SỐ TT
|
TÊN
VÀ QUI CÁCH CỦA VẬT LIỆU
|
ĐƠN
VỊ TÍNH
|
TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT
|
GIÁ VL CHƯA CÓ THUẾ VAT
|
GHI
CHÚ
|
VẬT LIỆU XI MĂNG:
|
1
|
Xi măng Hà Tiên
(Chi nhánh CTY CP xi măng Hà Tiên 1
xí nghiệp tiêu thụ và dịch vụ xi măng Hà
Tiên 1)
|
|
|
Giá bán tại CHVLXD khu vực Đà Lạt.
|
|
- Vicem Hà Tiên PCB 40
|
Đ/Tấn
|
TCVN
6260:2009
|
1.763.636
|
Áp dụng từ ngày 01/6/2016
|
|
- Vicem Hà Tiên đa dụng
|
1.690.909
|
VẬT LIỆU THÉP
|
1
|
Vì kèo thép nhe VNTRUSS (Nhà phân phối
tại Lâm Đồng CTY TNHH Lâm Phúc Nguyên)
|
|
|
|
Giá bán trên địa bàn tỉnh Lâm Đồng.
|
|
Thanh chữ C làm dâm, giằng, cột
|
|
|
|
|
|
C 75.50 dày 0,50mm
|
Đ/1m
|
TCVN
197:2002
TCVN
198:2008
|
30.766
|
Áp dụng từ ngày 01/12/2015
|
|
C 75.60 dày 0,60mm
|
41.946
|
|
C 75.75 dày 0,78 mm
|
52.454
|
|
C 75.10 dày 1,00mm
|
61.566
|
|
C 100.75 dày 0,78mm
|
61.300
|
|
C 100.10 dày 1,00mm
|
73.574
|
|
Đòn Tay TS 35
|
|
|
TS 35.48 dày 0,51mm
|
28.060
|
|
TS 35.60 dày 0,60 mm
|
32.108
|
|
Đòn Tay TS 40
|
|
|
TS40.48 dày 0,51mm
|
33.238
|
|
TS40.60 dày 0,60 mm
|
39.928
|
|
Thanh la cho kết cấu mái bê tông TS15
|
|
|
TS15.60 dày 0,60mm
|
26.272
|
|
TS15.75 dày 0,78 mm
|
27.769
|
|
Thanh xà gồ và chân đỡ mái ngói TS 55
|
Đ/1m
|
TCVN 197:2014
|
|
Áp dụng từ
ngày 01/12/2015
|
|
TS55.48 dày 0.51mm
|
41.758
|
|
TS55.60 dày 0,60mm
|
56.351
|
|
TS55.75 dày 0,78mm
|
62.144
|
|
TS55.10 dày 1,00mm
|
64.473
|
|
Phụ kiện VN TRUSS
|
|
|
Vít liên kết 12-14x200mm
|
Đ/con
|
|
818
|
|
Vít liên kết TRUSSTILE D=6,00mm
|
2.581
|
|
Bulong đạn M12 và ty răng 8.8-
M112x100mm
|
13.738
|
|
Bulong đạn M12 và ty răng 8.8-
M112x120mm
|
|
|
Bát liên kế Đỉnh Kèo và Đà dày 1,00mm
|
Đ/cái
|
|
16.763
|
Áp dụng từ ngày 01/12/2015
|
|
Bát liên kê Đỉnh Kèo và Đà, dày
2,00mm
|
18.763
|
|
Thanh U bịt đầu mè U40/U60 mạ nhôm kẽm, dày 0,75mm
|
Đ/1m
|
|
3.127
|
|
Máng xối thung
lũng (thu nước) khổ 400mm, mạ nhôm kẽm, dày 0,45mm
|
146.299
|
|
Diềm mái trang
trí mạ nhôm kẽm, dày 0,45mm
|
173.587
|
|
Thanh giàng mái khổ 50mm mạ nhôm kẽm, dày 0,75mm
|
76.609
|
VẬT LIỆU GẠCH
|
1
|
GẠCH
XÂY TUYNEN
|
|
|
|
|
1.1
|
Sản phẩm của Nhà máy gạch ngói
Lâm Viên:
|
|
|
|
Đã bao gồm phí
bốc xếp lên phương tiện của khách hàng
|
|
Gạch 4 lỗ tròn 175x75x75
|
Đ/Viên
|
QCVN 16:2014/BXD
|
850
|
Áp dụng từ
ngày 15/5/2016
|
|
Gạch 6 lỗ vuông 175x105x75
|
1.200
|
|
Gạch 6 lỗ tròn 175x105x75
|
1.273
|
|
Gạch thẻ 175x75x35 cm
|
682
|
1.2
|
Sản phẩm của Công ty CP Hiệp
Thành
|
|
|
|
Đã bao gồm phí
bốc xếp lên phương tiện của khách hàng
|
|
Gạch 6 lỗ 175x110x75
|
Đ/Viên
|
QCVN
16:2014/BXD
|
1.273
|
Áp dụng từ
ngày 15/5/2016
|
|
Gạch 6 lỗ 170x100x70
|
1.136
|
|
Gạch 4 lỗ 175x75x75
|
864
|
1.3
|
Sản phẩm của Công ty CP Khoáng sản & Vật liệu xây dựng Lâm Đồng
|
|
|
|
Đã bao gồm phí
bốc xếp lên phương tiện của khách hàng
|
|
Gạch 6 lỗ 175x110x75
|
Đ/Viên
|
QCVN
16:2014/BXD
|
1.031
|
Áp dụng từ
ngày 15/5/2016
|
|
Gạch 6 lỗ 170x100x70
|
924
|
|
Gạch 4 lỗ 175x75x75
|
741
|
|
Gạch ống 2 lỗ 75x40x175
|
580
|
2
|
GẠCH
KHÔNG NUNG
|
|
|
|
|
2.1
|
Sản phẩm của Công ty CP ITASCO-Lâm Đồng
(Khu 5, Thị trấn Lộc Thắng, huyện Bảo
Lâm, tỉnh Lâm Đồng)
|
|
|
|
Đã bao gồm chi phí bốc xếp lên phương
tiện.
|
|
Gạch xây 4 lỗ 75x75x175
|
Đ/Viên
|
QCVN
16:2014/BXD
|
1.250
|
Áp dụng từ ngày 01/3/2016
|
2.2
|
Công ty CP VLXD gạch không nung
Gia Lâm
(Thôn 1, xã Gia Lâm, huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng).
