỌC NƯỚC |
450 |
|
3 |
|
|
||
|
|
NGÃ 3 VÕ V NGÂN |
HOÀNG DIỆU 2 |
450 |
|
3 |
|
|
||
22 |
ĐƯỜNG VIỆT THẮNG |
NGÃ 4 THỦ ĐỨC |
CỔNG BV T.ĐỨC |
450 |
|
3 |
|
|
||
|
|
CỔNG BV T.ĐỨC |
XA LỘ TRƯỜNG SƠN |
300 |
|
4 |
|
|
||
23 |
QUỐC LỘ 13 MỚI |
CẦU BÌNH TRIỆU |
NGÃ 4 BÌNH PHƯỚC |
600 |
|
3 |
|
|
||
|
|
NGÃ 4 BÌNH PHƯỚC |
RANH SÔNG BÉ |
600 |
|
3 |
|
|
||
24 |
QUỐC LỘ 13 CŨ |
NGÃ 3 QL 13 CŨ |
CÁCH CHỢ BÌNH PHƯỚC 100 m |
300 |
|
4 |
|
|
||
|
|
CÁCH CHỢ BÌNH PHƯỚC 100 m |
XA LỘ TRƯỜNG SƠN |
500 |
|
3 |
|
|
||
25 |
XA LỘ TRƯỜNG SƠN (XA LỘ ĐẠI HÀN) |
CẦU BÌNH PHƯỚC |
NGÃ TƯ TÔ NGỌC VÂN |
600 |
|
2 |
|
|
||
|
|
NGÃ TƯ TÔ NGỌC VÂN |
GA SÓNG THẦN |
650 |
|
2 |
|
|
||
|
|
GA SÓNG THẦN |
NGÃ 3 XA LỘ HÀ NỘI |
600 |
|
2 |
|
|
||
|
|
NGÃ 4 TRẠM 3 |
NGÃ 3 CẦU VĨNH PHÚ |
300 |
|
4 |
|
|
||
26 |
XA
LỘ HÀ NỘI |
CẦU SÀI GÒN |
CẦU RẠCH CHIẾC |
1200 |
|
1 |
|
|
||
|
|
CẦU RẠCH CHIẾC |
NGÃ 4 THỦ ĐỨC |
850 |
|
2 |
|
|
||
|
|
NGÃ 4 THỦ ĐỨC |
CẦU BIÊN HÒA |
700 |
|
2 |
|
|
||
27 |
ĐƯỜNG TRẦN NÃO |
CẦU ĐEN |
NGÃ 4 AN KHÁNH |
800 |
|
2 |
|
|
||
|
|
NGÃ 4 AN KHÁNH |
GIÁP SÔNG SGÒN |
500 |
|
3 |
|
|
||
|
|
GIÁP SÔNG SGÒN |
ĐÔNG LẠNH 6 |
400 |
|
4 |
|
|
||
28 |
LƯƠNG
ĐÌNH CỦA |
KHU CƯ XÁ TRÊN DỌC ĐƯỜNG KHÔNG CÓ CHỢ |
500 |
|
3 |
|
|
|||
|
|
NGÃ 4 AN KHÁNH |
NGÃ 3 AN PHÚ |
500 |
|
3 |
|
|
||
29 |
ĐƯỜNG NHÀ THỜ |
ĐỊA ĐIỂM CHỢ + CÓ KINH DOANH |
500 |
|
3 |
|
|
|||
30 |
LIÊN TỈNH LỘ 25 |
NGÃ 3 CÁT LÁI |
NGÃ 3 AN PHÚ |
800 |
|
2 |
|
|
||
|
|
NGÃ 3 AN PHÚ QUA CẦU GIỒNG ÔNG TỐ 500M |
700 |
|
3 |
|
|
|||
|
|
CÁCH CẦU GIỒNG ÔNG TỐ 500 M |
BẾN PHÀ CÁT LÁI |
500 |
|
3 |
|
|
||
31 |
HƯƠNG LỘ 33 |
NGÃ 3 CẦU GIỒNG |
UBND XÃ BÌNH TRƯNG |
500 |
|
3 |
|
|
||
|
|
UBND XÃ BÌNH TRƯNG |
Ngã 3 Đường Tăng Long |
250 |
|
4 |
|
|
||
|
|
Ngã 3 Đường Tăng Long |
Ngã 3 Long Thạnh Mỹ |
200 |
|
4 |
|
|
||
|
|
Ngã 3 Long Thạnh Mỹ |
UBND XÃ L.BÌNH |
250 |
|
4 |
|
|
||
|
|
UBND XÃ L.BÌNH |
Ra Ngã 3 Ngải Thắng (Đg Hà Nội) |
400 |
|
3 |
|
|
||
32 |
LIÊN XÃ PHƯỚC LONG - PH.BÌNH |
NGÃ 4 BÌNH THÁI |
ĐLỘ III CƯ XÁ PHƯỚC BÌNH |
400 |
|
3 |
|
|
||
33 |
KHU TRUNG TÂM CHỢ THỦ THIÊM |
GẦN CHỢ, MẶT TIỀN CHỢ |
500 |
|
3 |
|
|
|||
|
|
KHÔNG MẶT TIỀN ĐƯỜNG, ÁP DỤNG THEO HẺM |
|
|
|
|
|
|||
34 |
TRUNG TÂM CHỢ BÌNH TRƯNG |
GẦN MẶT TIỀN CHỢ |
|
500 |
|
3 |
|
|
||
|
|
KHÔNG MẶT TIỀN ĐƯỜNG, ÁP DỤNG THEO HẺM |
|
|
|
|
|
|||
35 |
KHU CƯ XÁ PHƯỚC BÌNH |
TRUNG TÂM CHỢ |
|
400 |
|
3 |
|
|
||
|
|
ĐƯỜNG I |
ĐƯỜNG 8 + ĐOẠN ĐẦU ĐẠI LỘ III |
300 |
|
4 |
|
|
||
|
|
ĐƯỜNG 9 |
ĐẠI
LỘ III |
300 |
|
4 |
|
|
||
|
|
ĐƯỜNG 12 |
ĐƯỜNG 14 |
300 |
|
4 |
|
|
||
36 |
KHU CƯ XÁ AN KHÁNH |
MẶT TIỀN ĐƯỜNG KHU TRUNG TÂM |
400 |
|
4 |
|
|
|||
|
|
KHÔNG MẶT TIỀN ĐƯỜNG, ÁP DỤNG THEO HẺM |
|
|
|
|
|
|||
37 |
KHU CƯ XÁ THANH BÌNH VÀ BÁO CHÍ AN BÌNH |
ĐẦU CÁC ĐƯỜNG CUỐI CÁC ĐƯỜNG |
|
500 400 |
|
4 4 |
|
|
||
38 |
KHU CƯ XÁ KIẾN THIẾT |
KHU TRUNG TÂM CHỢ |
350 |
|
4 |
|
|
|||
|
|
CÁC ĐƯỜNG KHÁC ÁP DỤNG THEO HẺM |
|
|
|
|
|
|||
39 |
KHU TRUNG TÂM CHỢ TAM HÀ |
KHU TRUNG TÂM MẶT TIỀN CHỢ |
600 |
|
3 |
|
|
|||
|
|
KHÔNG MẶT TIỀN ĐƯỜNG, ÁP DỤNG THEO HẺM |
|
|
|
|
|
|||
40 |
KHU TRUNG TÂM CHỢ TAM BÌNH |
KHU TRUNG TÂM MẶT TIỀN CHỢ |
700 |
|
3 |
|
|
|||
|
|
KHÔNG MẶT TIỀN ĐƯỜNG, ÁP DỤNG THEO HẺM |
|
|
|
|
|
|||
41 |
HƯƠNG LỘ 30 |
Ngã 4 Tân Vạn |
Ngã 3 Mỹ Thành |
400 |
|
4 |
|
|
||
|
|
Ngã 3 Mỹ Thành |
Ngã 3 Long Thạnh Mỹ |
250 |
|
4 |
|
|
||
42 |
ĐƯỜNG TĂNG LONG |
Ngã 3 Võ Văn Ngân |
Trường Tăng Phú |
400 |
|
4 |
|
|
||
|
|
Đoạn còn lại |
|
300 |
|
4 |
|
|
||
43 |
ĐƯỜNG TRUÔNG TRE |
Ngã 3 Chùa |
XN VLXD |
250 |
|
4 |
|
|
||
|
|
Cao Đài |
Thủy Lợi 4 |
250 |
|
4 |
|
|
||
44 |
ĐƯỜNG PHONG PHÚ |
Ngã 3 Võ V Ngân |
Ngã 3 Cty Giống Cây Trồng |
300 |
|
4 |
|
|
||
45 |
ĐƯỜNG TÂN NHƠN |
Chợ Tân Nhơn |
Ngã 3 Cầu Bến Nọc |
250 |
|
4 |
|
|
||
46 |
ĐƯỜNG |
NGÃ 3 SỞ TTĐIỆN |
ĐG KHA VẠN CÂN |
300 |
|
4 |
|
|
||
47 |
ĐƯỜNG |
NGÃ 4 N.MÁY ĐIỆN |
NGÃ 3 TRẠI HEO PHƯỚC LONG |
300 |
|
4 |
|
|
||
48 |
ĐƯỜNG LIÊN XÃ |
HIỆP B CHÁNH |
HIỆP B PHƯỚC |
300 |
|
4 |
|
|
||
49 |
ĐƯỜNG LÀNG |
BÌNH TRƯNG |
CÁNH ĐỒNG THÔ (THẠNH MỸ LỢI) |
200 |
|
4 |
|
|
||
50 |
ĐƯỜNG |
NGÃ 3 L. TỈNH 25 |
ĐI ẤP BÌNH LỢI (THẠNH MỸ LỢI) |
150 |
|
4 |
|
|
||
51 |
ĐƯỜNG |
NGÃ 3 H. LỘ 33 |
ĐI XÃ LONG PHƯỚC |
150 |
|
4 |
|
|
||
52 |
ĐƯỜNG |
NGÃ 3 Q. LỘ 1 |
BỌNG DẦU |
250 |
|
4 |
|
|
||
53 |
ĐƯỜNG |
NGÃ 3 CHÙA CAO ĐÀI (Q. LỘ 1) |
CẦU BÀ GIANG |
300 |
|
4 |
|
|
||
54 |
ĐƯỜNG |
NHÀ MÁY DỆT VIỆT THẮNG ĐI NGHĨA TRANG T.PHỐ |
200 |
|
4 |
|
|
|||
55 |
ĐƯỜNG VÀO T.78 |
QUỐC LỘ 52 |
CUỐI ĐƯỜNG |
700 |
|
3 |
|
|
||
56 |
ĐƯỜNG VÀO KHU NHÀ NGHỈ TW |
QUỐC LỘ 52 |
CUỐI ĐƯỜNG |
650 |
|
3 |
|
|
||
57 |
ĐƯỜNG VÀO ẤP TH. ĐIỀN- TT BƠI LẶN |
QUỐC
LỘ 52 |
CUỐI ĐƯỜNG (ĐỐI DIỆN THANH ĐA) |
550 |
|
3 |
|
|
||
58 |
ĐƯỜNG CẠNH HỒ BƠI AN PHÚ |
|
|
600 |
|
3 |
|
|
||
59 |
ĐƯỜNG
BÊN TRÁI |
QUỐC LỘ 52 |
CUỐI ĐƯỜNG |
600 |
|
3 |
|
|
||
60 |
ĐƯỜNG BÊN PHẢI XN MAY CTY HUY HOÀNG |
QUỐC LỘ 52 |
CUỐI ĐƯỜNG |
600 |
|
3 |
|
|
||
61 |
ĐƯỜNG VÀO CẦU SẮT CŨ QUA CIMENT HÀ TIÊN |
QUỐC LỘ 52 |
CUỐI ĐƯỜNG |
600 |
|
3 |
|
|
||
62 |
ĐƯỜNG TỪ NGÃ 3 (BÊN HÔNG NGHĨA TRANG LIỆT SĨ) |
NGHĨA TRANG LIỆT SĨ ĐI H. LỘ 30 (Đường Hà Nội) |
400 |
|
|
|
|
|||
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ
BẢNG GIÁ ĐẤT ĐÔ THỊ -
BAN HÀNH KÈM THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 05/QĐ-UB-QLĐT NGÀY 04/01/1995 CỦA UBND THÀNH PHỐ
ĐƠN VỊ TÍNH 1000 đ/m2
STT |
TÊN ĐƯỜNG |
ĐOẠN ĐƯỜNG |
GIÁ |
L |
HG |
VT |
GHI CHÚ |
|
TỪ |
ĐẾN |
|||||||
** |
ĐƯỜNG TRONG THỊ TRẤN : |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
ĐƯỜNG LÝ NAM ĐẾ |
SUỐT TUYẾN |
|
700 |
2 |
|
1 |
|
2 |
TRẦN KHẮC CHÂN |
SUỐT TUYẾN |
|
700 |
2 |
|
1 |
|
3 |
NGÔ QUYỀN |
SUỐT TUYẾN |
|
700 |
2 |
|
1 |
|
4 |
TRẦN BÌNH TRỌNG |
SUỐT TUYẾN |
|
700 |
2 |
|
1 |
|
6 |
TỈNH LỘ 9 |
NGÃ 3 CÂY XĂNG |
NGÃ 3 CHÙA (TL15) |
450 |
3 |
|
1 |
|
7 |
QUỐC
LỘ 1 (CŨ) |
NGÃ 4 GIẾNG NƯỚC |
NGÃ 4 HÓC MÔN |
220 |
3 |
|
2 |
|
8 |
TỈNH
LỘ 9 |
NGÃ 4 HÓC MÔN |
N. HÀNG HÓC MÔN |
300 |
3 |
|
1 |
|
|
|
N. HÀNG HÓC MÔN |
NGÃ 3 CÂY XĂNG |
350 |
3 |
|
1 |
|
9 |
HƯƠNG LỘ 60 |
NGÃ 3 CÂY XĂNG |
TH NG AN KHƯƠNG |
300 |
3 |
|
1 |
|
10 |
TỈNH LỘ 15 B |
NGÃ BA CHỢ HÓC MÔN |
BỆNH VIỆN H. MÔN |
300 |
3 |
|
1 |
|
|
|
BỆNH VIỆN |
NGÃ 4 QL22 (MỚI) |
200 |
3 |
|
2 |
|
|
|
NGÃ 3 TL 9 |
LÒ SÁT SINH |
300 |
3 |
|
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
** |
ĐƯỜNG NGOÀI THỊ TRẤN : |
|
|
|
|
|
|
|
11 |
QUỐC
LỘ 1 (CŨ) |
CẦU THAM LƯƠNG |
NGÃ
4 AN SƯƠNG |
400 |
|
3 |
|
|
|
|
NGÃ 4 AN SƯƠNG |
NGÃ 4 TR. CHÁNH |
300 |
|
4 |
|
|
|
|
NGÃ 4 TR. CHÁNH |
NGÃ 4 GIẾNG NƯỚC |
200 |
|
4 |
|
|
|
|
NGÃ 4 HÓC MÔN |
NGÃ 3 HỒNG CHÂU |
180 |
|
4 |
|
|
|
|
NGÃ 3 HỒNG CHÂU |
CẦU AN HẠ |
100 |
|
4 |
|
|
12 |
XA
LỘ ĐẠI HÀN (CŨ) |
CẦU BÌNH PHƯỚC |
NGÃ 4 XÓM MỚI |
250 |
|
4 |
|
|
|
|
NGÃ 4 XÓM MỚI |
NGÃ 3 BỘT NGỌT THIÊN HƯƠNG |
300 |
|
4 |
|
|
|
|
NGÃ 3 BỘT NGỌT THIÊN HƯƠNG |
NGÃ 4 ĐÌNH |
300 |
|
4 |
|
|
|
|
NGÃ 4 ĐÌNH |
T. HỌC PB CHÂU |
350 |
|
|
|
|
|
|
T. HỌC PB CHÂU |
NGÃ 4 L. TỈNH 15 |
350 |
|
4 |
|
|
|
|
NGÃ 4 L. TỈNH 15 |
CẦU B. PHÚ TÂY |
300 |
|
4 |
|
|
13 |
TỈNH LỘ 14 |
NGÃ
3 TH LƯƠNG |
XA LỘ ĐẠI HÀN |
350 |
|
4 |
|
|
|
|
XA LỘ ĐẠI HÀN |
HẾT RANH XÃ BÀ ĐIỂM |
200 |
|
4 |
|
|
|
|
HẾT RANH XÃ BÀ ĐIỂM |
NGÃ BA TL 9 |
100 |
|
4 |
|
|
14 |
TỈNH LỘ 15 |
CHỢ CẦU MỚI |
MGÃ 4 Q. LỘ 1A |
250 |
|
4 |
|
|
|
|
NGÃ 4 Q. LỘ 1A |
NGÃ 3 BẦU |
220 |
|
4 |
|
|
|
|
TẠI
NGÃ 3 BẦU |
NGÃ 3 CHÙA (TL9) |
200 |
|
4 |
|
|
15 |
HƯƠNG LỘ 80 |
NGÃ 3 CHỢ BÀ ĐIỂM |
NGÃ 3 HƯƠNG LỘ 70 |
300 |
|
4 |
|
|
|
|
NGÃ 3 HƯƠNG LỘ 70 |
NGÃ
4 QL 22 |
250 |
|
4 |
|
|
|
|
NGÃ 4 QL 22 (QL 1 CŨ) |
NGÃ 3 T. LỘ 15 |
200 |
|
4 |
|
|
|
|
NGÃ BA BẦU QUA SATIMEX |
120 |
|
4 |
|
|
|
|
|
SATIMEX ĐẾN |
TL 16 |
120 |
|
4 |
|
|
16 |
TỈNH LỘ 9 |
NGÃ 4 HÓC MÔN |
QUA
XT SƠN ĐẾN |
120 |
|
4 |
|
|
|
|
NGÃ 3 GIÒNG |
CẦU LỚN |
100 |
|
4 |
|
|
|
|
NGÃ 3 CHÙA |
RÕNG GÒ TRAI |
150 |
|
4 |
|
|
|
|
RÕNG GÒ TRAI |
CẦU RẠCH TRA |
120 |
|
4 |
|
|
17 |
TỈNH LỘ 15 B |
LÒ SÁT SINH |
QUA
THỊ TRẤN, |
150 |
|
4 |
|
|
18 |
HƯƠNG LỘ 60 |
TRƯỜNG NGUYỄN AN KHƯƠNG |
NGÃ 3 HỒNG CHÂU |
150 |
|
4 |
|
|
19 |
TỈNH LỘ 16 |
CẦU TRƯỜNG ĐẠI |
CẦU DỪA ĐI CỦ CHI |
180 |
|
4 |
|
|
20 |
ĐƯỜNG
LÀNG ẤP 5 |
NGÃ 3 CHỢ T. LỘC |
CẦU SẮT T. T. HIỆP |
80 |
|
4 |
|
|
21 |
ĐƯỜNG
LÀNG ẤP 6 |
NGÃ 3 H. LỘ 12 |
ĐÔNG THẠNH |
80 |
|
4 |
|
|
22 |
HƯƠNG LỘ 40 |
NGÃ 3 ĐÌNH (Q. LỘ 1A) |
NGÃ 3 Q. LỘ 22 |
200 |
|
4 |
|
|
23 |
ĐƯỜNG
LIÊN XÃ |
NGÃ 3 H. CHÂU |
QUA NHỊ TÂN ĐẾN RANH H. BÌNH CHÁNH |
100 |
|
4 |
|
|
24 |
ĐƯỜNG
LIÊN XÃ |
NGÃ 4 GIẾNG NƯỚC (NGÃ 4 Q. LỘ 22) |
NGÃ 3 TỈNH LỘ 14 |
100 |
|
4 |
|
|
25 |
HƯƠNG LỘ 12 |
XA LỘ ĐẠI HÀN |
NGÃ 3 LÁI THIÊU |
100 |
|
4 |
|
|
|
|
NGÃ 3 LÁI THIÊU |
TRƯỜNG TH ĐIỆN |
120 |
|
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TRƯỜNG TH ĐIỆN |
NGÃ 3 CHỢ ĐƯỜNG |
120 |
|
4 |
|
|
|
|
NGÃ 3 CHỢ ĐƯỜNG |
CẦU VÕNG |
80 |
|
4 |
|
|
|
|
CẦU VÕNG |
CẦU BÀ HỒNG |
100 |
|
4 |
|
|
|
|
CẦU BÀ HỒNG |
NGÃ 3 ĐỒN |
70 |
|
4 |
|
|
|
|
NGÃ 3 XL ĐẠI HÀN |
NGÃ 4 CẦU XỆP SÂU |
120 |
|
4 |
|
|
26 |
ĐƯỜNG LÁI THIÊU |
CẦU AN LỘC |
NGÃ 4 GA |
