Tướng nào của Mông Cổ chỉ huy 3 vạn quân xâm lược Đại Việt?

Tướng nào của Mông Cổ chỉ huy 3 vạn quân xâm lược Đại Việt? Nền quốc phòng toàn dân được quy định ra sao?

Nội dung chính

    Tướng nào của Mông Cổ chỉ huy 3 vạn quân xâm lược Đại Việt?

    Vào đầu năm 1258, quân đội Mông Cổ dưới sự chỉ huy của Ngột Lương Hợp Thai, một tướng tài ba của đế quốc Mông Cổ, đã tiến hành cuộc xâm lược Đại Việt. Đội quân này gồm khoảng 3 vạn quân, được chia thành các đạo quân và tiến vào xâm lược Đại Việt từ hai hướng: lưu vực sông Hồng ở tả ngạn và hữu ngạn sông Thao. Cuộc tấn công này là một phần trong các chiến dịch của Mông Cổ nhằm mở rộng lãnh thổ và thâu tóm các quốc gia ở Đông Nam Á.

    - Bối cảnh cuộc xâm lược

    Trong những năm giữa thế kỷ 13, đế quốc Mông Cổ, dưới sự lãnh đạo của Hốt Tất Liệt (Kublai Khan), đã phát triển mạnh mẽ và mở rộng ảnh hưởng của mình ra khắp các vùng châu Á, trong đó có cả Đại Việt. Đại Việt lúc bấy giờ đang dưới triều đại Trần và đã giành được nhiều thành tựu về chính trị, quân sự.

    Cuộc xâm lược của Mông Cổ nhằm mục đích đưa Đại Việt vào sự thống trị của mình, một phần trong chiến lược mở rộng lãnh thổ của đế quốc này. Để thực hiện kế hoạch, Ngột Lương Hợp Thai đã chỉ huy quân Mông Cổ tiến vào Đại Việt từ hai hướng chính: một đạo quân đi theo lưu vực sông Hồng tả ngạn, và một đạo quân khác theo hữu ngạn sông Thao, nhằm tấn công và bao vây Đại Việt từ nhiều phía.

    - Chiến sự và kháng chiến

    Tuy quân Mông Cổ đông đảo và mạnh mẽ, nhưng Đại Việt dưới sự lãnh đạo của Nhà Trần đã nhanh chóng tổ chức phòng thủ. Vua Trần Thái Tông và các tướng lĩnh như Trần Hưng Đạo đã lập phòng tuyến tại các con sông và đầm lầy, sử dụng chiến thuật du kích, địa hình để chống lại sự xâm lược.

    Mặc dù quân Mông Cổ có ưu thế về số lượng và trang bị, nhưng các chiến thuật phòng thủ của Đại Việt, cùng với sự tinh nhuệ và lòng quyết tâm của quân dân, đã khiến quân Mông Cổ gặp khó khăn. Các trận đánh ác liệt ở vùng sông Hồng và sông Thao đã làm giảm bớt sức tiến công của quân Mông Cổ. Thêm vào đó, mùa mưa kéo dài khiến cho quân Mông Cổ không thể tiếp tục tiến hành chiến dịch tấn công hiệu quả.

    - Kết quả

    Sau những trận đánh kéo dài, Ngột Lương Hợp Thai và quân Mông Cổ đã không thể hoàn thành mục tiêu xâm lược Đại Việt. Sự kháng cự kiên cường của quân và dân Đại Việt, cùng với chiến lược phòng thủ hiệu quả, đã khiến Mông Cổ phải rút lui. Cuối cùng, cuộc xâm lược này thất bại, và Đại Việt đã bảo vệ được chủ quyền của mình.

    - Ý nghĩa lịch sử

    Cuộc xâm lược của Ngột Lương Hợp Thai là một trong những dấu mốc quan trọng trong lịch sử chống xâm lược của Đại Việt. Thất bại của quân Mông Cổ không chỉ là chiến thắng quân sự mà còn là sự khẳng định sức mạnh và ý chí của dân tộc Đại Việt. Nó cũng mở đầu cho một loạt các cuộc kháng chiến sau này, như cuộc kháng chiến chống quân Nguyên vào năm 1285 và 1288, khi Đại Việt tiếp tục đánh bại đế quốc Mông Cổ trong các cuộc chiến tranh quyết định.