|
Đ/viên
|
|
|
Đã bao gồm chi phí bốc xếp lên phương tiện.
|
|
Gạch bê tông 6 lỗ tròn 175x115x75
|
QCVN
16:2014/BXD
|
1.800
|
Áp dụng từ ngày 01/09/2015
|
|
Gạch bê tông 03 lỗ ô van 390x190x90
|
6.000
|
|
Gạch bê tông xây cột 190x190x190
|
Đ/viên
|
QCVN
16:2014/BXD
|
3.182
|
Áp dụng từ ngày 01/3/2016
|
|
Gạch bê tông trồng cỏ 390x260x90
|
12.727
|
|
Gạch bê tông xây tường ½ 190x190x190
|
|
|
6.364
|
|
|
Gạch bê tông xây tường 390x190x190
|
|
|
12.727
|
|
2.3
|
DNTN Hùng Anh
(Tổ 2-TT Lộc Thắng- H. Bảo Lâm, tỉnh
Lâm Đồng).
|
|
|
|
Đã bao gồm chi phí bốc xếp lên phương
tiện.
|
|
- Gạch Terrazoo (xám và đỏ
400x400x30mm)
|
Đ/m2
|
QCVN
16:2014/BXD
|
114.545
|
Áp dụng từ ngày 01/10/2015
|
|
- Gạch Terrazoo (xanh và vàng
400x400x30 mm)
|
118.182
|
|
- Gạch Terrazoo (đỏ và xám
300x300x30 mm)
|
112.727
|
|
- Gạch Terrazoo
(xanh và vàng 300x300x30 mm)
|
|
116.364
|
|
- Gạch xây tường bê tông 04 lỗ tròn 80x80x180 mm
|
Đ/viên
|
QCVN
16:2014/BXD
|
1.273
|
|
- Gạch Bliock xây
tường 100x200x400 mm
|
6.000
|
|
- Gạch bê tông lỗ trồng cỏ chống xói mòn 270x400x70
|
12.727
|
|
- Gạch bê tông lỗ trồng cỏ chống xói mòn 400x600x80 mm
|
40.909
|
2.4
|
DNTN Ánh Tuyền
(Thôn 3, xã Đạ
Kho, H. Đạ Tẻh, tỉnh Lâm Đồng)
|
|
|
|
Đã bao gồm chi phí bốc xếp lên phương
tiện.
|
|
Gạch bê tông mác M50,0 80x80x180 mm
|
Đ/viên
|
QCVN
16:2014/BXD
|
1.200
|
Áp dụng từ ngày 01/03/2016
|
|
Gạch bê tông mác M50,0 95x190x295 mm
|
6.000
|
|
3
|
GẠCH LÁT NỀN, GẠCH ỐP TƯỜNG
|
|
|
|
3.1
|
Gạch TAICERA
|
|
|
|
Đã bao gồm chi
phí vận chuyển đến chân công trình trên địa bàn tỉnh Lâm
Đồng.
|
|
- Gạch thạch anh lát nền -300*300
|
Đ/m2
|
|
|
Áp dụng từ ngày 01/5/2016
|
|
G 38046; 38068 -loại 1
|
|
158.289
|
|
G 38046; 38068 -loại 1
|
|
134.545
|
|
- Gạch men ốp tường -300x 450
|
|
|
|
W 34015; 34045; 34046; 34067; 34068- loại 1
|
|
147.594
|
|
W 34015; 34045; 34046; 34067; 34068- loại 2
|
|
125.454
|
|
- Gạch thạch anh lát sân-400 x 400
|
|
|
|
G 48209 - loại 1
|
|
168.984
|
|
G 48209 - loại 2
|
|
143.636
|
|
- Gạch thạch anh hạt mè 400 x 400
|
Đ/m2
|
|
|
|
G 49001; 49002; 49005; 49034 - loại
1
|
|
147.594
|
|
G 49001; 49002; 49005; 49034 - loại
2
|
|
125.454
|
|
300x300mm
|
|
|
|
G 38522; 38622; 38525; 38628; 38548
- loại 1
|
|
174.332
|
|
G 38522; 38622; 38528; 38628; 38548
- loại 2
|
|
148.182
|
|
- Gạch viền trang trí
|
Đ/viên
|
|
|
|
BC300*080-0409;0045G- loại 1
|
|
32.085
|
|
BC300*080-0409;0045G- loại 2
|
|
27.283
|
|
BC 298*048-0939G - loại 1
|
|
37.432
|
|
BC 298*048-0939G - loại 2
|
|
31.818
|
|
- Gạch MOSAIC
|
Đ/viên
|
|
|
|
MS 468*304 - 328H, 329H
|
|
53.476
|
|
MS 4747-328N; 329N
|
|
53.476
|
|
MS 4747-918-M2;525-M3
|
|
53.476
|
|
- Gạch trang trí kẻ chỉ ngang
|
Đ/viên
|
|
|
|
GR 63911-A6; 63918-A6
|
|
84.682
|
|
- Gạch thẻ trang trí ngoài trời
|
|
|
|
|
TG 197*073-68XX; 38XX thạch anh giả
cổ
|
|
3.744
|
|
VẬT LIỆU NGÓI
|
1
|
NGÓI ĐẤT SÉT NUNG:
|
|
|
|
|
1.1
|
Công ty CP gạch ngói gốm xây dựng
Mỹ Xuân
|
|
|
|
|
|
Ngói màu (Tại Đà Lạt).
|
|
|
|
|
|
- Ngói lợp 10
v/m2 (Sóng lớn, Sóng nhỏ, Vẩy cá).
|
Đ/viên
|
|
12.711
|
Áp dụng từ ngày 01/05/2014
|
|
- Ngói nóc 3.3Viên/1 md
|
|
21.975
|
|
- Ngói rìa 3.3Viên/1 md
|
|
21.975
|
|
- Ngói cuối ria
|
|
33.063
|
|
- Ngói cuối nóc, Ngói cuối mái
|
|
40.595
|
|
- Ngói chạc 3,4
|
|
50.091
|
|
- Ngói lấy sáng, ngói thông hơi
|
|
178.287
|
|
- Sơn
|
Đ/kg
|
|
93.007
|
|
- Vít
|
Đ/Cái
|
|
419
|
|
Ngói đất sét nung.
