Luật Đất đai 2024

Nghị định 73/2025/NĐ-CP sửa đổi mức thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi của một số mặt hàng tại Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi theo Danh mục mặt hàng chịu thuế kèm theo Nghị định 26/2023/NĐ-CP về Biểu thuế xuất khẩu, Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi, Danh mục hàng hóa và mức thuế tuyệt đối, thuế hỗn hợp, thuế nhập khẩu ngoài hạn ngạch thuế quan

Số hiệu 73/2025/NĐ-CP
Cơ quan ban hành Chính phủ
Ngày ban hành 31/03/2025
Ngày công báo 08/04/2025
Lĩnh vực Xuất nhập khẩu,Thuế - Phí - Lệ Phí
Loại văn bản Nghị định
Người ký Hồ Đức Phớc
Ngày có hiệu lực Đã biết
Số công báo Từ số 625 đến số 626
Tình trạng Đã biết

CHÍNH PHỦ
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 73/2025/NĐ-CP

Hà Nội, ngày 31 tháng 3 năm 2025

 

NGHỊ ĐỊNH

SỬA ĐỔI, BỔ SUNG MỨC THUẾ SUẤT THUẾ NHẬP KHẨU ƯU ĐÃI CỦA MỘT SỐ MẶT HÀNG TẠI BIỂU THUẾ NHẬP KHẨU ƯU ĐÃI THEO DANH MỤC MẶT HÀNG CHỊU THUẾ BAN HÀNH KÈM THEO NGHỊ ĐỊNH SỐ 26/2023/NĐ-CP NGÀY 31 THÁNG 5 NĂM 2023 CỦA CHÍNH PHỦ VỀ BIỂU THUẾ XUẤT KHẨU, BIỂU THUẾ NHẬP KHẨU ƯU ĐÃI, DANH MỤC HÀNG HÓA VÀ MỨC THUẾ TUYỆT ĐỐI, THUẾ HỖN HỢP, THUẾ NHẬP KHẨU NGOÀI HẠN NGẠCH THUẾ QUAN

Căn cứ Luật Tổ chức Chính phủ ngày 18 tháng 02 năm 2025;

Căn cứ Luật Thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu ngày 06 tháng 4 năm 2016;

Căn cứ Luật Quản lý thuế ngày 13 tháng 6 năm 2019; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Chứng khoán, Luật Kế toán, Luật Kiểm toán độc lập, Luật Ngân sách nhà nước, Luật Quản lý, sử dụng tài sản công, Luật Quản lý thuế, Luật Thuế thu nhập cá nhân, Luật Dự trữ quốc gia, Luật Xử lý vi phạm hành chính ngày 29 tháng 11 năm 2024;

Căn cứ Luật Hải quan ngày 23 tháng 6 năm 2014;

Căn cứ Nghị quyết số 71/2006/QH11 ngày 29 tháng 11 năm 2006 của Quốc hội phê chuẩn Nghị định thư gia nhập Hiệp định thành lập Tổ chức thương mại thế giới của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam;

Theo đề nghị của Bộ trưởng Bộ Tài chính;

Chính phủ ban hành Nghị định sửa đổi, bổ sung mức thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi của một số mặt hàng tại Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi theo Danh mục mặt hàng chịu thuế ban hành kèm theo Nghị định số 26/2023/NĐ-CP ngày 31 tháng 5 năm 2023 của Chính phủ về Biểu thuế xuất khẩu, Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi, Danh mục hàng hóa và mức thuế tuyệt đối, thuế hỗn hợp, thuế nhập khẩu ngoài hạn ngạch thuế quan.

Điều 1. Sửa đổi, bổ sung mức thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi của một số mặt hàng quy định tại Phụ lục II - Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi theo Danh mục mặt hàng chịu thuế quy định tại Điều 3 Nghị định số 26/2023/NĐ-CP

Sửa đổi, bổ sung mức thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi của một số mặt hàng quy định tại Phụ lục II - Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi theo Danh mục mặt hàng chịu thuế quy định tại Điều 3 Nghị định số 26/2023/NĐ-CP ngày 31 tháng 5 năm 2023 của Chính phủ thành các mức thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi mới quy định tại Phụ lục ban hành kèm theo Nghị định này.

Điều 2. Hiệu lực thi hành

1. Nghị định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký ban hành.

2. Các Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang bộ, Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính phủ, Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Nghị định này.

 


Nơi nhận:
- Ban Bí thư Trung ương Đảng;
- Thủ tướng, các Phó Thủ tướng Chính phủ;
- Các bộ, cơ quan ngang bộ, cơ quan thuộc Chính phủ;
- HĐND, UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương;
- Văn phòng Trung ương và các Ban của Đảng;
- Văn phòng Tổng Bí thư;
- Văn phòng Chủ tịch nước;
- Hội đồng Dân tộc và các Ủy ban của Quốc hội;
- Văn phòng Quốc hội;
- Tòa án nhân dân tối cao;
- Viện kiểm sát nhân dân tối cao;
- Kiểm toán nhà nước;
- Ủy ban trung ương Mặt trận Tổ quốc Việt Nam;
- Cơ quan trung ương của các đoàn thể;
- VPCP: BTCN, các PCN, Trợ lý TTg, TGĐ Cổng TTĐT, các Vụ, Cục, đơn vị trực thuộc, Công báo;
- Lưu: VT, KTTH (2b).

TM. CHÍNH PHỦ
KT. THỦ TƯỚNG
PHÓ THỦ TƯỚNG




Hồ Đức Phớc

 

PHỤ LỤC

SỬA ĐỔI, BỔ SUNG MỨC THUẾ SUẤT THUẾ NHẬP KHẨU ƯU ĐÃI CỦA MỘT SỐ MẶT HÀNG TẠI PHỤ LỤC II BAN HÀNH KÈM THEO NGHỊ ĐỊNH SỐ 26/2023/NĐ-CP
(Kèm theo Nghị định số 73/2025/NĐ-CP ngày 31 tháng 3 năm 2025 của Chính phủ)

Mục I

Sửa đổi mức thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi của một số mặt hàng tại Mục I Phụ lục II ban hành kèm theo Nghị định số 26/2023/NĐ-CP

Mã hàng

Mô tả hàng hóa

Thuế suất (%)

02.07

Thịt và phụ phẩm ăn được sau giết mổ, của gia cầm thuộc nhóm 01.05, tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh.

 

 

- Của gà thuộc loài Gallus domesticus:

 

0207.11.00

- - Chưa chặt mảnh, tươi hoặc ướp lạnh

40

0207.12.00

- - Chưa chặt mảnh, đông lạnh

40

0207.13.00

- - Đã chặt mảnh và phụ phẩm sau giết mổ, tươi hoặc ướp lạnh

40

0207.14

- - Đã chặt mảnh và phụ phẩm sau giết mổ, đông lạnh:

 

0207.14.10

- - - Cánh

20

0207.14.20

- - - Đùi

15

0207.14.30

- - - Gan

20

 

- - - Loại khác:

 

0207.14.91

- - - - Thịt đã được lọc hoặc tách khỏi xương bằng phương pháp cơ học

20

0207.14.99

- - - - Loại khác

20

 

- Của gà tây:

 

0207.24.00

- - Chưa chặt mảnh, tươi hoặc ướp lạnh

40

0207.25.00

- - Chưa chặt mảnh, đông lạnh

40

0207.26.00

- - Đã chặt mảnh và phụ phẩm sau giết mổ, tươi hoặc ướp lạnh

40

0207.27

- - Đã chặt mảnh và phụ phẩm sau giết mổ, đông lạnh:

 

0207.27.10

- - - Gan

20

 

- - - Loại khác:

 

0207.27.91

- - - - Thịt đã được lọc hoặc tách khỏi xương bằng phương pháp cơ học

20

0207.27.99

- - - - Loại khác

20

 

- Của vịt, ngan:

 

0207.41.00

- - Chưa chặt mảnh, tươi hoặc ướp lạnh

40

0207.42.00

- - Chưa chặt mảnh, đông lạnh

40

0207.43.00

- - Gan béo, tươi hoặc ướp lạnh

15

0207.44.00

- - Loại khác, tươi hoặc ướp lạnh

15

0207.45

- - Loại khác, đông lạnh:

 

0207.45.10

- - - Gan béo

15

0207.45.90

- - - Loại khác

15

 

- Của ngỗng:

 

0207.51.00

- - Chưa chặt mảnh, tươi hoặc ướp lạnh

40

0207.52.00

- - Chưa chặt mảnh, đông lạnh

40

0207.53.00

- - Gan béo, tươi hoặc ướp lạnh

15

0207.54.00

- - Loại khác, tươi hoặc ướp lạnh

15

0207.55

- - Loại khác, đông lạnh:

 

0207.55.10

- - - Gan béo

15

0207.55.90

- - - Loại khác

15

0207.60

- Của gà lôi:

 

0207.60.10

- - Chưa chặt mảnh, tươi hoặc ướp lạnh

40

0207.60.20

- - Chưa chặt mảnh, đông lạnh

40

0207.60.30

- - Đã chặt mảnh và phụ phẩm sau giết mổ, tươi hoặc ướp lạnh

15

0207.60.40

- - Đã chặt mảnh và phụ phẩm sau giết mổ, đông lạnh

15

 

 

 

08.02

Quả hạch (nuts) khác, tươi hoặc khô, đã hoặc chưa bóc vỏ hoặc lột vỏ.

 

 

- Quả hạnh nhân:

 

0802.11.00

- - Chưa bóc vỏ

10

0802.12

- - Đã bóc vỏ:

 

0802.12.10

- - - Đã chần (blanched)

10

0802.12.90

- - - Loại khác

5

 

- Quả phỉ hoặc hạt phỉ (Corylus spp.):

 

0802.21.00

- - Chưa bóc vỏ

20

0802.22.00

- - Đã bóc vỏ

20

 

- Quả óc chó:

 

0802.31.00

- - Chưa bóc vỏ

8

0802.32.00

- - Đã bóc vỏ

30

 

- Hạt dẻ (Castanea spp.):

 

0802.41.00

- - Chưa bóc vỏ

30

0802.42.00

- - Đã bóc vỏ

30

 

- Quả hồ trăn (Hạt dẻ cười):

 

0802.51.00

- - Chưa bóc vỏ

5

0802.52.00

- - Đã bóc vỏ

15

 

- Hạt mắc-ca (Macadamia nuts):

 

0802.61.00

- - Chưa bóc vỏ

30

0802.62.00

- - Đã bóc vỏ

30

0802.70.00

- Hạt cây côla (Cola spp.)

30

0802.80.00

- Quả cau

30

 

- Loại khác:

 

0802.91.00

- - Hạt thông, chưa bóc vỏ

30

0802.92.00

- - Hạt thông, đã bóc vỏ

30

0802.99.00

- - Loại khác

30

 

 

 

08.06

Quả nho, tươi hoặc khô.

 

0806.10.00

- Tươi

8

0806.20.00

- Khô

5

 

 

 

08.08

Quả táo (apples), lê và quả mộc qua, tươi.

 

0808.10.00

- Quả táo (apples)

5

0808.30.00

- Quả lê

10

0808.40.00

- Quả mộc qua

10

 

 

 

08.09

Quả mơ, anh đào, đào (kể cả xuân đào), mận và mận gai, tươi.

 

0809.10.00

- Quả mơ

20

 

- Quả anh đào:

 

0809.21.00

- - Quả anh đào chua (Prunus cerasus)

10

0809.29.00

- - Loại khác

5

0809.30.00

- Quả đào, kể cả xuân đào

20

0809.40

- Quả mận và quả mận gai:

 

0809.40.10

- - Quả mận

20

0809.40.20

- - Quả mận gai

20

 

 

 

10.05

Ngô.

 

1005.10.00

- Hạt giống

0

1005.90

- Loại khác:

 

1005.90.10

- - Loại dùng để rang nổ (popcorn)

30

 

- - Loại khác:

 

1005.90.91

- - - Thích hợp sử dụng cho người

2

1005.90.99

- - - Loại khác

0

 

 

 

22.07

Cồn etylic chưa biến tính có nồng độ cồn từ 80% trở lên tính theo thể tích; cồn etylic và rượu mạnh khác, đã biến tính, ở mọi nồng độ.

 

2207.10.00

- Cồn etylic chưa biến tính có nồng độ cồn từ 80% trở lên tính theo thể tích

40

2207.20

- Cồn etylic và rượu mạnh khác, đã biến tính, ở mọi nồng độ:

 

 

- - Cồn etylic đã biến tính, kể cả rượu mạnh đã methyl hoá:

 

2207.20.11

- - - Cồn etylic có nồng độ trên 99% tính theo thể tích

5

2207.20.19

- - - Loại khác

5

2207.20.90

- - Loại khác

40

 

 

 

23.04

Khô dầu và phế liệu rắn khác, đã hoặc chưa xay hoặc ở dạng viên, thu được từ quá trình chiết xuất dầu đậu tương.

 

2304.00.10

- Bột đậu tương đã được khử chất béo, thích hợp dùng làm thức ăn cho người

0

 

- Bột đậu tương thô:

 

2304.00.21

- - Thích hợp dùng làm thức ăn cho người

2

2304.00.29

- - Loại khác

0

2304.00.90

- Loại khác

0

 

 

 

27.11

Khí dầu mỏ và các loại khí hydrocarbon khác.

 

 

- Dạng hóa lỏng:

 

2711.11.00

- - Khí tự nhiên

2

2711.12.00

- - Propan

2

2711.13.00

- - Butan

5

2711.14

- - Etylen, propylen, butylen và butadien:

 

2711.14.10

- - - Etylen

5

2711.14.90

- - - Loại khác

5

2711.19.00

- - Loại khác

5

 

- Dạng khí:

 

2711.21

- - Khí tự nhiên:

 

2711.21.10

- - - Loại sử dụng làm nhiên liệu động cơ

0

2711.21.90

- - - Loại khác

0

2711.29.00

- - Loại khác

0

 

 

 

44.21

Các sản phẩm bằng gỗ khác.