250 |
|
4 |
|
|
|
|
QUA NGÃ 4 GA 0,5 Km |
NGÃ 3 LÁI THIÊU |
200 |
|
4 |
|
|
|
|
NGÃ 3 CHỢ ĐƯỜNG |
CẦU PHÚ LONG |
120 |
|
4 |
|
|
27 |
HƯƠNG LỘ 70 |
NGÃ 3 HL 80 |
NGÃ 3 QL 22 |
180 |
|
4 |
|
|
|
|
NGÃ 3 BÙI MÔN |
CẦU SA |
220 |
|
4 |
|
|
|
|
CẦU SA |
NGÃ 3 ĐG TH ĐẠO |
250 |
|
4 |
|
|
|
|
NGÃ 3 CHỢ B. ĐIỂM - CẦU RẠCH XA |
200 |
|
4 |
|
|
|
28 |
ĐƯỜNG VÀO UB XÃ TÂN CHÁNH HIỆP |
NGÃ 3 HL 80 B |
QUA UB XÃ T. C. HIỆP 0,5 Km |
180 |
|
4 |
|
|
29 |
HƯƠNG LỘ 65 |
NGÃ 3 ÔNG TRÁC |
TRƯỜNG TÂN HIỆP |
100 |
|
4 |
|
|
30 |
ĐƯỜNG VƯỜN LÀI |
NGÃ 3 CHỢ APĐ |
BẾN ĐÒ BẾN CÁT |
150 |
|
4 |
|
|
31 |
ĐƯỜNG
LIÊN XÃ |
NGÃ 3 TỈNH LỘ 9 |
XN VĨNH THUẬN |
100 |
|
4 |
|
|
32 |
ĐƯỜNG
LIÊN XÃ |
CẦU BẾN NỌC CÁCH |
NGÃ
4 THỚI TỨ |
100 |
|
4 |
|
|
|
|
CÁCH NGÃ 4 THỚI TỨ 400 m |
HƯƠNG LỘ 80 B |
120 |
|
4 |
|
|
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ
BẢNG GIÁ ĐẤT ĐÔ THỊ -
BAN HÀNH KÈM THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 05/QĐ-UB-QLĐT NGÀY 04/01/1995 CỦA UBND THÀNH PHỐ
ĐƠN VỊ TÍNH 1000 đ/m2
STT |
TÊN ĐƯỜNG |
ĐOẠN ĐƯỜNG |
GIÁ |
L |
HG |
VT |
GHI CHÚ |
|
TỪ |
ĐẾN |
|||||||
1 |
QUỐC
LỘ 22 |
NGÃ 4 CHỢ CHIỀU |
XÃ TÂN T. HỘI |
200 |
3 |
|
2 |
|
|
|
NGÃ 4 CHỢ CHIỀU |
CỐNG CẠNH BẾN XE CỦ CHI |
250 |
3 |
|
2 |
|
|
|
UBND XÃ TT HỘI |
UBND XÃ TÂN PHÚ TRUNG |
120 |
3 |
|
3 |
|
|
|
CỐNG CẠNH BẾN XE CỦ CHI |
NGÃ
3 BÀU TRE |
150 |
3 |
|
2 |
|
2 |
TỈNH LỘ 8 |
CÁCH
NGÃ 4 CỦ CHI 500 m |
TRƯỜNG CẤP 3 CỦ CHI |
180 |
3 |
|
2 |
|
3 |
QUỐC
LỘ 22 |
UBND XÃ TÂN PHÚ TRUNG |
CẦU BÔNG (AN HẠ) GIÁP HÓC MÔN |
100 |
|
4 |
|
|
|
|
NGÃ
3 BÀU TRE |
SÂN BÓNG XÃ PHƯỚC THẠNH |
100 |
|
4 |
|
|
|
|
SÂN BÓNG XÃ PHƯỚC THẠNH |
NGÃ 4 PHƯỚC THẠNH |
150 |
|
4 |
|
|
|
|
NGÃ 4 PHƯỚC THẠNH |
SUỐI SÂU GIÁP TRẢNG BÀNG |
80 |
|
4 |
|
|
4 |
TỈNH
LỘ 7 |
CẦU TÂN THÁI GIÁP RANH LONG AN |
CÁCH NGÃ TƯ PHƯỚC THẠNH 500m (HƯỚNG THÁI MỸ) |
50 |
|
4 |
|
|
|
|
CÁCH NGÃ TƯ PHƯỚC THẠNH 500 m |
NGÃ 4 CHỢ PHƯỚC THẠNH |
150 |
|
4 |
|
|
|
|
NGÃ 4 CHỢ PHƯỚC THẠNH |
KÊNH 9 ĐÔNG |
120 |
|
4 |
|
|
|
|
KÊNH 9 ĐÔNG |
TRƯỜNG CẤP 1 TRUNG LẬP |
70 |
|
4 |
|
|
|
|
TRƯỜNG CẤP 1 TRUNG LẬP |
CÁCH NGÃ 3 VÀO UBND XÃ TLT 300m (HƯỚNG A. N. TÂY) |
100 |
|
4 |
|
|
|
|
CÁCH NGÃ 3 VÀO UBND XÃ TLT 300m |
NGÃ 3 LỘ 6 |
70 |
|
4 |
|
|
|
|
NGÃ 3 LỘ 6 |
BỆNH VIỆN AN NHƠN TÂY |
50 |
|
4 |
|
|
|
|
BỆNH VIỆN AN NHƠN TÂY |
CÁCH NGÃ 4 AN N TÂY 200 m (VỀ HƯỚNG SÔNG) |
120 |
|
4 |
|
|
|
|
CÁCH NGÃ 4 AN N TÂY 200 m (VỀ HƯỚNG SÔNG) |
GIÁP BẾN TÀU ẤP CHỢ CŨ |
50 |
|
4 |
|
|
5 |
TỈNH LỘ 15 |
ĐẦU ĐÒ BẾN SÚC |
HẠT KIỂM LÂM ANT |
50 |
|
4 |
|
|
|
|
HẠT KIỂM LÂM ANT |
CÁCH NGÃ 4 AN NHƠN TÂY 500 m (HƯỚNG P.H.ĐÔNG) |
120 |
|
4 |
|
|
|
|
CÁCH NGÃ 4 AN NHƠN TÂY 500 m (HƯỚNG P.H. ĐÔNG) |
NGANG ĐƯỜNG LÀNG SỐ 1 (NGÃ 3 NG TẤN TỚI (PHĐ) |
50 |
|
4 |
|
|
|
|
NGANG ĐƯỜNG LÀNG SỐ 1 PHĐ |
NGANG ĐƯỜNG LÀNG SỐ 3 PHĐ |
130 |
|
4 |
|
|
|
|
NGANG ĐƯỜNG LÀNG SỐ 2 PHĐ |
CÂY XĂNG BÀU TRÂM- TÂN QUI |
70 |
|
4 |
|
|
|
|
CÂY XĂNG BÀU TRÂM- TÂN QUI |
XƯỞNG NƯỚC ĐÁ TÂN QUI |
150 |
|
4 |
|
|
|
|
XƯỞNG NƯỚC ĐÁ TÂN QUI |
CÁCH
CHỢ TTĐ |
70 |
|
4 |
|
|
|
|
CÁCH CHỢ TTĐ 200 m (HƯỚNG TÂN QUI) |
CÁCH
CHỢ TTĐ |
100 |
|
4 |
|
|
|
|
CÁCH CHỢ TTĐ 200 m (HƯỚNG HÓC MÔN) |
CẦU XÁNG |
80 |
|
4 |
|
|
6 |
TỈNH LỘ 8 |
CẦU GIÁP LONG AN (THUỘC ẤP TAM TÂN) |
NGANG KÊNH N 46 |
50 |
|
4 |
|
|
|
|
NGANG KÊNH N 46 |
CÁCH NGÃ 4 CỦ CHI 500 m (HƯỚNG TAM TÂN) |
100 |
|
4 |
|
|
|
|
TRƯỜNG CẤP 3 CỦ CHI |
NGANG ĐƯỜNG SỐ 2 ĐỒNG DÙ |
100 |
|
4 |
|
|
|
|
NGANG ĐƯỜNG SỐ 2 ĐỒNG DÙ |
NGÃ 3 DỐC CẦU LÁNG THE (ĐỒNG MẢ PHƯỚC V. AN) |
80 |
|
4 |
|
|
|
|
NGÃ 3 DỐC CẦU LÁNG THE (ĐỒNG MẢ PHƯỚC V. AN) |
CÁCH
NGÃ 4 TÂN QUI 300 m |
60 |
|
4 |
|
|
|
|
CÁCH NGÃ 4 TÂN QUI 300 m (HƯỚNG CỦ CHI) |
TRƯỜNG TRUNG PHÚ |
150 |
|
4 |
|
|
|
|
TRƯỜNG TRUNG PHÚ |
NGANG NGÃ 3 ĐƯỜNG VÀO XÃ TRUNG AN |
80 |
|
4 |
|
|
|
|
NGANG NGÃ 3 ĐƯỜNG VÀO XÃ TRUNG AN |
CÁCH CHỢ HÒA PHÚ 200 m (HƯỚNG CỦ CHI) |
50 |
|
4 |
|
|
|
|
CÁCH CHỢ HÒA PHÚ 200 m (HƯỚNG CỦ CHI) |
CÁCH CHỢ HÒA PHÚ 200 m (HƯỚNG BÌNH MỸ) |
100 |
|
4 |
|
|
|
|
CÁCH CHỢ HÒA PHÚ 200 m (HƯỚNG BÌNH MỸ) |
CẦU PHÚ CƯỜNG GIÁP SÔNG BÉ |
50 |
|
4 |
|
|
|
|
CÁCH CHỢ HÒA PHÚ 200 m (HƯỚNG BÌNH MỸ) |
BẾN ĐÒ GIÁP THỦ DẦU MỘT |
50 |
|
4 |
|
|
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ
BẢNG GIÁ ĐẤT ĐÔ THỊ -
BAN HÀNH KÈM THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 05/QĐ-UB-QLĐT NGÀY 04/01/1995 CỦA UBND THÀNH PHỐ
ĐƠN VỊ TÍNH 1000 đ/m2
STT |
TÊN ĐƯỜNG |
ĐOẠN ĐƯỜNG |
GIÁ |
L |
HG |
VT |
GHI CHÚ |
|
TỪ |
ĐẾN |
|||||||
1 |
HÙNG VƯƠNG |
MŨI TÀU |
NGÃ 3 XA LỘ |
1350 |
1 |
|
1 |
|
2 |
QUỐC LỘ SỐ 1A |
GIÁP HÓC MÔN |
NGHĨA TRANG LSĨ |
500 |
|
|
|
|
|
|
NGHĨA TRANG LSĨ |
CẦU BÌNH ĐIỀN |
750 |
2 |
|
1 |
|
|
|
CẦU BÌNH ĐIỀN |
ĐIỂM TUA BỂ ĐƯỜNG RAY |
650 |
|
2 |
|
|
|
|
ĐIỂM TUA BỂ ĐƯỜNG RAY |
BỜ NHÀ THỜ |
700 |
|
2 |
|
|
|
|
BỜ NHÀ THỜ |
GIÁP LONG AN |
500 |
|
3 |
|
|
3 |
AN DƯƠNG VƯƠNG |
NGÃ 4 DA SÀ |
CẦU MỸ THUẬN |
600 |
|
3 |
|
|
|
|
CẦU MỸ THUẬN |
RẠCH CÁT |
500 |
|
3 |
|
|
4 |
BA TƠ |
NGÃ 3 PHÚ LẠC |
CẦU SẬP |
400 |
|
4 |
|
|
5 |
BỜ ĐẤT MỚI |
QL 1 |
NGÃ 3 BÌNH GIA |
230 |
|
4 |
|
|
|
|
QUÁN CƠM |
HL 11 |
230 |
|
4 |
|
|
6 |
CÁC ĐƯỜNG ĐẤT ĐỎ |
Ở CÁC XÃ BÌNH TRỊ ĐÔNG, BH. HÒA |
300 |
|
4 |
|
|
|
|
|
Ở CÁC XÃ VĨNH LỘC A, VĨNH LỘC B |
200 |
|
4 |
|
|
|
7 |
CÁC ĐƯỜNG ĐẤT Ở CÁC XÃ CÒN LẠI TRONG HUYỆN |
120 |
|
4 |
|
|
||
8 |
ĐƯỜNG RANH TÂN BÌNH- BÌNH CHÁNH |
GIÁP HÓC MÔN |
NGÃ 4 BỐN XÃ |
300 |
|
4 |
|
|
|
|
NGÃ 4 BỐN XÃ |
NGÃ 4 T H ĐÔNG |
350 |
|
4 |
|
|
|
|
NGÃ 4 T H ĐÔNG |
NGÃ 4 DA SÀ |
400 |
|
4 |
|
|
9 |
HƯƠNG LỘ 11 |
NGÃ 3 T Q TÂY |
CẦU TÂN QUÍ TÂY |
270 |
|
4 |
|
|
|
|
CẦU TÂN QUÍ TÂY |
GIÁP CẦN GIUỘC |
200 |
|
4 |
|
|
10 |
HƯƠNG LỘ 5 |
QUỐC LỘ 1 |
RẠCH CÁT |
600 |
|
3 |
|
|
11 |
ĐƯỜNG BỜ NGỰA |
NGÃ 3 BỜ NGỰA |
HƯNG NHƠN |
350 |
|
4 |
|
|
12 |
HƯƠNG LỘ 6 |
NGÃ 3 TÂN KIÊN |
CẦU CHỢ ĐỆM |
400 |
|
3 |
|
|
|
|
CẦU CHỢ ĐỆM |
CẦU KINH |
150 |
|
|
|
|
13 |
HƯƠNG LỘ 8 |
CẦU ĐEN |
GIÁP HL 9 |
400 |
|
3 |
|
|
|
|
HL 9 |
GIÁP TÂN BỬU |
230 |
|
4 |
|
|
14 |
HƯƠNG LỘ 4 |
BẾN ĐÒ CHỢ ĐỆM |
GIÁP TL 10 |
280 |
|
4 |
|
|
15 |
HƯƠNG LỘ 9 |
NGÃ 3 QUÁN CHUỐI |
GIÁP HL 8 |
280 |
|
|
|
|
|
ĐG XUYÊN ẤP 3, 4 |
QUỐC LỘ 1 |
HƯƠNG LỘ 8 |
250 |
|
4 |
|
|
16 |
HƯƠNG LỘ 10 |
NGÃ 3 TÂN BỬU |
VƯỜN BỘ NIỆM |
250 |
|
4 |
|
|
|
|
VƯỜN BỘ NIỆM |
GIÁP TÂN BỬU |
200 |
|
4 |
|
|
17 |
HƯƠNG LỘ 80 |
CHỢ BÀ LÁT |
GIÁP HÓC MÔN |
250 |
|
4 |
|
|
|
ĐG XUYÊN ẤP 2, 3 |
QUỐC LỘ 1 |
CẦU CUA (HL 11) |
150 |
|
4 |
|
|
18 |
TỈNH LỘ 10 |
GIÁP ĐỨC HÒA |
ĐẦU KINH A |
400 |
|
3 |
|
|
|
|
ĐẦU KINH A |
ĐẦU KINH C |
300 |
|
4 |
|
|
|
|
ĐẦU KINH C |
CẦU BÀ HOM |
350 |
|
4 |
|
|
|
|
CẦU BÀ HOM |
UBND XÃ BH TRỊ |
450 |
|
4 |
|
|
|
|
UBND XÃ BH TRỊ |
NGÃ 4 DA SÀ |
500 |
|
3 |
|
|
19 |
TỈNH LỘ 50 |
GIÁP QUẬN 8 |
UBND XÃ B HƯNG |
550 |
|
2 |
|
|
|
|
UBND XÃ B HƯNG |
NGÃ 3 PHÚ LẠC |
400 |
|
3 |
|
|
|
|
NGÃ 3 PHÚ LẠC |
GIÁP LONG AN |
250 |
|
3 |
|
|
20 |
TỈNH LỘ 18 |
CHỢ BÌNH CHÁNH |
GIÁP LONG AN |
350 |
|
3 |
|
|
21 |
ĐƯỜNG ĐẤT ĐỎ |
ĐỒN LONG VĨNH |
PHẠM THẾ HIỂN |
550 |
|
2 |
|
|
|
ĐƯỜNG LIÊN ẤP |
ĐỒN LONG VĨNH |
TỈNH LỘ 50 |
400 |
|
|
|
|
22 |
HƯƠNG LỘ 13 |
CHỢ VĨNH LỘC |
QUẬN TÂN BÌNH |
400 |
|
3 |
|
|
23 |
ĐG TÂN KỲ- TÂN QUÍ |
QUỐC LỘ 1 |
CHỢ BÀ QUẸO |
400 |
|
3 |
|
|
24 |
LỘ LƯƠNG BEO |
QUỐC LỘ 1 |
TỈNH LỘ 10 |
400 |
|
3 |
|
|
25 |
ĐƯỜNG
ĐÊ BAO |
QUÁN CƠM |
TỈNH LỘ 50 |
200 |
|
2 |
|
|
|
ĐƯỜNG BỜ DỘI |
TỈNH LỘ 50 |
SÔNG CẦN GIUỘC |
150 |
|
|
|
|
|
ĐƯỜNG ĐẤT ĐỎ |
NGÃ 3 AN LẠC |
CẦU BÀ BỘ (HL14) |
500 |
|
|
|
|
|
|
CẦU BÀ BỘ (HL14) |
KINH XÁNG ĐỨNG |
250 |
|
|
|
|
|
CÁC ĐG ĐẤT ĐỎ |
XÃ L. M. XUÂN |
PHẠM VĂN HAI |
150 |
|
|
|
|
|
ĐG THANH NIÊN |
TỈNH LỘ 10 |
TỈNH LỘ 9 |
250 |
|
|
|
|
|
ĐG KINH AN HẠ |
TỈNH LỘ 10 |
TỈNH LỘ 9 |
250 |
|
|
|
|
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ
BẢNG GIÁ ĐẤT ĐÔ THỊ -
BAN HÀNH KÈM THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 05/QĐ-UB-QLĐT NGÀY 04/01/1995 CỦA UBND/TP
ĐƠN VỊ TÍNH 1000 đ/m2
STT |
TÊN ĐƯỜNG |
ĐOẠN ĐƯỜNG |
GIÁ |
L |
HG |
VT |
GHI CHÚ |
|
TỪ |
ĐẾN |
|||||||
1 |
TRỤC LIÊN XÃ QUA ĐỊA BÀN XÃ BÌNH KHÁNH |
BẾN PHÀ BÌNH KHÁNH |
KÉO DÀI 1 Km |
60 |
|
4 |
|
|
2 |
TRỤC LIÊN XÃ QUA ĐỊA BÀN XÃ AN THỚI ĐÔNG |
KHU VỰC AN NGHĨA |
NGÃ 3 AN THỚI ĐÔNG |
40 |
|
4 |
|
|
3 |
TRỤC LIÊN XÃ QUA ĐỊA BÀN XÃ LONG HÒA |
NGÃ 3 ĐƯỜNG LIÊN XÃ |
NGÃ 4 ĐƯỜNG HÒA HIỆP - KHU 30/4 |
50 |
|
4 |
|
|
6 |
ĐẤT KHU VỰC DÂN CƯ CÁC XÃ CẦN THẠNH, LONG HÒA, AN THỚI ĐÔNG, BÌNH KHÁNH, KHÔNG NẰM VỊ TRÍ MẶT TIỀN |
|
|
25 |
|
4 |
|
|
4 |
TOÀN BỘ CÁC ĐƯỜNG TRONG TRUNG TÂM HUYỆN CẦN GIỜ |
|
|
55 |
|
4 |
|
|
5 |
ĐẤT VEN BIỂN |
TỪ CẦN THẠNH |
ĐẾN LONG HÒA |
30 |
|
4 |
|
|
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ
BẢNG GIÁ ĐẤT ĐÔ THỊ -
BAN HÀNH KÈM THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 05/QĐ-UB-QLĐT NGÀY 04/01/1995 CỦA UBND. TP
ĐƠN VỊ TÍNH 1000 đ/m2
STT |
TÊN ĐƯỜNG |
ĐOẠN ĐƯỜNG |
LĐG PHỐ |
VỊ TRÍ |
GIÁ |
GHI CHÚ |
|
TỪ |
ĐẾN |
||||||
1 |
BÀ HẠT |
NGÔ QUYỀN |
NGÔ GIA TỰ |
3 |
1 |
1800 |
|
|
BÀ HẠT |
NGUYỄN LÂM |
NGÔ QUYỀN |
3 |
1 |
2000 |
|
2 |
BA VÌ |
Trọn đường |
|
4 |
1 |
1200 |
|
3 |