|
|
|
|
|
- Ngói lợp 22 v/m2 - N01.
|
Đ/viên
|
|
7.368
|
Áp dụng từ
ngày 01/05/2014
|
|
- Ngói lợp 22
v/m2 chống thấm - N01
|
|
7.690
|
|
- Ngói Dermei - N011
|
|
4.375
|
|
- Ngói Dermei chống thấm - N011
|
|
4.689
|
|
- Ngói âm dương - N08
|
|
5.456
|
|
- Ngói vẩy cá lớn,
vuông chống thấm -N06
|
|
5.242
|
|
- Ngói mũi hài nhỏ, vẩy cá nhỏ (100 viên/m2) - N03
|
|
3.159
|
|
- Ngói nóc lớn 3 viên/md - N04
|
|
14.370
|
|
- Ngói nóc lớn 3 viên/md chống thấm - N04
|
Đ/viên
|
|
15.100
|
|
- Ngói nóc cuối nóc chống thấm
-
|
|
|
|
- Ngói chạc 3 chống thấm - N017
|
|
68.279
|
|
- Ngói chạc 4 chống thấm - N018
|
|
83.056
|
|
- Ngói nóc tiểu
5viên/md -N07
|
|
4.913
|
|
- Ngói con sò, chữ E, mũi tàu (60 viên/m2) N02
|
|
5.911
|
|
- Ngói con sò, chữ E, mũi tàu chống thấm N02
|
|
6.150
|
|
- Ngói nóc tiểu
chống thấm - N07
|
|
5.062
|
|
- Gạch bánh Ú
- T03
|
|
8.409
|
|
- Gạch chữ
U -T08
|
|
6.510
|
|
- Ngói viền chống thấm - N11
|
|
50.417
|
|
Ngói
tráng men
|
|
|
|
- Ngói mũi hài nhỏ, vẩy cá nhỏ
|
Đ/viên
|
|
7.897
|
Áp dụng từ ngày 01/05/2014
|
|
- Ngói lợp 22 v/m2
|
|
21.168
|
|
- Ngói âm dương
|
|
|
13.953
|
|
- Ngói con sò, chữ E, mũi tàu
|
|
14.264
|
2
|
NGÓI
KHÔNG NUNG
|
|
|
|
|
2.1
|
Công ty TNHH CN LAMA VIỆT NAM
|
|
|
|
Đã bao gồm chi
phí vận chuyển đến chân công trình trên địa bàn tỉnh Lâm Đồng, không bao gồm chi phí dỡ hàng xuống
|
|
Ngói LAMA ROMAN
|
|
|
|
|
|
- Nhóm một màu: L101,102,103,104 -
420x330mm, đọ phủ khoảng 10 viên/m2 khối lượng
khoảng 4,1 kg/viên, TCVN 1453:1986
|
Đ/viên
|
TCVN 1453:1986
|
12.727
|
Áp dụng từ ngày 01/9/2015
|
|
- Nhóm một màu: L201, L203, L204, và nhóm màu đặc biệt L105, L226 - 420x330mm, đọ phủ khoảng 10 viên/m2 khối lượng
khoảng 4,1 kg/viên
|
"
|
13.182
|
|
- Ngói nóc
TCVN 1453:1986
|
"
|
25.454
|
|
- Ngói rìa TCVN 1453:1986
|
"
|
25.454
|
|
- Ngói cuối rìa TCVN 1453:1986
|
"
|
34.545
|
|
- Ngói ghép
TCVN 1453:1986
|
"
|
|
34.545
|
|
- Ngói cuối nóc TCVN 1453:1986
|
"
|
38.636
|
|
- Ngói cuối mái TCVN 1453:1986
|
"
|
38.636
|
|
- Ngói chạc 3,
Ngói chữ T TCVN 1453:1986
|
"
|
44.545
|
|
- Ngói chạc 4
TCVN 1453:1986
|
"
|
44.545
|
|
Thiết bị thông
gió năng lượng mặt trời ZEPHER
|
"
|
|
|
(giá
bao gồm lắp đặt tại khu vực Lâm Đồng)
|
|
- Zepher 30, 30 watt
|
Đ/cái
|
|
14.081.818
|
|
- Zepher 50, 50 watt
|
"
|
|
17.718.182
|
|
- Phụ kiện lắp
đặt Zepher Đa năng
|
Đ/bộ
|
|
3.272.727
|
|
- Phụ kiện lắp
đặt Zepher dùng với mái ngói LAMA ROMAN
|
"
|
|
2.636.364
|
|
- Zepher 30+ phụ kiện lắp đặt Zepher dùng với mái ngói LAMA ROMAN
|
"
|
|
17.170.909
|
|
- Zepher 50+ phụ kiện lắp đặt Zepher dùng với mái ngói LAMA Bộ linh kiện
phụ trợ cho hệ mái
|
"
|
|
20.807.272
|
|
- Miếng dán nóc thay vữa (295mmx3m/cuộn)
|
Đ/cuộn
|
|
70.909
|
|
- Tấm dán khe tường
(295mmx4.8m/cuộn)
|
"
|
|
1.068.181
|
|
- Nẹp tấm dán khe
tường
|
Đ/1
m
|
|
62.727
|
|
- Cây đỡ thanh mè nóc
|
"
|
|
31.818
|
|
- Ru lô
|
"
|
|
108.091
|
|
- Tấm ngăn rìa
mái
|
Đ/
0,5 m
|
|
24.545
|
|
- Kép ngói nóc
|
"
|
|
9.545
|
|
- Kép ngói cắt
|
"
|
|
10.000
|
2.2
|
Công ty TNHH Ngói bê tông SCG
(Việt Nam)
|
|
|
|
Đã bao