 

4421.10.00

- Mắc treo quần áo

0

4421.20.00

- Quan tài

0

 

- Loại khác:

 

4421.91

- - Từ tre:

 

4421.91.10

- - - Lõi cuộn chỉ, ống sợi và suốt sợi, guồng cuốn chỉ may và các sản phẩm tương tự

0

4421.91.20

- - - Thanh gỗ để làm diêm

0

4421.91.30

- - - Que kẹo, que kem và thìa xúc kem

0

4421.91.40

- - - Quạt và màn che kéo bằng tay, khung và tay cầm, quai kèm theo, và các bộ phận của chúng

0

4421.91.50

- - - Chuỗi hạt cầu nguyện

0

4421.91.60

- - - Tăm

0

4421.91.70

- - - Các loại que dùng để làm nhang (nén hương)

0

4421.91.90

- - - Loại khác

0

4421.99

- - Loại khác:

 

4421.99.10

- - - Lõi cuộn chỉ, ống sợi và suốt sợi, guồng cuốn chỉ may và các sản phẩm tương tự

0

4421.99.20

- - - Thanh gỗ để làm diêm

0

4421.99.30

- - - Móc gỗ hoặc ghim gỗ dùng cho giày, dép

0

4421.99.40

- - - Que kẹo, que kem và thìa xúc kem

0

4421.99.70

- - - Quạt và màn che kéo bằng tay, khung và tay cầm, quai kèm theo, và các bộ phận của chúng

0

4421.99.80

- - - Tăm

0

 

- - - Loại khác:

 

4421.99.93

- - - - Chuỗi hạt cầu nguyện

0

4421.99.94

- - - - Chuỗi hạt khác

0

4421.99.95

- - - - Các loại que dùng để làm nhang (nén hương)

0

4421.99.96

- - - - Lõi gỗ ghép (barecore)

0

4421.99.99

- - - - Loại khác

0

 

 

 

87.03

Ô tô và các loại xe khác có động cơ được thiết kế chủ yếu để chở người (trừ các loại thuộc nhóm 87.02), kể cả ô tô chở người có khoang hành lý chung (station wagons) và ô tô đua.

 

8703.10

- Xe được thiết kế đặc biệt để đi trên tuyết; xe chơi gôn (golf car) và các loại xe tương tự:

 

8703.10.10

- - Xe chơi gôn (kể cả xe golf buggies) và các loại xe tương tự

70

8703.10.90

- - Loại khác

70

 

- Loại xe khác, chỉ sử dụng động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng tia lửa điện:

 

8703.21

- - Dung tích xi lanh không quá 1.000 cc:

 

 

- - - Dạng CKD:

 

8703.21.11

- - - - Xe đua cỡ nhỏ

Theo hướng dẫn tại khoản 1.1 Chương 98

8703.21.12

- - - - Xe địa hình ATV (All-Terrain Vehicles)

Theo hướng dẫn tại khoản 1.1 Chương 98

8703.21.13

- - - - Ô tô cứu thương

Theo hướng dẫn tại điểm b.5.3 và b.5.4 khoản 2.2 Chương 98

8703.21.14

- - - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như căn hộ) (Motor-homes)

Theo hướng dẫn tại khoản 1.1 Chương 98

8703.21.15

- - - - Ô tô kiểu Sedan

Theo hướng dẫn tại khoản 1.1 Chương 98

 

- - - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van):

 

8703.21.21

- - - - - Loại bốn bánh chủ động

Theo hướng dẫn tại khoản 1.1 Chương 98

8703.21.29

- - - - - Loại khác

Theo hướng dẫn tại khoản 1.1 Chương 98

 

- - - - Loại khác:

 

8703.21.31

- - - - - Xe 3 bánh

Theo hướng dẫn tại khoản 1.1 Chương 98

8703.21.39

- - - - - Loại khác

Theo hướng dẫn tại khoản 1.1 Chương 98

 

- - - Loại khác:

 

8703.21.41

- - - - Xe đua cỡ nhỏ

70

8703.21.42

- - - - Xe địa hình ATV (All-Terrain Vehicles)

70

8703.21.43

- - - - Ô tô cứu thương

15

8703.21.44

- - - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như căn hộ) (Motor-homes)

70

8703.21.45

- - - - Ô tô kiểu Sedan

70

 

- - - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van):

 

8703.21.51

- - - - - Loại bốn bánh chủ động

70

8703.21.59

- - - - - Loại khác

70

 

- - - - Loại khác:

 

8703.21.91

- - - - - Xe 3 bánh

70

8703.21.99

- - - - - Loại khác

70

8703.22

- - Dung tích xi lanh trên 1.000 cc nhưng không quá 1.500 cc:

 

 

- - - Dạng CKD:

 

8703.22.11

- - - - Xe đua cỡ nhỏ

Theo hướng dẫn tại khoản 1.1 Chương 98

8703.22.12

- - - - Xe địa hình ATV (All-Terrain Vehicles)

Theo hướng dẫn tại khoản 1.1 Chương 98

8703.22.13

- - - - Ô tô cứu thương

Theo hướng dẫn tại điểm b.5.3 và b.5.4 khoản 2.2 Chương 98

8703.22.14

- - - - Ô tô tang lễ

Theo hướng dẫn tại điểm b.5.3 và b.5.4 khoản 2.2 Chương 98

8703.22.15

- - - - Ô tô chở phạm nhân

Theo hướng dẫn tại điểm b.5.3 và b.5.4 khoản 2.2 Chương 98

8703.22.16

- - - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như căn hộ) (Motor-homes)

Theo hướng dẫn tại khoản 1.1 Chương 98

8703.22.17

- - - - Ô tô kiểu Sedan

Theo hướng dẫn tại khoản 1.1 Chương 98

 

- - - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van):

 

8703.22.21

- - - - - Loại bốn bánh chủ động

Theo hướng dẫn tại khoản 1.1 Chương 98

8703.22.29

- - - - - Loại khác

Theo hướng dẫn tại khoản 1.1 Chương 98

8703.22.30

- - - - Loại khác

Theo hướng dẫn tại khoản 1.1 Chương 98

 

- - - Loại khác:

 

8703.22.41

- - - - Xe đua cỡ nhỏ

70

8703.22.42

- - - - Xe địa hình ATV (All-Terrain Vehicles)

70

8703.22.43

- - - - Ô tô cứu thương

20

8703.22.44

- - - - Ô tô tang lễ

20

8703.22.45

- - - - Ô tô chở phạm nhân

20

8703.22.46

- - - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như căn hộ) (Motor-homes)

70

8703.22.47

- - - - Ô tô kiểu Sedan

70

 

- - - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van):

 

8703.22.51

- - - - - Loại bốn bánh chủ động

70

8703.22.59

- - - - - Loại khác

70

8703.22.90

- - - - Loại khác

70

8703.23

- - Dung tích xilanh trên 1.500 cc nhưng không quá 3.000 cc:

 

 

- - - Dạng CKD:

 

8703.23.11

- - - - Ô tô cứu thương

Theo hướng dẫn tại điểm b.5.3 và b.5.4 khoản 2.2 Chương 98

8703.23.12

- - - - Ô tô tang lễ

Theo hướng dẫn tại điểm b.5.3 và b.5.4 khoản 2.2 Chương 98

8703.23.13

- - - - Ô tô chở phạm nhân

Theo hướng dẫn tại điểm b.5.3 và b.5.4 khoản 2.2 Chương 98

8703.23.14

- - - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như căn hộ) (Motor-homes)

Theo hướng dẫn tại khoản 1.1 Chương 98

 

- - - - Ô tô kiểu Sedan:

 

8703.23.21

- - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc

Theo hướng dẫn tại khoản 1.1 Chương 98

8703.23.22

- - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc

Theo hướng dẫn tại khoản 1.1 Chương 98

8703.23.23

- - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc

Theo hướng dẫn tại khoản 1.1 Chương 98

8703.23.24

- - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc

Theo hướng dẫn tại khoản 1.1 Chương 98

 

- - - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van), loại bốn bánh chủ động:

 

8703.23.31

- - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc

Theo hướng dẫn tại khoản 1.1 Chương 98

8703.23.32

- - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc

Theo hướng dẫn tại khoản 1.1 Chương 98

8703.23.33

- - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc

Theo hướng dẫn tại khoản 1.1 Chương 98

8703.23.34

- - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc

Theo hướng dẫn tại khoản 1.1 Chương 98

 

- - - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van), không phải loại bốn bánh chủ động:

 

8703.23.35

- - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 2.000 cc

Theo hướng dẫn tại khoản 1.1 Chương 98

8703.23.36

- - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc

Theo hướng dẫn tại khoản 1.1 Chương 98

 

- - - - Loại khác:

 

8703.23.41

- - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 2.000 cc

Theo hướng dẫn tại khoản 1.1 Chương 98

8703.23.42

- - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc

Theo hướng dẫn tại khoản 1.1 Chương 98

 

- - - Loại khác:

 

8703.23.51

- - - - Ô tô cứu thương

20

8703.23.52

- - - - Ô tô tang lễ

20

8703.23.53

- - - - Ô tô chở phạm nhân

15

8703.23.54

- - - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như căn hộ) (Motor-homes)

70

 

- - - - Ô tô kiểu Sedan:

 

8703.23.55

- - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc

70

8703.23.56

- - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc

70

8703.23.57

- - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc

50

8703.23.58

- - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc

52

 

- - - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van), loại bốn bánh chủ động:

 

8703.23.61

- - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc

70

8703.23.62

- - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc

70

8703.23.63

- - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc

50

8703.23.64

- - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc

52

 

- - - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van), không phải loại bốn bánh chủ động:

 

8703.23.65

- - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc

70

8703.23.66

- - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc

70

8703.23.67

- - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc

70

8703.23.68

- - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc

52

 

- - - - Loại khác:

 

8703.23.71

- - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc

70

8703.23.72

- - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc

70

8703.23.73

- - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc

70

8703.23.74

- - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc

52

8703.24

- - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc:

 

 

- - - Dạng CKD:

 

8703.24.11

- - - - Ô tô cứu thương

Theo hướng dẫn tại điểm b.5.3 và b.5.4 khoản 2.2 Chương 98

8703.24.12

- - - - Ô tô tang lễ

Theo hướng dẫn tại điểm b.5.3 và b.5.4 khoản 2.2 Chương 98

8703.24.13

- - - - Ô tô chở phạm nhân

Theo hướng dẫn tại điểm b.5.3 và b.5.4 khoản 2.2 Chương 98

8703.24.14

- - - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như căn hộ) (Motor-homes)

Theo hướng dẫn tại khoản 1.1 Chương 98

8703.24.15

- - - - Ô tô kiểu Sedan

Theo hướng dẫn tại khoản 1.1 Chương 98

 

- - - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van):

 

8703.24.21

- - - - - Loại bốn bánh chủ động

Theo hướng dẫn tại khoản 1.1 Chương 98

8703.24.29

- - - - - Loại khác

Theo hướng dẫn tại khoản 1.1 Chương 98

8703.24.30

- - - - Loại khác

Theo hướng dẫn tại khoản 1.1 Chương 98

 

- - - Loại khác:

 

8703.24.41

- - - - Ô tô cứu thương

15

8703.24.42

- - - - Ô tô tang lễ

15

8703.24.43

- - - - Ô tô chở phạm nhân

15

8703.24.44

- - - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như căn hộ) (Motor-homes)

70

 

- - - - Ô tô kiểu Sedan:

 

8703.24.45

- - - - - Loại bốn bánh chủ động

47

8703.24.49

- - - - - Loại khác

52

 

- - - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van):

 

8703.24.51

- - - - - Loại bốn bánh chủ động

32

8703.24.59

- - - - - Loại khác

52

 

- - - - Loại khác:

 

8703.24.61

- - - - - Loại bốn bánh chủ động

47

8703.24.69

- - - - - Loại khác

52

 

- Xe khác, loại chỉ sử dụng động cơ đốt trong kiểu piston cháy do nén (diesel hoặc bán diesel):

 

8703.31

- - Dung tích xi lanh không quá 1.500 cc:

 

 

- - - Dạng CKD:

 

8703.31.11

- - - - Xe đua cỡ nhỏ

Theo hướng dẫn tại khoản 1.1 Chương 98

8703.31.12

- - - - Xe địa hình ATV (All-Terrain Vehicles)

Theo hướng dẫn tại khoản 1.1 Chương 98

8703.31.13

- - - - Ô tô cứu thương

Theo hướng dẫn tại điểm b.5.3 và b.5.4 khoản 2.2 Chương 98

8703.31.14

- - - - Ô tô tang lễ

Theo hướng dẫn tại điểm b.5.3 và b.5.4 khoản 2.2 Chương 98

8703.31.15

- - - - Ô tô chở phạm nhân

Theo hướng dẫn tại điểm b.5.3 và b.5.4 khoản 2.2 Chương 98

8703.31.16

- - - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như căn hộ) (Motor-homes)

Theo hướng dẫn tại khoản 1.1 Chương 98

8703.31.17

- - - - Ô tô kiểu Sedan

Theo hướng dẫn tại khoản 1.1 Chương 98

 

- - - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van):

 

8703.31.21

- - - - - Loại bốn bánh chủ động

Theo hướng dẫn tại khoản 1.1 Chương 98

8703.31.29

- - - - - Loại khác

Theo hướng dẫn tại khoản 1.1 Chương 98

 

- - - - Loại khác:

 

8703.31.31

- - - - - Xe ba bánh

Theo hướng dẫn tại khoản 1.1 Chương 98

8703.31.39

- - - - - Loại khác

Theo hướng dẫn tại khoản 1.1 Chương 98

 

- - - Loại khác:

 

8703.31.41

- - - - Xe đua cỡ nhỏ

70

8703.31.42

- - - - Xe địa hình ATV (All-Terrain Vehicles)

70

8703.31.43

- - - - Ô tô cứu thương

15

8703.31.44

- - - - Ô tô tang lễ

20

8703.31.45

- - - - Ô tô chở phạm nhân

20

8703.31.46

- - - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như căn hộ) (Motor-homes)

70

8703.31.47

- - - - Ô tô kiểu Sedan

70

 

- - - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van):

 

8703.31.51

- - - - - Loại bốn bánh chủ động

70

8703.31.59

- - - - - Loại khác

70

 

- - - - Loại khác:

 

8703.31.91

- - - - - Xe ba bánh

70

8703.31.99

- - - - - Loại khác

70

8703.32

- - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 2.500 cc:

 

 

- - - Dạng CKD:

 

8703.32.11

- - - - Ô tô cứu thương

Theo hướng dẫn tại điểm b.5.3 và b.5.4 khoản 2.2 Chương 98

8703.32.12

- - - - Ô tô tang lễ

Theo hướng dẫn tại điểm b.5.3 và b.5.4 khoản 2.2 Chương 98

8703.32.13

- - - - Ô tô chở phạm nhân

Theo hướng dẫn tại điểm b.5.3 và b.5.4 khoản 2.2 Chương 98

8703.32.14

- - - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như căn hộ) (Motor-homes)

Theo hướng dẫn tại khoản 1.1 Chương 98

 

- - - - Ô tô kiểu Sedan:

 

8703.32.21

- - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc

Theo hướng dẫn tại khoản 1.1 Chương 98

8703.32.22

- - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc

Theo hướng dẫn tại khoản 1.1 Chương 98

8703.32.23

- - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc

Theo hướng dẫn tại khoản 1.1 Chương 98

 

- - - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van), loại bốn bánh chủ động:

 