BẠCH MÃ |
Trọn đường |
|
4 |
1 |
1200 |
|
4 |
BẠCH LONG |
Trọn đường |
|
4 |
1 |
1100 |
|
5 |
BẮC HẢI |
Trọn đường |
|
4 |
1 |
1600 |
|
6 |
CAO THẮNG |
Trọn đường |
|
2 |
1 |
3700 |
|
7 |
CÁC ĐƯỜNG TRONG CX BẮC HẢI |
(Trừ Cửu Long và Trường Sơn) |
4 |
1 |
1200 |
|
|
8 |
CÁCH MẠNG THÁNG 8 |
VÕ THỊ SÁU |
RANH Q. T BÌNH |
2 |
1 |
4500 |
|
9 |
CỬU LONG |
Trọn đường |
|
4 |
1 |
1400 |
|
10 |
CHÂU THỚI |
Trọn đường |
|
4 |
1 |
1200 |
|
11 |
ĐÀO DUY TỪ |
Trọn đường |
|
3 |
1 |
2500 |
|
12 |
ĐIỆN BIÊN PHỦ |
NGÃ 6 L T TỔ |
NGÃ 3 N T HIỀN |
2 |
1 |
4500 |
|
13 |
ĐỒNG NAI |
Trọn đường |
|
4 |
1 |
1200 |
|
14 |
ĐƯỜNG 3-2 |
C M T 8 |
LÝ THƯỜNG KIỆT |
1 |
1 |
5500 |
|
15 |
HÒA HẢO |
NG TRI PHƯƠNG |
NG DUY DƯƠNG |
3 |
1 |
2500 |
|
|
HÒA HẢO |
NGUYỄN KIM |
LÝ THƯỜNG KIỆT |
3 |
1 |
3000 |
|
|
HÒA HẢO |
NG DUY DƯƠNG |
TRẦN NHÂN TÔN |
3 |
1 |
2500 |
|
|
HÒA HẢO |
NG TRI PHƯƠNG |
NGÔ QUYỀN |
3 |
1 |
2500 |
|
16 |
HÒA HƯNG |
Trọn đường |
|
4 |
1 |
1500 |
|
17 |
HƯNG LONG |
Trọn đường |
|
4 |
1 |
1400 |
|
18 |
HÙNG VƯƠNG |
NG VĂN CỪ |
NG CHÍ THANH |
2 |
1 |
4400 |
|
19 |
HƯƠNG GIANG |
Trọn đường |
|
4 |
1 |
1200 |
|
20 |
HỒNG LĨNH |
Trọn đường |
|
4 |
1 |
1200 |
|
21 |
LÝ THÁI TỔ |
ĐƯỜNG 3-2 |
NGÃ 6 CỘNG HÒA |
1 |
1 |
4800 |
|
22 |
LÝ THƯỜNG KIỆT |
NGUYỄN CHÍ THANH |
RANH Q. T BÌNH |
2 |
1 |
4300 |
|
23 |
LÊ HỒNG PHONG |
LÝ THÁI TỔ |
ĐƯỜNG 3-2 |
1 |
1 |
4600 |
|
|
LÊ HỒNG PHONG |
NGÃ BẢY |
HÙNG VƯƠNG |
2 |
1 |
4200 |
|
|
LÊ HỒNG PHONG |
LÊ HỒNG PHONG NỐI DÀI (KỲ HÒA) |
2 |
1 |
3800 |
|
|
24 |
NGUYỄN CHÍ THANH |
NG TRI PHƯƠNG |
LÝ THƯỜNG KIỆT |
2 |
1 |
4800 |
|
|
NGUYỄN CHÍ THANH |
HÙNG VƯƠNG |
NG TRI PHƯƠNG |
2 |
1 |
4300 |
|
25 |
NGUYỄN DUY DƯƠNG |
BÀ HẠT |
NG CHÍ THANH |
3 |
1 |
2500 |
|
26 |
NGUYỄN KIM |
ĐƯỜNG 3-2 |
NG CHÍ THANH |
3 |
1 |
2500 |
|
27 |
NGUYỄN LÂM |
Trọn đường |
|
3 |
1 |
2000 |
|
28 |
NGUYỄN THG HIỀN |
Trọn đường |
|
3 |
1 |
2800 |
|
29 |
NGUYỄN TIỂU LA |
Trọn đường |
|
3 |
1 |
2000 |
|
30 |
NGUYỄN TRI PHƯƠNG |
ĐƯỜNG 3-2 |
TÔ HIẾN THÀNH |
2 |
1 |
4000 |
|
31 |
NGUYỄN TRI PHƯƠNG |
ĐƯỜNG 3-2 |
NGUYỄN CHÍ THANH |
1 |
1 |
5200 |
|
32 |
NGÔ GIA TỰ (NGÃ 6 NG TRI PHƯƠNG) |
NGÃ 6 LÝ THÁI TỔ |
2 |
1 |
6000 |
|
|
33 |
NGÔ QUYỀN |
ĐƯỜNG 3-2 |
NG CHÍ THANH |
3 |
1 |
2600 |
|
34 |
NHẬT TẢO |
NG TRI PHƯƠNG |
LÝ THƯỜNG KIỆT |
3 |
1 |
2400 |
|
|
NHẬT TẢO |
NG TRI PHƯƠNG |
NG DUY DƯƠNG |
3 |
1 |
1800 |
|
34 |
SƯ VẠN HẠNH |
ĐƯỜNG 3-2 |
TÔ HIẾN THÀNH |
3 |
1 |
2400 |
|
|
SƯ VẠN HẠNH |
NG CHÍ THANH |
ĐƯỜNG 3-2 |
3 |
1 |
2700 |
|
35 |
TRẦN MINH QUYỀN |
Trọn đường |
|
3 |
1 |
1800 |
|
36 |
TRẦN NHÂN TÔN |
Trọn đường |
|
3 |
1 |
2500 |
|
37 |
TRẦN BÌNH TRỌNG |
Trọn đường |
|
3 |
1 |
2800 |
|
38 |
TRƯỜNG SƠN |
C. MẠNG THÁNG 8 |
CẦU |
4 |
1 |
1600 |
|
|
TRƯỜNG SƠN |
CẦU |
TRONG CƯ XÁ |
4 |
1 |
1400 |
|
39 |
TÔ HIẾN THÀNH |
NG TRI PHƯƠNG |
LÝ THƯỜNG KIỆT |
3 |
1 |
2500 |
|
|
TÔ HIẾN THÀNH |
C.M.T. 8 |
NG TRI PHƯƠNG |
3 |
1 |
2500 |
|
40 |
TÂN PHƯỚC |
LÝ THƯỜNG KIỆT |
NGÔ QUYỀN |
3 |
1 |
2500 |
|
41 |
THẤT SƠN |
Trọn đường |
|
4 |
1 |
1200 |
|
42 |
VĨNH VIỄN |
NGUYỄN KIM |
NGUYỄN LÂM |
3 |
1 |
2400 |
|
|
VĨNH VIỄN |
LÝ THƯỜNG KIỆT |
NGUYỄN KIM |
3 |
1 |
2000 |
|
|
VĨNH VIỄN |
NGUYỄN LÂM |
NGÔ GIA TỰ |
3 |
1 |
2000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ
BẢNG GIÁ ĐẤT ĐÔ THỊ -
BAN HÀNH KÈM THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 05/QĐ-UB-QLĐT NGÀY 04/01/1995 CỦA UBND. TP
ĐƠN GIÁ 1000 đ/m2
STT |
TÊN ĐƯỜNG |
ĐOẠN ĐƯỜNG |
LĐG PHỐ |
VỊ TRÍ |
GIÁ |
GHI CHÚ |
|||
TỪ |
ĐẾN |
||||||||
1 |
AN TÔN |
Trọn đường |
|
4 |
1 |
1500 |
|
||
2 |
ẤP BẮC |
Trọn đường |
|
4 |
1 |
900 |
|
||
3 |
ÂU CƠ |
NGUYỄN T NHỎ |
LẠC LONG QUÂN |
3 |
1 |
2500 |
|
||
|
ÂU CƠ |
LẠC LONG QUÂN |
NGÃ 3 BÀ QUẸO |
3 |
1 |
1900 |
|
||
4 |
BA GIA |
PHƯỜNG 7 |
|
4 |
1 |
1600 |
|
||
5 |
BA VÌ |
PHƯỜNG 4 |
|
4 |
1 |
1600 |
|
||
6 |
BÁC ÁI |
PHƯỜNG 17 |
|
4 |
2 |
560 |
|
||
7 |
BÀNH VĂN TRÂN |
PHƯỜNG 7 |
|
4 |
1 |
1900 |
|
||
8 |
BẠCH ĐẰNG |
KHU SÂN BAY |
|
3 |
1 |
1800 |
|
||
9 |
BẦU BÀNG |
Trọn đường |
|
4 |
1 |
900 |
|
||
10 |
BẦU CÁT |
TRƯƠNG CÔNG ĐỊNH - ĐỒNG ĐEN |
3 |
1 |
1900 |
|
|||
|
BẦU CÁT |
- ĐỒNG ĐEN |
NG BÁ TÒNG |
4 |
1 |
1400 |
|
||
11 |
BẾN CÁT |
Trọn đường |
|
4 |
1 |
1400 |
|
||
12 |
BÌNH GIÃ |
Trọn đường |
|
4 |
1 |
900 |
|
||
13 |
BÙI THỊ XUÂN |
HOÀNG VĂN THỤ |
PHẠM VĂN HAI |
3 |
1 |
2000 |
|
||
|
BÙI THỊ XUÂN |
PHẠM VĂN HAI |
CẦU SẠN |
4 |
1 |
1400 |
|
||
14 |
BÙI ĐÁP |
PHƯỜNG 6 |
|
4 |
1 |
950 |
|
||
15 |
CHU VĂN AN |
PHƯỜNG 17 |
|
4 |
2 |
600 |
|
||
16 |
CHẤN HƯNG |
PHƯỜNG 6 |
|
4 |
1 |
1300 |
|
||
17 |
CHÍ CÔNG |
PHƯỜNG 6 |
|
4 |
1 |
960 |
|
||
18 |
CHÙA PHẬT BẢO |
PHƯỜNG 10 |
|
4 |
1 |
960 |
|
||
19 |
CHÂN LÝ |
PHƯỜNG 17 |
|
4 |
2 |
600 |
|
||
20 |
CÁCH MẠNG |
PHƯỜNG 17 |
|
4 |
2 |
660 |
|
||
21 |
CÁCH MẠNG THÁNG 8 |
RANH QUẬN 10 |
NGÃ 4 BẢY HIỀN |
2 |
1 |
4200 |
|
||
|
CÁCH MẠNG THÁNG 8 |
NGÃ 4 BẢY HIỀN |
TÂN KỲ- TÂN QUÍ |
2 |
1 |
2800 |
|
||
|
CÁCH MẠNG THÁNG 8 |
TÂN KỲ- TÂN QUÍ |
THAM LƯƠNG |
3 |
1 |
1800 |
|
||
22 |
CỘNG HÒA |
PHƯỜNG 17 |
|
4 |
2 |
700 |
|
||
|
CỘNG HÒA |
HOÀNG V THỤ |
CMTT8 |
3 |
1 |
2400 |
|
||
23 |
CỬU LONG |
KHU SÂN BAY |
|
3 |
1 |
2400 |
|
||
24 |
DUY TÂN |
PHƯỜNG 8 |
|
4 |
1 |
1400 |
|
||
25 |
DÂN CHỦ |
PHƯỜNG 17 |
|
4 |
2 |
660 |
|
||
|
DÂN CHỦ |
PHƯỜNG 5 |
|
4 |
1 |
900 |
|
||
26 |
DÂN TRÍ |
Trọn đường |
|
4 |
1 |
900 |
|
||
27 |
DÂN TỘC |
PHƯỜNG 17 |
|
4 |
2 |
700 |
|
||
28 |
DÂN Ý |
PHƯỜNG 6 |
|
4 |
1 |
900 |
|
||
29 |
ĐG KHU PHỐ 1-5 |
Trọn đường |
|
4 |
3 |
300 |
|
||
30 |
ĐOÀN KẾT |
PHƯỜNG 17 |
|
4 |
2 |
600 |
|
||
31 |
ĐẠT NGHĨA |
PHƯỜNG 6 |
|
4 |
1 |
1000 |
|
||
32 |
ĐẤT THÁNH |
LÝ THƯỜNG KIỆT |
NGÃ 3 TRẠM Y TẾ |
4 |
1 |
1600 |
|
||
|
ĐẤT THÁNH |
NGÃ 3 TRẠM Y TẾ |
BẮC HẢI |
4 |
1 |
950 |
|
||
33 |
ĐỊA ĐẠO |
Trọn đường |
|
4 |
1 |
1350 |
|
||
34 |
ĐỐNG ĐA |
KHU SÂN BAY |
|
4 |
1 |
1600 |
|
||
35 |
ĐỒ SƠN |
KHU SÂN BAY |
|
4 |
1 |
1600 |
|
||
36 |
ĐỒNG NAI |
Trọn đường |
|
4 |
1 |
1600 |
|
||
37 |
ĐỒNG TÂM |
PHƯỜNG 7 |
|
4 |
1 |
1300 |
|
||
38 |
ĐỒNG XOÀI |
PHƯỜNG 13 |
|
4 |
2 |
760 |
|
||
39 |
ĐỒNG ĐEN |
Trọn đường |
|
3 |
1 |
1800 |
|
||
40 |
ĐỖ HƯNG VIỄN |
PHƯỜNG 12 |
|
4 |
1 |
960 |
|
||
41 |
ĐỘC LẬP |
PHƯỜNG 17 |
|
4 |
1 |
900 |
|
||
42 |
ĐÔNG HỒ |
LÝ THƯỜNG KIỆT |
NGÃ 3 THÀNH MỸ |
4 |
1 |
1700 |
|
||
|
ĐÔNG HỒ |
NGÃ 3 THÀNH MỸ |
LẠC LONG QUÂN |
4 |
1 |
1400 |
|
||
43 |
ĐÔNG SƠN |
PHƯỜNG 7 |
|
4 |
1 |
1600 |
|
||
44 |
ĐG GIA HÒA |
ÂU CƠ |
TỊNH XÁ NG PHÚ |
4 |
1 |
900 |
|
||
45 |
ĐƯỜNG 19-5 |
PHƯỜNG 15, 16 |
|
4 |
3 |
270 |
|
||
46 |
ĐƯỜNG 175 (LF8,9) |
LÝ THƯỜNG KIỆT |
CHỢ TÂN HƯNG |
4 |
1 |
1600 |
|
||
|
ĐƯỜNG 175 (LF8,9) |
CHỢ TÂN HƯNG |
LẠC LONG QUÂN |
4 |
1 |
1400 |
|
||
47 |
ĐƯỜNG 27/3 |
CÁCH MẠNG TH-8 |
ĐỘC LẬP |
4 |
1 |
900 |
|
||
48 |
ĐG CANH MĂNG NON |
|
|
4 |
2 |
540 |
|
||
49 |
ĐƯỜNG 30/4 |
CÁCH MẠNG TH-8 |
TÂN THẠNH |
4 |
2 |
540 |
|
||
50 |
ĐƯỜNG CẦU XÉO |
PHƯỜNG 16 |
|
4 |
2 |
540 |
|
||
51 |
ĐƯỜNG DÃY A BÊN HÔNG CHỢ PHẠM VĂN HAI (P 3) |
3 |
1 |
2700 |
|
||||
52 |
ĐƯỜNG SỐ 1 |
PHƯỜNG 18 |
|
4 |
1 |
900 |
|
||
53 |
ĐƯỜNG VƯỜN LÀI |
PHƯỜNG 18 |
|
4 |
1 |
900 |
|
||
54 |
ĐƯỜNG 521 (HVT) |
HOÀNG VĂN THỤ |
HOÀNG VIỆT |
4 |
1 |
1400 |
|
||
55 |
ĐƯỜNG GÒ DẦU |
TRƯƠNG VĨNH KÝ |
ĐƯỜNG 27-3 |
4 |
2 |
540 |
|
||
|
ĐƯỜNG GÒ DẦU |
ĐƯỜNG 27-3 |
TÂN QUÝ (P.16) |
4 |
3 |
400 |
|
||
56 |
ĐƯỜNG BÔNG GÒN BT |
ÂU CƠ |
ĐƯỜNG 27-3 |
4 |
2 |
700 |
|
||
57 |
ĐẶNG TRẦN CÔN |
TÂN KỲ-TÂN QUÍ |
|
4 |
3 |
460 |
|
||
58 |
ĐƯỜNG TỔ 46-54 |
VÀ 55 (PHƯỜNG 10) |
|
4 |
2 |
700 |
|
||
59 |
ĐƯỜNG LÒ MUỐI |
(PHƯỜNG 10) |
|
4 |
2 |
540 |
|
||
60 |
ĐƯỜNG GÒ ĐỆM |
|
|
4 |
2 |
700 |
|
||
61 |
ĐƯỜNG CƠ SỞ VIỆT TIẾN (PHƯỜNG 15) |
|
4 |
2 |
560 |
|
|||
62 |
ĐƯỜNG CỐNG LỞ P15 |
HƯƠNG LỘ 11 |
SÂN BAY |
4 |
3 |
300 |
|
||
63 |
ĐƯỜNG TÂN SƠN |
|
|
4 |
2 |
540 |
|
||
64 |
ĐG Đ.ĐỎ VEN SBAY (P.15) CM THÁNG 8 |
KINH HY VỌNG |
4 |
2 |
540 |
|
|||
|
ĐG Đ.ĐỎ VEN SBAY |
KINH HY VỌNG |
GÒ VẤP |
4 |
3 |
300 |
|
||
65 |
ĐƯỜNG TỔ 43 (P15) |
HƯƠNG LỘ 13 |
TÂN THẠNH |
4 |
2 |
540 |
|
|
|
66 |
ĐƯỜNG SỐ 52 |
PHƯỜNG 20 |
|
4 |
2 |
540 |
|
||
67 |
ĐƯỜNG 279 |
PHƯỜNG 19 |
|
4 |
1 |
900 |
|
||
68 |
ĐƯỜNG 357 (P.19) |
HƯƠNG LỘ 14 |
KINH BÀU CÁT |
4 |
2 |
700 |
|
||
|
ĐƯỜNG 357 (P.19) |
KINH BÀU CÁT |
HUỲNH VĂN CHÍNH |
4 |
2 |
540 |
|
||
69 |
ĐG KINH HIỆP TÂN |
HÒA BÌNH |
CẦU TRE |
4 |
3 |
260 |
|
||
70 |
ĐƯỜNG 157 (P.20) |
|
|
4 |
2 |
560 |
|
||
71 |
ĐƯỜNG CÂY KEO |
|
|
4 |
2 |
560 |
|
||
72 |
ĐG CỔNG GX PTH |
|
|
4 |
2 |
560 |
|
||
73 |
CÁC ĐG SỐ (P20) |
|
|
4 |
2 |
560 |
|
||
74 |
HIỆP NHẤT |
PHƯỜNG 4 |
|
4 |
1 |
1600 |
|
||
75 |
HIỂN ĐẠT (P.15) |
HƯƠNG LỘ 13 |
ĐG HTX 30-4 |
4 |
2 |
540 |
|
||
76 |
HOÀNG HOA THÁM |
Còn lại |
|
4 |
1 |
1300 |
|
||
|
HOÀNG HOA THÁM |
CỘNG HÒA |
CM THÁNG 8 |
3 |
1 |
1900 |
|
||
77 |
HOÀNG VIỆT |
HOÀNG VĂN THỤ |
ĐỆ NHẤT KH.SẠN |
3 |
1 |
3100 |
|
||
|
HOÀNG VIỆT |
Đoạn còn lại |
|
4 |
1 |
1400 |
|
||
78 |
HOÀNG VĂN THỤ |
NGUYỄN VĂN TRỖI |
LĂNG CHA CẢ |
2 |
1 |
3600 |
|
||
|
HOÀNG VĂN THỤ |
LĂNG
CHA CẢ |
NGÃ 4 BẢY HIỀN |
2 |
