Công văn 274/BHXH-CST về thay đổi thông tin cơ sở khám chữa bệnh các tỉnh/thành phố năm 2021 do Bảo hiểm xã hội Thành phố Hồ Chí Minh ban hành
Số hiệu | 274/BHXH-CST |
Ngày ban hành | 03/02/2021 |
Ngày có hiệu lực | 03/02/2021 |
Loại văn bản | Công văn |
Cơ quan ban hành | Bảo hiểm xã hội Thành phố Hồ Chí Minh |
Người ký | Phan Văn Mến |
Lĩnh vực | Bảo hiểm,Thể thao - Y tế |
BẢO HIỂM XÃ HỘI VIỆT
NAM |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 274/BHXH-CST |
TP. Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 02 năm 2021 |
Kính gửi: |
- Các đơn vị sử dụng lao động trên địa bàn Thành
phố; |
Bảo hiểm xã hội Thành phố Hồ Chí Minh thông báo thay đổi thông tin các cơ sở khám chữa bệnh bảo hiểm y tế (BHYT) tại các tỉnh/thành phố năm 2021, như sau:
STT |
Tên tỉnh |
Mã cơ sở KCB |
Tên cơ sở KCB |
Ghi chú |
1 |
Quảng Ninh |
22-282 |
TYT phường Đông Mai – Quảng Yên |
Được cấp |
2 |
Quảng Ninh |
22-064 |
TYT phường Minh Thành – Quảng Yên |
Được cấp |
3 |
Yên Bái |
15-050 |
Bệnh viện ĐK Trường Đức |
Được cấp |
4 |
Sóc Trăng |
91-168 |
PK CN Cty TNHH Hoàng Tuấn – TT Y khoa Hoàng Tuấn Vĩnh Châu |
Được cấp |
5 |
Bắc Giang |
24-297 |
PKĐK Tâm Việt thuộc CN Cty CP Đông nam dược Bắc Giang |
Được cấp |
6 |
Bắc Giang |
24-298 |
PKĐK Tâm Phúc thuộc CN Cty CP y tế Tâm Phúc |
Được cấp |
7 |
Bắc Giang |
24-300 |
PKĐK Trường Đăng thuộc Cty CP y tế Trường Đăng |
Được cấp |
8 |
Nam Định |
36-098 |
PKĐK Bảo An Cty CP DV y tế PKĐK Bảo An |
Được cấp |
9 |
Nam Định |
36-957 |
PKĐK An Nhiên 3 – Cty TNHH DV Y dược An Nhiên |
Được cấp |
10 |
Đồng Nai |
75-416 |
PKĐK Quốc tế Sỹ Mỹ - Taekwang 2 |
Được cấp |
11 |
Khánh Hòa |
56-191 |
CN Cty CP BVĐK quốc tế Vinmec – BVĐK Quốc tế Vinmec Nha Trang |
Được cấp |
12 |
Khánh Hòa |
56-194 |
Cty TNHH MTV PKĐK Nhân Tín |
Được cấp |
13 |
Bình Phước |
70-100 |
Phòng khám đa khoa Vũ Anh |
Được cấp |
14 |
Phú Yên |
54-162 |
PKĐK Đức Tín thuộc CN Cty TNHH Dược phẩm Đức Tín |
Được cấp |
15 |
Hải Dương |
30-381 |
PKĐK Phúc Hưng thuộc Cty CP y tế kỹ thuật cao Vạn Phúc Thành |
Được cấp |
16 |
Bình Định |
52-208 |
Bệnh viện Bình Định |
Được cấp |
17 |
Thanh Hóa |
38-786 |
PKĐK An Thịnh |
Được cấp |
18 |
Thanh Hóa |
38-787 |
PKĐK Hồng Phát |
Được cấp |
19 |
Thanh Hóa |
38-788 |
PKĐK An Phúc |
Được cấp |
20 |
Thanh Hóa |
38-791 |
PKD9K Chợ Kho |
Được cấp |