8703.32.31

- - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc

Theo hướng dẫn tại khoản 1.1 Chương 98

8703.32.32

- - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc

Theo hướng dẫn tại khoản 1.1 Chương 98

8703.32.33

- - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc

Theo hướng dẫn tại khoản 1.1 Chương 98

 

- - - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van), không phải loại bốn bánh chủ động:

 

8703.32.34

- - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc

Theo hướng dẫn tại khoản 1.1 Chương 98

8703.32.35

- - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc

Theo hướng dẫn tại khoản 1.1 Chương 98

8703.32.36

- - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc

Theo hướng dẫn tại khoản 1.1 Chương 98

 

- - - - Loại khác:

 

8703.32.41

- - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc

Theo hướng dẫn tại khoản 1.1 Chương 98

8703.32.42

- - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc

Theo hướng dẫn tại khoản 1.1 Chương 98

8703.32.43

- - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc

Theo hướng dẫn tại khoản 1.1 Chương 98

 

- - - Loại khác:

 

8703.32.51

- - - - Ô tô cứu thương

20

8703.32.52

- - - - Ô tô tang lễ

15

8703.32.53

- - - - Ô tô chở phạm nhân

20

8703.32.54

- - - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như căn hộ) (Motor-homes)

70

 

- - - - Ô tô kiểu Sedan:

 

8703.32.61

- - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc

70

8703.32.62

- - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc

70

8703.32.63

- - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc

70

 

- - - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van), loại bốn bánh chủ động:

 

8703.32.71

- - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc

70

8703.32.72

- - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc

70

8703.32.73

- - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc

70

 

- - - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van), không phải loại bốn bánh chủ động:

 

8703.32.74

- - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc

70

8703.32.75

- - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc

70

8703.32.76

- - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc

70

 

- - - - Loại khác:

 

8703.32.81

- - - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc

70

8703.32.82

- - - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc

70

8703.32.83

- - - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc

70

8703.33

- - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc:

 

 

- - - Dạng CKD:

 

8703.33.11

- - - - Ô tô cứu thương

Theo hướng dẫn tại điểm b.5.3 và b.5.4 khoản 2.2 Chương 98

8703.33.12

- - - - Ô tô tang lễ

Theo hướng dẫn tại điểm b.5.3 và b.5.4 khoản 2.2 Chương 98

8703.33.13

- - - - Ô tô chở phạm nhân

Theo hướng dẫn tại điểm b.5.3 và b.5.4 khoản 2.2 Chương 98

8703.33.14

- - - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như căn hộ) (Motor-homes)

Theo hướng dẫn tại khoản 1.1 Chương 98

 

- - - - Ô tô kiểu Sedan:

 

8703.33.21

- - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc nhưng không quá 3.000 cc

Theo hướng dẫn tại khoản 1.1 Chương 98

8703.33.22

- - - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc

Theo hướng dẫn tại khoản 1.1 Chương 98

 

- - - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van), loại bốn bánh chủ động:

 

8703.33.31

- - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc nhưng không quá 3.000 cc

Theo hướng dẫn tại khoản 1.1 Chương 98

8703.33.32

- - - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc

Theo hướng dẫn tại khoản 1.1 Chương 98

 

- - - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van), không phải loại bốn bánh chủ động:

 

8703.33.33

- - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc nhưng không quá 3.000 cc

Theo hướng dẫn tại khoản 1.1 Chương 98

8703.33.34

- - - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc

Theo hướng dẫn tại khoản 1.1 Chương 98

8703.33.40

- - - - Loại khác

Theo hướng dẫn tại khoản 1.1 Chương 98

 

- - - Loại khác:

 

8703.33.51

- - - - Ô tô cứu thương

20

8703.33.52

- - - - Ô tô tang lễ

15

8703.33.53

- - - - Ô tô chở phạm nhân

15

8703.33.54

- - - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như căn hộ) (Motor-homes)

70

 

- - - - Ô tô kiểu Sedan:

 

8703.33.61

- - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc nhưng không quá 3.000 cc

70

8703.33.62

- - - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc

70

 

- - - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van), loại bốn bánh chủ động:

 

8703.33.71

- - - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc nhưng không quá 3.000 cc

70

8703.33.72

- - - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc

70

8703.33.80

- - - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van), không phải loại bốn bánh chủ động

70

8703.33.90

- - - - Loại khác

70

8703.40

- Xe khác, loại kết hợp động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng tia lửa điện và động cơ điện để tạo động lực, trừ loại có khả năng nạp điện từ nguồn điện bên ngoài:

 

 

- - Dạng CKD:

 

8703.40.11

- - - Xe đua cỡ nhỏ

Theo hướng dẫn tại khoản 1.1 Chương 98

8703.40.12

- - - Xe địa hình ATV (All-Terrain Vehicles)

Theo hướng dẫn tại khoản 1.1 Chương 98

8703.40.13

- - - Ô tô cứu thương

Theo hướng dẫn tại điểm b.5.3 và b.5.4 khoản 2.2 Chương 98

8703.40.14

- - - Ô tô tang lễ

Theo hướng dẫn tại điểm b.5.3 và b.5.4 khoản 2.2 Chương 98

8703.40.15

- - - Ô tô chở phạm nhân

Theo hướng dẫn tại điểm b.5.3 và b.5.4 khoản 2.2 Chương 98

 

- - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như căn hộ) (Motor-homes):

 

8703.40.16

- - - - Dung tích xi lanh không quá 2.000 cc

Theo hướng dẫn tại khoản 1.1 Chương 98

8703.40.17

- - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc

Theo hướng dẫn tại khoản 1.1 Chương 98

 

- - - Ô tô kiểu Sedan:

 

8703.40.18

- - - - Dung tích xi lanh không quá 1.500 cc

Theo hướng dẫn tại khoản 1.1 Chương 98

8703.40.19

- - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 2.000 cc

Theo hướng dẫn tại khoản 1.1 Chương 98

8703.40.21

- - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc

Theo hướng dẫn tại khoản 1.1 Chương 98

 

- - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van), loại bốn bánh chủ động:

 

8703.40.22

- - - - Dung tích xi lanh không quá 1.500 cc

Theo hướng dẫn tại khoản 1.1 Chương 98

8703.40.23

- - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 2.000 cc

Theo hướng dẫn tại khoản 1.1 Chương 98

8703.40.24

- - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc

Theo hướng dẫn tại khoản 1.1 Chương 98

 

- - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van), không phải loại bốn bánh chủ động:

 

8703.40.25

- - - - Dung tích xi lanh không quá 2.000 cc

Theo hướng dẫn tại khoản 1.1 Chương 98

8703.40.26

- - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc

Theo hướng dẫn tại khoản 1.1 Chương 98

 

- - - Loại khác:

 

8703.40.27

- - - - Dung tích xi lanh không quá 2.000 cc

Theo hướng dẫn tại khoản 1.1 Chương 98

8703.40.28

- - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc

Theo hướng dẫn tại khoản 1.1 Chương 98

 

- - Loại khác:

 

8703.40.31

- - - Xe đua cỡ nhỏ

70

 

- - - Xe địa hình ATV (All-Terrain Vehicles):

 

8703.40.32

- - - - Dung tích xi lanh không quá 1.000 cc

70

8703.40.33

- - - - Dung tích xi lanh trên 1.000 cc

70

 

- - - Ô tô cứu thương:

 

8703.40.34

- - - - Dung tích xi lanh trên 1.000 cc nhưng không quá 1.500 cc

20

8703.40.35

- - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 3.000 cc

20

8703.40.36

- - - - Loại khác

15

 

- - - Ô tô tang lễ:

 

8703.40.41

- - - - Dung tích xi lanh không quá 1.000 cc

20

8703.40.42

- - - - Dung tích xi lanh trên 1.000 cc nhưng không quá 1.500 cc

20

8703.40.43

- - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc

20

8703.40.44

- - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc

20

8703.40.45

- - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc

20

8703.40.46

- - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc nhưng không quá 3.000 cc

20

8703.40.47

- - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc

15

 

- - - Ô tô chở phạm nhân:

 

8703.40.51

- - - - Dung tích xi lanh không quá 1.000 cc

20

8703.40.52

- - - - Dung tích xi lanh trên 1.000 cc nhưng không quá 1.500 cc

20

8703.40.53

- - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc

15

8703.40.54

- - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 3.000 cc

15

8703.40.55

- - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc

15

 

- - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như căn hộ) (Motor-homes):

 

8703.40.56

- - - - Dung tích xi lanh không quá 1.500 cc

70

8703.40.57

- - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 2.000 cc

70

8703.40.58

- - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc

70

 

- - - Ô tô kiểu Sedan:

 

8703.40.61

- - - - Dung tích xi lanh không quá 1.000 cc

70

8703.40.62

- - - - Dung tích xi lanh trên 1.000 cc nhưng không quá 1.500 cc

70

8703.40.63

- - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc

70

8703.40.64

- - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc

70

8703.40.65

- - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc

70

8703.40.66

- - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc nhưng không quá 3.000 cc

52

8703.40.67

- - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc, loại bốn bánh chủ động

47

8703.40.68

- - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc, không phải loại bốn bánh chủ động

52

 

- - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van), loại bốn bánh chủ động:

 

8703.40.71

- - - - Dung tích xi lanh không quá 1.000 cc

70

8703.40.72

- - - - Dung tích xi lanh trên 1.000 cc nhưng không quá 1.500 cc

70

8703.40.73

- - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc

70

8703.40.74

- - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc

70

8703.40.75

- - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc

70

8703.40.76

- - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc nhưng không quá 3.000 cc

52

8703.40.77

- - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc

47

 

- - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van), không phải loại bốn bánh chủ động:

 

8703.40.81

- - - - Dung tích xi lanh không quá 1.000 cc

70

8703.40.82

- - - - Dung tích xi lanh trên 1.000 cc nhưng không quá 1.500 cc

70

8703.40.83

- - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc

70

8703.40.84

- - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc

70

8703.40.85

- - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc

70

8703.40.86

- - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc nhưng không quá 3.000 cc

52

8703.40.87

- - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc

52

 

- - - Loại khác:

 

8703.40.91

- - - - Dung tích xi lanh không quá 1.000 cc

70

8703.40.92

- - - - Dung tích xi lanh trên 1.000 cc nhưng không quá 1.500 cc

70

8703.40.93

- - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc

70

8703.40.94

- - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc

70

8703.40.95

- - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc

70

8703.40.96

- - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc nhưng không quá 3.000 cc

52

8703.40.97

- - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc, loại bốn bánh chủ động

47

8703.40.98

- - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc, không phải loại bốn bánh chủ động

52

8703.50

- Xe khác, loại kết hợp động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy do nén (diesel hoặc bán diesel) và động cơ điện để tạo động lực, trừ loại có khả năng nạp điện từ nguồn điện bên ngoài:

 

 

- - Dạng CKD:

 

8703.50.11

- - - Xe đua cỡ nhỏ

Theo hướng dẫn tại khoản 1.1 Chương 98

8703.50.12

- - - Xe địa hình ATV (All-Terrain Vehicles)

Theo hướng dẫn tại khoản 1.1 Chương 98

8703.50.13

- - - Ô tô cứu thương

Theo hướng dẫn tại điểm b.5.3 và b.5.4 khoản 2.2 Chương 98

8703.50.14

- - - Ô tô tang lễ

Theo hướng dẫn tại điểm b.5.3 và b.5.4 khoản 2.2 Chương 98

8703.50.15

- - - Ô tô chở phạm nhân

Theo hướng dẫn tại điểm b.5.3 và b.5.4 khoản 2.2 Chương 98

 

- - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như căn hộ) (Motor-homes):

 

8703.50.16

- - - - Dung tích xi lanh không quá 2.000 cc

Theo hướng dẫn tại khoản 1.1 Chương 98

8703.50.17

- - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc

Theo hướng dẫn tại khoản 1.1 Chương 98

 

- - - Ô tô kiểu Sedan:

 

8703.50.18

- - - - Dung tích xi lanh không quá 1.500 cc

Theo hướng dẫn tại khoản 1.1 Chương 98

8703.50.19

- - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 2.000 cc

Theo hướng dẫn tại khoản 1.1 Chương 98

8703.50.21

- - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc

Theo hướng dẫn tại khoản 1.1 Chương 98

 

- - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van), loại bốn bánh chủ động:

 

8703.50.22

- - - - Dung tích xi lanh không quá 1.500 cc

Theo hướng dẫn tại khoản 1.1 Chương 98

8703.50.23

- - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 2.000 cc

Theo hướng dẫn tại khoản 1.1 Chương 98

8703.50.24

- - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc

Theo hướng dẫn tại khoản 1.1 Chương 98

 

- - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van), không phải loại bốn bánh chủ động:

 

8703.50.25

- - - - Dung tích xi lanh không quá 2.000 cc

Theo hướng dẫn tại khoản 1.1 Chương 98

8703.50.26

- - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc

Theo hướng dẫn tại khoản 1.1 Chương 98

 

- - - Loại khác:

 

8703.50.27

- - - - Dung tích xi lanh không quá 2.000 cc

Theo hướng dẫn tại khoản 1.1 Chương 98

8703.50.28

- - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc

Theo hướng dẫn tại khoản 1.1 Chương 98

 

- - Loại khác:

 

8703.50.31

- - - Xe đua cỡ nhỏ

70

 

- - - Xe địa hình ATV (All-Terrain Vehicles):

 

8703.50.32

- - - - Dung tích xi lanh không quá 1.000 cc

70

8703.50.33

- - - - Dung tích xi lanh trên 1.000 cc

70

 

- - - Ô tô cứu thương:

 

8703.50.34

- - - - Dung tích xi lanh không quá 1.500 cc

15

8703.50.35

- - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 2.500 cc

20

8703.50.36

- - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc

20

 

- - - Ô tô tang lễ:

 

8703.50.41

- - - - Dung tích xi lanh không quá 1.000 cc

20

8703.50.42

- - - - Dung tích xi lanh trên 1.000 cc nhưng không quá 1.500 cc

20

8703.50.43

- - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc

15

8703.50.44

- - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc

15

8703.50.45

- - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc

15

8703.50.46

- - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc nhưng không quá 3.000 cc

15

8703.50.47

- - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc

15

 

- - - Ô tô chở phạm nhân:

 

8703.50.51

- - - - Dung tích xi lanh không quá 1.000 cc

20

8703.50.52

- - - - Dung tích xi lanh trên 1.000 cc nhưng không quá 1.500 cc

20

8703.50.53

- - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc

20

8703.50.54

- - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.500 cc

20

8703.50.55

- - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc

15

 

- - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như căn hộ) (Motor-homes):

 

8703.50.56

- - - - Dung tích xi lanh không quá 1.500 cc

70

8703.50.57

- - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 2.000 cc

70

8703.50.58

- - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc

70

 