1 |
4000 |
|
||
79 |
HUỲNH HỮU BẠC |
KHU SÂN BAY |
|
4 |
1 |
2000 |
|
||
80 |
HUỲNH TỊNH CỦA |
|
|
4 |
1 |
900 |
|
||
81 |
HUỲNH VĂN CHÍNH |
Trọn đường |
|
4 |
1 |
1200 |
|
||
82 |
HÁT GIANG |
Trọn đường |
|
4 |
1 |
1600 |
|
||
83 |
HÀN MẠC TỬ |
PHƯỜNG 17 |
|
4 |
2 |
600 |
|
||
|
HÀN MẠC TỬ |
PHƯỜNG 12 |
|
4 |
1 |
960 |
|
||
84 |
HẬU GIANG |
KHU SÂN BAY |
|
4 |
1 |
1600 |
|
||
85 |
HÒA BÌNH |
PHƯỜNG 19 |
Q11-HL 14 |
4 |
1 |
1600 |
|
||
|
HÒA BÌNH |
HƯƠNG LỘ 14 |
HƯƠNG LỘ 3 |
4 |
2 |
600 |
|
||
86 |
HÒA HIỆP |
P.4 |
|
4 |
1 |
1600 |
|
||
87 |
HỒ NGỌC CẨN |
PHƯỜNG 12 |
|
4 |
1 |
950 |
|
||
|
HỒ NGỌC CẨN |
PHƯỜNG 17 |
|
4 |
2 |
600 |
|
||
88 |
HỒNG HÀ |
KHU SÂN BAY |
|
4 |
1 |
2200 |
|
||
89 |
HỒNG LẠC |
PHƯỜNG 10 |
|
4 |
1 |
1350 |
|
||
90 |
HƯNG HÒA |
PHƯỜNG 6 |
|
4 |
1 |
1000 |
|
||
91 |
HƯƠNG LỘ 11 |
PHƯỜNG 15 |
|
4 |
1 |
900 |
|
||
92 |
HƯƠNG LỘ 13 |
PHƯỜNG 15, 16 |
|
4 |
2 |
700 |
|
||
93 |
HƯƠNG LỘ 14 |
CẦU TRE |
ĐG SỐ 1- P.19 |
4 |
1 |
1600 |
|
||
|
HƯƠNG LỘ 14 |
ĐG SỐ 1- P.20 |
NGÃ 3 BÀ QUẸO |
4 |
1 |
1400 |
|
||
94 |
HƯƠNG LỘ 2 |
VÕ THÀNH TRANG |
ÂU CƠ |
4 |
1 |
1600 |
|
||
|
HƯƠNG LỘ 2 |
ÂU CƠ |
HƯƠNG LỘ 14 |
4 |
1 |
1400 |
|
||
|
HƯƠNG LỘ 2 |
HƯƠNG LỘ 14 |
ĐG SỐ 1- P.20 |
4 |
1 |
1000 |
|
||
|
HƯƠNG LỘ 2 |
ĐG SỐ 1- P.20 |
HƯƠNG LỘ 3 |
4 |
1 |
700 |
|
||
95 |
HƯƠNG LỘ 3 (BLONG) |
|
|
4 |
3 |
400 |
|
||
96 |
ÍCH THIỆN |
PHƯỜNG 17 |
|
4 |
2 |
700 |
|
||
97 |
KHAI QUANG |
PHƯỜNG 6 |
|
4 |
1 |
1000 |
|
||
98 |
KHAI TRÍ |
PHƯỜNG 6 |
|
4 |
1 |
1000 |
|
||
99 |
LAM SƠN |
|
|
4 |
1 |
1600 |
|
||
|
LAM SƠN |
LAM SƠN NỐI DÀI |
|
4 |
1 |
1100 |
|
||
100 |
LIỄU QUÁN |
PHƯỜNG 11 |
|
4 |
1 |
950 |
|
||
101 |
LONG HƯNG |
PHƯỜNG 7 |
|
4 |
1 |
1600 |
|
||
102 |
LẠC LONG QUÂN |
PHƯỜNG 11 |
|
3 |
1 |
2500 |
|
||
103 |
LỘC HÒA |
PHƯỜNG 18 |
|
4 |
2 |
600 |
|
||
104 |
LỘC HƯNG |
PHƯỜNG 6 |
|
4 |
1 |
1000 |
|
||
105 |
LỘC VINH |
PHƯỜNG 6 |
|
4 |
1 |
1000 |
|
||
106 |
LÝ THƯỜNG KIỆT |
NGÃ 4 B.HIỀN |
QUẬN 10 |
2 |
1 |
4300 |
|
||
107 |
LÊ LAI |
PHƯỜNG 12 |
|
4 |
1 |
1400 |
|
||
108 |
LÊ LỢI |
PHƯỜNG 12 |
|
4 |
1 |
1400 |
|
||
109 |
LÊ MINH XUÂN |
LẠC LONG QUÂN |
LÝ THƯỜNG KIỆT |
3 |
1 |
2400 |
|
||
|
LÊ MINH XUÂN |
LÝ THƯỜNG KIỆT |
VÂN CÔI |
3 |
1 |
1900 |
|
||
110 |
LÊ PHÁT ĐẠT |
PHƯỜNG 6 |
|
4 |
1 |
1000 |
|
||
111 |
LÊ VĂN SĨ |
Trọn đường |
|
3 |
1 |
3800 |
|
||
112 |
MAI KHÔI |
PHƯỜNG 7 |
|
4 |
1 |
1100 |
|
||
113 |
NGHĨA HÒA |
PHƯỜNG 6 |
|
4 |
1 |
1400 |
|
||
114 |
NGHĨA HƯNG |
PHƯỜNG 6 |
|
4 |
1 |
1100 |
|
||
115 |
NGHĨA PHÁT |
PHƯỜNG 6 |
|
4 |
1 |
1600 |
|
||
116 |
NGUYỄN BÁ TÒNG |
PHƯỜNG 11 + 12 |
|
4 |
1 |
1400 |
|
||
|
NGUYỄN BÁ TÒNG |
PHƯỜNG 17 |
|
4 |
2 |
600 |
|
||
117 |
NGUYỄN HỒNG ĐÀO |
Trọn đường |
|
3 |
1 |
1800 |
|
||
118 |
NGUYỄN TH TUYỀN |
PHƯỜNG 2 |
|
4 |
1 |
1600 |
|
||
119 |
NGUYỄN THÁI BÌNH |
CỘNG HÒA-HVTHỤ (BÊN HÔNG LTTRỌNG) |
4 |
1 |
1700 |
|
|||
120 |
NGUYỄN THÁI HỌC |
|
4 |
2 |
600 |
|
|||
121 |
NGUYỄN THỊ NHỎ |
PHƯỜNG 9 |
3 |
1 |
1950 |
|
|||
122 |
NGUYỄN TR TUYỂN |
Trọn đường |
4 |
1 |
2000 |
|
|||
123 |
NGUYỄN TRƯỜNG TỘ |
PHƯỜNG 17 |
4 |
2 |
700 |
|
|||
|
NGUYỄN TRƯỜNG TỘ |
PHƯỜNG 12 |
4 |
1 |
1000 |
|
|||
124 |
NGUYỄN VĂN TRỖI |
Trọn đường |
1 |
1 |
5000 |
|
|||
125 |
NGUYỄN VĂN VẠN |
PHƯỜNG 6 |
4 |
1 |
1000 |
|
|||
126 |
NGÔ QUYỀN |
PHƯỜNG 17 |
4 |
2 |
600 |
|
|||
127 |
NGÔ TẤT TỐ |
PHƯỜNG 12 |
4 |
1 |
1000 |
|
|||
128 |
NGỰ BÌNH (P.2) |
Trọn đường |
|
4 |
1 |
1600 |
|
||
129 |
NHÂN HÒA |
PHƯỜNG 15 |
|
4 |
1 |
1000 |
|
||
130 |
NÚI THÀNH (P.13) |
Trọn đường |
|
4 |
1 |
1000 |
|
||
131 |
PHAN CHU TRINH |
PHƯỜNG 11 |
|
4 |
1 |
1400 |
|
||
|
PHAN CHU TRINH |
PHƯỜNG 17 |
|
4 |
2 |
600 |
|
||
132 |
PHAN SÀO NAM |
PHƯỜNG 11 |
|
4 |
1 |
1200 |
|
||
133 |
PHAN ĐÌNH PHÙNG |
PHƯỜNG 17 |
|
4 |
2 |
700 |
|
||
134 |
PHẠM PHÚ THỨ |
PHƯỜNG 11 |
|
4 |
1 |
1200 |
|
||
135 |
PHẠM VĂN HAI |
Trọn đường |
|
3 |
1 |
2700 |
|
||
136 |
PHỐ CHỢ |
PHƯỜNG 17 |
|
4 |
2 |
700 |
|
||
137 |
PHỔ MINH |
PHƯỜNG 11 |
|
4 |
1 |
950 |
|
||
138 |
PHỔ QUANG |
Từ đầu đường Cua quẹo gần tượng Phật Bà |
4 |
1 |
1800 |
|
|||
|
PHỔ QUANG |
Đoạn cuối |
|
4 |
1 |
1400 |
|
||
139 |
PHÚ HÒA |
PHƯỜNG 7 |
|
3 |
1 |
1800 |
|
||
|
PHÚ HÒA |
LÝ THƯỜNG KIỆT |
LẠC LONG QUÂN |
3 |
1 |
2700 |
|
||
140 |
PHÚ LỘC |
PHƯỜNG 7 |
|
4 |
1 |
1000 |
|
||
141 |
PHÚ TRUNG |
PHƯỜNG 11 |
|
4 |
1 |
1400 |
|
||
142 |
QUẢNG HIỀN |
Trọn đường |
|
4 |
1 |
900 |
|
||
143 |
SAO MAI (P.7) |
CÁCH MẠNG TH 8 |
BÀNH VĂN TRÂN |
4 |
1 |
1400 |
|
||
144 |
SẦM SƠN |
KHU SÂN BAY |
|
4 |
1 |
1000 |
|
||
145 |
SÔNG NHUỆ |
KHU SÂN BAY |
|
4 |
1 |
1600 |
|
||
146 |
SÔNG THAO |
KHU SÂN BAY |
|
4 |
1 |
1600 |
|
||
147 |
SÔNG THƯƠNG |
KHU SÂN BAY |
|
4 |
1 |
1600 |
|
||
148 |
SÔNG ĐÁY |
KHU SÂN BAY |
|
4 |
1 |
1600 |
|
||
149 |
SÔNG ĐÀ |
KHU SÂN BAY |
|
4 |
1 |
1600 |
|
||
150 |
SÔNG HƯNG |
PHƯỜNG 12 |
|
4 |
1 |
1000 |
|
||
151 |
THIÊN PHƯỚC |
LÝ THƯỜNG KIỆT |
NHÀ THỜ HẦM |
4 |
1 |
1950 |
|
||
152 |
THÀNH CÔNG |
PHƯỜNG 17 |
|
4 |
2 |
600 |
|
||
153 |
THẨM MỸ |
PHƯỜNG 17 |
|
4 |
2 |
600 |
|
||
154 |
THỐNG NHẤT |
PHƯỜNG 3 |
|
4 |
1 |
1400 |
|
||
|
THỐNG NHẤT |
PHƯỜNG 17 |
|
4 |
2 |
700 |
|
||
155 |
THỦ KHOA HUÂN |
PHƯỜNG 8 |
|
4 |
1 |
1350 |
|
||
156 |
THĂNG LONG |
KHU SÂN BAY |
|
4 |
1 |
1600 |
|
||
157 |
TIỀN GIANG |
PHƯỜNG 4 KHU SÂN BAY |
4 |
1 |
1600 |
|
|||
158 |
TRUNG LANG |
PHƯỜNG 12 |
|
4 |
1 |
1350 |
|
||
159 |
TRÀ KHÚC |
Trọn đường |
|
4 |
1 |
1600 |
|
||
160 |
TRẦN HƯNG ĐẠO |
PHƯỜNG 17 |
|
4 |
2 |
700 |
|
||
161 |
TRẦN LỤC |
PHƯỜNG 12 |
|
4 |
1 |
950 |
|
||
162 |
TRẦN VĂN QUANG |
PHƯỜNG 10 |
|
4 |
1 |
1200 |
|
||
163 |
TRƯỜNG SƠN |
VÀO CỔNG SÂN BAY |
|
2 |
1 |
4000 |
|
||
164 |
TRƯƠNG CÔNG ĐỊNH |
PHƯỜNG 13 |
|
3 |
1 |
1900 |
|
||
165 |
TRƯƠNG VĨNH KÝ |
PHƯỜNG 12 |
|
4 |
1 |
950 |
|
||
|
TRƯƠNG VĨNH KÝ |
PHƯỜNG 17 |
|
4 |
2 |
680 |
|
||
166 |
TÁI THIẾT |
PHƯỜNG 11 |
|
4 |
1 |
1400 |
|
||
167 |
TẤN HẢI |
PHƯỜNG 14 |
|
4 |
1 |
900 |
|
||
168 |
TẢN VIÊN |
Trọn đường |
|
4 |
1 |
1600 |
|
||
169 |
TỊNH XÁ NGỌC PHÚ |
PHƯỜNG 10 |
|
4 |
1 |
1000 |
|
||
170 |
TỨ HẢI |
PHƯỜNG 6 |
|
4 |
1 |
1000 |
|
||
171 |
TỰ CƯỜNG |
PHƯỜNG 4 |
|
4 |
1 |
1400 |
|
||
172 |
TỰ DO |
PHƯỜNG 16, 17 |
|
4 |
2 |
700 |
|
||
173 |
TỰ LẬP |
PHƯỜNG 4 |
|
4 |
1 |
1600 |
|
||
174 |
TÂN CHÂU |
PHƯỜNG 8 |
|
4 |
1 |
1000 |
|
||
175 |
TÂN HƯƠNG |
Trọn đường |
|
4 |
2 |
600 |
|
||
176 |
TÂN KHAI |
KHU SÂN BAY |
|
4 |
1 |
1000 |
|
||
177 |
TÂN KỲ TÂN QUÍ |
CỘNG HÒA |
HƯƠNG LỘ 13 |
4 |
1 |
1200 |
|
||
|
TÂN KỲ TÂN QUÍ |
HƯƠNG LỘ 13 |
CẦU XÉO |
4 |
1 |
1000 |
|
||
|
TÂN KỲ TÂN QUÍ |
CẦU XÉO |
HƯƠNG LỘ 3 |
4 |
2 |
600 |
|
||
178 |
TÂN QUI |
|
|
4 |
2 |
540 |
|
||
179 |
TÂN LẬP |
PHƯỜNG 8 |
|
4 |
1 |
1000 |
|
||
180 |
TÂN PHƯỚC |
PHƯỜNG 8 |
|
4 |
1 |
1350 |
|
||
181 |
TÂN SINH |
PHƯỜNG 17 |
|
4 |
2 |
700 |
|
||
182 |
TÂN THÀNH |
PHƯỜNG 13 |
|
4 |
2 |
600 |
|
||
|
TÂN THÀNH |
PHƯỜNG 17 + 19 |
|
4 |
1 |
1000 |
|
||
183 |
TÂN THỌ |
PHƯỜNG 8 |
|
4 |
1 |
1000 |
|
||
184 |
TÂN TIẾN |
TÂN THỌ |
PHÚ HÒA |
3 |
1 |
2400 |
|
||
|
TÂN TIẾN |
PHÚ HÒA |
TÂN PHƯỚC |
4 |
1 |
1400 |
|
||
185 |
TÂN TẠO |
PHƯỜNG 8 |
|
3 |
1 |
1800 |
|
||
186 |
TÂN XUÂN |
PHƯỜNG 8 |
|
4 |
1 |
1000 |
|
||
187 |
TÂY THẠNH |
PHƯỜNG 15 |
|
4 |
2 |
700 |
|
||
188 |
VINH SƠN |
PHƯỜNG 7 |
|
4 |
1 |
1400 |
|
||
189 |
VẠN HẠNH |
PHƯỜNG 17 |
|
4 |
2 |
600 |
|
||
190 |
VÕ THÀNH TRANG |
PHƯỜNG 11 |
|
4 |
1 |
1400 |
|
||
191 |
VƯỜN LAN (P.10) |
HƯƠNG LỘ 2 |
TỊNH XÁ NG PHÚ |
4 |
1 |
1000 |
|
||
192 |
VÂN CÔI |
PHƯỜNG 7 |
|
4 |
1 |
1000 |
|
||
193 |
YÊN THẾ |
KHU SÂN BAY |
|
4 |
1 |
1600 |
|
||
194 |
YÊN ĐỖ |
PHƯỜNG 17 |
|
4 |
2 |
600 |
|
||
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ
BẢNG GIÁ ĐẤT ĐÔ THỊ -
BAN HÀNH KÈM THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 05/QĐ-UB-QLĐT NGÀY 04/01/1995 CỦA UBND/TP
ĐƠN VỊ TÍNH 1000 đ/m2
STT |
TÊN ĐƯỜNG |
ĐOẠN ĐƯỜNG |
GIÁ |
L |
HG |
VT |
GHI CHÚ |
|||
TỪ |
ĐẾN |
|||||||||
** |
THỊ TRẤN NHÀ BÈ |
|
|
|
|
|
|
|
||
1 |
CHỢ PHÚ XUÂN |
a. ĐƯỜNG CHÁNH VÀO CHỢ |
700 |
2 |
|
1 |
|
|||
|
CHỢ PHÚ XUÂN |
b. CÁC ĐƯỜNG PHỤ TRONG CHỢ |
650 |
2 |
|
1 |
|
|||
2 |
LT 15 |
NMÁY DCỤ ĐO CK |
CẦU RẠCH HÒ |
800 |
2 |
|
1 |
|
||
|
LT 15 |
CẦU RẠCH HÒ |
NGÃ 3 KHO DẦU C |
680 |
2 |
|
1 |
|
||
3 |
LT 15 VÀO KHO A |
TIM ĐƯỜNG LT 15 |
TRỞ VÀO 20M |
460 |
3 |
|
1 |
|
||
4 |
LT 15 VÀO KHO B |
TIM ĐƯỜNG LT 15 |
TRỞ VÀO 15M |
460 |
3 |
|
1 |
|
||
5 |
LT 15 VÀO KHO C |
TIM ĐƯỜNG LT 15 |
TRỞ VÀO 15M |
380 |
3 |
|
1 |
|
||
6 |
LT 15-HĐOÀN BPHÒNG |
TIM ĐƯỜNG LT 15 |
TRỞ VÀO 20M |
460 |
3 |
|
1 |
|
||
7 |
LT 15 ĐI LÒ GẠCH |
TIM ĐƯỜNG LT 15 |
TRỞ VÀO 15M |
380 |
3 |
|
1 |
|
||
8 |
LT 15 ĐI BÃI CÁT |
TIM ĐƯỜNG LT 15 |
TRỞ VÀO 25M |
540 |
3 |
|
1 |
|
||
9 |
LT 15- XÓM BÀ CẢ HỒ |
TIM ĐƯỜNG LT 15 |
VÀO 500M |
300 |
3 |
|
1 |
|
||
10 |
MẶT TIỀN SÔNG NHÀ BÈ DỌC THEO NBÈ |
RANH GIỚI TT |
400 |
|
3 |
|
|
|||
11 |
ĐƯỜNG D 4 (CẢNG BÌNH TRUNG) |
|
500 |
|
3 |
|
|
|||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
** |
XÃ TÂN THUẬN ĐÔNG |
|
|
|
|
|
|
|||
12 |