gồm chi phí vận chuyển đến chân công trình trên địa bàn tỉnh
Lâm Đồng
|
|
Ngói sóng SCG
|
|
|
|
|
|
Ngói chính M001 ÷ M006 33cm x 42cm, 10 viên/m2
|
Đ/viên
|
TCVN
1453:1986
|
12.500
|
Áp dụng
từ ngày 01/1/2016
|
|
Ngói chính M007 ÷ M012 33cm x 42cm, 10 viên/m2
|
13.000
|
|
Ngói nóc
|
25.454
|
|
Ngói cuối nóc
|
32.727
|
|
Ngói rìa
|
25.454
|
|
Ngói cuối rìa
|
30.909
|
|
Ngói cuối mái
|
32.727
|
|
Ngói ghép 2
|
30.909
|
|
Ngói ghép 3
|
40.909
|
|
Ngói ghép 4
|
40.909
|
|
Ngói phẳng SCG
|
Đ/viên
|
TCVN
1453:1986
|
|
|
P001 ÷ P009
|
21.818
|
|
Ngói nóc
|
23.636
|
|
Ngói rìa
|
50.000
|
|
Ngói cuối rìa
|
60.000
|
|
Ngói hông
|
50.000
|
|
Ngói cuối hông
|
70.909
|
|
Ngói nóc/rìa ốp tường
|
Đ/viên
|
TCVN
1453:1986
|
|
|
Ngói sóng
|
36.364
|
|
Ngói phẳng
|
61.818
|
|
Ngói lấy sáng
|
|
|
Ngói sóng
|
263.636
|
|
Ngói phẳng
|
381.818
|
|
Thanh mè (4m)
|
Đ/thanh
|
159.090
|
|
Vít bắt thanh
mè (500 con)
|
Đ/hộp
|
245.454
|
|
Vít bắt ngói
|
Đ/con
|
636
|
|
Tấm cách nhiệt
|
Đ/cuộn
|
845.454
|
|
Máng xối
|
Đ/thanh
|
268.182
|
|
Tấm dán ngói 28 x 40cm
|
Đ/hộp
|
263.636
|
|
Kẹp bắt ngói
(250 cái)
|
Đ/cái
|
600.000
|
|
Kẹp ngói cắt
(50 cái)
|
Đ/cái
|
500.000
|
VẬT LIỆU ĐÁ
|
1
|
Công ty TNHH Hà Thanh
|
Đ/m3
|
QCVN
16:2014/BXD
|
|
- Giá bán tại mỏ đá Phúc Thọ 2- Tân
Hà- H.Lâm Hà-, tỉnh Lâm Đồng
|
|
Đá 1x8
|
272.727
|
Áp
dụng từ ngày 01/1/2016
|
|
Đá 2x4
|
230.000
|
|
Đá 0x4- dăm cấp phối
|
170.000
|
|
Đá 4x6
|
172.727
|
|
Đá mi
|
140.000
|
|
Đá bloka
|
142.727
|
2
|
Công ty TNHH XD-TM-DV Hà Hưng
|
|
|
|
- Giá bán tại mỏ đá xã ĐạP'loa huyện Đạ Huoai, tỉnh Lâm Đồng
|
|
Đá 0x4
|
Đ/m3
|
QCVN
16:2014/BXD
|
131.818
|
Áp
dụng từ ngày 01/5/2016
|
|
Đá 1x2
|
218.182
|
|
Đá 1x8
|
260.000
|
|
Đá 2x4
|
195.454
|
|
Đá 4x6 và 5x7
|
195.090
|
|
Đá mi tổng
hợp
|
122.727
|
|
Đá mi sang
|
140.909
|
|
Đá bloka
|
127.273
|
VẬT LIỆU ĐIỆN
|
1
|
Dây và cáp điện CADIVI
|
|
|
|
|
|
VC -0,5 (F 0,80)-300/500 V
|
Đ/m
|
TCVN
6610-3:2000
|
1.240
|
|
|
VC -0,5 (F 1,13)-300/500V
|
2.050
|
|
|
VCmd-2x1-(2x32/0.2)-0,6/1kV
|
4.300
|
|
|
VCmd-2x2,5-(2x50/0.25)-0,6/1kV
|
9.790
|
|
|
Vcmo-2x1-(2x32/0.2)-300/500 V
|
5.140
|
|
|
CV-2.5 (7/0.67)-450/750 V
|
5.270
|
|
2
|
CTy CP cơ khí và xây lắp Lâm Đồng (Quốc lộ 20, xã Hiệp An, huyện Đức Trọng)
|
|
|
|
|
|
Trụ điện BTLT 6,5m - 150kgf
|
Đ/trụ
|
|
920.000
|
Áp dụng từ
ngày 01/8/2015
|
|
Trụ điện BTLT 7m - 300kgf
|
|
1.160.000
|
|
Trụ điện BTLT 8,5m - 300kgf
|
|
1.410.000
|
|
Trụ điện BTLT 10,5m - 420kgf
|
|
2.050.000
|
|
Trụ điện BTLT 12m - 350kgf
|
|
2.350.000
|
|
Trụ điện BTLT 14m - 650kgf
|
|
4.150.000
|
|
Đà cản BTLT
1,2m
Trụ điện BTLT 14m - 650kgf
|
Đ/cái
|
|
205.000
4.150.000
|
|
Đà cản BTLT 1,5m-L
|
|
470.000
|
|
Móng neo BTCT 1200x200
|
|
210.000
|
|
Móng neo BTCT 1500x400
|
|
370.000
|
VẬT LIỆU NHỰA ĐƯỜNG
|
1
|
Nhựa đường Shell Singapore (Cty
TNHH TM-SX-DV Tín Thịnh nhà phân phối nhựa đường Shell Singapore)
|
|
TCVN:
8817-2011
|
|
Hàng được giao trên xe tại: TP.Đà Lạt.
|
|
Nhựa đường
thuy SHELL 60/70
|
|
10.727.273
|
Áp dụng từ ngày
|
|
Nhựa đường xá/lỏng
ADCo. 60/70
|
|
8.074.500
|
|
Nhũ tường đóng thuy COLAS R65...
