Công văn 5797/BHXH-TST về thay đổi thông tin cơ sở khám chữa bệnh các tỉnh/thành phố khác năm 2023 do Bảo hiểm xã hội Thành phố Hồ Chí Minh ban hành
Số hiệu | 5797/BHXH-TST |
Ngày ban hành | 09/10/2023 |
Ngày có hiệu lực | 09/10/2023 |
Loại văn bản | Công văn |
Cơ quan ban hành | Bảo hiểm xã hội Thành phố Hồ Chí Minh |
Người ký | Nguyễn Thị Thu Hằng |
Lĩnh vực | Bảo hiểm,Thể thao - Y tế |
BẢO HIỂM XÃ HỘI
VIỆT NAM |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 5797/BHXH-TST |
TP.Hồ Chí Minh, ngày 09 10 tháng năm 2023 |
Kính gửi: |
- Các đơn vị sử dụng lao động trên địa bàn Thành
phố; |
Bảo hiểm xã hội Thành phố Hồ Chí Minh thông báo thay đổi thông tin các cơ sở khám chữa bệnh bảo hiểm y tế (BHYT) tại các tỉnh/thành phố khác quý 3/2023, như sau:
1. Nhận khám chữa bệnh BHYT:
STT |
Tên tỉnh |
Mã cơ sở KCB |
Tên cơ sở KCB |
Ghi chú |
1 |
Tuyên Quang |
08126 |
Phòng khám đa khoa Hoàng Việt cơ sở 1 |
Được cấp |
2 |
Quảng Nam |
49923 |
Phòng khám đa khoa Đồng Nhân |
Được cấp |
3 |
Thái Bình |
34374 |
Phòng khám đa khoa Tâm Đức |
Được cấp |
4 |
Bình Dương |
74241 |
Phòng khám đa khoa Phương Nam thuộc Công ty Cổ phần Bệnh viện Đa khoa Phương Nam |
Được cấp |
5 |
Long An |
80231 |
Công ty Cổ phần Bệnh viện Sài Gòng TG- Phòng khám Đa khoa Sài Gòn TG |
Được cấp |
6 |
Nam Định |
36aqy |
Công ty TNHH Y Dược Nam Sông Hồng - Phòng khám đa khoa Nam Sông Hồng |
Được cấp |
7 |
Nam Định |
36arq |
Công ty cổ phần Dược Ý Yên - Phòng khám đa khoa chất lượng cao Xnah Medic |
Được cấp |
8 |
Hà Nội |
01K05 |
Trạm Y tế xã Ngọc Liệp |
Được cấp |
9 |
Hà Nội |
01K01 |
Trạm Y tế thị trấn Quốc Oai |
Được cấp |
10 |
Hà Nội |
01K15 |
Trạm Y tế xã Đại Thành |
Được cấp |
11 |
Hà Nội |
01K12 |
Trạm Y tế xã Nghĩa Hương |
Được cấp |
12 |
Hà Nội |
01H64 |
Trạm Y tế xã Sơn Đông |
Được cấp |
13 |
Hà Nội |
01H60 |
Trạm Y tế phường Trung Hưng |
Được cấp |
14 |
Hà Nội |
01H55 |
Trạm Y tế phường Sơn Lộc |
Được cấp |
15 |
Hà Nội |
01L01 |
Trạm Y tế thị trấn Chúc Sơn |
Được cấp |
16 |
Hà Nội |
01L02 |
Trạm Y tế thị trấn Xuân Mai |
Được cấp |
17 |
Hà Nội |
01L04 |
Trạm Y tế xã Tiên Phương |
Được cấp |
18 |
Hà Nội |
01L05 |
Trạm Y tế xã Đông Sơn |
Được cấp |
19 |
Hà Nội |
01L06 |
Trạm Y tế xã Đông Phương Yên |
Được cấp |
20 |
Hà Nội |
01L10 |
Trạm Y tế xã Thủy Xuân Tiên |
Được cấp |
21 |
Hà Nội |
01L12 |
Trạm Y tế xã Trung Hòa |
Được cấp |
22 |
Hà Nội |
01L16 |
Trạm Y tế xã Lam Điền |
Được cấp |
23 |
Hà Nội |
01L17 |
Trạm Y tế xã Tân Tiến |
Được cấp |
24 |
Hà Nội |
01L29 |
Trạm Y tế xã Văn Võ |
Được cấp |
25 |
Hà Nội |
01289 |
Công ty TNHH phòng khám đa khoa Quốc tế An Đạt |
Được cấp |
2. Chấm dứt hợp hợp đồng:
STT |
Tên tỉnh |
Mã cơ sở KCB |
Tên cơ sở KCB |
Ghi chú |
1 |
Thanh Hóa |
38282 |
Phòng khám đa khoa Giao thông vận tải Thanh Hóa |
Không nhận |
2 |
Hải Phòng |
31015 |
Phân viện Quân y 7 thuộc Bệnh viện Quân Y 7- Cục hậu cần Quân khu 3 |
Không nhận |
3 |
Hà Nội |
01055 |
Bệnh viện Xây dựng trực thuộc Bộ Xây dựng |
Không nhận |
3. Đổi tên cơ sở KCB BHYT:
STT |
Tên tỉnh |
Mã cơ sở KCB |
Tên cơ sở KCB cũ |
Tên cơ sở KCB mới |
1 |
Cà Mau |
96029 |
Bệnh viện Y học cổ truyền tỉnh Cà Mau |
Bệnh viện Y Dược cổ truyền - Phục hồi chức năng |
2 |
Quảng Nam |
49509 |
Trạm y tế xã Điện Phương |
Trạm y tế phường Điện Phương |
3 |
Quảng Nam |
49503 |
Trạm y tế xã Điện Minh |
Trạm y tế phường Điện Minh |
4 |
Quảng Nam |
49071 |
Trạm y tế xã Điện Thắng Nam |
Trạm y tế phường Điện Thắng Nam |
5 |
Quảng Nam |
49070 |
Trạm y tế xã Điện Thắng Trung |
Trạm y tế phường Điện Thắng Trung |
6 |
Quảng Nam |
49069 |
Trạm y tế xã Điện Thắng Bắc |
Trạm y tế phường Điện Thắng Bắc |
|
KT. GIÁM ĐỐC |