CHỢ TÂN THUẬN |
CÁC TRỤC ĐƯỜNG CHỢ KỂ CẢ BỜ SÔNG |
800 |
|
2 |
|
|
|||
13 |
LT 15 (811) |
DỌC THEO RANH GIỚI XÃ |
900 |
|
2 |
|
|
|||
14 |
LT
15 VÀO KHO 18 |
CÁCH TIM ĐƯỜNG LT 15 : 15 M TRỞ VÀO |
580 |
|
3 |
|
|
|||
15 |
LT 15 VÀO CTY TRỤC VỚT (CD 16) |
CÁCH TIM ĐƯỜNG LT 15 : 15 M TRỞ VÀO |
580 |
|
3 |
|
|
|||
16 |
LT 15 VÀO CTY TÀU CUỐC IF (CD 6) |
CÁCH TIM ĐƯỜNG LT 15 : 15 M TRỞ VÀO |
580 |
|
3 |
|
|
|||
17 |
LT 15 VÀO KHO RAU QUẢ (CD 7) |
CÁCH TIM ĐƯỜNG LT 15 : 15 M TRỞ VÀO |
580 |
|
3 |
|
|
|||
18 |
LT 15 ĐI MÂY TRE LÁ |
CÁCH TIM ĐƯỜNG LT 15 : 15 M TRỞ VÀO |
500 |
|
3 |
|
|
|||
19 |
MẶT TIỀN SÔNG NHÀ BÈ- SÔNG SÀI GÒN |
DỌC THEO RANH GIỚI XÃ TÂN THUẬN ĐÔNG |
400 |
|
3 |
|
|
|||
** |
XÃ TÂN THUẬN TÂY: |
|
|
|
|
|
|
|
||
20 |
CƯ XÁ NGÂN HÀNG |
NỘI BỘ CƯ XÁ |
|
350 |
|
4 |
|
|
||
21 |
ĐƯỜNG HẺM VÀO NHÀ Ô. BẢY RÔ |
CÁCH TIM ĐƯỜNG LT 15 : 15 M VÀO TỚI ĐG ĐIỆN CAO THẾ NHÀ BÈ - DUYÊN HẢI |
300 |
|
4 |
|
|
|||
22 |
HẺM NGỌC TRAI |
CÁCH TIM ĐƯỜNG LT 15 : 15 M VÀO 300 M |
350 |
|
4 |
|
|
|||
23 |
ĐƯỜNG
HUYỆN SỐ 1 |
LT
15 TỚI RẠCH BẦU ĐƠN (CẦU) |
400 |
|
3 |
|
|
|||
|
|
RẠCH BẦU ĐƠN |
ĐẾN RẠCH BẾN SAO |
400 |
|
3 |
|
|
||
24 |
KHU QUI HOẠCH DÂN CƯ (GIẢI TỎA CẢNG BẾN NGHÉ) |
TRỤC ĐƯỜNG CHÍNH (TỪ LT 15 ĐẾN RẠCH BẦU ĐƠN) |
350 |
|
4 |
|
|
|||
25 |
LT 15 |
DỌC RANH GIỚI XÃ |
|
900 |
|
2 |
|
|
||
26 |
TRẦN XUÂN SOẠN |
DỌC RANH GIỚI XÃ |
|
900 |
|
2 |
|
|
||
27 |
TRẦN XUÂN SOẠN ĐI T QUI ĐÔNG |
CÁCH T X SOẠN TỪ TIM 15 M ĐẾN HẾT RANH GIỚI XÃ |
500 |
|
3 |
|
|
|||
28 |
TRẦN XUÂN SOẠN ĐI KHO LƯƠNG TH |
CÁCH TIM ĐƯỜNG TRẦN XUÂN SOẠN 15 M ĐẾN TRẠI CHĂN NUÔI CỦA CẢNG SÀI GÒN |
500 |
|
3 |
|
|
|||
|
|
TỪ TRẠI CHĂN NUÔI CẢNG SG ĐẾN CUỐI ĐƯỜNG |
350 |
|
4 |
|
|
|||
29 |
LỘ 22 NỐI DÀI |
|
400 |
|
3 |
|
|
|||
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
** |
XÃ TÂN QUI TÂY : |
|
|
|
|
|
|
|||
30 |
HL 34 CŨ (ĐƯỜNG TỈNH 8-12 MỚI) |
CÁCH T X SOẠN TỪ TIM 15 M TỚI RANH GIỚI XÃ TÂN QUI ĐÔNG |
600 |
|
2 |
|
|
|||
|
|
TỪ RANH GIỚI TÂN QUI ĐÔNG ĐẾN CẦU ĐỒN CŨ |
500 |
|
3 |
|
|
|||
|
|
CẦU ĐỒN CŨ |
CẦU RẠCH BÀNG |
450 |
|
3 |
|
|
||
|
|
CẦU RẠCH BÀNG |
CẦU RẠCH ĐĨA |
400 |
|
3 |
|
|
||
31 |
TRẦN XUÂN SOẠN |
CẦU RẠCH ÔNG DỌC XUỐNG GIÁP RANH GIỚI XÃ TÂN THUẬN TÂY |
900 |
|
2 |
|
|
|||
32 |
TRẦN XUÂN SOẠN ĐI TRẠI CƯA PHƯỚC LONG (CH DÙNG 14) |
CÁCH TIM ĐƯỜNG TRẦN XUÂN SOẠN TRỞ VÀO |
500 |
|
3 |
|
|
|||
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
** |
TÂN QUI ĐÔNG : |
|
|
|
|
|
|
|||
33 |
CƯ XÁ T Q ĐÔNG |
ĐƯỜNG XE 1 M CHÍNH (TỪ HL 33 ĐẾN NGÃ 3 CHỢ CHIỀU) |
300 |
|
4 |
|
|
|||
|
|
NỘI BỘ CƯ XÁ |
|
200 |
|
4 |
|
|
||
34 |
HL 34 CŨ (ĐƯỜNG TỈNH 8-12 MỚI) |
RANH GIỚI T QUI TÂY TỚI CẦU ĐỒN |
550 |
|
3 |
|
|
|||
|
|
CẦU ĐỒN CŨ |
CẦU RẠCH BÀNG |
500 |
|
3 |
|
|
||
|
|
CẦU RẠCH BÀNG |
CẦU RẠCH ĐĨA |
400 |
|
3 |
|
|
||
35 |
ĐƯỜNG HUYỆN SỐ 1 (DỰ KIẾN BẮC NHÀ BÈ) |
ĐẬP BẾN SAO RANH GIỚI XÃ PHÚ MỸ |
400 |
|
3 |
|
|
|||
|
|
TTT ĐẾN HL 34 CŨ |
|
|
|
|
|
|||
** |
XÃ PHÚ MỸ : |
|
|
|
|
|
|
|||
36 |
ĐƯỜNG HUYỆN SỐ 1 (DỰ KIẾN BẮC NHÀ BÈ) |
LT 15 |
RẠCH BẾN ĐỒN |
400 |
|
3 |
|
|
||
|
|
RẠCH BẾN ĐỒN |
RẠCH BẾN SAO |
400 |
|
3 |
|
|
||
37 |
LT 15 |
NGÃ TƯ CHIÊU HỒI |
NHÀ MÁY DCXK NHÀ BÈ |
580 |
|
3 |
|
|
||
38 |
LT 15 (ĐI KHO RAU QUẢ (CH DÙNG 17) |
CÁCH TIM ĐƯỜNG LT 15 : 15 M TRỞ VÀO |
580 |
|
3 |
|
|
|||
39 |
LT 15 (ĐI NHÀ MÁY DẦU THỰC VẬT NBÈ) |
CÁCH TIM ĐƯỜNG LT 15 : 15 M TRỞ VÀO |
500 |
|
3 |
|
|
|||
40 |
MẶT TIỀN SÔNG NHÀ BÈ |
DỌC RANH GIỚI XÃ PHÚ MỸ |
400 |
|
3 |
|
|
|||
41 |
ĐƯỜNG D 4 (CẢNG BÌNH TRUNG) |
|
500 |
|
3 |
|
|
|||
42 |
ĐG CHÍNH KHU DÂN CƯ TÂN MỸ (LỘ 1 BẮC NHÀ BÈ) |
550 |
|
3 |
|
|
||||
43 |
CÁC ĐOẠN ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ TÂN MỸ |
350 |
|
4 |
|
|
||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
** |
XÃ PHÚ XUÂN : |
|
|
|
|
|
|
|
||
44 |
HL 34 |
NGÃ BA BỜ BĂNG XUỐNG TỚI CẦU MƯƠNG CHUỐI |
350 |
|
3 |
|
|
|||
45 |
HL 34 ĐI VITACÔ |
CÁCH TIM HƯƠNG LỘ 34 12,5 M TRỞ VÀO |
200 |
|
4 |
|
|
|||
46 |
LT 15 |
CẦU RẠCH HÒ |
HÃNG NƯỚC MẮM ĐẠI NAM |
650 |
|
2 |
|
|
||
|
|
HÃNG NƯỚC MẮM ĐẠI NAM XUỐNG BẾN PHÀ NHÀ BÈ - DUYÊN HẢI |
600 |
|
2 |
|
|
|||
47 |
LT 15 VÀO KHO DẦU |
CÁCH TIM ĐƯỜNG LT 15 : 15 M TRỞ VÀO |
400 |
|
3 |
|
|
|||
48 |
MẶT TIỀN SÔNG NHÀ BÈ - SOÀI RẠP |
DỌC RANH GIỚI XÃ PHÚ XUÂN |
200 |
|
4 |
|
|
|||
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
** |
XÃ PHƯỚC KIỂN : |
|
|
|
|
|
|
|||
49 |
HL 34 CŨ (ĐƯỜNG TỈNH 8-12 MỚI) |
CẦU RẠCH ĐĨA |
CẦU LONG KIẾN |
150 |
|
4 |
|
|
||
50 |
HL 34 ĐI TRẠI HEO THANH VÂN (CD 13) |
CÁCH TIM HƯƠNG LỘ 34 : 15 M TRỞ VÀO |
100 |
|
4 |
|
|
|||
51 |
HL 34 ĐI XÃ PHƯỚC LỘC (ĐG MỚI) |
CÁCH TIM HƯƠNG LỘ 34 : 15 M ĐẾN HẾT RG XÃ PHƯỚC KIỂN |
100 |
|
4 |
|
|
|||
52 |
PHƯỚC LONG |
HL 34 ĐI BẾN ĐÒ PHƯỚC LONG |
120 |
|
4 |
|
|
|||
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
** |
XÃ NHƠN ĐỨC : |
|
|
|
|
|
|
|||
53 |
HL 34 CŨ (ĐƯỜNG TỈNH 8-12 MỚI) |
CẦU LONG KIẾN |
CẦU RẠCH DƠI |
100 |
|
4 |
|
|
||
54 |
HL 34 CŨ (ĐƯỜNG TỈNH 8-12 MỚI) |
NGÃ 3 NHƠN ĐỨC |
CẦU MƯƠNG CHUỐI |
100 |
|
4 |
|
|
||
** |
XÃ LONG THỚI : |
|
|
|
|
|
|
|||
55 |
ĐƯỜNG HUYỆN 19 (HL 39) |
NGÃ 3 ĐƯỜNG 35 |
UBND XÃ |
90 |
|
4 |
|
|
||
56 |
ĐƯỜNG HUYỆN 19 (HL 39) |
UBND XÃ |
CẦU TREO ĐI HIỆP PHƯỚC |
70 |
|
4 |
|
|
||
57 |
MẶT TIỀN SÔNG SOÀI RẠP |
DỌC THEO RG CŨ |
|
100 |
|
4 |
|
|
||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
** |
XÃ HIỆP PHƯỚC : |
|
|
|
|
|
|
|
||
58 |
HL 39 |
CẦU TREO |
TR HỌC CẤP 1 |
70 |
|
4 |
|
|
||
|
|
TR HỌC CẤP 1 |
KÊNH LỘ (GẦN UBND CŨ) |
50 |
|
4 |
|
|
||
59 |
MẶT TIỀN SÔNG SOÀI RẠP |
|
|
100 |
|
4 |
|
|
||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
** |
XÃ PHƯỚC LỘC : |
|
|
|
|
|
|
|
||
60 |
HL 34 PHƯỚC KIẾN ĐI PHƯỚC LỘC |
RANH GIỚI PHƯỚC KIẾN - PHƯỚC LỘC |
50 |
|
4 |
|
|
|||
61 |
MẶT TIỀN SÔNG CÂY KHÔ |
|
|
50 |
|
4 |
|
|
||
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ
BẢNG GIÁ ĐẤT ĐÔ THỊ -
BAN HÀNH QUYẾT ĐỊNH SỐ 05/QĐ-UB-QLĐT NGÀY 04/01/1995 CỦA UBND THÀNH PHỐ
ĐƠN GIÁ 1000 đ/m2
STT |
TÊN ĐƯỜNG |
ĐOẠN ĐƯỜNG |
LĐG PHỐ |
VỊ TRÍ |
GIÁ |
GHI CHÚ |
|
TỪ |
ĐẾN |
||||||
1 |
ĐƯỜNG 26-3 |
NG THÁI SƠN |
NG VĂN LƯỢNG |
4 |
1 |
900 |
|
|
ĐƯỜNG 26-3 |
NG VĂN LƯỢNG |
NGÃ 3 CÂY DỪA |
4 |
1 |
1100 |
|
|
ĐƯỜNG 26-3 |
NGÃ 3 CÂY DỪA |
HOÀNG MAI |
4 |
1 |
1000 |
|
|
ĐƯỜNG 26-3 |
HOÀNG MAI |
NGÃ 4 LẠNG SƠN |
4 |
1 |
1200 |
|
|
ĐƯỜNG 26-3 |
NGÃ 4 LẠNG SƠN |
CẦU TRƯỜNG ĐẠI |
4 |
1 |
900 |
|
2 |
ĐƯỜNG MỚI MỞ |
NGÃ 5 |
PHAN VĂN TRỊ |
4 |
1 |
1200 |
|
3 |
ĐƯỜNG NGÃ 3 CÂY DỪA |
|
Trọn đường |
4 |
2 |
1150 |
|
4 |
HUỲNH KHƯƠNG AN |
Trọn đường |
|
4 |
1 |
960 |
|
5 |
HƯƠNG LỘ 11 |
CẦU BẾN PHÂN |
GIÁP RANH QUẬN |
4 |
2 |
400 |
|
6 |
LIÊN PHƯỜNG |
NG TRUNG THỂ |
HƯƠNG LỘ 11 |
4 |
1 |
900 |
|
|
LIÊN PHƯỜNG |
QUANG TRUNG |
NG TRUNG THỂ |
4 |
1 |
900 |
|
7 |
LÝ THƯỜNG KIỆT |
NG VĂN NGHI |
PHẠM NGŨ LÃO |
4 |
1 |
900 |
|
8 |
LÊ LAI |
NGUYỄN THÁI SƠN |
LÊ LỢI |
4 |
1 |
900 |
|
|
LÊ LAI |
Đoạn còn lại |
|
4 |
2 |
600 |
|
9 |
LÊ LỢI |
LÊ LAI |
NGUYỄN KIỆM |
4 |
2 |
850 |
|
|
LÊ LỢI |
NG VĂN NGHI |
NG VĂN BẢO |
4 |
1 |
1300 |
|
|
LÊ LỢI |
NG VĂN BẢO |
LÊ LAI |
4 |
1 |
900 |
|
10 |
LÊ QUANG ĐỊNH |
GIÁP RANH QUẬN BÌNH THẠNH |
3 |
1 |
1800 |
|
|
11 |
NGUYỄN DU |
NG VĂN NGHI |
PHAN VĂN TRỊ |
4 |
1 |
900 |
|
12 |
NGUYỄN KIỆM |
RANH PHÚ NHUẬN |
NGÃ NĂM |
3 |
1 |
2500 |
|
13 |
NGUYỄN OANH |
NGÃ NĂM |
PHAN VĂN TRỊ |
3 |
1 |
2500 |
|
|
NGUYỄN OANH |
PHAN VĂN TRỊ |
CẦU AN LỘC |
3 |
1 |
1800 |
|
14 |
NGUYỄN THG HIỀN |
LÊ QUANG ĐỊNH |
TRẦN BÌNH TRỌNG |
4 |
1 |
1300 |
|
|
NGUYỄN THG HIỀN |
TRẦN BÌNH TRỌNG |
CUỐI ĐƯỜNG |
4 |
1 |
900 |
|
15 |
NGUYỄN THÁI SƠN |
CLB HÀNG KHÔNG |
NGUYỄN KIỆM |
4 |
1 |
1400 |
|
|
NGUYỄN THÁI SƠN |
NGUYỄN KIỆM |
NGUYỄN VĂN BẢO |
4 |
1 |
1400 |
|
|
NGUYỄN THÁI SƠN |
NGUYỄN VĂN BẢO |
TRẦN PHÚ CƯỜNG |
3 |
1 |
1800 |
|
|
NGUYỄN THÁI SƠN |
TRẦN PHÚ CƯỜNG |
PHAN VĂN TRỊ |
4 |
1 |
1100 |
|
|
NGUYỄN THÁI SƠN |
Đoạn còn lại |
|
4 |
1 |
900 |
|
16 |
NGUYỄN VĂN BẢO |
LÊ LỢI |
NGUYỄN THÁI SƠN |
4 |
1 |
950 |
|
17 |
NGUYỄN VĂN LƯỢNG |
SÂN BAY |
QUANG TRUNG |
4 |
2 |
800 |
|
|
NGUYỄN VĂN LƯỢNG |
QUANG TRUNG |
PHAN VĂN TRỊ |
4 |
1 |
1400 |
|
|
NGUYỄN VĂN LƯỢNG |
PHAN VĂN TRỊ |
DIỆU HIỀN |
4 |
1 |
1000 |
|
|
NGUYỄN VĂN LƯỢNG |
DIỆU HIỀN |
ĐG 26-3 |
4 |
1 |
900 |
|
18 |
NGUYỄN VĂN NGHI |
CẦU HANG |
NGÃ NĂM |
3 |
1 |
2100 |
|
19 |
NGUYỄN BỈNH KHIÊM |
LÊ QUANG ĐỊNH |
ĐẦU VÀO HẺM |
4 |
2 |
750 |
|
20 |
NGUYÊN HỒNG |
LÊ QUANG ĐỊNH |
GIÁP RANH Q/BT |
4 |
1 |
1300 |
|
21 |
PHAN VĂN TRỊ |
GIÁP RANH Q/BT |
NGÃ 3 ĐG MỚI MỞ |
4 |
1 |
1300 |
|
|
PHAN VĂN TRỊ |
THÔNG TÂY HỘI |
NGUYỄN OANH |
4 |
1 |
1550 |
|
22 |
PHẠM NGŨ LÃO |
SUỐT ĐƯỜNG |
|
4 |
1 |
1300 |
|
23 |
QUANG TRUNG |
NGÃ NĂM |
NG T MINH KHAI |
3 |
1 |
1800 |
|
|
QUANG TRUNG |
NG T MINH KHAI |
NGÃ 3 LIÊN FƯỜNG |
4 |
1 |
1400 |
|
|
QUANG TRUNG |
NGÃ 3 LIÊN FƯỜNG |
CHỢ CẦU |
4 |
1 |
1100 |
|
24 |
THIÊN HỘ DƯƠNG |
SUỐT ĐƯỜNG |
|
4 |
2 |
800 |
|
25 |
THỐNG NHẤT |
ĐƯỜNG ĐẠT ĐỨC |
N THỜ HÀ ĐÔNG |
4 |
1 |
900 |
|
|
THỐNG NHẤT |
N THỜ HÀ ĐÔNG |
N THỜ HÀ NỘI |