- - - Ô tô kiểu Sedan:

 

8703.50.61

- - - - Dung tích xi lanh không quá 1.000 cc

70

8703.50.62

- - - - Dung tích xi lanh trên 1.000 cc nhưng không quá 1.500 cc

70

8703.50.63

- - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc

70

8703.50.64

- - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc

70

8703.50.65

- - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc

70

8703.50.66

- - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc nhưng không quá 3.000 cc

70

8703.50.67

- - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc

70

 

- - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van), loại bốn bánh chủ động:

 

8703.50.71

- - - - Dung tích xi lanh không quá 1.000 cc

70

8703.50.72

- - - - Dung tích xi lanh trên 1.000 cc nhưng không quá 1.500 cc

70

8703.50.73

- - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc

70

8703.50.74

- - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc

70

8703.50.75

- - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc

70

8703.50.76

- - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc nhưng không quá 3.000 cc

70

8703.50.77

- - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc

70

 

- - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van), không phải loại bốn bánh chủ động:

 

8703.50.81

- - - - Dung tích xi lanh không quá 1.000 cc

70

8703.50.82

- - - - Dung tích xi lanh trên 1.000 cc nhưng không quá 1.500 cc

70

8703.50.83

- - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc

70

8703.50.84

- - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc

70

8703.50.85

- - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc

70

8703.50.86

- - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc nhưng không quá 3.000 cc

70

8703.50.87

- - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc

70

 

- - - Loại khác:

 

8703.50.91

- - - - Dung tích xi lanh không quá 1.000 cc

70

8703.50.92

- - - - Dung tích xi lanh trên 1.000 cc nhưng không quá 1.500 cc

70

8703.50.93

- - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc

70

8703.50.94

- - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc

70

8703.50.95

- - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc

70

8703.50.96

- - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc nhưng không quá 3.000 cc

70

8703.50.97

- - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc

70

8703.60

- Xe khác, loại kết hợp động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng tia lửa điện và động cơ điện để tạo động lực, có khả năng nạp điện từ nguồn điện bên ngoài:

 

 

- - Dạng CKD:

 

8703.60.11

- - - Xe đua cỡ nhỏ

Theo hướng dẫn tại khoản 1.1 Chương 98

8703.60.12

- - - Xe địa hình ATV (All-Terrain Vehicles)

Theo hướng dẫn tại khoản 1.1 Chương 98

8703.60.13

- - - Ô tô cứu thương

Theo hướng dẫn tại điểm b.5.3 và b.5.4 khoản 2.2 Chương 98

8703.60.14

- - - Ô tô tang lễ

Theo hướng dẫn tại điểm b.5.3 và b.5.4 khoản 2.2 Chương 98

8703.60.15

- - - Ô tô chở phạm nhân

Theo hướng dẫn tại điểm b.5.3 và b.5.4 khoản 2.2 Chương 98

 

- - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như căn hộ) (Motor-homes):

 

8703.60.16

- - - - Dung tích xi lanh không quá 2.000 cc

Theo hướng dẫn tại khoản 1.1 Chương 98

8703.60.17

- - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc

Theo hướng dẫn tại khoản 1.1 Chương 98

 

- - - Ô tô kiểu Sedan:

 

8703.60.18

- - - - Dung tích xi lanh không quá 1.500 cc

Theo hướng dẫn tại khoản 1.1 Chương 98

8703.60.19

- - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 2.000 cc

Theo hướng dẫn tại khoản 1.1 Chương 98

8703.60.21

- - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc

Theo hướng dẫn tại khoản 1.1 Chương 98

 

- - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van), loại bốn bánh chủ động:

 

8703.60.22

- - - - Dung tích xi lanh không quá 1.500 cc

Theo hướng dẫn tại khoản 1.1 Chương 98

8703.60.23

- - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 2.000 cc

Theo hướng dẫn tại khoản 1.1 Chương 98

8703.60.24

- - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc

Theo hướng dẫn tại khoản 1.1 Chương 98

 

- - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van), không phải loại bốn bánh chủ động:

 

8703.60.25

- - - - Dung tích xi lanh không quá 2.000 cc

Theo hướng dẫn tại khoản 1.1 Chương 98

8703.60.26

- - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc

Theo hướng dẫn tại khoản 1.1 Chương 98

 

- - - Loại khác:

 

8703.60.27

- - - - Dung tích xi lanh không quá 2.000 cc

Theo hướng dẫn tại khoản 1.1 Chương 98

8703.60.28

- - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc

Theo hướng dẫn tại khoản 1.1 Chương 98

 

- - Loại khác:

 

8703.60.31

- - - Xe đua cỡ nhỏ

70

 

- - - Xe địa hình ATV (All-Terrain Vehicles):

 

8703.60.32

- - - - Dung tích xi lanh không quá 1.000 cc

70

8703.60.33

- - - - Dung tích xi lanh trên 1.000 cc

70

 

- - - Ô tô cứu thương:

 

8703.60.34

- - - - Dung tích xi lanh trên 1.000 cc nhưng không quá 1.500 cc

20

8703.60.35

- - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 3.000 cc

20

8703.60.36

- - - - Loại khác

15

 

- - - Ô tô tang lễ:

 

8703.60.41

- - - - Dung tích xi lanh không quá 1.000 cc

20

8703.60.42

- - - - Dung tích xi lanh trên 1.000 cc nhưng không quá 1.500 cc

20

8703.60.43

- - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc

20

8703.60.44

- - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc

20

8703.60.45

- - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc

20

8703.60.46

- - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc nhưng không quá 3.000 cc

20

8703.60.47

- - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc

15

 

- - - Ô tô chở phạm nhân:

 

8703.60.51

- - - - Dung tích xi lanh không quá 1.000 cc

20

8703.60.52

- - - - Dung tích xi lanh trên 1.000 cc nhưng không quá 1.500 cc

20

8703.60.53

- - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc

15

8703.60.54

- - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 3.000 cc

15

8703.60.55

- - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc

15

 

- - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như căn hộ) (Motor-homes):

 

8703.60.56

- - - - Dung tích xi lanh không quá 1.500 cc

70

8703.60.57

- - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 2.000 cc

70

8703.60.58

- - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc

70

 

- - - Ô tô kiểu Sedan:

 

8703.60.61

- - - - Dung tích xi lanh không quá 1.000 cc

70

8703.60.62

- - - - Dung tích xi lanh trên 1.000 cc nhưng không quá 1.500 cc

70

8703.60.63

- - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc

70

8703.60.64

- - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc

70

8703.60.65

- - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc

70

8703.60.66

- - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc nhưng không quá 3.000 cc

52

8703.60.67

- - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc, loại bốn bánh chủ động

47

8703.60.68

- - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc, không phải loại bốn bánh chủ động

52

 

- - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van), loại bốn bánh chủ động:

 

8703.60.71

- - - - Dung tích xi lanh không quá 1.000 cc

70

8703.60.72

- - - - Dung tích xi lanh trên 1.000 cc nhưng không quá 1.500 cc

70

8703.60.73

- - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc

70

8703.60.74

- - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc

70

8703.60.75

- - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc

70

8703.60.76

- - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc nhưng không quá 3.000 cc

52

8703.60.77

- - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc

47

 

- - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van), không phải loại bốn bánh chủ động:

 

8703.60.81

- - - - Dung tích xi lanh không quá 1.000 cc

70

8703.60.82

- - - - Dung tích xi lanh trên 1.000 cc nhưng không quá 1.500 cc

70

8703.60.83

- - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc

70

8703.60.84

- - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc

70

8703.60.85

- - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc

70

8703.60.86

- - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc nhưng không quá 3.000 cc

52

8703.60.87

- - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc

52

 

- - - Loại khác:

 

8703.60.91

- - - - Dung tích xi lanh không quá 1.000 cc

70

8703.60.92

- - - - Dung tích xi lanh trên 1.000 cc nhưng không quá 1.500 cc

70

8703.60.93

- - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc

70

8703.60.94

- - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc

70

8703.60.95

- - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc

70

8703.60.96

- - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc nhưng không quá 3.000 cc

52

8703.60.97

- - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc, loại bốn bánh chủ động

47

8703.60.98

- - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc, không phải loại bốn bánh chủ động

52

8703.70

- Xe khác, loại kết hợp động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy do nén (diesel hoặc bán diesel) và động cơ điện để tạo động lực, có khả năng nạp điện từ nguồn điện bên ngoài:

 

 

- - Dạng CKD:

 

8703.70.11

- - - Xe đua cỡ nhỏ

Theo hướng dẫn tại khoản 1.1 Chương 98

8703.70.12

- - - Xe địa hình ATV (All-Terrain Vehicles)

Theo hướng dẫn tại khoản 1.1 Chương 98

8703.70.13

- - - Ô tô cứu thương

Theo hướng dẫn tại điểm b.5.3 và b.5.4 khoản 2.2 Chương 98

8703.70.14

- - - Ô tô tang lễ

Theo hướng dẫn tại điểm b.5.3 và b.5.4 khoản 2.2 Chương 98

8703.70.15

- - - Ô tô chở phạm nhân

Theo hướng dẫn tại điểm b.5.3 và b.5.4 khoản 2.2 Chương 98

 

- - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như căn hộ) (Motor-homes):

 

8703.70.16

- - - - Dung tích xi lanh không quá 2.000 cc

Theo hướng dẫn tại khoản 1.1 Chương 98

8703.70.17

- - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc

Theo hướng dẫn tại khoản 1.1 Chương 98

 

- - - Ô tô kiểu Sedan:

 

8703.70.18

- - - - Dung tích xi lanh không quá 1.500 cc

Theo hướng dẫn tại khoản 1.1 Chương 98

8703.70.19

- - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 2.000 cc

Theo hướng dẫn tại khoản 1.1 Chương 98

8703.70.21

- - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc

Theo hướng dẫn tại khoản 1.1 Chương 98

 

- - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van), loại bốn bánh chủ động:

 

8703.70.22

- - - - Dung tích xi lanh không quá 1.500 cc

Theo hướng dẫn tại khoản 1.1 Chương 98

8703.70.23

- - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 2.000 cc

Theo hướng dẫn tại khoản 1.1 Chương 98

8703.70.24

- - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc

Theo hướng dẫn tại khoản 1.1 Chương 98

 

- - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van), không phải loại bốn bánh chủ động:

 

8703.70.25

- - - - Dung tích xi lanh không quá 2.000 cc

Theo hướng dẫn tại khoản 1.1 Chương 98

8703.70.26

- - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc

Theo hướng dẫn tại khoản 1.1 Chương 98

 

- - - Loại khác:

 

8703.70.27

- - - - Dung tích xi lanh không quá 2.000 cc

Theo hướng dẫn tại khoản 1.1 Chương 98

8703.70.28

- - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc

Theo hướng dẫn tại khoản 1.1 Chương 98

 

- - Loại khác:

 

8703.70.31

- - - Xe đua cỡ nhỏ

70

 

- - - Xe địa hình ATV (All-Terrain Vehicles):

 

8703.70.32

- - - - Dung tích xi lanh không quá 1.000 cc

70

8703.70.33

- - - - Dung tích xi lanh trên 1.000 cc

70

 

- - - Ô tô cứu thương:

 

8703.70.34

- - - - Dung tích xi lanh không quá 1.500 cc

15

8703.70.35

- - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 2.500 cc

20

8703.70.36

- - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc

20

 

- - - Ô tô tang lễ:

 

8703.70.41

- - - - Dung tích xi lanh không quá 1.000 cc

20

8703.70.42

- - - - Dung tích xi lanh trên 1.000 cc nhưng không quá 1.500 cc

20

8703.70.43

- - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc

15

8703.70.44

- - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc

15

8703.70.45

- - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc

15

8703.70.46

- - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc nhưng không quá 3.000 cc

15

8703.70.47

- - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc

15

 

- - - Ô tô chở phạm nhân:

 

8703.70.51

- - - - Dung tích xi lanh không quá 1.000 cc

20

8703.70.52

- - - - Dung tích xi lanh trên 1.000 cc nhưng không quá 1.500 cc

20

8703.70.53

- - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc

20

8703.70.54

- - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.500 cc

20

8703.70.55

- - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc

15

 

- - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như căn hộ) (Motor-homes):

 

8703.70.56

- - - - Dung tích xi lanh không quá 1.500 cc

70

8703.70.57

- - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 2.000 cc

70

8703.70.58

- - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc

70

 

- - - Ô tô kiểu Sedan:

 

8703.70.61

- - - - Dung tích xi lanh không quá 1.000 cc

70

8703.70.62

- - - - Dung tích xi lanh trên 1.000 cc nhưng không quá 1.500 cc

70

8703.70.63

- - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc

70

8703.70.64

- - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc

70

8703.70.65

- - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc

70

8703.70.66

- - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc nhưng không quá 3.000 cc

70

8703.70.67

- - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc

70

 

- - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van), loại bốn bánh chủ động:

 

8703.70.71

- - - - Dung tích xi lanh không quá 1.000 cc

70

8703.70.72

- - - - Dung tích xi lanh trên 1.000 cc nhưng không quá 1.500 cc

70

8703.70.73

- - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc

70

8703.70.74

- - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc

70

8703.70.75

- - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc

70

8703.70.76

- - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc nhưng không quá 3.000 cc

70

8703.70.77

- - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc

70

 

- - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van), không phải loại bốn bánh chủ động:

 

8703.70.81

- - - - Dung tích xi lanh không quá 1.000 cc

70

8703.70.82

- - - - Dung tích xi lanh trên 1.000 cc nhưng không quá 1.500 cc

70

8703.70.83

- - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc

70

8703.70.84

- - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc

70

8703.70.85

- - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc

70

8703.70.86

- - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc nhưng không quá 3.000 cc

70

8703.70.87

- - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc

70

 

- - - Loại khác:

 

8703.70.91

- - - - Dung tích xi lanh không quá 1.000 cc

70

8703.70.92

- - - - Dung tích xi lanh trên 1.000 cc nhưng không quá 1.500 cc

70

8703.70.93

- - - - Dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 1.800 cc

70

8703.70.94

- - - - Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc

70

8703.70.95

- - - - Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc

70

8703.70.96

- - - - Dung tích xi lanh trên 2.500 cc nhưng không quá 3.000 cc

70

8703.70.97

- - - - Dung tích xi lanh trên 3.000 cc

70

8703.80

- Xe khác, loại chỉ sử dụng động cơ điện để tạo động lực:

 

 

- - Dạng CKD:

 

8703.80.11

- - - Xe đua cỡ nhỏ

Theo hướng dẫn tại khoản 1.1 Chương 98

8703.80.12

- - - Xe địa hình ATV (All-Terrain Vehicles)