21 |
Thanh Hóa |
38-793 |
PKĐK Mai Thanh |
Được cấp |
STT |
Tên tỉnh |
Mã cơ sở KCB |
Tên cơ sở KCB |
Ghi chú |
1 |
Nghệ An |
40-565 |
Bệnh viện Da Liễu Nghệ An |
Không nhận |
2 |
Quảng Ninh |
22-018 |
PKĐK khu vực Biểu Nghi thuộc TTYT thị xã Quảng Yên |
Không nhận |
3 |
Đồng Nai |
75-199 |
PKĐK KV Thanh Sơn thuộc BVĐK KV Định Quán |
Không nhận |
4 |
Đồng Nai |
75-029 |
PKĐK KV Phú Túc thuộc BVĐK KV Định Quán |
Không nhận |
5 |
Đồng Nai |
75-230 |
PKĐK KV Phú Lập thuộc TTYT huyện Tân Phú |
Không nhận |
6 |
Đồng Nai |
75-165 |
PKĐK KV Cây Giáo thuộc TTYT huyện Trảng Bom |
Không nhận |
7 |
Đồng Nai |
75-031 |
PKĐK KV Xuân Hưng thuộc TTYT huyện Xuân Lộc |
Không nhận |
8 |
Đồng Nai |
75-028 |
PKĐK KV Long Phước thuộc BVĐK KV Long Thành |
Không nhận |
9 |
Nam Định |
36-045 |
Bệnh viện Y học cổ truyền tỉnh Nam Định |
Không nhận |
10 |
Hà Nội |
01-042 |
Cty TNHH KCB và tư vấn sức khỏe Ngọc Khánh |
Không nhận |
11 |
Hà Nội |
01-110 |
Y tế cơ quan trường Đại học Y Hà Nội |
Không nhận |
12 |
Quảng Nam |
49-076 |
PKĐK KCN Điện Nam –Điện Ngọc |
Không nhận |
13 |
Cao Bằng |
04-213 |
Bệnh xá Quân dân Y 44, Bộ chỉ huy quân sự tỉnh Cao Bằng |
Không nhận |
14 |
Cao Bằng |
04-021 |
Bệnh xá Đoàn kinh tế - Quốc phòng 799 |
Không nhận |
15 |
Bạc Liêu |
98-495 |
Bệnh xá Công an tỉnh Bạc Liêu |
Không nhận |
16 |
Bình Định |
52-203 |
Bệnh viện ĐK tỉnh Bình Định – phần mở rộng |
Không nhận |
17 |
Hà Giang |
02-147 |
TYT xã Bản Péo thuộc TTYT huyện Hoàng Su Phì |
Không nhận |
18 |
Hà Nội |
01-937 |
TT thừa kế ứng dụng Đông Y |
Không nhận |
STT |
Tên tỉnh |
Mã cơ sở KCB |
Tên cơ sở KCB cũ |
Tên cơ sở KCB mới |
1 |
Bắc Ninh |
27-666 |
PKĐK Thiện Nhân |
Bệnh viện ĐK Thiện Nhân |
2 |
Thái Nguyên |
19-019 |
Bệnh viện Trường Đại học Y khoa |
Bệnh viện Trường ĐH Y – Dược, trực thuộc Trường ĐH Y-Dược, ĐH Thái Nguyên |
3 |
Đồng Nai |
75-296 |
PKĐK Tâm An Pou chen – CN Cty TNHH Xây dựng – Y tế Tâm An |
PKĐK Tâm An Pou chen – CN Cty TNHH Xây Y khoa Tâm Anh |
4 |
Đồng Nai |
75-287 |
Cty TNHH bệnh viện Sài Gòn Tam Phước – PKĐK |
Cty TNHH PKĐK Sài Gòn Tam Phước |
5 |
Đồng Nai |
75-265 |
CN Cty CP TMDV Huỳnh Phụng – PKĐK Hoàng Dũng |
CN Cty CP đầu tư phát triển Thiện Bảo Phúc – PKĐK Hoàng Dũng |
6 |
Đồng Nai |
75-271 |
Cty CP DV Y tế Bệnh viện Mẹ Âu Cơ |
Cty CP DV Y tế Bệnh viện Âu Cơ |
Nơi nhận: |
GIÁM ĐỐC |