4 |
1 |
1050 |
|
|
THỐNG NHẤT |
PHẦN CÒN LẠI |
|
4 |
2 |
750 |
|
26 |
TRẦN BÌNH TRỌNG |
SUỐT ĐƯỜNG |
|
4 |
1 |
900 |
|
27 |
TRẦN PHÚ CƯỜNG |
HUỲNH KHƯƠNG AN |
NG THÁI SƠN |
4 |
1 |
900 |
|
28 |
TRẦN QUỐC TUẤN |
SUỐT ĐƯỜNG |
|
4 |
1 |
900 |
|
29 |
TRƯNG NỮ VƯƠNG |
NG VĂN NGHI |
LÝ THƯỜNG KIỆT |
4 |
1 |
1700 |
|
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ
BẢNG GIÁ ĐẤT ĐÔ THỊ -
BAN HÀNH KÈM THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 05/QĐ-UB-QLĐT NGÀY 04/01/1995 CỦA UBND THÀNH PHỐ
ĐƠN GIÁ 1000 đ/m2
STT |
TÊN ĐƯỜNG |
ĐOẠN ĐƯỜNG |
LĐG PHỐ |
VỊ TRÍ |
GIÁ |
GHI CHÚ |
|||||
TỪ |
ĐẾN |
||||||||||
1 |
BÀ LÊ CHÂN |
Trọn đường |
|
4 |
1 |
2100 |
|
||||
2 |
BẾN CHƯƠNG DƯƠNG |
HỒ TÙNG MẬU |
PHÓ ĐỨC CHÍNH |
2 |
1 |
4300 |
|
||||
|
BẾN CHƯƠNG DƯƠNG |
PHÓ ĐỨC CHÍNH |
ĐỀ THÁM |
2 |
1 |
3600 |
|
||||
|
BẾN CHƯƠNG DƯƠNG |
TRẦN ĐÌNH XU |
NG VĂN CỪ |
3 |
1 |
2200 |
|
||||
|
BẾN CHƯƠNG DƯƠNG |
ĐỀ THÁM |
TRẦN ĐÌNH XU |
3 |
1 |
2500 |
|
||||
3 |
BÙI THỊ XUÂN |
Trọn đường |
|
2 |
1 |
3700 |
|
||||
4 |
BÙI VIỆN |
Trọn đường |
|
3 |
1 |
2400 |
|
||||
5 |
CALMETTE |
Trọn đường |
|
2 |
1 |
3800 |
|
||||
6 |
CAO BÁ NHẠ |
Trọn đường |
|
3 |
1 |
2100 |
|
||||
7 |
CAO BÁ QUÁT |
Trọn đường |
|
3 |
1 |
4000 |
|
||||
8 |
CHU MẠNH TRINH |
Trọn đường |
|
3 |
1 |
2800 |
|
||||
9 |
CHÙA PHẬT ẤN |
ĐG VUÔNG GÓC VỚI NG CẢNH CHÂN |
4 |
1 |
1400 |
|
|||||
10 |
CÁCH MẠNG T.8 |
Trọn đường |
|
1 |
1 |
6000 |
|
||||
11 |
CỐNG QUỲNH |
Trọn đường |
|
2 |
1 |
3800 |
|
||||
12 |
CÔ BẮC |
NG THÁI HỌC |
ĐỀ THÁM |
3 |
1 |
2200 |
|
||||
|
CÔ BẮC |
ĐỀ THÁM |
HỒ HẢO HỚN |
3 |
1 |
2000 |
|
||||
13 |
CÔ GIANG |
NG KHẮC NHU |
NGÃ 3 HỒ H HỚN |
3 |
1 |
2000 |
|
||||
|
CÔ GIANG |
NGUYỄN THÁI HỌC |
NG KHẮC NHU |
3 |
1 |
2200 |
|
||||
14 |
CÔNG TG LAM SƠN |
|
|
1 |
1 |
7500 |
|
||||
15 |
CÔNG TG PARIS |
|
|
1 |
1 |
8100 |
|
||||
16 |
CÂY ĐIỆP |
Trọn đường |
|
4 |
1 |
1400 |
|
||||
17 |
ĐINH CÔNG TRÁNG |
Trọn đường |
|
3 |
1 |
2200 |
|
||||
18 |
ĐINH TIÊN HOÀNG |
LÊ DUẨN |
ĐIỆN BIÊN PHỦ |
2 |
1 |
4300 |
|
||||
|
ĐINH TIÊN HOÀNG |
ĐIỆN BIÊN PHỦ |
VÕ THỊ SÁU |
2 |
1 |
4000 |
|
||||
|
ĐINH TIÊN HOÀNG |
VÕ THỊ SÁU |
CẦU BÔNG |
2 |
1 |
4800 |
|
||||
19 |
ĐIỆN BIÊN PHỦ |
ĐINH TIÊN HOÀNG |
CẦU Đ. BIÊN PHỦ |
2 |
1 |
4500 |
|
||||
|
ĐIỆN BIÊN PHỦ |
HAI BÀ TRƯNG |
ĐINH TIÊN HOÀNG |
2 |
1 |
5000 |
|
||||
20 |
ĐẶNG DUNG |
Trọn đường |
CẦU Đ. BIÊN PHỦ |
3 |
1 |
2100 |
|
||||
21 |
ĐẶNG THỊ NHU |
Trọn đường |
|
3 |
1 |
2800 |
|
||||
22 |
ĐẶNG TRẦN CÔN |
Trọn đường |
|
3 |
1 |
2500 |
|
||||
23 |
ĐẶNG TẤT |
Trọn đường |
|
3 |
1 |
2100 |
|
||||
24 |
ĐỀ THÁM |
TRẦN HƯNG ĐẠO |
BẾN CHG. DƯƠNG |
3 |
1 |
2200 |
|
||||
|
ĐỀ THÁM |
PHẠM NGŨ LÃO |
TRẦN HƯNG ĐẠO |
3 |
1 |
2900 |
|
||||
25 |
ĐỒN ĐẤT |
Trọn đường |
|
3 |
1 |
3000 |
|
||||
26 |
ĐỒNG KHỞI |
Trọn đường |
|
1 |
1 |
13800 |
|
||||
27 |
ĐỖ QUANG ĐẨU |
Trọn đường |
|
3 |
1 |
2000 |
|
||||
28 |
ĐÔNG DU |
NGUYỄN HUỆ |
ĐỒNG KHỞI |
1 |
1 |
8500 |
|
||||
|
ĐÔNG DU |
ĐỒNG KHỞI |
THI SÁCH |
1 |
1 |
6000 |
|
||||
29 |
HAI BÀ TRƯNG |
BẠCH ĐẰNG |
NG T MINH KHAI |
1 |
1 |
7000 |
|
||||
|
HAI BÀ TRƯNG |
NG T MINH KHAI |
VÕ THỊ SÁU |
1 |
1 |
6500 |
|
||||
|
HAI BÀ TRƯNG |
NGÃ 3 T. Q. KHẢI |
CẦU KIỆU |
1 |
1 |
5000 |
|
||||
|
HAI BÀ TRƯNG |
VÕ THỊ SÁU |
NGÃ 3 T. Q. KHẢI |
1 |
1 |
7200 |
|
||||
30 |
HÒA MĨ |
Trọn đường |
|
4 |
1 |
1200 |
|
||||
31 |
HUYỀN QUANG |
Trọn đường |
|
4 |
1 |
1300 |
|
||||
32 |
HUYỀN TRÂN C.CHÚA |
Trọn đường |
|
3 |
1 |
2700 |
|
||||
33 |
HUỲNH THÚC KHÁNG |
NGUYỄN HUỆ |
N.K.K.NGHĨA |
1 |
1 |
7000 |
|
||||
|
HUỲNH THÚC KHÁNG |
N.K.K.NGHĨA |
QUÁCH THỊ TRANG |
2 |
1 |
5000 |
|
||||
34 |
HUỲNH KHƯƠNG NINH |
Trọn đường |
|
3 |
1 |
2000 |
|
||||
35 |
HÀM NGHI |
Trọn đường |
|
1 |
1 |
10000 |
|
||||
36 |
HÀN THUYÊN |
Trọn đường |
|
2 |
1 |
6000 |
|
||||
37 |
HẢI TRIỀU |
Trọn đường |
|
2 |
1 |
5500 |
|
||||
38 |
HỒ HUẤN NGHIỆP |
Trọn đường |
|
2 |
1 |
6000 |
|
||||
39 |
HỒ HẢO HỚN |
TRẦN HƯNG ĐẠO |
CÔ BẮC |
3 |
1 |
2700 |
|
||||
|
HỒ HẢO HỚN |
CÔ BẮC |
BẾN CHG. DƯƠNG |
3 |
1 |
2400 |
|
||||
40 |
HỒ TÙNG MẬU |
BẾN CHG. DƯƠNG |
HÀM NGHI |
2 |
1 |
6000 |
|
||||
|
HỒ TÙNG MẬU |
HÀM NGHI |
TÔN THẤT THIỆP |
1 |
1 |
7000 |
|
||||
41 |
KÝ CON |
Trọn đường |
|
3 |
1 |
3200 |
|
||||
42 |
LÝ TỰ TRỌNG |
NG TRUNG TRỰC |
HAI BÀ TRƯNG |
2 |
1 |
6500 |
|
||||
|
LÝ TỰ TRỌNG |
HAI BÀ TRƯNG |
TÔN ĐỨC THẮNG |
2 |
1 |
5000 |
|
||||
|
LÝ TỰ TRỌNG |
TRƯƠNG ĐỊNH |
NG TRUNG TRỰC |
1 |
1 |
7000 |
|
||||
|
LÝ TỰ TRỌNG |
NGÃ 6 PHÙ ĐỔNG |
TRƯƠNG ĐỊNH |
1 |
1 |
8500 |
|
||||
43 |
LÝ VĂN PHỨC |
Trọn đường |
|
3 |
1 |
2100 |
|
||||
44 |
LƯƠNG HỮU KHÁNH |
Trọn đường |
|
3 |
1 |
2200 |
|
||||
45 |
LÊ ANH XUÂN |
Trọn đường |
|
2 |
1 |
4000 |
|
||||
46 |
LÊ CÔNG KIỀU |
Trọn đường |
|
3 |
1 |
2800 |
|
||||
47 |
LÊ DUẨN |
Trọn đường |
|
1 |
1 |
11500 |
|
||||
48 |
LÊ LAI |
CHỢ B. THÀNH |
NG. THỊ NGHĨA |
1 |
1 |
9000 |
|
||||
|
LÊ LAI |
NG. THỊ NGHĨA |
NGUYỄN TRÃI |
2 |
1 |
6000 |
|
||||
49 |
LÊ LỢI |
TRỌN ĐƯỜNG |
|
1 |
1 |
13800 |
|
||||
50 |
LÊ THÁNH TÔN |
NG TRUNG TRỰC |
ĐỒNG KHỞI |
1 |
1 |
9000 |
|
||||
|
LÊ THÁNH TÔN |
TRƯƠNG ĐỊNH |
NG TRUNG TRỰC |
1 |
1 |
9000 |
|
||||
|
LÊ THÁNH TÔN |
TÔN ĐỨC THẮNG |
NG BỈNH KHIÊM |
3 |
1 |
2000 |
|
||||
|
LÊ THÁNH TÔN |
PHẠM HỒNG THÁI |
TRƯƠNG ĐỊNH |
1 |
1 |
8000 |
|
||||
|
LÊ THÁNH TÔN |
ĐỒNG KHỞI |
TÔN ĐỨC THẮNG |
1 |
1 |
6500 |
|
||||
51 |
LÊ THỊ HỒNG GẤM |
Trọn đường |
|
3 |
1 |
3000 |
|
||||
52 |
LÊ THỊ RIÊNG |
Trọn đường |
|
3 |
1 |
3400 |
|
||||
53 |
LÊ VĂN HƯU |
Trọn đường |
|
3 |
1 |
3200 |
|
||||
54 |
MAI THỊ LỰU |
Trọn đường |
|
3 |
1 |
2700 |
|
||||
55 |
MÃ LỘ |
Trọn đường |
|
4 |
1 |
1700 |
|
||||
56 |
MẠC THỊ BƯỞI |
Trọn đường |
|
1 |
1 |
7000 |
|
||||
57 |
MẠC ĐĨNH CHI |
Trọn đường |
|
2 |
1 |
4000 |
|
||||
58 |
N.T.MINH KHAI |
HAI BÀ TRƯNG |
CẦU THỊ NGHÈ |
2 |
1 |
4500 |
|
||||
|
N.T.MINH KHAI |
CỐNG QUỲNH |
HAI BÀ TRƯNG |
2 |
1 |
5000 |
|
||||
|
N.T.MINH KHAI |
NGÃ 6 CỘNG HÒA |
CỐNG QUỲNH |
2 |
1 |
4500 |
|
||||
59 |
NAM KỲ KH.NGHĨA |
BẾN CHƯƠNG DƯƠNG |
HÀM NGHI |
1 |
1 |
7000 |
|
||||
|
NAM KỲ KH.NGHĨA |
HÀM NGHI |
LÊ THÁNH TÔN |
1 |
1 |
7500 |
|
||||
|
NAM KỲ KH.NGHĨA |
LÊ THÁNH TÔN |
N.T.MINH KHAI |
1 |
1 |
6500 |
|
||||
60 |
NGUYỄN AN NINH |
Trọn đường |
|
2 |
1 |
6000 |
|
||||
61 |
NGUYỄN CẢNH CHÂN |
Trọn đường |
|
3 |
1 |
2100 |
|
||||
62 |
NGUYỄN CÔNG TRỨ |
Trọn đường |
|
2 |
1 |
4000 |
|
||||
63 |
NGUYỄN CƯ TRINH |
TRẦN ĐÌNH XU |
NGUYỄN TRÃI |
2 |
1 |
3500 |
|
||||
|
NGUYỄN CƯ TRINH |
TRẦN HƯNG ĐẠO |
TRẦN ĐÌNH XU |
2 |
1 |
4000 |
|
||||
64 |
NGUYỄN DU |
HAI BÀ TRƯNG |
CMT8 |
2 |
1 |
5500 |
|
||||
|
NGUYỄN DU |
TÔN ĐỨC THẮNG |
HAI BÀ TRƯNG |
2 |
1 |
4500 |
|
||||
65 |
NGUYỄN HUY TỰ |
Trọn đường |
|
2 |
1 |
3800 |
|
||||
66 |
NGUYỄN HUỆ |
Trọn đường |
|
1 |
1 |
13800 |
|
||||
67 |
NGUYỄN HẬU |
Trọn đường |
|
1 |
1 |
6000 |
|
||||
68 |
NGUYỄN HỮU CẢNH |
TR Q KHẢI TR KHÁNH DƯ |
3 |
1 |
2100 |
|
|||||
|
NGUYỄN HỮU CẢNH |
Trọn đường (TR KH DƯ CUỐI ĐƯỜNG) |
4 |
1 |
1800 |
|
|||||
69 |
NGUYỄN HỮU CẦU |
HAI BÀ TRƯNG |
TRẦN QUANG KHẢI |
2 |
1 |
5000 |
|
||||
70 |
NGUYỄN KHẮC NHU |
Trọn đường |
|
3 |
1 |
2700 |
|
||||
71 |
NGUYỄN PHI KHANH |
Trọn đường |
|
3 |
1 |
2500 |
|
||||
72 |
NAM QUỐC CANG |
Trọn đường |
|
3 |
1 |
2100 |
|
||||
73 |
NGUYỄN SIÊU |
Trọn đường |
|
2 |
1 |
4000 |
|
||||
74 |
NGUYỄN THIỆP |
Trọn đường |
|
1 |
1 |
7000 |
|
||||
75 |
NGUYỄN THÁI BÌNH |
Trọn đường |
|
3 |
1 |
3200 |
|
||||
76 |
NGUYỄN THÁI HỌC |
|
|
2 |
1 |
4000 |
|
||||
77 |
NGUYỄN THÀNH Ý |
Trọn đường |
|
3 |
1 |
2500 |
|
||||
78 |
NGUYỄN THỊ NGHĨA |
NGÃ 6 PHÙ ĐỔNG |
LÊ LAI |
2 |
1 |
6000 |
|
||||
79 |
NGUYỄN THỊ NGHĨA |
LÊ LAI |
PHẠM NGŨ LÃO |
2 |
1 |
5000 |
|
||||
80 |
NGUYỄN TRG NGẠN |
Trọn đường |
|
3 |
1 |
2000 |
|
||||
81 |
NGUYỄN TRG TRỰC |
LÊ THÁNH TÔN |
LÊ LỢI |
1 |
1 |
9000 |
|
||||
|
NGUYỄN TRG TRỰC |
LÊ THÁNH TÔN |
NGUYỄN DU |
1 |
1 |
6500 |
|
||||
82 |
NGUYỄN TRÃI |
PHÙ ĐỔNG |
LƯƠNG HỮU KHÁNH |
2 |
1 |
6000 |
|
||||
|
NGUYỄN TRÃI |
LƯƠNG HỮU KHÁNH |
NGUYỄN VĂN CỪ |
2 |
1 |
5000 |
|
||||
83 |
NGUYỄN VĂN CHIÊM |
Trọn đường |
|
2 |
1 |
6000 |
|
||||
84 |
NGUYỄN VĂN CỪ |
BẾN CHƯƠNG DƯƠNG |
TRẦN HƯNG ĐẠO |
2 |
1 |
3800 |
|
||||
|
NGUYỄN VĂN CỪ |
TRẦN HƯNG ĐẠO |
NGUYỄN TRÃI |
1 |
1 |
4800 |
|
||||
|
NGUYỄN VĂN CỪ |
NGUYỄN TRÃI |
NGÃ 6 CỘNG HÒA |
1 |
1 |
4800 |
|
||||
85 |
NGUYỄN VĂN GIAI |
Trọn đường |
|
3 |
1 |
2800 |
|
||||
86 |
NGUYỄN VĂN THỦ |
HAI BÀ TRƯNG |
MẠC ĐĨNH CHI |
3 |
1 |
3500 |
|
||||
|
NGUYỄN VĂN THỦ |
MẠC ĐĨNH CHI |
NG. BỈNH KHIÊM |
3 |
1 |
2800 |
|
||||
|
NGUYỄN VĂN THỦ |
NG. BỈNH KHIÊM |
THỊ NGHÈ |
3 |
1 |
2000 |
|
||||
87 |
NGUYỄN VĂN TRÁNG |
Trọn đường |
|
3 |
1 |
2800 |
|
|
|||
88 |
NGUYỄN VĂN ĐƯỢM |
Trọn đường |
|
3 |
1 |
2000 |
|
|
|||
89 |
NGUYỄN Đ CHIỂU |
Trọn đường (NG BỈNH KHIÊM Q3) |
2 |
1 |
4000 |
|
|
||||
|
NGUYỄN Đ CHIỂU |
NGUYỄN BỈNH KHIÊM BỜ SÔNG |
3 |
1 |
2000 |
|
|
||||
90 |
NGUYỄN BỈNH KHIÊM |
N.T. MINH KHAI |
ĐIỆN BIÊN PHỦ |
3 |
1 |
3000 |
|
|
|||
|
NGUYỄN BỈNH KHIÊM |