Theo hướng dẫn tại khoản 1.1 Chương 98

8703.80.13

- - - Ô tô cứu thương

Theo hướng dẫn tại điểm b.5.3 và b.5.4 khoản 2.2 Chương 98

8703.80.14

- - - Ô tô tang lễ

Theo hướng dẫn tại điểm b.5.3 và b.5.4 khoản 2.2 Chương 98

8703.80.15

- - - Ô tô chở phạm nhân

Theo hướng dẫn tại điểm b.5.3 và b.5.4 khoản 2.2 Chương 98

8703.80.16

- - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như căn hộ) (Motor-homes)

Theo hướng dẫn tại khoản 1.1 Chương 98

8703.80.17

- - - Ô tô kiểu Sedan

Theo hướng dẫn tại khoản 1.1 Chương 98

8703.80.18

- - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van)

Theo hướng dẫn tại khoản 1.1 Chương 98

8703.80.19

- - - Loại khác

Theo hướng dẫn tại khoản 1.1 Chương 98

 

- - Loại khác:

 

8703.80.91

- - - Xe đua cỡ nhỏ

70

8703.80.92

- - - Xe địa hình ATV (All-Terrain Vehicles)

70

8703.80.93

- - - Ô tô cứu thương

15

8703.80.94

- - - Ô tô tang lễ

20

8703.80.95

- - - Ô tô chở phạm nhân

20

8703.80.96

- - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như căn hộ) (Motor-homes)

70

8703.80.97

- - - Ô tô kiểu Sedan

70

8703.80.98

- - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van)

70

8703.80.99

- - - Loại khác

70

8703.90

- Loại khác:

 

 

- - Dạng CKD:

 

8703.90.11

- - - Xe đua cỡ nhỏ

Theo hướng dẫn tại khoản 1.1 Chương 98

8703.90.12

- - - Xe địa hình ATV (All-Terrain Vehicles)

Theo hướng dẫn tại khoản 1.1 Chương 98

8703.90.13

- - - Ô tô cứu thương

Theo hướng dẫn tại điểm b.5.3 và b.5.4 khoản 2.2 Chương 98

8703.90.14

- - - Ô tô tang lễ

Theo hướng dẫn tại điểm b.5.3 và b.5.4 khoản 2.2 Chương 98

8703.90.15

- - - Ô tô chở phạm nhân

Theo hướng dẫn tại điểm b.5.3 và b.5.4 khoản 2.2 Chương 98

8703.90.16

- - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như căn hộ) (Motor-homes)

Theo hướng dẫn tại khoản 1.1 Chương 98

8703.90.17

- - - Ô tô kiểu Sedan

Theo hướng dẫn tại khoản 1.1 Chương 98

8703.90.18

- - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van)

Theo hướng dẫn tại khoản 1.1 Chương 98

8703.90.19

- - - Loại khác

Theo hướng dẫn tại khoản 1.1 Chương 98

 

- - Loại khác:

 

8703.90.91

- - - Xe đua cỡ nhỏ

70

8703.90.92

- - - Xe địa hình ATV (All-Terrain Vehicles)

70

8703.90.93

- - - Ô tô cứu thương

20

8703.90.94

- - - Ô tô tang lễ

20

8703.90.95

- - - Ô tô chở phạm nhân

20

8703.90.96

- - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như căn hộ) (Motor-homes)

70

8703.90.97

- - - Ô tô kiểu Sedan

70

8703.90.98

- - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van)

70

8703.90.99

- - - Loại khác

70

 

 

 

94.01

Ghế ngồi (trừ các loại thuộc nhóm 94.02), có hoặc không chuyển được thành giường, và bộ phận của chúng.

 

9401.10.00

- Ghế dùng cho phương tiện bay

0

9401.20

- Ghế dùng cho xe có động cơ:

 

9401.20.10

- - Của xe thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04

25

9401.20.90

- - Loại khác

25

 

- Ghế quay có điều chỉnh độ cao:

 

9401.31.00

- - Bằng gỗ

0

9401.39.00

- - Loại khác

25

 

- Ghế có thể chuyển thành giường, trừ ghế trong vườn hoặc đồ cắm trại:

 

9401.41.00

- - Bằng gỗ

0

9401.49.00

- - Loại khác

25

 

- Ghế bằng mây, liễu gai, tre hoặc các vật liệu tương tự:

 

9401.52.00

- - Bằng tre

25

9401.53.00

- - Bằng song, mây

25

9401.59.00

- - Loại khác

25

 

- Ghế khác, có khung bằng gỗ:

 

9401.61.00

- - Đã nhồi đệm

0

9401.69

- - Loại khác:

 

9401.69.10

- - - Có tựa lưng và/hoặc phần để ngồi làm bằng song, mây

0

9401.69.90

- - - Loại khác

0

 

- Ghế khác, có khung bằng kim loại:

 

9401.71.00

- - Đã nhồi đệm

25

9401.79

- - Loại khác:

 

9401.79.10

- - - Có tựa lưng và/hoặc phần để ngồi làm bằng song, mây

25

9401.79.90

- - - Loại khác

25

9401.80.00

- Ghế khác

25

 

- Bộ phận:

 

9401.91.00

- - Bằng gỗ

0

9401.99

- - Loại khác:

 

9401.99.10

- - - Của ghế thuộc phân nhóm 9401.10.00

0

 

- - - Của ghế thuộc phân nhóm 9401.20:

 

9401.99.21

- - - - Miếng tựa đầu và tay vịn của ghế thuộc phân nhóm 9401.20.10

20

9401.99.29

- - - - Loại khác

20

9401.99.30

- - - Của ghế thuộc phân nhóm 9401.31.00 và 9401.39.00

20

 

- - - Loại khác:

 

9401.99.91

- - - - Bằng plastic

20

9401.99.99

- - - - Loại khác

20

 

 

 

94.03

Đồ nội thất khác và các bộ phận của chúng.

 

9403.10.00

- Đồ nội thất bằng kim loại được sử dụng trong văn phòng

10

9403.20

- Đồ nội thất bằng kim loại khác:

 

9403.20.10

- - Tủ hút hơi độc

15

9403.20.90

- - Loại khác

10

9403.30.00

- Đồ nội thất bằng gỗ loại sử dụng trong văn phòng

0

9403.40.00

- Đồ nội thất bằng gỗ loại sử dụng trong nhà bếp

0

9403.50.00

- Đồ nội thất bằng gỗ loại sử dụng trong phòng ngủ

0

9403.60

- Đồ nội thất bằng gỗ khác:

 

9403.60.10

- - Tủ hút hơi độc

0

9403.60.90

- - Loại khác

0

9403.70

- Đồ nội thất bằng plastic:

 

9403.70.10

- - Xe tập đi cho trẻ em

25

9403.70.20

- - Tủ hút hơi độc

20

9403.70.90

- - Loại khác

20

 

- Đồ nội thất bằng vật liệu khác, kể cả mây, liễu gai, tre hoặc các vật liệu tương tự:

 

9403.82.00

- - Bằng tre

25

9403.83.00

- - Bằng song, mây

25

9403.89

- - Loại khác:

 

9403.89.10

- - - Tủ hút hơi độc

20

9403.89.90

- - - Loại khác

25

 

- Bộ phận:

 

9403.91.00

- - Bằng gỗ

0

9403.99

- - Loại khác:

 

9403.99.10

- - - Của phân nhóm 9403.70.10

20

9403.99.90

- - - Loại khác

20

 

 

 

Mục II

Bổ sung mặt hàng Ethane và mức thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi vào Chương 98 tại khoản 3 Mục II Phụ lục II ban hành kèm theo Nghị định số 26/2023/NĐ-CP

Mã hàng

Mô tả

Mã hàng tương ứng tại Mục I Phụ lục II

Thuế suất (%)

9853.00.00

Ethane.

2711.19.00

0

 

;
49
Tiện ích dành riêng cho tài khoản TVPL Basic và TVPL Pro
Tiện ích dành riêng cho tài khoản TVPL Basic và TVPL Pro
Tiện ích dành riêng cho tài khoản TVPL Basic và TVPL Pro
Tải về Nghị định 73/2025/NĐ-CP sửa đổi mức thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi của một số mặt hàng tại Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi theo Danh mục mặt hàng chịu thuế kèm theo Nghị định 26/2023/NĐ-CP về Biểu thuế xuất khẩu, Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi, Danh mục hàng hóa và mức thuế tuyệt đối, thuế hỗn hợp, thuế nhập khẩu ngoài hạn ngạch thuế quan
Tải văn bản gốc Nghị định 73/2025/NĐ-CP sửa đổi mức thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi của một số mặt hàng tại Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi theo Danh mục mặt hàng chịu thuế kèm theo Nghị định 26/2023/NĐ-CP về Biểu thuế xuất khẩu, Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi, Danh mục hàng hóa và mức thuế tuyệt đối, thuế hỗn hợp, thuế nhập khẩu ngoài hạn ngạch thuế quan

THE GOVERNMENT OF VIETNAM
-------

THE SOCIALIST REPUBLIC OF VIET NAM
Independence-Freedom-Happiness
-----------------

No. 73/2025/ND-CP

Hanoi, March 31, 2025

 

DECREE

AMENDING PREFERENTIAL IMPORT TARIFF RATES ON SOME GOODS ON PREFERENTIAL IMPORT TARIFF SCHEDULE UNDER LIST OF DUTIABLE GOODS ENCLOSED WITH GOVERNMENT’S DECREE NO. 26/2023/ND-CP DATED MAY 31, 2023 ON EXPORT TARIFF SCHEDULE, PREFERENTIAL IMPORT TARIFF SCHEDULE, LIST OF GOODS AND THEIR SPECIFIC TAX, COMPOUND TARIFF, AND OUT-OF-QUOTA IMPORT TARIFF

Pursuant to the Law on Government Organization dated February 18, 2025;

Pursuant to the Law on Export and Import Duties dated April 06, 2016;

Pursuant to the Law on Tax Administration dated June 13, 2019; the Law providing amendments to Law on Securities, Law on Accounting, Law on Independent Audit, Law on State Budget, Law on Management and Use of Public Property, Law on Tax Administration, Law on Personal Income Tax, Law on National Reserves, and Law on Penalties for Administrative Violations dated November 29, 2024;

Pursuant to the Law on Customs dated June 23, 2014;

Pursuant to the Resolution No. 71/2006/QH11 dated November 29, 2006 of the National Assembly ratifying the Protocol on accession to the Agreement establishing the World Trade Organization of the Socialist Republic of Vietnam;

At the request of the Minister of Finance of Vietnam;

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Article 1. Amendment of preferential import tariff rates on some goods on prescribed in Appendix II - Preferential import tariff schedule under List of dutiable goods in Article 3 of the Decree No. 26/2023/ND-CP

The preferential import tariff rates on some goods prescribed in Appendix II - Preferential import tariff schedule under List of dutiable goods in Article 3 of the Government’s Decree No. 26/2023/ND-CP dated May 31, 2023 are replaced by the new preferential import tariff rates in the Appendix enclosed herewith.

Article 2. Effect

1. This Decree comes into force from the day on which it is signed.

2. Ministers, heads of ministerial agencies, heads of Governmental agencies, Chairpersons of provincial People’s Committees and relevant organizations and individuals shall implement this Decree.

 

 

ON BEHALF OF THE GOVERNMENT
PP. PRIME MINISTER
DEPUTY PRIME MINISTER




Ho Duc Phoc

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

AMENDMENT OF PREFERENTIAL IMPORT TARIFF RATES ON SOME GOODS ON PRESCRIBED IN APPENDIX II ENCLOSED WITH DECREE NO. 26/2023/ND-CP
(Enclosed with the Government’s Decree No. 73/2025/ND-CP dated March 31, 2025)

Section I

Amendment of preferential import tariff rates on some goods on prescribed in Section I Appendix II enclosed with Decree No. 26/2023/ND-CP

HS code

Description 

Import duty rate
(%)

02.07

Meat and edible offal, of the poultry of heading 01.05, fresh, chilled or frozen.

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

- Of fowls of the species Gallus domesticus:

 

0207.11.00

- - Not cut in pieces, fresh or chilled

40

0207.12.00

- - Not cut in pieces, frozen

40

0207.13.00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

40

0207.14

- - Cuts and offal, frozen:

 

0207.14.10

- - - Wings

20

0207.14.20

- - - Thighs

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0207.14.30

- - - Livers

20

 

- - - Other:

 

0207.14.91

- - - - Mechanically deboned or separated meat

20

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

- - - - Other

20

 

- Of turkeys:

 

0207.24.00

- - Not cut in pieces, fresh or chilled

40

0207.25.00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

40

0207.26.00

- - Cuts and offal, fresh or chilled

40

0207.27

- - Cuts and offal, frozen:

 

0207.27.10

- - - Livers

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

- - - Other:

 

0207.27.91

- - - - Mechanically deboned or separated meat

20

0207.27.99

- - - - Other

20

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

- Of ducks:

 

0207.41.00

- - Not cut in pieces, fresh or chilled

40

0207.42.00

- - Not cut in pieces, frozen

40

0207.43.00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

15

0207.44.00

- - Other, fresh or chilled

15

0207.45

- - Other, frozen:

 

0207.45.10

- - - Fatty livers

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0207.45.90

- - - Other

15

 

- Of geese:

 

0207.51.00

- - Not cut in pieces, fresh or chilled

40

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

- - Not cut in pieces, frozen

40

0207.53.00

- - Fatty livers, fresh or chilled

15

0207.54.00

- - Other, fresh or chilled

15

0207.55

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

0207.55.10

- - - Fatty livers

15

0207.55.90

- - - Other

15

0207.60

- Of guinea fowls:

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0207.60.10

- - Not cut in pieces, fresh or chilled

40

0207.60.20

- - Not cut in pieces, frozen

40

0207.60.30

- - Cuts and offal, fresh or chilled

15

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

- - Cuts and offal, frozen

15

 

 

 

08.02

Other nuts, fresh or dried, whether or not shelled or peeled.

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

0802.11.00

- - In shell

10

0802.12

- - Shelled:

 

0802.12.10

- - - Blanched

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0802.12.90

- - - Other

5

 

- Hazelnuts or filberts (Corylus spp.):

 

0802.21.00

- - In shell

20

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

- - Shelled

20

 

- Walnuts:

 

0802.31.00

- - In shell

8

0802.32.00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

30

 

- Chestnuts (Castanea spp.):

 

0802.41.00

- - In shell

30

0802.42.00

- - Shelled

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

- Pistachios:

 

0802.51.00

- - In shell

5

0802.52.00

- - Shelled

15

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

- Macadamia nuts:

 

0802.61.00

- - In shell

30

0802.62.00

- - Shelled

30

0802.70.00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

30

0802.80.00

- Areca nuts

30

 

- Other:

 

0802.91.00

- - Pine nuts, in shell

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0802.92.00

- - Pine nuts, shelled

30

0802.99.00

- - Other

30

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Grapes, fresh or dried.