|
|
|
|
Nhũ tường đóng
phuy COLAS SS60 (CSS-1)
|
|
10.272.727
|
2
|
Cty CP CARBON VIỆT NAM (Nhà phân phối Cty TNHH TM-DV Nam Đức Việt)
|
|
|
|
Hàng
được giao tại trung tâm thành phố Đà Lạt
|
|
Carboncor Asphalt
|
Đồng/tấn
|
|
3.740.000
|
Áp dụng từ ngày 01/5/2016
|
|
VẬT LIỆU CẤP THOÁT
NƯỚC
|
1
|
ỐNG CỐNG
|
|
|
|
|
1.1
|
CTy CP cơ khí và xây lắp Lâm Đồng (Quốc lộ 20, xã Hiệp An, huyện Đức Trọng)
|
|
|
|
|
|
Ống cống BTLT
Ø 300mm dày 50mm-VH
|
Đ/m
|
|
270.000
|
Áp dụng từ ngày 01/8/2015
|
|
Ống cống BTLT
Ø 400mm dày 50mm -VH
|
|
335.000
|
|
Ống cống BTLT
Ø 600mm dày 60mm -VH
|
|
485.000
|
|
Ống cống BTLT
Ø 600mm dày 60mm-H30
|
|
620.000
|
|
Ống cống BTLT
Ø 800mm dày 80mm -VH
|
|
710.000
|
|
Ống cống BTLT
Ø 800mm dày 80mm-H30
|
|
865.000
|
|
Ống cống BTLT
Ø 1.000mm dày 90mm -VH
|
|
1.040.000
|
|
Ống cống BTLT
Ø 1.000 mm dày 90mm -H30
|
|
1.190.000
|
|
Gối đỡ ống cống Ø 300
|
Đ/cái
|
|
90.000
|
|
Gối đỡ ống cống Ø 400
|
|
110.000
|
|
Gối đỡ ống cống Ø 600
|
|
150.000
|
|
Gối đỡ ống cống Ø 800
|
|
180.000
|
|
Gối đỡ ống cống Ø 1.000
|
|
230.000
|
VẬT LIỆU SƠN
|
1
|
Công ty CP sơn Việt Nhật
(Nhà phân phối sơn Quốc Long, số 162
đường 30/4, TT. Đạ Tẻh, huyện Đạ Tẻh, tỉnh Lâm Đồng)
|
|
|
|
|
|
Hệ thống sơn nội thất
|
Đ/Thùng
|
QCVN
16:2014/BXD
|
|
Áp dụng từ ngày 01/01/2016
|
|
T&T (nội thất kinh tế) 18 L
|
474.545
|
|
MIMEX int 18L
|
627.272
|
|
COSTA Supe int 18L
|
1.045.454
|
|
MAXILER 4seasons 5L
|
681.818
|
|
MAXILER Siêu bóng 5L
|
786.364
|
|
Hệ thống sơn ngoại thất
|
|
|
|
|
T&T (nội thất kinh tế) 18 L
|
Đ/Thùng
|
QCVN
16:2014/BXD
|
900.000
|
|
MIMEX int 18L
|
1.127.273
|
|
COSTA Supe int 18L
………
|
1.372.727
………
|
|
MAXILER Siêu bóng 5L
|
|
900.000
|
Áp dụng từ
ngày 01/01/2016
|
|
Hệ thống sơn lót chống kiềm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lót chống kiềm T&T kinh tế 5Kg
|
Đ/thùng
|
QCVN
16:2014/BXD
|
286.364
|
|
|
Lót chống kiềm nội thất SEALER 5Kg
|
|
300.000
|
|
Lót chống kiềm ngoại thất SEALER 5Kg
|
|
313.636
|
|
Lót chống kiềm Maxiler 5L
|
|
500.000
|
|
Bột trét tường
|
|
|
|
|
MAXCOAT nội thất
|
Đ/Bao
|
|
150.000
|
|
MAXCOAT ngoại thất
|
|
177.273
|
|
X.P. One nội thất
|
|
181.818
|
|
X.P. One ngoại thất
|
|
200.000
|
|
JIPLAI nội thất
|
|
186.367
|
|
JIPLAI ngoại thất
|
|
222.727
|
|
XMAX 100 nội thất
|
|
240.909
|
|
XMAX 100 ngoại thất
|
|
290.909
|
|
Sản phẩm chống thấm
|
|
|
|
|
Chống thấm
SIVA CT-11A 18L
|
Đ/Lít
|
|
1.318.182
|
|
Chống thấm KINGKOKE, CT-11A 18L
|
1.863.636
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
SỐ
TT
|
TÊN
VÀ QUI CÁCH CỦA VẬT LIỆU
|
ĐƠN
VỊ TÍNH
|
TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT
|
GIÁ
VL CHƯA CÓ THUẾ VAT
|
GHI
CHÚ
|
VẬT LIỆU THÉP:
|
1
|
Thép hộp, thép vuông, thép tròn
(Cty TNHH thép SeAH Việt
Nam)
|
|
|
|
Giá bán trên địa bàn tỉnh Lâm Đồng.
|
|
- Ống thép đen
(tròn, vuông, hộp) độ dày 1.0mm ÷ 1.5mm.
Đường kính từ DN10÷DN100
|
Đ/kg
|
BS 1387; ASTM A53/A500; JIS
G3444/3452/ 3454; JIS C8305; KS D3507/3562 API 5L/5CT UL6; ANI C80.1
|
13.382
|
Áp dụng từ ngày 01/5/2016
|
|
- Ống thép đen
(tròn, vuông, hộp) độ dày 1.6mm ÷ 1.9mm. Đường kính từ DN10÷DN100
|
13.382
|
|
- Ống thép đen
(tròn, vuông, hộp) độ dày 2.0mm ÷ 5.4mm. Đường kính từ DN10¸DN100
|
12.754
|
|
- Ống thép đen
(tròn, vuông, hộp) độ dày 5.5mm ÷ 6.35mm. Đường kính từ DN10÷DN100
|
12.963
|
|
- Ống thép đen
độ dày 3.4mm ÷ 8.2mm. Đường kính từ DN125÷DN200
|
13.172
|
|
- Ống thép đen
độ dày 8.2mm. Đường kính từ DN125÷DN200
|
14.236
|
|
- Ống thép mạ
kẽm nhúng nóng độ dày 1.6mm ÷ 1.9mm. Đường kính từ DN10÷DN100
|
21.545
|
|
- Ống thép mạ kẽm
nhúng nóng độ dày 2.0mm ÷ 5.4mm. Đường kính từ DN10÷DN100
|
19.954
|
|
- Ống thép mạ kẽm
nhúng nóng độ dày 3.4mm ÷ 8.2mm. Đường kính từ
DN125÷DN200
|
20.172
|
|
- Ống tôn kẽm nhúng nóng độ dày 8.2
mm. Đường kính từ DN125÷DN200
|
20.709
|
|
- Ống tôn kem (tròn, vuông, hộp) độ
dày 1.0mm ÷ 2.3mm. Đường kính từ DN10÷DN200
|
Đ/kg
|
BS 1387; ASTM A500; JIS G 3444
|
11.364
|
VẬT LIỆU CỬA ĐI, CỬA SỔ, TRẦN, VÁCH NGĂN.