    Tướng nào của Mông Cổ chỉ huy 3 vạn quân xâm lược Đại Việt?

    Tướng nào của Mông Cổ chỉ huy 3 vạn quân xâm lược Đại Việt? (Hình từ Internet)

    Nền quốc phòng toàn dân được quy định ra sao?

    Căn cứ vào Điều 7 Luật Quốc phòng 2018 quy định:

    Nền quốc phòng toàn dân
    1. Nền quốc phòng toàn dân là sức mạnh quốc phòng của đất nước, được xây dựng trên nền tảng chính trị, tinh thần, nhân lực, vật lực, tài chính, mang tính chất toàn dân, toàn diện, độc lập, tự chủ, tự cường.
    2. Nội dung cơ bản xây dựng nền quốc phòng toàn dân bao gồm:
    a) Xây dựng chiến lược bảo vệ Tổ quốc, kế hoạch phòng thủ đất nước; nghiên cứu phát triển nghệ thuật quân sự Việt Nam; xây dựng khối đại đoàn kết toàn dân và hệ thống chính trị vững mạnh;
    b) Xây dựng thực lực, tiềm lực quốc phòng; xây dựng lực lượng vũ trang nhân dân vững mạnh, có sức chiến đấu cao, làm nòng cốt bảo vệ Tổ quốc;
    c) Xây dựng cơ sở vật chất, kỹ thuật; phát triển công nghiệp quốc phòng, an ninh, khoa học, công nghệ quân sự; huy động tiềm lực khoa học, công nghệ của Nhà nước và Nhân dân phục vụ quốc phòng; ứng dụng thành tựu khoa học, công nghệ quân sự phù hợp để xây dựng đất nước;
    d) Xây dựng, tổ chức thực hiện kế hoạch bảo đảm nhu cầu dự trữ quốc gia cho quốc phòng; chuẩn bị các điều kiện cần thiết bảo đảm động viên quốc phòng;
    đ) Xây dựng phòng thủ quân khu, khu vực phòng thủ vững chắc toàn diện, hợp thành phòng thủ đất nước; củng cố, tăng cường tiềm lực quốc phòng, an ninh ở các vùng chiến lược, trọng điểm, biển, đảo, khu vực biên giới, địa bàn xung yếu; xây dựng thế trận quốc phòng toàn dân gắn với thế trận an ninh nhân dân trong phạm vi cả nước;
    e) Xây dựng và tổ chức thực hiện kế hoạch, biện pháp về chiến tranh thông tin, chiến tranh không gian mạng;
    g) Xây dựng và tổ chức thực hiện kế hoạch, biện pháp phòng thủ dân sự trong phạm vi cả nước;
    h) Đối ngoại quốc phòng;
    i) Kết hợp quốc phòng với kinh tế - xã hội và kinh tế - xã hội với quốc phòng; kết hợp quốc phòng với an ninh, đối ngoại;
    k) Xây dựng và bảo đảm chế độ, chính sách đối với lực lượng vũ trang nhân dân, thân nhân của người phục vụ trong lực lượng vũ trang nhân dân;
    l) Tuyên truyền, phổ biến đường lối, quan điểm của Đảng, chính sách, pháp luật của Nhà nước về quốc phòng; thực hiện giáo dục quốc phòng và an ninh.

    Như vậy, nền quốc phòng toàn dân là sức mạnh quốc phòng của đất nước, được xây dựng trên nền tảng chính trị, tinh thần, nhân lực, vật lực, tài chính, mang tính chất toàn dân, toàn diện, độc lập, tự chủ, tự cường.

    Nền quốc phòng toàn dân bao gồm các nội dung cơ bản nêu trên.

    Chuyên viên pháp lý Hồ Nguyễn Bảo Ngọc
    saved-content
    unsaved-content
    16