Công văn 239/BHXH-CST về thay đổi thông tin cơ sở khám chữa bệnh các tỉnh/thành phố năm 2020 do Bảo hiểm xã hội Thành phố Hồ Chí Minh ban hành
Số hiệu | 239/BHXH-CST |
Ngày ban hành | 11/02/2020 |
Ngày có hiệu lực | 11/02/2020 |
Loại văn bản | Công văn |
Cơ quan ban hành | Bảo hiểm xã hội Thành phố Hồ Chí Minh |
Người ký | Phan Văn Mến |
Lĩnh vực | Bảo hiểm,Thể thao - Y tế |
BẢO HIỂM XÃ HỘI
VIỆT NAM |
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 239/BHXH-CST |
TP. Hồ Chí Minh, ngày 11 tháng 02 năm 2020 |
Kính gửi: |
- Các đơn vị sử dụng lao động trên địa bàn Thành
phố Hồ Chí Minh; |
Bảo hiểm xã hội Thành phố Hồ Chí Minh thông báo thay đổi thông tin các cơ sở khám chữa bệnh bảo hiểm y tế tại các tỉnh/thành phố như sau:
1. Nhận khám chữa bệnh bảo hiểm y tế:
STT |
Tên tỉnh |
Mã cơ sở KCB |
Tên cơ sở KCB |
Ghi chú |
1 |
Bình Thuận |
60196 |
TTYT huyện Đức Linh |
Được cấp |
2 |
Bình Thuận |
60170 |
TTYT thị xã La Gi |
Được cấp |
3 |
Đồng Nai |
75309 |
Công ty TNHH Phòng khám ĐK Thanh Sang |
Được cấp |
4 |
Đồng Nai |
75408 |
Công ty TNHH Phòng khám ĐK Tâm Y Sài Gòn |
Được cấp |
5 |
Hà Tĩnh |
42316 |
Bệnh viện đa khoa Hồng Hà |
Được cấp |
6 |
Quảng Trị |
45118 |
Phòng khám đa khoa 245 |
Được cấp |
7 |
Quảng Nam |
49896 |
Phòng khám đa khoa Hồng Phúc |
Được cấp |
8 |
Quảng Nam |
49897 |
Phòng khám đa khoa Phước Đức |
Được cấp |
9 |
Quảng Nam |
49898 |
Phòng khám đa khoa Toàn Mỹ |
Được cấp |
10 |
Tuyên Quang |
08003 |
Bệnh viện đa khoa Phương Bắc |
Được cấp |
11 |
Thái Bình |
34324 |
Phòng khám đa khoa Phúc An |
Được cấp |
2. Chấm dứt hợp đồng:
STT |
Tên tỉnh |
Mã cơ sở KCB |
Tên cơ sở KCB |
Ghi chú |
1 |
Đồng Nai |
75274 |
Công ty TNHH Bệnh viện đa khoa Nhi Sài Gòn chi nhánh tại Đồng Nai - Phòng khám đa khoa |
Không nhận |
2 |
Cần Thơ |
92128 |
PKĐK tư nhân Vạn Phước Cửu Long |
Không nhận |
3 |
Nghệ An |
40549 |
Bệnh viện đa khoa tư nhân Nguyễn Minh Hồng |
Không nhận |
4 |
Nghệ An |
40562 |
Phòng khám đa khoa Hồng Tùng |
Không nhận |
5 |
Phú Thọ |
25347 |
PKĐK Trưởng CĐYT Phú Thọ |
Không nhận |
3. Đổi tên cơ sở khám chữa bệnh bảo hiểm y tế:
STT |
Tên tỉnh |
Mã cơ sở KCB |
Tên cơ sở KCB cũ |
Tên cơ sở KCB mới |
1 |
Tuyên Quang |
08209 |
TYT xã An Tường |
TYT phường An Tường |
2 |
Tuyên Quang |
08229 |
TYT xã Phú Lâm |
TYT phường Mỹ Lâm |
3 |
Tuyên Quang |
08213 |
TYT xã Đội Cấn |
TYT phường Đội Cấn |
4 |
Tuyên Quang |
08325 |
TYT xã Tuân Lộ |
TYT xã Tân Thanh |
5 |
Tuyên Quang |
08329 |
TYT xã Lâm Xuyên |
TYT xã Trường Sinh |
6 |
Đồng Tháp |
87038 |
Trạm Y tế xã Thường Thới Hậu B (sáp nhập, mã KCB cũ 87042 |
Trạm Y tế xã Thường Lạc |
7 |
Kon Tum |
62083 |
Trạm Y tế xã Đăk Long |
Trạm Y tế Thị trấn Măng Đen |
|
GIÁM ĐỐC |