ĐIỆN BIÊN PHỦ BẾN CỎ |
4 |
1 |
1000 |
|
|
||||
|
NGUYỄN BỈNH KHIÊM |
LÊ THÁNH TÔN |
N.T. MINH KHAI |
2 |
1 |
3500 |
|
|
|||
91 |
NGÔ VĂN NĂM |
Trọn đường |
|
3 |
1 |
2500 |
|
|
|||
92 |
NGÔ ĐỨC KẾ |
Trọn đường |
|
1 |
1 |
6800 |
|
|
|||
93 |
PASTEUR |
LÊ THÁNH TÔN |
N.T. MINH KHAI |
1 |
1 |
6000 |
|
|
|||
|
PASTEUR |
BẾN CHƯƠNG DƯƠNG |
LÊ THÁNH TÔN |
1 |
1 |
7000 |
|
|
|||
94 |
PHAN BỘI CHÂU |
Trọn đường |
|
1 |
1 |
9000 |
|
|
|||
95 |
PHAN CHU TRINH |
Trọn đường |
|
1 |
1 |
8500 |
|
|
|||
96 |
PHAN KẾ BÍNH |
Trọn đường |
|
3 |
1 |
2700 |
|
|
|||
97 |
PHAN LIÊM |
Trọn đường |
|
3 |
1 |
2100 |
|
|
|||
98 |
PHAN NGỮ |
Trọn đường |
|
4 |
1 |
2000 |
|
|
|||
99 |
PHAN TÔN |
Đoạn cuối |
|
4 |
1 |
1700 |
|
|
|||
|
PHAN TÔN |
Từ ĐIỆN BIÊN PHỦ |
đến HyH K NINH |
4 |
1 |
2000 |
|
|
|||
100 |
PHAN VĂN TRƯỜNG |
Trọn đường |
|
4 |
1 |
2000 |
|
|
|||
101 |
PHAN VĂN ĐẠT |
Trọn đường |
|
2 |
1 |
6500 |
|
|
|||
102 |
PHẠM HỒNG THÁI |
Trọn đường |
|
1 |
1 |
8000 |
|
|
|||
103 |
PHẠM NGỌC THẠCH |
Trọn đường |
|
1 |
1 |
7000 |
|
|
|||
104 |
PHẠM NGŨ LÃO |
TRẦN HƯNG ĐẠO |
NG. THÁI HỌC |
2 |
1 |
4000 |
|
|
|||
|
PHẠM NGŨ LÃO |
NG. THÁI HỌC |
NGUYỄN TRÃI |
2 |
1 |
5000 |
|
|
|||
105 |
PHẠM VIẾT CHÁNH |
Trọn đường |
|
3 |
1 |
2700 |
|
|
|||
106 |
PHÓ ĐỨC CHÍNH |
HÀM NGHI |
NG THÁI BÌNH |
3 |
1 |
3200 |
|
|
|||
|
PHÓ ĐỨC CHÍNH |
NG THÁI BÌNH |
BẾN CHƯƠNG DƯƠNG |
3 |
1 |
3000 |
|
|
|||
107 |
PHÙNG KHẮC KHOAN |
Trọn đường |
|
2 |
1 |
4500 |
|
|
|||
108 |
SƯƠNG NGUYỆT ANH |
Trọn đường |
|
2 |
1 |
3600 |
|
|
|||
109 |
THI SÁCH |
LÊ THÁNH TÔN |
NGUYỄN SIÊU |
3 |
1 |
3500 |
|
|
|||
|
THI SÁCH |
NGUYỄN SIÊU |
TÔN ĐỨC THẮNG |
3 |
1 |
3000 |
|
|
|||
110 |
THÁI VĂN LUNG |
Trọn đường |
|
2 |
1 |
6000 |
|
|
|||
111 |
THẠCH THỊ THANH |
Trọn đường |
|
3 |
1 |
2500 |
|
|
|||
112 |
THỦ KHOA HUÂN |
LÝ TỰ TRỌNG |
LÊ THÁNH TÔN |
1 |
1 |
7000 |
|
|
|||
|
THỦ KHOA HUÂN |
NGUYỄN DU |
LÝ TỰ TRỌNG |
2 |
1 |
6000 |
|
|
|||
113 |
TRẦN CAO VÂN |
Trọn đường |
|
2 |
1 |
4000 |
|
|
|||
114 |
TRẦN DOÃN KHANH |
Trọn đường |
|
3 |
1 |
2000 |
|
|
|||
115 |
TRẦN HƯNG ĐẠO |
QUÁCH T. TRANG |
NGUYỄN VĂN CỪ |
1 |
1 |
8000 |
|
|
|||
116 |
TRẦN KHÁNH DƯ |
Trọn đường |
|
3 |
1 |
2100 |
|
|
|||
117 |
TRẦN KHẮC CHÂN |
Trọn đường |
|
3 |
1 |
2500 |
|
|
|||
118 |
TRẦN NHẬT DUẬT |
Trọn đường |
|
3 |
1 |
2500 |
|
|
|||
119 |
TRẦN QUANG KHẢI |
Trọn đường |
|
2 |
1 |
4000 |
|
|
|||
120 |
TRẦN QUÝ KHOÁCH |
Trọn đường |
|
3 |
1 |
2100 |
|
|
|||
121 |
TRẦN ĐÌNH XU |
Trọn đường |
|
3 |
1 |
2500 |
|
|
|||
122 |
TRỊNH VĂN CẤN |
Trọn đường |
|
3 |
1 |
2500 |
|
|
|||
123 |
TRƯƠNG HÁN SIÊU |
Trọn đường |
|
3 |
1 |
2700 |
|
|
|||
124 |
TRƯƠNG ĐỊNH |
LÝ TỰ TRỌNG |
NGÃ 3 LÊ LAI |
2 |
1 |
6000 |
|
|
|||
|
TRƯƠNG ĐỊNH |
LÝ TỰ TRỌNG |
NGUYỄN DU |
2 |
1 |
5500 |
|
|
|||
125 |
TẠ THU THÂU |
Trọn đường |
|
1 |
1 |
8000 |
|
|
|||
126 |
TÔN THẤT THIỆP |
Trọn đường |
|
1 |
1 |
8000 |
|
|
|||
127 |
TÔN THẤT TÙNG |
Trọn đường |
|
3 |
1 |
3500 |
|
|
|||
128 |
TÔN THẤT ĐẠM |
TÔN THẤT THIỆP |
HÀM NGHI |
1 |
1 |
8000 |
|
|
|||
|
TÔN THẤT ĐẠM |
HÀM NGHI |
B. CHƯƠNG DƯƠNG |
1 |
1 |
6000 |
|
|
|||
129 |
TÔN ĐỨC THẮNG |
LÊ DUẨN |
CTRƯỜNG MÊ LINH |
1 |
1 |
7000 |
|
|
|||
130 |
TÔN ĐỨC THẮNG |
CTRƯỜNG MÊ LINH |
CẦU NG TẤT THÀNH |
1 |
1 |
10000 |
|
|
|||
131 |
VÕ THỊ SÁU |
Trọn đường |
|
2 |
1 |
4500 |
|
|
|||
132 |
YERSIN |
NG THÁI BÌNH |
B.CHƯƠNG DƯƠNG |
3 |
1 |
3500 |
|
|
|||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ
BẢNG GIÁ ĐẤT ĐÔ THỊ -
BAN HÀNH KÈM THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 05/QĐ-UB-QLĐT NGÀY 04/01/1995 CỦA UBND. TP
ĐƠN GIÁ 1000 đ/m2
STT |
TÊN ĐƯỜNG |
ĐOẠN ĐƯỜNG |
LĐG PHỐ |
VỊ TRÍ |
GIÁ |
GHI CHÚ |
||
TỪ |
ĐẾN |
|||||||
1 |
AN DƯƠNG VƯƠNG |
TÂN HÒA ĐÔNG |
HÙNG VƯƠNG |
4 |
1 |
1500 |
|
|
|
AN DƯƠNG VƯƠNG |
LÝ CHIÊU HOÀNG |
RANH Q.8 |
4 |
2 |
600 |
|
|
|
AN DƯƠNG VƯƠNG |
HÙNG VƯƠNG |
LÝ CHIÊU HOÀNG |
4 |
1 |
2000 |
|
|
2 |
BÀ HOM |
ĐẶNG NGUYÊN CẨN |
AN DƯƠNG VƯƠNG |
4 |
1 |
1100 |
|
|
|
BÀ HOM |
HÙNG VƯƠNG |
ĐẶNG NGUYÊN CẨN |
4 |
1 |
1500 |
|
|
3 |
BÀ KÝ |
Trọn đường |
|
4 |
1 |
1000 |
|
|
4 |
BÀ LÀI |
LÒ GỐM |
PHẠM VĂN CHÍ |
4 |
1 |
1300 |
|
|
5 |
BÃI SẬY |
MAI X THƯỞNG |
MINH PHỤNG |
3 |
1 |
2000 |
|
|
|
BÃI SẬY |
NGÔ NHÂN TỊNH |
MAI X THƯỞNG |
3 |
1 |
2500 |
|
|
|
BÃI SẬY |
MINH PHỤNG |
LÒ GỐM |
4 |
1 |
1100 |
|
|
6 |
BẾN LÒ GỐM |
HÙNG VƯƠNG |
TRẦN VĂN KIỂU |
4 |
1 |
1100 |
|
|
7 |
BẾN PHÚ LÂM |
MINH PHỤNG |
LÒ GỐM |
4 |
1 |
1100 |
|
|
8 |
BÌNH TIÊN |
BÃI SẬY |
TRẦN VĂN KIỂU |
3 |
1 |
2100 |
|
|
9 |
BÌNH TÂY |
BÃI SẬY |
TRẦN VĂN KIỂU |
4 |
1 |
1500 |
|
|
10 |
CAO VĂN LẦU |
BÃI SẬY |
TRẦN VĂN KIỂU |
3 |
1 |
2100 |
|
|
|
CAO VĂN LẦU |
LÊ QUANG SUNG |
PHAN V KHỎE |
3 |
1 |
3500 |
|
|
11 |
CHU VĂN AN |
LÊ QUANG SUNG |
PHAN V KHỎE |
3 |
1 |
3500 |
|
|
|
CHU VĂN AN |
BÃI SẬY |
TRẦN VĂN KIỂU |
3 |
1 |
2000 |
|
|
12 |
ĐẶNG NGUYÊN CẨN |
BÀ HOM |
TÂN HÓA |
4 |
1 |
1300 |
|
|
13 |
ĐƯỜNG PHÚ LÂM |
MINH PHỤNG |
LÒ GỐM |
4 |
1 |
1100 |
|
|
14 |
ĐƯỜNG SỐ 76 |
LÒ GỐM |
VĂN THÂN |
4 |
1 |
1000 |
|
|
|
|
VĂN THÂN |
GIA PHÚ |
4 |
1 |
1800 |
|
|
|
|
GIA PHÚ |
TRẦN VĂN KIỂU |
4 |
1 |
1500 |
|
|
15 |
GIA PHÚ |
PHẠM PHÚ THỨ |
NGÔ NHÂN TỊNH |
3 |
1 |
2000 |
|
|
16 |
HUỲNH THOẠI YẾN |
LÊ QUANG SUNG |
THÁP MƯỜI |
2 |
1 |
4000 |
|
|
17 |
HẬU GIANG |
NG VĂN LUÔNG |
AN DƯƠNG VƯƠNG |
2 |
1 |
2900 |
|
|
|
HẬU GIANG |
MINH PHỤNG |
NG VĂN LUÔNG |
2 |
1 |
3100 |
|
|
|
HẬU GIANG |
PHẠM ĐÌNH HỔ |
MINH PHỤNG |
2 |
1 |
4500 |
|
|
18 |
HÙNG VƯƠNG |
NG THỊ NHỎ |
TÂN HÓA (Đ- P.LÂM) |
2 |
1 |
4200 |
|
|
|
HÙNG VƯƠNG |
CẦU PHÚ LÂM |
AN DƯƠNG VƯƠNG |
2 |
1 |
2500 |
|
|
19 |
LÝ CHIÊU HOÀNG |
AN DƯƠNG VƯƠNG |
NG VĂN LUÔNG |
4 |
1 |
1600 |
|
|
20 |
LÊ QUANG SUNG |
MINH PHỤNG |
LÒ GỐM |
4 |
1 |
1000 |
|
|
|
LÊ QUANG SUNG |
NGÔ NHÂN TỊNH |
PHẠM ĐÌNH HỔ |
2 |
1 |
3600 |
|
|
|
LÊ QUANG SUNG |
PHẠM ĐÌNH HỔ |
MINH PHỤNG |
3 |
1 |
2100 |
|
|
21 |
LÊ TRỰC |
BÃI SẬY |
GIA PHÚ |
3 |
1 |
2100 |
|
|
22 |
LÊ TẤN KẾ |
THÁP MƯỜI |
PHAN V KHỎE |
2 |
1 |
4000 |
|
|
23 |
MAI XUÂN THƯỞNG |
HÙNG VƯƠNG |
LÊ QUANG SUNG |
3 |
1 |
2500 |
|
|
|
MAI XUÂN THƯỞNG |
LÊ QUANG SUNG |
PHAN VĂN KHỎE |
3 |
1 |
3000 |
|
|
|
MAI XUÂN THƯỞNG |
BÃI SẬY |
TRẦN VĂN KIỂU |
3 |
1 |
2000 |
|
|
24 |
MINH PHỤNG |
HÙNG VƯƠNG |
PHAN VĂN KHỎE |
2 |
1 |
3800 |
|
|
25 |
NGUYỄN PHẠM TUÂN |
HÙNG VƯƠNG |
NGUYỄN ĐÌNH CHI |
4 |
1 |
1000 |
|
|
26 |
NGUYỄN THỊ NHỎ |
HÙNG VƯƠNG |
LÊ QUANG SUNG |
2 |
1 |
3400 |
|
|
27 |
NGUYỄN VĂN LUÔNG |
CẦU |
BẾN ĐÒ |
4 |
1 |
1100 |
|
|
|
NGUYỄN VĂN LUÔNG |
HẬU GIANG |
CẦU |
4 |
1 |
1500 |
|
|
|
NGUYỄN VĂN LUÔNG |
HÙNG VƯƠNG |
HẬU GIANG |
3 |
1 |
1800 |
|
|
28 |
NGUYỄN ĐÌNH CHI |
LÒ GỐM |
MINH PHỤNG |
4 |
1 |
1100 |
|
|
29 |
NGUYỄN XUÂN PHỤNG |
THÁP 10 |
PHAN VĂN KHỎE |
3 |
1 |
3500 |
|
|
30 |
NGÔ NHÂN TỊNH |
PHAN VĂN KHỎE |
TRẦN VĂN KIỂU |
3 |
1 |
2200 |
|
|
|
NGÔ NHÂN TỊNH |
LÊ QUANG SUNG |
PHAN VĂN KHỎE |
2 |
1 |
3000 |
|
|
31 |
PHAN VĂN KHỎE |
MAI X THƯỞNG |
MINH PHỤNG |
3 |
1 |
2400 |
|
|
|
PHAN VĂN KHỎE |
MINH PHỤNG |
LÒ GỐM |
4 |
1 |
1500 |
|
|
|
PHAN VĂN KHỎE |
NGÔ NHÂN TỊNH |
MAI X THƯỞNG |
3 |
1 |
3400 |
|
|
32 |
PHẠM PHÚ THỨ |
BÌNH TIÊN |
TRẦN VĂN KIỂU |
4 |
1 |
1800 |
|
|
33 |
PHẠM VĂN CHÍ |
BÌNH TÂY |
BÌNH TIÊN |
3 |
1 |
2400 |
|
|
|
PHẠM VĂN CHÍ |
BÌNH TIÊN |
LÒ GỐM |
4 |
1 |
1400 |
|
|
34 |
PHẠM ĐÌNH HỔ |
HÙNG VƯƠNG |
LÊ QUANG SUNG |
2 |
1 |
2900 |
|
|
|
PHẠM ĐÌNH HỔ |
LÊ QUANG SUNG |
THÁP MƯỜI |
2 |
1 |
3600 |
|
|
35 |
THÁP MƯỜI |
PHẠM ĐÌNH HỔ |
NGÔ NHÂN TỊNH |
2 |
1 |
5000 |
|
|
36 |
TRẦN BÌNH |
THÁP 10 |
PHAN VĂN KHỎE |
2 |
1 |
3100 |
|
|
37 |
TRẦN TRUNG LẬP |
CAO VĂN LẦU |
MAI XUÂN THƯỞNG |
3 |
1 |
2800 |
|
|
38 |
TRẦN VĂN KIỂU |
NGÔ NHÂN TỊNH |
LÒ GỐM |
3 |
1 |
1800 |
|
|
39 |
TÂN HÓA |
HÙNG VƯƠNG |
CẦU TÂN HÓA |
4 |
1 |
1600 |
|
|
40 |
TÂN HÒA ĐÔNG |
ĐẶNG NGUYÊN CẨN |
AN DƯƠNG VƯƠNG |
4 |
1 |
1000 |
|
|
|
TÂN HÒA ĐÔNG |
HÙNG VƯƠNG |
ĐẶNG NGUYÊN CẨN |
4 |
1 |
1500 |
|
|
41 |
VĂN THÂN |
BÌNH TIÊN |
PHẠM ĐÌNH HỔ |
3 |
1 |
2000 |
|
|
|
VĂN THÂN |
LÒ GỐM |
BÌNH TIÊN |
4 |
1 |
1500 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ
BẢNG GIÁ ĐẤT ĐÔ THỊ -
BAN HÀNH KÈM THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 05/QĐ-UB-QLĐT NGÀY 04/01/1995 CỦA UBND. TP
ĐƠN GIÁ 1000 đ/m2
STT |
TÊN ĐƯỜNG |
ĐOẠN ĐƯỜNG |
LĐG PHỐ |
VỊ TRÍ |
GIÁ |
GHI CHÚ |
||
TỪ |
ĐẾN |
|||||||
1 |
AN DƯƠNG VƯƠNG |
Trọn đường |
|
4 |
3 |
300 |
|
|
2 |
ÂU DƯƠNG LÂN |
NG THỊ TẦN |
ÂU DƯƠNG LÂN |
4 |
3 |
700 |
|
|
|
ÂU DƯƠNG LÂN |
NGÃ 3 P.T. HIỂN |
NGÃ TƯ ÂU D LÂN |
4 |
1 |
950 |
|
|
|
ÂU DƯƠNG LÂN |
NGÃ TƯ ÂU D LÂN |
CUỐI ĐƯỜNG |
4 |
2 |
750 |
|
|
3 |
BÀ TƠ |
Trọn đường |
|
4 |
3 |
350 |
|
|
4 |
BẾN BA ĐÌNH |
Trọn đường |
|
4 |
3 |
500 |
|
|
5 |
BẾN BÌNH ĐÔNG |
CẦU SỐ 1 |
CẦU SỐ 2 |
4 |
3 |
700 |
|
|
|
BẾN BÌNH ĐÔNG |
CẦU SỐ 2 |
LƯƠNG VĂN CAN |
4 |
3 |
600 |
|
|
|
BẾN BÌNH ĐÔNG |
CẦU XÓM CHỈ |
CẦU CHÀ VÀ |
4 |
2 |
750 |
|
|
|
BẾN BÌNH ĐÔNG |
CẦU CHÀ VÀ |
CẦU SỐ 1 |
4 |
1 |
900 |
|
|
6 |
BẾN CẦN GIUỘC |
CẦU CHÀ VÀ |
ĐG CẦN GIUỘC |
3 |
1 |
1900 |
|
|
|