|
1
|
Công ty CP công nghệ SARAWINDOW
|
|
|
|
Giá bán trên địa bàn tỉnh Lâm Đồng.
|
|
Sản phẩm
SARAWINDOW dùng PROFILE hãng Shide - kính trắng Việt Nhật 5 mm
|
Đ/m2
|
TCVN 7451:2004
|
|
Áp dụng từ
ngày 01/5/2016
|
|
- Vách kính, KT (1mx1m)
|
1.881.000
|
|
- Cửa sổ 2 cánh mở trượt, KT (1,4mx1,4)
|
|
|
- Cửa sổ 2 cánh
mở quay lật vào trong, KT (1,4mx1,4m)
|
3.149.000
|
|
- Cửa sổ 2 cánh
mở quay ra ngoài, KT (0,4mx1,4m)
|
2.957.000
|
|
- Cửa sổ 1 cánh
mở hất ra ngoài, KT (0,6mx1,4m)
|
3.014.000
|
|
- Cửa đi thông phòng/ban công 1 cánh
mở quay vào trong, KT (0,9mx2,2m)
|
3.037.000
|
|
- Cửa đi thông phòng/ban công 2 cánh
mở quay vào trong, KT (1,4mx2,2m)
|
3.542.000
|
|
- Cửa đi chính 2 cánh mở quay ra
ngoài, KT (1,4mx2,2m)
|
3.954.000
|
|
- Cửa đi 2 cánh mở trượt, KT (1,4mx1,4m)
|
3.724.000
|
2
|
Công ty CP công nghiệp Vĩnh Tường
|
|
|
|
Chưa
bao gồm lắp đặt, hoàn thiện.
|
|
Trần nổi Vĩnh Tường SmartLine 610x1210mm, Tấm thạch cao trang trí Vĩnh Tường (Tấm thạch
cao tiêu chuẩn Gyproc 9mm phủ PVC)
- Thanh chính: VT-SmartLine 3660
(24x32x3600/3660)@ 1220mm
- Thanh phụ: Vt-SmartLine
1220(24x32x1200/1220)@610mm
- Thanh phụ: VT-S
- Thanh viền tường:
VT20/22(20x21x3600)martLine 610 (24x32x600/610)@1220mm
- Ty dây 4mm, phụ
kiện
|
Đ/m2
|
SÁTM C635-07
|
142.105
|
Áp dụng từ ngày 01/02/2016
|
|
Trần chìm Vĩnh
Tường OMEGA: tấm thạch cao Gyproc tiêu chuẩn 12.7 Hệ khung
Vĩnh Tường OMEGA
- Thanh chính: VTC-OMEGA
200(20.5x30x3660x0,5)@900mm
- Thanh chính: VTC-OMEGA 204
(37x23x3663x0,44)@406mm
- Thanh viền tường: VTC20/22
(20x21x3600)
- Ty dây 4mm, phụ kiện.
- 01 lớp tấm thạch cao tiêu chuẩn
Gyproc 1220x2440x12.7mm
|
Đ/m2
|
ÁTM C635-07
|
172.264
|
|
Vách ngăn Vĩnh
Tường V-WALL 75/76 (tấm thạch cao Gyproc tiêu chuẩn 12.7mm mỗi mặt 01 lớp) Hệ
khung Vĩnh Tường V-WALL 75/76
- Thanh chính: VT V Wall C75
(35x75x3000) dày 0,52mm@406mm
- Thanh phụ: VT V Wall U76
(32x76x2700)@2700mm
- phụ kiện.
- Tấm thạch cao tiêu chuẩn Gyproc 1220x2440x12.7mm
mỗi mặt một lớp.
|
Đ/m2
|
ASTM C645-11a
|
263.358
|
|
VẬT
LIỆU CẤP THOÁT
NƯỚC
|
1
|
ỐNG NƯỚC NHỰA TÂN TIẾN ỐNG uPVC (Đường kính ngoài x Độ dày)
|
|
|
|
|
|
……………
|
Đ/m
|
TCVN
BS:3505:1968
|
|
Áp dụng từ ngày 05/03/2012
|
|
Ø 21mm x 2,0mm
|
7.500
|
|
Ø 27mm x 1,8mm
|
8.750
|
|
Ø 27mm x 3,0mm
|
13.700
|
|
Ø 34mm x 2,0
mm
|
12.250
|
|
Ø 42mm x 2,1mm
|
16.350
|
|
Ø 49mm x 2,4mm
|
21.350
|
|
Ø 60mm x 2,0mm
|
22.550
|
|
Ø 60mm x 2,8mm
|
31.150
|
|
Ø 90mm x 1,5mm
|
28.100
|
|
Ø 114mm x
3,2mm
|
68.700
|
|
Ø 168mm x 3,5mm
|
108.200
|
|
Ø 220mm x
4,0mm
|
170.200
|
|
ỐNG NƯỚC NHỰA TÂN TIẾN ỐNG HDPE - PE 100 (Đường kính ngoài x Độ dày)
|
|
DIN8074:1999
|
|
|
Ø 20mm x dày 1,8mm; PN 12,5
|
Đ/m
|
7.400
|
Áp dụng
từ ngày 05/03/2012
|
|
Ø 25mm x dày
2,0mm; PN 12,5
|
10.000
|
|
Ø 32mm x dày
2,4mm; PN 12,5
|
15.500
|
|
Ø 40mm x dày 3,0mm;
PN 12,5
|
23.900
|
|
Ø 63mm x dày
4,7 mm; PN 12,5
|
58.900
|
|
Ø 90mm x dày
6,7mm; PN 12,5
|
119.500
|
|
Ø 220 mm x dày
5,1 mm
|
208.900
|
|
Ø 90 mm x dày
6,7 mm
|
120.545
|
2
|
ỐNG NƯỚC NHỰA BÌNH MINH ỐNG UPVC (Đường kính ngoài x Độ dày, tiêu
chuẩn BS 3505:1968)
|
|
|
|
Giá
bán trên địa bàn tỉnh Lâm Đồng.