 

0806.10.00

- Fresh

8

0806.20.00

- Dried

5

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

08.08

Apples, pears and quinces, fresh.

 

0808.10.00

- Apples

5

0808.30.00

- Pears 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0808.40.00

- Quinces

10

 

 

 

08.09

Apricots, cherries, peaches (including nectarines), plums and sloes, fresh.

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

- Apricots

20

 

- Cherries:

 

0809.21.00

- - Sour cherries (Prunus cerasus)

10

0809.29.00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

5

0809.30.00

- Peaches, including nectarines

20

0809.40

- Plums and sloes:

 

0809.40.10

- - Plums

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0809.40.20

- - Sloes

20

 

 

 

10.05

Maize (corn).

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

- Seed

0

1005.90

- Other:

 

1005.90.10

- - Popcorn

30

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

1005.90.91

- - - Fit for human consumption

2

1005.90.99

- - - Other

0

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

22.07

Undenatured ethyl alcohol of an alcoholic strength by volume of 80% vol. or higher; ethyl alcohol and other spirits, denatured, of any strength.

 

2207.10.00

- Undenatured ethyl alcohol of an alcoholic strength by volume of 80% vol. or higher

40

2207.20

- Ethyl alcohol and other spirits, denatured, of any strength:

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

- - Denatured ethyl alcohol, including methylated spirits:

 

2207.20.11

- - - Of an alcoholic strength by volume exceeding 99% vol.

5

2207.20.19

- - - Other

5

2207.20.90

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

40

 

 

 

23.04

Oil-cake and other solid residues, whether or not ground or in the form of pellets, resulting from the extraction of soya-bean oil.

 

2304.00.10

- Defatted soya bean flour, fit for human consumption

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

- Soya-bean meal:

 

2304.00.21

- - Fit for human consumption

2

2304.00.29

- - Other

0

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

- Other

0

 

 

 

27.11

Petroleum gases and other gaseous hydrocarbons.

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

2711.11.00

- - Natural gas

2

2711.12.00

- - Propane

2

2711.13.00

- - Butanes

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

2711.14

- - Ethylene, propylene, butylene and butadiene:

 

2711.14.10

- - - Ethylene

5

2711.14.90

- - - Other

5

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

- - Other

5

 

- In gaseous state:

 

2711.21

- - Natural gas:

 

2711.21.10

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0

2711.21.90

- - - Other

0

2711.29.00

- - Other

0

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

44.21

Other articles of wood.

 

4421.10.00

- Clothes hangers

0

4421.20.00

- Coffins

0

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

- Other:

 

4421.91

- - Of bamboo:

 

4421.91.10

- - - Spools, cops and bobbins, sewing thread reels and the like

0

4421.91.20

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0

4421.91.30

- - - Candy-sticks, ice-cream sticks and ice-cream spoons

0

4421.91.40

- - - Fans and handscreens, frames and handles therefor, and parts thereof

0

4421.91.50

- - - Prayer beads

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

4421.91.60

- - - Toothpicks

0

4421.91.70

- - - Sticks of a kind used for making joss sticks

0

4421.91.90

- - - Other

0

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

- - Other:

 

4421.99.10

- - - Spools, cops and bobbins, sewing thread reels and the like

0

4421.99.20

- - - Match splints

0

4421.99.30

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0

4421.99.40

- - - Candy-sticks, ice-cream sticks and ice-cream spoons

0

4421.99.70

- - - Fans and handscreens, frames and handles therefor, and parts thereof

0

4421.99.80

- - - Toothpicks

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

- - - Other:

 

4421.99.93

- - - - Prayer beads

0

4421.99.94

- - - - Other beads

0

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

- - - - Sticks of a kind used for making joss sticks

0

4421.99.96

- - - - Barecore

0

4421.99.99

- - - - Other

0

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

87.03

Motor cars and other motor vehicles principally designed for the transport of persons (other than those of heading 87.02), including station wagons and racing cars.

 

8703.10

- Vehicles specially designed for travelling on snow; golf cars and similar vehicles:

 

8703.10.10

- - Golf cars (including golf buggies) and similar vehicles

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

8703.10.90

- - Other

70

 

- Other vehicles, with only spark-ignition internal combustion reciprocating piston engine:

 

8703.21

- - Of a cylinder capacity not exceeding 1.000 cc:

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

- - - Completely Knocked Down:

 

8703.21.11

- - - - Go-karts

As prescribed in clause 1.1 Chapter 98

8703.21.12

- - - - All-Terrain Vehicles (ATV)

As prescribed in clause 1.1 Chapter 98

8703.21.13

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

As prescribed in points b.5.3 and b.5.4 clause 2.2 Chapter 98

8703.21.14

- - - - Motor-homes

As prescribed in clause 1.1 Chapter 98

8703.21.15

- - - - Sedan

As prescribed in clause 1.1 Chapter 98

 

- - - - Other motor cars (including station wagons and sports cars, but not including vans):

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

8703.21.21

- - - - - Of four-wheel drive

As prescribed in clause 1.1 Chapter 98

8703.21.29

- - - - - Other

As prescribed in clause 1.1 Chapter 98

 

- - - - Other:

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

- - - - - Three-wheeled vehicles

As prescribed in clause 1.1 Chapter 98

8703.21.39

- - - - - Other

As prescribed in clause 1.1 Chapter 98

 

- - - Other:

 

8703.21.41

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

70

8703.21.42

- - - - All-Terrain Vehicles (ATV)

70

8703.21.43

- - - - Ambulances

15

8703.21.44

- - - - Motor-homes

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

8703.21.45

- - - - Sedan

70

 

- - - - Other motor cars (including station wagons and sports cars, but not including vans):

 

8703.21.51

- - - - - Of four-wheel drive

70

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

- - - - - Other

70

 

- - - - Other:

 

8703.21.91

- - - - - Three-wheeled vehicles

70

8703.21.99

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

70

8703.22

- - Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc but not exceeding 1,500 cc:

 

 

- - - Completely Knocked Down:

 

8703.22.11

- - - - Go-karts

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

8703.22.12

- - - - All-Terrain Vehicles (ATV)

As prescribed in clause 1.1 Chapter 98

8703.22.13

- - - - Ambulances

As prescribed in points b.5.3 and b.5.4 clause 2.2 Chapter 98

8703.22.14

- - - - Hearses

As prescribed in points b.5.3 and b.5.4 clause 2.2 Chapter 98

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

- - - - Prison vans

As prescribed in points b.5.3 and b.5.4 clause 2.2 Chapter 98

8703.22.16

- - - - Motor-homes

As prescribed in clause 1.1 Chapter 98

8703.22.17

- - - - Sedan

As prescribed in clause 1.1 Chapter 98

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

8703.22.21

- - - - - Of four-wheel drive

As prescribed in clause 1.1 Chapter 98

8703.22.29

- - - - - Other

As prescribed in clause 1.1 Chapter 98

8703.22.30

- - - - Other

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

- - - Other:

 

8703.22.41

- - - - Go-karts

70

8703.22.42

- - - - All-Terrain Vehicles (ATV)

70

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

- - - - Ambulances

20

8703.22.44

- - - - Hearses

20

8703.22.45

- - - - Prison vans

20

8703.22.46

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

70

8703.22.47

- - - - Sedan

70

 

- - - - Other motor cars (including station wagons and sports cars, but not including vans):

 

8703.22.51

- - - - - Of four-wheel drive

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

8703.22.59

- - - - - Other

70

8703.22.90

- - - - Other

70

8703.23

- - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 3,000 cc:

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

- - - Completely Knocked Down:

 

8703.23.11

- - - - Ambulances

As prescribed in points b.5.3 and b.5.4 clause 2.2 Chapter 98

8703.23.12

- - - - Hearses

As prescribed in points b.5.3 and b.5.4 clause 2.2 Chapter 98

8703.23.13

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

As prescribed in points b.5.3 and b.5.4 clause 2.2 Chapter 98

8703.23.14

- - - - Motor-homes

As prescribed in clause 1.1 Chapter 98

 

- - - - Sedan:

 

8703.23.21

- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

8703.23.22

- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc

As prescribed in clause 1.1 Chapter 98

8703.23.23

- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc

As prescribed in clause 1.1 Chapter 98

8703.23.24

- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc

As prescribed in clause 1.1 Chapter 98

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

- - - - Other motor cars (including station wagons and sports cars, but not including vans), of four wheel drive:

 

8703.23.31

- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc

As prescribed in clause 1.1 Chapter 98

8703.23.32

- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc

As prescribed in clause 1.1 Chapter 98

8703.23.33

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

As prescribed in clause 1.1 Chapter 98

8703.23.34

- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc

As prescribed in clause 1.1 Chapter 98

 

- - - - Other motor cars (including station wagons and sports cars, but not including vans), not of four wheel drive:

 

8703.23.35

- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 2,000 cc

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

8703.23.36

- - - - - Of a cylinder capacity  exceeding 2,000 cc

As prescribed in clause 1.1 Chapter 98

 

- - - - Other:

 

8703.23.41

- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 2,000 cc

As prescribed in clause 1.1 Chapter 98

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

- - - - - Of a cylinder capacity  exceeding 2,000 cc

As prescribed in clause 1.1 Chapter 98

 

- - - Other:

 

8703.23.51

- - - - Ambulances

20

8703.23.52

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

20

8703.23.53

- - - - Prison vans

15

8703.23.54

- - - - Motor-homes

70

 

- - - - Sedan:

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

8703.23.55

- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc

70

8703.23.56

- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc

70

8703.23.57

- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc

50

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc

52

 

- - - - Other motor cars (including station wagons and sports cars, but not including vans), of four wheel drive:

 

8703.23.61

- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc

70

8703.23.62

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

70

8703.23.63

- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc

50

8703.23.64

- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc

52

 

- - - - Other motor cars (including station wagons and sports cars, but not including vans), not of four wheel drive:

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

8703.23.65

- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc

70

8703.23.66

- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc

70

8703.23.67

- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc

70

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc

52

 

- - - - Other:

 

8703.23.71

- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc

70

8703.23.72

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

70

8703.23.73

- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc

70

8703.23.74

- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc

52

8703.24

- - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

- - - Completely Knocked Down:

 

8703.24.11

- - - - Ambulances

As prescribed in points b.5.3 and b.5.4 clause 2.2 Chapter 98

8703.24.12

- - - - Hearses

As prescribed in points b.5.3 and b.5.4 clause 2.2 Chapter 98

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

- - - - Prison vans

As prescribed in points b.5.3 and b.5.4 clause 2.2 Chapter 98

8703.24.14

- - - - Motor-homes

As prescribed in clause 1.1 Chapter 98

8703.24.15

- - - - Sedan

As prescribed in clause 1.1 Chapter 98

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

8703.24.21

- - - - - Of four-wheel drive

As prescribed in clause 1.1 Chapter 98

8703.24.29

- - - - - Other

As prescribed in clause 1.1 Chapter 98

8703.24.30

- - - - Other

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

- - - Other:

 

8703.24.41

- - - - Ambulances

15

8703.24.42

- - - - Hearses

15

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

- - - - Prison vans

15

8703.24.44

- - - - Motor-homes

70

 

- - - - Sedan:

 

8703.24.45

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

47

8703.24.49

- - - - - Other

52

 

- - - - Other motor cars (including station wagons and sports cars, but not including vans):

 

8703.24.51

- - - - - Of four-wheel drive

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

8703.24.59

- - - - - Other

52

 

- - - - Other:

 

8703.24.61

- - - - - Of four-wheel drive

47

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

- - - - - Other

52

 

- Other vehicles, with only compression-ignition internal combustion piston engine (diesel or semi-diesel):

 

8703.31

- - Of a cylinder capacity not exceeding 1,500 cc:

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

8703.31.11

- - - - Go-karts

As prescribed in clause 1.1 Chapter 98

8703.31.12

- - - - All-Terrain Vehicles (ATV)

As prescribed in clause 1.1 Chapter 98

8703.31.13

- - - - Ambulances

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

8703.31.14

- - - - Hearses

As prescribed in points b.5.3 and b.5.4 clause 2.2 Chapter 98

8703.31.15

- - - - Prison vans

As prescribed in points b.5.3 and b.5.4 clause 2.2 Chapter 98

8703.31.16

- - - - Motor-homes

As prescribed in clause 1.1 Chapter 98

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

- - - - Sedan

As prescribed in clause 1.1 Chapter 98

 

- - - - Other motor cars (including station wagons and sports cars, but not including vans):

 

8703.31.21

- - - - - Of four-wheel drive

As prescribed in clause 1.1 Chapter 98

8703.31.29

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

As prescribed in clause 1.1 Chapter 98

 

- - - - Other:

 

8703.31.31

- - - - - Three-wheeled vehicles

As prescribed in clause 1.1 Chapter 98

8703.31.39

- - - - - Other

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

- - - Other:

 

8703.31.41

- - - - Go-karts

70

8703.31.42

- - - - All-Terrain Vehicles (ATV)

70

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

- - - - Ambulances

15

8703.31.44

- - - - Hearses

20

8703.31.45

- - - - Prison vans

20

8703.31.46

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

70

8703.31.47

- - - - Sedan

70

 

- - - - Other motor cars (including station wagons and sports cars, but not including vans):

 

8703.31.51

- - - - - Of four-wheel drive

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

8703.31.59

- - - - - Other

70

 

- - - - Other:

 

8703.31.91

- - - - - Three-wheeled vehicles

70

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

- - - - - Other

70

8703.32

- - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 2,500 cc:

 

 

- - - Completely Knocked Down:

 

8703.32.11

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

As prescribed in points b.5.3 and b.5.4 clause 2.2 Chapter 98

8703.32.12

- - - - Hearses

As prescribed in points b.5.3 and b.5.4 clause 2.2 Chapter 98

8703.32.13

- - - - Prison vans

As prescribed in points b.5.3 and b.5.4 clause 2.2 Chapter 98

8703.32.14

- - - - Motor-homes

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

- - - - Sedan:

 

8703.32.21

- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc

As prescribed in clause 1.1 Chapter 98

8703.32.22

- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc

As prescribed in clause 1.1 Chapter 98

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

- - - - - Of a cylinder capacity  exceeding 2,000 cc

As prescribed in clause 1.1 Chapter 98

 

- - - - Other motor cars (including station wagons and sports cars, but not including vans), of four wheel drive:

 

8703.32.31

- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc

As prescribed in clause 1.1 Chapter 98

8703.32.32

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

As prescribed in clause 1.1 Chapter 98

8703.32.33

- - - - - Of a cylinder capacity  exceeding 2,000 cc

As prescribed in clause 1.1 Chapter 98

 