BẾN CẦN GIUỘC |
TÙNG TH VƯƠNG |
CẦU PHÁT TRIỂN |
4 |
1 |
1600 |
|
|
7 |
BẾN MỄ CỐC |
CẦU VĨNH MẪU |
RẠCH CÁT |
4 |
3 |
300 |
|
|
|
BẾN MỄ CỐC |
RẠCH CÁT |
CUỐI ĐƯỜNG |
4 |
3 |
300 |
|
|
8 |
BẾN PHÚ ĐỊNH |
Trọn đường |
|
4 |
3 |
300 |
|
|
9 |
BẾN XÓM CỦI |
TRƯỜNG LÝ T TỔ |
CẦU PHÁT TRIỂN |
4 |
1 |
1200 |
|
|
|
BẾN XÓM CỦI |
BÌNH ĐÔNG |
TÙNG TH VƯƠNG |
4 |
1 |
950 |
|
|
10 |
BẾN Ụ CÂY |
|
|
4 |
3 |
350 |
|
|
11 |
BÌNH ĐỨC |
|
|
4 |
3 |
450 |
|
|
12 |
BÙI HUY BÍCH |
Trọn đường |
|
4 |
2 |
750 |
|
|
13 |
BÙI MINH TRỰC |
BÔNG SAO |
LIÊN TỈNH 5 |
4 |
2 |
600 |
|
|
|
BÙI MINH TRỰC |
LIÊN TỈNH 5 |
DỆT BÌNH MINH |
4 |
3 |
450 |
|
|
14 |
BÔNG SAO |
Trọn đường |
|
4 |
3 |
450 |
|
|
15 |
CHÁNH HƯNG |
NGÃ 3 P.T. HIỂN |
TRƯỜNG L V CAN |
4 |
1 |
900 |
|
|
|
CHÁNH HƯNG |
TRƯỜNG L V CAN |
HỒ BƠI |
4 |
2 |
750 |
|
|
|
CHÁNH HƯNG |
NGÃ TƯ H PHÚ |
NGUYỄN DUY |
4 |
2 |
800 |
|
|
|
CHÁNH HƯNG |
NGÃ TƯ H PHÚ |
BA ĐÌNH |
4 |
3 |
700 |
|
|
16 |
CÁC ĐƯỜNG SỐ |
Trọn đường |
|
4 |
3 |
550 |
|
|
17 |
CẦN GIUỘC |
NGÃ TƯ TTVƯƠNG |
NGUYỄN DUY |
4 |
1 |
1150 |
|
|
|
CẦN GIUỘC |
NGÃ 3 BẾN C.GIUỘC |
TÙNG THIỆN VƯƠNG |
4 |
1 |
1300 |
|
|
|
CẦN GIUỘC (NGÃ BA ĐẾN CẦN GIUỘC) |
TÙNG T VƯƠNG |
3 |
1 |
2200 |
|
||
18 |
DÃ TƯỢNG |
Trọn đường |
|
4 |
2 |
650 |
|
|
19 |
DẠ NAM |
Trọn đường |
|
4 |
1 |
950 |
|
|
20 |
DƯƠNG BÁ TRẠC |
TRUỜNG RẠCH ÔNG |
CẢNG PHƯỜNG 1 |
4 |
3 |
450 |
|
|
|
DƯƠNG BÁ TRẠC |
BÙNG BINH |
TRƯỜNG RẠCH ÔNG |
4 |
3 |
700 |
|
|
21 |
ĐINH HÒA |
TÙNG T VƯƠNG |
CẦN GIUỘC |
4 |
1 |
1600 |
|
|
|
ĐINH HÒA |
CẦN GIUỘC |
BÌNH ĐÔNG |
4 |
1 |
1400 |
|
|
22 |
ĐÀO CAM MỘC |
Trọn đường |
|
4 |
2 |
550 |
|
|
23 |
ĐÔNG HỒ |
Trọn đường |
|
4 |
2 |
550 |
|
|
24 |
HOÀNG SĨ KHẢI |
Trọn đường |
|
4 |
3 |
450 |
|
|
25 |
HUỲNH THỊ PHỤNG |
Trọn đường |
|
4 |
2 |
550 |
|
|
26 |
HƯNG PHÚ |
CẦU CHỮ Y (NGÃ 4 CHÁNH HƯNG) |
4 |
1 |
950 |
|
||
|
HƯNG PHÚ (NGÃ 4 CHÁNH HƯNG) |
DÃ TƯỢNG |
4 |
1 |
900 |
|
||
27 |
LIÊN TỈNH 5 |
CẦU N.T.ĐƯỜNG |
BẾN XE |
4 |
1 |
900 |
|
|
|
LIÊN TỈNH 5 |
BẾN XE |
HẾT RANH |
4 |
2 |
550 |
|
|
28 |
LƯƠNG NGỌC QUYẾN |
Trọn đường |
|
4 |
2 |
850 |
|
|
29 |
LƯƠNG VĂN CAN |
Trọn đường |
|
4 |
3 |
400 |
|
|
30 |
LÊ QUANG KIM |
Trọn đường |
|
4 |
2 |
600 |
|
|
31 |
MAI HẮC ĐẾ |
Trọn đường |
|
4 |
3 |
350 |
|
|
32 |
MẠC VÂN |
Trọn đường |
|
4 |
1 |
950 |
|
|
33 |
NGUYỄN CHẾ NGHĨA |
CHỢ N C NGHĨA |
BẾN BÌNH ĐÔNG |
4 |
1 |
1200 |
|
|
|
NGUYỄN CHẾ NGHĨA |
CHỢ N C NGHĨA |
NGUYỄN DUY |
4 |
1 |
950 |
|
|
34 |
NGUYỄN DUY |
NGÔ SĨ LIÊN |
HOÀNG SĨ KHẢI |
4 |
3 |
450 |
|
|
|
NGUYỄN DUY |
NGÃ 3 CH HƯNG |
BÙI HUY BÍCH |
4 |
2 |
600 |
|
|
|
NGUYỄN DUY |
NG NHƯỢC THỊ |
RẠCH CÁT |
4 |
3 |
350 |
|
|
|
NGUYỄN DUY |
LÊ QUANG KIM |
NGÃ 3 CH HƯNG |
4 |
3 |
450 |
|
|
35 |
NGUYỄN NHƯỢC THỊ |
Trọn đường |
|
4 |
2 |
600 |
|
|
36 |
NGUYỄN QUYỀN |
Trọn đường |
|
4 |
1 |
1200 |
|
|
37 |
NGUYỄN THỊ TẦN |
NGÃ 4 DẠ NAM |
CHỢ RẠCH ÔNG |
4 |
1 |
1100 |
|
|
|
NGUYỄN THỊ TẦN |
CHỢ RẠCH ÔNG |
ÂU DƯƠNG LÂN |
4 |
1 |
950 |
|
|
38 |
NGUYỄN VĂN CỦA |
BẾN BÌNH ĐÔNG |
TÙNG T VƯƠNG |
4 |
1 |
1100 |
|
|
39 |
NGÔ SĨ LIÊN |
Trọn đường |
|
4 |
3 |
450 |
|
|
40 |
PHONG PHÚ |
Trọn đường |
|
4 |
1 |
1400 |
|
|
41 |
PHẠM THẾ HIỂN |
CẦU BÀ TÀNG |
CUỐI ĐƯỜNG |
4 |
3 |
450 |
|
|
|
PHẠM THẾ HIỂN |
BÙNG BINH N.T.Đ |
CẦU BÀ TÀNG |
4 |
2 |
750 |
|
|
|
PHẠM THẾ HIỂN |
CẦU RẠCH ÔNG |
BÙNG BINH N.T.Đ |
4 |
1 |
950 |
|
|
42 |
RẠCH CÁT |
Trọn đường |
|
4 |
3 |
270 |
|
|
43 |
RẠCH CÙNG |
Trọn đường |
|
4 |
3 |
270 |
|
|
44 |
RẠCH CÁT - BẾN LỨC |
HTX PHÚ SƠN, P7 |
H. BÌNH CHÁNH |
4 |
3 |
270 |
|
|
45 |
TRẦN NGUYÊN HÃN |
Trọn đường |
|
4 |
1 |
1200 |
|
|
46 |
TRẦN VĂN THÀNH |
Trọn đường |
|
4 |
3 |
450 |
|
|
47 |
TUY LÝ VƯƠNG |
Trọn đường |
|
4 |
1 |
1200 |
|
|
48 |
TÙNG THIỆN VƯƠNG |
NGÃ 4 TL VƯƠNG |
NGUYỄN DUY |
4 |
1 |
1300 |
|
|
|
TÙNG THIỆN VƯƠNG |
NGÃ 3 P.PHÚ |
NGUYỄN VĂN CỦA |
3 |
1 |
2200 |
|
|
|
TÙNG THIỆN VƯƠNG |
UBND QUẬN 8 |
CUỐI ĐƯỜNG |
4 |
1 |
1600 |
|
|
|
TÙNG THIỆN VƯƠNG |
CHỢ XÓM CỦI |
UBND QUẬN 8 |
3 |
1 |
1900 |
|
|
|
TÙNG THIỆN VƯƠNG |
CHỢ XÓM CỦI |
NGÃ 3 P.PHÚ |
3 |
1 |
2400 |
|
|
49 |
VĨNH NAM |
Trọn đường |
|
4 |
1 |
1400 |
|
|
50 |
VÕ TRÍ |
Trọn đường |
|
4 |
1 |
850 |
|
|
51 |
VŨ PHẠM HÀN |
Trọn đường |
|
4 |
3 |
450 |
|
|
52 |
ƯU LONG |
Trọn đường |
|
4 |
1 |
1300 |
|
|
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ
BẢNG GIÁ ĐẤT ĐÔ THỊ -
BAN HÀNH KÈM THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 05/QĐ-UB-QLĐT NGÀY 04/01/1995 CỦA UBND. TP
ĐƠN GIÁ 1000 đ/m2
STT |
TÊN ĐƯỜNG |
ĐOẠN ĐƯỜNG |
LĐG PHỐ |
VỊ TRÍ |
GIÁ |
GHI CHÚ |
|||
TỪ |
ĐẾN |
||||||||
1 |
ÂU CƠ |
BÌNH THỚI |
RANH Q11 - TBÌNH |
3 |
1 |
2800 |
|
||
2 |
BÌNH THỚI |
LÊ ĐẠI HÀNH |
MINH PHỤNG |
3 |
1 |
2500 |
|
||
|
BÌNH THỚI |
MINH PHỤNG |
LẠC LONG QUÂN |
3 |
1 |
1900 |
|
||
3 |
CC NGỌC HÂN |
ĐƯỜNG 3-2 |
LÊ ĐẠI HÀNH |
4 |
1 |
1600 |
|
||
4 |
DƯƠNG TỬ GIANG |
NG CHÍ THANH |
TRẦN QUÍ |
3 |
1 |
1950 |
|
||
5 |
ĐG SỐ 3 - CX LỮ GIA |
LÝ THƯỜNG KIỆT |
NT NHỎ |
4 |
1 |
1350 |
|
||
6 |
ĐÀO NGUYÊN PHỔ |
TÂN KHAI |
NG CHÍ THANH |
3 |
1 |
1800 |
|
||
7 |
ĐẶNG MINH KHIÊM |
THUẬN KIỀU |
NGUYỄN BÁ HỌC |
3 |
1 |
1800 |
|
||
8 |
ĐỖ NGỌC THẠNH |
NG CHÍ THANH |
TRẦN QUÍ |
3 |
1 |
1950 |
|
||
9 |
ĐƯỜNG 3-2 |
LÝ THƯỜNG KIỆT |
MINH PHỤNG |
2 |
1 |
4500 |
|
||
10 |
ĐƯỜNG SỐ 2 |
KHU LỮ GIA |
|
3 |
1 |
1900 |
|
||
11 |
ĐƯỜNG SỐ 1,2,5,9 |
CƯ XÁ BÌNH THỚI |
|
3 |
1 |
1900 |
|
||
12 |
HOÀNG ĐỨC TƯƠNG |
TÂN KHAI |
NG CHÍ THANH |
4 |
1 |
1600 |
|
||
13 |
HUYỆN TOAI |
CC NGỌC HÂN |
TÔN THẤT HIỆP |
4 |
1 |
1500 |
|
||
14 |
HÀ TÔN QUYỀN |
ĐƯỜNG 3-2 |
NG CHÍ THANH |
3 |
1 |
2000 |
|
||
15 |
HÀN HẢI NGUYÊN |
NG THỊ NHỎ |
PHÚ THỌ |
3 |
1 |
2600 |
|
||
16 |
HẺM 100 BÌNH THỚI |
HẺM 202 DC |
BÌNH THỚI |
4 |
1 |
1650 |
|
||
17 |
HẺM 279 ÂU CƠ |
ÂU CƠ |
RANH Q. TÂN BÌNH |
4 |
1 |
1400 |
|
||
18 |
HẺM 281 LÝ T KIỆT |
LÝ THƯỜNG KIỆT |
NT NHỎ |
4 |
1 |
1350 |
|
||
19 |
HÒA BÌNH |
LẠC LONG QUÂN |
RANH Q11 - TBÌNH |
3 |
1 |
3200 |
|
||
20 |
HÒA HẢO |
LÝ THƯỜNG KIỆT |
LÊ ĐẠI HÀNH |
2 |
1 |
3500 |
|
||
21 |
HÙNG VƯƠNG |
NG THỊ NHỎ |
TÂN HÓA |
2 |
1 |
4200 |
|
||
22 |
LÃNH BINH THĂNG |
ĐƯỜNG 3-2 |
BÌNH THỚI |
2 |
1 |
3900 |
|
||
23 |
LẠC LONG QUÂN |
ÂU CƠ |
PHÚ THỌ |
3 |
1 |
2500 |
|
||
|
LẠC LONG QUÂN |
PHÚ THỌ |
TÂN HÓA |
3 |
1 |
1950 |
|
||
24 |
LÒ SIÊU |
ĐƯỜNG 3-2 |
QUÂN SỰ |
4 |
1 |
1500 |
|
||
|
LÒ SIÊU |
ĐƯỜNG 3-2 |
HÙNG VƯƠNG |
3 |
1 |
1800 |
|
|
|
25 |
LỮ GIA |
LÝ THƯỜNG KIỆT |
NGUYỄN THỊ NHỎ |
3 |
1 |
2500 |
|
|
|
26 |
LÝ NAM ĐẾ |
ĐƯỜNG 3-2 |
NG CHÍ THANH |
3 |
1 |
1900 |
|
|
|
27 |
LÝ THƯỜNG KIỆT |
THIÊN PHƯỚC |
NG CHÍ THANH |
2 |
1 |
4300 |
|
|
|
28 |
LÊ THỊ BẠCH CÁT |
CC NGỌC HÂN |
NT NHỎ (DỰ ĐỊNH) |
4 |
1 |
1500 |
|
|
|
29 |
LÊ TUNG |
LÊ ĐẠI HÀNH |
TUỆ TĨNH |
4 |
1 |
900 |
|
|
|
30 |
LÊ ĐẠI HÀNH |
ĐƯỜNG 3-2 |
NG CHÍ THANH |
3 |
1 |
2400 |
|
|
|
|
LÊ ĐẠI HÀNH |
BÌNH THỚI |
ĐƯỜNG 3-2 |
3 |
1 |
3500 |
|
|
|
31 |
MINH PHỤNG |
BÌNH THỚI |
HÙNG VƯƠNG, 3-2 |
2 |
1 |
3900 |
|
|
|
32 |
NGUYỄN BÁ HỌC |
TÂN KHAI |
NG CHÍ THANH |
4 |
1 |
1700 |
|
|
|
33 |
NGUYỄN CHÍ THANH |
NGUYỄN THỊ NHỎ |
ĐƯỜNG 3-2 |
3 |
1 |
3600 |
|
|
|
|
NGUYỄN CHÍ THANH |
LÝ THƯỜNG KIỆT |
NGUYỄN THỊ NHỎ |
2 |
1 |
4200 |
|
|
|
|
NGUYỄN CHÍ THANH |
ĐƯỜNG 3-2 |
THÁI PHIÊN |
3 |
1 |
1800 |
|
|
|
34 |
NGUYỄN THỊ NHỎ |
BÌNH THỚI |
THIÊN PHƯỚC |
3 |
1 |
1950 |
|
|
|
|
NGUYỄN THỊ NHỎ |
ĐƯỜNG 3-2 |
HÙNG VƯƠNG |
3 |
1 |
3000 |
|
|
|
35 |
NHẬT TẢO |
LÝ THƯỜNG KIỆT |
LÝ NAM ĐẾ |
3 |
1 |
2000 |
|
|
|
|
NHẬT TẢO |
LÝ NAM ĐẾ |
ĐÀI NƯỚC |
4 |
1 |
1300 |
|
|
|
36 |
ÔNG ÍCH KHIÊM |
BÌNH THỚI |
LẠC LONG QUÂN |
2 |
1 |
3900 |
|
|
|
37 |
PHAN XÍCH LONG |
ĐƯỜNG 3-2 |
DỰ ĐỊNH 48 BIS |
3 |
1 |
1800 |
|
|
|
38 |
PHÓ CƠ ĐIỀU |
ĐƯỜNG 3-2 |
NG CHÍ THANH |
3 |
1 |
3400 |
|
|
|
39 |
PHÚ THỌ |
HÙNG VƯƠNG |
LẠC LONG QUÂN |
3 |
1 |
2500 |
|
|
|
40 |
QUÂN SỰ |
LÃNH BINH THĂNG |
MINH PHỤNG |
4 |
1 |
900 |
|
|
|
|
QUÂN SỰ |
LÃNH BINH THĂNG |
LÒ SIÊU |
4 |
1 |
1300 |
|
|
|
41 |
THIÊN PHƯỚC |
LÝ THƯỜNG KIỆT |
NGUYỄN THỊ NHỎ |
4 |
1 |
1950 |
|
|
|
42 |
THUẬN KIỀU |
TRẦN QUÍ |
NG CHÍ THANH |
3 |
1 |
2800 |
|
|
|
43 |
THÁI PHIÊN |
ĐƯỜNG 3-2 |
HÙNG VƯƠNG |
3 |
1 |
2250 |
|
|
|
|
THÁI PHIÊN |
ĐƯỜNG 3-2 |
QUÂN SỰ |
4 |
1 |
1500 |
|
|
|
44 |
TRẦN QUÍ |
TẠ UYÊN |
NG THỊ NHỎ |
3 |
1 |
1800 |
|
|
|
|
TRẦN QUÍ |
LÊ ĐẠI HÀNH |
TẠ UYÊN |
3 |
1 |
2650 |
|
|
|
45 |
TUỆ TĨNH |
ĐƯỜNG 3-2 |
TÔN THẤT HIỆP |
3 |
1 |
1800 |
|
|
|
46 |
TẠ UYÊN |
ĐƯỜNG 3-2 |
NG CHÍ THANH |
2 |
1 |
3900 |
|
|
|
47 |
TỔNG LUNG |
CC NGỌC HÂN |
TÔN THẤT HIỆP |
4 |
1 |
900 |
|
|
|
48 |
TÔN THẤT HIỆP |
ĐƯỜNG 3-2 |
LÊ ĐẠI HÀNH |
3 |
1 |
2300 |
|
|
|
49 |
TÂN HÓA |
HÙNG VƯƠNG |
RANH Q.11-TÂNB |
4 |
1 |
1600 |
|
|
|
50 |
TÂN KHAI |
THUẬN KIỀU |
TẠ UYÊN |
3 |
1 |
1800 |
|
|
|
51 |
TÂN PHƯỚC |
LÊ ĐẠI HÀNH |
LÊ THỊ RIÊNG |
3 |
1 |
2400 |
|
|
|
|
TÂN PHƯỚC |
LÝ THƯỜNG KIỆT |
LÝ NAM ĐẾ |
3 |
1 |
1800 |
|
|
|
52 |
VĨNH VIỄN |
LÝ THƯỜNG KIỆT |
LÊ ĐẠI HÀNH |
3 |
1 |
1800 |
|
|
|
53 |
XÓM ĐẤT |
ĐƯỜNG 3-2 |
PHÚ THỌ |
4 |
1 |
1500 |
|
|
|
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