|
|
Ø 21mm x dày 3mm
áp suất 29bar
|
Đ/m
|
TCBS
3500:1968
|
10.500
|
Áp dụng từ ngày 01/10/2014
|
|
Ø 27mm x dày 3mm
áp suất 22bar
|
13.700
|
|
|
Ø 34mm x dày 3mm
áp suất 20bar
|
17.500
|
|
|
Ø 42mm x dày 3mm
áp suất 15bar
|
22.500
|
|
|
Ø 49mm x dày 3mm
áp suất 13bar
|
26.200
|
|
|
Ø 60mm x dày
3mm áp suất 10bar
|
32.900
|
|
|
Ø 90mm x dày 3mm
áp suất 06bar
|
49.300
|
|
|
Ø 130mm x dày 3mm
áp suất 08bar
|
118.500
|
|
|
ỐNG NƯỚC NHỰA BÌNH MINH ỐNG HDPE (Đường kính ngoài x Độ dày
tiêu chuẩn ISO 4427-2:2007)
|
|
|
|
|
|
Ø 20mm x dày
1,6mm NP20
|
Đ/m
|
|
6.100
|
Áp dụng từ ngày 05/09/2014
|
|
Ø 20mm x dày
2,0mm NP20
|
9.000
|
|
|
Ø 25mm x dày
2,3 mm
|
11.500
|
|
|
Ø 25mm x dày
3,0mm
|
14.200
|
|
|
Ø 32mm x dày
3,0mm
|
18.700
|
|
|
Ø 32mm x dày
3,6mm
|
22.000
|
|
|
Ø 40mm x dày
3,0mm
|
23.900
|
|
|
Ø 63mm x dày
3,0mm
|
39.400
|
|
|
Ø 75mm x dày
3,6mm
|
55.600
|
|
|
Ø 90mm x dày
4,3mm
|
79.800
|
|
|
Ø 110mm x dày 4,2mm
|
96.400
|
|
|
Ø 160mm x dày
6,2mm
|
|
|
205.600
|
|
|
Ø 160mm x dày
9,5mm
|
306.000
|
|
VẬT LIỆU GẠCH:
|
1
|
Công ty TNHH Một thành viên thương
mại Đồng Tâm
|
|
|
|
Giá bán
tại kho hàng tại chi nhánh TP. Hồ Chí Minh
|
|
Gạch Lát nền:
|
|
|
|
|
|
DTD 1380GOSAN003/005,
130*800 loại AA
|
Đ/m2
|
|
464.545
|
Áp dụng
từ ngày 01/3/2016
|
|
DTD 1380GOSAN003/005,
130*800 loại A
|
|
371.818
|
|
DTD 1380GOSAN003/005, 130*800 loại AA
|
|
516.363
|
|
DTD 1380GOSAN003/005,
130*800 loại A
|
|
413.636
|
|
2525BAOTHACH001/002,
250*250 loại AA
|
|
128.182
|
|
2525BAOTHACH001/002, 250*250 loại A
|
|
102.727
|
|
300;345;387, 300*300 loại AA
|
|
148.182
|
|
300;345;387, 300*300 loại A
|
|
119.090
|
|
3030 HAIVANN001*002, 300*300 loại AA
|
|
161.181
|
|
3030 HAIVANN001*002, 300*300 loại A
|
|
129.091
|
|
4040SONHA001, 400*400
loại AA
|
Đ/m2
|
|
171.000
|
|
4040SONHA001, 400*400
loại A
|
|
136.364
|
|
6060MD004, 600*600 loại AA
|
|
233.636
|
|
6060MD004, 600*600 loại A
|
|
187.273
|
|
8080DB006-NANO, 800*800 loại AA
|
|
379.901
|
|
8080DB006-NANO, 800*800 loại AA
|
|
303.636
|
|
Gạch ốp tường
|
|
|
|
0504, 105*105 loại AA
|
|
163.636
|
|
0504,105*105 loại A
|
|
130.909
|
|
2540CARARAS001, 250*400 loại AA
|
|
128.182
|
|
2540CARARAS001, 250*400 loại A
|
|
102.727
|
|
3045HATIEN001, 300*450 loại AA
|
|
167.272
|
|
3045HATIEN001, 300*450 loại A
|
|
133.636
|
|
3060NUHOANG002,
300*600 loại AA
|
Đ/m2
|
|
230.909
|
|
3060NUHOANG002, 300*600 loại A
|
|
184.545
|
|
Gạch viền
trang trí
|
|
|
|
0601, 60*60 loại AA
|
Đ/m2
|
|
629.090
|
|
0601, 60*60 loại A
|
|
503.636
|
|
V0625 MTV-004, 65*250 loại AA
|
|
135.000
|
|
V0625 MTV-004, 65*250 loại AA
|
|
108.000
|
|
V0730FALL001/002/003, 70*300 loại AA
|
|
258.000
|
|
V0730FALL001/002/003, 70*300 loại AA
|
|
206.400
|
|
V0825HOADA005/006, 80*250 loại AA
|
|
135.000
|
|
V0825HOADA005/006,
80*250 loại A
|
|
108.000
|
|
VI060VENU002/004,100*600 loại AA
|
|
350.000
|
|
VI060VENU002/004,100*600 loại A
|
|
280.000
|
VẬT LIỆU NGÓI
|
1
|
Công ty TNHH Một thành viên thương
mại Đồng Tâm.
|
|
|
|
Giá bán tại kho hàng tại chi nhánh TP. Hồ Chí Minh
|
|
Ngói lợp loại
AA, Nhóm màu 606, 905, 90, 605, 607, 608, 206, 207, 506,
706, 707
|
Đ/viên
|
|
13.000
|
Áp dụng
từ ngày 01/3/2016
|
|
Ngói lợp loại AA, Nhóm màu
101,102,103,104
|
|
15.000
|
|
Ngói nóc, ngói rìa loại AA, Nhóm
màu 606, 905, 90, 605, 607, 608, 206, 207, 506, 706, 707
|
|
22.000
|
|
Ngói nóc, ngói rìa loại AA, Nhóm
màu 101,102, 103, 104
|
|
25.000
|
|
Ngói đuôi (cuối
mái) loại AA, Nhóm màu 606, 905, 90, 605, 607, 608, 206, 207, 506, 706, 707
|
|
31.000
|
|
Ngói đuôi (cuối
mái) loại AA, Nhóm màu 101, 102, 103, 104
|
|
34.000
|
|
Ngói ốp cuối nóc, cuối ria (phải trái) AA, Nhóm màu 606,
905, 90, 605, 607, 608, 206, 207, 506, 706, 707
|
Đ/viên
|
|
36.000
|
|
Ngói ốp cuối nóc, cuối ria (phải
trái) AA, Nhóm màu 101, 102, 103, 104
|
|
34.000
|
|
Ngói chữ T, ngói chạc ba, ngói chạc
tư AA, Nhóm màu 606, 905, 90, 605, 607, 608, 206, 207,
506, 706, 707
|
|
49.000
|
|
Ngói chữ T, ngói
chạc ba, ngói chạc tư AA, Nhóm màu 101, 102, 103, 104
|
|
50.000
|
2
|
Công ty TNHH OFIC Việt Nam
|
|
|
|
Giá bán
trên địa bàn tỉnh Lâm Đồng.