- - - - Other motor cars (including station wagons and sports cars, but not including vans), not of four wheel drive:

 

8703.32.34

- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

8703.32.35

- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc

As prescribed in clause 1.1 Chapter 98

8703.32.36

- - - - - Of a cylinder capacity  exceeding 2,000 cc

As prescribed in clause 1.1 Chapter 98

 

- - - - Other:

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc

As prescribed in clause 1.1 Chapter 98

8703.32.42

- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc

As prescribed in clause 1.1 Chapter 98

8703.32.43

- - - - - Of a cylinder capacity  exceeding 2,000 cc

As prescribed in clause 1.1 Chapter 98

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

8703.32.51

- - - - Ambulances

20

8703.32.52

- - - - Hearses

15

8703.32.53

- - - - Prison vans

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

8703.32.54

- - - - Motor-homes

70

 

- - - - Sedan:

 

8703.32.61

- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc

70

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc

70

8703.32.63

- - - - - Of a cylinder capacity  exceeding 2,000 cc

70

 

- - - - Other motor cars (including station wagons and sports cars, but not including vans), of four wheel drive:

 

8703.32.71

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

70

8703.32.72

- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc

70

8703.32.73

- - - - - Of a cylinder capacity  exceeding 2,000 cc

70

 

- - - - Other motor cars (including station wagons and sports cars, but not including vans), not of four wheel drive:

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

8703.32.74

- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc

70

8703.32.75

- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc

70

8703.32.76

- - - - - Of a cylinder capacity  exceeding 2,000 cc

70

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

- - - - Other:

 

8703.32.81

- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc

70

8703.32.82

- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc

70

8703.32.83

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

70

8703.33

- - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc:

 

 

- - - Completely Knocked Down:

 

8703.33.11

- - - - Ambulances

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

8703.33.12

- - - - Hearses

As prescribed in points b.5.3 and b.5.4 clause 2.2 Chapter 98

8703.33.13

- - - - Prison vans

As prescribed in points b.5.3 and b.5.4 clause 2.2 Chapter 98

8703.33.14

- - - - Motor-homes

As prescribed in clause 1.1 Chapter 98

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

- - - - Sedan:

 

8703.33.21

- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc but not exceeding 3,000 cc

As prescribed in clause 1.1 Chapter 98

8703.33.22

- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc

As prescribed in clause 1.1 Chapter 98

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

8703.33.31

- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc but not exceeding 3,000 cc

As prescribed in clause 1.1 Chapter 98

8703.33.32

- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc

As prescribed in clause 1.1 Chapter 98

 

- - - - Other motor cars (including station wagons and sports cars, but not including vans), not of four wheel drive:

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

8703.33.33

- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc but not exceeding 3,000 cc

As prescribed in clause 1.1 Chapter 98

8703.33.34

- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc

As prescribed in clause 1.1 Chapter 98

8703.33.40

- - - - Other

As prescribed in clause 1.1 Chapter 98

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

- - - Other:

 

8703.33.51

- - - - Ambulances

20

8703.33.52

- - - - Hearses

15

8703.33.53

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

15

8703.33.54

- - - - Motor-homes

70

 

- - - - Sedan:

 

8703.33.61

- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc but not exceeding 3,000 cc

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

8703.33.62

- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc

70

 

- - - - Other motor cars (including station wagons and sports cars, but not including vans), of four wheel drive:

 

8703.33.71

- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc but not exceeding 3,000 cc

70

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

- - - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc

70

8703.33.80

- - - - Other motor cars (including station wagons and sports cars, but not including vans), not of four wheel drive:

70

8703.33.90

- - - - Other

70

8703.40

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

 

- - Completely Knocked Down:

 

8703.40.11

- - - Go-karts

As prescribed in clause 1.1 Chapter 98

8703.40.12

- - - All-Terrain Vehicles (ATV)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

8703.40.13

- - - Ambulances

As prescribed in points b.5.3 and b.5.4 clause 2.2 Chapter 98

8703.40.14

- - - Hearses

As prescribed in points b.5.3 and b.5.4 clause 2.2 Chapter 98

8703.40.15

- - - Prison vans

As prescribed in points b.5.3 and b.5.4 clause 2.2 Chapter 98

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

- - - Motor-homes

 

8703.40.16

- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 2,000 cc

As prescribed in clause 1.1 Chapter 98

8703.40.17

- - - - Of a cylinder capacity  exceeding 2,000 cc

As prescribed in clause 1.1 Chapter 98

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

8703.40.18

- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,500 cc

As prescribed in clause 1.1 Chapter 98

8703.40.19

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 2,000 cc

As prescribed in clause 1.1 Chapter 98

8703.40.21

- - - - Of a cylinder capacity  exceeding 2,000 cc

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

- - - Other motor cars (including station wagons and sports cars, but not including vans), of four wheel drive:

 

8703.40.22

- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,500 cc

As prescribed in clause 1.1 Chapter 98

8703.40.23

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 2,000 cc

As prescribed in clause 1.1 Chapter 98

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

- - - - Of a cylinder capacity  exceeding 2,000 cc

As prescribed in clause 1.1 Chapter 98

 

- - - Other motor cars (including station wagons and sports cars, but not including vans), not of four wheel drive:

 

8703.40.25

- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 2,000 cc

As prescribed in clause 1.1 Chapter 98

8703.40.26

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

As prescribed in clause 1.1 Chapter 98

 

- - - Other:

 

8703.40.27

- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 2,000 cc

As prescribed in clause 1.1 Chapter 98

8703.40.28

- - - - Of a cylinder capacity  exceeding 2,000 cc

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

- - Other:

 

8703.40.31

- - - Go-karts

70

 

- - - All-Terrain Vehicles (ATV)

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,000 cc

70

8703.40.33

- - - - Of a cylinder capacity  exceeding 1,000 cc

70

 

- - - Ambulances:

 

8703.40.34

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

20

8703.40.35

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 3,000 cc

20

8703.40.36

- - - - Other

15

 

- - - Hearses:

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

8703.40.41

- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,000 cc

20

8703.40.42

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc but not exceeding 1,500 cc

20

8703.40.43

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc

20

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc

20

8703.40.45

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc

20

8703.40.46

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc but not exceeding 3,000 cc

20

8703.40.47

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

15

 

- - - Prison vans:

 

8703.40.51

- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,000 cc

20

8703.40.52

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc but not exceeding 1,500 cc

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

8703.40.53

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc

15

8703.40.54

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 3,000 cc

15

8703.40.55

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc

15

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

- - - Motor-homes

 

8703.40.56

- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,500 cc

70

8703.40.57

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 2,000 cc

70

8703.40.58

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

70

 

- - - Sedan:

 

8703.40.61

- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,000 cc

70

8703.40.62

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc but not exceeding 1,500 cc

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

8703.40.63

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc

70

8703.40.64

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc

70

8703.40.65

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc

70

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc but not exceeding 3,000 cc

52

8703.40.67

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc, of four-wheel drive

47

8703.40.68

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc, not of four-wheel drive

52

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

8703.40.71

- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,000 cc

70

8703.40.72

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc but not exceeding 1,500 cc

70

8703.40.73

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

8703.40.74

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc

70

8703.40.75

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc

70

8703.40.76

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc but not exceeding 3,000 cc

52

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc

47

 

- - - Other motor cars (including station wagons and sports cars, but not including vans), not of four wheel drive:

 

8703.40.81

- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,000 cc

70

8703.40.82

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

70

8703.40.83

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc

70

8703.40.84

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc

70

8703.40.85

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

8703.40.86

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc but not exceeding 3,000 cc

52

8703.40.87

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc

52

 

- - - Other:

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,000 cc

70

8703.40.92

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc but not exceeding 1,500 cc

70

8703.40.93

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc

70

8703.40.94

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

70

8703.40.95

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc

70

8703.40.96

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc but not exceeding 3,000 cc

52

8703.40.97

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc, of four-wheel drive

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

8703.40.98

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc, not of four-wheel drive

52

8703.50

- Other vehicles, with both compression-ignition internal combustion piston engine (diesel or semi diesel) and electric motor as motors for propulsion, other than those capable of being charged by plugging to external source of electric power:

 

 

- - Completely Knocked Down:

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

- - - Go-karts

As prescribed in clause 1.1 Chapter 98

8703.50.12

- - - All-Terrain Vehicles (ATV)

As prescribed in clause 1.1 Chapter 98

8703.50.13

- - - Ambulances

As prescribed in points b.5.3 and b.5.4 clause 2.2 Chapter 98

8703.50.14

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

As prescribed in points b.5.3 and b.5.4 clause 2.2 Chapter 98

8703.50.15

- - - Prison vans

As prescribed in points b.5.3 and b.5.4 clause 2.2 Chapter 98

 

- - - Motor-homes

 

8703.50.16

- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 2,000 cc

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

8703.50.17

- - - - Of a cylinder capacity  exceeding 2,000 cc

As prescribed in clause 1.1 Chapter 98

 

- - - Sedan:

 

8703.50.18

- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,500 cc

As prescribed in clause 1.1 Chapter 98

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 2,000 cc

As prescribed in clause 1.1 Chapter 98

8703.50.21

- - - - Of a cylinder capacity  exceeding 2,000 cc

As prescribed in clause 1.1 Chapter 98

 

- - - Other motor cars (including station wagons and sports cars, but not including vans), of four wheel drive:

 

8703.50.22

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

As prescribed in clause 1.1 Chapter 98

8703.50.23

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 2,000 cc

As prescribed in clause 1.1 Chapter 98

8703.50.24

- - - - Of a cylinder capacity  exceeding 2,000 cc

As prescribed in clause 1.1 Chapter 98

 

- - - Other motor cars (including station wagons and sports cars, but not including vans), not of four wheel drive:

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

8703.50.25

- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 2,000 cc

As prescribed in clause 1.1 Chapter 98

8703.50.26

- - - - Of a cylinder capacity  exceeding 2,000 cc

As prescribed in clause 1.1 Chapter 98

 

- - - Other:

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 2,000 cc

As prescribed in clause 1.1 Chapter 98

8703.50.28

- - - - Of a cylinder capacity  exceeding 2,000 cc

As prescribed in clause 1.1 Chapter 98

 

- - Other:

 

8703.50.31

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

70

 

- - - All-Terrain Vehicles (ATV)

 

8703.50.32

- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,000 cc

70

8703.50.33

- - - - Of a cylinder capacity  exceeding 1,000 cc

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

- - - Ambulances:

 

8703.50.34

- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,500 cc

15

8703.50.35

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 2,500 cc

20

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc

20

 

- - - Hearses:

 

8703.50.41

- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,000 cc

20

8703.50.42

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

20

8703.50.43

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc

15

8703.50.44

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc

15

8703.50.45

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

8703.50.46

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc but not exceeding 3,000 cc

15

8703.50.47

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc

15

 

- - - Prison vans:

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,000 cc

20

8703.50.52

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc but not exceeding 1,500 cc

20

8703.50.53

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc

20

8703.50.54

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

20

8703.50.55

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc

15

 

- - - Motor-homes

 

8703.50.56

- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,500 cc

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

8703.50.57

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 2,000 cc

70

8703.50.58

- - - - Of a cylinder capacity  exceeding 2,000 cc

70

 

- - - Sedan:

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,000 cc

70

8703.50.62

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc but not exceeding 1,500 cc

70

8703.50.63

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc

70

8703.50.64

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

70

8703.50.65

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc

70

8703.50.66

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc but not exceeding 3,000 cc

70

8703.50.67

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

- - - Other motor cars (including station wagons and sports cars, but not including vans), of four wheel drive:

 

8703.50.71

- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,000 cc

70

8703.50.72

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc but not exceeding 1,500 cc

70

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc

70

8703.50.74

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc

70

8703.50.75

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc

70

8703.50.76

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

70

8703.50.77

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc

70

 

- - - Other motor cars (including station wagons and sports cars, but not including vans), not of four wheel drive:

 

8703.50.81

- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,000 cc

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

8703.50.82

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc but not exceeding 1,500 cc

70

8703.50.83

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc

70

8703.50.84

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc

70

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc

70

8703.50.86

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc but not exceeding 3,000 cc

70

8703.50.87

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc

70

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

8703.50.91

- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,000 cc

70

8703.50.92

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc but not exceeding 1,500 cc

70

8703.50.93

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

8703.50.94

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc

70

8703.50.95

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc

70

8703.50.96

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc but not exceeding 3,000 cc

70

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc

70

8703.60

- Other vehicles, with both spark-ignition internal combustion reciprocating piston engine and electric motor as motors for propulsion, capable of being charged by plugging to external source of electric power:

 

 

- - Completely Knocked Down:

 

8703.60.11

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

As prescribed in clause 1.1 Chapter 98

8703.60.12

- - - All-Terrain Vehicles (ATV)

As prescribed in clause 1.1 Chapter 98

8703.60.13

- - - Ambulances

As prescribed in points b.5.3 and b.5.4 clause 2.2 Chapter 98

8703.60.14

- - - Hearses

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

8703.60.15

- - - Prison vans

As prescribed in points b.5.3 and b.5.4 clause 2.2 Chapter 98

 

- - - Motor-homes

 

8703.60.16

- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 2,000 cc

As prescribed in clause 1.1 Chapter 98

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

- - - - Of a cylinder capacity  exceeding 2,000 cc

As prescribed in clause 1.1 Chapter 98

 

- - - Sedan:

 

8703.60.18

- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,500 cc

As prescribed in clause 1.1 Chapter 98

8703.60.19

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

As prescribed in clause 1.1 Chapter 98

8703.60.21

- - - - Of a cylinder capacity  exceeding 2,000 cc

As prescribed in clause 1.1 Chapter 98

 

- - - Other motor cars (including station wagons and sports cars, but not including vans), of four wheel drive:

 

8703.60.22

- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,500 cc

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

8703.60.23

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 2,000 cc

As prescribed in clause 1.1 Chapter 98

8703.60.24

- - - - Of a cylinder capacity  exceeding 2,000 cc

As prescribed in clause 1.1 Chapter 98

 

- - - Other motor cars (including station wagons and sports cars, but not including vans), not of four wheel drive:

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 2,000 cc

As prescribed in clause 1.1 Chapter 98

8703.60.26

- - - - Of a cylinder capacity  exceeding 2,000 cc

As prescribed in clause 1.1 Chapter 98

 

- - - Other:

 

8703.60.27

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

As prescribed in clause 1.1 Chapter 98

8703.60.28

- - - - Of a cylinder capacity  exceeding 2,000 cc

As prescribed in clause 1.1 Chapter 98

 

- - Other:

 

8703.60.31

- - - Go-karts

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

- - - All-Terrain Vehicles (ATV)

 

8703.60.32

- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,000 cc

70

8703.60.33

- - - - Of a cylinder capacity  exceeding 1,000 cc

70

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

- - - Ambulances:

 

8703.60.34

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc but not exceeding 1,500 cc

20

8703.60.35

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 3,000 cc

20

8703.60.36

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

15

 

- - - Hearses:

 

8703.60.41

- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,000 cc

20

8703.60.42

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc but not exceeding 1,500 cc

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

8703.60.43

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc

20

8703.60.44

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc

20

8703.60.45

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc

20

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc but not exceeding 3,000 cc

20

8703.60.47

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc

15

 

- - - Prison vans:

 

8703.60.51

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

20

8703.60.52

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc but not exceeding 1,500 cc

20

8703.60.53

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc

15

8703.60.54

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 3,000 cc

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

8703.60.55

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc

15

 

- - - Motor-homes

 

8703.60.56

- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,500 cc

70

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 2,000 cc

70

8703.60.58

- - - - Of a cylinder capacity  exceeding 2,000 cc

70

 

- - - Sedan:

 

8703.60.61

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

70

8703.60.62

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc but not exceeding 1,500 cc

70

8703.60.63

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc

70

8703.60.64

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

8703.60.65

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc

70

8703.60.66

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc but not exceeding 3,000 cc

52

8703.60.67

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc, of four-wheel drive

47

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc, not of four-wheel drive

52

 

- - - Other motor cars (including station wagons and sports cars, but not including vans), of four wheel drive:

 

8703.60.71

- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,000 cc

70

8703.60.72

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

70

8703.60.73

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc

70

8703.60.74

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc

70

8703.60.75

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

8703.60.76

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc but not exceeding 3,000 cc

52

8703.60.77

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc

47

 

- - - Other motor cars (including station wagons and sports cars, but not including vans), not of four wheel drive:

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,000 cc

70

8703.60.82

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc but not exceeding 1,500 cc

70

8703.60.83

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc

70

8703.60.84

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

70

8703.60.85

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc

70

8703.60.86

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc but not exceeding 3,000 cc

52

8703.60.87

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

- - - Other:

 

8703.60.91

- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,000 cc

70

8703.60.92

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc but not exceeding 1,500 cc

70

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc

70

8703.60.94

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc

70

8703.60.95

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc

70

8703.60.96

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

52

8703.60.97

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc, of four-wheel drive

47

8703.60.98

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc, not of four-wheel drive

52

8703.70

- Other vehicles, with both compression-ignition internal combustion piston engine (diesel or semi diesel) and electric motor as motors for propulsion, capable of being charged by plugging to external source of electric power:

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

- - Completely Knocked Down:

 

8703.70.11

- - - Go-karts

As prescribed in clause 1.1 Chapter 98

8703.70.12

- - - All-Terrain Vehicles (ATV)

As prescribed in clause 1.1 Chapter 98

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

- - - Ambulances

As prescribed in points b.5.3 and b.5.4 clause 2.2 Chapter 98

8703.70.14

- - - Hearses

As prescribed in points b.5.3 and b.5.4 clause 2.2 Chapter 98

8703.70.15

- - - Prison vans

As prescribed in points b.5.3 and b.5.4 clause 2.2 Chapter 98

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

8703.70.16

- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 2,000 cc

As prescribed in clause 1.1 Chapter 98

8703.70.17

- - - - Of a cylinder capacity  exceeding 2,000 cc

As prescribed in clause 1.1 Chapter 98

 

- - - Sedan:

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

8703.70.18

- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,500 cc

As prescribed in clause 1.1 Chapter 98

8703.70.19

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 2,000 cc

As prescribed in clause 1.1 Chapter 98

8703.70.21

- - - - Of a cylinder capacity  exceeding 2,000 cc

As prescribed in clause 1.1 Chapter 98

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

- - - Other motor cars (including station wagons and sports cars, but not including vans), of four wheel drive:

 

8703.70.22

- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,500 cc

As prescribed in clause 1.1 Chapter 98

8703.70.23

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 2,000 cc

As prescribed in clause 1.1 Chapter 98

8703.70.24

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

As prescribed in clause 1.1 Chapter 98

 

- - - Other motor cars (including station wagons and sports cars, but not including vans), not of four wheel drive:

 

8703.70.25

- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 2,000 cc

As prescribed in clause 1.1 Chapter 98

8703.70.26

- - - - Of a cylinder capacity  exceeding 2,000 cc

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

- - - Other:

 

8703.70.27

- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 2,000 cc

As prescribed in clause 1.1 Chapter 98

8703.70.28

- - - - Of a cylinder capacity  exceeding 2,000 cc

As prescribed in clause 1.1 Chapter 98

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

- - Other:

 

8703.70.31

- - - Go-karts

70

 

- - - All-Terrain Vehicles (ATV)

 

8703.70.32

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

70

8703.70.33

- - - - Of a cylinder capacity  exceeding 1,000 cc

70

 

- - - Ambulances:

 

8703.70.34

- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,500 cc

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

8703.70.35

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 2,500 cc

20

8703.70.36

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc

20

 

- - - Hearses:

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,000 cc

20

8703.70.42

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc but not exceeding 1,500 cc

20

8703.70.43

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc

15

8703.70.44

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

15

8703.70.45

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc

15

8703.70.46

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc but not exceeding 3,000 cc

15

8703.70.47

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

- - - Prison vans:

 

8703.70.51

- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,000 cc

20

8703.70.52

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc but not exceeding 1,500 cc

20

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc

20

8703.70.54

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 2,500 cc

20

8703.70.55

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc

15

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

8703.70.56

- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,500 cc

70

8703.70.57

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 2,000 cc

70

8703.70.58

- - - - Of a cylinder capacity  exceeding 2,000 cc

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

- - - Sedan:

 

8703.70.61

- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,000 cc

70

8703.70.62

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc but not exceeding 1,500 cc

70

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc

70

8703.70.64

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc

70

8703.70.65

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc

70

8703.70.66

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

70

8703.70.67

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc

70

 

- - - Other motor cars (including station wagons and sports cars, but not including vans), of four wheel drive:

 

8703.70.71

- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,000 cc

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

8703.70.72

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc but not exceeding 1,500 cc

70

8703.70.73

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc

70

8703.70.74

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc

70

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc

70

8703.70.76

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc but not exceeding 3,000 cc

70

8703.70.77

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc

70

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

8703.70.81

- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,000 cc

70

8703.70.82

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,000 cc but not exceeding 1,500 cc

70

8703.70.83

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

8703.70.84

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc

70

8703.70.85

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc

70

8703.70.86

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc but not exceeding 3,000 cc

70

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc

70

 

- - - Other:

 

8703.70.91

- - - - Of a cylinder capacity not exceeding 1,000 cc

70

8703.70.92

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

70

8703.70.93

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,500 cc but not exceeding 1,800 cc

70

8703.70.94

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 1,800 cc but not exceeding 2,000 cc

70

8703.70.95

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,000 cc but not exceeding 2,500 cc

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

8703.70.96

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 2,500 cc but not exceeding 3,000 cc

70

8703.70.97

- - - - Of a cylinder capacity exceeding 3,000 cc

70

8703.80

- Other vehicles, with only electric motor for propulsion:

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

- - Completely Knocked Down:

 

8703.80.11

- - - Go-karts

As prescribed in clause 1.1 Chapter 98

8703.80.12

- - - All-Terrain Vehicles (ATV)

As prescribed in clause 1.1 Chapter 98

8703.80.13

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

As prescribed in points b.5.3 and b.5.4 clause 2.2 Chapter 98

8703.80.14

- - - Hearses

As prescribed in points b.5.3 and b.5.4 clause 2.2 Chapter 98

8703.80.15

- - - Prison vans

As prescribed in points b.5.3 and b.5.4 clause 2.2 Chapter 98

8703.80.16

- - - Motor-homes

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

8703.80.17

- - - Sedan

As prescribed in clause 1.1 Chapter 98

8703.80.18

- - - Other motor cars (including station wagons and sports cars, but not including vans)

As prescribed in clause 1.1 Chapter 98

8703.80.19

- - - Other

As prescribed in clause 1.1 Chapter 98

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

- - Other:

 

8703.80.91

- - - Go-karts

70

8703.80.92

- - - All-Terrain Vehicles (ATV)

70

8703.80.93

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

15

8703.80.94

- - - Hearses

20

8703.80.95

- - - Prison vans

20

8703.80.96

- - - Motor-homes

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

8703.80.97

- - - Sedan

70

8703.80.98

- - - Other motor cars (including station wagons and sports cars, but not including vans)

70

8703.80.99

- - - Other

70

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

- Other:

 

 

- - Completely Knocked Down:

 

8703.90.11

- - - Go-karts

As prescribed in clause 1.1 Chapter 98

8703.90.12

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

As prescribed in clause 1.1 Chapter 98

8703.90.13

- - - Ambulances

As prescribed in points b.5.3 and b.5.4 clause 2.2 Chapter 98

8703.90.14

- - - Hearses

As prescribed in points b.5.3 and b.5.4 clause 2.2 Chapter 98

8703.90.15

- - - Prison vans

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

8703.90.16

- - - Motor-homes

As prescribed in clause 1.1 Chapter 98

8703.90.17

- - - Sedan

As prescribed in clause 1.1 Chapter 98

8703.90.18

- - - Other motor cars (including station wagons and sports cars, but not including vans)

As prescribed in clause 1.1 Chapter 98

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

- - - Other

As prescribed in clause 1.1 Chapter 98

 

- - Other:

 

8703.90.91

- - - Go-karts

70

8703.90.92

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

70

8703.90.93

- - - Ambulances

20

8703.90.94

- - - Hearses

20

8703.90.95

- - - Prison vans

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

8703.90.96

- - - Motor-homes

70

8703.90.97

- - - Sedan

70

8703.90.98

- - - Other motor cars (including station wagons and sports cars, but not including vans)

70

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

- - - Other

70

 

 

 

94.01

Seats (other than those of heading 94.02), whether or not convertible into beds, and parts thereof.

 

9401.10.00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

0

9401.20

- Seats of a kind used for motor vehicles:

 

9401.20.10

- - For vehicles of heading 87.02, 87.03 or 87.04

25

9401.20.90

- - Other

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

- Swivel seats with variable height adjustment:

 

9401.31.00

- - Of wood

0

9401.39.00

- - Other

25

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

- Seats other than garden seats or camping equipment, convertible into beds:

 

9401.41.00

- - Of wood

0

9401.49.00

- - Other

25

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

9401.52.00

- - Of bamboo

25

9401.53.00

- - Of rattan

25

9401.59.00

- - Other

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

- Other seats, with wooden frames:

 

9401.61.00

- - Upholstered

0

9401.69

- - Other:

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

- - - With backrest and/or the seat made of rattan

0

9401.69.90

- - - Other

0

 

- Other seats, with metal frames:

 

9401.71.00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

25

9401.79

- - Other:

 

9401.79.10

- - - With backrest and/or the seat made of rattan

25

9401.79.90

- - - Other

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

9401.80.00

- Other seats

25

 

- Parts:

 

9401.91.00

- - Of wood

0

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

- - Other:

 

9401.99.10

- - - Of seats of subheading 9401.10.00

0

 

- - - Of seats of subheading 9401.20:

 

9401.99.21

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

20

9401.99.29

- - - - Other

20

9401.99.30

- - - Of seats of subheading 9401.31.00 and 9401.39.00

20

 

- - - Other:

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

9401.99.91

- - - - Of plastics

20

9401.99.99

- - - - Other

20

 

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Other furniture and parts thereof.

 

9403.10.00

- Metal furniture of a kind used in offices

10

9403.20

- Other metal furniture:

 

9403.20.10

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

15

9403.20.90

- - Other

10

9403.30.00

- Wooden furniture of a kind used in offices

0

9403.40.00

- Wooden furniture of a kind used in the kitchen

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

9403.50.00

- Wooden furniture of a kind used in the bedroom

0

9403.60

- Other wooden furniture:

 

9403.60.10

- - Fume cupboards

0

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

- - Other

0

9403.70

- Furniture of plastics:

 

9403.70.10

- - Baby walkers

25

9403.70.20

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

20

9403.70.90

- - Other

20

 

- Furniture of other materials, including cane, osier, bamboo or similar materials:

 

9403.82.00

- - Of bamboo

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

9403.83.00

- - Of rattan

25

9403.89

- - Other:

 

9403.89.10

- - - Fume cupboards

20

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

- - - Other

25

 

- Parts:

 

9403.91.00

- - Of wood

0

9403.99

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

9403.99.10

- - - Of subheading 9403.70.10

20

9403.99.90

- - - Other

20

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

Section II

Addition of Ethane and its preferential import tariff rate to Chapter 98 in clause 3 Section II Appendix II enclosed with Decree No. 26/2023/ND-CP

HS code

Description

Corresponding Code in Section I Appendix II

Import duty rate
(%)

9853.00.00

Ethane.

2711.19.00

...

...

...

Bạn phải đăng nhập tài khoản TVPL Pro để xem được toàn bộ nội dung văn bản Tiếng Anh

 

49
Văn bản được hướng dẫn - [1]
[...]
Văn bản được hợp nhất - [0]
[...]
Văn bản bị sửa đổi bổ sung - [1]
[...]
Văn bản bị đính chính - [0]
[...]
Văn bản bị thay thế - [0]
[...]
Văn bản được dẫn chiếu - [0]
[...]
Văn bản được căn cứ - [5]
[...]
Văn bản liên quan ngôn ngữ - [1]
[...]
Văn bản đang xem
Nghị định 73/2025/NĐ-CP sửa đổi mức thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi của một số mặt hàng tại Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi theo Danh mục mặt hàng chịu thuế kèm theo Nghị định 26/2023/NĐ-CP về Biểu thuế xuất khẩu, Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi, Danh mục hàng hóa và mức thuế tuyệt đối, thuế hỗn hợp, thuế nhập khẩu ngoài hạn ngạch thuế quan
Số hiệu: 73/2025/NĐ-CP
Loại văn bản: Nghị định
Lĩnh vực, ngành: Xuất nhập khẩu,Thuế - Phí - Lệ Phí
Nơi ban hành: Chính phủ
Người ký: Hồ Đức Phớc
Ngày ban hành: 31/03/2025
Ngày hiệu lực: Đã biết
Ngày đăng: 08/04/2025
Số công báo: Từ số 625 đến số 626
Tình trạng: Đã biết
Văn bản liên quan cùng nội dung - [3]
[...]
Văn bản hướng dẫn - [0]
[...]
Văn bản hợp nhất - [0]
[...]
Văn bản sửa đổi bổ sung - [0]
[...]
Văn bản đính chính - [0]
[...]
Văn bản thay thế - [0]
[...]
[...] Đăng nhập tài khoản TVPL Basic hoặc TVPL Pro để xem toàn bộ lược đồ văn bản