|
|
Tấm lợp sinh thái Onduline
Dài 2000mm, rộng 950mm, dày 3mm,
chiều cao sóng 40mm, 10 sóng.
|
Đ/Tấm
|
|
260.000
|
Áp dụng
từ ngày 01/3/2016
|
|
Ngói siêu nhẹ Onduvilla
Dài 1060mm, rộng 400mm, dày 3mm,
chiều cao sóng 38mm, 6 sóng.
……..
|
|
78.182
…..
|
|
Tấm diềm mái
Dài 1100mm, rộng
400mm, dày 3mm
|
|
137.727
|
|
Diềm Onduvilla
Dài 104mm x cánh
rộng 105mm x cánh 114mm
|
|
119.090
|
|
Úp nóc Onduvilla
Dài 1060mm x cánh
rộng 194mm
|
Đ/Tấm
|
|
130.000
|
|
Tấm chụp đầu hồi (ngói bò) Onduvilla
Dài 1060mm x cánh
rộng 194mm
|
|
130.000
|
|
Tấm nối phần tiếp Onduvilla
Dài 1020mm x cánh
rộng 140mm
|
|
118.181
|
|
Băng dán chống
thấm/Onduslim Khổ 300mm, dài 5.000mm
|
Đ/Cuộn
|
|
467.727
|
|
Đinh chuyên dụng
|
Đ/Cây
|
|
1.545
|
VẬT LIỆU SƠN
|
1
|
Sơn
DUTEX
(Công ty TNHH thương mại dịch vụ
xây dựng Hoàng Gia)
|
|
|
|
Giá bán tại kho nhà máy sơn DUTEX lô
F, đường số 5, KCN Đồng An, tỉnh Bình Dương
|
|
PEP ALL IN ONE (5 lit)
|
Đ/Thùng
|
|
145.000
|
Áp dụng từ ngày 01/07/2015
|
|
VASTY OV3 Sơn nước nội thất (Trắng = màu)
(18 lit)
|
QCVN
16:2014/BXD
|
23.564
|
|
KAYO WHITE Sơn trắng nội thất 25Kg/thùng
|
16.109
|
|
KAYO Sơn nước nội thất, trắng = màu, pha chuẩn 25Kg/thùng
|
17.491
|
|
PEP chống bám bụi
Sơn bóng cao cấp ngoại thất và nội thất
5 lít/thùng
|
169.242
|
|
DUTEX PLUS Sơn
nước ngoại thất che phủ hiệu quả 18lít/thùng
|
47.164
|
|
KAYO Sơn nước ngoại
thất, trắng = màu, pha chuẩn 25Kg/thùng
|
37.855
|
|
SƠN CON LƯƠN, DẢI PHÂN CÁCH - HỆ
NƯỚC CAO CẤP
|
Đ/m2
|
QCVN
16:2014/BXD
|
|
|
DUTEX - PEP - WGL.W6 Màu Trắng
|
81.000
|
|
DUTEX - PEP - YGL.W6 Màu Vàng
|
96.000
|
|
DUTEX - PEP - RGL.W6 Màu Đỏ
|
98.000
|
|
DUTEX - PEP - OGL.W6 Màu khác
|
108.000
|
|
SƠN LẠNH KẺ VẠCH ĐƯỜNG GIAO THÔNG
|
|
|
DUTEX Line C.101 (màu Trắng)
|
120.000
|
|
DUTEX Line C.102 (màu Đen)
|
120.000
|
|
DUTEX Line C.103
(màu Xanh lá)
|
169.000
|
|
DUTEX Line C.104 (màu Vàng)
|
168.000
|
|
DUTEX Line C.105 (màu Đỏ)
|
179.000
|
2
|
Cty TNHH SX TM DV Đại Toàn Thắng
(số 20 đường DC7, P.Sơn Kỳ Quận
Tân Phú, thành phố Hồ
Chí Minh)
|
|
|
|
Giá bán tại kho hàng tại chi nhánh TP. Hồ Chí Minh
|
|
Sơn nội thất SUPER WIN màu trắng
(màu) 5 L
|
Đ/Thùng
|
QCVN
16:2014/BXD
|
104.545
|
Áp dụng
|
|
Sơn nội thất SUPER WIN màu trắng (màu) ….
|
|
|
Sơn nội thất DUNNY
SHIELD 54 màu (trắng) 5 L
|
128.182
|
|
Sơn nội thất DUNNY
SHIELD 54 màu (trắng) 18 L
|
422.727
|
|
Sơn ngoại thất
DUNNY SHIELD màu thường (trắng) 5 L
|
236.364
|
|
Sơn ngoại thất DUNNY SHIELD màu thường (trắng) 18 L
|
815.455
|
|
Sơn ngoại thất
DUNNY SHIELD PLUS màu trắng , 5 L
|
677.273
|
Áp dụng từ ngày 01/09/2015
|
|
Sơn ngoại thất
DUNNY SHIELD PLUS màu 1 chấm đỏ 5 L
|
745.455
|
|
Sơn ngoại thất
DUNNY SHIELD PLUS màu 1 chấm đỏ, màu thường, màu 2 chấm đỏ 5 L
|
Đ/Thùng
|
QCVN
16:2014/BXD
|
822.727
|
|
DUNY SHIELD LATEX phụ gia chống thấm và tác nhân kết nối 5 L
|
203.636
|
|
DUNY SHIELD SEALER sơn lót chống kiềm cao cấp 5L
|
|
211.818
|
|
Bột trét tường
|
|
|
|
|
SUPER WIN Nội thất 40kg
|
Đ
/bao
|
|
150.909
|
|
SUPER WIN ngoại
thất 40kg
|
|
177.273
|
|
DUNNY SHIELD Nội thất 40kg
|
|
150.909
|
|
DUNNY SHIELD ngoại thất 40kg
|
|
177.273
|